You are on page 1of 19

BỘ VĂN HÓA THỂ THAO VÀ DU LỊCH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT

TRƯỜNG CAO ĐẲNG DU LỊCH CẦN THƠ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

QUẢN LÝ & KINH DOANH KHÁCH SẠN KHÓA 12 (Học lại)


Trình độ đào tạo Trung cấp

Tên môn học/ mô - đun: Giáo Dục Thể Chất Số tín chỉ: 2
Giảng viên giảng day: PHÙNG THỊ KHÁNH LINH Đơn vị: Khoa Kiến thức cơ bản - Cơ sở ngành
Số lần kiểm tra thường xuyên: 1 Số lần kiểm tra định kỳ: 1

Kiểm tra Điểm thi Điểm môn học


Mã số Số tiết ĐK
STT Họ và tên
HSSV vắng DT Thường Định Lần Lần
Lần 1 Lần 2
xuyên kỳ 1 2

1 1910131002
Danh Nguyễn
sách có….. Học sinh/Lê Kim
Sinh Ngân
viên 22 giáCT
được đánh theo thang điểm 4.
Trong đó đạt……, không đạt….., chưa đánh giá…., không đánh giá…../

Cần Thơ, ngày …..tháng …..năm 2021


TL. HIỆU TRƯỞNG GIẢNG VIÊN
TRƯỞNG KHOA KTCB - CSN

Phan Thị Khánh Lin


ỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Tự do - Hạnh phúc

lại)

cơ bản - Cơ sở ngành
1

Điểm môn học Ghi


chú

Lần 2

Học lại

GIẢNG VIÊN

han Thị Khánh Linh


BỘ VĂN HÓA THỂ THAO VÀ DU LỊCH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG CAO ĐẲNG DU LỊCH CẦN THƠ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

BẢNG ĐIỂM LỚP QUẢN TRỊ LỮ HÀNH KHÓA 07


Trình độ đào tạo Cao đẳng

Tên môn học/ mô - đun: Giáo dục thể chất Số tín chỉ: 2
Giảng viên giảng day: PHÙNG THỊ KHÁNH LINH Đơn vị: Khoa Kiến thức cơ bản - Cơ sở ngành
Số lần kiểm tra thường xuyên: 2 Số lần kiểm tra định kỳ: 2

