Ngày Tên sản phẩm Mã số sản phẩm Theo dõi phôi Theo dõi nhập, xuất, tồn sản phẩm tháng Tồn đầu Nhập về Tổng Tồn Nhập NB Xuất PT A B C 1 2 3=1+2 4 5 6 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 BM - KH- 002
tồn sản phẩm Xuất trả
Tồn cuối hàng hỏng, 7=4+5-6 8 C¸c lo¹i nh«ng: I C«ng ty phô tïng m¸y sè 1 1 41201-KRS-13 2 41201-KTL-13 3 41201-VA1-13 4 41201-M36-13 5 41201-KWWG-B200-13 (Z37) 6 41201-X04-Z34 7 41201-KTM-Z35 8 41201-KKWZ-M38 9 41201 MGM-X-000 10 41201 S5-438-00 (Z38) SỐ THEO DÕI SẢN XUẤT NHÔNG BM - KH- 002 Tháng năm 2012 Ngày Theo dõi phôi Theo dõi nhập, xuất, tồn sản phẩm SL. Hàng Xuất trả Ghi chú tháng Tồn đầu Nhập về Tổng Tồn Nhập NB Xuất PT Tồn cuối xử lý hàng hỏng, A 1 2 3=1+2 4 5 6 7=4+5-6 8 9 10 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31