Professional Documents
Culture Documents
GÓI THẦU: CUNG CẤP - LẮP ĐẶT HỆ THỐNG CƠ ĐIỆN VÀ PHÒNG CHÁY CHỮA CHÁY KHÁCH SẠ
BILL 05 - HỆ THỐNG ĐIỆN
-
3 Phụ kiện và vật tư phụ lắp đặt TT lô 1.00 20,130,687
ĐƯỜNG DÂY TRONG DỰ ÁN - -
Cáp trung thế Cu/XLPE/DSTA/PVC 3C-
4 240mm² - 24kV (từ tủ RMU đến điểm đấu m 103.82 1,638,194
nối trung thế)
6 Dầu diesel (châm đầy bồn sau khi thử tải) lít 4,350.00 17,484
16 MCC-FUEL tủ 1.00 -
19 DB-1F-KIT tủ 1.00 -
Tầng 3~ Mái - -
30 DB-4F-PL-01 tủ 1.00 17,816,895
31 DB-4F-PL-02 tủ 1.00 17,816,895
32 DB-8F-PL-01 tủ 1.00 15,664,790
33 DB-8F-PL-02 tủ 1.00 16,440,817
34 DB-10F-PL-01 tủ 1.00 12,533,755
35 DB-10F-PL-02 tủ 1.00 12,533,755
36 MCC-LIFT-01 tủ 1.00 11,022,788
37 MCC-LIFT-02 tủ 1.00 11,022,788
38 MCC-COOLING tủ 1.00 76,753,624
39 MCC-FL1 tủ 1.00 10,912,639
40 MCC-FL2 tủ 1.00 11,558,672
41 MCC-PF-01 tủ 1.00 47,057,836
42 MCC-PF-02 tủ 1.00 23,097,151
43 MDB-3F-01 tủ 1.00 20,427,694
44 MDB-4F-01 tủ 1.00 21,857,623
45 MDB-5F-01 tủ 1.00 21,857,623
46 MDB-6F-01 tủ 1.00 21,857,623
47 MDB-7F-01 tủ 1.00 21,857,623
48 MDB-8F-01 tủ 1.00 21,857,623
49 MDB-9F-01 tủ 1.00 18,283,281
50 MDB-10F-01 tủ 1.00 18,283,281
51 MDB-3F-02 tủ 1.00 20,427,694
52 MDB-4F-02 tủ 1.00 23,287,552
53 MDB-5F-02 tủ 1.00 23,287,552
54 MDB-6F-02 tủ 1.00 23,287,552
55 MDB-7F-02 tủ 1.00 23,287,552
56 MDB-8F-02 tủ 1.00 23,287,552
57 MDB-9F-02 tủ 1.00 19,713,210
58 MDB-10F-02 tủ 1.00 19,713,210
59 MDB-9F-CF tủ 1.00 3,724,354
60 Phụ kiện và vật tư phụ lắp đặt lô 1.00 30,456,560
-
3 CÁP ĐỘNG LỰC -
Từ TR-01 đến MSB -
1 1C - 300mm2 CU/XLPE/PVC m 381.76 404,568
2 E - 300mm2,Cu/PVC m 23.86 390,455
- -
Từ GE-01 đến MSB - -
3 1C - 300mm2 CU/XLPE/FR m 307.20 414,421
4 E - 300mm2,Cu/PVC m 19.20 390,455
- -
Tủ MSB đến DB-1F-KIT - -
5 4C - 10mm2,Cu/XLPE/PVC m 27.02 67,232
6 E - 10mm2,Cu/PVC m 27.02 15,046
- -
Tủ MSB đến MCC-SW - -
7 4C - 16mm2,Cu/XLPE/PVC m 65.20 95,488
8 E - 16mm2,Cu/PVC m 65.20 22,908
- -
Tủ MSB đến MCC-STP - -
9 4C - 10mm2,Cu/XLPE/PVC m 98.48 67,232
10 E - 10mm2,Cu/PVC m 98.48 15,046
- -
Tủ MSB đến MCC-SWP - -
11 1C - 35mm2,Cu/XLPE/PVC m 265.88 54,165
12 E - 16mm2,Cu/PVC m 66.47 22,908
- -
Tủ MSB đến MCC-CHIL - -
13 1C - 300mm2 CU/XLPE/PVC m 391.12 404,568
14 E - 200mm2,Cu/PVC m 48.89 260,304
- -
Tủ MSB đến DB-LSC-01 - -
15 4C - 6mm2,Cu/XLPE/PVC m 115.54 40,339
16 E - 6mm2,Cu/PVC m 115.54 9,095
