You are on page 1of 54

STT Block Tầng Căn hộ Mã căn

1 CLEVER 4 C.07 C.04.07


2 CLEVER 05 C.01 C.05.01
4 CLEVER 9 C.02 C.09.02
5 CLEVER 9 C.05 C.09.05
7 CLEVER 10 C.06 C.10.06
7 CLEVER 14 C.01 C.14.01
8 CLEVER 25 C.05 C.25.05
10 CLEVER 25 C.06 C.25.06
13 CLEVER 27 C.07 C.27.07
14 CLEVER 28 C.04 C.28.04

1 MODERN 7 M.02 M.07.02


2 MODERN 7 M.05 M.07.05
3 MODERN 11 M.02 M.11.02
4 MODERN 11 M.05 M.11.05
6 MODERN 14 M.03 M.14.03
7 MODERN 16 M.01 M.16.01
8 MODERN 19 M.06 M.19.06
9 MODERN 19 M.08 M.19.08
10 MODERN 29 M.06 M.21.06
14 MODERN 25 M.08 M.25.08
16 MODERN 27 M.01 M.27.01
18 MODERN 27 M.09 M.27.09
19 MODERN 29 M.03 M.29.03
20 MODERN 29 M.04 M.29.04
21 MODERN 29 M.08 M.29.08
22 MODERN 29 M.09 M.29.09
.
1 DYNAMIC 3 D.01 D.03.01
2 DYNAMIC 3 D.07 D.03.07
4 DYNAMIC 4 D.10 D.04.10
5 DYNAMIC 5 D.01 D.05.01
6 DYNAMIC 5 D.07 D.05.07
7 DYNAMIC 5 D.10 D.05.10
8 DYNAMIC 6 D.02 D.06.02
9 DYNAMIC 8 D.01 D.08.01
10 DYNAMIC 8 D.10 D.08.10
12 DYNAMIC 10 D.11 D.10.11
13 DYNAMIC 13 D.03 D.13.03
14 DYNAMIC 13 D.06 D.13.06
15 DYNAMIC 14 D.14 D.14.01
16 DYNAMIC 14 D.07 D.14.07
17 DYNAMIC 14 D.11 D.14.11
18 DYNAMIC 15 D.01 D.15.01
19 DYNAMIC 15 D.02 D.15.02
20 DYNAMIC 15 D.04 D.15.04
21 DYNAMIC 15 D.06 D.15.06
22 DYNAMIC 15 D.09 D.15.09
23 DYNAMIC 15 D.10 D.15.10
24 DYNAMIC 15 D.11 D.15.11
25 DYNAMIC 22 D.11 D.22.11
28 DYNAMIC 24 D.11 D.24.11
29 DYNAMIC 25 D.04 D.25.04
30 DYNAMIC 26 D.02 D.26.02
32 DYNAMIC 26 D.11 D.26.11
33 DYNAMIC 27 D.04 D.27.04
34 DYNAMIC 27 D.06 D.27.06
35 DYNAMIC 27 D.07 D.27.07
36 DYNAMIC 27 D.10 D.27.10
37 DYNAMIC 28 D.07 D.28.07
38 DYNAMIC 28 D.10 D.28.10
39 DYNAMIC 28 D.11 D.28.11
40 DYNAMIC 29 D.01 D.29.01
41 DYNAMIC 29 D.03 D.29.03
42 DYNAMIC 29 D.08 D.29.08

SHOP DYNAMIC 1+2 D.02 SD.01.02


SHOP DYNAMIC 1+2 D.03 SD.01.03

2 LUCKY 4 3 L.04.03
4 LUCKY 6 5 L.06.05
5 LUCKY 8 2 L.08.02
6 LUCKY 8 6 L.08.06
9 LUCKY 10 4 L.10.04
11 LUCKY 11 2 L.11.02
15 LUCKY 18 10 L.18.10
17 LUCKY 19 6 L.19.06
18 LUCKY 20 1 L.20.01
22 LUCKY 21 5 L.21.05
25 LUCKY 23 7 L.23.07
Diện tích tim tường Diện tích thông
Số PN Hướng
(m2) thủy (m2)
72,96 65,91 2PN Đông Bắc
65.41 59.81 2PN Tây Bắc
67,56 61,36 2PN Tây Nam
69,33 63,37 2PN Đông Bắc
69,33 63,37 2PN Đông Bắc
70,76 64,6 2PN
69,33 63,37 2PN
69.33 63.37 2PN Đông Bắc
72,96 65,91 2PN Đông Bắc
68,06 61,26 2PN Đông Bắc

73,8 67,42 2PN


78,48 71,23 2PN
73,8 67,42 2PN
78,48 71,23 2PN Tây Nam
67,89 62,07 2PN
73,29 66,65 2PN
75,83 70,77 2PN
74,27 67,85 2PN
75.83 70.77 2PN Tây Bắc
74,27 67,85 2PN
73,29 66,65 2PN
74,27 67,85 2PN
67.89 62.07 2PN Tây Nam
67,89 62,07 2PN
74.27 67.85 2PN Đông Bắc
74,27 67,85 2PN

73,51 67,16 2PN Tây Bắc


78,48 71,23 2PN Tây Nam
73,8 67,42 2PN Tây Nam
73,51 67,16 2PN Tây Bắc
78,48 71,23 2PN Tây Nam
73,8 67,42 2PN Tây Nam
75,5 68,84 2PN Đông Bắc
73,51 67,16 2PN Tây Bắc
73,8 67,42 2PN Tây Nam
73,29 66,65 2PN Tây Bắc
74,27 67,85 2PN Đông Bắc
75,83 70,77 2PN Đông Nam
73,51 67,16 2PN Tây Bắc
78,48 71,23 2PN Tây Nam
73,29 66,65 2PN Tây Bắc
73,51 67,16 2PN Tây Bắc
75,5 68,84 2PN Đông Bắc
74,27 67,85 2PN Đông Bắc
75,83 70,77 2PN Đông Nam
67,89 62,07 2PN Tây Nam
73,8 67,42 2PN Tây Nam
73,29 66,65 2PN Tây Bắc
73,29 66,65 2PN Tây Bắc
73,29 66,65 2PN Tây Bắc
73,29 66,65 2PN Tây Bắc
75,5 68,84 2PN Đông Bắc
73,29 66,65 2PN Tây Bắc
73,29 66,65 2PN Tây Bắc
75.83 70,77 2PN Đông Nam
78,48 71,23 2PN Tây Nam
73,8 67,42 2PN Tây Nam
78,48 71,23 2PN Tây Nam
73,8 67,42 2PN Tây Nam
73,29 66,65 2PN Tây Bắc
73,51 67,16 2PN Tây Bắc
74,27 67,85 2PN Đông Bắc
67,89 62,07 2PN Tây Nam

