Professional Documents
Culture Documents
Theo Thanh Phân-2 - Theo-Thanh-Phan-Kinh-Te
Theo Thanh Phân-2 - Theo-Thanh-Phan-Kinh-Te
KINH TẾ
52 Quần áo mặc ngoài dệt kim hoặc đan móc 141003 1000 cái 388.0 26,673.0 16,932.3 44.0 261,570.0 13,108.4 34.0 55,305.0 45,621.0
Khu vực doanh nghiệp ngoài nhà nước 165.0 10,653.0 3,764.1 7.7 1,720.0 3,022.0 22.5 3,678.0 3,789.0
Khu vực DN có vốn đầu tư nước ngoài 223.0 16,020.0 13,168.2 36.3 259,850.0 10,086.4 11.5 51,627.0 41,832.0
Áo khoác dài, áo khoác không tay, áo
khoác có mũ, áo gió dệt kim hoặc đan
53 móc 1410031 1000 cái 497.7 25,089.9 19,331.3 212.0 6,585.4 5,484.2 163.1 9,111.8 8,014.8
Khu vực doanh nghiệp nhà nước 5.8 1,080.0 994.9 0.4 120.0 254.2
Khu vực doanh nghiệp ngoài nhà nước 101.7 4,846.9 3,711.4 8.5 934.9 861.2 8.1 358.8 304.5
Khu vực DN có vốn đầu tư nước ngoài 390.2 19,163.1 14,625.1 203.1 5,530.5 4,368.8 155.0 8,753.0 7,710.3
Năm 2012 Năm 2013 Dự kiến năm 2014
Đơn vị Năng lực sản xuất Năng lực sản xuất Năng lực sản xuất
Mã sản
TT Sản phẩm tính sản Giá trị Giá trị Giá trị
phẩm có đến 31 tháng 12 mới tăng mới tăng
phẩm đầu tư đầu tư đầu tư
(Tỷ đồng) Theo Theo (Tỷ đồng) Theo Theo (Tỷ đồng) Theo Theo
thiết kế thực tế thiết kế thực tế thiết kế thực tế
Bộ com-lê, quần áo đồng bộ, áo jacket,
áo sơ mi, quần dài, quần yếm, quần soóc,
váy dài, váy, chân váy dệt kim hoặc đan
54 móc 1410032 1000 cái 4,753.7 1,162,734.6 621,588.1 908.4 390,039.9 297,218.8 766.1 126,998.8 117,064.9
Khu vực doanh nghiệp nhà nước 417.0 17,386.0 16,405.0 95.8 2,423.5 2,355.6 100.6 3,421.0 3,179.9
Khu vực doanh nghiệp ngoài nhà nước 2,922.4 397,022.9 336,975.5 322.7 191,067.4 211,041.0 326.5 106,997.8 99,086.5
Khu vực DN có vốn đầu tư nước ngoài 1,414.3 748,325.6 268,207.7 489.9 196,549.0 83,822.2 339.0 16,580.0 14,798.5
55 Áo sơ mi dệt kim hoặc đan móc 1410033 1000 cái 102.7 16,801.6 12,092.9 21.6 2,643.8 4,883.9 15.7 2,485.5 2,185.3
Khu vực doanh nghiệp ngoài nhà nước 43.5 5,101.6 4,652.9 19.1 1,643.8 1,722.9 13.7 985.5 974.3
Khu vực DN có vốn đầu tư nước ngoài 59.2 11,700.0 7,440.0 2.5 1,000.0 3,161.0 2.0 1,500.0 1,211.0
Quần áo mặc ngoài không dệt kim hoặc
56 đan móc 141004 1000 cái 1,090.4 104,011.1 93,020.2 163.0 10,032.3 9,007.8 186.6 23,242.9 16,436.2
Khu vực doanh nghiệp nhà nước 27.5 780.0 662.0 1.4 500.0 17.7 4.3 30.0 29.0
