Professional Documents
Culture Documents
Word 2010 Training Book 4
Word 2010 Training Book 4
-M :X ỉ %
ỉ V , ĩ %
T ẻP L , P ,
( ) A ( )
T ẻH , F
F
N ẻ S T S , E
ẹ ỉ
N ẻ S T S , ỉ %
N ỉ % , ,
T ỉ
T ẻR w, T , T
T ( è , , ) L
T ẻR w, T , T
ỉ
- W
T ,
Tracking Options.
-N
, T , , S w
revisions inline.
-Đ ( ), S w
M M A H
a. Định d ng cột
- c 1: b n nh nm ng, h E
xu S t n i dung n, b E con tr xu ng
o m t kho ng tr ng.
Nh M n th h p tho i;
- Presets : u chia c t
- Left – Right : r
- Line Between :Đ ng kẻ gi t
- T i thẻ P L , P S n ch u c t do Word m n
nh - Nh
- T i thẻ P L , P S n ch , : ng t c t
khi b n mu i.
b. Cài đặt điểm dừng tab (Tab stops)
Đ , ỉ
V wR
–
( )
,
tab.
T :
Tab trái: Đ
Tab giữa: Đ Đ
Tab phải: N K ,
Bar Tab: L N è ẳ
- Default tab stops: Kho ng c , 5”
o 2-3-4 Tab t u ch m, d u g ch ho c g ch li
- nh:
o S :Đ m d ng tab, t
o : n
o : tc t md t
N
, è ,
T ỳ
S , T
c. Numbering
Số thứ tự tự động cho phép b n định d ng và tổ chức văn bản với các số, các bu et
(dấu chấm tròn).
Đ ẵ :
•L
• T Paragraph Home,
Numbered
Đ :
•Đ è
• Bulleted Numbered
•R
S Đ :
•T
H Bullets or
Numbering.
•L ,
• N
N
3. Drop Cap
M W o ch nh n m nh g D Đ
xu ng. Ki u t ỹ thu t cao.