249,87 227,49
266,44 244,41

81,22 73,62 3PN


69,33 63,37 2PN
72,66 65,89 2PN
69,33 63,37 2PN
72,96 65,91 2PN
72,66 65,89 2PN
70,76 64,6 2PN
69,33 63,37 2PN
69,06 62,9 2PN
69,33 63,37 2PN
68,06 61,26 2PN
Giá bán CHIẾT KHẤU 3% GIÁ SAU CK TT ĐỢT 1 : 15%

2,495,200,000 74,856,000 2,420,344,000 363,051,600


2,204,300,000 66,129,000 2,138,171,000 320,725,650
2,378,100,000 71,343,000 2,306,757,000 346,013,550
2,426,600,000 72,798,000 2,353,802,000 353,070,300
2,426,600,000 72,798,000 2,353,802,000 353,070,300
2,420,000,000 72,600,000 2,347,400,000 352,110,000
2,433,500,000 73,005,000 2,360,495,000 354,074,250
2,433,500,000 73,005,000 2,360,495,000 354,074,250
2,641,200,000 79,236,000 2,561,964,000 384,294,600
2,382,100,000 71,463,000 2,310,637,000 346,595,550

2,590,400,000 77,712,000 2,512,688,000 376,903,200


2,793,900,000 83,817,000 2,710,083,000 406,512,450
2,671,560,000 80,146,800 2,591,413,200 388,711,980
2,825,300,000 84,759,000 2,740,541,000 411,081,150
2,369,400,000 71,082,000 2,298,318,000 344,747,700
2,381,900,000 71,457,000 2,310,443,000 346,566,450
2,464,500,000 73,935,000 2,390,565,000 358,584,750
2,577,200,000 77,316,000 2,499,884,000 374,982,600
2,464,500,000 73,935,000 2,390,565,000 358,584,750
2,569,700,000 77,091,000 2,492,609,000 373,891,350
2,374,600,000 71238000 2303362000 345504300
2,636,600,000 79,098,000 2,557,502,000 383,625,300
2,349,000,000 70,470,000 2,278,530,000 341,779,500
2,382,900,000 71,487,000 2,311,413,000 346,711,950
2,532,600,000 75,978,000 2,456,622,000 368,493,300
2,599,500,000 77,985,000 2,521,515,000 378,227,250

- -
2,352,300,000 70,569,000 2,281,731,000 342,259,650
2,621,200,000 78,636,000 2,542,564,000 381,384,600
2,509,200,000 75,276,000 2,433,924,000 365,088,600
2,403,800,000 72,114,000 2,331,686,000 349,752,900
2,739,000,000 82,170,000 2,656,830,000 398,524,500
2,612,500,000 78,375,000 2,534,125,000 380,118,750
2,567,000,000 77,010,000 2,489,990,000 373,498,500
2,440,500,000 73,215,000 2,367,285,000 355,092,750
2,642,000,000 79,260,000 2,562,740,000 384,411,000
2,433,200,000 72,996,000 2,360,204,000 354,030,600
2,495,500,000 74,865,000 2,420,635,000 363,095,250
2,426,600,000 72,798,000 2,353,802,000 353,070,300
2,433,200,000 72,996,000 2,360,204,000 354,030,600
2,762,500,000 82,875,000 2,679,625,000 401,943,750
2,425,900,000 72,777,000 2,353,123,000 352,968,450
2,455,200,000 73,656,000 2,381,544,000 357,231,600
2,619,900,000 78,597,000 2,541,303,000 381,195,450
2,450,900,000 73,527,000 2,377,373,000 356,605,950
2,449,300,000 73,479,000 2,375,821,000 356,373,150
2,389,700,000 71,691,000 2,318,009,000 347,701,350
2,656,800,000 79,704,000 2,577,096,000 386,564,400
2,447,900,000 73,437,000 2,374,463,000 356,169,450
2,447,900,000 73,437,000 2,374,463,000 356,169,450
2,440,600,000 73,218,000 2,367,382,000 355,107,300
2,443,500,000 73,305,000 2,370,195,000 355,529,250
2,612,300,000 78,369,000 2,533,931,000 380,089,650
2,440,600,000 73,218,000 2,367,382,000 355,107,300
2,443,500,000 73,305,000 2,370,195,000 355,529,250
2,441,700,000 73,251,000 2,368,449,000 355,267,350
2,778,200,000 83,346,000 2,694,854,000 404,228,100
2,649,400,000 79,482,000 2,569,918,000 385,487,700
2,778,200,000 83,346,000 2,694,854,000 404,228,100
2,649,400,000 79,482,000 2,569,918,000 385,487,700
2,440,600,000 73,218,000 2,367,382,000 355,107,300
2,411,100,000 72,333,000 2,338,767,000 350,815,050
2,473,200,000 74,196,000 2,399,004,000 359,850,600
2,335,400,000 70,062,000 2,265,338,000 339,800,700

- 0 -
11,494,000,000 344,820,000 11,149,180,000 1,672,377,000
10,400,000,000 312,000,000 10,088,000,000 1,513,200,000

- 0 -
2,737,114,000 82,113,420 2,655,000,580 398,250,087
2,447,349,000 73,420,470 2,373,928,530 356,089,280
2,601,228,000 78,036,840 2,523,191,160 378,478,674
2,488,947,000 74,668,410 2,414,278,590 362,141,789
2,648,448,000 79,453,440 2,568,994,560 385,349,184
2,601,228,000 78,036,840 2,523,191,160 378,478,674
2,504,904,000 75,147,120 2,429,756,880 364,463,532
2,502,813,000 75,084,390 2,427,728,610 364,159,292
2,410,194,000 72,305,820 2,337,888,180 350,683,227
2,488,947,000 74,668,410 2,414,278,590 362,141,789
2,490,996,000 74,729,880 2,416,266,120 362,439,918
CÔNG TY CỔ PHẦN CỔ P
BẢNG BÁO GIÁ VÀ
(Áp dụng cho các B
Dự án BIÊN HOÀ UNIVERSE
Mã Sản phẩm :

Kính gửi
Tổng giá trị chưa bao gồm VAT:
Chương trình ưu đãi:
Số tiền Chiết khấu 69,000,

Tổng giá trị HĐ Đặt Cọc:

