Professional Documents
Culture Documents
Mini Test Online 1
Mini Test Online 1
2 x y 3
Câu 1: Khi giải hệ phương trình ta được nghiệm là
x y 5
8 7 8 7 8 7 8 7
A. ; . B. ; . C. ; . D. ; .
3 3 3 3 3 3 3 3
Câu 2: Khi giải phương trình bậc hai 4 x 2 2 x 1 0 ta được tập nghiệm là
1 3 1 3
A. S . B. S . C. S . D. S .
4 4 4 4
Câu 3: Giá trị của m để phương trình x 2 2 x m 0 có hai nghiệm phân biệt là
A. m 1 . B. m 1 . C. m 1 . D. m 1 .
x y 2
Câu 4: Khi giải hệ phương trình ta được nghiệm là x; y . Khi đó x 2 y 2 bằng bao nhiêu?
xy 1
A. 0 . B. 1 . C. 2 . D. 4 .
Câu 5: Cho tam giác ABC vuông tại A , AB 3, AC 4 . Khi đó
3 4 3 4
A. sin B . B. sin B . C. sin B . D. sin B .
5 5 4 3
x x 1 5 9 x
Câu 6: Cho biểu thức P . Điều kiện xác định của biểu thức là
x 5 5 x x 25
x 0 x 0
A. x 0 . B. . C. . D. x 25 .
x 25 x 25
x 4 2 x 3 3x 2 38 x 5
Câu 7: Cho biểu thức A . Tính giá trị biểu thức đã cho tại x 2 3
x2 4 x 5
5 5 2 2
A. A . B. A . C. A . D. A .
2 2 5 5
Câu 8: Rút gọn biểu thức A
3 x
3x
1 x 1 x y
:
ta được
x xy y x x y y x y 2 x 2 xy 2 y
2 2 2 2
A. . B. . C. . D. .
y 1 x 1 y 1 x 1
x 5
Câu 9: Cho biểu thức A . Giá trị biểu thức tại x 25 là
x 25
1 1 1
A. . B. . C. Không tính được. D. .
10 10 5
2
Câu 10: Số nghiệm của phương trình x 1 x 2 0 là
A. 0 . B. 1 . C. 2 . D. 3 .
3 x x 1 x 3
Câu 11: Rút gọn biểu thức P : ta được
x x 1 x x 1 x 1 x x 1
Trên con đường thành công không có dấu chân của kẻ lười biếng
1 1
A. x3 . B. . C. x 3. D. .
x3 x 3
Câu 12: Khi giải phương trình x 2 3 x 0 . Ta được tập nghiệm là
A. S 0;1 . B. S 0; 3 . C. S 0;3 . D. S 3; 3 .
Câu 13: Trong các bất đẳng thức sau, bất đẳng thức nào là bất đẳng thức Cô – si?
A. a b 2 ab a, b . B. a b 2 ab a , b .
C. a b 2 ab a, b 0 . D. a b 2 ab a, b 0 .
1 2 1
Câu 14: Điều kiện xác định của phương trình là
x 1 3 x 3 3
x 0
A. x 1 . B. x 0 . C. . D. x 0 .
x 1
Câu 15: Khi giải bất phương trình 3 x 5 0 . Ta được tập nghiệm là
5
A. S x | x 5 . B. S x | x .
3
5
C. S x | x 5 . D. S x | x .
3
Câu 16: Cho ABC A ' B ' C ' . Biết AB 2, A ' B ' 4, A ' C ' 5 . Khi đó AC bằng bao nhiêu?
A. 10 . B. 2,5 . C. 8 . D. 4 .
Câu 17: Khi phân tích đa thức 3x 6 x thành nhân tử ta được
A. 3 x
x2 . B. 3 x
x 2 . C. 3 x
x 2 . D. 3 x 2 .