Khu vực doanh nghiệp ngoài nhà nước 251.9 25,339.8 23,927.8 72.3 7,213.4 7,103.3 36.7 8,305.4 7,546.4
Khu vực DN có vốn đầu tư nước ngoài 811.0 77,891.3 68,430.3 89.4 2,318.9 1,886.8 145.7 14,907.5 8,860.9
Áo khoác dài, áo khoác không tay, áo
khoác có mũ, áo gió không dệt kim hoặc
57 đan móc 1410041 1000 cái 1,190.7 86,016.8 37,854.6 156.5 6,059.7 6,403.9 118.8 11,992.9 11,182.8
Khu vực doanh nghiệp nhà nước 1.7 436.0 410.0 0.3 64.0 192.0 0.9 270.0 98.0
Khu vực doanh nghiệp ngoài nhà nước 623.0 63,221.8 20,544.5 79.3 1,782.7 1,638.5 38.4 729.9 657.8
Khu vực DN có vốn đầu tư nước ngoài 566.1 22,359.0 16,900.1 76.9 4,213.0 4,573.4 79.5 10,993.0 10,427.0
Bộ com-lê, quần áo đồng bộ, áo jacket,
áo sơ mi, quần dài, quần yếm, quần soóc,
váy dài, váy, chân váy không dệt kim
58 hoặc đan móc 1410042 1000 cái 9,016.3 651,146.1 496,025.6 2,300.6 893,443.7 771,926.1 1,899.5 1,682,678.5 1,421,736.7
Khu vực doanh nghiệp nhà nước 126.0 11,800.0 9,645.6 79.0 7,080.0 3,373.7 26.3 1,893.0 1,854.6
Khu vực doanh nghiệp ngoài nhà nước 3,151.5 158,298.4 132,645.8 681.0 392,643.7 336,968.4 784.1 1,242,198.7 1,102,432.0
Khu vực DN có vốn đầu tư nước ngoài 5,738.8 481,047.7 353,734.2 1,540.6 493,720.0 431,584.0 1,089.2 438,586.7 317,450.1
59 Áo sơ mi không dệt kim hoặc đan móc 1410043 1000 cái 629.0 53,984.8 53,493.0 155.5 12,679.9 12,702.3 223.6 13,754.8 12,161.9
Khu vực doanh nghiệp nhà nước 13.6 1,000.0 980.0 13.7 1,000.0 861.0 14.5 264.0 240.0
Khu vực doanh nghiệp ngoài nhà nước 362.8 18,287.8 13,860.8 138.7 4,529.9 4,796.1 207.1 9,070.8 7,341.9
Khu vực DN có vốn đầu tư nước ngoài 252.5 34,697.0 38,652.2 3.1 7,150.0 7,045.2 2.0 4,420.0 4,580.0
Quần áo lót, áo ti-sớt (T-shirt), áo may ô
60 và các loại áo lót khác 141005 1000 cái 38.2 1,050.0 330.0 0.1 30.0 30.0
Khu vực doanh nghiệp nhà nước 38.0 1,000.0 300.0
Khu vực doanh nghiệp ngoài nhà nước 0.2 50.0 30.0 0.1 30.0 30.0
61 Quần áo lót dệt kim hoặc đan móc 1410051 1000 cái 13.3 8,700.0 8,307.8 13.4 9,015.0 9,679.8 6.7 430.7 312.8
Khu vực doanh nghiệp ngoài nhà nước 1.2 1,800.0 1,713.0 1.4 515.0 533.8 6.7 430.7 312.8
Khu vực DN có vốn đầu tư nước ngoài 12.1 6,900.0 6,594.8 12.0 8,500.0 9,146.0
62 Quần áo lót không dệt kim hoặc đan móc 1410052 1000 cái 555.6 34,762.0 30,776.1 113.4 5,995.3 2,035.9 89.4 8,631.0 3,706.5
Khu vực doanh nghiệp ngoài nhà nước 2.3 430.0 313.4 1.8 365.3 297.3 2.0 201.0 180.9
