Professional Documents
Culture Documents
KiDo2017 2018-1
KiDo2017 2018-1
2017
Lợi Nhuận Trên TS Tài sản
3.892 N.I sau thuế
Nợ Trên TS Tổng nợ
0.309
Biên Lợi Nhuận (PROFIT MARGIN) N.I sau thuế
0.05
CURRENT RATIO N.I sau thuế
2.35 TS ngắn hạn
Nợ ngắn hạn
QUICK RATIO Quick Asset
1.85
Gross Profit 0.21 Net Sale
COGS
Inventory Turnover Trung bình hàng tồn kho
6.5813418
DAY'S SALES IN INVENTORY Hàng tồn cuối kỳ
67.091947 COGS
DAY'S SALES UNCOLLECTED
61.633758 Acc Recei
Net Sale
Acc Recei Turnover Acc Recei dài đầu kỳ
0.679 Acc Recei dài cuối kỳ
Acc Recei ngắn đầu kỳ
Acc Recei ngắn cuối kỳ
Net Sale
Average Acc Recei
TIME INTEREST EARNED 4.56 Chi phí lãi vai
Thu nhập trước thuế
N.I sau thuế
Income bf interest and income taxes
EARNING PER SHARES 0.171 Cổ Phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
2018
11,307,175,206,240 Lợi Nhuận Trên TS 1.180
440,105,430,851
3,489,794,729,246 Nợ Trên TS 0.33
7,016,325,236,592
5,562,876,351,228
845,249,576,602.50 Inventory Turnover 5.69