You are on page 1of 66

DANH SÁCH CẤP CCHN BÊNH VIỆN ĐKKVMNPB THÁNG 12,2013

8 NGUYỄN THỊ XUÂN LỘC 2/1/1974 205028998 9/26/2013


16 NGUYỄN THỊ LÀ 4/10/1969 205513765 1/18/2007
25 LÊ THỊ VÂN 10/21/1973 205806929 12/9/2010
29 TRƯƠNG THỊ CHANH 7/10/1960 205484743 5/19/2011
34 HUỲNH THỊ LAN HƯƠNG 1/1/1985 205223580 5/24/2002
60 TRƯƠNG THỊ BA 5/1/1986 205237015 6/13/2002
64 LƯƠNG THỊ KIM THẢO 9/22/1983 205109930 10/28/1999
71 TRẦN THỊ HÒA 9/2/1989 205497009 11/15/2006
72 NGUYỄN THỊ THE 1/1/1970 205172968 7/25/2001
73 NGUYỄN THỊ LANH 4/19/1984 241390394 5/17/2010
74 HUỲNH THỊ CÚC 9/22/1984 205089331 11/15/2012
75 TRƯƠNG THỊ CẨM NGUYÊ 4/2/1986 205268074 3/28/2003
76 NGUYỄN THỊ THU NGÀ 3/4/1987 201324481 3/8/2008
77 LÊ THỊ VY 11/20/1989 205448255 3/6/2010
101 TRẦN THỊ THÚY VÂN 1/7/1986 205170428 1/29/2010
102 LÊ THỊ TRANG 6/30/1980 205136891 4/14/2000
123 LÊ THỊ HUỲNH NGA 2/14/1980 206078286 5/8/2013
124 PHẠM THỊ BÍCH TRÂM 1/20/1983 205089565 2/16/2011
125 ĐOÀN THỊ ĐẨU 4/5/1983 205109846 10/27/1999
126 VÕ THỊ TÚ TRINH 7/30/1972 205995874 6/14/2012
127 NGUYỄN THỊ THU SƯƠNG 5/16/1985 205244706 9/24/2002
129 NGUYỄN THỊ NGỌC THU 5/16/1984 205201303 1/17/2001
138 NGUYỄN THỊ PHƯỢNG 1/27/1984 205112387 2/16/2000
140 TRẦN THỊ MINH MẪN 10/10/1987 205329078 8/30/2010
146 TÔ THỊ MỸ DANH 2/10/1987 205306238 9/20/2003
150 NGUYỄN THỊ XUÂN NGA 8/20/1984 205194543 8/22/2001
153 NGUYỄN THỊ CAM 10/10/1989 205373903 5/11/2005
154 ĐINH THỊ THẢO 6/6/1990 205497309 12/13/2006
155 NGUYỄN THỊ LY 2/3/1989 205384451 2/18/2005
156 NGUYỄN THỊ PHƯỢNG 2/24/1979 205793521 10/22/2010
174 HOÀNG THỊ THANH KIỀU 2/18/1982 205109520 9/28/1999
198 NGUYỄN THỊ BỀN 8/15/1985 205153628 10/26/2000
199 TRẦN THỊ THU NGUYỆT 11/27/1983 205068364 1/29/2013
205 HỒ THỊ TẤN 1/2/1971 205743208 9/23/2010
BÊNH VIỆN ĐKKVMNPB THÁNG 12,2013
TT Ái Nghĩa, huyện Đại Lộc Hộ sinh viên Sản phụ khoa 1912
Xã Đại Minh, huyện Đại Lộc Hộ sinh viên Sản phụ khoa 1920
Xã Đại Nghĩa, huyện Đại Lộc Hộ sinh viên Sản phụ khoa 1929
Thị trấn Ái Nghĩa, huyện Đại Lộc Hộ sinh viên Sản phụ khoa 1933
Xã Đại Đồng, huyện Đại Lộc Hộ sinh viên Sản phụ khoa 1938
Xã Điện Phong, huyện Điện Bàn Hộ sinh viên Sản phụ khoa 1964
Xã Đại Nghĩa, huyện Đại Lộc Hộ sinh viên Sản phụ khoa 1968
Xã Đại Đồng, huyện Đại Lộc Hộ sinh viên Sản phụ khoa 1975
Xã Đại Minh, huyện Đại Lộc Hộ sinh viên Sản phụ khoa 1976
Xã Đại Minh, huyện Đại Lộc Hộ sinh viên Sản phụ khoa 1977
Xã Điện Hồng, huyện Điện Bàn, Hộ sinh viên Sản phụ khoa 1978
Xã Đại Cường, huyện Đại Lộc Hộ sinh viên Sản phụ khoa 1979
Hòa Phát, quận Cẩm Lệ Hộ sinh viên Sản phụ khoa 1980
Xã Đại Hưng, huyện Đại Lộc Hộ sinh viên Sản phụ khoa 1981
Xã Điện Quang, huyện Điện Bàn Hộ sinh viên Sản phụ khoa 2005
Thị Trấn Ái Nghĩa, huyện Đại Lộc Hộ sinh viên Sản phụ khoa 2006
Thị Trấn Ái Nghĩa, huyện Đại Lộc Hộ sinh viên Sản phụ khoa 2027
Xã Đại Cường, huyện Đại Lộc, Hộ sinh viên Sản phụ khoa 2028
Xã Đại Quang, huyện Đai Lộc Hộ sinh viên Sản phụ khoa 2029
Xã Đại Nghĩa, huyện Đại Lộc Hộ sinh viên Sản phụ khoa 2030
Xã Đại Hiệp, huyện Đại Lộc Hộ sinh viên Sản phụ khoa 2031
Xã Điện Hồng, huyện Điện Bàn Hộ sinh viên Sản phụ khoa 2033
Thị Trấn Ái Nghĩa, huyện Đại Lộc Hộ sinh viên Sản phụ khoa 2042
Xã Đại Quang, huyện Đại Lộc Hộ sinh viên Sản phụ khoa 2044
Thị Trấn Ái Nghĩa, huyện Đại Lộc Hộ sinh viên Sản phụ khoa 2050
Xã Đại Lãnh, huyện Đại Lộc Hộ sinh viên Sản phụ khoa 2054
Xã Duy Phú, huyện Duy Xuyên Hộ sinh viên Sản phụ khoa 2057
Thị Trấn Ái Nghĩa, huyện Đại Lộc Hộ sinh viên Sản phụ khoa 2058
Xã Đại Hòa, huyện Đại Lộc Hộ sinh viên Sản phụ khoa 2059
Xã Điện Thọ, huyện Điện Bàn Hộ sinh viên Sản phụ khoa 2060
Xã Đại Đồng, huyện Đại Lộc Hộ sinh viên Sản phụ khoa 2078
Xã Đại Quang, huyện Đại Lộc Hộ sinh viên Sản phụ khoa 2102
Xã Đại Lãnh, huyện Đại Lộc Hộ sinh viên Sản phụ khoa 2103
Thị Trấn Ái Nghĩa, huyện Đại Lộc Hộ sinh viên Sản phụ khoa 2109
DANH SÁCH CẤP CHÚNG CHỈ HÀNH NGHỀ BỆNH VIỆN YHCT THÁNG 12-
TT Họ Tên Ngày sinh Số CMND Ngày cấp
1 PHẠM TRUNG LẬP 11/11/1968 205789973 06/11/2010
2 NGUYỄN CHI 12/5/1964 205375506 05/4/2005
3 NGUYỄN THỊ THU NGÂN 17/5/1987 205358405 29/11/2004
4 HUỲNH THỊ BÌNH 12/7/1990 205404214 22/9/2005
5 LÊ THỊ MINH 05/01/1987 205358257 01/11/2004
6 TRƯƠNG VĂN TÚ 07/3/1986 205223634 26/12/2006
7 VÕ THỊ THU THỦY 30/12/1983 205139622 05/10/2000
8 NGUYỄN THỊ BÍCH ĐÀO 18/11/1988 205256986 13/11/2010
9 HỒ THỊ THÀ 28/12/1992 205666441 15/6/2009
10 LA THỊ LAM 15/11/1997 205901935 22/10/2011
11 NGUYỄN VĂN TRANG 01/9/1974 201211402 04/7/2013
12 TRẦN THỊ LỢI 14/10/1978 205862673 30/7/2011
13 PHẠM THỊ THU VÂN 23/11/1974 205574059 03/12/2007
14 NGUYỄN THỊ BÍCH NGA 15/01/1991 215165609 10/6/2006
15 BÙI THỊ KHIÊM 17/6/2009 206116541 06/7/2013
16 TỐNG TRUYỂN 09/7/1980 205022138 01/8/1997
17 NGUYỄN ANH TUẤN 01/7/1974 205902249 26/11/2011
18 NGÔ THỊ XINH 15/9/1980 205107312 19/11/1999
19 TRẦN THỊ THU SƯƠNG 06/10/1977 205077848 13/6/2006
20 BÙI THỊ THANH VÂN 10/3/1977 206116540 06/7/2013
21 HỒ QUỐC VIỆT 22/4/1981 205000927 13/12/2010
22 NGUYỄN THỊ MINH PHƯỢNG 02/9/2972 205482781 27/11/2006
23 NGUYỄN THỊ KIM 15/9/1979 205016560 08/7/2013
24 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG 27/02/1986 205300400 08/9/2012
25 LÊ THỊ LỆ THI 15/9/1982 205171434 25/8/2012
26 THI THỊ TUYẾT TRINH 31/12/1985 205246518 14/11/2009
27 MAI THỊ THÙY TRANG 15/4/1985 205298392 14/8/2010
28 TRƯƠNG VĂN HOÀNG 15/02/1978 205481223 25/6/2011
29 TRẦN THỊ LÝ 01/01/1984 205215739 29/8/2002
30 TRƯƠNG THỊ DIỆU YẾN 01/7/1985 205192760 19/9/2001
31 DƯƠNG HỒNG THUẬN 16/10/1977 205777605 27/11/2010
32 NGUYỄN THỊ THU TRANG 27/3/1983 205148449 12/5/2012
33 PHAN KẾ AN 14/5/1990 205444663 20/4/2013
34 NGUYỄN THỊ THỦY 15/11/1974 205836804 23/7/2011
35 CHÂU THỊ PHƯƠNG NGA 08/6/1983 205174389 20/3/2001
36 VÕ THỊ MINH TRANG 26/8/1989 205370919 28/3/2006
37 NGUYỄN THỊ SÂM 25/11/1980 205051296 10/3/2012
38 VÕ THỊ KIM TÂM 23/4/1989 205506191 04/6/2011
39 MAI THỊ PHƯƠNG THẢO 08/3/1983 205060205 06/7/2013
40 PHAN TRẦN VÂN CHÂU 10/02/1982 206068444 13/4/2013
41 TRẦN VĂN DUNG 03/8/1966 205765828 13/3/2010
42 NGUYỄN THỊ HIỆP 18/12/1987 205328553 30/7/2004
43 PHẠM THỊ KIM LOAN 10/9/1972 205539870 15/10//2007
44 ĐẶNG THỊ NGỌC QUYÊN 12/7/1987 205328175 15/7/2004
45 NGUYỄN THỊ THU TRIỀU 02/01/1987 205332692 27/7/2004
46 HUỲNH THỊ MỸ HẠNH 25/7/1982 205063058 09/9/1013
47 TRƯƠNG VĂN THẢO 14/6/1974 206105700 26/10/2013
48 PHAN THỊ LỆ NHI 01/02/1974 211947941 10/8/1991
49 TRẦN THỊ DỊU 19/02/1984 162737059 19/01/2009
50 TRƯƠNG THỊ CẨM VÂN 15/5/1978 205005494 01/4/1997
51 NGUYỄN HOÀI PHƯƠNG 01/8/1984 205119321 08/3/2000
52 HUỲNH VĂN DIỆU 01/3/1970 205219246 17/6/2002
53 PHẠM KHẮC KIM THÀNH 02/5/1967 205836795 23/7/2011
54 HUỲNH THỊ SANG 28/3/1983 205134386 23/8/2008
55 BÙI THỊ SÁP 26/02/1965 205900946 25/02/2012
56 TRẦN THỊ ÁNH TUYẾT 24/11/1980 205093799 13/11/2000
57 PHẠM THỊ KIM THẢO 02/4/1972 206105132 31/8/2013
58 ĐẶNG THỊ VĂN 17/9/1984 183413941 20/7/2007
59 PHẠM THỊ HẠNH 29/9/1979 205228199 09/02/2009
60 PHAN THỊ HÀ 23/7/1963 205717711 09/01/2010
61 HOÀNG THỊ HỒNG 10/9/1973 205146798 06/3/2010
62 NGUYỄN THỊ THU HƯƠNG 19/3/1975 205831966 23/4/2011
63 NGUYỄN THỊ NGỌC NGA 25/8/1989 205419277 06/9/2008
64 NGÔ NGỌC TOÀN 01/9/1969 205698594 25/4/2009
65 TRỊNH QUANG ĐỨC 30/12/1970 205286298 17/6/2008
66 TRƯƠNG LÊ VI SA 13/10/1985 205216312 12/01/2013
67 NGUYỄN THỊ LỰU 22/5/1985 205225578 08/3/2002
68 PHẠM VĂN CHUYÊN 05/6/1962 201357187 22/12/2007
69 NGUYỄN THỊ CÚC 01/02/1976 201380527 25/4/1995
70 NGUYỄN THỊ MIÊN 10/01/1991 205643476 21/02/2009
71 HỒ HOÀNG MINH QUANG 05/10/1968 205702364 12/12/2009
TỔNG CỘNG :71
HÀNH NGHỀ BỆNH VIỆN YHCT THÁNG 12-2013
Phường/Xã Văn bằng Chuyên khoa số CCHN
thị trấn Hà Lam, huyện Thăng Bình Bác sỹ Y học cổ tru 1781
phường An Phú, Thành Phố Tam Kỳ Bác sỹ Y học cổ tru 1782
phường Tân Thạnh, Thành phố Tam Kỳ Y sỹ Y học cổ tru 1783
phường An Phú, Thành Phố Tam Kỳ Y sỹ Y học cổ tru 1784
xã Tam Vinh, huyện Phú Ninh Y sỹ Y học cổ tru 1785
xã Đại Thắng, huyện Đại Lộc Y sỹ Y học cổ tru 1786
xã Tam Đàn, huyện Phú Ninh Điều dưỡng vĐa khoa 1787
phường An Phú, Thành Phố Tam Kỳ Y sỹ Y học cổ tru 1788
xã Bình Giang, Huyện Thăng Bình Điều dưỡng vĐa khoa 1789
phường An Mỹ, Thành Phố Tam Kỳ Điều dưỡng vĐa khoa 1790
phường Chính Gián, Quận Thanh Khê Bác sỹ Y học cổ tru 1791
phường An Sơn, Thành phố Tam Kỳ Y sỹ Y học cổ tru 1792
phường An Mỹ, Thành Phố Tam Kỳ Y sỹ Y học cổ tru 1793
phường An Phú, Thành Phố Tam Kỳ Điều dưỡng vĐa khoa 1794
phường Tân Thạnh, Thành phố Tam Kỳ Y sỹ Y học cổ tru 1795
xã Điện An, Huyện Đại Lộc Bác sỹ Y học cổ tru 1796
phường Tân Thạnh, Thành phố Tam Kỳ Y sỹ Y học cổ tru 1797
phường Hòa Thuận, Thành phố Tam Kỳ Y sỹ Y học cổ tru 1798
phường Trường Xuân, Thành phố Tam K Điều dưỡng vĐa khoa 1799
phường An Xuân, Thành phố Tam Kỳ Điều dưỡng vĐa khoa 1800
phường Hòa Thuận, Thành phố Tam Kỳ Y sỹ Y học cổ tru 1801
phường An Mỹ, Thành phố Tam Kỳ Điều dưỡng vĐa khoa 1802
phường An Mỹ, Thành phố Tam Kỳ Điều dưỡng vĐa khoa 1803
xã Tam Mỹ Tây, Huyện Núi Thành Y sỹ Y học cổ tru 1804
xã Tam Mỹ Tây, Huyện Núi Thành Y sỹ Y học cổ tru 1805
phường An Mỹ, Thành phố Tam Kỳ Y sỹ Y học cổ tru 1806
xã Tam Thái, huyện Phú Ninh Y sỹ Y học cổ tru 1807
xã Tiên Phong, Huyện Tiên Phước Điều dưỡng vĐa khoa 1808
phường Hòa Thuận, Thành phố Tam Kỳ Y sỹ Y học cổ tru 1809
phường Hòa Thuận, Thành phố Tam Kỳ Y sỹ Y học cổ tru 1810
phường Hòa Thuận, Thành phố Tam Kỳ Điều dưỡng vĐa khoa 1811
thị trấn Trà My, huyện Bắc Trà My Bác sỹ Y học cổ tru 1812
xã Bình Lâm, huyện Hiệp Đức Y sỹ Y học cổ tru 1813
phường An Mỹ, Thành phố Tam Kỳ Y sỹ Y học cổ tru 1814
phường An Mỹ, Thành phố Tam Kỳ Y sỹ Y học cổ tru 1815
xã Quế Xuân 2, huyện Quế Sơn Y sỹ Y học cổ tru 1816
phường An Xuân, Thành phố Tam Kỳ Kỹ thuật viên VLTL/PHCN 1817
xã Duy Vinh, huyện Duy Xuyên Kỹ thuật viên VLTL/PHCN 1818
xã Tam Ngọc, Thành phố Tam Kỳ Kỹ thuật viên VLTL/PHCN 1819
phường Hòa Thuận, Thành phố Tam Kỳ Kỹ thuật viên VLTL/PHCN 1820
xã Bình Đào, huyện Thăng Bình Điều dưỡng vĐa khoa 1821
xã Quế Phú, huyện Quế Sơn Y sỹ Y học cổ tru 1822
phường Hòa Thuận, Thành phố Tam Kỳ Bác sỹ Y học cổ tru 1823
xã Quế Long, Huyện Quế Sơn Y sỹ Y học cổ tru 1824
xã Tam Đàn, Huyện Phú Ninh Y sỹ Y học cổ tru 1825
phường Tân Thạnh, Thành phố Tam Kỳ Y sỹ Y học cổ tru 1826
xã Bình Giang, huyện Thăng Bình Kỹ thuật viên Gây mê 1827
thị trấn La Hà, huyện Tư Nghĩa Kỹ thuật viên Xét nghiệm 1828
phường Chính Gián, Quận Thanh Khê Kỹ thuật viên Phục hồi chứ 1829
phường An Mỹ, Thành phố Tam Kỳ Điều dưỡng vĐa khoa 1830
xã Điện Trung, huyện Điện Bàn Y sỹ Y học cổ tru 1831
phường Trường Xuân, Thành phố Tam K Bác sỹ Y học cổ tru 1832
phường An Xuân, Thành phố Tam Kỳ Bác sỹ Y học cổ tru 1833
xã Duy Phú, huyện Duy Xuyên Y sỹ Y học cổ tru 1834
phường An Sơn, Thành phố Tam Kỳ Y sỹ Y học cổ tru 1835
phường An Mỹ, Thành phố Tam Kỳ Điều dưỡng vĐa khoa 1836
xã Bình Chánh, huyện Thăng Bình Y sỹ Y học cổ tru 1837
xã Vĩnh Lộc, Huyện Can Lộc Y sỹ Y học cổ tru 1838
xã Quế Cường, huyện Quế Sơn Bác sỹ Y khoa 1839
phường An Mỹ, Thành phố Tam Kỳ Bác sỹ Y học cổ tru 1840
phường Hòa Thuận, Thành phố Tam Kỳ Nữ hộ sinh v Sản phụ kho 1841
phường An Xuân, Thành phố Tam Kỳ Y sỹ Y học cổ tru 1842
xã Tiên Phong, Huyện Tiên Phước Kỹ thuật viên Xét nghiệm 1843
xã Duy Tân, huyện Duy Xuyên Bác sỹ Y học cổ tru 1844
phường Tân Thạnh, Thành phố Tam Kỳ Bác sỹ Y học cổ tru 1845
phường Hòa Hương, Thành phố Tam Kỳ Y sỹ Y học cổ tru 1846
xã Tam Xuân II, huyện Núi Thành Y sỹ Y học cổ tru 1847
phường Hoà Thuận Đông, Quận Hải Châ Bác sỹ Y học cổ tru 1848
phường An Xuân, Thành Phố Tam Kỳ Điều dưỡng vĐa khoa 1849
xã Tam Phú, Thành phố Tam Kỳ Điều dưỡng vĐa khoa 1850
An Sơn, thành phố Tam Kỳ Điều dưỡng vĐa khoa 1851
DANH SÁCH CẤP CCHN BỆNH VIỆN LAO VÀ BỆNH PHỔI THÁNG 12,20
Họ Tên Ngày sinh Số CMND Ngày cấp
1 NGUYỄN VĂN THANH 15/8/1961 205204872 10/1/2011
2 NGUYỄN CAO TÍN 10/02/1972 205220993 10/1/2002
3 NGUYỄN VĂN HÙNG 29/01/1963 205312464 08/3/2004
4 TRẦN THỊ ÁNH TUYẾT 01/01/1965 205264560 22/5/2007
5 LÝ THỊ KIM CHI 10/7/1967 205276125 25/3/2003
6 PHAN VĂN ĐÀO 08/10/1972 205862524 02/8/2011
7 PHẠM THỊ HỐNG SÂM 20/12/1983 205048213 10/5/2013
8 ĐINH VĂN TUYỂN 27/02/1984 205116041 25/01/2000
9 PHẠM THỊ THANH TÌNH 06/8/1963 205575748 19/7/2008
10 NGUYỄN THANH THỦY 02/8/1982 205071299 22/8/2011
11 HUỲNH TẤN VIÊN 20/7/1984 205121061 17/3/2000
12 TRƯƠNG THỊ DIỆU OANH 01/7/1982 205035059 10/5/2013
13 ĐỖ THỊ PHƯƠNG LAN 10/10/1966 205477905 25/9/2006
14 TRẦN THỊ HÀ 14/12/1963 200151368 04/6/2011
15 VÕ THỊ HỒNG BÍCH 15/12/1960 205865308 04/02/2012
16 NGUYỄN VĂN MỸ 16/10/1986 205246894 16/12/2002
17 NGUYỄN HOÀNG TIẾN 18/5/1981 205327963 11/10/2007
18 VÕ THỊ HỒNG PHƯỢNG 18/12/1977 205831549 19/3/2011
19 TRƯƠNG THỊ MINH HIỀN 25/12/1971 205540952 10/11/2007
20 NGUYỄN THỊ NHÂN 26/01/1991 205612686 03/6/2008
21 ĐỖ VŨ NGUYÊN 01/3/1991 201638539 11/12/2008
22 NGUYỄN ĐÌNH KHANH 19/6/1968 205575075 21/4/2008
23 LÊ THỊ LAN 15/3/1981 205098430 30/3/1999
24 ĐOÀN THỊ KIM NGHĨ 25/5/1987 205369104 23/8/2005
25 NGUYỄN ĐÌNH HẢI 01/12/1976 205866132 17/3/2012
26 THỦY CHÍN 20/5/1969 205864042 22/10/2011
27 TRẦN NGỌC CAO 15/8/1981 206105322 9/28/2013
28 ĐINH THỊ TRINH 17/6/1988 205369856 8/2/2005
29 NGUYỄN THỊ NGỌC LÀI 01/10/1989 205347198 20/9/2004
30 PHẠM THỊ THÚY HẰNG 29/6/1988 205369234 15/6/2005
31 PHẠM THỊ MỸ CHÂU 14/10/1988 205328328 07/4/2012
32 NGUYỄN THỊ THANH YÊM 26/12/1983 205071170 28/10/1998
33 PHẠM THỊ THÙY 10/02/1978 201658317 06/02/2010
34 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THÚY04/02/1986 205215201 09/8/2005
35 VÕ THỊ OANH THU 14/9/1985 205177538 24/7/2001
36 NGUYỄN THỊ ĐANG THÊM 12/02/1990 205404215 20/12/2010
37 HOÀNG THỊ THỤC TRÂM 04/10/1982 205071156 27/10/1998
38 THÁI THỊ THU THẢO 01/4/1985 205219381 20/6/2002
39 NGUYỄN THỊ ÁNH TUYẾT 01/4/1983 205140932 27/7/2000
40 NGUYỄN TẠO 20/10/1970 205903899 26/3/2012
41 ĐẶNG THỊ HỒNG YẾN 27/8/1983 205141707 19/9/2000
42 ĐINH THỊ TÂM 06/9/1971 205905104 23/4/2012
43 HỒ THỊ NHO 10/3/1966 205335097 29/10/2004
44 NGUYỄN THỊ THÙY LINH 01/01/1983 205130642 16/6/2000
45 HUỲNH THỊ LY LAN 16/7/1979 205065408 14/10/1998
46 TRƯƠNG THỊ HUỆ 15/01/1979 205081267 15/5/1999
47 NGUYỄN THỊ PHÚC 10/14/1982 206105399 10/5/2013
48 NGUYỄN THỊ HẠNH 15/3/1966 205717523 05/02/2009
49 LÊ THỊ HỒNG NGA 19/10/1980 205003862 03/102013
50 NGUYỄN CÔNG BÌNH 16/6/1980 205072302 10/2/1998
51 NGUYỄN THỊ KIM PHÁI 20/5/1985 205256184 22/11/2005
52 NGUYỄN HỮU BA 08/4/1981 205040572 30/6/2005
53 NGUYỄN MỸ TUYỀN 08/02/1985 205220656 06/11/2006
54 NGUYỄN THANH HUYỀN 20/4/1988 205275073 01/11/2008
55 NGUYỄN XUÂN TIẾN 10/11/1988 205423404 16/9/2005
56 NGUYỄN QUỐC DŨNG 06/8/1985 205168773 7/14/2012
57 TRẦN VĂN TRÌNH 05/5/1985 205219763 03/7/2002
N BỆNH VIỆN LAO VÀ BỆNH PHỔI THÁNG 12,2013
Địa chỉ Văn bằng chuyên khoa số CC
443 Trần Cao Vân, thành phố Tam Kỳ Bác sỹ Nội khoa 1724
151 Trần Quý Cáp, thành phố Tam Kỳ Bác sỹ Nội khoa 1725
364/7 Phan Chu Trinh, thành phố Tam Kỳ, Bác sỹ Nội khoa 1726
xã Tam Xuân I, huyện Núi Thành, Bác sỹ Đa khoa 1727
24 Trưng Nữ Vương, thành phố Tam Kỳ Bác sỹ Đa khoa 1728
Đồng Xuân, xã Bình Trung, huyện Thăng Bình Bác sỹ Đa khoa 1729
Thôn 1, xã Quế Bình, huyện Hiệp Đức Bác sỹ Đa khoa 1730
Thôn Phú Nhuận II, xã Duy Tân, huyện Duy Xuyên Bác sỹ Đa khoa 1731
Mỹ Thạch Trung, P Hòa Thuận, thành phố Tam Kỳ Y sỹ Đa khoa 1732
phường Hòa Hương, thành phố Tam Kỳ Y sỹ Đa khoa 1733
Thanh Long, xã Tam Hòa, huyện Núi Thành Y sỹ Đa khoa 1734
phường Hòa Thuận, thành phố Tam Kỳ Y sỹ YHCT 1735
Phương Hòa Tây, P Hòa Thuận, thành phố Tam Kỳ Y sỹ Đa khoa 1736
khối phố 8, phường An Mỹ, thành phố Tam Kỳ Y sỹ Đa khoa 1737
Phương Hòa Nam, P Hòa Thuận, thành phố Tam KỳY sỹ Đa khoa 1738
An Hà Trung, phường An Phú, thành phố Tam Kỳ Y sỹ Đa khoa 1739
khối phố 8, phường An Sơn, thành phố Tam Kỳ Kỹ thuật viên Xét nghiệm 1740
phường Hòa Thuận, thành phố Tam Kỳ Kỹ thuật viên Xét nghiệm 1741
79 Lê Lợi thành phố Tam Kỳ Kỹ thuật viên Xét nghiệm 1742
Tịch Yên, xã Bình Nam, huyện Thăng Bình Kỹ thuật viên Xét nghiệm 1743
113/5 Đống Đa , quận Hải Châu Kỹ thuật viên Xét nghiệm 1744
29 Lê Đình Dương, thành phố Tam Kỳ Kỹ thuật viên X Quang 1745
An Hà Nam, phường An Phú, thành phố Tam Kỳ Kỹ thuật viên PHVN 1746
xã Quế Phong, huyện Quế Sơn Kỹ thuật viên X Quang 1747
Phú Trung, xã Tam Xuân I, huyện Núi Thành Điều dưỡng vĐa khoa 1748
Tứ Sơn, xã Bình Trung, huyện Thăng Bình Điều dưỡng vĐa khoa 1749
Thanh Hòa 2, xã Tam Đàn, huyện Phú Ninh Điều dưỡng vĐa khoa 1750
thôn 1, xã Quế Thuận, huyện Quế Sơn Điều dưỡng vĐa khoa 1751
thôn 2, xã Tiên Phong, huyện Tiên Phước Điều dưỡng vĐa khoa 1752
xã Phú Thọ, huyện Quế Sơn Điều dưỡng vĐa khoa 1753
thôn 8, xã Tam Lộc, huyện Phú Ninh Điều dưỡng vĐa khoa 1754
KP 4, phường An Xuân, thành phố Tam Kỳ Điều dưỡng vĐa khoa 1755
phường Hòa Thuận, thành phố Tam Kỳ Điều dưỡng vĐa khoa 1756
phường Tân Thạnh, thành phố Tam Kỳ Điều dưỡng vĐa khoa 1757
Xã Duy Tân, huyện Duy Xuyên Điều dưỡng vĐa khoa 1758
An Hà Nam, phường An Phú, thành phố Tam Kỳ Điều dưỡng vĐa khoa 1759
25 Trần Dư, phường An Xuân, thành phố Tam Kỳ Điều dưỡng vĐa khoa 1760
Cẩm Khê, xã Tam Phước, huyện Phú Ninh Điều dưỡng vĐa khoa 1761
khối phố 1, phường Phước Hòa, thành phố Tam Kỳ Điều dưỡng vĐa khoa 1762
khối phố 2, phường An Mỹ, thành phố Tam Kỳ Điều dưỡng vĐa khoa 1763
Phú Mỹ, xã Tam Đàn, huyện Phú Ninh Điều dưỡng vĐa khoa 1764
khối phố 7, phường An Sơn, thành phố Tam Kỳ Điều dưỡng vĐa khoa 1765
phường Hòa Thuận, thành phố Tam Kỳ Điều dưỡng vĐa khoa 1766
Phú Đa, xã Quế Châu, huyện Quế Sơn Điều dưỡng vĐa khoa 1767
khối phố 6, P Trường Xuân, thành phố Tam Kỳ Điều dưỡng vĐa khoa 1768
phường Hòa Hương, thành phố Tam Kỳ Điều dưỡng vĐa khoa 1769
Thái Đông , xã Bình Nam, huyện Thăng Bình Điều dưỡng vĐa khoa 1770
khối phối 11, phường An Mỹ, thành phố Tam Kỳ Điều dưỡng vĐa khoa 1771
Đông Trà, phường Hòa Thuận, thành phố Tam Kỳ Điều dưỡng vĐa khoa 1772
khối phố 4, phường An Xuân, thành phố Tam Kỳ Điều dưỡng vĐa khoa 1773
Thôn 2, xã Tam Phước, huyện Phú Ninh Điều dưỡng vĐa khoa 1774
Phú Ân, phường An Phú, thành phố Tam Kỳ Điều dưỡng vĐa khoa 1775
An Hà Trung, phường An Phú, thành phố Tam Kỳ Điều dưỡng vĐa khoa 1776
Nghĩa Hòa , xã Bình Nam, huyện Thăng Bình Điều dưỡng vĐa khoa 1777
xã Tam Lộc, huyện Phú Ninh Điều dưỡng vĐa khoa 1778
Thôn 5, xã Tiên Lãnh, huyện Tiên Phước Điều dưỡng vĐa khoa 1779
Xã Tam Thăng, thành phố Tam Kỳ Điều dưỡng vĐa khoa 1780
DANH SÁCH CẤP CCHN TTYT PHÚ NINH
STT Họ Tên Ngày Sinh Số CMND Ngày cấp Nơi cấp
1 Phạm Thị Xuân Tuyết 2/2/1972 2.06E+08 22/02/2011 CA Quảng
2 Huỳnh Thị Thúy Hiền 3/8/1985 2.05E+08 8/5/2007 CA Quảng
3 Huỳnh Thị Diễm Trang 20/02/1986 2.05E+08 18/02/2009 CA Quảng
4 Võ Thị Tuyết 7/5/1972 2.05E+08 5/9/2007 CA Quảng
5 Hồ Quang Huy 18/01/1966 2.06E+08 6/5/2009 CA Quảng
6 Bùi Thị Thanh Truyền 3/2/1966 2.06E+08 22/8/2009 CA Quảng
7 Cao Thị Kim Cúc 10/10/1967 2.05E+08 25/4/2002 CA Quảng
8 Trần Thị Tài 1/1/1983 2.05E+08 3/6/2009 CA Quảng
9 Nguyễn Thị Liêm 7/10/1977 2.06E+08 19/7/2012 CA Quảng
10 Hồ Văn Công 3/1/1980 2.05E+08 15/9/2012 CA Quảng
11 Trần Thị Lành 15/6/1966 2.05E+08 1/3/2005 CA Quảng
12 Nguyễn Thị Tố Tâm 20/11/1972 2.06E+08 2/7/2009 CA Quảng
13 Hoang Thị Bích Đào 26/6/1973 2.06E+08 12/10/2013 CA Quảng
14 Hồ Thị Kim Hùng 2/10/1964 2.06E+08 29/9/2007 CA Quảng
15 Trần Thị Liên 8/10/1979 2.06E+08 12/10/2013 CA Quảng
16 Trần Quốc Cường 22/11/1983 2.05E+08 11/9/2007 CA Quảng
17 Nguyễn Thị Thu Trang 3/1/1968 2.06E+08 19/6/2012 CA Quảng
18 Nguyễn Thị Ngạn Khoa 20/7/1983 2.05E+08 12/11/2012 CA Quảng
19 Võ Thị Minh 1/10/1962 2.06E+08 14/8/2007 CA Quảng
20 Phan Thị Bích Lê 15/02/1984 2.06E+08 4/1/2000 CA Quảng
21 Trần Thị Xuân Nương 31/12/1986 2.05E+08 16/02/2001 CA Quảng