Khu vực DN có vốn đầu tư nước ngoài 553.3 34,332.0 30,462.7 111.6 5,630.0 1,738.6 87.4 8,430.0 3,525.6
Áo ti-sớt (T-shirt), áo may ô và các loại áo
63 lót khác dệt kim hoặc móc 1410053 1000 cái 159.4 25,617.8 21,341.4 36.6 5,889.6 5,952.8 49.5 7,015.1 5,746.9
Khu vực doanh nghiệp ngoài nhà nước 25.6 4,433.8 4,438.8 27.7 4,424.6 4,422.8 16.9 3,541.1 3,511.1
Khu vực DN có vốn đầu tư nước ngoài 133.8 21,184.0 16,902.7 8.9 1,465.0 1,530.0 32.6 3,474.0 2,235.8
64 Trang phục dệt kim, đan móc 143001 1000 cái 51.1 524.0 474.7 16.0 124.8 115.3
Năm 2012 Năm 2013 Dự kiến năm 2014
Đơn vị Năng lực sản xuất Năng lực sản xuất Năng lực sản xuất
Mã sản
TT Sản phẩm tính sản Giá trị Giá trị Giá trị
phẩm có đến 31 tháng 12 mới tăng mới tăng
phẩm đầu tư đầu tư đầu tư
(Tỷ đồng) Theo Theo (Tỷ đồng) Theo Theo (Tỷ đồng) Theo Theo
thiết kế thực tế thiết kế thực tế thiết kế thực tế
Khu vực doanh nghiệp ngoài nhà nước 3.8 24.0 13.0
Khu vực DN có vốn đầu tư nước ngoài 47.3 500.0 461.7 16.0 124.8 115.3
76 Nhiên liệu dầu và xăng; dầu mỡ bôi trơn 192002 Tấn 43,109.0 6,650,000.0 5,173,368.0
Khu vực doanh nghiệp nhà nước 43,109.0 6,650,000.0 5,173,368.0
Nhiên liệu dầu và xăng; dầu mỡ bôi trơn
77 khác 1920022 Tấn 2,059.5 4,357,400.0 9,552,620.0 0.04 60.0 24.0
Khu vực doanh nghiệp nhà nước 410.6 449,600.0 278,000.0
Khu vực doanh nghiệp ngoài nhà nước 18.5 3,900,000.0 9,270,000.0
Khu vực DN có vốn đầu tư nước ngoài 1,630.4 7,800.0 4,620.0 0.04 60.0 24.0
Khí dầu mỏ và các loại khí Hydro cacbon
78 khác (trừ khí thiên nhiên) 192003 Tấn 3,370.0 450,000.0 327,165.0
Khu vực doanh nghiệp nhà nước 3,370.0 450,000.0 327,165.0
79 Propan và bu tan đã được hoá lỏng (LPG) 1920031 Tấn 30.0 7,200.0 3,600.0
Khu vực doanh nghiệp ngoài nhà nước 30.0 7,200.0 3,600.0
90 Khí công nghiệp 201101 m3 632.2 725,820.0 520,569.6 24.3 50,050.0 38,935.3 14.1 100,219.0 46,923.7
Khu vực doanh nghiệp nhà nước 537.0 261,820.0 245,065.6 0.2 50.0 1,331.3 0.9 219.0 1,423.7
Khu vực doanh nghiệp ngoài nhà nước 95.2 464,000.0 275,504.0 24.1 50,000.0 37,604.0 13.2 100,000.0 45,500.0
81 Hyđrô, agon, khí hiếm, nitơ và ôxi 2011011 m3 88.1 19,867,237.0 16,477,880.5 31.2 6,356,217.0 5,170,830.0 0.1 124,000.0 48,000.0
Khu vực doanh nghiệp ngoài nhà nước 48.4 5,232,965.0 2,879,159.5 0.3 116,000.0 4,535.0 0.1 124,000.0 48,000.0
Khu vực DN có vốn đầu tư nước ngoài 39.7 14,634,272.0 13,598,721.0 30.9 6,240,217.0 5,166,295.0