Kiểm tra Điểm thi Điểm môn học Ghi


Số chú
Mã số ĐK
STT Họ và tên tiết
HSSV DT Thường Định Lần Lần
vắng Lần 1 Lần 2
xuyên kỳ 1 2
1 2051312001 Bùi Thừa Ân 8 5.0 5.0 6.0 7.0 5.0 5.4 1 D
2 2051312002 Võ Quốc Bảo 8 8.0 7.0 8.0 4.0 8.0 7.4 3 B
3 2051312003 Nguyễn Văn Sĩ Bel 4 8.0 10.0 8.0 9.0 10.0 9.5 4 A
4 2051611001 Huỳnh An Bình 8 9.0 7.0 7.0 9.0 8.0 8.0 3 B
5 2051611004 Võ Thị Hồng Đang 10.0 10.0 8.0 8.0 6.0 7.1 3 B
6 2051611002 Phan Bảo Tường Dung 60 CT Học lại
7 2051611003 Nguyễn Thúy Duy 7.0 9.0 10.0 4.0 5.0 5.9 2 C
8 2051312004 Hoàng Nguyễn Kiều Duyên 4 7.0 10.0 9.0 9.0 9.0 8.9 4 A
9 2051611005 Trần Thị Ngọc Hân 4 9.0 7.0 5.0 7.0 7.0 6.9 2 C
10 2051611006 Chau Thị Hiểu 4 9.0 8.0 6.0 6.0 4.0 5.1 1 D
11 2051611008 Nguyễn Thị Thu Hương 10.0 8.0 8.0 4.0 4.0 5.2 1 D
12 2051611009 Nguyễn Phạm Duy Khang 8 5.0 7.0 7.0 6.0 10.0 8.5 4 A
13 2051312005 Nguyễn Hoàng Khánh 8 5.0 6.0 7.0 3.0 7.0 6.3 2 C
14 2051312006 Hồ Minh Khánh 8 10.0 8.0 8.0 5.0 9.0 8.3 3 B
15 2051312007 Phạm Thế Anh Kim 4 7.0 8.0 7.0 7.0 8.0 7.7 3 B
16 2051611010 Nguyễn Thị Hồng Lam 8 7.0 9.0 5.0 9.0 10.0 8.9 4 A
17 2051611011 Phan Gia Linh 4 8.0 8.0 7.0 6.0 8.0 7.6 3 B
18 2051611012 Lê Thùy Linh 8 8.0 9.0 9.0 5.0 5.0 6.0 2 C
19 2051611013 Trần Lâm Nhã Linh 10.0 9.0 7.0 6.0 8.0 7.8 3 B
20 2051611014 Lê Thị Bích Linh 4 6.0 8.0 7.0 7.0 7.0 7.0 3 B
21 2051611015 Trương Quang Lĩnh 4 4.0 5.0 6.0 7.0 10.0 8.3 3 B
22 2051611016 Nguyễn Duy Long 6.0 7.0 5.0 4.0 10.0 8.1 3 B
23 2051312008 Phạm Thị Xuân Mai 60 CT Học lại
24 2051611017 Nguyễn Thị Kiều Mỹ 8 7.0 7.0 5.0 3.0 6.0 5.6 2 C
25 2051611018 Trần Thị Ngân 16 CT Học lại
26 2051611019 Khưu Hồ Tuyết Nhi 4 9.0 8.0 7.0 7.0 6.0 6.6 2 C
27 2051611020 Bùi Thị Yến Nhi 4 9.0 8.0 7.0 5.0 5.0 5.7 2 C
28 2051611021 Mai Thị Yến Nhi 4 7.0 10.0 9.0 7.0 10.0 9.3 4 A
29 2051611022 Nguyễn Thành Nhờ 8.0 7.0 5.0 7.0 8.0 7.4 3 B
30 2051312009 Nguyễn Huỳnh Như 4 6.0 10.0 4.0 5.0 9.0 7.7 3 B
31 2051611023 Nhâm Ngọc Phúc 4 6.0 5.0 5.0 5.0 5.0 5.1 1 D
32 2051611024 Lê Hà Phương 4 8.0 7.0 5.0 3.0 5.0 5.1 1 D
33 2051611025 Phan Hà Phương 10.0 9.0 4.0 7.0 6.0 6.3 2 C
34 2051611027 Huỳnh Thảo Quyên 7.0 9.0 7.0 7.0 6.0 6.5 2 C
35 2051312010 Lý Hoàng Quyên 4 8.0 8.0 4.0 5.0 5.0 5.3 1 D
36 2051611028 Võ Thị Ngọc Quyền 60 CT Học lại
37 2051611029 Lê Nguyễn Xuân Quỳnh 4 6.0 6.0 5.0 5.0 8.0 6.9 2 C
38 2051312011 Đặng Tuấn Sang 10.0 9.0 7.0 7.0 9.0 8.5 4 A
39 2051611030 Lê Minh Tấn 60 CT Học lại
40 2051611031 Nguyễn Minh Thành 8 9.0 9.0 5.0 6.0 9.0 8.1 3 B
41 2051611032 Trần Ngọc Thảo 9.0 8.0 5.0 8.0 7.0 7.1 3 B
42 2051611033 Phạm Nhật Thi 8 6.0 6.0 4.0 5.0 6.0 5.6 2 C
43 2051312014 Nguyễn Hồ Gia Thịnh 4 5.0 4.0 7.0 4.0 7.0 6.3 2 C
44 2051611034 Nguyễn Thị Kim Thơ 9.0 8.0 5.0 5.0 7.0 6.7 2 C
45 2051312015 Trần Thành Thống 8 6.0 6.0 6.0 5.0 9.0 7.7 3 B
46 2051611035 Phan Thị Ngọc Thu 9.0 9.0 5.0 5.0 5.0 5.5 2 C
47 2051611036 Trần Anh Thư 8 9.0 7.0 7.0 3.0 5.0 5.4 1 D
48 2051611037 Nguyễn Thị Minh Thư 8 6.0 7.0 5.0 5.0 7.0 6.4 2 C
49 2051611038 Đặng Anh Thư 10.0 10.0 7.0 7.0 10.0 9.2 4 A
50 2051611039 Lưu Thị Bích Trâm 60 CT Học lại
51 2051611040 Hà Thị Quế Trân 5.0 7.0 5.0 5.0 5.0 5.1 1 D
52 2051611041 Lý Huyền Trân 8 7.0 7.0 5.0 4.0 7.0 6.3 2 C
53 2051611042 Nguyễn Thị Ngọc Trân 4 8.0 9.0 8.0 4.0 6.0 6.3 2 C
54 2051611043 Phan Kim Trúc 6.0 8.0 5.0 9.0 8.0 7.6 3 B
55 2051611046 Phan Văn Vẩn 7.0 8.0 4.0 4.0 8.0 6.9 2 C
56 2051312016 Trần Ngọc Thúy Vy 32 CT 0.0 0 F
57 2051312017 Nguyễn Thị Yến Vy 8 3.0 8.0 3.0 7.0 8.0 6.9 2 C

Danh sách có….. Học sinh/ Sinh viên được đánh giá theo thang điểm 4.
Trong đó đạt……, không đạt….., chưa đánh giá…., không đánh giá…../

Cần Thơ, ngày …..tháng …..năm 2021


TL. HIỆU TRƯỞNG GIẢNG VIÊN
TRƯỞNG KHOA KT CB - CSN
BỘ VĂN HÓA THỂ THAO VÀ DU LỊCH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG CAO ĐẲNG DU LỊCH CẦN THƠ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

BẢNG ĐIỂM LỚP QUẢN TRỊ KHÁCH SẠN 1 KHÓA 07


Trình độ đào tạo Cao đẳng
Tên môn học/ mô - đun: Giáo Dục Thể Chất Số tín chỉ:
Giảng viên giảng day: LÊ HOÀNG MINH Đơn vị: Khoa Kiến thức cơ bản - Cơ sở ngành
Số lần kiểm tra thường xuyên: 2 Số lần kiểm tra định kỳ: 2