- -
Tủ MSB đến DB-LSC-02 - -
17 4C - 6mm2,Cu/XLPE/PVC m 30.44 40,339
18 E - 6mm2,Cu/PVC m 30.44 9,095
- -
Tủ MSB đến DB-ELV - -
19 4C - 16mm2,Cu/XLPE/PVC m 64.96 95,488
20 E - 16mm2,Cu/PVC m 64.96 22,908
- -
Tủ MSB đến DB-STR - -
21 1C - 25mm2,Cu/XLPE/PVC m 420.88 39,526
22 E - 16mm2,Cu/PVC m 105.22 22,908
- -
Tủ MSB đến MCC-FUEL - -
23 4C - 6mm2,Cu/XLPE/FR m 26.04 54,033
24 E - 6mm2,Cu/PVC m 26.04 9,095
- -
Tủ MSB đến MCC-HEATPUMP - -
25 1C - 95mm2,Cu/XLPE/PVC m 271.28 143,325
26 E - 50mm2,Cu/PVC m 67.82 69,919
- -
Tủ MSB đến DB-FCC - -
27 4C - 6mm2,Cu/XLPE/FR m 116.34 54,033
28 E - 6mm2,Cu/PVC m 116.34 9,095
- -
Tủ MSB đến MCC-FP - -
29 1C - 185mm2,Cu/XLPE/FR m 277.08 256,304
30 E - 95mm2,Cu/PVC m 69.27 126,465
- -
Tủ MSB đến TAP OFF cho tủ MDB-3F-01 đến
- -
MDB-10F-01
31 1C - 95mm2,Cu/XLPE/PVC m 528.72 143,325
32 E - 50mm2,Cu/PVC m 132.18 69,919
- -
Từ tap off đến MDB-3F-01 đến MDB-10F-01 - -
33 4C - 6mm2,Cu/XLPE/PVC m 71.76 40,339
34 E - 6mm2,Cu/PVC m 71.76 9,095
- -
Tủ MSB đến tap off của các tủ công cộng 01 - -
35 1C - 95mm2,Cu/XLPE/PVC m 505.52 143,325
36 E - 50mm2,Cu/PVC m 126.38 69,919
- -
Từ tap off đến MDB-1F-PL-01 - -
37 4C - 10mm2,Cu/PVC/PVC m 13.93 70,896
38 E - 10mm2,Cu/PVC m 13.93 15,046
- -
Từ tap off đến MDB-2F-PL-01 - -
39 4C - 50mm2,Cu/PVC/PVC m 14.11 354,478
40 E - 25mm2,Cu/PVC m 14.11 36,951
- -
Từ tap off đến MDB-4F-PL-01 - -
41 4C - 6mm2,Cu/PVC/PVC m 9.71 44,336
42 E - 6mm2,Cu/PVC m 9.71 9,095
- -
Từ tap off đến MDB-8F-PL-01 - -
43 4C - 4mm2,Cu/XLPE/PVC m 9.71 28,690
44 E - 4mm2,Cu/PVC m 9.71 6,188
- -
Từ tap off đến MDB-10F-PL-01 - -
45 2C - 10mm2,Cu/XLPE/PVC 17.11 41,826
46 E - 10mm2,Cu/PVC 17.11 15,046
- -
Tủ MSB đến MCC-2F-HVAC-01 - -
47 4C - 10mm2,Cu/XLPE/PVC m 111.76 67,232
48 E - 10mm2,Cu/PVC m 111.76 15,046
- -
Tủ MSB đến MCC-LIFT-01 - -
49 4C - 25mm2,Cu/XLPE/PVC m 131.72 149,200
50 E - 16mm2,Cu/PVC m 131.72 22,908
- -
Tủ MSB đến TAP OFF cho tủ MDB-3F-02 đến
- -
MDB-10F-02
51 1C - 150mm2,Cu/XLPE/PVC m 242.32 233,617
52 E - 95mm2,Cu/PVC m 60.58 126,465
- -
Từ tap off đến MDB-3F-02 - -
53 4C - 6mm2,Cu/XLPE/PVC m 9.56 40,339
54 E - 6mm2,Cu/PVC m 9.56 9,095
- -
Từ tap off đến MDB-4 đến 8F-02 - -
55 4C - 10mm2,Cu/XLPE/PVC m 47.80 67,232
56 E - 10mm2,Cu/PVC m 47.80 15,046
- -
Từ tap off đến MDB-9 & 10F-02 - -
57 4C - 6mm2,Cu/XLPE/PVC m 19.12 40,339
