You are on page 1of 4

LỚP HỌC ANH NGHĨA Kiểm Tra Online Lần 1

KIỂM TRA ONLINE Môn: Toán


Thời gian làm bài: 90 phút
Ngày kiểm tra: 21/03/2020 Đề gồm 50 câu trắc nghiệm

2 x  y  3
Câu 1: Khi giải hệ phương trình  ta được nghiệm là
x  y  5
8 7 8 7  8 7  8 7
A.  ;  . B.  ;   . C.   ;  . D.   ;   .
3 3 3 3  3 3  3 3
Câu 2: Khi giải phương trình bậc hai 4 x 2  2 x  1  0 ta được tập nghiệm là
1 3   1 3
A. S   . B. S   . C. S     . D. S      .
4 4  4 4
Câu 3: Giá trị của m để phương trình x 2  2 x  m  0 có hai nghiệm phân biệt là
A. m  1 . B. m  1 . C. m  1 . D. m  1 .
x  y  2
Câu 4: Khi giải hệ phương trình  ta được nghiệm là  x; y  . Khi đó x 2  y 2 bằng bao nhiêu?
 xy  1
A. 0 . B. 1 . C. 2 . D. 4 .
Câu 5: Cho tam giác ABC vuông tại A , AB  3, AC  4 . Khi đó
3 4 3 4
A. sin B  . B. sin B  . C. sin B  . D. sin B  .
5 5 4 3
x x 1 5  9 x
Câu 6: Cho biểu thức P    . Điều kiện xác định của biểu thức là
x 5 5 x x  25
x  0 x  0
A. x  0 . B.  . C.  . D. x  25 .
 x  25  x  25
x 4  2 x 3  3x 2  38 x  5
Câu 7: Cho biểu thức A  . Tính giá trị biểu thức đã cho tại x  2  3
x2  4 x  5
5 5 2 2
A. A   . B. A  . C. A  . D. A   .
2 2 5 5

Câu 8: Rút gọn biểu thức A  
3 x

3x

1   x  1 x  y
 :

ta được

 x  xy  y x x  y y x  y 2 x  2 xy  2 y
 
2 2 2 2
A. . B. . C.  . D.  .
y 1 x 1 y 1 x 1
x 5
Câu 9: Cho biểu thức A  . Giá trị biểu thức tại x  25 là
x  25
1 1 1
A. . B.  . C. Không tính được. D. .
10 10 5
2
Câu 10: Số nghiệm của phương trình  x  1  x  2   0 là
A. 0 . B. 1 . C. 2 . D. 3 .
 3 x x 1  x 3
Câu 11: Rút gọn biểu thức P      : ta được
 x x 1 x  x 1 x 1  x  x  1

Trên con đường thành công không có dấu chân của kẻ lười biếng
1 1
A. x3 . B. . C. x 3. D. .
x3 x 3
Câu 12: Khi giải phương trình x 2  3 x  0 . Ta được tập nghiệm là
A. S  0;1 . B. S  0; 3 . C. S  0;3 . D. S  3; 3 .
Câu 13: Trong các bất đẳng thức sau, bất đẳng thức nào là bất đẳng thức Cô – si?
A. a  b  2 ab  a, b    . B. a  b  2 ab  a , b    .

C. a  b  2 ab  a, b  0  . D. a  b  2 ab  a, b  0  .
1 2 1
Câu 14: Điều kiện xác định của phương trình   là
x 1 3 x  3 3
x  0
A. x  1 . B. x  0 . C.  . D. x  0 .
x  1
Câu 15: Khi giải bất phương trình 3 x  5  0 . Ta được tập nghiệm là
 5
A. S   x   | x  5 . B. S   x   | x   .
 3
 5
C. S   x   | x  5 . D. S   x   | x   .
 3
Câu 16: Cho  ABC   A ' B ' C ' . Biết AB  2, A ' B '  4, A ' C '  5 . Khi đó AC bằng bao nhiêu?
A. 10 . B. 2,5 . C. 8 . D. 4 .
Câu 17: Khi phân tích đa thức 3x  6 x thành nhân tử ta được
A. 3 x  
x2 . B. 3 x  
x 2 . C. 3 x  
x 2 . D. 3  x 2 .
Câu 18: Tập nghiệm của bất phương trình 4 x  5  x là
A. S   x   x  1 . B. S   x   x  1 .

C. S   x   x  1 . D. S   x   x  1 .
3
Câu 19: Tập nghiệm của bất phương trình  0 là
2x  1
 1  1
A. S   x   x    . B. S   x   x    .
 2  2
 1  1
C. S   x   x    . D. S   x   x    .
 2  2
Câu 20: Tập nghiệm của phương trình x 2  9  0 là
A. S  3 . B. S  3 . C. S  3; 3 . D. S   .

Câu 21: Cho  ABC   DEF , nếu   ?


ABC  60 thì DEF
A. 60  . B. 120 . C. 130 . D. 90 .
Câu 22: Một phương trình bậc hai có thể
A. có một nghiệm. B. vô nghiệm. C. có hai nghiệm. D. cả ba câu đều đúng.
Câu 23: Phương trình bậc hai một ẩn là phương trình có dạng

Trên con đường thành công không có dấu chân của kẻ lười biếng
A. ax 2  b  0 . B. ax 2  bx  c  0  a  0  .

