You are on page 1of 30

BÁO CÁO THÁNG

1.Mục đích báo cáo


WHY - Nắm vững tình hình dự án, tình hình gói thầu.
- Đưa ra kế hoạch hành động tiếp theo .
2.Báo cáo gồm những nội dung gì (What)
WHAT - Báo cáo trình hình thực hiện tháng qua (theo template mẫu)
- Kế hoạch thi công tháng tiếp theo (theo template mẫu)
3.Đối tượng liên quan đến báo cáo
- Thực hiện báo cáo : BCHCT của từng nhà thầu.
WHO
- Nhận báo cáo : TVGS, BQLDA, Ban giám đốc công ty.
- Phản hồi báo cáo (nếu có ): TVGS, BQLDA
4.Thời gian thực hiện báo cáo
- Báo cáo được thực hiện hàng tháng.
WHEN
- Báo cáo được gửi chậm nhất vào 17h00 ngày cuối cùng của tháng
(nếu ngày cuối trùng ngày nghĩ thì báo cáo được gửi vào ngày kế tiếp)
5.Nơi nhận báo cáo
WHERE - Văn phòng TVGS (thư kí )
- Văn phòng BQLDA (Thư kí )
6.Hình thức gửi
- Số lượng báo cáo : 3 bản (1 bản TVGS, 2 bản BQLDA)
HOW
- Báo cáo bao gồm bản cứng và file điện tử gửi qua email
(danh sách email đính kèm)
Dự án : KHU DÂN CƯ THEO QUY HOẠCH TẠI THỊ TRẤN LONG THÀNH, HUYỆN LONG THÀNH
Thị Trấn Long Thành - Huyện Long Thành - Tỉnh Đồng Nai

BÁO CÁO THÁNG: 05/2021


Chủ Đầu Tư : ChủCôngđầu
Ty tư:
Cổ Phần
Công
Long
ty Thành
cổ phầnRiverside
đầu tư và xây dựng Tây Hồ
TVGS :Công
TVGSTy: TNHH Công
Artelia
tyViệt
TNHHNamApave Việt Nam
Nhà thầu chính: Nhà
Côngthầu
Ty Cổ
: Phần
Công
XâytyDựng
cổ phần
Tâyxây
Hồ dựng Tây Hồ
Nhà Thầu Phụ : Nhà
Côngthầu
Ty TNHH
: Công
Phát ty
Triển
cổ phần
Côngxây
Nghệ
dựng
VàTây
MôiHồ
Trường Á Đông

Người báo cáo

Nguyễn Văn A
MỤC LỤC

I. Giới thiệu dự án và quy mô công trình Trang 3


II. Báo cáo tháng.
1. Nhân lực Trang 4
2. Tiến độ thi công Trang 5
3. Trình duyệt mẫu Trang 6
4. Trình duyệt bản vẽ Trang 7
5. Trình duyệt BPTC Trang 8
6. Cung cấp vật tư/ máy móc thiết bị Trang 9
7. Thí nghiệm Trang 10
8. Yêu cầu cung cấp thông tin (RFI) Trang 11
9. Yêu cầu phê duyệt (RFA) Trang 12
10. Thay đổi, phát sinh (Changes Management ) Trang 13
11. Chuyển giao hồ sơ Trang 14
12. Quản lý NCR
13. Các vấn đề còn tồn động (Issue Log) Trang 15
14. Các rủi ro dự án (Risk Log) Trang 16
15. Hình ảnh Trang 17
III.Kế hoạch tháng tiếp theo
1. Kế hoạch nhân lực Trang 21
2. Kế hoạch tiến độ Trang 22
3. Kế hoạch trình duyệt Trang 23
4. Kế hoạch cung cấp vật tư/ máy móc thiết bị Trang 24
5. Kế hoạch giải quyết các vấn đề còn tồn động Trang 25
Giới thiệu chung về dự án

1.Tên dự án: Khu dân cư theo quy hoạch tại thị trấn Long Thành .
2.Địa diểm: Thị trấn Long Thành, huyện Long Thành, tỉnh Đồng Nai.
3.Chủ đầu tư: Công ty cổ phần Long Thành Riverside .
4.Quy mô dự án
Tổng diện tích: Khoảng 407.677 m²
Diện tích xây dựng: Khoảng 381.319 m²
Mật độ xây dựng:

THÁNG 02/2020
Phần 1:

BÁO CÁO
1.NHÂN LỰC

Tổng Ngày Đêm


BIỂU ĐỒ NHÂN LỰC THÁNG 01.2021
300 người
250 người 250 người 250 người
250 người 225 người

200 người

150 người 130 người 130 người 130 người


117 người
100 người

50 người

người
Tuần 1 Tuần 2 Tuần 3 Tuần 4

Nhân lực trung bình (người)


Stt Nhân lực Ca
Tuần 1 Tuần 2 Tuần 3 Tuần 4
Ngày 10 người 9 người 10 người 10 người
1 Ban chỉ huy công trường Đêm 2 người 1 người 2 người
Ngày 10 người 9 người 10 người 10 người
2 An toàn Đêm 2 người 1 người 2 người
Ngày 10 người 9 người 10 người 10 người
3 Công nhân Đêm 2 người 1 người 2 người
Ngày 10 người 9 người 10 người 10 người
1.1 Cơ hữu Đêm 2 người 1 người 2 người
Ngày 10 người 9 người 10 người 10 người
1.2 Cọc Đêm 2 người 1 người 2 người
Ngày 10 người 9 người 10 người 10 người
1.3 Đất Đêm 2 người 1 người 2 người
Ngày 10 người 9 người 10 người 10 người
1.4 Bê tông Đêm 2 người 1 người 2 người
Ngày 10 người 9 người 10 người 10 người
1.5 Cốp pha Đêm 2 người 1 người 2 người
Ngày 10 người 9 người 10 người 10 người
1.6 Cốt thép Đêm 2 người 1 người 2 người
Ngày 10 người 9 người 10 người 10 người
1.7 Xây Đêm 2 người 1 người 2 người
Ngày 10 người 9 người 10 người 10 người
1.8 Tô Đêm 2 người 1 người 2 người
Ngày 10 người 9 người 10 người 10 người
1.9 Ôp lát Đêm 2 người 1 người 2 người
Ngày 10 người 9 người 10 người 10 người
1.10 Khác Đêm 2 người 1 người 2 người
Tổng Ngày 130 người 117 người 130 người 130 người
Đêm 250 người 225 người 250 người 250 người
2.TIẾN ĐỘ THI CÔNG