Ghi
Kiểm tra Điểm thi Điểm môn học
Mã số Số tiết ĐK chú
STT Họ và tên
HSSV vắng DT Thường Định Lần Lần
Lần 1 Lần 2
xuyên kỳ 1 2
1 2051412001 Lê Thị Cẩm Anh 10.0 2.0 8.0 6.0 8.0 7.5 3 B
2 2051412002 Ngô Hoàng Cương 4 8.0 10.0 8.0 0.0 7.0 6.5 2 C
3 2051411003 Huỳnh Quốc Đại 10.0 7.0 10.0 6.0 6.0 6.9 2 C
4 2051411002 Trần Quốc Duy 16 4.0 6.0 5.0 9.0 6.0 6.1 2 C
5 2051411004 Nguyễn Thị Châu Giang 10.0 4.0 6.0 6.0 5.0 5.5 2 C
6 2051411005 Đào Minh Hào 4 9.0 7.0 3.0 10.0 10.0 8.8 4 A
7 2051411006 Ngô Nhựt Hào 10.0 10.0 10.0 9.0 10.0 9.9 4 A
8 2051411007 Nguyễn Diệu Hiền 10.0 5.0 3.0 10.0 6.0 6.3 2 C
9 2051411008 Khuất Đức Hoàng 10.0 6.0 10.0 8.0 6.0 7.1 3 B
10 2051411010 Đinh Khánh Hưng 10.0 2.0 5.0 6.0 5.0 5.3 1 D
11 2051411009 Trần Ngọc Khánh Huyền 10.0 6.0 10.0 9.0 6.0 7.2 3 B
12 2051411011 Ngô Thanh Lam 9.0 10.0 6.0 6.0 8.0 7.7 3 B
13 2051411012 Nguyễn Thị Ái Lam 4 10.0 5.0 4.0 10.0 8.0 7.7 3 B
14 2051411013 Trần Thị Thùy Linh 10.0 2.0 9.0 8.0 8.0 7.9 3 B
15 2051411014 Lâm Thị Bé Loan 10.0 5.0 5.0 6.0 7.0 6.7 2 C
16 2051411015 Lý Thị Cẩm Ly 10.0 9.0 10.0 9.0 5.0 6.8 2 C
17 2051411016 Nguyễn Văn Mẫn 4 9.0 4.0 8.0 10.0 8.0 8.1 3 B
18 2051411017 Nguyễn Thanh Mỹ 28 CT 0.0 3.0 5.0 6.0 1.7 0 F
19 2051412004 Hầu Lê Song Ngân 4 9.0 3.0 9.0 4.0 8.0 7.3 3 B
20 2051411018 Trần Thị Thảo Nguyên 10.0 9.0 6.0 7.0 6.0 6.6 2 C
21 2051411020 Nguyễn Thị Quỳnh Như 10.0 6.0 6.0 10.0 8.0 8.0 3 B
22 2051411021 Nguyễn Thị Tuyết Như 10.0 9.0 10.0 6.0 9.0 8.8 4 A
23 2051412005 Bùi Thị Huỳnh Như 4 9.0 8.0 10.0 8.0 7.0 7.7 3 B
24 2051411022 Lê Hồng Phúc 8 8.0 6.0 10.0 5.0 3.0 5.0 4.7 1 D 5.9 2 C
25 2051411024 Võ Thị Tú Quyên 12 7.0 2.0 9.0 6.0 5.0 5.6 2 C
26 2051411025 Nguyễn Thị Diểm Quỳnh 4 8.0 3.0 9.0 6.0 7.0 6.9 2 C
27 2051411026 Trịnh Thị Ngọc Sáng 10.0 10.0 10.0 5.0 8.0 8.1 3 B
28 2051411031 Nguyễn Phương Thanh 4 8.0 2.0 9.0 6.0 7.0 6.9 2 C
29 2051411032 Nguyễn Thị Thu Thảo 10.0 4.0 10.0 7.0 9.0 8.6 4 A
30 2051411033 Trần Thị Như Thảo 10.0 3.0 7.0 2.0 6.0 5.7 2 C
31 2051411034 Lê Hữu Thọ 8 7.0 3.0 2.0 8.0 8.0 6.8 2 C
32 2051411027 Ngô Hoài Tiên 12 5.0 5.0 5.0 5.0 6.0 5.6 2 C
33 2051411028 Trương Thị Tính 10.0 10.0 6.0 10.0 7.0 7.7 3 B
34 2051411035 Nguyễn Thị Bảo Trân 8 8.0 3.0 6.0 9.0 9.0 8.1 3 B
35 2051411036 Phạm Thị Bảo Trân 4 9.0 10.0 10.0 9.0 9.0 9.2 4 A
36 2051411037 Phạm Thị Bảo Trân 24 CT 2.0 2.0 6.0 0.0 1.1 0 F
37 2051412007 Vương Hải Triều 4 9.0 3.0 8.0 10.0 9.0 8.6 4 A
38 2051411038 Trần Mạnh Trường 4 9.0 3.0 8.0 6.0 10.0 8.7 4 A
39 2051411030 Nguyễn Thị Bé Tư 10.0 4.0 9.0 8.0 8.0 8.0 3 B
40 2051411029 Nguyễn Thị Thanh Tuyền 10.0 5.0 10.0 4.0 9.0 8.3 3 B
41 2051412006 Nguyễn Tường Vi 8 8.0 5.0 7.0 4.0 3.0 5.0 4.1 1 D 5.3 1 D
42 2051411039 Đặng Thị Mỹ Xuyên 10.0 5.0 9.0 1.0 5.0 5.3 1 D
Danh sách có….. Học sinh/ Sinh viên được đánh giá theo thang điểm 4.
Trong đó đạt……, không đạt….., chưa đánh giá…., không đánh giá…../
Cần Thơ, ngày …..tháng …..năm 2021
TL. HIỆU TRƯỞNG GIẢNG VIÊN
TRƯỞNG KHOA KT CB-CSN

