You are on page 1of 6

THỐNG KÊ THÔNG TIN ĐƯỜNG

Đơn vị: Chi cục QLĐB I.1


Tuyến: QL.15 : 000
Đoạn: Km0+0 : Km20+0

Chiều dài tính Tổng chiều


Chiều dài thực Loại công
Lý trình theo cột km rộng mặt Cấp đường
STT (m) trình
(m) đường (m)

Tổng số: 4 Tổng số chiều dài: 20.0 (Km)


1 Chi cục QLĐB I.1 QL.15 : 000 Km0+0 : Km4+0 4022 4000 5.5
2 Chi cục QLĐB I.1 QL.15 : 000 Km4+0 : Km6+0 2047 2000 11
3 Chi cục QLĐB I.1 QL.15 : 000 Km6+0 : Km6+50 500 500 5.5
4 Chi cục QLĐB I.1 QL.15 : 000 Km6+500 : Km20 13498 13500 3.5
Làn xe cơ giới Làn xe thô sơ

Loại nền Chiều xe Chiều dày


đường chạy Chiều rộng 1 Kết cấu mặt
Số làn kết cấu mặt Số làn
làn (m) đường
đường (cm)

Đường Đường cấp 4 Nền nửa đào -2 chiều 2 2.75 Láng nhựa
Đường Đường cấp 3 Nền nửa đào -2 chiều 2 3.5 Bê tông nhựa
Đường Đường cấp 5 Nền nửa đào -2 chiều 2 2.75 Láng nhựa
Đường Đường cấp 5 Nền nửa đào -2 chiều 1 3.5 Láng nhựa
Làn xe thô sơ Làn dừng khẩn cấp Lề đường trái

Chiều dày
Chiều dày
Chiều rộng Kết cấu mặt Chiều rộng 1 Kết cấu kết cấu Chiều
kết cấu mặt Số làn
1 làn (m) đường làn (m) mặt đường mặt đường rộng (m)
đường (cm)
(cm)

3.5
7
3.5
3.5
Lề đường trái Lề đường phải Tốc độ Tốc độ

Tốc độ Tốc độ
Chiều Tốc độ khai khai
Loại kết Chiều dày Chiều Loại kết Lý trình khảo
dày thiết kế thác tối thác tối
cấu mặt (cm) rộng (m) cấu mặt sát
(cm) (km/h) đa thiểu
(km/h) (km/h)

0.5 0.5 40 40
60 40
0.5 0.5 30 30
1 1 30 30
Ngày thống 08-10-2020

Tốc độ An toàn giao thông


Độ võng
Thiết bị
Độ võng tại tâm Vạch Đinh Tiêu Năm
quả rơi Chỉ số Đơn vị quản lý
cần Tấm ép tĩnh chậu sơn kẻ phản phản HTXD
động CBR
Benkelman (daN/cm2) võng đường quang quang
FWD (%)
(daN/cm2) FWD (m2) (chiếc) (chiếc)
(Mpa)
(mm)
Tuyến đường

5/2000
5/2000
5/
/

You might also like