You are on page 1of 18

1

TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ CUC CU – DẠY TOEIC – GIAO TIẾP OFFLINE Ở SÀI GÒN VÀ ONLINE CẢ NƯỚC

Liên hệ: 0969.548.829 hoặc Fanpage: https://www.facebook.com/toeicgiaotiepieltscuccu/

CƠ SỞ 1: ĐẠI HỌC LUẬT-THỦ ĐỨC– CƠ SỞ 2: QUẬN 10 TPHCM – CƠ SỞ 3: QUẬN 4 TPHCM

TÀI LIỆU GỒM 2 PHẦN: ĐÁP ÁN PART 5,6 VÀ TỪ VỰNG THƯỜNG GẶP TRONG
BÀI THI TOEIC – ANH NGỮ CUC CU CHÚC CÁC BẠN HỌC TỐT

TỪ VỰNG PART 5-6 – NHỮNG CỤM ĐÁP ÁN HAY GẶP TRONG ĐỀ THI

STT PART 5,6 PHẦN 5,6

1 Write recommendation letters Viết thư giới thiệu thực tập sinh

2 Copy editor Biên tập viên chỉnh sửa bản sao

3 New chef financial Gíam đốc tài chính mới

4 Probationary period Giai đoạn Thử việc

5 Is Applying with + Cụm noun Đang nộp đơn xin việc

6 Obain the permits Nhận được giấy phép

7 Outdoor art event Sự kiện nghệ thuật ngoài trời

8 This letter as confirmmation Lá thư đóng vai trò xác nhận

9 Industry experience Kinh nghiệm trong ngành

10 Current triends Xu hướng hiện tại

11 Upscale restaurant Nhà hàng sang trọng

12 A detailed financial fiancial analysis Tự động tiến hành phân tích chi tiết
automatically

13 To increase funding Tăng nguồn quỹ


2

14 Road improvement project Dự án nâng cấp thành phố

15 Design plans Kế hoạch thiết kế

16 Updated training program Chương trình đào tạo mới

17 Cost estimate Bảng ước tính chi phí

18 To address budget deficits Gỉai quyết thâm hụt ngân sách

19 To limit spending Hạn chế chi tiêu

20 Promote tourism Thúc đẩy du lịch

21 Oprerating instructions Hướng dẫn về việc vận hành

22 Posted above the printer Dán trên máy in

23 The very latest agricultural techniques Nhiều kĩ thuật nông nghiệp hiện đại nhất

24 Compensation guidelines Quy định đãi ngộ

25 Receive bonuses Nhận tiền thưởng

26 Community enhancement survey Khảo sát cải thiện cộng đồng

27 Solar ennergy Năng lượng mặt trời

28 Additional energy resources throught Sự phát triển nguồn năng lượng bổ sung

29 To address concerns regarding Gỉa quyết vấn đề liên quan

30 Board members HĐQT

31 Ticket sales Doanh số bán vé

32 Credit union employees Nhân viên liên minh tín dụng

33 Pharmacy technicians Dược sĩ

34 All laboratory personel Tất cả nhân viên phòng thí nghiệm

35 The clinical safety workshop Hội thảo an toàn y tế

36 Ensure compllance Đảm bảo tuân thủ

37 New community center Trung tâm cộng đồng mới


3

38 The funds derive Một khoản tiền

39 Opening ceremony Lễ khai mạc

40 Charitable institutions Tổ chức từ thiện

41 Community services Dịch vụ cộng đồng

42 New location Một địa điểm mới

43 Half a century Nửa thế kỉ

44 Breaking news Thời sự nóng hổi

45 Popular music Âm nhạc phổ biến

46 Scenes magic Điều kì diệu

47 Favorite broadcasters Phát thanh viên yêu mến

48 Digital audio equipment Thiết bị âm thanh kĩ thuật số

49 The proposal calls Theo thỏa thuận

50 Retail stores Cửa hàng bán lẻ

51 Major commercial endeavors Điển hình cho nỗ lực thương mại

52 Valid concerns Mối lo ngại chính đáng

53 Construction noise Tiếng ồn xây dựng

54 Council members Thành viên hội đồng

55 Different proposal Đề xuất khác nhau

56 Art exhibits Triển lãm nghệ thuật

57 Enclosed enrollment form Mẫu đăng kí đính kèm

58 Submit descriptions Nộp bản miêu tả