LÊ HOÀNG MINH
6.666667
5.666667
8.166667
6.333333
6.333333
7
9.666667
6.833333
8.666667
5.666667
9
7.166667
7.166667
7.666667
6.166667
9.5
8.166667
4.166667
6.333333
7.5
8
8.5
8.833333
7.333333
6.5
6.833333
8.333333
6.666667
8
5.166667
5
5
8.666667
6.833333
9.5
2.666667
8
6.666667
8
7.166667
5.833333
5.833333
BỘ VĂN HÓA THỂ THAO VÀ DU LỊCH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG CAO ĐẲNG DU LỊCH CẦN THƠ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

BẢNG ĐIỂM LỚP QUẢN TRỊ KHÁCH SẠN 2 KHÓA 07


Trình độ đào tạo Cao đẳng

Tên môn học/ mô - đun: Giáo Dục Thể Chất Số tín chỉ: 3
Giảng viên giảng day: LÊ HOÀNG MINH Đơn vị: Khoa Kiến thức cơ bản - Cơ sở ngành
Số lần kiểm tra thường xuyên: 2 Số lần kiểm tra định kỳ: 2

Kiểm tra Điểm thi Điểm môn học Ghi


Số chú
Mã số ĐK
STT Họ và tên tiết
HSSV DT Thường Định Lần Lần
vắng Lần 1 Lần 2
xuyên kỳ 1 2
1 2051411041 Phan Thị Vân Anh 10.0 4.0 10.0 2.0 9.0 7.9 3 B
2 2051411042 Huỳnh Kim Ánh 10.0 10.0 6.0 8.0 5.0 6.2 2 C
3 2051411043 Nguyễn Quang Bình 10.0 10.0 5.0 10.0 10.0 9.3 4 A
4 2051411044 Lê Thị Bích Chăm 10.0 1.0 8.0 3.0 5.0 5.2 1 D
5 2051411047 Trương Thị Kim Đào 10.0 4.0 6.0 4.0 7.0 6.5 2 C
6 2051411045 Lê Quốc Duy 4 9.0 2.0 9.0 6.0 6.0 6.3 2 C
7 2051411046 Nguyễn Mỹ Duyên 4 8.0 1.0 7.0 5.0 5.0 5.2 1 D
8 2051411048 Dương Minh Hải 10.0 10.0 7.0 8.0 9.0 8.7 4 A
9 2051411050 Nguyễn Thị Ngọc Hân 8 8.0 6.0 6.0 9.0 4.0 5.3 1 D
10 2051411049 Võ Trần Thúy Hảo 8 6.0 10.0 8.0 7.0 10.0 9.1 4 A
11 2051411051 Nguyễn Ngọc Huyền 12 4.0 5.0 6.0 1.0 1.5 0 F 1.5 0 F Học lại
12 2051411052 Võ Anh Kha 4 9.0 2.0 7.0 6.0 6.0 6.1 2 C
13 2051411053 Huỳnh Nhựt Kha 12 6.0 5.0 7.0 7.0 0.0 0.0 2.6 0 F 2.6 0 F Học lại
14 2051411054 Trần Quốc Khánh 10.0 3.0 7.0 8.0 5.0 5.9 2 C
15 2051412001 Lê Hoàng Khánh 12 4.0 2.0 6.0 8.0 3.0 5.0 4.1 1 D 5.3 1 D
16 2051412002 Lâm Gia Linh 24 CT 1.0 0.0 8.0 4.0 1.7 0 F
17 2051411055 Lê Nguyễn Kim Ngân 10.0 2.0 9.0 7.0 8.0 7.7 3 B
18 2051412003 Tăng Bảo Ngọc 8 8.0 2.0 7.0 4.0 4.0 5.0 4.5 1 D 5.1 1 D
19 2051411057 Phạm Trung Nguyên 8 CT 6.0 5.0 0.0 6.0 1.5 0 F
20 2051411059 Nguyễn Thị Thúy Nhi 10.0 8.0 10.0 5.0 8.0 8.0 3 B
21 2051411060 Nguyễn Thị Huỳnh Như 28 CT 0.0 0.0 8.0 0.0 1.1 0 F
22 2051411061 Lâm Thị Huỳnh Như 16 4.0 10.0 6.0 7.0 7.0 6.9 2 C
23 2051411062 Đào Lê Nhật Phi 10.0 4.0 9.0 9.0 8.0 8.1 3 B
24 2051411063 Võ Thị Phụng 4 9.0 5.0 9.0 9.0 5.0 6.3 2 C
25 2051411064 Đỗ Nguyễn Thy Phương 12 CT 6.0 2.0 0.0 1.0 0.7 0 F
