Professional Documents
Culture Documents
Danhsachthi (20201023 034521 139)
Danhsachthi (20201023 034521 139)
BẢNG GHI ĐIỂM KIỂM TRA CUỐI KỲ Mã: 7075 Trang: 1/1
x Học kỳ 1 / Năm học 2020 - 2021
Phòng thi: D0706 Ngày thi: 26/10/2020 Giờ thi: 13:30 SL:2 Lần:1
Môn học: Kỹ năng thực hành chuyên môn (101CM0 - 0 TC) Nhóm thi: Nhóm 01 - Tổ 001 - Đợt 13
Số
STT Mã SV Họ và tên tờ
Chữ ký SV Điểm chữ V Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên Tô đậm vòng tròn cho điểm thập phân Ghi chú
Cán bộ coi thi Cán bộ chấm thi Giáo vụ, thư ký (kiểm tra) Trưởng Khoa/ Trung tâm
Họ tên: Chữ ký: Họ tên: Chữ ký: Họ tên: Họ tên:
1/ 1/
BẢNG GHI ĐIỂM KIỂM TRA CUỐI KỲ Mã: 7076 Trang: 1/1
x Học kỳ 1 / Năm học 2020 - 2021
Phòng thi: D0706 Ngày thi: 26/10/2020 Giờ thi: 13:30 SL:13 Lần:1
Môn học: Kỹ năng thực hành chuyên môn (101CM1 - 0 TC) Nhóm thi: Nhóm 01 - Tổ 001 - Đợt 13
Số
STT Mã SV Họ và tên tờ
Chữ ký SV Điểm chữ V Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên Tô đậm vòng tròn cho điểm thập phân Ghi chú
Cán bộ coi thi Cán bộ chấm thi Giáo vụ, thư ký (kiểm tra) Trưởng Khoa/ Trung tâm
Họ tên: Chữ ký: Họ tên: Chữ ký: Họ tên: Họ tên:
1/ 1/
BẢNG GHI ĐIỂM KIỂM TRA CUỐI KỲ Mã: 7077 Trang: 1/1
x Học kỳ 1 / Năm học 2020 - 2021
Phòng thi: D0707 Ngày thi: 26/10/2020 Giờ thi: 13:30 SL:15 Lần:1
Môn học: Kỹ năng thực hành chuyên môn (103CM1 - 0 TC) Nhóm thi: Nhóm 01 - Tổ 001 - Đợt 13
Số
STT Mã SV Họ và tên tờ
Chữ ký SV Điểm chữ V Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên Tô đậm vòng tròn cho điểm thập phân Ghi chú
Cán bộ coi thi Cán bộ chấm thi Giáo vụ, thư ký (kiểm tra) Trưởng Khoa/ Trung tâm
Họ tên: Chữ ký: Họ tên: Chữ ký: Họ tên: Họ tên:
1/ 1/
BẢNG GHI ĐIỂM KIỂM TRA CUỐI KỲ Mã: 7078 Trang: 1/1
x Học kỳ 1 / Năm học 2020 - 2021
Phòng thi: D0707 Ngày thi: 26/10/2020 Giờ thi: 13:30 SL:1 Lần:1
Môn học: Kỹ năng thực hành chuyên môn (104CM0 - 0 TC) Nhóm thi: Nhóm 01 - Tổ 001 - Đợt 13
Số
STT Mã SV Họ và tên tờ
Chữ ký SV Điểm chữ V Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên Tô đậm vòng tròn cho điểm thập phân Ghi chú
Cán bộ coi thi Cán bộ chấm thi Giáo vụ, thư ký (kiểm tra) Trưởng Khoa/ Trung tâm
Họ tên: Chữ ký: Họ tên: Chữ ký: Họ tên: Họ tên:
1/ 1/
BẢNG GHI ĐIỂM KIỂM TRA CUỐI KỲ Mã: 7079 Trang: 1/1
x Học kỳ 1 / Năm học 2020 - 2021
Phòng thi: D0707 Ngày thi: 26/10/2020 Giờ thi: 13:30 SL:1 Lần:1
Môn học: Kỹ năng thực hành chuyên môn (104CM1 - 0 TC) Nhóm thi: Nhóm 01 - Tổ 001 - Đợt 13
Số
STT Mã SV Họ và tên tờ
Chữ ký SV Điểm chữ V Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên Tô đậm vòng tròn cho điểm thập phân Ghi chú
Cán bộ coi thi Cán bộ chấm thi Giáo vụ, thư ký (kiểm tra) Trưởng Khoa/ Trung tâm
Họ tên: Chữ ký: Họ tên: Chữ ký: Họ tên: Họ tên:
1/ 1/
BẢNG GHI ĐIỂM KIỂM TRA CUỐI KỲ Mã: 7080 Trang: 1/1
x Học kỳ 1 / Năm học 2020 - 2021
Phòng thi: A602 Ngày thi: 27/10/2020 Giờ thi: 9:30 SL:3 Lần:1
Môn học: Kỹ năng thực hành chuyên môn (201CM0 - 0 TC) Nhóm thi: Nhóm 01 - Tổ 001 - Đợt 13
Số
STT Mã SV Họ và tên tờ
Chữ ký SV Điểm chữ V Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên Tô đậm vòng tròn cho điểm thập phân Ghi chú
Cán bộ coi thi Cán bộ chấm thi Giáo vụ, thư ký (kiểm tra) Trưởng Khoa/ Trung tâm
Họ tên: Chữ ký: Họ tên: Chữ ký: Họ tên: Họ tên:
1/ 1/
BẢNG GHI ĐIỂM KIỂM TRA CUỐI KỲ Mã: 7081 Trang: 1/1
x Học kỳ 1 / Năm học 2020 - 2021
Phòng thi: A602 Ngày thi: 27/10/2020 Giờ thi: 9:30 SL:2 Lần:1
Môn học: Kỹ năng thực hành chuyên môn (201CM0 - 0 TC) Nhóm thi: Nhóm 02 - Tổ 001 - Đợt 13
Số
STT Mã SV Họ và tên tờ
Chữ ký SV Điểm chữ V Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên Tô đậm vòng tròn cho điểm thập phân Ghi chú
Cán bộ coi thi Cán bộ chấm thi Giáo vụ, thư ký (kiểm tra) Trưởng Khoa/ Trung tâm
Họ tên: Chữ ký: Họ tên: Chữ ký: Họ tên: Họ tên:
1/ 1/
BẢNG GHI ĐIỂM KIỂM TRA CUỐI KỲ Mã: 7083 Trang: 1/1
x Học kỳ 1 / Năm học 2020 - 2021
Phòng thi: A602 Ngày thi: 27/10/2020 Giờ thi: 9:30 SL:10 Lần:1
Môn học: Kỹ năng thực hành chuyên môn (211CM1 - 0 TC) Nhóm thi: Nhóm 01 - Tổ 001 - Đợt 13
Số
STT Mã SV Họ và tên tờ
Chữ ký SV Điểm chữ V Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên Tô đậm vòng tròn cho điểm thập phân Ghi chú
Cán bộ coi thi Cán bộ chấm thi Giáo vụ, thư ký (kiểm tra) Trưởng Khoa/ Trung tâm
Họ tên: Chữ ký: Họ tên: Chữ ký: Họ tên: Họ tên:
1/ 1/
BẢNG GHI ĐIỂM KIỂM TRA CUỐI KỲ Mã: 7135 Trang: 1/1
x Học kỳ 1 / Năm học 2020 - 2021
Phòng thi: A602 Ngày thi: 27/10/2020 Giờ thi: 9:30 SL:1 Lần:1
Môn học: Kỹ năng thực hành chuyên môn (B01CM0 - 0 TC) Nhóm thi: Nhóm 01 - Tổ 001 - Đợt 13
Số
STT Mã SV Họ và tên tờ
Chữ ký SV Điểm chữ V Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên Tô đậm vòng tròn cho điểm thập phân Ghi chú
Cán bộ coi thi Cán bộ chấm thi Giáo vụ, thư ký (kiểm tra) Trưởng Khoa/ Trung tâm
Họ tên: Chữ ký: Họ tên: Chữ ký: Họ tên: Họ tên:
1/ 1/
BẢNG GHI ĐIỂM KIỂM TRA CUỐI KỲ Mã: 7136 Trang: 1/1
x Học kỳ 1 / Năm học 2020 - 2021
Phòng thi: A602 Ngày thi: 27/10/2020 Giờ thi: 9:30 SL:1 Lần:1
Môn học: Kỹ năng thực hành chuyên môn (B01CM0 - 0 TC) Nhóm thi: Nhóm 02 - Tổ 001 - Đợt 13
Số
STT Mã SV Họ và tên tờ
Chữ ký SV Điểm chữ V Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên Tô đậm vòng tròn cho điểm thập phân Ghi chú
Cán bộ coi thi Cán bộ chấm thi Giáo vụ, thư ký (kiểm tra) Trưởng Khoa/ Trung tâm
Họ tên: Chữ ký: Họ tên: Chữ ký: Họ tên: Họ tên:
1/ 1/
BẢNG GHI ĐIỂM KIỂM TRA CUỐI KỲ Mã: 7145 Trang: 1/1
x Học kỳ 1 / Năm học 2020 - 2021
Phòng thi: A603 Ngày thi: 27/10/2020 Giờ thi: 9:30 SL:5 Lần:1
Môn học: Kỹ năng thực hành chuyên môn (E01CM2 - 0 TC) Nhóm thi: Nhóm 01 - Tổ 001 - Đợt 13
Số
STT Mã SV Họ và tên tờ
Chữ ký SV Điểm chữ V Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên Tô đậm vòng tròn cho điểm thập phân Ghi chú
Cán bộ coi thi Cán bộ chấm thi Giáo vụ, thư ký (kiểm tra) Trưởng Khoa/ Trung tâm
Họ tên: Chữ ký: Họ tên: Chữ ký: Họ tên: Họ tên:
1/ 1/
BẢNG GHI ĐIỂM KIỂM TRA CUỐI KỲ Mã: 7146 Trang: 1/1
x Học kỳ 1 / Năm học 2020 - 2021
Phòng thi: A603 Ngày thi: 27/10/2020 Giờ thi: 9:30 SL:3 Lần:1
Môn học: Kỹ năng thực hành chuyên môn (E01CM3 - 0 TC) Nhóm thi: Nhóm 01 - Tổ 001 - Đợt 13
Số
STT Mã SV Họ và tên tờ
Chữ ký SV Điểm chữ V Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên Tô đậm vòng tròn cho điểm thập phân Ghi chú
Cán bộ coi thi Cán bộ chấm thi Giáo vụ, thư ký (kiểm tra) Trưởng Khoa/ Trung tâm
Họ tên: Chữ ký: Họ tên: Chữ ký: Họ tên: Họ tên:
1/ 1/
BẢNG GHI ĐIỂM KIỂM TRA CUỐI KỲ Mã: 7147 Trang: 1/1
x Học kỳ 1 / Năm học 2020 - 2021
Phòng thi: A603 Ngày thi: 27/10/2020 Giờ thi: 9:30 SL:1 Lần:1