58 E - 6mm2,Cu/PVC m 19.12 9,095
- -
Tủ MSB đến tap off của các tủ công cộng 02 - -
59 1C - 70mm2,Cu/XLPE/PVC m 205.12 104,286
60 E - 35mm2,Cu/PVC m 51.28 51,097
- -
Từ tap off đến MDB-1F-PL-02 - -
61 4C - 16mm2,Cu/PVC/PVC m 13.35 113,433
62 E - 16mm2,Cu/PVC m 13.35 22,908
- -
Từ tap off đến MDB-2F-PL-02 - -
63 4C - 6mm2,Cu/PVC/PVC m 13.87 44,336
64 E - 6mm2,Cu/PVC m 13.87 9,095
- -
Từ tap off đến MDB-4F-PL-02 - -
65 4C - 6mm2,Cu/PVC/PVC m 9.47 44,336
66 E - 6mm2,Cu/PVC m 9.47 9,095
- -
Từ tap off đến MDB-8F-PL-02 - -
67 4C - 10mm2,Cu/PVC/PVC m 9.47 70,896
68 E - 10mm2,Cu/PVC m 9.47 15,046
- -
Từ tap off đến MDB-10F-PL-02 -
69 2C - 10mm2,Cu/XLPE/PVC m 16.87 41,826
70 E - 10mm2,Cu/PVC m 16.87 15,046
- -
Từ MSB đến MCC-2F-HVAC-02 - -
71 4C - 10mm2,Cu/XLPE/PVC m 54.06 67,232
72 E - 10mm2,Cu/PVC m 54.06 15,046
- -
Tủ MSB đến MCC-LIFT-02 - -
73 4C - 25mm2,Cu/XLPE/PVC m 62.42 149,200
74 E - 16mm2,Cu/PVC m 62.42 22,908
- -
Tủ MSB đến MCC-COOLING - -
75 4C - 16mm2,Cu/XLPE/PVC m 66.90 95,488
76 E - 16mm2,Cu/PVC m 66.90 22,908
- -
Tủ MSB đến MCC-KL - -
77 4C - 10mm2,Cu/XLPE/PVC m 48.05 67,232
78 E - 10mm2,Cu/PVC m 48.05 15,046
- -
Tủ MSB đến DB-2F-KIT - -
79 1C - 50mm2,Cu/XLPE/PVC m 193.68 73,545
80 E - 25mm2,Cu/PVC m 48.42 36,951
- -
Tủ MSB đến MCC-FL-01 - -
81 4C - 10mm2,Cu/XLPE/FR m 132.71 79,315
82 E - 10mm2,Cu/PVC m 132.71 15,046
- -
Tủ MSB đến MCC-PF-01 - -
83 1C - 50mm2,Cu/XLPE/FR m 536.36 69,271
84 E - 25mm2,Cu/PVC m 134.09 36,951
- -
Tủ TAP OFF đến MCC-1F-SF-01 - -
85 1C - 25mm2,Cu/XLPE/FR m 80.96 34,636
86 E - 16mm2,Cu/PVC m 20.24 22,908
- -
Tủ MSB đến MCC-FL-02 - -
87 4C - 16mm2,Cu/XLPE/FR m 62.99 109,677
88 E - 16mm2,Cu/PVC m 62.99 22,908
- -
Tủ MSB đến TAP OFF MCC-1F-SF-02 - -
89 1C - 25mm2,Cu/XLPE/FR m 103.76 34,636
90 E - 16mm2,Cu/PVC m 25.94 22,908
- -
Tủ TAP OFF đến MCC-1F-SF-002 - -
91 4C - 25mm2,Cu/XLPE/FR m 45.50 171,371
92 E - 16mm2,Cu/PVC m 45.50 22,908
- -
Tủ MSB đến MCC-PF-02 - -
93 1C - 35mm2,Cu/XLPE/FR m 257.64 48,490
94 E - 16mm2,Cu/PVC m 64.41 22,908
- -
Từ tủ tầng đến tủ phòng - -
95 2C - 4mm2,Cu/PVC/PVC m 6,621.20 16,173
96 E - 4mm2,Cu/PVC m 6,621.20 6,188
- -
Tủ MDB-1F-PL-02 đến tủ DB-1F-OFF - -
97 4C - 6mm2,Cu/PVC/PVC m 18.53 44,336
98 E - 6mm2,Cu/PVC m 18.53 9,095
- -
Tủ MDB-1F-PL-02 đến tủ DB-1F-EO - -
99 4C - 10mm2,Cu/PVC/PVC m 72.02 70,896
100 E - 10mm2,Cu/PVC m 72.02 15,046
- -