26 2051412004 Đỗ Thị Thúy Quỳnh 4 8.0 3.0 9.0 3.0 3.0 5.0 4.1 1 D 5.3 1 D
27 2051411068 Huỳnh Thị Yến Thanh 10.0 2.0 8.0 9.0 5.0 6.1 2 C
28 2051411069 Trần Tuấn Thanh 4 9.0 2.0 10.0 9.0 8.0 8.1 3 B
29 2051412005 Nguyễn Thị Thanh Thảo 4 9.0 2.0 9.0 9.0 6.0 6.7 2 C
30 2051411070 Nguyễn Thị Ánh Thi 4 9.0 6.0 10.0 8.0 8.0 8.2 3 B
31 2051411071 Nguyễn Đặng Khang Thịnh 10.0 1.0 10.0 4.0 4.0 5.0 1 D
32 2051411072 Nguyễn Thị Kim Thơ 10.0 1.0 7.0 4.0 3.0 5.0 4.0 1 D 5.2 1 D
33 2051412006 Nguyễn Tăng Như Thoại 4 8.0 2.0 9.0 2.0 3.0 5.0 3.9 0 F 5.1 1 D
34 2051411074 Lê Minh Thư 4 9.0 6.0 10.0 7.0 10.0 9.3 4 A
35 2051411075 Nguyễn Văn Thương 10.0 2.0 8.0 9.0 8.0 7.9 3 B
36 2051411073 Nguyễn Thị Kim Thúy 20 CT 3.0 1.0 6.0 0.0 1.1 0 F
37 2051411065 Nguyễn Thị Kiều Tiên 4 9.0 3.0 10.0 8.0 8.0 8.0 3 B
38 2051411066 Nguyễn Dư Cẩm Tiên 10.0 2.0 8.0 3.0 6.0 5.9 2 C
39 2051411067 Trương Tố Tố 10.0 2.0 10.0 10.0 6.0 7.1 3 B
40 2051411076 Huỳnh Thị Bích Trâm 16 6.0 4.0 0.0 10.0 0.0 5.0 2.0 0 F 5.0 1 D
41 2051411077 Đỗ Nguyễn Bảo Trân 4 8.0 7.0 9.0 7.0 7.0 7.3 3 B
42 2051411078 Nguyễn Thị Huệ Vân 8 6.0 2.0 10.0 5.0 8.0 7.3 3 B
43 2051411079 Phan Thị Hoàng Vy 4 9.0 6.0 10.0 5.0 7.0 7.2 3 B
44 2051412007 Lê Nguyễn Thúy Vy 10.0 7.0 10.0 10.0 10.0 9.8 4 A
45 2051412008 Nguyễn Thúy Vy 10.0 1.0 10.0 7.0 8.0 7.8 3 B
46 2051411080 Hồ Như Ý 4 8.0 0.0 10.0 5.0 5.0 5.5 2 C
47 2051411081 Nguyễn Hà Yên 4 9.0 9.0 8.0 8.0 4.0 5.7 2 C
Danh sách có….. Học sinh/ Sinh viên được đánh giá theo thang điểm 4.
Trong đó đạt……, không đạt….., chưa đánh giá…., không đánh giá…../

Cần Thơ, ngày …..tháng …..năm 2021


TL. HIỆU TRƯỞNG GIẢNG VIÊN
TRƯỞNG KHOA KT CB - CSN

LÊ HOÀNG MINH
6.333333
8
8.333333
5.5
5.666667
6.833333
5.5
8.333333
7.333333
7.666667
3.833333
6.166667
6.5
7.166667
5.666667
4.166667
7.333333
5.333333
3.833333
8
2.666667
6.666667
8.333333
8.333333
1.666667
5.833333
7.666667
8.166667
7.833333
8.5
6.5
5.5 4
5.333333 3.933333
8.166667
7.666667
2.666667
8
5.666667
8.666667
5
7.833333
6.333333
7.5
9.5
7.5
6.333333
8.333333
BỘ VĂN HÓA THỂ THAO VÀ DU LỊCH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG CAO ĐẲNG DU LỊCH CẦN THƠ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

BẢNG ĐIỂM LỚP QUẢN TRỊ NHÀ HÀNG KHÓA 07


Trình độ đào tạo Cao đẳng

Tên môn học/ mô - đun: Giáo Dục Thể Chất Số tín chỉ:
Giảng viên giảng day: LÊ HOÀNG MINH Đơn vị: Khoa Kiến thức cơ bản - Cơ sở ngành
Số lần kiểm tra thường xuyên: 2 Số lần kiểm tra định kỳ: 2

