You are on page 1of 99

TỔNG LIÊN ĐOÀN LAO ĐỘNG VIỆT NAM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG

BẢNG GHI ĐIỂM KIỂM TRA CUỐI KỲ Mã: 7075 Trang: 1/1
x Học kỳ 1 / Năm học 2020 - 2021

Phòng thi: D0706 Ngày thi: 26/10/2020 Giờ thi: 13:30 SL:2 Lần:1
Môn học: Kỹ năng thực hành chuyên môn (101CM0 - 0 TC) Nhóm thi: Nhóm 01 - Tổ 001 - Đợt 13
Số
STT Mã SV Họ và tên tờ
Chữ ký SV Điểm chữ V Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên Tô đậm vòng tròn cho điểm thập phân Ghi chú

1 11401010 Đỗ Anh Thư


2 11401175 Nguyễn Đình Hoàng Trung

Cán bộ coi thi Cán bộ chấm thi Giáo vụ, thư ký (kiểm tra) Trưởng Khoa/ Trung tâm
Họ tên: Chữ ký: Họ tên: Chữ ký: Họ tên: Họ tên:

1/ 1/

2/ 2/ Chữ ký: Chữ ký:


TỔNG LIÊN ĐOÀN LAO ĐỘNG VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG

BẢNG GHI ĐIỂM KIỂM TRA CUỐI KỲ Mã: 7076 Trang: 1/1
x Học kỳ 1 / Năm học 2020 - 2021

Phòng thi: D0706 Ngày thi: 26/10/2020 Giờ thi: 13:30 SL:13 Lần:1
Môn học: Kỹ năng thực hành chuyên môn (101CM1 - 0 TC) Nhóm thi: Nhóm 01 - Tổ 001 - Đợt 13
Số
STT Mã SV Họ và tên tờ
Chữ ký SV Điểm chữ V Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên Tô đậm vòng tròn cho điểm thập phân Ghi chú

1 11601010 Nguyễn Tiến Đạt


2 11601015 Phan Tấn Duy
3 11601028 Đặng Thị Chi Hội
4 11601033 Nguyễn Trần Yến Khoa
5 11601048 Lê Thị Thục Nhàn
6 11601053 Điểu Nhô
7 11601061 Nguyễn Thị Bích Phượng
8 11601063 Mai Thị Lệ Quỳnh
9 11601075 Dương Kim Thoa
10 11601084 Ma Bảo Trọng
11 11601085 Cao Thanh Trúc
12 11601088 Châu Thành Trung
13 11601097 Phan Ngọc Thanh Vy

Cán bộ coi thi Cán bộ chấm thi Giáo vụ, thư ký (kiểm tra) Trưởng Khoa/ Trung tâm
Họ tên: Chữ ký: Họ tên: Chữ ký: Họ tên: Họ tên:

1/ 1/

2/ 2/ Chữ ký: Chữ ký:


TỔNG LIÊN ĐOÀN LAO ĐỘNG VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG

BẢNG GHI ĐIỂM KIỂM TRA CUỐI KỲ Mã: 7077 Trang: 1/1
x Học kỳ 1 / Năm học 2020 - 2021

Phòng thi: D0707 Ngày thi: 26/10/2020 Giờ thi: 13:30 SL:15 Lần:1
Môn học: Kỹ năng thực hành chuyên môn (103CM1 - 0 TC) Nhóm thi: Nhóm 01 - Tổ 001 - Đợt 13
Số
STT Mã SV Họ và tên tờ
Chữ ký SV Điểm chữ V Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên Tô đậm vòng tròn cho điểm thập phân Ghi chú

1 11603005 Lê Đăng Cao


2 11603014 Nguyễn Hoàng Quốc Hảo
3 11603022 Nguyễn Văn Huy
4 11603034 Nguyễn Thị Phương Loan
5 11603038 Nguyễn Phạm Đức Lương
6 11603044 Phạm Thị Ánh Nguyệt
7 11603046 Nguyễn Phương Nhi
8 11603053 Cao Thị Trúc Phương
9 11503044 Đinh Võ Thăng
10 11603067 Lê Quốc Thịnh
11 11603075 Nguyễn Bá Thị Trang
12 11603076 Trần Thị Diễm Trang
13 11603079 Nguyễn Tú Trinh
14 11603084 Trần Anh Tuấn
15 11603095 Trịnh Thị Thúy Vy

Cán bộ coi thi Cán bộ chấm thi Giáo vụ, thư ký (kiểm tra) Trưởng Khoa/ Trung tâm
Họ tên: Chữ ký: Họ tên: Chữ ký: Họ tên: Họ tên:

1/ 1/

2/ 2/ Chữ ký: Chữ ký:


TỔNG LIÊN ĐOÀN LAO ĐỘNG VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG

BẢNG GHI ĐIỂM KIỂM TRA CUỐI KỲ Mã: 7078 Trang: 1/1
x Học kỳ 1 / Năm học 2020 - 2021

Phòng thi: D0707 Ngày thi: 26/10/2020 Giờ thi: 13:30 SL:1 Lần:1
Môn học: Kỹ năng thực hành chuyên môn (104CM0 - 0 TC) Nhóm thi: Nhóm 01 - Tổ 001 - Đợt 13
Số
STT Mã SV Họ và tên tờ
Chữ ký SV Điểm chữ V Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên Tô đậm vòng tròn cho điểm thập phân Ghi chú

1 11404019 Trần Lệ Ngân

Cán bộ coi thi Cán bộ chấm thi Giáo vụ, thư ký (kiểm tra) Trưởng Khoa/ Trung tâm
Họ tên: Chữ ký: Họ tên: Chữ ký: Họ tên: Họ tên:

1/ 1/

2/ 2/ Chữ ký: Chữ ký:


TỔNG LIÊN ĐOÀN LAO ĐỘNG VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG

BẢNG GHI ĐIỂM KIỂM TRA CUỐI KỲ Mã: 7079 Trang: 1/1
x Học kỳ 1 / Năm học 2020 - 2021

Phòng thi: D0707 Ngày thi: 26/10/2020 Giờ thi: 13:30 SL:1 Lần:1
Môn học: Kỹ năng thực hành chuyên môn (104CM1 - 0 TC) Nhóm thi: Nhóm 01 - Tổ 001 - Đợt 13
Số
STT Mã SV Họ và tên tờ
Chữ ký SV Điểm chữ V Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên Tô đậm vòng tròn cho điểm thập phân Ghi chú

1 11504019 Lưu Hồng Thúy Hạ

Cán bộ coi thi Cán bộ chấm thi Giáo vụ, thư ký (kiểm tra) Trưởng Khoa/ Trung tâm
Họ tên: Chữ ký: Họ tên: Chữ ký: Họ tên: Họ tên:

1/ 1/

2/ 2/ Chữ ký: Chữ ký:


TỔNG LIÊN ĐOÀN LAO ĐỘNG VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG

BẢNG GHI ĐIỂM KIỂM TRA CUỐI KỲ Mã: 7080 Trang: 1/1
x Học kỳ 1 / Năm học 2020 - 2021

Phòng thi: A602 Ngày thi: 27/10/2020 Giờ thi: 9:30 SL:3 Lần:1
Môn học: Kỹ năng thực hành chuyên môn (201CM0 - 0 TC) Nhóm thi: Nhóm 01 - Tổ 001 - Đợt 13
Số
STT Mã SV Họ và tên tờ
Chữ ký SV Điểm chữ V Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên Tô đậm vòng tròn cho điểm thập phân Ghi chú

1 21400009 Nguyễn Thùy Dương


2 C1303201 Nguyễn Đặng Tố Uyên
3 21300322 Nguyễn Thanh Hoàng Yến

Cán bộ coi thi Cán bộ chấm thi Giáo vụ, thư ký (kiểm tra) Trưởng Khoa/ Trung tâm
Họ tên: Chữ ký: Họ tên: Chữ ký: Họ tên: Họ tên:

1/ 1/

2/ 2/ Chữ ký: Chữ ký:


TỔNG LIÊN ĐOÀN LAO ĐỘNG VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG

BẢNG GHI ĐIỂM KIỂM TRA CUỐI KỲ Mã: 7081 Trang: 1/1
x Học kỳ 1 / Năm học 2020 - 2021

Phòng thi: A602 Ngày thi: 27/10/2020 Giờ thi: 9:30 SL:2 Lần:1
Môn học: Kỹ năng thực hành chuyên môn (201CM0 - 0 TC) Nhóm thi: Nhóm 02 - Tổ 001 - Đợt 13
Số
STT Mã SV Họ và tên tờ
Chữ ký SV Điểm chữ V Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên Tô đậm vòng tròn cho điểm thập phân Ghi chú

1 21520023 Trần Chí Dũng


2 21520021 Trần Mỹ Linh

Cán bộ coi thi Cán bộ chấm thi Giáo vụ, thư ký (kiểm tra) Trưởng Khoa/ Trung tâm
Họ tên: Chữ ký: Họ tên: Chữ ký: Họ tên: Họ tên:

1/ 1/

2/ 2/ Chữ ký: Chữ ký:


TỔNG LIÊN ĐOÀN LAO ĐỘNG VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG

BẢNG GHI ĐIỂM KIỂM TRA CUỐI KỲ Mã: 7083 Trang: 1/1
x Học kỳ 1 / Năm học 2020 - 2021

Phòng thi: A602 Ngày thi: 27/10/2020 Giờ thi: 9:30 SL:10 Lần:1
Môn học: Kỹ năng thực hành chuyên môn (211CM1 - 0 TC) Nhóm thi: Nhóm 01 - Tổ 001 - Đợt 13
Số
STT Mã SV Họ và tên tờ
Chữ ký SV Điểm chữ V Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên Tô đậm vòng tròn cho điểm thập phân Ghi chú

1 21606015 Nguyễn Thị Châm


2 21606145 Đặng Khánh Hà
3 21606031 Nguyễn Ngọc Hải Hà
4 21606059 Lê Đặng Trúc Mi
5 21606063 Đới Nguyễn Thanh Ngân
6 21606069 Nguyễn Thị Ngọc
7 21606088 Nguyễn Hà Như Quỳnh
8 21606092 Phan Phước Sang
9 21606116 Tô Ngọc Bảo Trân
10 21606140 Đỗ Thị Kim Yến

Cán bộ coi thi Cán bộ chấm thi Giáo vụ, thư ký (kiểm tra) Trưởng Khoa/ Trung tâm
Họ tên: Chữ ký: Họ tên: Chữ ký: Họ tên: Họ tên:

1/ 1/

2/ 2/ Chữ ký: Chữ ký:


TỔNG LIÊN ĐOÀN LAO ĐỘNG VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG

BẢNG GHI ĐIỂM KIỂM TRA CUỐI KỲ Mã: 7135 Trang: 1/1
x Học kỳ 1 / Năm học 2020 - 2021

Phòng thi: A602 Ngày thi: 27/10/2020 Giờ thi: 9:30 SL:1 Lần:1
Môn học: Kỹ năng thực hành chuyên môn (B01CM0 - 0 TC) Nhóm thi: Nhóm 01 - Tổ 001 - Đợt 13
Số
STT Mã SV Họ và tên tờ
Chữ ký SV Điểm chữ V Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên Tô đậm vòng tròn cho điểm thập phân Ghi chú

1 B1400433 Lê Ngọc Toàn

Cán bộ coi thi Cán bộ chấm thi Giáo vụ, thư ký (kiểm tra) Trưởng Khoa/ Trung tâm
Họ tên: Chữ ký: Họ tên: Chữ ký: Họ tên: Họ tên:

1/ 1/

2/ 2/ Chữ ký: Chữ ký:


TỔNG LIÊN ĐOÀN LAO ĐỘNG VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG

BẢNG GHI ĐIỂM KIỂM TRA CUỐI KỲ Mã: 7136 Trang: 1/1
x Học kỳ 1 / Năm học 2020 - 2021

Phòng thi: A602 Ngày thi: 27/10/2020 Giờ thi: 9:30 SL:1 Lần:1
Môn học: Kỹ năng thực hành chuyên môn (B01CM0 - 0 TC) Nhóm thi: Nhóm 02 - Tổ 001 - Đợt 13
Số
STT Mã SV Họ và tên tờ
Chữ ký SV Điểm chữ V Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên Tô đậm vòng tròn cho điểm thập phân Ghi chú

1 B1400115 Nguyễn Thị Thu Hiền

Cán bộ coi thi Cán bộ chấm thi Giáo vụ, thư ký (kiểm tra) Trưởng Khoa/ Trung tâm
Họ tên: Chữ ký: Họ tên: Chữ ký: Họ tên: Họ tên:

1/ 1/

2/ 2/ Chữ ký: Chữ ký:


TỔNG LIÊN ĐOÀN LAO ĐỘNG VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG

BẢNG GHI ĐIỂM KIỂM TRA CUỐI KỲ Mã: 7145 Trang: 1/1
x Học kỳ 1 / Năm học 2020 - 2021

Phòng thi: A603 Ngày thi: 27/10/2020 Giờ thi: 9:30 SL:5 Lần:1
Môn học: Kỹ năng thực hành chuyên môn (E01CM2 - 0 TC) Nhóm thi: Nhóm 01 - Tổ 001 - Đợt 13
Số
STT Mã SV Họ và tên tờ
Chữ ký SV Điểm chữ V Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên Tô đậm vòng tròn cho điểm thập phân Ghi chú

1 E1600093 Nguyễn Gia Hân


2 E1500258 Nguyễn Văn Chí Hiếu
3 E1600284 Bùi Nhã Thư
4 21500121 Mã Thị Hoài Thương
5 E1600309 Diệp Huỳnh Bảo Trân

Cán bộ coi thi Cán bộ chấm thi Giáo vụ, thư ký (kiểm tra) Trưởng Khoa/ Trung tâm
Họ tên: Chữ ký: Họ tên: Chữ ký: Họ tên: Họ tên:

1/ 1/

2/ 2/ Chữ ký: Chữ ký:


TỔNG LIÊN ĐOÀN LAO ĐỘNG VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG

BẢNG GHI ĐIỂM KIỂM TRA CUỐI KỲ Mã: 7146 Trang: 1/1
x Học kỳ 1 / Năm học 2020 - 2021

Phòng thi: A603 Ngày thi: 27/10/2020 Giờ thi: 9:30 SL:3 Lần:1
Môn học: Kỹ năng thực hành chuyên môn (E01CM3 - 0 TC) Nhóm thi: Nhóm 01 - Tổ 001 - Đợt 13
Số
STT Mã SV Họ và tên tờ
Chữ ký SV Điểm chữ V Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên Tô đậm vòng tròn cho điểm thập phân Ghi chú

1 E1600056 Nguyễn Quốc Đạt


2 E1500314 Trần Quang Khôi
3 E1500164 Nguyễn Thị Lựu

Cán bộ coi thi Cán bộ chấm thi Giáo vụ, thư ký (kiểm tra) Trưởng Khoa/ Trung tâm
Họ tên: Chữ ký: Họ tên: Chữ ký: Họ tên: Họ tên:

1/ 1/

2/ 2/ Chữ ký: Chữ ký:


TỔNG LIÊN ĐOÀN LAO ĐỘNG VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG

BẢNG GHI ĐIỂM KIỂM TRA CUỐI KỲ Mã: 7147 Trang: 1/1
x Học kỳ 1 / Năm học 2020 - 2021

Phòng thi: A603 Ngày thi: 27/10/2020 Giờ thi: 9:30 SL:1 Lần:1
Môn học: Kỹ năng thực hành chuyên môn (E01CM5 - 0 TC) Nhóm thi: Nhóm 01 - Tổ 001 - Đợt 13
Số
STT Mã SV Họ và tên tờ
Chữ ký SV Điểm chữ V Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên Tô đậm vòng tròn cho điểm thập phân Ghi chú

1 E1500143 Lưu Văn Thành

Cán bộ coi thi Cán bộ chấm thi Giáo vụ, thư ký (kiểm tra) Trưởng Khoa/ Trung tâm
Họ tên: Chữ ký: Họ tên: Chữ ký: Họ tên: Họ tên:

1/ 1/

2/ 2/ Chữ ký: Chữ ký:


TỔNG LIÊN ĐOÀN LAO ĐỘNG VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG

BẢNG GHI ĐIỂM KIỂM TRA CUỐI KỲ Mã: 7148 Trang: 1/1
x Học kỳ 1 / Năm học 2020 - 2021

Phòng thi: A603 Ngày thi: 27/10/2020 Giờ thi: 9:30 SL:12 Lần:1
Môn học: Kỹ năng thực hành chuyên môn (E11CM2 - 0 TC) Nhóm thi: Nhóm 01 - Tổ 001 - Đợt 13
Số
STT Mã SV Họ và tên tờ
Chữ ký SV Điểm chữ V Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên Tô đậm vòng tròn cho điểm thập phân Ghi chú

1 E1606002 Ngô Phương Anh


2 E1606003 Nguyễn Thị Ngọc Anh
3 E1606009 Trịnh Công Danh
4 E1606010 Nguyễn Tiến Đạt
5 E1606080 Đặng Hồng Hạnh
6 E1606034 Tôn Quang Linh
7 E1606041 Đặng Ngọc Thanh Nhàn
8 E1606043 Lê Trần Yến Nhi
9 E1606053 Nguyễn Hoàng Quyên
10 E1606097 Tạ Nguyễn Thảo Quyên
11 E1606054 Nguyễn Ngọc Trúc Quỳnh
12 E1606059 Phạm Hồng Thiệu

Cán bộ coi thi Cán bộ chấm thi Giáo vụ, thư ký (kiểm tra) Trưởng Khoa/ Trung tâm
Họ tên: Chữ ký: Họ tên: Chữ ký: Họ tên: Họ tên:

1/ 1/

2/ 2/ Chữ ký: Chữ ký:


TỔNG LIÊN ĐOÀN LAO ĐỘNG VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG

BẢNG GHI ĐIỂM KIỂM TRA CUỐI KỲ Mã: 7082 Trang: 1/2
x Học kỳ 1 / Năm học 2020 - 2021

Phòng thi: A607 Ngày thi: 27/10/2020 Giờ thi: 9:30 SL:25 Lần:1
Môn học: Kỹ năng thực hành chuyên môn (201CM1 - 0 TC) Nhóm thi: Nhóm 01 - Tổ 001 - Đợt 13
Số
STT Mã SV Họ và tên tờ
Chữ ký SV Điểm chữ V Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên Tô đậm vòng tròn cho điểm thập phân Ghi chú

1 21600016 Nguyễn Ngọc Quế Anh


2 21600097 Nguyễn Ngọc Khánh Hằng
3 21500061 Trần Mỹ Huyền
4 21600134 Trần Thị Thu Huyền
5 21600167 Ninh Bùi Thùy Linh
6 21600182 Nguyễn Thị Ly
7 21600188 Nguyễn Thị Tuyết Mai
8 21500216 Nguyễn Phi Hiếu Nghĩa
9 21600244 Phạm Thị Yến Nhi
10 21600275 Nguyễn Thị Mai Phương
11 21600276 Nguyễn Thị Ngọc Phương
12 21600277 Nguyễn Trần Hoài Phương
13 21500180 Lê Tiến Quyền
14 21600304 Nguyễn Xuân Thái
15 21600333 Đỗ Anh Thư
16 21600336 Lê Thị Minh Thư
17 21600337 Nguyễn Minh Thư
18 21600360 Trần Thị Thủy Tiên
19 21600376 Nguyễn Phương Bảo Trân
20 21500159 Nguyễn Thị Diễm Trinh

Cán bộ coi thi Cán bộ chấm thi Giáo vụ, thư ký (kiểm tra) Trưởng Khoa/ Trung tâm
Họ tên: Chữ ký: Họ tên: Chữ ký: Họ tên: Họ tên:

1/ 1/

2/ 2/ Chữ ký: Chữ ký:


TỔNG LIÊN ĐOÀN LAO ĐỘNG VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG

BẢNG GHI ĐIỂM KIỂM TRA CUỐI KỲ Mã: 7082 Trang: 2/2
x Học kỳ 1 / Năm học 2020 - 2021

Phòng thi: A607 Ngày thi: 27/10/2020 Giờ thi: 9:30 SL:25 Lần:1
Môn học: Kỹ năng thực hành chuyên môn (201CM1 - 0 TC) Nhóm thi: Nhóm 01 - Tổ 001 - Đợt 13
Số
STT Mã SV Họ và tên tờ
Chữ ký SV Điểm chữ V Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên Tô đậm vòng tròn cho điểm thập phân Ghi chú

21 21500283 Nguyễn Ngọc Trọng


22 21600400 Lê Trần Thảo Trúc
23 21600475 Cao Thị Uyên
24 21600420 Lê Thị Vân
25 21600423 Nguyễn Thị Hồng Vân

Cán bộ coi thi Cán bộ chấm thi Giáo vụ, thư ký (kiểm tra) Trưởng Khoa/ Trung tâm
Họ tên: Chữ ký: Họ tên: Chữ ký: Họ tên: Họ tên:

1/ 1/

2/ 2/ Chữ ký: Chữ ký:


TỔNG LIÊN ĐOÀN LAO ĐỘNG VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG

BẢNG GHI ĐIỂM KIỂM TRA CUỐI KỲ Mã: 7096 Trang: 1/1
x Học kỳ 1 / Năm học 2020 - 2021

Phòng thi: A609 Ngày thi: 27/10/2020 Giờ thi: 9:30 SL:20 Lần:1
Môn học: Kỹ năng thực hành chuyên môn (502CM1 - 0 TC) Nhóm thi: Nhóm 01 - Tổ 001 - Đợt 13
Số
STT Mã SV Họ và tên tờ
Chữ ký SV Điểm chữ V Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên Tô đậm vòng tròn cho điểm thập phân Ghi chú

1 51702061 Trần Phương Ngọc Anh


2 51702003 Nguyễn Hải Băng
3 51702068 Trương Nguyễn Ngọc Châu
4 51702082 Võ Văn Dương
5 51702088 Phạm Anh Duy
6 51702090 Trần Khánh Duy
7 51702091 Trần Ngọc Bảo Duy
8 51702093 Nguyễn Trường Giang
9 51702095 Nguyễn Huỳnh Quang Hà
10 51702102 Huỳnh Phi Hổ
11 51702108 Nguyễn Kim Huệ
12 51702112 Khương Công Huy
13 51702113 Nguyễn Trần Gia Huy
14 51702120 Trác Hoàng Khang
15 51702140 Huỳnh Lê Kim Ngân
16 51702149 Nguyễn Trọng Nhật
17 51702158 Trần Nhật Phi
18 51702171 Huỳnh Anh Tài
19 51702174 Lê Trần Minh Tâm
20 51702198 Huỳnh Ngọc Cảnh Toàn

Cán bộ coi thi Cán bộ chấm thi Giáo vụ, thư ký (kiểm tra) Trưởng Khoa/ Trung tâm
Họ tên: Chữ ký: Họ tên: Chữ ký: Họ tên: Họ tên:

1/ 1/

2/ 2/ Chữ ký: Chữ ký:


TỔNG LIÊN ĐOÀN LAO ĐỘNG VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG

BẢNG GHI ĐIỂM KIỂM TRA CUỐI KỲ Mã: 7101 Trang: 1/1
x Học kỳ 1 / Năm học 2020 - 2021

Phòng thi: A609 Ngày thi: 27/10/2020 Giờ thi: 9:30 SL:6 Lần:1
Môn học: Kỹ năng thực hành chuyên môn (512CM1 - 0 TC) Nhóm thi: Nhóm 01 - Tổ 001 - Đợt 13
Số
STT Mã SV Họ và tên tờ
Chữ ký SV Điểm chữ V Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên Tô đậm vòng tròn cho điểm thập phân Ghi chú

1 517H0001 Phan Trường Phú An


2 517H0039 Phạm Công
3 517H0040 Phạm Vũ Quốc Cường
4 517H0071 Lê Nguyễn Thanh Phát
5 517H0082 Tô Quốc Thắng
6 517H0093 Trần Phạm Anh Tuấn

Cán bộ coi thi Cán bộ chấm thi Giáo vụ, thư ký (kiểm tra) Trưởng Khoa/ Trung tâm
Họ tên: Chữ ký: Họ tên: Chữ ký: Họ tên: Họ tên:

1/ 1/

2/ 2/ Chữ ký: Chữ ký:


TỔNG LIÊN ĐOÀN LAO ĐỘNG VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG

BẢNG GHI ĐIỂM KIỂM TRA CUỐI KỲ Mã: 7098 Trang: 1/2
x Học kỳ 1 / Năm học 2020 - 2021

Phòng thi: A610 Ngày thi: 27/10/2020 Giờ thi: 9:30 SL:25 Lần:1
Môn học: Kỹ năng thực hành chuyên môn (503CM1 - 0 TC) Nhóm thi: Nhóm 01 - Tổ 001 - Đợt 13
Số
STT Mã SV Họ và tên tờ
Chữ ký SV Điểm chữ V Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên Tô đậm vòng tròn cho điểm thập phân Ghi chú

1 51603009 Vương Vĩnh An


2 51603050 Nguyễn Đỗ Thành Đạt
3 51603058 Lê Quang Đông
4 51703078 Mai Vinh Hiển
5 51703092 Trương Nhật Hoàng
6 51503217 Nguyễn Quảng Hồng
7 51703093 Nguyễn Quốc Hưng
8 51603148 Trịnh Ngọc Huy
9 51703107 Đỗ Ngọc Khải
10 51703110 Nguyễn Lê Minh Khang
11 51503329 Trần Thị Huỳnh Như
12 51603231 Nguyễn Tiến Phát
13 51703160 Lê Quang Phục
14 51503287 Nguyễn Hoàng Sơn
15 51503262 Bùi Duy Tân
16 51503349 Lê Minh Thiện
17 51603314 Phạm Văn Thịnh
18 51703197 Đặng Hồng Tín
19 51603342 Đinh Quang Trung
20 51703211 Võ Thiện Trung

Cán bộ coi thi Cán bộ chấm thi Giáo vụ, thư ký (kiểm tra) Trưởng Khoa/ Trung tâm
Họ tên: Chữ ký: Họ tên: Chữ ký: Họ tên: Họ tên:

1/ 1/

2/ 2/ Chữ ký: Chữ ký:


TỔNG LIÊN ĐOÀN LAO ĐỘNG VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG

BẢNG GHI ĐIỂM KIỂM TRA CUỐI KỲ Mã: 7098 Trang: 2/2
x Học kỳ 1 / Năm học 2020 - 2021

Phòng thi: A610 Ngày thi: 27/10/2020 Giờ thi: 9:30 SL:25 Lần:1
Môn học: Kỹ năng thực hành chuyên môn (503CM1 - 0 TC) Nhóm thi: Nhóm 01 - Tổ 001 - Đợt 13
Số
STT Mã SV Họ và tên tờ
Chữ ký SV Điểm chữ V Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên Tô đậm vòng tròn cho điểm thập phân Ghi chú

21 51703215 Nguyễn Hoàng Tú


22 51703216 Nguyễn Minh Tú
23 51703222 Hà Huy Tường
24 51503259 Nguyễn Thành Việt
25 51703226 Lê Xuân Vũ

Cán bộ coi thi Cán bộ chấm thi Giáo vụ, thư ký (kiểm tra) Trưởng Khoa/ Trung tâm
Họ tên: Chữ ký: Họ tên: Chữ ký: Họ tên: Họ tên:

1/ 1/

2/ 2/ Chữ ký: Chữ ký:


TỔNG LIÊN ĐOÀN LAO ĐỘNG VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG

BẢNG GHI ĐIỂM KIỂM TRA CUỐI KỲ Mã: 7102 Trang: 1/1
x Học kỳ 1 / Năm học 2020 - 2021

Phòng thi: A610 Ngày thi: 27/10/2020 Giờ thi: 9:30 SL:3 Lần:1
Môn học: Kỹ năng thực hành chuyên môn (513CM1 - 0 TC) Nhóm thi: Nhóm 01 - Tổ 001 - Đợt 13
Số
STT Mã SV Họ và tên tờ
Chữ ký SV Điểm chữ V Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên Tô đậm vòng tròn cho điểm thập phân Ghi chú

1 51600073 Nguyễn Văn Quay


2 51600083 Nguyễn Hoài Phúc Thịnh
3 51503627 Nguyễn Văn Tuấn

Cán bộ coi thi Cán bộ chấm thi Giáo vụ, thư ký (kiểm tra) Trưởng Khoa/ Trung tâm
Họ tên: Chữ ký: Họ tên: Chữ ký: Họ tên: Họ tên:

1/ 1/

2/ 2/ Chữ ký: Chữ ký:


TỔNG LIÊN ĐOÀN LAO ĐỘNG VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG

BẢNG GHI ĐIỂM KIỂM TRA CUỐI KỲ Mã: 7099 Trang: 1/2
x Học kỳ 1 / Năm học 2020 - 2021

Phòng thi: A702 Ngày thi: 27/10/2020 Giờ thi: 9:30 SL:27 Lần:1
Môn học: Kỹ năng thực hành chuyên môn (503CM1 - 0 TC) Nhóm thi: Nhóm 01 - Tổ 002 - Đợt 13
Số
STT Mã SV Họ và tên tờ
Chữ ký SV Điểm chữ V Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên Tô đậm vòng tròn cho điểm thập phân Ghi chú

1 51703058 Nguyễn Thành Đô


2 51703006 Huỳnh Văn Duy
3 51703008 Nguyễn Trường Giang
4 51703072 Lưu Văn Hải
5 51603109 Lê Ngọc Hiếu
6 51603114 Trần Trung Hiếu
7 51503182 Nguyễn Bá Hùng
8 51703118 Dương Quốc Anh Kiệt
9 51503056 Phạm Thị Phượng Kiều
10 51703124 Trần Quốc Lĩnh
11 51703130 Mai Hoàng Minh
12 51703131 Nguyễn Chí Minh
13 51703136 Phan Công Nam
14 51503085 Lê Thành Nhân
15 51703148 Phạm Trung Nhân
16 51703150 Lý Thị Hồng Nhung
17 51503197 Nguyễn Đức Tài
18 51703180 Nguyễn Minh Tâm
19 51703181 Võ Thành Tâm
20 51503226 Phạm Quốc Thắng

Cán bộ coi thi Cán bộ chấm thi Giáo vụ, thư ký (kiểm tra) Trưởng Khoa/ Trung tâm
Họ tên: Chữ ký: Họ tên: Chữ ký: Họ tên: Họ tên:

1/ 1/

2/ 2/ Chữ ký: Chữ ký:


TỔNG LIÊN ĐOÀN LAO ĐỘNG VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG

BẢNG GHI ĐIỂM KIỂM TRA CUỐI KỲ Mã: 7099 Trang: 2/2
x Học kỳ 1 / Năm học 2020 - 2021

Phòng thi: A702 Ngày thi: 27/10/2020 Giờ thi: 9:30 SL:27 Lần:1
Môn học: Kỹ năng thực hành chuyên môn (503CM1 - 0 TC) Nhóm thi: Nhóm 01 - Tổ 002 - Đợt 13
Số
STT Mã SV Họ và tên tờ
Chữ ký SV Điểm chữ V Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên Tô đậm vòng tròn cho điểm thập phân Ghi chú

21 51503288 Nguyễn Hưng Huy Thông


22 51703190 Thái Minh Thông
23 51703199 Nguyễn Văn Tinh
24 51703030 Nguyễn Thanh Song Trúc
25 51603357 Huỳnh Xuân Tú
26 51603364 Trần Minh Tuấn
27 51503009 Võ Trần Vi

Cán bộ coi thi Cán bộ chấm thi Giáo vụ, thư ký (kiểm tra) Trưởng Khoa/ Trung tâm
Họ tên: Chữ ký: Họ tên: Chữ ký: Họ tên: Họ tên:

1/ 1/

2/ 2/ Chữ ký: Chữ ký:


TỔNG LIÊN ĐOÀN LAO ĐỘNG VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG

BẢNG GHI ĐIỂM KIỂM TRA CUỐI KỲ Mã: 7103 Trang: 1/1
x Học kỳ 1 / Năm học 2020 - 2021

Phòng thi: A702 Ngày thi: 27/10/2020 Giờ thi: 9:30 SL:4 Lần:1
Môn học: Kỹ năng thực hành chuyên môn (514CM1 - 0 TC) Nhóm thi: Nhóm 01 - Tổ 001 - Đợt 13
Số
STT Mã SV Họ và tên tờ
Chữ ký SV Điểm chữ V Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên Tô đậm vòng tròn cho điểm thập phân Ghi chú

1 51704027 Huỳnh Thành Danh


2 51704032 Đào Hữu Đức
3 51704048 Tạ Thanh Hùng
4 51704105 Võ Nam Thiên

Cán bộ coi thi Cán bộ chấm thi Giáo vụ, thư ký (kiểm tra) Trưởng Khoa/ Trung tâm
Họ tên: Chữ ký: Họ tên: Chữ ký: Họ tên: Họ tên:

1/ 1/

2/ 2/ Chữ ký: Chữ ký:


TỔNG LIÊN ĐOÀN LAO ĐỘNG VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG

BẢNG GHI ĐIỂM KIỂM TRA CUỐI KỲ Mã: 7085 Trang: 1/1
x Học kỳ 1 / Năm học 2020 - 2021

Phòng thi: B301 Ngày thi: 27/10/2020 Giờ thi: 9:30 SL:1 Lần:1
Môn học: Kỹ năng thực hành chuyên môn (303CM0 - 0 TC) Nhóm thi: Nhóm 01 - Tổ 001 - Đợt 13
Số
STT Mã SV Họ và tên tờ
Chữ ký SV Điểm chữ V Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên Tô đậm vòng tròn cho điểm thập phân Ghi chú

1 31303349 Huỳnh Phạm Duy Triều

Cán bộ coi thi Cán bộ chấm thi Giáo vụ, thư ký (kiểm tra) Trưởng Khoa/ Trung tâm
Họ tên: Chữ ký: Họ tên: Chữ ký: Họ tên: Họ tên:

1/ 1/

2/ 2/ Chữ ký: Chữ ký:


TỔNG LIÊN ĐOÀN LAO ĐỘNG VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG

BẢNG GHI ĐIỂM KIỂM TRA CUỐI KỲ Mã: 7086 Trang: 1/1
x Học kỳ 1 / Năm học 2020 - 2021

Phòng thi: B301 Ngày thi: 27/10/2020 Giờ thi: 9:30 SL:3 Lần:1
Môn học: Kỹ năng thực hành chuyên môn (401CM0 - 0 TC) Nhóm thi: Nhóm 01 - Tổ 001 - Đợt 13
Số
STT Mã SV Họ và tên tờ
Chữ ký SV Điểm chữ V Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên Tô đậm vòng tròn cho điểm thập phân Ghi chú

1 41301011 Tạ Mạnh Cường


2 41401422 Nguyễn Tiên Hoàng
3 41401082 Trần Hoàng

Cán bộ coi thi Cán bộ chấm thi Giáo vụ, thư ký (kiểm tra) Trưởng Khoa/ Trung tâm
Họ tên: Chữ ký: Họ tên: Chữ ký: Họ tên: Họ tên:

1/ 1/

2/ 2/ Chữ ký: Chữ ký:


TỔNG LIÊN ĐOÀN LAO ĐỘNG VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG

BẢNG GHI ĐIỂM KIỂM TRA CUỐI KỲ Mã: 7087 Trang: 1/2
x Học kỳ 1 / Năm học 2020 - 2021

Phòng thi: B301 Ngày thi: 27/10/2020 Giờ thi: 9:30 SL:32 Lần:1
Môn học: Kỹ năng thực hành chuyên môn (401CM1 - 0 TC) Nhóm thi: Nhóm 01 - Tổ 001 - Đợt 13
Số
STT Mã SV Họ và tên tờ
Chữ ký SV Điểm chữ V Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên Tô đậm vòng tròn cho điểm thập phân Ghi chú

1 41601006 Nguyễn Tuấn Anh


2 41601008 Trần Nguyễn Việt Anh
3 41601014 Nguyễn Huỳnh Thái Bảo
4 41501130 Phạm Văn Chung
5 41501191 Lê Mạnh Cường
6 41501222 Phạm Hà Giang
7 41501056 Trần Công Hậu
8 41601283 Phạm Tuấn Hùng
9 41701135 Bùi Đức Huy
10 41501174 Phạm Quốc Huy
11 41501161 Nguyễn Trọng Lai
12 41501072 Hà Tuấn Lâm
13 41501127 Nguyễn Tô Thanh Long
14 41501054 Ngô Đình Luật
15 41501216 Huỳnh Quang Lực
16 41601294 Nguyễn Huy Minh
17 41501085 Trịnh Khôi Nguyên
18 41501202 Trương Anh Quân
19 41501246 Võ Trí Quang
20 41501199 Nguyễn Nam Sơn

Cán bộ coi thi Cán bộ chấm thi Giáo vụ, thư ký (kiểm tra) Trưởng Khoa/ Trung tâm
Họ tên: Chữ ký: Họ tên: Chữ ký: Họ tên: Họ tên:

1/ 1/

2/ 2/ Chữ ký: Chữ ký:


TỔNG LIÊN ĐOÀN LAO ĐỘNG VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG

BẢNG GHI ĐIỂM KIỂM TRA CUỐI KỲ Mã: 7087 Trang: 2/2
x Học kỳ 1 / Năm học 2020 - 2021

Phòng thi: B301 Ngày thi: 27/10/2020 Giờ thi: 9:30 SL:32 Lần:1
Môn học: Kỹ năng thực hành chuyên môn (401CM1 - 0 TC) Nhóm thi: Nhóm 01 - Tổ 001 - Đợt 13
Số
STT Mã SV Họ và tên tờ
Chữ ký SV Điểm chữ V Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên Tô đậm vòng tròn cho điểm thập phân Ghi chú

21 41501189 Nguyễn Nhật Tân


22 71605275 Hoàng Văn Thanh
23 41701262 Lê Hùng Thịnh
24 41601302 Phạm Viết Tiến
25 41601304 Nguyễn Quang Trí
26 41601249 Trần Minh Trường
27 41601307 Phạm Văn Tuấn
28 41601261 Võ Thanh Thiên Văn
29 41501243 Huỳnh Quốc Việt
30 41601266 Trần Công Vinh
31 41501184 Trần Phạm Minh Vũ
32 41501096 Phạm Việt Vương

Cán bộ coi thi Cán bộ chấm thi Giáo vụ, thư ký (kiểm tra) Trưởng Khoa/ Trung tâm
Họ tên: Chữ ký: Họ tên: Chữ ký: Họ tên: Họ tên:

1/ 1/

2/ 2/ Chữ ký: Chữ ký:


TỔNG LIÊN ĐOÀN LAO ĐỘNG VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG

BẢNG GHI ĐIỂM KIỂM TRA CUỐI KỲ Mã: 7088 Trang: 1/2
x Học kỳ 1 / Năm học 2020 - 2021

Phòng thi: B305 Ngày thi: 27/10/2020 Giờ thi: 9:30 SL:31 Lần:1
Môn học: Kỹ năng thực hành chuyên môn (401CM1 - 0 TC) Nhóm thi: Nhóm 01 - Tổ 002 - Đợt 13
Số
STT Mã SV Họ và tên tờ
Chữ ký SV Điểm chữ V Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên Tô đậm vòng tròn cho điểm thập phân Ghi chú

1 41501005 Huỳnh Thành Chung


2 41601023 Đỗ Doãn Cường
3 41601030 Nguyễn Văn Đạt
4 41601031 Phạm Thành Đạt
5 41601049 Võ Hoàng Giang
6 41601058 Trương Hào
7 41601068 Nguyễn Trọng Hiếu
8 41601076 Nguyễn Tiến Hoàng
9 41601091 Trần Nhật Huy
10 41601094 Vũ Thế Huỳnh
11 41601100 Cao Nguyễn Đăng Khoa
12 41501051 Phạm Trần Anh Khôi
13 41601106 Trần Thị Thúy Kiều
14 41601107 Nguyễn Văn Lâm
15 41601116 Phan Hoài Linh
16 41601141 Trần Nguyễn Quang Ngân
17 41601143 Trần Tuyến Nghĩa
18 41601158 Hà Vĩnh Phát
19 41601163 Hồ Thế Phong
20 41601171 Lâm Trường Phúc

Cán bộ coi thi Cán bộ chấm thi Giáo vụ, thư ký (kiểm tra) Trưởng Khoa/ Trung tâm
Họ tên: Chữ ký: Họ tên: Chữ ký: Họ tên: Họ tên:

1/ 1/

2/ 2/ Chữ ký: Chữ ký:


TỔNG LIÊN ĐOÀN LAO ĐỘNG VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG

BẢNG GHI ĐIỂM KIỂM TRA CUỐI KỲ Mã: 7088 Trang: 2/2
x Học kỳ 1 / Năm học 2020 - 2021

Phòng thi: B305 Ngày thi: 27/10/2020 Giờ thi: 9:30 SL:31 Lần:1
Môn học: Kỹ năng thực hành chuyên môn (401CM1 - 0 TC) Nhóm thi: Nhóm 01 - Tổ 002 - Đợt 13
Số
STT Mã SV Họ và tên tờ
Chữ ký SV Điểm chữ V Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên Tô đậm vòng tròn cho điểm thập phân Ghi chú

21 41601179 Nguyễn Văn Dũ Phương


22 41601184 Phạm Ngọc Quang
23 41601194 Đoàn Vĩnh Sơn
24 41601205 Nguyễn Minh Tấn
25 41501025 Nguyễn Hữu Thành
26 41601215 Trần Thị Phương Thảo
27 41601217 Lưu Vĩnh Thiện
28 41601244 Đặng Cát Trường
29 41601252 Nguyễn Tuân
30 41601256 Trịnh Hoàng Tuấn
31 41601258 Nguyễn Thanh Tùng

Cán bộ coi thi Cán bộ chấm thi Giáo vụ, thư ký (kiểm tra) Trưởng Khoa/ Trung tâm
Họ tên: Chữ ký: Họ tên: Chữ ký: Họ tên: Họ tên:

1/ 1/

2/ 2/ Chữ ký: Chữ ký:


TỔNG LIÊN ĐOÀN LAO ĐỘNG VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG

BẢNG GHI ĐIỂM KIỂM TRA CUỐI KỲ Mã: 7090 Trang: 1/2
x Học kỳ 1 / Năm học 2020 - 2021

Phòng thi: B402 Ngày thi: 27/10/2020 Giờ thi: 9:30 SL:21 Lần:1
Môn học: Kỹ năng thực hành chuyên môn (402CM1 - 0 TC) Nhóm thi: Nhóm 01 - Tổ 002 - Đợt 13
Số
STT Mã SV Họ và tên tờ
Chữ ký SV Điểm chữ V Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên Tô đậm vòng tròn cho điểm thập phân Ghi chú

1 41602006 Phạm Tấn An


2 41602009 Nguyễn Lê Khắc Anh
3 41602010 Trần Quốc Anh
4 41502071 Trần Lý Bạch
5 41602016 Nguyễn Quốc Bảo
6 41602020 Phan Thanh Bình
7 41502104 Nguyễn Phạm Bảo Duy
8 41602046 Trần Thị Ngọc Hân
9 41602053 Dương Minh Hiếu
10 41602054 Hứa Viết Hiếu
11 41602211 Lê Kim Hoàn
12 41602273 Nguyễn Văn Hữu
13 41602062 Đinh Quốc Huy
14 41602065 Nguyễn Ngọc Huy
15 41602069 Võ Đức Huy
16 41602089 Đặng Hoàng Long
17 41602094 Nguyễn Công Luận
18 41602100 Nguyễn Kim Ngần
19 41502007 Phan Hữu Nghĩa
20 41602124 Nguyễn Thị Hoàng Phượng

Cán bộ coi thi Cán bộ chấm thi Giáo vụ, thư ký (kiểm tra) Trưởng Khoa/ Trung tâm
Họ tên: Chữ ký: Họ tên: Chữ ký: Họ tên: Họ tên:

1/ 1/

2/ 2/ Chữ ký: Chữ ký:


TỔNG LIÊN ĐOÀN LAO ĐỘNG VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG

BẢNG GHI ĐIỂM KIỂM TRA CUỐI KỲ Mã: 7090 Trang: 2/2
x Học kỳ 1 / Năm học 2020 - 2021

Phòng thi: B402 Ngày thi: 27/10/2020 Giờ thi: 9:30 SL:21 Lần:1
Môn học: Kỹ năng thực hành chuyên môn (402CM1 - 0 TC) Nhóm thi: Nhóm 01 - Tổ 002 - Đợt 13
Số
STT Mã SV Họ và tên tờ
Chữ ký SV Điểm chữ V Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên Tô đậm vòng tròn cho điểm thập phân Ghi chú

21 41602182 Phan Mậu Tuấn

Cán bộ coi thi Cán bộ chấm thi Giáo vụ, thư ký (kiểm tra) Trưởng Khoa/ Trung tâm
Họ tên: Chữ ký: Họ tên: Chữ ký: Họ tên: Họ tên:

1/ 1/

2/ 2/ Chữ ký: Chữ ký:


TỔNG LIÊN ĐOÀN LAO ĐỘNG VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG

BẢNG GHI ĐIỂM KIỂM TRA CUỐI KỲ Mã: 7097 Trang: 1/1
x Học kỳ 1 / Năm học 2020 - 2021

Phòng thi: B406-B Ngày thi: 27/10/2020 Giờ thi: 9:30 SL:19 Lần:1
Môn học: Kỹ năng thực hành chuyên môn (503CM0 - 0 TC) Nhóm thi: Nhóm 01 - Tổ 001 - Đợt 13
Số
STT Mã SV Họ và tên tờ
Chữ ký SV Điểm chữ V Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên Tô đậm vòng tròn cho điểm thập phân Ghi chú

1 51303241 Nguyễn Trường Chinh


2 51403196 Lê Thanh Hà
3 51303281 Nguyễn Thanh Hải
4 51403087 Lương Gia Hân
5 51403216 Huỳnh Quốc Hoàng
6 51403281 Phạm Xuân Huy
7 51303075 Nguyễn Lý Huỳnh
8 51403015 Huỳnh Công Khả
9 51403062 Bùi Anh Lập
10 51403016 Đoàn Anh Luân
11 51403417 Đậu Minh Lượng
12 51403045 Nguyễn Trọng Nghĩa
13 51403030 Trần Minh Nhật
14 C1301142 Võ Nguyễn Minh Nhật
15 51403104 Đinh Minh Phúc
16 51303379 Nguyễn Phước Du Phương
17 51403213 Lưu Hoàng Thông
18 51303430 Trần Hữu Trung
19 51303453 Trần An Dũng Lạc Hùng Vương

Cán bộ coi thi Cán bộ chấm thi Giáo vụ, thư ký (kiểm tra) Trưởng Khoa/ Trung tâm
Họ tên: Chữ ký: Họ tên: Chữ ký: Họ tên: Họ tên:

1/ 1/

2/ 2/ Chữ ký: Chữ ký:


TỔNG LIÊN ĐOÀN LAO ĐỘNG VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG

BẢNG GHI ĐIỂM KIỂM TRA CUỐI KỲ Mã: 7100 Trang: 1/1
x Học kỳ 1 / Năm học 2020 - 2021

Phòng thi: B406-B Ngày thi: 27/10/2020 Giờ thi: 9:30 SL:1 Lần:1
Môn học: Kỹ năng thực hành chuyên môn (503CMC - 0 TC) Nhóm thi: Nhóm 01 - Tổ 001 - Đợt 13
Số
STT Mã SV Họ và tên tờ
Chữ ký SV Điểm chữ V Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên Tô đậm vòng tròn cho điểm thập phân Ghi chú

1 51280211 Nguyễn Đạt Bửu Trung

Cán bộ coi thi Cán bộ chấm thi Giáo vụ, thư ký (kiểm tra) Trưởng Khoa/ Trung tâm
Họ tên: Chữ ký: Họ tên: Chữ ký: Họ tên: Họ tên:

1/ 1/

2/ 2/ Chữ ký: Chữ ký:


TỔNG LIÊN ĐOÀN LAO ĐỘNG VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG

BẢNG GHI ĐIỂM KIỂM TRA CUỐI KỲ Mã: 7089 Trang: 1/1
x Học kỳ 1 / Năm học 2020 - 2021

Phòng thi: B411 Ngày thi: 27/10/2020 Giờ thi: 9:30 SL:19 Lần:1
Môn học: Kỹ năng thực hành chuyên môn (402CM1 - 0 TC) Nhóm thi: Nhóm 01 - Tổ 001 - Đợt 13
Số
STT Mã SV Họ và tên tờ
Chữ ký SV Điểm chữ V Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên Tô đậm vòng tròn cho điểm thập phân Ghi chú

1 41602022 Võ Minh Châu


2 41602027 Trịnh Mạnh Cường
3 41602031 Lê Tiến Đạt
4 41602035 Nguyễn Ngọc Dũng
5 41602041 Nguyễn Ngọc Đình Duy
6 41602044 Võ Minh Khắc Duy
7 41502047 Nguyễn Hồng Hải
8 41602272 Nguyễn Diên Hợp
9 41602064 Lưu Gia Huy
10 41602077 Lê Đoàn Anh Khoa
11 41602295 Lương Thành Nhân
12 41602131 Trương Nguyễn Hoàng Sơn
13 41602150 Nguyễn Hoàng Thuận
14 41602155 Nguyễn Thị Thu Thủy
15 41602314 Nguyễn Duy Tín
16 41602178 Trần Ngọc Tú
17 41602184 Trần Văn Tuấn
18 41602185 Trương Anh Tuấn
19 41602186 Lâm Vương Thanh Tùng

Cán bộ coi thi Cán bộ chấm thi Giáo vụ, thư ký (kiểm tra) Trưởng Khoa/ Trung tâm
Họ tên: Chữ ký: Họ tên: Chữ ký: Họ tên: Họ tên:

1/ 1/

2/ 2/ Chữ ký: Chữ ký:


TỔNG LIÊN ĐOÀN LAO ĐỘNG VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG

BẢNG GHI ĐIỂM KIỂM TRA CUỐI KỲ Mã: 7137 Trang: 1/2
x Học kỳ 1 / Năm học 2020 - 2021

Phòng thi: C203 Ngày thi: 27/10/2020 Giờ thi: 9:30 SL:25 Lần:1
Môn học: Kỹ năng thực hành chuyên môn (B01CM1 - 0 TC) Nhóm thi: Nhóm 01 - Tổ 001 - Đợt 13
Số
STT Mã SV Họ và tên tờ
Chữ ký SV Điểm chữ V Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên Tô đậm vòng tròn cho điểm thập phân Ghi chú

1 B1501211 Lê Hiếu Hồng Châu


2 B1501646 Võ Hồng Đức
3 B1600048 Lạc Cao Thùy Duyên
4 B1600057 Nguyễn Thị Gia Hân
5 B1501309 Trần Thị Hiền
6 B1600071 Vũ Lê Hiển
7 B1501120 Huỳnh Phi Hơn
8 B1501146 Lê Thị Huỳnh Hương
9 B1501312 Phongsysouk Kedphano
10 B1600090 Huỳnh Nhật Khánh
11 B1600111 Trần Đoàn Nhật Linh
12 B1501043 Đàm Gia Mẫn
13 B1600128 Nguyễn Kim Trà My
14 B1600129 Huỳnh Thành Nam
15 B1600130 Lê Nhựt Nam
16 B1600165 Quan Cẩm Như
17 B1501042 Bùi Anh Quân
18 B1600198 Dương Đức Tài
19 B1600406 Soulivanh Thidavan
20 B1501052 Đỗ Thị Ngọc Thúy

Cán bộ coi thi Cán bộ chấm thi Giáo vụ, thư ký (kiểm tra) Trưởng Khoa/ Trung tâm
Họ tên: Chữ ký: Họ tên: Chữ ký: Họ tên: Họ tên:

1/ 1/

2/ 2/ Chữ ký: Chữ ký:


TỔNG LIÊN ĐOÀN LAO ĐỘNG VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG

BẢNG GHI ĐIỂM KIỂM TRA CUỐI KỲ Mã: 7137 Trang: 2/2
x Học kỳ 1 / Năm học 2020 - 2021

Phòng thi: C203 Ngày thi: 27/10/2020 Giờ thi: 9:30 SL:25 Lần:1
Môn học: Kỹ năng thực hành chuyên môn (B01CM1 - 0 TC) Nhóm thi: Nhóm 01 - Tổ 001 - Đợt 13
Số
STT Mã SV Họ và tên tờ
Chữ ký SV Điểm chữ V Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên Tô đậm vòng tròn cho điểm thập phân Ghi chú