59 Travel documents Tài liệu du lịch

60 As soon as Ngay khi

61 Seating assignment Bỗ trí chỗ ngồi


4

62 Reservations page Trang đặt chỗ

63 Different methods Phương pháp khách nhau

64 Identifying undervalued properties Xác định tài sản định giá thấp

65 Wearing lab coats Mặc áo phòng thí nghiệm

66 Safety goggles Kính bảo hộ

67 Laboratory workers Nhân viên phòng thí nghiệm

68 Optimal performance Tối ưu hiệu năng

69 Steel door Cửa thép

70 The door opening carefully Mở cửa thật cẩn thận

71 Rental agreements Thỏa thuận cho thuê

72 Transport freight Vận chuyển hàng hóa

73 Exceptional results Kết quả đặc biệt

74 New venue Nguồn thu mới

75 Prospective tenants Những người thuê nhà

76 Technical support Hỗ trợ kĩ thuật

77 Various leadership positions Vị trí lãnh đạo khác nhau

78 Several changes Nhiều sự thay đổi

79 Increase business Thúc đẩy kinh doanh

80 Easily accessibility Dễ dàng đi lại

81 A rise in energy prices Sự tăng giá năng lượng

82 Vacant seat Đề cử cho vị trí

83 Scheduling conflict Bị trùng lịch

84 Mayoral election Cuộc bầu cử

85 Operating efficiencies Hiệu quả hoạt động


5

86 Short notices Thông báo ngắn

87 Recent comment Bình luận gần đây

88 Instruction manual Cẩm nang hướng dẫn sử dụng

89 Miniature Máy ảnh cỡ nhỏ

90 Uploading picture Cập nhật hình ảnh, tải hình ảnh

91 Potentially confusing Bị nhầm lẫn

92 Similar feedback Phản hồi tương tự

93 Documentation team Nhóm biên soạn

94 Transfer picture Truyền ảnh

95 Manager position Vị trí quản lí

96 Increase production Tăng sản phẩm

97 Decreasing quality Làm việc hiệu quả

98 Especially informative Đặc biệt hữu ích

99 Eyeglass wearers Người mang kính

100 Prescription promptly Biên nhận toa thuốc

101 Training programs Chương trình đào tạo

102 Employee retirement Nhân viên về hưu

103 City official Quan chức thành phố

104 Merchandise section Khu vực hàng hóa

105 Exercise room Phòng thể dục

106 Larger team Nhóm đông người

107 Service providers Dịch vụ cung cấp

108 Boat rides Dọc theo

109 Historic waterfront Bờ sông lịch sử


6

110 Good deals Thỏa thuận tốt

111 Professional advancement Thăng tiến trong nghề nghiệp

112 Emergency repairs Sửa chữa khẩn cấp

113 Water lines Đường ống dẫn nước

114 Evaluation report Báo cáo đánh giá

115 Auditors inspect Kiểm toán viên thanh tra

116 Recent expansion Mở rộng gần đây

117 Administrative assistant Trợ lí hành chính

118 Communications workshop Hội thảo truyền thông

119 Initial response Phản ứng ban đầu

120 Product sales Sản phẩm được bán

121 Business mentor Cố vấn doanh nghiệp

122 Compact refrigeration Thiết kế nhỏ gọn

123 Submitting slogans Nộp khẩu hiệu

124 Editorial staff Nhân viên biên tập

125 Additional course Khóa học bổ sung

126 Business management Quản trị doanh nghiệp

127 Short time Thời gian ngắn

128 Improved dramatically Cải thiện đáng kể

129 Simply complete Hoàn thành đơn giản

130 Vacant positions Vị trí trống

131 Updated imaging system Cập nhật hệ thống hình ảnh

132 General discussion Thảo luận chung

133 Principles behind Nguyên lí đằng sau


7

134 Technological advances Tiến bộ công nghệ

135 Very promising Rất triển vọng

136 Funding construction Việc tài trợ thấp nhất

