You are on page 1of 153

LỊCH THI HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2020 - 2021

Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)
(Áp dụng cho sinh viên K64 trở về trước)
Viện Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi
Viện MICA 119858 AC2010 Kỹ thuật lập trình Công nghệ giáo dục-K64S TC AB T19 Thứ tư 13.01.2021 Kíp 4 43 D9-204
Viện MICA 119861 AC2020 Đồ họa hình động 2D, 3D Công nghệ giáo dục-K64S TC AB T19 Thứ sáu 15.01.2021 Kíp 4 43 D9-105
Viện MICA 119862 AC2040 Cơ sở dữ liệu Công nghệ giáo dục-K64S TC AB T20 Thứ tư 20.01.2021 Kíp 4 43 D5-101
Viện MICA 119863 AC2050 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật Công nghệ giáo dục-K64S TC AB T20 Thứ sáu 22.01.2021 Kíp 4 43 D9-103
Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 118360 BF1016 Sinh học đại cương **CTTT-Y sinh-K63S TC AB T19 Thứ tư 13.01.2021 Kíp 3 37 D6-107
Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 119693 BF2020 Technical Writing and Presentation Sinh học-Thực phẩm-K62C TC AB T20 Thứ ba 19.01.2021 Kíp 2 40 D3,5-201
Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 119695 BF2020 Technical Writing and Presentation Sinh học-Thực phẩm-K62C TC AB T20 Thứ ba 19.01.2021 Kíp 2 38 D3,5-201
Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 119696 BF2020 Technical Writing and Presentation Sinh học-Thực phẩm-K62S TC AB T20 Thứ ba 19.01.2021 Kíp 2 41 D3,5-201
Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 118416 BF2571E Kỹ thuật các quá trình CNTP I **CTTT Thực phẩm-K64S TC AB T19 Thứ hai 11.01.2021 Kíp 4 34 D9-102
Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 702205 BF2703 Thí nghiệm hóa sinh N1 TC AB T20 Thứ ba 19.01.2021 Kíp 1 15 D3,5-501
Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 704131 BF3122 Đồ án chuyên ngành Liên hệ giáo vụ TC AB T20 Thứ ba 19.01.2021 Kíp 4 19 D5-201
Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 120538 BF3125 Kỹ thuật đo lường và điều khiển quá trình công nghệ Thực phẩm-K61C TC AB T19 Thứ hai 11.01.2021 Kíp 1 23 D5-101
Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 119691 BF3507 Hoá sinh Thực phẩm-K63C TC AB T19 Thứ hai 11.01.2021 Kíp 3 35 TC-406
Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 702198 BF3508 Thí nghiệm hóa sinh N1 TC AB T20 Thứ ba 19.01.2021 Kíp 1 15 D3,5-501
Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 702199 BF3508 Thí nghiệm hóa sinh N2 TC AB T20 Thứ ba 19.01.2021 Kíp 1 14 D3,5-501
Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 702200 BF3508 Thí nghiệm hóa sinh N3 TC AB T20 Thứ ba 19.01.2021 Kíp 1 15 D3,5-501
Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 702201 BF3508 Thí nghiệm hóa sinh N4 TC AB T20 Thứ ba 19.01.2021 Kíp 1 15 D3,5-501
Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 702203 BF3508 Thí nghiệm hóa sinh N5 TC AB T20 Thứ ba 19.01.2021 Kíp 1 14 D3,5-501
Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 702204 BF3508 Thí nghiệm hóa sinh N6 TC AB T20 Thứ ba 19.01.2021 Kíp 1 9 D3,5-501
Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 119676 BF3509 Vi sinh vật thực phẩm Thực phẩm-K63C Nhóm 1 AB T19 Thứ tư 13.01.2021 Kíp 3 41 TC-204
Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 119676 BF3509 Vi sinh vật thực phẩm Thực phẩm-K63C Nhóm 2 AB T19 Thứ tư 13.01.2021 Kíp 3 41 TC-204

1
LỊCH THI HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2020 - 2021
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)
(Áp dụng cho sinh viên K64 trở về trước)
Viện Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi
Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 119677 BF3509 Vi sinh vật thực phẩm Thực phẩm-K63C TC AB T19 Thứ tư 13.01.2021 Kíp 3 50 TC-207
Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 119678 BF3509 Vi sinh vật thực phẩm Thực phẩm-K63C Nhóm 2 AB T19 Thứ tư 13.01.2021 Kíp 3 41 TC-205
Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 119678 BF3509 Vi sinh vật thực phẩm Thực phẩm-K63C Nhóm 1 AB T19 Thứ tư 13.01.2021 Kíp 3 41 TC-205
Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 119690 BF3513 Công nghệ thực phẩm đại cương Thực phẩm-K63C TC AB T19 Thứ sáu 15.01.2021 Kíp 3 50 D6-208
Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 119688 BF3514 Dinh dưỡng Thực phẩm-K63C TC AB T20 Thứ hai 18.01.2021 Kíp 3 57 D8-101
Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 119689 BF3515 An toàn thực phẩm Thực phẩm-K63C TC AB T20 Thứ tư 20.01.2021 Kíp 3 65 D9-301
Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 119679 BF3522 Vật lý học Thực phẩm Thực phẩm-K63C TC AB T20 Thứ sáu 22.01.2021 Kíp 3 69 TC-307
Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 119680 BF3522 Vật lý học Thực phẩm Thực phẩm-K63C TC AB T20 Thứ sáu 22.01.2021 Kíp 3 69 TC-312
Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 119681 BF3522 Vật lý học Thực phẩm Thực phẩm-K63C TC AB T20 Thứ sáu 22.01.2021 Kíp 3 57 TC-410
Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 119712 BF3525 Quản lý chất lượng trong công nghiệp thực phẩm Thực phẩm-K62C Nhóm 1 AB T19 Thứ sáu 15.01.2021 Kíp 1 49 D6-208
Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 119712 BF3525 Quản lý chất lượng trong công nghiệp thực phẩm Thực phẩm-K62C Nhóm 2 AB T19 Thứ sáu 15.01.2021 Kíp 1 49 D6-208
Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 120527 BF3525 Quản lý chất lượng trong công nghiệp thực phẩm Thực phẩm-K61S TC AB T19 Thứ sáu 15.01.2021 Kíp 1 58 D6-107
Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 119692 BF3531 Quá trình và thiết bị CNTP I Thực phẩm-K63C TC AB T21 Thứ hai 25.01.2021 Kíp 3 31 D5-201
Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 119682 BF3532 Quá trình và thiết bị CNTP II Thực phẩm-K63C TC AB T21 Thứ tư 27.01.2021 Kíp 3 57 D3,5-201
Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 119683 BF3532 Quá trình và thiết bị CNTP II Thực phẩm-K63C Nhóm 1 AB T21 Thứ tư 27.01.2021 Kíp 3 36 D3,5-201
Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 119683 BF3532 Quá trình và thiết bị CNTP II Thực phẩm-K63C Nhóm 2 AB T21 Thứ tư 27.01.2021 Kíp 3 35 D3,5-301
Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 119684 BF3532 Quá trình và thiết bị CNTP II Thực phẩm-K63C Nhóm 1 AB T21 Thứ tư 27.01.2021 Kíp 3 40 D3,5-301
Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 119684 BF3532 Quá trình và thiết bị CNTP II Thực phẩm-K63C Nhóm 2 AB T21 Thứ tư 27.01.2021 Kíp 3 39 D3,5-301
Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 119685 BF3533 Quá trình và thiết bị CNTP III Thực phẩm-K63C Nhóm 2 AB T21 Thứ sáu 29.01.2021 Kíp 3 36 D3,5-201
Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 119685 BF3533 Quá trình và thiết bị CNTP III Thực phẩm-K63C Nhóm 1 AB T21 Thứ sáu 29.01.2021 Kíp 3 37 D3,5-201
Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 119686 BF3533 Quá trình và thiết bị CNTP III Thực phẩm-K63C Nhóm 1 AB T21 Thứ sáu 29.01.2021 Kíp 3 37 D3,5-201

2
LỊCH THI HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2020 - 2021
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)
(Áp dụng cho sinh viên K64 trở về trước)
Viện Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi
Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 119686 BF3533 Quá trình và thiết bị CNTP III Thực phẩm-K63C Nhóm 2 AB T21 Thứ sáu 29.01.2021 Kíp 3 36 D3,5-301
Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 119687 BF3533 Quá trình và thiết bị CNTP III Thực phẩm-K63C Nhóm 2 AB T21 Thứ sáu 29.01.2021 Kíp 3 36 D3,5-301
Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 119687 BF3533 Quá trình và thiết bị CNTP III Thực phẩm-K63C Nhóm 1 AB T21 Thứ sáu 29.01.2021 Kíp 3 36 D3,5-301
Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 703576 BF3536 Đồ án I – Quá trình và thiết bị CNTP Liên hệ giáo vụ TC AB T20 Thứ năm 21.01.2021 Kíp 1-2 50 D5-102
Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 119669 BF3701 Vi sinh vật I Sinh học-K63C Nhóm 1 AB T19 Thứ hai 11.01.2021 Kíp 3 36 TC-404
Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 119669 BF3701 Vi sinh vật I Sinh học-K63C Nhóm 2 AB T19 Thứ hai 11.01.2021 Kíp 3 36 TC-404
Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 119670 BF3703 Sinh học tế bào Sinh học-K63C TC AB T19 Thứ sáu 15.01.2021 Kíp 3 68 D6-306
Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 119671 BF3703 Sinh học tế bào Sinh học-K63C TC AB T19 Thứ sáu 15.01.2021 Kíp 3 29 D6-306
Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 119673 BF3704 Miễn dịch học Sinh học-K63C TC AB T21 Thứ ba 26.01.2021 Kíp 1 63 D6-208
Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 119674 BF3705 Di truyền học và Sinh học phân tử Sinh học-K63C TC AB T20 Thứ sáu 22.01.2021 Kíp 3 48 TC-306
Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 119672 BF3712 Quá trình và thiết bị CNSH II Sinh học-K63C Nhóm 2 AB T21 Thứ sáu 29.01.2021 Kíp 4 42 D5-101
Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 119672 BF3712 Quá trình và thiết bị CNSH II Sinh học-K63C Nhóm 1 AB T21 Thứ sáu 29.01.2021 Kíp 4 43 D5-102
Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 703788 BF3714 Đồ án quá trình và thiết bị CNSH Liên hệ giáo vụ TC AB T20 Thứ năm 21.01.2021 Kíp 1-2 29 D6-101
Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 703895 BF3818 Đồ án II – Công nghệ thực phẩm Liên hệ giáo vụ TC AB T20 Thứ ba 19.01.2021 Kíp 1 2 D6-106
Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 119738 BF4174 Công nghệ sản phẩm lên men Sinh học-K61C TC AB T19 Thứ tư 13.01.2021 Kíp 1 13 D5-101
Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 120529 BF4419 Ứng dụng tin học trong tính toán thiết kế máy và thiết bị Thực phẩm-K61C TC AB T20 Thứ hai 18.01.2021 Kíp 1 12 D5-101
Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 703789 BF4421 Đồ án chuyên ngành QTTB Liên hệ giáo vụ TC AB T20 Thứ năm 21.01.2021 Kíp 1 1 D9-102
Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 119721 BF4506 Quản lý chất thải trong công nghiệp thực phẩm CNTP-K62S Nhóm 2 AB T19 Thứ tư 13.01.2021 Kíp 2 40 D6-306
Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 119721 BF4506 Quản lý chất thải trong công nghiệp thực phẩm CNTP-K62S Nhóm 1 AB T19 Thứ tư 13.01.2021 Kíp 2 40 D6-306
Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 119713 BF4511 Enzym trong công nghệ thực phẩm CNTP-K62S TC AB T19 Thứ năm 14.01.2021 Kíp 2 65 D8-106
Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 119714 BF4511 Enzym trong công nghệ thực phẩm CNTP-K62S TC AB T19 Thứ năm 14.01.2021 Kíp 2 56 D8-107

3
LỊCH THI HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2020 - 2021
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)
(Áp dụng cho sinh viên K64 trở về trước)
Viện Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi
Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 119722 BF4512 Bao bì thực phẩm CNTP-K62S Nhóm 2 AB T20 Thứ hai 18.01.2021 Kíp 2 42 D9-106
Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 119722 BF4512 Bao bì thực phẩm CNTP-K62S Nhóm 1 AB T20 Thứ hai 18.01.2021 Kíp 2 42 D9-106
Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 119715 BF4514 Công nghệ lạnh Thực phẩm CNTP-K62S TC AB T20 Thứ sáu 22.01.2021 Kíp 2 36 D6-208
Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 119716 BF4514 Công nghệ lạnh Thực phẩm CNTP-K62S TC AB T20 Thứ sáu 22.01.2021 Kíp 2 60 D6-208
Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 119717 BF4515 Bảo quản sau thu hoạch CNTP-K62S TC AB T21 Thứ tư 27.01.2021 Kíp 2 45 D3,5-201
Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 119718 BF4515 Bảo quản sau thu hoạch CNTP-K62S TC AB T21 Thứ tư 27.01.2021 Kíp 2 58 D3,5-201
Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 703658 BF4518 Đồ án chuyên ngành CNTP CN1 TC AB T21 Thứ năm 28.01.2021 Kíp 3-4 18 D9-105
Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 703659 BF4518 Đồ án chuyên ngành CNTP CN2 TC AB T21 Thứ năm 28.01.2021 Kíp 3-4 14 D9-105
Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 703660 BF4518 Đồ án chuyên ngành CNTP CN3 TC AB T21 Thứ năm 28.01.2021 Kíp 3-4 11 D9-105
Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 703661 BF4518 Đồ án chuyên ngành CNTP CN4 TC AB T21 Thứ năm 28.01.2021 Kíp 3-4 1 D9-105
Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 703662 BF4518 Đồ án chuyên ngành CNTP CN5 TC AB T21 Thứ năm 28.01.2021 Kíp 3-4 22 D9-105
Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 119720 BF4521 Phụ gia Thực phẩm CNTP-K62S Nhóm 1 AB T21 Thứ sáu 29.01.2021 Kíp 2 48 D3,5-201
Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 119720 BF4521 Phụ gia Thực phẩm CNTP-K62S Nhóm 2 AB T21 Thứ sáu 29.01.2021 Kíp 2 47 D3,5-201
Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 119723 BF4521 Phụ gia Thực phẩm QLCL-K62S Nhóm 1 AB T21 Thứ sáu 29.01.2021 Kíp 2 48 D3,5-301
Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 119723 BF4521 Phụ gia Thực phẩm QLCL-K62S Nhóm 2 AB T21 Thứ sáu 29.01.2021 Kíp 2 47 D3,5-301
Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 119727 BF4524 Hệ thống quản lý và đảm bảo chất lượng thực phẩm QLCL-K62S Nhóm 2 AB T19 Thứ sáu 15.01.2021 Kíp 2 47 Giảng đường B1

Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 119727 BF4524 Hệ thống quản lý và đảm bảo chất lượng thực phẩm QLCL-K62S Nhóm 1 AB T19 Thứ sáu 15.01.2021 Kíp 2 48 Giảng đường B1

Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 119728 BF4525 Thống kê ứng dụng trong Công nghệ Thực phẩm QLCL-K62S TC AB T20 Thứ sáu 22.01.2021 Kíp 2 62 D6-107
Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 119729 BF4526 Marketing thực phẩm QLCL-K62S Nhóm 1 AB T21 Thứ hai 25.01.2021 Kíp 2 36 D9-305
Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 119729 BF4526 Marketing thực phẩm QLCL-K62S Nhóm 2 AB T21 Thứ hai 25.01.2021 Kíp 2 36 D9-305
Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 703577 BF4527 Đồ án Chuyên ngành Quản lý chất lượng Liên hệ giáo vụ TC AB T21 Thứ ba 26.01.2021 Kíp 1-2 70 D6-107

4
LỊCH THI HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2020 - 2021
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)
(Áp dụng cho sinh viên K64 trở về trước)
Viện Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi
Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 119730 BF4531 Máy và thiết bị chế biến thực phẩm QTTBCNTP-K62S TC AB T19 Thứ tư 13.01.2021 Kíp 2 21 D6-302
Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 119732 BF4532 Điều khiển tự động các quá trình công nghệ thực phẩm QTTBCNTP-K62S TC AB T20 Thứ hai 18.01.2021 Kíp 2 22 D5-101
Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 119733 BF4534 Máy tự động trong sản xuất TP QTTBCNTP-K62S TC AB T20 Thứ năm 21.01.2021 Kíp 2 29 D9-103
Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 703790 BF4535 Đồ án chuyên ngành QTTB Liên hệ giáo vụ TC AB T21 Thứ ba 26.01.2021 Kíp 2 21 D5-101
Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 119703 BF4701 Kỹ thuật sinh học xử lý chất thải Sinh học môi trường-K62S TC AB T19 Thứ sáu 15.01.2021 Kíp 2 55 D9-105
Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 119704 BF4702 Độc tố học môi trường Sinh học môi trường-K62S TC AB T20 Thứ sáu 22.01.2021 Kíp 2 1 D6-304
Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 119700 BF4705 Kỹ thuật lên men Sinh học công nghiệp-K62S TC AB T19 Thứ hai 11.01.2021 Kíp 2 58 D8-104
Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 119699 BF4709 Kỹ thuật thu hồi hoàn thiện sản phẩm Sinh học công nghiệp-K62S TC AB T19 Thứ ba 12.01.2021 Kíp 4 52 D9-202
Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 119701 BF4711 Vi sinh vật II - công nghiệp Sinh học công nghiệp-K62S TC AB T20 Thứ tư 20.01.2021 Kíp 2 52 D8-104
Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 119702 BF4712 Enzyme học Sinh học công nghiệp-K62S TC AB T21 Thứ tư 27.01.2021 Kíp 2 56 D3,5-301
Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 119707 BF4713 Công nghệ tế bào động vật Sinh học phân tử & TB-K62S TC AB T19 Thứ tư 13.01.2021 Kíp 2 30 D6-303
Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 119708 BF4714 Kỹ thuật phân tích và chẩn đoán phân tử Sinh học phân tử & TB-K62S TC AB T20 Thứ hai 18.01.2021 Kíp 2 18 D5-102
Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 119709 BF4715 Kỹ thuật nuôi cấy vi rút Sinh học phân tử & TB-K62S TC AB T20 Thứ sáu 22.01.2021 Kíp 2 18 D6-305
Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 119710 BF4716 Công nghệ DNA tái tổ hợp Sinh học phân tử & TB-K62S TC AB T21 Thứ ba 26.01.2021 Kíp 2 21 D5-102
Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 119698 BF4725 Kỹ thuật đo lường và điều khiển tự động trong CNSH Sinh học-K62S TC AB T21 Thứ sáu 29.01.2021 Kíp 2 64 D5-406
Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 703896 BF4727 Đồ án chuyên ngành KTSH Liên hệ giáo vụ TC AB T20 Thứ ba 19.01.2021 Kíp 3-4 49 D5-101
Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 119734 BF5020 Cơ sở lập dự án và thiết kế nhà máy Sinh học-Thực phẩm-K61C TC AB T20 Thứ hai 18.01.2021 Kíp 1 44 D5-102
Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 119736 BF5140 Công nghệ lên men các hợp chất kháng sinh Sinh học-K61C TC AB T20 Thứ tư 20.01.2021 Kíp 1 23 D5-101
Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 119737 BF5151 Công nghệ axit amin Sinh học-K61C TC AB T21 Thứ ba 26.01.2021 Kíp 1 13 D6-206
Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 120526 BF5330 Quản lý chất lượng toàn diện chuỗi cung ứng TP Thực phẩm-K61C TC AB T20 Thứ sáu 22.01.2021 Kíp 1 16 D5-101
Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 121626 BF5590 Thiết kế hệ thống lạnh và điều hòa Không Khí BSB-S TC B T21 Thứ năm 28.01.2021 Kíp 1 18 D5-101

5
LỊCH THI HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2020 - 2021
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)
(Áp dụng cho sinh viên K64 trở về trước)
Viện Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi
Viện Kỹ thuật Hoá học 118282 CH1014 Hoá học đại cương **KSCLC -K64S Nhóm 2 AB T20 Thứ ba 19.01.2021 Kíp 4 40 D9-101
Viện Kỹ thuật Hoá học 118282 CH1014 Hoá học đại cương **KSCLC -K64S Nhóm 1 AB T20 Thứ ba 19.01.2021 Kíp 4 40 D9-101
Viện Kỹ thuật Hoá học 119450 CH1015 Hoá học II KTHH 01,02,03 (nhóm 1/2)-K64C Nhóm 2 AB T20 Thứ ba 19.01.2021 Kíp 3 39 D9-101
Viện Kỹ thuật Hoá học 119450 CH1015 Hoá học II KTHH 01,02,03 (nhóm 1/2)-K64C Nhóm 1 AB T20 Thứ ba 19.01.2021 Kíp 3 40 D9-101
Viện Kỹ thuật Hoá học 119451 CH1015 Hoá học II KTHH 01,02,03 (nhóm 2/2)-K64C Nhóm 1 AB T20 Thứ ba 19.01.2021 Kíp 3 40 D9-101
Viện Kỹ thuật Hoá học 119451 CH1015 Hoá học II KTHH 01,02,03 (nhóm 2/2)-K64C Nhóm 2 AB T20 Thứ ba 19.01.2021 Kíp 3 40 D9-201
Viện Kỹ thuật Hoá học 119452 CH1015 Hoá học II KTHH 04,05,06 (nhóm 1/2)-K64C Nhóm 1 AB T20 Thứ ba 19.01.2021 Kíp 3 40 D9-105
Viện Kỹ thuật Hoá học 119452 CH1015 Hoá học II KTHH 04,05,06 (nhóm 1/2)-K64C Nhóm 2 AB T20 Thứ ba 19.01.2021 Kíp 3 40 D9-105
Viện Kỹ thuật Hoá học 119453 CH1015 Hoá học II KTHH 04,05,06 (nhóm 2/2)-K64C Nhóm 2 AB T20 Thứ ba 19.01.2021 Kíp 3 40 D9-106
Viện Kỹ thuật Hoá học 119453 CH1015 Hoá học II KTHH 04,05,06 (nhóm 2/2)-K64C Nhóm 1 AB T20 Thứ ba 19.01.2021 Kíp 3 40 D9-106
Viện Kỹ thuật Hoá học 119454 CH1015 Hoá học II KTHH 07,08,09 (nhóm 1/2)-K64C Nhóm 2 AB T20 Thứ ba 19.01.2021 Kíp 3 40 D9-205
Viện Kỹ thuật Hoá học 119454 CH1015 Hoá học II KTHH 07,08,09 (nhóm 1/2)-K64C Nhóm 1 AB T20 Thứ ba 19.01.2021 Kíp 3 40 D9-205
Viện Kỹ thuật Hoá học 119455 CH1015 Hoá học II KTHH 07,08,09 (nhóm 2/2)-K64C Nhóm 2 AB T20 Thứ ba 19.01.2021 Kíp 3 39 D9-201
Viện Kỹ thuật Hoá học 119455 CH1015 Hoá học II KTHH 07,08,09 (nhóm 2/2)-K64C Nhóm 1 AB T20 Thứ ba 19.01.2021 Kíp 3 39 D9-201
Viện Kỹ thuật Hoá học 119456 CH1015 Hoá học II KTHH 10 - Hóa học 01,02 (nhóm 1/2)-K64C Nhóm 1 AB T20 Thứ ba 19.01.2021 Kíp 3 40 D9-206
Viện Kỹ thuật Hoá học 119456 CH1015 Hoá học II KTHH 10 - Hóa học 01,02 (nhóm 1/2)-K64C Nhóm 2 AB T20 Thứ ba 19.01.2021 Kíp 3 40 D9-206
Viện Kỹ thuật Hoá học 119457 CH1015 Hoá học II KTHH 10 - Hóa học 01,02 (nhóm 1/2)-K64C Nhóm 1 AB T20 Thứ ba 19.01.2021 Kíp 3 39 D9-301
Viện Kỹ thuật Hoá học 119457 CH1015 Hoá học II KTHH 10 - Hóa học 01,02 (nhóm 1/2)-K64C Nhóm 2 AB T20 Thứ ba 19.01.2021 Kíp 3 38 D9-301
Viện Kỹ thuật Hoá học 119754 CH1015 Hoá học II Vật liệu (nhóm 1/4)-K64C TC AB T20 Thứ ba 19.01.2021 Kíp 3 65 D9-305
Viện Kỹ thuật Hoá học 119755 CH1015 Hoá học II Vật liệu (nhóm 2/4)-K64C TC AB T20 Thứ ba 19.01.2021 Kíp 3 61 D9-306
Viện Kỹ thuật Hoá học 119756 CH1015 Hoá học II Vật liệu (nhóm 3/4)-K64C TC AB T20 Thứ ba 19.01.2021 Kíp 3 60 Giảng đường B1

6
LỊCH THI HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2020 - 2021
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)
(Áp dụng cho sinh viên K64 trở về trước)
Viện Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi
Viện Kỹ thuật Hoá học 119757 CH1015 Hoá học II Vật liệu (nhóm 4/4)-K64C TC AB T20 Thứ ba 19.01.2021 Kíp 3 60 Giảng đường B1

Viện Kỹ thuật Hoá học 118211 CH1015 Hoá học II **Tài năng-Hóa dược-K64S TC AB T20 Thứ ba 19.01.2021 Kíp 3 14 D9-303
Viện Kỹ thuật Hoá học 118408 CH1015E Hóa học II **CTTT Hóa dược-K64S TC AB T20 Thứ ba 19.01.2021 Kíp 3 31 D9-304
Viện Kỹ thuật Hoá học 118382 CH1016 Hoá học đại cương **CTTT Vật liệu, KT y sinh-K64C Nhóm 2 AB T20 Thứ ba 19.01.2021 Kíp 4 47 D9-105
Viện Kỹ thuật Hoá học 118382 CH1016 Hoá học đại cương **CTTT Vật liệu, KT y sinh-K64C Nhóm 1 AB T20 Thứ ba 19.01.2021 Kíp 4 48 D9-105
Viện Kỹ thuật Hoá học 119384 CH1017 Hoá học Nhiệt 01,02,03 (nhóm 1)-K64S Nhóm 2 AB T20 Thứ ba 19.01.2021 Kíp 4 41 D9-106
Viện Kỹ thuật Hoá học 119384 CH1017 Hoá học Nhiệt 01,02,03 (nhóm 1)-K64S Nhóm 1 AB T20 Thứ ba 19.01.2021 Kíp 4 42 D9-106
Viện Kỹ thuật Hoá học 119385 CH1017 Hoá học Nhiệt 01,02,03 (nhóm 2)-K64S Nhóm 1 AB T20 Thứ ba 19.01.2021 Kíp 4 40 D9-201
Viện Kỹ thuật Hoá học 119385 CH1017 Hoá học Nhiệt 01,02,03 (nhóm 2)-K64S Nhóm 2 AB T20 Thứ ba 19.01.2021 Kíp 4 40 D9-201
Viện Kỹ thuật Hoá học 119386 CH1017 Hoá học Nhiệt 04-K64S Nhóm 2 AB T20 Thứ ba 19.01.2021 Kíp 4 44 D9-205
Viện Kỹ thuật Hoá học 119386 CH1017 Hoá học Nhiệt 04-K64S Nhóm 1 AB T20 Thứ ba 19.01.2021 Kíp 4 45 D9-205
Viện Kỹ thuật Hoá học 119387 CH1017 Hoá học Nhiệt 05 - KT in -K64S Nhóm 2 AB T20 Thứ ba 19.01.2021 Kíp 4 43 D9-206
Viện Kỹ thuật Hoá học 119387 CH1017 Hoá học Nhiệt 05 - KT in -K64S Nhóm 1 AB T20 Thứ ba 19.01.2021 Kíp 4 43 D9-206
Viện Kỹ thuật Hoá học 119810 CH1017 Hoá học Vật lý 01,02,03 (nhóm 1/2)-K64C Nhóm 2 AB T20 Thứ ba 19.01.2021 Kíp 4 40 D9-305
Viện Kỹ thuật Hoá học 119810 CH1017 Hoá học Vật lý 01,02,03 (nhóm 1/2)-K64C Nhóm 1 AB T20 Thứ ba 19.01.2021 Kíp 4 40 D9-305
Viện Kỹ thuật Hoá học 119811 CH1017 Hoá học Vật lý 01,02,03 (nhóm 2/2)-K64C Nhóm 1 AB T20 Thứ ba 19.01.2021 Kíp 4 40 D9-306
Viện Kỹ thuật Hoá học 119811 CH1017 Hoá học Vật lý 01,02,03 (nhóm 2/2)-K64C Nhóm 2 AB T20 Thứ ba 19.01.2021 Kíp 4 39 D9-306
Viện Kỹ thuật Hoá học 118414 CH1018E Hóa học I **CTTT Thực phẩm-K64S TC AB T20 Thứ ba 19.01.2021 Kíp 4 34 D9-304
Viện Kỹ thuật Hoá học 118345 CH1026 Hoá học đại cương 2 **CTTT-Vật liệu-K63S TC AB T19 Thứ tư 13.01.2021 Kíp 3 7 D6-206
Viện Kỹ thuật Hoá học 699396 CH2006 Đồ án nhập môn Kỹ thuật in SV CN In, liên hệ BM tuần 2 TC AB T20 Thứ năm 21.01.2021 Kíp 4 37 D5-102
Viện Kỹ thuật Hoá học 119498 CH2020 Technical Writing and Presentation SV Viện KTHH-K62C TC AB T19 Thứ ba 12.01.2021 Kíp 4 37 D9-105

7
LỊCH THI HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2020 - 2021
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)
(Áp dụng cho sinh viên K64 trở về trước)
Viện Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi
Viện Kỹ thuật Hoá học 119500 CH2020 Technical Writing and Presentation SV Viện KTHH-K62C TC AB T19 Thứ ba 12.01.2021 Kíp 4 18 D9-105
Viện Kỹ thuật Hoá học 119501 CH2020 Technical Writing and Presentation SV Viện KTHH-K62S TC AB T19 Thứ ba 12.01.2021 Kíp 4 36 D9-106
Viện Kỹ thuật Hoá học 119502 CH2020 Technical Writing and Presentation SV Viện KTHH-K62S TC AB T19 Thứ ba 12.01.2021 Kíp 4 39 D9-106
Viện Kỹ thuật Hoá học 119503 CH2020 Technical Writing and Presentation SV Viện KTHH-K62S TC AB T19 Thứ ba 12.01.2021 Kíp 4 41 D9-204
Viện Kỹ thuật Hoá học 119504 CH2020 Technical Writing and Presentation SV Viện KTHH-K62S TC AB T19 Thứ ba 12.01.2021 Kíp 4 35 D9-205
Viện Kỹ thuật Hoá học 119505 CH2020 Technical Writing and Presentation SV Viện KTHH-K62S TC AB T19 Thứ ba 12.01.2021 Kíp 4 40 D9-205
Viện Kỹ thuật Hoá học 118410 CH2040E Đại cương về kỹ thuật quá trình **CTTT Hóa dược-K64S TC AB T20 Thứ sáu 22.01.2021 Kíp 4 31 D9-203
Viện Kỹ thuật Hoá học 118411 CH2041E Cơ học chất lỏng **CTTT Hóa dược-K64S TC AB T21 Thứ tư 27.01.2021 Kíp 4 31 D5-101
Viện Kỹ thuật Hoá học 119467 CH3051 Hóa lý 1 KT Hoá học-K63S TC AB T21 Thứ tư 27.01.2021 Kíp 3 59 TC-404
Viện Kỹ thuật Hoá học 119468 CH3051 Hóa lý 1 KT Hoá học-K63S TC AB T21 Thứ tư 27.01.2021 Kíp 3 69 TC-405
Viện Kỹ thuật Hoá học 701110 CH3052 TN Hóa lý I C1 TC AB T20 Thứ ba 19.01.2021 Kíp 1 9 D9-105
Viện Kỹ thuật Hoá học 701111 CH3052 TN Hóa lý I C2 TC AB T20 Thứ ba 19.01.2021 Kíp 1 10 D9-105
Viện Kỹ thuật Hoá học 701112 CH3052 TN Hóa lý I C3 TC AB T20 Thứ ba 19.01.2021 Kíp 1 10 D9-105
Viện Kỹ thuật Hoá học 701113 CH3052 TN Hóa lý I C4 TC AB T20 Thứ ba 19.01.2021 Kíp 1 10 D9-105
Viện Kỹ thuật Hoá học 701114 CH3052 TN Hóa lý I C5 TC AB T20 Thứ ba 19.01.2021 Kíp 1 9 D9-105
Viện Kỹ thuật Hoá học 701115 CH3052 TN Hóa lý I C6 TC AB T20 Thứ ba 19.01.2021 Kíp 1 10 D9-105
Viện Kỹ thuật Hoá học 701116 CH3052 TN Hóa lý I C7 TC AB T20 Thứ ba 19.01.2021 Kíp 1 10 D9-105
Viện Kỹ thuật Hoá học 701117 CH3052 TN Hóa lý I C8 TC AB T20 Thứ ba 19.01.2021 Kíp 1 10 D9-105
Viện Kỹ thuật Hoá học 701118 CH3052 TN Hóa lý I C9 TC AB T20 Thứ ba 19.01.2021 Kíp 1 6 D9-106
Viện Kỹ thuật Hoá học 701119 CH3052 TN Hóa lý I C10 TC AB T20 Thứ ba 19.01.2021 Kíp 1 10 D9-106
Viện Kỹ thuật Hoá học 701120 CH3052 TN Hóa lý I C11 TC AB T20 Thứ ba 19.01.2021 Kíp 1 9 D9-106

8
LỊCH THI HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2020 - 2021
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)
(Áp dụng cho sinh viên K64 trở về trước)
Viện Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi
Viện Kỹ thuật Hoá học 701121 CH3052 TN Hóa lý I C12 TC AB T20 Thứ ba 19.01.2021 Kíp 1 10 D9-106
Viện Kỹ thuật Hoá học 701122 CH3052 TN Hóa lý I C13 TC AB T20 Thứ ba 19.01.2021 Kíp 1 10 D9-106
Viện Kỹ thuật Hoá học 701123 CH3052 TN Hóa lý I C14 TC AB T20 Thứ ba 19.01.2021 Kíp 1 10 D9-106
Viện Kỹ thuật Hoá học 701124 CH3052 TN Hóa lý I C15 TC AB T20 Thứ ba 19.01.2021 Kíp 1 10 D9-106
Viện Kỹ thuật Hoá học 119489 CH3061 Hóa lý II Hoá học-K63S Nhóm 2 AB T20 Thứ tư 20.01.2021 Kíp 3 40 D9-302
Viện Kỹ thuật Hoá học 119489 CH3061 Hóa lý II Hoá học-K63S Nhóm 1 AB T20 Thứ tư 20.01.2021 Kíp 3 40 D9-303
Viện Kỹ thuật Hoá học 118187 CH3061 Hóa lý II **Tài năng-Hóa học-K63C TC AB T20 Thứ tư 20.01.2021 Kíp 3 18 D9-304
Viện Kỹ thuật Hoá học 701149 CH3062 TN Hóa lý II CC1 TC AB T20 Thứ năm 21.01.2021 Kíp 4 10 D9-205
Viện Kỹ thuật Hoá học 701150 CH3062 TN Hóa lý II CC2 TC AB T20 Thứ năm 21.01.2021 Kíp 4 10 D9-205
Viện Kỹ thuật Hoá học 701151 CH3062 TN Hóa lý II CC3 TC AB T20 Thứ năm 21.01.2021 Kíp 4 10 D9-205
Viện Kỹ thuật Hoá học 701152 CH3062 TN Hóa lý II CC4 TC AB T20 Thứ năm 21.01.2021 Kíp 4 10 D9-205
Viện Kỹ thuật Hoá học 701153 CH3062 TN Hóa lý II CC5 TC AB T20 Thứ năm 21.01.2021 Kíp 4 10 D9-205
Viện Kỹ thuật Hoá học 701154 CH3062 TN Hóa lý II CC6 TC AB T20 Thứ năm 21.01.2021 Kíp 4 10 D9-205
Viện Kỹ thuật Hoá học 701155 CH3062 TN Hóa lý II CC7 TC AB T20 Thứ năm 21.01.2021 Kíp 4 10 D9-205
Viện Kỹ thuật Hoá học 701156 CH3062 TN Hóa lý II CC8 TC AB T20 Thứ năm 21.01.2021 Kíp 4 10 D9-206
Viện Kỹ thuật Hoá học 703397 CH3062 TN Hóa lý II CC9 TC AB T20 Thứ năm 21.01.2021 Kíp 4 10 D9-206
Viện Kỹ thuật Hoá học 703398 CH3062 TN Hóa lý II CC10 TC AB T20 Thứ năm 21.01.2021 Kíp 4 10 D9-206
Viện Kỹ thuật Hoá học 703940 CH3062 TN Hóa lý II CC11 TC AB T20 Thứ năm 21.01.2021 Kíp 4 10 D9-206
Viện Kỹ thuật Hoá học 704145 CH3062 TN Hóa lý II CC12 TC AB T20 Thứ năm 21.01.2021 Kíp 4 10 D9-206
Viện Kỹ thuật Hoá học 704146 CH3062 TN Hóa lý II CC13 TC AB T20 Thứ năm 21.01.2021 Kíp 4 10 D9-206
Viện Kỹ thuật Hoá học 703941 CH3062 TN Hóa lý II N1 - Tài năng Dược K63 TC AB T20 Thứ năm 21.01.2021 Kíp 4 9 D9-206

9
LỊCH THI HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2020 - 2021
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)
(Áp dụng cho sinh viên K64 trở về trước)
Viện Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi
Viện Kỹ thuật Hoá học 703942 CH3062 TN Hóa lý II N2 -Tài năng dược K63 TC AB T20 Thứ năm 21.01.2021 Kíp 4 8 D9-206
Viện Kỹ thuật Hoá học 119892 CH3071 Hóa lý Môi trường 01,02,03 (nhóm 1/2)-K64S Nhóm 1 AB T20 Thứ hai 18.01.2021 Kíp 4 37 D3,5-201
Viện Kỹ thuật Hoá học 119892 CH3071 Hóa lý Môi trường 01,02,03 (nhóm 1/2)-K64S Nhóm 2 AB T20 Thứ hai 18.01.2021 Kíp 4 37 D3,5-201
Viện Kỹ thuật Hoá học 119893 CH3071 Hóa lý Môi trường 01,02,03 (nhóm 2/2)-K64S Nhóm 2 AB T20 Thứ hai 18.01.2021 Kíp 4 38 D3,5-301
Viện Kỹ thuật Hoá học 119893 CH3071 Hóa lý Môi trường 01,02,03 (nhóm 2/2)-K64S Nhóm 1 AB T20 Thứ hai 18.01.2021 Kíp 4 39 D3,5-301
Viện Kỹ thuật Hoá học 701141 CH3072 Thí nghiệm Hóa lý E1 TC AB T19 Thứ ba 12.01.2021 Kíp 1 8 D6-208
Viện Kỹ thuật Hoá học 701142 CH3072 Thí nghiệm Hóa lý E2 TC AB T19 Thứ ba 12.01.2021 Kíp 1 9 D6-208
Viện Kỹ thuật Hoá học 701143 CH3072 Thí nghiệm Hóa lý E3 TC AB T19 Thứ ba 12.01.2021 Kíp 1 10 D6-208
Viện Kỹ thuật Hoá học 701144 CH3072 Thí nghiệm Hóa lý E4 TC AB T19 Thứ ba 12.01.2021 Kíp 1 10 D6-208
Viện Kỹ thuật Hoá học 701145 CH3072 Thí nghiệm Hóa lý E5 TC AB T19 Thứ ba 12.01.2021 Kíp 1 10 D6-208
Viện Kỹ thuật Hoá học 701146 CH3072 Thí nghiệm Hóa lý E6 TC AB T19 Thứ ba 12.01.2021 Kíp 1 10 D6-208
Viện Kỹ thuật Hoá học 701147 CH3072 Thí nghiệm Hóa lý E7 TC AB T19 Thứ ba 12.01.2021 Kíp 1 1 D6-208
Viện Kỹ thuật Hoá học 119666 CH3081 Hoá lý Sinh học-Thực phẩm-K63S TC AB T19 Thứ năm 14.01.2021 Kíp 4 49 D9-102
Viện Kỹ thuật Hoá học 701125 CH3082 Thí nghiệm Hoá lý BF1 TC AB T19 Thứ ba 12.01.2021 Kíp 1 10 D6-208
Viện Kỹ thuật Hoá học 701126 CH3082 Thí nghiệm Hoá lý BF2 TC AB T19 Thứ ba 12.01.2021 Kíp 1 4 D6-208
Viện Kỹ thuật Hoá học 701131 CH3082 Thí nghiệm Hoá lý BF7 TC AB T19 Thứ ba 12.01.2021 Kíp 1 9 D6-208
Viện Kỹ thuật Hoá học 701133 CH3082 Thí nghiệm Hoá lý BF9 TC AB T19 Thứ ba 12.01.2021 Kíp 1 8 D6-208
Viện Kỹ thuật Hoá học 701134 CH3082 Thí nghiệm Hoá lý BF10 TC AB T19 Thứ ba 12.01.2021 Kíp 1 1 D6-208
Viện Kỹ thuật Hoá học 701135 CH3082 Thí nghiệm Hoá lý BF11 TC AB T19 Thứ ba 12.01.2021 Kíp 1 1 D6-208
Viện Kỹ thuật Hoá học 701136 CH3082 Thí nghiệm Hoá lý BF12 TC AB T19 Thứ ba 12.01.2021 Kíp 1 1 D6-208
Viện Kỹ thuật Hoá học 701139 CH3082 Thí nghiệm Hoá lý BF15 TC AB T19 Thứ ba 12.01.2021 Kíp 1 1 D6-208

10
LỊCH THI HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2020 - 2021
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)
(Áp dụng cho sinh viên K64 trở về trước)
Viện Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi
Viện Kỹ thuật Hoá học 701140 CH3082 Thí nghiệm Hoá lý BF16 TC AB T19 Thứ ba 12.01.2021 Kíp 1 1 D6-208
Viện Kỹ thuật Hoá học 119469 CH3120 Hóa vô cơ KT Hoá học-K63S TC AB T19 Thứ hai 11.01.2021 Kíp 3 68 D9-306
Viện Kỹ thuật Hoá học 119470 CH3120 Hóa vô cơ KT Hoá học-K63S TC AB T19 Thứ hai 11.01.2021 Kíp 3 56 D9-204
Viện Kỹ thuật Hoá học 699704 CH3130 TN Hóa vô cơ SV Hóa VCDC, N1 TC B T20 Thứ năm 21.01.2021 Kíp 1 10 D9-105
Viện Kỹ thuật Hoá học 699705 CH3130 TN Hóa vô cơ SV Hóa VCDC, N2 TC B T20 Thứ năm 21.01.2021 Kíp 1 10 D9-105
Viện Kỹ thuật Hoá học 699706 CH3130 TN Hóa vô cơ SV Hóa VCDC, N3 TC B T20 Thứ năm 21.01.2021 Kíp 1 10 D9-105
Viện Kỹ thuật Hoá học 699707 CH3130 TN Hóa vô cơ SV Hóa VCDC, N4 TC B T20 Thứ năm 21.01.2021 Kíp 1 9 D9-105
Viện Kỹ thuật Hoá học 699708 CH3130 TN Hóa vô cơ SV Hóa VCDC, N5 TC B T20 Thứ năm 21.01.2021 Kíp 1 10 D9-105
Viện Kỹ thuật Hoá học 699709 CH3130 TN Hóa vô cơ SV Hóa VCDC, N6 TC B T20 Thứ năm 21.01.2021 Kíp 1 10 D9-105
Viện Kỹ thuật Hoá học 699710 CH3130 TN Hóa vô cơ SV Hóa VCDC, N7 TC B T20 Thứ năm 21.01.2021 Kíp 1 10 D9-105
Viện Kỹ thuật Hoá học 699711 CH3130 TN Hóa vô cơ SV Hóa VCDC, N8 TC B T20 Thứ năm 21.01.2021 Kíp 1 10 D9-106
Viện Kỹ thuật Hoá học 699712 CH3130 TN Hóa vô cơ SV Hóa VCDC, N9 TC B T20 Thứ năm 21.01.2021 Kíp 1 10 D9-106
Viện Kỹ thuật Hoá học 699713 CH3130 TN Hóa vô cơ SV Hóa VCDC, N10 TC B T20 Thứ năm 21.01.2021 Kíp 1 10 D9-106
Viện Kỹ thuật Hoá học 699714 CH3130 TN Hóa vô cơ SV Hóa VCDC, N11 TC B T20 Thứ năm 21.01.2021 Kíp 1 10 D9-106
Viện Kỹ thuật Hoá học 699715 CH3130 TN Hóa vô cơ SV Hóa VCDC, N12 TC B T20 Thứ năm 21.01.2021 Kíp 1 10 D9-106
Viện Kỹ thuật Hoá học 699716 CH3130 TN Hóa vô cơ SV Hóa VCDC, N13 TC B T20 Thứ năm 21.01.2021 Kíp 1 10 D9-106
Viện Kỹ thuật Hoá học 699717 CH3130 TN Hóa vô cơ SV Hóa VCDC, N14 TC B T20 Thứ năm 21.01.2021 Kíp 1 7 D9-106
Viện Kỹ thuật Hoá học 699718 CH3130 TN Hóa vô cơ SV Hóa VCDC, N15 TC B T20 Thứ năm 21.01.2021 Kíp 1 8 D9-106
Viện Kỹ thuật Hoá học 699719 CH3130 TN Hóa vô cơ SV Hóa VCDC, N16 TC B T20 Thứ năm 21.01.2021 Kíp 1 10 D9-106
Viện Kỹ thuật Hoá học 699720 CH3130 TN Hóa vô cơ SV Hóa VCDC, N17 TC B T20 Thứ năm 21.01.2021 Kíp 1 9 D9-205
Viện Kỹ thuật Hoá học 699721 CH3130 TN Hóa vô cơ SV Hóa VCDC, N18 TC B T20 Thứ năm 21.01.2021 Kíp 1 3 D9-205

11
LỊCH THI HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2020 - 2021
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)
(Áp dụng cho sinh viên K64 trở về trước)
Viện Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi
Viện Kỹ thuật Hoá học 699722 CH3130 TN Hóa vô cơ SV Hóa VCDC, N19 TC B T20 Thứ năm 21.01.2021 Kíp 1 10 D9-205
Viện Kỹ thuật Hoá học 699723 CH3130 TN Hóa vô cơ SV Hóa VCDC, N20 TC B T20 Thứ năm 21.01.2021 Kíp 1 10 D9-205
Viện Kỹ thuật Hoá học 699725 CH3130 TN Hóa vô cơ SV Hóa VCDC, N22 TC B T20 Thứ năm 21.01.2021 Kíp 1 8 D9-205
Viện Kỹ thuật Hoá học 699735 CH3130 TN Hóa vô cơ SV Hóa VCDC, N32 TC B T20 Thứ năm 21.01.2021 Kíp 1 1 D9-205
Viện Kỹ thuật Hoá học 699736 CH3130 TN Hóa vô cơ SV Hóa VCDC, N33 TC B T20 Thứ năm 21.01.2021 Kíp 1 2 D9-205
Viện Kỹ thuật Hoá học 699738 CH3130 TN Hóa vô cơ SV Hóa VCDC, N35 TC B T20 Thứ năm 21.01.2021 Kíp 1 3 D9-205
Viện Kỹ thuật Hoá học 702932 CH3130 TN Hóa vô cơ Dành cho SV TN Hóa dược-K63, N1 TC B T20 Thứ năm 21.01.2021 Kíp 1 10 D9-205
Viện Kỹ thuật Hoá học 702933 CH3130 TN Hóa vô cơ Dành cho SV TN Hóa dược-K63, N2 TC B T20 Thứ năm 21.01.2021 Kíp 1 8 D9-205
Viện Kỹ thuật Hoá học 118409 CH3200E Hóa hữu cơ I **CTTT Hóa dược-K64S TC AB T19 Thứ hai 11.01.2021 Kíp 1-4 31 D9-101
Viện Kỹ thuật Hoá học 119490 CH3202 Hóa Hữu cơ I Hoá học-K63S TC AB T19 Thứ sáu 15.01.2021 Kíp 1-4 20 D9-101
Viện Kỹ thuật Hoá học 119475 CH3220 Hóa hữu cơ KT Hoá học-K63S TC AB T19 Thứ tư 13.01.2021 Kíp 1-4 52 C1-302
Viện Kỹ thuật Hoá học 119476 CH3220 Hóa hữu cơ KT Hoá học-K63S TC AB T19 Thứ tư 13.01.2021 Kíp 1-4 63 C1-302
Viện Kỹ thuật Hoá học 119477 CH3220 Hóa hữu cơ KT Hoá học-K63S TC AB T19 Thứ tư 13.01.2021 Kíp 1-4 61 C1-302
Viện Kỹ thuật Hoá học 119478 CH3220 Hóa hữu cơ KT Hoá học-K63S TC AB T19 Thứ sáu 15.01.2021 Kíp 1-4 49 D9-101
Viện Kỹ thuật Hoá học 119479 CH3220 Hóa hữu cơ KT Hoá học-K63S TC AB T19 Thứ sáu 15.01.2021 Kíp 1-4 59 D9-101
Viện Kỹ thuật Hoá học 118188 CH3220 Hóa hữu cơ **Tài năng-Hóa học-K63C TC AB T19 Thứ sáu 15.01.2021 Kíp 1-4 19 D9-101
Viện Kỹ thuật Hoá học 119943 CH3223 Hóa hữu cơ Dệt 01-K64C Nhóm 2 AB T20 Thứ tư 20.01.2021 Kíp 1-4 39 C1-302
Viện Kỹ thuật Hoá học 119943 CH3223 Hóa hữu cơ Dệt 01-K64C Nhóm 1 AB T20 Thứ tư 20.01.2021 Kíp 1-4 40 C1-302
Viện Kỹ thuật Hoá học 119944 CH3223 Hóa hữu cơ Dệt 02-K64C TC AB T20 Thứ tư 20.01.2021 Kíp 1-4 56 C1-302
Viện Kỹ thuật Hoá học 119947 CH3223 Hóa hữu cơ May 01-K64C Nhóm 2 AB T20 Thứ sáu 22.01.2021 Kíp 1-2 39 D9-105
Viện Kỹ thuật Hoá học 119947 CH3223 Hóa hữu cơ May 01-K64C Nhóm 1 AB T20 Thứ sáu 22.01.2021 Kíp 1-2 40 D9-105