TỶ LỆ
ĐỢT KỲ HẠN THANH TOÁN THANH
TOÁN
1 Ngay khi ký HĐ đặt cọc 15.0%
2 1,5 tháng kể từ ngày kí HĐĐC 3.0%
3 3 Tháng, kể từ ngày kí HĐĐC 3.0%
4 4,5 Tháng, kể từ ngày kí HĐĐC 3.0%
5 6,5 Tháng, kể từ ngày kí HĐĐC - kí HĐMB 6.0%
6 2 Tháng, kể từ ngày kí HĐMB 3.5%
7 4 Tháng, kể từ ngày kí HĐMB 3.5%
8 6 Tháng, kể từ ngày kí HĐMB 5.0%
9 8 Tháng, kể từ ngày kí HĐMB 3.5%
10 10 Tháng, kể từ ngày kí HĐMB 3.5%
11 12 Tháng, kể từ ngày kí HĐMB 5.0%
12 14 Tháng, kể từ ngày kí HĐMB 3.5%
13 16 Tháng, kể từ ngày kí HĐMB 3.5%
14 18 Tháng, kể từ ngày kí HĐMB 5.0%
15 20 Tháng, kể từ ngày kí HĐMB 4.0%
16 22 Tháng, kể từ ngày kí HĐMB 4.0%
17 24 Tháng, kể từ ngày kí HĐMB 5.0%
18 26 Tháng, kể từ ngày kí HĐMB 4.0%
19 28 Tháng, kể từ ngày kí HĐMB 4.0%
20 30 Tháng, kể từ ngày kí HĐĐC 4.0%
25 Ngay sau khi gửi thông báo bàn giao căn hộ 7.0%
26 Khi nhận thông báo bàn giao GNC sở hữu nhà ở 2.0%
TỔNG CỘNG 100%
CÔNG TY CỔ PHẦN CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN HƯNG THỊNH
BẢNG BÁO GIÁ
53 Trần VÀ
Quốc TIẾN
Thảo ĐỘ3,THANH
P7, Quận HCMC TOÁN
(Áp dụng cho các Block từ Tầng 27 - 29)

2,300,000,000
3%
69,000,000 Trừ trực tiếp Hợp đồng

2,231,000,000

SỐ TIỀN THANH
TIẾN ĐỘ XÂY DỰNG DỰ KIẾN
TOÁN
334,650,000
66,930,000
66,930,000
66,930,000
133,860,000 Hoàn thành xong phần móng
78,085,000
78,085,000
111,550,000 Hoàn thành sàn xong tầng hầm
78,085,000
78,085,000
111,550,000
78,085,000
78,085,000
111,550,000
89,240,000
89,240,000
111,550,000
89,240,000
89,240,000
89,240,000
156,170,000
44,620,000
2,231,000,000
2,128,403,962
Ghi chú

Số ngày cho
Ngày
Luỹ tiến % đợt đóng
kế tiếp luỹ tiến

15%
18.0% 45 45
21.0% 45 90
24.0% 45 135
30.0% 60 195
33.5% 60 255
37.0% 60 315
42.0% 60 375
45.5% 60 435
49.0% 60 495
54.0% 60 555
57.5% 60 615
61.0% 60 675
66.0% 60 735
70.0% 60 795
74.0% 60 855
79.0% 60 915
83.0% 60 975
87.0% 60 1035
91.0% 60 1095
98.0% 60 1155
100.0%
Chính sách Chiết Khấu

Mua Từ 1-2 Căn 1%

2%
CK ChO KH có HK tạm trú or làm việc tại ĐN

Mua từ 3 Căn trở lên 2%

Đợt vượt tối đa 49%


CẬP NHẬT GIÁ BÁN BIÊN HÒA NEW CITY 20/

STT Khu Phân khu Mã nền Diện tích Rộng

1 Khu 1 A02 A02-02 1,200.0 30


2 Khu 1 A03 A03-05 375.0 15
3 Khu 1 A04 A04-02 1,200.0 30
Khu 1 A05 A04-06 1,200.0 30
4 Khu 1 A04 A04-12 1,200.0 30
5 Khu 1 B09 B09-01 1,856.0 50
6 Khu 1 B09 B09-02 1,250.0 25
Khu 2 B10 B09-12 1,250.0 25
Khu 1 B10 B10-02 1,000.0 25
7 Khu 1 B10 B10-03 1,967.0 46
8 Khu 1 B10 B10-07 1,250.0 25
9 Khu 1 B10 B10-08 1,250.0 25
10 Khu 1 B10 B10-09 1,250.0 25
11 Khu 1 B10 B10-12 1,250.0 25
12 Khu 1 B10 B10-15 1,250.0 25
13 Khu 1 B11 B11-16 1,187.5 40
14 Khu 1 B11 B11-17 1,187.5 40
15 Khu 1 B12 B12-01 1,027.5 40
16 Khu 1 B12 B12-02 1,000.0 25
17 Khu 1 B12 B12-03 1,000.0 25
18 Khu 1 B12 B12-06 880.0 22
19 Khu 1 B12 B12-09 1,000.0 25
20 Khu 1 B12 B12-10 1,027.5 40
21 Khu 1 B19 B19-01 1,300.5 41
22 Khu 1 B20 B20-03 950.0 25
23 Khu 1 B20 B20-04 950.0 25
24 Khu 1 B20 B20-05 950.0 25
25 Khu 1 B20 B20-09 950.0 25
26 Khu 1 B20 B20-10 950.0 25
27 Khu 1 B20 B20-11 950.0 25
28 Khu 1 B20 B20-12 950.0 25
29 Khu 1 B20 B20-13 950.0 25
30 Khu 1 B21 B21-04 907.5 23
31 Khu 1 B21 B21-10 1,166.0 40
32 Khu 1 B22 B22-13 907.5 23
33 Khu 1 B23 B23-20 733.0 27
34 Khu 1 A03 A03-04 375.0 15
35 Khu 1 A03 A03-06 375.0 15
36 Khu 1 A03 A03-07 375.0 15
37 Khu 1 A03 A03-08 375.0 15
38 Khu 1 A03 A03-09 375.0 15
39 Khu 1 A03 A03-10 375.0 15
40 Khu 1 A03 A03-11 375.0 15
41 Khu 1 A03 A03-12 375.0 15
42 Khu 1 A03 A03-13 375.0 15
43 Khu 1 A03 A03-14 375.0 15
44 Khu 1 A03 A03-15 375.0 15
45 Khu 1 A03 A03-16 375.0 15
46 Khu 1 A03 A03-17 375.0 15
47 Khu 1 A04 A04-06 1,200.0 30
48 Khu 1 A16 A16-01 1,750.0 50
49 Khu 1 A16 A16-02 1,400.0 40
50 Khu 1 B07 B07-12 680.0 20
51 Khu 1 B07 B07-15 680.0 20
52 Khu 1 B07 B07-38 680.0 20
53 Khu 1 B07 B07-49 680.0 20
54 Khu 1 B09 B09-09 1,250.0 25
55 Khu 1 B09 B09-11 1,250.0 25
56 Khu 1 B09 B09-12 1,250.0 25
57 Khu 1 B09 B09-24 1,000.0 25
58 Khu 1 B10 B10-02 1,000.0 25
59 Khu 1 B10 B10-06 1,250.0 25
60 Khu 1 B11 B11-04 647.5 30
61 Khu 1 B11 B11-05 647.5 30
62 Khu 1 B12 B12-05 880.0 22
63 Khu 1 B18 B18-03 435.5 -
64 Khu 1 B18 B18-06 448.0 16
65 Khu 1 B19 B19-03 435.5 -
66 Khu 1 B20 B20-02 950.0 25
67 Khu 1 B20 B20-06 950.0 25
68 Khu 1 B20 B20-07 938.0 25
69 Khu 1 B20 B20-08 938.0 38
70 Khu 1 B20 B20-14 939.0 25
71 Khu 1 B21 B21-09 800.0 20
72 Khu 1 B22 B22-03 800.0 20
73 Khu 1 B22 B22-04 800.0 20
74 Khu 1 B22 B22-05 800.0 20
75 Khu 1 B22 B22-06 800.0 20
76 Khu 1 B22 B22-07 800.0 20
77 Khu 1 B23 B23-02 600.0 20
78 Khu 2 HV1 HV1-06-23 160.0 8
79 Khu 2 HV1 HV1-07-23 100.0 5
80 Khu 2 HV1 HV1-07-24 160.0 5
81 Khu 2 HV1 HV1-10-16 127.5 7
82 Khu 2 HV4 HV4-01-09 140.0 7
83 Khu 2 KT1 KT1-05-13 100.0 5
84 Khu 2 KT1 KT1-05-35 148.4 8
85 Khu 2 PG1 PG1-02-03 348.3 7,2+8,7+18,
1+23,7+20
86 Khu 2 PG1 PG1-09-11 120.0 6
87 Khu 2 PG1 PG1-09-12 120.0 6
88 Khu 2 PG2 PG2-04-20 120.0 6
89 Khu 2 PG2 PG2-09-27 100.0 5
NEW CITY 20/03/2021

