You are on page 1of 6

Công Ty Kế toán Thiên Ưng

Địa chỉ: Hà Nội, Hồ chí Minh

BẢN

Phụ cấp
Chức Lương Tổng Ngày
STT Họ và tên vụ Trách
Chính Ăn trưa Điện thoại Xăng xe Thu Nhập công
nhiệm
1 2 3 4 5 6 8 9
A Bộ phận Quản lý 34,500,000 6,000,000 4,380,000 6,800,000 6,800,000 58,480,000 150
01 Đoàn Công Lập GĐ 8,000,000 3,000,000 730,000 2,000,000 2,000,000 15,730,000 24

02 Nguyễn Linh Tôn P.GD 7,000,000 2,000,000 730,000 2,000,000 2,000,000 13,730,000 26

03 Đặng Hoài Trâm KTT 6,000,000 1,000,000 730,000 2,000,000 2,000,000 11,730,000 25

04 Đinh Tùng Lâm KTV 4,500,000 730,000 400,000 400,000 6,030,000 26

06 Trần Văn Tuấn KT 4,500,000 730,000 400,000 400,000 6,030,000 24

05 Lê Thị Thuỷ NVVP 4,500,000 730,000 5,230,000 25

B Bộ phận Bán hàng 10,500,000 1,000,000 1,460,000 2,500,000 2,500,000 17,960,000 39


07 Lã Tuấn Kiệt TPKD 6,000,000 1,000,000 730,000 2,000,000 2,000,000 11,730,000 20

08 Tạ Mạnh Hưởng NVKD 4,500,000 730,000 500,000 500,000 6,230,000 19

Tổng A + B 45,000,000 7,000,000 5,840,000 9,300,000 9,300,000 76,440,000 189

Người lập biểu Kế toá


(Ký, họ tên) (K

BẢN

Phụ cấp
Chức Lương Tổng Ngày
STT Họ và tên vụ Trách
Chính Ăn trưa Điện thoại Xăng xe Thu Nhập công
nhiệm
1 2 3 4 5 6 8 9
A Bộ phận Quản lý 34,500,000 6,000,000 4,380,000 6,800,000 6,800,000 58,480,000 150
01 Đoàn Công Lập GĐ 8,000,000 3,000,000 730,000 2,000,000 2,000,000 15,730,000 24

02 Nguyễn Linh Tôn P.GD 7,000,000 2,000,000 730,000 2,000,000 2,000,000 13,730,000 26

03 Đặng Hoài Trâm KTT 6,000,000 1,000,000 730,000 2,000,000 2,000,000 11,730,000 25

04 Đinh Tùng Lâm KTV 4,500,000 730,000 400,000 400,000 6,030,000 26

06 Trần Văn Tuấn KT 4,500,000 730,000 400,000 400,000 6,030,000 24

05 Lê Thị Thuỷ NVVP 4,500,000 730,000 5,230,000 25


B Bộ phận Bán hàng 10,500,000 1,000,000 1,460,000 2,500,000 2,500,000 17,960,000 39
07 Lã Tuấn Kiệt TPKD 6,000,000 1,000,000 730,000 2,000,000 2,000,000 11,730,000 20

08 Tạ Mạnh Hưởng NVKD 4,500,000 730,000 500,000 500,000 6,230,000 19

Tổng A + B 45,000,000 7,000,000 5,840,000 9,300,000 9,300,000 76,440,000 189


Người lập biểu Kế toá
(Ký, họ tên) (K
BẢNG TÍNH LƯƠNG
Tháng 01 năm 2019
Tổng Trích vào Chi phí Doanh nghiệp Trích vào Lương nhân viên
Lương
Lương KPCĐ BHXH BHYT BHTN Cô ̣ng BHXH BHYT BHTN
đóng BH
Thực Tế (2%) (17,5%) (3%) (1%) 23,5% (8%) (1,5%) (1%)
10 11 12 13 14 15 16 17 18 19
56,153,846 40,500,000 810,000 7,087,500 1,215,000 405,000 9,517,500 3,240,000 607,500 405,000
14,520,000 11,000,000 220,000 1,925,000 330,000 110,000 2,585,000 880,000 165,000 110,000
13,730,000 9,000,000 180,000 1,575,000 270,000 90,000 2,115,000 720,000 135,000 90,000
11,278,846 7,000,000 140,000 1,225,000 210,000 70,000 1,645,000 560,000 105,000 70,000
6,030,000 4,500,000 90,000 787,500 135,000 45,000 1,057,500 360,000 67,500 45,000
5,566,154 4,500,000 90,000 787,500 135,000 45,000 1,057,500 360,000 67,500 45,000
5,028,846 4,500,000 90,000 787,500 135,000 45,000 1,057,500 360,000 67,500 45,000

