Professional Documents
Culture Documents
Vocab
Vocab
22 a window cửa sổ
5 Father cha
6 Mother mẹ
17 a lamp đèn
24 people người
28 an engineer kỹ sư
29 a doctor bác sĩ
30 a nurse y tá.
UNIT 4: BIG OR SMALL
2 Small nhỏ
18 Math toán
19 Literature văn
20 history kịch sử
21 geography địa lí
24 Wednesday thứ tư
1 a lake cái hồ
25 Between ở giữa
29 Near Gần
30 Next to Kế bên
2 a vegetable rau.
3 beautiful Đẹp
9 Noisy ồn ào .
12 a market chợ.
19 To arrive Đến
21 To drive Lái xe
6 chest ngực
7 head đầu
8 shoulder vai
9 leg chân
13 face mặt
15 eye mắt
16 nose mũi
17 mouth miệng
18 ear tai
19 lip môi
23 singer ca sĩ
24 color màu
29 tall cao
31 thin ốm
32 fat mập
33 heavy nặng
34 light nhẹ
36 weak ốm yếu
37 long dài
41 red màu đỏ
42 orange màu cam
1 juice nước ép
2 noodle mì
4 food thức ăn
8 apple táo
9 banana chuối
10 orange cam
11 bread bánh mì
12 milk sữa
14 meat thịt
16 potato củ khoai
24 hot nóng
25 cold lạnh
27 chicken gà
28 fish cá
UNIT 11: WHAT DO YOU EAT?
6 beef thịt bò
6 chocolate sô-cô-la
9 tin hộp
11 diary nhật ký
2 season mùa
4 Summer mùa hè
9 rain mưa
14 hot nóng
16 cool mát
17 warm ấm
18 dry khô
8 pagoda chùa
13 aunt dì
14 uncle cậu
UNIT 15: COUNTRIES
13 Australia Nước ÚC
20 population dân số
21 forest rừng
22 desert sa mạc
23 river sông
24 mountain núi
UNIT 16: MAN AND ENVIRONMENT
6 chicken con gà
7 pull kéo
12 burn đốt
16 power điện
35 leave bỏ