Professional Documents
Culture Documents
Vocabulary - g6-Đã Chuyển Đổi
Vocabulary - g6-Đã Chuyển Đổi
Họ và tên:
Unit 1
GREETINGS
Day 1
Day 2
Day 3
Day 4
Day 5
Day 6
UNIT 2
AT SCHOOL
Day 1
Day 2
Day 3
Day 4
UNIT 3
AT HOME
Day 1
Day 2
Day 3
Day 4
Day 5
There is có
There are có
There isn’t không có
There aren’t không có
Have có
Has có
Day 6
+ What do you do? = what is your job? : bạn làm nghề gì
+ What does he/ she do? = what is his/her job? : anh ấy/ cô ấy làm nghề gì? :
+ Doctor ˈdɑːktər : bác sĩ
+ Engineer enʤəˈniːr : kỹ sư
+ Nurse ˈnɜːrs : y tá
+ Dentist ˈdentɪst : nha sĩ
+ Housewife haʊsˌwaɪf : nội trợ
+ Worker ˈwɜːrkər : công nhân
+ People ˈpiːpəl : nhiều người
Person ˈpɜːrsən : 1 người
Day 7
+ Children ˈʧɪldrən : những đứa trẻ
Child ʧaɪld : 1 đứa trẻ
+ Yard jɑːrd : cái sân
+ Secretary sekrɪˌteriː : thư ký
+ Journalist ˈʤɜːrnlɪst : phóng viên
+ Architect ɑːrkɪˌtekt : kiến trúc sư
+ Police officer pəˈliːs ˈɔːfɪsər/ : nhân viên cảnh sát
UNIT 4
BIG OR SMALL?
Day 1
Day 2
Day 3
Day 4
Day 5
for
UNIT 5
THINGS I DO
Day 1
Day 2
Day 3
Day 3
3. Giờ hơn (đã qua): It’s + phút + past + giờ It’s twenty past six
. đã qua 30 phút It’s Half past + giờ It’s half past six
Day 4
Day 5
Day 5
UNIT 6
PLACES
Day 1
Day 2
Day 3
Day 4
1. What: cái gì, gì (hỏi về vật, sự vật hay con vật, 5. When: khi nào (hỏi về thời gian)
làm chủ ngữ hay tân ngữ) 6. How : thế nào, cách nào (hỏi về cách thức,
2. Where: ở đâu (hỏi về nơi chốn) trạng thái, hay thể chất)
3. Which: nào, cái nào (có sự lựa chọn) 7. Why: tại sao (hỏi về lý do hay nguyên nhân)
4. Who : ai (dùng để hỏi về người làm chủ ngữ 8. How many + Ns/es: bao nhiêu (hỏi về số
hay tân ngữ) lượng)
Day 5
Day 6
Day 7
UNIT 7
YOUR HOUSE
Day 1
Day 2
Day 3
Day 4
Day 5
UNIT 8
OUT AND ABOUT
Day 1
Day 2
+ now (bây giờ)
+ right now (ngay bây giờ)
+ at present (hiện nay
+ at the moment (lúc này),
+ at this time (ngay lúc này).
+ Look! Nhìn kìa!
+ Listen! Nghe kìa!
+ Becareful! Cẩn thận!
Day 3
Day 4
Day 5
Chủ ngữ (S / ☺ ) Vị ngữ (O) Vị trí
I me + đứng sau động từ.
you you + đứng sau giới từ.
he him
she her
it it
we us
they me
Day 6
Day 7