You are on page 1of 3

2nd PAYMENT WORK - DONE QUANTITY (OCT 2020)

Project: priMED Workshop Lao/ Dự án: Nhà xưởng priMED Lao


ITEM: Brick Works / Hạng mục: Thi công Xây tường nhà xưởng
Date/ Ngày: / /2020
Currency: VND

This time
№ Description Contract Amount Previous accumulation Accumulation upto now Remark
% Giá trị KL hoàn thành đợt % %
TT Hạng mục Giá trị hợp đồng Lũy kế đợt trước Lũy kế KL hoàn thành đến nay Ghi chú
này

CONSTRUCTION COST (CHI PHÍ XÂY LẮP)

Masonry Work 503,200,399 250,725,385.20 50% 30,672,280 6% 281,397,665 56%

Concrete Works 102,684,265 66,740,559.52 65% 8,613,614 8% 75,354,173 73%

Steel Reinforcement Work 60,900,612 23,735,303.46 39% 10,385,384 17% 34,120,687 56%

Formwork Work 98,914,378 45,711,654.70 46% 13,720,190 14% 59,431,845 60%

A SUB- TOTAL (Tổng phụ) 765,699,655 386,912,902.00 51% 63,391,468 8% 450,304,371 59%

Deduction for Advance Payment,


- - -
Giảm trừ do tạm ứng
Warranty Retention, (5% x A)
(19,345,645) (3,169,573) (22,515,219)
Giữ lại bảo hành
VAT 0% - - - -

TOTAL / (TỔNG) 765,699,655 367,567,256.90 48% 60,221,895 8% 427,789,152 56%

NKN CONSTRUCTION CO., LTD KAS E&C CO., LTD (VIETNAM)


QS PROJECT MANAGER QS PROJECT MANAGER
2nd PAYMENT WORK - DONE QUANTITY (OCT 2020)
Project: priMED Workshop Lao/ Dự án: Nhà xưởng priMED Lao
ITEM: Brick Works / Hạng mục: Thi công Xây tường nhà xưởng Exchange rate Tỷ giá (USD/VND): 23070
Currency Unit/ Đơn vị tiền: VND

Contract Amount Previous accumulation This time Accumulation upto now


Giá trị hợp đồng Giá trị KL đã hoàn thành các đợt trước Giá trị KL hoàn thành đợt này Giá trị KL hoàn thành cho đến nay
No Description Specification Unit Remark
STT Mô tả Yêu cầu kỹ thuật Đ/vị Ghi chú
Quantity Unit price Amount Quantity Amount Quantity Amount Quantity Amount
% % %
K.Lượng Đơn giá Giá trị K.Lượng Giá trị K.Lượng Giá trị K.Lượng Giá trị

I Masonry Work 503,200,399 250,725,385 50% 30,672,280 6% 281,397,665 56%

- Tường xây bao ngoài nhà, chiều cao 2m, dày 200mm
m3 118.00 2,422,350 285,829,791 103.51 250,725,385 88% 12.66 30,672,280 11% 116.17 281,397,665 98%
- Gạch nung lỗ rỗng, mác vữa M75.
3 Perforated brick wall

- Tường xây khu vệ sinh, khu nhà bếp, chiều cao theo
bản vẽ shop, dày 200mm m3 44.28 2,422,350 107,260,301 - - 0% - - 0% - - 0%
- Gạch nung đặc, mác vữa M75.
- Tường xây khu văn phòng, chiều cao theo bản vẽ
shop, dày 200mm
4 AAC blocks m3 36.71 2,999,100 110,110,307 - - 0% - - 0% - - 0%
- Gạch bê tông khí chưng áp (AAC block), mác vữa
M75.

II Concrete Works 102,684,265 66,740,559.52 65% 8,613,614 8% 75,354,173 73%

13 Structural column (within 5m height) Bê tông bổ trụ C20 m3 15.77 2,537,700 40,018,514 6.50 16,505,809.85 41% 3.39 8,613,614 22% 9.90 25,119,423 63%

Bê tông mác C30


20 Other components m3 4.23 2,768,400 11,721,018 4.12 11,403,371.81 97% - - 0% 4.12 11,403,372 97%
Bê tông chân cột kết cấu thép

Bê tông chân cột đổ lên +0.3m & +1.8m để bọc chân cột
21 Other components m3 20.08 2,537,700 50,944,734 15.30 38,831,377.86 76% - - 0% 15.30 38,831,378 76%
kết cấu thép, Bê tông mác C20

III Steel Reinforcement Work 60,900,612 23,735,303.46 39% 10,385,384 17% 34,120,687 56%

Thép bổ trụ, giằng tường, tăng cường liên kết giữa


24 steel deformed rebar t 2.67 20,763,000 55,502,232 1.10 22,747,258.01 41% 0.45 9,294,110 17% 1.54 32,041,368 58%
tường và cột ...

Thép râu liên kết tường xây với cột kết cấu thép (liên
25 steel deformed rebar kết hàn), thép râu liên kết giữa tường xây với bổ trụ t 0.26 20,763,000 5,398,380 0.05 988,045.45 18% 0.05 1,091,274 20% 0.10 2,079,320 39%
bê tông (khoan cấy hoặc đặt chờ)

IV Formwork Work 98,914,378 45,711,654.70 46% 13,720,190 14% 59,431,845 60%

Rectangular column-foundation column (with


8 Ván khuôn cột kẹp, bổ trụ m2 229.30 276,840 63,478,305 67.44 18,670,754.02 29% 49.56 13,720,190 22% 117.00 32,390,944 51%
a perimeter of 3.6m and a height of 3.6m)

16 Ván khuôn cho chân cột(+0.05m, +0.3m và +1.8m) m2 128.00 276,840 35,436,074 97.68 27,040,900.68 76% - - 0% 97.68 27,040,901 76%
Other component formwork

Total / Tổng 765,699,655 386,912,903 51% 63,391,468 8% 450,304,371 59%

2/3
Contract Amount Previous accumulation This time Accumulation upto now
Giá trị hợp đồng Giá trị KL đã hoàn thành các đợt trước Giá trị KL hoàn thành đợt này Giá trị KL hoàn thành cho đến nay
No Description Specification Unit Remark
STT Mô tả Yêu cầu kỹ thuật Đ/vị Ghi chú
Quantity Unit price Amount Quantity Amount Quantity Amount Quantity Amount
% % %
K.Lượng Đơn giá Giá trị K.Lượng Giá trị K.Lượng Giá trị K.Lượng Giá trị

NKN CONSTRUCTION CO., LTD KAS E&C CO., LTD (VIETNAM)


QS PROJECT MANAGER QS PROJECT MANAGER

3/3

You might also like