Môn học: Kỹ năng thực hành chuyên môn (E01CM5 - 0 TC) Nhóm thi: Nhóm 01 - Tổ 001 - Đợt 13
Số
STT Mã SV Họ và tên tờ
Chữ ký SV Điểm chữ V Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên Tô đậm vòng tròn cho điểm thập phân Ghi chú
Cán bộ coi thi Cán bộ chấm thi Giáo vụ, thư ký (kiểm tra) Trưởng Khoa/ Trung tâm
Họ tên: Chữ ký: Họ tên: Chữ ký: Họ tên: Họ tên:
1/ 1/
BẢNG GHI ĐIỂM KIỂM TRA CUỐI KỲ Mã: 7148 Trang: 1/1
x Học kỳ 1 / Năm học 2020 - 2021
Phòng thi: A603 Ngày thi: 27/10/2020 Giờ thi: 9:30 SL:12 Lần:1
Môn học: Kỹ năng thực hành chuyên môn (E11CM2 - 0 TC) Nhóm thi: Nhóm 01 - Tổ 001 - Đợt 13
Số
STT Mã SV Họ và tên tờ
Chữ ký SV Điểm chữ V Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên Tô đậm vòng tròn cho điểm thập phân Ghi chú
Cán bộ coi thi Cán bộ chấm thi Giáo vụ, thư ký (kiểm tra) Trưởng Khoa/ Trung tâm
Họ tên: Chữ ký: Họ tên: Chữ ký: Họ tên: Họ tên:
1/ 1/
BẢNG GHI ĐIỂM KIỂM TRA CUỐI KỲ Mã: 7082 Trang: 1/2
x Học kỳ 1 / Năm học 2020 - 2021
Phòng thi: A607 Ngày thi: 27/10/2020 Giờ thi: 9:30 SL:25 Lần:1
Môn học: Kỹ năng thực hành chuyên môn (201CM1 - 0 TC) Nhóm thi: Nhóm 01 - Tổ 001 - Đợt 13
Số
STT Mã SV Họ và tên tờ
Chữ ký SV Điểm chữ V Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên Tô đậm vòng tròn cho điểm thập phân Ghi chú
Cán bộ coi thi Cán bộ chấm thi Giáo vụ, thư ký (kiểm tra) Trưởng Khoa/ Trung tâm
Họ tên: Chữ ký: Họ tên: Chữ ký: Họ tên: Họ tên:
1/ 1/
BẢNG GHI ĐIỂM KIỂM TRA CUỐI KỲ Mã: 7082 Trang: 2/2
x Học kỳ 1 / Năm học 2020 - 2021
Phòng thi: A607 Ngày thi: 27/10/2020 Giờ thi: 9:30 SL:25 Lần:1
Môn học: Kỹ năng thực hành chuyên môn (201CM1 - 0 TC) Nhóm thi: Nhóm 01 - Tổ 001 - Đợt 13
Số
STT Mã SV Họ và tên tờ
Chữ ký SV Điểm chữ V Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên Tô đậm vòng tròn cho điểm thập phân Ghi chú
Cán bộ coi thi Cán bộ chấm thi Giáo vụ, thư ký (kiểm tra) Trưởng Khoa/ Trung tâm
Họ tên: Chữ ký: Họ tên: Chữ ký: Họ tên: Họ tên:
1/ 1/
BẢNG GHI ĐIỂM KIỂM TRA CUỐI KỲ Mã: 7096 Trang: 1/1
x Học kỳ 1 / Năm học 2020 - 2021
Phòng thi: A609 Ngày thi: 27/10/2020 Giờ thi: 9:30 SL:20 Lần:1
Môn học: Kỹ năng thực hành chuyên môn (502CM1 - 0 TC) Nhóm thi: Nhóm 01 - Tổ 001 - Đợt 13
Số
STT Mã SV Họ và tên tờ
Chữ ký SV Điểm chữ V Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên Tô đậm vòng tròn cho điểm thập phân Ghi chú
Cán bộ coi thi Cán bộ chấm thi Giáo vụ, thư ký (kiểm tra) Trưởng Khoa/ Trung tâm
Họ tên: Chữ ký: Họ tên: Chữ ký: Họ tên: Họ tên:
1/ 1/
BẢNG GHI ĐIỂM KIỂM TRA CUỐI KỲ Mã: 7101 Trang: 1/1
x Học kỳ 1 / Năm học 2020 - 2021
Phòng thi: A609 Ngày thi: 27/10/2020 Giờ thi: 9:30 SL:6 Lần:1
Môn học: Kỹ năng thực hành chuyên môn (512CM1 - 0 TC) Nhóm thi: Nhóm 01 - Tổ 001 - Đợt 13
Số
STT Mã SV Họ và tên tờ
Chữ ký SV Điểm chữ V Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên Tô đậm vòng tròn cho điểm thập phân Ghi chú
Cán bộ coi thi Cán bộ chấm thi Giáo vụ, thư ký (kiểm tra) Trưởng Khoa/ Trung tâm
Họ tên: Chữ ký: Họ tên: Chữ ký: Họ tên: Họ tên:
1/ 1/
BẢNG GHI ĐIỂM KIỂM TRA CUỐI KỲ Mã: 7098 Trang: 1/2
x Học kỳ 1 / Năm học 2020 - 2021
Phòng thi: A610 Ngày thi: 27/10/2020 Giờ thi: 9:30 SL:25 Lần:1
Môn học: Kỹ năng thực hành chuyên môn (503CM1 - 0 TC) Nhóm thi: Nhóm 01 - Tổ 001 - Đợt 13
Số
STT Mã SV Họ và tên tờ
Chữ ký SV Điểm chữ V Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên Tô đậm vòng tròn cho điểm thập phân Ghi chú
Cán bộ coi thi Cán bộ chấm thi Giáo vụ, thư ký (kiểm tra) Trưởng Khoa/ Trung tâm
Họ tên: Chữ ký: Họ tên: Chữ ký: Họ tên: Họ tên:
1/ 1/
BẢNG GHI ĐIỂM KIỂM TRA CUỐI KỲ Mã: 7098 Trang: 2/2
x Học kỳ 1 / Năm học 2020 - 2021
Phòng thi: A610 Ngày thi: 27/10/2020 Giờ thi: 9:30 SL:25 Lần:1
Môn học: Kỹ năng thực hành chuyên môn (503CM1 - 0 TC) Nhóm thi: Nhóm 01 - Tổ 001 - Đợt 13
Số
STT Mã SV Họ và tên tờ
Chữ ký SV Điểm chữ V Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên Tô đậm vòng tròn cho điểm thập phân Ghi chú
Cán bộ coi thi Cán bộ chấm thi Giáo vụ, thư ký (kiểm tra) Trưởng Khoa/ Trung tâm
Họ tên: Chữ ký: Họ tên: Chữ ký: Họ tên: Họ tên:
1/ 1/
BẢNG GHI ĐIỂM KIỂM TRA CUỐI KỲ Mã: 7102 Trang: 1/1
x Học kỳ 1 / Năm học 2020 - 2021
Phòng thi: A610 Ngày thi: 27/10/2020 Giờ thi: 9:30 SL:3 Lần:1
Môn học: Kỹ năng thực hành chuyên môn (513CM1 - 0 TC) Nhóm thi: Nhóm 01 - Tổ 001 - Đợt 13
Số
STT Mã SV Họ và tên tờ
Chữ ký SV Điểm chữ V Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên Tô đậm vòng tròn cho điểm thập phân Ghi chú
Cán bộ coi thi Cán bộ chấm thi Giáo vụ, thư ký (kiểm tra) Trưởng Khoa/ Trung tâm
Họ tên: Chữ ký: Họ tên: Chữ ký: Họ tên: Họ tên:
1/ 1/
BẢNG GHI ĐIỂM KIỂM TRA CUỐI KỲ Mã: 7099 Trang: 1/2
x Học kỳ 1 / Năm học 2020 - 2021
Phòng thi: A702 Ngày thi: 27/10/2020 Giờ thi: 9:30 SL:27 Lần:1
Môn học: Kỹ năng thực hành chuyên môn (503CM1 - 0 TC) Nhóm thi: Nhóm 01 - Tổ 002 - Đợt 13
Số
STT Mã SV Họ và tên tờ
Chữ ký SV Điểm chữ V Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên Tô đậm vòng tròn cho điểm thập phân Ghi chú
Cán bộ coi thi Cán bộ chấm thi Giáo vụ, thư ký (kiểm tra) Trưởng Khoa/ Trung tâm
Họ tên: Chữ ký: Họ tên: Chữ ký: Họ tên: Họ tên:
1/ 1/
BẢNG GHI ĐIỂM KIỂM TRA CUỐI KỲ Mã: 7099 Trang: 2/2
x Học kỳ 1 / Năm học 2020 - 2021
Phòng thi: A702 Ngày thi: 27/10/2020 Giờ thi: 9:30 SL:27 Lần:1
Môn học: Kỹ năng thực hành chuyên môn (503CM1 - 0 TC) Nhóm thi: Nhóm 01 - Tổ 002 - Đợt 13
Số
STT Mã SV Họ và tên tờ
Chữ ký SV Điểm chữ V Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên Tô đậm vòng tròn cho điểm thập phân Ghi chú
Cán bộ coi thi Cán bộ chấm thi Giáo vụ, thư ký (kiểm tra) Trưởng Khoa/ Trung tâm
Họ tên: Chữ ký: Họ tên: Chữ ký: Họ tên: Họ tên:
1/ 1/
BẢNG GHI ĐIỂM KIỂM TRA CUỐI KỲ Mã: 7103 Trang: 1/1
x Học kỳ 1 / Năm học 2020 - 2021
Phòng thi: A702 Ngày thi: 27/10/2020 Giờ thi: 9:30 SL:4 Lần:1
Môn học: Kỹ năng thực hành chuyên môn (514CM1 - 0 TC) Nhóm thi: Nhóm 01 - Tổ 001 - Đợt 13
Số
STT Mã SV Họ và tên tờ
Chữ ký SV Điểm chữ V Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên Tô đậm vòng tròn cho điểm thập phân Ghi chú
Cán bộ coi thi Cán bộ chấm thi Giáo vụ, thư ký (kiểm tra) Trưởng Khoa/ Trung tâm
Họ tên: Chữ ký: Họ tên: Chữ ký: Họ tên: Họ tên:
1/ 1/
BẢNG GHI ĐIỂM KIỂM TRA CUỐI KỲ Mã: 7085 Trang: 1/1
x Học kỳ 1 / Năm học 2020 - 2021
Phòng thi: B301 Ngày thi: 27/10/2020 Giờ thi: 9:30 SL:1 Lần:1
Môn học: Kỹ năng thực hành chuyên môn (303CM0 - 0 TC) Nhóm thi: Nhóm 01 - Tổ 001 - Đợt 13
Số
STT Mã SV Họ và tên tờ
Chữ ký SV Điểm chữ V Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên Tô đậm vòng tròn cho điểm thập phân Ghi chú
