You are on page 1of 5

Header Page 1 of 5.

Cty thiet bi dong lanh kuenling water chiller Taiwan


Mật độ của các chất rắn Miscellaneous
Densities of some solids are indicated below. Mật độ của một số chất rắn chỉ ra dưới đây.

Density Mật độ khối lượng riêng


Solid Rắn 3 3
(10 kg/m ) (lb/ft 3 )

09
ABS 66
Agate Đá mã não 2,5-2,6 156-168
Acrylic 74
Alabaster carbonate Thạch cao tuyết hoa cacbonat 2,7 - 2,8 168-173

.8
Alabaster sulfate Thạch cao tuyết hoa sulfate 2,3 143
Alum, lumpy Phèn, cục phèn 0,881 55
Alum, pulverized Phèn, nghiền thành bột 0,752 47

85
Alumina (aluminium oxide) Nhôm (nhôm oxit) 0,961 60
Aluminum Nhôm 2,7 167
Aluminum Bronze Nhôm đồ đồng 486

.8
Albite (khoáng chất) Fenspat trắng 2,6 - 2,65 163-165
Amber hổ phách 1,06 - 1,1 66-69
Amphiboles 2,9-3,2 180-200

74
Andesite, solid Andexit, rắn 2,77 173
Anorthite chất khoáng anoctit 2,74 - 2,76 171 - 172
Antimony, cast Antimon, đúc 6,7 418
Arsenic Asen 4,7 291
09
Artificial Wool len Nhân tạo 1,5
Asbestos Amiăng 2,0 - 2,8 125-175
Asbestos, shredded Amiăng, cắt nhỏ 0,35 22
Asbestos, solid Amiăng, rắn 2,45 153
Ashes tro xám 0,65 41
g

Asphalt, compacted Nhựa đường, đầm 2,36 147


lin

Asphalt, crushed Nhựa đường, nghiền nát 0,72 45


Bakelite bakêlit, nhựa tổng hợp 1,36 85
Baking powder Bánh bột 0,72 45
Barite, crushed Barit, nghiền nát 2,89 180
en

Barium Bari 3,78 236


Bark, wood refuse Vỏ cây gỗ vụn 0,24 15
Barytes 4,5
Basalt khoáng chất bazan 2,4 - 3,1 150-190
ku

Bauxite, crushed khoáng chất Bauxite, nghiền 1,28 80


Beeswax Sáp ong 0,96 60-61
Beryl Lục ngọc thạch 2,7 168
ng

Beryllium 1,85
Biotite 2,7 - 3,1 170-190
Bismuth Thanh diên 9,8 607
Boiler scale Nồi hơi lớn 2,5
du

Bone Xương 1,7-2,0 106-125


Bone, pulverized Xương, nghiền thành bột 0,88 55
Borax, fine chất Borax, tinh khiết 0,85 53
Brass Đồng Thau 8,48
Bronce 8,83
Brown iron ore quặng sắt nâu 5,1
Footer Page 1 of 5.dungkuenling DT: 0974.885.809
Header Page 2 of 5.Cty thiet bi dong lanh kuenling water chiller Taiwan
Brick Gạch 1,4-2,4 87-137
Brick, fire Gạch, nung 143
Brick, hard Gạch, cứng 125
Brick, pressed Gạch, ép 137
Brickwork in cement gạch xây xi măng 112

09
Brickwork in mortar Nề trong vữa 100
Butter Bơ 0,87 53
Cadmium chất catmi 8,64
Calamine quặng kẻm calamine 4,1-4,5 255-280

.8
Calcium Canxi 1,55
Calcspar 2,6 - 2,8 162-175
Camphor Long nảo 1 62

85
Carbon Carbon 3,51
Caoutchouc Cao su 0,9-1 57-62
Cardboard Bìa cứng 0,7 43 43

.8
Cast Iron Gang 7,2
Celluloid 1,4 87
Cement, set Xi măng, bao 2,7-3 170-190

74
Cement, Portland Xi măng, Pooc lang 1,5 94
Cerium Xeri 6,77
Chalk đá phấn, phấn viết 1,9 - 2,8 118-175
Charcoal, oak Than, gỗ sồi 0,6 35 35
09
Charcoal, pine Than củi, cây thông 0,3-0,4 18-28
Chromium crom 7,1
Chrom oxide Chrom oxit 5,21
Cinnabar thủy ngân sun fua HgS 8,1 507
Clay đất sét 1,8-2,6 112-162
g