137 Postponed indefinitely Trì hoãn không thời hạn

138 Station open Nhà ga mở cửa

139 Positive trends Chuyển biến tích cực

140 Risen significantly Tăng lên đáng kể

141 Graduate students Sinh viên tốt nghiệp

142 Merchandise section Khu vực hàg hóa

143 Exercise room Phòng thể dục

144 Larger team Nhóm đông người

145 Service providers Dịch vụ cung cấp

146 Boat rides Dọc theo

147 Historic waterfront Bờ sông lịch sử

148 Good deals Thỏa thuận tốt

149 Professional advancement Thăng tiến trong nghề nghiệp

150 Emergency repairs Sửa chữa khẩn cấp

151 Water lines Đường ống dẫn nước

152 Evaluation report Báo cáo đánh giá

153 Auditors inspect Kiểm toán viên thanh tra

154 Recent expansion Mở rộng gần đây

155 Administrative assistant Trợ lí hành chính

156 Communications workshop Hội thảo truyền thông

157 Initial response Phản ứng ban đầu


8

158 Product sales Sản phẩm được bán

159 Business mentor Cố vấn doanh nghiệp

160 Compact refeigeration Thiết kế nhỏ gọn

161 Submitting slogans Nộp khẩu hiệu

162 Editorial staff Nhân viên biên tập

163 Additional course Khóa học bổ sung

164 Business management Quản trị doanh nghiệp

165 Short time Thời gian ngắn

166 Improved dramatically Cải thiện đáng kể

167 Simply complete Hoàn thành đơn giản

168 Vacant positions Vị trí trống

169 Updated imaging system Cập nhật hệ thống hình ảnh

170 General discussion Thảo luận chung

171 Principles behind Nguyên lí đằng sau

172 Technological advances Tiến bộ công nghệ

173 Very promising Rất triển vọng

174 Funding construction Việc tài trợ thấp nhất

175 Postponed indefinitely Trì hoãn không thời hạn

176 Station open Nhà ga mở cửa

177 Positive trends Chuyển biến tích cực

178 Risen significantly Tăng lên đáng kể

179 Graduate students Sinh viên tốt nghiệp

180 Sale clerks Thư kí bán hàng

181 Receive additional pay Nhận lương bổ sung


9

182 High quality Chất lượng cao

183 Inexpensive machine parts Bộ phân máy móc giá rẻ

184 Damage wood Gây hại cho gỗ

185 Update safety manual Cẩm nang an toàn cập nhật

186 Limited amount Khoảng thời gian giới hạn

187 Researching appliance Nghiên cứu đồ gia dụng

188 Prescription eyeglasses Hầu hết kính cận

189 Educational toy design Trò chơi mang tính giáo dục

190 Library boad meeting Cuộc họp hội của thư viện

191 Chief financial officer Giám đốc tài chính

192 Architectural plans Sơ đồ kiến trúc

193 Electronic statements Kê khai điện tử

194 Admirable quality Phẩm chất đáng ngưỡng mộ

195 Manager requires Quản lí yêu cầu

196 Exciting opportunity Cơ hội thú vị

197 Major companies Nhiều công ty lớn trong lĩnh vực

198 Innovative musical Cải biến lớn trong âm nhạc

199 Suggested upgrades Nâng cấp đề nghị

200 Specific ideas Ý tưởng cụ thể

201 Budget problem Vấn đề ngân sách

202 Community garden Khu vườn cộng đồng

203 Quality control inpectors Thanh tra viên kiểm soát chất lượng

204 Vast meadowlands Đồng cỏ rộng lớn

205 International performance Màn trình diễn quốc tế


10

206 Tax incentives Ưu đãi thuế

207 New data Dữ liệu mới

208 Marginally sucessful Thành công mức độ ít

209 Technology companies Công ty công nghệ

210 Corprate lecture Hàng loạt bài giảng

211 Great leader Lãnh đạo tốt