13,575,769 11,500,000 230,000 2,012,500 345,000 115,000 2,702,500 920,000 172,500 115,000
9,023,077 7,000,000 140,000 1,225,000 210,000 70,000 1,645,000 560,000 105,000 70,000
4,552,692 4,500,000 90,000 787,500 135,000 45,000 1,057,500 360,000 67,500 45,000

69,729,615 52,000,000 1,040,000 9,100,000 1,560,000 520,000 12,220,000 4,160,000 780,000 520,000

Kế toán trưởng Giám đốc Công ty


(Ký, họ tên) (Ký, họ tên, đóng dấu)

BẢNG TÍNH LƯƠNG


Tháng 02 năm 2019
Tổng Trích vào Chi phí Doanh nghiệp Trích vào Lương nhân viên
Lương
Lương KPCĐ BHXH BHYT BHTN Cô ̣ng BHXH BHYT BHTN
đóng BH
Thực Tế (2%) (17,5%) (3%) (1%) 23,5% (8%) (1,5%) (1%)
10 11 12 13 14 15 16 17 18 19
56,153,846 40,500,000 810,000 7,087,500 1,215,000 405,000 9,517,500 3,240,000 607,500 405,000
14,520,000 11,000,000 220,000 1,925,000 330,000 110,000 2,585,000 880,000 165,000 110,000
13,730,000 9,000,000 180,000 1,575,000 270,000 90,000 2,115,000 720,000 135,000 90,000
11,278,846 7,000,000 140,000 1,225,000 210,000 70,000 1,645,000 560,000 105,000 70,000
6,030,000 4,500,000 90,000 787,500 135,000 45,000 1,057,500 360,000 67,500 45,000
5,566,154 4,500,000 90,000 787,500 135,000 45,000 1,057,500 360,000 67,500 45,000
5,028,846 4,500,000 90,000 787,500 135,000 45,000 1,057,500 360,000 67,500 45,000
13,575,769 11,500,000 230,000 2,012,500 345,000 115,000 2,702,500 920,000 172,500 115,000
9,023,077 7,000,000 140,000 1,225,000 210,000 70,000 1,645,000 560,000 105,000 70,000
4,552,692 4,500,000 90,000 787,500 135,000 45,000 1,057,500 360,000 67,500 45,000

69,729,615 52,000,000 1,040,000 9,100,000 1,560,000 520,000 12,220,000 4,160,000 780,000 520,000
Kế toán trưởng Giám đốc Công ty
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên, đóng dấu)
Đơn vị tính: Việt Nam Đồng
ương nhân viên
Thuế Tạm Thực
Cô ̣ng Ghi Chú
TNCN ứng lĩnh
10,5%
20 21 22 23
4,252,500 0 0 51,901,346
1,155,000 13,365,000
945,000 12,785,000
735,000 10,543,846
472,500 5,557,500
472,500 5,093,654
472,500 4,556,346

1,207,500 0 0 12,368,269
735,000 8,288,077
472,500 4,080,192

5,460,000 0 0 64,269,615

Công ty
đóng dấu)

======
ID#AAAACgpGx
MI
Author (2019-
01-30 22:13:13)
Sang bảng thanh
Đơn vị tính: Việt Nam Đồng toán mới là ký
ương nhân viên nhận
Thuế Tạm Thực
Cô ̣ng Ghi Chú
TNCN ứng lĩnh
10,5%
20 21 22 23
4,252,500 0 0 51,901,346
1,155,000 13,365,000
945,000 12,785,000
735,000 10,543,846
472,500 5,557,500
472,500 5,093,654
472,500 4,556,346
1,207,500 0 0 12,368,269
735,000 8,288,077
472,500 4,080,192

5,460,000 0 0 64,269,615
Công ty
đóng dấu)

You might also like