22 Ngô Văn Thời 21/7/1970 2.06E+08 3/4/2009 CA Quảng


23 Trần Thị Liễu 24/02/1979 2.05E+08 11/9/2008 CA Quảng
24 Lê Thị Thanh Hà 4/9/1978 2.06E+08 12/10/2013 CA Quảng
25 Trần Thị Kim Triều 28/10/1980 2.05E+08 12/10/2013 CA Quảng
26 Đinh Tấn Dũng 9/5/1962 2.06E+08 30/3/2007 CA Quảng
27 Huỳnh Trình Quốc Anh 22/4/1988 2.05E+08 22/6/2006 CA Quảng
28 Đoàn Thị Điễm 26/6/1988 2.06E+08 2/12/2009 CA Quảng
29 Huỳnh Thị Duyên 28/4/1985 2.05E+08 8/5/2012 CA Quảng
30 Nguyễn Anh Tú 1/8/1989 2.05E+08 8/9/2009 CA Quảng

31 Nguyễn Viên 15/5/1968 2.05E+08 18/8/2007 CA Quảng


32 Nguyễn Tư 8/10/1965 2.06E+08 11/8/2009 CA Quảng
33 Hồ Minh Đức 9/10/1966 2.06E+08 12/12/2009 CA Quảng
34 Phan Thị Mỹ Lan 10/9/1984 2.05E+08 7/1/2002 CA Quảng
35 Võ Thị Phượng 23/8/1987 2.05E+08 17/9/2013 CA Quảng
36 Trần Thị Dung 28/10/1982 2.05E+08 19/01/2007 CA Quảng
37 Bùi Long Hiên 1/1/1984 2.05E+08 11/12/2010 CA Quảng
38 Mạc Thị Tịnh 27/10/1989 2.05E+08 14/7/2004 CA Quảng
39 Nguyễn Thị Phương 2/4/1988 2.05E+08 24/5/2005 CA Quảng
40 Nguyễn Văn Tưởng 2/7/1983 2.05E+08 16/5/2006 CA Quảng
41 Nguyễn Thanh Dũng 1/4/1982 2.05E+08 12/10/2013 CA Quảng
42 Trương Thị Giao 1/2/1982 2.05E+08 16/3/2000 CA Quảng
43 Nguyễn Thị Phượng 1/1/1962 2.05E+08 24/5/2005 CA Quảng

44 Huỳnh Thị Luyện 3/5/1958 2.05E+08 11/1/2005 CA Quảng

45 Nguyễn thị Ngân 1/25/1990


46 Nguyễn thị Hạnh 1/25/1989
47 Nguyễn thị Phượng 2/25/1981

Tổng cộng: 47 hồ sơ
Địa chỉ Chuyên môn Chuyên khoaSỐ CC
Tam Thái PHộ sinh viêHộ sinh 2483
Tam Dân PĐiều Dưỡng Đa Khoa 2484
Tam Lộc P Y sĩ Đa Khoa 2485
Tân Thạnh Y sĩ YHCT 2486
Tam Đàn PY sĩ Đa Khoa 2487
Tam Lãnh Y sĩ Đa Khoa 2488
Tam Lãnh Y sĩ Đa Khoa 2489
Tam Lãnh Hộ sinh viêĐa Khoa 2490
Tam Lãnh Y sĩ Đa Khoa 2491
Tam Lộc P Y sĩ YHCT 2492
Tam PhướcY sĩ Sản nhi 2493
Tam PhướcHộ sinh viêHộ sinh 2494
Tam Dân PHộ sinh viêHộ sinh 2495
Tam Thái PY sĩ Đa Khoa 2496
Tam ThànhHộ sinh viêHộ sinh 2497
Tam ThànhY sĩ YHCT 2498
Tam Vinh PY sĩ YHCT 2499
Hòa HươngHộ sinh viêHộ sinh 2500
Tam Xuân Y sĩ Đa Khoa 2501
Tam Đại P Hộ sinh viêHộ sinh 2502
Tam Đại P Y sĩ Đa Khoa 2503
Ngoại
Tam An PhBác Sĩ khoa 2504
Bình Định Hộ sinh viêHộ sinh 2505
An Sơn Ta Hộ sinh viêHộ sinh 2506
Tam Đại P Hộ sinh viêHộ sinh 2507
Thị Trấn N Hộ sinh viêHộ sinh 2508
Tân Thạnh Y Sĩ Đa Khoa 2509
Thị Trấn P Nữ hộ sinh Đa Khoa 2510
Tam Dân PY Sĩ Đa KhĐa Khoa 2511
Thị Trấn P Điều DưỡnĐa Khoa 2512
Chuyên
Khoa Cấp
Tam An PhBác Sĩ Đa I Nội 2513
Tam PhướcBác Sĩ Đa Đa Khoa 2514
Tam Thái PBác Sĩ Đa Đa Khoa 2515
Tam Đàn PĐiều DưỡnĐa Khoa 2516
Thị Trấn P Y Sĩ Đa KhĐa Khoa 2517
Tam Đại P Điều DưỡnĐa Khoa 2518
Y sĩ
chuyên
khoa
Bình Sa ThY Sĩ Đa KhYHCT 2519
Tam Thái PĐiều DưỡnĐa Khoa 2520
Tam Dân PKỹ Thuật VĐa Khoa 2521
Tiên Thọ T Y Sĩ Đa KhĐa Khoa 2522
Đại Chánh Bác Sĩ Đa Đa Khoa 2523
Tam Dân PĐiều DưỡnĐa Khoa 2524
Tam Dân PY Sĩ Đa KhĐa Khoa 2525
Y Sĩ Định
Hướng
CK Sản
Tam ThànhY Sĩ Đa KhNhi 2526
sản phụ
Tam Thăng,Hộ sinh viêkhoa 2527
tam Phước,Điều dưỡngĐa khoa 2528
Bình Sa,ThY Sĩ YHCT 2529
DANH SÁCH CẤP CHỨNG CHỈ HÀNH NGHỀ KHÁM BỆNH CHỮA BỆNH THÁNG 04 NĂM 20

Họ và Tên năm sinh SCMND Ngày cấp

1 NGUYỄN THỊ HẢO 3/15/1977 205181049 10/9/2001


2 NGUYỄN THỊ NHUNG 12/30/1953 205574970 4/11/2008
3 NGUYỄN HỮU NGUYÊN 6/10/1990 205779937 10/9/2010
4 NGUYỄN THỊ QUYÊN 6/12/1990 205417147 9/15/2005
5 NGUYẾN NGỌC TUYẾN 4/6/1961 205648775 7/28/2009
6 NGUYỄN VĂN CƯ 10/30/1963 205629058 10/4/2008
7 NGUYỄN BA 10/10/1959 205778179 6/9/2010
8 TÔ ĐÌNH HÙNG 1/1/1954 205212655 3/12/2002
9 NGUYỄN MINH GƯƠNG 12/12/1944 205720133 5/9/2011
10 PHẠM VĂN XUÂN 2/3/1954 205535803 9/8/2007
ÀNH NGHỀ KHÁM BỆNH CHỮA BỆNH THÁNG 04 NĂM 2013

