Professional Documents
Culture Documents
Boq 13.07 Tu Dien PC CA Mau
Boq 13.07 Tu Dien PC CA Mau
Địa chỉ : Số 9, Đường Số 2, Khu Phố 7, P.Hiệp Bình Chánh, Q.Thủ Đức, TP.HCM
ĐT : 085.4035857 DĐ : 0908 227 991
Email : nganminh.engineering@gmail.com / voquynhngan87@gmail.com
MST : 0313708182
Tài Khoản Ngân Hàng Số : 060120724064 tại ngân hàng Sacombank - PGD Bình Triệu, Quận Thủ Đức, TP.HCM
Đơn giá
Stt Diển Giải Mã Hàng ĐVT SL
(VNĐ)
TỦ ĐIỆN MSB tủ 1 430,486,942
NGĂN ATS VÀ NGĂN TẢI
1 ACB 4P 1250A 65kA FIXED TYPE MVS12H4MF2L cái 1 52,581,776
2 ACB 4P 800A 65kA FIXED TYPE MVS08H4MF2L cái 1 47,182,435
ACB 4P 800A 50kA FIXED TYPE (YÊU
3
CẦU ACB 4P 350A)
MVS08N4MF2L cái 1 43,517,563
4 Motor nạp lò xo 48212 cái 3 11,254,000
5 Cuộn đóng MVS21803 cái 3 4,149,630
6 Cuộn ngắt 47363 cái 3 4,129,834
7 Khóa liên động cho 2 ACB FIXED 47926/33209 bộ 1 5,536,393
8 MCCB 3P 350A 36kA (Yêu cầu 40kA) EZC400N3350N cái 1 3,941,460
9 MCCB 3P 320A 36kA (Yêu cầu 40kA) EZC400N3320N cái 1 3,941,460
10 MCCB 3P 125A 36kA (Yêu cầu 40kA) LV516332 cái 1 1,899,720
11 MCCB 4P 100A 25kA LV510317 cái 2 1,939,140
12 MCCB 4P 80A 25kA LV510316 cái 3 1,939,140
13 MCCB 4P 63A 25kA LV510315 cái 3 1,833,300
14 MCCB 4P 50A 25kA LV510314 cái 1 1,833,300
15 MCB 4P 40A 10kA (Yêu cầu 16kA) A9F84440 cái 1 1,923,912
16 MCB 4P 40A 10kA A9F84440 cái 1 1,923,912
17 MCB 4P 20A 10kA A9F84420 cái 1 1,530,576
18 MCB 3P 20A 10kA A9F84320 cái 2 1,064,016
19 MCB 3P 16A 10kA A9F84316 cái 3 1,013,472
20 Thiết bị chống sét 4P Imax 65kA/pole A9L15586 cái 1 4,153,680
21 Đèn báo pha XB7 cái 9 56,160
22 Bộ điều khiển lập trình bộ 1 3,024,000
Đồng hồ đo V,A, Hz,KWH… có truyền
23
thông
MFM383AC cái 2 2,058,588
Giá trên chưa bao gồm chi phí vận chuyển và nhân công lắp đặt ngoài công trìn
Rất mong sự hợp tác bền vững cùng Quý công ty. Xác nhận đặt hàng.
Trân trọng !
Thành tiền
Ghi Chú
(VNĐ)
430,486,942
52,581,776 Schneider
47,182,435 Schneider
4,117,176 Selec
510,300 Selec
2,003,400 Mikro
1,360,800 Mikro
378,000 Omega
4,104,000 Taiwan
2,646,000 Taiwan
-
13,721,400 Schneider
20,509,200 Schneider
561,600 Schneider
378,000 Omega
2,457,000 Mikro
-
42,120,000 VN
1,944,000 VN
1,944,000 VN
1,944,000 VN
1,944,000 VN
1,944,000 VN