3.1 MILESTONE

1.Khở i cô ng 2.Cấ t nố c 3.Xong ngoạ i vi


(01.11.2020) (05.02.2021) 3.Bà n giao
(31.12.2020) (30.04.2021)

1.Khở i cô ng
(15.11.2020) 2.Cấ t nố c
(10.01.2021)

3.2 TIẾN ĐỘ CÔNG TÁC A

LŨY KẾ HOÀN THÀNH THEO KẾ HOẠCH ĐẾN NAY (%) LŨY KẾ HOÀN THÀNH THỰC TẾ ĐẾN NAY (%) VARIANCE
STT NỘI
WBSDUNG CÔNG VIỆC/CAO
ĐVTTRÌNH
Khu vực Khu vực Khu vực Khu vực Khu vực Khu vực Khu vực Khu vực Khu vực Khu vực Khu vực Khu vực Khu vực Khu vực Khu vực Khu vực Khu vực Khu vực
TỔNG TỔNG TỔNG
1 2 3 4 5 6 1 2 3 4 5 6 1 2 3 4 5 6
KV0 KV1 KV2 KV3 KV4 KV5 KV6 KV0 KV1 KV2 KV3 KV4 KV5 KV6 KV0 KV1 KV2 KV3 KV4 KV5 KV6
72% 72% 72% 72% 72% 72% 72% 51% 72% 60% 26% 49% 51% 52% 21% 0% 13% 46% 23% 22% 20%
CT1 Cao trình 1 M3 100% 99% 100% 98% 100% 100% 100% 92% 99% 100% 55% 100% 100% 100% 7% 0% 0% 43% 0% 0% 0%
CT2 Cao trình 2 M3 95% 95% 95% 95% 95% 95% 95% 85% 95% 95% 47% 92% 92% 92% 10% 0% 0% 48% 3% 3% 3%
CT3 Cao trình 3 M3 90% 90% 90% 90% 90% 90% 90% 77% 90% 90% 37% 82% 82% 82% 13% 0% 0% 53% 8% 8% 8%
CT4 Cao trình 4 M3 85% 85% 85% 85% 85% 85% 85% 65% 85% 85% 22% 67% 67% 67% 20% 0% 0% 63% 18% 18% 18%
CT5 Cao trình 5 M3 80% 80% 80% 80% 80% 80% 80% 48% 80% 80% 19% 36% 38% 40% 32% 0% 0% 61% 44% 42% 40%
CT6 Cao trình 6 M3 75% 75% 75% 75% 75% 75% 75% 44% 75% 75% 19% 31% 33% 35% 31% 0% 0% 56% 44% 42% 40%
CT7 Cao trình 7 M3 70% 70% 70% 70% 70% 70% 70% 36% 70% 32% 19% 31% 33% 35% 34% 0% 38% 51% 39% 37% 35%
CT8 Cao trình 8 M3 65% 65% 65% 65% 65% 65% 65% 35% 65% 32% 19% 31% 33% 35% 30% 0% 33% 46% 34% 32% 30%
CT9 Cao trình 9 M3 60% 60% 60% 60% 60% 60% 60% 35% 60% 32% 19% 31% 33% 35% 25% 0% 28% 41% 29% 27% 25%
CT10 Cao trình 10 M3 55% 55% 55% 55% 55% 55% 55% 34% 55% 32% 19% 31% 33% 35% 21% 0% 23% 36% 24% 22% 20%
CT11 Cao trình 11 M3 50% 50% 50% 50% 50% 50% 50% 33% 50% 32% 19% 31% 33% 35% 17% 0% 18% 31% 19% 17% 15%
CT12 Cao trình 12 M3 45% 45% 45% 45% 45% 45% 45% 32% 45% 32% 19% 31% 33% 35% 13% 0% 13% 26% 14% 12% 10%