Kiểm tra Điểm thi Điểm môn học Ghi


Số chú
Mã số ĐK
STT Họ và tên tiết
HSSV DTThường Định Lần Lần
vắng Lần 1 Lần 2
xuyên kỳ 1 2
1 2051511001 Võ Thị Kiều Anh 4 9.0 2.0 5.0 5.0 2.0 5.0 3.3 0 F 5.1 1 D
2 2051512001 Lê Thị Kim Anh 4 9.0 1.0 8.0 8.0 5.0 5.8 2 C
3 2051512002 Phạm Lan Anh 10.0 4.0 8.0 2.0 9.0 7.7 3 B
4 2051511003 Thái Thị Thùy Dương 10.0 6.0 8.0 4.0 9.0 8.1 3 B
5 2051511004 Nguyễn Thị Trúc Giang 12 5.0 1.0 10.0 2.0 8.0 6.8 2 C
6 2051511005 Trần Thị Ngọc Hân 4 9.0 4.0 10.0 5.0 7.0 7.1 3 B
7 2051511006 Đỗ Thị Ngọc Hân 10.0 5.0 7.0 2.3 0 F 2.3 0 F
8 2051512003 Trần Thị Mỹ Hạnh 4 8.0 10.0 8.0 9.0 3.5 0 F 3.5 0 F nghĩ
9 2051511007 Thái Thanh Hiền 4 9.0 8.0 9.0 9.0 10.0 9.5 4 A
10 2051511008 Đoàn Thị Ngọc Hoa 8 7.0 0.0 7.0 8.0 5.0 5.5 1 D
11 2051511009 Nguyễn Nhã Phi Hùng 4 9.0 1.0 10.0 8.0 5.0 6.1 2 C
12 2051511010 Trần Minh Hữu 8 6.0 6.0 5.0 8.0 8.0 7.3 3 B
13 2051512020 Trần Trọng Hữu 8 7.0 1.0 8.0 9.0 8.0 7.6 3 B
14 2051512004 Đặng Thị Ngọc Huyền 8 7.0 1.0 10.0 7.0 8.0 7.6 3 B
15 2051511011 Cao Hoàng Khải 4 9.0 10.0 7.0 10.0 10.0 9.5 4 A
16 2051512005 Võ Minh Khôi 8 6.0 4.0 5.0 7.0 9.0 7.7 3 B
17 2051511012 Nguyễn Thị Kim Lượng 4 8.0 9.0 10.0 8.0 10.0 9.5 4 A
18 2051511013 Huỳnh Ngọc Mến 4 9.0 1.0 9.0 2.0 2.0 5.0 3.3 0 F 5.1 1 D
19 2051512006 Trần Thị Thảo My 10.0 2.0 9.0 5.0 7.0 6.9 2 C
20 2051511014 Lê Nhật Nam 4 8.0 2.0 6.0 8.0 6.0 6.1 2 C
21 2051511015 Huỳnh Thị Kim Ngân 10.0 6.0 10.0 5.0 7.0 7.3 3 B
22 2051511016 Trần Thị Kim Ngân 16 4.0 6.0 6.0 6.0 3.0 5.0 4.1 1 D 5.3 1 D
23 2051511017 Nghị Kim Ngân 36 CT 0.0 10.0 3.0 1.7 0 F 1.7 0 F Học lại
24 2051511018 Nguyễn Thị Kim Ngân 10.0 1.0 8.0 3.0 6.0 5.8 2 C
25 2051511019 Phan Chí Nguyên 10.0 1.0 8.0 6.0 7.0 6.8 2 C
26 2051511020 Hồ Thanh Nhã 10.0 1.0 8.0 7.0 5.0 5.7 2 C
27 2051511021 Đỗ Huỳnh Yến Nhi 8 CT 6.0 1.0 7.0 1.0 1.5 0 F Học lại
28 2051511022 Trần Ngọc Tuyết Nhi 10.0 1.0 7.0 9.0 6.0 6.5 2 C
29 2051511023 Nguyễn Minh Nhựt 4 8.0 10.0 8.0 10.0 10.0 9.6 4 A
30 2051511024 Nguyễn Hồng Phúc 10.0 3.0 3.0 6.0 3.0 5.0 3.9 0 F 5.1 1 D
31 2051511025 Trần Thị Kim Phụng 4 9.0 1.0 8.0 5.0 2.0 5.0 3.6 0 F 5.4 1 D
32 2051511026 Dương Anh Phụng 10.0 8.0 10.0 9.0 10.0 9.7 4 A
33 2051511027 Lê Hoàng Phước 10.0 10.0 10.0 10.0 9.0 9.4 4 A
34 2051511028 Huỳnh Quốc Phương 8 6.0 9.0 10.0 5.0 9.0 8.4 3 B
35 2051511029 Huỳnh Lê Quê 10.0 1.0 6.0 5.0 3.0 6.0 4.0 1 D 5.8 2 C
36 2051511030 Trần Thị Ngọc Quí 4 9.0 3.0 9.0 4.0 6.0 6.1 2 C
37 2051512008 Đinh Thị Thảo Quyên 4 9.0 2.0 10.0 8.0 10.0 9.1 4 A
38 2051511031 Phan Thị Như Quỳnh 10.0 2.0 10.0 6.0 5.0 5.9 2 C
39 2051512009 Võ Thúy Quỳnh 4 8.0 1.0 9.0 6.0 3.0 6.0 4.4 1 D 6.2 2 C
40 2051512010 Trần Thị Băng Tâm 10.0 10.0 10.0 6.0 7.0 7.7 3 B
41 2051511033 Nguyễn Hoàng Tân 4 8.0 5.0 9.0 10.0 9.0 8.8 4 A
42 2051512011 Lê Phước Tấn 10.0 5.0 10.0 9.0 6.0 7.1 3 B
43 2051511035 Nguyễn Thị Thu Thảo 20 6.0 10.0 8.0 2.8 0 F 2.8 0 F
44 2051511036 Trần Thị Thu Thảo 4 9.0 3.0 7.0 4.0 7.0 6.5 2 C
45 2051511037 Cao Lộc Thọ 28 CT 1.0 0.0 6.0 0.9 0 F
46 2051511039 Lê Thị Trang Thư 4 9.0 2.0 10.0 3.0 8.0 7.3 3 B
47 2051512012 Đỗ Thị Anh Thư 8 7.0 1.0 7.0 6.0 5.0 5.3 1 D
48 2051511038 Đặng Thị Bích Thủy 10.0 8.0 10.0 6.0 5.0 6.3 2 C
49 2051511034 Nguyễn Huỳnh Kiều Tiê 8 6.0 1.0 9.0 6.0 6.0 6.1 2 C
50 2051511040 Lương Thị Bảo Trâm 8 6.0 3.0 8.0 6.0 5.0 5.5 1 D
51 2051511041 Lê Ngọc Trân 16 1.0 0.0 1.0 0.2 0 F
52 2051511042 Tô Thị Ngọc Trinh 4 8.0 5.0 6.0 7.0 7.0 6.8 2 C
53 2051512015 Bùi Thị Diễm Trinh 8 6.0 6.0 10.0 0.0 8.0 6.9 2 C
54 2051512019 Nguyễn Thị Diễm Trinh 4 8.0 8.0 10.0 7.0 5.0 6.3 2 C
55 2051511043 Nguyễn Thị Kim Trúc 10.0 3.0 10.0 4.0 3.0 7.0 4.5 1 D 6.9 2 C
56 2051512016 Nguyễn Thị Cẩm Tú 10.0 2.0 7.0 6.0 5.0 5.5 2 C
57 2051512017 Phạm Thị Uyên 10.0 2.0 10.0 4.0 3.0 6.0 4.5 1 D 6.3 2 C
58 2051512018 Trịnh Tường Vy 4 8.0 6.0 7.0 5.0 9.0 7.9 3 B
59 2051511044 Phạm Thị Như Ý 10.0 3.0 7.0 7.0 9.0 8.1 3 B