212 Ship overseas Vận chuyển ra nước ngoài

213 Items in stock Hàng tồn kho

214 Imnportant industry Ngành công nghiệp quan trọng

215 Residential area Khu dân cư

216 Extend light rail serve Mở rộng đường ranh nhẹ

217 Installing noise barriers Cài đặt thanh chắn gây ồn ào

218 Noise reduction Giảm tiếng ồn

219 Ahead of schedule Trước thời hạn

220 Procduct range Phạm vi sản phẩm

221 Highly recommended Đánh giá cao

222 Project meeting Họp bàn về dự án

223 Bad weather Thời tiết xấu

224 Newest software Phần mềm mới nhất

225 Create newsletters Tạo các bản tin

226 Markets overseas Thị trường nước ngoài

227 Keynote speaker Diễn giả chính

228 Escalating operating expenses Chi phí hoạt động leo thang

229 Excellent results Kết quả suất sắc


11

230 Survey results Kết quả hài lòng

231 Accounting department Phòng kế toán

232 Significant impact Tác động đáng kể

233 Repair estimate Bảng ước tính

234 Marketing assistant Trợ lí tiếp thị

235 Writing detailed report Bản báo cáo chi tiết

236 Product development Phát triển sản phẩm

237 Energy independence Độc lập về năng lương

238 Balance shown Số dư

229 Information regarding Thông tin liên quan

240 Lighting equipment Thiết bị chiếu sáng

241 Lawyer report Báo cáo luật sư

242 Last minute negotiations Đàm phán phút cuối

243 Confidential information Thông tin mật

244 Intership program Chương trình thực tập

245 Electrical technology Công nghệ điện

246 Local taxes Thuế địa phương

247 Management system Hệ thống quản lí

248 Deal valuad Thương vụ

249 Double it profits Gấp đôi lợi nhuận

250 Maximum capacity Công suất tối đa

251 Improve morale Cải thiện tinh thần

252 Financial experts Chuyên gia tài chính

253 Leading producer Nhà sản xuất hàng đầu


12

254 Continuing normal operation Kế hoạch tiếp tục hoạt động

255 Total room charges Tổng chi phí phòng

256 Hotel guests Khách của khách sạn

257 Laptop computer Máy tính xách tay

258 Special assignments Sự phân công đặc biệt

259 Class project Dự án đặc biệt

260 Discount rate Gía chiết khấu

261 Final decision Quyết định cuối cùng

262 Shipping charges Phí vận chuyển

263 Premium paper Giấy cao cấp


13

TỪ VỰNG PART 1,2 3,4,,7 TOEIC

CÁC TỪ/ CỤM TỪ ĐỒNG NGHĨA


TRONG TOEIC

Stt Từ đồng Nghĩa


Từ nghĩa
1. 1 time a year/ once a Yearly/ annually Hàng năm/ thường niên
year
2. 2 times a years Every six months/ Mỗi năm 2 lần/ sáu tháng 1 lần
Biannual
3. 4 times a years Quarterly Bốn lần một năm/ hằng quý
4. A great deal of Many/ a lot of Nhiều
5. Abolish Cancel Huỷ bỏ
6. Accompany Come/ go with Đi theo/ kèm theo
7. Account for Explain Giải thích
8. Achieve Reach/ accomplish/ Đạt được
attain
9. Admit Accept Chấp nhận
10. Alleviate Relieve Làm yên tâm
[ə'li:vieit]
11. Annual (annually) Once a year/ yearly Thường niên/ mỗi năm 1 lần
12. Anticipate Predict Đoán trước
13. Appoint Assign/ Allot Bổ nhiệm
14. Approve Agree Đồng ý/ tán thành
15. Arrogant Self-important Kiêu căng
16. At no time Never Không bao giờ
17. Attempt Effort Nỗ lực
18. Attractive Beautiful Thu hút/ quyến rũ
19. Automobile Car Ô tô
20. Be out of Run out of Hết/ cạn kiệt
21. Be reluctant to do s.t Loath to do s.t Bất đắc dĩ phải làm việc gì
22. Broaden Extend Mở rộng
23. Chief Boss/ leader Lãnh đạo
14