12
LỊCH THI HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2020 - 2021
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)
(Áp dụng cho sinh viên K64 trở về trước)
Viện Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi
Viện Kỹ thuật Hoá học 119948 CH3223 Hóa hữu cơ May 02-K64C TC AB T20 Thứ tư 20.01.2021 Kíp 1-4 61 C1-302
Viện Kỹ thuật Hoá học 119653 CH3224 Hóa hữu cơ Sinh học 01-K64S TC AB T21 Thứ hai 25.01.2021 Kíp 1-4 53 D9-101
Viện Kỹ thuật Hoá học 119654 CH3224 Hóa hữu cơ Sinh học 02-K64S TC AB T21 Thứ hai 25.01.2021 Kíp 1-4 46 D9-101
Viện Kỹ thuật Hoá học 119663 CH3224 Hóa hữu cơ Thực phẩm (nhóm 1/3)-K64S Nhóm 2 AB T21 Thứ hai 25.01.2021 Kíp 1-4 37 D9-101
Viện Kỹ thuật Hoá học 119663 CH3224 Hóa hữu cơ Thực phẩm (nhóm 1/3)-K64S Nhóm 1 AB T21 Thứ hai 25.01.2021 Kíp 1-4 38 D9-101
Viện Kỹ thuật Hoá học 119664 CH3224 Hóa hữu cơ Thực phẩm (nhóm 2/3)-K64S Nhóm 2 AB T21 Thứ tư 27.01.2021 Kíp 1-4 38 C1-302
Viện Kỹ thuật Hoá học 119664 CH3224 Hóa hữu cơ Thực phẩm (nhóm 2/3)-K64S Nhóm 1 AB T21 Thứ tư 27.01.2021 Kíp 1-4 38 C1-302
Viện Kỹ thuật Hoá học 119665 CH3224 Hóa hữu cơ Thực phẩm (nhóm 3/3)-K64S Nhóm 1 AB T21 Thứ tư 27.01.2021 Kíp 1-4 39 C1-302
Viện Kỹ thuật Hoá học 119665 CH3224 Hóa hữu cơ Thực phẩm (nhóm 3/3)-K64S Nhóm 2 AB T21 Thứ tư 27.01.2021 Kíp 1-4 39 C1-302
Viện Kỹ thuật Hoá học 119894 CH3225 Hóa hữu cơ Môi trường 01,02,03 (nhóm 1/2)-K64S TC AB T19 Thứ hai 11.01.2021 Kíp 1-4 59 D9-101
Viện Kỹ thuật Hoá học 119895 CH3225 Hóa hữu cơ Môi trường 01,02,03 (nhóm 2/2)-K64S TC AB T19 Thứ hai 11.01.2021 Kíp 1-4 63 D9-101
Viện Kỹ thuật Hoá học 119651 CH3316 Hóa phân tích Sinh học 01-K64S TC AB T19 Thứ sáu 15.01.2021 Kíp 4 59 D9-201
Viện Kỹ thuật Hoá học 119652 CH3316 Hóa phân tích Sinh học 02-K64S TC AB T19 Thứ sáu 15.01.2021 Kíp 4 56 D9-201
Viện Kỹ thuật Hoá học 119660 CH3316 Hóa phân tích Thực phẩm (nhóm 1/3)-K64S Nhóm 2 AB T19 Thứ sáu 15.01.2021 Kíp 4 37 D9-301
Viện Kỹ thuật Hoá học 119660 CH3316 Hóa phân tích Thực phẩm (nhóm 1/3)-K64S Nhóm 1 AB T19 Thứ sáu 15.01.2021 Kíp 4 37 D9-301
Viện Kỹ thuật Hoá học 119661 CH3316 Hóa phân tích Thực phẩm (nhóm 2/3)-K64S Nhóm 1 AB T19 Thứ sáu 15.01.2021 Kíp 4 41 D9-301
Viện Kỹ thuật Hoá học 119661 CH3316 Hóa phân tích Thực phẩm (nhóm 2/3)-K64S Nhóm 2 AB T19 Thứ sáu 15.01.2021 Kíp 4 40 D9-304
Viện Kỹ thuật Hoá học 119662 CH3316 Hóa phân tích Thực phẩm (nhóm 3/3)-K64S Nhóm 1 AB T19 Thứ sáu 15.01.2021 Kíp 4 40 D9-305
Viện Kỹ thuật Hoá học 119662 CH3316 Hóa phân tích Thực phẩm (nhóm 3/3)-K64S Nhóm 2 AB T19 Thứ sáu 15.01.2021 Kíp 4 40 D9-305
Viện Kỹ thuật Hoá học 118362 CH3317 Hóa phân tích **CTTT-Y sinh-K63S TC AB T20 Thứ hai 18.01.2021 Kíp 3 37 TC-306
Viện Kỹ thuật Hoá học 700359 CH3318 TN hóa phân tích N33 TC B T20 Thứ bảy 23.01.2021 Kíp 1 10 D3-101

13
LỊCH THI HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2020 - 2021
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)
(Áp dụng cho sinh viên K64 trở về trước)
Viện Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi
Viện Kỹ thuật Hoá học 700360 CH3318 TN hóa phân tích N34 TC B T20 Thứ bảy 23.01.2021 Kíp 1 10 D3-101
Viện Kỹ thuật Hoá học 700361 CH3318 TN hóa phân tích N35 TC B T20 Thứ bảy 23.01.2021 Kíp 1 9 D3-101
Viện Kỹ thuật Hoá học 700362 CH3318 TN hóa phân tích N36 TC B T20 Thứ bảy 23.01.2021 Kíp 1 10 D3-101
Viện Kỹ thuật Hoá học 700363 CH3318 TN hóa phân tích N37 TC B T20 Thứ bảy 23.01.2021 Kíp 1 9 D3-101
Viện Kỹ thuật Hoá học 700364 CH3318 TN hóa phân tích N38 TC B T20 Thứ bảy 23.01.2021 Kíp 1 10 D3-101
Viện Kỹ thuật Hoá học 700394 CH3319 TN hóa phân tich N68, liên hệ Bm Phân tích TC B T20 Thứ bảy 23.01.2021 Kíp 1 11 D3-101
Viện Kỹ thuật Hoá học 700395 CH3319 TN hóa phân tich N69, liên hệ Bm Phân tích TC B T20 Thứ bảy 23.01.2021 Kíp 1 11 D3-101
Viện Kỹ thuật Hoá học 700396 CH3319 TN hóa phân tich N70, liên hệ Bm Phân tích TC B T20 Thứ bảy 23.01.2021 Kíp 1 11 D3-101
Viện Kỹ thuật Hoá học 704096 CH3319 TN hóa phân tich N71, liên hệ BM Hóa Phân tích TC B T20 Thứ bảy 23.01.2021 Kíp 1 10 D3-101
Viện Kỹ thuật Hoá học 119480 CH3323 Phân tích bằng công cụ KT Hoá học-K63S Nhóm 1 AB T21 Thứ hai 25.01.2021 Kíp 3 42 D3,5-201
Viện Kỹ thuật Hoá học 119480 CH3323 Phân tích bằng công cụ KT Hoá học-K63S Nhóm 2 AB T21 Thứ hai 25.01.2021 Kíp 3 42 D3,5-201
Viện Kỹ thuật Hoá học 119481 CH3323 Phân tích bằng công cụ KT Hoá học-K63S TC AB T21 Thứ hai 25.01.2021 Kíp 3 26 D3,5-301
Viện Kỹ thuật Hoá học 120394 CH3323 Phân tích bằng công cụ KT hóa học-K63S Nhóm 2 AB T21 Thứ hai 25.01.2021 Kíp 3 37 D3,5-301
Viện Kỹ thuật Hoá học 120394 CH3323 Phân tích bằng công cụ KT hóa học-K63S Nhóm 1 AB T21 Thứ hai 25.01.2021 Kíp 3 38 D3,5-301
Viện Kỹ thuật Hoá học 118190 CH3323 Phân tích bằng công cụ **Tài năng-Hóa học-K63C TC AB T21 Thứ hai 25.01.2021 Kíp 3 17 D5-202
Viện Kỹ thuật Hoá học 700379 CH3324 Thực hành phân tích công cụ N53 TC B T19 Thứ năm 14.01.2021 Kíp 1 4 D9-305
Viện Kỹ thuật Hoá học 700381 CH3324 Thực hành phân tích công cụ N55 TC B T19 Thứ năm 14.01.2021 Kíp 1 8 D9-305
Viện Kỹ thuật Hoá học 700382 CH3324 Thực hành phân tích công cụ N56 TC B T19 Thứ năm 14.01.2021 Kíp 1 7 D9-305
Viện Kỹ thuật Hoá học 700385 CH3324 Thực hành phân tích công cụ N59 TC B T19 Thứ năm 14.01.2021 Kíp 1 3 D9-305
Viện Kỹ thuật Hoá học 700386 CH3324 Thực hành phân tích công cụ N60 TC B T19 Thứ năm 14.01.2021 Kíp 1 4 D9-305
Viện Kỹ thuật Hoá học 700387 CH3324 Thực hành phân tích công cụ N61 TC B T19 Thứ năm 14.01.2021 Kíp 1 5 D9-305

14
LỊCH THI HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2020 - 2021
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)
(Áp dụng cho sinh viên K64 trở về trước)
Viện Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi
Viện Kỹ thuật Hoá học 700388 CH3324 Thực hành phân tích công cụ N62 TC B T19 Thứ năm 14.01.2021 Kíp 1 1 D9-305
Viện Kỹ thuật Hoá học 700389 CH3324 Thực hành phân tích công cụ N63 TC B T19 Thứ năm 14.01.2021 Kíp 1 1 D9-305
Viện Kỹ thuật Hoá học 700390 CH3324 Thực hành phân tích công cụ N64 TC B T19 Thứ năm 14.01.2021 Kíp 1 7 D9-305
Viện Kỹ thuật Hoá học 700391 CH3324 Thực hành phân tích công cụ N65 TC B T19 Thứ năm 14.01.2021 Kíp 1 8 D9-305
Viện Kỹ thuật Hoá học 700383 CH3324 Thực hành phân tích công cụ N57 TC B T19 Thứ năm 14.01.2021 Kíp 1 8 D9-305
Viện Kỹ thuật Hoá học 700384 CH3324 Thực hành phân tích công cụ N58 TC B T19 Thứ năm 14.01.2021 Kíp 1 7 D9-305
Viện Kỹ thuật Hoá học 119471 CH3330 Hoá phân tích KT Hoá học-K63S TC AB T20 Thứ hai 18.01.2021 Kíp 3 64 TC-307
Viện Kỹ thuật Hoá học 119472 CH3330 Hoá phân tích KT Hoá học-K63S TC AB T20 Thứ hai 18.01.2021 Kíp 3 69 TC-305
Viện Kỹ thuật Hoá học 700393 CH3341 TN Phân tích bằng công cụ N67 TC B T19 Thứ năm 14.01.2021 Kíp 1 4 D9-305
Viện Kỹ thuật Hoá học 119458 CH3400 Quá trình và thiết bị CNHH I KTHH 01,02-K64C Nhóm 2 AB T19 Thứ hai 11.01.2021 Kíp 1-2 44 D9-201
Viện Kỹ thuật Hoá học 119458 CH3400 Quá trình và thiết bị CNHH I KTHH 01,02-K64C Nhóm 3 AB T19 Thứ hai 11.01.2021 Kíp 1-2 44 D9-201
Viện Kỹ thuật Hoá học 119458 CH3400 Quá trình và thiết bị CNHH I KTHH 01,02-K64C Nhóm 1 AB T19 Thứ hai 11.01.2021 Kíp 1-2 45 D9-201
Viện Kỹ thuật Hoá học 119459 CH3400 Quá trình và thiết bị CNHH I KTHH 03,04-K64C Nhóm 1 AB T19 Thứ hai 11.01.2021 Kíp 1-2 49 D9-201
Viện Kỹ thuật Hoá học 119459 CH3400 Quá trình và thiết bị CNHH I KTHH 03,04-K64C Nhóm 2 AB T19 Thứ ba 12.01.2021 Kíp 1-2 48 D9-101
Viện Kỹ thuật Hoá học 119460 CH3400 Quá trình và thiết bị CNHH I KTHH 05,06-K64C Nhóm 2 AB T19 Thứ ba 12.01.2021 Kíp 1-2 64 D9-101
Viện Kỹ thuật Hoá học 119460 CH3400 Quá trình và thiết bị CNHH I KTHH 05,06-K64C Nhóm 1 AB T19 Thứ ba 12.01.2021 Kíp 1-2 64 D9-101
Viện Kỹ thuật Hoá học 119461 CH3400 Quá trình và thiết bị CNHH I KTHH 07,08-K64C Nhóm 2 AB T19 Thứ ba 12.01.2021 Kíp 1-2 44 D9-101
Viện Kỹ thuật Hoá học 119461 CH3400 Quá trình và thiết bị CNHH I KTHH 07,08-K64C Nhóm 3 AB T19 Thứ năm 14.01.2021 Kíp 1-2 44 D9-101
Viện Kỹ thuật Hoá học 119461 CH3400 Quá trình và thiết bị CNHH I KTHH 07,08-K64C Nhóm 1 AB T19 Thứ năm 14.01.2021 Kíp 1-2 44 D9-101
Viện Kỹ thuật Hoá học 119462 CH3400 Quá trình và thiết bị CNHH I KTHH 09,10 -K64C Nhóm 2 AB T19 Thứ năm 14.01.2021 Kíp 1-2 51 D9-101
Viện Kỹ thuật Hoá học 119462 CH3400 Quá trình và thiết bị CNHH I KTHH 09,10 -K64C Nhóm 1 AB T19 Thứ năm 14.01.2021 Kíp 1-2 52 D9-101

15
LỊCH THI HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2020 - 2021
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)
(Áp dụng cho sinh viên K64 trở về trước)
Viện Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi
Viện Kỹ thuật Hoá học 118214 CH3400 Quá trình và thiết bị CNHH I **Tài năng-Hóa dược-K64S TC AB T19 Thứ năm 14.01.2021 Kíp 1-2 17 D9-107
Viện Kỹ thuật Hoá học 119491 CH3403 Quá trình và thiết bị CNHH Hoá học-K63S TC AB T20 Thứ hai 18.01.2021 Kíp 1-2 34 D9-201
Viện Kỹ thuật Hoá học 119473 CH3412 Quá trình và thiết bị CNHH II KT Hoá học-K63S Nhóm 2 AB T21 Thứ ba 26.01.2021 Kíp 1-2 43 D9-101
Viện Kỹ thuật Hoá học 119473 CH3412 Quá trình và thiết bị CNHH II KT Hoá học-K63S Nhóm 1 AB T21 Thứ ba 26.01.2021 Kíp 1-2 43 D9-101
Viện Kỹ thuật Hoá học 119474 CH3412 Quá trình và thiết bị CNHH II KT Hoá học-K63S Nhóm 2 AB T21 Thứ ba 26.01.2021 Kíp 1-2 58 D9-101
Viện Kỹ thuật Hoá học 119474 CH3412 Quá trình và thiết bị CNHH II KT Hoá học-K63S Nhóm 1 AB T21 Thứ ba 26.01.2021 Kíp 1-2 58 D9-101
Viện Kỹ thuật Hoá học 118189 CH3412 Quá trình và thiết bị CNHH II **Tài năng-Hóa học-K63C TC AB T21 Thứ ba 26.01.2021 Kíp 1-2 17 D9-204
Viện Kỹ thuật Hoá học 119482 CH3420 Quá trình và thiết bị CNHH III KT Hoá học-K63S Nhóm 2 AB T20 Thứ hai 18.01.2021 Kíp 1-2 47 D9-201
Viện Kỹ thuật Hoá học 119482 CH3420 Quá trình và thiết bị CNHH III KT Hoá học-K63S Nhóm 3 AB T20 Thứ hai 18.01.2021 Kíp 1-2 46 D9-201
Viện Kỹ thuật Hoá học 119482 CH3420 Quá trình và thiết bị CNHH III KT Hoá học-K63S Nhóm 1 AB T20 Thứ tư 20.01.2021 Kíp 1-2 47 D9-101
Viện Kỹ thuật Hoá học 119483 CH3420 Quá trình và thiết bị CNHH III KT Hoá học-K63S Nhóm 2 AB T20 Thứ tư 20.01.2021 Kíp 1-2 46 D9-101
Viện Kỹ thuật Hoá học 119483 CH3420 Quá trình và thiết bị CNHH III KT Hoá học-K63S Nhóm 1 AB T20 Thứ tư 20.01.2021 Kíp 1-2 47 D9-101
Viện Kỹ thuật Hoá học 700234 CH3440 Đồ án quá trình và thiết bị SV QTTB, l.hệ BM thứ 6-15h00 ngày 25/9/2020 Nhóm 3 AB T21 Thứ năm 28.01.2021 Kíp 1-4 66 D9-101
Viện Kỹ thuật Hoá học 700234 CH3440 Đồ án quá trình và thiết bị SV QTTB, l.hệ BM thứ 6-15h00 ngày 25/9/2020 Nhóm 4 AB T21 Thứ năm 28.01.2021 Kíp 1-4 66 D9-101
Viện Kỹ thuật Hoá học 700234 CH3440 Đồ án quá trình và thiết bị SV QTTB, l.hệ BM thứ 6-15h00 ngày 25/9/2020 Nhóm 1 AB T21 Thứ năm 28.01.2021 Kíp 1-4 67 D9-101
Viện Kỹ thuật Hoá học 700234 CH3440 Đồ án quá trình và thiết bị SV QTTB, l.hệ BM thứ 6-15h00 ngày 25/9/2020 Nhóm 2 AB T21 Thứ năm 28.01.2021 Kíp 1-4 66 D9-101
Viện Kỹ thuật Hoá học 704152 CH3441 Đồ án quá trình và thiết bị SV QTTB, l.hệ BM thứ 6-15h00 ngày 25/9/2020 TC AB T21 Thứ năm 28.01.2021 Kíp 1-4 1 D9-101
Viện Kỹ thuật Hoá học 704079 CH3442 Đồ án quá trình và thiết bị SV QTTB, liên hệ BM TC AB T21 Thứ năm 28.01.2021 Kíp 1-4 5 D9-101
Viện Kỹ thuật Hoá học 119509 CH3452 Mô phỏng trong CNHH KT Hoá học-K62S TC B T20 Thứ hai 18.01.2021 Kíp 4 15 C4-313
Viện Kỹ thuật Hoá học 119487 CH3456 Cơ khí ứng dụng KT Hoá học-K63S Nhóm 2 AB T20 Thứ sáu 22.01.2021 Kíp 3 40 D6-208
Viện Kỹ thuật Hoá học 119487 CH3456 Cơ khí ứng dụng KT Hoá học-K63S Nhóm 1 AB T20 Thứ sáu 22.01.2021 Kíp 3 40 D6-208

16
LỊCH THI HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2020 - 2021
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)
(Áp dụng cho sinh viên K64 trở về trước)
Viện Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi
Viện Kỹ thuật Hoá học 119488 CH3456 Cơ khí ứng dụng KT Hoá học-K63S Nhóm 2 AB T20 Thứ sáu 22.01.2021 Kíp 3 40 D6-306
Viện Kỹ thuật Hoá học 119488 CH3456 Cơ khí ứng dụng KT Hoá học-K63S Nhóm 1 AB T20 Thứ sáu 22.01.2021 Kíp 3 40 D6-306
Viện Kỹ thuật Hoá học 119535 CH3474 Kỹ thuật hóa học đại cương QTTB-Máy hóa chất-K62C Nhóm 2 AB T19 Thứ tư 13.01.2021 Kíp 2 35 D9-105
Viện Kỹ thuật Hoá học 119535 CH3474 Kỹ thuật hóa học đại cương QTTB-Máy hóa chất-K62C Nhóm 1 AB T19 Thứ tư 13.01.2021 Kíp 2 36 D9-105
Viện Kỹ thuật Hoá học 119533 CH3481 Quy hoạch thực nghiệm QTTB-Máy hóa chất-K62C TC AB T20 Thứ hai 18.01.2021 Kíp 2 66 D9-206
Viện Kỹ thuật Hoá học 119492 CH3631 Vật liệu ngành in KT In-K63S TC AB T19 Thứ tư 13.01.2021 Kíp 3 16 D6-403
Viện Kỹ thuật Hoá học 119493 CH3641 Kỹ thuật chế bản điện tử KT In-K63S TC AB T20 Thứ hai 18.01.2021 Kíp 3 13 D9-303
Viện Kỹ thuật Hoá học 119495 CH3651 Thiết kế bao bì KT In-K63S TC AB T21 Thứ tư 27.01.2021 Kíp 3 12 D9-107
Viện Kỹ thuật Hoá học 119506 CH3800 Xây dựng công nghiệp KT Hoá học-K62S TC AB T19 Thứ bảy 16.01.2021 Kíp 1-4 39 D5-101
Viện Kỹ thuật Hoá học 119507 CH3800 Xây dựng công nghiệp KT Hoá học-K62S TC AB T19 Thứ bảy 16.01.2021 Kíp 1-4 40 D5-102
Viện Kỹ thuật Hoá học 704147 CH3912 Đồ án chuyên ngành CNCN SV Hóa lý, liên hệ với BM. TC AB T20 Thứ ba 19.01.2021 Kíp 4 2 D9-202
Viện Kỹ thuật Hoá học 119515 CH4008 Công nghệ chế biến khí Lọc hóa dầu-K62C TC AB T19 Thứ sáu 15.01.2021 Kíp 2 64 D9-201
Viện Kỹ thuật Hoá học 699832 CH4026 Đồ án chuyên ngành SV Hóa dầu l.hệ BM thứ 2 (10h00, ngày 21/9/2020) TC AB T20 Thứ năm 21.01.2021 Kíp 4 6 D6-205
Viện Kỹ thuật Hoá học 119516 CH4030 Động học xúc tác Lọc hóa dầu-K62C TC AB T20 Thứ ba 19.01.2021 Kíp 2 63 D3,5-301
Viện Kỹ thuật Hoá học 119517 CH4032 Hóa học dầu mỏ - khí Lọc hóa dầu-K62C TC AB T20 Thứ sáu 22.01.2021 Kíp 2 60 D5-406
Viện Kỹ thuật Hoá học 119519 CH4040 Công nghệ tổng hợp hữu cơ hóa dầu Lọc hóa dầu-K62C TC AB T21 Thứ ba 26.01.2021 Kíp 2 51 D9-305
Viện Kỹ thuật Hoá học 119520 CH4047 Sản phẩm dầu mỏ và phụ gia Lọc hóa dầu-K62C TC AB T21 Thứ sáu 29.01.2021 Kíp 2 52 D9-106
Viện Kỹ thuật Hoá học 119521 CH4085 Hóa học chất tạo màng và sơn Polyme-giấy-K62C TC AB T19 Thứ hai 11.01.2021 Kíp 2 54 D8-106
Viện Kỹ thuật Hoá học 119522 CH4085 Hóa học chất tạo màng và sơn Polyme-giấy-K62C TC AB T19 Thứ hai 11.01.2021 Kíp 2 49 D8-107
Viện Kỹ thuật Hoá học 119523 CH4086 Công nghệ chất dẻo Polyme-giấy-K62C TC AB T19 Thứ sáu 15.01.2021 Kíp 2 50 D9-301
Viện Kỹ thuật Hoá học 119524 CH4086 Công nghệ chất dẻo Polyme-giấy-K62C TC AB T19 Thứ sáu 15.01.2021 Kíp 2 54 D9-301

17
LỊCH THI HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2020 - 2021
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)
(Áp dụng cho sinh viên K64 trở về trước)
Viện Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi
Viện Kỹ thuật Hoá học 702901 CH4089 Đồ án chuyên ngành Polyme - Giấy SV l.hệ TT CN Polyme-compozit & Giấy tuần 3 (21/9/2020) (Nhà D1) TC AB T20 Thứ ba 19.01.2021 Kíp 3-4 34 D5-102
Viện Kỹ thuật Hoá học 119529 CH4102 Công nghệ cao su và compozit Polyme-giấy-K62C TC AB T20 Thứ ba 19.01.2021 Kíp 2 58 D3,5-501
Viện Kỹ thuật Hoá học 119530 CH4102 Công nghệ cao su và compozit Polyme-giấy-K62C TC AB T20 Thứ ba 19.01.2021 Kíp 2 31 D3,5-501
Viện Kỹ thuật Hoá học 119548 CH4131 Công nghệ điện hóa Vô cơ-điện hóa-K62C TC AB T19 Thứ tư 13.01.2021 Kíp 2 63 D9-106
Viện Kỹ thuật Hoá học 699881 CH4146 Đồ án chuyên ngành SV CN Điện hóa&BVKL-K61, liên hệ BM tuần 2 TC AB T21 Thứ ba 26.01.2021 Kíp 2 1 D9-107
Viện Kỹ thuật Hoá học 119543 CH4155 Ăn mòn và bảo vệ kim loại Vô cơ-điện hóa-K62C TC AB T19 Thứ sáu 15.01.2021 Kíp 2 55 D9-106
Viện Kỹ thuật Hoá học 119540 CH4196 Công nghệ vật liệu kết dính Silicat-K62C TC AB T19 Thứ sáu 15.01.2021 Kíp 2 9 D9-207
Viện Kỹ thuật Hoá học 119541 CH4198 Công nghệ gốm sứ Silicat-K62C TC AB T20 Thứ tư 20.01.2021 Kíp 2 9 D5-101
Viện Kỹ thuật Hoá học 119542 CH4200 Công nghệ thuỷ tinh Silicat-K62C TC AB T20 Thứ sáu 22.01.2021 Kíp 2 9 D5-503
Viện Kỹ thuật Hoá học 119539 CH4214 Lò công nghiệp silicat Silicat-K62C TC AB T21 Thứ tư 27.01.2021 Kíp 2 25 D5-101
Viện Kỹ thuật Hoá học 119538 CH4220 Hóa lý silicat II Silicat-K62C TC AB T21 Thứ sáu 29.01.2021 Kíp 2 12 D9-107
Viện Kỹ thuật Hoá học 119544 CH4251 Công nghệ muối khoáng Vô cơ-điện hóa-K62C TC AB T20 Thứ ba 19.01.2021 Kíp 2 62 D8-101
Viện Kỹ thuật Hoá học 119545 CH4257 Chế biến khoáng sản Vô cơ-điện hóa-K62C TC AB T20 Thứ sáu 22.01.2021 Kíp 2 58 D5-504
Viện Kỹ thuật Hoá học 119546 CH4263 Thiết kế nhà máy hóa chất Vô cơ-điện hóa-K62C TC AB T21 Thứ tư 27.01.2021 Kíp 2 53 D5-102
Viện Kỹ thuật Hoá học 699885 CH4265 Thí nghiệm chuyên ngành vô cơ-điện hóa SV Vô cơ-điện hóa-K62C, N2 TC AB T21 Thứ ba 26.01.2021 Kíp 2 9 D9-302
Viện Kỹ thuật Hoá học 699886 CH4265 Thí nghiệm chuyên ngành vô cơ-điện hóa SV Vô cơ-điện hóa-K62S, N3 TC AB T21 Thứ ba 26.01.2021 Kíp 2 1 D9-302
Viện Kỹ thuật Hoá học 699887 CH4265 Thí nghiệm chuyên ngành vô cơ-điện hóa SV Vô cơ-điện hóa-K62S, N4 TC AB T21 Thứ ba 26.01.2021 Kíp 2 10 D9-302
Viện Kỹ thuật Hoá học 699888 CH4265 Thí nghiệm chuyên ngành vô cơ-điện hóa SV Vô cơ-điện hóa-K62S, N5 TC AB T21 Thứ ba 26.01.2021 Kíp 2 5 D9-302
Viện Kỹ thuật Hoá học 699891 CH4265 Thí nghiệm chuyên ngành vô cơ-điện hóa SV Vô cơ-điện hóa-K62S, N8 TC AB T21 Thứ ba 26.01.2021 Kíp 2 2 D9-302
Viện Kỹ thuật Hoá học 120569 CH4272 Kỹ thuật tách và làm sạch KTHH-K61S TC B T19 Thứ hai 11.01.2021 Kíp 1 9 D5-102
Viện Kỹ thuật Hoá học 120570 CH4274 Động học và thiết bị phản ứng KTHH-K61S TC B T20 Thứ tư 20.01.2021 Kíp 1 7 D5-102

18
LỊCH THI HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2020 - 2021
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)
(Áp dụng cho sinh viên K64 trở về trước)
Viện Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi
Viện Kỹ thuật Hoá học 119547 CH4276 Vật liệu vô cơ Vô cơ-điện hóa-K62C TC AB T21 Thứ sáu 29.01.2021 Kíp 2 54 D9-205
Viện Kỹ thuật Hoá học 703978 CH4280 Đồ án chuyên ngành SV CN Vô cơ, liên hệ với BM. TC AB T21 Thứ ba 26.01.2021 Kíp 2 6 D9-207
Viện Kỹ thuật Hoá học 119554 CH4313 Hóa học vật liệu tiên tiến Hóa học-K62C TC AB T19 Thứ hai 11.01.2021 Kíp 2 39 D8-206
Viện Kỹ thuật Hoá học 700235 CH4390 Đồ án chuyên ngành SV QTTB, l.hệ BM thứ 6-15h00 ngày 25/9/2021 TC AB T21 Thứ ba 26.01.2021 Kíp 2 4 D9-307
Viện Kỹ thuật Hoá học 119531 CH4421 Hóa học và hóa lý polyme Polyme-giấy-K62C TC AB T20 Thứ sáu 22.01.2021 Kíp 2 32 D3,5-201
Viện Kỹ thuật Hoá học 119532 CH4421 Hóa học và hóa lý polyme Polyme-giấy-K62C TC AB T20 Thứ sáu 22.01.2021 Kíp 2 58 D3,5-201
Viện Kỹ thuật Hoá học 119579 CH4437 Tính chất của giấy và thử nghiệm Tự chọn A-K61C TC AB T21 Thứ sáu 29.01.2021 Kíp 4 61 D9-201
Viện Kỹ thuật Hoá học 702887 CH4446 Đồ án chuyên ngành SV l.hệ TT CN Polyme-compozit & Giấy tuần 3 (21/9/2020) (Nhà D1) TC AB T21 Thứ năm 28.01.2021 Kíp 4 8 D9-107
Viện Kỹ thuật Hoá học 119525 CH4455 Công nghệ sản xuất bột giấy Polyme-giấy-K62C TC AB T21 Thứ sáu 29.01.2021 Kíp 1 57 D3,5-201
Viện Kỹ thuật Hoá học 119526 CH4455 Công nghệ sản xuất bột giấy Polyme-giấy-K62C TC AB T21 Thứ sáu 29.01.2021 Kíp 1 45 D3,5-201
Viện Kỹ thuật Hoá học 119527 CH4457 Công nghệ sản xuất giấy Polyme-giấy-K62C TC AB T21 Thứ sáu 29.01.2021 Kíp 2 45 D9-201
Viện Kỹ thuật Hoá học 119528 CH4457 Công nghệ sản xuất giấy Polyme-giấy-K62C TC AB T21 Thứ sáu 29.01.2021 Kíp 2 54 D9-201
Viện Kỹ thuật Hoá học 119510 CH4486 Hóa học bảo vệ thực vật Hóa dược-K62C TC AB T19 Thứ tư 13.01.2021 Kíp 2 40 D9-302
Viện Kỹ thuật Hoá học 119511 CH4497 Các quá trình cơ bản tổng hợp hữu cơ, hóa dược Hóa dược-K62C TC AB T20 Thứ ba 19.01.2021 Kíp 2 52 D8-102
Viện Kỹ thuật Hoá học 119512 CH4499 Hóa sinh Hóa dược-K62C TC AB T20 Thứ sáu 22.01.2021 Kíp 2 45 D5-101
Viện Kỹ thuật Hoá học 119513 CH4510 Hóa dược đại cương Hóa dược-K62C TC AB T21 Thứ tư 27.01.2021 Kíp 2 30 D5-201
Viện Kỹ thuật Hoá học 119514 CH4512 Phân tích cấu trúc bằng phổ Hóa dược-K62C TC AB T21 Thứ sáu 29.01.2021 Kíp 2 50 D9-204
Viện Kỹ thuật Hoá học 700399 CH4628 Đồ án chuyên ngành SV Máy hóa, l.hệ BM thứ 2 (9h30 tuần 3) TC AB T20 Thứ năm 21.01.2021 Kíp 2 4 D9-104
Viện Kỹ thuật Hoá học 700400 CH4659 Đồ án chuyên ngành QTTB-Máy hóa chất SV Máy hóa, l.hệ BM thứ 2 (9h30 tuần 2) TC AB T21 Thứ ba 26.01.2021 Kíp 2 8 D9-202
Viện Kỹ thuật Hoá học 119565 CH4671 KT in số KT in-K62C TC AB T19 Thứ tư 13.01.2021 Kíp 2 22 D9-303
Viện Kỹ thuật Hoá học 119609 CH4675 Tiêu chuẩn hoá chất lượng in offset KT in & truyền thông-K61C TC AB T19 Thứ tư 13.01.2021 Kíp 1 15 D5-102

19
LỊCH THI HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2020 - 2021
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)
(Áp dụng cho sinh viên K64 trở về trước)
Viện Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi
Viện Kỹ thuật Hoá học 119610 CH4714 Hệ thống quản lý màu KT in & truyền thông-K61C TC AB T20 Thứ tư 20.01.2021 Kíp 1 31 D5-201
Viện Kỹ thuật Hoá học 119568 CH4724 Kỹ thuật gia công bao bì KT in-K62C TC AB T20 Thứ hai 18.01.2021 Kíp 2 22 D5-201
Viện Kỹ thuật Hoá học 699398 CH4726 Đồ án tổ chức sản xuất sản phẩm in SV CN In, liên hệ BM tuần 2 TC AB T21 Thứ ba 26.01.2021 Kíp 4 19 D9-103
Viện Kỹ thuật Hoá học 119566 CH4727 Thiết bị và dụng cụ đo KT in-K62C TC AB T20 Thứ sáu 22.01.2021 Kíp 2 21 D5-102
Viện Kỹ thuật Hoá học 119550 CH4825 Các phương pháp tổng hợp hữu cơ Hóa học-K62S TC AB T19 Thứ ba 12.01.2021 Kíp 2 23 D5-101
Viện Kỹ thuật Hoá học 119551 CH4826 Xúc tác hữu cơ Hóa học-K62S TC AB T19 Thứ hai 11.01.2021 Kíp 2 20 D8-207
Viện Kỹ thuật Hoá học 119559 CH4827 Hóa học các hợp chất thiên nhiên Hóa học-K62C TC AB T19 Thứ sáu 15.01.2021 Kíp 2 29 D9-507
Viện Kỹ thuật Hoá học 119555 CH4829 Phân tích thành phần và cấu trúc các hợp chất hữu cơ Hóa học-K62C TC AB T19 Thứ bảy 16.01.2021 Kíp 2 41 D3-402
Viện Kỹ thuật Hoá học 119553 CH4833 Hương liệu và mỹ phẩm Hóa học-K62C TC AB T20 Thứ ba 19.01.2021 Kíp 4 31 D9-103
Viện Kỹ thuật Hoá học 119549 CH4834 Tổng hợp các hợp chất có hoạt tính sinh học Hóa học-K62S TC AB T20 Thứ ba 19.01.2021 Kíp 2 20 D8-201
Viện Kỹ thuật Hoá học 120451 CH4850 Hóa học phức chất Tự chọn- Hóa học - k62C TC AB T19 Thứ tư 13.01.2021 Kíp 2 21 D9-304
Viện Kỹ thuật Hoá học 120452 CH4851 Hóa học và công nghệ các nguyên tố đất hiếm Tự chọn- Hóa học - k62C TC AB T20 Thứ hai 18.01.2021 Kíp 2 18 D5-202
Viện Kỹ thuật Hoá học 120453 CH4852 Hóa học phóng xạ Tự chọn- Hóa học - k62C TC AB T20 Thứ sáu 22.01.2021 Kíp 2 18 D5-201
Viện Kỹ thuật Hoá học 120454 CH4853 Hóa sinh vô cơ Tự chọn- Hóa học - k62C TC AB T21 Thứ tư 27.01.2021 Kíp 2 23 D5-202
Viện Kỹ thuật Hoá học 119556 CH4855 Hóa học xanh Hóa học-K62C TC AB T20 Thứ tư 20.01.2021 Kíp 2 40 D5-102
Viện Kỹ thuật Hoá học 119557 CH4859 Vật liệu y sinh Hóa học-K62C TC AB T20 Thứ hai 18.01.2021 Kíp 4 26 D5-101
Viện Kỹ thuật Hoá học 119558 CH4876 Các phương pháp phân tích quang phổ Hóa học-K62C TC AB T20 Thứ bảy 23.01.2021 Kíp 2 31 D5-101
Viện Kỹ thuật Hoá học 119552 CH4877 Các phương pháp phân tích điện hóa Hóa học-K62S TC AB T21 Thứ hai 25.01.2021 Kíp 2 26 D9-304
Viện Kỹ thuật Hoá học 119560 CH4881 Xử lý số liệu thực nghiệm trong hoá phân tích Hóa học-K62C TC AB T21 Thứ ba 26.01.2021 Kíp 2 28 D9-203
Viện Kỹ thuật Hoá học 119561 CH4882 Các phương pháp tách trong hóa phân tích Hóa học-K62C TC AB T20 Thứ hai 18.01.2021 Kíp 4 27 D5-102
Viện Kỹ thuật Hoá học 119562 CH4883 Kỹ thuật xử lý mẫu trong Hóa phân tích. Hóa học-K62C TC AB T21 Thứ sáu 29.01.2021 Kíp 2 27 D9-302

20
LỊCH THI HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2020 - 2021
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)
(Áp dụng cho sinh viên K64 trở về trước)
Viện Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi
Viện Kỹ thuật Hoá học 119563 CH4884 Các phương pháp phân tích hình thái và cấu trúc vật liệu Hóa học-K62C TC AB T21 Thứ bảy 30.01.2021 Kíp 2 27 D3-402
Viện Kỹ thuật Hoá học 119569 CH5202 Nhiên liệu rắn Hữu cơ-hóa dầu-K61C TC AB T20 Thứ sáu 22.01.2021 Kíp 4 26 D9-204
Viện Kỹ thuật Hoá học 120572 CH5203 Hóa học và sản phẩm dầu KTHH-K61S TC AB T21 Thứ ba 26.01.2021 Kíp 1 8 D5-101
Viện Kỹ thuật Hoá học 119570 CH5204 Công nghệ chế biến dầu và khí Hữu cơ-hóa dầu-K61C TC AB T21 Thứ hai 25.01.2021 Kíp 1 41 D5-102
Viện Kỹ thuật Hoá học 699833 CH5206 Đồ án chuyên ngành kỹ sư Hóa dầu SV Hóa dầu l.hệ BM thứ 2 (10h00, ngày 21/9/2020) TC AB T21 Thứ ba 26.01.2021 Kíp 4 23 D9-104
Viện Kỹ thuật Hoá học 119571 CH5255 Kỹ thuật vật liệu polyme compozit Polyme-K61C TC AB T20 Thứ tư 20.01.2021 Kíp 1 45 D5-202
Viện Kỹ thuật Hoá học 702909 CH5257 Đồ án chuyên ngành kỹ sư Polyme SV l.hệ TT CN Polyme-compozit & Giấy tuần 3 (21/9/2020) (Nhà D1) TC AB T20 Thứ năm 21.01.2021 Kíp 3-4 42 D9-102
Viện Kỹ thuật Hoá học 119593 CH5302 Điện phân không thoát kim loại CN Điện hóa&BVKL-K61C TC AB T19 Thứ sáu 15.01.2021 Kíp 1 23 D6-302
Viện Kỹ thuật Hoá học 119594 CH5303 Tổng hợp điện hóa hữu cơ CN Điện hóa&BVKL-K61C TC AB T19 Thứ tư 13.01.2021 Kíp 1 23 D5-201
Viện Kỹ thuật Hoá học 699882 CH5305 Đồ án chuyên ngành kỹ sư điện hóa SV CN Điện hóa&BVKL-K61, liên hệ BM tuần 2 TC AB T21 Thứ ba 26.01.2021 Kíp 4 23 D9-202
Viện Kỹ thuật Hoá học 119596 CH5309 Kĩ thuật đo điện hóa Tự chọn B-K61C TC AB T19 Thứ hai 11.01.2021 Kíp 1 23 D5-201
Viện Kỹ thuật Hoá học 119597 CH5310 Điện hóa và xử lí môi trường Tự chọn B-K61C TC AB T21 Thứ sáu 29.01.2021 Kíp 4 24 D9-202
Viện Kỹ thuật Hoá học 119583 CH5352 Công nghệ các chất kết dính vô cơ Silicat-K61C TC AB T19 Thứ sáu 15.01.2021 Kíp 1 16 D6-304
Viện Kỹ thuật Hoá học 119584 CH5353 Công nghệ gốm sứ Silicat-K61C TC AB T20 Thứ tư 20.01.2021 Kíp 1 16 D5-403
Viện Kỹ thuật Hoá học 119585 CH5354 Công nghệ thủy tinh Silicat-K61C TC AB T19 Thứ tư 13.01.2021 Kíp 1 16 D5-202
Viện Kỹ thuật Hoá học 119586 CH5355 Công nghệ vật liệu chịu lửa Silicat-K61C TC AB T21 Thứ sáu 29.01.2021 Kíp 1 18 D5-102
Viện Kỹ thuật Hoá học 700250 CH5356 Thí nghiệm chuyên ngành 1 SV Silicat N1 TC B T20 Thứ năm 21.01.2021 Kíp 1 10 D9-103
Viện Kỹ thuật Hoá học 700251 CH5356 Thí nghiệm chuyên ngành 1 SV Silicat N2 TC B T20 Thứ năm 21.01.2021 Kíp 1 6 D9-103
Viện Kỹ thuật Hoá học 700252 CH5357 Thí nghiệm chuyên ngành 2 SV Silicat N1 TC B T20 Thứ năm 21.01.2021 Kíp 1 10 D9-103
Viện Kỹ thuật Hoá học 700253 CH5357 Thí nghiệm chuyên ngành 2 SV Silicat N2 TC B T20 Thứ năm 21.01.2021 Kíp 1 6 D9-103
Viện Kỹ thuật Hoá học 119598 CH5364 AutoCAD cho thiết kế xây dựng nhà máy silicat Tự chọn B-K61C TC AB T19 Thứ ba 12.01.2021 Kíp 1 31 D6-107

21
LỊCH THI HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2020 - 2021
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)
(Áp dụng cho sinh viên K64 trở về trước)
Viện Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi
Viện Kỹ thuật Hoá học 120522 CH5364 AutoCAD cho thiết kế xây dựng nhà máy silicat KT Hóa học-K61C TC AB T19 Thứ ba 12.01.2021 Kíp 1 24 D6-107
Viện Kỹ thuật Hoá học 119592 CH5400 Công nghệ các chất Ni tơ CN vô cơ-K61C TC AB T19 Thứ tư 13.01.2021 Kíp 1 26 D5-403
Viện Kỹ thuật Hoá học 119591 CH5401 Chất màu vô cơ công nghiệp CN vô cơ-K61C TC AB T19 Thứ sáu 15.01.2021 Kíp 1 27 D6-303
Viện Kỹ thuật Hoá học 702756 CH5403 Đồ án chuyên ngành kỹ sư CNVC SV CN Vô cơ, l.hệ BM thứ 2 (14/9/2020, 9h00) TC AB T21 Thứ ba 26.01.2021 Kíp 4 26 D9-203
Viện Kỹ thuật Hoá học 119599 CH5407 Màng phủ vô cơ Tự chọn B-K61C TC AB T21 Thứ năm 28.01.2021 Kíp 1 23 D5-201
Viện Kỹ thuật Hoá học 119587 CH5408 Công nghệ phân bón CN vô cơ-K61C TC AB T19 Thứ ba 12.01.2021 Kíp 3 28 D5-404
Viện Kỹ thuật Hoá học 119588 CH5409 Công nghệ sô đa và các chất kiềm CN vô cơ-K61C TC AB T20 Thứ sáu 22.01.2021 Kíp 1 27 D5-102
Viện Kỹ thuật Hoá học 119589 CH5410 Công nghệ axit sunfuric CN vô cơ-K61C TC AB T21 Thứ tư 27.01.2021 Kíp 1 26 D5-101
Viện Kỹ thuật Hoá học 119590 CH5411 Xử lí nước CN vô cơ-K61C TC AB T21 Thứ sáu 29.01.2021 Kíp 1 27 D5-201
Viện Kỹ thuật Hoá học 119603 CH5500 Thiết kế cơ khí cho thiết bị hóa chất QTTB-K61C TC AB T19 Thứ tư 13.01.2021 Kíp 1 18 D5-404
Viện Kỹ thuật Hoá học 700236 CH5501 Đồ án 3 SV QTTB, l.hệ BM thứ 6-15h00 ngày 25/9/2022 TC AB T21 Thứ ba 26.01.2021 Kíp 4 20 D9-204
Viện Kỹ thuật Hoá học 119600 CH5503 Kỹ thuật công trình trong CN Hóa học QTTB-K61C TC AB T19 Thứ sáu 15.01.2021 Kíp 1 20 D6-403
Viện Kỹ thuật Hoá học 119601 CH5505 Kỹ thuật hệ thống QTTB-K61C TC AB T19 Thứ hai 11.01.2021 Kíp 1 38 D5-202
Viện Kỹ thuật Hoá học 119602 CH5506 Mô hình điều khiển QTTB-K61C TC AB T21 Thứ ba 26.01.2021 Kíp 1 21 D5-102
Viện Kỹ thuật Hoá học 119573 CH5550 Công nghệ sản xuất bột giấy tái chế Xenluloza & Giấy-K61C TC AB T19 Thứ tư 13.01.2021 Kíp 1 20 D5-405
Viện Kỹ thuật Hoá học 119581 CH5553 Công nghệ sản xuất giấy tissue Tự chọn A-K61C TC AB T20 Thứ ba 19.01.2021 Kíp 1 38 D9-103
Viện Kỹ thuật Hoá học 119580 CH5556 Kỹ thuật sản xuất cactong và bao bì giấy Tự chọn A-K61C TC AB T20 Thứ năm 21.01.2021 Kíp 1 43 D9-104
Viện Kỹ thuật Hoá học 119574 CH5560 Bảo vệ môi trường trong công nghiệp giấy Xenluloza & Giấy-K61C TC AB T19 Thứ sáu 15.01.2021 Kíp 1 23 D6-404
Viện Kỹ thuật Hoá học 119577 CH5600 Tổng hợp Hóa dược 1 Hóa dược & BVTV-K61C TC AB T19 Thứ tư 13.01.2021 Kíp 1 44 D5-503
Viện Kỹ thuật Hoá học 119578 CH5601 Tổng hợp Hóa dược 2 Hóa dược & BVTV-K61C TC AB T21 Thứ hai 25.01.2021 Kíp 1 44 D5-201
Viện Kỹ thuật Hoá học 119575 CH5602 Tổng hợp hóa BVTV Hóa dược & BVTV-K61C TC AB T20 Thứ sáu 22.01.2021 Kíp 1 48 D5-201

22
LỊCH THI HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2020 - 2021
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)
(Áp dụng cho sinh viên K64 trở về trước)
Viện Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi
Viện Kỹ thuật Hoá học 119576 CH5603 Gia công thuốc BVTV Hóa dược & BVTV-K61C TC AB T21 Thứ ba 26.01.2021 Kíp 1 47 D5-201
Viện Kỹ thuật Hoá học 119582 CH5607 Hương liệu và mỹ phẩm Tự chọn A-K61C TC AB T21 Thứ tư 27.01.2021 Kíp 1 40 D5-102
Viện Kỹ thuật Hoá học 119604 CH5650 Kỹ thuật phân riêng 1 Máy hóa-K61C TC AB T19 Thứ tư 13.01.2021 Kíp 1 41 D5-504
Viện Kỹ thuật Hoá học 119605 CH5651 Kỹ thuật phân riêng 2 Máy hóa-K61C TC AB T20 Thứ ba 19.01.2021 Kíp 1 41 D9-104
Viện Kỹ thuật Hoá học 119606 CH5652 Thiết bị phản ứng Máy hóa-K61C TC AB T20 Thứ sáu 22.01.2021 Kíp 1 41 D5-202
Viện Kỹ thuật Hoá học 119607 CH5653 Thiết kế thiết bị trao đổi nhiệt Máy hóa-K61C TC AB T21 Thứ hai 25.01.2021 Kíp 1 38 D5-202
Viện Kỹ thuật Hoá học 700398 CH5654 Đồ án 3 SV Máy hóa, l.hệ BM thứ 2 (9h30 tuần 2) TC AB T20 Thứ ba 19.01.2021 Kíp 4 34 D9-104
Viện Kỹ thuật Hoá học 119534 CH5656 Đường ống - Bể chứa QTTB-Máy hóa chất-K62C TC AB T20 Thứ sáu 22.01.2021 Kíp 2 69 D5-506
Viện Kỹ thuật Hoá học 119608 CH5659 Máy gia công vật liệu dẻo Máy hóa-K61C TC AB T21 Thứ sáu 29.01.2021 Kíp 1 30 D5-202
Viện Kỹ thuật Hoá học 119537 CH5665 Cơ sở thiết kế thiết bị hóa chất QTTB-Máy hóa chất-K62S TC AB T19 Thứ hai 11.01.2021 Kíp 2 51 D9-205
Viện Kỹ thuật Hoá học 699403 CH5704 Đồ án thiết kế xí nghiệp in SV CN In, liên hệ BM tuần 2 TC AB T21 Thứ ba 26.01.2021 Kíp 2 5 Phòng TN bộ môn

Viện Kỹ thuật Hoá học 120442 CH5705 Xuất bản điện tử KT in & truyền thông-K61C TC AB T21 Thứ ba 26.01.2021 Kíp 1 14 D5-202
Viện Sư phạm Kỹ thuật 119864 ED2000 Nhập môn ngành Công nghệ Giáo dục Công nghệ giáo dục-K64S TC AB T21 Thứ hai 25.01.2021 Kíp 4 43 D9-103
Viện Sư phạm Kỹ thuật 119859 ED2020 Mỹ thuật căn bản Công nghệ giáo dục-K64S TC AB T21 Thứ tư 27.01.2021 Kíp 4 44 D5-102
Viện Sư phạm Kỹ thuật 119865 ED3110 Tâm lý học Toàn trường-K61C Nhóm 1 AB T19 Thứ bảy 16.01.2021 Kíp 3 50 D3-301
Viện Sư phạm Kỹ thuật 119865 ED3110 Tâm lý học Toàn trường-K61C Nhóm 3 AB T19 Thứ bảy 16.01.2021 Kíp 3 49 D3-401
Viện Sư phạm Kỹ thuật 119865 ED3110 Tâm lý học Toàn trường-K61C Nhóm 2 AB T19 Thứ bảy 16.01.2021 Kíp 3 50 D3-401
Viện Sư phạm Kỹ thuật 119860 ED3130 Lý luận dạy học Công nghệ giáo dục-K64S TC AB T21 Thứ năm 28.01.2021 Kíp 1 54 D9-106
Viện Sư phạm Kỹ thuật 120498 ED3170 Phương pháp luận nghiên cứu khoa học SPKT-Các khóa-S TC AB T19 Thứ ba 12.01.2021 Kíp 1 33 D5-101
Viện Sư phạm Kỹ thuật 119463 ED3220 Kỹ năng mềm (Blend)-Hóa học 01,02-K64C Nhóm 3 AB T20 Chủ nhật 24.01.2021 Kíp 4 67 D5-103
Viện Sư phạm Kỹ thuật 119463 ED3220 Kỹ năng mềm (Blend)-Hóa học 01,02-K64C Nhóm 2 AB T20 Chủ nhật 24.01.2021 Kíp 4 67 D5-104

