TRƯỜNG THPT HAI BÀ TRƯNG BẢNG ĐIỂM CHI TIẾT MÔN HỌC CUỐI NĂM
Năm học 2019-2020 Lớp: 12A5 - Môn: Sinh học
ĐTB Hệ số 1 Hệ số 2 Thi ĐTB XL TB XL
TT Họ và tên HK1 Miệng 15 phút TH 1 tiết HK môn HK2 CN CN 1 Bùi Ngọc Nam Anh 5.8 10 10 7.5 7.7 8.6 G 7.7 K 2 Ngô Hoàng Minh Ánh 8.2 10 9 8.5 7.3 8.4 G 8.3 G 3 Lê Duy Bách 5 10 9 8.5 8 8.7 G 7.5 K 4 Lê Quý Minh Đức 5 8 5 8 6.3 6.7 K 6.1 Tb 5 Lê Tiến Hào 6.8 10 9 9.5 7.7 8.8 G 8.1 G 6 Nguyễn Phúc Hoàng Hiê ̣p 7.4 10 8 8 7.3 8.1 G 7.9 K 7 Nguyễn Thái Hòa 6.7 10 8 8 8 8.4 G 7.8 K 8 Châu Đức Hoàng 7.9 10 8 8 7.3 8.1 G 8 G 9 Lê Xuân Huy 6.9 8 9 8 7.7 8.1 G 7.7 K 10 Phan Thiện Hữu 5 5 7 8 7 6.8 K 6.2 Tb 11 Hồ Thị Minh Khai 6.5 8 7 8 6.7 7.3 K 7 K 12 Đoàn Anh Kiệt 9.1 10 8 6.5 8 8.1 G 8.4 G 13 Vương Tuấn Kiệt 7.1 4 8 8 7.3 6.9 K 7 K 14 Nguyễn Thục Giang Linh 8.4 10 8 7.5 9 8.7 G 8.6 G 15 Trương Lê Đình Long 7.5 10 9 8.5 8.7 9 G 8.5 G 16 Lê Phan Hồng Minh 7.1 8 8 9 7 7.8 K 7.6 K 17 Cao Lý Hoàng My 6.8 6 8 9 7.7 7.7 K 7.4 K 18 Phùng Thị Kim Ngân 5.9 9 10 9 6.3 8.1 G 7.4 K 19 Lê Phan Xuân Ngọc 5.9 10 10 9 7.7 8.9 G 7.9 K 20 Phùng Thái Minh Nhật 7.3 8 8 7 8.3 7.9 K 7.7 K 21 Phạm Thị Hoài Nhung 9 8 9 8 8 8.2 G 8.5 G 22 Phan Thị Cẩm Nhung 6.3 10 7 8 9 8.6 G 7.8 K 23 Tống Phước Nhật Phi 8.1 10 9 8.5 6.3 8 G 8 G 24 Trần Đình Phú 7.9 9 8 8 6.7 7.7 K 7.8 K 25 Trần Ngọc Quốc Phú 7.8 8 7 9 8.7 8.3 G 8.1 G 26 Nguyễn Thùy Phương 7.8 10 8 9 8.3 8.7 G 8.4 G 27 Lê Bá Kiến Quốc 8.9 10 8 9.5 7 8.3 G 8.5 G 28 Mai Xuân Quốc 6.8 10 8 9 6.3 7.9 K 7.5 K 29 Nguyễn Tuyết Sơn 7.4 10 8 8 8.3 8.5 G 8.1 G 30 Hoàng Thị Diệu Thanh 7.6 10 8 5.5 8.3 8 G 7.9 K 31 Hoàng Xuân Thành 6.5 10 9 5 6.3 7.3 K 7 K 32 Nguyễn Hữu Thắng 6.9 9 9 7.5 6.3 7.6 K 7.4 K 33 Hồ Uyên Thi 6.1 9 4 8 6 6.6 K 6.4 Tb 34 Lê Thị Minh Thi 5.6 8 8 7.5 6.3 7.2 K 6.7 K 35 Lý Nhật Tiến 6.1 9 8 7 7 7.6 K 7.1 K 36 Lê Thị Huyền Trang 6.5 8 8 8 6 7.2 K 7 K 37 Nguyễn Hoàng Thùy Trang 7.1 10 8 8 7.3 8.1 G 7.8 K 38 Hồ Thị Bảo Trâm 7.2 10 10 8.5 8.3 9 G 8.4 G 39 Nguyễn Thị Việt Trâm 8.6 6 8 8 8.7 7.9 K 8.1 G 40 Trần Nhã Uyên 7.5 10 9 9 8.3 8.9 G 8.4 G