Cacbon điôxit và hợp chất khí ôxi vô cơ
82 khác của á kim 2011012 m3 349.8 1,873,960.0 1,850,366.0 84.3 300,780.0 235,568.0 1.0 217,000.0 232,300.0
Khu vực doanh nghiệp nhà nước 88.2 6,000.0 3,673.0
Khu vực doanh nghiệp ngoài nhà nước 141.7 1,804,660.0 1,782,357.0 1.3 230,780.0 221,520.0 1.0 217,000.0 232,300.0
Khu vực DN có vốn đầu tư nước ngoài 120.0 63,300.0 64,336.0 83.0 70,000.0 14,048.0
83 Khí lỏng và khí nén 2011013 m3 793.7 150,339,435.0 116,897,969.8 26.5 10,110,220.0 25,176,652.6 105.8 25,146,980.0 17,494,497.0
Khu vực doanh nghiệp nhà nước 788.0 150,000,000.0 116,761,454.0 26.0 10,000,000.0 25,136,646.0 105.0 25,000,000.0 17,440,485.0
Khu vực doanh nghiệp ngoài nhà nước 5.7 339,435.0 136,515.8 0.5 110,220.0 40,006.6 0.8 146,980.0 54,012.0
Phân khoáng hoặc phân hoá học, có chứa
84 ni tơ 2012030 Tấn 2,370.5 69,760.0 38,818.6 29.6 5,701.0 -2,735.0 9.6 4,140.0 4,698.0
Khu vực doanh nghiệp nhà nước 19.0 1,196.0 1,196.0 4.0 2,147.0 3,384.0
Khu vực doanh nghiệp ngoài nhà nước 2,359.3 38,560.0 10,072.6 7.7 1,955.0 162.0 5.1 1,773.0 1,212.0
Khu vực DN có vốn đầu tư nước ngoài 11.2 31,200.0 28,746.0 2.9 2,550.0 -4,093.0 0.5 220.0 102.0
85 Phân ure 20120301 Tấn 31,266.6 3,084,120.0 2,503,100.8 3.0 2,340.0 2,340.0 2,436.2 320,000.0 200,000.0
Khu vực doanh nghiệp nhà nước 31,266.6 3,084,120.0 2,503,100.8 3.0 2,340.0 2,340.0 2,436.2 320,000.0 200,000.0
Phân khoáng hoặc phân hoá học chứa
86 phốt phát 2012040 Tấn 9.9 2,042.0 1,424.0 3.1 215.0 115.9 3.6 2,314.3 957.2
Khu vực doanh nghiệp ngoài nhà nước 9.9 2,042.0 1,424.0 3.1 215.0 115.9 3.6 2,314.3 957.2
87 Phân lân 20120401 Tấn 285.6 1,512,580.0 1,303,077.9 0.1 1,159.2 395.2
Khu vực doanh nghiệp nhà nước 230.5 1,300,000.0 1,220,499.8
Khu vực doanh nghiệp ngoài nhà nước 55.1 212,580.0 82,578.1 0.1 1,159.2 395.2
Phân khoáng hoặc phân hoá học có chứa
88 kali 2012050 Tấn 2.6 750.0 550.0 3.1 870.0 665.0 4.2 760.0 450.0
Khu vực doanh nghiệp ngoài nhà nước 2.6 750.0 550.0 3.1 870.0 665.0 4.2 760.0 450.0
Phân khoáng hoặc phân hoá học khác
89 chưa phân vào đâu 2012070 Tấn 756.7 1,202,900.0 790,353.3 14.7 936,250.0 621,356.9 8.9 906,220.0 806,050.0
Khu vực doanh nghiệp nhà nước 3.0 2,500.0 2,580.0 0.5 750.0 750.0
Khu vực doanh nghiệp ngoài nhà nước 153.8 920,400.0 677,909.3 14.2 935,500.0 620,606.9 8.9 906,220.0 806,050.0