C. ax 2  c  0 . D. ax 2  bx  c  0
Câu 24: Phương trình  2 x  3 5 x  4   0 có tập nghiệm là

3 4  3 4  3 4 3 4
A. S   ;  . B. S    ;  . C. S   ;   . D. S   ;   .
2 5  2 5  2 5 2 5
Câu 25: Phương trình nào có nghiệm là x  2 ?
A. 3 x  6  0 . B. x 2  2  0 . C. 3 x  6  0 . D. 2 x  3  0 .
Câu 26: Cho tam giác ABC vuông tại A , AC  3, BC  5 . Diện tích tam giác ABC là
A. 6 . B. 7, 5 . C. 12 . D. 15 .
Câu 27: Cho ABC có MN  BC  M  AB, N  AC  . Chọn khẳng định đúng?
AM AN AB AN AM AN AM BC
A.  . B.  . C.  . D.  .
MN BC BC MN AB AC AB MN
3
Câu 28: Bất phương trình  0 có tập nghiệm là
3x  2
 2  2
A. S   x   x    . B. S   x   x   .
 3  3
 2  2
C. S   x   x    . D. S   x   x   .
 3  3
Câu 29: Một hình hộp chữ nhật có chiều dài, chiều rộng và chiều cao lần lượt là 3; 4; 5 . Thể tích hình
hộp đã cho là
A. 30 . B. 40 . C. 50 . D. 60 .
 9
Câu 30: Tập nghiệm của phương trình  x 2  25  x 2    0 là
 4
 9  9  3  3
A. 25;   . B.   . C.  5;   . D.   .
 4  4  2  2
Câu 31: Trong các phương trình sau, phương trình nào là phương trình tích?
A. 2  x  3  1. B. x  x  2   0 . C. x 2  1  0 . D. x 2  x  1  0 .
1 1
Câu 32: Tập xác định của phương trình 2
  5 là
x 1 2  x
A. x  2 . B. x   . C. x  2 . D. x  2 .
Câu 33: Khi giải bất phương trình 2 x  3  2 x  6 ta được tập nghiệm
A. S   x   x  2 . B. S   x   x  2 . C. S   x  . D. S   x  .
Câu 34: Cho hình chóp đều S . ABCD có đáy ABCD là hình vuông cạnh a . Biết chiều cao hình chóp là
2a . Tính thể tích hình chóp đã cho
2a3 a3 3a3
A. V  . B. V  . C. V  . D. V  3a 3 .
3 3 2
Câu 35: Số nghiệm của phương trình x 2  2  0 là
A. 0 . B. 1. C. 2 . D. 3 .

Trên con đường thành công không có dấu chân của kẻ lười biếng
Câu 36: Cho biểu thức P  x   x2  2 x  6 . Giá trị nhỏ nhất của biểu thức đã cho là
A. 3 . B. 5 . C. 7 . D. 6 .
Câu 37: x  0 là nghiệm của phương trình nào dưới đây?
A. 2 x  0 . B. x 2  3 x  0 . C. x 2  3 x  0 . D. Cả ba câu đều đúng.
Câu 38: Bất phương trình 2 x  5  3 x  1 tương đương với bất phương trình nào?
A. x  4 . B. x  4 . C. x  6 . D. x  6 .
Câu 39: Khi giải bất phương trình x 2  1  0 ta được tập nghiệm
A. S   x   . B. S   x   . C. S   x   x  1 . D. S   x   x  1 .

Câu 40: Phương trình  x 1 2 x  3 3x  5   0 có bao nhiêu nghiệm?


A. 0 . B. 1. C. 2 . D. 3 .
1
Câu 41: Cho số thực x  0 . Giá trị nhỏ nhất của biểu thức P  x  là
x
A. 1. B. 2 . C. 3 . D. 4 .
Câu 42: Cho tam giác ABC vuông tại A có đường cao AH , biết rằng AB  6, AC  8 . Tính đường
cao AH .
A. 2, 4 . B. 1, 2 . C. 4,8 . D. Cả ba đều sai.
2x 1 3 2x2
Câu 43: Cho biểu thức Q  x     2 . Điều kiện xác định của biểu thức Q  x  là
x  1 x  1 x 1
A. x  1 . B. x  1 . C. x   . D. x  1; x  1 .
Câu 44: Một bồn chứa nước dạng hình hộp chữ nhật có chiều dài, chiều rộng, chiều cao lần lượt là
5 m; 4 m;8 m . Hỏi thể tích chứa nước tối đa là bao nhiêu?
A. 16 m 3 . B. 160 m3 . C. 32 m3 . D. 320 m 3 .
Câu 45: Khi giải phương trình 2  x  1  3x  x  1  3x 2  5 x  2 ta được nghiệm là
A. x  0 . B. x  1 . C. x  2 . D. Vô số nghiệm.
Câu 46: Cho đường thẳng d : y  2 x  m và d ': y  ax  5 . Điều kiện để hai đường thẳng đã cho song
song với nhau là
a  2 a  2
A. a  2 . B. m  5 . C.  . D.  .
m  5 m  5
Câu 47: Cho parabol  P  y  2 x 2 . Trong các điểm sau đây, điểm nào thuộc đồ thị hàm số đã cho?

A. 1;1 . B. 1; 2  . C.  2;1 . D. 1; 2  .

Câu 48: Số giao điểm của d : y  2 x  1 và  P  : y  x 2 là


A. 0 . B. 1 . C. 2 . D. 3 .
4 8
Câu 49: Giải phương trình x 2  2
 4 x   9 ta được bao nhiêu nghiệm
x x
A. 1 . B. 2 . C. 3 . D. 4 .
Câu 50: Điều kiện để phương trình bậc hai ax 2  bx  c  0  a  0  vô nghiệm là
A.   0 . B.   0 . C.   0 . D.   0 .

Trên con đường thành công không có dấu chân của kẻ lười biếng

You might also like