You are on page 1of 1

Ø5062

Ø5000

2000
31
0,58
2

500
25
5
C B
A

5
4

20
6 5
A. 1:1
BỀ DÀY THIẾT BỊ

Ø500
600
40
20

6700
B. 1:10
MẶT BÍCH

1000

0
R25
1000

8
7

60

11
°

40°
3900

9
500

445

10
Ø510

500
3000

3 12

R500
1
Ø45
Ø37
Ø23

Ø9
°
36

13

C. 1:10
HỆ THỐNG VÒI PHUN
32

12
95

24

Ø5

Ø69

D. 1:2
BÉC PHUN

12 Cánh ba nhánh 1 INOX 304

11 Cầu thang 1 CT3

10 Ống tháo liệu 1 Thép X18H10T

9 Chân đỡ 4 Thép X18H10T


8 Cửa quan sát 1 Thủy tinh

7 Cửa người 1 Thép X18H10T

6 Bề dày thân 1 Thép X18H10T

5 Lớp cách nhiệt 1 Bông thủy tinh

4 Lớp bảo vệ 1 Thép X18H10T

3 Gân nắp 10 Thép X18H10T

2 Ống dẫn tác nhân sấy 1 INOX 304

1 Ống dẫn nhập liệu 1 Thép X18H10T

Stt Tên thiết bị SL Vật liệu Ghi chú


Bùi Hà Anh Quốc
Người vẽ Tăng Minh Trung
20/07/2020
BUỒNG SẤY
Kiểm tra
Trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật TP Hồ Chí Minh ĐỒ ÁN THIẾT KẾ MÁY Tỉ lệ 1:40
Khoa CNHHTP THIẾT BỊ SẤY PHUN SỮA
Ngành: CNKTHH K17 BỘT NĂNG SUẤT 500 KG/H Bản vẽ 2

You might also like