Cán bộ coi thi Cán bộ chấm thi Giáo vụ, thư ký (kiểm tra) Trưởng Khoa/ Trung tâm
Họ tên: Chữ ký: Họ tên: Chữ ký: Họ tên: Họ tên:
1/ 1/
BẢNG GHI ĐIỂM KIỂM TRA CUỐI KỲ Mã: 7086 Trang: 1/1
x Học kỳ 1 / Năm học 2020 - 2021
Phòng thi: B301 Ngày thi: 27/10/2020 Giờ thi: 9:30 SL:3 Lần:1
Môn học: Kỹ năng thực hành chuyên môn (401CM0 - 0 TC) Nhóm thi: Nhóm 01 - Tổ 001 - Đợt 13
Số
STT Mã SV Họ và tên tờ
Chữ ký SV Điểm chữ V Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên Tô đậm vòng tròn cho điểm thập phân Ghi chú
Cán bộ coi thi Cán bộ chấm thi Giáo vụ, thư ký (kiểm tra) Trưởng Khoa/ Trung tâm
Họ tên: Chữ ký: Họ tên: Chữ ký: Họ tên: Họ tên:
1/ 1/
BẢNG GHI ĐIỂM KIỂM TRA CUỐI KỲ Mã: 7087 Trang: 1/2
x Học kỳ 1 / Năm học 2020 - 2021
Phòng thi: B301 Ngày thi: 27/10/2020 Giờ thi: 9:30 SL:32 Lần:1
Môn học: Kỹ năng thực hành chuyên môn (401CM1 - 0 TC) Nhóm thi: Nhóm 01 - Tổ 001 - Đợt 13
Số
STT Mã SV Họ và tên tờ
Chữ ký SV Điểm chữ V Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên Tô đậm vòng tròn cho điểm thập phân Ghi chú
Cán bộ coi thi Cán bộ chấm thi Giáo vụ, thư ký (kiểm tra) Trưởng Khoa/ Trung tâm
Họ tên: Chữ ký: Họ tên: Chữ ký: Họ tên: Họ tên:
1/ 1/
BẢNG GHI ĐIỂM KIỂM TRA CUỐI KỲ Mã: 7087 Trang: 2/2
x Học kỳ 1 / Năm học 2020 - 2021
Phòng thi: B301 Ngày thi: 27/10/2020 Giờ thi: 9:30 SL:32 Lần:1
Môn học: Kỹ năng thực hành chuyên môn (401CM1 - 0 TC) Nhóm thi: Nhóm 01 - Tổ 001 - Đợt 13
Số
STT Mã SV Họ và tên tờ
Chữ ký SV Điểm chữ V Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên Tô đậm vòng tròn cho điểm thập phân Ghi chú
Cán bộ coi thi Cán bộ chấm thi Giáo vụ, thư ký (kiểm tra) Trưởng Khoa/ Trung tâm
Họ tên: Chữ ký: Họ tên: Chữ ký: Họ tên: Họ tên:
1/ 1/
BẢNG GHI ĐIỂM KIỂM TRA CUỐI KỲ Mã: 7088 Trang: 1/2
x Học kỳ 1 / Năm học 2020 - 2021
Phòng thi: B305 Ngày thi: 27/10/2020 Giờ thi: 9:30 SL:31 Lần:1
Môn học: Kỹ năng thực hành chuyên môn (401CM1 - 0 TC) Nhóm thi: Nhóm 01 - Tổ 002 - Đợt 13
Số
STT Mã SV Họ và tên tờ
Chữ ký SV Điểm chữ V Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên Tô đậm vòng tròn cho điểm thập phân Ghi chú
Cán bộ coi thi Cán bộ chấm thi Giáo vụ, thư ký (kiểm tra) Trưởng Khoa/ Trung tâm
Họ tên: Chữ ký: Họ tên: Chữ ký: Họ tên: Họ tên:
1/ 1/
BẢNG GHI ĐIỂM KIỂM TRA CUỐI KỲ Mã: 7088 Trang: 2/2
x Học kỳ 1 / Năm học 2020 - 2021
Phòng thi: B305 Ngày thi: 27/10/2020 Giờ thi: 9:30 SL:31 Lần:1
Môn học: Kỹ năng thực hành chuyên môn (401CM1 - 0 TC) Nhóm thi: Nhóm 01 - Tổ 002 - Đợt 13
Số
STT Mã SV Họ và tên tờ
Chữ ký SV Điểm chữ V Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên Tô đậm vòng tròn cho điểm thập phân Ghi chú
Cán bộ coi thi Cán bộ chấm thi Giáo vụ, thư ký (kiểm tra) Trưởng Khoa/ Trung tâm
Họ tên: Chữ ký: Họ tên: Chữ ký: Họ tên: Họ tên:
1/ 1/
BẢNG GHI ĐIỂM KIỂM TRA CUỐI KỲ Mã: 7090 Trang: 1/2
x Học kỳ 1 / Năm học 2020 - 2021
Phòng thi: B402 Ngày thi: 27/10/2020 Giờ thi: 9:30 SL:21 Lần:1
Môn học: Kỹ năng thực hành chuyên môn (402CM1 - 0 TC) Nhóm thi: Nhóm 01 - Tổ 002 - Đợt 13
Số
STT Mã SV Họ và tên tờ
Chữ ký SV Điểm chữ V Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên Tô đậm vòng tròn cho điểm thập phân Ghi chú
Cán bộ coi thi Cán bộ chấm thi Giáo vụ, thư ký (kiểm tra) Trưởng Khoa/ Trung tâm
Họ tên: Chữ ký: Họ tên: Chữ ký: Họ tên: Họ tên:
1/ 1/
BẢNG GHI ĐIỂM KIỂM TRA CUỐI KỲ Mã: 7090 Trang: 2/2
x Học kỳ 1 / Năm học 2020 - 2021
Phòng thi: B402 Ngày thi: 27/10/2020 Giờ thi: 9:30 SL:21 Lần:1
Môn học: Kỹ năng thực hành chuyên môn (402CM1 - 0 TC) Nhóm thi: Nhóm 01 - Tổ 002 - Đợt 13
Số
STT Mã SV Họ và tên tờ
Chữ ký SV Điểm chữ V Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên Tô đậm vòng tròn cho điểm thập phân Ghi chú
Cán bộ coi thi Cán bộ chấm thi Giáo vụ, thư ký (kiểm tra) Trưởng Khoa/ Trung tâm
Họ tên: Chữ ký: Họ tên: Chữ ký: Họ tên: Họ tên:
1/ 1/
BẢNG GHI ĐIỂM KIỂM TRA CUỐI KỲ Mã: 7097 Trang: 1/1
x Học kỳ 1 / Năm học 2020 - 2021
Phòng thi: B406-B Ngày thi: 27/10/2020 Giờ thi: 9:30 SL:19 Lần:1
Môn học: Kỹ năng thực hành chuyên môn (503CM0 - 0 TC) Nhóm thi: Nhóm 01 - Tổ 001 - Đợt 13
Số
STT Mã SV Họ và tên tờ
Chữ ký SV Điểm chữ V Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên Tô đậm vòng tròn cho điểm thập phân Ghi chú
Cán bộ coi thi Cán bộ chấm thi Giáo vụ, thư ký (kiểm tra) Trưởng Khoa/ Trung tâm
Họ tên: Chữ ký: Họ tên: Chữ ký: Họ tên: Họ tên:
1/ 1/
BẢNG GHI ĐIỂM KIỂM TRA CUỐI KỲ Mã: 7100 Trang: 1/1
x Học kỳ 1 / Năm học 2020 - 2021
Phòng thi: B406-B Ngày thi: 27/10/2020 Giờ thi: 9:30 SL:1 Lần:1
Môn học: Kỹ năng thực hành chuyên môn (503CMC - 0 TC) Nhóm thi: Nhóm 01 - Tổ 001 - Đợt 13
Số
STT Mã SV Họ và tên tờ
Chữ ký SV Điểm chữ V Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên Tô đậm vòng tròn cho điểm thập phân Ghi chú
Cán bộ coi thi Cán bộ chấm thi Giáo vụ, thư ký (kiểm tra) Trưởng Khoa/ Trung tâm
Họ tên: Chữ ký: Họ tên: Chữ ký: Họ tên: Họ tên:
1/ 1/
BẢNG GHI ĐIỂM KIỂM TRA CUỐI KỲ Mã: 7089 Trang: 1/1
x Học kỳ 1 / Năm học 2020 - 2021
Phòng thi: B411 Ngày thi: 27/10/2020 Giờ thi: 9:30 SL:19 Lần:1
Môn học: Kỹ năng thực hành chuyên môn (402CM1 - 0 TC) Nhóm thi: Nhóm 01 - Tổ 001 - Đợt 13
Số
STT Mã SV Họ và tên tờ
Chữ ký SV Điểm chữ V Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên Tô đậm vòng tròn cho điểm thập phân Ghi chú
Cán bộ coi thi Cán bộ chấm thi Giáo vụ, thư ký (kiểm tra) Trưởng Khoa/ Trung tâm
Họ tên: Chữ ký: Họ tên: Chữ ký: Họ tên: Họ tên:
1/ 1/
BẢNG GHI ĐIỂM KIỂM TRA CUỐI KỲ Mã: 7137 Trang: 1/2
x Học kỳ 1 / Năm học 2020 - 2021
Phòng thi: C203 Ngày thi: 27/10/2020 Giờ thi: 9:30 SL:25 Lần:1
Môn học: Kỹ năng thực hành chuyên môn (B01CM1 - 0 TC) Nhóm thi: Nhóm 01 - Tổ 001 - Đợt 13
Số
STT Mã SV Họ và tên tờ
Chữ ký SV Điểm chữ V Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên Tô đậm vòng tròn cho điểm thập phân Ghi chú
Cán bộ coi thi Cán bộ chấm thi Giáo vụ, thư ký (kiểm tra) Trưởng Khoa/ Trung tâm
Họ tên: Chữ ký: Họ tên: Chữ ký: Họ tên: Họ tên:
1/ 1/
BẢNG GHI ĐIỂM KIỂM TRA CUỐI KỲ Mã: 7137 Trang: 2/2
x Học kỳ 1 / Năm học 2020 - 2021
Phòng thi: C203 Ngày thi: 27/10/2020 Giờ thi: 9:30 SL:25 Lần:1
Môn học: Kỹ năng thực hành chuyên môn (B01CM1 - 0 TC) Nhóm thi: Nhóm 01 - Tổ 001 - Đợt 13
Số
STT Mã SV Họ và tên tờ
Chữ ký SV Điểm chữ V Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên Tô đậm vòng tròn cho điểm thập phân Ghi chú
Cán bộ coi thi Cán bộ chấm thi Giáo vụ, thư ký (kiểm tra) Trưởng Khoa/ Trung tâm
Họ tên: Chữ ký: Họ tên: Chữ ký: Họ tên: Họ tên:
1/ 1/
BẢNG GHI ĐIỂM KIỂM TRA CUỐI KỲ Mã: 7138 Trang: 1/1
x Học kỳ 1 / Năm học 2020 - 2021