Dài Đơn giá/m2 Gía bán


40 21,565,440,000
25
40 17,971,200 21,565,440,000
40 21,565,440,000
40 14,476,800 17,372,160,000
25 16,972,800 31,501,516,800
50 0
50 16,140,800 20,176,000,000
40 0
38 16,140,800 31,748,953,600
50 17,472,000 21,840,000,000
50 17,472,000 21,840,000,000
50 17,472,000 21,840,000,000
50 17,472,000 21,840,000,000
50 17,472,000 21,840,000,000
30 18,636,800 22,131,200,000
30 17,804,800 21,143,200,000
26 17,804,800 18,294,432,000
40 14,476,800 14,476,800,000
40 14,476,800 14,476,800,000
40 0
40 15,308,800 15,308,800,000
26 18,636,800 19,149,312,000
32 19,468,800 25,319,174,400
38 15,641,600 14,859,520,000
38 15,641,600 14,859,520,000
38 15,641,600 14,859,520,000
38 14,976,000 14,227,200,000
38 14,976,000 14,227,200,000
38 12,480,000 11,856,000,000
38 14,976,000 14,227,200,000
38 14,976,000 14,227,200,000
40 15,475,200 14,043,744,000
22 16,140,800 18,820,172,800
40 15,475,200 14,043,744,000
30 16,972,800 12,441,062,400
25 0
25 0
25 0
25 19,801,600 7,425,600,000
25 19,801,600 7,425,600,000
25 19,801,600 7,425,600,000
25 19,801,600 7,425,600,000
25 19,801,600 7,425,600,000
25 19,801,600 7,425,600,000
25 19,801,600 7,425,600,000
25 0
25 19,801,600 7,425,600,000
25 0
40 17,971,200 21,565,440,000
35 0
35 0
34 0
34 18,137,600 12,333,568,000
34 22,297,600 15,162,368,000
34 18,304,000 12,446,720,000
50 16,140,800 20,176,000,000
50 16,140,800 20,176,000,000
50 16,140,800 20,176,000,000
40 16,140,800 16,140,800,000
40 14,476,800 14,476,800,000
50 17,472,000 21,840,000,000
22 17,139,200 11,097,632,000
22 18,304,000 11,851,840,000
40 17,804,800 15,668,224,000
- 18,137,600 7,898,924,800
28 15,308,800 6,858,342,400
- 0
38 15,641,600 14,859,520,000
38 14,310,400 13,594,880,000
38 17,472,000 16,388,736,000
25 17,804,800 16,700,902,400
38 19,468,800 18,281,203,200
40 15,475,200 12,380,160,000
40 16,640,000 13,312,000,000
40 16,640,000 13,312,000,000
40 16,640,000 13,312,000,000
40 16,640,000 13,312,000,000
40 16,640,000 13,312,000,000
39 15,475,200 9,285,120,000
20 28,681,250 4,589,000,000
20 28,680,000 2,868,000,000
20 0
20 34,101,961 4,348,000,000
20 28,678,571 4,015,000,000
20 25,520,000 2,552,000,000
20 27,392,183 4,065,000,000
-
28,788,401 10,027,000,000
20 26,733,333 3,208,000,000
20 26,733,333 3,208,000,000
20 0
20 25,030,000 2,503,000,000
TOTAL :A16:D16
LỊCH THANH TOÁN BIÊN HOÀ NEW CITY KH

MÃ NỀN
GIÁ NIÊN YẾT
CHIẾT KHẤU
GIÁ SAU KHI TRỪ CHIẾT KHẤU
ĐỢT LỊCH THANH TOÁN
1 Ngay khi ký hợp đồng
2 Trong vòng 30 ngày, kể từ ngày ký hợp đồng
3 Trong vòng 30 ngày, kể từ ngày đến hạn thanh toán đợt 2
4 Trong vòng 30 ngày, kể từ ngày đến hạn thanh toán đợt 3
5 Trong vòng 30 ngày, kể từ ngày đến hạn thanh toán đợt 4
6 Trong vòng 30 ngày, kể từ ngày đến hạn thanh toán đợt 5
7 Trong vòng 30 ngày, kể từ ngày đến hạn thanh toán đợt 6
8 Trong vòng 30 ngày, kể từ ngày đến hạn thanh toán đợt 7
9 Trong vòng 30 ngày, kể từ ngày đến hạn thanh toán đợt 8
TỔNG CỘNG