3.3 TIẾN ĐỘ CÔNG TÁC B

LŨY KẾ HOÀN THÀNH THEO KẾ HOẠCH ĐẾN NAY (%) LŨY KẾ HOÀN THÀNH THỰC TẾ ĐẾN NAY (%) VARIANCE
STT NỘI
WBSDUNG CÔNG VIỆC/CAO
ĐVTTRÌNH Khu vực Khu vực Khu vực Khu vực Khu vực Khu vực Khu vực Khu vực Khu vực Khu vực Khu vực Khu vực Khu vực Khu vực Khu vực Khu vực Khu vực Khu vực
TỔNG TỔNG TỔNG
1 2 3 4 5 6 1 2 3 4 5 6 1 2 3 4 5 6
KV0 KV1 KV2 KV3 KV4 KV5 KV6 KV0 KV1 KV2 KV3 KV4 KV5 KV6 KV0 KV1 KV2 KV3 KV4 KV5 KV6
72% 72% 72% 72% 72% 72% 72% 51% 72% 60% 26% 49% 51% 52% 21% 0% 13% 46% 23% 22% 20%
CT1 Cao trình 1 M3 100% 99% 100% 98% 100% 100% 100% 92% 99% 100% 55% 100% 100% 100% 7% 0% 0% 43% 0% 0% 0%
CT2 Cao trình 2 M3 95% 95% 95% 95% 95% 95% 95% 85% 95% 95% 47% 92% 92% 92% 10% 0% 0% 48% 3% 3% 3%
CT3 Cao trình 3 M3 90% 90% 90% 90% 90% 90% 90% 77% 90% 90% 37% 82% 82% 82% 13% 0% 0% 53% 8% 8% 8%
CT4 Cao trình 4 M3 85% 85% 85% 85% 85% 85% 85% 65% 85% 85% 22% 67% 67% 67% 20% 0% 0% 63% 18% 18% 18%
CT5 Cao trình 5 M3 80% 80% 80% 80% 80% 80% 80% 48% 80% 80% 19% 36% 38% 40% 32% 0% 0% 61% 44% 42% 40%
CT6 Cao trình 6 M3 75% 75% 75% 75% 75% 75% 75% 44% 75% 75% 19% 31% 33% 35% 31% 0% 0% 56% 44% 42% 40%
CT7 Cao trình 7 M3 70% 70% 70% 70% 70% 70% 70% 36% 70% 32% 19% 31% 33% 35% 34% 0% 38% 51% 39% 37% 35%
CT8 Cao trình 8 M3 65% 65% 65% 65% 65% 65% 65% 35% 65% 32% 19% 31% 33% 35% 30% 0% 33% 46% 34% 32% 30%
CT9 Cao trình 9 M3 60% 60% 60% 60% 60% 60% 60% 35% 60% 32% 19% 31% 33% 35% 25% 0% 28% 41% 29% 27% 25%
CT10 Cao trình 10 M3 55% 55% 55% 55% 55% 55% 55% 34% 55% 32% 19% 31% 33% 35% 21% 0% 23% 36% 24% 22% 20%
CT11 Cao trình 11 M3 50% 50% 50% 50% 50% 50% 50% 33% 50% 32% 19% 31% 33% 35% 17% 0% 18% 31% 19% 17% 15%
CT12 Cao trình 12 M3 45% 45% 45% 45% 45% 45% 45% 32% 45% 32% 19% 31% 33% 35% 13% 0% 13% 26% 14% 12% 10%
3.TRÌNH DUYỆT VẬT TƯ

Tổng số vật tư phải trình duyệt : 56 Ghi chú :


Tổng số vật tư đã trình 20 A Approved/đồng thuận
Tổng số vật tư đã duyệt 15 B Approved with comment /đồng thuận có lưu ý
Tổng số vật tư đang chờ duyệt 5 C Reject - resubmit / Từ chối, trình duyệt lại
Tổng số vật tư đang chờ duyệt (Đã trễ) 3
Tổng số vật tư đang chờ duyệt (Chưa đến hạn) 2

Rev00 Rev01 Rev02


STT Tên mẫu vật tư / Catalogue Mã hồ sơ Trình Trình Trình Ghi chú
Đệ trình TVGS BQLDA Đệ trình TVGS BQLDA Đệ trình TVGS BQLDA
trạng trạng trạng
1 Thép Pmomina SD3900 LTR SGO TPA MAS 001 LTR-SGO-TPA-MAS-001 10/12/2020 10/30/2020 10/30/2020 C 10/31/2020 11/7/2020 A
2 Gạch ống 9x9x18 LTR SGO TPA MAS 002 LTR-SGO-TPA-MAS-002 10/15/2020 10/24/2020 11/2/2020 C 10/17/2020 10/25/2020 C 10/25/2020 10/28/2020 A
3 Gạch lát nền LTR SGO TPA MAS 003 LTR-SGO-TPA-MAS-003 10/12/2020 10/30/2020 10/30/2020 C 10/31/2020 11/7/2020 A
4 Đá granite LTR SGO TPA MAS 004 LTR-SGO-TPA-MAS-004 10/15/2020 10/24/2020 11/2/2020 C 10/17/2020 10/25/2020 C 10/25/2020 10/28/2020 A
4.TRÌNH DUYỆT BẢN VẼ SHOPDRAWING

Tổng số bản vẽ shopdrawing phải trình duyệt : 56 Ghi chú :


Tổng số bản vẽ shopdrawing đã trình 20 A Approved/đồng thuận
Tổng số bản vẽ shopdrawing đã duyệt 15 B Approved with comment /đồng thuận có lưu ý
Tổng số bản vẽ shopdrawing đang chờ duyệt 5 C Reject - resubmit / Từ chối, trình duyệt lại
Tổng số bản vẽ SW đang chờ duyệt (đã trễ ) 3
Tổng số bản vẽ SW đang chờ duyệt (chưa đến hạn) 2

Rev00 Rev01 Rev02


STT Tên bản vẽ Mã hồ sơ Trình Trình Trình Ghi chú
Đệ trình TVGS BQLDA Đệ trình TVGS BQLDA Đệ trình TVGS BQLDA
trạng trạng trạng
1 Biện pháp bố trí mặt bằng thi công LTR SGO TPA SDS 001 LTR-SGO-TPA-SDS-001 ### ### ### C 10/31/2020 11/7/2020 A
2 Biện pháp điện nước tạm thi công LTR SGO TPA SDS 002 LTR-SGO-TPA-SDS-002 ### ### 11/2/2020 C 10/17/2020 ### C ### ### A
3 Sơ đồ nguyên lý hộp phân phối điện LTR SGO TPA SDS 003 LTR-SGO-TPA-SDS-003 ### ### ### C 10/31/2020 11/7/2020 A
4 Sơ đồ nguyên lý cung cấp nước thi công LTR SGO TPA SDS 004 LTR-SGO-TPA-SDS-004 ### ### 11/2/2020 C 10/17/2020 ### C ### ### A
5 Biện pháp chia zone LTR SGO TPA SDS 005 LTR-SGO-TPA-SDS-005 ### ### ### C 10/31/2020 11/7/2020 A
6 Trình tự thi công LTR SGO TPA SDS 006 LTR-SGO-TPA-SDS-006 ### ### 11/2/2020 C 10/17/2020 ### C ### ### A
7 Biện pháp an toàn lao động LTR SGO TPA SDS 007 LTR-SGO-TPA-SDS-007 ### ### ### C 10/31/2020 11/7/2020 A
5.TRÌNH DUYỆT BIỆN PHÁP THI CÔNG

