Professional Documents
Culture Documents
09
ABS 66
Agate Đá mã não 2,5-2,6 156-168
Acrylic 74
Alabaster carbonate Thạch cao tuyết hoa cacbonat 2,7 - 2,8 168-173
.8
Alabaster sulfate Thạch cao tuyết hoa sulfate 2,3 143
Alum, lumpy Phèn, cục phèn 0,881 55
Alum, pulverized Phèn, nghiền thành bột 0,752 47
85
Alumina (aluminium oxide) Nhôm (nhôm oxit) 0,961 60
Aluminum Nhôm 2,7 167
Aluminum Bronze Nhôm đồ đồng 486
.8
Albite (khoáng chất) Fenspat trắng 2,6 - 2,65 163-165
Amber hổ phách 1,06 - 1,1 66-69
Amphiboles 2,9-3,2 180-200
74
Andesite, solid Andexit, rắn 2,77 173
Anorthite chất khoáng anoctit 2,74 - 2,76 171 - 172
Antimony, cast Antimon, đúc 6,7 418
Arsenic Asen 4,7 291
09
Artificial Wool len Nhân tạo 1,5
Asbestos Amiăng 2,0 - 2,8 125-175
Asbestos, shredded Amiăng, cắt nhỏ 0,35 22
Asbestos, solid Amiăng, rắn 2,45 153
Ashes tro xám 0,65 41
g
Beryllium 1,85
Biotite 2,7 - 3,1 170-190
Bismuth Thanh diên 9,8 607
Boiler scale Nồi hơi lớn 2,5
du
09
Brickwork in mortar Nề trong vữa 100
Butter Bơ 0,87 53
Cadmium chất catmi 8,64
Calamine quặng kẻm calamine 4,1-4,5 255-280
.8
Calcium Canxi 1,55
Calcspar 2,6 - 2,8 162-175
Camphor Long nảo 1 62
85
Carbon Carbon 3,51
Caoutchouc Cao su 0,9-1 57-62
Cardboard Bìa cứng 0,7 43 43
.8
Cast Iron Gang 7,2
Celluloid 1,4 87
Cement, set Xi măng, bao 2,7-3 170-190
74
Cement, Portland Xi măng, Pooc lang 1,5 94
Cerium Xeri 6,77
Chalk đá phấn, phấn viết 1,9 - 2,8 118-175
Charcoal, oak Than, gỗ sồi 0,6 35 35
09
Charcoal, pine Than củi, cây thông 0,3-0,4 18-28
Chromium crom 7,1
Chrom oxide Chrom oxit 5,21
Cinnabar thủy ngân sun fua HgS 8,1 507
Clay đất sét 1,8-2,6 112-162
g
09
Expanded polystyrene 0,015 - 0,03
Feldspar Khoáng Fenspat 2,6 - 2,8 159 - 172
Fire brick Cháy nung 1,8-2,2
Flint Đá lửa 2,6 164
.8
Fluorite Khoáng chất huỳnh thạch Fluorit 3,2 198
Galena chất ga len 7,3 - 7,6 460-470
Gallium chất ga li 5,9 366
85
Gamboge Nhựa campuchia dùng làm thuốc vẽ 1,2 75
Garnet Ngọc thạch lựu 3,2 - 4,3 197 - 268
Gas carbon Khí carbon 1,9 117
.8
chất Gelatin 1,3 79
Germanium 5,32 330 330
Glass, common Thủy tinh 2,4 - 2,8 150-175
74
Glass, flint Thủy tinh, đá lửa 2,9-5,9 180-370
Glass, Pyrex kính chịu nhiệt 2,21
Glass-wool -Len thủy tinh 0,025
Glue Keo 1,3 79
09
Gneiss Đá phiến ma 2,69 168
Gold Vàng 9,29
Granite đá Granite 2,6 - 2,8 165 - 172
Graphite than chì 2,3-2,7 144-170
Gum arabic keo a rập 1,3-1,4 81-87
g
09
Nylon 1,12
Ochre Ochre 3,5 218
Opal Ngọc mắt mèo 2,2 137
Osmium Chất osimi 22,48
.8
Palladium chất palađi 12,0
Paper Giấy 0,7 - 1,15 44-72
Paraffin 0,9 55
85
Peat blocks Than bùn khối 0,85 52
Phosphorbronce 8,8
Phosphorus Photpho 1,82
.8
Pinchbeck Vàng giả làm nữ trang 8,65
Pitch dầu, hắc ín 1,1 67
Pit coal Than đá 1,35
74
Platinum 21,5
Polyethylene 0,91 - 0,97
Polypropylene 0,9
Polystyrene 1,03
09
Polyurethane foam 0,03
Porcelain Sứ 2,3 - 2,5 143-156
Porphyry Loại đá Pocfia 2,6 - 2,9 162-181
Potassium Kali 0,86
Pressed wood, pulp board Ép gỗ, bột giấy dạng tấm 0,19 12
g
PTFE 2,17
lin
PVC 1,39
Pyrite quặng pyrit sắt 4,9-5,1 309 - 318
PVC 1,36
Quartz Thạch anh 2,65 165
en
Rubber, pure gum Cao su, kẹo cao su tinh khiết 0,91 - 0,93 57-58
Rubidium Chất Rubiđi 1,52
Sand, dry Cát, khô 1,4-1,6
Sandstone Đá sa thạch 2,1-2,4 134-147
Selenium chất Selen 4,4
Serpentine Khoáng chất Xecpentin 2,5 - 2,65 156-165
Footer Page 4 of 5.dungkuenling DT: 0974.885.809
Header Page 5 of 5.Cty thiet bi dong lanh kuenling water chiller Taiwan
Silica, fused transparent Silica, dể cháy và trong suốt 2,2 138
Silica, translucent Silica, mờ 2.1 2,1 129
Silicon 2,33 144
Silver Bạc 10,5
Slag Xỉ 2 - 3,9 125-240
09
Slate đá phiến 2,6 - 3,3 162-205
Snow Tuyết Rơi 0,1
Soapstone xà bông cục 2,6 - 2,8 162-175
Sodium natri 0,98
.8
Soot bồ hóng, nhọ nồi 1,6 - 1,7
Spermaceti Mở cá voi 0,95 59
Starch Tinh bột 1,5 95
85
Steatite khoáng chất Steatit 2,6-2,7
Steel Thép 7,82
Stone Đá 2,3 - 2,8
.8
Sulfur, cryst. Lưu huỳnh, cryst. 2,0
Sugar Đường 1,6 99
Talc Hoạt thạch nghiền mịn để pha hổn họp 2,7 - 2,8 168-174
74
Tallow, beef Mỡ động vật, bò 0,95 59
Tallow, mutton Mỡ động vật, thịt cừu 0,95 59
Tantalum 16,6
Tar nhựa đường, hắc ín 1,05 66
09
Tellurium chất Telua 6,25
Thorium Thori 11,7
Timber Gỗ
Tin thiết 7,28
Titanium chất titan 4,5
g