LỊCH THANH TOÁN BIÊN HOÀ NEW CITY KH

MÃ NỀN
GIÁ NIÊN YẾT
CHIẾT KHẤU
GIÁ SAU KHI TRỪ CHIẾT KHẤU
ĐỢT LỊCH THANH TOÁN
Đợt 1 Ngay khi ký hợp đồng
Đợt 2 Trong vòng 30 ngày, kể từ ngày ký hợp đồng
Đợt 3 Trong vòng 30 ngày, kể từ ngày đến hạn thanh toán đợt 2
Đợt 4 Trong vòng 30 ngày, kể từ ngày đến hạn thanh toán đợt 3
Đợt 5 Trong vòng 30 ngày, kể từ ngày đến hạn thanh toán đợt 4
Đợt 6 Trong vòng 30 ngày, kể từ ngày đến hạn thanh toán đợt 5
Đợt 7 Khi nhận giấy chứng nhận quyền sử dụng đất ở, quyền sở hữu nhà

TỔNG CỘNG
ÊN HOÀ NEW CITY KHU 1 (20.03.2021)

PG2-9-25
21,565,440,000
1% 215,654,400
21,349,785,600
TỶ LỆ % Thành Tiền
40% 8,539,914,240
9% 1,921,480,704
9% 1,921,480,704
8% 1,707,982,848
8% 1,707,982,848
8% 1,707,982,848
8% 1,707,982,848
5% 1,067,489,280
5% 1,067,489,280
100% 21,349,785,600

ÊN HOÀ NEW CITY KHU 2. (20.03.2021)

PG2-9-25
2,269,384,650
1% 22,693,847
2,246,690,804
TỶ LỆ % Thành Tiền
50% 1,123,345,402
10% 224,669,080
10% 224,669,080
10% 224,669,080
10% 224,669,080
5% 112,334,540
5% 112,334,540
100% 2,246,690,804
NEW GALAXY
THÔNG THÀNH TIỀN
BLOCK TẦNG MÃ CĂN TIM TƯỜNG
THỦY CHƯA VAT
BLOCK FUNNY
Funny 13 F.13.03 84.04 75.92 3,373,300,000
Funny 14 F.14.02 84.04 75.92 3,297,500,000
Funny 18 F.18.03 84.04 75.92 3,366,200,000
SHOPHOUSE
THÔNG THÀNH TIỀN
BLOCK TẦNG MÃ CĂN TIM TƯỜNG
THỦY CHƯA VAT
Funny 1+2 SF.03 167.20 156.23 10,549,100,000
Funny 1+2 SF.13 123.54 114.19 10,150,200,000
NEW GALAXY
SAU KHI TRỪ THANH TOÁN
CHIẾT KHẤU
CHIẾT KHẤU 15%
BLOCK FUNNY
134,932,000 3,238,368,000 485,755,200
131,900,000 3,165,600,000 474,840,000
33,662,000 3,332,538,000 499,880,700
SHOPHOUSE
SAU KHI TRỪ THANH TOÁN
CHIẾT KHẤU
CHIẾT KHẤU 15%
421,964,000 10,127,136,000 1,519,070,400
406,008,000 9,744,192,000 1,461,628,800
ĐƠN GIÁ/M2

38,533,651
37,667,777
39,654,188

ĐƠN GIÁ/M2

60,568,995
78,874,794
LỊCH THANH TOÁN NEW GALAXY ÁP DỤN
Tổng giá trị chưa bao gồm VAT:
Chương trình ưu đãi: 4%
Số tiền Chiết khấu 76,964,79
Tổng giá trị HĐ Đặt Cọc:
TỶ LỆ
ĐỢT KỲ HẠN THANH TOÁN THANH
TOÁN
1 Ngay khi ký HĐ đặt cọc 17.5%
2 1,5 Tháng, kể từ ngày kí HĐĐC 2.5%
3 3 Tháng, kể từ ngày kí HĐĐC 2.5%
4 4,5 Tháng, kể từ ngày kí HĐĐC 3.5%
5 6 Tháng, kể từ ngày kí HĐĐC 2.5%
6 7,5 Tháng, kể từ ngày kí HĐĐC 2.5%
7 9 Tháng, kể từ ngày kí HĐĐC 4.0%
8 10,5 Tháng, kể từ ngày kí HĐĐC 3.0%
9 12 Tháng, kể từ ngày kí HĐĐC 3.0%
10 13,5 Tháng, kể từ ngày kí HĐĐC 4.0%
11 15 Tháng, kể từ ngày kí HĐĐC 3.0%
12 16,5 Tháng, kể từ ngày kí HĐĐC 3.0%
13 18 Tháng, kể từ ngày kí HĐĐC 5.0%
14 19,5 Tháng, kể từ ngày kí HĐĐC 3.0%
15 21Tháng, kể từ ngày kí HĐĐC 3.0%
16 22,5 Tháng, kể từ ngày kí HĐĐC 5.0%
17 24 Tháng, kể từ ngày kí HĐĐC 3.0%
18 25,5 Tháng, kể từ ngày kí HĐĐC 3.0%
19 27 Tháng, kể từ ngày kí HĐĐC 5.0%
20 28,5 Tháng, kể từ ngày kí HĐĐC 3.0%
21 30 Tháng, kể từ ngày kí HĐĐC 3.0%
22 31,5 Tháng, kể từ ngày kí HĐĐC 3.0%
23 33 Tháng, kể từ ngày kí HĐĐC 3.0%
24 Ngay sau khi gửi thông báo bàn giao căn hộ 5.0%
25 Khi nhận thông báo bàn giao GNC sở hữu nhà ở 2.0%

TỔNG CỘNG 97%

Khi kí HĐMB, KH sẽ TT thêm 3%. Thời gian kí HĐMB sẽ theo


3%
thông báo CĐT (trước đợt tt thứ 13 - 51%)
Kinh phí bảo
2%
trì ( số tiền bằng 2% của giá trị sản phẩm chưa có VAT)
TOÁN NEW GALAXY ÁP DỤNG 18.3.2021