Tủ MDB-2F-PL-01 đến tủ DB-2F-SPA - -
101 4C - 16mm2,Cu/PVC/PVC m 15.18 113,433
102 E - 16mm2,Cu/PVC m 15.18 22,908
- -
Tủ MDB-2F-PL-01 đến tủ DB-2F-GYM - -
103 4C - 16mm2,Cu/PVC/PVC m 23.72 113,433
104 E - 16mm2,Cu/PVC m 23.72 22,908
- -
Tủ MDB-2F-PL-01 đến tủ DB-2F-SER - -
105 4C - 4mm2,Cu/PVC/PVC m 38.48 29,557
106 E - 4mm2,Cu/PVC m 38.48 6,188
- -
Tủ MDB-8F-PL-02 đến tủ DB-9F-CF - -
107 2C - 6mm2,Cu/PVC/PVC m 46.99 24,260
108 E - 6mm2,Cu/PVC m 46.99 9,095
- -
Tủ MCC-CHIL đến tủ điều khiển chiller 1 - -
109 1C - 300mm2 CU/XLPE/PVC m 110.60 404,568
110 E - 150mm2,Cu/PVC m 27.65 214,778
- -
Tủ MCC-CHIL đến tủ điều khiển chiller 2 - -
111 1C - 300mm2 CU/XLPE/PVC m 94.84 404,568
112 E - 150mm2,Cu/PVC m 23.71 214,778
- -
Tủ MCC-CHIL đến Bơm Chiller 1 - -
113 3C - 16mm2 CU/XLPE/PVC m 22.85 73,490
114 E - 16mm2,Cu/PVC m 22.85 22,908
- -
Tủ MCC-CHIL đến Bơm Chiller 2 - -
115 3C - 16mm2 CU/XLPE/PVC m 21.78 73,490
116 E - 16mm2,Cu/PVC m 21.78 22,908
- -
Tủ MCC-CHIL đến Bơm Chiller 3 - -
117 3C - 16mm2 CU/XLPE/PVC m 20.70 73,490
118 E - 16mm2,Cu/PVC m 20.70 22,908
- -
Tủ MCC-CHIL đến Cooling tower 1 - -
119 3C - 16mm2 CU/XLPE/PVC m 19.57 73,490
120 E - 16mm2,Cu/PVC m 19.57 22,908
- -
Tủ MCC-CHIL đến Cooling tower 2 - -
121 3C - 16mm2 CU/XLPE/PVC m 18.47 73,490
122 E - 16mm2,Cu/PVC m 18.47 22,908
- -
Tủ MCC-CHIL đến Cooling tower 3 - -
123 3C - 16mm2 CU/XLPE/PVC m 17.40 73,490
124 E - 16mm2,Cu/PVC m 17.40 22,908
- -
Tủ MCC-CHIL đến AHU - -
125 3C - 10mm2 CU/XLPE/PVC m 23.94 45,931
126 E - 10mm2,Cu/PVC m 23.94 15,046
- -
Tủ MCC-CHIL đến PAU - -
127 3C - 6mm2 CU/XLPE/PVC m 23.12 33,554
128 E - 6mm2,Cu/PVC m 23.12 9,095
-
Tủ MCC-CHIL đến HRW - -
129 3C - 2.5mm2 CU/XLPE/PVC m 25.12 15,491
130 E - 2.5mm2,Cu/PVC m 25.12 4,087
- -
131 Cấp nguồn thiết bị - -
132 3C - 6mm2 CU/PVC/PVC 10.60 33,739
133 3C - 4.0 mm2 Cu/XLPE/FR 82.44 31,044
134 3C - 2.5mm2 CU/XLPE/PVC m 114.18 15,491
135 3C - 2.5mm2 Cu/XLPE/FR m 480.65 19,403
136 3C - 2.5mm2 Cu/PVC/PVC m 145.05 16,173
137 2C - 2.5mm2 Cu/PVC/PVC m 238.37 10,108
138 2C - 2.5mm2 Cu/XLPE/FR m 42.24 12,935
139 2C - 6.0mm2 Cu/XLPE/FR m 21.12 27,017
140 1C - 6.0mm2 Cu/PVC m 31.72 9,095
141 1C - 4.0mm2 Cu/PVC m 41.22 6,188
142 1C - 2.5mm2 Cu/PVC m 5,534.78 4,087
143 Phụ kiện và vật tư phụ lắp đặt lô 1.00 14,301,883
-
4 THANG, MÁNG CÁP VÀ ỐNG LUỒN -
1 Thang cáp 1000 x 100 m 6.99 386,312