Phòng thi: C205 Ngày thi: 27/10/2020 Giờ thi: 9:30 SL:1 Lần:1
Môn học: Kỹ năng thực hành chuyên môn (B01CM1 - 0 TC) Nhóm thi: Nhóm 02 - Tổ 001 - Đợt 13
Số
STT Mã SV Họ và tên tờ
Chữ ký SV Điểm chữ V Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên Tô đậm vòng tròn cho điểm thập phân Ghi chú
Cán bộ coi thi Cán bộ chấm thi Giáo vụ, thư ký (kiểm tra) Trưởng Khoa/ Trung tâm
Họ tên: Chữ ký: Họ tên: Chữ ký: Họ tên: Họ tên:
1/ 1/
BẢNG GHI ĐIỂM KIỂM TRA CUỐI KỲ Mã: 7139 Trang: 1/1
x Học kỳ 1 / Năm học 2020 - 2021
Phòng thi: C205 Ngày thi: 27/10/2020 Giờ thi: 9:30 SL:10 Lần:1
Môn học: Kỹ năng thực hành chuyên môn (B01CM1 - 0 TC) Nhóm thi: Nhóm 03 - Tổ 001 - Đợt 13
Số
STT Mã SV Họ và tên tờ
Chữ ký SV Điểm chữ V Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên Tô đậm vòng tròn cho điểm thập phân Ghi chú
Cán bộ coi thi Cán bộ chấm thi Giáo vụ, thư ký (kiểm tra) Trưởng Khoa/ Trung tâm
Họ tên: Chữ ký: Họ tên: Chữ ký: Họ tên: Họ tên:
1/ 1/
BẢNG GHI ĐIỂM KIỂM TRA CUỐI KỲ Mã: 7140 Trang: 1/1
x Học kỳ 1 / Năm học 2020 - 2021
Phòng thi: C205 Ngày thi: 27/10/2020 Giờ thi: 9:30 SL:5 Lần:1
Môn học: Kỹ năng thực hành chuyên môn (B11CM1 - 0 TC) Nhóm thi: Nhóm 01 - Tổ 001 - Đợt 13
Số
STT Mã SV Họ và tên tờ
Chữ ký SV Điểm chữ V Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên Tô đậm vòng tròn cho điểm thập phân Ghi chú
Cán bộ coi thi Cán bộ chấm thi Giáo vụ, thư ký (kiểm tra) Trưởng Khoa/ Trung tâm
Họ tên: Chữ ký: Họ tên: Chữ ký: Họ tên: Họ tên:
1/ 1/
BẢNG GHI ĐIỂM KIỂM TRA CUỐI KỲ Mã: 7141 Trang: 1/1
x Học kỳ 1 / Năm học 2020 - 2021
Phòng thi: C205 Ngày thi: 27/10/2020 Giờ thi: 9:30 SL:7 Lần:1
Môn học: Kỹ năng thực hành chuyên môn (B11CM1 - 0 TC) Nhóm thi: Nhóm 02 - Tổ 001 - Đợt 13
Số
STT Mã SV Họ và tên tờ
Chữ ký SV Điểm chữ V Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên Tô đậm vòng tròn cho điểm thập phân Ghi chú
Cán bộ coi thi Cán bộ chấm thi Giáo vụ, thư ký (kiểm tra) Trưởng Khoa/ Trung tâm
Họ tên: Chữ ký: Họ tên: Chữ ký: Họ tên: Họ tên:
1/ 1/
BẢNG GHI ĐIỂM KIỂM TRA CUỐI KỲ Mã: 7091 Trang: 1/1
x Học kỳ 1 / Năm học 2020 - 2021
Phòng thi: C208 Ngày thi: 27/10/2020 Giờ thi: 9:30 SL:3 Lần:1
Môn học: Kỹ năng thực hành chuyên môn (403CM0 - 0 TC) Nhóm thi: Nhóm 01 - Tổ 001 - Đợt 13
Số
STT Mã SV Họ và tên tờ
Chữ ký SV Điểm chữ V Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên Tô đậm vòng tròn cho điểm thập phân Ghi chú
Cán bộ coi thi Cán bộ chấm thi Giáo vụ, thư ký (kiểm tra) Trưởng Khoa/ Trung tâm
Họ tên: Chữ ký: Họ tên: Chữ ký: Họ tên: Họ tên:
1/ 1/
BẢNG GHI ĐIỂM KIỂM TRA CUỐI KỲ Mã: 7092 Trang: 1/2
x Học kỳ 1 / Năm học 2020 - 2021
Phòng thi: C208 Ngày thi: 27/10/2020 Giờ thi: 9:30 SL:32 Lần:1
Môn học: Kỹ năng thực hành chuyên môn (403CM1 - 0 TC) Nhóm thi: Nhóm 01 - Tổ 001 - Đợt 13
Số
STT Mã SV Họ và tên tờ
Chữ ký SV Điểm chữ V Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên Tô đậm vòng tròn cho điểm thập phân Ghi chú
Cán bộ coi thi Cán bộ chấm thi Giáo vụ, thư ký (kiểm tra) Trưởng Khoa/ Trung tâm
Họ tên: Chữ ký: Họ tên: Chữ ký: Họ tên: Họ tên:
1/ 1/
BẢNG GHI ĐIỂM KIỂM TRA CUỐI KỲ Mã: 7092 Trang: 2/2
x Học kỳ 1 / Năm học 2020 - 2021
Phòng thi: C208 Ngày thi: 27/10/2020 Giờ thi: 9:30 SL:32 Lần:1
Môn học: Kỹ năng thực hành chuyên môn (403CM1 - 0 TC) Nhóm thi: Nhóm 01 - Tổ 001 - Đợt 13
Số
STT Mã SV Họ và tên tờ
Chữ ký SV Điểm chữ V Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên Tô đậm vòng tròn cho điểm thập phân Ghi chú
Cán bộ coi thi Cán bộ chấm thi Giáo vụ, thư ký (kiểm tra) Trưởng Khoa/ Trung tâm
Họ tên: Chữ ký: Họ tên: Chữ ký: Họ tên: Họ tên:
1/ 1/
BẢNG GHI ĐIỂM KIỂM TRA CUỐI KỲ Mã: 7093 Trang: 1/2
x Học kỳ 1 / Năm học 2020 - 2021
Phòng thi: C210 Ngày thi: 27/10/2020 Giờ thi: 9:30 SL:22 Lần:1
Môn học: Kỹ năng thực hành chuyên môn (411CM1 - 0 TC) Nhóm thi: Nhóm 01 - Tổ 001 - Đợt 13
Số
STT Mã SV Họ và tên tờ
Chữ ký SV Điểm chữ V Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên Tô đậm vòng tròn cho điểm thập phân Ghi chú
Cán bộ coi thi Cán bộ chấm thi Giáo vụ, thư ký (kiểm tra) Trưởng Khoa/ Trung tâm
Họ tên: Chữ ký: Họ tên: Chữ ký: Họ tên: Họ tên:
1/ 1/
BẢNG GHI ĐIỂM KIỂM TRA CUỐI KỲ Mã: 7093 Trang: 2/2
x Học kỳ 1 / Năm học 2020 - 2021
Phòng thi: C210 Ngày thi: 27/10/2020 Giờ thi: 9:30 SL:22 Lần:1
Môn học: Kỹ năng thực hành chuyên môn (411CM1 - 0 TC) Nhóm thi: Nhóm 01 - Tổ 001 - Đợt 13
Số
STT Mã SV Họ và tên tờ
Chữ ký SV Điểm chữ V Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên Tô đậm vòng tròn cho điểm thập phân Ghi chú
Cán bộ coi thi Cán bộ chấm thi Giáo vụ, thư ký (kiểm tra) Trưởng Khoa/ Trung tâm
Họ tên: Chữ ký: Họ tên: Chữ ký: Họ tên: Họ tên:
1/ 1/
BẢNG GHI ĐIỂM KIỂM TRA CUỐI KỲ Mã: 7094 Trang: 1/1
x Học kỳ 1 / Năm học 2020 - 2021
Phòng thi: C210 Ngày thi: 27/10/2020 Giờ thi: 9:30 SL:3 Lần:1
Môn học: Kỹ năng thực hành chuyên môn (412CM1 - 0 TC) Nhóm thi: Nhóm 01 - Tổ 001 - Đợt 13
Số
STT Mã SV Họ và tên tờ
Chữ ký SV Điểm chữ V Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên Tô đậm vòng tròn cho điểm thập phân Ghi chú
Cán bộ coi thi Cán bộ chấm thi Giáo vụ, thư ký (kiểm tra) Trưởng Khoa/ Trung tâm
Họ tên: Chữ ký: Họ tên: Chữ ký: Họ tên: Họ tên:
1/ 1/
BẢNG GHI ĐIỂM KIỂM TRA CUỐI KỲ Mã: 7095 Trang: 1/1
x Học kỳ 1 / Năm học 2020 - 2021
Phòng thi: C210 Ngày thi: 27/10/2020 Giờ thi: 9:30 SL:10 Lần:1
Môn học: Kỹ năng thực hành chuyên môn (413CM1 - 0 TC) Nhóm thi: Nhóm 01 - Tổ 001 - Đợt 13
Số
STT Mã SV Họ và tên tờ
Chữ ký SV Điểm chữ V Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên Tô đậm vòng tròn cho điểm thập phân Ghi chú
Cán bộ coi thi Cán bộ chấm thi Giáo vụ, thư ký (kiểm tra) Trưởng Khoa/ Trung tâm
Họ tên: Chữ ký: Họ tên: Chữ ký: Họ tên: Họ tên:
1/ 1/
BẢNG GHI ĐIỂM KIỂM TRA CUỐI KỲ Mã: 7067 Trang: 1/1
x Học kỳ 1 / Năm học 2020 - 2021
Phòng thi: B306-B Ngày thi: 27/10/2020 Giờ thi: 13:30 SL:12 Lần:1
Môn học: Kỹ năng thực hành chuyên môn (002CM1 - 0 TC) Nhóm thi: Nhóm 01 - Tổ 001 - Đợt 13
Số
STT Mã SV Họ và tên tờ
Chữ ký SV Điểm chữ V Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên Tô đậm vòng tròn cho điểm thập phân Ghi chú
Cán bộ coi thi Cán bộ chấm thi Giáo vụ, thư ký (kiểm tra) Trưởng Khoa/ Trung tâm
Họ tên: Chữ ký: Họ tên: Chữ ký: Họ tên: Họ tên:
1/ 1/
BẢNG GHI ĐIỂM KIỂM TRA CUỐI KỲ Mã: 7068 Trang: 1/1
x Học kỳ 1 / Năm học 2020 - 2021
Phòng thi: B310 Ngày thi: 27/10/2020 Giờ thi: 13:30 SL:11 Lần:1
Môn học: Kỹ năng thực hành chuyên môn (002CM1 - 0 TC) Nhóm thi: Nhóm 01 - Tổ 002 - Đợt 13
Số
STT Mã SV Họ và tên tờ
Chữ ký SV Điểm chữ V Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên Tô đậm vòng tròn cho điểm thập phân Ghi chú