1,924,119,840
62.77 m2
4% 29,427,355 /m2
76,964,794 Trừ trực tiếp Hợp đồng
1,847,155,046
Số ngày cho
SỐ TIỀN THANH TOÁN TIẾN ĐỘ XÂY DỰNG LUỸ TIẾN đợt đóng
kế tiếp
323,252,133 17.5%
46,178,876 20.0% 45
46,178,876 22.5% 45
64,650,427 Hoàn thành ép cọc dự án 26.0% 45
46,178,876 28.5% 45
46,178,876 31.0% 45
73,886,202 Hoàn thành sàn xong tầng hầm 35.0% 45
55,414,651 38.0% 45
55,414,651 Hoàn thành sàn tầng 1 41.0% 45
73,886,202 Hoàn thành sàn tầng 3 45.0% 45
55,414,651 Hoàn thành sàn tầng 5 48.0% 45
55,414,651 Hoàn thành sàn tầng 7 51.0% 45
92,357,752 Hoàn thành sàn tầng 9 56.0% 45
55,414,651 Hoàn thành sàn tầng 11 59.0% 45
55,414,651 Hoàn thành sàn tầng 13 62.0% 45
92,357,752 Hoàn thành sàn tầng 15 67.0% 45
55,414,651 Hoàn thành sàn tầng 17 70.0% 45
55,414,651 Hoàn thành sàn tầng 19 73.0% 45
92,357,752 Hoàn thành sàn tầng mái 78.0% 45
55,414,651 81.0% 45
55,414,651 84.0% 45
55,414,651 87.0% 45
55,414,651 90.0% 45
36 Tháng kể từ ngày kí HĐĐC
92,357,752
(gia giảm 4 tháng) 95.0% 45
36,943,101 97.0%

1,791,740,395
100.0%
55,414,651
36,943,101
GIÁ DANH SÁCH MỞ BÁN QUY NHƠN MELODY
LOẠI DIỆN TÍCH
BLOCK
TẦNG CĂN HỘ MÃ CĂN TIM TƯỜNG THÔNG
THỦY

F 07 8 F.07.0 65.9 58.7


F 07 12 8
F.07.1 74 67.3
F 07 14 2
F.07.1 72 64.0
F 08 17 4
F.08.1 50.4 45.3
F 08 24 7
F.08.2 52.6 48.8
F 09 06 4
F.09.0 50.4 45.3
F 09 14 6
F.09.1 72 64.4
F 10 09 4
F.10.0 50.4 45.3
F 11 01 9
F.11.0 52.6 48.8
F 11 06 1
F.11.0 50.4 45.3
F 11 15 6
F.11.1 50.4 45.3
F 12 15 5
F.12.1 50.4 45.3
F 12 19 5
F.12.1 50.4 45.3
F 13 04 9
F.13.0 50.4 45.3
F 13 20 4
F.13.2 65.9 58.7
F 14 08 0
F.14.08 65.9 58.7
F 15 11 F.15.11 50.4 45.3
F 17 21 F.17.21 66 58.7
F 17 22 F.17.22 50.4 45.3
F 18 15 F.18.15 50.4 45.3
F 18 17 F.18.17 50.4 45.3
F 18 19 F.18.19 50.4 45.3
F 19 09 F.19.09 72.0 64.4
F 20 15 F.20.15 50.4 45.3
F 21 02 F.21.02 50.4 45.3
F 22 20 F.22.20 65.9 58.7
27 24 21 F.24.21 65.9 58.7
F 25 08 F.25.08 65.9 58.7
F 25 22 F.25.22 50.4 45.3
F 26 21 F.26.21 65.9 58.7
F 28 09 F.28.09 50.4 45.3
F 29 03 F.29.03 50.4 45.3
F 30 07 F.30.07 65.9 58.7
F 30 21 F.30.21 65.9 58.7
F 33 22 F.33.22 50.4 45.3
F 33 24 F.33.24 52.6 48.8
F 34 07 F.34.07 65.9 58.7
F 34 23 F.34.23 50.4 45.3

F 1+2 S03 F.S03 98 87


### 8 12 T.08.12 66.6 59.5
### 13 15 T.13.15 50.6 45.5
### 14 17 T.14.17 50.6 45.5
### 20 10 T.20.10 50.0 45.0
### 24 16 T.24.16 50.6 45.5
### 31 11 T.31.11 50.0 45.0
### 32 03 T.32.03 50.6 45.5
THÀNH TIỀN CHƯA VAT

2,952,113,733
2,703,279,150
2,620,155,600
1,927,105,992
1,795,658,800

2,642,297,760
2,041,200,000
1,795,658,800
1,788,696,000
2,642,297,760
1,894,536,000
1,939,442,400
1,703,520,000
3,023,721,068
2,931,591,155
2,090,340,000
2,678,301,700

1,968,926,400
2,664,000,000
1,842,724,800

2,532,121,830
2,718,917,014
3,038,940,608
1,814,400,000
2,718,917,014

2,028,278,364
1,894,389,000
2,711,013,186

1,822,221,800
2,435,932,931
1,764,000,000

6,897,240,000
2,746,151,000
1,856,767,000
1,944,558,000
1,725,000,000
1,976,436,000
1,711,950,000
1,967,581,000
50.4 45.3
BẢNG GIÁ VŨNG TÀU
DIỆN TÍCH
BLOCK TẦNG MÃ CĂN
TIM TƯỜNG

RUBY 21 R.02.21 53.43


RUBY 29 R.02.29 53.43
TOPAZ 7 T.18.07 52.8

Sapphire 26 S.10.26 53.43


G GIÁ VŨNG TÀU 20.8.2020
DIỆN TÍCH
THÔNG THỦY GIÁ CHƯA VAT ĐƠN GIÁ /M2

48.47 2,350,920,000 44,000,000.0


48.47 2,384,046,600 44,620,000.0
48.1 1,927,200,000 36,500,000.0

48.87 2,671,500,000 50,000,000.0


Tiến độ TT CK LỊCH THANH TOÁN - DỰ ÁN VŨN

MÃ CĂN :
CHIẾT KHẤU :
27.50% 1% Giá Hợp Đồng sau khi t

27.50% Đợt
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
ỊCH THANH TOÁN - DỰ ÁN VŨNG TÀU PEARL

MÃ CĂN :
CHIẾT KHẤU :
Giá Hợp Đồng sau khi trừ CK :

Kỳ hạn thanh toán


Ngay sau khi kí HĐĐC

Trong vòng 45 ngày kể từ ngày kí HĐĐC


Ngay khí kí HĐMB Căn Hộ Du Lịch
Trong vòng 60 ngày kể từ ngày kí HĐMB
Trong vòng 60 ngày kể từ ngày đóng tiền đợt 4
Trong vòng 60 ngày kể từ ngày đóng tiền đợt 5
Trong vòng 60 ngày kể từ ngày đóng tiền đợt 6
Trong vòng 60 ngày kể từ ngày đóng tiền đợt 7
Trong vòng 60 ngày kể từ ngày đóng tiền đợt 8
Trong vòng 60 ngày kể từ ngày đóng tiền đợt 9
Trong vòng 60 ngày kể từ ngày đóng tiền đợt 10
Trong vòng 60 ngày kể từ ngày đóng tiền đợt 11
Trong vòng 60 ngày kể từ ngày đóng tiền đợt 12
Trong vòng 60 ngày kể từ ngày đóng tiền đợt 13
Trong vòng 60 ngày kể từ ngày đóng tiền đợt 14
Trong vòng 60 ngày kể từ ngày đóng tiền đợt 15
Trong vòng 60 ngày kể từ ngày đóng tiền đợt 16
Ngay sau khi gửi thông báo bàn giao Căn Hộ
TỔNG CỘNG
2,350,920,000.00
1% 23,509,200.00
2,327,410,800