2 Thang cáp 800 x 100 m 9.10 343,711
3 Thang cáp 600 x 100 m 25.96 254,637
4 Thang cáp 500 x 100 m 63.99 245,923
5 Thang cáp 400 x 100 m 103.46 234,304
6 Thang cáp 300 x 100 m 85.72 223,654
7 Thang cáp 200 x 100 m 4.35 213,004
8 máng cáp 300 x 100 (trunking) m 52.73 254,637
9 máng cáp 200 x 100 (trunking) m 181.42 205,258
10 máng cáp 150 x 100 (trunking) m 968.30 178,149
11 máng cáp 100 x 100 (trunking) m - 152,007
12 Phụ kiện và vật tư phụ lắp đặt lô 1.00 59,719,297
Ống điện - -
13 Ống điện PVC D25 m 816.27 6,710
14 Ống điện PVC D32 m 248.00 13,580
15 Phụ kiện và vật tư phụ lắp đặt lô 1.00 1,945,834
-
5 CHIẾU SÁNG VÀ CẤP NGUỒN -
Tầng 1 - -
Khu vực chung/ công cộng / Phòng kỹ thuật/
Thang bộ / Sảnh thang máy / Sinh hoạt cộng - -
đồng
Công tắc và ổ cắm - -
1 Công tắc đơn 1 chiều cái 67.00 60,293
2 Công tắc đôi 1 chiều cái 8.00 91,979
3 Công tắc đơn 2 chiều cái 4.00 72,968
4 Công tắc đôi 2 chiều cái 4.00 109,934
5 Ổ cắm đôi cái 72.00 88,282
6 Ổ cắm đôi chống thấm nước cái 12.00 201,826
7 Ổ cắm đôi lắp trên nội thất cái 17.00 88,282
8 Cảm biến chuyển động cái 2.00 901,007
9 Box chờ nguồn cái 47.00 13,012
10 Box chờ nguồn máy sấy tay cái 2.00 13,012
11 Box chờ nguồn Access control cái - 13,012
Đèn chiếu sáng - -
12 Đèn LED gắn nổi 28W, L = 1200mm bộ 150.00 541,462
15 Đèn LED Panel 36W, gắn âm trần 600 x 600 bộ 131.00 1,109,754
52 Đèn LED Panel 36W, gắn âm trần 600 x 600 bộ 23.00 1,109,754
100 Đèn LED Panel 36W, gắn âm trần 600 x 600 bộ - 1,109,754
123 Đèn LED Panel 36W, gắn âm trần 600 x 600 bộ - 1,109,754
-
5,695,200 20,130,687 5,695,200 25,825,887
-
- - - - By Civil works
- - - - By Civil works
52,206 1,278,024 313,236 1,591,260
75,936,000 - 75,936,000 75,936,000
-
-
-
-
109,347,840 3,256,220,160 109,347,840 3,365,568,000
- 76,055,400 - 76,055,400
-
967,273 17,816,895 967,273 18,784,168
967,273 17,816,895 967,273 18,784,168
850,436 15,664,790 850,436 16,515,226
892,566 16,440,817 892,566 17,333,384
680,453 12,533,755 680,453 13,214,208
680,453 12,533,755 680,453 13,214,208
598,424 11,022,788 598,424 11,621,211
598,424 11,022,788 598,424 11,621,211
3,333,541 76,753,624 3,333,541 80,087,164
592,444 10,912,639 592,444 11,505,082
627,516 11,558,672 627,516 12,186,189
2,554,752 47,057,836 2,554,752 49,612,589
1,253,936 23,097,151 1,253,936 24,351,087
1,109,012 20,427,694 1,109,012 21,536,705