21 B1600252 Trương Thị Cẩm Tiên


22 B1501149 Nguyễn Quốc Tuấn
23 B1501241 Cao Thị Ánh Vân
24 B1600407 Nguyễn Hải Vân
25 B1600284 Nguyễn Thị Khánh Vân

Cán bộ coi thi Cán bộ chấm thi Giáo vụ, thư ký (kiểm tra) Trưởng Khoa/ Trung tâm
Họ tên: Chữ ký: Họ tên: Chữ ký: Họ tên: Họ tên:

1/ 1/

2/ 2/ Chữ ký: Chữ ký:


TỔNG LIÊN ĐOÀN LAO ĐỘNG VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG

BẢNG GHI ĐIỂM KIỂM TRA CUỐI KỲ Mã: 7138 Trang: 1/1
x Học kỳ 1 / Năm học 2020 - 2021

Phòng thi: C205 Ngày thi: 27/10/2020 Giờ thi: 9:30 SL:1 Lần:1
Môn học: Kỹ năng thực hành chuyên môn (B01CM1 - 0 TC) Nhóm thi: Nhóm 02 - Tổ 001 - Đợt 13
Số
STT Mã SV Họ và tên tờ
Chữ ký SV Điểm chữ V Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên Tô đậm vòng tròn cho điểm thập phân Ghi chú

1 B1501655 Nguyễn Quốc Khánh

Cán bộ coi thi Cán bộ chấm thi Giáo vụ, thư ký (kiểm tra) Trưởng Khoa/ Trung tâm
Họ tên: Chữ ký: Họ tên: Chữ ký: Họ tên: Họ tên:

1/ 1/

2/ 2/ Chữ ký: Chữ ký:


TỔNG LIÊN ĐOÀN LAO ĐỘNG VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG

BẢNG GHI ĐIỂM KIỂM TRA CUỐI KỲ Mã: 7139 Trang: 1/1
x Học kỳ 1 / Năm học 2020 - 2021

Phòng thi: C205 Ngày thi: 27/10/2020 Giờ thi: 9:30 SL:10 Lần:1
Môn học: Kỹ năng thực hành chuyên môn (B01CM1 - 0 TC) Nhóm thi: Nhóm 03 - Tổ 001 - Đợt 13
Số
STT Mã SV Họ và tên tờ
Chữ ký SV Điểm chữ V Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên Tô đậm vòng tròn cho điểm thập phân Ghi chú

1 B1501682 Đặng Ngọc Phương Ái


2 B1501649 Trần Ngọc Trâm Anh
3 B1501024 Đỗ Hồng Dinh
4 B1501626 Lê Hoàng Minh
5 B1501640 Trương Kim Bính Nguyệt
6 71505620 Trần Thị Bích Phượng
7 B1501678 Nguyễn Hoàng Quân
8 B1501621 Nguyễn Nhật Quang
9 B1501644 Phạm Hoàng Thân
10 B1501632 Nguyễn Tiên Thanh

Cán bộ coi thi Cán bộ chấm thi Giáo vụ, thư ký (kiểm tra) Trưởng Khoa/ Trung tâm
Họ tên: Chữ ký: Họ tên: Chữ ký: Họ tên: Họ tên:

1/ 1/

2/ 2/ Chữ ký: Chữ ký:


TỔNG LIÊN ĐOÀN LAO ĐỘNG VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG

BẢNG GHI ĐIỂM KIỂM TRA CUỐI KỲ Mã: 7140 Trang: 1/1
x Học kỳ 1 / Năm học 2020 - 2021

Phòng thi: C205 Ngày thi: 27/10/2020 Giờ thi: 9:30 SL:5 Lần:1
Môn học: Kỹ năng thực hành chuyên môn (B11CM1 - 0 TC) Nhóm thi: Nhóm 01 - Tổ 001 - Đợt 13
Số
STT Mã SV Họ và tên tờ
Chữ ký SV Điểm chữ V Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên Tô đậm vòng tròn cho điểm thập phân Ghi chú

1 B1606012 Nguyễn Thị Ngọc Ánh


2 B1606030 Trần Lê Quỳnh Giang
3 B1606053 Lê Diệu Phương Linh
4 B1606084 Hoàng Tú Quyên
5 B1606097 Phạm Sơn Thi

Cán bộ coi thi Cán bộ chấm thi Giáo vụ, thư ký (kiểm tra) Trưởng Khoa/ Trung tâm
Họ tên: Chữ ký: Họ tên: Chữ ký: Họ tên: Họ tên:

1/ 1/

2/ 2/ Chữ ký: Chữ ký:


TỔNG LIÊN ĐOÀN LAO ĐỘNG VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG

BẢNG GHI ĐIỂM KIỂM TRA CUỐI KỲ Mã: 7141 Trang: 1/1
x Học kỳ 1 / Năm học 2020 - 2021

Phòng thi: C205 Ngày thi: 27/10/2020 Giờ thi: 9:30 SL:7 Lần:1
Môn học: Kỹ năng thực hành chuyên môn (B11CM1 - 0 TC) Nhóm thi: Nhóm 02 - Tổ 001 - Đợt 13
Số
STT Mã SV Họ và tên tờ
Chữ ký SV Điểm chữ V Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên Tô đậm vòng tròn cho điểm thập phân Ghi chú

1 B1606066 Nguyễn Thảo Nguyên


2 B1606073 Võ Anh Nhi
3 B1606091 Huỳnh Minh Tân
4 B1606094 Đỗ Thanh Thanh
5 B1606112 Nguyễn Thị Thùy Trân
6 B1606113 Hồ Quỳnh Trang
7 B1606132 Nguyễn Thị Tố Uyên

Cán bộ coi thi Cán bộ chấm thi Giáo vụ, thư ký (kiểm tra) Trưởng Khoa/ Trung tâm
Họ tên: Chữ ký: Họ tên: Chữ ký: Họ tên: Họ tên:

1/ 1/

2/ 2/ Chữ ký: Chữ ký:


TỔNG LIÊN ĐOÀN LAO ĐỘNG VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG

BẢNG GHI ĐIỂM KIỂM TRA CUỐI KỲ Mã: 7091 Trang: 1/1
x Học kỳ 1 / Năm học 2020 - 2021

Phòng thi: C208 Ngày thi: 27/10/2020 Giờ thi: 9:30 SL:3 Lần:1
Môn học: Kỹ năng thực hành chuyên môn (403CM0 - 0 TC) Nhóm thi: Nhóm 01 - Tổ 001 - Đợt 13
Số
STT Mã SV Họ và tên tờ
Chữ ký SV Điểm chữ V Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên Tô đậm vòng tròn cho điểm thập phân Ghi chú

1 41303207 Phạm Hùng


2 41403063 Lê Quang Trí
3 41403085 Phan Khắc Tường

Cán bộ coi thi Cán bộ chấm thi Giáo vụ, thư ký (kiểm tra) Trưởng Khoa/ Trung tâm
Họ tên: Chữ ký: Họ tên: Chữ ký: Họ tên: Họ tên:

1/ 1/

2/ 2/ Chữ ký: Chữ ký:


TỔNG LIÊN ĐOÀN LAO ĐỘNG VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG

BẢNG GHI ĐIỂM KIỂM TRA CUỐI KỲ Mã: 7092 Trang: 1/2
x Học kỳ 1 / Năm học 2020 - 2021

Phòng thi: C208 Ngày thi: 27/10/2020 Giờ thi: 9:30 SL:32 Lần:1
Môn học: Kỹ năng thực hành chuyên môn (403CM1 - 0 TC) Nhóm thi: Nhóm 01 - Tổ 001 - Đợt 13
Số
STT Mã SV Họ và tên tờ
Chữ ký SV Điểm chữ V Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên Tô đậm vòng tròn cho điểm thập phân Ghi chú

1 41603007 Nguyễn Trần Anh Bằng


2 41603008 Võ Thanh Bằng
3 41603012 Phan Văn Hoàng Bảo
4 41603014 Trần Minh Bình
5 41603017 Nguyễn Văn Chương
6 41603018 Phạm Minh Đăng
7 41603028 Nguyễn Gia Hải Duy
8 41603029 Nguyễn Khánh Duy
9 41603037 Nguyễn Công Hậu
10 41603045 Phạm Trung Hiếu
11 41603046 Vũ Minh Hiếu
12 41503155 Nguyễn Minh Hoàng
13 41603057 Đào Công Huy
14 41603060 Phạm Quốc Huy
15 41603064 Lý Tường Khải
16 41603068 Mông Quốc Khánh
17 41603079 Lê Hoàng Nguyên Lâm
18 41703110 Trương Lê Hoàng Long
19 41703117 Võ Hồng Minh
20 41603093 Nguyễn Hoàng Ngân

Cán bộ coi thi Cán bộ chấm thi Giáo vụ, thư ký (kiểm tra) Trưởng Khoa/ Trung tâm
Họ tên: Chữ ký: Họ tên: Chữ ký: Họ tên: Họ tên:

1/ 1/

2/ 2/ Chữ ký: Chữ ký:


TỔNG LIÊN ĐOÀN LAO ĐỘNG VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG

BẢNG GHI ĐIỂM KIỂM TRA CUỐI KỲ Mã: 7092 Trang: 2/2
x Học kỳ 1 / Năm học 2020 - 2021

Phòng thi: C208 Ngày thi: 27/10/2020 Giờ thi: 9:30 SL:32 Lần:1
Môn học: Kỹ năng thực hành chuyên môn (403CM1 - 0 TC) Nhóm thi: Nhóm 01 - Tổ 001 - Đợt 13
Số
STT Mã SV Họ và tên tờ
Chữ ký SV Điểm chữ V Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên Tô đậm vòng tròn cho điểm thập phân Ghi chú

21 41603094 Trần Thị Bích Ngân


22 41603099 Chung Đình Nguyên
23 41603100 Huỳnh Trung Nguyên
24 41703131 Đỗ Kiên Nhẩn
25 41503076 Vũ Minh Nhật
26 41603111 Phan Thị Tuyết Nhi
27 41603113 Đỗ Anh Phi
28 41703142 Bùi Hoàng Phúc
29 41603126 Vy Tiến Sang
30 41603147 Nguyễn Lê Phước Thọ
31 41603212 Ngô Văn Tuấn
32 41703210 Trương Triệu Vỹ

Cán bộ coi thi Cán bộ chấm thi Giáo vụ, thư ký (kiểm tra) Trưởng Khoa/ Trung tâm
Họ tên: Chữ ký: Họ tên: Chữ ký: Họ tên: Họ tên:

1/ 1/

2/ 2/ Chữ ký: Chữ ký:


TỔNG LIÊN ĐOÀN LAO ĐỘNG VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG

BẢNG GHI ĐIỂM KIỂM TRA CUỐI KỲ Mã: 7093 Trang: 1/2
x Học kỳ 1 / Năm học 2020 - 2021

Phòng thi: C210 Ngày thi: 27/10/2020 Giờ thi: 9:30 SL:22 Lần:1
Môn học: Kỹ năng thực hành chuyên môn (411CM1 - 0 TC) Nhóm thi: Nhóm 01 - Tổ 001 - Đợt 13
Số
STT Mã SV Họ và tên tờ
Chữ ký SV Điểm chữ V Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên Tô đậm vòng tròn cho điểm thập phân Ghi chú

1 41600011 Trần Minh Đăng


2 41600013 Đỗ Quốc Đạt
3 41600015 Nguyễn Thành Đạt
4 41600027 Vương Quí Dương
5 41600035 Cao Trung Huy
6 41600037 Trần Khổng Khang Huy
7 41600127 Lý Nguyễn Anh Khoa
8 41600046 Nguyễn Thanh Lợi
9 41600048 Nguyễn Hoàng Long
10 417H0083 Nguyễn Hoàng Nam
11 41600130 Nguyễn Thanh Ngọc
12 41600063 Bùi Đức Nhật
13 417H0094 Nguyễn Duy Phong
14 41600076 Nguyễn Tường Minh Quân
15 41600080 Trần Phước Sang
16 41600083 Nguyễn Đình Sơn
17 41600085 Phạm Duy Tân
18 41600087 Châu Hải Thạch
19 41600089 Đinh Ngọc Thắng
20 41600095 Phạm Đức Thịnh

Cán bộ coi thi Cán bộ chấm thi Giáo vụ, thư ký (kiểm tra) Trưởng Khoa/ Trung tâm
Họ tên: Chữ ký: Họ tên: Chữ ký: Họ tên: Họ tên:

1/ 1/

2/ 2/ Chữ ký: Chữ ký:


TỔNG LIÊN ĐOÀN LAO ĐỘNG VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG

BẢNG GHI ĐIỂM KIỂM TRA CUỐI KỲ Mã: 7093 Trang: 2/2
x Học kỳ 1 / Năm học 2020 - 2021

Phòng thi: C210 Ngày thi: 27/10/2020 Giờ thi: 9:30 SL:22 Lần:1
Môn học: Kỹ năng thực hành chuyên môn (411CM1 - 0 TC) Nhóm thi: Nhóm 01 - Tổ 001 - Đợt 13
Số
STT Mã SV Họ và tên tờ
Chữ ký SV Điểm chữ V Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên Tô đậm vòng tròn cho điểm thập phân Ghi chú

21 41600102 Trần Lê Quang Tiến


22 41600115 Lê Trần Huy Vũ

Cán bộ coi thi Cán bộ chấm thi Giáo vụ, thư ký (kiểm tra) Trưởng Khoa/ Trung tâm
Họ tên: Chữ ký: Họ tên: Chữ ký: Họ tên: Họ tên:

1/ 1/

2/ 2/ Chữ ký: Chữ ký:


TỔNG LIÊN ĐOÀN LAO ĐỘNG VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG

BẢNG GHI ĐIỂM KIỂM TRA CUỐI KỲ Mã: 7094 Trang: 1/1
x Học kỳ 1 / Năm học 2020 - 2021

Phòng thi: C210 Ngày thi: 27/10/2020 Giờ thi: 9:30 SL:3 Lần:1
Môn học: Kỹ năng thực hành chuyên môn (412CM1 - 0 TC) Nhóm thi: Nhóm 01 - Tổ 001 - Đợt 13
Số
STT Mã SV Họ và tên tờ
Chữ ký SV Điểm chữ V Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên Tô đậm vòng tròn cho điểm thập phân Ghi chú

1 417H0141 Hoàng Thị Thùy Linh


2 417H0145 Nguyễn Thị Phượng
3 417H0154 Trương Thị Khánh Vân

Cán bộ coi thi Cán bộ chấm thi Giáo vụ, thư ký (kiểm tra) Trưởng Khoa/ Trung tâm
Họ tên: Chữ ký: Họ tên: Chữ ký: Họ tên: Họ tên:

1/ 1/

2/ 2/ Chữ ký: Chữ ký:


TỔNG LIÊN ĐOÀN LAO ĐỘNG VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG

BẢNG GHI ĐIỂM KIỂM TRA CUỐI KỲ Mã: 7095 Trang: 1/1
x Học kỳ 1 / Năm học 2020 - 2021

Phòng thi: C210 Ngày thi: 27/10/2020 Giờ thi: 9:30 SL:10 Lần:1
Môn học: Kỹ năng thực hành chuyên môn (413CM1 - 0 TC) Nhóm thi: Nhóm 01 - Tổ 001 - Đợt 13
Số
STT Mã SV Họ và tên tờ
Chữ ký SV Điểm chữ V Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên Tô đậm vòng tròn cho điểm thập phân Ghi chú

1 41606030 Nguyễn Thế Hùng


2 41606039 Hồ Văn Minh Khôi
3 41606044 Mai Hoàng Long
4 41606053 Đinh Trọng Nhân
5 41606062 Trần Đăng Quang
6 41606068 Nguyễn Ngọc Thạch
7 41606069 Nguyễn Quang Thái
8 417H0023 Ngô Minh Thắng
9 41606109 Nguyễn Duy Toàn
10 41606082 Ngô Tấn Tú

Cán bộ coi thi Cán bộ chấm thi Giáo vụ, thư ký (kiểm tra) Trưởng Khoa/ Trung tâm
Họ tên: Chữ ký: Họ tên: Chữ ký: Họ tên: Họ tên:

1/ 1/

2/ 2/ Chữ ký: Chữ ký:


TỔNG LIÊN ĐOÀN LAO ĐỘNG VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG

BẢNG GHI ĐIỂM KIỂM TRA CUỐI KỲ Mã: 7067 Trang: 1/1
x Học kỳ 1 / Năm học 2020 - 2021

Phòng thi: B306-B Ngày thi: 27/10/2020 Giờ thi: 13:30 SL:12 Lần:1
Môn học: Kỹ năng thực hành chuyên môn (002CM1 - 0 TC) Nhóm thi: Nhóm 01 - Tổ 001 - Đợt 13
Số
STT Mã SV Họ và tên tờ
Chữ ký SV Điểm chữ V Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên Tô đậm vòng tròn cho điểm thập phân Ghi chú

1 01603004 Huỳnh Tuyết Anh


2 01603005 Lê Thị Vân Anh
3 01603014 Lý Khiết Dinh
4 01603015 Nguyễn Phạm Tú Đoan
5 01603016 Nguyễn Thị Châu Đoan
6 01603017 Lê Minh Đoàn
7 01603026 Hồ Ngọc Hân
8 01603030 Vũ Thị Phượng Hằng
9 01603033 Trịnh Viết Thu Hiền
10 01603034 Nguyễn Thị Thanh Hoa
11 01603035 Hứa Hướng Hồng
12 01603071 Trần Nguyễn Vân Nhi

Cán bộ coi thi Cán bộ chấm thi Giáo vụ, thư ký (kiểm tra) Trưởng Khoa/ Trung tâm
Họ tên: Chữ ký: Họ tên: Chữ ký: Họ tên: Họ tên:

