Professional Documents
Culture Documents
TRƯỜNG CAO ĐẲNG DU LỊCH CẦN THƠ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
Tên môn học/ mô - đun: Giáo Dục Thể Chất Số tín chỉ: 2
Giảng viên giảng day: PHÙNG THỊ KHÁNH LINH Đơn vị: Khoa Kiến thức cơ bản - Cơ sở ngành
Số lần kiểm tra thường xuyên: 1 Số lần kiểm tra định kỳ: 1
1 1910131002
Danh Nguyễn
sách có….. Học sinh/Lê Kim
Sinh Ngân
viên 22 giáCT
được đánh theo thang điểm 4.
Trong đó đạt……, không đạt….., chưa đánh giá…., không đánh giá…../
lại)
cơ bản - Cơ sở ngành
1
Lần 2
Học lại
GIẢNG VIÊN
Tên môn học/ mô - đun: Giáo dục thể chất Số tín chỉ: 2
Giảng viên giảng day: PHÙNG THỊ KHÁNH LINH Đơn vị: Khoa Kiến thức cơ bản - Cơ sở ngành
Số lần kiểm tra thường xuyên: 2 Số lần kiểm tra định kỳ: 2
Danh sách có….. Học sinh/ Sinh viên được đánh giá theo thang điểm 4.
Trong đó đạt……, không đạt….., chưa đánh giá…., không đánh giá…../
Ghi
Kiểm tra Điểm thi Điểm môn học
Mã số Số tiết ĐK chú
STT Họ và tên
HSSV vắng DT Thường Định Lần Lần
Lần 1 Lần 2
xuyên kỳ 1 2
1 2051412001 Lê Thị Cẩm Anh 10.0 2.0 8.0 6.0 8.0 7.5 3 B
2 2051412002 Ngô Hoàng Cương 4 8.0 10.0 8.0 0.0 7.0 6.5 2 C
3 2051411003 Huỳnh Quốc Đại 10.0 7.0 10.0 6.0 6.0 6.9 2 C
4 2051411002 Trần Quốc Duy 16 4.0 6.0 5.0 9.0 6.0 6.1 2 C
5 2051411004 Nguyễn Thị Châu Giang 10.0 4.0 6.0 6.0 5.0 5.5 2 C
6 2051411005 Đào Minh Hào 4 9.0 7.0 3.0 10.0 10.0 8.8 4 A
7 2051411006 Ngô Nhựt Hào 10.0 10.0 10.0 9.0 10.0 9.9 4 A
8 2051411007 Nguyễn Diệu Hiền 10.0 5.0 3.0 10.0 6.0 6.3 2 C
9 2051411008 Khuất Đức Hoàng 10.0 6.0 10.0 8.0 6.0 7.1 3 B
10 2051411010 Đinh Khánh Hưng 10.0 2.0 5.0 6.0 5.0 5.3 1 D
11 2051411009 Trần Ngọc Khánh Huyền 10.0 6.0 10.0 9.0 6.0 7.2 3 B
12 2051411011 Ngô Thanh Lam 9.0 10.0 6.0 6.0 8.0 7.7 3 B
13 2051411012 Nguyễn Thị Ái Lam 4 10.0 5.0 4.0 10.0 8.0 7.7 3 B
14 2051411013 Trần Thị Thùy Linh 10.0 2.0 9.0 8.0 8.0 7.9 3 B
15 2051411014 Lâm Thị Bé Loan 10.0 5.0 5.0 6.0 7.0 6.7 2 C
16 2051411015 Lý Thị Cẩm Ly 10.0 9.0 10.0 9.0 5.0 6.8 2 C
17 2051411016 Nguyễn Văn Mẫn 4 9.0 4.0 8.0 10.0 8.0 8.1 3 B
18 2051411017 Nguyễn Thanh Mỹ 28 CT 0.0 3.0 5.0 6.0 1.7 0 F
19 2051412004 Hầu Lê Song Ngân 4 9.0 3.0 9.0 4.0 8.0 7.3 3 B
20 2051411018 Trần Thị Thảo Nguyên 10.0 9.0 6.0 7.0 6.0 6.6 2 C
21 2051411020 Nguyễn Thị Quỳnh Như 10.0 6.0 6.0 10.0 8.0 8.0 3 B
22 2051411021 Nguyễn Thị Tuyết Như 10.0 9.0 10.0 6.0 9.0 8.8 4 A
23 2051412005 Bùi Thị Huỳnh Như 4 9.0 8.0 10.0 8.0 7.0 7.7 3 B
24 2051411022 Lê Hồng Phúc 8 8.0 6.0 10.0 5.0 3.0 5.0 4.7 1 D 5.9 2 C
25 2051411024 Võ Thị Tú Quyên 12 7.0 2.0 9.0 6.0 5.0 5.6 2 C
26 2051411025 Nguyễn Thị Diểm Quỳnh 4 8.0 3.0 9.0 6.0 7.0 6.9 2 C
27 2051411026 Trịnh Thị Ngọc Sáng 10.0 10.0 10.0 5.0 8.0 8.1 3 B
