Professional Documents
Culture Documents
Bao Cao Thang
Bao Cao Thang
Nguyễn Văn A
MỤC LỤC
1.Tên dự án: Khu dân cư theo quy hoạch tại thị trấn Long Thành .
2.Địa diểm: Thị trấn Long Thành, huyện Long Thành, tỉnh Đồng Nai.
3.Chủ đầu tư: Công ty cổ phần Long Thành Riverside .
4.Quy mô dự án
Tổng diện tích: Khoảng 407.677 m²
Diện tích xây dựng: Khoảng 381.319 m²
Mật độ xây dựng:
THÁNG 02/2020
Phần 1:
BÁO CÁO
1.NHÂN LỰC
200 người
50 người
người
Tuần 1 Tuần 2 Tuần 3 Tuần 4
3.1 MILESTONE
1.Khở i cô ng
(15.11.2020) 2.Cấ t nố c
(10.01.2021)
LŨY KẾ HOÀN THÀNH THEO KẾ HOẠCH ĐẾN NAY (%) LŨY KẾ HOÀN THÀNH THỰC TẾ ĐẾN NAY (%) VARIANCE
STT NỘI
WBSDUNG CÔNG VIỆC/CAO
ĐVTTRÌNH
Khu vực Khu vực Khu vực Khu vực Khu vực Khu vực Khu vực Khu vực Khu vực Khu vực Khu vực Khu vực Khu vực Khu vực Khu vực Khu vực Khu vực Khu vực
TỔNG TỔNG TỔNG
1 2 3 4 5 6 1 2 3 4 5 6 1 2 3 4 5 6
KV0 KV1 KV2 KV3 KV4 KV5 KV6 KV0 KV1 KV2 KV3 KV4 KV5 KV6 KV0 KV1 KV2 KV3 KV4 KV5 KV6
72% 72% 72% 72% 72% 72% 72% 51% 72% 60% 26% 49% 51% 52% 21% 0% 13% 46% 23% 22% 20%
CT1 Cao trình 1 M3 100% 99% 100% 98% 100% 100% 100% 92% 99% 100% 55% 100% 100% 100% 7% 0% 0% 43% 0% 0% 0%
CT2 Cao trình 2 M3 95% 95% 95% 95% 95% 95% 95% 85% 95% 95% 47% 92% 92% 92% 10% 0% 0% 48% 3% 3% 3%
CT3 Cao trình 3 M3 90% 90% 90% 90% 90% 90% 90% 77% 90% 90% 37% 82% 82% 82% 13% 0% 0% 53% 8% 8% 8%
CT4 Cao trình 4 M3 85% 85% 85% 85% 85% 85% 85% 65% 85% 85% 22% 67% 67% 67% 20% 0% 0% 63% 18% 18% 18%
CT5 Cao trình 5 M3 80% 80% 80% 80% 80% 80% 80% 48% 80% 80% 19% 36% 38% 40% 32% 0% 0% 61% 44% 42% 40%
CT6 Cao trình 6 M3 75% 75% 75% 75% 75% 75% 75% 44% 75% 75% 19% 31% 33% 35% 31% 0% 0% 56% 44% 42% 40%
CT7 Cao trình 7 M3 70% 70% 70% 70% 70% 70% 70% 36% 70% 32% 19% 31% 33% 35% 34% 0% 38% 51% 39% 37% 35%
CT8 Cao trình 8 M3 65% 65% 65% 65% 65% 65% 65% 35% 65% 32% 19% 31% 33% 35% 30% 0% 33% 46% 34% 32% 30%
CT9 Cao trình 9 M3 60% 60% 60% 60% 60% 60% 60% 35% 60% 32% 19% 31% 33% 35% 25% 0% 28% 41% 29% 27% 25%
CT10 Cao trình 10 M3 55% 55% 55% 55% 55% 55% 55% 34% 55% 32% 19% 31% 33% 35% 21% 0% 23% 36% 24% 22% 20%
CT11 Cao trình 11 M3 50% 50% 50% 50% 50% 50% 50% 33% 50% 32% 19% 31% 33% 35% 17% 0% 18% 31% 19% 17% 15%
CT12 Cao trình 12 M3 45% 45% 45% 45% 45% 45% 45% 32% 45% 32% 19% 31% 33% 35% 13% 0% 13% 26% 14% 12% 10%
LŨY KẾ HOÀN THÀNH THEO KẾ HOẠCH ĐẾN NAY (%) LŨY KẾ HOÀN THÀNH THỰC TẾ ĐẾN NAY (%) VARIANCE
STT NỘI
WBSDUNG CÔNG VIỆC/CAO
ĐVTTRÌNH Khu vực Khu vực Khu vực Khu vực Khu vực Khu vực Khu vực Khu vực Khu vực Khu vực Khu vực Khu vực Khu vực Khu vực Khu vực Khu vực Khu vực Khu vực
TỔNG TỔNG TỔNG