1/ 1/

2/ 2/ Chữ ký: Chữ ký:


TỔNG LIÊN ĐOÀN LAO ĐỘNG VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG

BẢNG GHI ĐIỂM KIỂM TRA CUỐI KỲ Mã: 7068 Trang: 1/1
x Học kỳ 1 / Năm học 2020 - 2021

Phòng thi: B310 Ngày thi: 27/10/2020 Giờ thi: 13:30 SL:11 Lần:1
Môn học: Kỹ năng thực hành chuyên môn (002CM1 - 0 TC) Nhóm thi: Nhóm 01 - Tổ 002 - Đợt 13
Số
STT Mã SV Họ và tên tờ
Chữ ký SV Điểm chữ V Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên Tô đậm vòng tròn cho điểm thập phân Ghi chú

1 01603036 Nguyễn Thị Thu Huệ


2 01603046 Trần Khánh Linh
3 01603055 Lý Tài Mùi
4 01603072 La Ái Như
5 01603073 Nguyễn Thị Quỳnh Như
6 01603076 Cao Thị Mỹ Oanh
7 01603077 Võ Thị Kiều Oanh
8 01603082 Huỳnh Thị Kim Phương
9 01603083 Tạ Thái Long Quân
10 01603086 Cấn Thị Như Quỳnh
11 01603087 Hồ Cát Quỳnh

Cán bộ coi thi Cán bộ chấm thi Giáo vụ, thư ký (kiểm tra) Trưởng Khoa/ Trung tâm
Họ tên: Chữ ký: Họ tên: Chữ ký: Họ tên: Họ tên:

1/ 1/

2/ 2/ Chữ ký: Chữ ký:


TỔNG LIÊN ĐOÀN LAO ĐỘNG VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG

BẢNG GHI ĐIỂM KIỂM TRA CUỐI KỲ Mã: 7074 Trang: 1/1
x Học kỳ 1 / Năm học 2020 - 2021

Phòng thi: B311 Ngày thi: 27/10/2020 Giờ thi: 13:30 SL:1 Lần:1
Môn học: Kỹ năng thực hành chuyên môn (011CM2 - 0 TC) Nhóm thi: Nhóm 01 - Tổ 001 - Đợt 13
Số
STT Mã SV Họ và tên tờ
Chữ ký SV Điểm chữ V Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên Tô đậm vòng tròn cho điểm thập phân Ghi chú

1 01600090 Nguyễn Trường Thịnh

Cán bộ coi thi Cán bộ chấm thi Giáo vụ, thư ký (kiểm tra) Trưởng Khoa/ Trung tâm
Họ tên: Chữ ký: Họ tên: Chữ ký: Họ tên: Họ tên:

1/ 1/

2/ 2/ Chữ ký: Chữ ký:


TỔNG LIÊN ĐOÀN LAO ĐỘNG VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG

BẢNG GHI ĐIỂM KIỂM TRA CUỐI KỲ Mã: 7084 Trang: 1/1
x Học kỳ 1 / Năm học 2020 - 2021

Phòng thi: B402 Ngày thi: 27/10/2020 Giờ thi: 13:30 SL:1 Lần:1
Môn học: Kỹ năng thực hành chuyên môn (302CM0 - 0 TC) Nhóm thi: Nhóm 01 - Tổ 001 - Đợt 13
Số
STT Mã SV Họ và tên tờ
Chữ ký SV Điểm chữ V Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên Tô đậm vòng tròn cho điểm thập phân Ghi chú

1 41402036 Nguyễn Đoàn Thiện Tâm

Cán bộ coi thi Cán bộ chấm thi Giáo vụ, thư ký (kiểm tra) Trưởng Khoa/ Trung tâm
Họ tên: Chữ ký: Họ tên: Chữ ký: Họ tên: Họ tên:

1/ 1/

2/ 2/ Chữ ký: Chữ ký:


TỔNG LIÊN ĐOÀN LAO ĐỘNG VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG

BẢNG GHI ĐIỂM KIỂM TRA CUỐI KỲ Mã: 7125 Trang: 1/2
x Học kỳ 1 / Năm học 2020 - 2021

Phòng thi: B202 Ngày thi: 27/10/2020 Giờ thi: 15:30 SL:24 Lần:1
Môn học: Kỹ năng thực hành chuyên môn (804CM1 - 0 TC) Nhóm thi: Nhóm 01 - Tổ 001 - Đợt 13
Số
STT Mã SV Họ và tên tờ
Chữ ký SV Điểm chữ V Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên Tô đậm vòng tròn cho điểm thập phân Ghi chú

1 81604023 Nguyễn Phan Tấn Dũng


2 81604026 Lương Đăng Quỳnh Giao
3 81604029 Cao Minh Hiếu
4 81604030 Huỳnh Minh Hiếu
5 81604038 Nguyễn Sỉ Hùng
6 81604042 Nguyễn Thanh Huy
7 81604044 Phùng Thị Mỹ Huyền
8 81604045 Trương Thị Tố Kha
9 81504112 Phan Nguyễn Đình Khang
10 81604048 Nguyễn Anh Khoa
11 81604051 Lương Tuấn Kiệt
12 81504063 Trịnh Gia Kiệt
13 81604056 Lý Nhật Lâm
14 81604061 Trần Nhựt Linh
15 81604065 Nguyễn Thành Luân
16 81604075 Nguyễn Thị Phương Nhung
17 81604078 Hồ Thiện Phát
18 81604081 Cao Hồng Phong
19 81604090 Vòng Lý Tú Quyên
20 81604098 Lâm Minh Nhật Thanh

Cán bộ coi thi Cán bộ chấm thi Giáo vụ, thư ký (kiểm tra) Trưởng Khoa/ Trung tâm
Họ tên: Chữ ký: Họ tên: Chữ ký: Họ tên: Họ tên:

1/ 1/

2/ 2/ Chữ ký: Chữ ký:


TỔNG LIÊN ĐOÀN LAO ĐỘNG VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG

BẢNG GHI ĐIỂM KIỂM TRA CUỐI KỲ Mã: 7125 Trang: 2/2
x Học kỳ 1 / Năm học 2020 - 2021

Phòng thi: B202 Ngày thi: 27/10/2020 Giờ thi: 15:30 SL:24 Lần:1
Môn học: Kỹ năng thực hành chuyên môn (804CM1 - 0 TC) Nhóm thi: Nhóm 01 - Tổ 001 - Đợt 13
Số
STT Mã SV Họ và tên tờ
Chữ ký SV Điểm chữ V Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên Tô đậm vòng tròn cho điểm thập phân Ghi chú

21 81604099 Nguyễn Văn Thanh


22 81504100 Lê Thị Minh Thư
23 81604111 Lâm Hoàng Minh Trí
24 81504103 Tạ Nguyễn Sơn Tùng

Cán bộ coi thi Cán bộ chấm thi Giáo vụ, thư ký (kiểm tra) Trưởng Khoa/ Trung tâm
Họ tên: Chữ ký: Họ tên: Chữ ký: Họ tên: Họ tên:

1/ 1/

2/ 2/ Chữ ký: Chữ ký:


TỔNG LIÊN ĐOÀN LAO ĐỘNG VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG

BẢNG GHI ĐIỂM KIỂM TRA CUỐI KỲ Mã: 7104 Trang: 1/1
x Học kỳ 1 / Năm học 2020 - 2021

Phòng thi: B203 Ngày thi: 27/10/2020 Giờ thi: 15:30 SL:3 Lần:1
Môn học: Kỹ năng thực hành chuyên môn (600CM0 - 0 TC) Nhóm thi: Nhóm 01 - Tổ 001 - Đợt 13
Số
STT Mã SV Họ và tên tờ
Chữ ký SV Điểm chữ V Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên Tô đậm vòng tròn cho điểm thập phân Ghi chú

1 61302025 Huỳnh Dũng


2 61402165 Trần Minh Duy
3 61402064 Phạm Lăng Thảo Nguyên

Cán bộ coi thi Cán bộ chấm thi Giáo vụ, thư ký (kiểm tra) Trưởng Khoa/ Trung tâm
Họ tên: Chữ ký: Họ tên: Chữ ký: Họ tên: Họ tên:

1/ 1/

2/ 2/ Chữ ký: Chữ ký:


TỔNG LIÊN ĐOÀN LAO ĐỘNG VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG

BẢNG GHI ĐIỂM KIỂM TRA CUỐI KỲ Mã: 7105 Trang: 1/1
x Học kỳ 1 / Năm học 2020 - 2021

Phòng thi: B203 Ngày thi: 27/10/2020 Giờ thi: 15:30 SL:17 Lần:1
Môn học: Kỹ năng thực hành chuyên môn (600CM1 - 0 TC) Nhóm thi: Nhóm 01 - Tổ 001 - Đợt 13
Số
STT Mã SV Họ và tên tờ
Chữ ký SV Điểm chữ V Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên Tô đậm vòng tròn cho điểm thập phân Ghi chú

1 61602014 Nguyễn Thị Ánh


2 61502134 Lê Minh Giàu
3 61602112 Trần Thị Mỹ Ly
4 61502125 Bành Trọng Nguyên
5 61602155 Nguyễn Thị Quỳnh Như
6 61602183 Đinh Hoàng Quân
7 61502022 Diệp Minh Quang
8 61502044 Nguyễn Thị Diễm Sương
9 61602203 Phạm Ngọc Thạch
10 51503290 Vương Duy Thanh
11 61502227 Hứa Tấn Thành
12 61502086 Trần Nguyễn Anh Thuy
13 61502041 Bùi Xuân Tình
14 61602242 Thái Khánh Trân
15 61502093 Trầm Thị Thanh Trúc
16 61602263 Đỗ Thị Ngọc Tuyền
17 61502229 Lê Thị Tuyết Vi

Cán bộ coi thi Cán bộ chấm thi Giáo vụ, thư ký (kiểm tra) Trưởng Khoa/ Trung tâm
Họ tên: Chữ ký: Họ tên: Chữ ký: Họ tên: Họ tên:

1/ 1/

2/ 2/ Chữ ký: Chữ ký:


TỔNG LIÊN ĐOÀN LAO ĐỘNG VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG

BẢNG GHI ĐIỂM KIỂM TRA CUỐI KỲ Mã: 7106 Trang: 1/1
x Học kỳ 1 / Năm học 2020 - 2021

Phòng thi: B203 Ngày thi: 27/10/2020 Giờ thi: 15:30 SL:1 Lần:1
Môn học: Kỹ năng thực hành chuyên môn (603CM0 - 0 TC) Nhóm thi: Nhóm 01 - Tổ 001 - Đợt 13
Số
STT Mã SV Họ và tên tờ
Chữ ký SV Điểm chữ V Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên Tô đậm vòng tròn cho điểm thập phân Ghi chú

1 61203260 Nguyễn Ngọc Hiệp

Cán bộ coi thi Cán bộ chấm thi Giáo vụ, thư ký (kiểm tra) Trưởng Khoa/ Trung tâm
Họ tên: Chữ ký: Họ tên: Chữ ký: Họ tên: Họ tên:

1/ 1/

2/ 2/ Chữ ký: Chữ ký:


TỔNG LIÊN ĐOÀN LAO ĐỘNG VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG

BẢNG GHI ĐIỂM KIỂM TRA CUỐI KỲ Mã: 7107 Trang: 1/1
x Học kỳ 1 / Năm học 2020 - 2021

Phòng thi: B203 Ngày thi: 27/10/2020 Giờ thi: 15:30 SL:15 Lần:1
Môn học: Kỹ năng thực hành chuyên môn (603CM1 - 0 TC) Nhóm thi: Nhóm 01 - Tổ 001 - Đợt 13
Số
STT Mã SV Họ và tên tờ
Chữ ký SV Điểm chữ V Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên Tô đậm vòng tròn cho điểm thập phân Ghi chú

1 61603008 Hà Huỳnh Anh


2 61503080 Vũ Duy Anh
3 61503077 Nguyễn Ngọc Minh Huyền
4 61603076 Nguyễn Đăng Khoa
5 61503019 Nguyễn Thành Lợi
6 61503114 Nguyễn Ngọc Ngân
7 61503115 Thi Nguyễn Hải Ngọc
8 61503125 Đặng Ngọc Thanh
9 61603144 Vũ Công Thành
10 61603155 Nguyễn Phúc Tâm Thiện
11 61603156 Nguyễn Phước Phát Thịnh
12 61603166 Lê Thị Hồng Thủy
13 61603167 Phan Thị Ngọc Thủy
14 61503151 Trương Xuân Trung
15 61603201 Trương Minh Tuấn

Cán bộ coi thi Cán bộ chấm thi Giáo vụ, thư ký (kiểm tra) Trưởng Khoa/ Trung tâm
Họ tên: Chữ ký: Họ tên: Chữ ký: Họ tên: Họ tên:

1/ 1/

2/ 2/ Chữ ký: Chữ ký:


TỔNG LIÊN ĐOÀN LAO ĐỘNG VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG

BẢNG GHI ĐIỂM KIỂM TRA CUỐI KỲ Mã: 7108 Trang: 1/1
x Học kỳ 1 / Năm học 2020 - 2021

Phòng thi: B203 Ngày thi: 27/10/2020 Giờ thi: 15:30 SL:6 Lần:1
Môn học: Kỹ năng thực hành chuyên môn (613CM1 - 0 TC) Nhóm thi: Nhóm 03 - Tổ 001 - Đợt 13
Số
STT Mã SV Họ và tên tờ
Chữ ký SV Điểm chữ V Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên Tô đậm vòng tròn cho điểm thập phân Ghi chú

1 61600032 Phan Nhựt Huy


2 61600125 Lê Hoàng Mai
3 61600070 Võ Nhựt Phát
4 61600083 Quách Trường Thành
5 61600137 Nguyễn Châu Minh Thư
6 61600093 Nguyễn Cao Phương Trang

Cán bộ coi thi Cán bộ chấm thi Giáo vụ, thư ký (kiểm tra) Trưởng Khoa/ Trung tâm
Họ tên: Chữ ký: Họ tên: Chữ ký: Họ tên: Họ tên:

1/ 1/

2/ 2/ Chữ ký: Chữ ký:


TỔNG LIÊN ĐOÀN LAO ĐỘNG VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG

BẢNG GHI ĐIỂM KIỂM TRA CUỐI KỲ Mã: 7128 Trang: 1/1
x Học kỳ 1 / Năm học 2020 - 2021

Phòng thi: B204 Ngày thi: 27/10/2020 Giờ thi: 15:30 SL:2 Lần:1
Môn học: Kỹ năng thực hành chuyên môn (901CM0 - 0 TC) Nhóm thi: Nhóm 01 - Tổ 001 - Đợt 13
Số
STT Mã SV Họ và tên tờ
Chữ ký SV Điểm chữ V Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên Tô đậm vòng tròn cho điểm thập phân Ghi chú

1 91301239 Nguyễn Cao Cường


2 91301300 Lê Tuấn Hận

Cán bộ coi thi Cán bộ chấm thi Giáo vụ, thư ký (kiểm tra) Trưởng Khoa/ Trung tâm
Họ tên: Chữ ký: Họ tên: Chữ ký: Họ tên: Họ tên:

1/ 1/

2/ 2/ Chữ ký: Chữ ký:


TỔNG LIÊN ĐOÀN LAO ĐỘNG VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG

BẢNG GHI ĐIỂM KIỂM TRA CUỐI KỲ Mã: 7129 Trang: 1/1
x Học kỳ 1 / Năm học 2020 - 2021

Phòng thi: B204 Ngày thi: 27/10/2020 Giờ thi: 15:30 SL:7 Lần:1
Môn học: Kỹ năng thực hành chuyên môn (901CM1 - 0 TC) Nhóm thi: Nhóm 01 - Tổ 001 - Đợt 13
Số
STT Mã SV Họ và tên tờ
Chữ ký SV Điểm chữ V Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên Tô đậm vòng tròn cho điểm thập phân Ghi chú

1 91601071 Phương Phước Như


2 91501009 Mai Tuyết Nhung
3 91601076 Nguyễn Nhựt Phú
4 91601086 Đoàn Anh Quốc
5 91501015 Nguyễn Minh Tài
6 91601121 Lê Ngô Huyền Trâm
7 91501086 Tô Thị Bích Tuyền

Cán bộ coi thi Cán bộ chấm thi Giáo vụ, thư ký (kiểm tra) Trưởng Khoa/ Trung tâm
Họ tên: Chữ ký: Họ tên: Chữ ký: Họ tên: Họ tên:

1/ 1/

2/ 2/ Chữ ký: Chữ ký:


TỔNG LIÊN ĐOÀN LAO ĐỘNG VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG

BẢNG GHI ĐIỂM KIỂM TRA CUỐI KỲ Mã: 7130 Trang: 1/1
x Học kỳ 1 / Năm học 2020 - 2021

Phòng thi: B204 Ngày thi: 27/10/2020 Giờ thi: 15:30 SL:19 Lần:1
Môn học: Kỹ năng thực hành chuyên môn (902CM1 - 0 TC) Nhóm thi: Nhóm 01 - Tổ 001 - Đợt 13
Số
STT Mã SV Họ và tên tờ
Chữ ký SV Điểm chữ V Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên Tô đậm vòng tròn cho điểm thập phân Ghi chú

