You are on page 1of 4

Nguyễn Phương Thảo – 18104042

BÀI TẬP TIỆN PHAY

Ng.v NGUYỄN PHƯƠNG THẢO



PHAY
Nguyễn Phương Thảo – 18104042

PHIẾU GIA CÔNG PHAY


Người lập trình: Nguyễn Phương
Thảo

Chương trình: BT phay

Vật liệu phôi: Mica

Kích thước phôi: 100x60x10

Chuẩn gia công: G54

(như hình vẽ)

Chế độ cắt
Dao
TT Bước gia công Ch. sâu cắt S F
(mm)
(mm) (v/ph) (mm/ph)
1 Phay biên EM12 5 1500 150
Phay hốc vuông EM12 4 1500 150
2 Phay 2 hốc EM12 4 1500 150
3 Phay hốc tròn R9 EM12 7.5 1500 150
4 Khoan 8 lỗ R2.5 DRILL5 10 1500 100
5 Vát mép chamfer 0.5 1500 100
Nguyễn Phương Thảo – 18104042

CHƯƠNG TRÌNH GIA CÔNG


O0004
N5 G54 G90;
N10 T1 M6 G43 H1;
N15 G97 S1500 M3;
N20 G0 X-20 Y-5 Z-5;
N25 G42 H12 G1 X5 Y5 F150;
N30 G1 X95 Y5 R10;
N35 G1 X95 Y55;
N40 G1 X5 Y55 R10;
N45 G1 X5 Y5;
N50 G1 X50 Y5;
N55 G0 Z10;
N60 G40 G1 X-20 Y-10;
N65 G42 H12 G0 X60 Y30 F150;
N70 G1 Z-4;
N75 G1 X60 Y50 R8;
N80 G1 X90 Y50 R8;
N85 G1 X90 Y10 R8;
N90 G1 X60 Y10 R8;
N95 G1 Y35 X60;
N100 G0 Z5;
N105 G40;
N110 G1 X75 Y22 Z5;
N115 Z-4;
N120 G1 X75 Y38;
N125 G0 Z5;
N130 G40 G1 X75 Y65;
N135 G52 X32 Y30;
N140 G17 G16;
N145 G1 X18 Y-45;
N150 Z-4;
N155 G03 X18 Y45 R18;
N160 G0 Z10;
N165 G1 X18 Y135;
N170 Z-4
G03 X18 Y-135;
N175 R18;
N180 G0 Z10;
N185 G15;
N190 G0 X0 Y0 G43 H1;
N195 S2000 M3;
N200 G1 Z-4 F300;
N205 G91 G1 X1 Y0;
Nguyễn Phương Thảo – 18104042

N210 G2 X0 Y0 I-1 J0;


N215 G90 G0 Z50;
N220 G0 X0 Y0 G43 H1;
N225 G0 Z5 G43 H1;
N230 G1 Z-7.5 F300;
N235 G91 G1 X1 Y0;
N240 G2 X0 Y0 I-1 J0;
N245 G90 G0 Z50;
N250 T2 M6 G43 H2;
N255 G17 G16;
N260 G0 X18 Y90;
N265 G98 G81 X18 Y90 Z-4 F100;
N270 X18 Y-90;
N275 G0 Z5;
N280 G98 G81 X18 Y90 Z-12 F100;
N285 Y135;
N290 Y180;
N295 Y225;
N300 Y-90;
N305 Y-45;
N310 Y0;
N315 Y45;
N320 G0 Z5;
N325 M30;

You might also like