You are on page 1of 22

TỪ VỰNG TIẾNG ANH

Họ và tên:

GV ĐỖ TRẦN THẢO NGA 1


TỪ VỰNG TIẾNG ANH 6

Unit 1
GREETINGS

Day 1

Day 2

+ good (adj) [gud] tốt


bad (adj) [bad] tệ
sick (adj) [sik] bệnh
tired (adj) [taiə] mệt
+ good (adj) [gud] tốt
bad (adj) [bad] tệ
sick (adj) [sik] bệnh
tired (adj) [taiə] mệt

GV ĐỖ TRẦN THẢO NGA 2


TỪ VỰNG TIẾNG ANH 6

Day 3

Day 4

GV ĐỖ TRẦN THẢO NGA 3


TỪ VỰNG TIẾNG ANH 6

Day 5

Day 6

That [ðæt] kia

GV ĐỖ TRẦN THẢO NGA 4


TỪ VỰNG TIẾNG ANH 6

UNIT 2
AT SCHOOL

Day 1

Day 2

GV ĐỖ TRẦN THẢO NGA 5


TỪ VỰNG TIẾNG ANH 6

Day 3

Day 4

GV ĐỖ TRẦN THẢO NGA 6


TỪ VỰNG TIẾNG ANH 6

UNIT 3
AT HOME

Day 1

Day 2

GV ĐỖ TRẦN THẢO NGA 7


TỪ VỰNG TIẾNG ANH 6

Day 3

Day 4

GV ĐỖ TRẦN THẢO NGA 8


TỪ VỰNG TIẾNG ANH 6

Day 5

There is có
There are có
There isn’t không có
There aren’t không có
Have có
Has có

Day 6
+ What do you do? = what is your job? : bạn làm nghề gì
+ What does he/ she do? = what is his/her job? : anh ấy/ cô ấy làm nghề gì? :
+ Doctor ˈdɑːktər : bác sĩ
+ Engineer enʤəˈniːr : kỹ sư
+ Nurse ˈnɜːrs : y tá
+ Dentist ˈdentɪst : nha sĩ
+ Housewife haʊsˌwaɪf : nội trợ
+ Worker ˈwɜːrkər : công nhân
+ People ˈpiːpəl : nhiều người
Person ˈpɜːrsən : 1 người

Day 7
+ Children ˈʧɪldrən : những đứa trẻ
Child ʧaɪld : 1 đứa trẻ
+ Yard jɑːrd : cái sân
+ Secretary sekrɪˌteriː : thư ký
+ Journalist ˈʤɜːrnlɪst : phóng viên
+ Architect ɑːrkɪˌtekt : kiến trúc sư
+ Police officer pəˈliːs ˈɔːfɪsər/ : nhân viên cảnh sát

GV ĐỖ TRẦN THẢO NGA 9


TỪ VỰNG TIẾNG ANH 6

UNIT 4
BIG OR SMALL?

Day 1

+ where (adv) [wer] ở đâu?


+ how many (adv) [hou meny] bao nhiêu?

Day 2

Day 3

GV ĐỖ TRẦN THẢO NGA 10


TỪ VỰNG TIẾNG ANH 6

Day 4

Day 5

for

GV ĐỖ TRẦN THẢO NGA 11


TỪ VỰNG TIẾNG ANH 6

UNIT 5
THINGS I DO

Day 1

Day 2

GV ĐỖ TRẦN THẢO NGA 12


TỪ VỰNG TIẾNG ANH 6

Day 3

Past (prep) đã qua


What time is it? mấy giờ rồi?

Day 3

1. Giờ chẵn: It’s + giờ + O'clock. It’s seven o’clock

2. Giờ lẻ: It’s + giờ + phút. It’s seven thirty

3. Giờ hơn (đã qua): It’s + phút + past + giờ It’s twenty past six

. đã qua 30 phút It’s Half past + giờ It’s half past six

. đã qua 15 phút It’s a quarter past + giờ It’s a quarter to six

4. Giờ kém It’s + phút + to + giờ It’s twenty to seven

(còn …phút nữa sẽ đến …giờ)

. còn 15 phút nữa It’s A quarter to + giờ It’s a quarter to seven

GV ĐỖ TRẦN THẢO NGA 13


TỪ VỰNG TIẾNG ANH 6

Day 4

Day 5

Day 5

GV ĐỖ TRẦN THẢO NGA 14


TỪ VỰNG TIẾNG ANH 6

UNIT 6
PLACES

Day 1

Day 2

GV ĐỖ TRẦN THẢO NGA 15


TỪ VỰNG TIẾNG ANH 6

Day 3

Day 4

❖ Từ để hỏi luôn luôn đứng đầu câu.

1. What: cái gì, gì (hỏi về vật, sự vật hay con vật, 5. When: khi nào (hỏi về thời gian)
làm chủ ngữ hay tân ngữ) 6. How : thế nào, cách nào (hỏi về cách thức,
2. Where: ở đâu (hỏi về nơi chốn) trạng thái, hay thể chất)
3. Which: nào, cái nào (có sự lựa chọn) 7. Why: tại sao (hỏi về lý do hay nguyên nhân)
4. Who : ai (dùng để hỏi về người làm chủ ngữ 8. How many + Ns/es: bao nhiêu (hỏi về số
hay tân ngữ) lượng)

GV ĐỖ TRẦN THẢO NGA 16


TỪ VỰNG TIẾNG ANH 6

Day 5

Day 6

on (prep) [on] trên, ở trên


at (prep) [ət] tại (tại nơi nào đó)

Day 7

1. behind : phía sau 6. opposite : đối diện


2. between : ở giữa 2 người / vật 7. near : gần, cạnh
3. over : ở bên trên 8. next to / beside : kế bên, bên cạnh
4. under : ở bên dưới 9. around : xung quanh
5. in front of : ở phía trước 10. with : với

GV ĐỖ TRẦN THẢO NGA 17


TỪ VỰNG TIẾNG ANH 6

UNIT 7
YOUR HOUSE

Day 1

Day 2

Day 3

GV ĐỖ TRẦN THẢO NGA 18


TỪ VỰNG TIẾNG ANH 6

Day 4

Day 5

how do you go to…? : bạn đi đến …bằng cách nào?


how does he/ she go to…? : Anh ấy/ cô ấy đi đến … bằng cách nào?
by : bởi
go to…on foot = walk to… : đi bộ

GV ĐỖ TRẦN THẢO NGA 19


TỪ VỰNG TIẾNG ANH 6

UNIT 8
OUT AND ABOUT

Day 1

Day 2
+ now (bây giờ)
+ right now (ngay bây giờ)
+ at present (hiện nay
+ at the moment (lúc này),
+ at this time (ngay lúc này).
+ Look! Nhìn kìa!
+ Listen! Nghe kìa!
+ Becareful! Cẩn thận!

GV ĐỖ TRẦN THẢO NGA 20


TỪ VỰNG TIẾNG ANH 6

Day 3

Day 4

Day 5
Chủ ngữ (S / ☺ ) Vị ngữ (O) Vị trí
I me + đứng sau động từ.
you you + đứng sau giới từ.
he him
she her
it it
we us
they me

GV ĐỖ TRẦN THẢO NGA 21


TỪ VỰNG TIẾNG ANH 6

Day 6

Day 7

GV ĐỖ TRẦN THẢO NGA 22

You might also like