Tổng số biện pháp thi công phải trình duyệt 56 Ghi chú :
Tổng số biện pháp thi công đã trình 20 A Approved/đồng thuận
Tổng số biện pháp thi công đã duyệt 15 B Approved with comment /đồng thuận có lưu ý
Tổng số biện pháp thi công đang chờ duyệt 5 C Reject - resubmit / Từ chối, trình duyệt lại
Tổng số BPTC đang chờ duyệt (đã trễ) 3
Tổng số BPTC đang chờ duyệt (chưa đến hạn) 2

Rev00 Rev01 Rev02


STT Biện pháp thi công Mã hồ sơ Trình Trình Trình Ghi chú
Đệ trình TVGS BQLDA Đệ trình TVGS BQLDA Đệ trình TVGS BQLDA
trạng trạng trạng
1 Biện pháp thi công đào đất LTR SGO TPA MSS 001 LTR-SGO-TPA-MSS-001 ### ### ### C 10/31/2020 11/7/2020 A
2 Biện pháp thi công đổ bê tông LTR SGO TPA MSS 002 LTR-SGO-TPA-MSS-002 ### ### 11/2/2020 C 10/17/2020 ### C ### ### A
3 Biện pháp thi công giàn giáo bao che LTR SGO TPA MSS 003 LTR-SGO-TPA-MSS-003 ### ### ### C 10/31/2020 11/7/2020 A
4 Biện pháp thi công cốppha LTR SGO TPA MSS 004 LTR-SGO-TPA-MSS-004 ### ### 11/2/2020 C 10/17/2020 ### C ### ### A
5 Biện pháp thi công cốppha LTR SGO TPA MSS 005 LTR-SGO-TPA-MSS-005 ### ### ### C 10/31/2020 11/7/2020 A
6 Biện pháp thi công cốppha LTR SGO TPA MSS 006 LTR-SGO-TPA-MSS-006 ### ### 11/2/2020 C 10/17/2020 ### C ### ### A
7 Biện pháp thi công cốppha LTR SGO TPA MSS 007 LTR-SGO-TPA-MSS-007 ### ### ### C 10/31/2020 11/7/2020 A
6. NHẬP VẬT TƯ - MÁY MÓC THIẾT BỊ
6.1 Nhâp vật tư
Lũy kế nhập tháng này Còn lại

1330; 42% 1330; 42% 1330; 42% 1330; 42% 1330; 42% 1330; 42%
1870; 58% 1870; 58% 1870; 58% 1870; 58% 1870; 58% 1870; 58%

1.Bê tông - M3 2.Thép - Tấn 3.Ván ép - Tấm 4.Gạch xây - Viên 5.Cát xây tô - M3 6. Đá 1x2 - M3

Tổng khối Lũy kế nhập % Khối


Nhập Lũy kế nhập Khối lượng
STT Loại vật tư Hạng mục sử dụng Spec / quy cách Đơn vị tính lượng trước tháng lượng Chất lượng Ghi chú
tháng này tháng này còn lại
dự kiến này đã nhập

1 Bê tông Phần ngầm M3 3200 1200 130 1330 41.56% 1870 Đạt
2 Thép Phần ngầm Tấn 1450 650 124 774 53.38% 676 Đạt
3 Ván ép Phần ngầm Tấm 1460 1200 130 1330 91.10% 130 Đạt
4 Gạch xây 8x8x18 Hoàn thiện Viên 23940 20123 2450 22573 94.29% 1367 Đạt

6.2 Nhập máy móc thiết bị

Tổng khối Lũy kế nhập % Khối


Nhập Lũy kế nhập Khối lượng
STT Loại MMTB Hạng mục sử dụng Đặc điểm/ quy cách Đơn vị tính lượng trước tháng lượng Chất lượng Ghi chú
tháng này tháng này còn lại
dự kiến này đã nhập

1
2
3
4
7.THÍ NGHIỆM VẬT LIỆU XÂY DỰNG
Đ Đạt
K Không đạt

Lấy mẫu Thí nghiệm Kết quả


Stt Loại thí nghiệm Kí hiệu Số lượng mẫu Ghi chú
Ngày lấy mẫu Đại diện nhà thầu Đại diện TVGS Đại diện BQLDA Ngày TN mẫu Đại diện nhà thầu Đại diện TVGS Đại diện BQLDA Ngày có kết quả Kết luận
1 BÊ TÔNG BT 5
3 1/27/2020 Nguyễn Văn A Trần Quang B Nguyễn Văn C 1/28/2020 Nguyễn Văn A Trần Quang B Nguyễn Văn C 1/30/2020 Đ BBNT VLXD 02
2 1/27/2020 Nguyễn Văn A Trần Quang B Nguyễn Văn C 1/28/2020 Nguyễn Văn A Trần Quang B Nguyễn Văn C 1/30/2020 Đ
2 CỐT THÉP
8.YÊU CẦU THÔNG TIN (RFI)

1.Tổng số phiếu yêu cầu thông tin 20 A Phản hồi


2.Tổng số phiếu yêu cầu thông tin đã phản hồi 17 B Yêu cầu thêm mô tả
3.Tổng số phiếu yêu cầu thông tin chưa phản hồi 3 C Khác
4.Tổng số phiếu yêu cầu thông tin chưa phản hồi (đã quá hạn) 2
3.Tổng số phiếu yêu cầu thông tin chưa phản hồi (chưa quá hạn) 1