23
LỊCH THI HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2020 - 2021
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)
(Áp dụng cho sinh viên K64 trở về trước)
Viện Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi
Viện Sư phạm Kỹ thuật 119463 ED3220 Kỹ năng mềm (Blend)-Hóa học 01,02-K64C Nhóm 1 AB T20 Chủ nhật 24.01.2021 Kíp 4 67 D5-105
Viện Sư phạm Kỹ thuật 119878 ED3220 Kỹ năng mềm Toàn trường-K62S Nhóm 1 AB T20 Chủ nhật 24.01.2021 Kíp 4 67 D5-203
Viện Sư phạm Kỹ thuật 119878 ED3220 Kỹ năng mềm Toàn trường-K62S Nhóm 3 AB T20 Chủ nhật 24.01.2021 Kíp 4 66 D5-204
Viện Sư phạm Kỹ thuật 119878 ED3220 Kỹ năng mềm Toàn trường-K62S Nhóm 2 AB T20 Chủ nhật 24.01.2021 Kíp 4 67 D5-205
Viện Sư phạm Kỹ thuật 119879 ED3220 Kỹ năng mềm Toàn trường-K62S Nhóm 3 AB T20 Chủ nhật 24.01.2021 Kíp 3 67 D3-101
Viện Sư phạm Kỹ thuật 119879 ED3220 Kỹ năng mềm Toàn trường-K62S Nhóm 1 AB T20 Chủ nhật 24.01.2021 Kíp 3 67 D3-201
Viện Sư phạm Kỹ thuật 119879 ED3220 Kỹ năng mềm Toàn trường-K62S Nhóm 2 AB T20 Chủ nhật 24.01.2021 Kíp 3 67 D3-301
Viện Sư phạm Kỹ thuật 119880 ED3220 Kỹ năng mềm Toàn trường-K62S Nhóm 2 AB T20 Chủ nhật 24.01.2021 Kíp 4 68 D5-406
Viện Sư phạm Kỹ thuật 119880 ED3220 Kỹ năng mềm Toàn trường-K62S Nhóm 1 AB T20 Chủ nhật 24.01.2021 Kíp 4 69 D5-506
Viện Sư phạm Kỹ thuật 119880 ED3220 Kỹ năng mềm Toàn trường-K62S Nhóm 3 AB T20 Chủ nhật 24.01.2021 Kíp 4 68 D6-208
Viện Sư phạm Kỹ thuật 119881 ED3220 Kỹ năng mềm Toàn trường-K62S Nhóm 1 AB T20 Chủ nhật 24.01.2021 Kíp 4 70 D6-306
Viện Sư phạm Kỹ thuật 119881 ED3220 Kỹ năng mềm Toàn trường-K62S Nhóm 3 AB T20 Chủ nhật 24.01.2021 Kíp 4 69 D6-407
Viện Sư phạm Kỹ thuật 119881 ED3220 Kỹ năng mềm Toàn trường-K62S Nhóm 2 AB T20 Chủ nhật 24.01.2021 Kíp 3 70 D3-401
Viện Sư phạm Kỹ thuật 119882 ED3220 Kỹ năng mềm Toàn trường-K62S Nhóm 1 AB T20 Chủ nhật 24.01.2021 Kíp 4 69 D9-101
Viện Sư phạm Kỹ thuật 119882 ED3220 Kỹ năng mềm Toàn trường-K62S Nhóm 2 AB T20 Chủ nhật 24.01.2021 Kíp 3 69 D3-501
Viện Sư phạm Kỹ thuật 119882 ED3220 Kỹ năng mềm Toàn trường-K62S Nhóm 3 AB T20 Chủ nhật 24.01.2021 Kíp 3 68 D3,5-201
Viện Sư phạm Kỹ thuật 119883 ED3220 Kỹ năng mềm Toàn trường-K62S Nhóm 3 AB T20 Chủ nhật 24.01.2021 Kíp 3 65 D3,5-301
Viện Sư phạm Kỹ thuật 119883 ED3220 Kỹ năng mềm Toàn trường-K62S Nhóm 2 AB T20 Chủ nhật 24.01.2021 Kíp 3 66 D3,5-401
Viện Sư phạm Kỹ thuật 119883 ED3220 Kỹ năng mềm Toàn trường-K62S Nhóm 1 AB T20 Chủ nhật 24.01.2021 Kíp 3 66 D3,5-501
Viện Sư phạm Kỹ thuật 119884 ED3220 Kỹ năng mềm Toàn trường-K62C Nhóm 1 AB T20 Chủ nhật 24.01.2021 Kíp 3 70 D5-103
Viện Sư phạm Kỹ thuật 119884 ED3220 Kỹ năng mềm Toàn trường-K62C Nhóm 2 AB T20 Chủ nhật 24.01.2021 Kíp 3 69 D5-104

24
LỊCH THI HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2020 - 2021
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)
(Áp dụng cho sinh viên K64 trở về trước)
Viện Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi
Viện Sư phạm Kỹ thuật 119884 ED3220 Kỹ năng mềm Toàn trường-K62C Nhóm 3 AB T20 Chủ nhật 24.01.2021 Kíp 3 69 D5-105
Viện Sư phạm Kỹ thuật 119885 ED3220 Kỹ năng mềm Toàn trường-K62C Nhóm 1 AB T20 Chủ nhật 24.01.2021 Kíp 3 67 D5-203
Viện Sư phạm Kỹ thuật 119885 ED3220 Kỹ năng mềm Toàn trường-K62C Nhóm 3 AB T20 Chủ nhật 24.01.2021 Kíp 3 66 D5-204
Viện Sư phạm Kỹ thuật 119885 ED3220 Kỹ năng mềm Toàn trường-K62C Nhóm 2 AB T20 Chủ nhật 24.01.2021 Kíp 3 67 D5-205
Viện Sư phạm Kỹ thuật 119886 ED3220 Kỹ năng mềm Toàn trường-K62C Nhóm 3 AB T20 Chủ nhật 24.01.2021 Kíp 3 66 D5-406
Viện Sư phạm Kỹ thuật 119886 ED3220 Kỹ năng mềm Toàn trường-K62C Nhóm 2 AB T20 Chủ nhật 24.01.2021 Kíp 3 67 D5-506
Viện Sư phạm Kỹ thuật 119886 ED3220 Kỹ năng mềm Toàn trường-K62C Nhóm 1 AB T20 Chủ nhật 24.01.2021 Kíp 3 67 D9-101
Viện Sư phạm Kỹ thuật 119887 ED3220 Kỹ năng mềm Toàn trường-K62C Nhóm 3 AB T20 Chủ nhật 24.01.2021 Kíp 4 68 D9-201
Viện Sư phạm Kỹ thuật 119887 ED3220 Kỹ năng mềm Toàn trường-K62C Nhóm 2 AB T20 Chủ nhật 24.01.2021 Kíp 4 68 D9-301
Viện Sư phạm Kỹ thuật 119887 ED3220 Kỹ năng mềm Toàn trường-K62C Nhóm 1 AB T20 Chủ nhật 24.01.2021 Kíp 4 68 D8-101
Viện Sư phạm Kỹ thuật 119888 ED3220 Kỹ năng mềm Toàn trường-K62C Nhóm 1 AB T20 Chủ nhật 24.01.2021 Kíp 4 68 D8-102
Viện Sư phạm Kỹ thuật 119888 ED3220 Kỹ năng mềm Toàn trường-K62C Nhóm 3 AB T20 Chủ nhật 24.01.2021 Kíp 4 67 D8-104
Viện Sư phạm Kỹ thuật 119888 ED3220 Kỹ năng mềm Toàn trường-K62C Nhóm 2 AB T20 Chủ nhật 24.01.2021 Kíp 4 67 D8-106
Viện Sư phạm Kỹ thuật 119866 ED3280 Tâm lý học ứng dụng Toàn trường-K62S Nhóm 1 AB T21 Chủ nhật 31.01.2021 Kíp 3 68 D3-101
Viện Sư phạm Kỹ thuật 119866 ED3280 Tâm lý học ứng dụng Toàn trường-K62S Nhóm 2 AB T21 Chủ nhật 31.01.2021 Kíp 3 68 D3-201
Viện Sư phạm Kỹ thuật 119866 ED3280 Tâm lý học ứng dụng Toàn trường-K62S Nhóm 3 AB T21 Chủ nhật 31.01.2021 Kíp 3 67 D3-301
Viện Sư phạm Kỹ thuật 119867 ED3280 Tâm lý học ứng dụng Toàn trường-K62S Nhóm 2 AB T21 Chủ nhật 31.01.2021 Kíp 3 53 D3-401
Viện Sư phạm Kỹ thuật 119867 ED3280 Tâm lý học ứng dụng Toàn trường-K62S Nhóm 3 AB T21 Chủ nhật 31.01.2021 Kíp 3 52 D3-401
Viện Sư phạm Kỹ thuật 119867 ED3280 Tâm lý học ứng dụng Toàn trường-K62S Nhóm 4 AB T21 Chủ nhật 31.01.2021 Kíp 3 52 D3-501
Viện Sư phạm Kỹ thuật 119867 ED3280 Tâm lý học ứng dụng Toàn trường-K62S Nhóm 1 AB T21 Chủ nhật 31.01.2021 Kíp 3 53 D3-501
Viện Sư phạm Kỹ thuật 119868 ED3280 Tâm lý học ứng dụng Toàn trường-K62S Nhóm 2 AB T21 Chủ nhật 31.01.2021 Kíp 3 67 D3,5-201

25
LỊCH THI HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2020 - 2021
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)
(Áp dụng cho sinh viên K64 trở về trước)
Viện Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi
Viện Sư phạm Kỹ thuật 119868 ED3280 Tâm lý học ứng dụng Toàn trường-K62S Nhóm 3 AB T21 Chủ nhật 31.01.2021 Kíp 3 67 D3,5-301
Viện Sư phạm Kỹ thuật 119868 ED3280 Tâm lý học ứng dụng Toàn trường-K62S Nhóm 1 AB T21 Chủ nhật 31.01.2021 Kíp 3 68 D3,5-401
Viện Sư phạm Kỹ thuật 119869 ED3280 Tâm lý học ứng dụng Toàn trường-K62S Nhóm 3 AB T21 Chủ nhật 31.01.2021 Kíp 3 66 D3,5-501
Viện Sư phạm Kỹ thuật 119869 ED3280 Tâm lý học ứng dụng Toàn trường-K62S Nhóm 1 AB T21 Chủ nhật 31.01.2021 Kíp 3 67 D5-103
Viện Sư phạm Kỹ thuật 119869 ED3280 Tâm lý học ứng dụng Toàn trường-K62S Nhóm 2 AB T21 Chủ nhật 31.01.2021 Kíp 3 67 D5-104
Viện Sư phạm Kỹ thuật 119870 ED3280 Tâm lý học ứng dụng Toàn trường-K62S Nhóm 3 AB T21 Chủ nhật 31.01.2021 Kíp 3 66 D5-105
Viện Sư phạm Kỹ thuật 119870 ED3280 Tâm lý học ứng dụng Toàn trường-K62S Nhóm 1 AB T21 Chủ nhật 31.01.2021 Kíp 3 67 D5-203
Viện Sư phạm Kỹ thuật 119870 ED3280 Tâm lý học ứng dụng Toàn trường-K62S Nhóm 2 AB T21 Chủ nhật 31.01.2021 Kíp 3 67 D5-204
Viện Sư phạm Kỹ thuật 119871 ED3280 Tâm lý học ứng dụng Toàn trường-K62S Nhóm 2 AB T21 Chủ nhật 31.01.2021 Kíp 3 69 D5-205
Viện Sư phạm Kỹ thuật 119871 ED3280 Tâm lý học ứng dụng Toàn trường-K62S Nhóm 1 AB T21 Chủ nhật 31.01.2021 Kíp 3 70 D5-406
Viện Sư phạm Kỹ thuật 119871 ED3280 Tâm lý học ứng dụng Toàn trường-K62S Nhóm 3 AB T21 Chủ nhật 31.01.2021 Kíp 3 69 D5-506
Viện Sư phạm Kỹ thuật 119872 ED3280 Tâm lý học ứng dụng Toàn trường-K62C Nhóm 3 AB T21 Chủ nhật 31.01.2021 Kíp 4 67 D3-101
Viện Sư phạm Kỹ thuật 119872 ED3280 Tâm lý học ứng dụng Toàn trường-K62C Nhóm 2 AB T21 Chủ nhật 31.01.2021 Kíp 4 67 D3-201
Viện Sư phạm Kỹ thuật 119872 ED3280 Tâm lý học ứng dụng Toàn trường-K62C Nhóm 1 AB T21 Chủ nhật 31.01.2021 Kíp 4 68 D3-301
Viện Sư phạm Kỹ thuật 119873 ED3280 Tâm lý học ứng dụng Toàn trường-K62C Nhóm 3 AB T21 Chủ nhật 31.01.2021 Kíp 4 68 D3-401
Viện Sư phạm Kỹ thuật 119873 ED3280 Tâm lý học ứng dụng Toàn trường-K62C Nhóm 2 AB T21 Chủ nhật 31.01.2021 Kíp 4 69 D3-501
Viện Sư phạm Kỹ thuật 119873 ED3280 Tâm lý học ứng dụng Toàn trường-K62C Nhóm 1 AB T21 Chủ nhật 31.01.2021 Kíp 4 69 D3,5-201
Viện Sư phạm Kỹ thuật 119874 ED3280 Tâm lý học ứng dụng Toàn trường-K62C Nhóm 1 AB T21 Chủ nhật 31.01.2021 Kíp 4 69 D3,5-301
Viện Sư phạm Kỹ thuật 119874 ED3280 Tâm lý học ứng dụng Toàn trường-K62C Nhóm 3 AB T21 Chủ nhật 31.01.2021 Kíp 4 68 D3,5-401
Viện Sư phạm Kỹ thuật 119874 ED3280 Tâm lý học ứng dụng Toàn trường-K62C Nhóm 2 AB T21 Chủ nhật 31.01.2021 Kíp 4 69 D3,5-501
Viện Sư phạm Kỹ thuật 119875 ED3280 Tâm lý học ứng dụng Toàn trường-K62C Nhóm 2 AB T21 Chủ nhật 31.01.2021 Kíp 4 68 D5-103

26
LỊCH THI HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2020 - 2021
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)
(Áp dụng cho sinh viên K64 trở về trước)
Viện Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi
Viện Sư phạm Kỹ thuật 119875 ED3280 Tâm lý học ứng dụng Toàn trường-K62C Nhóm 3 AB T21 Chủ nhật 31.01.2021 Kíp 4 68 D5-104
Viện Sư phạm Kỹ thuật 119875 ED3280 Tâm lý học ứng dụng Toàn trường-K62C Nhóm 1 AB T21 Chủ nhật 31.01.2021 Kíp 4 69 D5-105
Viện Sư phạm Kỹ thuật 119876 ED3280 Tâm lý học ứng dụng Toàn trường-K62C Nhóm 3 AB T21 Chủ nhật 31.01.2021 Kíp 4 66 D5-203
Viện Sư phạm Kỹ thuật 119876 ED3280 Tâm lý học ứng dụng Toàn trường-K62C Nhóm 2 AB T21 Chủ nhật 31.01.2021 Kíp 4 67 D5-204
Viện Sư phạm Kỹ thuật 119876 ED3280 Tâm lý học ứng dụng Toàn trường-K62C Nhóm 1 AB T21 Chủ nhật 31.01.2021 Kíp 4 67 D5-205
Viện Sư phạm Kỹ thuật 119877 ED3280 Tâm lý học ứng dụng Toàn trường-K62C Nhóm 1 AB T21 Chủ nhật 31.01.2021 Kíp 4 67 D5-406
Viện Sư phạm Kỹ thuật 119877 ED3280 Tâm lý học ứng dụng Toàn trường-K62C Nhóm 2 AB T21 Chủ nhật 31.01.2021 Kíp 4 67 D5-506
Viện Sư phạm Kỹ thuật 119877 ED3280 Tâm lý học ứng dụng Toàn trường-K62C Nhóm 3 AB T21 Chủ nhật 31.01.2021 Kíp 4 66 D9-101
Viện Sư phạm Kỹ thuật 119857 ED4050 Lý luận dạy học chuyên ngành KT SPKT-K62S TC AB T20 Thứ ba 19.01.2021 Kíp 2 28 D9-302
Viện Sư phạm Kỹ thuật 119854 ED4090 Technical Writing and Presentation SPKT-K62S TC AB T21 Thứ tư 27.01.2021 Kíp 2 30 D5-403
Viện Điện 118817 EE2000 Tín hiệu và hệ thống Tự động hóa 01,02-K64C Nhóm 1 AB T20 Thứ tư 20.01.2021 Kíp 4 52 D3,5-201
Viện Điện 118817 EE2000 Tín hiệu và hệ thống Tự động hóa 01,02-K64C Nhóm 2 AB T20 Thứ tư 20.01.2021 Kíp 4 51 D3,5-201
Viện Điện 118818 EE2000 Tín hiệu và hệ thống Tự động hóa 03,04-K64C Nhóm 1 AB T20 Thứ tư 20.01.2021 Kíp 4 51 D3,5-301
Viện Điện 118818 EE2000 Tín hiệu và hệ thống Tự động hóa 03,04-K64C Nhóm 2 AB T20 Thứ tư 20.01.2021 Kíp 4 50 D3,5-301
Viện Điện 118819 EE2000 Tín hiệu và hệ thống Tự động hóa 05,06-K64C Nhóm 2 AB T20 Thứ tư 20.01.2021 Kíp 4 52 D6-208
Viện Điện 118819 EE2000 Tín hiệu và hệ thống Tự động hóa 05,06-K64C Nhóm 1 AB T20 Thứ tư 20.01.2021 Kíp 4 52 D6-208
Viện Điện 118820 EE2000 Tín hiệu và hệ thống Tự động hóa 07,08-K64C Nhóm 2 AB T20 Thứ tư 20.01.2021 Kíp 4 52 D6-306
Viện Điện 118820 EE2000 Tín hiệu và hệ thống Tự động hóa 07,08-K64C Nhóm 1 AB T20 Thứ tư 20.01.2021 Kíp 4 52 D6-306
Viện Điện 118821 EE2000 Tín hiệu và hệ thống Tự động hóa 09,10-K64C Nhóm 2 AB T20 Thứ tư 20.01.2021 Kíp 4 49 D9-101
Viện Điện 118821 EE2000 Tín hiệu và hệ thống Tự động hóa 09,10-K64C Nhóm 1 AB T20 Thứ tư 20.01.2021 Kíp 4 49 D9-101
Viện Điện 118207 EE2000 Tín hiệu và hệ thống **Tài năng-ĐKTĐ-K64S TC AB T20 Thứ tư 20.01.2021 Kíp 4 30 D9-103

27
LỊCH THI HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2020 - 2021
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)
(Áp dụng cho sinh viên K64 trở về trước)
Viện Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi
Viện Điện 118350 EE2001E Tín hiệu và hệ thống **CTTT-TĐH&HTĐ-K63S TC AB T20 Thứ sáu 22.01.2021 Kíp 3 69 D5-406
Viện Điện 119750 EE2010 Kỹ thuật điện Vật liệu (nhóm 1/4)-K64C Nhóm 2 AB T19 Thứ tư 13.01.2021 Kíp 4 40 D9-105
Viện Điện 119750 EE2010 Kỹ thuật điện Vật liệu (nhóm 1/4)-K64C Nhóm 1 AB T19 Thứ tư 13.01.2021 Kíp 4 41 D9-105
Viện Điện 119751 EE2010 Kỹ thuật điện Vật liệu (nhóm 2/4)-K64C Nhóm 1 AB T19 Thứ tư 13.01.2021 Kíp 4 39 D9-106
Viện Điện 119751 EE2010 Kỹ thuật điện Vật liệu (nhóm 2/4)-K64C Nhóm 2 AB T19 Thứ tư 13.01.2021 Kíp 4 38 D9-106
Viện Điện 119752 EE2010 Kỹ thuật điện Vật liệu (nhóm 3/4)-K64C Nhóm 2 AB T19 Thứ tư 13.01.2021 Kíp 4 38 D9-205
Viện Điện 119752 EE2010 Kỹ thuật điện Vật liệu (nhóm 3/4)-K64C Nhóm 1 AB T19 Thứ tư 13.01.2021 Kíp 4 38 D9-205
Viện Điện 119753 EE2010 Kỹ thuật điện Vật liệu (nhóm 4/4)-K64C TC AB T19 Thứ tư 13.01.2021 Kíp 4 67 D9-206
Viện Điện 118670 EE2012 Kỹ thuật điện KT ôtô 01,02-K64S Nhóm 2 AB T20 Chủ nhật 24.01.2021 Kíp 1 45 D3-101
Viện Điện 118670 EE2012 Kỹ thuật điện KT ôtô 01,02-K64S Nhóm 1 AB T20 Chủ nhật 24.01.2021 Kíp 1 45 D3-101
Viện Điện 118671 EE2012 Kỹ thuật điện KT ôtô 03,04-K64S Nhóm 2 AB T20 Chủ nhật 24.01.2021 Kíp 1 45 D3-201
Viện Điện 118671 EE2012 Kỹ thuật điện KT ôtô 03,04-K64S Nhóm 1 AB T20 Chủ nhật 24.01.2021 Kíp 1 46 D3-201
Viện Điện 118672 EE2012 Kỹ thuật điện KT ôtô 05-Hàng không-K64S Nhóm 1 AB T20 Chủ nhật 24.01.2021 Kíp 1 45 D3-301
Viện Điện 118672 EE2012 Kỹ thuật điện KT ôtô 05-Hàng không-K64S Nhóm 2 AB T20 Chủ nhật 24.01.2021 Kíp 1 45 D3-301
Viện Điện 118673 EE2012 Kỹ thuật điện CKĐL 01,02-K64S Nhóm 1 AB T20 Chủ nhật 24.01.2021 Kíp 1 46 D3-401
Viện Điện 118673 EE2012 Kỹ thuật điện CKĐL 01,02-K64S Nhóm 2 AB T20 Chủ nhật 24.01.2021 Kíp 1 46 D3-401
Viện Điện 119657 EE2012 Kỹ thuật điện Thực phẩm (nhóm 1/3)-K64S Nhóm 1 AB T20 Chủ nhật 24.01.2021 Kíp 1 42 D3-501
Viện Điện 119657 EE2012 Kỹ thuật điện Thực phẩm (nhóm 1/3)-K64S Nhóm 2 AB T20 Chủ nhật 24.01.2021 Kíp 1 42 D3-501
Viện Điện 119658 EE2012 Kỹ thuật điện Thực phẩm (nhóm 2/3)-K64S Nhóm 2 AB T20 Chủ nhật 24.01.2021 Kíp 1 41 D3,5-201
Viện Điện 119658 EE2012 Kỹ thuật điện Thực phẩm (nhóm 2/3)-K64S Nhóm 1 AB T20 Chủ nhật 24.01.2021 Kíp 1 42 D3,5-201
Viện Điện 119659 EE2012 Kỹ thuật điện Thực phẩm (nhóm 3/3)-K64S Nhóm 1 AB T20 Chủ nhật 24.01.2021 Kíp 1 42 D3,5-301

28
LỊCH THI HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2020 - 2021
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)
(Áp dụng cho sinh viên K64 trở về trước)
Viện Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi
Viện Điện 119659 EE2012 Kỹ thuật điện Thực phẩm (nhóm 3/3)-K64S Nhóm 2 AB T20 Chủ nhật 24.01.2021 Kíp 1 42 D3,5-301
Viện Điện 119806 EE2012 Kỹ thuật điện Vật lý 01,02,03 (nhóm 1/2)-K64C Nhóm 1 AB T20 Chủ nhật 24.01.2021 Kíp 2 41 D3-101
Viện Điện 119806 EE2012 Kỹ thuật điện Vật lý 01,02,03 (nhóm 1/2)-K64C Nhóm 2 AB T20 Chủ nhật 24.01.2021 Kíp 2 40 D3-101
Viện Điện 119807 EE2012 Kỹ thuật điện Vật lý 01,02,03 (nhóm 2/2)-K64C Nhóm 1 AB T20 Chủ nhật 24.01.2021 Kíp 2 40 D3-201
Viện Điện 119807 EE2012 Kỹ thuật điện Vật lý 01,02,03 (nhóm 2/2)-K64C Nhóm 2 AB T20 Chủ nhật 24.01.2021 Kíp 2 39 D3-201
Viện Điện 119940 EE2012 Kỹ thuật điện Dệt-May (nhóm 1/3)-K64C Nhóm 2 AB T20 Chủ nhật 24.01.2021 Kíp 2 41 D3-301
Viện Điện 119940 EE2012 Kỹ thuật điện Dệt-May (nhóm 1/3)-K64C Nhóm 1 AB T20 Chủ nhật 24.01.2021 Kíp 2 41 D3-301
Viện Điện 119941 EE2012 Kỹ thuật điện Dệt-May (nhóm 2/3)-K64C Nhóm 2 AB T20 Chủ nhật 24.01.2021 Kíp 2 43 D3-401
Viện Điện 119941 EE2012 Kỹ thuật điện Dệt-May (nhóm 2/3)-K64C Nhóm 1 AB T20 Chủ nhật 24.01.2021 Kíp 2 43 D3-401
Viện Điện 119942 EE2012 Kỹ thuật điện Dệt-May (nhóm 3/3)-K64C Nhóm 1 AB T20 Chủ nhật 24.01.2021 Kíp 2 40 D3-501
Viện Điện 119942 EE2012 Kỹ thuật điện Dệt-May (nhóm 3/3)-K64C Nhóm 2 AB T20 Chủ nhật 24.01.2021 Kíp 2 40 D3-501
Viện Điện 119962 EE2012 Kỹ thuật điện May-K63S Nhóm 2 AB T20 Chủ nhật 24.01.2021 Kíp 2 41 D3,5-201
Viện Điện 119962 EE2012 Kỹ thuật điện May-K63S Nhóm 1 AB T20 Chủ nhật 24.01.2021 Kíp 2 42 D3,5-201
Viện Điện 118202 EE2012 Kỹ thuật điện **Tài năng-ĐTTT-K64S TC AB T20 Chủ nhật 24.01.2021 Kíp 2 30 D3,5-301
Viện Điện 119564 EE2016 Kỹ thuật điện, điện tử KT in-K62C TC AB T21 Thứ tư 27.01.2021 Kíp 2 38 D5-404
Viện Điện 118412 EE2018 Electrical Engineering **CTTT Thực phẩm-K64S TC AB T21 Thứ tư 27.01.2021 Kíp 4 36 D5-201
Viện Điện 118780 EE2021 Lý thuyết mạch điện I Điện (nhóm 1)-K64C Nhóm 1 AB T19 Thứ tư 13.01.2021 Kíp 1 44 D3,5-201
Viện Điện 118780 EE2021 Lý thuyết mạch điện I Điện (nhóm 1)-K64C Nhóm 2 AB T19 Thứ tư 13.01.2021 Kíp 1 44 D3,5-201
Viện Điện 118781 EE2021 Lý thuyết mạch điện I Điện (nhóm 2)-K64C Nhóm 1 AB T19 Thứ tư 13.01.2021 Kíp 1 42 D3,5-301
Viện Điện 118781 EE2021 Lý thuyết mạch điện I Điện (nhóm 2)-K64C Nhóm 2 AB T19 Thứ tư 13.01.2021 Kíp 1 41 D3,5-301
Viện Điện 118782 EE2021 Lý thuyết mạch điện I Điện (nhóm 3)-K64C Nhóm 2 AB T19 Thứ tư 13.01.2021 Kíp 1 42 D9-101

29
LỊCH THI HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2020 - 2021
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)
(Áp dụng cho sinh viên K64 trở về trước)
Viện Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi
Viện Điện 118782 EE2021 Lý thuyết mạch điện I Điện (nhóm 3)-K64C Nhóm 1 AB T19 Thứ tư 13.01.2021 Kíp 1 42 D9-101
Viện Điện 118887 EE2021 Lý thuyết mạch điện I KT Điều khiển & TĐH-K63C Nhóm 2 AB T19 Thứ tư 13.01.2021 Kíp 1 43 D9-105
Viện Điện 118887 EE2021 Lý thuyết mạch điện I KT Điều khiển & TĐH-K63C Nhóm 1 AB T19 Thứ tư 13.01.2021 Kíp 1 43 D9-105
Viện Điện 118203 EE2021 Lý thuyết mạch điện I **Tài năng-CĐT,ĐKTĐ-K64S Nhóm 1 AB T19 Thứ tư 13.01.2021 Kíp 1 42 D9-106
Viện Điện 118203 EE2021 Lý thuyết mạch điện I **Tài năng-CĐT,ĐKTĐ-K64S Nhóm 2 AB T19 Thứ tư 13.01.2021 Kíp 1 41 D9-106
Viện Điện 118846 EE2022 Lý thuyết mạch điện II KT Điều khiển & TĐH-K63S Nhóm 2 AB T20 Thứ năm 21.01.2021 Kíp 3 58 TC-312
Viện Điện 118846 EE2022 Lý thuyết mạch điện II KT Điều khiển & TĐH-K63S Nhóm 1 AB T20 Thứ năm 21.01.2021 Kíp 3 58 TC-312
Viện Điện 118847 EE2022 Lý thuyết mạch điện II KT Điều khiển & TĐH-K63S Nhóm 1 AB T20 Thứ năm 21.01.2021 Kíp 3 54 TC-412
Viện Điện 118847 EE2022 Lý thuyết mạch điện II KT Điều khiển & TĐH-K63S Nhóm 2 AB T20 Thứ năm 21.01.2021 Kíp 3 55 TC-412
Viện Điện 118848 EE2022 Lý thuyết mạch điện II KT Điều khiển & TĐH-K63S Nhóm 2 AB T20 Thứ năm 21.01.2021 Kíp 3 39 TC-304
Viện Điện 118848 EE2022 Lý thuyết mạch điện II KT Điều khiển & TĐH-K63S Nhóm 1 AB T20 Thứ năm 21.01.2021 Kíp 3 39 TC-304
Viện Điện 118849 EE2022 Lý thuyết mạch điện II KT Điều khiển & TĐH-K63C Nhóm 1 AB T20 Thứ năm 21.01.2021 Kíp 3 50 TC-305
Viện Điện 118849 EE2022 Lý thuyết mạch điện II KT Điều khiển & TĐH-K63C Nhóm 2 AB T20 Thứ năm 21.01.2021 Kíp 3 50 TC-305
Viện Điện 118850 EE2022 Lý thuyết mạch điện II KT Điều khiển & TĐH-K63S TC AB T20 Thứ năm 21.01.2021 Kíp 3 58 TC-307
Viện Điện 118851 EE2022 Lý thuyết mạch điện II KT Điều khiển & TĐH-K63S Nhóm 1 AB T20 Thứ năm 21.01.2021 Kíp 3 38 TC-404
Viện Điện 118851 EE2022 Lý thuyết mạch điện II KT Điều khiển & TĐH-K63S Nhóm 2 AB T20 Thứ năm 21.01.2021 Kíp 3 38 TC-404
Viện Điện 118852 EE2022 Lý thuyết mạch điện II KT Điều khiển & TĐH-K63S Nhóm 2 AB T20 Thứ năm 21.01.2021 Kíp 3 42 TC-405
Viện Điện 118852 EE2022 Lý thuyết mạch điện II KT Điều khiển & TĐH-K63S Nhóm 1 AB T20 Thứ năm 21.01.2021 Kíp 3 42 TC-405
Viện Điện 118892 EE2023 Technical Writing and Presentation KT Điện-K62C TC AB T19 Thứ hai 11.01.2021 Kíp 2 40 D3,5-201
Viện Điện 118893 EE2023 Technical Writing and Presentation KT Điện-K62C TC AB T19 Thứ hai 11.01.2021 Kíp 2 36 D3,5-201
Viện Điện 118894 EE2023 Technical Writing and Presentation KT Điện-K62C TC AB T19 Thứ hai 11.01.2021 Kíp 2 40 D3,5-201

30
LỊCH THI HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2020 - 2021
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)
(Áp dụng cho sinh viên K64 trở về trước)
Viện Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi
Viện Điện 118908 EE2023 Technical Writing and Presentation ĐK & TĐH-K62S TC AB T19 Thứ hai 11.01.2021 Kíp 2 38 D3,5-301
Viện Điện 118910 EE2023 Technical Writing and Presentation ĐK & TĐH-K62S TC AB T19 Thứ hai 11.01.2021 Kíp 2 35 D3,5-301
Viện Điện 118911 EE2023 Technical Writing and Presentation ĐK & TĐH-K62S TC AB T19 Thứ hai 11.01.2021 Kíp 2 40 D3,5-301
Viện Điện 118913 EE2023 Technical Writing and Presentation ĐK & TĐH-K62S TC AB T19 Thứ hai 11.01.2021 Kíp 2 40 D3,5-501
Viện Điện 118914 EE2023 Technical Writing and Presentation ĐK & TĐH-K62C TC AB T19 Thứ hai 11.01.2021 Kíp 2 40 D3,5-501
Viện Điện 118915 EE2023 Technical Writing and Presentation ĐK & TĐH-K62C TC AB T19 Thứ hai 11.01.2021 Kíp 2 31 D3,5-501
Viện Điện 118822 EE2031 Trường điện từ Tự động hóa 01,02-K64C Nhóm 2 AB T19 Thứ hai 11.01.2021 Kíp 3 51 D3,5-201
Viện Điện 118822 EE2031 Trường điện từ Tự động hóa 01,02-K64C Nhóm 1 AB T19 Thứ hai 11.01.2021 Kíp 3 52 D3,5-201
Viện Điện 118823 EE2031 Trường điện từ Tự động hóa 03,04-K64C Nhóm 1 AB T19 Thứ hai 11.01.2021 Kíp 3 55 D3,5-301
Viện Điện 118823 EE2031 Trường điện từ Tự động hóa 03,04-K64C Nhóm 2 AB T19 Thứ hai 11.01.2021 Kíp 3 54 D3,5-301
Viện Điện 118824 EE2031 Trường điện từ Tự động hóa 05,06-K64C Nhóm 2 AB T19 Thứ hai 11.01.2021 Kíp 3 53 D3,5-501
Viện Điện 118824 EE2031 Trường điện từ Tự động hóa 05,06-K64C Nhóm 1 AB T19 Thứ hai 11.01.2021 Kíp 3 54 D3,5-501
Viện Điện 118825 EE2031 Trường điện từ Tự động hóa 07,08-K64C Nhóm 1 AB T19 Thứ hai 11.01.2021 Kíp 3 55 D9-201
Viện Điện 118825 EE2031 Trường điện từ Tự động hóa 07,08-K64C Nhóm 2 AB T19 Thứ hai 11.01.2021 Kíp 3 55 D9-201
Viện Điện 118826 EE2031 Trường điện từ Tự động hóa 09,10-K64C Nhóm 2 AB T19 Thứ hai 11.01.2021 Kíp 3 49 D9-301
Viện Điện 118826 EE2031 Trường điện từ Tự động hóa 09,10-K64C Nhóm 1 AB T19 Thứ hai 11.01.2021 Kíp 3 50 D9-301
Viện Điện 118845 EE2031 Trường điện từ KT Điều khiển & TĐH-K63C TC AB T19 Thứ hai 11.01.2021 Kíp 3 55 D9-105
Viện Điện 118169 EE2031 Trường điện từ **Tài năng-ĐKTĐ-K63C TC AB T19 Thứ hai 11.01.2021 Kíp 3 35 D9-104
Viện Điện 119484 EE2090 Kỹ thuật Điện và Điều khiển quá trình KT Hoá học-K63S Nhóm 2 AB T21 Thứ sáu 29.01.2021 Kíp 3 47 TC-404
Viện Điện 119484 EE2090 Kỹ thuật Điện và Điều khiển quá trình KT Hoá học-K63S Nhóm 1 AB T21 Thứ sáu 29.01.2021 Kíp 3 47 TC-404
Viện Điện 119485 EE2090 Kỹ thuật Điện và Điều khiển quá trình KT Hoá học-K63S Nhóm 2 AB T21 Thứ sáu 29.01.2021 Kíp 3 48 TC-412

31
LỊCH THI HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2020 - 2021
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)
(Áp dụng cho sinh viên K64 trở về trước)
Viện Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi
Viện Điện 119485 EE2090 Kỹ thuật Điện và Điều khiển quá trình KT Hoá học-K63S Nhóm 1 AB T21 Thứ sáu 29.01.2021 Kíp 3 48 TC-412
Viện Điện 119486 EE2090 Kỹ thuật Điện và Điều khiển quá trình KT Hoá học-K63S TC AB T21 Thứ sáu 29.01.2021 Kíp 3 61 TC-405
Viện Điện 118191 EE2090 Kỹ thuật Điện và Điều khiển quá trình **Tài năng-Hóa học-K63C TC AB T21 Thứ sáu 29.01.2021 Kíp 3 15 TC-406
Viện Điện 118888 EE2110 Điện tử tương tự KT Điều khiển & TĐH-K63C Nhóm 1 AB T21 Thứ ba 26.01.2021 Kíp 4 38 D9-106
Viện Điện 118888 EE2110 Điện tử tương tự KT Điều khiển & TĐH-K63C Nhóm 2 AB T21 Thứ ba 26.01.2021 Kíp 4 37 D9-106
Viện Điện 118351 EE2110E Thiết kế điện tử **CTTT-TĐH&HTĐ-K63S Nhóm 1 AB T19 Thứ hai 11.01.2021 Kíp 3 38 D6-208
Viện Điện 118351 EE2110E Thiết kế điện tử **CTTT-TĐH&HTĐ-K63S Nhóm 2 AB T19 Thứ hai 11.01.2021 Kíp 3 38 D6-208
Viện Điện 118370 EE2110E Thiết kế điện tử **CTTT-KT ôtô-K63S TC AB T19 Thứ hai 11.01.2021 Kíp 3 37 D6-208
Viện Điện 118827 EE2111 Điện tử tương tự và số KT Điện-K63S Nhóm 1 AB T19 Thứ hai 11.01.2021 Kíp 3 44 D9-106
Viện Điện 118827 EE2111 Điện tử tương tự và số KT Điện-K63S Nhóm 2 AB T19 Thứ hai 11.01.2021 Kíp 3 44 D9-106
Viện Điện 120530 EE2120 Lý thuyết mạch điện II Viện Điện - K61S TC AB T20 Thứ năm 21.01.2021 Kíp 1 42 D9-202
Viện Điện 118853 EE2130 Thiết kế hệ thống số KT Điều khiển & TĐH-K63S Nhóm 2 AB T20 Thứ hai 18.01.2021 Kíp 3 40 D9-106
Viện Điện 118853 EE2130 Thiết kế hệ thống số KT Điều khiển & TĐH-K63S Nhóm 1 AB T20 Thứ hai 18.01.2021 Kíp 3 40 D9-106
Viện Điện 118854 EE2130 Thiết kế hệ thống số KT Điều khiển & TĐH-K63S Nhóm 2 AB T20 Thứ hai 18.01.2021 Kíp 3 39 D9-205
Viện Điện 118854 EE2130 Thiết kế hệ thống số KT Điều khiển & TĐH-K63S Nhóm 1 AB T20 Thứ hai 18.01.2021 Kíp 3 39 D9-205
Viện Điện 118855 EE2130 Thiết kế hệ thống số KT Điều khiển & TĐH-K63S Nhóm 1 AB T20 Thứ hai 18.01.2021 Kíp 3 49 D9-301
Viện Điện 118855 EE2130 Thiết kế hệ thống số KT Điều khiển & TĐH-K63S Nhóm 2 AB T20 Thứ hai 18.01.2021 Kíp 3 48 D9-301
Viện Điện 118856 EE2130 Thiết kế hệ thống số KT Điều khiển & TĐH-K63S Nhóm 1 AB T20 Thứ hai 18.01.2021 Kíp 3 40 D9-206
Viện Điện 118856 EE2130 Thiết kế hệ thống số KT Điều khiển & TĐH-K63S Nhóm 2 AB T20 Thứ hai 18.01.2021 Kíp 3 40 D9-206
Viện Điện 118857 EE2130 Thiết kế hệ thống số KT Điều khiển & TĐH-K63S TC AB T20 Thứ hai 18.01.2021 Kíp 3 65 D9-201
Viện Điện 118858 EE2130 Thiết kế hệ thống số KT Điều khiển & TĐH-K63S TC AB T20 Thứ hai 18.01.2021 Kíp 3 54 D9-201

32
LỊCH THI HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2020 - 2021
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)
(Áp dụng cho sinh viên K64 trở về trước)
Viện Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi
Viện Điện 118859 EE2130 Thiết kế hệ thống số KT Điều khiển & TĐH-K63S Nhóm 2 AB T20 Thứ hai 18.01.2021 Kíp 3 38 D9-305
Viện Điện 118859 EE2130 Thiết kế hệ thống số KT Điều khiển & TĐH-K63S Nhóm 1 AB T20 Thứ hai 18.01.2021 Kíp 3 38 D9-305
Viện Điện 120533 EE3000E Tín hiệu và hệ thống **CTTT-ĐTVT-K62S TC AB T20 Thứ ba 19.01.2021 Kíp 2 10 D9-303
Viện Điện 118321 EE3009E Hệ thống truyền thông công nghiệp **CTTT-Điện tử viễn thông-K62C TC AB T19 Thứ hai 11.01.2021 Kíp 2 37 D6-107
Viện Điện 118348 EE3030E Nguyên lý trường điện từ **CTTT-TĐH&HTĐ-K63S Nhóm 1 AB T21 Thứ tư 27.01.2021 Kíp 3 46 Giảng đường B1

Viện Điện 118348 EE3030E Nguyên lý trường điện từ **CTTT-TĐH&HTĐ-K63S Nhóm 2 AB T21 Thứ tư 27.01.2021 Kíp 3 45 Giảng đường B1

Viện Điện 118899 EE3070 Điều khiển máy điện KT Điện-mô đun 1-K62C Nhóm 2 AB T19 Thứ tư 13.01.2021 Kíp 2 41 D9-205
Viện Điện 118899 EE3070 Điều khiển máy điện KT Điện-mô đun 1-K62C Nhóm 1 AB T19 Thứ tư 13.01.2021 Kíp 2 42 D9-205
Viện Điện 118840 EE3101 Các nguồn năng lượng tái tạo KT Điện-K63S Nhóm 2 AB T19 Thứ hai 11.01.2021 Kíp 1 42 D3,5-201
Viện Điện 118840 EE3101 Các nguồn năng lượng tái tạo KT Điện-K63S Nhóm 1 AB T19 Thứ hai 11.01.2021 Kíp 1 43 D3,5-201
Viện Điện 118841 EE3101 Các nguồn năng lượng tái tạo KT Điện-K63S Nhóm 1 AB T19 Thứ hai 11.01.2021 Kíp 1 42 D3,5-301
Viện Điện 118841 EE3101 Các nguồn năng lượng tái tạo KT Điện-K63S Nhóm 2 AB T19 Thứ hai 11.01.2021 Kíp 1 41 D3,5-301
Viện Điện 118297 EE3101E Các nguồn năng lượng tái tạo **CTTT-Hệ thống điện-K61S TC AB T19 Thứ tư 13.01.2021 Kíp 1 11 D9-302
Viện Điện 119429 EE3109 Điện tử tương tự và điện tử số KT nhiệt lạnh-K61C TC AB T19 Thứ hai 11.01.2021 Kíp 1 26 D9-104
Viện Điện 118830 EE3110 Kỹ thuật đo lường KT Điện-K63S Nhóm 2 AB T21 Thứ sáu 29.01.2021 Kíp 1 39 TC-204
Viện Điện 118830 EE3110 Kỹ thuật đo lường KT Điện-K63S Nhóm 1 AB T21 Thứ sáu 29.01.2021 Kíp 1 40 TC-204
Viện Điện 118831 EE3110 Kỹ thuật đo lường KT Điện-K63S Nhóm 2 AB T21 Thứ sáu 29.01.2021 Kíp 1 39 TC-205
Viện Điện 118831 EE3110 Kỹ thuật đo lường KT Điện-K63S Nhóm 1 AB T21 Thứ sáu 29.01.2021 Kíp 1 40 TC-205
Viện Điện 118860 EE3110 Kỹ thuật đo lường KT Điều khiển & TĐH-K63S Nhóm 2 AB T21 Thứ sáu 29.01.2021 Kíp 1 41 TC-304
Viện Điện 118860 EE3110 Kỹ thuật đo lường KT Điều khiển & TĐH-K63S Nhóm 1 AB T21 Thứ sáu 29.01.2021 Kíp 1 41 TC-304
Viện Điện 118861 EE3110 Kỹ thuật đo lường KT Điều khiển & TĐH-K63S Nhóm 2 AB T21 Thứ sáu 29.01.2021 Kíp 1 42 TC-305

33
LỊCH THI HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2020 - 2021
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)
(Áp dụng cho sinh viên K64 trở về trước)
Viện Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi
Viện Điện 118861 EE3110 Kỹ thuật đo lường KT Điều khiển & TĐH-K63S Nhóm 1 AB T21 Thứ sáu 29.01.2021 Kíp 1 44 TC-305
Viện Điện 118862 EE3110 Kỹ thuật đo lường KT Điều khiển & TĐH-K63S TC AB T21 Thứ sáu 29.01.2021 Kíp 1 60 TC-307
Viện Điện 118863 EE3110 Kỹ thuật đo lường KT Điều khiển & TĐH-K63S Nhóm 1 AB T21 Thứ sáu 29.01.2021 Kíp 1 39 TC-404
Viện Điện 118863 EE3110 Kỹ thuật đo lường KT Điều khiển & TĐH-K63S Nhóm 2 AB T21 Thứ sáu 29.01.2021 Kíp 1 39 TC-404
Viện Điện 118170 EE3110 Kỹ thuật đo lường **Tài năng-ĐKTĐ-K63C TC AB T21 Thứ sáu 29.01.2021 Kíp 1 31 TC-208
Viện Điện 120445 EE3110E Kỹ thuật đo lường **CTTT-TĐH-K62C TC AB T19 Thứ tư 13.01.2021 Kíp 2 43 D9-204
Viện Điện 118889 EE3140 Máy điện I KT Điều khiển & TĐH-K63C Nhóm 2 AB T20 Thứ ba 19.01.2021 Kíp 3 40 D3-501
Viện Điện 118889 EE3140 Máy điện I KT Điều khiển & TĐH-K63C Nhóm 1 AB T20 Thứ ba 19.01.2021 Kíp 3 40 D3-501
Viện Điện 118890 EE3140 Máy điện I KT Điều khiển & TĐH-K63C Nhóm 2 AB T20 Thứ ba 19.01.2021 Kíp 3 36 D3-501
Viện Điện 118890 EE3140 Máy điện I KT Điều khiển & TĐH-K63C Nhóm 1 AB T20 Thứ ba 19.01.2021 Kíp 3 37 D5-201
Viện Điện 118171 EE3140 Máy điện I **Tài năng-ĐKTĐ-K63C TC AB T20 Thứ ba 19.01.2021 Kíp 3 31 D5-202
Viện Điện 118252 EE3196 Máy điện **KSCLC-THCN-K62S TC AB T19 Thứ tư 13.01.2021 Kíp 2 10 D9-207
Viện Điện 119411 EE3242 Khí cụ điện KT Nhiệt lạnh-K62S Nhóm 2 AB T19 Thứ hai 11.01.2021 Kíp 2 49 D6-306
Viện Điện 119411 EE3242 Khí cụ điện KT Nhiệt lạnh-K62S Nhóm 1 AB T19 Thứ hai 11.01.2021 Kíp 2 50 D6-306
Viện Điện 118842 EE3245 Thiết bị đóng cắt và bảo vệ KT Điện-K63S TC AB T20 Thứ tư 20.01.2021 Kíp 3 63 D3,5-201
Viện Điện 118843 EE3245 Thiết bị đóng cắt và bảo vệ KT Điện-K63S TC AB T20 Thứ tư 20.01.2021 Kíp 3 52 D3,5-201
Viện Điện 118844 EE3245 Thiết bị đóng cắt và bảo vệ KT Điện-K63S Nhóm 1 AB T20 Thứ tư 20.01.2021 Kíp 3 38 D3,5-301
Viện Điện 118844 EE3245 Thiết bị đóng cắt và bảo vệ KT Điện-K63S Nhóm 2 AB T20 Thứ tư 20.01.2021 Kíp 3 38 D3,5-301
Viện Điện 119087 EE3280 Lý thuyết điều khiển I Kỹ thuật ĐT-MT-K61C TC AB T19 Thứ hai 11.01.2021 Kíp 1 40 D9-202
Viện Điện 118317 EE3280E Lý thuyết điều khiển tự động I **CTTT-Điện tử viễn thông-K62C TC AB T19 Thứ sáu 15.01.2021 Kíp 2 36 D8-206
Viện Điện 118884 EE3288 Lý thuyết điều khiển tuyến tính KT Điều khiển & TĐH-K63C Nhóm 1 AB T19 Thứ ba 12.01.2021 Kíp 1 43 D9-305

34
LỊCH THI HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2020 - 2021
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)
(Áp dụng cho sinh viên K64 trở về trước)
Viện Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi
Viện Điện 118884 EE3288 Lý thuyết điều khiển tuyến tính KT Điều khiển & TĐH-K63C Nhóm 2 AB T19 Thứ ba 12.01.2021 Kíp 1 43 D9-305
Viện Điện 118885 EE3288 Lý thuyết điều khiển tuyến tính KT Điều khiển & TĐH-K63C TC AB T19 Thứ ba 12.01.2021 Kíp 1 47 D9-301
Viện Điện 118886 EE3288 Lý thuyết điều khiển tuyến tính KT Điều khiển & TĐH-K63C Nhóm 1 AB T19 Thứ ba 12.01.2021 Kíp 1 37 D9-301
Viện Điện 118886 EE3288 Lý thuyết điều khiển tuyến tính KT Điều khiển & TĐH-K63C Nhóm 2 AB T19 Thứ ba 12.01.2021 Kíp 1 37 D9-301
Viện Điện 118832 EE3289 Cơ sở điều khiển tự động KT Điện-K63S Nhóm 2 AB T21 Thứ hai 25.01.2021 Kíp 3 39 D6-208
Viện Điện 118832 EE3289 Cơ sở điều khiển tự động KT Điện-K63S Nhóm 1 AB T21 Thứ hai 25.01.2021 Kíp 3 40 D6-208
Viện Điện 118833 EE3289 Cơ sở điều khiển tự động KT Điện-K63S TC AB T21 Thứ hai 25.01.2021 Kíp 3 22 D6-208
Viện Điện 119173 EE3359 Lý thuyết điều khiển tự động Cơ điện tử-K63C Nhóm 2 AB T19 Thứ hai 11.01.2021 Kíp 3 44 D9-205
Viện Điện 119173 EE3359 Lý thuyết điều khiển tự động Cơ điện tử-K63C Nhóm 1 AB T19 Thứ hai 11.01.2021 Kíp 3 45 D9-205
Viện Điện 119174 EE3359 Lý thuyết điều khiển tự động Cơ điện tử-K63C TC AB T19 Thứ hai 11.01.2021 Kíp 3 67 D9-206
Viện Điện 119175 EE3359 Lý thuyết điều khiển tự động Cơ điện tử-K63C Nhóm 2 AB T19 Thứ hai 11.01.2021 Kíp 3 39 D9-305
Viện Điện 119175 EE3359 Lý thuyết điều khiển tự động Cơ điện tử-K63C Nhóm 1 AB T19 Thứ hai 11.01.2021 Kíp 3 40 D9-305
Viện Điện 119176 EE3359 Lý thuyết điều khiển tự động Cơ điện tử-K63C Nhóm 1 AB T19 Thứ hai 11.01.2021 Kíp 3 50 D9-102
Viện Điện 119176 EE3359 Lý thuyết điều khiển tự động Cơ điện tử-K63C Nhóm 2 AB T19 Thứ hai 11.01.2021 Kíp 3 50 D9-103
Viện Điện 118834 EE3410 Điện tử công suất KT Điện-K63S TC AB T20 Thứ sáu 22.01.2021 Kíp 3 37 TC-207
Viện Điện 118835 EE3410 Điện tử công suất KT Điện-K63S TC AB T20 Thứ sáu 22.01.2021 Kíp 3 25 TC-207
Viện Điện 118836 EE3410 Điện tử công suất KT Điện-K63S Nhóm 1 AB T20 Thứ sáu 22.01.2021 Kíp 3 43 TC-204
Viện Điện 118836 EE3410 Điện tử công suất KT Điện-K63S Nhóm 2 AB T20 Thứ sáu 22.01.2021 Kíp 3 42 TC-204
Viện Điện 118864 EE3410 Điện tử công suất KT Điều khiển & TĐH-K63S Nhóm 2 AB T20 Thứ sáu 22.01.2021 Kíp 3 40 TC-205
Viện Điện 118864 EE3410 Điện tử công suất KT Điều khiển & TĐH-K63S Nhóm 1 AB T20 Thứ sáu 22.01.2021 Kíp 3 40 TC-205
Viện Điện 118865 EE3410 Điện tử công suất KT Điều khiển & TĐH-K63S Nhóm 1 AB T20 Thứ sáu 22.01.2021 Kíp 3 42 TC-304