Coal, anthracite Than đá, than antraxit 1,4 - 1,8 87-112


lin

Coal, bituminous Than đá, than bitum 1,2-1,5 75-94


Cobalt chất coban 8,8
Cocoa, butter Ca cao, bơ 0,9 56
Coke than cốc 1 - 1,7 62-105
en

Concrete, lightweight Bê tông, trọng lượng nhẹ 0,45 - 1,0


Concrete, medium Bê tông, trung bình 1,3 - 1,7
Concrete, dense Bê tông, dày đặc 2,0-2,4
Constantan 8,89
ku

Copal Nhựa dùng để sơn 1 - 1,15 65-71


Copper Đồng 8,79
Cork núa bần bình rượu 0,2 - 0,25 14-16
ng

Cork, linoleum 0,55 34


Corundum 4,0 247
CPVC 97
Lead Crystal Chì pha lê 3,1 192
du

Diamond Kim cương 3-3,5 188-220


Dolomite Bạch vân thạch 2,8 177
Duralium hợp kim đura 2,8
Earth, loose 75
Earth, rammed búa đóng cọc đất 100
Ebonite Cao su cứng 1,15 72
Footer Page 2 of 5.dungkuenling DT: 0974.885.809
Header Page 3 of 5.Cty thiet bi dong lanh kuenling water chiller Taiwan
Emery Sa thạch 4 250
Electron 1,8
Epidote 3,2-3,5 203-218
Epoxy resin Epoxy nhựa 1,23
Epoxy glass fibre sợi thủy tinh Epoxy 1,5

09
Expanded polystyrene 0,015 - 0,03
Feldspar Khoáng Fenspat 2,6 - 2,8 159 - 172
Fire brick Cháy nung 1,8-2,2
Flint Đá lửa 2,6 164

.8
Fluorite Khoáng chất huỳnh thạch Fluorit 3,2 198
Galena chất ga len 7,3 - 7,6 460-470
Gallium chất ga li 5,9 366

85
Gamboge Nhựa campuchia dùng làm thuốc vẽ 1,2 75
Garnet Ngọc thạch lựu 3,2 - 4,3 197 - 268
Gas carbon Khí carbon 1,9 117

.8
chất Gelatin 1,3 79
Germanium 5,32 330 330
Glass, common Thủy tinh 2,4 - 2,8 150-175

74
Glass, flint Thủy tinh, đá lửa 2,9-5,9 180-370
Glass, Pyrex kính chịu nhiệt 2,21
Glass-wool -Len thủy tinh 0,025
Glue Keo 1,3 79
09
Gneiss Đá phiến ma 2,69 168
Gold Vàng 9,29
Granite đá Granite 2,6 - 2,8 165 - 172
Graphite than chì 2,3-2,7 144-170
Gum arabic keo a rập 1,3-1,4 81-87
g

Gypsum Thạch cao 2,3 144


lin

khoáng chất Hematite 4,9 - 5,3 306-330


khoáng chất Hornblende 3 187
Ice Băng 0,917 57,2
Iron Sắt 7,87 488
en

Iodine Iốt 4,95


chất Iridium 22,5
Ivory Ngà voi 1,8 - 1,9 114-120
Lead Chì 11,35
ku

Leather, dry Da, khô 1,3-1,4 54


Lime, slaked Vôi, vôi tôi 1,35 84
Limestone Đá vôi 2,7 -2,8 167-171
ng

Linoleum Vải sơn 1,2 74


chất Lithium 0,53
Magnesia magiê cacbonat 3,2-3,6
Magnesium Magiê 1,74
du

Magnetite Quặng từ thiết 4,9-5,2 306 - 324


khoáng chất Malachite 3,7 - 4,1 231-256
Manganese Mangan 7,43
Marble đá cẩm thạch 2,6 - 2,8 160-177
Meerschaum Đá bọt biển 1-1,3 62-80
Metals Kim loại
Footer Page 3 of 5.dungkuenling DT: 0974.885.809
Header Page 4 of 5.Cty thiet bi dong lanh kuenling water chiller Taiwan
Mica Mi ca 2,6-3,2 165-200
Mineral wool quilt 0,05
Molybdenum Molypđen 10,2
Muscovite (khoáng chất) Mutcovit 2,8-3 172 - 187
Nickel Nickel 8,9