Bằng
Chuyên
Địa chỉ chuyên số CC
khoa
môn
Phường An Sơn, thành phố Tam KỳBác sĩ Nội - Nhi 763
Xã Tam Ngọc, thành phố Tam Kỳ Y sĩ Đa khoa 754
Xã Tam Dân, huyện Phú Ninh Kỹ thuật vi X quang 755
Thị trấn Phú Thịnh, huyện Phú Nin Kỹ thuật vi Xét nghiệm 756
Thị trấn Phú Thịnh, huyện Phú Nin Bác sĩ Chẩn đoán 757
Xã Điện Hòa, huyện Điện Bàn Bác sĩ Nội khoa 758
03 Nguyễn Du, thành phố Tam Kỳ Bác sĩ Nội khoa 759
Thị trấn Hà Lam, huyện Thăng Bình Lương y Nội 760
Xã Bình Giang, huyện Thăng Bình Lương y Nội 761
Xã Điện Tiến, huyện Điện Bàn Bác sĩ Ngoại khoa 762
DANH SÁCH CẤP CHÚNG CHỈ HÀNH NGHỀ BỆNH VIỆN NHI THÁNG 12-2013
Hoten Ngày sinh Số CMND Ngày cấp Địa chỉ chuyên môn Chuyên khoa
1 NGUYỄN THỊ10/09/1966 205726944 07/06/2010 Phường An MĐiều dưỡng vĐa khoa
2 HỒ THỊ THA 22/11/1966 205711565 14/09/2009 Phường An MĐiều dưỡng vĐa khoa
3 PHẠM THỊ H 12/08/1982 205093632 01/03/2001 Phường Hòa Điều dưỡng vĐa khoa
4 NGUYỄN TH 05/08/1979 205180687 16/08/2001 Xã Quế XuânKỹ thuật viên Xét nghiệm
5 VÕ THỊ PH 16/07/1961 205727327 14/06/2010 Phường An MĐiều dưỡng vĐa khoa
6 HUỲNH THỊ 06/01/1967 205107877 30/09/1999 Phường An MBác sỹ Nhi khoa
7 ĐOÀN THỊ 27/11/1981 205061520 29/10/1998 Phường Tân Điều dưỡng vĐa khoa
8 NGUYỄN THỊ05/08/1979 206117358 29/07/2013 Phường Hòa Điều dưỡng vĐa khoa
9 VÕ THỊ NỞ 01/01/1967 205733969 14/12/2010 Xã Tam An, Điều dưỡng vĐa khoa
10 VÕ THỊ THÚ 20/10/1979 205699125 23/05/2009 Thôn 1, xã Điều dưỡng vĐa khoa
11 NGUYỄN THỊ10/12/1963 205727311 12/06/2010 Phường An MĐiều dưỡng vĐa khoa
12 CÙ THỊ THẢ 20/12/1983 205130787 24/05/2001 Phường Tân Điều dưỡng vĐa khoa
13 CHÂU THỊ B 03/03/1975 205726943 07/06/2010 Phường Tân Điều dưỡng vĐa khoa
14 NGUYỄN THỊ 4/18/1978 205220336 7/22/2002 Phường Hòa Điều dưỡng vĐa khoa
15 NGUYỄN THỊ25/03/1983 205109921 28/10/1999 Phường Tân Điều dưỡng vĐa khoa
16 NGÔ THỊ LỢI28/02/1983 205107019 17/12/2002 Xã Duy ChâuĐiều dưỡng vĐa khoa
17 NGUYỄN THỊ20/09/1976 205729169 07/08/2010 Phường An MĐiều dưỡng vĐa khoa
18 NGUYỄN THỊ 5/10/1981 206104710 8/3/2013 Phường Tân Hộ sinh viên Hộ sinh
19 NGUYỄN THỊ03/10/1968 205539988 05/11/2007 Phường An XHộ sinh viên Hộ sinh
20 HUỲNH THU 26/10/1969 205017946 21/04/2011 Xã Đại Nghĩ Bác sỹ Ngoại
21 TRẦN THỊ T 28/12/1980 206113581 04/03/2013 Phường An MĐiều dưỡng vĐa khoa
22 HOÀNG VĂN 04/06/1977 205317061 1/18/2004 Phường An MBác sỹ Đa khoa
23 NGUYỄN THỊ 12/7/1981 205063272 03/08/2013 Xã Tam TháiĐiều dưỡng vĐa khoa
24 NGUYỄN THỊ07/01/1982 205047333 09/04/1998 Phường HòaKỹ thuật viên PHCN
25 NGUYỄN THỊ06/01/1980 205026961 03/08/2013 Xã Tam An, Điều dưỡng vĐa khoa
26 TRẦM THỊ 20/08/1978 205555842 29/05/2007 Phường An Điều dưỡng vĐa khoa
27 LÊ VĂN DŨN 02/02/1973 201742657 01/08/2013 Phường ThọBác sỹ Nhi khoa
28 TRƯƠNG THỊ02/02/1964 205625614 04/03/2013 Phường An Hộ sinh viên Hộ sinh
29 NGUYỄN THỊ28/11/1968 206112890 14/01/2013 Phường An MHộ sinh viên Hộ sinh
30 NGUYỄN THỊ09/09/1978 205021491 10/08/2013 Phường Hòa Hộ sinh viên Hộ sinh
31 VÕ THỊ THA 05/11/1984 205204544 12/6/2001 Phường TânĐiều dưỡng vĐa khoa
32 TRẦN THỊ P 19/08/1983 205092279 15/07/1999 Xã Tam ThànĐiều dưỡng vĐa khoa
33 LÊ THỊ MỸ L 08/06/1984 205206146 07/01/2002 Phường Hòa Điều dưỡng vĐa khoa
34 VÕ THỊ LUY 01/02/1978 205063600 03/08/2013 Xã Tam Thái,Điều dưỡng vĐa khoa
35 THÁI THỊ N 20/11/1975 206117359 03/08/2013 Phường Hòa Điều dưỡng vĐa khoa
36 TRƯƠNG THỊ21/12/1982 205092262 08/07/1999 Xã Hương AnĐiều dưỡng vĐa khoa
37 LƯU THỊ TH 10/5/1982 205037716 03/08/2013 Xã Duy ChâuĐiều dưỡng vĐa khoa
38 NGUYỄN THỊ15/09/1972 205003804 03/08/2013 Phường Hòa Điều dưỡng vĐa khoa
39 LÊ THỊ THÙY14/08/1973 205902378 10/12/2011 Phường Hòa Hộ sinh viên Hộ sinh
40 BÙI THỊ TH 20/01/1977 206104744 10/08/2013 Xã Tam XuânHộ sinh viên Hộ sinh
41 TRẦN THỊ P 13/11/1964 206104631 03/08/2013 Thị trấn Tiê Kỹ thuật viên vật lý trị liệu
TỔNG SỐ : 41 đã thanh toán tiền hỗ trợ ngày 21 tháng 5 năm 2014
so CC
1384
1385
1386
1387
1388
1389
1390
1391
1392
1393
1394
1395
1396
1397
1398
1399
1400
1401
1402
1403
1404
1405
1406
1407
1408
1409
1410
1411
1412
1413
1414
1415
1416
1417
1418
1419
1420
1421
1422
1423
1424
g 5 năm 2014
DANH SÁCH CẤP CCHN BỆNH VIỆN ĐA KHOA TỈNH ĐỢT 2 THÀNG 12,13
tt Họ Tên Ngày sinh Số CMND Ngày cấp địa chi chuyen môn
1 NGUYỄN THỊ NGUYỆT 25/6/1970 205826110 27/5/2011 xã Tam XuânĐiều dưỡng v
2 LÊ THỊ LAN 04/6/1966 205574315 19/4/2008 phường An MĐiều dưỡng v
3 VÕ THỊ DIÊM HƯƠNG 20/12/1981 205118633 23/8/2004 phường An MĐiều dưỡng v
4 LÊ TẤN TỊNH 26/12/1965 205438779 21/3/2006 phường An SKỹ thuật viên
5 HUỲNH THỊ NGUYÊN LÂM 20/8/1982 205069591 19/01/1999 xã Tam XuânBác sĩ
6 NGUYỄN THỊ BÔNG 24/12/1964 205778178 09/6/2010 phường An MBác sĩ
7 HUỲNH THỊ KIM THU 02/9/1973 206105234 20/9/2013 phường Tân Hộ sinh viên
8 NGUYỄN THỊ MỸ LINH 18/02/1983 205084324 13/02/2006 xã Tam Phú, Hộ sinh viên
9 TẠ THANH UYÊN 31/01/1978 205380018 28/12/2004 phường An SBác sĩ
10 TRÀ THỊ THANH THUẬN 10/12/1960 205574058 26/9/2013 phường An XHộ sinh viên
11 TRÌNH THỊ XUÂN THẢO 23/01/1978 206118333 21/9/2013 phường PhướHộ sinh viên
12 ĐOÀN PHAN ANH TRÂM 15/12/1973 205002549 12/10/2013 xã Duy Trinh Hộ sinh viên
13 NGUYỄN THỊ TUYẾT PHƯỢNG 25/8/1982 205128313 18/3/2000 xã Tam XuânĐiều dưỡng v
14 LÊ THỊ THU HOÀI 04/6/1962 205658278 11/5/2009 phường PhướĐiều dưỡng v
15 NGUYỄN THỊ NGỌC HUYẾN 16/6/1978 206105449 21/9/2103 xã Tam An, Hộ sinh viên
16 HỒ THỊ BÍCH TRINH 17/01/1981 206118486 13/01/2014 phường PhướĐiều dưỡng v
17 DƯƠNG THANH KỲ 01/01/1973 205372995 26/7/2005 phường An MĐiều dưỡng v
18 LÊ THỊ THANH HUỆ 05/6/1964 205643579 01/11/2008 phường An SĐiều dưỡng v
19 NGUYỄN THỊ NGUYỆT ÁNH 01/01/1981 205128739 03/7/2007 xã Bình Nam Điều dưỡng v
20 PHẠM THỊ THỊNH 10/7/1978 206105233 21/9/2013 phường An SĐiều dưỡng v
21 ĐẶNG THỊ LỘC NINH 14/11/1984 211841054 11/6/2001 phường An MĐiều dưỡng v
22 LÊ UY VŨ 30/11/1971 205579383 15/3/2008 xã Tam XuânĐiều dưỡng v
23 NGUYỄN THỊ ĐẮC LUỸ 30/5/1985 205228834 07/3/2002 phường Hòa Điều dưỡng v
24 NGUYỄN NGỌC LINH 12/5/1968 205321767 22/3/2004 phường An XY sĩ
25 NGUYỄN DUY TÂN 13/3/1964 205475232 13/3/2006 phường PhướBác sĩ
26 BÙI LONG BIÊN 06/9/1980 205034991 12/4/2008 xã Bình Sa, Kỹ thuật viên
27 NGUYỄN VĂN HẠNH 01/01/1964 206118394 24/9/2013 phường An XBác sĩ
28 NGUYỄN THỊ KIM SAU 20/10/1985 205193133 07/8/2001 xã Tam Lộc, Điều dưỡng v
29 HUỲNH TẤN DŨNG 03/01/1962 205729979 08/11/2010 phường Tân Bác sĩ
30 PHẠM THỊ MINH HIẾU 10/10/1984 205078903 26/12/2006 phường Hòa Điều dưỡng v
31 NGUYỄN VĂN QUANG 01/01/1970 206105418 21/9/2013 phường An SBác sĩ
32 LÊ ĐẮC CỬ 06/12/1965 206117720 31/8/2013 phường Tân Bác sĩ
33 LÊ THỊ HOA 25/12/1962 205574765 15/3/2008 phường An XY sĩ
34 VÕ THỊ LIỄU 26/3/1979 205074579 05/02/1999 phường Hòa Điều dưỡng v
35 TẠ THỊ TỐ NGA 07/10/1980 205009302 19/9/2013 phường An MĐiều dưỡng v
36 VÕ THỊ SƯƠNG 02/01/1982 205160315 18/02/2001 phường Hòa Điều dưỡng v
37 NGUYỄN THỊ SƯƠNG 03/5/1970 205286383 16/9/2003 phường An MĐiều dưỡng v
38 TRẦN THANH HIỀN LƯƠNG 09/02/1961 205729171 07/8/2010 phường An XKỹ thuật viên
39 LÊ THỊ TUẤN 19/12/1975 206114353 01/4/2013 phường An XKỹ thuật viên
40 LÊ THỊ LỆ HẰNG 21/11/1959 206118431 21/9/2013 phường Tân Bác sĩ
41 NGUYỄN THỊ NGUYỆT 05/5/1964 206118371 23/9/2013 phường An MKỹ thuật viên
42 LÊ VĂN LIÊM 02/01/1968 205909749 01/10/2012 phường An MKỹ thuật viên
43 NGUYỄN THỊ KIM VÂN 05/12/1987 205328748 09/3/2013 xã Quế Trun Kỹ thuật viên
44 TRƯƠNG THỊ KIỀU LOAN 19/11/1970 205711829 24/10/2009 phường An XBác sĩ
45 NGUYỄN TẤN THƯƠNG 10/01/1971 205779077 22/7/2010 phường An XBác sĩ
46 LÊ VĂN CƯ 16/9/1986 205246148 10/10/2002 xã Tam ThanKỹ thuật viên
47 LÊ THỊ KIM PHƯỢNG 10/8/1985 205225632 09/3/2002 xã Tam XuânĐiều dưỡng v
48 VÕ NHƯ THUẬN 15/01/1960 205220870 09/9/2002 thị trấn Hà Y sĩ
49 TRẦN MINH TỀ 02/02/1960 206100407 13/10/2012 xã Tam XuânĐiều dưỡng v
50 NGUYỄN THỊ HẢO 14/11/1959 206118349 21/9/2013 phường An SĐiều dưỡng v
51 TRƯƠNG THỊ NGỌC LAN 19/8/1958 205025918 17/8/2009 phường PhướBác sĩ
52 NGUYỄN VĂN ĐỨC 15/10/1976 206118419 28/9/2013 phường An SKỹ thuật viên
53 NGUYỄN THỊ HOÀN 11/02/1966 205400809 28/3/2005 phường Tân Điều dưỡng v
54 NGUYỄN THỊ HƯỜNG 08/4/1959 206118450 30/9/2013 phường Hòa Điều dưỡng v
55 UNG THỊ ĐỊNH 17/10/1959 205307748 02/10/2013 xã Tam XuânĐiều dưỡng v
56 NINH THỊ TRỌNG CẢNH 6/1/1985 205183722 12/2/2010 phường An MKỹ thuật viên
57 TRẦN THỊ THU THẮNG 9/21/1975 201563072 4/24/2009 Phường Hải Điều dưỡng v
58 CAO THỊ MINH 3/12/1962 205726736 5/10/2010 phường An XĐiều dưỡng v
59 TRẦN VIỆT THÀNH 12/22/1959 200209076 12/2/2004 Phường phướĐiều dưỡng v
60 PHẠM THỊ PHƯỢNG 4/14/1962 206118345 9/21/2013 xã Tam Phú, Y sĩ
61 DĐẶNG NHẬT QUANG 9/12/1969 200993277 7/24/2007 Phường Phướ Bác sĩ
62 PHẠM THỊ MAI 10/8/1961 200152240 8/24/2013 Phường KhuêHộ sinh viên
63 TRÀ QUANG ÂN 8/10/1965 205020703 10/19/2013 phường Tân Bác sĩ
64 TRẦN THỊ THIA 2/4/1980 205028097 9/21/2013 Xã Bình PhụcĐiều dưỡng v
65 KIỀU THỊ THANH TÂM 3/23/1975 201699849 6/15/2013 Phường Phướ Hộ sinh viên
66 LÊ THỊ THU TRANG 3/5/1969 201014598 9/21/2013 Phường ChínBác sĩ
67 ĐINH THỊ MỸ HẰNG 8/13/1973 206117637 8/24/2013 phường An XĐiều dưỡng v
68 PHẠM THỊ LIÊU 6/9/1985 205220388 12/16/2002 phường Tân Điều dưỡng v
69 TRẦN QUỐC BẢO 8/4/1984 205178237 2/25/2002 phường An SBác sĩ
70 NGUYỄN THỊ CÚC 12/12/1960 206117684 8/26/2013 phường An MĐiều dưỡng v
71 NGUYỄN THỊ HÀ 1/1/1963 205625546 7/26/2008 phường An MĐiều dưỡng v
72 NGUYỄN THỊ THƯƠNG 8/10/1982 206105417 9/21/2013 xã Tam Đàn, Điều dưỡng v
73 PHẠM THỊ ANH 2/10/1960 205663997 2/28/2002 phường Tân Điều dưỡng v
74 LÊ ĐÌNH A 4/14/1973 205866437 4/7/2012 Xã Tam XuânĐiều dưỡng v
75 THỦY CHÂU QUÍ 1/28/1900 205816250 9/8/2012 Xã Bình PhụcBác sĩ
76 TRƯƠNG VĂN SỰ 1/1/1960 205701299 8/14/2010 phường PhướBác sĩ
77 NGUYỄN TẢI 12/1/1972 205477900 12/25/2011 phường Hòa Bác sĩ
78 PHẠM THỊ LIÊU 09/6/1985 205220388 16/12/2002 phường Tân Điều dưỡng v
chuyen khoa số CC
Đa khoa 1646
Đa khoa 1647
Đa khoa 1648
Gây mê hồi 1649
Gây mê hồi 1650
Sản phụ kho 1651
Hộ sinh 1652
Hộ sinh 1653
Sản phụ kho 1654
Hộ sinh 1655
Hộ sinh 1656
Hộ sinh 1657
Đa khoa 1658
Đa khoa 1659
Hộ sinh 1660
Đa khoa 1661
Đa khoa 1662
Đa khoa 1663
Đa khoa 1664
Đa khoa 1665
Đa khoa 1666
Đa khoa 1667
Đa khoa 1668
Đa khoa 1669
Phục hồi chứ 1670
Phục hồi chứ 1671
Ngoại khoa 1672
Đa khoa 1673
Y học cổ tru 1674
Đa khoa 1675
Tai-Mũi-Họn 1676
Răng-Hàm-M 1677
Răng-Hàm-M 1678
Đa khoa 1679
Đa khoa 1680
Đa khoa 1681
Đa khoa 1682
Xét nghiệm 1683
Xét nghiệm 1684
Nội hô hấp, 1685
Xét nghiệm 1686
Xét nghiệm 1687
Xét nghiệm 1688
Xét nghiệm 1689
Chẩn đoán h 1690
Hình ảnh 1691
Đa khoa 1692
X quang 1693
Đa khoa 1694
Đa khoa 1695
Nội khoa 1696
Gây mê hồi 1697
Đa khoa 1698
Đa khoa 1699
Đa khoa 1700
Phục hồi chứ 1701
Đa khoa 1702
Đa khoa 1703
Đa khoa 1704
Đa khoa 1705
Chẩn đoán h 1706
Hộ sinh 1707
Đa khoa 1708
Đa khoa 1709
Hộ sinh 1710
Nội khoa 1711
Sản phụ kho 1712
Đa khoa 1713
Đa khoa 1714
Đa khoa 1715
Đa khoa 1716
Đa khoa 1717
Đa khoa 1718
Đa khoa 1719
Ngoại khoa 1720
Ngoại khoa 1721
Ngoại khoa 1722
Đa khoa 1723
tt ho ten ngay sinh so cmnd ngay cap noi cap dia chi
1 TRỊNH THỊ XOA 02/02/1973 205726897 6/5/2013 Công an Quản Phường An Mỹ
2 NGUYỄN THỊ KHÁNH TRÌN 3/30/1989 205430259 28/12/2005 Công an Quản Xã Bình Phục,
3 NGUYỄN THỊ BÍCH CHÂU 8/1/1973 205476600 4/19/2006 Công an Quản 51 Phan Chu T
4 DOÃN THỊ MINH DUYÊN 10/10/1988 205262500 28/02/2003 Công an Quản Xã Tam Xuân I
5 HUỲNH THỊ LIÊN 8/5/1988 205357495 3/5/2009 Xã Bình Sa, h
6 ĐINH THỊ LIÊN 03/12/1962 205729844 23/10/2010 Công an Quản Phường Tân Th
7 NGUYỄN VĂN TRAI 8/20/1988 205264544 24/01/2003 Công an Quản Thôn 5, xã Ta
8 NGÔ THỊ PHƯỢNG 14/02/1960 205257883 03/10/2009 Công an Quản KP 5, phường
9 TRẦN THỊ NHƯ TRINH 7/1/1984 205132348 5/6/2000 Công an Quản 63 Lý Thường
10 TRẦN THỊ BÍCH THỦY 03/12/1960 205729803 18/10/2010 Công an Quản KP11, phường
11 VŨ THỊ HIỀN 5/1/1961 205902292 28/11/2011 Công an Quản KP 4, phường
12 PHẠM THỊ THU HÀ 3/27/1985 205218973 6/13/2002 Công an Quản KP 7, Trường
13 LÂM THỊ THUÝ MINH 21/01/1972 206112900 12/01/2013 Công an Quản Phường An Mỹ
14 NGUYỄN VÕ HÀ MY 9/22/1989 205409426 02/10/2008 Công an Quản Phường Trường
15 HUỲNH THỊ TRÀ 8/28/1960 206112649 22/12/2012 Công an Quản phường An Xuâ
16 NGUYỄN THỊ TIÊN 9/20/1986 205302796 11/10/2010 Công an Quản Xã Tam Thái,
17 PHẠM THỊ MINH NGUYỆT 5/15/1985 205276058 3/25/2003 Công an Quản Xã Tam Thăng,
18 NGUYỄN THỊ HỒNG VÂN 6/11/1985 205225644 3/9/2002 Công an Quản Xã Tam Xuân I
19 NGUYỄN THỊ HỒNG HÀ 20/01/1980 205075584 3/26/1999 Công an Quản Phường Trường
20 TRẦN THỊ PHƯỢNG 9/10/1960 203574729 3/15/2008 Công an Quản Phường Tân Th
21 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG 6/18/1988 205264524 24/01/2003 Công an Quản Xã Tam Xuân I
22 TRÌNH THỊ THU VĂN 7/11/1983 205084785 20/01/2000 Công an Quản Xã Tam Xuân I
23 ĐINH THỊ HOÀI VÂN 5/29/1985 205248912 9/30/2002 Công an Quản 07 Huỳnh Thúc
24 TRƯƠNG THỊ BÊ 15/12/1964 205836554 7/4/2011 Công an Quản 133b Trần Dư
25 NGUYỄN THỊ PHƯỢNG 16/02/1962 205909701 9/29/2012 Công an Quản Phường An Mỹ
26 NGUYỄN THỊ SEN 01/12/1985 205085732 9/13/2000 Công an Quản Xã Tam Dân, h
27 NGUYỄN THỊ KIM CƠ 15/02/1966
