You are on page 1of 2

锅炉安装施工进度计划表

九月份 十月份 十一月份 十二月份 壹月份


施工项目 15 17 19 21 23 25 27 29 30 1 3 5 7 9 11 13 15 17 19 21 23 25 27 29 31 1 3 5 7 9 11 13 15 17 19 21 23 25 27 29 30 1 3 5 7 9 11 13 15 17 19 21 23 25 27 29 31 1 3 5 7 9 11 13 15 17 19 21 23 25 27 29 30

施工准备临设搭建、基础验收
锅炉钢架组装吊装就位
锅炉本体平台扶梯安装
膜式壁组装及吊装
集箱
锅筒
连接管
刚性梁
出气集箱
本体支撑
炉膛密封
省煤器、空预器
水压试验
炉墙砌筑
护板
门类
烟风道
分离系统
本体管路系统
杂件
输煤系统
辅机安装
阀门
电气
金宇(越南)项目锅炉安装工程施工进度计划表
施工项目Hạng mục thi 8 月 9月 10月 11月 12月 1/1/2021
công 1 3 5 7 9 11 13 15 17 19 21 23 25 27 29 31 1 3 5 7 9 11 13 15 17 19 21 23 25 27 29 31 1 3 5 7 9 11 13 15 17 19 21 23 25 27 29 31 1 3 5 7 9 11 13 15 17 19 21 23 25 27 29 31 1 3 5 7 9 11 13 15 17 19 21 23 25 27 29 31 1 3 5 7 9 11 13 15 17 19 21 23 25 27 29 31
开工前准备 chuẩn bị trước
khi khai công
锅炉钢架组装 tổ hợp khung
锅炉钢架吊装cẩu dựng
khung thép
膜式壁组装及吊装tổ hợp và
cẩu dựng vách kiểu màng
分离器bộ phânli
锅筒ba lông
锅炉连接管ống nốilò hơi
钢性梁dầm cứng
本体吊装后焊接 hàn sau khi
cẩu lắp
本体支撑 giá đỡ tổng thể
炉膛密封 Làm kín bầu lò
省煤器、空预器 bộ hâm, bộ
sấy
本体水压试验 thử áp \
炉墙砌筑、保温 xây tường,
bảo ôn
外护板 tấm bảo vệ ngoài
门类các loại van
除尘器 bộ khử bụi
烟风道 đường ống gió khói

锅炉房管路系统、连排、定排
hệ thống đường ống nhà lò,
xả liên tục, xả định kỳ

杂件 phụ kiện linh kiện


输煤系统、输渣、输灰系统
hệ thống cấp than, vận
chuyển xỉ, hệ thống vận
chuyển tro
风机、水泵、加药装置安装
lắp quạt, bơm, thêm hóa
chất.
烟风道气密性试验thử kín
đường gió khói
电气施工 thi công điện
石灰石系统 hệ thống vôi
油罐及给油系统 hệ thống
bồn dầu và cấp dầu
除氧器安装 lắp bộ khử bụi
烘炉 honglò
煮炉luộc lò
试运行 vận hành thử

You might also like