You are on page 1of 2

VIỆN NGHIÊN CỨU CƠ KHÍ

TRUNG TÂM ĐO LƯỜNG , KIỂM ĐỊNH & TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ


PHÒNG THÍ NGHIỆM A. RICHARD - VR LAB. 30
Địa chỉ: Số 4 - Đường Phạm Văn Đồng - Quận Cầu Giấy – TP.Hà Nội
Tel: (84.4) 38374069 - Fax: (84.4) 37649095
Số báo cáo/Report No. ....../12 - DKT
BÁO CÁO KẾT QUẢ THỬ CƠ TÍNH Số trang/Page No. 1 of 2
Mechanical properties testing Report Ngày/Date of test ..... / ..... /2012
ĐỐI TƯỢNG CHI TIẾT
Object of test Part
HẠNG MỤC DỰ ÁN
Item Project
NHÀ SẢN
SỐ BẢN VẼ
XUẤT
Dwg No.
Made by
KHÁCH HÀNG ĐỊA ĐIỂM
Client Place
THIẾT BỊ THÍ NGHIỆM
Equipment
NHÃN HIỆU THÔNG SỐ CHÍNH
YMM - 50
Label Specifications
NHÀ SẢN XUẤT TẢI TRỌNG THỬ TỐI ĐA
Зим 50 T (500.000 N)
Made by Load . max
NƯỚC SẢN XUẤT CẤP THANG ĐO
RUSSIA 0-10-25-50
Made in Steps
CHỈ TIÊU THỬ
Thử uốn để xác định chỉ tiêu cơ tính
Testing requirements
TIÊU CHUẨN THỬ
TCVN 198 : 2008
Testing Standard
TIÊU CHUẨN SẢN PHẨM
Standard of Product
NGƯỜI KIỂM TRA GIÁM ĐỐC TRUNG TÂM VIỆN TRƯỞNG
Examined by Director President

GIÁM SÁT KHÁCH HÀNG


Supervised by Client
VIỆN NGHIÊN CỨU CƠ KHÍ
TRUNG TÂM ĐO LƯỜNG , KIỂM ĐỊNH & TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ
PHÒNG THÍ NGHIỆM A. RICHARD - VR LAB. 30
Địa chỉ: Số 4 - Đường Phạm Văn Đồng - Quận Cầu Giấy – TP.Hà Nội
Tel: (84.4) 38374069 - Fax: (84.4) 37649095
Số báo cáo/Report No. ....../12 - DKT
BÁO CÁO KẾT QUẢ THỬ CƠ TÍNH Số trang/Page No. 2 of 2
Mechanical properties testing Report Ngày/Date of test ..... / ..... /2012

THỬ UỐN / Bend test


Kích thước Chiều dày tiết Điều kiện uốn (Bend Circumstance) Kết quả thử uốn
Ký hiệu mẫu tiết diện danh nghĩa ( Testing result)
diện mẫu thử
STT (Notation of sample) mẫu Đường kính uốn Góc uốn (Bend
(thickness of
Nominal dimension Section) (Bend radius) degree)

mm x mm mm mm độ

1 110U1T 10 x 20 9,8 2a 180 Đạt


2 110U2T 10 x 20 10,1 2a 180 Đạt
3 110U3T 10 x 20 9.7 2a 180 Đạt
4 210U1T 10 x 20 9.9 2a 180 Đạt
5 210U2T 10 x 20 10,0 2a 180 Đạt
6 210U3T 10 x 20 10,1 2a 180 Đạt
7 310U1T 10 x 20 9,9 2a 180 Đạt
8 310U2T 10 x 20 9,7 2a 180 Đạt
9 310U3T 10 x 20 9,8 2a 180 Đạt
10 410U1T 10 x 20 9,8 2a 180 Đạt
11 410U2T 10 x 20 9,9 2a 180 Đạt
12 410U3T 10 x 20 9,7 2a 180 Đạt
13 510U1T 10 x 20 9,8 2a 180 Đạt
14 510U2T 10 x 20 9,8 2a 180 Đạt
15 510U3T 10 x 20 9,9 2a 180 Đạt
16 610U1T 10 x 20 9,9 2a 180 Đạt
17 610U2T 10 x 20 10,0 2a 180 Đạt
18 610U3T 10 x 20 9,7 2a 180 Đạt
19 1416U1 16 x 20 15,7 2a 180 Đạt
20 1416U2 16 x 20 15,8 2a 180 Đạt

Đánh giá/Evalusion:
- Mẫu thép T16,T20, T18 , L-75x75x6, L-90x90x10, L-120x120x10, H-200x200x8x12,
H-200x100x5,5x8, H-250x125x6,5x9; H-300x150x6,5x9; H-350x175x7x11; H-350x350x12x19; LC-
150x65x18x2,4 có chỉ tiêu cơ tính tương đương với mác thép SS400 theo JIS G 3101-1987.

You might also like