205345356 8/31/2004 Công an Quản Phường Hòa Th
28 NGUYỄN THỊ THANH HUYỀ 9/23/1986
205246907 16/12/2002 Công an Quản Phường An Xuâ
29 NGUYỄN THỊ HIỆP 15/10/1986
205185831 7/24/2001 Công an Quản Xã Tam Dân, h
30 PHAN THỊ HOA 4/16/1961
205401923 8/2/2005 Công an Quản Phường Phước
31 NGUYỄN THỊ NGUYÊN PHI 4/13/1978
205745123 30/12/2009 Công an Quản Phường Hòa Th
32 NGÔ THỊ KIM ANH 205236752 020/8/2004 Công an Quản Xã Bình Trung
7/30/1987
33 NGUYỄN THỊ THANH THÚY 20/10/1983 205132362 3/21/2002 Công an Quản Phường An Mỹ
34 HUỲNH THỊ THUỲ DƯƠNG 12/02/1984 205204253 06/11/2001 Công an Quản Phường Tân Th
35 PHAN THỊ BÌNH 9/28/1986 205193345 8/8/2001 Công an Quản Phường Hòa H
36 NGUYỄN THỊ HƯƠNG QUÊ 9/10/1962 205702125 15/10/2011 Công an Quản 80 Lê Đình Dư
37 NGUYỄN THỊ ÁI 05/01/1983 205106269 05/10/1999 Công an Quản Xã Tam Thăng,
38 HOÀNG THỊ TRÂM ANH 7/11/1983 205185087 7/9/2007 Công an Quản Phường An Phú
39 MAI THỊ HOA 7/3/1988 205371452 10/01/2006 Công an Quản Xã Quế Cường,
40 ĐỖ NGUYỆT PHỤNG 4/3/1983 205145252 17/10/2009 Công an Quản Phường Hòa Th
41 NGUYỄN THỊ THIỆN 8/15/1987 205380671 15/02/2005 Công an Quản Xã Tam Hiệp,
42 NGUYỄN THỊ KIM UYÊN 7/23/1965 205574308 19/01/2008 Công an Quản Xã Tam Xuân I
43 NGUYỄN THỊ ĐA NI 22/10/1983 205113952 3/3/2000 Công an Quản Phường Hòa Th
44 LÝ THỊ THẨM 8/24/1983 205080543 5/3/1999 Công an Quản Xã Bình Trung
45 TRẦN THỊ PHƯƠNG 05/01/1963 205908865 9/15/2012 Công an Quản Phường Hòa Th
46 HUỲNH THỊ TỰ 7/20/1977 205901651 9/24/2011 Công an Quản Phường An Xuâ
47 NGUYỄN BẢO PHƯƠNG 23/12/1989 205318409 3/3/2004 Công an Quản Xã Điện Trung
48 HUỲNH ĐỨC ĐÔN 4/8/1965 205657713 28/02/2009 Công an Quản Phường Tân Th
49 BÙI NGỌC TÀI 30/12/1976 205165933 4/23/2001 Công an Quản Xã Bình An, h
50 TRỊNH NGỌC THÀNH 4/20/1973 205702952 02/02/2010 Công an Quản Xã Tam An, hu
51 LÊ THỊ HỒNG 4/10/1976 205726459 4/5/2010 Công an Quản Phường An Mỹ
52 NGUYỄN THỊ HƯƠNG 10/01/1979 205028218 8/6/2011 Công an Quản 674/7 Phan Ch
53 HUỲNH VĂN THÀNH 4/20/1982 205133533 3/23/2000 Công an Quản thôn 10, xã T
54 DƯƠNG THỊ HỒNG HÒA 01/01/1982 205019357 01/10/2011 Công an Quản Phường An Phú
55 LÊ THỊ MẪN 8/4/1962 205509872 4/9/2007 Công an Quản Phường Hòa Th
56 HUỲNH THỊ ÁI HẬU 12/01/1987 205350257 5/23/2009 Công an Quản Phường An Xuâ
57 CAO THỊ KIM HUỆ 9/18/1988 205427438 13/12/2005 Công an Quản Xã Tam Xuân I
58 NGUYỄN THỊ HƯƠNG GIAN 6/10/1988 205427488 13/11/2010 Công an Quản Xã Tam Đàn, h
59 LÊ TỐ NGA 01/01/1981 205023514 8/18/1997 Công an Quản Xã Tam An, hu
60 NGUYỄN THỊ MINH 10/10/1961 205658142 4/20/2009 Công an Quản Phường An Mỹ
61 TRẦN BỐN 09/10/1960 205141153 8/7/2006 Công an Quản Phường An Xuâ
62 LÊ HOÀNG NGUYÊN 25/01/1970 206015970 26/12/2012 Công an Quản Xã Bình Nam,
63 HOÀNG THANH LONG 20/02/1954 205868826 7/7/2012 Công an Quản Xã Tam Xuân I
64 VÕ QUỐC CƯỜNG 31/12/1973 205401934 6/20/2005 Công an Quản 136 Huỳnh Thú
65 NGUYỄN VIỆT HOA 26/02/1987 205394124 8/26/2010 Công an Quản Phường Trường
66 LÊ THỊ HẬU 09/11/1982 205071484 31/10/1999 Công an Quản Phường Hòa H
67 NGUYỄN THỊ THU 01/01/1960 205905265 4/28/2012 Công an Quản Phường An Sơn
68 PHẠM THỊ VÂN 6/27/1984
205159605 16/02/2001 Công an Quản Phường An Phú
69 TRẦN THỊ MINH PHƯỢNG 4/19/1984
205427361 29/01/2005 Công an Quản Khối 2, P An
70 TRẦN THỊ NGA 9/7/1982 205104541 7/30/1999 Công an Quản Xã Tam Đàn, h
71 ĐOÀN THỊ THÚY VI 5/30/1983 205169410 3/12/2001 Công an Quản Xã Duy Sơn,
72 VÕ THỊ NGỌC HIỆP 4/9/1985 205219097 6/10/2002 Công an Quản khối 8, P An
73 LÊ THỊ MỸ 21/10/1960 205836793 7/23/2011 Công an Quản Khôí phố 1, P
74 NGUYỄN THỊ LƯƠNG 5/1/1960 205372033 5/17/2005 Công an Quản khối phố 7,
75 TRẦN DIỆU HẰNG 20/12/1987 205357303 9/7/2004 Công an Quản Xã Bình Sa, h
76 NGUYỄN HOÀNG NGỌC DU 01/01/1982 206174505 3/15/2007 Công an Quản Xã Tam Ngọc,
77 ĐỖ THỊ TRÚC LINH 8/3/1986 205193967 3/20/2007 Công an Quản Xã Tam Đàn, h
78 HUỲNH LỆ KIÊN 14/11/1983 205132838 06/12/2012 Công an Quản Xã Tam Phước,
79 TRẦN THỊ KIM NGUYÊN 10/01/1986 205251188 13/12/2002 Công an Quản Phường An Mỹ
80 NGUYỄN THỊ LÊ NHÂN 20/10/1983 205187980 02/11/2004 Công an Quản Phường An Mỹ
81 NGUYỄN THỊ BÉ 3/17/1979 205018122 8/6/2011 Công an Quản Phường An Sơ
82 PHẠM THỊ THU PHÚC 11/11/1985 205203892 18/01/2002 Công an Quản Xã Tam Dân, h
83 CAO THỊ HỒNG ĐIỆP 5/26/1959 205401776 4/7/2005 Công an Quản Phường An Sơn
84 BÙI THỊ CẨN 6/22/1979 205074418 03/01/1999 Công an Quản Phường An Phú
85 VĂN THỊ LY 9/22/1979 205029117 4/25/2001 Công an Quản 05 Nguyễn Duy
86 TRẦN THỊ KIM OANH 11/10/1985 205229655 6/17/2002 Công an Quản 85b Nguyễn Th
87 VŨ THỊ THU THUỶ 4/30/1985 205220495 8/6/2002 Công an Quản Xã Tam An, hu
88 LÊ THỊ THUỶ 01/02/1973 205868648 6/30/2012 Công an Quản 55 Trương Chí
89 NGUYỄN THỊ CHƯƠNG 4/20/1983 205174013 8/9/2005 Công an Quản Xã Bình Trung
90 NGUYỄN THỊ HUỆ 3/9/1988 205396195 3/27/2005 Công an Quản Xã Tam Hiệp,
91 NGUYỄN THỊ THẢO 25/11/1985 205287973 7/20/2009 Công an Quản Xã Tam Thăng,
92 KHƯU THỊ SEN 1/1/1960 205617890 10/7/2008 Công an Quản Phường An Mỹ
93 PHAN THỊ NGỌC HÂN 1/1/1960 205579119 4/5/2008 Công an Quản Phường Tân Th
94 NGUYỄN VĂN BỬU 12/24/1956 205343975 9/17/2004 Công an Quản Phường An Ph
95 ĐỖ THỊ NGỌC LAN 10/28/1984 205138711 7/6/2000 Công an Quản Xã Tam Lộc,
96 NGUYỄN THỊ LAN 8/10/1962 205777932 8/27/2011 Công an Quản phường An Xuâ
97 LÊ NHẬT THƯƠNG 8/4/1983 205042615 5/13/1998 Công an Quản Xã Tam Tiến,
98 NGUYỄN THỊ HOÀNG 2/20/1967 205831649 3/21/2011 Công an Quản Phường Trường
99 PHẠM THỊ ĐỢI 3/26/1960 205053947 5/2/1998 Công an Quản Phường Tân Th
100 HUỲNH THỊ HẠNH 8/22/1983 205072286 10/2/1998 Công an Quản Thị trấn Hà L
101 NGUYỄN THỊ THU THẢO 1/1/1982 205130616 6/8/2000 Công an Quản phường An Xuâ
102 ĐỒNG THỊ THU 11/11/1980 205047830 6/18/1998 Công an Quản Xã Tam Ngọc,
103 TRẦN THỊ PHƯỢNG 1/1/1984 205185546 6/28/2001 Công an Quản Phường Trường
104 LÊ THỊ HẢI 10/16/1980 205034933 3/2/1998 Công an Quản Phường Hòa H
105 NGUYỄN THỊ MỸ TIÊN 4/7/1981 205061368 9/25/1998 Công an Quản phường An Xuâ
106 TRẦN THỊ NGỌC THƯ 12/29/1982 205113344 2/21/2000 Công an Quản Xã Quế Châu,
107 TRẦN THỊ MẬN 8/14/1981 205047677 3/28/1998 Công an Quản Xã Tam Ngọc,
108 TRƯƠNG CÔNG TÂM 4/15/1960 205906287 6/9/2012 Công an Quản Phường An Mỹ
109 BÙI THỊ MỸ HOA 8/15/1983 205066827 9/30/1998 Công an Quản Phường Hòa T
110 NGUYỄN THỊ DIỄM 4/13/1972 206116274 6/17/2013 Công an Quản Phường Hòa T
111 HỒ THỊ THỦY 2/5/1983 205154565 12/21/2000 Công an Quản Phường Hòa H
tinh chuyen mon chuyen khoa so CC
Quảng Nam Kỹ thuật viên Xét nghiệm 1073
Quảng Nam Kỹ thuật viên Xét nghiệm 1074
Quảng Nam Điều dưỡng vi Đa khoa 1075
Quảng Nam Kỹ thuật viên Xét nghiệm 1076
Quảng Nam Điều dưỡng vi Đa khoa 1077
Quảng Nam Điều dưỡng vi Đa khoa 1078
Quảng Nam Kỹ thuật viên Xét nghiệm 1079
Quảng Nam Điều dưỡng vi Đa khoa 1080
Quảng Nam Điều dưỡng vi Đa khoa 1081
Quảng Nam Điều dưỡng vi Đa khoa 1082
Quảng Nam Điều dưỡng vi Đa khoa 1083
Quảng Nam Điều dưỡng vi Đa khoa 1084
Quảng Nam Điều dưỡng vi Đa khoa 1085
Quảng Nam Kỹ thuật viên Vật lý trị liệ 1086
Quảng Nam Điều dưỡng vi Đa khoa 1087
Quảng Nam Điều dưỡng vi Đa khoa 1088
Quảng Nam Điều dưỡng vi Đa khoa 1089
Quảng Nam Điều dưỡng vi Đa khoa 1090
Quảng Nam Điều dưỡng vi Đa khoa 1091
Quảng Nam Điều dưỡng vi Đa khoa 1092
Quảng Nam Điều dưỡng vi Đa khoa 1093
Quảng Nam Điều dưỡng vi Đa khoa 1094
Quảng Nam Điều dưỡng vi Đa khoa 1095
Quảng Nam Điều dưỡng vi Đa khoa 1096
Quảng Nam Điều dưỡng vi Đa khoa 1097
Quảng Nam Điều dưỡng vi Đa khoa 1098
Quảng Nam Hộ sinh viên Hộ sinh 1099
Quảng Nam Hộ sinh viên Hộ sinh 1100
Quảng Nam Điều dưỡng vi Đa khoa 1101
Quảng Nam Điều dưỡng vi Đa khoa 1102
Quảng Nam Điều dưỡng vi Đa khoa 1103
Quảng Nam Điều dưỡng vi Đa khoa 1104
Quảng Nam Kỹ thuật viên Gây mê 1105
Quảng Nam Điều dưỡng vi Đa khoa 1106
Quảng Nam Điều dưỡng vi Đa khoa 1107
Quảng Nam Điều dưỡng vi Đa khoa 1108
Quảng Nam Hộ sinh viên Hộ sinh 1109
Quảng Nam Y sỹ Y học cổ truy 1110
Quảng Nam Điều dưỡng vi Đa khoa 1111
Quảng Nam Điều dưỡng vi Đa khoa 1112
Quảng Nam Điều dưỡng vi Đa khoa 1113
Quảng Nam Điều dưỡng vi Đa khoa 1114
Quảng Nam Điều dưỡng vi Đa khoa 1115
Quảng Nam Điều dưỡng vi Đa khoa 1116
Quảng Nam Điều dưỡng vi Đa khoa 1117
Quảng Nam Điều dưỡng vi Đa khoa 1118
Quảng Nam Điều dưỡng vi Đa khoa 1119
Quảng Nam Kỹ thuật viên Vật lý trị liệ 1120
Quảng Nam Kỹ thuật viên Gây mê 1121
Quảng Nam Điều dưỡng vi Đa khoa 1122
Quảng Nam Hộ sinh viên Hộ sinh 1123
Quảng Nam Kỹ thuật viên Gây mê 1124
Quảng Nam Điều dưỡng vi Đa khoa 1125
Quảng Nam Kỹ thuật viên Gây mê 1126
Quảng Nam Điều dưỡng vi Đa khoa 1127
Quảng Nam Điều dưỡng vi Đa khoa 1128
Quảng Nam Điều dưỡng vi Đa khoa 1129
Quảng Nam Điều dưỡng vi Đa khoa 1130
Quảng Nam Điều dưỡng vi Đa khoa 1131
Quảng Nam Điều dưỡng vi Gây mê hồi sứ 1132
Quảng Nam Điều dưỡng vi Đa khoa 1133
Quảng Nam Điều dưỡng vi Đa khoa 1134
Quảng Nam Điều dưỡng vi Đa khoa 1135
Quảng Nam Điều dưỡng vi Đa khoa 1136
Quảng Nam Điều dưỡng vi Đa khoa 1137
Quảng Nam Điều dưỡng vi Đa khoa 1138
Quảng Nam Điều dưỡng vi Đa khoa 1139
Quảng Nam Điều dưỡng vi Đa khoa 1140
Quảng Nam Hộ sinh viên Hộ sinh 1141
Quảng Nam Hộ sinh viên Hộ sinh 1142
Quảng Nam Điều dưỡng vi Đa khoa 1143
Quảng Nam Điều dưỡng vi Đa khoa 1144
Quảng Nam Điều dưỡng vi Đa khoa 1145
Quảng Nam Điều dưỡng vi Đa khoa 1146
Quảng Nam Điều dưỡng vi Đa khoa 1147
Quảng Nam Y sỹ Đa khoa 1148
Quảng Nam Điều dưỡng vi Đa khoa 1149
Quảng Nam Hộ sinh viên Hộ sinh 1150
Quảng Nam Điều dưỡng vi Đa khoa 1151
Quảng Nam Điều dưỡng vi Đa khoa 1152
Quảng Nam Điều dưỡng vi Đa khoa 1153
Quảng Nam Hộ sinh viên Hộ sinh 1154
Quảng Nam Điều dưỡng vi Đa khoa 1155
Quảng Nam Hộ sinh viên Hộ sinh 1156
Quảng Nam Điều dưỡng vi Đa khoa 1157
Quảng Nam Điều dưỡng vi Đa khoa 1158
Quảng Nam Điều dưỡng vi Đa khoa 1159
Quảng Nam Điều dưỡng vi Đa khoa 1160
Quảng Nam Điều dưỡng vi Đa khoa 1161
Quảng Nam Điều dưỡng vi Đa khoa 1162
Quảng Nam Điều dưỡng vi Đa khoa 1163
Quảng Nam Điều dưỡng vi Đa khoa 1164
Quảng Nam Điều dưỡng vi Đa khoa 1165
Quảng Nam Điều dưỡng vi Đa khoa 1166
Quảng Nam Điều dưỡng vi Đa khoa 1167
Quảng Nam Điều dưỡng vi Đa khoa 1168
Quảng Nam Điều dưỡng vi Đa khoa 1169
Quảng Nam Điều dưỡng vi Đa khoa 1170
Quảng Nam Điều dưỡng vi Đa khoa 1171
Quảng Nam Kỹ thuật viên Gây mê 1172
Quảng Nam Điều dưỡng vi Đa khoa 1173
Quảng Nam Điều dưỡng vi Đa khoa 1174
Quảng Nam Hộ sinh viên Hộ sinh 1175
Quảng Nam Hộ sinh viên Hộ sinh 1176
Quảng Nam Điều dưỡng vi Đa khoa 1177
Quảng Nam Điều dưỡng vi Đa khoa 1178
Quảng Nam Điều dưỡng vi Đa khoa 1179
Quảng Nam Điều dưỡng vi Đa khoa 1180
Quảng Nam Điều dưỡng vi Đa khoa 1181
Quảng Nam Điều dưỡng vi Đa khoa 1182
Quảng Nam Điều dưỡng vi Đa khoa 1183
tt họ và tên cmnd
1 NGUYỄN THỊ THIỆN 12/10/1962 205551892 6/20/2008 Công an Quản Thị trấn Nam
2 NGUYỄN THỊ THƯỞNG 1/26/1967 205441884 8/18/2006 Công an Quản Xã Duy Sơn,
3 NGUYỄN THỊ LIỄU 11/20/1967 205548845 1/11/2008 Công an Quản Thị trấn Nam
4 NGUYỄN THỊ NGA 6/1/1990 205634709 6/22/2011 Công an Quản Thị trấn Nam
5 PHAN VĂN PHỤNG 3/6/1965 205674614 8/18/2009 Công an Quản Xã Duy Châu,
6 THÁI HỒNG KHÁNH 1/1/1962 205634779 12/12/2008 Công an Quản Thị trấn Nam
7 TRƯƠNG THỊ HÀ 4/23/1966 205610676 6/12/2008 Công an Quản Xã Duy Trung
8 LÊ PHƯỚC HÙNG 1/21/1971 205189963 12/30/2011 Công an Quản Xã Duy Châu,
9 VÕ THỊ NHUNG 2/21/1966 205548889 1/25/2008 Công an Quản Thị trấn Nam
10 NGUYỄN THẾ PHI 6/8/1992 205756307 9/17/2010 Công an Quản Thị trấn Nam
11 PHẠM XÁO 2/20/1962 205198193 1/21/2002 Công an Quản Thị trấn Nam
12 NGUYỄN TRƯỜNG QUANG 11/10/1963 205756414 7/30/2010 Công an Quản Xã Duy Sơn,
13 NGUYỄN XUÂN THÀNH 3/10/1967 205354532 4/25/2011 Công an Quản Thị trấn Nam
14 NGUYỄN VĂN PHÚC 6/5/1967 205802367 12/31/2010 Công an Quản Xã Duy Trung
15 NGUYỄN THỊ CHÂU 8/20/1963 205673165 2/16/2009 Công an Quản Xã Duy Phước
16 DIỆP ĐÌNH TUÂN 12/25/1963 205750586 9/17/2010 Công an Quản Xã Duy Trung
17 NGUYỄN CAO THỊNH 3/10/1956 205956984 8/1/2012 Công an Quản Xã Duy Tân,
18 PHAN THANH VŨ 3/18/1957 205507621 7/12/2007 Công an Quản Xã Duy Sơn,
19 PHẠM VĂN CHÍN 3/2/1950 205802494 1/7/2011 Công an Quản Xã Duy Sơn,
20 NGUYỄN TRƯỜNG NGỢI 10/4/1966 205755462 11/26/2010 Công an Quản Xã Duy Sơn,
21 NGUYỄN ĐÌNH SÂM 6/4/1954 205107340 1/3/2000 Công an Quản Xã Duy Sơn,
22 NGUYỄN VĂN PHÚC 1/1/1978 201567971 8/25/2011 CA thành phố Phường Hòa Hi
23 PHẠM MINH TUẤN 1/1/1964 205070275 8/28/2008 Công an Quản 2/124 Nguyễn
24 THÁI THỊ THANH THÚY 6/17/1981 201419487 28/0/2012 CA thành phố 380 Cửa Đại,
25 NGUYỄN THẾ CƯỜNG 1/1/1965 200785725 9/24/1980 Công an QN- 114 Trần Cao
26 TRẦN LÂM 1/2/1962 205345428 31/082004 Công an Quản 151 Phan Châu
27 ĐỖ THỊ CHUNG 08/0/1969 201729060 6/21/2012 CA thành phố 165 Phạm Phú
28 NGUYỄN HÙNG 3/2/1973 205836198 5/28/2011 Công an Quản 82 Hùng Vươn
29 LÊ THÂN 8/3/1968 200901374 6/7/1984 Công an QN- 44 B Tiểu La,
30 TRƯƠNG ĐỨC MINH 1/1/1965 2054417750 1/17/2005 Công an Quản Phường An Xu
31 HUỲNH PHƯỚC KIỀU 11/27/1971 205901169 8/22/2011 Công an Quản 149 Phan Bội
32 TÔN NỮ THU THẢO 6/19/1962 205578959 3/4/2008 Công an Quản KDC Phan Bội
33 VŨ MẠNH HƯNG 9/15/1962 205172854 4/17/2007 Công an Quản Xã Đại Chánh,
VÕ NA 8/16/1965 205599816 8/9/2008 Công an Quản Xã Đại Hòa, h