Tỷ lệ thanh toán Thành Tiền


27.50% 640,037,970
2.50% 58,185,270
5% 116,370,540
4.50% 104,733,486
4.50% 104,733,486
4.50% 104,733,486
4.50% 104,733,486
4.50% 104,733,486
4.50% 104,733,486
4.50% 104,733,486
4.50% 104,733,486
4.00% 93,096,432
4.00% 93,096,432
4.00% 93,096,432
4% 93,096,432
4% 93,096,432
4% 93,096,432
5% 116,370,540
100.00% 2,327,410,800
Ghi chú LUỸ TIẾN
27.50%
30.00%
Hoàn thành xong phần móng 35.00%
Dự kiến hoàn thành sàn hầm khối Căn Hộ 39.50%
Dự kiến hoàn thành sàn Tầng 2 khối Căn Hộ 44.00%
Dự kiến hoàn thành sàn Tầng 5 khối Căn Hộ 48.50%
Dự kiến hoàn thành sàn Tầng 9 khối Căn Hộ 53.00%
Dự kiến hoàn thành sàn Tầng 12 khối Căn Hộ 57.50%
Dự kiến hoàn thành sàn Tầng 16 khối Căn Hộ 62.00%
Dự kiến hoàn thành sàn Tầng 20 khối Căn Hộ 66.50%
Dự kiến hoàn thành sàn Tầng 23 khối Căn Hộ 71.00%
Dự kiến hoàn thành sàn Tầng 26 khối Căn Hộ 75.00%
Dự kiến hoàn thành sàn Tầng 29 khối Căn Hộ 79.00%
Dự kiến hoàn thành sàn Tầng 32 khối Căn Hộ 83.00%
Dự kiến hoàn thành sàn Tầng Mái khối Căn Hộ 87.00%
91.00%
95.00%
100.00%
SHOP HOUSE Q7 BO
DIỆN TÍCH
STT LOẠI BLOCK TẦNG SHOP TIM THÔNG
TƯỜNG THỦY
1 B1 Tầng 1+2 S01 215.47 199.74
2 B1 Tầng 1+2 S02 167.59 155.42
3 B1 Tầng 1+2 S05 185.61 170.4
4 B2 Tầng 1+2 S07 187.44 174.7
5 B2 Tầng 1+2 S10 181.54 166.7
6 B2 Tầng 1+2 S11 179.72 167.87
7 A1 Tầng 1+2 S20 185.61 170.4
8 A1 Tầng 1+2 S21 187.44 174.7
9 A1 Tầng 1+2 S22 194.39 183.4
10 A1 Tầng 1+2 S25 179.72 167.87
11 B1 Tầng 1+2 S26 246.33 227.4
12 B1 Tầng 1+2 S30 139.4 126.24
13 B2 Tầng 1+2 S32 140.88 128.43
14 B2 Tầng 1+2 S33 139.62 126.16
15 A1 Tầng 1+2 S40 139.4 126.24
16 A1 Tầng 1+2 S41 140.88 128.43
17 A1 Tầng 1+2 S43 124.68 109.58
Chính sách:
Xin được chiết khấu 10%.
Thanh toán ban đầu 51.5%
Thưởng nóng 50tr
SHOP HOUSE Q7 BOULEVARD
THANH
THÀNH TIỀN CHƯA VAT TOÁN ĐỢT 1
51.5%
15,608,991,552
11,430,978,720
12,660,086,880
12,784,907,520
13,914,278,532
13,079,615,433
12,805,605,120
12,931,860,480
13,411,354,880
12,510,582,374
16,907,894,136
9,112,020,400
9,509,400,000
9,424,350,000
9,221,310,000
9,319,212,000 93,192,120 9,226,019,880 3,229,106,958
8,064,302,400 80,643,024 7,983,659,376 2,794,280,782
ĐƠN GIÁ/M2

-
-
-

-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
65,488,500
64,033,200
GRAND CENTE

TIM THÔNG
STT MÃ CĂN TƯỜNG THUỶ
GIÁ

05.01 70.5
6.04 89.8 3,285,900,000
7.02 70.1 2,869,600,000
14.15 70.5
17.02 3,010,000,000
17.04 3,526,900,000
17.15 3,440,700,000
30.02 3,089,900,000
30.04 3,577,200,000
30.16 2,931,000,000
30.19 69.0 63.6 2,892,200,000
34.02 70.5 63.5 2,985,675,000
35.02 70.5 63.5 2,985,675,000
36.02 70.5 63.5 2,985,675,000
38.02 69.0 63.5 2,985,675,000
40.02 70.5 63.5 2,970,165,000
40.16 70.4 63.4 2,845,583,000
40.20 69.0 63.0 2,780,115,000
41.02 70.5 63.5 2,970,165,000
41.03 69.5 63.7 2,677,940,000
41.16 70.4 63.2 2,817,408,000
41.20 69.0 63.6 2,780,115,000
42.02 70.5 63.5 2,916,585,000
42.02 70.5 2,945,800,000
42.16 70.4 63.2 2,766,016,000
42.18 49.7 44.8 1,950,725,000
42.19 49.7 45 2,020,305,000
42.20 69 63.6 2,731,305,000
42.21 49.7 45 2,020,305,000
42.22 49.7 44.8 1,950,725,000
GRAND CENTER QUY NHƠN

THÀNH TIỀN SAU KHI TRỪ


CHIẾT KHẤU 1% THANH TOÁN 15%
CK

29,856,750 2,955,818,250 354,698,190


29,856,750 2,955,818,250 354,698,190
29,856,750 2,955,818,250 354,698,190
29,856,750 2,955,818,250 354,698,190
29,701,650 2,940,463,350 352,855,602
28,455,830 2,817,127,170 338,055,260
27,801,150 2,752,313,850 330,277,662
29,701,650 2,940,463,350 352,855,602
26,779,400 2,651,160,600 318,139,272
28,174,080 2,789,233,920 334,708,070
27,801,150 2,752,313,850 330,277,662
29,165,850 2,887,419,150 346,490,298

27,660,160 2,738,355,840 328,602,701


19,507,250 1,931,217,750 231,746,130
20,203,050 2,000,101,950 240,012,234
27,313,050 2,703,991,950 324,479,034
20,203,050 2,000,101,950 240,012,234
19,507,250 1,931,217,750 231,746,130
ĐƠN GIÁ /M2

