You are on page 1of 3

(1) Bảng TSCĐ

Năm 0 1 2 3 4
Dây Giá trị còn lại đầu kì 160 140 120 100
chuyền Khấu hao qua từng năm 20 20 20 20
mới Giá trị còn lại cuối kì 140 120 100 80

Giá trị còn lại đầu kì 100 75 55 42


Máy mới Khấu hao qua từng năm 25 20 13 11
Giá trị còn lại cuối kì 75 55 42 31

(2) Bảng dòng tiền VLDR


Năm 0 1 2 3 4
Nhu cầu VLDR 100 100 100 100 100
Thay đổi VLDR 114 0 0 0 0
Dòng tiền VLDR -114 0 0 0 0

(3) Bảng kết quả hoạt động kinh doanh


Năm 0 1 2 3 4
(1) Doanh thu 500 505 510.05 515.1505
Sản lượng 50 50 50 50
Giá 10 10.1 10.201 10.30301
(2) Chi phi hoạt động 300 303 306.03 309.0903
(3) Khấu hao 45 40 33 31
(4) EBIT=EBT 155 162 171.02 175.0602
(5) Thuế 31 32.4 34.204 35.01204
(6) EAT 124 129.6 136.816 140.0482

(4) Bảng dòng tiền dự án


Năm 0 1 2 3 4
I. Dòng tiền đầu tư TSCD+B636 -260
1. Mua sắm -250
2. Chi phí vận chuyển -10
3. Thanh lý
II. Dòng tiền hoạt động SXKD 169 169.6 169.816 171.0482
1. EAT 124 129.6 136.816 140.0482
2. Khấu hao 45 40 33 31
III. Dòng tiền VLDR -114 0 0 0 0
IV. Dòng tiền chi phí cơ hội -120 -120 -120 -120
V. Dòng tiền dự án -374 49 49.6 49.816 51.04816

Chi phí vốn vay ngân hàng 4.00%


Chi phí vốn phát hành trái phiếu 0.0568645
Chi phí lợi nhuận giữ lại 0.184782609
Chí phí vốn cổ phiếu thường mới
phát hành 0.175304348
WACC 0.161512032995
NPV -163.076904875
IRR 0.056884714
5
80 76 Dòng tiền thanh lý
20 80 Doanh thu
60 60 Chi phí
20 Lợi nhuận
4 Thuế
31 12.2 Dòng tiền thanh lý
10 10 Doanh thu
21 21 Chi phí
-11 Lợi nhuận
-2.2 Thuế

5
100
-100
100

5
520.302
50
10.40604
312.1812
30
178.1208
35.62416
142.4966

5
88.2

88.2
172.4966
142.4966
30
100
-120
152.4966

You might also like