01 NGUYỄN VĂN VIỆT 5/1/1966 23840496 8/26/2011 Công an TP. Hồ40/3 Nguyễn Tr

02 NGUYỄN THỊ NGUYỆT 1/11/1962 205693697 7/17/2009 Công an tỉnh Q phường Tân An,

03 ĐẶNG THỊ NGỌC TÂM 2/2/1983 205037448 3/12/1998 Công an tỉnh Q phường Tân An,

04 LÊ VIẾT VŨ 12/1/1985 205272095 12/11/2008 Công an tỉnh Q phường Tân An,

05 NGUYỄN THỊ BÍCH TRÂM 10/2/1984 233076836 8/7/2001 Công an tỉnh K phường Tân An,

06 PHẠM THỊ PHƯƠNG 7/22/1984 205119338 3/8/2000 Công an tỉnh Q Thôn 3 Cẩm Tha
07 TRẦN THỊ KIM SINH 6/24/1987 205275406 5/5/2003 Công an tỉnh Q Thị trấn Nam P

08 NGUYỄN TUẤN LINH 5/10/1956 205789273 9/18/2010 Công an tỉnh Q xã Quế Xuân 2,

09 LÂM THỊ HỒNG 2/18/1956 205467333 3/27/2007 Công an tỉnh Q phường Sơn Pho

10 TRẦN THỊ XUÂN TRANG 6/22/1982 205098869 7/5/1999 Công an tỉnh Q xã Cẩm Thanh,

11 NGUYỄN THỊ PHƯỢNG 10/17/1980 205003983 2/20/1997 Công an tỉnh Q thị trấn Vĩnh Đ

12 DƯƠNG THỊ TƯỜNG VY 10/12/1981 205355195 9/16/2004 Công an tỉnh Q phường Thanh H

13 PHAN THỊ SƯƠNG 8/25/1987 205249411 9/12/2002 Công an tỉnh Q xã Điện Thọ, h

14 ĐINH THỊ THÁI PHI 3/18/1990 205528721 6/21/2007 Công an tỉnh Q phường Cửa Đại

15 TRẦN THỊ MAI 11/5/1985 205252973 10/15/2012 Công an tỉnh Q Điện Nam Đông

16 TRẦN THỊ HỐI SINH 1/4/1989 205584053 6/21/2008 Công an tỉnh Q Tam Xuân 2, Nú

17 NGUYỄN KỸ 9/16/1965 205889672 3/5/2012 Công an tỉnh Q xã Bình Phú, h

18 NGUYỄN DUY KHANH 2/13/1980 201414331 7/23/1996 Công An QN - xã Cẩm Thanh,

19 HUỲNH THỊ ĐÀO 9/26/1982 205098641 5/20/1999 Công an tỉnh Q xã Cẩm Thanh,
PHẠM THỊ NĂM
20 5/26/1982 205670955 6/18/2009 Công an tỉnh Q phường Tân An,
NGUYỄN THỊ PHƯỢNG
21 5/5/1981 201423041 5/20/1996 Công an tỉnh phường Cẩm Na
TRƯƠNG THỊ PHƯƠNG
22 8/25/1986 205270358 6/26/2000 Công an tỉnh Q phường Tân An,
TRẦN THỊ KIỀU GIANG
23 5/15/1985 205173639 6/6/2001 Công an tỉnh Q phường Tân An,
NGUYỄN HỒNG SƠN
24 11/13/1990 205387822 6/22/2005 Công an tỉnh Q xã Điện Dương,
LÊ THỊ HOA
25 12/8/1991 205589833 7/25/2008 Công an tỉnh Q xã Duy Thành,
PHẠM THỊ DUNG
26 3/25/1991 205528552 12/11/2010 Công an tỉnh Q xã Cẩm Thanh,
TRẦN DUY THÂN
27 3/6/1989 206466193 11/23/2010 Công an tỉnh Q phường Sơn Pho
TRẦN CÔNG QUANG
28 1/13/1991 205459242 5/17/2006 Công an tỉnh Q xã Điện Quang,
LƯU CÔNG SÁU
29 10/9/1971 200949493 3/24/1986 Công an tỉnh xã Điện Nam Đô
ĐOÀN THỊ MỸ BÉ
30 1/30/1980 194118366 8/14/1997 Công An Quảngphường Tân An,
THÂN HỒ THƯƠNG
31 11/30/1983 205123384 6/16/2000 Công an tỉnh Q phường Tân An,
NGUYỄN THỊ THU
32 10/1/1985 205256521 3/3/2003 Công an tỉnh Q xã Cẩm Hà, thà
PHAN THỊ THÚY
33 2/20/1985 205168330 3/16/2003 Công an tỉnh Q phường Tân An,
NGUYỄN THỊ NGỌC HÂN
34 6/2/1988 205389233 12/22/2004 Công an tỉnh Q xã Bình An, hu
NGUYỄN THỊ BÉ
35 5/19/1987 205243106 10/15/2002 Công an tỉnh Q xã Bình Nguyên
36 HÀ HUY ĐỨC 8/5/1980 182325769 12/24/1997 Công an tỉnh N Xuân Chương,
CAO ĐẶNG MỸ PHƯƠNG
37 10/28/1989 241023542 6/15/2005 Công an tỉnh Đ xã Cẩm Thanh,
TRẦN THỊ KIM ĐỊNH
38 1/17/1990 205466844 9/28/2006 Công an tỉnh Q xã Cẩm Kim, th
NGUYỄN THỊ HƯƠNG QUẾ
39 4/30/1989 205503369 8/2/2008 Công an tỉnh Q xã Tam Xuân 1,
40 ĐÀM THỊ CÚC 3/23/1949 201649992 8/25/2009 Công an Tp.Đà Quận Sơn Trà
41 VÕ THỊ NGỌC 10/5/1982 205072801 10/3/1998 Công an tỉnh Q 08 Xuân Diệu,
42 VÕ THỊ ANH PHA 10/20/1987 205395700 1/28/2005 Công an tỉnh Q xã Tam Hòa, hu
43 THÁI THỊ CẨM DUYÊN 7/6/1988 205342676 5/16/2005 Công an tỉnh Q 08 Phạm Văn Đ
44 ĐOÀN MINH QUANG 12/5/1979 201449009 4/22/2011 Công an Tp.Đà 117 Lý Thái Tổ
45 PHAN VŨ TRỌNG 8/24/1988 205397178 8/20/2009 Công an tỉnh Q phường Cẩm Ch
46 MAI VĂN VĨ 5/12/1983 205089536 3/19/1999 Công an tỉnh Q xã Đại Cường,
47 ĐOÀN CÔNG DŨNG 11/4/1967 260889733 9/5/1997 Công an tỉnh B xã Duy Trinh,
48 NGUYỄN THỊ QUỲNH CHÂU 9/26/1988 205397306 7/14/2005 Công an tỉnh Q phường Cẩm Ch
49 NGÔ THỊ LÀI 2/18/1989 205342584 6/2/2005 Công an tỉnh Q phường Thanh H
50 NGUYỄN NGỌC ĐỊNH 10/21/1984 186195079 8/16/2007 Công an tỉnh N phường Hòa Phá
51 NGUYỄN CÔNG THUẬN 6/10/1974 201335861 2/3/2006 Công an tỉnh N xã Tam Dân, th
52 LÊ QUANG HỒNG 8/6/1945 130234639 5/17/1978 Công an tỉnh Phường An Xuâ
53 NGUYỄN HOÀNG VIÊN 2/25/1969 205207665 6/17/2005 Công an tỉnh Q 62/19 Phan Chu
LÊ TIẾN 5/8/1964 205629751 12/5/2008 Công an tỉnh Q xã Điện Thắng
NGUYỄN THÀNH PHI 12/10/1980 240635606 8/12/1998 Công an tỉnh Thị trấn Vĩnh
văn bằng
cm
Quảng Nam Bác sỹ Da liễu 577
Quảng Nam Bác sỹ Sản 578
Quảng Nam Bác sỹ Nội 579
Quảng Nam Bác sỹ Nội 580
Quảng Nam Bác sỹ Tai Mũi Họng 581
Quảng Nam Bác sỹ Y học cổ truy 582
Quảng Nam Bác sỹ Đa khoa 583
Quảng Nam Bác sỹ Đa khoa 584
Quảng Nam Bác sỹ Sản 585
Quảng Nam Bác sỹ Tai Mũi Họng 586
Quảng Nam Bác sỹ Mắt 587
Quảng Nam Bác sỹ Đa khoa 588
Quảng Nam Kỹ thuật viên Xét nghiệm 589
Quảng Nam Kỹ thuật viên Vật lý trị liệu 590
Quảng Nam Điều dưỡng vi Điều dưỡng đa591
Quảng Nam Bác sỹ Nội nhi 592
Quảng Nam Lương Y Nội khoa 593
Quảng Nam Lương y Nội khoa 594
Quảng Nam Lương y Nội khoa 595
Quảng Nam Lương y Nội khoa 596
Quảng Nam Lương y Nội khoa 597
Đà Nẵng Điều dưỡng vi Nha Khoa 598
Quảng Nam Bác sỹ Xét nghiệm 599
Quảng Nam Bác sỹ Đa khoa 600
Quảng Nam Bác sỹ Nội tổng hợp 601
Quảng Nam Bác sỹ Nội tim mạch 602
Đà Nẵng Bác sỹ Nội tổng hợp 603
Quảng Nam Kỹ thuật viên Khúc xạ 604
Quảng Nam Bác sỹ Y học cổ truy 605
Quảng Nam Bác sỹ Nội khoa 606
Quảng Nam Bác sỹ Y học cổ truy 607
Quảng Nam Bác sỹ Răng- Hàm- M608
Quảng Nam Y Sĩ Đa khoa 609
Quảng Nam Lương Y Nội khoa 610
tỉnh Quảng
Nam Bác sĩ Nội Tim mạch
611
tỉnh Quảng
Nam Kỹ thuật viên Xét nghiệm
612
tỉnh Quảng
Nam Kỹ thuật viên Xét nghiệm
613
tỉnh Quảng
Nam Kỹ thuật viên Xét nghiệm
614
tỉnh Quảng
Nam Kỹ thuật viên Xét nghiệm
615
tỉnh Quảng
Nam Điều dưỡng viê Nha khoa
616
tỉnh Quảng
Nam Điều dưỡng viê Nha khoa
617
tỉnh Quảng
Nam Bác sĩ Sản khoa
618
tỉnh Quảng
Nam Nữ hộ sinh Sản khoa
619
tỉnh Quảng
Nam Nữ hộ sinh Sản khoa
620
tỉnh Quảng
Nam Nữ hộ sinh Sản khoa
621
tỉnh Quảng
Nam Nữ hộ sinh Sản khoa
622
tỉnh Quảng
Nam Nữ hộ sinh
Sản khoa 623
tỉnh Quảng
Nam Nữ hộ sinh
Sản khoa 624
tỉnh Quảng
Nam Nữ hộ sinh
Sản khoa 625
tỉnh Quảng
Nam Nữ hộ sinh
Sản khoa 626
tỉnh Quảng
Gây mê Hồi sức 627
Nam Bác sĩ
tỉnh Quảng
Gây mê Hồi sức 628
Nam Kỹ thuật viên
tỉnh Quảng
Gây mê Hồi sức 629
Nam Kỹ thuật viên
tỉnh Quảng
Gây mê Hồi sức 630
Nam Kỹ thuật viên
tỉnh Quảng
Gây mê Hồi sức 631
Nam Điều dưỡng viê
tỉnh Quảng
Gây mê Hồi sức 632
Nam Điều dưỡng viê
tỉnh Quảng
Hồi sức Cấp cứ 633
Nam Điều dưỡng viê
tỉnh Quảng
Hồi sức Cấp cứ 634
Nam Điều dưỡng viê
tỉnh Quảng
Nam Điều dưỡng viê Gây mê Hồi sức
635
tỉnh Quảng
Nam Điều dưỡng viê Hồi sức Cấp cứ
636
tỉnh Quảng
Nam Điều dưỡng viê Hồi sức Cấp cứ
637
tỉnh Quảng
Nam Điều dưỡng viê Gây mê Hồi sức
638
tỉnh Quảng
Nam Bác sĩ Hồi sức Cấp cứ
639
tỉnh Quảng
Nam Y sĩ Hồi sức Cấp cứ
640
tỉnh Quảng
Nam Y sĩ Hồi sức Cấp cứ
641
tỉnh Quảng
Nam Điều dưỡng viê Hồi sức Cấp cứ
642
tỉnh Quảng
Nam Điều dưỡng viê Hồi sức Cấp cứ
643
tỉnh Quảng
Nam Điều dưỡng viê Hồi sức Cấp cứ
644
tỉnh Quảng
Nam Điều dưỡng viê Hồi sức Cấp cứ
645
tỉnh Nghệ An Điều dưỡng viê Hồi sức Cấp cứ 646
tỉnh Quảng
Nam Điều dưỡng viê Hồi sức Cấp cứ
647
tỉnh Quảng
Nam Điều dưỡng viê Hồi sức Cấp cứ
648
tỉnh Quảng
Nam Điều dưỡng viê Hồi sức Cấp cứ
649
Tp.Đà Nẵng Bác sĩ Nội khoa 650
tỉnh Quảng Na Điều dưỡng viê Nội khoa 651
tỉnh Quảng Na Y sĩ Nội khoa 652
tỉnh Quảng Na Điều dưỡng viê Nội khoa 653
tỉnh Quảng Na Bác sĩ Chẩn đoán hình 654
tỉnh Quảng Na Kỹ thuật viên X- Quang 655
tỉnh Quảng Na Kỹ thuật viên X- Quang 656
tỉnh Quảng Na Bác sĩ Ngoại khoa 657
tỉnh Quảng Na Điều dưỡng viê Ngoại khoa 658
tỉnh Quảng Na Điều dưỡng viê Ngoại khoa 659
Tp. Đà Nẵng Bác sĩ Nội khoa 660
tỉnh Quảng Na Bác sĩ Nội khoa 661
tỉnh Quảng Na Bác sĩ Nội nhi 662
tỉnh Quảng Na Bác sĩ Ngoại nhi 663
tỉnh Quảng Na Bác sĩ Chẩn đoán hình 664
tỉnh Quảng Na Bác sĩ Đa khoa 665
DANH SÁCH CẤP CHỨNG CHỈ HÀNH NGHỀ ngày 30/10/2013

tt ho ten sinh so cmnd ngay cap dia chi bang


1 NGUYỄN TẤN DIỆU 5/5/1955 205071845 21/02/2009 247 Phan Bội Bác sỹ
2 NGÔ THOẠI 22/12/1964 205522589 6/14/2007 Xã Điện ThắngBác sỹ
3 LÊ THỊ BÍCH NGỌC 3/10/1983 205107396 13/01/2000 Phường Hòa ThY sỹ
4 HOÀNG THỊ HUYỀN 15/11/1988 205409433 16/12/2005 Thôn 2, xã Tr Y sỹ
5 MAI THỊ NHÂN 12/01/1989 205505856 30/01/2007 Xã Bình Nam, Điều dưỡng vi
6 HỒ NHỰT 8/7/1964 205525941 7/4/2007 138 Phan Bội Lương y
7 DƯƠNG ĐỨC HÒA 4/5/1977 201267492 4/28/2009 Xã Hoà Liên, Kỹ thuật viên
8 NGUYỄN THỊ BÍCH THỦY 01/01/1965 205726725 5/10/2010 Phường An Sơn
Bác sỹ
9 NGUYỄN THỊ NỞ 4/30/1965 205711594 9/19/2009 Phường An MỹY sỹ
10 NGUYỄN THỊ XUÂN THỦ 4/19/1972 205711823 24/10/2009 Phường Hòa ThBác sỹ
11 NGUYỄN THỊ BÍCH THẢO 4/1/1985 205220638 8/12/2002 Phường An MỹY sỹ
12 DƯƠNG THỊ TỊNH 8/30/1963 205625951 06/10/2008 Phường An MỹY sỹ
13 HOÀNG THỊ KIM HƯƠNG 02/02/1964 205094556 7/16/1999 Phường PhướcĐiều dưỡng vi
14 TỀ THỊ NGỌC LANG 7/21/1984 205185767 3/5/2011 Xã Tam Thăng,Điều dưỡng vi
15 PHAN VĂN BỬU 25/12/1972 205659797 9/15/2009 Phường Tân ThĐiều dưỡng vi
16 NGUYỄN THỊ KIM LOAN 15/12/1965 206118282 9/14/2013 13 Phạm Ngũ LY sỹ
chuyen khoa
Nội nhi 1200
Nội nhi 1185
Đa khoa 1186
Đa khoa 1187
Đa khoa 1188
Nội khoa 1189
Xét nghiệm 1190
Mắt 1191
Đa khoa 1192
Da liễu 1193
Đa khoa 1194
Đa khoa 1195
Đa khoa 1196
Đa khoa 1197
Đa khoa 1198
Đa khoa 1199
DANH SÁCH CẤP CHÚNG CHỈ HÀNH NGHỀ LẺ THÁNG 12- 12-2013