1 91502113 Trần Văn Văn Anh


2 91502078 Nguyễn Lê Thị Hải Âu
3 91602012 Bùi Quang Cảnh
4 91602015 Hồ Nguyễn Khoa Đăng
5 91602016 Phạm Trần Hải Đăng
6 91502069 Võ Đồng Đức Duy
7 91502119 Nguyễn Thị Kim Duyên
8 91502070 Nguyễn Việt Hưng
9 91602072 Nguyễn Ngọc Kim Ngân
10 91602074 Huỳnh Ngọc Ngoan
11 91602090 Bùi Ngọc Tố Như
12 91602108 Nguyễn Thanh Tài
13 91602113 Ngô Quang Thái
14 91602114 Đặng Thế Thanh
15 91502101 Trần Đạt Thành
16 91602142 Nguyễn Thị Mai Trang
17 91602148 Nguyễn Hữu Tứ
18 91502093 Võ Thị Bích Vân
19 91602168 Tiếu Hồng Uyển Vy

Cán bộ coi thi Cán bộ chấm thi Giáo vụ, thư ký (kiểm tra) Trưởng Khoa/ Trung tâm
Họ tên: Chữ ký: Họ tên: Chữ ký: Họ tên: Họ tên:

1/ 1/

2/ 2/ Chữ ký: Chữ ký:


TỔNG LIÊN ĐOÀN LAO ĐỘNG VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG

BẢNG GHI ĐIỂM KIỂM TRA CUỐI KỲ Mã: 7132 Trang: 1/1
x Học kỳ 1 / Năm học 2020 - 2021

Phòng thi: B204 Ngày thi: 27/10/2020 Giờ thi: 15:30 SL:1 Lần:1
Môn học: Kỹ năng thực hành chuyên môn (912CM1 - 0 TC) Nhóm thi: Nhóm 01 - Tổ 001 - Đợt 13
Số
STT Mã SV Họ và tên tờ
Chữ ký SV Điểm chữ V Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên Tô đậm vòng tròn cho điểm thập phân Ghi chú

1 91502618 Lại Tấn Lộc

Cán bộ coi thi Cán bộ chấm thi Giáo vụ, thư ký (kiểm tra) Trưởng Khoa/ Trung tâm
Họ tên: Chữ ký: Họ tên: Chữ ký: Họ tên: Họ tên:

1/ 1/

2/ 2/ Chữ ký: Chữ ký:


TỔNG LIÊN ĐOÀN LAO ĐỘNG VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG

BẢNG GHI ĐIỂM KIỂM TRA CUỐI KỲ Mã: 7133 Trang: 1/1
x Học kỳ 1 / Năm học 2020 - 2021

Phòng thi: B204 Ngày thi: 27/10/2020 Giờ thi: 15:30 SL:6 Lần:1
Môn học: Kỹ năng thực hành chuyên môn (912CM1 - 0 TC) Nhóm thi: Nhóm 02 - Tổ 001 - Đợt 13
Số
STT Mã SV Họ và tên tờ
Chữ ký SV Điểm chữ V Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên Tô đậm vòng tròn cho điểm thập phân Ghi chú

1 91600005 Nguyễn Tấn Đạt


2 91600011 Huỳnh Như Hảo
3 91600021 Tào Phối Linh
4 91600034 Phan Hoàng Bảo Ngọc
5 91600050 Nguyễn Anh Thư
6 91600063 Phan Phương Yến

Cán bộ coi thi Cán bộ chấm thi Giáo vụ, thư ký (kiểm tra) Trưởng Khoa/ Trung tâm
Họ tên: Chữ ký: Họ tên: Chữ ký: Họ tên: Họ tên:

1/ 1/

2/ 2/ Chữ ký: Chữ ký:


TỔNG LIÊN ĐOÀN LAO ĐỘNG VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG

BẢNG GHI ĐIỂM KIỂM TRA CUỐI KỲ Mã: 7131 Trang: 1/2
x Học kỳ 1 / Năm học 2020 - 2021

Phòng thi: B205 Ngày thi: 27/10/2020 Giờ thi: 15:30 SL:31 Lần:1
Môn học: Kỹ năng thực hành chuyên môn (903CM1 - 0 TC) Nhóm thi: Nhóm 01 - Tổ 001 - Đợt 13
Số
STT Mã SV Họ và tên tờ
Chữ ký SV Điểm chữ V Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên Tô đậm vòng tròn cho điểm thập phân Ghi chú

1 91603003 Hồ Kim Anh


2 91603005 Lê Phạm Hoàng Anh
3 91503126 Nguyễn Thị Hồng Anh
4 91603006 Trần Đức Anh
5 91603012 Phạm Hoài Định
6 91603023 Nguyễn Hoàng Giang
7 91503004 Phạm Thị Ngọc Hà
8 91603026 Nguyễn Văn Hạ
9 91603030 Hồ Thị Hạnh
10 91603034 Bùi Phạm Thanh Hiếu
11 91603037 Nguyễn Trọng Hiếu
12 91603048 Nguyễn Quốc Huy
13 91503023 Nguyễn Minh Khoa
14 91603051 Tô Quang Khương
15 91603057 Đặng Ngọc Hoàng Lan
16 91603063 Nguyễn Huỳnh Lộc
17 91503025 Nguyễn Tùng Mạnh
18 91603071 Võ Thúy Nga
19 91603082 Phan Thị Cẩm Nhung
20 91603084 Phạm Thị Bích Phiên

Cán bộ coi thi Cán bộ chấm thi Giáo vụ, thư ký (kiểm tra) Trưởng Khoa/ Trung tâm
Họ tên: Chữ ký: Họ tên: Chữ ký: Họ tên: Họ tên:

1/ 1/

2/ 2/ Chữ ký: Chữ ký:


TỔNG LIÊN ĐOÀN LAO ĐỘNG VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG

BẢNG GHI ĐIỂM KIỂM TRA CUỐI KỲ Mã: 7131 Trang: 2/2
x Học kỳ 1 / Năm học 2020 - 2021

Phòng thi: B205 Ngày thi: 27/10/2020 Giờ thi: 15:30 SL:31 Lần:1
Môn học: Kỹ năng thực hành chuyên môn (903CM1 - 0 TC) Nhóm thi: Nhóm 01 - Tổ 001 - Đợt 13
Số
STT Mã SV Họ và tên tờ
Chữ ký SV Điểm chữ V Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên Tô đậm vòng tròn cho điểm thập phân Ghi chú

21 91603088 Nguyễn Thị Cẩm Phương


22 91603092 Nguyễn Thanh Quang
23 91603096 Lê Tấn Quý
24 91603101 Nguyễn Hải Sơn
25 91503029 Nguyễn Thanh Tài
26 91603104 Nguyễn Văn Tài
27 91603106 Phạm Phúc Tân
28 91603114 Lê Đức Thịnh
29 91503022 Đặng Thị Thùy Trang
30 91603133 Huỳnh Quốc Triệu
31 91603138 Phan Văn Tuấn

Cán bộ coi thi Cán bộ chấm thi Giáo vụ, thư ký (kiểm tra) Trưởng Khoa/ Trung tâm
Họ tên: Chữ ký: Họ tên: Chữ ký: Họ tên: Họ tên:

1/ 1/

2/ 2/ Chữ ký: Chữ ký:


TỔNG LIÊN ĐOÀN LAO ĐỘNG VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG

BẢNG GHI ĐIỂM KIỂM TRA CUỐI KỲ Mã: 7121 Trang: 1/1
x Học kỳ 1 / Năm học 2020 - 2021

Phòng thi: B206-A Ngày thi: 27/10/2020 Giờ thi: 15:30 SL:8 Lần:1
Môn học: Kỹ năng thực hành chuyên môn (801CM1 - 0 TC) Nhóm thi: Nhóm 01 - Tổ 001 - Đợt 13
Số
STT Mã SV Họ và tên tờ
Chữ ký SV Điểm chữ V Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên Tô đậm vòng tròn cho điểm thập phân Ghi chú

1 81601030 Nguyễn Thanh Đoàn


2 81601045 Nguyễn Thành Hiệp
3 81501149 Nguyễn Duy Khang
4 81501120 Nguyễn Tuấn Kiệt
5 81601078 Nguyễn Kiến Lai
6 81501157 Nguyễn Đức Thắng
7 81601152 Nguyễn Tiến Thuận
8 81601184 Nguyễn Phú Vinh

Cán bộ coi thi Cán bộ chấm thi Giáo vụ, thư ký (kiểm tra) Trưởng Khoa/ Trung tâm
Họ tên: Chữ ký: Họ tên: Chữ ký: Họ tên: Họ tên:

1/ 1/

2/ 2/ Chữ ký: Chữ ký:


TỔNG LIÊN ĐOÀN LAO ĐỘNG VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG

BẢNG GHI ĐIỂM KIỂM TRA CUỐI KỲ Mã: 7123 Trang: 1/1
x Học kỳ 1 / Năm học 2020 - 2021

Phòng thi: B206-A Ngày thi: 27/10/2020 Giờ thi: 15:30 SL:1 Lần:1
Môn học: Kỹ năng thực hành chuyên môn (803CM0 - 0 TC) Nhóm thi: Nhóm 01 - Tổ 001 - Đợt 13
Số
STT Mã SV Họ và tên tờ
Chữ ký SV Điểm chữ V Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên Tô đậm vòng tròn cho điểm thập phân Ghi chú

1 81303331 Võ Trung Nghĩa

Cán bộ coi thi Cán bộ chấm thi Giáo vụ, thư ký (kiểm tra) Trưởng Khoa/ Trung tâm
Họ tên: Chữ ký: Họ tên: Chữ ký: Họ tên: Họ tên:

1/ 1/

2/ 2/ Chữ ký: Chữ ký:


TỔNG LIÊN ĐOÀN LAO ĐỘNG VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG

BẢNG GHI ĐIỂM KIỂM TRA CUỐI KỲ Mã: 7124 Trang: 1/1
x Học kỳ 1 / Năm học 2020 - 2021

Phòng thi: B206-A Ngày thi: 27/10/2020 Giờ thi: 15:30 SL:1 Lần:1
Môn học: Kỹ năng thực hành chuyên môn (803CM1 - 0 TC) Nhóm thi: Nhóm 01 - Tổ 001 - Đợt 13
Số
STT Mã SV Họ và tên tờ
Chữ ký SV Điểm chữ V Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên Tô đậm vòng tròn cho điểm thập phân Ghi chú

1 81503035 Mai Thế Bảo

Cán bộ coi thi Cán bộ chấm thi Giáo vụ, thư ký (kiểm tra) Trưởng Khoa/ Trung tâm
Họ tên: Chữ ký: Họ tên: Chữ ký: Họ tên: Họ tên:

1/ 1/

2/ 2/ Chữ ký: Chữ ký:


TỔNG LIÊN ĐOÀN LAO ĐỘNG VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG

BẢNG GHI ĐIỂM KIỂM TRA CUỐI KỲ Mã: 7126 Trang: 1/1
x Học kỳ 1 / Năm học 2020 - 2021

Phòng thi: B206-A Ngày thi: 27/10/2020 Giờ thi: 15:30 SL:2 Lần:1
Môn học: Kỹ năng thực hành chuyên môn (811CM1 - 0 TC) Nhóm thi: Nhóm 01 - Tổ 001 - Đợt 13
Số
STT Mã SV Họ và tên tờ
Chữ ký SV Điểm chữ V Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên Tô đậm vòng tròn cho điểm thập phân Ghi chú

1 81600061 Nguyễn Huỳnh Thông


2 81600063 Nguyễn Phúc Thuận

Cán bộ coi thi Cán bộ chấm thi Giáo vụ, thư ký (kiểm tra) Trưởng Khoa/ Trung tâm
Họ tên: Chữ ký: Họ tên: Chữ ký: Họ tên: Họ tên:

1/ 1/

2/ 2/ Chữ ký: Chữ ký:


TỔNG LIÊN ĐOÀN LAO ĐỘNG VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG

BẢNG GHI ĐIỂM KIỂM TRA CUỐI KỲ Mã: 7127 Trang: 1/1
x Học kỳ 1 / Năm học 2020 - 2021

Phòng thi: B206-A Ngày thi: 27/10/2020 Giờ thi: 15:30 SL:4 Lần:1
Môn học: Kỹ năng thực hành chuyên môn (811CM1 - 0 TC) Nhóm thi: Nhóm 02 - Tổ 001 - Đợt 13
Số
STT Mã SV Họ và tên tờ
Chữ ký SV Điểm chữ V Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên Tô đậm vòng tròn cho điểm thập phân Ghi chú

1 81600019 Nguyễn Thu Hiền


2 81600035 Nguyễn Tiến Mạnh
3 81600038 Nguyễn Hoàng Nam
4 81600060 Nguyễn Ngọc Thạnh

Cán bộ coi thi Cán bộ chấm thi Giáo vụ, thư ký (kiểm tra) Trưởng Khoa/ Trung tâm
Họ tên: Chữ ký: Họ tên: Chữ ký: Họ tên: Họ tên:

1/ 1/

2/ 2/ Chữ ký: Chữ ký:


TỔNG LIÊN ĐOÀN LAO ĐỘNG VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG

BẢNG GHI ĐIỂM KIỂM TRA CUỐI KỲ Mã: 7142 Trang: 1/2
x Học kỳ 1 / Năm học 2020 - 2021

Phòng thi: B303 Ngày thi: 27/10/2020 Giờ thi: 15:30 SL:24 Lần:1
Môn học: Kỹ năng thực hành chuyên môn (C01CM1 - 0 TC) Nhóm thi: Nhóm 01 - Tổ 001 - Đợt 13
Số
STT Mã SV Họ và tên tờ
Chữ ký SV Điểm chữ V Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên Tô đậm vòng tròn cho điểm thập phân Ghi chú

1 C1700031 Hồ Quốc Anh


2 C1700034 Phạm Châu Anh
3 C1601007 Trần Đặng Minh Châu
4 C1700041 Nguyễn Minh Đăng
5 C1601014 Phạm Quang Duy
6 C1700044 Nguyễn Hồng Hải
7 C1601024 Nguyễn Quốc Hùng
8 C1601026 Nguyễn Khắc Hưng
9 C1601027 Phan Nguyên Hưng
10 C1601031 Ngô Thị Huỳnh
11 C1700053 Nguyễn Ngọc Kha
12 C1700054 Nguyễn Hồ Ngọc Khánh
13 C1601038 Phạm Thị Nhật Lệ
14 C1700059 Nguyễn Thị Trúc Linh
15 C1700063 Phạm Thị Kiều Nga
16 C1601052 Nguyễn Tuyết Nhi
17 C1700064 Nguyễn Huỳnh Như
18 C1700073 Phạm Thị Thanh Thảo
19 C1700077 Nguyễn Kim Thịnh
20 C1601166 Huỳnh Thị Thanh Trúc

Cán bộ coi thi Cán bộ chấm thi Giáo vụ, thư ký (kiểm tra) Trưởng Khoa/ Trung tâm
Họ tên: Chữ ký: Họ tên: Chữ ký: Họ tên: Họ tên:

1/ 1/

2/ 2/ Chữ ký: Chữ ký:


TỔNG LIÊN ĐOÀN LAO ĐỘNG VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG

BẢNG GHI ĐIỂM KIỂM TRA CUỐI KỲ Mã: 7142 Trang: 2/2
x Học kỳ 1 / Năm học 2020 - 2021

Phòng thi: B303 Ngày thi: 27/10/2020 Giờ thi: 15:30 SL:24 Lần:1
Môn học: Kỹ năng thực hành chuyên môn (C01CM1 - 0 TC) Nhóm thi: Nhóm 01 - Tổ 001 - Đợt 13
Số
STT Mã SV Họ và tên tờ
Chữ ký SV Điểm chữ V Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên Tô đậm vòng tròn cho điểm thập phân Ghi chú

21 C1700083 Hoàng Đức Trung


22 C1700085 Ngô Anh Tuấn
23 C1601168 Nguyễn Thị Mỹ Tường
24 C1700087 Nguyễn Thị Thu Vân

Cán bộ coi thi Cán bộ chấm thi Giáo vụ, thư ký (kiểm tra) Trưởng Khoa/ Trung tâm
Họ tên: Chữ ký: Họ tên: Chữ ký: Họ tên: Họ tên:

1/ 1/

2/ 2/ Chữ ký: Chữ ký:


TỔNG LIÊN ĐOÀN LAO ĐỘNG VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG

BẢNG GHI ĐIỂM KIỂM TRA CUỐI KỲ Mã: 7143 Trang: 1/1
x Học kỳ 1 / Năm học 2020 - 2021

Phòng thi: B303 Ngày thi: 27/10/2020 Giờ thi: 15:30 SL:12 Lần:1
Môn học: Kỹ năng thực hành chuyên môn (C03CM1 - 0 TC) Nhóm thi: Nhóm 01 - Tổ 001 - Đợt 13
Số
STT Mã SV Họ và tên tờ
Chữ ký SV Điểm chữ V Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên Tô đậm vòng tròn cho điểm thập phân Ghi chú

1 C1703005 Nguyễn Kiều Anh


2 C1603003 Huỳnh Thị Ngọc Bích
3 C1603015 Đoàn Thị Cẩm Hằng
4 C1703022 Vũ Ngọc Minh Hoàng
5 C1603024 Hồ Công Thế Hùng
6 C1503034 Ngô Thị Diễm Mi
7 C1603040 Nguyễn Ngọc Thanh Ngân
8 C1603051 Trần Thị Tô Ni
9 81603062 Đào Thị Minh Thư
10 C1503082 Võ Thị Diễm Trinh
11 C1603082 Nguyễn Thị Thanh Tuyền
12 C1603088 Lê Ngọc Yến

Cán bộ coi thi Cán bộ chấm thi Giáo vụ, thư ký (kiểm tra) Trưởng Khoa/ Trung tâm
Họ tên: Chữ ký: Họ tên: Chữ ký: Họ tên: Họ tên:

1/ 1/

2/ 2/ Chữ ký: Chữ ký:


TỔNG LIÊN ĐOÀN LAO ĐỘNG VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG

BẢNG GHI ĐIỂM KIỂM TRA CUỐI KỲ Mã: 7122 Trang: 1/2
x Học kỳ 1 / Năm học 2020 - 2021

Phòng thi: B402 Ngày thi: 27/10/2020 Giờ thi: 15:30 SL:22 Lần:1
Môn học: Kỹ năng thực hành chuyên môn (802CM1 - 0 TC) Nhóm thi: Nhóm 01 - Tổ 001 - Đợt 13
Số
STT Mã SV Họ và tên tờ
Chữ ký SV Điểm chữ V Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên Tô đậm vòng tròn cho điểm thập phân Ghi chú

1 81502023 Dương Tuấn Anh


2 81602021 Lê Chí Cường
3 81602031 Trần Thanh Đạt
4 81502041 Trần Trung Hiếu
5 81602055 Nguyễn Trọng Hoàng
6 81602059 Phạm Văn Hưng
7 81502038 Trần Phan Minh Hưng
8 81502018 Nguyễn Quang Huy
9 81602082 Phan Tuấn Kiệt
10 81602087 Lê Cao Tiến Lễ
11 81502062 Huỳnh Thủy Ngọc Linh
12 81602091 Nguyễn Tấn Lộc
13 81502040 Phạm Cảnh Long
14 81602099 Vũ Bình Minh
15 81602109 Lưu Trọng Nhân
16 81602116 Nguyễn Thanh Phú
17 81602124 Võ Nguyễn Mạnh Quỳnh
18 81602125 Hà Văn Sơn
19 81502037 Huỳnh Thanh Sơn
20 81602137 Phan Văn Quốc Thái

Cán bộ coi thi Cán bộ chấm thi Giáo vụ, thư ký (kiểm tra) Trưởng Khoa/ Trung tâm
Họ tên: Chữ ký: Họ tên: Chữ ký: Họ tên: Họ tên:

1/ 1/

2/ 2/ Chữ ký: Chữ ký:


TỔNG LIÊN ĐOÀN LAO ĐỘNG VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG

BẢNG GHI ĐIỂM KIỂM TRA CUỐI KỲ Mã: 7122 Trang: 2/2
x Học kỳ 1 / Năm học 2020 - 2021

Phòng thi: B402 Ngày thi: 27/10/2020 Giờ thi: 15:30 SL:22 Lần:1
Môn học: Kỹ năng thực hành chuyên môn (802CM1 - 0 TC) Nhóm thi: Nhóm 01 - Tổ 001 - Đợt 13
Số
STT Mã SV Họ và tên tờ
Chữ ký SV Điểm chữ V Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên Tô đậm vòng tròn cho điểm thập phân Ghi chú

21 81602144 Nguyễn Tiến Thành


22 81602174 Võ Trần Phi Vương

Cán bộ coi thi Cán bộ chấm thi Giáo vụ, thư ký (kiểm tra) Trưởng Khoa/ Trung tâm
Họ tên: Chữ ký: Họ tên: Chữ ký: Họ tên: Họ tên:

1/ 1/

2/ 2/ Chữ ký: Chữ ký:


TỔNG LIÊN ĐOÀN LAO ĐỘNG VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG

BẢNG GHI ĐIỂM KIỂM TRA CUỐI KỲ Mã: 7070 Trang: 1/1
x Học kỳ 1 / Năm học 2020 - 2021

Phòng thi: C304 Ngày thi: 28/10/2020 Giờ thi: 13:30 SL:4 Lần:1
Môn học: Kỹ năng thực hành chuyên môn (000CM1 - 0 TC) Nhóm thi: Nhóm 01 - Tổ 001 - Đợt 13
Số
STT Mã SV Họ và tên tờ
Chữ ký SV Điểm chữ V Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên Tô đậm vòng tròn cho điểm thập phân Ghi chú

1 01503037 Lưu Phan Thanh Giang


2 01503092 Lương Nguyệt Quế
3 01503051 Bùi Thị Cẩm Tiên
4 01503076 Trần Thị Vân

Cán bộ coi thi Cán bộ chấm thi Giáo vụ, thư ký (kiểm tra) Trưởng Khoa/ Trung tâm
Họ tên: Chữ ký: Họ tên: Chữ ký: Họ tên: Họ tên:

1/ 1/

2/ 2/ Chữ ký: Chữ ký:


TỔNG LIÊN ĐOÀN LAO ĐỘNG VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG

BẢNG GHI ĐIỂM KIỂM TRA CUỐI KỲ Mã: 7071 Trang: 1/1
x Học kỳ 1 / Năm học 2020 - 2021

Phòng thi: C304 Ngày thi: 28/10/2020 Giờ thi: 13:30 SL:1 Lần:1
Môn học: Kỹ năng thực hành chuyên môn (001CM0 - 0 TC) Nhóm thi: Nhóm 01 - Tổ 001 - Đợt 13
Số
STT Mã SV Họ và tên tờ
Chữ ký SV Điểm chữ V Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên Tô đậm vòng tròn cho điểm thập phân Ghi chú

1 01301353 Ngô Thụy Uyển Trân

Cán bộ coi thi Cán bộ chấm thi Giáo vụ, thư ký (kiểm tra) Trưởng Khoa/ Trung tâm
Họ tên: Chữ ký: Họ tên: Chữ ký: Họ tên: Họ tên:

1/ 1/

2/ 2/ Chữ ký: Chữ ký:


TỔNG LIÊN ĐOÀN LAO ĐỘNG VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG

BẢNG GHI ĐIỂM KIỂM TRA CUỐI KỲ Mã: 7072 Trang: 1/1
x Học kỳ 1 / Năm học 2020 - 2021

Phòng thi: C304 Ngày thi: 28/10/2020 Giờ thi: 13:30 SL:6 Lần:1
Môn học: Kỹ năng thực hành chuyên môn (001CM2 - 0 TC) Nhóm thi: Nhóm 01 - Tổ 001 - Đợt 13
Số
STT Mã SV Họ và tên tờ
Chữ ký SV Điểm chữ V Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên Tô đậm vòng tròn cho điểm thập phân Ghi chú

1 01601108 Phan Thị Bích Lệ


2 01601126 Cù Đức Luân
3 01501040 Nguyễn Tiến Ngọc
4 01501168 Nguyễn Thị Thu Tâm
5 01601275 Nguyễn Hoàng Mai Thy
6 01501366 Nguyễn Đỗ Cao Trí

Cán bộ coi thi Cán bộ chấm thi Giáo vụ, thư ký (kiểm tra) Trưởng Khoa/ Trung tâm
Họ tên: Chữ ký: Họ tên: Chữ ký: Họ tên: Họ tên:

1/ 1/

2/ 2/ Chữ ký: Chữ ký:


TỔNG LIÊN ĐOÀN LAO ĐỘNG VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG

BẢNG GHI ĐIỂM KIỂM TRA CUỐI KỲ Mã: 7109 Trang: 1/1
x Học kỳ 1 / Năm học 2020 - 2021

Phòng thi: B205 Ngày thi: 28/10/2020 Giờ thi: 15:30 SL:3 Lần:1
Môn học: Kỹ năng thực hành chuyên môn (704CM0 - 0 TC) Nhóm thi: Nhóm 01 - Tổ 001 - Đợt 13
Số
STT Mã SV Họ và tên tờ
Chữ ký SV Điểm chữ V Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên Tô đậm vòng tròn cho điểm thập phân Ghi chú

1 71300103 Lê Duy Minh


2 71400293 Nguyễn Ngọc Thiên Thanh
3 71400171 Hồ Thị Thanh Thơm

Cán bộ coi thi Cán bộ chấm thi Giáo vụ, thư ký (kiểm tra) Trưởng Khoa/ Trung tâm
Họ tên: Chữ ký: Họ tên: Chữ ký: Họ tên: Họ tên:

1/ 1/

2/ 2/ Chữ ký: Chữ ký:


TỔNG LIÊN ĐOÀN LAO ĐỘNG VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG

BẢNG GHI ĐIỂM KIỂM TRA CUỐI KỲ Mã: 7110 Trang: 1/2
x Học kỳ 1 / Năm học 2020 - 2021

Phòng thi: B205 Ngày thi: 28/10/2020 Giờ thi: 15:30 SL:31 Lần:1
Môn học: Kỹ năng thực hành chuyên môn (704CM1 - 0 TC) Nhóm thi: Nhóm 02 - Tổ 001 - Đợt 13
Số
STT Mã SV Họ và tên tờ
Chữ ký SV Điểm chữ V Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên Tô đậm vòng tròn cho điểm thập phân Ghi chú

1 71504270 Nguyễn Thị Kim Chi


2 71604057 Trần Minh Đạt
3 71604069 Nguyễn Đức Duy
4 71604076 Vũ Thị Mỹ Duyên
5 71604079 Nguyễn Cao Nhật Hà
6 71604124 Phan Minh Huy
7 71604404 Chế Tấn Lành
8 71604151 Huỳnh Huyền Linh
9 71504070 Nguyễn Quang Long
10 71604406 Lê Văn Lượng
11 71604168 Kha Phước Minh
12 71504200 Nguyễn Bình Minh
13 71604174 Huỳnh Tiểu My
14 71604230 Đoàn Phạm Quỳnh Như
15 71604238 Đặng Vũ Ninh
16 71504336 Đinh Thị Hồng Phượng
17 71604014 Nguyễn Như Quỳnh
18 71604278 Trần Thị Thắm
19 71604295 Trần Thị Thoa
20 71604301 Nguyễn Trần Minh Thư

Cán bộ coi thi Cán bộ chấm thi Giáo vụ, thư ký (kiểm tra) Trưởng Khoa/ Trung tâm
Họ tên: Chữ ký: Họ tên: Chữ ký: Họ tên: Họ tên:

1/ 1/

2/ 2/ Chữ ký: Chữ ký:


TỔNG LIÊN ĐOÀN LAO ĐỘNG VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG

BẢNG GHI ĐIỂM KIỂM TRA CUỐI KỲ Mã: 7110 Trang: 2/2
x Học kỳ 1 / Năm học 2020 - 2021

Phòng thi: B205 Ngày thi: 28/10/2020 Giờ thi: 15:30 SL:31 Lần:1
Môn học: Kỹ năng thực hành chuyên môn (704CM1 - 0 TC) Nhóm thi: Nhóm 02 - Tổ 001 - Đợt 13
Số
STT Mã SV Họ và tên tờ
Chữ ký SV Điểm chữ V Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên Tô đậm vòng tròn cho điểm thập phân Ghi chú

21 71604306 Phạm Thị Kim Thương


22 71604311 Lê Thị Hồng Thủy
23 71604325 Nguyễn Ngọc Bích Trâm
24 71604333 Nguyễn Ngọc Huyền Trân
25 71604355 Nguyễn Anh Tú
26 71604359 Đàm Đức Tuyên
27 71504342 Lê Thị Mộng Tuyền
28 71604366 Nguyễn Ngọc Thanh Vân
29 71604370 Phạm Nhật Văn
30 71604385 Huỳnh Thế Vỹ
31 71604393 Võ Thị Thanh Yến

Cán bộ coi thi Cán bộ chấm thi Giáo vụ, thư ký (kiểm tra) Trưởng Khoa/ Trung tâm
Họ tên: Chữ ký: Họ tên: Chữ ký: Họ tên: Họ tên:

1/ 1/

2/ 2/ Chữ ký: Chữ ký:


TỔNG LIÊN ĐOÀN LAO ĐỘNG VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG

BẢNG GHI ĐIỂM KIỂM TRA CUỐI KỲ Mã: 7113 Trang: 1/1
x Học kỳ 1 / Năm học 2020 - 2021

Phòng thi: B304 Ngày thi: 28/10/2020 Giờ thi: 15:30 SL:1 Lần:1
Môn học: Kỹ năng thực hành chuyên môn (706CM0 - 0 TC) Nhóm thi: Nhóm 01 - Tổ 001 - Đợt 13
Số
STT Mã SV Họ và tên tờ
Chữ ký SV Điểm chữ V Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên Tô đậm vòng tròn cho điểm thập phân Ghi chú

1 71306723 Huỳnh Thị Tiên

Cán bộ coi thi Cán bộ chấm thi Giáo vụ, thư ký (kiểm tra) Trưởng Khoa/ Trung tâm
Họ tên: Chữ ký: Họ tên: Chữ ký: Họ tên: Họ tên:

1/ 1/

2/ 2/ Chữ ký: Chữ ký:


TỔNG LIÊN ĐOÀN LAO ĐỘNG VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG

BẢNG GHI ĐIỂM KIỂM TRA CUỐI KỲ Mã: 7114 Trang: 1/2
x Học kỳ 1 / Năm học 2020 - 2021

Phòng thi: B304 Ngày thi: 28/10/2020 Giờ thi: 15:30 SL:24 Lần:1
Môn học: Kỹ năng thực hành chuyên môn (706CM1 - 0 TC) Nhóm thi: Nhóm 02 - Tổ 001 - Đợt 13
Số
STT Mã SV Họ và tên tờ
Chữ ký SV Điểm chữ V Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên Tô đậm vòng tròn cho điểm thập phân Ghi chú

1 71606032 Phạm Thị Minh Anh


2 71606034 Trần Quế Anh
3 71606049 Phạm Ngọc Minh Châu
4 71606051 Trần Bảo Châu
5 01501342 Nguyễn Phan Linh Đan
6 71606062 Lê Thành Đạt
7 61503180 Nguyễn Anh Duy
8 71506331 Sayatham Khamve
9 71606140 Bùi Vành Khuyên
10 71506090 Nguyễn Dương Phúc Kim
11 71506074 Nguyễn Thị Tuyết Ngân
12 71506003 Hà Hải Phúc
13 71506053 Phạm Thị Phúc
14 71506303 Huỳnh Thị Lan Phương
15 71606222 Nguyễn Mỹ Quyên
16 71606225 Huỳnh Nữ Như Quỳnh
17 71506057 Trần Thành Tâm
18 71606241 Nguyễn Thị Hồng Thắm
19 71606249 Nguyễn Thị Thu Thảo
20 71606271 Tạ Trần Như Thủy

Cán bộ coi thi Cán bộ chấm thi Giáo vụ, thư ký (kiểm tra) Trưởng Khoa/ Trung tâm
Họ tên: Chữ ký: Họ tên: Chữ ký: Họ tên: Họ tên:

1/ 1/

2/ 2/ Chữ ký: Chữ ký:


TỔNG LIÊN ĐOÀN LAO ĐỘNG VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG

BẢNG GHI ĐIỂM KIỂM TRA CUỐI KỲ Mã: 7114 Trang: 2/2
x Học kỳ 1 / Năm học 2020 - 2021

Phòng thi: B304 Ngày thi: 28/10/2020 Giờ thi: 15:30 SL:24 Lần:1
Môn học: Kỹ năng thực hành chuyên môn (706CM1 - 0 TC) Nhóm thi: Nhóm 02 - Tổ 001 - Đợt 13
Số
STT Mã SV Họ và tên tờ
Chữ ký SV Điểm chữ V Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên Tô đậm vòng tròn cho điểm thập phân Ghi chú

21 71506231 Huỳnh Lâm Bảo Trân


22 71506266 Mạch Khả Tú
23 71606315 Nguyễn Ngô Minh Tú
24 71506335 Inthamoungkhoun Vanmany

Cán bộ coi thi Cán bộ chấm thi Giáo vụ, thư ký (kiểm tra) Trưởng Khoa/ Trung tâm
Họ tên: Chữ ký: Họ tên: Chữ ký: Họ tên: Họ tên:

1/ 1/

2/ 2/ Chữ ký: Chữ ký:


TỔNG LIÊN ĐOÀN LAO ĐỘNG VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG

BẢNG GHI ĐIỂM KIỂM TRA CUỐI KỲ Mã: 7117 Trang: 1/1
x Học kỳ 1 / Năm học 2020 - 2021

Phòng thi: B304 Ngày thi: 28/10/2020 Giờ thi: 15:30 SL:9 Lần:1
Môn học: Kỹ năng thực hành chuyên môn (715CM1 - 0 TC) Nhóm thi: Nhóm 02 - Tổ 001 - Đợt 13
Số
STT Mã SV Họ và tên tờ
Chữ ký SV Điểm chữ V Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên Tô đậm vòng tròn cho điểm thập phân Ghi chú

1 71505607 Lê Ý Khoa
2 71607029 Lê Thị Liên
3 71607108 Trịnh Thùy Nhiên
4 71607053 Ngô Thanh Như
5 71607061 Lê Thị Đông Phương
6 71505616 Huỳnh Phú Quý
7 71505633 Lương Thị Quý
8 71505655 Nguyễn Thị An Thanh
9 71505624 Nguyễn Thanh Vi

Cán bộ coi thi Cán bộ chấm thi Giáo vụ, thư ký (kiểm tra) Trưởng Khoa/ Trung tâm
Họ tên: Chữ ký: Họ tên: Chữ ký: Họ tên: Họ tên:

1/ 1/

2/ 2/ Chữ ký: Chữ ký:


TỔNG LIÊN ĐOÀN LAO ĐỘNG VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG

BẢNG GHI ĐIỂM KIỂM TRA CUỐI KỲ Mã: 7118 Trang: 1/1
x Học kỳ 1 / Năm học 2020 - 2021

Phòng thi: B304 Ngày thi: 28/10/2020 Giờ thi: 15:30 SL:2 Lần:1
Môn học: Kỹ năng thực hành chuyên môn (715CM1 - 0 TC) Nhóm thi: Nhóm 03 - Tổ 001 - Đợt 13
Số
STT Mã SV Họ và tên tờ
Chữ ký SV Điểm chữ V Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên Tô đậm vòng tròn cho điểm thập phân Ghi chú

