Professional Documents
Culture Documents
priMED-NKN-BW-2nd Xây Tư NG Nhà Xư NG WD 26-10
priMED-NKN-BW-2nd Xây Tư NG Nhà Xư NG WD 26-10
This time
№ Description Contract Amount Previous accumulation Accumulation upto now Remark
% Giá trị KL hoàn thành đợt % %
TT Hạng mục Giá trị hợp đồng Lũy kế đợt trước Lũy kế KL hoàn thành đến nay Ghi chú
này
Steel Reinforcement Work 60,900,612 23,735,303.46 39% 10,385,384 17% 34,120,687 56%
A SUB- TOTAL (Tổng phụ) 765,699,655 386,912,902.00 51% 63,391,468 8% 450,304,371 59%
- Tường xây bao ngoài nhà, chiều cao 2m, dày 200mm
m3 118.00 2,422,350 285,829,791 103.51 250,725,385 88% 12.66 30,672,280 11% 116.17 281,397,665 98%
- Gạch nung lỗ rỗng, mác vữa M75.
3 Perforated brick wall
- Tường xây khu vệ sinh, khu nhà bếp, chiều cao theo
bản vẽ shop, dày 200mm m3 44.28 2,422,350 107,260,301 - - 0% - - 0% - - 0%
- Gạch nung đặc, mác vữa M75.
- Tường xây khu văn phòng, chiều cao theo bản vẽ
shop, dày 200mm
4 AAC blocks m3 36.71 2,999,100 110,110,307 - - 0% - - 0% - - 0%
- Gạch bê tông khí chưng áp (AAC block), mác vữa
M75.
13 Structural column (within 5m height) Bê tông bổ trụ C20 m3 15.77 2,537,700 40,018,514 6.50 16,505,809.85 41% 3.39 8,613,614 22% 9.90 25,119,423 63%
Bê tông chân cột đổ lên +0.3m & +1.8m để bọc chân cột
21 Other components m3 20.08 2,537,700 50,944,734 15.30 38,831,377.86 76% - - 0% 15.30 38,831,378 76%
kết cấu thép, Bê tông mác C20
III Steel Reinforcement Work 60,900,612 23,735,303.46 39% 10,385,384 17% 34,120,687 56%
Thép râu liên kết tường xây với cột kết cấu thép (liên
25 steel deformed rebar kết hàn), thép râu liên kết giữa tường xây với bổ trụ t 0.26 20,763,000 5,398,380 0.05 988,045.45 18% 0.05 1,091,274 20% 0.10 2,079,320 39%
bê tông (khoan cấy hoặc đặt chờ)
16 Ván khuôn cho chân cột(+0.05m, +0.3m và +1.8m) m2 128.00 276,840 35,436,074 97.68 27,040,900.68 76% - - 0% 97.68 27,040,901 76%
Other component formwork
2/3
Contract Amount Previous accumulation This time Accumulation upto now
Giá trị hợp đồng Giá trị KL đã hoàn thành các đợt trước Giá trị KL hoàn thành đợt này Giá trị KL hoàn thành cho đến nay
No Description Specification Unit Remark
STT Mô tả Yêu cầu kỹ thuật Đ/vị Ghi chú
Quantity Unit price Amount Quantity Amount Quantity Amount Quantity Amount
% % %
K.Lượng Đơn giá Giá trị K.Lượng Giá trị K.Lượng Giá trị K.Lượng Giá trị
3/3