1,186,643 21,857,623 1,186,643 23,044,265
1,186,643 21,857,623 1,186,643 23,044,265
1,186,643 21,857,623 1,186,643 23,044,265
1,186,643 21,857,623 1,186,643 23,044,265
1,186,643 21,857,623 1,186,643 23,044,265
992,593 18,283,281 992,593 19,275,874
992,593 18,283,281 992,593 19,275,874
1,109,012 20,427,694 1,109,012 21,536,705
1,264,273 23,287,552 1,264,273 24,551,825
1,264,273 23,287,552 1,264,273 24,551,825
1,264,273 23,287,552 1,264,273 24,551,825
1,264,273 23,287,552 1,264,273 24,551,825
1,264,273 23,287,552 1,264,273 24,551,825
1,070,223 19,713,210 1,070,223 20,783,433
1,070,223 19,713,210 1,070,223 20,783,433
474,600 3,724,354 474,600 4,198,954
7,464,720 30,456,560 7,464,720 37,921,280
-
-
-
50,731 154,448,063 19,367,051 173,815,114
50,731 9,316,264 1,210,441 10,526,705
-
-
50,731 127,310,014 15,584,551 142,894,565
50,731 7,496,742 974,034 8,470,777
-
-
20,943 1,816,598 565,877 2,382,475
20,943 406,533 565,877 972,410
-
-
25,259 6,225,819 1,646,874 7,872,693
25,259 1,493,589 1,646,874 3,140,462
-
-
20,943 6,620,970 2,062,455 8,683,425
20,943 1,481,695 2,062,455 3,544,149
-
-
13,171 14,401,305 3,501,959 17,903,264
25,259 1,522,681 1,678,952 3,201,634
-
-
50,731 158,234,824 19,841,893 178,076,717
50,731 12,726,256 2,480,237 15,206,492
-
-
16,503 4,660,787 1,906,812 6,567,599
16,503 1,050,887 1,906,812 2,957,699
-
-
16,503 1,227,924 502,366 1,730,290
16,503 276,865 502,366 779,231
-
-
25,259 6,202,902 1,640,812 7,843,713
25,259 1,488,091 1,640,812 3,128,902
-
-
11,477 16,635,728 4,830,406 21,466,134
25,259 2,410,359 2,657,731 5,068,090
-
-
16,503 1,407,021 429,751 1,836,772
16,503 236,845 429,751 666,596
-
-
22,209 38,881,103 6,024,792 44,905,895
22,209 4,741,912 1,506,198 6,248,110
-
-
16,503 6,286,209 1,920,015 8,206,223
16,503 1,058,163 1,920,015 2,978,178
-
-
37,375 71,016,757 10,355,854 81,372,611
37,375 8,760,215 2,588,963 11,349,179
-
-
39,698 4,039,600 2,659,793 6,699,393
41,259 735,832 330,073 1,065,905
39,698 291,870 158,794 450,664
41,259 439,736 165,036 604,772
43,985 6,356,303 3,166,914 9,523,217
59,866 2,421,918 718,392 3,140,309
43,985 1,500,794 747,744 2,248,537
94,920 1,802,014 189,840 1,991,854
23,730 611,584 1,115,310 1,726,894
23,730 26,025 47,460 73,485
23,730 - - -
-
67,706 81,219,243 10,155,852 91,375,095
-
39,698 1,447,021 952,762 2,399,783