09
Nylon 1,12
Ochre Ochre 3,5 218
Opal Ngọc mắt mèo 2,2 137
Osmium Chất osimi 22,48

.8
Palladium chất palađi 12,0
Paper Giấy 0,7 - 1,15 44-72
Paraffin 0,9 55

85
Peat blocks Than bùn khối 0,85 52
Phosphorbronce 8,8
Phosphorus Photpho 1,82

.8
Pinchbeck Vàng giả làm nữ trang 8,65
Pitch dầu, hắc ín 1,1 67
Pit coal Than đá 1,35

74
Platinum 21,5
Polyethylene 0,91 - 0,97
Polypropylene 0,9
Polystyrene 1,03
09
Polyurethane foam 0,03
Porcelain Sứ 2,3 - 2,5 143-156
Porphyry Loại đá Pocfia 2,6 - 2,9 162-181
Potassium Kali 0,86
Pressed wood, pulp board Ép gỗ, bột giấy dạng tấm 0,19 12
g

PTFE 2,17
lin

PVC 1,39
Pyrite quặng pyrit sắt 4,9-5,1 309 - 318
PVC 1,36
Quartz Thạch anh 2,65 165
en

Radium chất rađi trong phóng xạ 5


Red lead Chì đỏ 8,6 - 9,1
Red metal kim loại đỏ 8,8
Resin nhựa thông 1,07 67 67
ku

Rhenium chất reni 21,4


Rhodium Chất RoĐi 12,3
Rock salt Đá muối 2,2 136
ng

Rock wool Đá len 0,22 - 0,39


Rosin Nhựa thông 1,07
Rubber, hard Cao su, cứng 1,2 74
Rubber, soft commercial Cao su, mềm thương mại 1,1 69
du

Rubber, pure gum Cao su, kẹo cao su tinh khiết 0,91 - 0,93 57-58
Rubidium Chất Rubiđi 1,52
Sand, dry Cát, khô 1,4-1,6
Sandstone Đá sa thạch 2,1-2,4 134-147
Selenium chất Selen 4,4
Serpentine Khoáng chất Xecpentin 2,5 - 2,65 156-165
Footer Page 4 of 5.dungkuenling DT: 0974.885.809
Header Page 5 of 5.Cty thiet bi dong lanh kuenling water chiller Taiwan
Silica, fused transparent Silica, dể cháy và trong suốt 2,2 138
Silica, translucent Silica, mờ 2.1 2,1 129
Silicon 2,33 144
Silver Bạc 10,5
Slag Xỉ 2 - 3,9 125-240

09
Slate đá phiến 2,6 - 3,3 162-205
Snow Tuyết Rơi 0,1
Soapstone xà bông cục 2,6 - 2,8 162-175
Sodium natri 0,98

.8
Soot bồ hóng, nhọ nồi 1,6 - 1,7
Spermaceti Mở cá voi 0,95 59
Starch Tinh bột 1,5 95

85
Steatite khoáng chất Steatit 2,6-2,7
Steel Thép 7,82
Stone Đá 2,3 - 2,8

.8
Sulfur, cryst. Lưu huỳnh, cryst. 2,0
Sugar Đường 1,6 99
Talc Hoạt thạch nghiền mịn để pha hổn họp 2,7 - 2,8 168-174

74
Tallow, beef Mỡ động vật, bò 0,95 59
Tallow, mutton Mỡ động vật, thịt cừu 0,95 59
Tantalum 16,6
Tar nhựa đường, hắc ín 1,05 66
09
Tellurium chất Telua 6,25
Thorium Thori 11,7
Timber Gỗ
Tin thiết 7,28
Titanium chất titan 4,5
g

Topaz Hoàng ngọc 3,5-3,6 219 - 223


lin

Tourmaline khoáng chất Tuamalin 3-3,2 190-200


Tungsten chất vonfam 19,2
Uranium chất uani 19,1
Urea formaldehyde foam 0,08
en

Vanadium Chất vanađi 6,1


Wax, sealing Wax, sáp ong 1,8 112
White metal kim loại Trắng 7,5-10
Wood (seasoned) Gỗ (khô)
ku

Wood wool slab Gỗ len tấm 0,5-0,8


Zinc Kẽm 7,12
1 kg / m 3 = 0,001 g / cm 3 = 0,0005780 oz / 3 = 0,16036 oz / gal (Imperial) = 0,1335 oz / gal (US) = 0,0624
ng

£ / ft 3 = 0,000036127 £ / 3 = 1,6856 £ / yd 3 = 0,010022 lb / gal (Imperial) = 0,008345 lb / gal (US) =


0,0007525 tấn / yd 3
du

Footer Page 5 of 5.dungkuenling DT: 0974.885.809

You might also like