You are on page 1of 2

STT Tên thiết bị Serial Number Tình trạng

1 FHEL FHEL/SN011 Hỏng - Hỏng, mất số serial


2 FXED 1M174720988 Hỏng - Hỏng
3 FXED 1M192303850 Hỏng - Hỏng
4 FRGF L1093324323 Hỏng - Hỏng
5 FRGF L6093515231 Hỏng - Hỏng
6 FRGF L6093949218 Hỏng - Hỏng
7 FRGF L6100641183 Hỏng - Hỏng
8 FSMF L1171012400 Hỏng - Hỏng
9 FSMF L1171102565 Hỏng - Hỏng
10 FSMF L1171109843 Hỏng - Hỏng
11 FSMF L1172820140 Hỏng - Hỏng
12 FSMF L1182910243 Hỏng - Hỏng
13 ODU IAG 13GHz 221434 Hỏng - Hỏng
14 ODU IAG 13GHz 221483 Hỏng - Hỏng
15 ODU IAG 13GHz 221681 Hỏng - Hỏng
16 ODU IAG 15GHz 83628 Hỏng - Hỏng
17 ODU IAG 15GHz 93549 Hỏng - Hỏng
18 ODU IAG 18GHz 80223 Hỏng - Hỏng
19 Router Cisco ASR 920 CAT2415U1HF Hỏng - Hỏng
20 Router Cisco ASR 920 CAT2417U0FM Hỏng - Hỏng
21 Router Cisco ASR 901 CAT2048U0A5 Hỏng - Hỏng
22 ASR-9010-FAN-V2 FOX1651XE3D Hỏng - Hỏng
23 FibeAir IP-20G E307G04773 Hỏng - Hỏng
24 ESMC 4H124562289 Hỏng - Hỏng
25 FIQB RY112701338 Hỏng - Hỏng
26 FIQB RY112813666 Hỏng - Hỏng
27 FIQB RY113423518 Hỏng - Hỏng
28 FXDA L6113219596 Hỏng - Hỏng
29 FXDA K9113220508 Hỏng - Hỏng, bể 1 bên tai
30 FXDA K9113205365 KTSC - HỎNG
31 FXDA K9113220488 KTSC - HỎNG
32 FXDA K9113323642 KTSC - HỎNG
33 FXDA K9113618945 KTSC - HỎNG
34 RUS 01 B0 CB4P040309 Hỏng - Hỏng
Đối tác SC
E-TEL
E-TEL
E-TEL
E-TEL
E-TEL
E-TEL
E-TEL
E-TEL
E-TEL
E-TEL
E-TEL
E-TEL
E-TEL
E-TEL
E-TEL
E-TEL
E-TEL
E-TEL
E-TEL
E-TEL
E-TEL
E-TEL
E-TEL
HTL
HTL
HTL
HTL
HTL
HTL
HTL
HTL
HTL
HTL
HTL

You might also like