You are on page 1of 5

DANH MỤC CÁP ĐIỆN

Số lượng
STT CODE DÀI NẶNG Loại cáp Thông số cáp Cáp Đặc điểm của cáp HÌNH ẢNH
(mét)

1 1.2 42 324 Cáp tròn PVC/Cu 4Cx4mm2 1447 Cáp có giáp sợi thép bảo vệ

Cáp có màng nhôm bảo vệ


2 2.4 51 174.4 Cáp tròn PVC/Cu 4Px1.5mm2 3393 Có các sợi thép chịu lực trong mỗi
lõi

3 3.5 44.5 310.9 Cáp tròn PVC/Cu 12Px1.5mm2 4942 Cáp có lớp màng nhôm bảo vệ
Số lượng
STT CODE DÀI NẶNG Loại cáp Thông số cáp Cáp Đặc điểm của cáp HÌNH ẢNH
(mét)

4 4.2 46 2.9 Cáp tròn PVC/Cu 7Cx2.5mm2 4186 Cáp có 2 lớp vỏ bọc PVC

5 5.2 45 92.6 Cáp tròn PVC/Cu 4Cx1.5mm2 595 Cáp có 2 lớp vỏ bọc PVC

6 6.1 44.5 177.5 Cáp tròn PVC/Cu 4Tx4mm2 1052 Cáp có lớp màng nhôm bảo vệ

7 7.4 41.5 502.2 Cáp tròn PVC/Cu 10Cx2.5mm2 6501 Cáp có giáp sợi thép bảo vệ
Số lượng
STT CODE DÀI NẶNG Loại cáp Thông số cáp Cáp Đặc điểm của cáp HÌNH ẢNH
(mét)

8 8.1 46.5 337.9 Cáp tròn PVC/Cu 12Cx2.5mm2 3647 Cáp có 2 lớp vỏ bọc PVC

9 9.1 42 616.5 Cáp tròn PVC/Cu 14Cx2.5mm2 821 Cáp có giáp sợi thép bảo vệ

Cáp có lớp màng nhôm bảo vệ


10 10.1 44 250 Cáp tròn PVC/Cu 8Px1.5mm2 3527
Có 2 lõi nhựa PVC

11 11.1 49 730.1 Cáp tròn PVC/Cu 14Cx2.5mm2 1905 Cáp có giáp sợi thép bảo vệ
Số lượng
STT CODE DÀI NẶNG Loại cáp Thông số cáp Cáp Đặc điểm của cáp HÌNH ẢNH
(mét)

12 12.1 48 319.3 Cáp tròn PVC/Cu 12Cx2.5mm2 973 Cáp có giáp sợi thép bảo vệ

13 13.2 48 257.5 Cáp tròn PVC/Cu 12Cx1.5mm2 879 Cáp có 2 lớp vỏ bọc PVC

14 14.1 47 261.1 Cáp tròn PVC/Cu 4Cx6mm2 1010 Cáp có giáp sợi thép bảo vệ

15 15.1 43 937.6 Cáp tròn PVC/Cu 1Cx1.5mm2 702 Cáp có giáp sợi thép bảo vệ
Số lượng
STT CODE DÀI NẶNG Loại cáp Thông số cáp Cáp Đặc điểm của cáp HÌNH ẢNH
(mét)

16 Cáp tròn PVC/Cu 4Cx1.5mm2 494 Cáp có giáp sợi thép bảo vệ

17 17.1 41 Cáp tròn PVC/Cu 4Tx1.5mm2 155.1 Cáp có lớp màng nhôm bảo vệ

18 18.1 46.5 Cáp tròn PVC/Cu 19Cx2.5mm2 864.9 Cáp có giáp sợi thép bảo vệ

You might also like