Thời gian trình duyệt Phản hồi


STT Mô tả yêu cầu Mã hồ sơ Trình trạng Ghi chú
Đệ Trình TVGS BQLDA Trách nhiệm Nội dung
1 Làm rõ một số thông tin về bản vẽ LTR SGO THC RFI 001 LTR-SGO-THC-RFI-001 10/30/2020 11/4/2020 11/7/2020 Nguyễn Văn A Làm rõ một số thông tin về bản vẽ A
Cung cấp thông tin về bản vẽ thiết kế kết
2 Cung cấp thông tin về bản vẽ thiết kế kết cấu sàn trệt tháp HH6-1 đến HH6-4 LTR SGO THC RFI 002 11/1/2020 11/6/2020 11/9/2020 Nguyễn Văn A
cấu sàn trệt tháp HH6-1 đến HH6-4
B
LTR-SGO-THC-RFI-002
3 Yêu cầu cung cấp bản vẽ phục vụ thi công LTR SGO THC RFI 003 LTR-SGO-THC-RFI-003 11/3/2020 11/8/2020 ### Nguyễn Văn A Yêu cầu cung cấp bản vẽ phục vụ thi công C
4 Làm rõ thông tin về bản vẽ kết cấu tháp HH6 phần ngoài nhà LTR SGO THC RFI 004 LTR-SGO-THC-RFI-004 11/5/2020 11/10/2020 ### Nguyễn Văn A Làm rõ thông tin về bản vẽ kết cấu tháp HH6 phần ngoài nhà
9.YÊU CẦU PHÊ DUYỆT (RFA)

1.Tổng số phiếu yêu cầu phê duyệt 20 A Phản hồi


2.Tổng số phiếu yêu cầu phê duyệt đã phản hồi 17 B Yêu cầu thêm mô tả
3.Tổng số phiếu yêu cầu phê duyệt chưa phản hồi 3 C Khác
4.Tổng số phiếu yêu cầu phê duyệt chưa phản hồi (Đã quá hạn) 2
5.Tổng số phiếu yêu cầu phê duyệt chưa phản hồi (Chưa đến hạn) 1

Thời gian trình duyệt Phản hồi


STT Mô tả yêu cầu Mã hồ sơ Trình trạng Ghi chú
Đệ Trình TVGS BQLDA Trách nhiệm Nội dung

Phê duyệt hồ sơ năng lực, cấp phối bê tông của công ty


1
TNHH SX-TM & XD Việt Hàn
LTR SGO THC RFA 001 LTR-SGO-THC-RFA-001 10/30/2020 11/4/2020 11/7/2020 Nguyễn Văn A Làm rõ một số thông tin về bản vẽ A

Phê duyệt hồ sơ năng lực, cấp phối bê tông của công ty Cung cấp thông tin về bản vẽ thiết kế kết
2
TNHH SX-TM & XD Việt Hàn
LTR SGO THC RFA 002 LTR-SGO-THC-RFA-002 11/1/2020 11/6/2020 11/9/2020 Nguyễn Văn A
cấu sàn trệt tháp HH6-1 đến HH6-4
B

Phê duyệt hồ sơ năng lực, cấp phối bê tông của công ty


3
TNHH SX-TM & XD Việt Hàn
LTR SGO THC RFA 003 LTR-SGO-THC-RFA-003 11/3/2020 11/8/2020 11/11/2020 Nguyễn Văn A Yêu cầu cung cấp bản vẽ phục vụ thi công C

4 Đề xuất tháo ván khuôn toàn bộ dầm biên quanh tầng 3 LTR SGO THC RFA 004 LTR-SGO-THC-RFA-004 11/5/2020 11/10/2020 11/13/2020 Nguyễn Văn A Làm rõ thông tin về bản vẽ kết cấu tháp HH6 phần ngoài nhà
10.DANH SÁCH CÁC THAY ĐỔI

1.Tổng số các thay đổi được đề xuất 25 A Thay đổi có hiệu lực
2.Tổng số các thay đổi có hiệu lực thực hiện 20 B Đang chờ thống nhất
3.Tổng các thay đổi chờ thống nhất 3 C Từ chối thay đổi
4.Tổng các thay đổi bị từ chối 2

Mã hồ sơ Đề xuất thay đổi Duyệt thay đổi Ngày có Trình Ảnh hưởng đến
STT Loại thay đổi Ghi chú
Người đề xuất Đơn vị Ngày đề xuất Người duyệt Đơn vị Ngày duyệt hiệu lực trạng Tiến độ Chi phí Tài nguyên Mục tiêu dự án Khác
A VẬT TƯ LTR SGO THC MAS
1 Thay đổi vật tư gạch ốp lát LTR SGO THC MAS 001 LTR-SGO-THC-MAS-001 Nguyễn Văn A TÂY HỒ 10/20/2020 Trần Thanh B 10/30/2020 11/1/2020 A Trễ tiến độ 2 ngày phát sinh VO=2 tỷ
LTR SGO THC MAS 002 LTR-SGO-THC-MAS-002
LTR SGO THC MAS 003 LTR-SGO-THC-MAS-003
LTR SGO THC MAS 004 LTR-SGO-THC-MAS-004
LTR SGO THC MAS 005 LTR-SGO-THC-MAS-005
LTR SGO THC MAS 006 LTR-SGO-THC-MAS-006
LTR SGO THC MAS 007 LTR-SGO-THC-MAS-007
B THIẾT KẾ - BẢN VẼ
Bản vẽ số 01,02,03

C BIỆN PHÁP THI CÔNG

D THAY ĐỔI PHẠM VI CÔNG VIỆC (SCOPE)

E NHÂN SỰ

F KHÁC
11.CHUYỂN GIAO HỒ SƠ

Bên gửi Bên nhận Trình trạng hồ sơ


STT Tên hồ sơ Mã code Ghi chú
Ngày gửi Người gửi Bên gửi Ngày nhận Người nhận Bên nhận Đơn vị Bản cứng Bản mềm Khác
A HỒ SƠ ĐẾN
1 Công văn
Công văn chấp thuận tiến độ điều chỉnh TH-AP/20102020/01 10/20/2020 Nguyễn Văn A Tây Hồ 10/22/2020 Nguyễn Văn B HBC Trang 3

2 Trình duyệt

3 Yêu cầu thông tin

4 Hồ sơ nghiệm thu

E Khác

B ĐI
1 Công văn
Công văn chấp thuận tiến độ điều chỉnh TH-AP/20102020/01 10/20/2020 Nguyễn Văn A Tây Hồ 10/22/2020 Nguyễn Văn B HBC Trang 3