Danh sách có….. Học sinh/ Sinh viên được đánh giá theo thang điểm 4.
Trong đó đạt……, không đạt….., chưa đánh giá…., không đánh giá…../

Cần Thơ, ngày …..tháng …..năm 2021


TL. HIỆU TRƯỞNG GIẢNG VIÊN
TRƯỞNG KHOA KT CB - CSN

LÊ HOÀNG MINH
5.166667
7
5.666667
6.666667
5
7.166667
5.666667
8.666667
8.833333
6.166667
7.666667
6.333333
7
7
8.833333
5.666667
8.833333
5.333333
6.666667
6.333333
7.666667
5.666667
4.333333
5.5
6.5
6.833333
3.833333
7.166667
9
5.166667
6
9.333333
10
7.5
5.5 4
6.333333
7.833333
7.333333
6.5
8.666667
8.5
8.833333
7
5.666667
2.166667
6.166667
5.666667
8.333333
6.166667
6.166667
0.5
6.5
5.333333
8.333333
6.833333
6.333333
6.666667
6.333333
6.833333
BỘ VĂN HÓA THỂ THAO VÀ DU LỊCH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG CAO ĐẲNG DU LỊCH CẦN THƠ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

BẢNG ĐIỂM LỚP TRUNG CẤP KHÓA 13


Trình độ đào tạo Trung cấp

Tên môn học/ mô - đun: Giáo dục Thể chất Số tín chỉ: 2
Giảng viên giảng day: PHÙNG THỊ KHÁNH LINH Đơn vị: Khoa Kiến thức cơ bản - Cơ sở ngành
Số lần kiểm tra thường xuyên: 1 Số lần kiểm tra định kỳ: 1