Câu 18: Tập nghiệm của bất phương trình 4 x 5 x là
A. S x x 1 . B. S x x 1 .
C. S x x 1 . D. S x x 1 .
3
Câu 19: Tập nghiệm của bất phương trình 0 là
2x 1
1 1
A. S x x . B. S x x .
2 2
1 1
C. S x x . D. S x x .
2 2
Câu 20: Tập nghiệm của phương trình x 2 9 0 là
A. S 3 . B. S 3 . C. S 3; 3 . D. S .
Trên con đường thành công không có dấu chân của kẻ lười biếng
A. ax 2 b 0 . B. ax 2 bx c 0 a 0 .
C. ax 2 c 0 . D. ax 2 bx c 0
Câu 24: Phương trình 2 x 3 5 x 4 0 có tập nghiệm là
3 4 3 4 3 4 3 4
A. S ; . B. S ; . C. S ; . D. S ; .
2 5 2 5 2 5 2 5
Câu 25: Phương trình nào có nghiệm là x 2 ?
A. 3 x 6 0 . B. x 2 2 0 . C. 3 x 6 0 . D. 2 x 3 0 .
Câu 26: Cho tam giác ABC vuông tại A , AC 3, BC 5 . Diện tích tam giác ABC là
A. 6 . B. 7, 5 . C. 12 . D. 15 .
Câu 27: Cho ABC có MN BC M AB, N AC . Chọn khẳng định đúng?
AM AN AB AN AM AN AM BC
A. . B. . C. . D. .
MN BC BC MN AB AC AB MN
3
Câu 28: Bất phương trình 0 có tập nghiệm là
3x 2
2 2
A. S x x . B. S x x .
3 3
2 2
C. S x x . D. S x x .
3 3
Câu 29: Một hình hộp chữ nhật có chiều dài, chiều rộng và chiều cao lần lượt là 3; 4; 5 . Thể tích hình
hộp đã cho là
A. 30 . B. 40 . C. 50 . D. 60 .
9
Câu 30: Tập nghiệm của phương trình x 2 25 x 2 0 là
4
9 9 3 3
A. 25; . B. . C. 5; . D. .
4 4 2 2
Câu 31: Trong các phương trình sau, phương trình nào là phương trình tích?
A. 2 x 3 1. B. x x 2 0 . C. x 2 1 0 . D. x 2 x 1 0 .
1 1
Câu 32: Tập xác định của phương trình 2
5 là
x 1 2 x
A. x 2 . B. x . C. x 2 . D. x 2 .
Câu 33: Khi giải bất phương trình 2 x 3 2 x 6 ta được tập nghiệm
A. S x x 2 . B. S x x 2 . C. S x . D. S x .
Câu 34: Cho hình chóp đều S . ABCD có đáy ABCD là hình vuông cạnh a . Biết chiều cao hình chóp là
2a . Tính thể tích hình chóp đã cho
2a3 a3 3a3
A. V . B. V . C. V . D. V 3a 3 .
3 3 2
Câu 35: Số nghiệm của phương trình x 2 2 0 là
A. 0 . B. 1. C. 2 . D. 3 .
Trên con đường thành công không có dấu chân của kẻ lười biếng
Câu 36: Cho biểu thức P x x2 2 x 6 . Giá trị nhỏ nhất của biểu thức đã cho là
A. 3 . B. 5 . C. 7 . D. 6 .
Câu 37: x 0 là nghiệm của phương trình nào dưới đây?
A. 2 x 0 . B. x 2 3 x 0 . C. x 2 3 x 0 . D. Cả ba câu đều đúng.
Câu 38: Bất phương trình 2 x 5 3 x 1 tương đương với bất phương trình nào?
A. x 4 . B. x 4 . C. x 6 . D. x 6 .
Câu 39: Khi giải bất phương trình x 2 1 0 ta được tập nghiệm
A. S x . B. S x . C. S x x 1 . D. S x x 1 .
Trên con đường thành công không có dấu chân của kẻ lười biếng