TT Hoten Ngày sinh Số CMND Ngày cấp Địa chỉ chuyên môn
1 BÙI DOÃN GIỚI 5/14/1942 205732969 4/2/2010 Xã Tam Đại, Lương Y
2 TRẦN THỊ KIM LƯU 12/6/1977 205053988 6/1/1998 Phường An XĐiều dưỡng v
3 NGUYỄN HỮU DŨNG 7/3/1965 205932288 4/24/2012 xã Tam PhướLương Y
4 BÙI QUANG NHẪN 9/20/1967 206101851 1/5/2013 Xã Tam An, Lương Y
5 NGUYỄN THỊ LỢI 1/1/1989 205329285 4/13/2004 Xã Tiên Lập, Điều dưỡng v
6 NGUYỄN THỊ CÚC 4/4/1958 205717624 12/26/2009 Phường An SY sỹ
7 ĐẶNG TRẦN THẢO NGUYÊN 10/8/1990 205540290 7/24/2007 Phường An SĐiều dưỡng v
8 NGUYỄN QUỐC HÙNG 1/26/1990 205725500 05/012010 Thị trấn Phú Kỹ thuật viên
9 LÊ THỊ NHƯ TUYẾT 4/14/1990 205433829 7/17/2006 Xã Bình GianĐiều dưỡng v
10 ĐOÀN THỊ THÚY 3/14/1966 2.06E+08 1/14/2008 Phường An X Bác sĩ
11 NGUYỄN MINH HẢI 9/2/1976 2.06E+08 11/11/2013 Phường An X Bác sĩ
Chuyên khoaso CC
Nội khoa 1635
Mắt 1636
Nội khoa 1637
Nội khoa 1638
Nha khoa 1639
Đa khoa 1640
Đa khoa 1641
Xét nghiệm 1642
Đa khoa 1643
Y học cổ tru 1644
Răng- Hàm- 1645
DANH SACH CẤP CCHN LẺ
tt ho ten sinh CMND ngay cap noi cap dia chi
1 ĐẶNG VĂN THỞI 2/15/1972 201226933 11/30/2010 Công an TP Đà Xã Điện Ngọc,
2 VÕ THÔI 10/27/1968 205824616 1/4/2008 Công an Quảng Xã Điện An, hu
3 LÊ THỊ NGUYỆT 5/14/1983 205088783 6/30/1999 Công an Quảng Xã Điện Thắng
4 BÙI LONG ẨN 3/3/1978 205659884 8/29/2009 Công an tỉnh Phường An Xu
5 LÊ THỊ DUNG 22/02/1989 197189404 2/23/2010 Công an tỉnh Xã Triệu Thượ
6 NGUYỄN THỊ TRANG ĐÀI 3/21/1975 205908885 9/15/2012 Công an tỉnh 439 Trần Cao
7 PHAN THỊ QUỲNH GIAO 12/2/1965 205729383 8/28/2010 Công an tỉnh 13 Nguyễn Th
8 VÕ THỊ HỒNG HẠNH 01/01/1966 205729429 9/4/2010 Công an tỉnh Phường An Xu
9 LÊ THỊ HẰNG 7/15/1981 205729855 10/25/2010 Công an tỉnh Phường An Mỹ
10 BÙI THỊ HIỀN 09/11/1970 205908633 8/27/2012 Công an tỉnh Phường An Sơ
11 VÕ THỊ THU HIỀN 08/12/1988 205401318 7/11/2005 Công an tỉnh Phường Hòa T
12 ĐOÀN THỊ THU HIỀN 3/9/1989 241101855 6/26/2006 Công an tỉnh Xã Bình Hòa,
13 ĐOÀN PHƯỚC HỒNG 5/8/1988 205261852 8/13/2003 Công an tỉnh Xã Tiên Sơn,
14 HUỲNH THỊ HUỆ 3/16/1989 205729855 12/7/2005 Công an tỉnh Xã Duy Hòa,
15 NGUYỄN TRỌNG HÙNG 4/1/1987 205244420 5/9/2009 Công an tỉnh Xã Đại Đồng,
16 ĐINH THỊ KIM HUYỀN 10/5/1960 205726573 4/17/2010 Công an tỉnh 246/1 Trần Ca
17 LÊ THỊ BÍCH LAN 3/23/1959 205726502 4/10/2010 Công an tỉnh Phường Tân T
18 PHAN THỊ THÚY LINH 20/10/1988 205268497 5/14/2003 Công an tỉnh Xã Đại Tân, h
19 NGUYỄN THỊ VŨ LINH 6/27/1988 205387917 6/22/2005 Công an tỉnh Xã Điện Dươn
20 ĐINH LÝ 31/12/1962 205625596 8/8/2008 Công an tỉnh 99 Trần Dư, t
21 PHAN THỊ THU LÝ 8/20/1982 205052045 10/23/2010 Công an tỉnh Phường Tân Th
22 NGUYỄN THỊ HỌA MY 12/20/1989 241095387 1/21/2009 Công an tỉnh Phường Hòa T
23 NGUYỄN THỊ NA 16/11/1989 205352760 10/6/2004 Công an tỉnh Xã Tiên Kỳ, h
24 PHAN THỊ NI NA 25/11/1983 205141467 8/29/2000 Công an tỉnh Xã Tam Ngọc,
25 NGUYỄN TRUNG NAM 3/6/1975 205711660 10/5/2009 Công an tỉnh 08 Trần Cao V
26 VÕ TRUNG NỞ 10/10/1970 205666752 7/20/2009 Công an tỉnh Phường Tân T
27 HUỲNH VĂN NGHỊ 20/02/1972 205902332 12/3/2011 Công an tỉnh Phường An Mỹ
28 TRẦN THỊ NGUYÊN 20/10/1966 205539078 5/28/2007 Công an tỉnh 72 Lê Đình Dư
29 HUỲNH THỊ MINH NGUYỆT 01/11/1961 205643715 8/11/2012 Công an tỉnh 78 Phan Bội C
30 NGUYỄN THỊ HỒNG NGUYỆT 3/12/1970 205554529 11/16/2007 Công an tỉnh Phường Hòa T
31 NGUYỄN THỊ PHÚC 14/11/1973 205851540 4/13/2011 Công an tỉnh Phường An Sơ
32 NGUYỄN THỊ ĐAN PHƯỢNG 6/16/1964 205658904 7/4/2009 Công an tỉnh Phường An Sơ
33 TRẦN THỊ ÁNH PHƯỢNG 9/17/1983 205153276 9/18/2003 Công an tỉnh 10 Nguyễn Du
34 NGUYỄN THANH QUANG 3/2/1969 200922791 5/19/1985 Công an tỉnh Phường An Sơ
35 VÕ VĂN QUANG 16/02/1958 205250599 3/24/2011 Công an tỉnh 115 Huỳnh Th
36 HOÀNG VĂN TIẾN 6/17/1981 205818888 1/26/2011 Công an tỉnh Phường An Xu
37 NGUYỄN ĐÌNH TUẤN 9/21/1965 200748073 2/23/2010 Công an TP Đ Kiệt 800 Phan
38 HUỲNH TẤN TUẤN 4/25/1976 205574334 1/26/2008 Công an tỉnh Phường An Xu
39 KHƯƠNG MINH TUYẾT 2/12/1959 205286165 7/16/2003 Công an tỉnh Phường An Xu
40 HỒ THỊ THANH 21/05//1964 205475864 2/27/2006 Công an tỉnh 37 Huỳnh Thúc
41 NGUYỄN KHÁNH THỊNH 7/10/1989 205842146 11/1/2008 Công an tỉnh 314 Huỳnh Th
42 DƯƠNG TẤN THỌ 12/20/1968 205763285 4/15/2010 Công an tỉnh Phương An Mỹ
43 BÙI THỊ KIM THOA 16/10/1988 240885124 7/8/2003 Công an tỉnh Phường An Xu
44 NGUYỄN THỊ THỦY 8/25/1979 205625587 8/4/2008 Công an tỉnh Phương An Mỹ
45 VÕ THỊ KIM UYÊN 1/12/1988 241026962 6/20/2005 Công an tỉnh Hòa Sơ, huyệ
46 LÊ THỊ THANH VÂN 3/19/1970 205335460 6/1/2005 Công an tỉnh Phương An Mỹ
47 TRƯƠNG HỒ HẠ YẾN 8/28/1988 205333423 8/20/2004 Công an tỉnh Phường Sơn Ph
48 TRƯƠNG HỒ HẠ YẾN 8/28/1988 205333423 8/20/2004 Công an tỉnh Phường Sơn Ph
tinh bang chuyen chuyen khoa số CC
Quảng Nam Bác sĩ Nội khoa 705
Quảng Nam Bác sĩ Sản phụ khoa 706
Quảng Nam Bác sĩ Chuyên khoa M 707
Quảng Nam Kỹ thuật viên Chẩn đoán hìn 708
Quảng Trị Điều dưỡng vi Nội khoa 709
Quảng Nam Điều dưỡng vi Nội khoa 710
Quảng Nam Điều dưỡng vi Ngoại khoa 711
Quảng Nam Bác sĩ Nội khoa 712
Quảng Nam Y sỹ Y học Cổ truy 713
Quảng Nam Điều dưỡng vi Nội khoa 714
Quảng Nam Điều dưỡng vi Ngoại khoa 715
Đắc Lắk Điều dưỡng vi Ngoại khoa 716
Quảng Nam Y sĩ Y học Cổ truy 717
Quảng Nam Điều dưỡng vi Ngoại khoa 718
Quảng Nam Điều dưỡng vi Nội khoa 719
Quảng Nam Điều dưỡng vi Nội khoa 720
Quảng Nam Hộ sinh viên Sản khoa 721
Quảng Nam Điều dưỡng vi Cấp cứu 722
Quảng Nam Điều dưỡng vi Ngoại khoa 723
Quảng Nam Bác sĩ Ngoại khoa 724
Quảng Nam Kỹ thuật viên Xét nghiệm 725
Quảng Nam Điều dưỡng vi Nha Khoa 726
Quảng Nam Điều dưỡng vi Ung bứu 727
Quảng Nam Kỹ thuật viên Xét nghiệm 728
Quảng Nam Điều dưỡng vi Ngoại khoa 729
Quảng Nam Điều dưỡng vi Nội khoa 730
Quảng Nam Bác sỹ Nội khoa 731
Quảng Nam Bác sĩ Răng - Hàm - 732
Quảng Nam Bác sĩ Nội khoa 733
Quảng Nam Điều dưỡng vi Sản khoa 734
Quảng Nam Điều dưỡng vi Sản khoa 735
Quảng Nam Điều dưỡng vi Sản khoa 736
Quảng Nam Điều dưỡng vi Ngoại khoa 737
Quảng Nam Kỹ thuật viên Xét nghiệm 738
Quảng Nam Bác Sỹ Ngoại khoa 739
Quảng Nam Kỹ thuật viên Xét nghiệm 740
Quảng Nam Bác sĩ Nội khoa 741
Quảng Nam Bác sĩ Đa khoa 742
Quảng Nam Bác sĩ Nội khoa 743
Quảng Nam Bác sỹ Y học Cổ truy 744
Quảng Nam Kỹ thuật viên Chẩn đoán hìn 745
Quảng Nam Bác sĩ Y học Cổ truy 746
Quảng Nam Y sĩ Y học Cổ truy 747
Quảng Nam Bác sĩ Nội khoa 748
Đắc Lắk Điều dưỡng vi Nội khoa 749
Quảng Nam Hộ sinh viên Sản khoa 750
Quảng Nam Điều dưỡng vi Ngoại khoa 751
Quảng Nam Điều dưỡng vi Ngoại khoa 752
DANH SÁCH CẤP CCHN TTYT NAM TRÀ MY THÁNG 12,2013
stt HỌ TÊN Ngày sinh Số CMND Ngày cấp Địa chỉ chuyên môn
1 ĐẶNG NGỌC THÀNH 01/5/1978 194058139 30/5/2012 Xã Tam Xuân IBác sỹ
2 PHẠM THI YẾN 10/4/1963 205788678 06/5/2011 thôn 1, xã Tr Y sỹ
3 NGUYỄN THỊ ÁNH NGUYỆ 02/9/1976 205711886 01/12/2012 Ngọc Mỹ, TamBác sỹ
4 NGUYỄN THỊ ÁNH VÂN 15/02/1987 205469559 20/4/2006 Thị trấn Núi Y sỹ
5 HOÀNG VĂN LUẬN 27/9/1979 080396707 31/12/1997 thôn 1, xã Trà Bác sỹ
6 HỒ THỊ NƯỚM 06/8/1976 205242115 20/7/2003 thôn 2, xã Trà Bác sỹ
7 TRƯƠNG TRẦN MỸ LỆ 02/11/1989 240979603 10/11/2004 thôn 1, xã Trà Y sỹ
8 ĐOÀN THỊ HOÀI 01/10/1986 186494438 12/01/2008 thôn 1, xã Trà Y sỹ
9 BÙI THỊ THU SANG 20/10/1989 205310430 09/02/2004 thôn 1, xã Tr Điều dưỡng vi
10 NGUYỄN THÀNH NHÂN 06/02/1963 205830789 28/3/2012 thôn 1, xã Tr Bác sỹ
11 VÕ HỮU PHƯƠNG 24/11/1979 205977677 8/2/2013 thôn 1, xã Tr Điều dưỡng vi
12 LÊ THỊ HỒNG 30/7/1980 205052116 04/3/1998 thôn 1, xã Trà Hộ sinh viên
13 HỒ TẤN MẪN 09/4/1981 205058044 05/6/1998 thôn 1, xã Bìn Kỹ thuật viên
14 VÕ VĂN ĐẠI 30/8/1980 205008637 28/9/2009 thôn 2, xã Trà Kỹ thuật viên
15 LÊ NGỌC NGOAN 24/4/1987 205574134 15/12/2007 thôn 1, xã Tr Y sỹ
16 NGUYỄN LÊ ĐẠI BẰNG 30/7/1991 205504227 06/5/2007 Xã Tam Thái, Y sỹ
17 NGUYỄN MINH THỨC 08/8/1979 205008832 03/10/2013 Thôn 1, xã Tr Bác sỹ
18 LÊ THỊ THÙY VÂN 22/4/1986 205224498 14/11/2006 Thôn 2, xã QuếHộ sinh viên
19 LÊ THỊ THANH THỦY 12/12/1972 205036246 06/11/2006 Thôn 2, xã Tr Bác sỹ
20 NGUYỄN THỊ HIẾU 01/12/1982 205063501 01/02/2005 xã Trà Mai, Hộ sinh viên
21 VÕ THỊ THƯỜNG 25/10/1979 205007275 20/3/1997 xã Trà Mai, Y sỹ
22 LÊ THỊ THỌ 03/02/1982 205064202 03/10/2013 xã Trà Mai, Điều dưỡng vi
23 HỒ THỊ HIẾU 19/8/1987 205624303 11/12/2008 xã Trà Cang, Y sỹ
24 NGUYỄN THỊ THANH BÌN 26/7/1984 205085235 02/3/2000 xã Tam Phú, Hộ sinh viên
25 TRẦN THỊ HỒNG NHUNG 10/5/1990 194397241 16/3/2006 xã Trà Mai, Y sỹ

26 NGUYỄN VĂN CẦM 20/7/1970 205162735 08/6/2001 xã Trà Mai, Bác sỹ

27 NGUYỄN THỊ KIM NHƯ 10/5/1991 205618465 10/6/2008 xã Quế An, h Điều dưỡng vi
28 HỒ THỊ THU HIỀN 25/5/1980 205621148 09/6/2008 xã Trà Mai, Hộ sinh viên
29 PHÙNG THỊ THU HÀ 04/5/1992 205615139 03/12/2008 xã Trà Mai, Hộ sinh viên
30 HỒ THỊ LAN 04/11/1983 205365769 30/11/2005 xã Trà Mai, h Y sỹ
31 HỒ VĂN LONG 15/5/1977 205286376 11/7/2005 xã Trà Mai, Bác sỹ
32 HỒ VĂN HOÀNG 04/8/1982 205668936 12/8/2009 xã Trà Vân, Y sỹ
33 NGUYỄN THỊ BÍCH VÂN 27/7/1982 205017665 06/7/2007 xã Trà Dơn, Hộ sinh viên
34 NGUYỄN THỊ TUYẾT 24/11/1980 205123202 07/7/2010 xã Trà Mai, h Y sỹ
35 TRẦN THỊ THỦY NGÂN 16/12/1982 205094512 10/11/2007 xã Trà Nam, Y sỹ
36 PHẠM THỊ THANH THÁI 14/12/1979 205178390 21/6/2011 xã Trà Dơn, Y sỹ
37 ĐINH VĂN LÂM 10/6/1972 205242033 28/9/2002 xã Trà Sơn, Y sỹ
38 TRẦN THỊ MINH TRANG 08/6/1990 205430206 08/6/2013 xã Trà Mai, Điều dưỡng vi
39 HỒ VĂN THAI 20/5/1982 205977563 06/6/2012 xã Trà Linh, Y sỹ
40 PHAN VĂN BA 07/7/1976 205106139 18/6/1999 xã Trà Mai, Bác sỹ
41 TRẦN VĂN TOÀN 04/5/1986 205479825 11/4/2007 xã Trà Don, Y sỹ