Cán bộ coi thi Cán bộ chấm thi Giáo vụ, thư ký (kiểm tra) Trưởng Khoa/ Trung tâm
Họ tên: Chữ ký: Họ tên: Chữ ký: Họ tên: Họ tên:
1/ 1/
BẢNG GHI ĐIỂM KIỂM TRA CUỐI KỲ Mã: 7074 Trang: 1/1
x Học kỳ 1 / Năm học 2020 - 2021
Phòng thi: B311 Ngày thi: 27/10/2020 Giờ thi: 13:30 SL:1 Lần:1
Môn học: Kỹ năng thực hành chuyên môn (011CM2 - 0 TC) Nhóm thi: Nhóm 01 - Tổ 001 - Đợt 13
Số
STT Mã SV Họ và tên tờ
Chữ ký SV Điểm chữ V Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên Tô đậm vòng tròn cho điểm thập phân Ghi chú
Cán bộ coi thi Cán bộ chấm thi Giáo vụ, thư ký (kiểm tra) Trưởng Khoa/ Trung tâm
Họ tên: Chữ ký: Họ tên: Chữ ký: Họ tên: Họ tên:
1/ 1/
BẢNG GHI ĐIỂM KIỂM TRA CUỐI KỲ Mã: 7084 Trang: 1/1
x Học kỳ 1 / Năm học 2020 - 2021
Phòng thi: B402 Ngày thi: 27/10/2020 Giờ thi: 13:30 SL:1 Lần:1
Môn học: Kỹ năng thực hành chuyên môn (302CM0 - 0 TC) Nhóm thi: Nhóm 01 - Tổ 001 - Đợt 13
Số
STT Mã SV Họ và tên tờ
Chữ ký SV Điểm chữ V Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên Tô đậm vòng tròn cho điểm thập phân Ghi chú
Cán bộ coi thi Cán bộ chấm thi Giáo vụ, thư ký (kiểm tra) Trưởng Khoa/ Trung tâm
Họ tên: Chữ ký: Họ tên: Chữ ký: Họ tên: Họ tên:
1/ 1/
BẢNG GHI ĐIỂM KIỂM TRA CUỐI KỲ Mã: 7125 Trang: 1/2
x Học kỳ 1 / Năm học 2020 - 2021
Phòng thi: B202 Ngày thi: 27/10/2020 Giờ thi: 15:30 SL:24 Lần:1
Môn học: Kỹ năng thực hành chuyên môn (804CM1 - 0 TC) Nhóm thi: Nhóm 01 - Tổ 001 - Đợt 13
Số
STT Mã SV Họ và tên tờ
Chữ ký SV Điểm chữ V Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên Tô đậm vòng tròn cho điểm thập phân Ghi chú
Cán bộ coi thi Cán bộ chấm thi Giáo vụ, thư ký (kiểm tra) Trưởng Khoa/ Trung tâm
Họ tên: Chữ ký: Họ tên: Chữ ký: Họ tên: Họ tên:
1/ 1/
BẢNG GHI ĐIỂM KIỂM TRA CUỐI KỲ Mã: 7125 Trang: 2/2
x Học kỳ 1 / Năm học 2020 - 2021
Phòng thi: B202 Ngày thi: 27/10/2020 Giờ thi: 15:30 SL:24 Lần:1
Môn học: Kỹ năng thực hành chuyên môn (804CM1 - 0 TC) Nhóm thi: Nhóm 01 - Tổ 001 - Đợt 13
Số
STT Mã SV Họ và tên tờ
Chữ ký SV Điểm chữ V Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên Tô đậm vòng tròn cho điểm thập phân Ghi chú
Cán bộ coi thi Cán bộ chấm thi Giáo vụ, thư ký (kiểm tra) Trưởng Khoa/ Trung tâm
Họ tên: Chữ ký: Họ tên: Chữ ký: Họ tên: Họ tên:
1/ 1/
BẢNG GHI ĐIỂM KIỂM TRA CUỐI KỲ Mã: 7104 Trang: 1/1
x Học kỳ 1 / Năm học 2020 - 2021
Phòng thi: B203 Ngày thi: 27/10/2020 Giờ thi: 15:30 SL:3 Lần:1
Môn học: Kỹ năng thực hành chuyên môn (600CM0 - 0 TC) Nhóm thi: Nhóm 01 - Tổ 001 - Đợt 13
Số
STT Mã SV Họ và tên tờ
Chữ ký SV Điểm chữ V Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên Tô đậm vòng tròn cho điểm thập phân Ghi chú
Cán bộ coi thi Cán bộ chấm thi Giáo vụ, thư ký (kiểm tra) Trưởng Khoa/ Trung tâm
Họ tên: Chữ ký: Họ tên: Chữ ký: Họ tên: Họ tên:
1/ 1/
BẢNG GHI ĐIỂM KIỂM TRA CUỐI KỲ Mã: 7105 Trang: 1/1
x Học kỳ 1 / Năm học 2020 - 2021
Phòng thi: B203 Ngày thi: 27/10/2020 Giờ thi: 15:30 SL:17 Lần:1
Môn học: Kỹ năng thực hành chuyên môn (600CM1 - 0 TC) Nhóm thi: Nhóm 01 - Tổ 001 - Đợt 13
Số
STT Mã SV Họ và tên tờ
Chữ ký SV Điểm chữ V Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên Tô đậm vòng tròn cho điểm thập phân Ghi chú
Cán bộ coi thi Cán bộ chấm thi Giáo vụ, thư ký (kiểm tra) Trưởng Khoa/ Trung tâm
Họ tên: Chữ ký: Họ tên: Chữ ký: Họ tên: Họ tên:
1/ 1/
BẢNG GHI ĐIỂM KIỂM TRA CUỐI KỲ Mã: 7106 Trang: 1/1
x Học kỳ 1 / Năm học 2020 - 2021
Phòng thi: B203 Ngày thi: 27/10/2020 Giờ thi: 15:30 SL:1 Lần:1
Môn học: Kỹ năng thực hành chuyên môn (603CM0 - 0 TC) Nhóm thi: Nhóm 01 - Tổ 001 - Đợt 13
Số
STT Mã SV Họ và tên tờ
Chữ ký SV Điểm chữ V Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên Tô đậm vòng tròn cho điểm thập phân Ghi chú
Cán bộ coi thi Cán bộ chấm thi Giáo vụ, thư ký (kiểm tra) Trưởng Khoa/ Trung tâm
Họ tên: Chữ ký: Họ tên: Chữ ký: Họ tên: Họ tên:
1/ 1/
BẢNG GHI ĐIỂM KIỂM TRA CUỐI KỲ Mã: 7107 Trang: 1/1
x Học kỳ 1 / Năm học 2020 - 2021
Phòng thi: B203 Ngày thi: 27/10/2020 Giờ thi: 15:30 SL:15 Lần:1
Môn học: Kỹ năng thực hành chuyên môn (603CM1 - 0 TC) Nhóm thi: Nhóm 01 - Tổ 001 - Đợt 13
Số
STT Mã SV Họ và tên tờ
Chữ ký SV Điểm chữ V Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên Tô đậm vòng tròn cho điểm thập phân Ghi chú
Cán bộ coi thi Cán bộ chấm thi Giáo vụ, thư ký (kiểm tra) Trưởng Khoa/ Trung tâm
Họ tên: Chữ ký: Họ tên: Chữ ký: Họ tên: Họ tên:
1/ 1/
BẢNG GHI ĐIỂM KIỂM TRA CUỐI KỲ Mã: 7108 Trang: 1/1
x Học kỳ 1 / Năm học 2020 - 2021
Phòng thi: B203 Ngày thi: 27/10/2020 Giờ thi: 15:30 SL:6 Lần:1
Môn học: Kỹ năng thực hành chuyên môn (613CM1 - 0 TC) Nhóm thi: Nhóm 03 - Tổ 001 - Đợt 13
Số
STT Mã SV Họ và tên tờ
Chữ ký SV Điểm chữ V Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên Tô đậm vòng tròn cho điểm thập phân Ghi chú
Cán bộ coi thi Cán bộ chấm thi Giáo vụ, thư ký (kiểm tra) Trưởng Khoa/ Trung tâm
Họ tên: Chữ ký: Họ tên: Chữ ký: Họ tên: Họ tên:
1/ 1/
BẢNG GHI ĐIỂM KIỂM TRA CUỐI KỲ Mã: 7128 Trang: 1/1
x Học kỳ 1 / Năm học 2020 - 2021
Phòng thi: B204 Ngày thi: 27/10/2020 Giờ thi: 15:30 SL:2 Lần:1
Môn học: Kỹ năng thực hành chuyên môn (901CM0 - 0 TC) Nhóm thi: Nhóm 01 - Tổ 001 - Đợt 13
Số
STT Mã SV Họ và tên tờ
Chữ ký SV Điểm chữ V Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên Tô đậm vòng tròn cho điểm thập phân Ghi chú
Cán bộ coi thi Cán bộ chấm thi Giáo vụ, thư ký (kiểm tra) Trưởng Khoa/ Trung tâm
Họ tên: Chữ ký: Họ tên: Chữ ký: Họ tên: Họ tên:
1/ 1/
BẢNG GHI ĐIỂM KIỂM TRA CUỐI KỲ Mã: 7129 Trang: 1/1
x Học kỳ 1 / Năm học 2020 - 2021
Phòng thi: B204 Ngày thi: 27/10/2020 Giờ thi: 15:30 SL:7 Lần:1
Môn học: Kỹ năng thực hành chuyên môn (901CM1 - 0 TC) Nhóm thi: Nhóm 01 - Tổ 001 - Đợt 13
Số
STT Mã SV Họ và tên tờ
Chữ ký SV Điểm chữ V Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên Tô đậm vòng tròn cho điểm thập phân Ghi chú
Cán bộ coi thi Cán bộ chấm thi Giáo vụ, thư ký (kiểm tra) Trưởng Khoa/ Trung tâm
Họ tên: Chữ ký: Họ tên: Chữ ký: Họ tên: Họ tên:
1/ 1/
BẢNG GHI ĐIỂM KIỂM TRA CUỐI KỲ Mã: 7130 Trang: 1/1
x Học kỳ 1 / Năm học 2020 - 2021
Phòng thi: B204 Ngày thi: 27/10/2020 Giờ thi: 15:30 SL:19 Lần:1
Môn học: Kỹ năng thực hành chuyên môn (902CM1 - 0 TC) Nhóm thi: Nhóm 01 - Tổ 001 - Đợt 13
Số
STT Mã SV Họ và tên tờ
Chữ ký SV Điểm chữ V Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên Tô đậm vòng tròn cho điểm thập phân Ghi chú
Cán bộ coi thi Cán bộ chấm thi Giáo vụ, thư ký (kiểm tra) Trưởng Khoa/ Trung tâm
Họ tên: Chữ ký: Họ tên: Chữ ký: Họ tên: Họ tên:
1/ 1/
BẢNG GHI ĐIỂM KIỂM TRA CUỐI KỲ Mã: 7132 Trang: 1/1
x Học kỳ 1 / Năm học 2020 - 2021