41,926,500
41,926,500
41,926,500
42,837,946
41,708,700
40,016,011
39,888,607
41,708,700
38,146,196
39,619,800
39,888,607
40,956,300

38,897,100
38,857,500
40,243,500
39,188,289
40,243,500
38,857,500
LỊCH THANH TOÁN - DỰ ÁN GRAND CENTER QUY NHƠN (

MÃ CĂN : 06.15 (70,4m2)

CHIẾT KHẤU :
Giá Hợp Đồng sau khi trừ CK :

Đợt Kỳ hạn thanh toán


1 Ngay sau khi ký hợp đồng đặt cọc, Bên B đặt cọc số tiền
2 Trong vòng 60 ngày, kể từ ngày ký HĐ đặt cọc
3 Trong vòng 60 ngày, kể từ ngày đến hạn thanh toán đợt 2
4 Ngay sau khi gửi thông báo hoàn thành xong phần móng
5 Trong vòng 60 ngày, kể từ ngày đến hạn thanh toán đợt 4
6 Trong vòng 60 ngày, kể từ ngày đến hạn thanh toán đợt 5
7 Trong vòng 60 ngày, kể từ ngày đến hạn thanh toán đợt 6
8 Trong vòng 60 ngày, kể từ ngày đến hạn thanh toán đợt 7
9 Trong vòng 60 ngày, kể từ ngày đến hạn thanh toán đợt 8
10 Trong vòng 60 ngày, kể từ ngày đến hạn thanh toán đợt 9
11 Trong vòng 60 ngày, kể từ ngày đến hạn thanh toán đợt 10
12 Trong vòng 60 ngày, kể từ ngày đến hạn thanh toán đợt 11
13 Trong vòng 60 ngày, kể từ ngày đến hạn thanh toán đợt 12
14 Trong vòng 60 ngày, kể từ ngày đến hạn thanh toán đợt 13
15 Trong vòng 60 ngày, kể từ ngày đến hạn thanh toán đợt 14
16 Trong vòng 60 ngày, kể từ ngày đến hạn thanh toán đợt 15
17 Trong vòng 60 ngày, kể từ ngày đến hạn thanh toán đợt 16
18 Trong vòng 60 ngày, kể từ ngày đến hạn thanh toán đợt 17
19 Trong vòng 60 ngày, kể từ ngày đến hạn thanh toán đợt 18
20 Trong vòng 60 ngày, kể từ ngày đến hạn thanh toán đợt 19
21 Trong vòng 60 ngày, kể từ ngày đến hạn thanh toán đợt 20
22 Trong vòng 60 ngày, kể từ ngày đến hạn thanh toán đợt 21
23 Trong vòng 60 ngày, kể từ ngày đến hạn thanh toán đợt 22
24 Trong vòng 60 ngày, kể từ ngày đến hạn thanh toán đợt 23
25 Trong vòng 60 ngày, kể từ ngày đến hạn thanh toán đợt 24
26 Trong vòng 60 ngày, kể từ ngày đến hạn thanh toán đợt 25
27 Trong vòng 60 ngày, kể từ ngày đến hạn thanh toán đợt 26
28 Trong vòng 60 ngày, kể từ ngày đến hạn thanh toán đợt 27
29 Ngay sau khi gửi TB bàn giao Căn Hộ
31 Trong vòng 30 ngày, kể từ ngày đến hạn thanh toán đợt 29
32 Trong vòng 30 ngày, kể từ ngày đến hạn thanh toán đợt 30
33 Trong vòng 30 ngày, kể từ ngày đến hạn thanh toán đợt 31
34 Trong vòng 30 ngày, kể từ ngày đến hạn thanh toán đợt 32
35 Khi nhận TB bàn giao GCNQSHNO
TỔNG CỘNG
NTER QUY NHƠN (Áp dụng 19/08/2020)

3,137,024,000.00

1% 31,370,240.00
3,105,653,760.00

Tỷ lệ thanh toán
14.00% 434,791,526
2.00% 62,113,075
2.00% 62,113,075
4% 124,226,150
2.50% 77,641,344
2.50% 77,641,344
2.50% 77,641,344
2.50% 77,641,344
2.50% 77,641,344
2.50% 77,641,344
2.50% 77,641,344
2.50% 77,641,344
2.50% 77,641,344
2.50% 77,641,344
2.50% 77,641,344
2.50% 77,641,344
2.50% 77,641,344
2.50% 77,641,344
2.50% 77,641,344
2.50% 77,641,344
2.50% 77,641,344
2.50% 77,641,344
2.50% 77,641,344
2.50% 77,641,344
2.50% 77,641,344
2.50% 77,641,344
2.50% 77,641,344
2.50% 77,641,344
3.00% 93,169,613
2.50% 77,641,344
2.50% 77,641,344
2.50% 77,641,344
2.50% 77,641,344
5.00% 155,282,688
100.00% 3,105,653,760
ng 19/08/2020)

Ghi chú

Ký hợp đồng mua bán căn hộ


Dự kiến hoàn thành sàn tầng 1 khối căn hộ
Dự kiến hoàn thành sàn tầng 3 khối căn hộ
Dự kiến hoàn thành sàn tầng 5 khối căn hộ
Dự kiến hoàn thành sàn tầng 7 khối căn hộ
Dự kiến hoàn thành sàn tầng 9 khối căn hộ
Dự kiến hoàn thành sàn tầng 11 khối căn hộ
Dự kiến hoàn thành sàn tầng 13 khối căn hộ
Dự kiến hoàn thành sàn tầng 15 khối căn hộ
Dự kiến hoàn thành sàn tầng 17 khối căn hộ
Dự kiến hoàn thành sàn tầng 19 khối căn hộ
Dự kiến hoàn thành sàn tầng 21 khối căn hộ
Dự kiến hoàn thành sàn tầng 23 khối căn hộ
Dự kiến hoàn thành sàn tầng 25 khối căn hộ
Dự kiến hoàn thành sàn tầng 27 khối căn hộ
Dự kiến hoàn thành sàn tầng 29 khối căn hộ
Dự kiến hoàn thành sàn tầng 31 khối căn hộ
Dự kiến hoàn thành sàn tầng 33 khối căn hộ
Dự kiến hoàn thành sàn tầng 35 khối căn hộ
Dự kiến hoàn thành sàn tầng 37 khối căn hộ
Dự kiến hoàn thành sàn tầng 39 khối căn hộ
Dự kiến hoàn thành sàn tầng mái khối căn hộ
50 Tháng kêt từ ngày kí HĐMB

You might also like