Professional Documents
Culture Documents
Vietnam Australia International School: Math - Grade 2
Vietnam Australia International School: Math - Grade 2
MATH - GRADE 2
1
Vietnam Australia International School
G Geometry (Hình học)
Gs Shapes and geometric reasoning Gs Hình và suy luận hình học
Angle Góc
Cone Hình nón
Cube Hình khối (hình lập phương)
Cuboid Hình hộp phẳng
Cylinder Hình trụ
Edge Cạnh
Face Mặt (hình học)
Hexagon Hình lục giác (6 cạnh)
Hexagonal prism Hình lăng trụ lục giác
Line of symmetry Đường đối xứng
Net Mặt phẳng (tạo hình khối)
Octagon Hình bát giác (8 cạnh)
Pentagon Hình ngũ giác (5 cạnh)
Pentagonal prism Hình lăng trụ ngũ giác
Prism Hình lăng trụ
Rectangle Hình chữ nhật
Rectangular prism Hình lăng trụ chữ nhật
Regular/ irregular polygon Hình đa giác đều/ không đều
Right angle Góc vuông
Semicircle Nửa hình tròn (hình bán nguyệt)
Set-square Thước ê ke
Shapes Hình dạng
Solids Hình khối
Sphere Hình cầu
Square Hình vuông
Straight/ curved side Cạnh thẳng/ cong
Triangle Tam giác
Triangular prism Hình lăng trụ tam giác
Vertex (vertices) Đỉnh/chóp (nhiều đỉnh/chóp)
Gs Position and movement Gs Vị trí và sự dịch chuyển
2
Vietnam Australia International School
Theo chiều kim đồng hồ/
Clockwise/ anti-clockwise
ngược chiều kim đồng hồ
Column Cột
Forward/ backward Đi tới/ đi lùi
Grid of squares Đường kẻ ô vuông
Grid reference Tọa độ
Half turn/ quarter turn Xoay 180o, xoay 90o
Row Hàng
3
Vietnam Australia International School
D Handling data (Xử lý dữ liệu)
Bar chart Biểu đồ cột
Carroll diagram Biểu đồ Carroll
Frequency table Bảng tần xuất
Pictogram Biểu đồ thống kê (sử dụng hình ảnh)
Tally chart Bảng đếm
Tally mark Đánh dấu
Venn diagram Biểu đồ Venn