Phòng thi: B204 Ngày thi: 27/10/2020 Giờ thi: 15:30 SL:1 Lần:1
Môn học: Kỹ năng thực hành chuyên môn (912CM1 - 0 TC) Nhóm thi: Nhóm 01 - Tổ 001 - Đợt 13
Số
STT Mã SV Họ và tên tờ
Chữ ký SV Điểm chữ V Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên Tô đậm vòng tròn cho điểm thập phân Ghi chú
Cán bộ coi thi Cán bộ chấm thi Giáo vụ, thư ký (kiểm tra) Trưởng Khoa/ Trung tâm
Họ tên: Chữ ký: Họ tên: Chữ ký: Họ tên: Họ tên:
1/ 1/
BẢNG GHI ĐIỂM KIỂM TRA CUỐI KỲ Mã: 7133 Trang: 1/1
x Học kỳ 1 / Năm học 2020 - 2021
Phòng thi: B204 Ngày thi: 27/10/2020 Giờ thi: 15:30 SL:6 Lần:1
Môn học: Kỹ năng thực hành chuyên môn (912CM1 - 0 TC) Nhóm thi: Nhóm 02 - Tổ 001 - Đợt 13
Số
STT Mã SV Họ và tên tờ
Chữ ký SV Điểm chữ V Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên Tô đậm vòng tròn cho điểm thập phân Ghi chú
Cán bộ coi thi Cán bộ chấm thi Giáo vụ, thư ký (kiểm tra) Trưởng Khoa/ Trung tâm
Họ tên: Chữ ký: Họ tên: Chữ ký: Họ tên: Họ tên:
1/ 1/
BẢNG GHI ĐIỂM KIỂM TRA CUỐI KỲ Mã: 7131 Trang: 1/2
x Học kỳ 1 / Năm học 2020 - 2021
Phòng thi: B205 Ngày thi: 27/10/2020 Giờ thi: 15:30 SL:31 Lần:1
Môn học: Kỹ năng thực hành chuyên môn (903CM1 - 0 TC) Nhóm thi: Nhóm 01 - Tổ 001 - Đợt 13
Số
STT Mã SV Họ và tên tờ
Chữ ký SV Điểm chữ V Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên Tô đậm vòng tròn cho điểm thập phân Ghi chú
Cán bộ coi thi Cán bộ chấm thi Giáo vụ, thư ký (kiểm tra) Trưởng Khoa/ Trung tâm
Họ tên: Chữ ký: Họ tên: Chữ ký: Họ tên: Họ tên:
1/ 1/
BẢNG GHI ĐIỂM KIỂM TRA CUỐI KỲ Mã: 7131 Trang: 2/2
x Học kỳ 1 / Năm học 2020 - 2021
Phòng thi: B205 Ngày thi: 27/10/2020 Giờ thi: 15:30 SL:31 Lần:1
Môn học: Kỹ năng thực hành chuyên môn (903CM1 - 0 TC) Nhóm thi: Nhóm 01 - Tổ 001 - Đợt 13
Số
STT Mã SV Họ và tên tờ
Chữ ký SV Điểm chữ V Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên Tô đậm vòng tròn cho điểm thập phân Ghi chú
Cán bộ coi thi Cán bộ chấm thi Giáo vụ, thư ký (kiểm tra) Trưởng Khoa/ Trung tâm
Họ tên: Chữ ký: Họ tên: Chữ ký: Họ tên: Họ tên:
1/ 1/
BẢNG GHI ĐIỂM KIỂM TRA CUỐI KỲ Mã: 7121 Trang: 1/1
x Học kỳ 1 / Năm học 2020 - 2021
Phòng thi: B206-A Ngày thi: 27/10/2020 Giờ thi: 15:30 SL:8 Lần:1
Môn học: Kỹ năng thực hành chuyên môn (801CM1 - 0 TC) Nhóm thi: Nhóm 01 - Tổ 001 - Đợt 13
Số
STT Mã SV Họ và tên tờ
Chữ ký SV Điểm chữ V Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên Tô đậm vòng tròn cho điểm thập phân Ghi chú
Cán bộ coi thi Cán bộ chấm thi Giáo vụ, thư ký (kiểm tra) Trưởng Khoa/ Trung tâm
Họ tên: Chữ ký: Họ tên: Chữ ký: Họ tên: Họ tên:
1/ 1/
BẢNG GHI ĐIỂM KIỂM TRA CUỐI KỲ Mã: 7123 Trang: 1/1
x Học kỳ 1 / Năm học 2020 - 2021
Phòng thi: B206-A Ngày thi: 27/10/2020 Giờ thi: 15:30 SL:1 Lần:1
Môn học: Kỹ năng thực hành chuyên môn (803CM0 - 0 TC) Nhóm thi: Nhóm 01 - Tổ 001 - Đợt 13
Số
STT Mã SV Họ và tên tờ
Chữ ký SV Điểm chữ V Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên Tô đậm vòng tròn cho điểm thập phân Ghi chú
Cán bộ coi thi Cán bộ chấm thi Giáo vụ, thư ký (kiểm tra) Trưởng Khoa/ Trung tâm
Họ tên: Chữ ký: Họ tên: Chữ ký: Họ tên: Họ tên:
1/ 1/
BẢNG GHI ĐIỂM KIỂM TRA CUỐI KỲ Mã: 7124 Trang: 1/1
x Học kỳ 1 / Năm học 2020 - 2021
Phòng thi: B206-A Ngày thi: 27/10/2020 Giờ thi: 15:30 SL:1 Lần:1
Môn học: Kỹ năng thực hành chuyên môn (803CM1 - 0 TC) Nhóm thi: Nhóm 01 - Tổ 001 - Đợt 13
Số
STT Mã SV Họ và tên tờ
Chữ ký SV Điểm chữ V Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên Tô đậm vòng tròn cho điểm thập phân Ghi chú
Cán bộ coi thi Cán bộ chấm thi Giáo vụ, thư ký (kiểm tra) Trưởng Khoa/ Trung tâm
Họ tên: Chữ ký: Họ tên: Chữ ký: Họ tên: Họ tên:
1/ 1/
BẢNG GHI ĐIỂM KIỂM TRA CUỐI KỲ Mã: 7126 Trang: 1/1
x Học kỳ 1 / Năm học 2020 - 2021
Phòng thi: B206-A Ngày thi: 27/10/2020 Giờ thi: 15:30 SL:2 Lần:1
Môn học: Kỹ năng thực hành chuyên môn (811CM1 - 0 TC) Nhóm thi: Nhóm 01 - Tổ 001 - Đợt 13
Số
STT Mã SV Họ và tên tờ
Chữ ký SV Điểm chữ V Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên Tô đậm vòng tròn cho điểm thập phân Ghi chú
Cán bộ coi thi Cán bộ chấm thi Giáo vụ, thư ký (kiểm tra) Trưởng Khoa/ Trung tâm
Họ tên: Chữ ký: Họ tên: Chữ ký: Họ tên: Họ tên:
1/ 1/
BẢNG GHI ĐIỂM KIỂM TRA CUỐI KỲ Mã: 7127 Trang: 1/1
x Học kỳ 1 / Năm học 2020 - 2021
Phòng thi: B206-A Ngày thi: 27/10/2020 Giờ thi: 15:30 SL:4 Lần:1
Môn học: Kỹ năng thực hành chuyên môn (811CM1 - 0 TC) Nhóm thi: Nhóm 02 - Tổ 001 - Đợt 13
Số
STT Mã SV Họ và tên tờ
Chữ ký SV Điểm chữ V Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên Tô đậm vòng tròn cho điểm thập phân Ghi chú
Cán bộ coi thi Cán bộ chấm thi Giáo vụ, thư ký (kiểm tra) Trưởng Khoa/ Trung tâm
Họ tên: Chữ ký: Họ tên: Chữ ký: Họ tên: Họ tên:
1/ 1/
BẢNG GHI ĐIỂM KIỂM TRA CUỐI KỲ Mã: 7142 Trang: 1/2
x Học kỳ 1 / Năm học 2020 - 2021
Phòng thi: B303 Ngày thi: 27/10/2020 Giờ thi: 15:30 SL:24 Lần:1
Môn học: Kỹ năng thực hành chuyên môn (C01CM1 - 0 TC) Nhóm thi: Nhóm 01 - Tổ 001 - Đợt 13
Số
STT Mã SV Họ và tên tờ
Chữ ký SV Điểm chữ V Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên Tô đậm vòng tròn cho điểm thập phân Ghi chú
Cán bộ coi thi Cán bộ chấm thi Giáo vụ, thư ký (kiểm tra) Trưởng Khoa/ Trung tâm
Họ tên: Chữ ký: Họ tên: Chữ ký: Họ tên: Họ tên:
1/ 1/
BẢNG GHI ĐIỂM KIỂM TRA CUỐI KỲ Mã: 7142 Trang: 2/2
x Học kỳ 1 / Năm học 2020 - 2021
Phòng thi: B303 Ngày thi: 27/10/2020 Giờ thi: 15:30 SL:24 Lần:1
Môn học: Kỹ năng thực hành chuyên môn (C01CM1 - 0 TC) Nhóm thi: Nhóm 01 - Tổ 001 - Đợt 13
Số
STT Mã SV Họ và tên tờ
Chữ ký SV Điểm chữ V Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên Tô đậm vòng tròn cho điểm thập phân Ghi chú
Cán bộ coi thi Cán bộ chấm thi Giáo vụ, thư ký (kiểm tra) Trưởng Khoa/ Trung tâm
Họ tên: Chữ ký: Họ tên: Chữ ký: Họ tên: Họ tên:
1/ 1/
BẢNG GHI ĐIỂM KIỂM TRA CUỐI KỲ Mã: 7143 Trang: 1/1
x Học kỳ 1 / Năm học 2020 - 2021
Phòng thi: B303 Ngày thi: 27/10/2020 Giờ thi: 15:30 SL:12 Lần:1
Môn học: Kỹ năng thực hành chuyên môn (C03CM1 - 0 TC) Nhóm thi: Nhóm 01 - Tổ 001 - Đợt 13
Số
STT Mã SV Họ và tên tờ
Chữ ký SV Điểm chữ V Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên Tô đậm vòng tròn cho điểm thập phân Ghi chú
Cán bộ coi thi Cán bộ chấm thi Giáo vụ, thư ký (kiểm tra) Trưởng Khoa/ Trung tâm
Họ tên: Chữ ký: Họ tên: Chữ ký: Họ tên: Họ tên:
1/ 1/
BẢNG GHI ĐIỂM KIỂM TRA CUỐI KỲ Mã: 7122 Trang: 1/2
x Học kỳ 1 / Năm học 2020 - 2021
Phòng thi: B402 Ngày thi: 27/10/2020 Giờ thi: 15:30 SL:22 Lần:1
Môn học: Kỹ năng thực hành chuyên môn (802CM1 - 0 TC) Nhóm thi: Nhóm 01 - Tổ 001 - Đợt 13
Số
STT Mã SV Họ và tên tờ