2 Trình duyệt

3 Yêu cầu thông tin

4 Hồ sơ nghiệm thu

E Khác
12.QUẢN LÝ SỰ KHÔNG PHÙ HỢP (NCR)

1.Tổng số phiếu NCR 20 A Đã đóng


2.Tổng số phiếu NCR đã đóng 17 B Đã đóng có ghi chú
3.Tổng số phiếu NCR chưa đóng 3 C Chưa đóng

Trình trạng
STT Nội dung Mã hồ sơ Ngày gửi Nơi gửi Ghi chú
Ngày đóng Kết quả
1 Cao độ đầu cọc khoan nhồi tòa Aqua 4 LTR SGO THC NCR 001 LTR-SGO-THC-NCR-001 10/12/2020 Tây Hồ 10/22/2020 A
2 Công tác an toàn vệ sinh trên công trường LTR SGO THC NCR 002 LTR-SGO-THC-NCR-002 10/17/2020 Tây Hồ 11/1/2020 A
3 Chất lượng bê tông của nhà cung cấp FTC LTR SGO THC NCR 003 LTR-SGO-THC-NCR-003 10/22/2020 Tây Hồ
4 Xe bê tông FTC xả nước vào bồn và thời gian cung cấp bê tông chậm LTR SGO THC NCR 004 LTR-SGO-THC-NCR-004 10/27/2020 Tây Hồ
5 Sắt thép, xà gồ, xà bần không được sắp xếp gọn gàng, sắt chìm trong nước LTR SGO THC NCR 005 LTR-SGO-THC-NCR-005 11/1/2020 Tây Hồ
6 Không đảm bảo trật tự xây dựng và an toàn lao động - phòng chống cháy nổ LTR SGO THC NCR 006 LTR-SGO-THC-NCR-006 11/6/2020 Tây Hồ
12.CÁC VẤN ĐỀ TỒN ĐỘNG (ISSUE LOG )

1.Tổng số vấn đề được nhận diện 25 Vấn đề A Đã giải quyết A


2.Tổng số vấn đề đã được giải quyết 20 Vấn đề B Đang giải quyếtB
3.Tổng số vđ đã được giải quyết tháng qua 3 Vấn đề C Chưa giải quyếtC

Nhận diện vấn đề Theo dõi và xử lý


Trình
Stt Mô tả vấn đề Người Ngày Người Người Ngày Nguyên nhân vấn đề Đề xuất phương án giải quyết Ghi chú
trạng
nhận diện nhận diện theo dõi xử lý hoàn thành

1.Đưa ra 2 phương án thi công A


1 BPTC Cốppha dầm sàn Nguyễn Văn A 10/20/2020 Nguyễn Văn A Nguyễn Văn A 11/19/2020 Chưa có thẩm tra BPTC 2.Thẩm tra BPTC gấp.
Do hợp đồng không có 1.Tổ chức họp giữa NT,CĐT B
2 Chi phí nhà thầu liên quan 1/4/1900 quy định này 2.Rút kinh nghiệm các hợp đồng tiếp theo
13.DANH SÁCH CÁC RỦI RO NHẬN DIỆN TẠI DỰ ÁN

1.Tổng số rủi ro được nhận diện 25.00 Rủi ro


2.Tổng số rủi ro đã xảy ra 15.00 Rủi ro A Đã giải quyết
3.Tổng số rủi ro đang giải quyết 7.00 Rủi ro B Đang giải quyết
4.Tổng số rủi ro chưa giải quyết 3.00 Rủi ro C Chưa giải quyết

Đánh giá rủi ro Hành động ứng phó


Trách nhiệm
Stt Tên rủi ro Mô tả rủi ro Chấp Giảm Né Chuyển Biện pháp cụ thể Ghi chú
theo dõi Xác suất Ảnh hưởng Điểm
thuận thiểu tránh giao
1.Tăng nhân lực bằng cách tăng giá
x
1 Chậm tiến độ công tác xây Nhân lực hiện tại không đủ năng lực Nguyễn Văn An 5 4 20 2.Huy động thêm tổ đội.
2
14.HÌNH ẢNH DỰ ÁN
15.1 Hình ảnh thi công

Mặt Bằng Tổng Thể Chiều Cao Công Trình

Công Tác Thi Công 1 Công Tác Thi Công 2


14.HÌNH ẢNH DỰ ÁN
15.1 Hình ảnh thi công

Công Tác Thi Công 3 Công Tác Thi Công 4

Công Tác Thi Công 5 Công Tác Thi Công 6


14.HÌNH ẢNH DỰ ÁN
15.2 Hình ảnh nghiệm thu

Công Tác Thi Công 1 Công Tác Thi Công 2

Công Tác Thi Công 3 Công Tác Thi Công 4


14.HÌNH ẢNH DỰ ÁN
15.3 Hình ảnh an toàn và HSE

Hình ảnh 1 Hình ảnh 2


Hình ảnh 3 Hình ảnh 4
Phần 2:

KẾ HOẠCH THÁNG TIẾP


1.NHÂN LỰC

Tổng Ngày Đêm


BIỂU ĐỒ NHÂN LỰC THÁNG 01.2021
300 người
250 người 250 người 250 người
250 người 225 người

200 người

150 người 130 người 130 người 130 người


117 người
100 người

50 người

người
Tuần 1 Tuần 2 Tuần 3 Tuần 4

Nhân lực trung bình (người)


