You are on page 1of 10

TT Xe

1 201/V1

2 208/V1

3 928/V1

4 209/V1

5 905/V3

6 920/V3

7 452/V4

8 459/V4

9 387/V5

10 HM12/V7
11 V01/V7

12 HM02/V7

13 426/V9

14 425/V9

15 419/V9

16 430/V9

17 93/V11

1 904/V3

2 922/V3

3 938/V1

4 931/V1
Nội dung

16/9 Kiểm tra sưa chữa máy yếu

19/9 TL thay bi chao càng A, cầu hạ toa, sc bạc toa, sửa chữa dầu vào cầu

24/9 bảo dưỡng đề magio, máy phát, thông rửa két mát nước, tóp 05 ống dầu

22/10 sửa chữa động gãy tay biên chọc bục Bloc

7/11 Sửa chữa dầu vào cầu, căn chỉnh pông, sửa chữa bi chao càng A

11/11 căn chỉnh xu páp, kiểm tra đối trọng động cơ, sửa chữa hệ lái, trục đứng, bi chao giằng pông, bi chao pit tông ben đầu

13/11 sửa chữa giảm sóc trước, căn chỉnh moay ơ trước 2 bên, giảm sóc sau phải.

16/11 Kiểm tra áp phanh sau 2 bên, sửa chữa ổ bạc toa, hàn gia cố bảo hiểm toa 2 bên

Sửa chữa dầu vào cầu

17/11 Tháo lắp thay hộp số dự phòng, kiểm tra đối trọng động cơ, sửa chữa ống xả, hàn nhổ bu lông vành pông

19/11 sửa chữa đầu lái máy phát, khoan nhổ bu lông vành pông

20/11 căn chỉnh pông

Sửa chữa biến mô, hộp số

17/11 Sửa chữa moay ơ trước

20/11 Thay 04 giảm chấn ca bin

23/11 sửa chữa moay ơ trước trái

23/11 căn chỉnh pông, giằng cầu giằng pông 2 bên, thay bi chao giảm sóc sau 2 bên, thay giảm chấn ca bin, sửa chữa xi lanh

(Kom sửa chữa động cơ)

Sửa chữa quy lát chảy nước máy 6, moay ơ sau phải thông khoang

Sửa chữa ben yếu, lái nặng, (xe niêm cất chờ thanh lý)
23/10 Sửa chữa lỗi số, hàn ống xả nứt

10/11 hàn gia cố thành toa, nắp hậu toa, hộp đuôi toa

2/11 Sửa chữa hộp số

11/11 Kiểm tra giảm dật động cơ. Bảo dưỡng các đăng cầu trước 2 bên, các đăng máy. Căn chỉnh pông cầu 1

16/10 Sửa chữa nước vào dầu động cơ

19/10 sửa chữa giảm sóc trước trái lọt khí, giằng cầu sau bên

20/10 sửa chữa bbi đế, càng A, hệ lái giằng pông 2 bên. Thay bi chao pi tông ben 2 bên. Gò nắn bảo hiểm động cơ., làm m

Sửa chữa nước vào dầu động cơ

Sửa chữa dầu vào cầu, thay pit tông ben phải, ắc càng I lái

24/11 Sửa chữa giảm chấn ca bin, BD1000

25/11 thông rửa két mát nước, két mát số

Căn chỉnh pha xu páp, thay bi chao càng A, sửa chữa hệ lái, pit tông ben, giằng cầu, giảm sóc sau, moay ơ sau, giảm sóc trư

Sửa chữa nước vào dầu số+ ben

Sửa chữa nước vào buồng đốt máy 3,5. Sưa chữa hộp số mất số 2,4. Hàn nhổ gia công chấn cấy bu lông vành pông

BD2000

BD2000

VT1: 201, 208, 928


VT3: 920, 904,922

VT4: 452, 459


VT5: 387
VT6:

VT7: HM12, HM02, V01

VT9: 426, 425, 430, 419

VT11: 93

TỔNG: 17 XE
Ngày

vào

16/9

22/10

11-Oct

23/11

17/11

17/11

17/11

23/11

24/11

10-Dec
23/10

11-Feb

16/10

11-May

23/11

24/11

19/11

25/11

25/11

25/11

25/11
217.44
28.80
4.80
251.04
Ghi chú ĐK ra

Xi lanh, pit tông nhanh, moay ơ, galuya, bán cầu phục hồi -

Phục hồi xi lanh, pit tông phanh -

Ca 2 ra

Ca 2 ra

26/11 đủ vật tư 28/11

-
Chờ hợp đồng -

26/11

26/11

28/11

Kiểm tra -
Hộp số có mạt, hạ hộp số -
Ca 2 ra

Ca 2 ra
3140

0.4
4.184 10.4

You might also like