TỔNG CỘNG :41


Chuyên khoa số CC
Hồi sức cấp c 2362
Đa khoa 2363
Đa khoa 2364
Y học cổ truy 2365
Đa khoa 2366
Đa khoa 2367
Y học cổ truy 2368
Y học cổ truy 2369
Đa khoa 2370
Đa khoa 2371
Đa khoa 2372
Sản phụ khoa 2373
Xét nghiệm 2374
Xét nghiệm 2375
Y học cổ truy 2376
Đa khoa 2377
Đa khoa 2378
Sản phụ khoa 2379
Đa khoa 2380
Sản phụ khoa 2381
Đa khoa 2382
Đa khoa 2383
Đa khoa 2384
Sản phụ khoa 2385
Đa khoa 2386
Chẩn đoán
hình ảnh 2387
Gây mê - Hồi 2388
Sản phụ khoa 2389
Sản phụ khoa 2390
Đa khoa 2391
Đa khoa 2392
Đa khoa 2393
Sản phụ khoa 2394
Y học cổ truy 2395
Đa khoa 2396
Đa khoa 2397
Đa khoa 2398
Đa khoa 2399
Đa khoa 2400
Y học cổ truy 2401
Đa khoa 2402
DANH SÁCH ĐỀ NGHỊ CẤP CHỨNG CHỈ HÀNH NGHỀ NÔNG SƠN 9/2013 KÝ
tt ho ten ngay sinh CMND
1 Nguyễn Đức Hùng Sơn 25/04/1967 205327999
2 Nguyễn Công Trúc 28/01/1958 205596711
3 Nguyễn Ngọc Châu ### 205773002
4 Hồ Thị Xuân An 06/06/1964 205639871
5 Võ Thị Hiển 25/03/1985 205215401
6 Trần Ngọc Bốn 03/04/1971 205641897
7 Nguyễn Vũ Phi 20/06/1987 205328033
8 Nguyễn Văn Tình ### 205767557
9 Trịnh Thanh Lý 01/01/1967 205180770
10 Nguyễn Tuyết Anh 29/03/1968 205207553
11 Huỳnh Phúc Dương 20/04/1986 205224275
12 Nguyễn Thị Ánh Lài 10/05/1989 205313331
13 Thái Thị Mỹ Hân 05/05/1989 205492237
14 Trần Thị Thân 01/03/1989 205452951
15 Lý Thị Kim Phượng 01/05/1988 205432654
16 Trần Thị Sa Ny 18/03/1988 205265664
17 Trần Thị Kim Ngân 07/07/1988 205217648
18 Trần Thị Diễm Thúy 21/08/1986 205299091
19 Trần Thị Chung Bốn 20/02/1984 205190806
20 Phạm Thị Loan 01/05/1963 205609587
21 Nguyễn Thị Hạnh 12/01/1978 205020543
22 Nguyễn Thị Bích Thuần 18/08/1968 205609223
23 Trần Thị Xuân 01/08/1987 205198277
24 Lê Thị Thu Hương 10/11/1986 205260661
25 Đoàn Thị Thu Hiền 12/08/1988 205492596
26 Ngô Thị Thu Hằng 06/07/1985 205265606
27 Phùng Thị Hương 06/05/1990 205452567
28 Hồ Ngọc Thành 01/01/1965 205609679
29 Phan Sỹ Thọ 12/06/1986 205265170
30 Nguyễn Thị Kim Thường 01/02/1990 205568092
31 Nguyễn Thị Kim Liên 01/01/1965 205266781
32 Trần Thị Thủy 06/01/1983 205113761
33 Tào Thị Hiền 12/11/1985 205190889
34 Nguyễn Thị Liễu 07/07/1980 205072063
35 Lê Thị Nhàn 01/06/1985 205187004
36 Ngô Thị Thuý 16/10/1986 205328066
37 Lê Thị Thanh Huệ 15/10/1990 205531358
38 Võ Ngọc Quốc 10/12/1990 205442353
39 Nguyễn Thị Hối 20/10/1964 205773315
40 Nguyễn Thị Như Liên 20/03/1963 205639873
41 Nguyễn Thị Thu Hà 20/08/1963 205926762
42 Nguyễn Thị Anh Thư 01/01/1989 205452799
43 Lưu Đức Anh 10/10/1964 205553129
44 Phạm Lê Xuân Phú 15/06/1988 205371877
45 Nguyễn Thị Hồng Điểm 04/03/1979 205091598
46 Nguyễn Lê Tường Vy 20/05/1987 205370916
47 Đồng Phước Tam 29/03/1965 205696308
48 Trương Thị Tuyết Sương 04/05/1975 205414257
49 Huỳnh Thị Phượng 30/10/1970 205199098
50 Trần Thị Thơ 05/06/1966 205199079
51 Lê Thị Như Nguyên 20/06/1986 205353113
52 Nguyễn Văn Trí 01/04/1985 205150817
53 Nguyễn Hạnh Vi 04/02/1988 205334854
54 Nguyễn Thành Tân 27/07/1987 205313821
Tổng cộng: 54 người
G CHỈ HÀNH NGHỀ NÔNG SƠN 9/2013 KÝ NHẬN
đia chi chuyen mon SCC
Xã Quế Trung, Huyện Nông Sơn Bác sĩ 841
Xã Quế Trung, Huyện Nông Sơn Bác sĩ 842
Xã Quế Trung, Huyện Nông Sơn Bác sĩ 843
Xã Quế Trung, Huyện Nông Sơn Kỹ thuật v 844
Xã Quế An, Huyện Quế Sơn Điều dưỡn 845
Thị trấn Đông Phú, Huyện Quế Sơn Điều dưỡn 846
Xã Quế Trung, Huyện Nông Sơn Điều dưỡn 847
Xã Quế Phong, Huyện Quế Sơn Y sĩ 848
Xã Quế Trung, Huyện Nông Sơn Bác sĩ 849
Xã Quế Trung, Huyện Nông Sơn Y sĩ 850
Xã Bình Sơn, Huyện Hiệp Đức Y sĩ 851
Xã Quế Xuân 2, Huyện Quế Sơn Y sĩ 852
Xã Quế Hiệp, Huyện Quế Sơn Điều dưỡn 853
Xã Phước Ninh, Huyện Nông Sơn Điều dưỡn 854
Xã Bình Lãnh, Huyện Thăng Bình Y sĩ 855
Xã Quế Lâm, Huyện Nông Sơn Điều dưỡn 856
Xã Quế Châu, Huyện Quế Sơn Điều dưỡn 857
Thị trấn Đông Phú, Huyện Quế Sơn Điều dưỡn 858
Xã Phước Ninh, Huyện Nông Sơn Điều dưỡn 859
Xã Quế Trung, Huyện Nông Sơn Hộ sinh vi 860
Xã Quế Trung, Huyện Nông Sơn Hộ sinh vi 861
Xã Sơn Viên, Huyện Nông Sơn Hộ sinh vi 862
Xã Quế Lộc, Huyện Nông Sơn Hộ sinh vi 863
Thị trấn Tân An, Huyện Hiệp Đức Hộ sinh vi 864
Xã Quế Lâm, Huyện Nông Sơn Hộ sinh vi 865
Xã Quế Lâm, Huyện Nông Sơn Hộ sinh vi 866
Xã Quế Lộc, Huyện Nông Sơn Điều dưỡn 867
Xã Quế Trung, Huyện Nông Sơn Kỹ thuật v 868
Xã Sơn Viên, Huyện Nông Sơn Kỹ thuật v 869
Xã Quế Trung, Huyện Nông Sơn Kỹ thuật v 870
Xã Quế Trung, Huyện Nông Sơn Y sĩ 871
Xã Phước Ninh, Huyện Nông Sơn Hộ sinh vi 872
Xã Phước Ninh, Huyện Nông Sơn Hộ sinh vi 873
Thị trấn Hà Lam, Huyện Thăng Bình Điều dưỡn 874
Xã Bình Trị, Huyện Thăng Bình Y sĩ 875
Xã Quế Trung, Huyện Nông Sơn Kỹ thuật v 876
Xã Quế Thuận, Huyện Quế Sơn Kỹ thuật v 877
Xã Duy Vinh, Huyện Duy Xuyên Kỹ thuật v 878
Xã Sơn Viên, Huyện Nông Sơn Y sĩ 879
Xã Quế Lộc, Huyện Nông Sơn Y sĩ 880
Xã Quế Trung, Huyện Nông Sơn Y sĩ 881
Xã Quế Trung, Huyện Nông Sơn Điều dưỡn 882
Xã Quế Trung, Huyện Nông Sơn Y sĩ 883
Xã Quế Ninh, Huyện Nông Sơn Y sĩ 884
Xã Quế Phước, Huyện Nông Sơn Hộ sinh vi 885
Xã Quế Trung, Huyện Nông Sơn Điều dưỡn 886
Xã Quế Lâm, Huyện Nông Sơn Y sĩ 887
Xã Quế Lâm, Huyện Nông Sơn Hộ sinh vi 888
Xã Quế Ninh, Huyện Nông Sơn Y sĩ 889
Xã Quế Ninh, Huyện Nông Sơn Y sĩ 890
Xã Quế Trung, Huyện Nông Sơn Hộ sinh vi 891
Xã Bình Lãnh, Huyện Thăng Bình Y sĩ 892
Xã Điện An, Huyện Điện Bàn Điều dưỡn 893
Xã Quế Phong, Huyện Quế Sơn Y sĩ 894
tt Hoten Ngà y sinh Số CMND Ngà y cấ p CMNDNơi cấ p CMND Địa chỉ
1 VÕ ĐỨ C HIẾ U 01/01/1978 205277978 20/03/2003 Cô ng an Quả ng Thô n Dương Thạ
2 LÊ XUÂ N ĐÀ I 30/01/1983 205178569 07/01/2009 Cô ng an Quả ng Thô n 2, xã Trà
3 PHẠ M THANH BÌNH 20/11/1965 205622082 23/04/2011 Cô ng an Quả ng Tổ Trung Thị th
4 TRƯƠNG CÔ NG TUẾ 03/03/1963 205622024 26/03/2008 Cô ng an Quả ng Thị Trấ n Trà My
5 LÊ THỊ DIỆ U LOAN 04/04/1981 206006169 31/07/2012 Cô ng an Quả ng Thô n Dương Thạ
6 NGUYỄ N THỊ BÌNH 19/06/1977 2060053491 22/06/2012 Cô ng an Quả ng Thô n Dương Thạ
7 NGUYỄ N THỊ LAM HẠ NH 19/01/1987 205298109 22/08/2003 Cô ng an Quả ng Thô n Xuâ n Tru
8 LÊ MINH TUẤ N 22/11/1984 205242232 31/10/2002 Cô ng an Quả ng Thô n1, xã Trà T
9 VÕ THỊ THANH VÂ N 20/02/1971 205678455 28/09/2009 Cô ng an Quả ng Thô n 2, xã Trà
10 ĐỖ THỊ THANH THỦ Y 01/10/1973 205678345 05/07/2012 Cô ng an Quả ng Thô n 1, xã Trà
11 HÀ THỊ MINH THÚ Y 10/06/1989 205339986 15/07/2004 Cô ng an Quả ng Thô n1, xã Trà G
12 ĐINH THỊ LƠ 01/07/1984 205415079 25/07/2012 Cô ng an Quả ng Thô n 4, xã Trà
13 TRẦ N THỊ HẰ NG 16/04/1984 205365770 30/11/2004 Cô ng an Quả ng Tổ Đồ ng Bà u, th
14 HUỲ NH VĂ N CHUNG 03/09/1981 205365597 24/10/2008 Cô ng an Quả ng Thô n 2, xã Trà
15 PHẠ M THỊ HIẾ U 16/12/1983 205117725 30/05/2006 Cô ng an Quả ng Thô n 5, xã Trà
16 NGUYỄ N THỊ THU HẬ U 12/07/1989 205359371 18/02/2005 Cô ng an Quả ng Thô n 5, xã Trà
17 NGUYỄ N THANH HÙ NG 14/05/1979 205036117 07/06/2012 Cô ng an Quả ng Tổ Đà ng Nướ c, t
18 THÁ I THỊ THANH HỒ NG 01/01/1970 205615225 08/05/2009 Cô ng an Quả ng Tổ Đà ng Bộ , thị
19 LÊ KIM HẠ P 16/05/1966 205621219 15/07/2008 Cô ng an Quả ng Tổ Đà ng Bộ , thị
20 TRẦ N THỊ HẠ 11/07/1988 205282840 02/05/2012 Cô ng an Quả ng Thô n Dương Tru
21 NGUYỄ N VĂ N BỨ C 18/06/1989 205621910 8/26/2008 Cô ng an Quả ng Thô n 2, xã Trà
22 TRẦ N THỊ Â U 10/03/1990 205463956 01/12/2006 Cô ng an Quả ng Tổ Mậ u Cà , thị
23 NÔ NG THỊ PHÚ C 01/09/1964 205940175 11/05/2012 Cô ng an Quả ng Thô n 1, xã Trà
24 HUỲ NH VĂ N VIÊ N 26/03/1988 205476885 13/03/2008 Cô ng an Quả ng Xã Trà Giá p, hu
25 LÊ VI VA 10/12/1983 205160134 12/09/2012 Cô ng an Quả ng Tổ Đà ng Nướ c, t
26 TRUNG THỊ NAM 27/06/1981 205036406 6/22/2010 Cô ng an Quả ng Thô n 4, xã Trà
27 TRẦ N THỊ KIM SOA 12/03/1980 2065464642 18/05/2007 Cô ng an Quả ng Thô n 3, xã Trà
28 BÙ I TRỌ NG TOÀ N 02/11/1983 205178018 27/08/2008 Cô ng an Quả ng Thô n Lâ m Bình
29 TRẦ N THỊ LY 15/09/1989 205409646 10/01/2006 Cô ng an Quả ng Thô n Dương Tru
30 NGUYỄ N THỊ THU LINH 01/01/1972 205581489 24/06/2008 Cô ng an Quả ng Xã Tam Dâ n, hu
31 TRẦ N THỊ NGA 12/06/1989 205404165 28/10/2006 Cô ng an Quả ng Thô n Thanh Trư
32 HỒ THỊ HỌ C 01/03/1973 205765600 03/03/2010 Cô ng an Quả ng Thô n 3, xã Trà
33 ĐINH THỊ THU 6/5/1990 205621511 8/8/2008 Cô ng an Quả ng Thô n 4, xã Trà
34 LÊ MAI HƯƠNG 09/12/1973 205036198 20/08/2003 Cô ng an Quả ng Tổ Đà ng Nướ c, t
35 LÊ THỊ PHƯƠNG THẢ O 02/04/1977 205766259 03/04/2010 Cô ng an Quả ng Thô 2, xã Trà N
36 COOR THỊ KỂ 15/04/1985 205753299 11/03/2010 Cô ng an Quả ng Tổ Đà ng Nướ c, t
37 BÙ I THẾ CHÁ NH 10/01/1970 205940392 18/05/2012 Cô ng an Quả ng Tổ Đà ng Nướ c, t
38 NGUYỄ N HỮ U MINH 10/08/1977 205044596 03/12/2010 Cô ng an Quả ng Tổ Đà ng Nướ c,
39 HỒ ĐỨ C HÙ NG 01/06/1981 205117234 01/03/2000 Cô ng an Quả ng Tổ Đà ng Nướ c,
40 NGUYỄ N THỊ Ả 02/03/1964 205622040 28/03/2008 Cô ng an Quả ng Tổ Đà ng Nướ c, t
41 LÊ QUỐ C HỘ I 06/08/1966 205621698 13/08/2008 Cô ng an Quả ng Thô n Lâ m Bình
42 PHẠ M THỊ TÚ UYÊ N 06/02/1972 205259122 2/13/2003 Cô ng an Quả ng Tổ Đồ ng Trườ ng,
43 ĐOÀ N THỊ TÁ NH 05/05/1962 205117256 02/03/2000 Cô ng an Quả ng Tổ Đồ ng Trườ ng,
44 PHẠ M THỊ HIỀ N 05/11/1988 151615136 20/11/2002 Cô ng an Thá i B Đồ ng Trườ ng, th
45 NGUYỄ N THỊ THƯƠNG 19/10/1978 205160149 21/02/2002 Cô ng an Quả ng Tổ Đà ng Nướ c, t
46 MAI THỊ HẰ NG 16/04/1965 205622137 02/04/2008 Cô ng an Quả ng Tổ Đồ ng bà u, th
47 NGUYỄ N LƯƠNG TRUNG 29/01/1974 206007304 25/01/2013 Cô ng an Quả ng tổ Đà ng nướ c, t
48 NGUYỄ N THỊ TUYỀ N 01/05/1986 205282539 27/07/2011 Cô ng an Quả ng Tổ Đà ng Bộ , thị
49 PHAN THỊ BẢ NG 06/04/1964 205621096 31/05/2008 Cô ng an Quả ng Tổ Đà ng Nướ c, t
50 PHAN THỊ HUỲ NH ANH 21/07/1986 205224840 11/07/2002 Cô ng an Quả ng Tổ Đà ng Nướ c,
51 TRẦ N THỊ XUÂ N TRANG 03/11/1979 205008784 14/03/2013 Cô ng an Quả ng Thô n Dương Thạ
52 HUỲ NH THỊ XANH 30/11/1964 205595916 23/05/2008 Cô ng an Quả ng Tổ Đả ng Nướ c, t
53 PHẠ M THỊ DIÊ N 02/12/1962 205282553 23/08/2003 Cô ng an Quả ng Tổ Trấ n Dương,
54 NGUYỄ N THỊ LÀ I 19/05/1964 205036218 12/05/2013 Cô ng an Quả ng Tổ Đà ng Nướ c, t
55 TRẦ N THỊ NY NA 03/06/1985 205295130 13/02/2003 Cô ng an Quả ng Tổ Đà ng Nướ c, t
56 NGUYỄ N QUANG HẢ I 12/07/1972 205242233 31/10/2002 Cô ng an Quả ng Tổ Đà ng Nướ c, t
57 ĐINH VĂ N NHI 27/08/1962 205552985 12/03/2008 Cô ng an Quả ng Tổ Đà ng Bộ , thị
58 HỒ THỊ HÀ 13/10/1983 205242310 09/08/2012 Cô ng an Quả ng Thô n 1, xã Trà
59 LÊ THỊ LAN 10/09/1987 205395193 24/01/2005 Cô ng an Quả ng Tổ Đà ng Nướ c,
60 NGUYỄ N THỊ HOÀ NG TRIN 18/03/1986 205178493 3/20/2002 Cô ng an Quả ng Thô n Dương Bìn
61 NGUYỄ N NGỌ C HUY 23/11/1982 205701496 16/09/2009 Cô ng an Quả ng Tổ Đà ng Nướ c, t
62 NGUYỄ N NGỌ C TRUNG 01/01/1968 205595376 05/03/2008 Cô ng an Quả ng Thô n Dương Bìn
63 NGUYỄ N THỊ BÍCH VŨ 29/11/1985 205282826 11/12/2003 Cô ng an Quả ng Thô n 3, xã Trà
64 NGUYỄ N THỊ LỰ U 08/09/1968 205552982 12/03/2008 Cô ng an Quả ng Tổ Đà ng Nướ c, t
65 TRẦ N VĂ N NHIỆ M 01/05/1967 205277893 15/09/2010 Cô ng an Quả ng Xã Trà Giang,
66 ĐINH THỊ ĐÀ O 20/11/1988 205258212 23/05/2003 Cô ng an Quả ng Thô n Phú Thạ nh
67 NINH THỊ KIM ANH 21/04/1962 205595963 26/05/2008 Cô ng an Quả ng Tổ Mậ u cà , thị
68 NGUYỄ N THỊ ĐƯỚ C 10/05/1965 205622159 04/04/2008 Cô ng an Quả ng Tổ Đà ng Nướ c, t
69 DƯƠNG THỊ RY 05/01/1965 205463685 16/06/2006 Cô ng an Quả ng Thô n Dương Hò a
70 NGUYỄ N PHI XANH 10/12/1984 205160288 09/05/2009 Cô ng an Quả ng Thô n Dương Phú
71 NGUYỄ N VĂ N MINH 12/10/1977 205846074 01/07/2011 Cô ng an Quả ng Tổ Mậ u Cà , thị
72 ĐẶ NG THỊ TUYẾ T TRÂ M 25/10/1970 206006940 20/07/2012 Cô ng an Quả ng Thô n Phương Đô
73 ĐỖ THỊ BÍCH DUNG 26/07/1984 205117208 16/02/2005 Cô ng an Quả ng Tổ Mậ u Cà , thị
74 HỒ THỊ XÔ N 02/02/1990 205463744 11/08/2006 Cô ng an Quả ng Thô n 1 , xã Trà
75 TRỊNH THỊ THU 4/10/1984 205132653 7/16/2007 Cô ng an Quả ng Thô n 4, xã Trà
76 HUỲ NH NGUYỄ N THỊ Á I NỮ 20/01/1984 205104445 29/06/2000 Cô ng an Quả ng Tổ Đà ng Nướ c, t
Quậ n/Huyện bang CM chuyen khoa SỐ CC
huyện Bắ c Trà Điều dưỡ ng vi Đa khoa 997
huyện Bắ c Trà Y sỹ Đa khoa 998
huyện Bắ c Trà Bá c sỹ Đa khoa 999
huyện Bắ c Trà Bá c sỹ Đa khoa 1000
huyện Bắ c Trà Hộ sinh viên Hộ sinh 1001
huyện Bắ c Trà Điều dưỡ ng vi Đa khoa 1002
huyện Bắ c Trà Y sỹ Đa khoa 1003
huyện Bắ c Trà Điều dưỡ ng vi Đa khoa 1004
huyện Bắ c Trà Y sỹ Đa khoa 1005
huyện Bắ c Trà Y sỹ Đa khoa 1006
huyện Bắ c Trà Điều dưỡ ng vi Đa khoa 1007
huyện Bắ c Trà Y sỹ Đa khoa 1008
huyện Bắ c Trà Y sỹ Đa khoa 1009
huyện Bắ c Trà Y sỹ Đa khoa 1010
huyện Bắ c Trà Y sỹ Đa khoa 1011
huyện Bắ c Trà Điều dưỡ ng vi Đa khoa 1012
huyện Bắ c Trà Y sỹ Đa khoa 1013
huyện Bắ c Trà Hộ sinh viên Hộ sinh 1014
huyện Bắ c Trà Kỹ thuậ t viên Xé t nghiệm 1015
huyện Bắ c Trà Điều dưỡ ng vi Đa khoa 1016
tỉnh Quả ng N Y sỹ Đa khoa 1017
huyện Bắ c Trà Điều dưỡ ng vi Đa khoa 1018
tỉnh Quả ng N Bá c sỹ Đa khoa 1019
tỉnh Quả ng N Y sỹ Đa khoa 1020
huyện Bắ c Trà Hộ sinh viên Hộ sinh 1021
tỉnh Quả ng N Y sỹ Đa khoa 1022
tỉnh Quả ng N Điều dưỡ ng vi Đa khoa 1023
huyện Bắ c Trà Y sỹ Đa khoa 1024
huyện Bắ c Trà Điều dưỡ ng vi Đa khoa 1025
tỉnh Quả ng N Hộ sinh viên Đa khoa 1026
huyện Bắ c Trà Y sỹ Đa khoa 1027
tỉnh Quả ng N Y sỹ Đa khoa 1028
tỉnh Quả ng N Y sỹ Đa khoa 1029
huyện Bắ c Trà Hộ sinh viên Hộ sinh 1030
tỉnh Quả ng N Hộ sinh viên Hộ sinh 1031
huyện Bắ c Trà Y sỹ Đa khoa 1032
huyện Bắ c Trà Kỹ thuậ t viên Xé t nghiệm 1033
huyện Bắ c Trà Kỹ thuậ t viên X Quang 1034
huyện Bắ c Trà Kỹ thuậ t viên Xé t nghiệm 1035
huyện Bắ c Trà Hộ sinh viên Hộ sinh 1036
huyện Bắ c Trà Bá c sỹ Đa khoa 1037
huyện Bắ c Trà Hộ sinh viên Hộ sinh 1038
huyện Bắ c Trà Y sỹ Đa khoa 1039
huyện Bắ c Trà Hộ sinh viên Hộ sinh 1040
huyện Bắ c Trà Hộ sinh viên Hộ sinh 1041
huyện Bắ c Trà Y sỹ Đa khoa 1042
huyện Bắ c Trà Bá c sỹ Đa khoa 1043
huyện Bắ c Trà Điều dưỡ ng vi Đa khoa 1044
huyện Bắ c Trà Điều dưỡ ng vi Đa khoa 1045
huyện Bắ c Trà Điều dưỡ ng vi Đa khoa 1046
huyện Bắ c Trà Y sỹ Đa khoa 1047
huyện Bắ c Trà Y sỹ Đa khoa 1048
huyện Bắ c Trà Y sỹ Đa khoa 1049
huyện Bắ c Trà Điều dưỡ ng vi Đa khoa 1050
huyện Bắ c Trà Điều dưỡ ng vi Đa khoa 1051
huyện Bắ c Trà Y sỹ Đa khoa 1052
huyện Bắ c Trà Y sỹ Đa khoa 1053
tỉnh Quả ng N Y sỹ Đa khoa 1054
huyện Bắ c Trà Y sỹ Đa khoa 1055
huyện Bắ c Trà Điều dưỡ ng vi Đa khoa 1056
huyện Bắ c Trà Y sỹ Đa khoa 1057
huyện Bắ c Trà Bá c sỹ Đa khoa 1058
tỉnh Quả ng Na Hộ sinh viên Hộ sinh 1059
huyện Bắ c Trà Điều dưỡ ng vi đa khoa 1060
tỉnh Quả ng N Bá c sỹ đa khoa 1061
Thà nh phố TamĐiều dưỡ ng vi đa khoa 1062
huyện Bắ c Trà Y sỹ đa khoa 1063
huyện Bắ c Trà Điều dưỡ ng vi đa khoa 1064
huyện Bắ c Trà Điều dưỡ ng vi đa khoa 1065
huyện Bắ c Trà Y sỹ đa khoa 1066
huyện Bắ c Trà Bá c sỹ Đa khoa 1067
huyện Bắ c Trà Hộ sinh viên Hộ sinh 1068
huyện Bắ c Trà Kỹ thuậ t viên Xé t nghiệm 1069
tỉnh Quả ng N Y sỹ Đa khoa 1070
huyện Bắ c Trà Điều dưỡ ng vi Đa khoa 1071
huyện Bắ c Trà Điều dưỡ ng vi Đa khoa 1072
DANH SÁCH CẤP CCHN TTYT ĐiỆN BÀN VÀ LẺ 12,12,13
tt ho ten sinh cmnd ngay cap dịa chi chuyen mon
1 VÕ THỊ NGỌC ĐIỆP 10/1/1988 205279168 30/05/2009 xã Điện NamY sỹ
2 NGUYỄN THỊ BÍCH TRÂM 1/1/1984 205144254 9/8/2000 xã Điện PhưHộ sinh viên
3 NGUYỄN VĂN KÝ 20/09/1964 205797661 9/12/2010 xã Điện MinY sỹ
4 PHẠM THỊ BỐN 15/12/1965 205606232 22/05/2008 xã Điện Tru Y sỹ
5 VÕ THỊ THANH THUYỀN 13/12/1988 205456648 17/02/2006 TT Vĩnh ĐiệY sỹ
6 TRẦN THỊ MAI 1/1/1967 205704220 2/2/2010 xã Điện Tr Bác sĩ
7 THÁI THỊ TUYẾT SƯƠNG 21/02/1979 205459514 18/05/2006 xã Điện QuaHộ sinh viên
8 ĐỖ THỊ MINH LỘC 20/01/1976 206139536 06/072013 xã Điện Tru Y sỹ
9 NGUYỄN THỊ XOAN 10/3/1961 205534444 26/07/2007 xã Điện PhưY sỹ
10 NGUYỄN NGÔ ĐÌNH TUẤN 16/12/1990 205534230 10/10/2012 TT Vĩnh ĐiệY sỹ
11 NGUYỄN THỊ XUÂN 25/04/1985 205252380 7/2/2013 xã Điện ThắHộ sinh viên
12 NGUYỄN THỊ MINH THUYỀN20/07/1989 205409886 20/07/1989 TT Vĩnh ĐiệY sỹ
13 VÕ THỊ KIM LỰU 10/1/1966 205703771 18/12/2009 xã Điện PhoY sỹ
14 CÙ THỊ THANH THÚY 15/08/1972 205119426 9/3/2000 xã Điện Tru Hộ sinh viên
15 TRẦN THỊ THẢO 27/11/1990 205414981 30/08/2005 xã Điện QuaĐiều dưỡng
16 THÁI THỊ THU THỦY 1/3/1970 205694232 12/8/2009 xã Điện QuaĐiều dưỡng
17 HUỲNH THỊ BÍCH TRÂM 18/06/1979 205424003 13/08/2009 xã Điện PhoY sỹ
18 NGUYỄN THỊ LÀNH 15/12/1989 205339935 15/07/2004 xã Điện An,Y sỹ
19 NGUYỄN THỊ TIẾN 20/12/1974 205945436 13/04/2012 xã Điện ThắY sỹ
20 HUỲNH THỊ THU TIÊN 12/10/1981 205059701 16/03/1999 xã Điện MinBác sĩ
21 LÊ TỰ HỒ 31/12/1965 205881315 24/08/2011 xã Điện Thắy sỹ
22 BÙI THỊ NHUNG 19/06/1986 205186161 6/6/2001 xã Điện ThắĐiều dưỡng
23 ĐOÀN THỤY DẠ HƯƠNG 1/4/1989 205339027 4/5/2007 xã Điện ThắHộ sinh viên
24 ĐẶNG THỊ PHƯỢNG 13/10/1971 205271593 7/11/2008 xã Điện NgọY sỹ
25 HÀ THỊ MAI 3/10/1973 206139742 13/07/2013 xã Điện NgọHộ sinh viên
26 NGUYỄN VĂN TRUNG 4/10/1969 206057697 8/5/2013 xã Tân An, Y sỹ
27 PHAN THỊ THANH NGA 14/10/1973 205537935 11/1/2008 xã Điện PhưY sỹ
28 NGUYỄN VĂN NGỌC ANH 30/06/1991 205458239 5/4/2006 xã Điện PhưY sỹ
29 BÙI THỊ THANH THỦY 29/05/1970 205036926 20/02/1998 Thị trấn Tr Hộ sinh viên
30 NGUYỄN THỊ LAN 20/10/1958 205522599 27/04/2012 xã Điện Thọy sỹ
31 NGUYỄN THỊ KHÁNH 2/9/1988 205284037 7/9/2010 xã Điện ThắĐiều dưỡng
32 NGUYỄN THỊ THANH 13/02/1976 205747328 16/06/2010 xã Điện DươHộ sinh viên
33 ĐINH THỊ MINH 2/9/1964 205880424 22/07/2011 xã Điện DươY sỹ
34 TRẦN VĂN LOAN 5/10/1964 206099891 11/1/2013 xã Điện DươY sỹ
35 NGUYỄN THỊ KIM NHÀN 21/01/1980 225083338 15/08/2001 Phường SơnY sỹ
36 BÙI THỊ CẨM 24/01/1984 205088422 25/06/1999 xã Điện ThắY sỹ
37 NGUYỄN VĂN HỒNG 1/11/1963 205748183 15/07/2010 xã Điện HòaBác sĩ
38 VÕ THỊ MINH TRANG 19/11/1988 205284637 8/6/2007 xã Điện An,Hộ sinh viên
39 NGUYỄN THỊ THÀNH 12/10/1967 205536845 26/10/2007 xã Điện HòaY sỹ
40 LÊ MINH QUY 10/10/1964 205604743 17/04/2008 xã Điện Namy sỹ
41 DƯƠNG THỊ CHẬM 26/06/1966 205848940 23/04/2011 xã Điện NamHộ sinh viên
42 TRẦN THỊ TRÚC GIANG 28/03/1980 206134681 17/04/2013 xã Điện NamY sỹ
43 DƯƠNG HÀ NY 11/10/1984 205144226 9/8/2000 xã Điện PhưY sỹ
44 LÊ THỊ HÀ 15/06/1985 205181575 20/07/2001 xã Điện NamHộ sinh viên
45 NGUYỄN ĐÔNG 3/5/1966 206142037 24/07/2013 Điện Ngọc, Bác sĩ
46 NGUYỄN THỊ MỸ PHỤ 4/11/1989 205340270 28/07/2004 xã Điện NgọĐiều dưỡng
47 NGUYỄN THỊ THANH THẢO 6/5/1990 205476095 10/4/2006 xã Phường Y sỹ
48 THÂN THỊ TUYẾT NHUNG 6/3/1970 205204960 20/07/2007 xã Điện An,Điều dưỡng
49 TRẦN THỊ ÁNH NGUYỆT 4/6/2010 205120366 10/12/2010 xã Điện ThắHộ sinh viên
50 ĐỖ THỊ HỒNG NHUNG 2/9/1977 205629643 22/11/2008 xã Điện An,Hộ sinh viên
51 TRẦN THỊ HẰNG NY 14/08/1989 205414503 10/8/2005 xã Điện An,Y sỹ
52 TRẦN THỊ KIM ANH 1/10/1989 205544889 14/08/2007 xã Điện NamĐiều dưỡng
53 HÀ PHƯỚC SÁNG 16/04/1968 206090942 4/10/2012 xã Điện An,Y sỹ
54 LÊ THỊ NGA 1/10/1965 205703811 29/12/2009 xã Điện An,Y sỹ
55 HUỲNH THỊ LIỄU 13/02/1964 206091392 19/10/2012 xã Điện An,Y sỹ
56 VÕ NHƯ KHÁNH 13/08/1983 205062945 27/07/2013 xã Điện NamBác sĩ
57 LÊ THỊ THU 21/07/1961 205522190 12/6/2007 xã Điện ThắY sỹ
58 TRƯƠNG THỊ THANH TÍNH 22/12/1969 205629716 1/2/2013 xã Điện Tiế Y sỹ
59 HỒ VIẾT TIẾN 7/6/1983 197147488 18/08/2004 xã Điện ThọY sỹ
60 PHAN THỊ LỆ HOA 18/08/1968 205462488 31/08/2006 xã Điện MinY sỹ
61 LÊ THỊ THĂM 29/11/1989 205462035 17/08/2006 xã Điện PhưY sỹ
62 LÊ VĂN DŨNG 24/04/1965 205949417 15/06/2012 xã Điện DươY sỹ
63 DƯƠNG THỊ TUYẾT 7/9/1970 206139498 5/7/2013 xã Điện PhưĐiều dưỡng
64 LÊ QUỐC THÁI 26/07/1970 205567827 16/05/2013 xã Điện HồnY sỹ
65 NGÔ THỊ TĂNG 2/9/1966 206092185 10/10/2012 TT Vĩnh ĐiệBác sĩ
66 ĐINH TRẦN THỊ BẢO TRÂN 28/08/1986 205324915 9/4/2004 TT Vĩnh ĐiệY sỹ
67 NGUYỄN THỊ NHUNG 26/07/1966 205694686 21/08/2008 TT Vĩnh ĐiệY sỹ
68 NGUYỄN VĂN HIẾN 1/1/1966 205606269 11/1/2013 xã
TTĐiện
Hà ThọBác sĩ
Lam,
Kỹ thuật
NGUYỄN THỊ ĐỨC HẠNH 10/2/1983 205066857 30/09/1998 huyện
Viên
69 Thăng
Bình Kỹ thuật
70 NGUYỄN THỊ THANH THÚY 5/9/1987 205248169 30/07/2002 xã Duy Sơn,Viên
71 NGUYỄN THỊ TUYẾT 27/04/1966 205746555 27/09/2012 TT Vĩnh ĐiệY sỹ
72 NGUYỄN THANH HẢI 1/1/1960 205054524 10/3/2006 xã Điện ThắY sỹ
73 NGUYỄN THỊ LOAN ANH 1/6/1982 205054248 4/2/2005 xã Điện Tru Y sỹ
74 NGÔ KIÊN 10/10/1962 205196656 19/10/2001 xã Điện An,Y sỹ
75 TRẦN CÔNG THANH 6/1/1962 205005057 19/07/2013 xã Điện An,Y sỹ
76 LÊ THỊ TRÂN 30/05/1975 205397886 9/6/2005 xã Phường THộ sinh viên
77 TRẦN THỊ CHỮ 18/06/1960 205990163 31/07/2012 xã Điện MinHộ sinh viên
78 NGÔ LÊ NỮ HẰNG 25/03/1989 205339875 15/07/2004 xã Điện An,Y sỹ
79 NGÔ CHÍ HỮU 1/6/1986 194273015 3/10/2002 Xã Lộc ThủyY sỹ
80 BÙI DOÃN GIỚI 5/14/1942 205732969 4/2/2010 Xã Tam Đại, Lương Y
81 TRẦN THỊ KIM LƯU 12/6/1977 205053988 6/1/1998 Phường An XĐiều dưỡng v
82 NGUYỄN HỮU DŨNG 7/3/1965 205932288 4/24/2012 xã Tam PhướLương Y
83 BÙI QUANG NHẪN 9/20/1967 206101851 1/5/2013 Xã Tam An, Lương Y
84 NGUYỄN THỊ LỢI 1/1/1989 205329285 4/13/2004 Xã Tiên Lập, Điều dưỡng v
85 NGUYỄN THỊ CÚC 4/4/1958 205717624 12/26/2009 Phường An SY sỹ
86 ĐẶNG TRẦN THẢO NGUYÊN 10/8/1990 205540290 7/24/2007 Phường An SĐiều dưỡng v
87 NGUYỄN QUỐC HÙNG 1/26/1990 205725500 05/012010 Thị trấn Phú Kỹ thuật viên
88 LÊ THỊ NHƯ TUYẾT 4/14/1990 205433829 7/17/2006 Xã Bình GianĐiều dưỡng v
89 ĐOÀN THỊ THÚY 3/14/1966 2.06E+08 1/14/2008 Phường An XBác sĩ
90 NGUYỄN MINH HẢI 9/2/1976 2.06E+08 ### Phường An XBác sĩ
chuyen khoaSố CCHN
Đa khoa 1556
Hộ sinh 1557
Đa khoa 1558
Sản nhi 1559
Đa khoa 1560
Đa khoa 1561
Hộ sinh 1562
YHCT 1563
Sản nhi 1564
Dự phòng 1565
Hộ sinh 1566
Đa khoa 1567
Đa khoa 1568
Hộ sinh 1569
Đa khoa 1570
Sản phụ kho 1571
Đa khoa 1572
YHCT 1573
Răng trẻ em 1574
Đa khoa 1575
YHCT 1576
Đa khoa 1577
Hộ sinh 1578
Đa khoa 1579
Hộ sinh 1580
Răng trẻ em 1581
Đa khoa 1582
Dự phòng 1583
Hộ sinh 1584
Sản nhi 1585
Đa khoa 1586
Hộ sinh 1587
Sản nhi 1588
Đa khoa 1589
Đa khoa 1590
YHCT 1591
Đa khoa 1592
Hộ sinh 1593
Đa khoa 1594
Đa khoa 1595
Hộ sinh 1596
Răng trẻ em 1597
YHCT 1598
Hộ sinh 1599
Đa khoa 1600
Đa khoa 1601
Dự phòng 1602
Đa khoa 1603
Hộ sinh 1604
Hộ sinh 1605
YHCT 1606
Đa khoa 1607
YHCT 1608
sản nhi 1609
Đa khoa 1610
Đa khoa 1611
sản nhi 1612
Đa khoa 1613
YHCT 1614
Răng trẻ em 1615
YHCT 1616
Đa khoa 1617
Đa khoa 1618
Đa khoa 1619
Đa khoa 1620
YHCT 1621
Sản nhi 1622
Đa khoa 1623