35
LỊCH THI HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2020 - 2021
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)
(Áp dụng cho sinh viên K64 trở về trước)
Viện Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi
Viện Điện 118865 EE3410 Điện tử công suất KT Điều khiển & TĐH-K63S Nhóm 2 AB T20 Thứ sáu 22.01.2021 Kíp 3 41 TC-304
Viện Điện 118866 EE3410 Điện tử công suất KT Điều khiển & TĐH-K63S Nhóm 2 AB T20 Thứ sáu 22.01.2021 Kíp 3 39 TC-305
Viện Điện 118866 EE3410 Điện tử công suất KT Điều khiển & TĐH-K63S Nhóm 1 AB T20 Thứ sáu 22.01.2021 Kíp 3 40 TC-305
Viện Điện 118867 EE3410 Điện tử công suất KT Điều khiển & TĐH-K63S Nhóm 2 AB T20 Thứ sáu 22.01.2021 Kíp 3 40 TC-404
Viện Điện 118867 EE3410 Điện tử công suất KT Điều khiển & TĐH-K63S Nhóm 1 AB T20 Thứ sáu 22.01.2021 Kíp 3 40 TC-404
Viện Điện 118868 EE3410 Điện tử công suất KT Điều khiển & TĐH-K63S TC AB T20 Thứ sáu 22.01.2021 Kíp 3 54 TC-407
Viện Điện 118869 EE3410 Điện tử công suất KT Điều khiển & TĐH-K63S Nhóm 2 AB T20 Thứ sáu 22.01.2021 Kíp 3 40 TC-405
Viện Điện 118869 EE3410 Điện tử công suất KT Điều khiển & TĐH-K63S Nhóm 1 AB T20 Thứ sáu 22.01.2021 Kíp 3 40 TC-405
Viện Điện 118870 EE3410 Điện tử công suất KT Điều khiển & TĐH-K63S Nhóm 1 AB T20 Thứ sáu 22.01.2021 Kíp 3 44 TC-412
Viện Điện 118870 EE3410 Điện tử công suất KT Điều khiển & TĐH-K63S Nhóm 2 AB T20 Thứ sáu 22.01.2021 Kíp 3 43 TC-412
Viện Điện 118172 EE3410 Điện tử công suất **Tài năng-ĐKTĐ-K63C TC AB T20 Thứ sáu 22.01.2021 Kíp 3 32 TC-208
Viện Điện 119852 EE3421 Cung cấp điện KT Hạt nhân-K61S TC AB T19 Thứ hai 11.01.2021 Kíp 1 22 D9-203
Viện Điện 118837 EE3425 Hệ thống cung cấp điện KT Điện-K63S Nhóm 2 AB T21 Thứ tư 27.01.2021 Kíp 3 35 D6-208
Viện Điện 118837 EE3425 Hệ thống cung cấp điện KT Điện-K63S Nhóm 1 AB T21 Thứ tư 27.01.2021 Kíp 3 36 D6-208
Viện Điện 118838 EE3425 Hệ thống cung cấp điện KT Điện-K63S TC AB T21 Thứ tư 27.01.2021 Kíp 3 19 D6-208
Viện Điện 118839 EE3425 Hệ thống cung cấp điện KT Điện-K63S Nhóm 1 AB T21 Thứ tư 27.01.2021 Kíp 3 42 D6-306
Viện Điện 118839 EE3425 Hệ thống cung cấp điện KT Điện-K63S Nhóm 2 AB T21 Thứ tư 27.01.2021 Kíp 3 42 D6-306
Viện Điện 118924 EE3426 Hệ thống cung cấp điện (BTL) ĐK & TĐH-K62C Nhóm 1 AB T19 Thứ ba 12.01.2021 Kíp 4 40 D9-206
Viện Điện 118924 EE3426 Hệ thống cung cấp điện (BTL) ĐK & TĐH-K62C Nhóm 2 AB T19 Thứ ba 12.01.2021 Kíp 4 40 D9-206
Viện Điện 118925 EE3426 Hệ thống cung cấp điện (BTL) ĐK & TĐH-K62C Nhóm 2 AB T19 Thứ ba 12.01.2021 Kíp 4 37 D9-305
Viện Điện 118925 EE3426 Hệ thống cung cấp điện (BTL) ĐK & TĐH-K62C Nhóm 1 AB T19 Thứ ba 12.01.2021 Kíp 4 37 D9-305

36
LỊCH THI HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2020 - 2021
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)
(Áp dụng cho sinh viên K64 trở về trước)
Viện Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi
Viện Điện 118926 EE3426 Hệ thống cung cấp điện (BTL) ĐK & TĐH-K62C TC AB T19 Thứ ba 12.01.2021 Kíp 4 68 D9-306
Viện Điện 118927 EE3426 Hệ thống cung cấp điện (BTL) ĐK & TĐH-K62C TC AB T19 Thứ ba 12.01.2021 Kíp 4 66 D5-406
Viện Điện 118145 EE3426 Hệ thống cung cấp điện (BTL) **Tài năng-ĐKTĐ-K62S TC AB T19 Thứ ba 12.01.2021 Kíp 4 32 D9-304
Viện Điện 118897 EE3427 Hệ thống điện tòa nhà KT Điện-mô đun 1-K62C TC AB T20 Thứ hai 18.01.2021 Kíp 2 31 D3,5-201
Viện Điện 118898 EE3427 Hệ thống điện tòa nhà KT Điện-mô đun 1-K62C Nhóm 2 AB T20 Thứ hai 18.01.2021 Kíp 2 37 D3,5-201
Viện Điện 118898 EE3427 Hệ thống điện tòa nhà KT Điện-mô đun 1-K62C Nhóm 1 AB T20 Thứ hai 18.01.2021 Kíp 2 38 D3,5-201
Viện Điện 118900 EE3428 Hệ thống BMS cho tòa nhà KT Điện-mô đun 1-K62C Nhóm 2 AB T20 Thứ sáu 22.01.2021 Kíp 2 48 D3,5-301
Viện Điện 118900 EE3428 Hệ thống BMS cho tòa nhà KT Điện-mô đun 1-K62C Nhóm 1 AB T20 Thứ sáu 22.01.2021 Kíp 2 49 D3,5-301
Viện Điện 118879 EE3480 Vi xử lý KT Điều khiển & TĐH-K63S TC AB T21 Thứ tư 27.01.2021 Kíp 2 49 TC-208
Viện Điện 118921 EE3480 Vi xử lý ĐK & TĐH-K62C Nhóm 2 AB T21 Thứ tư 27.01.2021 Kíp 2 40 TC-204
Viện Điện 118921 EE3480 Vi xử lý ĐK & TĐH-K62C Nhóm 1 AB T21 Thứ tư 27.01.2021 Kíp 2 40 TC-204
Viện Điện 118922 EE3480 Vi xử lý ĐK & TĐH-K62C Nhóm 1 AB T21 Thứ tư 27.01.2021 Kíp 2 41 TC-205
Viện Điện 118922 EE3480 Vi xử lý ĐK & TĐH-K62C Nhóm 2 AB T21 Thứ tư 27.01.2021 Kíp 2 41 TC-205
Viện Điện 118173 EE3480 Vi xử lý **Tài năng-ĐKTĐ-K63C TC AB T21 Thứ tư 27.01.2021 Kíp 2 40 TC-209
Viện Điện 118322 EE3480E Vi xử lý và kiến trúc máy tính **CTTT-TĐH-K62C TC AB T20 Thứ hai 18.01.2021 Kíp 2 49 D5-403
Viện Điện 118828 EE3482 Vật liệu điện KT Điện-K63S TC AB T21 Thứ sáu 29.01.2021 Kíp 3 65 D9-201
Viện Điện 118829 EE3482 Vật liệu điện KT Điện-K63S Nhóm 1 AB T21 Thứ sáu 29.01.2021 Kíp 3 51 D9-103
Viện Điện 118829 EE3482 Vật liệu điện KT Điện-K63S Nhóm 2 AB T21 Thứ sáu 29.01.2021 Kíp 3 50 D9-104
Viện Điện 118946 EE3490 Kỹ thuật lập trình TB điện-Hệ thống điện-K61S TC AB T20 Thứ hai 18.01.2021 Kíp 4 29 D9-204
Viện Điện 118320 EE3490E Kỹ thuật lập trình **CTTT-Điện tử viễn thông-K62C TC AB T20 Thứ tư 20.01.2021 Kíp 2 41 D9-202
Viện Điện 118352 EE3490E Kỹ thuật lập trình **CTTT-TĐH&HTĐ-K63S TC AB T20 Thứ tư 20.01.2021 Kíp 2 69 D9-205

37
LỊCH THI HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2020 - 2021
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)
(Áp dụng cho sinh viên K64 trở về trước)
Viện Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi
Viện Điện 118880 EE3491 Kỹ thuật lập trình KT Điều khiển & TĐH-K63S TC AB T19 Thứ bảy 16.01.2021 Kíp 3 48 D3-402
Viện Điện 118881 EE3491 Kỹ thuật lập trình KT Điều khiển & TĐH-K63S Nhóm 1 AB T19 Thứ bảy 16.01.2021 Kíp 3 41 D3-101
Viện Điện 118881 EE3491 Kỹ thuật lập trình KT Điều khiển & TĐH-K63S Nhóm 2 AB T19 Thứ bảy 16.01.2021 Kíp 3 40 D3-101
Viện Điện 118882 EE3491 Kỹ thuật lập trình KT Điều khiển & TĐH-K63S Nhóm 2 AB T19 Thứ bảy 16.01.2021 Kíp 3 42 D3-201
Viện Điện 118882 EE3491 Kỹ thuật lập trình KT Điều khiển & TĐH-K63S Nhóm 1 AB T19 Thứ bảy 16.01.2021 Kíp 3 42 D3-201
Viện Điện 118174 EE3491 Kỹ thuật lập trình **Tài năng-ĐKTĐ-K63C TC AB T19 Thứ bảy 16.01.2021 Kíp 3 31 D3-403
Viện Điện 118883 EE3510 Truyền động điện KT Điều khiển & TĐH-K63S TC AB T19 Thứ sáu 15.01.2021 Kíp 2 39 D6-208
Viện Điện 118923 EE3510 Truyền động điện ĐK & TĐH-K62C TC AB T19 Thứ sáu 15.01.2021 Kíp 2 58 D6-208
Viện Điện 118323 EE3510E Truyền động điện **CTTT-TĐH-K62C TC AB T19 Thứ sáu 15.01.2021 Kíp 2 45 D6-107
Viện Điện 118918 EE3550 Điều khiển quá trình ĐK & TĐH-K62C Nhóm 1 AB T20 Thứ ba 19.01.2021 Kíp 2 40 D9-206
Viện Điện 118918 EE3550 Điều khiển quá trình ĐK & TĐH-K62C Nhóm 2 AB T20 Thứ ba 19.01.2021 Kíp 2 39 D9-206
Viện Điện 118324 EE3550E Điều khiển quá trình **CTTT-TĐH (K61+K62)-K61,K62C TC AB T19 Thứ ba 12.01.2021 Kíp 1-2 63 D8-101
Viện Điện 118266 EE3596 Điện tử tương tự và ứng dụng **KSCLC-THCN, HTTT-K63C TC AB T21 Thứ năm 28.01.2021 Kíp 3 32 D9-303
Viện Điện 118871 EE3600 Hệ thống đo và điều khiển công nghiệp KT Điều khiển & TĐH-K63S Nhóm 1 AB T21 Thứ hai 25.01.2021 Kíp 4 41 D9-105
Viện Điện 118871 EE3600 Hệ thống đo và điều khiển công nghiệp KT Điều khiển & TĐH-K63S Nhóm 2 AB T21 Thứ hai 25.01.2021 Kíp 4 40 D9-105
Viện Điện 118872 EE3600 Hệ thống đo và điều khiển công nghiệp KT Điều khiển & TĐH-K63S Nhóm 1 AB T21 Thứ hai 25.01.2021 Kíp 4 42 D9-106
Viện Điện 118872 EE3600 Hệ thống đo và điều khiển công nghiệp KT Điều khiển & TĐH-K63S Nhóm 2 AB T21 Thứ hai 25.01.2021 Kíp 4 41 D9-106
Viện Điện 118873 EE3600 Hệ thống đo và điều khiển công nghiệp KT Điều khiển & TĐH-K63S Nhóm 2 AB T21 Thứ hai 25.01.2021 Kíp 4 39 D9-201
Viện Điện 118873 EE3600 Hệ thống đo và điều khiển công nghiệp KT Điều khiển & TĐH-K63S Nhóm 1 AB T21 Thứ hai 25.01.2021 Kíp 4 39 D9-201
Viện Điện 118874 EE3600 Hệ thống đo và điều khiển công nghiệp KT Điều khiển & TĐH-K63S Nhóm 2 AB T21 Thứ hai 25.01.2021 Kíp 4 40 D9-205
Viện Điện 118874 EE3600 Hệ thống đo và điều khiển công nghiệp KT Điều khiển & TĐH-K63S Nhóm 1 AB T21 Thứ hai 25.01.2021 Kíp 4 41 D9-205

38
LỊCH THI HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2020 - 2021
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)
(Áp dụng cho sinh viên K64 trở về trước)
Viện Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi
Viện Điện 118264 EE3616 Biến đổi tín hiệu số và ứng dụng **KSCLC-THCN, HTTT-K63C TC AB T20 Thứ hai 18.01.2021 Kíp 3 31 D9-304
Viện Điện 118271 EE3617 Mạch và năng lượng điện **KSCLC-THCN-K63S TC AB T19 Thứ ba 12.01.2021 Kíp 1 11 D5-102
Viện Điện 118250 EE3649 Cơ sở điện tử công suất **KSCLC-THCN-K62S TC AB T20 Thứ ba 19.01.2021 Kíp 2 11 D9-102
Viện Điện 118249 EE3676 Thiết bị đo điện tử **KSCLC-THCN-K62S TC AB T21 Thứ tư 27.01.2021 Kíp 2 10 D4-304
Viện Điện 118344 EE3706 Mạch tuyến tính 1 **CTTT-Cơ điện tử-K63S Nhóm 1 AB T19 Thứ tư 13.01.2021 Kíp 3 54 TC-312
Viện Điện 118344 EE3706 Mạch tuyến tính 1 **CTTT-Cơ điện tử-K63S Nhóm 2 AB T19 Thứ tư 13.01.2021 Kíp 3 54 TC-312
Viện Điện 118349 EE3706 Mạch tuyến tính 1 **CTTT-TĐH&HTĐ-K63S Nhóm 1 AB T19 Thứ tư 13.01.2021 Kíp 3 45 TC-412
Viện Điện 118349 EE3706 Mạch tuyến tính 1 **CTTT-TĐH&HTĐ-K63S Nhóm 2 AB T19 Thứ tư 13.01.2021 Kíp 3 45 TC-412
Viện Điện 118313 EE3736 Điện tử 1 **CTTT-Cơ điện tử-K62C TC AB T19 Thứ hai 11.01.2021 Kíp 2 52 D8-101
Viện Điện 118288 EE3766 Mạch giao diện máy tính **CTTT-Cơ điện tử-K61S TC AB T19 Thứ hai 11.01.2021 Kíp 1 19 D9-204
Viện Điện 118299 EE4010E Phân tích Hệ thống điện **CTTT-Hệ thống điện-K61S TC AB T19 Thứ sáu 15.01.2021 Kíp 1 5 D6-305
Viện Điện 118301 EE4020E Ngắn mạch trong hệ thống điện **CTTT-Hệ thống điện-K61S TC AB T20 Thứ tư 20.01.2021 Kíp 1 11 D9-102
Viện Điện 118907 EE4021 Ngắn mạch trong lưới điện công nghiệp KT Điện-mô đun 3-K62C TC AB T19 Thứ tư 13.01.2021 Kíp 2 17 D9-203
Viện Điện 118905 EE4023 Kỹ thuật nối đất và chống sét cho lưới điện công nghiệp KT Điện-mô đun 3-K62C TC AB T20 Thứ tư 20.01.2021 Kíp 2 25 D9-203
Viện Điện 118902 EE4032 Nhà máy điện và trạm biến áp KT Điện-mô đun 2-K62C TC AB T19 Thứ tư 13.01.2021 Kíp 2 42 D9-507
Viện Điện 118300 EE4040E Bảo vệ và điều khiển hệ thống điện **CTTT-Hệ thống điện-K61C TC AB T20 Thứ sáu 22.01.2021 Kíp 1 11 D5-403
Viện Điện 118903 EE4042 Rơle bảo vệ trong hệ thống điện KT Điện-mô đun 2-K62C TC AB T20 Thứ tư 20.01.2021 Kíp 2 44 D9-204
Viện Điện 118904 EE4052 Kỹ thuật điện cao áp KT Điện-mô đun 2-K62C TC AB T21 Thứ tư 27.01.2021 Kíp 2 36 D8-502
Viện Điện 701683 EE4060 Đồ án III (HTĐ) SV liên hệ Viện TC AB T20 Thứ năm 21.01.2021 Kíp 4 15 D6-206
Viện Điện 118947 EE4070 Điều khiển thiết bị điện TB điện-K61S TC AB T19 Thứ ba 12.01.2021 Kíp 1 31 D5-201
Viện Điện 118895 EE4082 Kỹ thuật chiếu sáng KT Điện-mô đun 1-K62C Nhóm 2 AB T21 Thứ tư 27.01.2021 Kíp 2 45 D6-306

39
LỊCH THI HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2020 - 2021
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)
(Áp dụng cho sinh viên K64 trở về trước)
Viện Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi
Viện Điện 118895 EE4082 Kỹ thuật chiếu sáng KT Điện-mô đun 1-K62C Nhóm 1 AB T21 Thứ tư 27.01.2021 Kíp 2 45 D6-306
Viện Điện 118896 EE4082 Kỹ thuật chiếu sáng KT Điện-mô đun 1,3-K62C TC AB T21 Thứ tư 27.01.2021 Kíp 2 38 D6-107
Viện Điện 118906 EE4083 Chiếu sáng công nghiệp và dân dụng KT Điện-mô đun 3-K62C TC AB T19 Thứ ba 12.01.2021 Kíp 4 28 D9-303
Viện Điện 120427 EE4090 Khí cụ điện cao áp TB Điện-K61S TC AB T19 Thứ tư 13.01.2021 Kíp 1 25 D9-303
Viện Điện 118953 EE4108 Tối ưu hoá chế độ hệ thống điện Hệ thống điện-K61S TC AB T19 Thứ tư 13.01.2021 Kíp 1 30 D9-304
Viện Điện 118298 EE4117E Vận hành và quy hoạch hệ thống điện **CTTT-Hệ thống điện-K61S TC AB T21 Thứ tư 27.01.2021 Kíp 1 12 D5-201
Viện Điện 118952 EE4204 Máy điện trong thiết bị tự động và điều khiển TB điện-K61S TC AB T19 Thứ sáu 15.01.2021 Kíp 1 44 D5-101
Viện Điện 118901 EE4205 Máy điện trong thiết bị tự động và điều khiển KT Điện-mô đun 1-K62C TC AB T21 Thứ sáu 29.01.2021 Kíp 2 46 D6-107
Viện Điện 118948 EE4207 Thiết kế thiết bị điều khiển TB điện-K61S Nhóm 1 AB T20 Thứ ba 19.01.2021 Kíp 1 36 D9-101
Viện Điện 118948 EE4207 Thiết kế thiết bị điều khiển TB điện-K61S Nhóm 2 AB T20 Thứ ba 19.01.2021 Kíp 1 36 D9-101
Viện Điện 120428 EE4211 Thiết kế máy điện TB Điện-K61C TC AB T21 Thứ hai 25.01.2021 Kíp 1 24 D5-403
Viện Điện 118950 EE4215 Thiết kế tự động thiết bị điện TB điện-K61S TC AB T19 Thứ hai 11.01.2021 Kíp 1 7 D9-107
Viện Điện 118875 EE4220 Điều khiển logic và PLC KT Điều khiển & TĐH-K63S Nhóm 2 AB T21 Thứ ba 26.01.2021 Kíp 3 41 D9-106
Viện Điện 118875 EE4220 Điều khiển logic và PLC KT Điều khiển & TĐH-K63S Nhóm 1 AB T21 Thứ ba 26.01.2021 Kíp 3 42 D9-106
Viện Điện 118876 EE4220 Điều khiển logic và PLC KT Điều khiển & TĐH-K63S Nhóm 2 AB T21 Thứ ba 26.01.2021 Kíp 3 41 D9-205
Viện Điện 118876 EE4220 Điều khiển logic và PLC KT Điều khiển & TĐH-K63S Nhóm 1 AB T21 Thứ ba 26.01.2021 Kíp 3 42 D9-205
Viện Điện 118877 EE4220 Điều khiển logic và PLC KT Điều khiển & TĐH-K63S TC AB T21 Thứ ba 26.01.2021 Kíp 3 40 D9-204
Viện Điện 118878 EE4220 Điều khiển logic và PLC KT Điều khiển & TĐH-K63S Nhóm 1 AB T21 Thứ ba 26.01.2021 Kíp 3 41 D9-206
Viện Điện 118878 EE4220 Điều khiển logic và PLC KT Điều khiển & TĐH-K63S Nhóm 2 AB T21 Thứ ba 26.01.2021 Kíp 3 40 D9-206
Viện Điện 118919 EE4220 Điều khiển logic và PLC ĐK & TĐH-K62C TC AB T21 Thứ ba 26.01.2021 Kíp 3 62 D9-305
Viện Điện 118920 EE4220 Điều khiển logic và PLC ĐK & TĐH-K62C Nhóm 1 AB T21 Thứ ba 26.01.2021 Kíp 3 40 D9-306

40
LỊCH THI HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2020 - 2021
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)
(Áp dụng cho sinh viên K64 trở về trước)
Viện Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi
Viện Điện 118920 EE4220 Điều khiển logic và PLC ĐK & TĐH-K62C Nhóm 2 AB T21 Thứ ba 26.01.2021 Kíp 3 40 D9-306
Viện Điện 118949 EE4221 Chuyên đề thiết bị điện TB điện-K61S TC AB T21 Thứ tư 27.01.2021 Kíp 1 47 D5-202
Viện Điện 118325 EE4221E Điều khiển logic và PLC **CTTT-TĐH-K62C TC AB T20 Thứ ba 19.01.2021 Kíp 2 51 D9-202
Viện Điện 118251 EE4226 Điều khiển logic và PLC **KSCLC-THCN-K62S TC AB T21 Thứ sáu 29.01.2021 Kíp 2 10 D6-406
Viện Điện 118302 EE4230E Lý thuyết điều khiển tự động 2 **CTTT-Tự động hóa-K61S TC AB T20 Thứ tư 20.01.2021 Kíp 1 18 D9-103
Viện Điện 118959 EE4231 Bảo dưỡng công nghiệp ĐK&TĐH-K61S TC AB T20 Thứ hai 18.01.2021 Kíp 1 49 D5-201
Viện Điện 118951 EE4241 Hệ thống cung cấp điện cho các tòa nhà TB điện-K61S TC AB T21 Thứ năm 28.01.2021 Kíp 1 48 D5-202
Viện Điện 120461 EE4250 Xử lý tín hiệu Điện - K61S TC AB T19 Thứ sáu 15.01.2021 Kíp 1 20 D5-102
Viện Điện 118942 EE4251 Thiết kế hệ thống nhúng ĐK & TĐH - mô đun 3-K62C Nhóm 1 AB T19 Thứ ba 12.01.2021 Kíp 2 42 D9-105
Viện Điện 118942 EE4251 Thiết kế hệ thống nhúng ĐK & TĐH - mô đun 3-K62C Nhóm 2 AB T19 Thứ ba 12.01.2021 Kíp 2 41 D9-105
Viện Điện 118943 EE4251 Thiết kế hệ thống nhúng ĐK & TĐH - mô đun 3-K62C TC AB T19 Thứ ba 12.01.2021 Kíp 2 44 D9-104
Viện Điện 120458 EE4253 Cơ sở dữ liệu Điện - K61S TC AB T19 Thứ ba 12.01.2021 Kíp 1 22 D5-202
Viện Điện 119910 EE4256 Tự động hóa và điều khiển trong kỹ thuật môi trường CN Môi trường-K62S TC AB T19 Thứ hai 11.01.2021 Kíp 2 51 D8-102
Viện Điện 118970 EE4260 Thiết kế thiết bị đo KT đo & THCN-K61S TC AB T20 Thứ ba 19.01.2021 Kíp 1 22 D9-102
Viện Điện 118963 EE4316 Mô hình hoá và mô phỏng ĐK&TĐH-K61S Nhóm 2 AB T19 Thứ tư 13.01.2021 Kíp 1 37 D9-102
Viện Điện 118963 EE4316 Mô hình hoá và mô phỏng ĐK&TĐH-K61S Nhóm 1 AB T19 Thứ tư 13.01.2021 Kíp 1 37 D9-103
Viện Điện 118303 EE4319E Điều khiển mờ và mạng nơron **CTTT-Tự động hóa-K61S TC AB T21 Thứ tư 27.01.2021 Kíp 1 19 D5-403
Viện Điện 118967 EE4323 Hệ thống tự động hóa nhà máy nhiệt điện ĐK&TĐH-K61S TC AB T19 Thứ sáu 15.01.2021 Kíp 1 58 D5-406
Viện Điện 118965 EE4325 Hệ thống tự động hóa nhà máy xi măng ĐK&TĐH-K61S Nhóm 2 AB T19 Thứ bảy 16.01.2021 Kíp 1 38 D9-101
Viện Điện 118965 EE4325 Hệ thống tự động hóa nhà máy xi măng ĐK&TĐH-K61S Nhóm 1 AB T19 Thứ bảy 16.01.2021 Kíp 1 39 D9-101
Viện Điện 118928 EE4331 Điều khiển Điện tử công suất ĐK & TĐH - mô đun 1-K62C Nhóm 2 AB T19 Thứ tư 13.01.2021 Kíp 2 43 TC-312

41
LỊCH THI HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2020 - 2021
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)
(Áp dụng cho sinh viên K64 trở về trước)
Viện Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi
Viện Điện 118928 EE4331 Điều khiển Điện tử công suất ĐK & TĐH - mô đun 1-K62C Nhóm 1 AB T19 Thứ tư 13.01.2021 Kíp 2 44 TC-312
Viện Điện 118929 EE4331 Điều khiển Điện tử công suất ĐK & TĐH - mô đun 1-K62C TC AB T19 Thứ tư 13.01.2021 Kíp 2 47 TC-410
Viện Điện 118930 EE4331 Điều khiển Điện tử công suất ĐK & TĐH - mô đun 1-K62C Nhóm 1 AB T19 Thứ tư 13.01.2021 Kíp 2 43 TC-412
Viện Điện 118930 EE4331 Điều khiển Điện tử công suất ĐK & TĐH - mô đun 1-K62C Nhóm 2 AB T19 Thứ tư 13.01.2021 Kíp 2 42 TC-412
Viện Điện 118931 EE4332 Thiết kế truyền động điện ĐK & TĐH - mô đun 1-K62C TC AB T20 Thứ tư 20.01.2021 Kíp 2 51 D9-201
Viện Điện 118932 EE4332 Thiết kế truyền động điện ĐK & TĐH - mô đun 1-K62C TC AB T20 Thứ tư 20.01.2021 Kíp 2 70 D9-201
Viện Điện 118933 EE4332 Thiết kế truyền động điện ĐK & TĐH - mô đun 1-K62C Nhóm 1 AB T20 Thứ tư 20.01.2021 Kíp 2 45 D9-301
Viện Điện 118933 EE4332 Thiết kế truyền động điện ĐK & TĐH - mô đun 1-K62C Nhóm 2 AB T20 Thứ tư 20.01.2021 Kíp 2 45 D9-301
Viện Điện 118934 EE4334 Hệ thống sản xuất tích hợp máy tính (CIM) ĐK & TĐH - mô đun 1-K62C Nhóm 1 AB T21 Thứ ba 26.01.2021 Kíp 2 41 D3,5-201
Viện Điện 118934 EE4334 Hệ thống sản xuất tích hợp máy tính (CIM) ĐK & TĐH - mô đun 1-K62C Nhóm 2 AB T21 Thứ ba 26.01.2021 Kíp 2 40 D3,5-201
Viện Điện 118935 EE4334 Hệ thống sản xuất tích hợp máy tính (CIM) ĐK & TĐH - mô đun 1-K62C TC AB T21 Thứ ba 26.01.2021 Kíp 2 64 D3,5-301
Viện Điện 118936 EE4334 Hệ thống sản xuất tích hợp máy tính (CIM) ĐK & TĐH - mô đun 1-K62C Nhóm 2 AB T21 Thứ ba 26.01.2021 Kíp 2 37 D3,5-501
Viện Điện 118936 EE4334 Hệ thống sản xuất tích hợp máy tính (CIM) ĐK & TĐH - mô đun 1-K62C Nhóm 1 AB T21 Thứ ba 26.01.2021 Kíp 2 38 D3,5-501
Viện Điện 118961 EE4336 Thiết kế hệ thống điều khiển điện tử công suất ĐK&TĐH-K61S TC AB T20 Thứ ba 19.01.2021 Kíp 1 62 D9-205
Viện Điện 701687 EE4340 Đồ án chuyên ngành SV liên hệ Viện TC AB T21 Thứ ba 26.01.2021 Kíp 3-4 54 C9-104
Viện Điện 118958 EE4341 Kỹ thuật Robot ĐK&TĐH-K61S TC AB T21 Thứ năm 28.01.2021 Kíp 2 68 D5-506
Viện Điện 118144 EE4341 Kỹ thuật Robot **Tài năng-ĐKTĐ-K62S TC AB T21 Thứ năm 28.01.2021 Kíp 2 38 D5-505
Viện Điện 118146 EE4342 Hệ thống điều khiển thông minh **Tài năng-ĐKTĐ-K62S TC AB T19 Thứ sáu 15.01.2021 Kíp 2 31 D6-302
Viện Điện 118147 EE4346 Thị giác máy tính **Tài năng-ĐKTĐ-K62S TC AB T20 Thứ ba 19.01.2021 Kíp 2 31 D9-203
Viện Điện 118960 EE4347 Điều khiển truyền động điện ĐK&TĐH-K61S TC AB T19 Thứ hai 11.01.2021 Kíp 1 60 D9-105
Viện Điện 118148 EE4348 Kiến trúc và giao thức truyền thông trong IoT **Tài năng-ĐKTĐ-K62S TC AB T20 Thứ sáu 22.01.2021 Kíp 2 31 D5-202

42
LỊCH THI HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2020 - 2021
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)
(Áp dụng cho sinh viên K64 trở về trước)
Viện Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi
Viện Điện 118937 EE4401 Thiết kế hệ điều khiển nhúng ĐK & TĐH - mô đun 2-K62C TC AB T19 Thứ năm 14.01.2021 Kíp 2 51 D9-102
Viện Điện 118326 EE4401E Thiết kế hệ điều khiển nhúng (BTL) **CTTT-TĐH (K61+K62)-K61,K62C TC AB T20 Thứ ba 19.01.2021 Kíp 1 61 D9-206
Viện Điện 118111 EE4416 Hệ sự kiện rời rạc **KSTN-ĐKTĐ-K61C TC AB T19 Thứ tư 13.01.2021 Kíp 1 24 D9-104
Viện Điện 118957 EE4420 Điều khiển mờ và mạng nơron ĐK&TĐH-K61S TC AB T20 Thứ bảy 23.01.2021 Kíp 1 66 D3-201
Viện Điện 120455 EE4422 Vi điều khiển và ứng dụng Điện - K61C Nhóm 2 AB T20 Thứ tư 20.01.2021 Kíp 1 55 D9-201
Viện Điện 120455 EE4422 Vi điều khiển và ứng dụng Điện - K61C Nhóm 1 AB T20 Thứ tư 20.01.2021 Kíp 1 56 D9-201
Viện Điện 118956 EE4423 Thiết bị khí nén và thủy lực trong tự động hóa ĐK&TĐH-K61S Nhóm 1 AB T21 Thứ hai 25.01.2021 Kíp 1 36 D5-404
Viện Điện 118956 EE4423 Thiết bị khí nén và thủy lực trong tự động hóa ĐK&TĐH-K61S Nhóm 2 AB T21 Thứ hai 25.01.2021 Kíp 1 35 D5-405
Viện Điện 118112 EE4424 Điều khiển hệ Euler-Lagrange **KSTN-ĐKTĐ-K61C TC AB T20 Thứ hai 18.01.2021 Kíp 1 23 D5-202
Viện Điện 118938 EE4430 Mô hình hóa và mô phỏng hệ thống điều khiển ĐK & TĐH - mô đun 2-K62C TC AB T20 Thứ sáu 22.01.2021 Kíp 2 51 D5-403
Viện Điện 118113 EE4433 Tối ưu hoá và điều khiển tối ưu **KSTN-ĐKTĐ-K61C TC AB T20 Thứ sáu 22.01.2021 Kíp 1 23 D5-404
Viện Điện 118939 EE4435 Hệ thống điều khiển số ĐK & TĐH - mô đun 2-K62C Nhóm 2 AB T21 Thứ sáu 29.01.2021 Kíp 2 58 D6-208
Viện Điện 118939 EE4435 Hệ thống điều khiển số ĐK & TĐH - mô đun 2-K62C Nhóm 1 AB T21 Thứ sáu 29.01.2021 Kíp 2 58 D6-208
Viện Điện 118327 EE4435E Hệ thống điều khiển số **CTTT-TĐH (K61+K62)-K61,K62C TC AB T21 Thứ ba 26.01.2021 Kíp 1 62 D9-201
Viện Điện 118940 EE4502 Kỹ thuật cảm biến ĐK & TĐH - mô đun 3-K62C Nhóm 2 AB T20 Thứ hai 18.01.2021 Kíp 2 41 D3,5-301
Viện Điện 118940 EE4502 Kỹ thuật cảm biến ĐK & TĐH - mô đun 3-K62C Nhóm 1 AB T20 Thứ hai 18.01.2021 Kíp 2 41 D3,5-301
Viện Điện 118941 EE4502 Kỹ thuật cảm biến ĐK & TĐH - mô đun 3-K62C TC AB T20 Thứ hai 18.01.2021 Kíp 2 70 D3,5-501
Viện Điện 118969 EE4513 Quản lý công nghiệp KT đo & THCN-K61S TC AB T21 Thứ ba 26.01.2021 Kíp 1 31 D5-403
Viện Điện 120459 EE4525 Vi hệ thống Điện - K61C TC AB T19 Thứ tư 13.01.2021 Kíp 1 32 D9-206
Viện Điện 120592 EE4527 Công nghệ FPGA và ngôn ngữ VHDL BS- TC AB T19 Thứ năm 14.01.2021 Kíp 1 18 D9-102
Viện Điện 120578 EE4531 Thiết bị đo y sinh và môi trường ĐK&TĐH-K61C TC AB T21 Thứ ba 26.01.2021 Kíp 4 5 D5-202

43
LỊCH THI HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2020 - 2021
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)
(Áp dụng cho sinh viên K64 trở về trước)
Viện Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi
Viện Điện 118964 EE4540 Điều khiển máy CNC ĐK&TĐH-K61S TC AB T21 Thứ tư 27.01.2021 Kíp 1 58 D3,5-201
Viện Điện 120574 EE4550 Mạng tốc độ cao ĐK&TĐH-K61S TC AB T21 Thứ sáu 29.01.2021 Kíp 1 7 D5-403
Viện Điện 118944 EE4552 Mạng cảm biến không dây ĐK & TĐH - mô đun 3-K62C Nhóm 1 AB T21 Thứ hai 25.01.2021 Kíp 2 39 D9-302
Viện Điện 118944 EE4552 Mạng cảm biến không dây ĐK & TĐH - mô đun 3-K62C Nhóm 2 AB T21 Thứ hai 25.01.2021 Kíp 2 39 D9-301
Viện Điện 118945 EE4552 Mạng cảm biến không dây ĐK & TĐH - mô đun 3-K62C TC AB T21 Thứ hai 25.01.2021 Kíp 2 54 D9-301
Viện Điện 118224 EE4604 Các hệ thống thời gian thực **KSCLC-THCN-K61C TC AB T19 Thứ hai 11.01.2021 Kíp 1 16 D9-302
Viện Điện 118225 EE4605 Mô hình hoá các hệ thống rời rạc **KSCLC-THCN-K61C TC AB T19 Thứ sáu 15.01.2021 Kíp 1 16 D5-201
Viện Điện 118226 EE4607 Robot công nghiệp **KSCLC-THCN-K61C TC AB T20 Thứ tư 20.01.2021 Kíp 1 16 D9-104
Viện Điện 118227 EE4608 Đo và điều khiển công nghiệp **KSCLC-THCN-K61C TC AB T20 Thứ sáu 22.01.2021 Kíp 1 16 D5-405
Viện Điện 118229 EE4611 An ninh và quản trị mạng **KSCLC-THCN-K61S TC AB T21 Thứ tư 27.01.2021 Kíp 1 17 D5-404
Viện Điện 118228 EE4616 Cảm biến và đo lường thông minh **KSCLC-THCN-K61C TC AB T21 Thứ sáu 29.01.2021 Kíp 1 16 D5-404
Viện Điện 119280 EE4829 Điều khiển nối mạng Cơ điện tử - MĐ 4-K62S TC AB T19 Thứ tư 13.01.2021 Kíp 2 60 TC-207
Viện Điện 118143 EE4829 Điều khiển nối mạng **Tài năng-CĐT-K62S TC AB T19 Thứ tư 13.01.2021 Kíp 2 27 TC-208
Viện Điện 118955 EE5050 Kỹ thuật điện cao áp II Hệ thống điện-K61S TC AB T20 Thứ tư 20.01.2021 Kíp 1 26 D9-202
Viện Điện 120457 EE5060 Sử dụng máy tính trong phân tích HTĐ Điện - K61C TC AB T21 Thứ ba 26.01.2021 Kíp 1 29 D5-404
Viện Điện 118954 EE5070 Chuyên đề NMĐ nguyên tử Hệ thống điện-K61S TC AB T21 Thứ tư 27.01.2021 Kíp 1 25 D5-405
Viện Kinh tế & Quản lý 119464 EM1010 Quản trị học đại cương Hóa học 01,02-K64C Nhóm 2 AB T19 Thứ hai 11.01.2021 Kíp 4 51 D3,5-201
Viện Kinh tế & Quản lý 119464 EM1010 Quản trị học đại cương Hóa học 01,02-K64C Nhóm 3 AB T19 Thứ hai 11.01.2021 Kíp 4 50 D3,5-201
Viện Kinh tế & Quản lý 119464 EM1010 Quản trị học đại cương Hóa học 01,02-K64C Nhóm 1 AB T19 Thứ hai 11.01.2021 Kíp 4 51 D9-106
Viện Kinh tế & Quản lý 120330 EM1010 Quản trị học đại cương Toàn trường-K62S Nhóm 2 AB T19 Thứ hai 11.01.2021 Kíp 4 50 D3,5-301
Viện Kinh tế & Quản lý 120330 EM1010 Quản trị học đại cương Toàn trường-K62S Nhóm 3 AB T19 Thứ hai 11.01.2021 Kíp 4 50 D3,5-301

44
LỊCH THI HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2020 - 2021
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)
(Áp dụng cho sinh viên K64 trở về trước)
Viện Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi
Viện Kinh tế & Quản lý 120330 EM1010 Quản trị học đại cương Toàn trường-K62S Nhóm 1 AB T19 Thứ hai 11.01.2021 Kíp 4 50 D3,5-501
Viện Kinh tế & Quản lý 120332 EM1010 Quản trị học đại cương Toàn trường-K62S Nhóm 1 AB T19 Thứ hai 11.01.2021 Kíp 4 44 D9-105
Viện Kinh tế & Quản lý 120332 EM1010 Quản trị học đại cương Toàn trường-K62S Nhóm 2 AB T19 Thứ hai 11.01.2021 Kíp 4 44 D9-105
Viện Kinh tế & Quản lý 120332 EM1010 Quản trị học đại cương Toàn trường-K62S Nhóm 3 AB T19 Thứ hai 11.01.2021 Kíp 4 44 D9-201
Viện Kinh tế & Quản lý 120333 EM1010 Quản trị học đại cương Toàn trường-K62C TC AB T19 Thứ hai 11.01.2021 Kíp 4 54 D9-201
Viện Kinh tế & Quản lý 120335 EM1010 Quản trị học đại cương Toàn trường-K62C TC AB T19 Thứ hai 11.01.2021 Kíp 4 31 D3,5-501
Viện Kinh tế & Quản lý 118192 EM1010 Quản trị học đại cương **Tài năng-K64S Nhóm 2 AB T19 Thứ hai 11.01.2021 Kíp 4 57 D6-208
Viện Kinh tế & Quản lý 118192 EM1010 Quản trị học đại cương **Tài năng-K64S Nhóm 3 AB T19 Thứ hai 11.01.2021 Kíp 4 57 D6-208
Viện Kinh tế & Quản lý 118192 EM1010 Quản trị học đại cương **Tài năng-K64S Nhóm 1 AB T19 Thứ hai 11.01.2021 Kíp 4 57 D9-301
Viện Kinh tế & Quản lý 118403 EM1010 Quản trị học đại cương **CTTT PTKD-K64S TC AB T19 Thứ hai 11.01.2021 Kíp 4 39 D9-301
Viện Kinh tế & Quản lý 118278 EM1014 Quản trị học **KSCLC -K64S Nhóm 1 AB T19 Thứ tư 13.01.2021 Kíp 4 39 D6-208
Viện Kinh tế & Quản lý 118278 EM1014 Quản trị học **KSCLC -K64S Nhóm 2 AB T19 Thứ tư 13.01.2021 Kíp 4 39 D6-208
Viện Kinh tế & Quản lý 118404 EM1110E Kinh tế học vĩ mô đại cương **CTTT PTKD-K64S TC AB T19 Thứ sáu 15.01.2021 Kíp 4 39 D9-106
Viện Kinh tế & Quản lý 120320 EM1180 Văn hóa kinh doanh và tinh thần khởi nghiệp Toàn trường-K62S Nhóm 1 AB T20 Thứ bảy 23.01.2021 Kíp 4 60 D3-101
Viện Kinh tế & Quản lý 120320 EM1180 Văn hóa kinh doanh và tinh thần khởi nghiệp Toàn trường-K62S Nhóm 3 AB T20 Thứ bảy 23.01.2021 Kíp 4 60 D3-101
Viện Kinh tế & Quản lý 120320 EM1180 Văn hóa kinh doanh và tinh thần khởi nghiệp Toàn trường-K62S Nhóm 2 AB T20 Thứ bảy 23.01.2021 Kíp 4 60 D3-201
Viện Kinh tế & Quản lý 120321 EM1180 Văn hóa kinh doanh và tinh thần khởi nghiệp Toàn trường-K62S Nhóm 3 AB T20 Thứ bảy 23.01.2021 Kíp 4 60 D3-201
Viện Kinh tế & Quản lý 120321 EM1180 Văn hóa kinh doanh và tinh thần khởi nghiệp Toàn trường-K62S Nhóm 1 AB T20 Thứ bảy 23.01.2021 Kíp 4 60 D3-301
Viện Kinh tế & Quản lý 120321 EM1180 Văn hóa kinh doanh và tinh thần khởi nghiệp Toàn trường-K62S Nhóm 2 AB T20 Thứ bảy 23.01.2021 Kíp 4 60 D3-301
Viện Kinh tế & Quản lý 120322 EM1180 Văn hóa kinh doanh và tinh thần khởi nghiệp Toàn trường-K62S Nhóm 2 AB T20 Thứ bảy 23.01.2021 Kíp 4 50 D3-401
Viện Kinh tế & Quản lý 120322 EM1180 Văn hóa kinh doanh và tinh thần khởi nghiệp Toàn trường-K62S Nhóm 3 AB T20 Thứ bảy 23.01.2021 Kíp 4 50 D3-401

45
LỊCH THI HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2020 - 2021
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)
(Áp dụng cho sinh viên K64 trở về trước)
Viện Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi
Viện Kinh tế & Quản lý 120322 EM1180 Văn hóa kinh doanh và tinh thần khởi nghiệp Toàn trường-K62S Nhóm 1 AB T20 Thứ bảy 23.01.2021 Kíp 4 50 D3,5-201
Viện Kinh tế & Quản lý 120323 EM1180 Văn hóa kinh doanh và tinh thần khởi nghiệp Toàn trường-K62S Nhóm 2 AB T20 Thứ bảy 23.01.2021 Kíp 4 62 D3,5-201
Viện Kinh tế & Quản lý 120323 EM1180 Văn hóa kinh doanh và tinh thần khởi nghiệp Toàn trường-K62S Nhóm 3 AB T20 Thứ bảy 23.01.2021 Kíp 4 61 D3-501
Viện Kinh tế & Quản lý 120323 EM1180 Văn hóa kinh doanh và tinh thần khởi nghiệp Toàn trường-K62S Nhóm 1 AB T20 Thứ bảy 23.01.2021 Kíp 4 62 D3-501
Viện Kinh tế & Quản lý 120324 EM1180 Văn hóa kinh doanh và tinh thần khởi nghiệp Toàn trường-K62S Nhóm 2 AB T20 Thứ bảy 23.01.2021 Kíp 4 59 D3,5-301
Viện Kinh tế & Quản lý 120324 EM1180 Văn hóa kinh doanh và tinh thần khởi nghiệp Toàn trường-K62S Nhóm 3 AB T20 Thứ bảy 23.01.2021 Kíp 4 59 D3,5-301
Viện Kinh tế & Quản lý 120324 EM1180 Văn hóa kinh doanh và tinh thần khởi nghiệp Toàn trường-K62S Nhóm 1 AB T20 Thứ bảy 23.01.2021 Kíp 4 59 D3,5-401
Viện Kinh tế & Quản lý 120325 EM1180 Văn hóa kinh doanh và tinh thần khởi nghiệp Toàn trường-K62C Nhóm 1 AB T20 Thứ bảy 23.01.2021 Kíp 4 51 D3,5-401
Viện Kinh tế & Quản lý 120325 EM1180 Văn hóa kinh doanh và tinh thần khởi nghiệp Toàn trường-K62C Nhóm 3 AB T20 Thứ bảy 23.01.2021 Kíp 4 50 D3,5-501
Viện Kinh tế & Quản lý 120325 EM1180 Văn hóa kinh doanh và tinh thần khởi nghiệp Toàn trường-K62C Nhóm 2 AB T20 Thứ bảy 23.01.2021 Kíp 4 50 D3,5-501
Viện Kinh tế & Quản lý 120326 EM1180 Văn hóa kinh doanh và tinh thần khởi nghiệp Toàn trường-K62C Nhóm 1 AB T20 Thứ bảy 23.01.2021 Kíp 4 51 D6-208
Viện Kinh tế & Quản lý 120326 EM1180 Văn hóa kinh doanh và tinh thần khởi nghiệp Toàn trường-K62C Nhóm 3 AB T20 Thứ bảy 23.01.2021 Kíp 4 50 D6-208
Viện Kinh tế & Quản lý 120326 EM1180 Văn hóa kinh doanh và tinh thần khởi nghiệp Toàn trường-K62C Nhóm 2 AB T20 Thứ bảy 23.01.2021 Kíp 4 50 D6-306
Viện Kinh tế & Quản lý 120327 EM1180 Văn hóa kinh doanh và tinh thần khởi nghiệp Toàn trường-K62C Nhóm 2 AB T20 Thứ bảy 23.01.2021 Kíp 4 45 D6-306
Viện Kinh tế & Quản lý 120327 EM1180 Văn hóa kinh doanh và tinh thần khởi nghiệp Toàn trường-K62C Nhóm 3 AB T20 Thứ bảy 23.01.2021 Kíp 4 44 D6-407
Viện Kinh tế & Quản lý 120327 EM1180 Văn hóa kinh doanh và tinh thần khởi nghiệp Toàn trường-K62C Nhóm 1 AB T20 Thứ bảy 23.01.2021 Kíp 4 46 D6-407
Viện Kinh tế & Quản lý 120328 EM1180 Văn hóa kinh doanh và tinh thần khởi nghiệp Toàn trường-K62C Nhóm 1 AB T20 Thứ bảy 23.01.2021 Kíp 4 56 D9-101
Viện Kinh tế & Quản lý 120328 EM1180 Văn hóa kinh doanh và tinh thần khởi nghiệp Toàn trường-K62C Nhóm 2 AB T20 Thứ bảy 23.01.2021 Kíp 4 56 D9-101
Viện Kinh tế & Quản lý 120329 EM1180 Văn hóa kinh doanh và tinh thần khởi nghiệp Toàn trường-K62C Nhóm 1 AB T20 Thứ bảy 23.01.2021 Kíp 4 50 D9-201
Viện Kinh tế & Quản lý 120329 EM1180 Văn hóa kinh doanh và tinh thần khởi nghiệp Toàn trường-K62C Nhóm 2 AB T20 Thứ bảy 23.01.2021 Kíp 4 50 D9-201
Viện Kinh tế & Quản lý 120329 EM1180 Văn hóa kinh doanh và tinh thần khởi nghiệp Toàn trường-K62C Nhóm 3 AB T20 Thứ bảy 23.01.2021 Kíp 4 49 D9-301

46
LỊCH THI HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2020 - 2021
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)
(Áp dụng cho sinh viên K64 trở về trước)
Viện Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi
Viện Kinh tế & Quản lý 120400 EM1800E Nhập môn Phân tích kinh doanh **CTTT PTKD-K64S TC AB T20 Thứ tư 20.01.2021 Kíp 4 40 TC-204
Viện Kinh tế & Quản lý 119739 EM2104 Quản trị doanh nghiệp Thực phẩm-K61C TC AB T21 Thứ tư 27.01.2021 Kíp 1 23 D5-504
Viện Kinh tế & Quản lý 120084 EM2105 Kỹ thuật nghiệp vụ ngoại thương Quản lý công nghiệp -MĐ2-K62S TC AB T19 Thứ hai 11.01.2021 Kíp 2 31 D9-302
Viện Kinh tế & Quản lý 120018 EM2120 Kinh tế và quản lý công nghiệp Quản lý CN-K64S Nhóm 1 AB T19 Thứ tư 13.01.2021 Kíp 3 51 D8-101
Viện Kinh tế & Quản lý 120018 EM2120 Kinh tế và quản lý công nghiệp Quản lý CN-K64S Nhóm 2 AB T19 Thứ tư 13.01.2021 Kíp 3 50 D8-102
Viện Kinh tế & Quản lý 120045 EM2120 Kinh tế và quản lý công nghiệp Kinh tế công nghiệp-K63C TC AB T19 Thứ tư 13.01.2021 Kíp 3 52 D8-104
Viện Kinh tế & Quản lý 120052 EM2222 Technical Writing and Presentation Quản lý công nghiệp-K63S TC AB T19 Thứ tư 13.01.2021 Kíp 3 40 D8-106
Viện Kinh tế & Quản lý 120006 EM2300 Tin học kinh tế cơ sở Kinh tế CN-Quản lý CN-K64S Nhóm 3 B T20 Thứ sáu 22.01.2021 Kíp 3-4 48 Phòng máy tính

Viện Kinh tế & Quản lý 120006 EM2300 Tin học kinh tế cơ sở Kinh tế CN-Quản lý CN-K64S Nhóm 2 B T20 Thứ sáu 22.01.2021 Kíp 3-4 48 Phòng máy tính

Viện Kinh tế & Quản lý 120006 EM2300 Tin học kinh tế cơ sở Kinh tế CN-Quản lý CN-K64S Nhóm 1 B T20 Thứ sáu 22.01.2021 Kíp 3-4 48 Phòng máy tính

Viện Kinh tế & Quản lý 118406 EM2301E Tin học kinh tế đại cương **CTTT PTKD-K64S TC AB T20 Thứ sáu 22.01.2021 Kíp 3-4 40 Phòng máy tính

Viện Kinh tế & Quản lý 120061 EM2322 Technical Writing and Presentation Quản trị kinh doanh-K63S TC AB T19 Thứ tư 13.01.2021 Kíp 3 40 D8-107
Viện Kinh tế & Quản lý 120071 EM2522 Technical Writing and Presentation TCNH-K63C TC AB T21 Thứ sáu 29.01.2021 Kíp 1 26 D5-405
Viện Kinh tế & Quản lý 120044 EM2622 Technical Writing and Presentation Kinh tế công nghiệp-K63C TC AB T20 Thứ hai 18.01.2021 Kíp 3 37 D6-107
Viện Kinh tế & Quản lý 120037 EM2713 Kế toán tài chính 1 (BTL) TCNH-K64S TC AB T20 Thứ tư 20.01.2021 Kíp 4 65 TC-205
Viện Kinh tế & Quản lý 118310 EM3016 Kinh tế công nghiệp **CTTT-Cơ điện tử-K62S TC AB T19 Thứ sáu 15.01.2021 Kíp 2 61 D5-406
Viện Kinh tế & Quản lý 119623 EM3102 Kinh tế đại cương HT thông tin 01-K64C TC AB T20 Thứ sáu 22.01.2021 Kíp 4 61 D9-205
Viện Kinh tế & Quản lý 118238 EM3105 Quản lý công nghiệp **KSCLC-CKHK,THCN, HTTT-K62S TC AB T19 Thứ hai 11.01.2021 Kíp 2 39 D9-303
Viện Kinh tế & Quản lý 120017 EM3130 Kinh tế lượng Kinh tế CN-K64S Nhóm 2 AB T19 Thứ tư 13.01.2021 Kíp 4 47 D6-306
Viện Kinh tế & Quản lý 120017 EM3130 Kinh tế lượng Kinh tế CN-K64S Nhóm 1 AB T19 Thứ tư 13.01.2021 Kíp 4 48 D6-306
Viện Kinh tế & Quản lý 120021 EM3140 Kinh tế quốc tế Quản trị kinh doanh-K64S Nhóm 2 AB T20 Thứ ba 19.01.2021 Kíp 3 51 D6-306

