Professional Documents
Culture Documents
Bảng Thanh Toán Tiền Lương 2019
Bảng Thanh Toán Tiền Lương 2019
BẢN
Phụ cấp
Chức Lương Tổng Ngày
STT Họ và tên vụ Trách
Chính Ăn trưa Điện thoại Xăng xe Thu Nhập công
nhiệm
1 2 3 4 5 6 8 9
A Bộ phận Quản lý 34,500,000 6,000,000 4,380,000 6,800,000 6,800,000 58,480,000 150
01 Đoàn Công Lập GĐ 8,000,000 3,000,000 730,000 2,000,000 2,000,000 15,730,000 24
02 Nguyễn Linh Tôn P.GD 7,000,000 2,000,000 730,000 2,000,000 2,000,000 13,730,000 26
03 Đặng Hoài Trâm KTT 6,000,000 1,000,000 730,000 2,000,000 2,000,000 11,730,000 25
BẢN
Phụ cấp
Chức Lương Tổng Ngày
STT Họ và tên vụ Trách
Chính Ăn trưa Điện thoại Xăng xe Thu Nhập công
nhiệm
1 2 3 4 5 6 8 9
A Bộ phận Quản lý 34,500,000 6,000,000 4,380,000 6,800,000 6,800,000 58,480,000 150
01 Đoàn Công Lập GĐ 8,000,000 3,000,000 730,000 2,000,000 2,000,000 15,730,000 24
02 Nguyễn Linh Tôn P.GD 7,000,000 2,000,000 730,000 2,000,000 2,000,000 13,730,000 26
03 Đặng Hoài Trâm KTT 6,000,000 1,000,000 730,000 2,000,000 2,000,000 11,730,000 25
13,575,769 11,500,000 230,000 2,012,500 345,000 115,000 2,702,500 920,000 172,500 115,000
9,023,077 7,000,000 140,000 1,225,000 210,000 70,000 1,645,000 560,000 105,000 70,000
4,552,692 4,500,000 90,000 787,500 135,000 45,000 1,057,500 360,000 67,500 45,000
69,729,615 52,000,000 1,040,000 9,100,000 1,560,000 520,000 12,220,000 4,160,000 780,000 520,000
69,729,615 52,000,000 1,040,000 9,100,000 1,560,000 520,000 12,220,000 4,160,000 780,000 520,000
Kế toán trưởng Giám đốc Công ty
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên, đóng dấu)
Đơn vị tính: Việt Nam Đồng
ương nhân viên
Thuế Tạm Thực
Cô ̣ng Ghi Chú
TNCN ứng lĩnh
10,5%
20 21 22 23
4,252,500 0 0 51,901,346
1,155,000 13,365,000
945,000 12,785,000
735,000 10,543,846
472,500 5,557,500
472,500 5,093,654
472,500 4,556,346
1,207,500 0 0 12,368,269
735,000 8,288,077
472,500 4,080,192
5,460,000 0 0 64,269,615
Công ty
đóng dấu)
======
ID#AAAACgpGx
MI
Author (2019-
01-30 22:13:13)
Sang bảng thanh
Đơn vị tính: Việt Nam Đồng toán mới là ký
ương nhân viên nhận
Thuế Tạm Thực
Cô ̣ng Ghi Chú
TNCN ứng lĩnh
10,5%
20 21 22 23
4,252,500 0 0 51,901,346
1,155,000 13,365,000
945,000 12,785,000
735,000 10,543,846
472,500 5,557,500
472,500 5,093,654
472,500 4,556,346
1,207,500 0 0 12,368,269
735,000 8,288,077
472,500 4,080,192
5,460,000 0 0 64,269,615
Công ty
đóng dấu)