1 2 3 4 5 6 1 2 3 4 5 6 1 2 3 4 5 6
KV0 KV1 KV2 KV3 KV4 KV5 KV6 KV0 KV1 KV2 KV3 KV4 KV5 KV6 KV0 KV1 KV2 KV3 KV4 KV5 KV6
72% 72% 72% 72% 72% 72% 72% 51% 72% 60% 26% 49% 51% 52% 21% 0% 13% 46% 23% 22% 20%
CT1 Cao trình 1 M3 100% 99% 100% 98% 100% 100% 100% 92% 99% 100% 55% 100% 100% 100% 7% 0% 0% 43% 0% 0% 0%
CT2 Cao trình 2 M3 95% 95% 95% 95% 95% 95% 95% 85% 95% 95% 47% 92% 92% 92% 10% 0% 0% 48% 3% 3% 3%
CT3 Cao trình 3 M3 90% 90% 90% 90% 90% 90% 90% 77% 90% 90% 37% 82% 82% 82% 13% 0% 0% 53% 8% 8% 8%
CT4 Cao trình 4 M3 85% 85% 85% 85% 85% 85% 85% 65% 85% 85% 22% 67% 67% 67% 20% 0% 0% 63% 18% 18% 18%
CT5 Cao trình 5 M3 80% 80% 80% 80% 80% 80% 80% 48% 80% 80% 19% 36% 38% 40% 32% 0% 0% 61% 44% 42% 40%
CT6 Cao trình 6 M3 75% 75% 75% 75% 75% 75% 75% 44% 75% 75% 19% 31% 33% 35% 31% 0% 0% 56% 44% 42% 40%
CT7 Cao trình 7 M3 70% 70% 70% 70% 70% 70% 70% 36% 70% 32% 19% 31% 33% 35% 34% 0% 38% 51% 39% 37% 35%
CT8 Cao trình 8 M3 65% 65% 65% 65% 65% 65% 65% 35% 65% 32% 19% 31% 33% 35% 30% 0% 33% 46% 34% 32% 30%
CT9 Cao trình 9 M3 60% 60% 60% 60% 60% 60% 60% 35% 60% 32% 19% 31% 33% 35% 25% 0% 28% 41% 29% 27% 25%
CT10 Cao trình 10 M3 55% 55% 55% 55% 55% 55% 55% 34% 55% 32% 19% 31% 33% 35% 21% 0% 23% 36% 24% 22% 20%
CT11 Cao trình 11 M3 50% 50% 50% 50% 50% 50% 50% 33% 50% 32% 19% 31% 33% 35% 17% 0% 18% 31% 19% 17% 15%
CT12 Cao trình 12 M3 45% 45% 45% 45% 45% 45% 45% 32% 45% 32% 19% 31% 33% 35% 13% 0% 13% 26% 14% 12% 10%
3.TRÌNH DUYỆT VẬT TƯ
Tổng số biện pháp thi công phải trình duyệt 56 Ghi chú :
Tổng số biện pháp thi công đã trình 20 A Approved/đồng thuận
Tổng số biện pháp thi công đã duyệt 15 B Approved with comment /đồng thuận có lưu ý
Tổng số biện pháp thi công đang chờ duyệt 5 C Reject - resubmit / Từ chối, trình duyệt lại
Tổng số BPTC đang chờ duyệt (đã trễ) 3
Tổng số BPTC đang chờ duyệt (chưa đến hạn) 2
1330; 42% 1330; 42% 1330; 42% 1330; 42% 1330; 42% 1330; 42%
1870; 58% 1870; 58% 1870; 58% 1870; 58% 1870; 58% 1870; 58%
1.Bê tông - M3 2.Thép - Tấn 3.Ván ép - Tấm 4.Gạch xây - Viên 5.Cát xây tô - M3 6. Đá 1x2 - M3
1 Bê tông Phần ngầm M3 3200 1200 130 1330 41.56% 1870 Đạt
2 Thép Phần ngầm Tấn 1450 650 124 774 53.38% 676 Đạt
3 Ván ép Phần ngầm Tấm 1460 1200 130 1330 91.10% 130 Đạt
4 Gạch xây 8x8x18 Hoàn thiện Viên 23940 20123 2450 22573 94.29% 1367 Đạt
1
2
3
4
7.THÍ NGHIỆM VẬT LIỆU XÂY DỰNG
Đ Đạt
K Không đạt
Phê duyệt hồ sơ năng lực, cấp phối bê tông của công ty Cung cấp thông tin về bản vẽ thiết kế kết
2
TNHH SX-TM & XD Việt Hàn
LTR SGO THC RFA 002 LTR-SGO-THC-RFA-002 11/1/2020 11/6/2020 11/9/2020 Nguyễn Văn A