Chữ ký SV Điểm chữ V Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên Tô đậm vòng tròn cho điểm thập phân Ghi chú
Cán bộ coi thi Cán bộ chấm thi Giáo vụ, thư ký (kiểm tra) Trưởng Khoa/ Trung tâm
Họ tên: Chữ ký: Họ tên: Chữ ký: Họ tên: Họ tên:
1/ 1/
BẢNG GHI ĐIỂM KIỂM TRA CUỐI KỲ Mã: 7122 Trang: 2/2
x Học kỳ 1 / Năm học 2020 - 2021
Phòng thi: B402 Ngày thi: 27/10/2020 Giờ thi: 15:30 SL:22 Lần:1
Môn học: Kỹ năng thực hành chuyên môn (802CM1 - 0 TC) Nhóm thi: Nhóm 01 - Tổ 001 - Đợt 13
Số
STT Mã SV Họ và tên tờ
Chữ ký SV Điểm chữ V Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên Tô đậm vòng tròn cho điểm thập phân Ghi chú
Cán bộ coi thi Cán bộ chấm thi Giáo vụ, thư ký (kiểm tra) Trưởng Khoa/ Trung tâm
Họ tên: Chữ ký: Họ tên: Chữ ký: Họ tên: Họ tên:
1/ 1/
BẢNG GHI ĐIỂM KIỂM TRA CUỐI KỲ Mã: 7070 Trang: 1/1
x Học kỳ 1 / Năm học 2020 - 2021
Phòng thi: C304 Ngày thi: 28/10/2020 Giờ thi: 13:30 SL:4 Lần:1
Môn học: Kỹ năng thực hành chuyên môn (000CM1 - 0 TC) Nhóm thi: Nhóm 01 - Tổ 001 - Đợt 13
Số
STT Mã SV Họ và tên tờ
Chữ ký SV Điểm chữ V Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên Tô đậm vòng tròn cho điểm thập phân Ghi chú
Cán bộ coi thi Cán bộ chấm thi Giáo vụ, thư ký (kiểm tra) Trưởng Khoa/ Trung tâm
Họ tên: Chữ ký: Họ tên: Chữ ký: Họ tên: Họ tên:
1/ 1/
BẢNG GHI ĐIỂM KIỂM TRA CUỐI KỲ Mã: 7071 Trang: 1/1
x Học kỳ 1 / Năm học 2020 - 2021
Phòng thi: C304 Ngày thi: 28/10/2020 Giờ thi: 13:30 SL:1 Lần:1
Môn học: Kỹ năng thực hành chuyên môn (001CM0 - 0 TC) Nhóm thi: Nhóm 01 - Tổ 001 - Đợt 13
Số
STT Mã SV Họ và tên tờ
Chữ ký SV Điểm chữ V Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên Tô đậm vòng tròn cho điểm thập phân Ghi chú
Cán bộ coi thi Cán bộ chấm thi Giáo vụ, thư ký (kiểm tra) Trưởng Khoa/ Trung tâm
Họ tên: Chữ ký: Họ tên: Chữ ký: Họ tên: Họ tên:
1/ 1/
BẢNG GHI ĐIỂM KIỂM TRA CUỐI KỲ Mã: 7072 Trang: 1/1
x Học kỳ 1 / Năm học 2020 - 2021
Phòng thi: C304 Ngày thi: 28/10/2020 Giờ thi: 13:30 SL:6 Lần:1
Môn học: Kỹ năng thực hành chuyên môn (001CM2 - 0 TC) Nhóm thi: Nhóm 01 - Tổ 001 - Đợt 13
Số
STT Mã SV Họ và tên tờ
Chữ ký SV Điểm chữ V Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên Tô đậm vòng tròn cho điểm thập phân Ghi chú
Cán bộ coi thi Cán bộ chấm thi Giáo vụ, thư ký (kiểm tra) Trưởng Khoa/ Trung tâm
Họ tên: Chữ ký: Họ tên: Chữ ký: Họ tên: Họ tên:
1/ 1/
BẢNG GHI ĐIỂM KIỂM TRA CUỐI KỲ Mã: 7109 Trang: 1/1
x Học kỳ 1 / Năm học 2020 - 2021
Phòng thi: B205 Ngày thi: 28/10/2020 Giờ thi: 15:30 SL:3 Lần:1
Môn học: Kỹ năng thực hành chuyên môn (704CM0 - 0 TC) Nhóm thi: Nhóm 01 - Tổ 001 - Đợt 13
Số
STT Mã SV Họ và tên tờ
Chữ ký SV Điểm chữ V Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên Tô đậm vòng tròn cho điểm thập phân Ghi chú
Cán bộ coi thi Cán bộ chấm thi Giáo vụ, thư ký (kiểm tra) Trưởng Khoa/ Trung tâm
Họ tên: Chữ ký: Họ tên: Chữ ký: Họ tên: Họ tên:
1/ 1/
BẢNG GHI ĐIỂM KIỂM TRA CUỐI KỲ Mã: 7110 Trang: 1/2
x Học kỳ 1 / Năm học 2020 - 2021
Phòng thi: B205 Ngày thi: 28/10/2020 Giờ thi: 15:30 SL:31 Lần:1
Môn học: Kỹ năng thực hành chuyên môn (704CM1 - 0 TC) Nhóm thi: Nhóm 02 - Tổ 001 - Đợt 13
Số
STT Mã SV Họ và tên tờ
Chữ ký SV Điểm chữ V Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên Tô đậm vòng tròn cho điểm thập phân Ghi chú
Cán bộ coi thi Cán bộ chấm thi Giáo vụ, thư ký (kiểm tra) Trưởng Khoa/ Trung tâm
Họ tên: Chữ ký: Họ tên: Chữ ký: Họ tên: Họ tên:
1/ 1/
BẢNG GHI ĐIỂM KIỂM TRA CUỐI KỲ Mã: 7110 Trang: 2/2
x Học kỳ 1 / Năm học 2020 - 2021
Phòng thi: B205 Ngày thi: 28/10/2020 Giờ thi: 15:30 SL:31 Lần:1
Môn học: Kỹ năng thực hành chuyên môn (704CM1 - 0 TC) Nhóm thi: Nhóm 02 - Tổ 001 - Đợt 13
Số
STT Mã SV Họ và tên tờ
Chữ ký SV Điểm chữ V Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên Tô đậm vòng tròn cho điểm thập phân Ghi chú
Cán bộ coi thi Cán bộ chấm thi Giáo vụ, thư ký (kiểm tra) Trưởng Khoa/ Trung tâm
Họ tên: Chữ ký: Họ tên: Chữ ký: Họ tên: Họ tên:
1/ 1/
BẢNG GHI ĐIỂM KIỂM TRA CUỐI KỲ Mã: 7113 Trang: 1/1
x Học kỳ 1 / Năm học 2020 - 2021
Phòng thi: B304 Ngày thi: 28/10/2020 Giờ thi: 15:30 SL:1 Lần:1
Môn học: Kỹ năng thực hành chuyên môn (706CM0 - 0 TC) Nhóm thi: Nhóm 01 - Tổ 001 - Đợt 13
Số
STT Mã SV Họ và tên tờ
Chữ ký SV Điểm chữ V Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên Tô đậm vòng tròn cho điểm thập phân Ghi chú
Cán bộ coi thi Cán bộ chấm thi Giáo vụ, thư ký (kiểm tra) Trưởng Khoa/ Trung tâm
Họ tên: Chữ ký: Họ tên: Chữ ký: Họ tên: Họ tên:
1/ 1/
BẢNG GHI ĐIỂM KIỂM TRA CUỐI KỲ Mã: 7114 Trang: 1/2
x Học kỳ 1 / Năm học 2020 - 2021
Phòng thi: B304 Ngày thi: 28/10/2020 Giờ thi: 15:30 SL:24 Lần:1
Môn học: Kỹ năng thực hành chuyên môn (706CM1 - 0 TC) Nhóm thi: Nhóm 02 - Tổ 001 - Đợt 13
Số
STT Mã SV Họ và tên tờ
Chữ ký SV Điểm chữ V Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên Tô đậm vòng tròn cho điểm thập phân Ghi chú
Cán bộ coi thi Cán bộ chấm thi Giáo vụ, thư ký (kiểm tra) Trưởng Khoa/ Trung tâm
Họ tên: Chữ ký: Họ tên: Chữ ký: Họ tên: Họ tên:
1/ 1/
BẢNG GHI ĐIỂM KIỂM TRA CUỐI KỲ Mã: 7114 Trang: 2/2
x Học kỳ 1 / Năm học 2020 - 2021
Phòng thi: B304 Ngày thi: 28/10/2020 Giờ thi: 15:30 SL:24 Lần:1
Môn học: Kỹ năng thực hành chuyên môn (706CM1 - 0 TC) Nhóm thi: Nhóm 02 - Tổ 001 - Đợt 13
Số
STT Mã SV Họ và tên tờ
Chữ ký SV Điểm chữ V Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên Tô đậm vòng tròn cho điểm thập phân Ghi chú
Cán bộ coi thi Cán bộ chấm thi Giáo vụ, thư ký (kiểm tra) Trưởng Khoa/ Trung tâm
Họ tên: Chữ ký: Họ tên: Chữ ký: Họ tên: Họ tên:
1/ 1/
BẢNG GHI ĐIỂM KIỂM TRA CUỐI KỲ Mã: 7117 Trang: 1/1
x Học kỳ 1 / Năm học 2020 - 2021
Phòng thi: B304 Ngày thi: 28/10/2020 Giờ thi: 15:30 SL:9 Lần:1
Môn học: Kỹ năng thực hành chuyên môn (715CM1 - 0 TC) Nhóm thi: Nhóm 02 - Tổ 001 - Đợt 13
Số
STT Mã SV Họ và tên tờ
Chữ ký SV Điểm chữ V Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên Tô đậm vòng tròn cho điểm thập phân Ghi chú
1 71505607 Lê Ý Khoa
2 71607029 Lê Thị Liên
3 71607108 Trịnh Thùy Nhiên
4 71607053 Ngô Thanh Như
5 71607061 Lê Thị Đông Phương
6 71505616 Huỳnh Phú Quý
7 71505633 Lương Thị Quý
8 71505655 Nguyễn Thị An Thanh
9 71505624 Nguyễn Thanh Vi
Cán bộ coi thi Cán bộ chấm thi Giáo vụ, thư ký (kiểm tra) Trưởng Khoa/ Trung tâm
Họ tên: Chữ ký: Họ tên: Chữ ký: Họ tên: Họ tên:
1/ 1/
BẢNG GHI ĐIỂM KIỂM TRA CUỐI KỲ Mã: 7118 Trang: 1/1
x Học kỳ 1 / Năm học 2020 - 2021
Phòng thi: B304 Ngày thi: 28/10/2020 Giờ thi: 15:30 SL:2 Lần:1
Môn học: Kỹ năng thực hành chuyên môn (715CM1 - 0 TC) Nhóm thi: Nhóm 03 - Tổ 001 - Đợt 13
Số
STT Mã SV Họ và tên tờ