Stt Nhân lực Ca
Tuần 1 Tuần 2 Tuần 3 Tuần 4
Ngày 10 người 9 người 10 người 10 người
1 Ban chỉ huy công trường Đêm 2 người 1 người 2 người
Ngày 10 người 9 người 10 người 10 người
2 An toàn Đêm 2 người 1 người 2 người
Ngày 10 người 9 người 10 người 10 người
3 Công nhân Đêm 2 người 1 người 2 người
Ngày 10 người 9 người 10 người 10 người
1.1 Cơ hữu Đêm 2 người 1 người 2 người
Ngày 10 người 9 người 10 người 10 người
1.2 Cọc Đêm 2 người 1 người 2 người
Ngày 10 người 9 người 10 người 10 người
1.3 Đất Đêm 2 người 1 người 2 người
Ngày 10 người 9 người 10 người 10 người
1.4 Bê tông Đêm 2 người 1 người 2 người
Ngày 10 người 9 người 10 người 10 người
1.5 Cốp pha Đêm 2 người 1 người 2 người
Ngày 10 người 9 người 10 người 10 người
1.6 Cốt thép Đêm 2 người 1 người 2 người
Ngày 10 người 9 người 10 người 10 người
1.7 Xây Đêm 2 người 1 người 2 người
Ngày 10 người 9 người 10 người 10 người
1.8 Tô Đêm 2 người 1 người 2 người
Ngày 10 người 9 người 10 người 10 người
1.9 Ôp lát Đêm 2 người 1 người 2 người
Ngày 10 người 9 người 10 người 10 người
1.10 Khác Đêm 2 người 1 người 2 người
Tổng Ngày 130 người 117 người 130 người 130 người
Đêm 250 người 225 người 250 người 250 người
2.TIẾN ĐỘ THI CÔNG
3.1 MILESTONE
STT Nhóm biện pháp khắc phục Tiến độ tổng Công tác A Công tác B Công tác C Công tác D
1 Huy động nhân lực 1.Tăng nhân thực thêm 20n/ ngày
2 Huy động vật tư 1.Thúc về vật tư cho dự án
3 Huy động MMTB 1.Thêm 1 máy cẩu Kato
4 Cung cấp bản vẽ thi công 1.CĐT cung cấp bản vẽ …
5 Trình duyệt Shop
6 Trình duyệt BPTC
7 Trình duyệt vật tư
8 Thí nghiệm
9 Cung cấp thông tin (RFI)
10 Yêu cầu phê duyệt (RFA)
11 Kiểm soát sự thay đổi

3.2 TIẾN ĐỘ CÔNG TÁC A


KẾ HOẠCH ĐƯỢC DUYỆT KẾ HOẠCH THÁNG TỚI VARIANCE
STT NỘI
WBSDUNG CÔNG VIỆC/CAO
ĐVTTRÌNH
Khu vực Khu vực Khu vực Khu vực Khu vực Khu vực Khu vực Khu vực Khu vực Khu vực Khu vực Khu vực Khu vực Khu vực Khu vực Khu vực Khu vực Khu vực
TỔNG TỔNG TỔNG
1 2 3 4 5 6 1 2 3 4 5 6 1 2 3 4 5 6
KV0 KV1 KV2 KV3 KV4 KV5 KV6 KV0 KV1 KV2 KV3 KV4 KV5 KV6 KV0 KV1 KV2 KV3 KV4 KV5 KV6
72% 72% 72% 72% 72% 72% 72% 51% 72% 60% 26% 49% 51% 52% 21% 0% 13% 46% 23% 22% 20%
CT1 Cao trình 1 M3 100% 99% 100% 98% 100% 100% 100% 92% 99% 100% 55% 100% 100% 100% 7% 0% 0% 43% 0% 0% 0%
CT2 Cao trình 2 M3 95% 95% 95% 95% 95% 95% 95% 85% 95% 95% 47% 92% 92% 92% 10% 0% 0% 48% 3% 3% 3%
CT3 Cao trình 3 M3 90% 90% 90% 90% 90% 90% 90% 77% 90% 90% 37% 82% 82% 82% 13% 0% 0% 53% 8% 8% 8%
CT4 Cao trình 4 M3 85% 85% 85% 85% 85% 85% 85% 65% 85% 85% 22% 67% 67% 67% 20% 0% 0% 63% 18% 18% 18%
CT5 Cao trình 5 M3 80% 80% 80% 80% 80% 80% 80% 48% 80% 80% 19% 36% 38% 40% 32% 0% 0% 61% 44% 42% 40%
CT6 Cao trình 6 M3 75% 75% 75% 75% 75% 75% 75% 44% 75% 75% 19% 31% 33% 35% 31% 0% 0% 56% 44% 42% 40%
CT7 Cao trình 7 M3 70% 70% 70% 70% 70% 70% 70% 36% 70% 32% 19% 31% 33% 35% 34% 0% 38% 51% 39% 37% 35%
CT8 Cao trình 8 M3 65% 65% 65% 65% 65% 65% 65% 35% 65% 32% 19% 31% 33% 35% 30% 0% 33% 46% 34% 32% 30%
CT9 Cao trình 9 M3 60% 60% 60% 60% 60% 60% 60% 35% 60% 32% 19% 31% 33% 35% 25% 0% 28% 41% 29% 27% 25%
CT10 Cao trình 10 M3 55% 55% 55% 55% 55% 55% 55% 34% 55% 32% 19% 31% 33% 35% 21% 0% 23% 36% 24% 22% 20%
CT11 Cao trình 11 M3 50% 50% 50% 50% 50% 50% 50% 33% 50% 32% 19% 31% 33% 35% 17% 0% 18% 31% 19% 17% 15%
CT12 Cao trình 12 M3 45% 45% 45% 45% 45% 45% 45% 32% 45% 32% 19% 31% 33% 35% 13% 0% 13% 26% 14% 12% 10%