28 2051411031 Nguyễn Phương Thanh 4 8.0 2.0 9.0 6.0 7.0 6.9 2 C
29 2051411032 Nguyễn Thị Thu Thảo 10.0 4.0 10.0 7.0 9.0 8.6 4 A
30 2051411033 Trần Thị Như Thảo 10.0 3.0 7.0 2.0 6.0 5.7 2 C
31 2051411034 Lê Hữu Thọ 8 7.0 3.0 2.0 8.0 8.0 6.8 2 C
32 2051411027 Ngô Hoài Tiên 12 5.0 5.0 5.0 5.0 6.0 5.6 2 C
33 2051411028 Trương Thị Tính 10.0 10.0 6.0 10.0 7.0 7.7 3 B
34 2051411035 Nguyễn Thị Bảo Trân 8 8.0 3.0 6.0 9.0 9.0 8.1 3 B
35 2051411036 Phạm Thị Bảo Trân 4 9.0 10.0 10.0 9.0 9.0 9.2 4 A
36 2051411037 Phạm Thị Bảo Trân 24 CT 2.0 2.0 6.0 0.0 1.1 0 F
37 2051412007 Vương Hải Triều 4 9.0 3.0 8.0 10.0 9.0 8.6 4 A
38 2051411038 Trần Mạnh Trường 4 9.0 3.0 8.0 6.0 10.0 8.7 4 A
39 2051411030 Nguyễn Thị Bé Tư 10.0 4.0 9.0 8.0 8.0 8.0 3 B
40 2051411029 Nguyễn Thị Thanh Tuyền 10.0 5.0 10.0 4.0 9.0 8.3 3 B
41 2051412006 Nguyễn Tường Vi 8 8.0 5.0 7.0 4.0 3.0 5.0 4.1 1 D 5.3 1 D
42 2051411039 Đặng Thị Mỹ Xuyên 10.0 5.0 9.0 1.0 5.0 5.3 1 D
Danh sách có….. Học sinh/ Sinh viên được đánh giá theo thang điểm 4.
Trong đó đạt……, không đạt….., chưa đánh giá…., không đánh giá…../
Cần Thơ, ngày …..tháng …..năm 2021
TL. HIỆU TRƯỞNG GIẢNG VIÊN
TRƯỞNG KHOA KT CB-CSN
LÊ HOÀNG MINH
6.666667
5.666667
8.166667
6.333333
6.333333
7
9.666667
6.833333
8.666667
5.666667
9
7.166667
7.166667
7.666667
6.166667
9.5
8.166667
4.166667
6.333333
7.5
8
8.5
8.833333
7.333333
6.5
6.833333
8.333333
6.666667
8
5.166667
5
5
8.666667
6.833333
9.5
2.666667
8
6.666667
8
7.166667
5.833333
5.833333
BỘ VĂN HÓA THỂ THAO VÀ DU LỊCH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG CAO ĐẲNG DU LỊCH CẦN THƠ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
Tên môn học/ mô - đun: Giáo Dục Thể Chất Số tín chỉ: 3
Giảng viên giảng day: LÊ HOÀNG MINH Đơn vị: Khoa Kiến thức cơ bản - Cơ sở ngành
Số lần kiểm tra thường xuyên: 2 Số lần kiểm tra định kỳ: 2
LÊ HOÀNG MINH
6.333333
8
8.333333
5.5
5.666667
6.833333
5.5
8.333333
7.333333
7.666667
3.833333
6.166667
6.5
7.166667
5.666667
4.166667
7.333333
5.333333
3.833333
8
2.666667
6.666667
8.333333
8.333333
1.666667
5.833333
7.666667
8.166667
7.833333
8.5
6.5
5.5 4
5.333333 3.933333
8.166667
7.666667
2.666667
8
5.666667
8.666667
5
7.833333
6.333333
7.5
9.5
7.5
6.333333
8.333333
BỘ VĂN HÓA THỂ THAO VÀ DU LỊCH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG CAO ĐẲNG DU LỊCH CẦN THƠ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
Tên môn học/ mô - đun: Giáo Dục Thể Chất Số tín chỉ:
Giảng viên giảng day: LÊ HOÀNG MINH Đơn vị: Khoa Kiến thức cơ bản - Cơ sở ngành
Số lần kiểm tra thường xuyên: 2 Số lần kiểm tra định kỳ: 2
Danh sách có….. Học sinh/ Sinh viên được đánh giá theo thang điểm 4.