Chữ ký SV Điểm chữ V Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên Tô đậm vòng tròn cho điểm thập phân Ghi chú
Cán bộ coi thi Cán bộ chấm thi Giáo vụ, thư ký (kiểm tra) Trưởng Khoa/ Trung tâm
Họ tên: Chữ ký: Họ tên: Chữ ký: Họ tên: Họ tên:
1/ 1/
BẢNG GHI ĐIỂM KIỂM TRA CUỐI KỲ Mã: 7115 Trang: 1/1
x Học kỳ 1 / Năm học 2020 - 2021
Phòng thi: B306-B Ngày thi: 28/10/2020 Giờ thi: 15:30 SL:10 Lần:1
Môn học: Kỹ năng thực hành chuyên môn (714CM1 - 0 TC) Nhóm thi: Nhóm 02 - Tổ 001 - Đợt 13
Số
STT Mã SV Họ và tên tờ
Chữ ký SV Điểm chữ V Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên Tô đậm vòng tròn cho điểm thập phân Ghi chú
Cán bộ coi thi Cán bộ chấm thi Giáo vụ, thư ký (kiểm tra) Trưởng Khoa/ Trung tâm
Họ tên: Chữ ký: Họ tên: Chữ ký: Họ tên: Họ tên:
1/ 1/
BẢNG GHI ĐIỂM KIỂM TRA CUỐI KỲ Mã: 7116 Trang: 1/1
x Học kỳ 1 / Năm học 2020 - 2021
Phòng thi: B306-B Ngày thi: 28/10/2020 Giờ thi: 15:30 SL:5 Lần:1
Môn học: Kỹ năng thực hành chuyên môn (714CM1 - 0 TC) Nhóm thi: Nhóm 03 - Tổ 001 - Đợt 13
Số
STT Mã SV Họ và tên tờ
Chữ ký SV Điểm chữ V Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên Tô đậm vòng tròn cho điểm thập phân Ghi chú
Cán bộ coi thi Cán bộ chấm thi Giáo vụ, thư ký (kiểm tra) Trưởng Khoa/ Trung tâm
Họ tên: Chữ ký: Họ tên: Chữ ký: Họ tên: Họ tên:
1/ 1/
BẢNG GHI ĐIỂM KIỂM TRA CUỐI KỲ Mã: 7134 Trang: 1/1
x Học kỳ 1 / Năm học 2020 - 2021
Phòng thi: B306-B Ngày thi: 28/10/2020 Giờ thi: 15:30 SL:8 Lần:1
Môn học: Kỹ năng thực hành chuyên môn (A01CM1 - 0 TC) Nhóm thi: Nhóm 01 - Tổ 001 - Đợt 13
Số
STT Mã SV Họ và tên tờ
Chữ ký SV Điểm chữ V Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên Tô đậm vòng tròn cho điểm thập phân Ghi chú
Cán bộ coi thi Cán bộ chấm thi Giáo vụ, thư ký (kiểm tra) Trưởng Khoa/ Trung tâm
Họ tên: Chữ ký: Họ tên: Chữ ký: Họ tên: Họ tên:
1/ 1/
BẢNG GHI ĐIỂM KIỂM TRA CUỐI KỲ Mã: 7144 Trang: 1/1
x Học kỳ 1 / Năm học 2020 - 2021
Phòng thi: B306-B Ngày thi: 28/10/2020 Giờ thi: 15:30 SL:3 Lần:1
Môn học: Kỹ năng thực hành chuyên môn (D03CM1 - 0 TC) Nhóm thi: Nhóm 01 - Tổ 001 - Đợt 13
Số
STT Mã SV Họ và tên tờ
Chữ ký SV Điểm chữ V Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên Tô đậm vòng tròn cho điểm thập phân Ghi chú
Cán bộ coi thi Cán bộ chấm thi Giáo vụ, thư ký (kiểm tra) Trưởng Khoa/ Trung tâm
Họ tên: Chữ ký: Họ tên: Chữ ký: Họ tên: Họ tên:
1/ 1/
BẢNG GHI ĐIỂM KIỂM TRA CUỐI KỲ Mã: 7119 Trang: 1/2
x Học kỳ 1 / Năm học 2020 - 2021
Phòng thi: B309 Ngày thi: 28/10/2020 Giờ thi: 15:30 SL:22 Lần:1
Môn học: Kỹ năng thực hành chuyên môn (716CM1 - 0 TC) Nhóm thi: Nhóm 02 - Tổ 001 - Đợt 13
Số
STT Mã SV Họ và tên tờ
Chữ ký SV Điểm chữ V Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên Tô đậm vòng tròn cho điểm thập phân Ghi chú
Cán bộ coi thi Cán bộ chấm thi Giáo vụ, thư ký (kiểm tra) Trưởng Khoa/ Trung tâm
Họ tên: Chữ ký: Họ tên: Chữ ký: Họ tên: Họ tên:
1/ 1/
BẢNG GHI ĐIỂM KIỂM TRA CUỐI KỲ Mã: 7119 Trang: 2/2
x Học kỳ 1 / Năm học 2020 - 2021
Phòng thi: B309 Ngày thi: 28/10/2020 Giờ thi: 15:30 SL:22 Lần:1
Môn học: Kỹ năng thực hành chuyên môn (716CM1 - 0 TC) Nhóm thi: Nhóm 02 - Tổ 001 - Đợt 13
Số
STT Mã SV Họ và tên tờ
Chữ ký SV Điểm chữ V Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên Tô đậm vòng tròn cho điểm thập phân Ghi chú
Cán bộ coi thi Cán bộ chấm thi Giáo vụ, thư ký (kiểm tra) Trưởng Khoa/ Trung tâm
Họ tên: Chữ ký: Họ tên: Chữ ký: Họ tên: Họ tên:
1/ 1/
BẢNG GHI ĐIỂM KIỂM TRA CUỐI KỲ Mã: 7120 Trang: 1/1
x Học kỳ 1 / Năm học 2020 - 2021
Phòng thi: B309 Ngày thi: 28/10/2020 Giờ thi: 15:30 SL:2 Lần:1
Môn học: Kỹ năng thực hành chuyên môn (716CM1 - 0 TC) Nhóm thi: Nhóm 03 - Tổ 001 - Đợt 13
Số
STT Mã SV Họ và tên tờ
Chữ ký SV Điểm chữ V Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên Tô đậm vòng tròn cho điểm thập phân Ghi chú
Cán bộ coi thi Cán bộ chấm thi Giáo vụ, thư ký (kiểm tra) Trưởng Khoa/ Trung tâm
Họ tên: Chữ ký: Họ tên: Chữ ký: Họ tên: Họ tên:
1/ 1/
BẢNG GHI ĐIỂM KIỂM TRA CUỐI KỲ Mã: 7111 Trang: 1/2
x Học kỳ 1 / Năm học 2020 - 2021
Phòng thi: B403 Ngày thi: 28/10/2020 Giờ thi: 15:30 SL:21 Lần:1
Môn học: Kỹ năng thực hành chuyên môn (705CM1 - 0 TC) Nhóm thi: Nhóm 01 - Tổ 001 - Đợt 13
Số
STT Mã SV Họ và tên tờ
Chữ ký SV Điểm chữ V Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên Tô đậm vòng tròn cho điểm thập phân Ghi chú
Cán bộ coi thi Cán bộ chấm thi Giáo vụ, thư ký (kiểm tra) Trưởng Khoa/ Trung tâm
Họ tên: Chữ ký: Họ tên: Chữ ký: Họ tên: Họ tên:
1/ 1/
BẢNG GHI ĐIỂM KIỂM TRA CUỐI KỲ Mã: 7111 Trang: 2/2
x Học kỳ 1 / Năm học 2020 - 2021
Phòng thi: B403 Ngày thi: 28/10/2020 Giờ thi: 15:30 SL:21 Lần:1
Môn học: Kỹ năng thực hành chuyên môn (705CM1 - 0 TC) Nhóm thi: Nhóm 01 - Tổ 001 - Đợt 13
Số
STT Mã SV Họ và tên tờ
Chữ ký SV Điểm chữ V Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên Tô đậm vòng tròn cho điểm thập phân Ghi chú
Cán bộ coi thi Cán bộ chấm thi Giáo vụ, thư ký (kiểm tra) Trưởng Khoa/ Trung tâm
Họ tên: Chữ ký: Họ tên: Chữ ký: Họ tên: Họ tên:
1/ 1/
BẢNG GHI ĐIỂM KIỂM TRA CUỐI KỲ Mã: 7112 Trang: 1/1
x Học kỳ 1 / Năm học 2020 - 2021
Phòng thi: B403 Ngày thi: 28/10/2020 Giờ thi: 15:30 SL:20 Lần:1
Môn học: Kỹ năng thực hành chuyên môn (705CM1 - 0 TC) Nhóm thi: Nhóm 01 - Tổ 002 - Đợt 13
Số
STT Mã SV Họ và tên tờ
Chữ ký SV Điểm chữ V Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên Tô đậm vòng tròn cho điểm thập phân Ghi chú
Cán bộ coi thi Cán bộ chấm thi Giáo vụ, thư ký (kiểm tra) Trưởng Khoa/ Trung tâm
Họ tên: Chữ ký: Họ tên: Chữ ký: Họ tên: Họ tên:
1/ 1/
BẢNG GHI ĐIỂM KIỂM TRA CUỐI KỲ Mã: 7069 Trang: 1/1
x Học kỳ 1 / Năm học 2020 - 2021
Phòng thi: B410 Ngày thi: 29/10/2020 Giờ thi: 8:00 SL:11 Lần:1
Môn học: Kỹ năng thực hành chuyên môn (002CM1 - 0 TC) Nhóm thi: Nhóm 01 - Tổ 003 - Đợt 13
Số
STT Mã SV Họ và tên tờ
Chữ ký SV Điểm chữ V Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên Tô đậm vòng tròn cho điểm thập phân Ghi chú
Cán bộ coi thi Cán bộ chấm thi Giáo vụ, thư ký (kiểm tra) Trưởng Khoa/ Trung tâm
Họ tên: Chữ ký: Họ tên: Chữ ký: Họ tên: Họ tên:
1/ 1/
BẢNG GHI ĐIỂM KIỂM TRA CUỐI KỲ Mã: 7073 Trang: 1/1
x Học kỳ 1 / Năm học 2020 - 2021
Phòng thi: B410 Ngày thi: 29/10/2020 Giờ thi: 8:00 SL:1 Lần:1
Môn học: Kỹ năng thực hành chuyên môn (003CM0 - 0 TC) Nhóm thi: Nhóm 01 - Tổ 001 - Đợt 13
Số
STT Mã SV Họ và tên tờ
Chữ ký SV Điểm chữ V Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên Tô đậm vòng tròn cho điểm thập phân Ghi chú
1 01303288 Du Ha Ny
Cán bộ coi thi Cán bộ chấm thi Giáo vụ, thư ký (kiểm tra) Trưởng Khoa/ Trung tâm
Họ tên: Chữ ký: Họ tên: Chữ ký: Họ tên: Họ tên:
1/ 1/