47
LỊCH THI HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2020 - 2021
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)
(Áp dụng cho sinh viên K64 trở về trước)
Viện Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi
Viện Kinh tế & Quản lý 120021 EM3140 Kinh tế quốc tế Quản trị kinh doanh-K64S Nhóm 1 AB T20 Thứ ba 19.01.2021 Kíp 3 51 D6-306
Viện Kinh tế & Quản lý 120038 EM3140 Kinh tế quốc tế Kinh tế công nghiệp-Quản lý công nghiệp-K63C TC AB T20 Thứ ba 19.01.2021 Kíp 3 57 D6-407
Viện Kinh tế & Quản lý 120039 EM3140 Kinh tế quốc tế Kinh tế công nghiệp-Quản lý công nghiệp-K63C TC AB T20 Thứ ba 19.01.2021 Kíp 3 59 D6-407
Viện Kinh tế & Quản lý 120319 EM3170 Văn hóa kinh doanh Toàn trường-K61C Nhóm 2 AB T20 Thứ sáu 22.01.2021 Kíp 1 50 D9-101
Viện Kinh tế & Quản lý 120319 EM3170 Văn hóa kinh doanh Toàn trường-K61C Nhóm 3 AB T20 Thứ sáu 22.01.2021 Kíp 1 50 D9-101
Viện Kinh tế & Quản lý 120319 EM3170 Văn hóa kinh doanh Toàn trường-K61C Nhóm 1 AB T20 Thứ sáu 22.01.2021 Kíp 1 50 D9-201
Viện Kinh tế & Quản lý 120026 EM3190 Hành vi của tổ chức Quản trị kinh doanh-K64S Nhóm 1 AB T19 Thứ bảy 16.01.2021 Kíp 1 50 D6-208
Viện Kinh tế & Quản lý 120026 EM3190 Hành vi của tổ chức Quản trị kinh doanh-K64S Nhóm 2 AB T19 Thứ bảy 16.01.2021 Kíp 1 50 D6-208
Viện Kinh tế & Quản lý 120032 EM3190 Hành vi của tổ chức Kế toán-TCNH-K64S Nhóm 1 AB T19 Thứ bảy 16.01.2021 Kíp 1 64 D6-306
Viện Kinh tế & Quản lý 120032 EM3190 Hành vi của tổ chức Kế toán-TCNH-K64S Nhóm 2 AB T19 Thứ bảy 16.01.2021 Kíp 1 64 D6-407
Viện Kinh tế & Quản lý 118114 EM3202 Quản trị doanh nghiệp **KSTN-ĐKTĐ-K61C TC AB T21 Thứ tư 27.01.2021 Kíp 1 12 D5-505
Viện Kinh tế & Quản lý 119635 EM3211 Nguyên lý marketing HTTT quản lý-K63S TC AB T21 Thứ hai 25.01.2021 Kíp 3 69 D9-106
Viện Kinh tế & Quản lý 120033 EM3211 Nguyên lý marketing Kế toán-TCNH-K64S Nhóm 2 AB T21 Thứ hai 25.01.2021 Kíp 3 61 D9-205
Viện Kinh tế & Quản lý 120033 EM3211 Nguyên lý marketing Kế toán-TCNH-K64S Nhóm 1 AB T21 Thứ hai 25.01.2021 Kíp 3 62 D9-206
Viện Kinh tế & Quản lý 118407 EM3211E Nguyên lý marketing **CTTT PTKD-K64S TC AB T21 Thứ tư 27.01.2021 Kíp 4 40 D5-202
Viện Kinh tế & Quản lý 120027 EM3222 Luật kinh doanh Quản trị kinh doanh-K64S Nhóm 2 AB T19 Thứ năm 14.01.2021 Kíp 4 52 D3,5-201
Viện Kinh tế & Quản lý 120027 EM3222 Luật kinh doanh Quản trị kinh doanh-K64S Nhóm 1 AB T19 Thứ năm 14.01.2021 Kíp 4 52 D3,5-201
Viện Kinh tế & Quản lý 120054 EM3222 Luật kinh doanh Quản trị kinh doanh-K63C Nhóm 2 AB T19 Thứ năm 14.01.2021 Kíp 4 43 D3,5-301
Viện Kinh tế & Quản lý 120054 EM3222 Luật kinh doanh Quản trị kinh doanh-K63C Nhóm 1 AB T19 Thứ năm 14.01.2021 Kíp 4 43 D3,5-301
Viện Kinh tế & Quản lý 120062 EM3222 Luật kinh doanh Kế toán-TCNH-K63C Nhóm 1 AB T19 Thứ năm 14.01.2021 Kíp 4 46 D6-306
Viện Kinh tế & Quản lý 120062 EM3222 Luật kinh doanh Kế toán-TCNH-K63C Nhóm 2 AB T19 Thứ năm 14.01.2021 Kíp 4 46 D6-306

48
LỊCH THI HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2020 - 2021
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)
(Áp dụng cho sinh viên K64 trở về trước)
Viện Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi
Viện Kinh tế & Quản lý 118405 EM3222 Luật kinh doanh **CTTT PTKD-K64S TC AB T19 Thứ năm 14.01.2021 Kíp 4 40 D6-107
Viện Kinh tế & Quản lý 120019 EM3230 Thống kê ứng dụng Quản lý CN-K64S Nhóm 1 AB T19 Thứ sáu 15.01.2021 Kíp 3 41 D9-105
Viện Kinh tế & Quản lý 120019 EM3230 Thống kê ứng dụng Quản lý CN-K64S Nhóm 2 AB T19 Thứ sáu 15.01.2021 Kíp 3 40 D9-105
Viện Kinh tế & Quản lý 120035 EM3230 Thống kê ứng dụng Kế toán-K64S TC AB T19 Thứ sáu 15.01.2021 Kíp 3 60 D9-106
Viện Kinh tế & Quản lý 120065 EM3230 Thống kê ứng dụng Kế toán-TCNH-K63C Nhóm 2 AB T19 Thứ sáu 15.01.2021 Kíp 3 51 D9-301
Viện Kinh tế & Quản lý 120065 EM3230 Thống kê ứng dụng Kế toán-TCNH-K63C Nhóm 1 AB T19 Thứ sáu 15.01.2021 Kíp 3 51 D9-301
Viện Kinh tế & Quản lý 120055 EM3300 Quản trị quy trình kinh doanh Quản trị kinh doanh-K63C Nhóm 1 AB T20 Thứ tư 20.01.2021 Kíp 3 43 D9-201
Viện Kinh tế & Quản lý 120055 EM3300 Quản trị quy trình kinh doanh Quản trị kinh doanh-K63C Nhóm 2 AB T20 Thứ tư 20.01.2021 Kíp 3 42 D9-201
Viện Kinh tế & Quản lý 120056 EM3301 Đạo đức kinh doanh Quản trị kinh doanh-K63C Nhóm 1 AB T20 Thứ sáu 22.01.2021 Kíp 3 50 D3,5-201
Viện Kinh tế & Quản lý 120056 EM3301 Đạo đức kinh doanh Quản trị kinh doanh-K63C Nhóm 2 AB T20 Thứ sáu 22.01.2021 Kíp 3 50 D3,5-201
Viện Kinh tế & Quản lý 119636 EM3417 Quản trị sản xuất (BTL) HTTT quản lý-K63S Nhóm 2 AB T21 Thứ bảy 30.01.2021 Kíp 3 37 D3,5-201
Viện Kinh tế & Quản lý 119636 EM3417 Quản trị sản xuất (BTL) HTTT quản lý-K63S Nhóm 1 AB T21 Thứ bảy 30.01.2021 Kíp 3 37 D3,5-201
Viện Kinh tế & Quản lý 120014 EM3417 Quản trị sản xuất (BTL) Kinh tế CN-Quản lý CN (nhóm 1/2)-K64S Nhóm 1 AB T21 Thứ bảy 30.01.2021 Kíp 3 47 D3,5-301
Viện Kinh tế & Quản lý 120014 EM3417 Quản trị sản xuất (BTL) Kinh tế CN-Quản lý CN (nhóm 1/2)-K64S Nhóm 2 AB T21 Thứ bảy 30.01.2021 Kíp 3 46 D3,5-301
Viện Kinh tế & Quản lý 120015 EM3417 Quản trị sản xuất (BTL) Kinh tế CN-Quản lý CN (nhóm 2/2)-K64S Nhóm 2 AB T21 Thứ bảy 30.01.2021 Kíp 3 39 D3,5-401
Viện Kinh tế & Quản lý 120015 EM3417 Quản trị sản xuất (BTL) Kinh tế CN-Quản lý CN (nhóm 2/2)-K64S Nhóm 1 AB T21 Thứ bảy 30.01.2021 Kíp 3 40 D3,5-401
Viện Kinh tế & Quản lý 120046 EM3417 Quản trị sản xuất (BTL) Quản lý công nghiệp-K63C Nhóm 2 AB T21 Thứ bảy 30.01.2021 Kíp 3 55 D3,5-501
Viện Kinh tế & Quản lý 120046 EM3417 Quản trị sản xuất (BTL) Quản lý công nghiệp-K63C Nhóm 1 AB T21 Thứ bảy 30.01.2021 Kíp 3 55 D3,5-501
Viện Kinh tế & Quản lý 120047 EM3432 Quản trị chuỗi cung ứng Quản lý công nghiệp-K63C TC AB T19 Thứ ba 12.01.2021 Kíp 1 63 D9-205
Viện Kinh tế & Quản lý 120057 EM3432 Quản trị chuỗi cung ứng Quản trị kinh doanh-K63C Nhóm 1 AB T19 Thứ ba 12.01.2021 Kíp 1 50 D9-201
Viện Kinh tế & Quản lý 120057 EM3432 Quản trị chuỗi cung ứng Quản trị kinh doanh-K63C Nhóm 2 AB T19 Thứ ba 12.01.2021 Kíp 1 49 D9-201

49
LỊCH THI HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2020 - 2021
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)
(Áp dụng cho sinh viên K64 trở về trước)
Viện Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi
Viện Kinh tế & Quản lý 120025 EM3500 Nguyên lý kế toán Quản trị kinh doanh-K64S Nhóm 2 AB T20 Thứ hai 18.01.2021 Kíp 4 47 D9-201
Viện Kinh tế & Quản lý 120025 EM3500 Nguyên lý kế toán Quản trị kinh doanh-K64S Nhóm 1 AB T20 Thứ hai 18.01.2021 Kíp 4 48 D9-201
Viện Kinh tế & Quản lý 120034 EM3500 Nguyên lý kế toán Kế toán-K64S Nhóm 1 AB T20 Thứ hai 18.01.2021 Kíp 4 37 D9-205
Viện Kinh tế & Quản lý 120034 EM3500 Nguyên lý kế toán Kế toán-K64S Nhóm 2 AB T20 Thứ hai 18.01.2021 Kíp 4 37 D9-205
Viện Kinh tế & Quản lý 120036 EM3511 Lý thuyết tài chính tiền tệ TCNH-K64S TC AB T19 Thứ tư 13.01.2021 Kíp 4 51 D6-107
Viện Kinh tế & Quản lý 120060 EM3519 Tài chính doanh nghiệp Quản trị kinh doanh-K63C Nhóm 2 AB T21 Thứ hai 25.01.2021 Kíp 4 36 D3,5-201
Viện Kinh tế & Quản lý 120060 EM3519 Tài chính doanh nghiệp Quản trị kinh doanh-K63C Nhóm 1 AB T21 Thứ hai 25.01.2021 Kíp 4 36 D3,5-201
Viện Kinh tế & Quản lý 120063 EM3519 Tài chính doanh nghiệp Kế toán-TCNH-K63C Nhóm 2 AB T21 Thứ hai 25.01.2021 Kíp 4 45 D3,5-301
Viện Kinh tế & Quản lý 120063 EM3519 Tài chính doanh nghiệp Kế toán-TCNH-K63C Nhóm 1 AB T21 Thứ hai 25.01.2021 Kíp 4 46 D3,5-301
Viện Kinh tế & Quản lý 120066 EM3526 Anh văn chuyên ngành Kế toán Kế toán-K63C TC AB T19 Thứ hai 11.01.2021 Kíp 3 33 D9-202
Viện Kinh tế & Quản lý 120068 EM3527 Anh văn chuyên ngành TCNH TCNH-K63C TC AB T20 Thứ sáu 22.01.2021 Kíp 3 37 D9-103
Viện Kinh tế & Quản lý 118891 EM3661 Kinh tế năng lượng KT Điện-K62C Nhóm 1 AB T20 Thứ năm 21.01.2021 Kíp 2 47 D9-101
Viện Kinh tế & Quản lý 118891 EM3661 Kinh tế năng lượng KT Điện-K62C Nhóm 2 AB T20 Thứ năm 21.01.2021 Kíp 2 47 D9-101
Viện Kinh tế & Quản lý 120587 EM4027 Kiểm toán hoạt động ứng dụng Kế toán (SV liên hệ Viện) - K62 TC AB T19 Thứ hai 11.01.2021 Kíp 2 1 D9-107
Viện Kinh tế & Quản lý 120579 EM4028 Thị trường năng lượng II KTCN (SV liên hệ Viện) - K62 TC AB T19 Thứ tư 13.01.2021 Kíp 2 6 D6-102
Viện Kinh tế & Quản lý 120588 EM4030 Kế toán thuế II Kế toán (SV liên hệ Viện) - K62 TC AB T20 Thứ ba 19.01.2021 Kíp 2 1 D5-201
Viện Kinh tế & Quản lý 120586 EM4033 Quản trị rủi ro tài chính Kế toán (SV liên hệ Viện) - K62 TC AB T21 Thứ ba 26.01.2021 Kíp 2 1 D6-206
Viện Kinh tế & Quản lý 120585 EM4037 Định mức lao động II QTKD (SV liên hệ Viện) - K62 TC AB T19 Thứ hai 11.01.2021 Kíp 2 3 D9-207
Viện Kinh tế & Quản lý 120580 EM4043 Quản lý sử dụng năng lượng KTCN (SV liên hệ Viện) - K62 TC AB T20 Thứ hai 18.01.2021 Kíp 2 6 D6-101
Viện Kinh tế & Quản lý 120582 EM4046 Cải tiến năng suất II QLCN (SV liên hệ Viện) - K62 TC AB T20 Thứ hai 18.01.2021 Kíp 2 1 D6-102
Viện Kinh tế & Quản lý 120583 EM4060 Tâm lý học quản lý ứng dụng QTKD (SV liên hệ Viện) - K62 TC AB T20 Thứ hai 18.01.2021 Kíp 2 3 D6-103

50
LỊCH THI HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2020 - 2021
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)
(Áp dụng cho sinh viên K64 trở về trước)
Viện Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi
Viện Kinh tế & Quản lý 120584 EM4071 Quan hệ lao động II QTKD (SV liên hệ Viện) - K62 TC AB T20 Thứ sáu 22.01.2021 Kíp 2 3 D5-404
Viện Kinh tế & Quản lý 120042 EM4130 Kinh tế đầu tư Kinh tế công nghiệp-K63C TC AB T20 Thứ sáu 22.01.2021 Kíp 3 32 D9-104
Viện Kinh tế & Quản lý 120087 EM4210 Khởi sự kinh doanh Quản trị kinh doanh-K62S Nhóm 2 AB T19 Thứ ba 12.01.2021 Kíp 2 47 D6-208
Viện Kinh tế & Quản lý 120087 EM4210 Khởi sự kinh doanh Quản trị kinh doanh-K62S Nhóm 1 AB T19 Thứ ba 12.01.2021 Kíp 2 47 D6-208
Viện Kinh tế & Quản lý 120414 EM4212 Phân tích kinh doanh QLCN-K63C TC AB T20 Thứ hai 18.01.2021 Kíp 3 64 D6-208
Viện Kinh tế & Quản lý 120426 EM4216 Phương pháp nghiên cứu trong KD QTKD-K62C TC AB T19 Thứ năm 14.01.2021 Kíp 2 40 D9-103
Viện Kinh tế & Quản lý 120092 EM4313 Quản trị Marketing Quản trị kinh doanh-K62S TC AB T19 Thứ ba 12.01.2021 Kíp 4 23 D9-302
Viện Kinh tế & Quản lý 120089 EM4314 Hành vi người tiêu dùng Quản trị kinh doanh-K62S TC AB T20 Thứ tư 20.01.2021 Kíp 2 55 D9-102
Viện Kinh tế & Quản lý 120093 EM4317 Marketing dịch vụ Quản trị kinh doanh-K62S TC AB T20 Thứ sáu 22.01.2021 Kíp 2 38 D5-405
Viện Kinh tế & Quản lý 120090 EM4323 Quản trị thương hiệu Quản trị kinh doanh-K62S TC AB T21 Thứ hai 25.01.2021 Kíp 2 49 D9-102
Viện Kinh tế & Quản lý 120418 EM4331 Marketing kỹ thuật số QTKD-K62S TC AB T20 Thứ tư 20.01.2021 Kíp 2 13 D6-403
Viện Kinh tế & Quản lý 120419 EM4335 Nghiên cứu marketing QTKD-K62S TC AB T21 Thứ sáu 29.01.2021 Kíp 2 13 D5-201
Viện Kinh tế & Quản lý 120088 EM4336 Thương mại điện tử Quản trị kinh doanh-K62S Nhóm 2 AB T21 Thứ ba 26.01.2021 Kíp 2 36 D6-208
Viện Kinh tế & Quản lý 120088 EM4336 Thương mại điện tử Quản trị kinh doanh-K62S Nhóm 1 AB T21 Thứ ba 26.01.2021 Kíp 2 36 D6-208
Viện Kinh tế & Quản lý 703933 EM4340 Chuyên đề (BTL) QTKD TC AB T21 Thứ hai 25.01.2021 Kíp 2 3 D9-207
Viện Kinh tế & Quản lý 120049 EM4412 Quản trị chất lượng Quản lý công nghiệp-K63C Nhóm 2 AB T20 Thứ sáu 22.01.2021 Kíp 3 54 D3,5-301
Viện Kinh tế & Quản lý 120049 EM4412 Quản trị chất lượng Quản lý công nghiệp-K63C Nhóm 1 AB T20 Thứ sáu 22.01.2021 Kíp 3 54 D3,5-301
Viện Kinh tế & Quản lý 120059 EM4413 Quản trị nhân lực Quản trị kinh doanh-K63C Nhóm 1 AB T19 Thứ hai 11.01.2021 Kíp 2 50 D9-202
Viện Kinh tế & Quản lý 120059 EM4413 Quản trị nhân lực Quản trị kinh doanh-K63C Nhóm 2 AB T19 Thứ hai 11.01.2021 Kíp 2 50 D9-203
Viện Kinh tế & Quản lý 120094 EM4413 Quản trị nhân lực Kế toán - Tài chính ngân hàng-K62S TC AB T19 Thứ hai 11.01.2021 Kíp 2 62 D9-206
Viện Kinh tế & Quản lý 120106 EM4416 Quản trị chiến lược Tài chính ngân hàng-K62S Nhóm 2 AB T19 Thứ sáu 15.01.2021 Kíp 2 36 D3,5-201

51
LỊCH THI HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2020 - 2021
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)
(Áp dụng cho sinh viên K64 trở về trước)
Viện Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi
Viện Kinh tế & Quản lý 120106 EM4416 Quản trị chiến lược Tài chính ngân hàng-K62S Nhóm 1 AB T19 Thứ sáu 15.01.2021 Kíp 2 36 D3,5-201
Viện Kinh tế & Quản lý 120081 EM4420 Quản lý bảo trì công nghiệp Quản lý công nghiệp -MĐ1-K62S TC AB T20 Thứ hai 18.01.2021 Kíp 2 45 D8-101
Viện Kinh tế & Quản lý 120077 EM4421 Mô phỏng hệ thống Quản lý công nghiệp -K62C Nhóm 2 AB T19 Thứ sáu 15.01.2021 Kíp 2 39 D3,5-301
Viện Kinh tế & Quản lý 120077 EM4421 Mô phỏng hệ thống Quản lý công nghiệp -K62C Nhóm 1 AB T19 Thứ sáu 15.01.2021 Kíp 2 39 D3,5-301
Viện Kinh tế & Quản lý 120082 EM4423 Thiết kế hệ thống sản xuất Quản lý công nghiệp -MĐ1-K62S TC AB T19 Thứ tư 13.01.2021 Kíp 2 51 D6-107
Viện Kinh tế & Quản lý 120450 EM4425 Mô hình tối ưu QLCN-K63C TC AB T21 Thứ năm 28.01.2021 Kíp 3 48 D9-304
Viện Kinh tế & Quản lý 120085 EM4429 Quản trị mua sắm Quản lý công nghiệp -MĐ2-K62S TC AB T21 Thứ hai 25.01.2021 Kíp 2 37 D9-103
Viện Kinh tế & Quản lý 120050 EM4430 Quản trị đổi mới Quản lý công nghiệp-K63C Nhóm 2 AB T21 Thứ hai 25.01.2021 Kíp 3 52 D3,5-501
Viện Kinh tế & Quản lý 120050 EM4430 Quản trị đổi mới Quản lý công nghiệp-K63C Nhóm 1 AB T21 Thứ hai 25.01.2021 Kíp 3 52 D3,5-501
Viện Kinh tế & Quản lý 120091 EM4435 Quản trị dự án Quản trị kinh doanh-K62S TC AB T21 Thứ sáu 29.01.2021 Kíp 2 52 D5-202
Viện Kinh tế & Quản lý 703936 EM4440 Chuyên đề (BTL) QLCN TC AB T21 Thứ hai 25.01.2021 Kíp 2 1 D9-107
Viện Kinh tế & Quản lý 120078 EM4443 Quản lý dự trữ và kho hàng (BTL) Quản lý công nghiệp -K62S TC AB T20 Thứ tư 20.01.2021 Kíp 2 27 D9-302
Viện Kinh tế & Quản lý 120086 EM4445 Quản lý vận tải Quản lý công nghiệp -MĐ2-K62S TC AB T21 Thứ năm 28.01.2021 Kíp 2 30 D5-403
Viện Kinh tế & Quản lý 120079 EM4446 Cải tiến năng suất (BTL) Quản lý công nghiệp -K62S Nhóm 1 AB T20 Thứ sáu 22.01.2021 Kíp 2 38 D6-306
Viện Kinh tế & Quản lý 120079 EM4446 Cải tiến năng suất (BTL) Quản lý công nghiệp -K62S Nhóm 2 AB T20 Thứ sáu 22.01.2021 Kíp 2 38 D6-306
Viện Kinh tế & Quản lý 120083 EM4448 Kiểm soát chất lượng Quản lý công nghiệp -MĐ1-K62S TC AB T21 Thứ tư 27.01.2021 Kíp 2 47 D9-302
Viện Kinh tế & Quản lý 120080 EM4457 Lập kế hoạch và điều độ sản xuất (BTL) Quản lý công nghiệp -K62S TC AB T21 Thứ năm 28.01.2021 Kíp 1 54 D9-205
Viện Kinh tế & Quản lý 120424 EM4520 Tín dụng NHTM TCNH-K62S TC AB T19 Thứ năm 14.01.2021 Kíp 2 14 D9-104
Viện Kinh tế & Quản lý 120103 EM4522 Quản trị tài chính (BTL) Tài chính ngân hàng-K62S TC AB T21 Thứ tư 27.01.2021 Kíp 2 45 D9-206
Viện Kinh tế & Quản lý 120104 EM4526 Đầu tư tài chính Tài chính ngân hàng-K62S TC AB T20 Thứ tư 20.01.2021 Kíp 2 32 D9-303
Viện Kinh tế & Quản lý 119637 EM4527 Kế toán doanh nghiệp HTTT quản lý-K63S TC AB T19 Thứ hai 11.01.2021 Kíp 3 35 D9-203

52
LỊCH THI HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2020 - 2021
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)
(Áp dụng cho sinh viên K64 trở về trước)
Viện Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi
Viện Kinh tế & Quản lý 120070 EM4531 Thị trường chứng khoán TCNH-K63C TC AB T19 Thứ ba 12.01.2021 Kíp 1 34 D9-202
Viện Kinh tế & Quản lý 120095 EM4533 Quản trị rủi ro Kế toán - Tài chính ngân hàng-K62S TC AB T20 Thứ hai 18.01.2021 Kíp 2 32 D6-302
Viện Kinh tế & Quản lý 120096 EM4535 Phân tích tài chính Kế toán - Tài chính ngân hàng-K62S TC AB T21 Thứ hai 25.01.2021 Kíp 2 44 D5-101
Viện Kinh tế & Quản lý 120105 EM4536 Kiểm toán cơ bản Tài chính ngân hàng-K62S TC AB T20 Thứ sáu 22.01.2021 Kíp 2 32 D6-302
Viện Kinh tế & Quản lý 120064 EM4542 Thuế và hệ thống thuế Kế toán-TCNH-K63C Nhóm 2 AB T20 Thứ hai 18.01.2021 Kíp 3 46 D3,5-201
Viện Kinh tế & Quản lý 120064 EM4542 Thuế và hệ thống thuế Kế toán-TCNH-K63C Nhóm 1 AB T20 Thứ hai 18.01.2021 Kíp 3 47 D3,5-201
Viện Kinh tế & Quản lý 120425 EM4615 Lý thuyết giá năng lượng KTCN-K62S TC AB T20 Thứ sáu 22.01.2021 Kíp 2 27 D6-303
Viện Kinh tế & Quản lý 120043 EM4617 Kinh tế vận hành hệ thống điện Kinh tế công nghiệp-K63C TC AB T21 Thứ tư 27.01.2021 Kíp 3 39 D5-101
Viện Kinh tế & Quản lý 120072 EM4625 Kinh tế tài nguyên & môi trường Kinh tế công nghiệp-K62S TC AB T19 Thứ hai 11.01.2021 Kíp 2 48 D9-204
Viện Kinh tế & Quản lý 120073 EM4628 Thị trường năng lượng Kinh tế công nghiệp-K62S TC AB T19 Thứ sáu 15.01.2021 Kíp 2 28 D5-101
Viện Kinh tế & Quản lý 120075 EM4629 Quy hoạch phát triển năng lượng Kinh tế công nghiệp-K62S TC AB T20 Thứ tư 20.01.2021 Kíp 2 36 D9-304
Viện Kinh tế & Quản lý 120076 EM4632 Chính sách năng lượng Kinh tế công nghiệp-K62S TC AB T21 Thứ hai 25.01.2021 Kíp 2 33 D5-102
Viện Kinh tế & Quản lý 120074 EM4633 Phân tích và dự báo nhu cầu năng lượng (BTL) Kinh tế công nghiệp-K62S TC AB T21 Thứ sáu 29.01.2021 Kíp 2 40 D5-403
Viện Kinh tế & Quản lý 703937 EM4640 Chuyên đề (BTL) KTCN TC AB T21 Thứ tư 27.01.2021 Kíp 2 6 D9-207
Viện Kinh tế & Quản lý 120100 EM4710 Kế toán máy Kế toán-K62S TC AB T19 Thứ ba 12.01.2021 Kíp 2 23 D6-107
Viện Kinh tế & Quản lý 120423 EM4711 Quản trị kinh doanh NHTM (BTL) TCNH-K62S TC AB T20 Thứ năm 21.01.2021 Kíp 2 12 D9-102
Viện Kinh tế & Quản lý 120040 EM4716 Kế toán quản trị Kinh tế công nghiệp-Quản lý công nghiệp-K63S Nhóm 2 AB T21 Thứ ba 26.01.2021 Kíp 3 43 TC-304
Viện Kinh tế & Quản lý 120040 EM4716 Kế toán quản trị Kinh tế công nghiệp-Quản lý công nghiệp-K63S Nhóm 1 AB T21 Thứ ba 26.01.2021 Kíp 3 44 TC-304
Viện Kinh tế & Quản lý 120041 EM4716 Kế toán quản trị Kinh tế công nghiệp-Quản lý công nghiệp-K63S Nhóm 1 AB T21 Thứ ba 26.01.2021 Kíp 3 40 TC-305
Viện Kinh tế & Quản lý 120041 EM4716 Kế toán quản trị Kinh tế công nghiệp-Quản lý công nghiệp-K63S Nhóm 2 AB T21 Thứ ba 26.01.2021 Kíp 3 39 TC-305
Viện Kinh tế & Quản lý 120053 EM4716 Kế toán quản trị Quản trị kinh doanh-K63C Nhóm 1 AB T21 Thứ ba 26.01.2021 Kíp 3 54 TC-312

53
LỊCH THI HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2020 - 2021
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)
(Áp dụng cho sinh viên K64 trở về trước)
Viện Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi
Viện Kinh tế & Quản lý 120053 EM4716 Kế toán quản trị Quản trị kinh doanh-K63C Nhóm 2 AB T21 Thứ ba 26.01.2021 Kíp 3 54 TC-312
Viện Kinh tế & Quản lý 120101 EM4718 Kế toán các doanh nghiệp đặc thù Kế toán-K62S TC AB T19 Thứ sáu 15.01.2021 Kíp 2 23 D5-102
Viện Kinh tế & Quản lý 120097 EM4724 Kế toán tài chính 2 Kế toán-K62S TC AB T20 Thứ tư 20.01.2021 Kíp 2 43 D9-103
Viện Kinh tế & Quản lý 120098 EM4727 Kiểm toán hoạt động Kế toán-K62S TC AB T20 Thứ sáu 22.01.2021 Kíp 2 19 D6-206
Viện Kinh tế & Quản lý 120403 EM4728 Kiểm soát nội bộ Kế toán-K62C TC AB T19 Thứ tư 13.01.2021 Kíp 2 19 D6-105
Viện Kinh tế & Quản lý 120402 EM4729 Kiểm toán tài chính Kế toán-K62C TC AB T20 Thứ ba 19.01.2021 Kíp 2 19 D5-202
Viện Kinh tế & Quản lý 120099 EM4730 Kế toán thuế Kế toán-K62S TC AB T21 Thứ tư 27.01.2021 Kíp 2 21 D4-308
Viện Kinh tế & Quản lý 120102 EM4735 Tổ chức công tác kế toán (BTL) Kế toán-K62S TC AB T21 Thứ sáu 29.01.2021 Kíp 2 23 D5-404
Viện Kinh tế & Quản lý 703935 EM4740 Chuyên đề (BTL) Kế toán TC AB T20 Thứ hai 18.01.2021 Kíp 2 1 D6-301
Viện Điện tử - Viễn thông 118395 ET1016 Nhập môn kỹ thuật **CTTT Y sinh-K64C TC AB T21 Thứ tư 27.01.2021 Kíp 4 39 Thi tại Bm

Viện Điện tử - Viễn thông 118392 ET2000E Nhập môn kỹ thuật điện-điện tử **CTTT Điện tử-K64C TC AB T19 Thứ tư 13.01.2021 Kíp 4 40 Thi tại Bm

Viện Điện tử - Viễn thông 118709 ET2010 Kỹ thuật điện tử CKĐL-K63S Nhóm 2 AB T20 Thứ năm 21.01.2021 Kíp 1 39 D9-101
Viện Điện tử - Viễn thông 118709 ET2010 Kỹ thuật điện tử CKĐL-K63S Nhóm 1 AB T20 Thứ năm 21.01.2021 Kíp 1 40 D9-101
Viện Điện tử - Viễn thông 119204 ET2012 Kỹ thuật điện tử Cơ điện tử-K63C Nhóm 1 AB T21 Thứ bảy 30.01.2021 Kíp 3 40 D3-101
Viện Điện tử - Viễn thông 119204 ET2012 Kỹ thuật điện tử Cơ điện tử-K63C Nhóm 2 AB T21 Thứ bảy 30.01.2021 Kíp 3 40 D3-101
Viện Điện tử - Viễn thông 119217 ET2012 Kỹ thuật điện tử KT cơ khí -K63C Nhóm 2 AB T21 Thứ bảy 30.01.2021 Kíp 3 40 D3-101
Viện Điện tử - Viễn thông 119217 ET2012 Kỹ thuật điện tử KT cơ khí -K63C Nhóm 1 AB T21 Thứ bảy 30.01.2021 Kíp 3 41 D3-201
Viện Điện tử - Viễn thông 119218 ET2012 Kỹ thuật điện tử KT cơ khí -K63C Nhóm 1 AB T21 Thứ bảy 30.01.2021 Kíp 3 42 D3-201
Viện Điện tử - Viễn thông 119218 ET2012 Kỹ thuật điện tử KT cơ khí -K63C Nhóm 2 AB T21 Thứ bảy 30.01.2021 Kíp 3 41 D3-301
Viện Điện tử - Viễn thông 119219 ET2012 Kỹ thuật điện tử KT cơ khí -K63C Nhóm 1 AB T21 Thứ bảy 30.01.2021 Kíp 3 40 D3-301
Viện Điện tử - Viễn thông 119219 ET2012 Kỹ thuật điện tử KT cơ khí -K63C Nhóm 2 AB T21 Thứ bảy 30.01.2021 Kíp 3 39 D3-301

54
LỊCH THI HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2020 - 2021
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)
(Áp dụng cho sinh viên K64 trở về trước)
Viện Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi
Viện Điện tử - Viễn thông 119220 ET2012 Kỹ thuật điện tử KT cơ khí -K63C Nhóm 2 AB T21 Thứ bảy 30.01.2021 Kíp 3 39 D3-401
Viện Điện tử - Viễn thông 119220 ET2012 Kỹ thuật điện tử KT cơ khí -K63C Nhóm 1 AB T21 Thứ bảy 30.01.2021 Kíp 3 39 D3-401
Viện Điện tử - Viễn thông 119221 ET2012 Kỹ thuật điện tử KT cơ khí -K63C Nhóm 2 AB T21 Thứ bảy 30.01.2021 Kíp 3 39 D3-401
Viện Điện tử - Viễn thông 119221 ET2012 Kỹ thuật điện tử KT cơ khí -K63C Nhóm 1 AB T21 Thứ bảy 30.01.2021 Kíp 3 39 D3-501
Viện Điện tử - Viễn thông 119222 ET2012 Kỹ thuật điện tử KT cơ khí -K63C Nhóm 1 AB T21 Thứ bảy 30.01.2021 Kíp 3 40 D3-501
Viện Điện tử - Viễn thông 119222 ET2012 Kỹ thuật điện tử KT cơ khí -K63C Nhóm 2 AB T21 Thứ bảy 30.01.2021 Kíp 3 39 D3-501
Viện Điện tử - Viễn thông 119042 ET2022 Technical Writing and Presentation Điện tử-K63C TC AB T20 Thứ hai 18.01.2021 Kíp 1-4 59 D9-101
Viện Điện tử - Viễn thông 119043 ET2022 Technical Writing and Presentation Điện tử-K63C TC AB T20 Thứ hai 18.01.2021 Kíp 1-4 26 D9-101
Viện Điện tử - Viễn thông 119044 ET2022 Technical Writing and Presentation Điện tử-K63C TC AB T20 Thứ hai 18.01.2021 Kíp 1-4 63 D9-101
Viện Điện tử - Viễn thông 119045 ET2022 Technical Writing and Presentation Điện tử-K62S TC AB T20 Thứ hai 18.01.2021 Kíp 1-4 59 D9-102
Viện Điện tử - Viễn thông 119046 ET2022 Technical Writing and Presentation Điện tử-K62S TC AB T20 Thứ hai 18.01.2021 Kíp 1-4 58 D9-102
Viện Điện tử - Viễn thông 119047 ET2022 Technical Writing and Presentation Điện tử-K62S TC AB T20 Thứ hai 18.01.2021 Kíp 1-4 62 D9-103
Viện Điện tử - Viễn thông 118154 ET2022 Technical Writing and Presentation **Tài năng-ĐTVT-K62S TC AB T20 Thứ hai 18.01.2021 Kíp 1-4 24 D9-103
Viện Điện tử - Viễn thông 119049 ET2030 Ngôn ngữ lập trình Điện tử-K62S TC AB T21 Thứ hai 25.01.2021 Kíp 4 64 D3,5-501
Viện Điện tử - Viễn thông 118979 ET2031 Kỹ thuật lập trình C/C++ Điện tử 01,02-K64C Nhóm 2 AB T19 Thứ sáu 15.01.2021 Kíp 4 58 D3,5-201
Viện Điện tử - Viễn thông 118979 ET2031 Kỹ thuật lập trình C/C++ Điện tử 01,02-K64C Nhóm 1 AB T19 Thứ sáu 15.01.2021 Kíp 4 58 D3,5-201
Viện Điện tử - Viễn thông 118980 ET2031 Kỹ thuật lập trình C/C++ Điện tử 03-K64C Nhóm 2 AB T19 Thứ sáu 15.01.2021 Kíp 4 56 D3,5-301
Viện Điện tử - Viễn thông 118980 ET2031 Kỹ thuật lập trình C/C++ Điện tử 03-K64C Nhóm 1 AB T19 Thứ sáu 15.01.2021 Kíp 4 57 D3,5-301
Viện Điện tử - Viễn thông 118989 ET2031 Kỹ thuật lập trình C/C++ Điện tử 04,05-K64C Nhóm 1 AB T19 Thứ sáu 15.01.2021 Kíp 4 59 D3,5-501
Viện Điện tử - Viễn thông 118989 ET2031 Kỹ thuật lập trình C/C++ Điện tử 04,05-K64C Nhóm 2 AB T19 Thứ sáu 15.01.2021 Kíp 4 59 D3,5-501
Viện Điện tử - Viễn thông 118990 ET2031 Kỹ thuật lập trình C/C++ Điện tử 06-K64C Nhóm 2 AB T19 Thứ sáu 15.01.2021 Kíp 4 42 D6-208

55
LỊCH THI HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2020 - 2021
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)
(Áp dụng cho sinh viên K64 trở về trước)
Viện Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi
Viện Điện tử - Viễn thông 118990 ET2031 Kỹ thuật lập trình C/C++ Điện tử 06-K64C Nhóm 1 AB T19 Thứ sáu 15.01.2021 Kíp 4 42 D6-208
Viện Điện tử - Viễn thông 118999 ET2031 Kỹ thuật lập trình C/C++ Điện tử 07,08-K64C Nhóm 2 AB T19 Thứ sáu 15.01.2021 Kíp 4 55 D6-306
Viện Điện tử - Viễn thông 118999 ET2031 Kỹ thuật lập trình C/C++ Điện tử 07,08-K64C Nhóm 1 AB T19 Thứ sáu 15.01.2021 Kíp 4 55 D6-306
Viện Điện tử - Viễn thông 119000 ET2031 Kỹ thuật lập trình C/C++ Điện tử 09,10-K64C Nhóm 1 AB T19 Thứ sáu 15.01.2021 Kíp 4 56 D6-407
Viện Điện tử - Viễn thông 119000 ET2031 Kỹ thuật lập trình C/C++ Điện tử 09,10-K64C Nhóm 2 AB T19 Thứ sáu 15.01.2021 Kíp 4 55 D6-407
Viện Điện tử - Viễn thông 118355 ET2031E Kỹ thuật lập trình C/C++ **CTTT-ĐTVT-K63S TC AB T19 Thứ tư 13.01.2021 Kíp 3 40 D9-204
Viện Điện tử - Viễn thông 119038 ET2040 Cấu kiện điện tử Điện tử-K63S TC AB T19 Thứ hai 11.01.2021 Kíp 3 59 D8-101
Viện Điện tử - Viễn thông 119039 ET2040 Cấu kiện điện tử Điện tử-K63S TC AB T19 Thứ hai 11.01.2021 Kíp 3 62 D8-102
Viện Điện tử - Viễn thông 118353 ET2040E Linh kiện điện tử bán dẫn **CTTT-ĐTVT-K63S TC AB T19 Thứ sáu 15.01.2021 Kíp 3 57 D9-305
Viện Điện tử - Viễn thông 118421 ET2042 Linh kiện điện tử **CTTT Hệ thống nhúng-K64C TC AB T21 Thứ tư 27.01.2021 Kíp 4 39 D9-303
Viện Điện tử - Viễn thông 119040 ET2050 Lý thuyết mạch Điện tử-K63S Nhóm 1 AB T19 Thứ tư 13.01.2021 Kíp 3 41 D9-205
Viện Điện tử - Viễn thông 119040 ET2050 Lý thuyết mạch Điện tử-K63S Nhóm 2 AB T19 Thứ tư 13.01.2021 Kíp 3 41 D9-205
Viện Điện tử - Viễn thông 119041 ET2050 Lý thuyết mạch Điện tử-K63S Nhóm 2 AB T19 Thứ tư 13.01.2021 Kíp 3 41 D9-206
Viện Điện tử - Viễn thông 119041 ET2050 Lý thuyết mạch Điện tử-K63S Nhóm 1 AB T19 Thứ tư 13.01.2021 Kíp 3 42 D9-206
Viện Điện tử - Viễn thông 118354 ET2050E Lý thuyết mạch **CTTT-ĐTVT-K63S TC AB T20 Thứ hai 18.01.2021 Kíp 3 40 D9-204
Viện Điện tử - Viễn thông 119033 ET2060 Tín hiệu và hệ thống Điện tử-K63S Nhóm 2 AB T19 Thứ sáu 15.01.2021 Kíp 3 44 D9-205
Viện Điện tử - Viễn thông 119033 ET2060 Tín hiệu và hệ thống Điện tử-K63S Nhóm 1 AB T19 Thứ sáu 15.01.2021 Kíp 3 43 D9-205
Viện Điện tử - Viễn thông 119034 ET2060 Tín hiệu và hệ thống Điện tử-K63S Nhóm 1 AB T19 Thứ sáu 15.01.2021 Kíp 3 38 D9-206
Viện Điện tử - Viễn thông 119034 ET2060 Tín hiệu và hệ thống Điện tử-K63S Nhóm 2 AB T19 Thứ sáu 15.01.2021 Kíp 3 38 D9-206
Viện Điện tử - Viễn thông 118356 ET2060E Tín hiệu và hệ thống **CTTT-ĐTVT-K63S TC AB T20 Thứ sáu 22.01.2021 Kíp 3 41 D9-203
Viện Điện tử - Viễn thông 119048 ET2070 Cơ sở truyền tin Điện tử-K62S TC AB T19 Thứ ba 12.01.2021 Kíp 3 25 D9-202

56
LỊCH THI HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2020 - 2021
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)
(Áp dụng cho sinh viên K64 trở về trước)
Viện Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi
Viện Điện tử - Viễn thông 118175 ET2070 Cơ sở truyền tin **Tài năng-ĐTVT-K63C TC AB T19 Thứ ba 12.01.2021 Kíp 3 26 D9-203
Viện Điện tử - Viễn thông 119001 ET2072 Lý thuyết thông tin Điện tử-K63S TC AB T20 Thứ bảy 23.01.2021 Kíp 3 60 D5-205
Viện Điện tử - Viễn thông 119002 ET2072 Lý thuyết thông tin Điện tử-K63S Nhóm 1 AB T20 Thứ bảy 23.01.2021 Kíp 3 40 D5-103
Viện Điện tử - Viễn thông 119002 ET2072 Lý thuyết thông tin Điện tử-K63S Nhóm 2 AB T20 Thứ bảy 23.01.2021 Kíp 3 40 D5-103
Viện Điện tử - Viễn thông 119003 ET2072 Lý thuyết thông tin Điện tử-K63S Nhóm 2 AB T20 Thứ bảy 23.01.2021 Kíp 3 40 D5-104
Viện Điện tử - Viễn thông 119003 ET2072 Lý thuyết thông tin Điện tử-K63S Nhóm 1 AB T20 Thứ bảy 23.01.2021 Kíp 3 40 D5-104
Viện Điện tử - Viễn thông 119004 ET2072 Lý thuyết thông tin Điện tử-K63S Nhóm 2 AB T20 Thứ bảy 23.01.2021 Kíp 3 37 D5-105
Viện Điện tử - Viễn thông 119004 ET2072 Lý thuyết thông tin Điện tử-K63S Nhóm 1 AB T20 Thứ bảy 23.01.2021 Kíp 3 38 D5-105
Viện Điện tử - Viễn thông 119005 ET2072 Lý thuyết thông tin Điện tử-K63S Nhóm 1 AB T20 Thứ bảy 23.01.2021 Kíp 3 43 D5-203
Viện Điện tử - Viễn thông 119005 ET2072 Lý thuyết thông tin Điện tử-K63S Nhóm 2 AB T20 Thứ bảy 23.01.2021 Kíp 3 43 D5-203
Viện Điện tử - Viễn thông 119006 ET2072 Lý thuyết thông tin Điện tử-K63S Nhóm 2 AB T20 Thứ bảy 23.01.2021 Kíp 3 42 D5-204
Viện Điện tử - Viễn thông 119006 ET2072 Lý thuyết thông tin Điện tử-K63S Nhóm 1 AB T20 Thứ bảy 23.01.2021 Kíp 3 42 D5-204
Viện Điện tử - Viễn thông 118357 ET2072E Lý thuyết thông tin **CTTT-ĐTVT-K63S TC AB T21 Thứ hai 25.01.2021 Kíp 3 41 D9-102
Viện Điện tử - Viễn thông 118180 ET2080 Cơ sở kỹ thuật đo lường **Tài năng-ĐTVT-K63C TC AB T19 Thứ sáu 15.01.2021 Kíp 3 25 D9-203
Viện Điện tử - Viễn thông 119037 ET2100 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật Điện tử-K63S TC AB T21 Thứ bảy 30.01.2021 Kíp 3 52 D9-201
Viện Điện tử - Viễn thông 118329 ET3016 Tín hiệu và hệ thống **CTTT-KT y sinh-K62C TC AB T19 Thứ tư 13.01.2021 Kíp 2 54 D8-101
Viện Điện tử - Viễn thông 118328 ET3046 Cơ sinh **CTTT-KT y sinh-K62C TC AB T19 Thứ sáu 15.01.2021 Kíp 2 38 D5-201
Viện Điện tử - Viễn thông 118333 ET3066 Kỹ thuật số **CTTT-KT y sinh-K62C TC AB T20 Thứ tư 20.01.2021 Kíp 2 38 D8-107
Viện Điện tử - Viễn thông 118332 ET3096 Mạch điện tử I **CTTT-KT y sinh-K62C TC AB T20 Thứ sáu 22.01.2021 Kíp 2 54 D5-505
Viện Điện tử - Viễn thông 118165 ET3102 Kỹ thuật điện tử **Tài năng-CĐT-K63C TC AB T19 Thứ tư 13.01.2021 Kíp 3 29 D9-203
Viện Điện tử - Viễn thông 118363 ET3176 Thiết kế kỹ thuật y sinh I **CTTT-Y sinh-K63S TC AB T19 Thứ ba 12.01.2021 Kíp 1 39 Thi tại Bm

57
LỊCH THI HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2020 - 2021
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)
(Áp dụng cho sinh viên K64 trở về trước)
Viện Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi
Viện Điện tử - Viễn thông 119078 ET3180 Thông tin vô tuyến TT-TT-K62C Nhóm 1 AB T20 Thứ tư 20.01.2021 Kíp 2 41 D6-306
Viện Điện tử - Viễn thông 119078 ET3180 Thông tin vô tuyến TT-TT-K62C Nhóm 2 AB T20 Thứ tư 20.01.2021 Kíp 2 41 D6-306
Viện Điện tử - Viễn thông 119036 ET3210 Trường điện từ Điện tử-K63S Nhóm 2 AB T21 Thứ tư 27.01.2021 Kíp 3 40 D5-102
Viện Điện tử - Viễn thông 119036 ET3210 Trường điện từ Điện tử-K63S Nhóm 1 AB T21 Thứ tư 27.01.2021 Kíp 3 41 D5-201
Viện Điện tử - Viễn thông 118358 ET3210E Trường điện từ **CTTT-ĐTVT-K63S TC AB T21 Thứ tư 27.01.2021 Kíp 3 39 D5-202
Viện Điện tử - Viễn thông 119013 ET3220 Điện tử số Điện tử-K63S Nhóm 1 AB T20 Thứ tư 20.01.2021 Kíp 3 40 D9-105
Viện Điện tử - Viễn thông 119013 ET3220 Điện tử số Điện tử-K63S Nhóm 2 AB T20 Thứ tư 20.01.2021 Kíp 3 40 D9-105
Viện Điện tử - Viễn thông 119014 ET3220 Điện tử số Điện tử-K63S Nhóm 2 AB T20 Thứ tư 20.01.2021 Kíp 3 44 D9-106
Viện Điện tử - Viễn thông 119014 ET3220 Điện tử số Điện tử-K63S Nhóm 1 AB T20 Thứ tư 20.01.2021 Kíp 3 44 D9-106
Viện Điện tử - Viễn thông 119015 ET3220 Điện tử số Điện tử-K63S Nhóm 1 AB T20 Thứ tư 20.01.2021 Kíp 3 40 D9-205
Viện Điện tử - Viễn thông 119015 ET3220 Điện tử số Điện tử-K63S Nhóm 2 AB T20 Thứ tư 20.01.2021 Kíp 3 40 D9-205
Viện Điện tử - Viễn thông 119016 ET3220 Điện tử số Điện tử-K63S Nhóm 1 AB T20 Thứ tư 20.01.2021 Kíp 3 42 D9-206
Viện Điện tử - Viễn thông 119016 ET3220 Điện tử số Điện tử-K63S Nhóm 2 AB T20 Thứ tư 20.01.2021 Kíp 3 41 D9-206
Viện Điện tử - Viễn thông 119017 ET3220 Điện tử số Điện tử-K63S Nhóm 2 AB T20 Thứ tư 20.01.2021 Kíp 3 40 D9-305
Viện Điện tử - Viễn thông 119017 ET3220 Điện tử số Điện tử-K63S Nhóm 1 AB T20 Thứ tư 20.01.2021 Kíp 3 40 D9-305
Viện Điện tử - Viễn thông 119018 ET3220 Điện tử số Điện tử-K63S Nhóm 1 AB T20 Thứ tư 20.01.2021 Kíp 3 41 D9-306
Viện Điện tử - Viễn thông 119018 ET3220 Điện tử số Điện tử-K63S Nhóm 2 AB T20 Thứ tư 20.01.2021 Kíp 3 40 D9-306
Viện Điện tử - Viễn thông 119019 ET3220 Điện tử số Điện tử-K63S TC AB T20 Thứ tư 20.01.2021 Kíp 3 57 D6-107
Viện Điện tử - Viễn thông 118178 ET3220 Điện tử số **Tài năng-ĐTVT-K63C TC AB T20 Thứ tư 20.01.2021 Kíp 3 27 D6-302
Viện Điện tử - Viễn thông 119020 ET3230 Điện tử tương tự I Điện tử-K63S Nhóm 2 AB T19 Thứ bảy 16.01.2021 Kíp 4 42 D3-201
Viện Điện tử - Viễn thông 119020 ET3230 Điện tử tương tự I Điện tử-K63S Nhóm 1 AB T19 Thứ bảy 16.01.2021 Kíp 4 43 D3-201