Năm 2012 Năm 2013 Dự kiến năm 2014
Đơn vị Năng lực sản xuất Năng lực sản xuất Năng lực sản xuất
Mã sản
TT Sản phẩm tính sản Giá trị Giá trị Giá trị
phẩm có đến 31 tháng 12 mới tăng mới tăng
phẩm đầu tư đầu tư đầu tư
(Tỷ đồng) Theo Theo (Tỷ đồng) Theo Theo (Tỷ đồng) Theo Theo
thiết kế thực tế thiết kế thực tế thiết kế thực tế
Khu vực DN có vốn đầu tư nước ngoài 600.0 280,000.0 109,864.0
90 Phân NPK 20120701 Tấn 1,061.0 2,536,083.5 1,882,212.1 35.4 51,100.0 37,409.7 236.6 396,260.5 215,954.3
Khu vực doanh nghiệp nhà nước 262.0 1,183,000.0 1,006,087.5 21.5 22,500.0 17,000.0 10.8 12,000.0 16,500.0
Khu vực doanh nghiệp ngoài nhà nước 374.6 993,083.5 620,511.6 13.9 28,600.0 20,409.7 225.3 354,260.5 188,706.3
Khu vực DN có vốn đầu tư nước ngoài 424.4 360,000.0 255,613.0 0.5 30,000.0 10,748.0
91 Diamoni phốt phát (DAP) 20120702 Tấn 2,338.0 330,000.0 284,891.0
Khu vực doanh nghiệp nhà nước 2,338.0 330,000.0 284,891.0
Thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác
92 dùng trong nông nghiệp 202101 Tấn 37.6 7,000,000.0 6,090,300.0 3.0 2,000,000.0 3,600,000.0 5.0 1,300,000.0 2,164,896.0
Khu vực doanh nghiệp ngoài nhà nước 37.6 7,000,000.0 6,090,300.0 3.0 2,000,000.0 3,600,000.0 5.0 1,300,000.0 2,164,896.0
93 Thuốc trừ côn trùng 2021011 Tấn 696.7 10,720.0 10,191.0 13.8 2,360.0 2,356.0 2.4 1,100.0 1,084.0
Khu vực doanh nghiệp ngoài nhà nước 17.7 8,530.0 8,228.0 5.8 2,160.0 2,206.0 2.4 1,100.0 1,084.0
Khu vực DN có vốn đầu tư nước ngoài 679.0 2,190.0 1,963.0 8.0 200.0 150.0
94 Thuốc diệt nấm 2021012 Tấn 23.4 11,270.0 10,608.0 5.5 2,110.0 2,119.0 2.6 1,200.0 1,090.0
Khu vực doanh nghiệp ngoài nhà nước 23.4 11,270.0 10,608.0 5.5 2,110.0 2,119.0 2.6 1,200.0 1,090.0
137 Thanh, que sắt hoặc thép không hợp kim 2410064 Tấn 4,406.1 1,175,110.0 1,078,285.0 3,304.0 507,100.0 73,615.0 39.0 44,220.0 27,800.0
Khu vực doanh nghiệp nhà nước 208.7 200,000.0 253,036.0
Khu vực doanh nghiệp ngoài nhà nước 2,945.5 496,400.0 348,041.0 3,304.0 507,100.0 73,615.0 34.0 33,200.0 17,800.0
Khu vực DN có vốn đầu tư nước ngoài 1,252.0 478,710.0 477,208.0 5.0 11,020.0 10,000.0
138 Thanh, que thép không gỉ 2410065 Tấn 244.1 38,150.0 15,416.1 1.0 15.0 12.0 3.0 50.0 44.0
Khu vực DN có vốn đầu tư nước ngoài 244.1 38,150.0 15,416.1 1.0 15.0 12.0 3.0 50.0 44.0
139 Thanh, que thép hợp kim khác 2410066 Tấn 286.5 46,353.6 27,645.3 5.1 1,004.8 968.9 32.6 11,000.0 11,244.0
