You are on page 1of 1

Độ ưu tiên và thứ tự Toán tử Môt tả công thức chung để dùng

1 None :::: Phạm vi toàn cầu (một lần)Phạm vi không gian tên (nhị phân)
::nameclass_name::member_name
2 L->R ()()(){}type()type{}[].
->++––typeid
const_castdynamic_castreinterpret_caststatic_castsizeof…noexceptalignof Dấu
ngoặc đơnGọi hàmKhởi tạoKhởi tạo thống nhất (C ++ 11)Hàm Chuyển đổiTruyền hàm (C
++ 11)Chỉ số mảngQuyền truy cập thành viên từ đối tượngQuyền truy cập thành viên
từ đối tượng ptrTăng sauHậu giảmThông tin kiểu trong thời gian chạyChuyển đổi
constChuyển đổi kiểu kiểm tra thời gian chạyChuyển đổi kiểu này sang kiểu khácBiên
dịch kiểu kiểm tra kiểu thời gianNhận kích thước gói thông sốKiểm tra ngoại lệ
thời gian biên dịchNhận căn chỉnh loại (biểu thức)function_name(parameters)type
name(biểu thức)type name{biểu thức}new_type(biểu thức)new_type{biểu
thức}pointer[biểu thức]object.member_nameobject_pointer->member_namelvalue+
+lvalue––typeid(type) or typeid(biểu thức)const_cast<type>(biểu
thức)dynamic_cast<type>(biểu thức)reinterpret_cast<type>(biểu
thức)static_cast<type>(biểu thức)sizeof…(biểu thức)noexcept(biểu
thức)alignof(Type)
3 R->L +-++––!~(type)sizeofco_await&*newnew[]deletedelete[] Cộng một lầnTrừ
một bậcTăng trướcGiảm trướcKhông logicBitwise KHÔNGDiễn viên phong cách CKích
thước tính bằng byteChờ cuộc gọi không đồng bộĐịa chỉ củaHội nghịPhân bổ bộ nhớ
độngPhân bổ mảng độngXóa bộ nhớ độngXóa mảng động +biểu thức-biểu thức+
+lvalue––lvalue!biểu thức~biểu thức(new_type)biểu thứcsizeof(type) or sizeof(biểu
thức)co_await biểu thức&lvalue*biểu thứcnew typenew type[biểu thức]delete
pointerdelete[] pointer
4 L->R ->*.* Bộ chọn con trỏ thành viênBộ chọn đối tượng thành viên
object_pointer->*pointer_to_memberobject.*pointer_to_member
5 L->R */% Phép nhânChiaChia lấy dư biểu thức * biểu thứcbiểu thức /
biểu thứcbiểu thức % biểu thức
6 L->R +- CộngTrừ biểu thức + biểu thứcbiểu thức – biểu thức
7 L->R <<>> Bitwise shift leftBitwise shift right biểu thức << biểu
thứcbiểu thức >> biểu thức
8 L->R <=> So sánh ba chiều biểu thức <=> biểu thức
9 L->R <<=>>= So sánh ít hơnSo sánh nhỏ hơn hoặc bằngSo sánh lớn hơnSo
sánh lớn hơn hoặc bằng biểu thức < biểu thứcbiểu thức <= biểu thứcbiểu thức >
biểu thứcbiểu thức >= biểu thức
10 L->R ==!= EqualityInequality biểu thức == biểu thứcbiểu thức != biểu
thức
11 L->R & Bitwise AND biểu thức & biểu thức
12 L->R ^ Bitwise XOR biểu thức ^ biểu thức
13 L->R | Bitwise OR biểu thức | biểu thức
14 L->R && Logical AND biểu thức && biểu thức
15 L->R || Logical OR biểu thức || biểu thức
16 R->L throwco_yield?:=*=/=%=+=-=<<=>>=&=|=^= Throw biểu thứcYield biểu
thứcConditionalAssignmentMultiplication assignmentDivision assignmentModulus
assignmentAddition assignmentSubtraction assignmentBitwise shift left
assignmentBitwise shift right assignmentBitwise AND assignmentBitwise OR
assignmentBitwise XOR assignment throw biểu thứcco_yield biểu thứcbiểu thức ?
biểu thức : biểu thứclvalue = biểu thứclvalue *= biểu thứclvalue /= biểu
thứclvalue %= biểu thứclvalue += biểu thứclvalue -= biểu thứclvalue <<= biểu
thứclvalue >>= biểu thứclvalue &= biểu thứclvalue |= biểu thứclvalue ^= biểu thức
17 L->R , Comma operator biểu thức, biểu thức

You might also like