58
LỊCH THI HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2020 - 2021
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)
(Áp dụng cho sinh viên K64 trở về trước)
Viện Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi
Viện Điện tử - Viễn thông 119021 ET3230 Điện tử tương tự I Điện tử-K63S Nhóm 1 AB T19 Thứ bảy 16.01.2021 Kíp 4 40 D3-301
Viện Điện tử - Viễn thông 119021 ET3230 Điện tử tương tự I Điện tử-K63S Nhóm 2 AB T19 Thứ bảy 16.01.2021 Kíp 4 39 D3-301
Viện Điện tử - Viễn thông 119022 ET3230 Điện tử tương tự I Điện tử-K63S Nhóm 1 AB T19 Thứ bảy 16.01.2021 Kíp 4 43 D3-401
Viện Điện tử - Viễn thông 119022 ET3230 Điện tử tương tự I Điện tử-K63S Nhóm 2 AB T19 Thứ bảy 16.01.2021 Kíp 4 42 D3-401
Viện Điện tử - Viễn thông 119023 ET3230 Điện tử tương tự I Điện tử-K63S Nhóm 2 AB T19 Thứ bảy 16.01.2021 Kíp 4 42 D9-101
Viện Điện tử - Viễn thông 119023 ET3230 Điện tử tương tự I Điện tử-K63S Nhóm 1 AB T19 Thứ bảy 16.01.2021 Kíp 4 43 D9-101
Viện Điện tử - Viễn thông 119024 ET3230 Điện tử tương tự I Điện tử-K63S Nhóm 1 AB T19 Thứ bảy 16.01.2021 Kíp 4 40 D9-201
Viện Điện tử - Viễn thông 119024 ET3230 Điện tử tương tự I Điện tử-K63S Nhóm 2 AB T19 Thứ bảy 16.01.2021 Kíp 4 40 D9-201
Viện Điện tử - Viễn thông 119025 ET3230 Điện tử tương tự I Điện tử-K63S TC AB T19 Thứ bảy 16.01.2021 Kíp 4 70 D9-301
Viện Điện tử - Viễn thông 118179 ET3230 Điện tử tương tự I **Tài năng-ĐTVT-K63C TC AB T19 Thứ bảy 16.01.2021 Kíp 4 27 D3-402
Viện Điện tử - Viễn thông 119051 ET3240 Điện tử tương tự II Điện tử-K62S TC AB T21 Thứ hai 25.01.2021 Kíp 2 68 D9-206
Viện Điện tử - Viễn thông 118318 ET3240E Thiết kế mạch tương tự II **CTTT-Điện tử viễn thông-K62C TC AB T20 Thứ sáu 22.01.2021 Kíp 2 38 D9-103
Viện Điện tử - Viễn thông 119035 ET3250 Thông tin số Điện tử-K63S Nhóm 1 AB T21 Thứ sáu 29.01.2021 Kíp 2 40 D9-206
Viện Điện tử - Viễn thông 119035 ET3250 Thông tin số Điện tử-K63S Nhóm 2 AB T21 Thứ sáu 29.01.2021 Kíp 2 40 D9-206
Viện Điện tử - Viễn thông 119050 ET3250 Thông tin số Điện tử-K62S TC AB T21 Thứ sáu 29.01.2021 Kíp 2 67 D9-305
Viện Điện tử - Viễn thông 118319 ET3250E Cơ sở hệ thống truyền thông **CTTT-Điện tử viễn thông-K62C TC AB T21 Thứ tư 27.01.2021 Kíp 2 37 D9-507
Viện Điện tử - Viễn thông 119026 ET3260 Kỹ thuật phần mềm ứng dụng Điện tử-K63S Nhóm 2 AB T21 Thứ hai 25.01.2021 Kíp 3 40 D9-201
Viện Điện tử - Viễn thông 119026 ET3260 Kỹ thuật phần mềm ứng dụng Điện tử-K63S Nhóm 1 AB T21 Thứ hai 25.01.2021 Kíp 3 40 D9-201
Viện Điện tử - Viễn thông 119027 ET3260 Kỹ thuật phần mềm ứng dụng Điện tử-K63S Nhóm 2 AB T21 Thứ hai 25.01.2021 Kíp 3 40 D9-201
Viện Điện tử - Viễn thông 119027 ET3260 Kỹ thuật phần mềm ứng dụng Điện tử-K63S Nhóm 1 AB T21 Thứ hai 25.01.2021 Kíp 3 41 D9-104
Viện Điện tử - Viễn thông 119028 ET3260 Kỹ thuật phần mềm ứng dụng Điện tử-K63S Nhóm 1 AB T21 Thứ hai 25.01.2021 Kíp 3 42 D9-105

59
LỊCH THI HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2020 - 2021
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)
(Áp dụng cho sinh viên K64 trở về trước)
Viện Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi
Viện Điện tử - Viễn thông 119028 ET3260 Kỹ thuật phần mềm ứng dụng Điện tử-K63S Nhóm 2 AB T21 Thứ hai 25.01.2021 Kíp 3 41 D9-105
Viện Điện tử - Viễn thông 119029 ET3260 Kỹ thuật phần mềm ứng dụng Điện tử-K63S Nhóm 2 AB T21 Thứ hai 25.01.2021 Kíp 3 47 D9-301
Viện Điện tử - Viễn thông 119029 ET3260 Kỹ thuật phần mềm ứng dụng Điện tử-K63S Nhóm 1 AB T21 Thứ hai 25.01.2021 Kíp 3 47 D9-301
Viện Điện tử - Viễn thông 118176 ET3260 Kỹ thuật phần mềm ứng dụng **Tài năng-ĐTVT-K63C TC AB T21 Thứ hai 25.01.2021 Kíp 3 23 D9-103
Viện Điện tử - Viễn thông 118359 ET3260E Kỹ thuật phần mềm ứng dụng **CTTT-ĐTVT-K63S TC AB T21 Thứ sáu 29.01.2021 Kíp 3 39 D5-101
Viện Điện tử - Viễn thông 119107 ET3262 Tư duy công nghệ và thiết kế kỹ thuật Toàn trường-K62S TC AB T21 Thứ bảy 30.01.2021 Kíp 2 60 D3-101
Viện Điện tử - Viễn thông 119108 ET3262 Tư duy công nghệ và thiết kế kỹ thuật Toàn trường-K62S TC AB T21 Thứ bảy 30.01.2021 Kíp 2 59 D3-101
Viện Điện tử - Viễn thông 119109 ET3262 Tư duy công nghệ và thiết kế kỹ thuật Toàn trường-K62S TC AB T21 Thứ bảy 30.01.2021 Kíp 2 60 D3-201
Viện Điện tử - Viễn thông 119110 ET3262 Tư duy công nghệ và thiết kế kỹ thuật Toàn trường-K62S TC AB T21 Thứ bảy 30.01.2021 Kíp 2 58 D3-201
Viện Điện tử - Viễn thông 119111 ET3262 Tư duy công nghệ và thiết kế kỹ thuật Toàn trường-K62C TC AB T21 Thứ bảy 30.01.2021 Kíp 2 60 D3-301
Viện Điện tử - Viễn thông 119112 ET3262 Tư duy công nghệ và thiết kế kỹ thuật Toàn trường-K62C TC AB T21 Thứ bảy 30.01.2021 Kíp 2 60 D3-301
Viện Điện tử - Viễn thông 119113 ET3262 Tư duy công nghệ và thiết kế kỹ thuật Toàn trường-K62C TC AB T21 Thứ bảy 30.01.2021 Kíp 2 60 D3-401
Viện Điện tử - Viễn thông 119114 ET3262 Tư duy công nghệ và thiết kế kỹ thuật Toàn trường-K62C TC AB T21 Thứ bảy 30.01.2021 Kíp 2 60 D3-401
Viện Điện tử - Viễn thông 119007 ET3280 Anten và truyền sóng Điện tử-K63S Nhóm 1 AB T21 Thứ sáu 29.01.2021 Kíp 3 41 D9-102
Viện Điện tử - Viễn thông 119007 ET3280 Anten và truyền sóng Điện tử-K63S Nhóm 2 AB T21 Thứ sáu 29.01.2021 Kíp 3 40 D9-106
Viện Điện tử - Viễn thông 119008 ET3280 Anten và truyền sóng Điện tử-K63S Nhóm 1 AB T21 Thứ sáu 29.01.2021 Kíp 3 40 D9-106
Viện Điện tử - Viễn thông 119008 ET3280 Anten và truyền sóng Điện tử-K63S Nhóm 2 AB T21 Thứ sáu 29.01.2021 Kíp 3 40 D9-205
Viện Điện tử - Viễn thông 119009 ET3280 Anten và truyền sóng Điện tử-K63S Nhóm 2 AB T21 Thứ sáu 29.01.2021 Kíp 3 38 D9-206
Viện Điện tử - Viễn thông 119009 ET3280 Anten và truyền sóng Điện tử-K63S Nhóm 1 AB T21 Thứ sáu 29.01.2021 Kíp 3 39 D9-206
Viện Điện tử - Viễn thông 119010 ET3280 Anten và truyền sóng Điện tử-K63S TC AB T21 Thứ sáu 29.01.2021 Kíp 3 54 D9-204
Viện Điện tử - Viễn thông 119011 ET3280 Anten và truyền sóng Điện tử-K63S Nhóm 1 AB T21 Thứ sáu 29.01.2021 Kíp 3 44 D9-305

60
LỊCH THI HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2020 - 2021
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)
(Áp dụng cho sinh viên K64 trở về trước)
Viện Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi
Viện Điện tử - Viễn thông 119011 ET3280 Anten và truyền sóng Điện tử-K63S Nhóm 2 AB T21 Thứ sáu 29.01.2021 Kíp 3 43 D9-305
Viện Điện tử - Viễn thông 119012 ET3280 Anten và truyền sóng Điện tử-K63S Nhóm 2 AB T21 Thứ sáu 29.01.2021 Kíp 3 42 D9-306
Viện Điện tử - Viễn thông 119012 ET3280 Anten và truyền sóng Điện tử-K63S Nhóm 1 AB T21 Thứ sáu 29.01.2021 Kíp 3 43 D9-306
Viện Điện tử - Viễn thông 118177 ET3280 Anten và truyền sóng **Tài năng-ĐTVT-K63C TC AB T21 Thứ sáu 29.01.2021 Kíp 3 27 D9-304
Viện Điện tử - Viễn thông 118293 ET3280E Anten - truyền sóng **CTTT-ĐTVT-K61S TC AB T19 Thứ tư 13.01.2021 Kíp 1 12 D9-207
Viện Điện tử - Viễn thông 699940 ET3290 Đồ án thiết kế I DTVT-K59, K60, K61, K62 Nhóm 1 AB T21 Thứ sáu 29.01.2021 Kíp 1-4 60 Thi tại Bm

Viện Điện tử - Viễn thông 699940 ET3290 Đồ án thiết kế I DTVT-K59, K60, K61, K62 Nhóm 4 AB T21 Thứ sáu 29.01.2021 Kíp 1-4 60 Thi tại Bm

Viện Điện tử - Viễn thông 699940 ET3290 Đồ án thiết kế I DTVT-K59, K60, K61, K62 Nhóm 3 AB T21 Thứ sáu 29.01.2021 Kíp 1-4 60 Thi tại Bm

Viện Điện tử - Viễn thông 699940 ET3290 Đồ án thiết kế I DTVT-K59, K60, K61, K62 Nhóm 2 AB T21 Thứ sáu 29.01.2021 Kíp 1-4 60 Thi tại Bm

Viện Điện tử - Viễn thông 700182 ET3290E Xây dựng đề tài thiết kế **CTTT-ĐTVT-K59, K60, K61, K62 TC AB T20 Thứ năm 21.01.2021 Kíp 1 2 Thi tại Bm

Viện Điện tử - Viễn thông 119052 ET3300 Kỹ thuật vi xử lý Điện tử-K62C TC AB T20 Thứ hai 18.01.2021 Kíp 2 62 D6-107
Viện Điện tử - Viễn thông 119053 ET3300 Kỹ thuật vi xử lý Điện tử-K62C TC AB T20 Thứ hai 18.01.2021 Kíp 2 69 D6-208
Viện Điện tử - Viễn thông 119054 ET3310 Lý thuyết mật mã Điện tử-K62C Nhóm 2 AB T20 Thứ sáu 22.01.2021 Kíp 2 35 TC-204
Viện Điện tử - Viễn thông 119054 ET3310 Lý thuyết mật mã Điện tử-K62C Nhóm 1 AB T20 Thứ sáu 22.01.2021 Kíp 2 36 TC-204
Viện Điện tử - Viễn thông 119055 ET3310 Lý thuyết mật mã Điện tử-K62C TC AB T20 Thứ sáu 22.01.2021 Kíp 2 68 TC-205
Viện Điện tử - Viễn thông 119056 ET3310 Lý thuyết mật mã Điện tử-K62C TC AB T20 Thứ sáu 22.01.2021 Kíp 2 58 TC-207
Viện Điện tử - Viễn thông 119057 ET3310 Lý thuyết mật mã Điện tử-K62C Nhóm 1 AB T20 Thứ sáu 22.01.2021 Kíp 2 45 TC-312
Viện Điện tử - Viễn thông 119057 ET3310 Lý thuyết mật mã Điện tử-K62C Nhóm 2 AB T20 Thứ sáu 22.01.2021 Kíp 2 44 TC-312
Viện Điện tử - Viễn thông 118150 ET3310 Lý thuyết mật mã **Tài năng-ĐTVT-K62S TC AB T20 Thứ sáu 22.01.2021 Kíp 2 25 TC-208
Viện Điện tử - Viễn thông 700428 ET4010 Đồ án thiết kế II DA2_02 TC AB T21 Thứ năm 28.01.2021 Kíp 1-4 25 Thi tại Bm

Viện Điện tử - Viễn thông 700429 ET4010 Đồ án thiết kế II DA2_03 TC AB T21 Thứ năm 28.01.2021 Kíp 1-4 25 Thi tại Bm

61
LỊCH THI HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2020 - 2021
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)
(Áp dụng cho sinh viên K64 trở về trước)
Viện Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi
Viện Điện tử - Viễn thông 700430 ET4010 Đồ án thiết kế II DA2_04 TC AB T21 Thứ năm 28.01.2021 Kíp 1-4 25 Thi tại Bm

Viện Điện tử - Viễn thông 700431 ET4010 Đồ án thiết kế II DA2_05 TC AB T21 Thứ năm 28.01.2021 Kíp 1-4 25 Thi tại Bm

Viện Điện tử - Viễn thông 700432 ET4010 Đồ án thiết kế II DA2_06 TC AB T21 Thứ năm 28.01.2021 Kíp 1-4 8 Thi tại Bm

Viện Điện tử - Viễn thông 700433 ET4010 Đồ án thiết kế II DA2_07 TC AB T21 Thứ năm 28.01.2021 Kíp 1-4 25 Thi tại Bm

Viện Điện tử - Viễn thông 700434 ET4010 Đồ án thiết kế II DA2_08 TC AB T21 Thứ năm 28.01.2021 Kíp 1-4 25 Thi tại Bm

Viện Điện tử - Viễn thông 700435 ET4010 Đồ án thiết kế II DA2_09 TC AB T21 Thứ năm 28.01.2021 Kíp 1-4 1 Thi tại Bm

Viện Điện tử - Viễn thông 700436 ET4010 Đồ án thiết kế II DA2_10 TC AB T21 Thứ năm 28.01.2021 Kíp 1-4 17 Thi tại Bm

Viện Điện tử - Viễn thông 703509 ET4010 Đồ án thiết kế II DA2_11 TC AB T21 Thứ năm 28.01.2021 Kíp 1-4 3 Thi tại Bm

Viện Điện tử - Viễn thông 703947 ET4010 Đồ án thiết kế II DA2_12 TC AB T21 Thứ năm 28.01.2021 Kíp 1-4 19 Thi tại Bm

Viện Điện tử - Viễn thông 703948 ET4010 Đồ án thiết kế II DA2_13 TC AB T21 Thứ năm 28.01.2021 Kíp 1-4 23 Thi tại Bm

Viện Điện tử - Viễn thông 703508 ET4010 Đồ án thiết kế II DA2_KSTN_02 TC AB T21 Thứ năm 28.01.2021 Kíp 1-4 19 Thi tại Bm

Viện Điện tử - Viễn thông 700437 ET4011 Đồ án II DA2_01 TC AB T21 Thứ năm 28.01.2021 Kíp 1-4 4 Thi tại Bm

Viện Điện tử - Viễn thông 119058 ET4020 Xử lý tín hiệu số Điện tử-K62C Nhóm 2 AB T19 Thứ hai 11.01.2021 Kíp 2 40 D9-105
Viện Điện tử - Viễn thông 119058 ET4020 Xử lý tín hiệu số Điện tử-K62C Nhóm 1 AB T19 Thứ hai 11.01.2021 Kíp 2 40 D9-105
Viện Điện tử - Viễn thông 119059 ET4020 Xử lý tín hiệu số Điện tử-K62C Nhóm 1 AB T19 Thứ hai 11.01.2021 Kíp 2 40 D9-106
Viện Điện tử - Viễn thông 119059 ET4020 Xử lý tín hiệu số Điện tử-K62C Nhóm 2 AB T19 Thứ hai 11.01.2021 Kíp 2 40 D9-106
Viện Điện tử - Viễn thông 119060 ET4020 Xử lý tín hiệu số Điện tử-K62C TC AB T19 Thứ hai 11.01.2021 Kíp 2 45 D9-104
Viện Điện tử - Viễn thông 119061 ET4020 Xử lý tín hiệu số Điện tử-K62C TC AB T19 Thứ hai 11.01.2021 Kíp 2 70 D9-305
Viện Điện tử - Viễn thông 119062 ET4020 Xử lý tín hiệu số Điện tử-K62C TC AB T19 Thứ hai 11.01.2021 Kíp 2 43 D9-301
Viện Điện tử - Viễn thông 119063 ET4020 Xử lý tín hiệu số Điện tử-K62C TC AB T19 Thứ hai 11.01.2021 Kíp 2 55 D9-301
Viện Điện tử - Viễn thông 119088 ET4040 Kiến trúc máy tính Kỹ thuật ĐT-MT-K61C TC AB T19 Thứ ba 12.01.2021 Kíp 1 25 D9-203

62
LỊCH THI HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2020 - 2021
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)
(Áp dụng cho sinh viên K64 trở về trước)
Viện Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi
Viện Điện tử - Viễn thông 119098 ET4060 Phân tích và thiết kế hướng đối tượng Kỹ thuật ĐT-MT-K61S TC AB T19 Thứ tư 13.01.2021 Kíp 1 41 D9-202
Viện Điện tử - Viễn thông 119069 ET4070 Cơ sở truyền số liệu Điện tử-K62C TC AB T21 Thứ ba 26.01.2021 Kíp 2 69 D9-201
Viện Điện tử - Viễn thông 119070 ET4070 Cơ sở truyền số liệu Điện tử-K62C Nhóm 1 AB T21 Thứ ba 26.01.2021 Kíp 2 45 D9-201
Viện Điện tử - Viễn thông 119070 ET4070 Cơ sở truyền số liệu Điện tử-K62C Nhóm 2 AB T21 Thứ ba 26.01.2021 Kíp 2 45 D9-205
Viện Điện tử - Viễn thông 119071 ET4070 Cơ sở truyền số liệu Điện tử-K62C Nhóm 2 AB T21 Thứ ba 26.01.2021 Kíp 2 41 D9-205
Viện Điện tử - Viễn thông 119071 ET4070 Cơ sở truyền số liệu Điện tử-K62C Nhóm 1 AB T21 Thứ ba 26.01.2021 Kíp 2 42 D9-301
Viện Điện tử - Viễn thông 119073 ET4070 Cơ sở truyền số liệu Điện tử-K62C Nhóm 2 AB T21 Thứ ba 26.01.2021 Kíp 2 37 D9-301
Viện Điện tử - Viễn thông 119073 ET4070 Cơ sở truyền số liệu Điện tử-K62C Nhóm 1 AB T21 Thứ ba 26.01.2021 Kíp 2 37 D9-301
Viện Điện tử - Viễn thông 118152 ET4070 Cơ sở truyền số liệu **Tài năng-ĐTVT-K62S TC AB T21 Thứ ba 26.01.2021 Kíp 2 26 D9-303
Viện Điện tử - Viễn thông 119104 ET4090 Kỹ thuật siêu cao tần KTĐT HK-VT-K61S TC AB T20 Thứ ba 19.01.2021 Kíp 1 19 D9-303
Viện Điện tử - Viễn thông 118296 ET4090E Cơ sở kỹ thuật siêu cao tần **CTTT-ĐTVT-K61S TC AB T20 Thứ hai 18.01.2021 Kíp 1 12 D5-403
Viện Điện tử - Viễn thông 118233 ET4091 Kỹ thuật siêu cao tần **KSCLC-HTTT-K61C TC AB T19 Thứ hai 11.01.2021 Kíp 1 23 D9-303
Viện Điện tử - Viễn thông 119082 ET4100 Cơ sở điện sinh học KTYS-K62C TC AB T19 Thứ tư 13.01.2021 Kíp 2 53 D8-102
Viện Điện tử - Viễn thông 119084 ET4110 Cảm biến và KT đo lường y sinh KTYS-K62C TC AB T19 Thứ sáu 15.01.2021 Kíp 2 53 D5-202
Viện Điện tử - Viễn thông 119086 ET4120 Thiết bị điện tử y sinh I KTYS-K62C TC AB T20 Thứ tư 20.01.2021 Kíp 2 52 D9-104
Viện Điện tử - Viễn thông 118231 ET4140 Định vị và dẫn đường điện tử **KSCLC-HTTT-K61C TC AB T19 Thứ tư 13.01.2021 Kíp 1 20 D9-203
Viện Điện tử - Viễn thông 118330 ET4216 Thiết kế Kỹ thuật y sinh III **CTTT-KT y sinh-K62C TC AB T21 Thứ tư 27.01.2021 Kíp 2 38 Thi tại Bm

Viện Điện tử - Viễn thông 119090 ET4230 Mạng máy tính Kỹ thuật ĐT-MT-K61S TC AB T19 Thứ năm 14.01.2021 Kíp 3 57 D6-107
Viện Điện tử - Viễn thông 118294 ET4240E Truyền thông vô tuyến **CTTT-ĐTVT-K61S TC AB T20 Thứ sáu 22.01.2021 Kíp 1 12 D5-503
Viện Điện tử - Viễn thông 119064 ET4250 Hệ thống viễn thông Điện tử-K62C TC AB T19 Thứ sáu 15.01.2021 Kíp 1 63 D3,5-201
Viện Điện tử - Viễn thông 119065 ET4250 Hệ thống viễn thông Điện tử-K62C Nhóm 2 AB T19 Thứ sáu 15.01.2021 Kíp 1 41 D3,5-301

63
LỊCH THI HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2020 - 2021
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)
(Áp dụng cho sinh viên K64 trở về trước)
Viện Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi
Viện Điện tử - Viễn thông 119065 ET4250 Hệ thống viễn thông Điện tử-K62C Nhóm 1 AB T19 Thứ sáu 15.01.2021 Kíp 1 42 D3,5-301
Viện Điện tử - Viễn thông 119066 ET4250 Hệ thống viễn thông Điện tử-K62C TC AB T19 Thứ sáu 15.01.2021 Kíp 1 27 D3,5-201
Viện Điện tử - Viễn thông 119067 ET4250 Hệ thống viễn thông Điện tử-K62S Nhóm 2 AB T19 Thứ sáu 15.01.2021 Kíp 1 40 D9-105
Viện Điện tử - Viễn thông 119067 ET4250 Hệ thống viễn thông Điện tử-K62S Nhóm 1 AB T19 Thứ sáu 15.01.2021 Kíp 1 41 D9-105
Viện Điện tử - Viễn thông 119068 ET4250 Hệ thống viễn thông Điện tử-K62S Nhóm 1 AB T19 Thứ sáu 15.01.2021 Kíp 1 40 D9-106
Viện Điện tử - Viễn thông 119068 ET4250 Hệ thống viễn thông Điện tử-K62S Nhóm 2 AB T19 Thứ sáu 15.01.2021 Kíp 1 40 D9-106
Viện Điện tử - Viễn thông 118153 ET4250 Hệ thống viễn thông **Tài năng-ĐTVT-K62S TC AB T19 Thứ sáu 15.01.2021 Kíp 1 26 D9-302
Viện Điện tử - Viễn thông 118234 ET4250 Hệ thống viễn thông **KSCLC-HTTT-K61C TC AB T19 Thứ sáu 15.01.2021 Kíp 1 19 D9-303
Viện Điện tử - Viễn thông 119079 ET4260 Đa phương tiện Đa phương tiện-K62C Nhóm 1 AB T20 Thứ ba 19.01.2021 Kíp 2 37 D9-305
Viện Điện tử - Viễn thông 119079 ET4260 Đa phương tiện Đa phương tiện-K62C Nhóm 2 AB T20 Thứ ba 19.01.2021 Kíp 2 37 D9-305
Viện Điện tử - Viễn thông 119096 ET4280 Kỹ thuật mạng nâng cao Kỹ thuật ĐT-MT-K61S TC AB T19 Thứ tư 13.01.2021 Kíp 1 6 D9-307
Viện Điện tử - Viễn thông 118295 ET4280E Thông tin số II **CTTT-ĐTVT-K61S TC AB T21 Thứ tư 27.01.2021 Kíp 1 12 D6-205
Viện Điện tử - Viễn thông 119091 ET4290 Hệ điều hành Kỹ thuật ĐT-MT-K61S TC AB T20 Thứ ba 19.01.2021 Kíp 1 36 D9-304
Viện Điện tử - Viễn thông 118149 ET4290 Hệ điều hành **Tài năng-ĐTVT K61,K62-K61,K62S TC AB T20 Thứ ba 19.01.2021 Kíp 1 45 D9-305
Viện Điện tử - Viễn thông 119074 ET4291 Hệ điều hành ĐT-MT-K62C TC AB T20 Thứ tư 20.01.2021 Kíp 2 28 D9-105
Viện Điện tử - Viễn thông 119075 ET4291 Hệ điều hành ĐT-MT-K62C TC AB T20 Thứ tư 20.01.2021 Kíp 2 52 D9-105
Viện Điện tử - Viễn thông 119076 ET4291 Hệ điều hành ĐT-MT-K62C Nhóm 2 AB T20 Thứ tư 20.01.2021 Kíp 2 38 D9-106
Viện Điện tử - Viễn thông 119076 ET4291 Hệ điều hành ĐT-MT-K62C Nhóm 1 AB T20 Thứ tư 20.01.2021 Kíp 2 38 D9-106
Viện Điện tử - Viễn thông 118115 ET4300 Đa phương tiện nâng cao **KSTN-ĐTVT-K61C TC AB T19 Thứ tư 13.01.2021 Kíp 1 19 D9-204
Viện Điện tử - Viễn thông 118116 ET4310 Thông tin quang **KSTN-ĐTVT-K61C TC AB T21 Thứ sáu 29.01.2021 Kíp 1 19 D9-202
Viện Điện tử - Viễn thông 118292 ET4310E Thông tin sợi quang **CTTT-ĐTVT-K61S TC AB T21 Thứ sáu 29.01.2021 Kíp 1 12 D9-302

64
LỊCH THI HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2020 - 2021
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)
(Áp dụng cho sinh viên K64 trở về trước)
Viện Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi
Viện Điện tử - Viễn thông 119102 ET4330 Thông tin di động Kỹ thuật TT-TT-K61S TC AB T19 Thứ ba 12.01.2021 Kíp 1 33 D9-204
Viện Điện tử - Viễn thông 119089 ET4340 Thiết kế VLSI Kỹ thuật ĐT-MT-K61S TC AB T20 Thứ hai 18.01.2021 Kíp 1 39 D5-404
Viện Điện tử - Viễn thông 119092 ET4350 Điện tử công nghiệp Kỹ thuật ĐT-MT-K61S TC AB T21 Thứ tư 27.01.2021 Kíp 1 46 D6-306
Viện Điện tử - Viễn thông 119093 ET4360 Thiết kế hệ nhúng Kỹ thuật ĐT-MT-K61S TC AB T19 Thứ ba 12.01.2021 Kíp 3 54 D9-204
Viện Điện tử - Viễn thông 118117 ET4360 Thiết kế hệ nhúng **KSTN-ĐTVT-K61C TC AB T19 Thứ ba 12.01.2021 Kíp 3 19 D9-302
Viện Điện tử - Viễn thông 119080 ET4370 Kỹ thuật truyền hình Đa phương tiện-K62C Nhóm 2 AB T21 Thứ tư 27.01.2021 Kíp 2 39 D9-201
Viện Điện tử - Viễn thông 119080 ET4370 Kỹ thuật truyền hình Đa phương tiện-K62C Nhóm 1 AB T21 Thứ tư 27.01.2021 Kíp 2 40 D9-201
Viện Điện tử - Viễn thông 119100 ET4380 Thông tin vệ tinh Kỹ thuật TT-TT-K61S TC AB T20 Thứ tư 20.01.2021 Kíp 1 25 D9-203
Viện Điện tử - Viễn thông 118118 ET4380 Thông tin vệ tinh **KSTN-ĐTVT-K61C TC AB T20 Thứ tư 20.01.2021 Kíp 1 17 D9-204
Viện Điện tử - Viễn thông 119097 ET4400 Đo lường tự động Kỹ thuật ĐT-MT-K61S TC AB T21 Thứ sáu 29.01.2021 Kíp 4 59 D9-205
Viện Điện tử - Viễn thông 119101 ET4410 Tổ chức và quy hoạch mạng viễn thông Kỹ thuật TT-TT-K61S TC AB T21 Thứ tư 27.01.2021 Kíp 1 21 D6-206
Viện Điện tử - Viễn thông 119094 ET4430 Lập trình nâng cao Kỹ thuật ĐT-MT-K61S TC AB T21 Thứ hai 25.01.2021 Kíp 1 49 Thi tại Bm

Viện Điện tử - Viễn thông 118119 ET4430 Lập trình nâng cao **KSTN-ĐTVT-K61C TC AB T21 Thứ hai 25.01.2021 Kíp 1 19 Thi tại Bm

Viện Điện tử - Viễn thông 119083 ET4450 Giải phẫu và sinh lý học KTYS-K62C TC AB T20 Thứ năm 21.01.2021 Kíp 2 52 D9-305
Viện Điện tử - Viễn thông 118331 ET4456 Giải phẫu và sinh lý **CTTT-KT y sinh-K62C TC AB T21 Thứ sáu 29.01.2021 Kíp 2 41 D9-103
Viện Điện tử - Viễn thông 120448 ET4470 Mạch xử lý tín hiệu y sinh KT Y sinh-K61 TC AB T20 Thứ tư 20.01.2021 Kíp 1 18 D9-302
Viện Điện tử - Viễn thông 119085 ET4480 Công nghệ chẩn đoán hình ảnh I KTYS-K62C TC AB T21 Thứ ba 26.01.2021 Kíp 2 48 D9-304
Viện Điện tử - Viễn thông 118305 ET4486 Kỹ thuật chẩn đoán hình ảnh **CTTT-KT y sinh-K61S TC AB T19 Thứ tư 13.01.2021 Kíp 1 24 D8-202
Viện Điện tử - Viễn thông 118306 ET4497 Kỹ thuật siêu âm **CTTT-KT y sinh-K61S TC AB T19 Thứ sáu 15.01.2021 Kíp 1 24 D9-304
Viện Điện tử - Viễn thông 118304 ET4526 Thiết bị điện tử y tế **CTTT-KT y sinh-K61S TC AB T20 Thứ tư 20.01.2021 Kíp 1 25 D9-303
Viện Điện tử - Viễn thông 119105 ET4540 Hệ thống thông tin y tế KT Y sinh-K61S TC AB T19 Thứ năm 14.01.2021 Kíp 1 39 D9-103

65
LỊCH THI HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2020 - 2021
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)
(Áp dụng cho sinh viên K64 trở về trước)
Viện Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi
Viện Điện tử - Viễn thông 118308 ET4546 Hệ thống thông tin y tế **CTTT-KT y sinh-K61S TC AB T20 Thứ sáu 22.01.2021 Kíp 1 35 D5-504
Viện Điện tử - Viễn thông 119106 ET4550 An toàn bức xạ và an toàn điện trong y tế KT Y sinh-K61S TC AB T20 Thứ năm 21.01.2021 Kíp 1 37 D9-203
Viện Điện tử - Viễn thông 118307 ET4566 Xử lý ảnh **CTTT-KT y sinh-K61S TC AB T21 Thứ hai 25.01.2021 Kíp 1 23 D9-102
Viện Điện tử - Viễn thông 119095 ET4600 Công nghệ Nano Kỹ thuật ĐT-MT-K61S TC AB T21 Thứ sáu 29.01.2021 Kíp 1 27 D9-303
Viện Điện tử - Viễn thông 119099 ET4610 Điện tử công suất Kỹ thuật ĐT-MT-K61S TC AB T21 Thứ ba 26.01.2021 Kíp 4 25 D5-403
Viện Điện tử - Viễn thông 700142 ET5020 Đồ án thiết kế III DTVT-K59, K60, K61 Nhóm 3 AB T21 Thứ ba 26.01.2021 Kíp 1-4 63 Thi tại Bm

Viện Điện tử - Viễn thông 700142 ET5020 Đồ án thiết kế III DTVT-K59, K60, K61 Nhóm 1 AB T21 Thứ ba 26.01.2021 Kíp 1-4 64 Thi tại Bm

Viện Điện tử - Viễn thông 700142 ET5020 Đồ án thiết kế III DTVT-K59, K60, K61 Nhóm 2 AB T21 Thứ ba 26.01.2021 Kíp 1-4 64 Thi tại Bm

Viện Điện tử - Viễn thông 700144 ET5020 Đồ án thiết kế III **Tài năng-ĐTVT-K59, K60, K61 TC AB T21 Thứ ba 26.01.2021 Kíp 1-4 17 Thi tại Bm

Viện Điện tử - Viễn thông 118309 ET5028 Thiết kế KTYS 5 **CTTT-KT y sinh-K61S TC AB T21 Thứ sáu 29.01.2021 Kíp 1 24 Thi tại Bm

Viện Điện tử - Viễn thông 119103 ET5270 Viễn thám và GIS KTĐT HK-VT-K61S TC AB T19 Thứ hai 11.01.2021 Kíp 1 42 D9-304
Viện Khoa học và Công nghệ Môi trường 119902 EV2020 Technical Writing and Presentation Môi trường-K62C TC AB T21 Thứ năm 28.01.2021 Kíp 2 32 D5-102
Viện Khoa học và Công nghệ Môi trường 119904 EV2020 Technical Writing and Presentation Môi trường-K62C TC AB T21 Thứ năm 28.01.2021 Kíp 2 34 D5-201
Viện Khoa học và Công nghệ Môi trường 120593 EV2020 Technical Writing and Presentation Tách đôi từ lớp 119902 TC AB T21 Thứ năm 28.01.2021 Kíp 2 30 D5-202
Viện Khoa học và Công nghệ Môi trường 119916 EV2212 Các quá trình sản xuất cơ bản QL Môi trường-K62S TC AB T19 Thứ sáu 15.01.2021 Kíp 2 58 D5-506
Viện Khoa học và Công nghệ Môi trường 119896 EV3103 Chuyển khối trong công nghệ môi trường Môi trường-K63C TC AB T19 Thứ tư 13.01.2021 Kíp 3 38 D8-302
Viện Khoa học và Công nghệ Môi trường 119897 EV3104 Kỹ thuật phản ứng Môi trường-K63C TC AB T19 Thứ sáu 15.01.2021 Kíp 3 46 D9-204
Viện Khoa học và Công nghệ Môi trường 119898 EV3105 Hóa sinh môi trường Môi trường-K63C TC AB T19 Thứ năm 14.01.2021 Kíp 3 46 D9-106
Viện Khoa học và Công nghệ Môi trường 119899 EV3106 Hóa học môi trường Môi trường-K63C TC AB T20 Thứ sáu 22.01.2021 Kíp 3 34 D9-204
Viện Khoa học và Công nghệ Môi trường 119905 EV3121 Độc học môi trường Môi trường-K62S TC AB T19 Thứ tư 13.01.2021 Kíp 2 56 D8-104
Viện Khoa học và Công nghệ Môi trường 119900 EV3226 Quản lý chất thải rắn Môi trường-K63C TC AB T21 Thứ tư 27.01.2021 Kíp 3 35 D5-403

66
LỊCH THI HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2020 - 2021
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)
(Áp dụng cho sinh viên K64 trở về trước)
Viện Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi
Viện Khoa học và Công nghệ Môi trường 119901 EV3227 Mô hình hóa môi trường Môi trường-K63C TC AB T21 Thứ sáu 29.01.2021 Kíp 3 35 D5-102
Viện Khoa học và Công nghệ Môi trường 119932 EV3305 Môi trường và con người Tự chọn-K61S TC AB T21 Thứ năm 28.01.2021 Kíp 3 60 D9-205
Viện Khoa học và Công nghệ Môi trường 119933 EV3305 Môi trường và con người Tự chọn-K61S TC AB T21 Thứ năm 28.01.2021 Kíp 3 60 D9-206
Viện Khoa học và Công nghệ Môi trường 119911 EV4113 Phục hồi ô nhiễm đất CN Môi trường-K62S TC AB T19 Thứ sáu 15.01.2021 Kíp 2 28 D5-505
Viện Khoa học và Công nghệ Môi trường 120478 EV4114 Ô nhiễm không khí trong nhà CN Môi trường-K62S TC AB T20 Thứ hai 18.01.2021 Kíp 2 29 D5-504
Viện Khoa học và Công nghệ Môi trường 119912 EV4115 Xử lý nước thải bằng các quá trình tự nhiên CN Môi trường-K62S TC AB T20 Thứ tư 20.01.2021 Kíp 2 29 D6-404
Viện Khoa học và Công nghệ Môi trường 119915 EV4118 Quản lý và vận hành hệ thống xử lý chất thải CN Môi trường-K62S TC AB T20 Thứ sáu 22.01.2021 Kíp 2 48 D9-304
Viện Khoa học và Công nghệ Môi trường 119913 EV4119 Kỹ thuật xử lý nước cấp CN Môi trường-K62S TC AB T21 Thứ tư 27.01.2021 Kíp 2 28 D8-503
Viện Khoa học và Công nghệ Môi trường 119914 EV4132 Chuyên đề công nghệ môi trường I CN Môi trường-K62S TC AB T21 Thứ sáu 29.01.2021 Kíp 2 49 D9-303
Viện Khoa học và Công nghệ Môi trường 120468 EV4213 Đánh giá tác động môi trường và rủi ro Môi trường - K61C TC AB T19 Thứ hai 11.01.2021 Kíp 1 20 D9-102
Viện Khoa học và Công nghệ Môi trường 119923 EV4214 Quan trắc môi trường Môi trường-K61C TC AB T19 Thứ tư 13.01.2021 Kíp 1 23 D8-302
Viện Khoa học và Công nghệ Môi trường 120469 EV4215 Nguyên lý sản xuất sạch hơn Môi trường - K61S TC AB T20 Thứ ba 19.01.2021 Kíp 1 20 D5-102
Viện Khoa học và Công nghệ Môi trường 120470 EV4217 Quản lý chất thải rắn Môi trường - K61S TC AB T19 Thứ ba 12.01.2021 Kíp 3 13 D5-405
Viện Khoa học và Công nghệ Môi trường 119917 EV4222 Quan trắc môi trường QL Môi trường-K62S TC AB T20 Thứ tư 20.01.2021 Kíp 2 61 D9-206
Viện Khoa học và Công nghệ Môi trường 119906 EV4223 Đánh giá tác động môi trường Môi trường-K62S TC AB T20 Thứ ba 19.01.2021 Kíp 2 29 D6-208
Viện Khoa học và Công nghệ Môi trường 119907 EV4223 Đánh giá tác động môi trường Môi trường-K62S TC AB T20 Thứ ba 19.01.2021 Kíp 2 58 D6-208
Viện Khoa học và Công nghệ Môi trường 119918 EV4224 An toàn sức khỏe nghề nghiệp QL Môi trường-K62S TC AB T20 Thứ sáu 22.01.2021 Kíp 2 69 D9-305
Viện Khoa học và Công nghệ Môi trường 119908 EV4225 Nguyên lý sản xuất sạch hơn Môi trường-K62S TC AB T21 Thứ tư 27.01.2021 Kíp 2 54 D9-205
Viện Khoa học và Công nghệ Môi trường 119909 EV4225 Nguyên lý sản xuất sạch hơn Môi trường-K62S TC AB T21 Thứ tư 27.01.2021 Kíp 2 28 D9-205
Viện Khoa học và Công nghệ Môi trường 119920 EV4227 Quản lý môi trường đô thị và khu công nghiệp QL Môi trường-K62S TC AB T21 Thứ ba 26.01.2021 Kíp 2 51 D9-106
Viện Khoa học và Công nghệ Môi trường 119922 EV4229 Luật và chính sách môi trường QL Môi trường-K62S TC AB T21 Thứ sáu 29.01.2021 Kíp 2 49 D9-304

67
LỊCH THI HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2020 - 2021
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)
(Áp dụng cho sinh viên K64 trở về trước)
Viện Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi
Viện Khoa học và Công nghệ Môi trường 120515 EV5115 Chuyên đề CNMT Môi trường - K61S TC AB T20 Thứ sáu 22.01.2021 Kíp 1 24 D9-103
Viện Khoa học và Công nghệ Môi trường 120516 EV5121 Ứng dụng kỹ thuật màng trong xử lý nước và nước thải Môi trường - K61C TC AB T21 Thứ hai 25.01.2021 Kíp 1 25 D9-103
Viện Khoa học và Công nghệ Môi trường 120517 EV5123 Mô hình sinh thái trong nghiên cứu môi trường Môi trường - K61C TC AB T21 Thứ ba 26.01.2021 Kíp 1 27 D5-405
Viện Khoa học và Công nghệ Môi trường 119925 EV5124 Chỉ thị và chỉ số chất lượng môi trường Môi trường-K61C TC AB T19 Thứ sáu 15.01.2021 Kíp 1 24 D5-202
Viện Khoa học và Công nghệ Môi trường 120518 EV5125 Các quá trình xử lý nitơ và phốt pho trong nước thải Môi trường - K61C TC AB T19 Thứ hai 11.01.2021 Kíp 1 27 D9-103
Viện Khoa học và Công nghệ Môi trường 120471 EV5212 Hệ thống quản lý môi trường EMS Môi trường - K61C TC AB T21 Thứ năm 28.01.2021 Kíp 1 14 D5-403
Viện Khoa học và Công nghệ Môi trường 119931 EV5222 Quản lý chất lượng nước Môi trường-K61C TC AB T21 Thứ tư 27.01.2021 Kíp 1 49 D3,5-301
Viện Khoa học và Công nghệ Môi trường 700191 EV5315 TN xử lý chất thải 2 Môi trường - K61C TC AB T20 Thứ hai 18.01.2021 Kíp 1 15 D9-301
Viện Khoa học và Công nghệ Môi trường 700192 EV5315 TN xử lý chất thải 2 Môi trường - K61C TC AB T20 Thứ hai 18.01.2021 Kíp 1 16 D9-301
Viện Khoa học và Công nghệ Môi trường 700193 EV5315 TN xử lý chất thải 2 Môi trường - K61C TC AB T20 Thứ hai 18.01.2021 Kíp 1 16 D9-301
Viện Khoa học và Công nghệ Môi trường 700194 EV5315 TN xử lý chất thải 2 Môi trường - K61C TC AB T20 Thứ hai 18.01.2021 Kíp 1 16 D9-301
Viện Khoa học và Công nghệ Môi trường 700195 EV5315 TN xử lý chất thải 2 Môi trường - K61C TC AB T20 Thứ hai 18.01.2021 Kíp 1 6 D9-301
Viện Ngoại ngữ 118268 FL1404 Tiếng Pháp KSCLC 4 **KSCLC-HTTT-K63C TC AB T19 Thứ tư 13.01.2021 Kíp 3 22 D6-302
Viện Ngoại ngữ 118269 FL1404 Tiếng Pháp KSCLC 4 **KSCLC-CKHK-K63C TC AB T19 Thứ tư 13.01.2021 Kíp 3 14 D6-301
Viện Ngoại ngữ 118270 FL1404 Tiếng Pháp KSCLC 4 **KSCLC-THCN-K63C TC AB T19 Thứ tư 13.01.2021 Kíp 3 10 D6-305
Viện Ngoại ngữ 118239 FL1406 Tiếng Pháp KSCLC 6 **(Blend)-KSCLC-CKHK-K62S TC AB T20 Thứ hai 18.01.2021 Kíp 2 12 D6-104
Viện Ngoại ngữ 118248 FL1406 Tiếng Pháp KSCLC 6 **(Blend)-KSCLC-THCN-K62S TC AB T20 Thứ hai 18.01.2021 Kíp 2 10 D6-105
Viện Ngoại ngữ 118253 FL1406 Tiếng Pháp KSCLC 6 **(Blend)-KSCLC-HTTT-K62S TC AB T20 Thứ hai 18.01.2021 Kíp 2 9 D6-106
Viện Ngoại ngữ 118455 FL1421 Tiếng Pháp I Khối Ngoại ngữ-K64C TC AB T19 Thứ tư 13.01.2021 Kíp 4 21 D6-302
Viện Ngoại ngữ 118502 FL1423 Tiếng Pháp III Khối Ngoại ngữ-K63S TC AB T21 Thứ sáu 29.01.2021 Kíp 1 19 D6-302
Viện Ngoại ngữ 118503 FL1423 Tiếng Pháp III Khối Ngoại ngữ-K63C TC AB T21 Thứ sáu 29.01.2021 Kíp 1 20 D6-303

68
LỊCH THI HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2020 - 2021
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)
(Áp dụng cho sinh viên K64 trở về trước)
Viện Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi
Viện Ngoại ngữ 118456 FL1431 Tiếng Nhật I Khối Ngoại ngữ-K64S TC AB T20 Thứ năm 21.01.2021 Kíp 4 31 D9-203
Viện Ngoại ngữ 118457 FL1431 Tiếng Nhật I Khối Ngoại ngữ-K64S TC AB T20 Thứ năm 21.01.2021 Kíp 4 21 D9-204
Viện Ngoại ngữ 118458 FL1431 Tiếng Nhật I Khối Ngoại ngữ-K64S TC AB T20 Thứ năm 21.01.2021 Kíp 4 33 D9-303
Viện Ngoại ngữ 118459 FL1431 Tiếng Nhật I Khối Ngoại ngữ-K64C TC AB T20 Thứ năm 21.01.2021 Kíp 4 33 D9-304
Viện Ngoại ngữ 118460 FL1431 Tiếng Nhật I Khối Ngoại ngữ-K64C TC AB T20 Thứ năm 21.01.2021 Kíp 4 26 D9-305
Viện Ngoại ngữ 118461 FL1431 Tiếng Nhật I Khối Ngoại ngữ-K64C TC AB T20 Thứ năm 21.01.2021 Kíp 4 31 D9-306
Viện Ngoại ngữ 120519 FL1432 Tiếng Nhật II Bổ sung-C TC AB T19 Thứ năm 14.01.2021 Kíp 1 12 D9-104
Viện Ngoại ngữ 118505 FL1433 Tiếng Nhật III Khối Ngoại ngữ-K63S TC AB T20 Thứ năm 21.01.2021 Kíp 3 35 D9-202
Viện Ngoại ngữ 118506 FL1433 Tiếng Nhật III Khối Ngoại ngữ-K63C TC AB T20 Thứ năm 21.01.2021 Kíp 3 32 D9-203
Viện Ngoại ngữ 120520 FL1434 Tiếng Nhật IV Bổ sung-C TC AB T20 Thứ năm 21.01.2021 Kíp 1 12 D9-204
Viện Ngoại ngữ 118462 FL1441 Tiếng Trung Quốc I Khối Ngoại ngữ-K64S TC AB T19 Thứ ba 12.01.2021 Kíp 2 33 D9-102
Viện Ngoại ngữ 118463 FL1441 Tiếng Trung Quốc I Khối Ngoại ngữ-K64S TC AB T19 Thứ ba 12.01.2021 Kíp 2 24 D9-103
Viện Ngoại ngữ 118464 FL1441 Tiếng Trung Quốc I Khối Ngoại ngữ-K64S TC AB T19 Thứ ba 12.01.2021 Kíp 2 34 D9-202
Viện Ngoại ngữ 118465 FL1441 Tiếng Trung Quốc I Khối Ngoại ngữ-K64C TC AB T19 Thứ ba 12.01.2021 Kíp 2 34 D9-203
Viện Ngoại ngữ 118466 FL1441 Tiếng Trung Quốc I Khối Ngoại ngữ-K64C TC AB T19 Thứ ba 12.01.2021 Kíp 2 31 D9-204
Viện Ngoại ngữ 118507 FL1443 Tiếng Trung Quốc III Khối Ngoại ngữ-K63S TC AB T19 Thứ ba 12.01.2021 Kíp 1 34 D9-302
Viện Ngoại ngữ 118508 FL1443 Tiếng Trung Quốc III Khối Ngoại ngữ-K63S TC AB T19 Thứ ba 12.01.2021 Kíp 1 35 D9-303
Viện Ngoại ngữ 118509 FL1443 Tiếng Trung Quốc III Khối Ngoại ngữ-K63C TC AB T19 Thứ ba 12.01.2021 Kíp 1 36 D9-304
Viện Ngoại ngữ 118275 FL1501 Tiếng Pháp KSCLC 3A **KSCLC-HTTT-K64S TC AB T20 Thứ tư 20.01.2021 Kíp 4 27 D5-102
Viện Ngoại ngữ 118276 FL1501 Tiếng Pháp KSCLC 3A **KSCLC-THCN-K64S TC AB T20 Thứ tư 20.01.2021 Kíp 4 20 D5-201
Viện Ngoại ngữ 118277 FL1501 Tiếng Pháp KSCLC 3A **KSCLC-CKHK-K64S TC AB T20 Thứ tư 20.01.2021 Kíp 4 28 D5-202