1 71607042 Đặng Huế My


2 71607100 Lê Nguyễn Minh Uyên

Cán bộ coi thi Cán bộ chấm thi Giáo vụ, thư ký (kiểm tra) Trưởng Khoa/ Trung tâm
Họ tên: Chữ ký: Họ tên: Chữ ký: Họ tên: Họ tên:

1/ 1/

2/ 2/ Chữ ký: Chữ ký:


TỔNG LIÊN ĐOÀN LAO ĐỘNG VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG

BẢNG GHI ĐIỂM KIỂM TRA CUỐI KỲ Mã: 7115 Trang: 1/1
x Học kỳ 1 / Năm học 2020 - 2021

Phòng thi: B306-B Ngày thi: 28/10/2020 Giờ thi: 15:30 SL:10 Lần:1
Môn học: Kỹ năng thực hành chuyên môn (714CM1 - 0 TC) Nhóm thi: Nhóm 02 - Tổ 001 - Đợt 13
Số
STT Mã SV Họ và tên tờ
Chữ ký SV Điểm chữ V Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên Tô đậm vòng tròn cho điểm thập phân Ghi chú

1 71600020 Võ Thị Ánh Dương


2 71600044 Nguyễn Thị Bích Liên
3 71600054 Khưu Vĩ Nam
4 71600067 Lê Nguyễn Yến Nhi
5 71600077 Võ Thị Hồng Phúc
6 71600078 Huỳnh Phương
7 71600089 Nguyễn Tấn Thiên
8 71600115 Nguyễn Đặng Yến Vi
9 71600117 Đỗ Thúy Vy
10 71600122 Trần Như Ý

Cán bộ coi thi Cán bộ chấm thi Giáo vụ, thư ký (kiểm tra) Trưởng Khoa/ Trung tâm
Họ tên: Chữ ký: Họ tên: Chữ ký: Họ tên: Họ tên:

1/ 1/

2/ 2/ Chữ ký: Chữ ký:


TỔNG LIÊN ĐOÀN LAO ĐỘNG VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG

BẢNG GHI ĐIỂM KIỂM TRA CUỐI KỲ Mã: 7116 Trang: 1/1
x Học kỳ 1 / Năm học 2020 - 2021

Phòng thi: B306-B Ngày thi: 28/10/2020 Giờ thi: 15:30 SL:5 Lần:1
Môn học: Kỹ năng thực hành chuyên môn (714CM1 - 0 TC) Nhóm thi: Nhóm 03 - Tổ 001 - Đợt 13
Số
STT Mã SV Họ và tên tờ
Chữ ký SV Điểm chữ V Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên Tô đậm vòng tròn cho điểm thập phân Ghi chú

1 71600025 Hoàng Đức Hải


2 71600090 Bùi Anh Thư
3 71600093 Trần Lâm Uyên Thư
4 71600095 Phan Thị Hoài Thương
5 71600097 Lê Đỗ Diễm Thúy

Cán bộ coi thi Cán bộ chấm thi Giáo vụ, thư ký (kiểm tra) Trưởng Khoa/ Trung tâm
Họ tên: Chữ ký: Họ tên: Chữ ký: Họ tên: Họ tên:

1/ 1/

2/ 2/ Chữ ký: Chữ ký:


TỔNG LIÊN ĐOÀN LAO ĐỘNG VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG

BẢNG GHI ĐIỂM KIỂM TRA CUỐI KỲ Mã: 7134 Trang: 1/1
x Học kỳ 1 / Năm học 2020 - 2021

Phòng thi: B306-B Ngày thi: 28/10/2020 Giờ thi: 15:30 SL:8 Lần:1
Môn học: Kỹ năng thực hành chuyên môn (A01CM1 - 0 TC) Nhóm thi: Nhóm 01 - Tổ 001 - Đợt 13
Số
STT Mã SV Họ và tên tờ
Chữ ký SV Điểm chữ V Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên Tô đậm vòng tròn cho điểm thập phân Ghi chú

1 A1600007 Châu Khương Bình


2 A1600008 Lâm Thái Bình
3 A1600154 Nguyễn Đoàn Minh Hiếu
4 A1600037 Trầm Huỳnh Trúc Lê
5 A1600053 Vũ Thị Nga
6 A1600059 Trương Bảo Ngọc
7 A1600068 Vũ Tú Như
8 A1600095 Hồ Diễm Thy

Cán bộ coi thi Cán bộ chấm thi Giáo vụ, thư ký (kiểm tra) Trưởng Khoa/ Trung tâm
Họ tên: Chữ ký: Họ tên: Chữ ký: Họ tên: Họ tên:

1/ 1/

2/ 2/ Chữ ký: Chữ ký:


TỔNG LIÊN ĐOÀN LAO ĐỘNG VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG

BẢNG GHI ĐIỂM KIỂM TRA CUỐI KỲ Mã: 7144 Trang: 1/1
x Học kỳ 1 / Năm học 2020 - 2021

Phòng thi: B306-B Ngày thi: 28/10/2020 Giờ thi: 15:30 SL:3 Lần:1
Môn học: Kỹ năng thực hành chuyên môn (D03CM1 - 0 TC) Nhóm thi: Nhóm 01 - Tổ 001 - Đợt 13
Số
STT Mã SV Họ và tên tờ
Chữ ký SV Điểm chữ V Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên Tô đậm vòng tròn cho điểm thập phân Ghi chú

1 D1600034 Trần Thị Mỹ Lành


2 D1600085 Lê Xuân Thảo
3 D1503067 Lê Anh Vinh

Cán bộ coi thi Cán bộ chấm thi Giáo vụ, thư ký (kiểm tra) Trưởng Khoa/ Trung tâm
Họ tên: Chữ ký: Họ tên: Chữ ký: Họ tên: Họ tên:

1/ 1/

2/ 2/ Chữ ký: Chữ ký:


TỔNG LIÊN ĐOÀN LAO ĐỘNG VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG

BẢNG GHI ĐIỂM KIỂM TRA CUỐI KỲ Mã: 7119 Trang: 1/2
x Học kỳ 1 / Năm học 2020 - 2021

Phòng thi: B309 Ngày thi: 28/10/2020 Giờ thi: 15:30 SL:22 Lần:1
Môn học: Kỹ năng thực hành chuyên môn (716CM1 - 0 TC) Nhóm thi: Nhóm 02 - Tổ 001 - Đợt 13
Số
STT Mã SV Họ và tên tờ
Chữ ký SV Điểm chữ V Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên Tô đậm vòng tròn cho điểm thập phân Ghi chú

1 71608008 Nguyễn Hoàng Gia Bảo


2 51603029 Võ Văn Duy Bảo
3 71608020 Nguyễn Hiếu Duy
4 71608028 Nguyễn Trần Anh Hào
5 71608039 Trương Thế Hùng
6 71608048 Huỳnh Thị Như Huỳnh
7 71608050 Tạ Danh Khang
8 71608054 Thượng Nguyên Khôi
9 71608061 Phạm Thùy Linh
10 71608078 Đỗ Nguyễn Thu Ngân
11 71608085 Huỳnh Gia Nguyên
12 71608089 Nguyễn Thanh Nhã
13 71608095 Đoàn Hồng Như
14 71608103 Trần Phan Thanh Phương
15 71608107 Trần Dương Quý
16 71608111 Hoàng Thái Sơn
17 71608112 Lê Đình Tài
18 71608140 Dương Trần Minh Tuấn
19 71608141 Nguyễn Ngọc Tuyền
20 71608144 Lê Phan Hồng Vân

Cán bộ coi thi Cán bộ chấm thi Giáo vụ, thư ký (kiểm tra) Trưởng Khoa/ Trung tâm
Họ tên: Chữ ký: Họ tên: Chữ ký: Họ tên: Họ tên:

1/ 1/

2/ 2/ Chữ ký: Chữ ký:


TỔNG LIÊN ĐOÀN LAO ĐỘNG VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG

BẢNG GHI ĐIỂM KIỂM TRA CUỐI KỲ Mã: 7119 Trang: 2/2
x Học kỳ 1 / Năm học 2020 - 2021

Phòng thi: B309 Ngày thi: 28/10/2020 Giờ thi: 15:30 SL:22 Lần:1
Môn học: Kỹ năng thực hành chuyên môn (716CM1 - 0 TC) Nhóm thi: Nhóm 02 - Tổ 001 - Đợt 13
Số
STT Mã SV Họ và tên tờ
Chữ ký SV Điểm chữ V Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên Tô đậm vòng tròn cho điểm thập phân Ghi chú

21 71608148 Lê Quốc Việt


22 71608153 Hồ Thanh Xuân

Cán bộ coi thi Cán bộ chấm thi Giáo vụ, thư ký (kiểm tra) Trưởng Khoa/ Trung tâm
Họ tên: Chữ ký: Họ tên: Chữ ký: Họ tên: Họ tên:

1/ 1/

2/ 2/ Chữ ký: Chữ ký:


TỔNG LIÊN ĐOÀN LAO ĐỘNG VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG

BẢNG GHI ĐIỂM KIỂM TRA CUỐI KỲ Mã: 7120 Trang: 1/1
x Học kỳ 1 / Năm học 2020 - 2021

Phòng thi: B309 Ngày thi: 28/10/2020 Giờ thi: 15:30 SL:2 Lần:1
Môn học: Kỹ năng thực hành chuyên môn (716CM1 - 0 TC) Nhóm thi: Nhóm 03 - Tổ 001 - Đợt 13
Số
STT Mã SV Họ và tên tờ
Chữ ký SV Điểm chữ V Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên Tô đậm vòng tròn cho điểm thập phân Ghi chú

1 71506601 Vương Khả Nhung


2 71608151 Bùi Nguyễn Thảo Vy

Cán bộ coi thi Cán bộ chấm thi Giáo vụ, thư ký (kiểm tra) Trưởng Khoa/ Trung tâm
Họ tên: Chữ ký: Họ tên: Chữ ký: Họ tên: Họ tên:

1/ 1/

2/ 2/ Chữ ký: Chữ ký:


TỔNG LIÊN ĐOÀN LAO ĐỘNG VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG

BẢNG GHI ĐIỂM KIỂM TRA CUỐI KỲ Mã: 7111 Trang: 1/2
x Học kỳ 1 / Năm học 2020 - 2021

Phòng thi: B403 Ngày thi: 28/10/2020 Giờ thi: 15:30 SL:21 Lần:1
Môn học: Kỹ năng thực hành chuyên môn (705CM1 - 0 TC) Nhóm thi: Nhóm 01 - Tổ 001 - Đợt 13
Số
STT Mã SV Họ và tên tờ
Chữ ký SV Điểm chữ V Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên Tô đậm vòng tròn cho điểm thập phân Ghi chú

1 71505326 Trà Quỳnh Anh


2 71505271 Nguyễn Thu Hằng
3 71505295 Từ Ngọc Xuân Hào
4 71605146 Đỗ Thị Lành
5 71505055 Trịnh Hạ Liên
6 71605189 Nguyễn Thị Kim Ngân
7 71605210 Trần Minh Nhã
8 71605214 Lê Minh Nhật
9 71505280 Huỳnh Trang Khánh Nhi
10 71605219 Nguyễn Thị Hoàng Nhi
11 71605220 Nguyễn Thị Thảo Nhi
12 71605242 Lê Bá Phúc
13 71605252 Nguyễn Thị Bích Phượng
14 71505300 Trần Lâm Thoại Sương
15 71605282 Trần Thị Như Thao
16 71505332 Trần Thị Mỹ Tiên
17 71605307 Võ Ngọc Quỳnh Tiên
18 71605330 Lê Thị Thanh Trúc
19 71605338 Nguyễn Hoàng Thanh Tú
20 71605362 Nguyễn Hồng Thảo Vy

Cán bộ coi thi Cán bộ chấm thi Giáo vụ, thư ký (kiểm tra) Trưởng Khoa/ Trung tâm
Họ tên: Chữ ký: Họ tên: Chữ ký: Họ tên: Họ tên:

1/ 1/

2/ 2/ Chữ ký: Chữ ký:


TỔNG LIÊN ĐOÀN LAO ĐỘNG VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG

BẢNG GHI ĐIỂM KIỂM TRA CUỐI KỲ Mã: 7111 Trang: 2/2
x Học kỳ 1 / Năm học 2020 - 2021

Phòng thi: B403 Ngày thi: 28/10/2020 Giờ thi: 15:30 SL:21 Lần:1
Môn học: Kỹ năng thực hành chuyên môn (705CM1 - 0 TC) Nhóm thi: Nhóm 01 - Tổ 001 - Đợt 13
Số
STT Mã SV Họ và tên tờ
Chữ ký SV Điểm chữ V Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên Tô đậm vòng tròn cho điểm thập phân Ghi chú

21 71605373 Dương Bảo Yến

Cán bộ coi thi Cán bộ chấm thi Giáo vụ, thư ký (kiểm tra) Trưởng Khoa/ Trung tâm
Họ tên: Chữ ký: Họ tên: Chữ ký: Họ tên: Họ tên:

1/ 1/

2/ 2/ Chữ ký: Chữ ký:


TỔNG LIÊN ĐOÀN LAO ĐỘNG VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG

BẢNG GHI ĐIỂM KIỂM TRA CUỐI KỲ Mã: 7112 Trang: 1/1
x Học kỳ 1 / Năm học 2020 - 2021

Phòng thi: B403 Ngày thi: 28/10/2020 Giờ thi: 15:30 SL:20 Lần:1
Môn học: Kỹ năng thực hành chuyên môn (705CM1 - 0 TC) Nhóm thi: Nhóm 01 - Tổ 002 - Đợt 13
Số
STT Mã SV Họ và tên tờ
Chữ ký SV Điểm chữ V Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên Tô đậm vòng tròn cho điểm thập phân Ghi chú

1 71605043 Huỳnh Quốc Cường


2 71605061 Đoàn Thùy Dương
3 71605078 Châu Ngọc Hà
4 71605081 Trần Ngọc Hà
5 71605091 Đặng Đức Hạnh
6 71605121 Lê Thị Hương
7 71605124 Nguyễn Ngọc Mỹ Hương
8 71605132 Lê Lâm Huy
9 71605141 Đổng Gia Khánh
10 71505124 Nguyễn Kim Khánh
11 71505153 Nguyễn Thị Kim Ngân
12 71605211 Huỳnh Thị Thúy Nhàn
13 71605258 Phạm Thị Hoàng Quyên
14 71505048 Hoát Thị Ngọc Thư
15 71505283 Phạm Ngọc Anh Thư
16 71505256 Nguyễn Thị Hồng Thuận
17 71605325 Lê Bùi Minh Trí
18 71605331 Thi Ngọc Trúc
19 71605350 Lâm Thanh Vân
20 71505136 Nguyễn Đinh Phi Yến

Cán bộ coi thi Cán bộ chấm thi Giáo vụ, thư ký (kiểm tra) Trưởng Khoa/ Trung tâm
Họ tên: Chữ ký: Họ tên: Chữ ký: Họ tên: Họ tên:

1/ 1/

2/ 2/ Chữ ký: Chữ ký:


TỔNG LIÊN ĐOÀN LAO ĐỘNG VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG

BẢNG GHI ĐIỂM KIỂM TRA CUỐI KỲ Mã: 7069 Trang: 1/1
x Học kỳ 1 / Năm học 2020 - 2021

Phòng thi: B410 Ngày thi: 29/10/2020 Giờ thi: 8:00 SL:11 Lần:1
Môn học: Kỹ năng thực hành chuyên môn (002CM1 - 0 TC) Nhóm thi: Nhóm 01 - Tổ 003 - Đợt 13
Số
STT Mã SV Họ và tên tờ
Chữ ký SV Điểm chữ V Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên Tô đậm vòng tròn cho điểm thập phân Ghi chú

1 01503061 Nguyễn Tiến Đạt


2 01603140 Nguyễn Thị Bích Ngọc
3 01602064 Trần Quang Thái
4 01603097 Trần Thị Minh Thư
5 01603098 Chắng Khánh Thuận
6 01603100 Trần Thị Thu Thủy
7 01603101 Nguyễn Cao Thủy Tiên
8 01603102 Nguyễn Thị Thủy Tiên
9 01603107 Trịnh Hoài Trân
10 01603125 Đào Thúy Vân
11 01603134 Trần Thị Anh Yến

Cán bộ coi thi Cán bộ chấm thi Giáo vụ, thư ký (kiểm tra) Trưởng Khoa/ Trung tâm
Họ tên: Chữ ký: Họ tên: Chữ ký: Họ tên: Họ tên:

1/ 1/

2/ 2/ Chữ ký: Chữ ký:


TỔNG LIÊN ĐOÀN LAO ĐỘNG VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG

BẢNG GHI ĐIỂM KIỂM TRA CUỐI KỲ Mã: 7073 Trang: 1/1
x Học kỳ 1 / Năm học 2020 - 2021

Phòng thi: B410 Ngày thi: 29/10/2020 Giờ thi: 8:00 SL:1 Lần:1
Môn học: Kỹ năng thực hành chuyên môn (003CM0 - 0 TC) Nhóm thi: Nhóm 01 - Tổ 001 - Đợt 13
Số
STT Mã SV Họ và tên tờ
Chữ ký SV Điểm chữ V Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên Tô đậm vòng tròn cho điểm thập phân Ghi chú

1 01303288 Du Ha Ny

Cán bộ coi thi Cán bộ chấm thi Giáo vụ, thư ký (kiểm tra) Trưởng Khoa/ Trung tâm
Họ tên: Chữ ký: Họ tên: Chữ ký: Họ tên: Họ tên:

1/ 1/

2/ 2/ Chữ ký: Chữ ký:

You might also like