Kiểm tra Điểm thi Điểm môn học


Mã số Số tiết ĐK
STT Họ và tên
HSSV vắng DT Thường Định Lần Lần
Lần 1 Lần 2
xuyên kỳ 1 2
1 2010212001 Nguyễn Võ Hoàng An 4 7 5 6 5.867 2 C
2 2010432002 Phạm Nguyễn Tuấn Anh 4 9 3 7 6.2 2 C
3 2010431008 Nguyễn Thái Đằng 8 7 7 7.133 3 B
4 2010431001 Ngô Thành Đạt 9 8 8 8.133 3 B
5 2010213005 Nguyễn Tấn Đạt 7 7 6 6.4 2 C
6 2010213002 Trần Đức Duy 8 4 6 5.733 2 C
8 2010431003 Nguyễn Đỗ Thiên Kim 5 6 7 6.467 2 C
9 2010213003 Nguyễn Văn Chế Linh 9 10 10 9.867 4 A
10 2010412001 Trương Hồng Lộc 4 9 5 8 7.333 3 B
11 2010431004 Nguyễn Thị Minh 5 5 7 6.2 2 C
12 2010213004 Trần Lê Hồng Ngân 5 5 6 5.6 2 C
13 2010432001 Nguyễn Thị Ái Nghĩa 7 8 7 7.267 3 B
14 2010131001 Lê Thị Nguyệt 5 10 5 6.333 2 C
15 2010211001 Nhạm Nguyễn Nhu 8 7 7 7.133 3 B
16 2010431007 Trần Lê Diễm Như 7 7 7 7 3 B
17 2010411002 Đặng Hoàng Anh Quân 4 8 5 7 6.6 2 C
18 2010411001 Bùi Minh Sang 4 9 7 8 7.867 3 B
19 2010431006 Nguyễn Ngọc Thanh 6 5 5 5.133 1 D
20 2010213001 Phan Hồ Ngọc Minh Thư 4 5 5 7 6.2 2 C
21 2010211006 Nguyễn Thị Giao Tiên 6 8 8 7.733 3 B
22 2010431002 Hồ Minh Trí 4 9 8 9 8.733 4 A
23 2010431005 Ngô Huỳnh Huy Võ 4 9 9 9 9 4 A

Danh sách có….. Học sinh/ Sinh viên được đánh giá theo thang điểm 4.
Trong đó đạt……, không đạt….., chưa đánh giá…., không đánh giá…../

Cần Thơ, ngày …..tháng …..năm 2021


TL. HIỆU TRƯỞNG GIẢNG VIÊN
TRƯỞNG KHOA KT CB CSN
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

LỚP TRUNG CẤP KHÓA 13


độ đào tạo Trung cấp

Số tín chỉ: 2
Đơn vị: Khoa Kiến thức cơ bản - Cơ sở ngành
Số lần kiểm tra định kỳ: 1

Ghi
chú

thang điểm 4.
g đánh giá…../

GIẢNG VIÊN
BỘ VĂN HÓA THỂ THAO VÀ DU LỊCH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA V
TRƯỜNG CAO ĐẲNG DU LỊCH CẦN THƠ Độc lập - Tự do - Hạnh phú

BẢNG ĐIỂM LỚP QUẢN LÝ & KINH DOANH KHÁCH SẠN KHÓA 11 (Học lại)
Trình độ đào tạo Trung cấp

Tên môn học/ mô - đun: Giáo dục Thể chất Số tín chỉ: 2
Giảng viên giảng day: PHÙNG THỊ KHÁNH LINH Đơn vị: Khoa Kiến thức cơ bản - Cơ sở n
Số lần kiểm tra thường xuyên: 1 Số lần kiểm tra định kỳ: 1

Kiểm tra Điểm thi Điểm môn học


Mã số Số tiết ĐK
STT Họ và tên
HSSV vắng DT Thường Định Lần Lần
Lần 1
xuyên kỳ 1 2
1 1810531006 Phạm Nguyễn Khải Hoàn 8 10 7 7.933 3

Danh sách có….. Học sinh/ Sinh viên được đánh giá theo thang điểm 4.
Trong đó đạt……, không đạt….., chưa đánh giá…., không đánh giá…../

Cần Thơ, ngày …..tháng …..năm 2021


TL. HIỆU TRƯỞNG GIẢNG VIÊN
TRƯỞNG KHOA KT CB CSN
à HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
ập - Tự do - Hạnh phúc

ÓA 11 (Học lại)

n thức cơ bản - Cơ sở ngành


nh kỳ: 1

Điểm môn học Ghi


chú
Lần 1 Lần 2
B

GIẢNG VIÊN
BỘ VĂN HÓA THỂ THAO VÀ DU LỊCH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG CAO ĐẲNG DU LỊCH CẦN THƠ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

BẢNG ĐIỂM LỚP QUẢN TRỊ KHÁCH SẠN 2 K4 (HỌC LẠI)


Trình độ đào tạo Cao đẳng

Tên môn học/ mô - đun: Giáo Dục Thể Chất Số tín chỉ:
Giảng viên giảng day: Lê Hoàng Minh Đơn vị: Khoa Kiến thức cơ bản - Cơ sở ngành
Số lần kiểm tra thường xuyên: 2 Số lần kiểm tra định kỳ: 2

Kiểm tra Điểm thi Điểm môn học Ghi


Số chú
Mã số ĐK
STT Họ và tên tiết Lầ
HSSV DT Thường Định Lần
vắng n Lần 1 Lần 2
xuyên kỳ 1
2
1 1751411087 Nguyễn Phúc Vinh 4 9.0 4.0 10.0 8.0 7.0 7.5 3 B
2 1751411086 Trương Công Vinh 4 10.0 7.0 9.0 8.0 8.0 8.2 3 B

Danh sách có….. Học sinh/ Sinh viên được đánh giá theo thang điểm 4.
Trong đó đạt……, không đạt….., chưa đánh giá…., không đánh giá…../

Cần Thơ, ngày …..tháng …..năm 2021


TL. HIỆU TRƯỞNG GIẢNG VIÊN
TRƯỞNG KHOA KT CB - CSN

LÊ HOÀNG MINH

You might also like