69
LỊCH THI HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2020 - 2021
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)
(Áp dụng cho sinh viên K64 trở về trước)
Viện Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi
Viện Ngoại ngữ 118431 FL3013 Kỹ năng nói tiếng Anh III Tiếng Anh KHKT 01-K64C TC AB T21 Thứ tư 27.01.2021 Kíp 3-4 27 D8-405
Viện Ngoại ngữ 118435 FL3013 Kỹ năng nói tiếng Anh III Tiếng Anh KHKT 02-K64C TC AB T21 Thứ tư 27.01.2021 Kíp 3-4 27 D8-406
Viện Ngoại ngữ 118439 FL3013 Kỹ năng nói tiếng Anh III Tiếng Anh KHKT 03-K64C TC AB T21 Thứ tư 27.01.2021 Kíp 3-4 26 D8-408
Viện Ngoại ngữ 118443 FL3013 Kỹ năng nói tiếng Anh III Tiếng Anh KHKT 04-K64S TC AB T21 Thứ tư 27.01.2021 Kíp 3-4 25 D8-502
Viện Ngoại ngữ 118447 FL3013 Kỹ năng nói tiếng Anh III Tiếng Anh KHKT 05-K64S TC AB T21 Thứ tư 27.01.2021 Kíp 3-4 25 D8-503
Viện Ngoại ngữ 118451 FL3013 Kỹ năng nói tiếng Anh III Tiếng Anh KHKT 06-K64S TC AB T21 Thứ tư 27.01.2021 Kíp 3-4 28 D8-505
Viện Ngoại ngữ 118432 FL3023 Kỹ năng nghe tiếng Anh III Tiếng Anh KHKT 01-K64C TC AB T20 Thứ tư 20.01.2021 Kíp 4 30 D9-202
Viện Ngoại ngữ 118436 FL3023 Kỹ năng nghe tiếng Anh III Tiếng Anh KHKT 02-K64C TC AB T20 Thứ tư 20.01.2021 Kíp 4 28 D9-203
Viện Ngoại ngữ 118440 FL3023 Kỹ năng nghe tiếng Anh III Tiếng Anh KHKT 03-K64C TC AB T20 Thứ tư 20.01.2021 Kíp 4 28 D9-204
Viện Ngoại ngữ 118444 FL3023 Kỹ năng nghe tiếng Anh III Tiếng Anh KHKT 04-K64S TC AB T20 Thứ tư 20.01.2021 Kíp 4 24 D9-302
Viện Ngoại ngữ 118448 FL3023 Kỹ năng nghe tiếng Anh III Tiếng Anh KHKT 05-K64S TC AB T20 Thứ tư 20.01.2021 Kíp 4 24 D9-303
Viện Ngoại ngữ 118452 FL3023 Kỹ năng nghe tiếng Anh III Tiếng Anh KHKT 06-K64S TC AB T20 Thứ tư 20.01.2021 Kíp 4 27 D9-304
Viện Ngoại ngữ 118433 FL3033 Kỹ năng đọc tiếng Anh III Tiếng Anh KHKT 01-K64C TC AB T20 Thứ tư 20.01.2021 Kíp 4 28 D9-202
Viện Ngoại ngữ 118437 FL3033 Kỹ năng đọc tiếng Anh III Tiếng Anh KHKT 02-K64C TC AB T20 Thứ tư 20.01.2021 Kíp 4 27 D9-203
Viện Ngoại ngữ 118441 FL3033 Kỹ năng đọc tiếng Anh III Tiếng Anh KHKT 03-K64C TC AB T20 Thứ tư 20.01.2021 Kíp 4 27 D9-204
Viện Ngoại ngữ 118445 FL3033 Kỹ năng đọc tiếng Anh III Tiếng Anh KHKT 04-K64S TC AB T20 Thứ tư 20.01.2021 Kíp 4 28 D9-302
Viện Ngoại ngữ 118449 FL3033 Kỹ năng đọc tiếng Anh III Tiếng Anh KHKT 05-K64S TC AB T20 Thứ tư 20.01.2021 Kíp 4 26 D9-303
Viện Ngoại ngữ 118453 FL3033 Kỹ năng đọc tiếng Anh III Tiếng Anh KHKT 06-K64S TC AB T20 Thứ tư 20.01.2021 Kíp 4 27 D9-304
Viện Ngoại ngữ 118467 FL3152 Tiếng Anh Công nghệ Thông tin và Truyền thông TA KHKT (nhóm 1)-K63S TC AB T19 Thứ hai 11.01.2021 Kíp 3 33 D8-306
Viện Ngoại ngữ 118474 FL3152 Tiếng Anh Công nghệ Thông tin và Truyền thông TA KHKT (nhóm 2)-K63S TC AB T19 Thứ hai 11.01.2021 Kíp 3 33 D8-403
Viện Ngoại ngữ 118481 FL3152 Tiếng Anh Công nghệ Thông tin và Truyền thông TA KHKT (nhóm 3)-K63S TC AB T19 Thứ hai 11.01.2021 Kíp 3 32 D8-405

70
LỊCH THI HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2020 - 2021
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)
(Áp dụng cho sinh viên K64 trở về trước)
Viện Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi
Viện Ngoại ngữ 118488 FL3152 Tiếng Anh Công nghệ Thông tin và Truyền thông TA KHKT (nhóm 4)-K63C TC AB T19 Thứ hai 11.01.2021 Kíp 3 33 D8-406
Viện Ngoại ngữ 118495 FL3152 Tiếng Anh Công nghệ Thông tin và Truyền thông TA KHKT (nhóm 5)-K63C TC AB T19 Thứ hai 11.01.2021 Kíp 3 31 D8-408
Viện Ngoại ngữ 118468 FL3153 Tiếng Anh Cơ khí và Khoa học Vật liệu (Blend)-TA KHKT (nhóm 1)-K63S TC AB T20 Thứ ba 19.01.2021 Kíp 3 33 D9-103
Viện Ngoại ngữ 118475 FL3153 Tiếng Anh Cơ khí và Khoa học Vật liệu (Blend)-TA KHKT (nhóm 2)-K63S TC AB T20 Thứ ba 19.01.2021 Kíp 3 33 D9-104
Viện Ngoại ngữ 118482 FL3153 Tiếng Anh Cơ khí và Khoa học Vật liệu (Blend)-TA KHKT (nhóm 3)-K63S TC AB T20 Thứ ba 19.01.2021 Kíp 3 33 D9-202
Viện Ngoại ngữ 118489 FL3153 Tiếng Anh Cơ khí và Khoa học Vật liệu (Blend)-TA KHKT (nhóm 4)-K63S TC AB T20 Thứ ba 19.01.2021 Kíp 3 33 D9-203
Viện Ngoại ngữ 118496 FL3153 Tiếng Anh Cơ khí và Khoa học Vật liệu (Blend)-TA KHKT (nhóm 5)-K63S TC AB T20 Thứ ba 19.01.2021 Kíp 3 32 D9-204
Viện Ngoại ngữ 118469 FL3155 Tiếng Anh Kinh tế và Kinh doanh TA KHKT (nhóm 1)-K63S TC AB T19 Thứ sáu 15.01.2021 Kíp 3 32 D8-302
Viện Ngoại ngữ 118476 FL3155 Tiếng Anh Kinh tế và Kinh doanh TA KHKT (nhóm 2)-K63S TC AB T19 Thứ sáu 15.01.2021 Kíp 3 33 D8-304
Viện Ngoại ngữ 118483 FL3155 Tiếng Anh Kinh tế và Kinh doanh TA KHKT (nhóm 3)-K63S TC AB T19 Thứ sáu 15.01.2021 Kíp 3 33 D8-306
Viện Ngoại ngữ 118490 FL3155 Tiếng Anh Kinh tế và Kinh doanh TA KHKT (nhóm 4)-K63C TC AB T19 Thứ sáu 15.01.2021 Kíp 3 33 D8-403
Viện Ngoại ngữ 118497 FL3155 Tiếng Anh Kinh tế và Kinh doanh TA KHKT (nhóm 5)-K63C TC AB T19 Thứ sáu 15.01.2021 Kíp 3 26 D8-402
Viện Ngoại ngữ 118470 FL3157 Phiên dịch TA KHKT (nhóm 1)-K63S TC AB T20 Thứ tư 20.01.2021 Kíp 3 33 D9-103
Viện Ngoại ngữ 118477 FL3157 Phiên dịch TA KHKT (nhóm 2)-K63S TC AB T20 Thứ tư 20.01.2021 Kíp 3 31 D9-104
Viện Ngoại ngữ 118484 FL3157 Phiên dịch TA KHKT (nhóm 3)-K63S TC AB T20 Thứ tư 20.01.2021 Kíp 3 33 D9-202
Viện Ngoại ngữ 118491 FL3157 Phiên dịch TA KHKT (nhóm 4)-K63C TC AB T20 Thứ tư 20.01.2021 Kíp 3 30 D9-203
Viện Ngoại ngữ 118498 FL3157 Phiên dịch TA KHKT (nhóm 5)-K63C TC AB T20 Thứ tư 20.01.2021 Kíp 3 32 D9-204
Viện Ngoại ngữ 118471 FL3158 Biên dịch TA KHKT (nhóm 1)-K63S TC AB T21 Thứ tư 27.01.2021 Kíp 3 33 D8-202
Viện Ngoại ngữ 118478 FL3158 Biên dịch TA KHKT (nhóm 2)-K63S TC AB T21 Thứ tư 27.01.2021 Kíp 3 33 D8-302
Viện Ngoại ngữ 118485 FL3158 Biên dịch TA KHKT (nhóm 3)-K63S TC AB T21 Thứ tư 27.01.2021 Kíp 3 33 D8-304
Viện Ngoại ngữ 118492 FL3158 Biên dịch TA KHKT (nhóm 4)-K63C TC AB T21 Thứ tư 27.01.2021 Kíp 3 26 D8-402

71
LỊCH THI HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2020 - 2021
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)
(Áp dụng cho sinh viên K64 trở về trước)
Viện Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi
Viện Ngoại ngữ 118499 FL3158 Biên dịch TA KHKT (nhóm 5)-K63C TC AB T21 Thứ tư 27.01.2021 Kíp 3 33 D8-403
Viện Ngoại ngữ 118472 FL3210 Ngữ âm và âm vị học TA KHKT (nhóm 1)-K63S TC AB T20 Thứ sáu 22.01.2021 Kíp 3 33 D8-302
Viện Ngoại ngữ 118479 FL3210 Ngữ âm và âm vị học TA KHKT (nhóm 2)-K63S TC AB T20 Thứ sáu 22.01.2021 Kíp 3 32 D8-304
Viện Ngoại ngữ 118486 FL3210 Ngữ âm và âm vị học TA KHKT (nhóm 3)-K63S TC AB T20 Thứ sáu 22.01.2021 Kíp 3 33 D8-306
Viện Ngoại ngữ 118493 FL3210 Ngữ âm và âm vị học TA KHKT (nhóm 4)-K63C TC AB T20 Thứ sáu 22.01.2021 Kíp 3 19 D8-307
Viện Ngoại ngữ 118500 FL3210 Ngữ âm và âm vị học TA KHKT (nhóm 5)-K63C TC AB T20 Thứ sáu 22.01.2021 Kíp 3 33 D8-403
Viện Ngoại ngữ 118511 FL3221 Cú pháp học Ngôn ngữ Anh-K62S TC AB T19 Thứ tư 13.01.2021 Kíp 2 33 D8-302
Viện Ngoại ngữ 118512 FL3221 Cú pháp học Ngôn ngữ Anh-K62S TC AB T19 Thứ tư 13.01.2021 Kíp 2 33 D8-304
Viện Ngoại ngữ 118513 FL3221 Cú pháp học Ngôn ngữ Anh-K62C TC AB T19 Thứ tư 13.01.2021 Kíp 2 34 D8-306
Viện Ngoại ngữ 118514 FL3221 Cú pháp học Ngôn ngữ Anh-K62C TC AB T19 Thứ tư 13.01.2021 Kíp 2 22 D8-303
Viện Ngoại ngữ 118473 FL3260 Văn hoá xã hội Mỹ TA KHKT (nhóm 1)-K63S TC AB T21 Thứ sáu 29.01.2021 Kíp 3 33 D5-201
Viện Ngoại ngữ 118480 FL3260 Văn hoá xã hội Mỹ TA KHKT (nhóm 2)-K63S TC AB T21 Thứ sáu 29.01.2021 Kíp 3 31 D5-202
Viện Ngoại ngữ 118487 FL3260 Văn hoá xã hội Mỹ TA KHKT (nhóm 3)-K63S TC AB T21 Thứ sáu 29.01.2021 Kíp 3 33 D5-403
Viện Ngoại ngữ 118494 FL3260 Văn hoá xã hội Mỹ TA KHKT (nhóm 4)-K63C TC AB T21 Thứ sáu 29.01.2021 Kíp 3 13 D5-404
Viện Ngoại ngữ 118501 FL3260 Văn hoá xã hội Mỹ TA KHKT (nhóm 5)-K63C TC AB T21 Thứ sáu 29.01.2021 Kíp 3 24 D5-405
Viện Ngoại ngữ 118515 FL3283 Văn học Anh - Mỹ Ngôn ngữ Anh-K62S TC AB T20 Thứ tư 20.01.2021 Kíp 2 32 D8-302
Viện Ngoại ngữ 118516 FL3283 Văn học Anh - Mỹ Ngôn ngữ Anh-K62C TC AB T20 Thứ tư 20.01.2021 Kíp 2 34 D8-304
Viện Ngoại ngữ 118517 FL3283 Văn học Anh - Mỹ Ngôn ngữ Anh-K62C TC AB T20 Thứ tư 20.01.2021 Kíp 2 34 D8-306
Viện Ngoại ngữ 118518 FL3340 Đối chiếu ngôn ngữ Ngôn ngữ Anh-K62S TC AB T21 Thứ tư 27.01.2021 Kíp 2 35 D5-503
Viện Ngoại ngữ 118519 FL3340 Đối chiếu ngôn ngữ Ngôn ngữ Anh-K62S TC AB T21 Thứ tư 27.01.2021 Kíp 2 35 D5-504
Viện Ngoại ngữ 118520 FL3340 Đối chiếu ngôn ngữ Ngôn ngữ Anh-K62C TC AB T21 Thứ tư 27.01.2021 Kíp 2 23 D5-505

72
LỊCH THI HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2020 - 2021
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)
(Áp dụng cho sinh viên K64 trở về trước)
Viện Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi
Viện Ngoại ngữ 118552 FL3570 Kỹ năng giao tiếp cơ bản TC-toàn trường-K61C TC AB T19 Thứ năm 14.01.2021 Kíp 3 33 D9-102
Viện Ngoại ngữ 118553 FL3570 Kỹ năng giao tiếp cơ bản TC-toàn trường-K61C TC AB T19 Thứ năm 14.01.2021 Kíp 3 33 D9-103
Viện Ngoại ngữ 120467 FL3570 Kỹ năng giao tiếp cơ bản Tự chọn-toàn trường-C TC AB T19 Thứ năm 14.01.2021 Kíp 3 33 D9-104
Viện Ngoại ngữ 118526 FL4080 Phương pháp giảng dạy tiếng Anh Ngôn ngữ Anh-MĐ2-K62C TC AB T21 Thứ bảy 30.01.2021 Kíp 1-4 34 D6-101
Viện Ngoại ngữ 118527 FL4080 Phương pháp giảng dạy tiếng Anh Ngôn ngữ Anh-MĐ2-K62C TC AB T21 Thứ bảy 30.01.2021 Kíp 1-4 34 D6-102
Viện Ngoại ngữ 118522 FL4117 Biên dịch KHCN nâng cao (BTL) Ngôn ngữ Anh-MĐ1-K62S TC AB T20 Thứ sáu 22.01.2021 Kíp 2 30 D8-206
Viện Ngoại ngữ 118523 FL4117 Biên dịch KHCN nâng cao (BTL) Ngôn ngữ Anh-MĐ1-K62S TC AB T20 Thứ sáu 22.01.2021 Kíp 2 32 D8-208
Viện Ngoại ngữ 118524 FL4118 Phiên dịch KHCN nâng cao Ngôn ngữ Anh-MĐ1-K62S TC AB T21 Thứ bảy 30.01.2021 Kíp 1-2 32 D4-507
Viện Ngoại ngữ 118525 FL4118 Phiên dịch KHCN nâng cao Ngôn ngữ Anh-MĐ1-K62S TC AB T21 Thứ bảy 30.01.2021 Kíp 1-2 33 D4-507
Viện Ngoại ngữ 118528 FL4227 Phân tích ngôn ngữ Ngôn ngữ Anh-MĐ2-K62C TC AB T21 Thứ hai 25.01.2021 Kíp 2 34 D5-201
Viện Ngoại ngữ 118529 FL4227 Phân tích ngôn ngữ Ngôn ngữ Anh-MĐ2-K62C TC AB T21 Thứ hai 25.01.2021 Kíp 2 33 D5-202
Viện Ngoại ngữ 118530 FLE2108 Language Communication Skills 3 Tiếng anh IPE 01-K64S TC AB T19 Thứ sáu 15.01.2021 Kíp 3-4 29 D6-302
Viện Ngoại ngữ 118534 FLE2108 Language Communication Skills 3 Tiếng anh IPE 02-K64S TC AB T19 Thứ sáu 15.01.2021 Kíp 3-4 30 D6-303
Viện Ngoại ngữ 118533 FLE2111 International Studies 1 Tiếng anh IPE 01-K64S TC AB T20 Thứ sáu 22.01.2021 Kíp 4 30 D9-303
Viện Ngoại ngữ 118537 FLE2111 International Studies 1 Tiếng anh IPE 02-K64S TC AB T20 Thứ sáu 22.01.2021 Kíp 4 31 D9-304
Viện Ngoại ngữ 118538 FLE3101 English for Professional Purposes 2 Tiếng anh IPE 01-K63C TC AB T19 Thứ tư 13.01.2021 Kíp 3 18 D6-304
Viện Ngoại ngữ 118541 FLE3101 English for Professional Purposes 2 Tiếng anh IPE 02-K63C TC AB T19 Thứ tư 13.01.2021 Kíp 3 23 D6-303
Viện Ngoại ngữ 118539 FLE3102 Translation and interpretation practice 1 Tiếng anh IPE 01-K63C TC AB T20 Thứ bảy 23.01.2021 Kíp 3-4 18 D4-507
Viện Ngoại ngữ 118542 FLE3102 Translation and interpretation practice 1 Tiếng anh IPE 02-K63C TC AB T20 Thứ bảy 23.01.2021 Kíp 3-4 26 D4-408,409

Viện Ngoại ngữ 118540 FLE3103 Language awareness Tiếng anh IPE 01-K63C TC AB T21 Thứ tư 27.01.2021 Kíp 3 21 D5-404
Viện Ngoại ngữ 118543 FLE3103 Language awareness Tiếng anh IPE 02-K63C TC AB T21 Thứ tư 27.01.2021 Kíp 3 25 D5-405

73
LỊCH THI HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2020 - 2021
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)
(Áp dụng cho sinh viên K64 trở về trước)
Viện Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi
Viện Ngoại ngữ 118545 FLE4101 English for Professional Purposes 4 (BTL) NNA.QT-K62S TC AB T19 Thứ tư 13.01.2021 Kíp 2 32 D8-402
Viện Ngoại ngữ 118546 FLE4102 Translation and interpretation practice 3 NNA.QT-K62S TC AB T19 Thứ bảy 16.01.2021 Kíp 1-2 23 D4-408,409

Viện Ngoại ngữ 118547 FLE4102 Translation and interpretation practice 3 NNA.QT-K62S TC AB T19 Thứ bảy 16.01.2021 Kíp 1-2 22 D4-507
Viện Ngoại ngữ 118548 FLE4103 English literature NNA.QT-K62S TC AB T20 Thứ sáu 22.01.2021 Kíp 2 24 D8-302
Viện Ngoại ngữ 118549 FLE4103 English literature NNA.QT-K62S TC AB T20 Thứ sáu 22.01.2021 Kíp 2 21 D8-304
Viện Ngoại ngữ 118551 FLE4104 Introduction to English language teaching (BTL) NNA.QT-K62S TC AB T21 Thứ sáu 29.01.2021 Kíp 2 12 D6-405
Viện Ngoại ngữ 704157 FLE4206 Graduation paper in English Sinh viên liên hệ Viện TC AB T20 Thứ ba 19.01.2021 Kíp 1 5 D5-201
Viện Khoa học và Công nghệ Nhiệt Lạnh 118755 HE2010 Kỹ thuật nhiệt Cơ khí động lực-K61S TC AB T19 Thứ tư 13.01.2021 Kíp 1 27 D8-402
Viện Khoa học và Công nghệ Nhiệt Lạnh 119177 HE2012 Kỹ thuật nhiệt Cơ điện tử-K63C Nhóm 2 AB T19 Thứ bảy 16.01.2021 Kíp 3 50 D3,5-201
Viện Khoa học và Công nghệ Nhiệt Lạnh 119177 HE2012 Kỹ thuật nhiệt Cơ điện tử-K63C Nhóm 1 AB T19 Thứ bảy 16.01.2021 Kíp 3 50 D3,5-201
Viện Khoa học và Công nghệ Nhiệt Lạnh 119178 HE2012 Kỹ thuật nhiệt Cơ điện tử-K63C Nhóm 2 AB T19 Thứ bảy 16.01.2021 Kíp 3 49 D3,5-301
Viện Khoa học và Công nghệ Nhiệt Lạnh 119178 HE2012 Kỹ thuật nhiệt Cơ điện tử-K63C Nhóm 1 AB T19 Thứ bảy 16.01.2021 Kíp 3 50 D3,5-301
Viện Khoa học và Công nghệ Nhiệt Lạnh 119179 HE2012 Kỹ thuật nhiệt Cơ điện tử-K63C Nhóm 1 AB T19 Thứ bảy 16.01.2021 Kíp 3 49 D3,5-401
Viện Khoa học và Công nghệ Nhiệt Lạnh 119179 HE2012 Kỹ thuật nhiệt Cơ điện tử-K63C Nhóm 2 AB T19 Thứ bảy 16.01.2021 Kíp 3 49 D3,5-401
Viện Khoa học và Công nghệ Nhiệt Lạnh 119180 HE2012 Kỹ thuật nhiệt Cơ điện tử-K63C Nhóm 2 AB T19 Thứ bảy 16.01.2021 Kíp 3 50 D3,5-501
Viện Khoa học và Công nghệ Nhiệt Lạnh 119180 HE2012 Kỹ thuật nhiệt Cơ điện tử-K63C Nhóm 1 AB T19 Thứ bảy 16.01.2021 Kíp 3 50 D3,5-501
Viện Khoa học và Công nghệ Nhiệt Lạnh 119223 HE2012 Kỹ thuật nhiệt KT cơ khí -K63C Nhóm 2 AB T19 Thứ bảy 16.01.2021 Kíp 4 49 D3,5-201
Viện Khoa học và Công nghệ Nhiệt Lạnh 119223 HE2012 Kỹ thuật nhiệt KT cơ khí -K63C Nhóm 1 AB T19 Thứ bảy 16.01.2021 Kíp 4 49 D3,5-201
Viện Khoa học và Công nghệ Nhiệt Lạnh 119224 HE2012 Kỹ thuật nhiệt KT cơ khí -K63C Nhóm 1 AB T19 Thứ bảy 16.01.2021 Kíp 4 45 D3,5-301
Viện Khoa học và Công nghệ Nhiệt Lạnh 119224 HE2012 Kỹ thuật nhiệt KT cơ khí -K63C Nhóm 2 AB T19 Thứ bảy 16.01.2021 Kíp 4 44 D3,5-301
Viện Khoa học và Công nghệ Nhiệt Lạnh 119225 HE2012 Kỹ thuật nhiệt KT cơ khí -K63C TC AB T19 Thứ bảy 16.01.2021 Kíp 4 61 D3-101

74
LỊCH THI HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2020 - 2021
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)
(Áp dụng cho sinh viên K64 trở về trước)
Viện Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi
Viện Khoa học và Công nghệ Nhiệt Lạnh 119226 HE2012 Kỹ thuật nhiệt KT cơ khí -K63C TC AB T19 Thứ bảy 16.01.2021 Kíp 4 61 D3-101
Viện Khoa học và Công nghệ Nhiệt Lạnh 119227 HE2012 Kỹ thuật nhiệt KT cơ khí -K63C Nhóm 2 AB T19 Thứ bảy 16.01.2021 Kíp 4 46 D3,5-401
Viện Khoa học và Công nghệ Nhiệt Lạnh 119227 HE2012 Kỹ thuật nhiệt KT cơ khí -K63C Nhóm 1 AB T19 Thứ bảy 16.01.2021 Kíp 4 47 D3,5-401
Viện Khoa học và Công nghệ Nhiệt Lạnh 119955 HE2012 Kỹ thuật nhiệt Dệt-May-K63C Nhóm 2 AB T19 Thứ bảy 16.01.2021 Kíp 4 50 D3,5-501
Viện Khoa học và Công nghệ Nhiệt Lạnh 119955 HE2012 Kỹ thuật nhiệt Dệt-May-K63C Nhóm 1 AB T19 Thứ bảy 16.01.2021 Kíp 4 50 D3,5-501
Viện Khoa học và Công nghệ Nhiệt Lạnh 119408 HE2020 Technical Writing and Presentation KT Nhiệt lạnh-K62C TC AB T19 Thứ sáu 15.01.2021 Kíp 1-2 21 D8-405
Viện Khoa học và Công nghệ Nhiệt Lạnh 119409 HE2020 Technical Writing and Presentation KT Nhiệt lạnh-K62C TC AB T19 Thứ sáu 15.01.2021 Kíp 1-2 39 D8-406
Viện Khoa học và Công nghệ Nhiệt Lạnh 703964 HE3001 Đồ án hệ thống cung cấp nhiệt sinh viên liên hệ Viện TC AB T20 Thứ ba 19.01.2021 Kíp 4 39 D5-202
Viện Khoa học và Công nghệ Nhiệt Lạnh 119388 HE3011 Cơ học chất lưu KT Nhiệt lạnh-K63C TC AB T19 Thứ hai 11.01.2021 Kíp 3 68 TC-207
Viện Khoa học và Công nghệ Nhiệt Lạnh 119389 HE3011 Cơ học chất lưu KT Nhiệt lạnh-K63C TC AB T19 Thứ hai 11.01.2021 Kíp 3 52 TC-307
Viện Khoa học và Công nghệ Nhiệt Lạnh 119390 HE3011 Cơ học chất lưu KT Nhiệt lạnh-K63C TC AB T19 Thứ hai 11.01.2021 Kíp 3 70 TC-305
Viện Khoa học và Công nghệ Nhiệt Lạnh 119404 HE3013 Nhiệt động kỹ thuật KT Nhiệt lạnh-K63C Nhóm 2 AB T19 Thứ sáu 15.01.2021 Kíp 3 41 D9-306
Viện Khoa học và Công nghệ Nhiệt Lạnh 119404 HE3013 Nhiệt động kỹ thuật KT Nhiệt lạnh-K63C Nhóm 1 AB T19 Thứ sáu 15.01.2021 Kíp 3 41 D9-306
Viện Khoa học và Công nghệ Nhiệt Lạnh 119391 HE3017 Hệ thống cung cấp nhiệt KT Nhiệt lạnh-K63C TC AB T20 Thứ hai 18.01.2021 Kíp 3 25 D3,5-301
Viện Khoa học và Công nghệ Nhiệt Lạnh 119392 HE3017 Hệ thống cung cấp nhiệt KT Nhiệt lạnh-K63C Nhóm 1 AB T20 Thứ hai 18.01.2021 Kíp 3 36 D3,5-301
Viện Khoa học và Công nghệ Nhiệt Lạnh 119392 HE3017 Hệ thống cung cấp nhiệt KT Nhiệt lạnh-K63C Nhóm 2 AB T20 Thứ hai 18.01.2021 Kíp 3 35 D3,5-301
Viện Khoa học và Công nghệ Nhiệt Lạnh 119393 HE3017 Hệ thống cung cấp nhiệt KT Nhiệt lạnh-K63C TC AB T20 Thứ hai 18.01.2021 Kíp 3 70 D3,5-501
Viện Khoa học và Công nghệ Nhiệt Lạnh 119433 HE3021 Xây dựng và đánh giá các dự án năng lượng KT nhiệt lạnh-K61C TC AB T19 Thứ sáu 15.01.2021 Kíp 1 47 D5-403
Viện Khoa học và Công nghệ Nhiệt Lạnh 119394 HE3022 Đo lường nhiệt KT Nhiệt lạnh-K63C Nhóm 1 AB T20 Thứ ba 19.01.2021 Kíp 3 36 D3,5-201
Viện Khoa học và Công nghệ Nhiệt Lạnh 119394 HE3022 Đo lường nhiệt KT Nhiệt lạnh-K63C Nhóm 2 AB T20 Thứ ba 19.01.2021 Kíp 3 36 D3,5-201
Viện Khoa học và Công nghệ Nhiệt Lạnh 119395 HE3022 Đo lường nhiệt KT Nhiệt lạnh-K63C TC AB T20 Thứ ba 19.01.2021 Kíp 3 70 D3,5-301

75
LỊCH THI HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2020 - 2021
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)
(Áp dụng cho sinh viên K64 trở về trước)
Viện Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi
Viện Khoa học và Công nghệ Nhiệt Lạnh 119396 HE3022 Đo lường nhiệt KT Nhiệt lạnh-K63C TC AB T20 Thứ ba 19.01.2021 Kíp 3 23 D3,5-301
Viện Khoa học và Công nghệ Nhiệt Lạnh 119397 HE3023 Truyền nhiệt KT Nhiệt lạnh-K63C Nhóm 2 AB T21 Thứ sáu 29.01.2021 Kíp 3 39 D6-208
Viện Khoa học và Công nghệ Nhiệt Lạnh 119397 HE3023 Truyền nhiệt KT Nhiệt lạnh-K63C Nhóm 1 AB T21 Thứ sáu 29.01.2021 Kíp 3 39 D6-208
Viện Khoa học và Công nghệ Nhiệt Lạnh 119398 HE3023 Truyền nhiệt KT Nhiệt lạnh-K63C TC AB T21 Thứ sáu 29.01.2021 Kíp 3 44 D6-306
Viện Khoa học và Công nghệ Nhiệt Lạnh 119399 HE3023 Truyền nhiệt KT Nhiệt lạnh-K63C TC AB T21 Thứ sáu 29.01.2021 Kíp 3 61 D6-306
Viện Khoa học và Công nghệ Nhiệt Lạnh 119431 HE3031 Kỹ thuật an toàn nhiệt - lạnh KT nhiệt lạnh-K61C TC AB T20 Thứ tư 20.01.2021 Kíp 1 34 D5-404
Viện Khoa học và Công nghệ Nhiệt Lạnh 119412 HE3032 Cơ sở lý thuyết điều chỉnh quá trình nhiệt KT Nhiệt lạnh-K62S TC AB T20 Thứ ba 19.01.2021 Kíp 2 46 D9-204
Viện Khoa học và Công nghệ Nhiệt Lạnh 119413 HE3033 Thiết bị trao đổi nhiệt KT Nhiệt lạnh-K62S TC AB T19 Thứ ba 12.01.2021 Kíp 4 50 D9-102
Viện Khoa học và Công nghệ Nhiệt Lạnh 703758 HE4001 Đồ án thiết kế nhà máy nhiệt điện Sinh viên liên hệ Viện TC AB T20 Thứ năm 21.01.2021 Kíp 3-4 54 D9-103
Viện Khoa học và Công nghệ Nhiệt Lạnh 703839 HE4002 Đồ án thiết kế hệ thống sấy Sinh viên liên hệ Viện TC AB T21 Thứ ba 26.01.2021 Kíp 4 21 D5-101
Viện Khoa học và Công nghệ Nhiệt Lạnh 703840 HE4003 Đồ án thiết kế hệ thống lạnh Sinh viên liên hệ Viện Nhóm 1 AB T21 Thứ bảy 30.01.2021 Kíp 3-4 37 D6-107
Viện Khoa học và Công nghệ Nhiệt Lạnh 703840 HE4003 Đồ án thiết kế hệ thống lạnh Sinh viên liên hệ Viện Nhóm 2 AB T21 Thứ bảy 30.01.2021 Kíp 3-4 36 D6-107
Viện Khoa học và Công nghệ Nhiệt Lạnh 119425 HE4012 Nhà máy nhiệt điện NL&nhiệt điện-K62S TC AB T19 Thứ năm 14.01.2021 Kíp 2 61 D8-101
Viện Khoa học và Công nghệ Nhiệt Lạnh 119426 HE4021 Lò hơi NL&nhiệt điện-K62S TC AB T20 Thứ tư 20.01.2021 Kíp 2 51 D9-507
Viện Khoa học và Công nghệ Nhiệt Lạnh 119410 HE4025 Kỹ thuật cháy KT Nhiệt lạnh-K62S TC AB T21 Thứ ba 26.01.2021 Kíp 1 33 D5-504
Viện Khoa học và Công nghệ Nhiệt Lạnh 119427 HE4031 Tua bin NL&nhiệt điện-K62S TC AB T20 Thứ sáu 22.01.2021 Kíp 2 49 D9-104
Viện Khoa học và Công nghệ Nhiệt Lạnh 119430 HE4032 Hệ thống điều khiển quá trình nhiệt - lạnh KT nhiệt lạnh-K61C TC AB T20 Thứ năm 21.01.2021 Kíp 1 28 D9-507
Viện Khoa học và Công nghệ Nhiệt Lạnh 119414 HE4033 Truyền chất và cơ sở kỹ thuật sấy HT&TB nhiệt-K62S TC AB T19 Thứ ba 12.01.2021 Kíp 2 39 D9-302
Viện Khoa học và Công nghệ Nhiệt Lạnh 119415 HE4035 Hệ thống điều khiển quá trình nhiệt - lạnh HT&TB nhiệt-K62S TC AB T20 Thứ hai 18.01.2021 Kíp 2 26 D9-304
Viện Khoa học và Công nghệ Nhiệt Lạnh 119416 HE4053 Lò công nghiệp HT&TB nhiệt-K62S TC AB T20 Thứ năm 21.01.2021 Kíp 2 47 D9-202
Viện Khoa học và Công nghệ Nhiệt Lạnh 119434 HE4061 Sử dụng năng lượng tiết kiệm hiệu quả KT nhiệt lạnh-K61C TC AB T21 Thứ tư 27.01.2021 Kíp 1 46 D6-107

76
LỊCH THI HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2020 - 2021
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)
(Áp dụng cho sinh viên K64 trở về trước)
Viện Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi
Viện Khoa học và Công nghệ Nhiệt Lạnh 119419 HE4081 Bơm, quạt, máy nén Lạnh&điều hòa-K62S TC AB T20 Thứ hai 18.01.2021 Kíp 4 59 D9-301
Viện Khoa học và Công nghệ Nhiệt Lạnh 119424 HE4081 Bơm, quạt, máy nén NL&nhiệt điện-K62S TC AB T20 Thứ hai 18.01.2021 Kíp 4 55 D9-301
Viện Khoa học và Công nghệ Nhiệt Lạnh 119432 HE4101 Tiếng anh chuyên ngành kỹ thuật nhiệt -lạnh KT nhiệt lạnh-K61C TC AB T21 Thứ sáu 29.01.2021 Kíp 1 30 D9-304
Viện Khoa học và Công nghệ Nhiệt Lạnh 119406 HE4134 Cơ sở kỹ thuật lạnh KT Nhiệt lạnh-K62C Nhóm 1 AB T21 Thứ tư 27.01.2021 Kíp 1-2 36 D9-104
Viện Khoa học và Công nghệ Nhiệt Lạnh 119406 HE4134 Cơ sở kỹ thuật lạnh KT Nhiệt lạnh-K62C Nhóm 2 AB T21 Thứ tư 27.01.2021 Kíp 1-2 36 D9-104
Viện Khoa học và Công nghệ Nhiệt Lạnh 119407 HE4171 Cơ sở nguồn và công nghệ năng lượng KT Nhiệt lạnh-K62C Nhóm 2 AB T21 Thứ năm 28.01.2021 Kíp 2 41 D3,5-201
Viện Khoa học và Công nghệ Nhiệt Lạnh 119407 HE4171 Cơ sở nguồn và công nghệ năng lượng KT Nhiệt lạnh-K62C Nhóm 1 AB T21 Thứ năm 28.01.2021 Kíp 2 41 D3,5-201
Viện Khoa học và Công nghệ Nhiệt Lạnh 119420 HE4208 Kỹ thuật điều hòa không khí Lạnh&điều hòa-K62S Nhóm 1 AB T20 Thứ hai 18.01.2021 Kíp 2 42 D9-305
Viện Khoa học và Công nghệ Nhiệt Lạnh 119420 HE4208 Kỹ thuật điều hòa không khí Lạnh&điều hòa-K62S Nhóm 2 AB T20 Thứ hai 18.01.2021 Kíp 2 41 D9-305
Viện Khoa học và Công nghệ Nhiệt Lạnh 119421 HE4212 Máy và thiết bị lạnh Lạnh&điều hòa-K62S Nhóm 2 AB T20 Thứ sáu 22.01.2021 Kíp 1-2 40 D9-106
Viện Khoa học và Công nghệ Nhiệt Lạnh 119421 HE4212 Máy và thiết bị lạnh Lạnh&điều hòa-K62S Nhóm 1 AB T20 Thứ sáu 22.01.2021 Kíp 1-2 41 D9-106
Viện Khoa học và Công nghệ Nhiệt Lạnh 703759 HE4301 Đồ án thiết kế Kỹ thuật năng lượng Sinh viên liên hệ viện TC AB T21 Thứ năm 28.01.2021 Kíp 4 21 D6-107
Viện Khoa học và Công nghệ Nhiệt Lạnh 120577 HE4405 Kỹ thuật lạnh ứng dụng Nhiệt lạnh-K60S TC AB T20 Thứ ba 19.01.2021 Kíp 1 19 D5-202
Viện Khoa học và Công nghệ Nhiệt Lạnh 119422 HE4410 Hệ thống vận chuyển không khí và chất tải lạnh Lạnh&điều hòa-K62S Nhóm 2 AB T21 Thứ sáu 29.01.2021 Kíp 4 36 D9-206
Viện Khoa học và Công nghệ Nhiệt Lạnh 119422 HE4410 Hệ thống vận chuyển không khí và chất tải lạnh Lạnh&điều hòa-K62S Nhóm 1 AB T21 Thứ sáu 29.01.2021 Kíp 4 37 D9-206
Viện Khoa học và Công nghệ Nhiệt Lạnh 119417 HE4412 Bơm nhiệt và ứng dụng của bơm nhiệt HT&TB nhiệt-K62S TC AB T21 Thứ ba 26.01.2021 Kíp 2 32 D5-403
Viện Khoa học và Công nghệ Nhiệt Lạnh 119423 HE4413 Hệ thống điện công trình Lạnh&điều hòa-K62S Nhóm 2 AB T19 Thứ năm 14.01.2021 Kíp 3 37 D9-301
Viện Khoa học và Công nghệ Nhiệt Lạnh 119423 HE4413 Hệ thống điện công trình Lạnh&điều hòa-K62S Nhóm 1 AB T19 Thứ năm 14.01.2021 Kíp 3 38 D9-301
Viện Khoa học và Công nghệ Nhiệt Lạnh 119418 HE4414 Kỹ thuật xử lý phát thải HT&TB nhiệt-K62S TC AB T21 Thứ sáu 29.01.2021 Kíp 2 60 D6-306
Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông 118374 IT1016 Tin học đại cương **CTTT Cơ điện tử, Vật liệu, KT ô tô-K64C Nhóm 3 AB T21 Chủ nhật 31.01.2021 Kíp 1-2 54 Phòng máy tính

Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông 118374 IT1016 Tin học đại cương **CTTT Cơ điện tử, Vật liệu, KT ô tô-K64C Nhóm 2 AB T21 Chủ nhật 31.01.2021 Kíp 1-2 55 Phòng máy tính

77
LỊCH THI HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2020 - 2021
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)
(Áp dụng cho sinh viên K64 trở về trước)
Viện Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi
Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông 118374 IT1016 Tin học đại cương **CTTT Cơ điện tử, Vật liệu, KT ô tô-K64C Nhóm 1 AB T21 Chủ nhật 31.01.2021 Kíp 1-2 55 Phòng máy tính

Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông 118388 IT1016 Tin học đại cương **CTTT Điện tử, TĐH&HTĐ-K64C Nhóm 1 AB T21 Chủ nhật 31.01.2021 Kíp 1-2 60 Phòng máy tính

Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông 118388 IT1016 Tin học đại cương **CTTT Điện tử, TĐH&HTĐ-K64C Nhóm 2 AB T21 Chủ nhật 31.01.2021 Kíp 1-2 60 Phòng máy tính

Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông 118402 IT1016 Tin học đại cương **CTTT PTKD,Hóa dược,Thực phẩm-K64S Nhóm 2 AB T21 Chủ nhật 31.01.2021 Kíp 1-2 60 Phòng máy tính

Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông 118402 IT1016 Tin học đại cương **CTTT PTKD,Hóa dược,Thực phẩm-K64S Nhóm 1 AB T21 Chủ nhật 31.01.2021 Kíp 1-2 60 Phòng máy tính

Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông 118662 IT1140 Tin học đại cương KT ôtô 01,02,03,04-K64S Nhóm 2 AB T21 Thứ bảy 30.01.2021 Kíp 1-4 59 Phòng máy tính

Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông 118662 IT1140 Tin học đại cương KT ôtô 01,02,03,04-K64S Nhóm 1 AB T21 Thứ bảy 30.01.2021 Kíp 1-4 59 Phòng máy tính

Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông 118662 IT1140 Tin học đại cương KT ôtô 01,02,03,04-K64S Nhóm 3 AB T21 Thứ bảy 30.01.2021 Kíp 1-4 58 Phòng máy tính

Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông 118663 IT1140 Tin học đại cương KT ôtô 05-CKĐL 01,02-Hàng không-K64S Nhóm 3 AB T21 Thứ bảy 30.01.2021 Kíp 1-4 60 Phòng máy tính

Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông 118663 IT1140 Tin học đại cương KT ôtô 05-CKĐL 01,02-Hàng không-K64S Nhóm 1 AB T21 Thứ bảy 30.01.2021 Kíp 1-4 60 Phòng máy tính

Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông 118663 IT1140 Tin học đại cương KT ôtô 05-CKĐL 01,02-Hàng không-K64S Nhóm 2 AB T21 Thứ bảy 30.01.2021 Kíp 1-4 60 Phòng máy tính

Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông 119370 IT1140 Tin học đại cương Nhiệt 01,02,03-K64S Nhóm 2 AB T21 Thứ bảy 30.01.2021 Kíp 1-4 54 Phòng máy tính

Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông 119370 IT1140 Tin học đại cương Nhiệt 01,02,03-K64S Nhóm 3 AB T21 Thứ bảy 30.01.2021 Kíp 1-4 53 Phòng máy tính

Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông 119370 IT1140 Tin học đại cương Nhiệt 01,02,03-K64S Nhóm 1 AB T21 Thứ bảy 30.01.2021 Kíp 1-4 54 Phòng máy tính

Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông 119371 IT1140 Tin học đại cương Nhiệt 04,05 - KT in -K64S Nhóm 1 AB T21 Thứ bảy 30.01.2021 Kíp 1-4 65 Phòng máy tính

Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông 119371 IT1140 Tin học đại cương Nhiệt 04,05 - KT in -K64S Nhóm 2 AB T21 Thứ bảy 30.01.2021 Kíp 1-4 64 Phòng máy tính

Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông 119435 IT1140 Tin học đại cương KTHH 01,02,03,04-K64S Nhóm 2 AB T21 Thứ bảy 30.01.2021 Kíp 1-4 66 Phòng máy tính

Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông 119435 IT1140 Tin học đại cương KTHH 01,02,03,04-K64S Nhóm 3 AB T21 Thứ bảy 30.01.2021 Kíp 1-4 66 Phòng máy tính

Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông 119435 IT1140 Tin học đại cương KTHH 01,02,03,04-K64S Nhóm 1 AB T21 Thứ bảy 30.01.2021 Kíp 1-4 67 Phòng máy tính

Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông 119436 IT1140 Tin học đại cương KTHH 05,06,07,08-K64S Nhóm 1 AB T21 Thứ bảy 30.01.2021 Kíp 1-4 66 Phòng máy tính

Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông 119436 IT1140 Tin học đại cương KTHH 05,06,07,08-K64S Nhóm 2 AB T21 Thứ bảy 30.01.2021 Kíp 1-4 65 Phòng máy tính

78
LỊCH THI HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2020 - 2021
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)
(Áp dụng cho sinh viên K64 trở về trước)
Viện Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi
Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông 119436 IT1140 Tin học đại cương KTHH 05,06,07,08-K64S Nhóm 3 AB T21 Thứ bảy 30.01.2021 Kíp 1-4 65 Phòng máy tính

Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông 119437 IT1140 Tin học đại cương KTHH 09,10 - Hóa học 01,02-K64S Nhóm 1 AB T21 Thứ bảy 30.01.2021 Kíp 1-4 66 Phòng máy tính

Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông 119437 IT1140 Tin học đại cương KTHH 09,10 - Hóa học 01,02-K64S Nhóm 3 AB T21 Thứ bảy 30.01.2021 Kíp 1-4 65 Phòng máy tính

Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông 119437 IT1140 Tin học đại cương KTHH 09,10 - Hóa học 01,02-K64S Nhóm 2 AB T21 Thứ bảy 30.01.2021 Kíp 1-4 66 Phòng máy tính

Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông 119648 IT1140 Tin học đại cương Sinh học 01,02 - Thực phẩm 01-K64C Nhóm 1 AB T21 Thứ bảy 30.01.2021 Kíp 1-4 49 Phòng máy tính

Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông 119648 IT1140 Tin học đại cương Sinh học 01,02 - Thực phẩm 01-K64C Nhóm 3 AB T21 Thứ bảy 30.01.2021 Kíp 1-4 48 Phòng máy tính

Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông 119648 IT1140 Tin học đại cương Sinh học 01,02 - Thực phẩm 01-K64C Nhóm 2 AB T21 Thứ bảy 30.01.2021 Kíp 1-4 49 Phòng máy tính

Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông 119649 IT1140 Tin học đại cương Thực phẩm 02,03,04-K64C Nhóm 3 AB T21 Thứ bảy 30.01.2021 Kíp 1-4 54 Phòng máy tính

Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông 119649 IT1140 Tin học đại cương Thực phẩm 02,03,04-K64C Nhóm 2 AB T21 Thứ bảy 30.01.2021 Kíp 1-4 54 Phòng máy tính

Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông 119649 IT1140 Tin học đại cương Thực phẩm 02,03,04-K64C Nhóm 1 AB T21 Thứ bảy 30.01.2021 Kíp 1-4 54 Phòng máy tính

Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông 119742 IT1140 Tin học đại cương Vật liệu 01,02-K64C Nhóm 1 AB T21 Thứ bảy 30.01.2021 Kíp 1-4 55 Phòng máy tính

Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông 119742 IT1140 Tin học đại cương Vật liệu 01,02-K64C Nhóm 2 AB T21 Thứ bảy 30.01.2021 Kíp 1-4 55 Phòng máy tính

Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông 119743 IT1140 Tin học đại cương Vật liệu 03,04,05-K64C Nhóm 3 AB T21 Thứ bảy 30.01.2021 Kíp 1-4 46 Phòng máy tính

Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông 119743 IT1140 Tin học đại cương Vật liệu 03,04,05-K64C Nhóm 2 AB T21 Thứ bảy 30.01.2021 Kíp 1-4 47 Phòng máy tính

Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông 119743 IT1140 Tin học đại cương Vật liệu 03,04,05-K64C Nhóm 1 AB T21 Thứ bảy 30.01.2021 Kíp 1-4 47 Phòng máy tính

Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông 119889 IT1140 Tin học đại cương Môi trường 01,02,03-K64C Nhóm 2 AB T21 Thứ bảy 30.01.2021 Kíp 1-4 64 Phòng máy tính

Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông 119889 IT1140 Tin học đại cương Môi trường 01,02,03-K64C Nhóm 1 AB T21 Thứ bảy 30.01.2021 Kíp 1-4 65 Phòng máy tính

Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông 119934 IT1140 Tin học đại cương Dệt-May-K64C Nhóm 2 AB T21 Chủ nhật 31.01.2021 Kíp 1-2 53 Phòng máy tính

Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông 119934 IT1140 Tin học đại cương Dệt-May-K64C Nhóm 4 AB T21 Chủ nhật 31.01.2021 Kíp 1-2 52 Phòng máy tính

Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông 119934 IT1140 Tin học đại cương Dệt-May-K64C Nhóm 3 AB T21 Chủ nhật 31.01.2021 Kíp 1-2 52 Phòng máy tính

Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông 119934 IT1140 Tin học đại cương Dệt-May-K64C Nhóm 1 AB T21 Chủ nhật 31.01.2021 Kíp 1-2 53 Phòng máy tính

79
LỊCH THI HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2020 - 2021
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)
(Áp dụng cho sinh viên K64 trở về trước)
Viện Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi
Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông 118606 IT2030 Technical Writing and Presentation CNTT-K62S TC AB T19 Thứ ba 12.01.2021 Kíp 2 59 D9-201
Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông 118607 IT2030 Technical Writing and Presentation CNTT-K62S TC AB T19 Thứ ba 12.01.2021 Kíp 2 60 D9-201
Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông 118617 IT2030 Technical Writing and Presentation KHMT-K62S TC AB T19 Thứ ba 12.01.2021 Kíp 2 57 D9-301
Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông 118618 IT2030 Technical Writing and Presentation KHMT-K62S TC AB T19 Thứ ba 12.01.2021 Kíp 2 60 D9-301
Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông 118632 IT2030 Technical Writing and Presentation KTMT-K62C TC AB T19 Thứ ba 12.01.2021 Kíp 2 46 D9-304
Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông 118633 IT2030 Technical Writing and Presentation KTMT-K62C TC AB T19 Thứ ba 12.01.2021 Kíp 2 60 D9-305
Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông 118136 IT2030 Technical Writing and Presentation **Tài năng-CNTT-K62S TC AB T19 Thứ ba 12.01.2021 Kíp 2 20 D9-303
Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông 118428 IT3010E Data Structures and Algorithms **CTTT Data Science-K64C TC AB T19 Thứ hai 11.01.2021 Kíp 4 56 D9-205
Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông 118565 IT3011 Cấu trúc dữ liệu và thuật toán KH máy tính 01,02,03-K64C Nhóm 2 AB T19 Thứ tư 13.01.2021 Kíp 3 50 D3,5-201
Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông 118565 IT3011 Cấu trúc dữ liệu và thuật toán KH máy tính 01,02,03-K64C Nhóm 3 AB T19 Thứ tư 13.01.2021 Kíp 3 50 D3,5-201
Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông 118565 IT3011 Cấu trúc dữ liệu và thuật toán KH máy tính 01,02,03-K64C Nhóm 1 AB T19 Thứ tư 13.01.2021 Kíp 3 50 D3,5-301
Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông 118566 IT3011 Cấu trúc dữ liệu và thuật toán KH máy tính 04,05,06-K64C Nhóm 3 AB T19 Thứ tư 13.01.2021 Kíp 3 47 D3,5-301
Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông 118566 IT3011 Cấu trúc dữ liệu và thuật toán KH máy tính 04,05,06-K64C Nhóm 2 AB T19 Thứ tư 13.01.2021 Kíp 3 47 D6-208
Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông 118566 IT3011 Cấu trúc dữ liệu và thuật toán KH máy tính 04,05,06-K64C Nhóm 1 AB T19 Thứ tư 13.01.2021 Kíp 3 47 D6-208
Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông 118575 IT3011 Cấu trúc dữ liệu và thuật toán KT máy tính 01,02-K64S Nhóm 1 AB T19 Thứ tư 13.01.2021 Kíp 3 50 D6-306
Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông 118575 IT3011 Cấu trúc dữ liệu và thuật toán KT máy tính 01,02-K64S Nhóm 2 AB T19 Thứ tư 13.01.2021 Kíp 3 49 D6-306
Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông 118575 IT3011 Cấu trúc dữ liệu và thuật toán KT máy tính 01,02-K64S Nhóm 3 AB T19 Thứ tư 13.01.2021 Kíp 3 49 D9-101
Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông 118576 IT3011 Cấu trúc dữ liệu và thuật toán KT máy tính 03,04-K64S Nhóm 2 AB T19 Thứ tư 13.01.2021 Kíp 3 62 D9-101
Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông 118576 IT3011 Cấu trúc dữ liệu và thuật toán KT máy tính 03,04-K64S Nhóm 1 AB T19 Thứ tư 13.01.2021 Kíp 3 63 D9-105
Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông 119181 IT3011 Cấu trúc dữ liệu và thuật toán Cơ điện tử-K63C Nhóm 1 AB T19 Thứ tư 13.01.2021 Kíp 3 55 D9-201
Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông 119181 IT3011 Cấu trúc dữ liệu và thuật toán Cơ điện tử-K63C Nhóm 2 AB T19 Thứ tư 13.01.2021 Kíp 3 55 D9-201