3.3 TIẾN ĐỘ CÔNG TÁC B

KẾ HOẠCH ĐƯỢC DUYỆT KẾ HOẠCH THÁNG TỚI VARIANCE


STT NỘI
WBSDUNG CÔNG VIỆC/CAO
ĐVTTRÌNH
Khu vực Khu vực Khu vực Khu vực Khu vực Khu vực Khu vực Khu vực Khu vực Khu vực Khu vực Khu vực Khu vực Khu vực Khu vực Khu vực Khu vực Khu vực
TỔNG TỔNG TỔNG
1 2 3 4 5 6 1 2 3 4 5 6 1 2 3 4 5 6
KV0 KV1 KV2 KV3 KV4 KV5 KV6 KV0 KV1 KV2 KV3 KV4 KV5 KV6 KV0 KV1 KV2 KV3 KV4 KV5 KV6
72% 72% 72% 72% 72% 72% 72% 51% 72% 60% 26% 49% 51% 52% 21% 0% 13% 46% 23% 22% 20%
CT1 Cao trình 1 M3 100% 99% 100% 98% 100% 100% 100% 92% 99% 100% 55% 100% 100% 100% 7% 0% 0% 43% 0% 0% 0%
CT2 Cao trình 2 M3 95% 95% 95% 95% 95% 95% 95% 85% 95% 95% 47% 92% 92% 92% 10% 0% 0% 48% 3% 3% 3%
CT3 Cao trình 3 M3 90% 90% 90% 90% 90% 90% 90% 77% 90% 90% 37% 82% 82% 82% 13% 0% 0% 53% 8% 8% 8%
CT4 Cao trình 4 M3 85% 85% 85% 85% 85% 85% 85% 65% 85% 85% 22% 67% 67% 67% 20% 0% 0% 63% 18% 18% 18%
CT5 Cao trình 5 M3 80% 80% 80% 80% 80% 80% 80% 48% 80% 80% 19% 36% 38% 40% 32% 0% 0% 61% 44% 42% 40%
CT6 Cao trình 6 M3 75% 75% 75% 75% 75% 75% 75% 44% 75% 75% 19% 31% 33% 35% 31% 0% 0% 56% 44% 42% 40%
CT7 Cao trình 7 M3 70% 70% 70% 70% 70% 70% 70% 36% 70% 32% 19% 31% 33% 35% 34% 0% 38% 51% 39% 37% 35%
CT8 Cao trình 8 M3 65% 65% 65% 65% 65% 65% 65% 35% 65% 32% 19% 31% 33% 35% 30% 0% 33% 46% 34% 32% 30%
CT9 Cao trình 9 M3 60% 60% 60% 60% 60% 60% 60% 35% 60% 32% 19% 31% 33% 35% 25% 0% 28% 41% 29% 27% 25%
CT10 Cao trình 10 M3 55% 55% 55% 55% 55% 55% 55% 34% 55% 32% 19% 31% 33% 35% 21% 0% 23% 36% 24% 22% 20%
CT11 Cao trình 11 M3 50% 50% 50% 50% 50% 50% 50% 33% 50% 32% 19% 31% 33% 35% 17% 0% 18% 31% 19% 17% 15%
CT12 Cao trình 12 M3 45% 45% 45% 45% 45% 45% 45% 32% 45% 32% 19% 31% 33% 35% 13% 0% 13% 26% 14% 12% 10%
3.TRÌNH DUYỆT MẪU / BẢN VẼ SHOPDRAWING / BIỆN PHÁP THI CÔNG
3.1 .Trình duyệt vật tư
Tên mẫu vật tư/
STT Kí hiệu mẫu Spec Ngày dự kiến trình Ngày dự kiến duyệt Ghi chú
nhà cung cấp

1 Thép Pmomina SD3900

2 Gạch ống 9x9x18

3.2 Trình duyệt Shopdrawing

STT Tên bản vẽ Kí hiệu mẫu Hạng mục Ngày dự kiến trình Ngày dự kiến duyệt Ghi chú

3.3 Trình duyệt BPTC

STT Tên BPTC Kí hiệu Hạng mục Ngày dự kiến trình Ngày dự kiến duyệt Ghi chú

2
4.NHẬP VẬT TƯ - MÁY MÓC THIẾT BỊ

7.1 Kế hoạch nhập vật tư

Tổng khối Kế hoạch tháng tiếp theo


Lũy kế nhập
STT Loại vật tư Hạng mục sử dụng Đơn vị tính lượng Ghi chú
tháng này Tổng Tuần 1 Tuần 2 Tuần 3 Tuần 4
dự kiến
1 Bê tông Phần ngầm M3 3200 1200 520 130 130 130 130
2 Thép Phần ngầm Tấn 1450 650 496 124 124 124 124
3 Ván ép Phần ngầm Tấm 1460 1200 520 130 130 130 130
4 Gạch xây 8x8x18 Hoàn thiện Viên 23940 20123 9800 2450 2450 2450 2450

7.2 Kế hoạch nhập MMTB

Tổng khối Kế hoạch tháng tiếp theo


Lũy kế nhập
STT MMTB Hạng mục sử dụng Đơn vị tính lượng Ghi chú
tháng này Tổng Tuần 1 Tuần 2 Tuần 3 Tuần 4
dự kiến
2
3
4
12.CÁC VẤN ĐỀ TỒN ĐỘNG (ISSUE LOG )

1.Tổng số vấn đề được nhận diện 25 Vấn đề A Đã giải quyết A


2.Tổng số vấn đề đã được giải quyết 20 Vấn đề B Đang giải quyếtB
3.Tổng số vđ đã được giải quyết tháng qua 3 Vấn đề C Chưa giải quyếtC

Nhận diện vấn đề Theo dõi và xử lý


Trình
Stt Mô tả vấn đề Người Ngày Người Người Ngày Nguyên nhân vấn đề Đề xuất phương án giải quyết Ghi chú
trạng
nhận diện nhận diện theo dõi xử lý hoàn thành

1.Đưa ra 2 phương án thi công A


1 BPTC Cốppha dầm sàn Nguyễn Văn A 10/20/2020 Nguyễn Văn A Nguyễn Văn A 11/19/2020 Chưa có thẩm tra BPTC 2.Thẩm tra BPTC gấp.
Do hợp đồng không có 1.Tổ chức họp giữa NT,CĐT B
2 Chi phí nhà thầu liên quan 1/4/1900 quy định này 2.Rút kinh nghiệm các hợp đồng tiếp theo

You might also like