You are on page 1of 4

Vietnam Australia International School

MATH - GRADE 2

N Number (Số học)


Nn Numbers and the number system Nn Số học và hệ thống số học
Compare So sánh
Count back/ count on Đếm bớt / đếm thêm
Estimate/ estimation Ước tính/ sự ước tính
Fraction Phân số
Equivalent fraction Phân số tương đương
Halves/ thirds/ quarters Một nửa/ một phần ba/ một phần tư
Hundreds/ tens/ units Hàng trăm/ chục/ đơn vị
Mixed fraction Hỗn số
One half Một phần hai
One quarter Một phần tư
One tenth Một phần mười
One third Một phần ba
Number line Trục số
One thousand Một nghìn
Order Sắp xếp (theo thứ tự)
Round to the nearest hundred Làm tròn trăm
Remainder Số dư
Whole Số nguyên
Round to the nearest ten Làm tròn chục
Nc Calculation Nc Phép tính
Add/ subtract Cộng/ trừ
Add/ subtract mentally Cộng/ trừ nhẩm
Divide/ division Chia/ phép chia
Half of Một nửa
More/ less than Nhiều hơn/ ít hơn
Multiples Bội số
Regroup Nhóm (phép cộng/ trừ có nhớ)
Teens Các số từ 11 đến 19

1
Vietnam Australia International School
G Geometry (Hình học)
Gs Shapes and geometric reasoning Gs Hình và suy luận hình học
Angle Góc
Cone Hình nón
Cube Hình khối (hình lập phương)
Cuboid Hình hộp phẳng
Cylinder Hình trụ
Edge Cạnh
Face Mặt (hình học)
Hexagon Hình lục giác (6 cạnh)
Hexagonal prism Hình lăng trụ lục giác
Line of symmetry Đường đối xứng
Net Mặt phẳng (tạo hình khối)
Octagon Hình bát giác (8 cạnh)
Pentagon Hình ngũ giác (5 cạnh)
Pentagonal prism Hình lăng trụ ngũ giác
Prism Hình lăng trụ
Rectangle Hình chữ nhật
Rectangular prism Hình lăng trụ chữ nhật
Regular/ irregular polygon Hình đa giác đều/ không đều
Right angle Góc vuông
Semicircle Nửa hình tròn (hình bán nguyệt)
Set-square Thước ê ke
Shapes Hình dạng
Solids Hình khối
Sphere Hình cầu
Square Hình vuông
Straight/ curved side Cạnh thẳng/ cong
Triangle Tam giác
Triangular prism Hình lăng trụ tam giác
Vertex (vertices) Đỉnh/chóp (nhiều đỉnh/chóp)
Gs Position and movement Gs Vị trí và sự dịch chuyển

2
Vietnam Australia International School
Theo chiều kim đồng hồ/
Clockwise/ anti-clockwise
ngược chiều kim đồng hồ
Column Cột
Forward/ backward Đi tới/ đi lùi
Grid of squares Đường kẻ ô vuông
Grid reference Tọa độ
Half turn/ quarter turn Xoay 180o, xoay 90o
Row Hàng

G Measure (Hệ đo lường)


Gm Money Gm Tiền tệ
Cents ¢ - Đồng xu
Change Tiền dư (tiền thối lại)
Dollars $ - Đô la
Gl Length, mass and capacity Gl Độ dài, khối lượng và thể tích
Capacity Thể tích
Centimetre cm
Gram gr
Kilogram kg
Kilometre km
Length Chiều dài
Litre l
Mass Khối lượng
Measure Đo lường
Metre m
Millilitre ml
Gt Time Gt Thời gian
Calendar Lịch
Interval Khoảng (thời gian)
Later/ earlier trễ (sau)/ sớm (trước)

3
Vietnam Australia International School
D Handling data (Xử lý dữ liệu)
Bar chart Biểu đồ cột
Carroll diagram Biểu đồ Carroll
Frequency table Bảng tần xuất
Pictogram Biểu đồ thống kê (sử dụng hình ảnh)
Tally chart Bảng đếm
Tally mark Đánh dấu
Venn diagram Biểu đồ Venn

You might also like