41,259 91,979 41,259 133,238
39,698 583,740 317,587 901,327
41,259 219,868 82,518 302,386
43,985 7,327,404 3,650,748 10,978,153
59,866 1,614,612 478,928 2,093,539
43,985 529,692 263,910 793,601
43,985 529,692 263,910 793,601
43,985 529,692 263,910 793,601
94,920 2,703,021 284,760 2,987,781
23,730 403,385 735,630 1,139,015
23,730 65,062 118,650 183,712
-
67,706 17,868,233 2,234,287 20,102,521
67,706 - - -
67,706 - - -
-
39,698 120,585 79,397 199,982
41,259 - - -
39,698 - - -
41,259 - - -
43,985 706,256 351,879 1,058,135
59,866 605,479 179,598 785,077
43,985 - - -
43,985 - - -
94,920 1,802,014 189,840 1,991,854
-
67,706 3,248,770 406,234 3,655,004
67,706 - - -
67,706 - - -
90,350 - - -
90,350 - - -
61,940 - - -
63,153 6,595,100 757,835 7,352,935
63,153 10,768,269 947,293 11,715,562
-
4,560 611,229 682,002 1,293,231
3,840 1,370,839 1,848,423 3,219,262
12,513 1,164,802 3,145,889 4,310,690
9,334 32,338 154,012 186,351
-
4,560 1,244,773 1,388,903 2,633,677
12,513 427,650 1,154,994 1,582,644
159,389 650,317 159,389 809,707
-
-
-
39,698 844,096 555,778 1,399,873
41,259 - - -
39,698 - - -
41,259 - - -
43,985 5,561,765 2,771,050 8,332,815
59,866 4,642,009 1,376,917 6,018,926
43,985 - - -
43,985 - - -
94,920 12,614,097 1,328,880 13,942,977
-
67,706 22,741,388 2,843,639 25,585,027
67,706 - - -
67,706 - - -
90,350 - - -
90,350 - - -
61,940 - - -
63,153 46,165,701 5,304,842 51,470,543
63,153 75,377,881 6,631,052 82,008,933
-
4,560 2,174,552 2,426,340 4,600,892
4,560 9,595,871 15,364,309 24,960,179
12,513 8,153,611 22,021,222 30,174,833
9,334 226,368 1,078,086 1,304,455
-
4,560 9,571,095 10,679,314 20,250,409
12,513 3,348,225 9,042,866 12,391,092
1,134,294 4,627,996 1,134,294 5,762,290
-
-
39,698 120,585 79,397 199,982
41,259 - - -
39,698 - - -
41,259 219,868 82,518 302,386
43,985 353,128 175,940 529,068
43,985 - - -
43,985 - - -
94,920 1,802,014 189,840 1,991,854
-
67,706 16,243,849 2,031,170 18,275,019
67,706 - - -
67,706 - - -
90,350 - - -
90,350 - - -
61,940 - - -
63,153 - - -
63,153 - - -
-
4,560 1,587,151 1,770,925 3,358,076
12,513 723,298 1,953,479 2,676,778
9,334 - - -
-
4,560 568,927 634,802 1,203,729
12,513 182,550 493,031 675,582
104,334 425,688 104,334 530,022
-
-
917,492 13,264,340 917,492 14,181,832
286,474 4,841,000 286,474 5,127,474
877,235 1,718,555 877,235 2,595,790
278,006 3,902,429 278,006 4,180,434