You are on page 1of 6

Competency is the ability in which someone uses knowledge, abilities, skills, and behaviors to solve

a task, and the competent person will complete the task in no time and in no time the most effective.

Cụm từ liên quan đến năng lực tiếng Anh là được sử dụng như thế nào?
– Kỳ thi đánh giá năng lực – tiếng Anh là: Competency test

– Năng lực tiếng Anh là gì? – tiếng Anh là: What is English Language Proficiency?
– Vai trò của năng lực – tiếng Anh là: The role of capacity
– Ví dụ về năng lực – tiếng Anh là: Competency example

– Đặc điểm của năng lực – tiếng Anh là: Characteristics of capacity

– Cấu trúc của năng lực – tiếng Anh là: The structure of the capacity

– Có mấy loại năng lực – tiếng Anh là: There are several types of abilities

– Khái niệm năng lực – tiếng Anh là: Capability concept

– Năng lực nhà thầu – tiếng Anh là: Contractor capacity

– Năng lực doanh nghiệp – tiếng Anh là: Energy company

– Năng lực công ty – tiếng Anh là: Energy company

– Năng lực tổng hợp – tiếng Anh là: General capacity

– Hồ sơ năng lực – tiếng Anh là: capacity profile

– Khung năng lực – tiếng Anh là: Competency framework

– Năng lực pháp luật – tiếng Anh là: Legal capacity


CÁC LOẠI CƠ SỞ GIÁO DỤC
school trường học

nursery school trường mẫu giáo (2-5 tuổi)

primary school trường tiểu học (5-11 tuổi)

secondary school trường trung học (11-16/18 tuổi)

state school trường công

private school hoặc independent trường tư


school

boarding school trường nội trú


sixth-form college cao đẳng (tư thục)

technical college trường cao đẳng kỹ thuật

vocational college trường cao đẳng dạy nghề

art college trường cao đẳng nghệ thuật

teacher training college trường cao đẳng sư phạm

university đại học

TRƯỜNG PHỔ THÔNG


classroom phòng học

desk bàn học

blackboard bảng đen

whiteboard bảng trắng

chalk phấn

marker pen hoặc marker bút viết bảng

pen bút

pencil bút chì

exercise book sách bài tập

lesson bài học

homework bài tập về nhà

test kiểm tra

term kỳ học

half term nửa kỳ học

class lớp

reading môn đọc

writing môn viết

arithmetic môn số học

spelling môn đánh vần


to read đọc

to write viết

to spell đánh vần

to teach dạy

head teacher hiệu trưởng

headmaster hiệu trưởng

headmistress bà hiệu trưởng

teacher giáo viên

pupil học sinh

head boy nam sinh đại diện trường

head girl nữ sinh đại diện trường

prefect lớp trưởng

school governor hoặc governor ủy viên hội đồng quản trị trường

register sổ điểm danh

assembly chào cờ/buổi tập trung

break giờ giải lao

school holidays nghỉ lễ

school meals bữa ăn ở trường

school dinners bữa ăn tối ở trường

CƠ SỞ VẬT CHẤT
computer room phòng máy tính

cloakroom phòng vệ sinh/phòng cất


mũ áo

changing room phòng thay đồ

gym (viết tắt phòng thể dục


của gymnasium)

playground sân chơi


library thư viện

lecture hall giảng đường

laboratory (thường phòng thí nghiệm


viết tắt là lab)

language lab (viết phòng học tiếng


tắt của language
laboratory)

hall of residence ký túc xá

locker tủ đồ

playing field sân vận động

sports hall hội trường chơi thể thao

TỪ VỰNG TIẾNG ANH


➔ CÁC MÔN HỌC

ĐẠI HỌC
professor giáo sư

lecturer giảng viên

researcher nhà nghiên cứu

research nghiên cứu

undergraduate cấp đại học

graduate sau đại học

post-graduate hoặc post-graduate sau đại học


student

Masters student học viên cao học

PhD student nghiên cứu sinh

Master's degree bằng cao học

Bachelor's degree bằng cử nhân

degree bằng

thesis luận văn


dissertation luận văn

lecture bài giảng

debate buổi tranh luận

higher education giáo dục đại học

semester kỳ học

student loan khoản vay cho sinh viên

student union hội sinh viên

tuition fees học phí

university campus khuôn viên trường đại học

CÁC TỪ LIÊN QUAN KHÁC


exam (viết tắt của examination) kỳ thi

to sit an exam thi

essay hoặc paper bài luận

to fail an exam thi trượt

to pass an exam thi đỗ

to study học

to learn học

to revise ôn lại

student sinh viên

curriculum chương trình học

course khóa học

subject môn học

grade điểm

mark điểm

exam results kết quả thi

qualification bằng cấp


certificate chứng chỉ

attendance mức độ chuyên cần

calculator máy tính cầm tay

projector máy chiếu

textbook sách giáo khoa

You might also like