Trong đó đạt……, không đạt….., chưa đánh giá…., không đánh giá…../
LÊ HOÀNG MINH
5.166667
7
5.666667
6.666667
5
7.166667
5.666667
8.666667
8.833333
6.166667
7.666667
6.333333
7
7
8.833333
5.666667
8.833333
5.333333
6.666667
6.333333
7.666667
5.666667
4.333333
5.5
6.5
6.833333
3.833333
7.166667
9
5.166667
6
9.333333
10
7.5
5.5 4
6.333333
7.833333
7.333333
6.5
8.666667
8.5
8.833333
7
5.666667
2.166667
6.166667
5.666667
8.333333
6.166667
6.166667
0.5
6.5
5.333333
8.333333
6.833333
6.333333
6.666667
6.333333
6.833333
BỘ VĂN HÓA THỂ THAO VÀ DU LỊCH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG CAO ĐẲNG DU LỊCH CẦN THƠ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
Tên môn học/ mô - đun: Giáo dục Thể chất Số tín chỉ: 2
Giảng viên giảng day: PHÙNG THỊ KHÁNH LINH Đơn vị: Khoa Kiến thức cơ bản - Cơ sở ngành
Số lần kiểm tra thường xuyên: 1 Số lần kiểm tra định kỳ: 1
Danh sách có….. Học sinh/ Sinh viên được đánh giá theo thang điểm 4.
Trong đó đạt……, không đạt….., chưa đánh giá…., không đánh giá…../
Số tín chỉ: 2
Đơn vị: Khoa Kiến thức cơ bản - Cơ sở ngành
Số lần kiểm tra định kỳ: 1
Ghi
chú
thang điểm 4.
g đánh giá…../
GIẢNG VIÊN
BỘ VĂN HÓA THỂ THAO VÀ DU LỊCH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA V
TRƯỜNG CAO ĐẲNG DU LỊCH CẦN THƠ Độc lập - Tự do - Hạnh phú
BẢNG ĐIỂM LỚP QUẢN LÝ & KINH DOANH KHÁCH SẠN KHÓA 11 (Học lại)
Trình độ đào tạo Trung cấp
Tên môn học/ mô - đun: Giáo dục Thể chất Số tín chỉ: 2
Giảng viên giảng day: PHÙNG THỊ KHÁNH LINH Đơn vị: Khoa Kiến thức cơ bản - Cơ sở n
Số lần kiểm tra thường xuyên: 1 Số lần kiểm tra định kỳ: 1
Danh sách có….. Học sinh/ Sinh viên được đánh giá theo thang điểm 4.
Trong đó đạt……, không đạt….., chưa đánh giá…., không đánh giá…../
ÓA 11 (Học lại)
GIẢNG VIÊN
BỘ VĂN HÓA THỂ THAO VÀ DU LỊCH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG CAO ĐẲNG DU LỊCH CẦN THƠ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
Tên môn học/ mô - đun: Giáo Dục Thể Chất Số tín chỉ:
Giảng viên giảng day: Lê Hoàng Minh Đơn vị: Khoa Kiến thức cơ bản - Cơ sở ngành
Số lần kiểm tra thường xuyên: 2 Số lần kiểm tra định kỳ: 2
Danh sách có….. Học sinh/ Sinh viên được đánh giá theo thang điểm 4.
Trong đó đạt……, không đạt….., chưa đánh giá…., không đánh giá…../
LÊ HOÀNG MINH