You are on page 1of 4

STT SỐ TỦ VỊ TRÍ TỦ TỔ Tháng 1

LẦN 1 LẦN 2 LẦN 3


1 T.50D Gò Cây Sung Tổ 4 54873 55023 55173
2 T.59B, 3 fa Số 635 Lương Định Của Tổ 4 21185 22685 24185
3 T.59B3 Hẻm nhà a.Đức Tổ 4 16396 16556 16716
4 T.59B1 Hẻm 659 Lương Định Của Tổ 4 26553 26633 26713
5 T.59B2 Gò Cây Cóc Vĩnh Thạnh Tổ 4 60455 60620 60785
6 T.59-1 Tổ 5 Phú Vinh Tổ 4 5625 5665 5705
7 T.59, 3 fa Số 691 Lương Định Của Tổ 4 15301 15586 15871
8 T.59A1 Trạm Bơm Nước Tổ 4 7304 7429 7554
9 T.95, 3 fa Cầu Vĩnh Phương Tổ 4 79352 80452 81552
10 T.95B, 3 fa Số 758 Lương Định Của Tổ 4 65574 66234 66894
11 T.71E Bầu móc Vĩnh Thạnh Tổ 4 7430 7455 7480
12 T.93E1 Số 40 Phú Trung Tổ 4 12822 12887 12952
13 T.93C(T.93E), 3 fa Chùa Cao Đài Tổ 4 86462 87072 87682
14 T.93-2 Hẻm 1254 đường 23/10 Tổ 4 12506 12561 12616
15 T.93-1 Số 1276 Đưuòng 23/10 Tổ 4 4563 4588 4613
16 T.174, 1 fa Số 1222 Đường 23/10 Tổ 4 12844 12869 12894
17 T.93C2 Hẻm 64 Phú Trung Tổ 4 46743 46873 47003
18 T.50E, 3 fa Số 53 Trung Tâm Xã Tổ 4 47929 48274 48619
19 T.50E1 Trường Lương Thế Vinh Tổ 4 11192 11217 11242
20 T.50G, 3 fa Cây Gáo Luống Tổ 4 42692 43277 43862
21 T.50G1, 3 fa Phú Tân Tổ 4 11319 11344 11369
22 T.50G2, 3 fa Phú Thịnh Tổ 4 12961 12986 13011
23 T.93,1 fa Hẻm 1096 Đường 23/10 Tổ 4 16885 16910 16935
24 T.93C1 Số 1276 Đường 23/10 Tổ 4 9274 9289 9349
25 T.93B1 Hẻm 1012 Đường 23/10 Tổ 4 7470 7500 7530
26 T.95A2 Số 1/5 Trung Tâm Xã Tổ 4 52003 52183 52363
27 T.50A,3 fa Số 934 Đường 23/10 Tổ 4 14038 14188 14338
28 T.50C,3 fa Số 746 Đường 23/10 Tổ 4 42298 42368 42438
29 T.19B1 Tổ 9 Phú Thạnh Tổ 4 20458 20558 20658
30 T.19B Số 528 Đường 23/10 Tổ 4 27320 27605 27890
31 T.74B, 3 fa Cầu Ông Bộ Tổ 4 134658 135658 136658
32 T.71C Vĩnh Trung Tổ 4 44709 44859 45009
33 T.71C1 Mì Quãng Vĩnh Trung Tổ 4 9023 9058 9093
34 T.74A, 3 fa Ngã Tư bến đỏ Bình Cang Tổ 4 46331 46656 46981
35 T.74A1 Chợ Vĩnh Trung Tổ 4 31389 31489 31589
36 T.83, 3 fa Diên An- Diên Khánh Tổ 4 86416 86816 87216
37 T.19A Đường 23/10 Tổ 4 52288 52688 53088
38 T.174A, 3 fa Cầu Dứa đường 23/10 Tổ 4 113023 113713 114403
39 T.71A, 3 fa Nhà Thờ Bình Cang Tổ 4 19650 20150 20650
40 T.42, 3 fa Số nhà 276 đường 23/10 Tổ 4 57880 58130 58380
41 T.174B, 3 fa Cây số 5 Cầu Ké đường 23/10 Tổ 4 92042 92842 93642
42 T.93B 1048 Đường 23/10 Vĩnh Hiệp Tổ 4 100069 100669 101269
43 T.74B2, 3 fa Cầu Ông Bộ Tổ 4
44 T.54.1, 3 fa Xã Diên An( Trại hòm) Tổ 4 184498 186506 188514
45 T.74D1, 3 fa Võ Võng- Vĩnh Trung Tổ 4 12237 13437 17477
46 T.74C1 Võ Võng- Vĩnh Trung Tổ 4 31760 32300 32840
47 T.74C Võ Võng- Vĩnh Trung Tổ 4 52665 53205 53745
48 T.74C2 Cà Phê Thốt Nốt- Vĩnh Trung Tổ 4 46915 47213 47511
49 T.74D2 Làng Rắn Vĩnh Trung Tổ 4 65330 65588 65846
50 T.74B1 TRường Mầm Non Vĩnh Trung Tổ 4 19247 19389 19531
51 T.71B, 3 fa Võ Cang Tổ 4 52884 55018 57152
52 T.71B1 Đình Xuân Sơn Tổ 4 4705 4968 5231
53 T.71B4 Nghĩa Trang Hòn Chuông Tổ 4 28668 28850 29032
54 T.71B2 Xuân Sơn Tổ 4 7399 7435 7471
55 T.94A, 3 fa Vĩnh Trung Tổ 4 24847 25151 25455
56 T.71B3 Nhà thể thao Vĩnh Trung Tổ 4 38342 38760 39178

57 T.94B4, 3 fa Đồng Nhơn, Vĩnh Trung Cầu Vượt Tổ 4 2139 2173 2207
LẦN 4
55323
25685
16876
26793
60950
5745
16156
7679
82652
67554
7505
13017
88292
12671
4638
12919
47133
48964
11267
44447
11394
13036
16960
9364
7560
52543
14488
42508
20758
28175
137658
45159
9128
47306
31689
87616
53488
115093
21150
58630
94442
101869

190522
21517
33380
54285
47809
66104
19673
59286
5494
29214
7399
25759
39596

2241

You might also like