24. Cigarette end Cigarette butt Tàn thuốc


25. Come into force Come into effect Có hiệu lực
26. Come to a final Make a final decision Đi điến quyết định cuối cùng
decision
27. Complex Complicated Phức tạp
28. Complimentary Free Mời/ miễn phí
29. Comply Follow Tuân theo
30. Concurrently At the same time Đồng thời
31. Confidential Secret Bí mật
32. Controversial Dabatable Dễ gây tranh cãi
33. Decent Fine/ good Đẹp/ tốt
34. Defective Faulty Có lỗi (dùng cho mặt hàng nào
đó)
35. Deliver Distribute Phân phối
36. Depressed Disappointed Thất vọng
15

37. Disclose Reveal Để lộ/ phơi bày


38. Distract Draw S.O's attention Làm ai đó phân tâm
away
from S.T
39. Downtown Business district Khu thương mại
40. Enchance Attract Thu hút
41. Enlarge Elaborate Mở rộng
42. Establish Base Thành lập, thiết lập
43. Exhibit Display Trưng bày
44. Expand Flourish Trở nên cởi mở
45. Fake Falsify Làm giả
46. Fire Dismiss/ lay off Sa thải
47. Frustration Disappointment Sự thất vọng
48. Fufil S.O's duty Fufil S.O's obligation Hoàn thành nhiệm vụ của ai
49. Get S.T back Get s.o's refund Lấy lại
50. Half an hour 30 minutes Nữa giờ/ 30 phút
51. Hate Dislike Ghét
52. Hire Recruit/ go for Tuyển dụng
53. Hit the target Reach the goal Đạt được mục đích
54. Implement Carry out Thực hiện
55. Increase Gain Tăng lên
56. Incur Bear Chịu đựng
57. Landmark Turning point Bước ngoặc
58. Mandotory Compulsary Bắt buộc
59. Meet the needs Meet the demands Đáp ứng nhu cầu
60. Moving Touching Cảm động
61. Necessary Essential Cần thiết
62. Nominate for S.T Appoint to S.T Bổ nhiệm vào vị trí ...
63. Occasionally At times Thỉnh thoảng
64. Occur Happen Xảy ra
65. Offer ideas Solicit ideas Thu hút các ý kiến
66. Opportunity Chance Cơ hội
67. Outdated Out - of - date Lỗi thời
68. Overcome Get over Vượt qua
69. Participate Enter/ take part in Tham gia
70. Patron Regular customer Khách hàng quen
71. Persuade Convince Thuyết phục
72. Persuade s.o to do s.t Convince S.O to do S.T Thuyết phục ai làm việc gì
73. Persuasive Convincing Có tính thuyết phục
16

74. Plaza Shopping center Trung tâm thương mại


75. Pretty Good-looking/ beautiful Dễ thương/ nhìn
76. Procedure Process Quy trình
77. Prohibit Forbid Cấm
78. Promptly Quickly Một cách nhanh chóng
79. Proofread Read S.T for clarity/ Đọc và sửa lỗi
errors
80. Provide Supply Cung cấp
17

81. Punctual On time Đúng giờ


82. Purchase Buy Mua
83. Put off Postpone Huỷ bỏ
84. Reconstruct Rebuild Tái thiết kế
85. Reduce Cut down Cắt giảm
86. Refuse Reject Từ chối
87. Renowned Famous Nổi tiếng
88. Rival Competitor Đối thủ
89. Secure Assure/ensure An toàn, bảo vệ
90. Sewage Waste Chất thải
91. Share-holder Stock-holder Cổ đông
92. Situate Locate Đặt/ định vị
93. Specific Particular Cụ thể
94. State-of-the-art Modern Hiện đại
95. Substantial Sinificant Đáng kể, quan trọng
96. Surgery Operation Phẫu thuật
97. Surplus Extra Thêm/ thừa
98. Totally Entirely/ wholely Toàn bộ
99. Underprivileged Unfortunate Bất hạnh
100. Vanish Disappear Biến mất
101. Whether or not Whether or else Liệu...hay không
102. Widen/ broaden Extend Mở rộng
18

You might also like