Xét nghiệm 1624

Xét nghiệm 1625


Đa khoa 1626
Đa khoa 1627
Đa khoa 1628
Đa khoa 1629
Đa khoa 1630
Hộ sinh 1631
Hộ sinh 1632
Đa khoa 1633
Dự phòng 1634
Nội khoa 1635
Mắt 1636
Nội khoa 1637
Nội khoa 1638
Nha khoa 1639
Đa khoa 1640
Đa khoa 1641
Xét nghiệm 1642
Đa khoa 1643
Y học cổ tru 1644
Răng- Hàm- 1645
DANH SÁCH CẤP CHỨNG CHỈ HÀNH NGHỀ KHÁM BỆNH CHỮA BỆNH THÁNG 01 NĂM 2013
TT HỌ TÊN sinh CMND NGÀY CẤP NƠI CẤP
NGUYỄN QUANG
01 23/8/1948 200363191 6/12/1979 Công an tỉnh QN-ĐN
VINH
02 TRẦN KIM THẨM 06/10/1960 205148540 7/28/2012 Công an tỉnh Quảng Nam
03 VŨ THỊ KIM PHƯỢNG 10/12/1954 205356187 02/01/2010 Công an tỉnh Quảng Nam

04 NGUYỄN THỊ THU HẢI 01/01/1969 205831982 03/12/2011 Công an tỉnh Quảng Nam

05 DƯƠNG NGỌC VINH 5/25/1968 205074898 3/2/1999 Công an tỉnh Quảng Nam
06 NGÔ THỊ THU LAI 12/1/1962 205657583 14/02/2009 Công an tỉnh Quảng Nam
DƯƠNG THỊ HỒNG
07 3/14/1960 205575299 6/14/2008 Công an tỉnh Quảng Nam
MINH
08 VÕ VĂN HUY 8/29/1960 205179493 2/4/2001 Công an tỉnh Quảng Nam
09 HOÀNG MINH 8/20/1966 205539585 8/27/2007 Công an tỉnh Quảng Nam
10 BÙI DUY KHẢ 3/16/1970 205036913 8/12/2007 Công an tỉnh Quảng Nam
11 DƯƠNG THỊ THỨC 10/6/1960 190057627 31/5/1978 Công an Bình Trị Thiên
12 VŨ THỊ KIM PHƯỢNG 12/10/1954 205536187 1/2/2010 Công an tỉnh Quảng Nam
13 VÕ THỊ THANH MAI 11/12/1987 205323595 6/10/2004 Công an tỉnh Quảng Nam
14 VĂN BÁ LINH 12/8/1963 205675999 7/31/2009 Công an tỉnh Quảng Nam
15 NGUYỄN TRUNG 9/12/1965 205634063 8/27/2008 Công an tỉnh Quảng Nam
16 VÕ ĐỨC ÁNH 1/1/1962 200211756 9/28/1978 Công an tỉnh QN-ĐN
17 LƯU ĐỨC BẢY 1/1/1974 205548095 7/26/2007 Công an tỉnh Quảng Nam
18 LÊ NGỌC CHÂU 11/25/1967 205716346 1/7/2010 Công an tỉnh Quảng Nam
19 PHAN HUY TÍN 2/2/1961 205329843 7/8/2004 Công an tỉnh Quảng Nam
20 PHẠM TỀ 10/5/1961 205036952 2/20/1998 Công an tỉnh Quảng Nam
21 PHẠM THẾ VINH 1/1/1972 205697696 2/17/2009 Công an tỉnh Quảng Nam
NGUYỄN XUÂN
22 205133105 Công an tỉnh Quảng Nam
VƯƠNG 11/2/1982 10/13/2012
23 NGUYỄN TẤN AN 1/1/1974 205778289 6/12/2010 Công an tỉnh Quảng Nam
24 NGUYỄN XUÂN HIỀN 2/1/1973 205204849 1/15/2002 Công an tỉnh Quảng Nam
HUỲNH THỊ THANH
25 205095249 Công an tỉnh Quảng Nam
THÚY 4/3/1974 7/22/1999
26 ĐỖ XUÂN QUANG 1/2/1984 172136425 7/15/2005 Công an tỉnh Thanh Hóa
HUỲNH THỊ NGỌC
27 205099463 Công an tỉnh Quảng Nam
ĐIỂM 4/8/1983 8/7/1999
28 LƯƠNG VĂN PHỤNG 9/12/1978 201038605 7/10/1987 Công an tỉnh QN-ĐN
29 NGÔ THỊ HƯƠNG 9/24/1970 205195504 6/19/2010 Công an tỉnh Quảng Nam
TRẦN NGÔ THỊ DỊU
30 205324170 Công an tỉnh Quảng Nam
HIỀN 10/20/1989 11/9/2007
31 NGUYỄN DŨNG 12/12/1974 205597957 5/8/2008 Công an tỉnh Quảng Nam
32 NGUYỄN THỊ LIÊN 8/30/1961 205100633 8/30/1999 Công an tỉnh Quảng Nam
33 VÕ THỊ KIM CẨM 8/10/1973 205901107 8/20/2011 Công an tỉnh QN-ĐN
34 NGUYỄN TÚ 12/10/1969 205579532 3/22/2008 Công an tỉnh Quảng Nam
35 DƯƠNG THỊ THẢO 5/5/1963 200336081 1/19/1979 Công an tỉnh Quảng Nam
36 TRẦN THỊ NA 6/12/1962 205574312 1/19/2008 Công an tỉnh Quảng Nam
NGÔ THỊ NHẬT
37 205140009 Công an tỉnh Quảng Nam
PHƯỢNG 6/20/1983 4/20/2000
38 HỒ HỮU CHÂU 4/16/1965 205844811 6/21/2011 Công an tỉnh QN-ĐN
39 ĐOÀN THỊ KIỀU 7/21/1989 205343054 7/28/2004 Công an tỉnh Quảng Nam
ÁM BỆNH CHỮA BỆNH THÁNG 01 NĂM 2013
ĐỊA CHỈ BẰNG CM CHUYÊN KHOA

KP 7 - Phường Trường Xuân - Tam Kỳ Lương Y Nội khoa


666
173 Trần Cao Vân - Tam Kỳ Bác sĩ Nội khoa 667
Khương Mỹ - Tam Xuân I - Núi Thành Lương Y Nội khoa 668

KP 9 - Phường An Xuân - Tam Kỳ Bác sĩ Nhi khoa


669
KP 9 - Phường An Xuân - Tam Kỳ Bác sĩ Mắt 670
96B Phan Đình Phùng - Phước Hòa - Tam Kỳ Kỹ thuật viên Xét nghiệm 671

319 Hùng Vương - Phường An Mỹ - Tam Kỳ Kỹ thuật viên Xét Nghiệm


672
07 Duy Tân - Phường Phước Hòa - Tam Kỳ Kỹ thuật viên X - Quang 673
177 Trần Quý Cáp - Tam Kỳ Bác sĩ Nhi khoa 674
Thôn Phú Quý - Tam Phú - Tam Kỳ Bác sĩ Răng - Hàm - M 675
KP Mỹ Thạch Bắc - Tân Thạnh - Tam Kỳ Bác sĩ Nhi khoa 676
Xã Tam Xuân I, huyện Núi Thành Lương Y Nội khoa 677
Phường Cẩm Thanh, thành phố Hội An Điều dưỡng viê Đa Khoa 678
Thị trấn Nam Phước, huyện Duy Xuyên Bác sĩ Nội khoa 679
Xã Duy Trinh, huyện Duy Xuyên Bác sĩ Nội khoa 680
Xã Duy Vinh, huyện Duy Xuyên Bác sĩ Sản khoa 681
Xã Duy Sơn, huyện Duy Xuyên Bác sĩ Nội khoa 682
Xã Duy Thành, huyện Duy Xuyên Lương Y Nội khoa 683
Xã Tiên Thọ, huyện Tiên Phước Lương Y Nội khoa 684
Thị Trấn Trà My, huyện Bacwc Trà My Kỹ thuật viên Xét nghiệm 685
140 Trương Định, thành phố Tam Kỳ Bác sĩ Nội khoa 686

Bác sĩ Ngoại khoa


Phường Tân Thạnh, thành phố Tam Kỳ 687
Phường An Mỹ, thành phố Tam Kỳ Bác sĩ Ngoại khoa 688
xã Tam An, huyện Phú Ninh Bác sĩ Chẩn đoán hình 689

Bác sĩ Nhi khoa


140 Trương Định, thành phố Tam Kỳ 690
Phường Hòa Thuận, thành phố Tam Kỳ Bác sĩ Ngoại khoa 691

Kỹ thuật viên Xét nghiệm


04 Nguyễn Du, thành phố Tam Kỳ 692
Phường Hòa Hương, thành phố Tam Kỳ Điều dưỡng viê Ngoại khoa 693
Xã Điện Thọ , huyện Điện Bàn Bác sĩ Sản khoa 694

Điều dưỡng viê Đa Khoa


Xã Điện Nam Đông , huyện Điện Bàn 695
Xã Đại Thẵng, huyện Đại Lộc Bác sĩ Ngoại khoa 696
151 Phan Châu Trinh, thành phố Tam Kỳ Nội khoa 697
49 Nguyễn Duy Hiệu, thành phố Tam Kỳ Bác sĩ Nội Khoa 698
Phường An Mỹ, thành phố Tam Kỳ Bác sĩ Nội Khoa 699
31 Nguyễn Hiền, thành phố Tam Kỳ Kỹ thuật viên Xét nghiệm 700
Phường An Mỹ, thành phố Tam Kỳ Kỹ thuật viên Xét nghiệm 701

Bác sĩ Răng-Hàm- Mặt


197/12 Phan Châu Trinh, TP Tam Kỳ 702
Xã Tam Đàn, huyện Phú Ninh Điều dưỡng viê Đa Khoa 703
xã Tam An, huyện Phú Ninh Điều dưỡng viê Nha khoa 704

You might also like