Khu vực doanh nghiệp ngoài nhà nước 19.5 6,350.0 4,196.0 3.0 1,000.0 965.0 3.0 1,000.0 1,000.0
Khu vực DN có vốn đầu tư nước ngoài 267.0 40,003.6 23,449.3 2.1 4.8 3.9 29.6 10,000.0 10,244.0
Sắt, thép dạng góc, khuôn, hình (trừ vật
liệu xây dựng và góc, khuôn, hình đã
140 được hàn) 2410067 Tấn 749.1 356,999.0 227,299.1 214.6 88,481.0 14,404.4 82.6 54,342.0 28,076.0
Khu vực doanh nghiệp nhà nước 5.6 50.0 30.0
Khu vực doanh nghiệp ngoài nhà nước 714.3 354,689.0 225,196.0 189.3 84,831.0 10,620.0 53.4 50,112.0 23,709.0
Khu vực DN có vốn đầu tư nước ngoài 29.2 2,260.0 2,073.1 25.3 3,650.0 3,784.4 29.2 4,230.0 4,367.0
167 Máy phát điện xoay chiều (máy giao điện) 2710123 1000 cái 65.0 500.0 453.0
Khu vực DN có vốn đầu tư nước ngoài 65.0 500.0 453.0
168 Biến thế điện 271021 1000 chiếc 17.8 200.0 74.0 1.2 30.0 65.0
Khu vực DN có vốn đầu tư nước ngoài 17.8 200.0 74.0 1.2 30.0 65.0
169 Máy biến thế điện sử dụng điện môi lỏng 2710211 1000 chiếc 217.5 355,015.0 300,009.0 3.5 5,000.0 54,000.0 0.3 0.4 2.0
Khu vực doanh nghiệp ngoài nhà nước 9.5 15.0 9.0 0.3 0.4 2.0
Khu vực DN có vốn đầu tư nước ngoài 208.0 355,000.0 300,000.0 3.5 5,000.0 54,000.0
Năm 2012 Năm 2013 Dự kiến năm 2014
Đơn vị Năng lực sản xuất Năng lực sản xuất Năng lực sản xuất
Mã sản
TT Sản phẩm tính sản Giá trị Giá trị Giá trị
phẩm có đến 31 tháng 12 mới tăng mới tăng
phẩm đầu tư đầu tư đầu tư
(Tỷ đồng) Theo Theo (Tỷ đồng) Theo Theo (Tỷ đồng) Theo Theo
thiết kế thực tế thiết kế thực tế thiết kế thực tế
Máy biến thế điện khác có công suất ≤ 16
170 kVA 2710212 1000 chiếc 209.9 17,170.3 15,288.3 1.1 4,638.0 4,143.0 4.3 12,479.0 11,932.0
Khu vực doanh nghiệp nhà nước 99.1 7,900.0 6,211.0 0.1 1,020.0 520.0 3.2 1,122.0 570.0
Khu vực doanh nghiệp ngoài nhà nước 33.8 0.3 0.3
Khu vực DN có vốn đầu tư nước ngoài 77.0 9,270.0 9,077.0 1.0 3,618.0 3,623.0 1.1 11,357.0 11,362.0
Máy biến thế điện khác có công suất > 16
171 kVA 2710213 1000 chiếc 505.5 2,001.0 1,079.4 450.0 1.0 1.0 400.0 0.8 0.5
Khu vực doanh nghiệp nhà nước 5.5 2,000.0 1,079.0
Khu vực doanh nghiệp ngoài nhà nước 500.0 1.0 0.4 450.0 1.0 1.0 400.0 0.8 0.5
172 Phụ tùng biến thế điện 2710214 Tấn 3,200.0 100.0 25.0 192.0 80.0 2.0 273.0 50.0 15.0
Khu vực doanh nghiệp ngoài nhà nước 3,200.0 100.0 25.0 192.0 80.0 2.0 273.0 50.0 15.0