cấu sàn trệt tháp HH6-1 đến HH6-4
B
4 Đề xuất tháo ván khuôn toàn bộ dầm biên quanh tầng 3 LTR SGO THC RFA 004 LTR-SGO-THC-RFA-004 11/5/2020 11/10/2020 11/13/2020 Nguyễn Văn A Làm rõ thông tin về bản vẽ kết cấu tháp HH6 phần ngoài nhà
10.DANH SÁCH CÁC THAY ĐỔI
1.Tổng số các thay đổi được đề xuất 25 A Thay đổi có hiệu lực
2.Tổng số các thay đổi có hiệu lực thực hiện 20 B Đang chờ thống nhất
3.Tổng các thay đổi chờ thống nhất 3 C Từ chối thay đổi
4.Tổng các thay đổi bị từ chối 2
Mã hồ sơ Đề xuất thay đổi Duyệt thay đổi Ngày có Trình Ảnh hưởng đến
STT Loại thay đổi Ghi chú
Người đề xuất Đơn vị Ngày đề xuất Người duyệt Đơn vị Ngày duyệt hiệu lực trạng Tiến độ Chi phí Tài nguyên Mục tiêu dự án Khác
A VẬT TƯ LTR SGO THC MAS
1 Thay đổi vật tư gạch ốp lát LTR SGO THC MAS 001 LTR-SGO-THC-MAS-001 Nguyễn Văn A TÂY HỒ 10/20/2020 Trần Thanh B 10/30/2020 11/1/2020 A Trễ tiến độ 2 ngày phát sinh VO=2 tỷ
LTR SGO THC MAS 002 LTR-SGO-THC-MAS-002
LTR SGO THC MAS 003 LTR-SGO-THC-MAS-003
LTR SGO THC MAS 004 LTR-SGO-THC-MAS-004
LTR SGO THC MAS 005 LTR-SGO-THC-MAS-005
LTR SGO THC MAS 006 LTR-SGO-THC-MAS-006
LTR SGO THC MAS 007 LTR-SGO-THC-MAS-007
B THIẾT KẾ - BẢN VẼ
Bản vẽ số 01,02,03
E NHÂN SỰ
F KHÁC
11.CHUYỂN GIAO HỒ SƠ
2 Trình duyệt
4 Hồ sơ nghiệm thu
E Khác
B ĐI
1 Công văn
Công văn chấp thuận tiến độ điều chỉnh TH-AP/20102020/01 10/20/2020 Nguyễn Văn A Tây Hồ 10/22/2020 Nguyễn Văn B HBC Trang 3
2 Trình duyệt
4 Hồ sơ nghiệm thu
E Khác
12.QUẢN LÝ SỰ KHÔNG PHÙ HỢP (NCR)
Trình trạng
STT Nội dung Mã hồ sơ Ngày gửi Nơi gửi Ghi chú
Ngày đóng Kết quả
1 Cao độ đầu cọc khoan nhồi tòa Aqua 4 LTR SGO THC NCR 001 LTR-SGO-THC-NCR-001 10/12/2020 Tây Hồ 10/22/2020 A
2 Công tác an toàn vệ sinh trên công trường LTR SGO THC NCR 002 LTR-SGO-THC-NCR-002 10/17/2020 Tây Hồ 11/1/2020 A
3 Chất lượng bê tông của nhà cung cấp FTC LTR SGO THC NCR 003 LTR-SGO-THC-NCR-003 10/22/2020 Tây Hồ
4 Xe bê tông FTC xả nước vào bồn và thời gian cung cấp bê tông chậm LTR SGO THC NCR 004 LTR-SGO-THC-NCR-004 10/27/2020 Tây Hồ
5 Sắt thép, xà gồ, xà bần không được sắp xếp gọn gàng, sắt chìm trong nước LTR SGO THC NCR 005 LTR-SGO-THC-NCR-005 11/1/2020 Tây Hồ
6 Không đảm bảo trật tự xây dựng và an toàn lao động - phòng chống cháy nổ LTR SGO THC NCR 006 LTR-SGO-THC-NCR-006 11/6/2020 Tây Hồ
12.CÁC VẤN ĐỀ TỒN ĐỘNG (ISSUE LOG )
200 người
50 người
người
Tuần 1 Tuần 2 Tuần 3 Tuần 4
STT Tên bản vẽ Kí hiệu mẫu Hạng mục Ngày dự kiến trình Ngày dự kiến duyệt Ghi chú
STT Tên BPTC Kí hiệu Hạng mục Ngày dự kiến trình Ngày dự kiến duyệt Ghi chú
2
4.NHẬP VẬT TƯ - MÁY MÓC THIẾT BỊ