Professional Documents
Culture Documents
T V NG
T V NG
Conscious: có ý thức
Suffer (v) : hứng chịu, cam chịu
medium range of prices: tầm giá trung bình
childish : giống như con nít, trẻ trâu
packaging : bao bì
appeal : lời thỉnh cầu
reposition : định vị lại
pursue : theo đuổi
track : theo dõi
dominate: thống trị
strenuous attempts : nỗ lực vất vả
stretching : kéo dài
jump at the chance : chụp lấy cơ hội
be rumored to : đồn đại, theo lời đồn
on the brink of bankruptcy ; bờ vực của sự phá sản
freezer : phòng lạnh
hypermarrket : bội siêu thị
buscuit : bánh quy
packet : giấy để gói hàng
rival : đối thủ
revolution : cuộc cách mạng
reckon : liệt vào, tính vào
coinsidental : trùng hợp ngẫu nhiên
timing : sự tính toán thời gian để đạt hiệu quả cao nhất
crisis : sự khủng hoảng
woes : nỗi thống khổ
distinctive = special
removal : sự di chuyển
storage : sự lữu trữ, kho
take over : đảm nhiệm
mobility : tính cơ động
perk (n) : quyền lợi thêm
basis : nền tảng
foster = encourage
autonemy : sự tự trị
marvellous : kỳ diệu
emphasis : sự nhấn mạnh
conservative: bảo Thủ
decentralize ; phân quyền