173 Ắc quy điện bằng axít - chì 2720021 Kwh 833.2 430,250.0 350,569.7 679.1 673,200.0 305,379.0 48.2 50,500.0 3,698.5
Khu vực doanh nghiệp nhà nước 520.0 550.0 510.0 127.0 150.0 120.0
Khu vực doanh nghiệp ngoài nhà nước 9.0 126,200.0 55,841.0 500.7 623,000.0 271,000.0 0.3 500.0 450.0
Khu vực DN có vốn đầu tư nước ngoài 304.2 303,500.0 294,218.7 51.4 50,050.0 34,259.0 47.9 50,000.0 3,248.5
Bộ phận của ắc quy điện, kể cả vách ngăn
174 của nó 2720023 Tấn 34.4 625,586.0 417,057.5 51.8 45,667.0 32,449.0
Khu vực doanh nghiệp nhà nước 33.7 625,581.0 417,055.0 5.8 41,667.0 28,624.0
Khu vực doanh nghiệp ngoài nhà nước 0.7 5.0 2.5
Khu vực DN có vốn đầu tư nước ngoài 46.0 4,000.0 3,825.0
175 Dây, cáp điện và điện tử khác 273201 Tấn 1,201.5 246,804.4 93,125.6 58.1 1,109,587.2 979,478.9 80.7 1,202,380.0 1,016,750.0
Khu vực doanh nghiệp ngoài nhà nước 1,025.7 28,700.0 22,294.0 29.0 1,760.0 1,650.0 43.0 2,200.0 2,000.0
Khu vực DN có vốn đầu tư nước ngoài 175.8 218,104.4 70,831.6 29.1 1,107,827.2 977,828.9 37.7 1,200,180.0 1,014,750.0
176 Dây cách điện đơn dạng cuộn 2732011 Tấn 966.3 296,233.0 290,988.0 143.7 91,281.0 78,298.0 259.6 192,084.0 185,424.0
Khu vực doanh nghiệp ngoài nhà nước 527.3 236,173.0 254,789.0 86.7 90,681.0 78,018.0 247.6 192,004.0 185,279.0
Khu vực DN có vốn đầu tư nước ngoài 439.0 60,060.0 36,199.0 57.0 600.0 280.0 12.0 80.0 145.0
Cáp đồng trục và dây dẫn điện đồng trục
177 khác 2732012 Tấn 579.5 358,786.1 254,140.5 46.6 232,771.2 324,010.2 58.2 100,940.0 99,904.0
Khu vực doanh nghiệp ngoài nhà nước 58.5 268,786.1 234,011.5 44.6 227,771.2 323,571.2 54.2 95,940.0 97,613.0
Khu vực DN có vốn đầu tư nước ngoài 521.0 90,000.0 20,129.0 2.0 5,000.0 439.0 4.0 5,000.0 2,291.0
Dây dẫn điện khác dùng cho hiệu điện
178 thế ≤ 1000V 2732013 Tấn 501.1 1,889,082.1 1,609,881.1 83.2 604,980.4 356,557.3 66.1 367,773.0 375,757.0
Khu vực doanh nghiệp ngoài nhà nước 79.0 113,426.1 110,051.1 26.7 80,185.4 81,445.4 21.8 96,060.0 98,411.0
Khu vực DN có vốn đầu tư nước ngoài 422.1 1,775,656.0 1,499,830.0 56.5 524,795.0 275,111.9 44.3 271,713.0 277,346.0
Dây dẫn điện khác dùng cho hiệu điện
179 thế > 1000V 2732014 Tấn 441.0 53,000.0 41,775.4 131.8 14,800.0 14,901.2 160.0 13,300.0 13,712.0
Khu vực doanh nghiệp ngoài nhà nước 12.1 20,000.0 13,649.0
Khu vực DN có vốn đầu tư nước ngoài 429.0 33,000.0 28,126.4 131.8 14,800.0 14,901.2 160.0 13,300.0 13,712.0