80
LỊCH THI HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2020 - 2021
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)
(Áp dụng cho sinh viên K64 trở về trước)
Viện Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi
Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông 119182 IT3011 Cấu trúc dữ liệu và thuật toán Cơ điện tử-K63C Nhóm 1 AB T19 Thứ tư 13.01.2021 Kíp 3 53 D9-301
Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông 119182 IT3011 Cấu trúc dữ liệu và thuật toán Cơ điện tử-K63C Nhóm 2 AB T19 Thứ tư 13.01.2021 Kíp 3 53 D9-301
Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông 119183 IT3011 Cấu trúc dữ liệu và thuật toán Cơ điện tử-K63C Nhóm 2 AB T19 Thứ tư 13.01.2021 Kíp 3 47 D9-106
Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông 119183 IT3011 Cấu trúc dữ liệu và thuật toán Cơ điện tử-K63C Nhóm 1 AB T19 Thứ tư 13.01.2021 Kíp 3 48 D9-106
Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông 118262 IT3014 Cấu trúc dữ liệu và GT **KSCLC-THCN, HTTT-K63C TC AB T20 Thứ sáu 22.01.2021 Kíp 3 33 D5-101
Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông 118342 IT3016 Giải thuật & các vấn đề cho kỹ sư **CTTT-Cơ điện tử-K63S Nhóm 2 AB T20 Thứ hai 18.01.2021 Kíp 3 38 D9-306
Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông 118342 IT3016 Giải thuật & các vấn đề cho kỹ sư **CTTT-Cơ điện tử-K63S Nhóm 1 AB T20 Thứ hai 18.01.2021 Kíp 3 39 D9-306
Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông 118560 IT3020 Toán rời rạc KH máy tính 01,02,03-K64C Nhóm 3 AB T21 Thứ bảy 30.01.2021 Kíp 1 47 D3-101
Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông 118560 IT3020 Toán rời rạc KH máy tính 01,02,03-K64C Nhóm 1 AB T21 Thứ bảy 30.01.2021 Kíp 1 47 D3-101
Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông 118560 IT3020 Toán rời rạc KH máy tính 01,02,03-K64C Nhóm 2 AB T21 Thứ bảy 30.01.2021 Kíp 1 47 D3-201
Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông 118561 IT3020 Toán rời rạc KH máy tính 04,05,06-K64C Nhóm 3 AB T21 Thứ bảy 30.01.2021 Kíp 1 50 D3-201
Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông 118561 IT3020 Toán rời rạc KH máy tính 04,05,06-K64C Nhóm 1 AB T21 Thứ bảy 30.01.2021 Kíp 1 50 D3-301
Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông 118561 IT3020 Toán rời rạc KH máy tính 04,05,06-K64C Nhóm 2 AB T21 Thứ bảy 30.01.2021 Kíp 1 50 D3-301
Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông 118571 IT3020 Toán rời rạc KT máy tính 01,02-K64S Nhóm 2 AB T21 Thứ bảy 30.01.2021 Kíp 1 58 D3-401
Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông 118571 IT3020 Toán rời rạc KT máy tính 01,02-K64S Nhóm 1 AB T21 Thứ bảy 30.01.2021 Kíp 1 59 D3-401
Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông 118572 IT3020 Toán rời rạc KT máy tính 03,04-K64S Nhóm 2 AB T21 Thứ bảy 30.01.2021 Kíp 1 63 D3,5-201
Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông 118572 IT3020 Toán rời rạc KT máy tính 03,04-K64S Nhóm 1 AB T21 Thứ bảy 30.01.2021 Kíp 1 63 D3,5-301
Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông 118200 IT3020 Toán rời rạc **Tài năng-KHMT-K64S TC AB T21 Thứ bảy 30.01.2021 Kíp 1 33 D3-402
Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông 118424 IT3020E Discrete Mathematics **CTTT Data Science-K64C TC AB T19 Thứ sáu 15.01.2021 Kíp 4 55 D9-206
Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông 118267 IT3024 Toán rời rạc **KSCLC-HTTT-K63S TC AB T20 Thứ tư 20.01.2021 Kíp 3 17 D6-206
Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông 118247 IT3034 Kiến trúc máy tính **KSCLC-THCN, HTTT-K62C TC AB T20 Thứ tư 20.01.2021 Kíp 2 11 D8-402

81
LỊCH THI HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2020 - 2021
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)
(Áp dụng cho sinh viên K64 trở về trước)
Viện Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi
Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông 118311 IT3036 Kiến trúc bộ xử lý và hợp ngữ **CTTT-Cơ điện tử-K62S TC AB T20 Thứ tư 20.01.2021 Kíp 2 51 D8-101
Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông 118585 IT3040 Kỹ thuật lập trình Công nghệ thông tin-K63C Nhóm 2 AB T19 Thứ ba 12.01.2021 Kíp 3 65 D9-105
Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông 118585 IT3040 Kỹ thuật lập trình Công nghệ thông tin-K63C Nhóm 1 AB T19 Thứ ba 12.01.2021 Kíp 3 65 D9-106
Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông 118591 IT3040 Kỹ thuật lập trình KH máy tính-K63S Nhóm 2 AB T19 Thứ ba 12.01.2021 Kíp 3 65 D9-205
Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông 118591 IT3040 Kỹ thuật lập trình KH máy tính-K63S Nhóm 1 AB T19 Thứ ba 12.01.2021 Kíp 3 65 D9-206
Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông 118592 IT3040 Kỹ thuật lập trình KH máy tính-K63S Nhóm 1 AB T19 Thứ ba 12.01.2021 Kíp 3 50 D9-102
Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông 118592 IT3040 Kỹ thuật lập trình KH máy tính-K63S Nhóm 2 AB T19 Thứ ba 12.01.2021 Kíp 3 50 D9-103
Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông 118603 IT3040 Kỹ thuật lập trình KT máy tính-K63C Nhóm 1 AB T19 Thứ ba 12.01.2021 Kíp 3 61 D9-305
Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông 118603 IT3040 Kỹ thuật lập trình KT máy tính-K63C Nhóm 2 AB T19 Thứ ba 12.01.2021 Kíp 3 61 D9-306
Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông 118160 IT3040 Kỹ thuật lập trình **Tài năng-CNTT-K63C TC AB T19 Thứ ba 12.01.2021 Kíp 3 40 D9-304
Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông 118427 IT3052E Fundamentals of optimization **CTTT Data Science-K64C TC AB T20 Thứ tư 20.01.2021 Kíp 4 55 D8-101
Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông 118579 IT3070 Nguyên lý hệ điều hành SV viện CNTT-K63S Nhóm 2 AB T21 Thứ sáu 29.01.2021 Kíp 1 64 D9-205
Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông 118579 IT3070 Nguyên lý hệ điều hành SV viện CNTT-K63S Nhóm 1 AB T21 Thứ sáu 29.01.2021 Kíp 1 65 D9-206
Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông 118259 IT3074 Hệ điều hành **KSCLC-HTTT-K62S TC AB T19 Thứ tư 13.01.2021 Kíp 2 13 D6-103
Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông 118582 IT3080 Mạng máy tính Công nghệ thông tin-K63C Nhóm 2 AB T19 Thứ sáu 15.01.2021 Kíp 3 51 D3,5-201
Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông 118582 IT3080 Mạng máy tính Công nghệ thông tin-K63C Nhóm 1 AB T19 Thứ sáu 15.01.2021 Kíp 3 51 D3,5-201
Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông 118583 IT3080 Mạng máy tính Công nghệ thông tin-K63C Nhóm 2 AB T19 Thứ sáu 15.01.2021 Kíp 3 51 D3,5-301
Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông 118583 IT3080 Mạng máy tính Công nghệ thông tin-K63C Nhóm 1 AB T19 Thứ sáu 15.01.2021 Kíp 3 51 D3,5-301
Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông 118589 IT3080 Mạng máy tính KH máy tính-K63S Nhóm 1 AB T19 Thứ sáu 15.01.2021 Kíp 3 51 D3,5-501
Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông 118589 IT3080 Mạng máy tính KH máy tính-K63S Nhóm 2 AB T19 Thứ sáu 15.01.2021 Kíp 3 51 D3,5-501
Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông 118598 IT3080 Mạng máy tính KT máy tính-K63S Nhóm 1 AB T19 Thứ sáu 15.01.2021 Kíp 3 52 D9-201

82
LỊCH THI HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2020 - 2021
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)
(Áp dụng cho sinh viên K64 trở về trước)
Viện Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi
Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông 118598 IT3080 Mạng máy tính KT máy tính-K63S Nhóm 2 AB T19 Thứ sáu 15.01.2021 Kíp 3 51 D9-201
Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông 118162 IT3080 Mạng máy tính **Tài năng-CNTT-K63C TC AB T19 Thứ sáu 15.01.2021 Kíp 3 40 D9-202
Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông 118256 IT3084 Mạng máy tính **KSCLC-HTTT-K62S TC AB T19 Thứ sáu 15.01.2021 Kíp 2 20 D9-302
Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông 119465 IT3087 Máy tính và mạng máy tính KT in -K64C TC AB T20 Thứ tư 20.01.2021 Kíp 4 32 D8-202
Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông 118584 IT3090 Cơ sở dữ liệu Công nghệ thông tin-K63C Nhóm 1 AB T20 Thứ bảy 23.01.2021 Kíp 1-2 65 Phòng máy tính

Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông 118584 IT3090 Cơ sở dữ liệu Công nghệ thông tin-K63C Nhóm 2 AB T20 Thứ bảy 23.01.2021 Kíp 1-2 65 Phòng máy tính

Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông 118590 IT3090 Cơ sở dữ liệu KH máy tính-K63S Nhóm 2 AB T20 Thứ bảy 23.01.2021 Kíp 1-2 65 Phòng máy tính

Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông 118590 IT3090 Cơ sở dữ liệu KH máy tính-K63S Nhóm 1 AB T20 Thứ bảy 23.01.2021 Kíp 1-2 65 Phòng máy tính

Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông 118599 IT3090 Cơ sở dữ liệu KT máy tính-K63S Nhóm 1 AB T20 Thứ bảy 23.01.2021 Kíp 1-2 57 Phòng máy tính

Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông 118599 IT3090 Cơ sở dữ liệu KT máy tính-K63S Nhóm 2 AB T20 Thứ bảy 23.01.2021 Kíp 1-2 57 Phòng máy tính

Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông 118163 IT3090 Cơ sở dữ liệu **Tài năng-CNTT-K63C TC AB T20 Thứ bảy 23.01.2021 Kíp 1 40 D3-301
Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông 118265 IT3094 Cơ sở dữ liệu **KSCLC-THCN, HTTT-K63C TC AB T20 Thứ bảy 23.01.2021 Kíp 1 29 D3-301
Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông 118580 IT3100 Lập trình hướng đối tượng SV viện CNTT-K63S Nhóm 2 AB T20 Thứ sáu 22.01.2021 Kíp 3 62 D9-305
Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông 118580 IT3100 Lập trình hướng đối tượng SV viện CNTT-K63S Nhóm 1 AB T20 Thứ sáu 22.01.2021 Kíp 3 63 D9-306
Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông 118261 IT3104 Kỹ thuật lập trình **KSCLC-K63C TC AB T19 Thứ ba 12.01.2021 Kíp 3 28 D9-303
Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông 118597 IT3120 Phân tích và thiết kế hệ thống KH máy tính-K63S Nhóm 2 AB T20 Thứ tư 20.01.2021 Kíp 3 50 D6-208
Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông 118597 IT3120 Phân tích và thiết kế hệ thống KH máy tính-K63S Nhóm 1 AB T20 Thứ tư 20.01.2021 Kíp 3 50 D6-208
Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông 118605 IT3120 Phân tích và thiết kế hệ thống KT máy tính-K63S Nhóm 2 AB T20 Thứ tư 20.01.2021 Kíp 3 48 D6-306
Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông 118605 IT3120 Phân tích và thiết kế hệ thống KT máy tính-K63S Nhóm 1 AB T20 Thứ tư 20.01.2021 Kíp 3 48 D6-306
Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông 118587 IT3160 Nhập môn Trí tuệ nhân tạo Công nghệ thông tin-K63C Nhóm 1 AB T20 Thứ ba 19.01.2021 Kíp 3 65 TC-204
Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông 118587 IT3160 Nhập môn Trí tuệ nhân tạo Công nghệ thông tin-K63C Nhóm 2 AB T20 Thứ ba 19.01.2021 Kíp 3 65 TC-205

83
LỊCH THI HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2020 - 2021
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)
(Áp dụng cho sinh viên K64 trở về trước)
Viện Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi
Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông 118595 IT3160 Nhập môn Trí tuệ nhân tạo KH máy tính-K63C Nhóm 2 AB T20 Thứ ba 19.01.2021 Kíp 3 38 TC-304
Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông 118595 IT3160 Nhập môn Trí tuệ nhân tạo KH máy tính-K63C Nhóm 1 AB T20 Thứ ba 19.01.2021 Kíp 3 39 TC-304
Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông 118596 IT3160 Nhập môn Trí tuệ nhân tạo KH máy tính-K63S Nhóm 1 AB T20 Thứ ba 19.01.2021 Kíp 3 65 TC-207
Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông 118596 IT3160 Nhập môn Trí tuệ nhân tạo KH máy tính-K63S Nhóm 2 AB T20 Thứ ba 19.01.2021 Kíp 3 64 TC-305
Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông 118429 IT3160E Introduction to Artificial Intelligence **CTTT Data Science-K64S TC B T21 Thứ tư 27.01.2021 Kíp 4 55 D6-107
Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông 118588 IT3170 Thuật toán ứng dụng CNTT-KHMT-K63C Nhóm 2 AB T19 Thứ bảy 16.01.2021 Kíp 3-4 52 Phòng máy tính

Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông 118588 IT3170 Thuật toán ứng dụng CNTT-KHMT-K63C Nhóm 1 AB T19 Thứ bảy 16.01.2021 Kíp 3-4 51 Phòng máy tính

Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông 118604 IT3170 Thuật toán ứng dụng KT máy tính-K63S Nhóm 1 AB T19 Thứ bảy 16.01.2021 Kíp 3-4 60 Phòng máy tính

Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông 118604 IT3170 Thuật toán ứng dụng KT máy tính-K63S Nhóm 2 AB T19 Thứ bảy 16.01.2021 Kíp 3-4 60 Phòng máy tính

Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông 118164 IT3170 Thuật toán ứng dụng **Tài năng-CNTT-K63C TC AB T19 Thứ bảy 16.01.2021 Kíp 3-4 29 Phòng máy tính

Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông 118586 IT3180 Nhập môn công nghệ phần mềm Công nghệ thông tin-K63C Nhóm 2 AB T21 Thứ tư 27.01.2021 Kíp 3 65 TC-204
Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông 118586 IT3180 Nhập môn công nghệ phần mềm Công nghệ thông tin-K63C Nhóm 1 AB T21 Thứ tư 27.01.2021 Kíp 3 65 TC-205
Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông 118593 IT3180 Nhập môn công nghệ phần mềm KH máy tính-K63S Nhóm 1 AB T21 Thứ tư 27.01.2021 Kíp 3 65 TC-207
Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông 118593 IT3180 Nhập môn công nghệ phần mềm KH máy tính-K63S Nhóm 2 AB T21 Thứ tư 27.01.2021 Kíp 3 65 TC-304
Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông 118594 IT3180 Nhập môn công nghệ phần mềm KH máy tính-K63S Nhóm 1 AB T21 Thứ tư 27.01.2021 Kíp 3 42 TC-305
Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông 118594 IT3180 Nhập môn công nghệ phần mềm KH máy tính-K63S Nhóm 2 AB T21 Thứ tư 27.01.2021 Kíp 3 41 TC-305
Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông 118602 IT3180 Nhập môn công nghệ phần mềm KT máy tính-K63C Nhóm 2 AB T21 Thứ tư 27.01.2021 Kíp 3 64 TC-307
Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông 118602 IT3180 Nhập môn công nghệ phần mềm KT máy tính-K63C Nhóm 1 AB T21 Thứ tư 27.01.2021 Kíp 3 64 TC-312
Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông 118161 IT3180 Nhập môn công nghệ phần mềm **Tài năng-CNTT-K63C TC AB T21 Thứ tư 27.01.2021 Kíp 3 40 TC-208
Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông 120446 IT3190 Nhập môn Học máy và khai phá dữ liệu CNTT-K62S TC AB T20 Thứ hai 18.01.2021 Kíp 2 48 D9-203
Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông 118573 IT3420 Điện tử cho CNTT KT máy tính 01,02-K64S Nhóm 2 AB T20 Thứ tư 20.01.2021 Kíp 4 59 D8-102

84
LỊCH THI HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2020 - 2021
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)
(Áp dụng cho sinh viên K64 trở về trước)
Viện Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi
Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông 118573 IT3420 Điện tử cho CNTT KT máy tính 01,02-K64S Nhóm 1 AB T20 Thứ tư 20.01.2021 Kíp 4 59 D8-104
Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông 118574 IT3420 Điện tử cho CNTT KT máy tính 03,04-K64S Nhóm 1 AB T20 Thứ tư 20.01.2021 Kíp 4 58 D8-106
Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông 118574 IT3420 Điện tử cho CNTT KT máy tính 03,04-K64S Nhóm 2 AB T20 Thứ tư 20.01.2021 Kíp 4 57 D8-107
Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông 699292 IT3680 Thuật toán ứng dụng SAMSUNG-N03 TC AB T19 Thứ bảy 16.01.2021 Kíp 3-4 9 Phòng máy tính

Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông 699293 IT3680 Thuật toán ứng dụng SAMSUNG-N04 TC AB T19 Thứ bảy 16.01.2021 Kíp 3-4 35 Phòng máy tính

Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông 699566 IT3911 Đồ án I: Lập trình CNCN (cho K61 về trước) TC AB T20 Thứ năm 21.01.2021 Kíp 4 2 D8-101
Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông 699567 IT3921 Đồ án II: Phân tích thiết kế hệ thống CNCN (cho K61 về trước) TC AB T21 Thứ ba 26.01.2021 Kíp 4 2 D5-201
Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông 699568 IT3941 Đồ án 3: Định hướng công nghệ CNCN (cho K61 về trước) TC AB T21 Thứ năm 28.01.2021 Kíp 4 5 D9-207
Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông 118581 IT4015 Nhập môn an toàn thông tin SV viện CNTT-K63C Nhóm 1 AB T21 Thứ hai 25.01.2021 Kíp 4 44 D9-301
Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông 118581 IT4015 Nhập môn an toàn thông tin SV viện CNTT-K63C Nhóm 3 AB T21 Thứ hai 25.01.2021 Kíp 4 43 D9-301
Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông 118581 IT4015 Nhập môn an toàn thông tin SV viện CNTT-K63C Nhóm 2 AB T21 Thứ hai 25.01.2021 Kíp 4 44 D9-304
Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông 118255 IT4024 Mô hình hóa bằng automat **KSCLC-HTTT-K62S TC AB T20 Thứ ba 19.01.2021 Kíp 2 10 D5-403
Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông 119265 IT4162 Vi xử lý Cơ điện tử-K62S Nhóm 1 AB T19 Thứ sáu 15.01.2021 Kíp 2 40 D9-205
Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông 119265 IT4162 Vi xử lý Cơ điện tử-K62S Nhóm 2 AB T19 Thứ sáu 15.01.2021 Kíp 2 40 D9-205
Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông 119266 IT4162 Vi xử lý Cơ điện tử-K62S Nhóm 2 AB T19 Thứ sáu 15.01.2021 Kíp 2 40 D9-206
Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông 119266 IT4162 Vi xử lý Cơ điện tử-K62S Nhóm 1 AB T19 Thứ sáu 15.01.2021 Kíp 2 40 D9-206
Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông 119267 IT4162 Vi xử lý Cơ điện tử-K62S TC AB T19 Thứ sáu 15.01.2021 Kíp 2 45 D9-204
Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông 119268 IT4162 Vi xử lý Cơ điện tử-K62S Nhóm 1 AB T19 Thứ sáu 15.01.2021 Kíp 2 39 D9-305
Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông 119268 IT4162 Vi xử lý Cơ điện tử-K62S Nhóm 2 AB T19 Thứ sáu 15.01.2021 Kíp 2 38 D9-305
Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông 118138 IT4162 Vi xử lý **Tài năng-CĐT-K62S TC AB T19 Thứ sáu 15.01.2021 Kíp 2 26 D9-304
Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông 118600 IT4172 Xử lý tín hiệu KT máy tính-K63C Nhóm 2 AB T21 Thứ hai 25.01.2021 Kíp 3 52 D5-403

85
LỊCH THI HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2020 - 2021
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)
(Áp dụng cho sinh viên K64 trở về trước)
Viện Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi
Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông 118600 IT4172 Xử lý tín hiệu KT máy tính-K63C Nhóm 3 AB T21 Thứ hai 25.01.2021 Kíp 3 52 D5-404
Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông 118600 IT4172 Xử lý tín hiệu KT máy tính-K63C Nhóm 1 AB T21 Thứ hai 25.01.2021 Kíp 3 53 D5-405
Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông 118254 IT4174 Xử lý tín hiệu **KSCLC-HTTT-K62S TC AB T20 Thứ sáu 22.01.2021 Kíp 2 11 D9-107
Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông 118130 IT4210 Hệ nhúng **Tài năng-CNTT-K62S TC AB T19 Thứ sáu 15.01.2021 Kíp 2 39 D9-303
Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông 118655 IT4230 Kỹ năng giao tiếp KTMT-K61S TC AB T20 Thứ tư 20.01.2021 Kíp 1 33 D5-405
Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông 118235 IT4240 Quản trị dự án công nghệ thông tin **KSCLC-HTTT-K61C TC AB T20 Thứ hai 18.01.2021 Kíp 1 20 D9-302
Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông 120431 IT4251 Thiết kế IC CNTT-K61C TC AB T20 Thứ hai 18.01.2021 Kíp 1 20 D9-303
Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông 118638 IT4263 An ninh mạng KTMT-mô đun 2,3-K62C TC AB T20 Thứ sáu 22.01.2021 Kíp 2 66 D9-205
Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông 120432 IT4290 Xử lý tiếng nói CNTT-K61C TC AB T19 Thứ hai 11.01.2021 Kíp 1 35 D5-403
Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông 118100 IT4290 Xử lý tiếng nói **KSTN-CNTT-K61C TC AB T19 Thứ hai 11.01.2021 Kíp 1 28 D5-404
Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông 118653 IT4320 An toàn trong giao dịch điện tử ATTT-K61SC TC B T19 Thứ tư 13.01.2021 Kíp 1 20 D8-304
Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông 118237 IT4324 An toàn trong giao dịch điện tử **KSCLC-HTTT-K61C TC AB T20 Thứ sáu 22.01.2021 Kíp 1 20 D9-104
Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông 118101 IT4340 Hệ trợ giúp quyết định **KSTN-CNTT-K61C TC AB T19 Thứ sáu 15.01.2021 Kíp 1 26 D5-404
Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông 118608 IT4350 Kiến trúc các hệ thống thông tin và ứng dụng CNTT-mô đun 1;KHMT-mô đun 2-K62S Nhóm 1 AB T21 Thứ năm 28.01.2021 Kíp 2 55 D3,5-301
Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông 118608 IT4350 Kiến trúc các hệ thống thông tin và ứng dụng CNTT-mô đun 1;KHMT-mô đun 2-K62S Nhóm 2 AB T21 Thứ năm 28.01.2021 Kíp 2 55 D3,5-301
Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông 118258 IT4364 Phân tích thiết kế hệ thống **KSCLC-HTTT-K62C TC AB T21 Thứ tư 27.01.2021 Kíp 3 10 D9-207
Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông 118613 IT4409 Công nghệ Web và dịch vụ trực tuyến CNTT-mô đun 2-K62S Nhóm 1 AB T19 Thứ tư 13.01.2021 Kíp 2 46 D9-201
Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông 118613 IT4409 Công nghệ Web và dịch vụ trực tuyến CNTT-mô đun 2-K62S Nhóm 3 AB T19 Thứ tư 13.01.2021 Kíp 2 45 D9-201
Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông 118613 IT4409 Công nghệ Web và dịch vụ trực tuyến CNTT-mô đun 2-K62S Nhóm 2 AB T19 Thứ tư 13.01.2021 Kíp 2 45 D9-301
Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông 118634 IT4409 Công nghệ Web và dịch vụ trực tuyến KTMT-K62C Nhóm 1 AB T19 Thứ tư 13.01.2021 Kíp 2 65 D9-301
Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông 118634 IT4409 Công nghệ Web và dịch vụ trực tuyến KTMT-K62C Nhóm 2 AB T19 Thứ tư 13.01.2021 Kíp 2 65 D9-305

86
LỊCH THI HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2020 - 2021
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)
(Áp dụng cho sinh viên K64 trở về trước)
Viện Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi
Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông 699569 IT4421 Đồ án các công nghệ xây dựng HTTT KSCQ-HTTT TC AB T21 Thứ hai 25.01.2021 Kíp 4 16 D9-102
Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông 118619 IT4441 Giao diện và trải nghiệm người dùng KHMT-mô đun 1-K62C Nhóm 2 AB T19 Thứ hai 11.01.2021 Kíp 2 50 D6-208
Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông 118619 IT4441 Giao diện và trải nghiệm người dùng KHMT-mô đun 1-K62C Nhóm 1 AB T19 Thứ hai 11.01.2021 Kíp 2 49 D6-208
Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông 120447 IT4450 Cơ sở pháp lý số An toàn TT-K61S TC AB T20 Thứ tư 20.01.2021 Kíp 1 15 D5-503
Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông 118609 IT4490 Thiết kế và xây dựng phần mềm CNTT-mô đun 1-K62S Nhóm 1 AB T20 Thứ hai 18.01.2021 Kíp 2 39 D9-105
Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông 118609 IT4490 Thiết kế và xây dựng phần mềm CNTT-mô đun 1-K62S Nhóm 2 AB T20 Thứ hai 18.01.2021 Kíp 2 38 D9-105
Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông 118620 IT4490 Thiết kế và xây dựng phần mềm KHMT-mô đun 1-K62C Nhóm 1 AB T20 Thứ hai 18.01.2021 Kíp 2 62 D9-205
Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông 118620 IT4490 Thiết kế và xây dựng phần mềm KHMT-mô đun 1-K62C Nhóm 2 AB T20 Thứ hai 18.01.2021 Kíp 2 62 D9-301
Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông 118131 IT4490 Thiết kế và xây dựng phần mềm **Tài năng-CNTT-K62S TC AB T20 Thứ hai 18.01.2021 Kíp 2 37 D9-204
Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông 118614 IT4501 Đảm bảo chất lượng Phần mềm CNTT-mô đun 2; KHMT-mô đun 1-K62S Nhóm 1 AB T19 Thứ ba 12.01.2021 Kíp 4 62 TC-304
Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông 118614 IT4501 Đảm bảo chất lượng Phần mềm CNTT-mô đun 2; KHMT-mô đun 1-K62S Nhóm 2 AB T19 Thứ ba 12.01.2021 Kíp 4 61 TC-305
Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông 118102 IT4520 Kinh tế công nghệ phần mềm **KSTN-CNTT-K61C TC AB T20 Thứ tư 20.01.2021 Kíp 1 26 D5-504
Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông 118601 IT4593 Nhập môn kỹ thuật truyền thông KT máy tính-K63C Nhóm 3 AB T21 Thứ sáu 29.01.2021 Kíp 3 47 Giảng đường B1

Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông 118601 IT4593 Nhập môn kỹ thuật truyền thông KT máy tính-K63C Nhóm 2 AB T21 Thứ sáu 29.01.2021 Kíp 3 48 Giảng đường B1

Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông 118601 IT4593 Nhập môn kỹ thuật truyền thông KT máy tính-K63C Nhóm 1 AB T21 Thứ sáu 29.01.2021 Kíp 3 48 Giảng đường B1

Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông 118246 IT4594 Lý thuyết thông tin và truyền thông số **KSCLC-THCN, HTTT-K62S TC AB T21 Thứ ba 26.01.2021 Kíp 2 20 D5-201
Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông 118635 IT4611 Các hệ thống phân tán và ứng dụng KTMT-K62C Nhóm 1 AB T20 Thứ tư 20.01.2021 Kíp 2 43 D3,5-201
Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông 118635 IT4611 Các hệ thống phân tán và ứng dụng KTMT-K62C Nhóm 2 AB T20 Thứ tư 20.01.2021 Kíp 2 43 D3,5-201
Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông 118636 IT4611 Các hệ thống phân tán và ứng dụng KTMT&KHMT-mô đun 2-K62C Nhóm 1 AB T20 Thứ tư 20.01.2021 Kíp 2 40 D3,5-301
Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông 118636 IT4611 Các hệ thống phân tán và ứng dụng KTMT&KHMT-mô đun 2-K62C Nhóm 2 AB T20 Thứ tư 20.01.2021 Kíp 2 40 D3,5-301
Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông 118631 IT4613 Hệ gợi ý KHMT-mô đun 5-K62C TC AB T21 Thứ hai 25.01.2021 Kíp 2 70 D3,5-201

87
LỊCH THI HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2020 - 2021
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)
(Áp dụng cho sinh viên K64 trở về trước)
Viện Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi
Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông 118616 IT4651 Thiết kế và triển khai mạng IP CNTT-mô đun 2-K62S TC AB T20 Thứ năm 21.01.2021 Kíp 2 50 D9-201
Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông 118624 IT4653 Học sâu và ứng dụng KHMT-mô đun 3-K62C TC AB T20 Thứ tư 20.01.2021 Kíp 2 60 D8-102
Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông 118132 IT4653 Học sâu và ứng dụng **Tài năng-CNTT-K62S TC AB T20 Thứ tư 20.01.2021 Kíp 2 35 D8-403
Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông 118133 IT4663 Tối ưu lập kế hoạch **Tài năng-CNTT-K62S TC AB T20 Thứ sáu 22.01.2021 Kíp 2 37 D9-204
Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông 118658 IT4670 Đánh giá hiệu năng mạng TT&MMT-K61C TC AB T19 Thứ tư 13.01.2021 Kíp 1 28 D8-306
Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông 118103 IT4680 Truyền thông đa phương tiện và ứng dụng **KSTN-CNTT-K61C TC AB T21 Thứ hai 25.01.2021 Kíp 1 26 D5-504
Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông 118639 IT4681 Truyền thông đa phương tiện KTMT-mô đun 2-K62C TC AB T21 Thứ ba 26.01.2021 Kíp 2 21 D5-202
Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông 118657 IT4690 Mạng không dây và truyền thông di động TT&MMT-K61C TC AB T19 Thứ sáu 15.01.2021 Kíp 1 19 D5-405
Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông 118232 IT4694 Mạng số và truyền dữ liệu **KSCLC-HTTT-K61C TC AB T21 Thứ tư 27.01.2021 Kíp 1 21 D9-302
Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông 118659 IT4700 Các hệ thống thông tin vệ tinh TT&MMT-K61C TC AB T20 Thứ tư 20.01.2021 Kíp 1 14 D5-505
Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông 699570 IT4711 Đồ án môn học chuyên ngành TTM KSCQ-TTM TC AB T21 Thứ tư 27.01.2021 Kíp 4 14 D9-104
Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông 118615 IT4735 IoT và ứng dụng CNTT-mô đun 2-K62S Nhóm 1 AB T21 Thứ hai 25.01.2021 Kíp 2 48 D3,5-301
Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông 118615 IT4735 IoT và ứng dụng CNTT-mô đun 2-K62S Nhóm 2 AB T21 Thứ hai 25.01.2021 Kíp 2 47 D3,5-301
Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông 118637 IT4735 IoT và ứng dụng KTMT-mô đun 1,2-K62S Nhóm 2 AB T21 Thứ hai 25.01.2021 Kíp 2 49 D3,5-501
Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông 118637 IT4735 IoT và ứng dụng KTMT-mô đun 1,2-K62S Nhóm 1 AB T21 Thứ hai 25.01.2021 Kíp 2 49 D3,5-501
Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông 118134 IT4735 IoT và ứng dụng **Tài năng-CNTT-K62S TC AB T21 Thứ hai 25.01.2021 Kíp 2 37 D5-504
Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông 118104 IT4752 Tính toán song song **KSTN-CNTT-K61C TC AB T21 Thứ sáu 29.01.2021 Kíp 1 26 D9-203
Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông 118642 IT4778 Lập trình hệ thống KS KHMT-K61C TC AB T20 Thứ sáu 22.01.2021 Kíp 1 19 D9-204
Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông 118610 IT4785 Phát triển ứng dụng cho thiết bị di động CNTT-mô đun 1-K62S TC AB T21 Thứ tư 27.01.2021 Kíp 2 65 TC-307
Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông 118611 IT4785 Phát triển ứng dụng cho thiết bị di động CNTT-mô đun 1-K62S Nhóm 1 AB T21 Thứ tư 27.01.2021 Kíp 2 50 TC-312
Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông 118611 IT4785 Phát triển ứng dụng cho thiết bị di động CNTT-mô đun 1-K62S Nhóm 2 AB T21 Thứ tư 27.01.2021 Kíp 2 49 TC-312

88
LỊCH THI HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2020 - 2021
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)
(Áp dụng cho sinh viên K64 trở về trước)
Viện Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi
Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông 118621 IT4785 Phát triển ứng dụng cho thiết bị di động KHMT-mô đun 1-K62C Nhóm 1 AB T21 Thứ tư 27.01.2021 Kíp 2 50 TC-412
Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông 118621 IT4785 Phát triển ứng dụng cho thiết bị di động KHMT-mô đun 1-K62C Nhóm 2 AB T21 Thứ tư 27.01.2021 Kíp 2 50 TC-412
Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông 118629 IT4788 Phát triển ứng dụng đa nền tảng KHMT-mô đun 4-K62C TC AB T21 Thứ ba 26.01.2021 Kíp 2 38 Giảng đường B1

Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông 118630 IT4788 Phát triển ứng dụng đa nền tảng KHMT-mô đun 4-K62C TC AB T21 Thứ ba 26.01.2021 Kíp 2 70 Giảng đường B1

Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông 699571 IT4797 Đồ án hệ nhúng KSCQ-KTMT TC AB T21 Thứ sáu 29.01.2021 Kíp 4 29 D9-103
Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông 118656 IT4805 Mạng nơron KTMT-K61S TC AB T21 Thứ ba 26.01.2021 Kíp 1 33 D9-102
Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông 118652 IT4810 Đánh giá kiểm định an toàn hệ thống thông tin ATTT-K61C TC AB T21 Thứ ba 26.01.2021 Kíp 1 24 D9-103
Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông 120476 IT4815 Quản trị mạng CNTT-K61S TC AB T21 Thứ hai 25.01.2021 Kíp 1 30 D5-505
Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông 118646 IT4844 Xử lý thông tin mờ KS HTTT-K61S TC AB T19 Thứ sáu 15.01.2021 Kíp 1 46 D5-503
Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông 118623 IT4863 Tìm kiếm thông tin KHMT-mô đun 2-K62C TC AB T19 Thứ hai 11.01.2021 Kíp 2 21 D6-406
Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông 118647 IT4868 Khai phá Web KS HTTT-K61S TC AB T21 Thứ năm 28.01.2021 Kíp 1 32 D9-204
Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông 118649 IT4875 Xử lý ngôn ngữ tự nhiên KS KTPM-K61C TC AB T19 Thứ tư 13.01.2021 Kíp 1 18 D8-305
Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông 118651 IT4876 Nhập môn chương trình dịch KS KTPM-K61S TC AB T20 Thứ hai 18.01.2021 Kíp 1 31 D9-304
Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông 118648 IT4883 Phát triển phần mềm phân tán KS KTPM-K61S TC AB T20 Thứ năm 21.01.2021 Kíp 1 60 D9-201
Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông 118650 IT4895 Công nghệ Web tiên tiến KS KTPM-K61S TC AB T21 Thứ tư 27.01.2021 Kíp 1 20 D9-303
Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông 118625 IT4906 Tính toán tiến hóa KHMT-mô đun 3-K62C TC AB T21 Thứ ba 26.01.2021 Kíp 1 30 D3,5-201
Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông 118626 IT4906 Tính toán tiến hóa KHMT-mô đun 3-K62C TC AB T21 Thứ ba 26.01.2021 Kíp 1 68 D3,5-201
Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông 699572 IT4911 Đồ án môn học (Thiết kế hệ thống ATTT) KSCQ-ATTT TC AB T21 Thứ sáu 29.01.2021 Kíp 4 10 D9-104
Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông 118660 IT4924 Tính toán di động TT&MMT-K61C TC AB T20 Thứ sáu 22.01.2021 Kíp 1 17 D9-203
Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông 118661 IT4927 Web thế hệ mới TT&MMT-K61C TC AB T21 Thứ tư 27.01.2021 Kíp 1 22 D9-304
Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông 118627 IT4930 Nhập môn Khoa học dữ liệu KHMT-mô đun 3-K62C Nhóm 1 AB T20 Thứ sáu 22.01.2021 Kíp 2 53 D9-101

89
LỊCH THI HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2020 - 2021
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)
(Áp dụng cho sinh viên K64 trở về trước)
Viện Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi
Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông 118627 IT4930 Nhập môn Khoa học dữ liệu KHMT-mô đun 3-K62C Nhóm 2 AB T20 Thứ sáu 22.01.2021 Kíp 2 53 D9-101
Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông 118628 IT4931 Lưu trữ và xử lý dữ liệu lớn KHMT-mô đun 3-K62C Nhóm 2 AB T21 Thứ sáu 29.01.2021 Kíp 2 58 TC-312
Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông 118628 IT4931 Lưu trữ và xử lý dữ liệu lớn KHMT-mô đun 3-K62C Nhóm 1 AB T21 Thứ sáu 29.01.2021 Kíp 2 59 TC-312
Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông 118641 IT4931 Lưu trữ và xử lý dữ liệu lớn KTMT-mô đun 1-K62C Nhóm 1 AB T21 Thứ sáu 29.01.2021 Kíp 2 57 TC-412
Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông 118641 IT4931 Lưu trữ và xử lý dữ liệu lớn KTMT-mô đun 1-K62C Nhóm 2 AB T21 Thứ sáu 29.01.2021 Kíp 2 56 TC-412
Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông 118135 IT4931 Lưu trữ và xử lý dữ liệu lớn **Tài năng-CNTT-K62S TC AB T21 Thứ sáu 29.01.2021 Kíp 2 38 TC-311
Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông 118236 IT5384 Lưu trữ và phân tích dữ liệu lớn **KSCLC-HTTT-K61C TC AB T21 Thứ sáu 29.01.2021 Kíp 1 19 D9-204
Viện Điện tử - Viễn thông 118422 JP1133 Tiếng Nhật 3 **CTTT Hệ thống nhúng (nhóm 1)-K64S TC AB T21 Thứ sáu 29.01.2021 Kíp 4 16 D9-303
Viện Điện tử - Viễn thông 118423 JP1133 Tiếng Nhật 3 **CTTT Hệ thống nhúng (nhóm 2)-K64S TC AB T21 Thứ sáu 29.01.2021 Kíp 4 19 D9-303
Viện Cơ khí 119147 ME2000 Nhập môn kỹ thuật cơ khí Cơ khí 01,02-K64S Nhóm 1 AB T19 Thứ tư 13.01.2021 Kíp 4 51 D3,5-201
Viện Cơ khí 119147 ME2000 Nhập môn kỹ thuật cơ khí Cơ khí 01,02-K64S Nhóm 2 AB T19 Thứ tư 13.01.2021 Kíp 4 51 D3,5-201
Viện Cơ khí 119148 ME2000 Nhập môn kỹ thuật cơ khí Cơ khí 03,04-K64S Nhóm 1 AB T19 Thứ tư 13.01.2021 Kíp 4 51 D3,5-301
Viện Cơ khí 119148 ME2000 Nhập môn kỹ thuật cơ khí Cơ khí 03,04-K64S Nhóm 2 AB T19 Thứ tư 13.01.2021 Kíp 4 50 D3,5-301
Viện Cơ khí 119159 ME2000 Nhập môn kỹ thuật cơ khí Cơ khí 05,06-K64S Nhóm 1 AB T19 Thứ tư 13.01.2021 Kíp 4 50 D9-101
Viện Cơ khí 119159 ME2000 Nhập môn kỹ thuật cơ khí Cơ khí 05,06-K64S Nhóm 2 AB T19 Thứ tư 13.01.2021 Kíp 4 49 D9-101
Viện Cơ khí 119169 ME2000 Nhập môn kỹ thuật cơ khí Cơ khí 07,08-K64S Nhóm 2 AB T19 Thứ tư 13.01.2021 Kíp 4 49 D9-201
Viện Cơ khí 119169 ME2000 Nhập môn kỹ thuật cơ khí Cơ khí 07,08-K64S Nhóm 1 AB T19 Thứ tư 13.01.2021 Kíp 4 50 D9-201
Viện Cơ khí 119170 ME2000 Nhập môn kỹ thuật cơ khí Cơ khí 09,10-K64S Nhóm 2 AB T19 Thứ tư 13.01.2021 Kíp 4 49 D9-301
Viện Cơ khí 119170 ME2000 Nhập môn kỹ thuật cơ khí Cơ khí 09,10-K64S Nhóm 1 AB T19 Thứ tư 13.01.2021 Kíp 4 50 D9-301
Viện Cơ khí 119123 ME2002 Nhập môn cơ điện tử Cơ điện tử 01,02-K64S Nhóm 1 AB T20 Thứ năm 21.01.2021 Kíp 4 49 TC-312
Viện Cơ khí 119123 ME2002 Nhập môn cơ điện tử Cơ điện tử 01,02-K64S Nhóm 2 AB T20 Thứ năm 21.01.2021 Kíp 4 49 TC-312

90
LỊCH THI HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2020 - 2021
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)
(Áp dụng cho sinh viên K64 trở về trước)
Viện Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi
Viện Cơ khí 119124 ME2002 Nhập môn cơ điện tử Cơ điện tử 03,04-K64S Nhóm 2 AB T20 Thứ năm 21.01.2021 Kíp 4 49 TC-412
Viện Cơ khí 119124 ME2002 Nhập môn cơ điện tử Cơ điện tử 03,04-K64S Nhóm 1 AB T20 Thứ năm 21.01.2021 Kíp 4 50 TC-412
Viện Cơ khí 119135 ME2002 Nhập môn cơ điện tử Cơ điện tử 05,06-K64S Nhóm 2 AB T20 Thứ năm 21.01.2021 Kíp 4 44 TC-305
Viện Cơ khí 119135 ME2002 Nhập môn cơ điện tử Cơ điện tử 05,06-K64S Nhóm 1 AB T20 Thứ năm 21.01.2021 Kíp 4 45 TC-305
Viện Cơ khí 119136 ME2002 Nhập môn cơ điện tử Cơ điện tử 07-K64S TC AB T20 Thứ năm 21.01.2021 Kíp 4 60 TC-405
Viện Cơ khí 118341 ME2006 Tĩnh học **CTTT-Cơ điện tử-K63S Nhóm 2 AB T20 Thứ sáu 22.01.2021 Kíp 3 52 D3,5-501
Viện Cơ khí 118341 ME2006 Tĩnh học **CTTT-Cơ điện tử-K63S Nhóm 1 AB T20 Thứ sáu 22.01.2021 Kíp 3 53 D3,5-501
Viện Cơ khí 120352 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I Khối CK-CKĐL-K64S TC AB T20 Thứ bảy 23.01.2021 Kíp 3 45 D3-101
Viện Cơ khí 120353 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I Khối CK-CKĐL-K64S TC AB T20 Thứ bảy 23.01.2021 Kíp 3 45 D3-101
Viện Cơ khí 120354 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I Khối CK-CKĐL-K64S TC AB T20 Thứ bảy 23.01.2021 Kíp 3 45 D3-201
Viện Cơ khí 120355 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I Khối CK-CKĐL-K64S TC AB T20 Thứ bảy 23.01.2021 Kíp 3 45 D3-201
Viện Cơ khí 120356 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I Khối CK-CKĐL-K64S TC AB T20 Thứ bảy 23.01.2021 Kíp 3 45 D3-301
Viện Cơ khí 120357 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I Khối CK-CKĐL-K64S TC AB T20 Thứ bảy 23.01.2021 Kíp 3 43 D3-301
Viện Cơ khí 120358 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I Khối CK-CKĐL-K64S TC AB T20 Thứ bảy 23.01.2021 Kíp 3 44 D3-401
Viện Cơ khí 120359 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I Khối CK-CKĐL-K64S TC AB T20 Thứ bảy 23.01.2021 Kíp 3 45 D3-401
Viện Cơ khí 120360 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I Khối CK-CKĐL-K64S TC AB T20 Thứ bảy 23.01.2021 Kíp 3 44 D3-501
Viện Cơ khí 120361 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I Khối CK-CKĐL-K64S TC AB T20 Thứ bảy 23.01.2021 Kíp 3 45 D3-501
Viện Cơ khí 120362 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I Khối CK-CKĐL-K64S TC AB T20 Thứ bảy 23.01.2021 Kíp 3 44 D3,5-201
Viện Cơ khí 120363 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I Khối CK-CKĐL-K64S TC AB T20 Thứ bảy 23.01.2021 Kíp 3 45 D3,5-201
Viện Cơ khí 120364 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I Khối CK-CKĐL-K64S TC AB T20 Thứ bảy 23.01.2021 Kíp 3 42 D3,5-301
Viện Cơ khí 120365 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I Khối CK-CKĐL-K64S TC AB T20 Thứ bảy 23.01.2021 Kíp 3 45 D3,5-301

91
LỊCH THI HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2020 - 2021
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)
(Áp dụng cho sinh viên K64 trở về trước)
Viện Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi
Viện Cơ khí 120366 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I Khối CK-CKĐL-K64S TC AB T20 Thứ bảy 23.01.2021 Kíp 3 45 D3,5-401
Viện Cơ khí 120367 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I Khối CK-CKĐL-K64S TC AB T20 Thứ bảy 23.01.2021 Kíp 3 45 D3,5-401
Viện Cơ khí 120368 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I Khối CK-CKĐL-K64C TC AB T20 Thứ bảy 23.01.2021 Kíp 3 45 D3,5-501
Viện Cơ khí 120369 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I Khối CK-CKĐL-K64C TC AB T20 Thứ bảy 23.01.2021 Kíp 3 39 D3,5-501
Viện Cơ khí 120370 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I Khối CK-CKĐL-K64C TC AB T20 Thứ bảy 23.01.2021 Kíp 3 45 D6-208
Viện Cơ khí 120371 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I Khối CK-CKĐL-K64C TC AB T20 Thứ bảy 23.01.2021 Kíp 3 45 D6-306
Viện Cơ khí 120372 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I Khối CK-CKĐL-K64C TC AB T20 Thứ bảy 23.01.2021 Kíp 3 45 D6-306
Viện Cơ khí 120373 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I Khối CK-CKĐL-K64C TC AB T20 Thứ bảy 23.01.2021 Kíp 3 44 D6-407
Viện Cơ khí 120374 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I Khối CK-CKĐL-K64C TC AB T20 Thứ bảy 23.01.2021 Kíp 3 44 D6-407
Viện Cơ khí 120376 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I Khối CK-CKĐL-K64C TC AB T20 Thứ bảy 23.01.2021 Kíp 3 45 D9-101
Viện Cơ khí 120377 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I Khối CK-CKĐL-K64C TC AB T20 Thứ bảy 23.01.2021 Kíp 3 44 D9-101
Viện Cơ khí 120378 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I Khối CK-CKĐL-K64C TC AB T20 Thứ bảy 23.01.2021 Kíp 3 45 D9-201
Viện Cơ khí 120379 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I Khối CK-CKĐL-K64C TC AB T20 Thứ bảy 23.01.2021 Kíp 3 41 D9-201
Viện Cơ khí 120380 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I Khối CK-CKĐL-K64C TC AB T20 Thứ bảy 23.01.2021 Kíp 3 43 D9-301
Viện Cơ khí 120381 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I Khối CK-CKĐL-K64C TC AB T20 Thứ bảy 23.01.2021 Kíp 3 44 D9-301
Viện Cơ khí 120382 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I Khối CK-CKĐL-K64C TC AB T20 Thứ bảy 23.01.2021 Kíp 3 45 D5-101
Viện Cơ khí 118204 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I **Tài năng-CĐT-K64S TC AB T20 Thứ bảy 23.01.2021 Kíp 3 38 D5-102
Viện Cơ khí 120392 ME2012 Đồ họa kỹ thuật II Cơ sở chung-K61S TC AB T19 Thứ bảy 16.01.2021 Kíp 2 44 D3-101
Viện Cơ khí 120393 ME2012 Đồ họa kỹ thuật II Cơ sở chung-K61S TC AB T19 Thứ bảy 16.01.2021 Kíp 2 45 D3-101
Viện Cơ khí 120336 ME2015 Đồ họa kỹ thuật cơ bản Cơ sở chung-K64C TC AB T19 Thứ bảy 16.01.2021 Kíp 1 45 D3-101
Viện Cơ khí 120337 ME2015 Đồ họa kỹ thuật cơ bản Cơ sở chung-K64C TC AB T19 Thứ bảy 16.01.2021 Kíp 1 45 D3-101

92
LỊCH THI HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2020 - 2021
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)
(Áp dụng cho sinh viên K64 trở về trước)
Viện Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi
Viện Cơ khí 120338 ME2015 Đồ họa kỹ thuật cơ bản Cơ sở chung-K64C TC AB T19 Thứ bảy 16.01.2021 Kíp 1 46 D3-201
Viện Cơ khí 120339 ME2015 Đồ họa kỹ thuật cơ bản Cơ sở chung-K64C TC AB T19 Thứ bảy 16.01.2021 Kíp 1 43 D3-201
Viện Cơ khí 120340 ME2015 Đồ họa kỹ thuật cơ bản Cơ sở chung-K64C TC AB T19 Thứ bảy 16.01.2021 Kíp 1 50 D3-301
Viện Cơ khí 120341 ME2015 Đồ họa kỹ thuật cơ bản Cơ sở chung-K64C TC AB T19 Thứ bảy 16.01.2021 Kíp 1 50 D3-301
Viện Cơ khí 120342 ME2015 Đồ họa kỹ thuật cơ bản Cơ sở chung-K64C TC AB T19 Thứ bảy 16.01.2021 Kíp 1 43 D3-501
Viện Cơ khí 120343 ME2015 Đồ họa kỹ thuật cơ bản Cơ sở chung-K64C TC AB T19 Thứ bảy 16.01.2021 Kíp 1 50 D3-501
Viện Cơ khí 120344 ME2015 Đồ họa kỹ thuật cơ bản Cơ sở chung-K64S TC AB T19 Thứ bảy 16.01.2021 Kíp 1 45 D3,5-201
Viện Cơ khí 120345 ME2015 Đồ họa kỹ thuật cơ bản Cơ sở chung-K64S TC AB T19 Thứ bảy 16.01.2021 Kíp 1 45 D3,5-201
Viện Cơ khí 120346 ME2015 Đồ họa kỹ thuật cơ bản Cơ sở chung-K64S TC AB T19 Thứ bảy 16.01.2021 Kíp 1 45 D3,5-301
Viện Cơ khí 120347 ME2015 Đồ họa kỹ thuật cơ bản Cơ sở chung-K64S TC AB T19 Thứ bảy 16.01.2021 Kíp 1 45 D3,5-301
Viện Cơ khí 120348 ME2015 Đồ họa kỹ thuật cơ bản Cơ sở chung-K64S TC AB T19 Thứ bảy 16.01.2021 Kíp 1 45 D3,5-401
Viện Cơ khí 120349 ME2015 Đồ họa kỹ thuật cơ bản Cơ sở chung-K64S TC AB T19 Thứ bảy 16.01.2021 Kíp 1 45 D3,5-401
Viện Cơ khí 120350 ME2015 Đồ họa kỹ thuật cơ bản Cơ sở chung-K64S TC AB T19 Thứ bảy 16.01.2021 Kíp 1 44 D3,5-501
Viện Cơ khí 120351 ME2015 Đồ họa kỹ thuật cơ bản Cơ sở chung-K64S TC AB T19 Thứ bảy 16.01.2021 Kíp 1 44 D3,5-501
Viện Cơ khí 118379 ME2016 Vẽ kỹ thuật 1 **CTTT Cơ điện tử 1-K64C TC AB T19 Thứ bảy 16.01.2021 Kíp 1 45 D9-201
Viện Cơ khí 118380 ME2016 Vẽ kỹ thuật 1 **CTTT Cơ điện tử 2-K64C TC AB T19 Thứ bảy 16.01.2021 Kíp 1 45 D9-201
Viện Cơ khí 118381 ME2016 Vẽ kỹ thuật 1 **CTTT Vật liệu-K64C TC AB T19 Thứ bảy 16.01.2021 Kíp 1 45 D9-301
Viện Cơ khí 118413 ME2016 Vẽ kỹ thuật 1 **CTTT Thực phẩm-K64S TC AB T19 Thứ bảy 16.01.2021 Kíp 1 40 D9-301
Viện Cơ khí 118786 ME2020 Vẽ kỹ thuật Điện (nhóm 1) - 1-K64C TC AB T19 Thứ bảy 16.01.2021 Kíp 2 45 D3-201
Viện Cơ khí 118787 ME2020 Vẽ kỹ thuật Điện (nhóm 1) - 2-K64C TC AB T19 Thứ bảy 16.01.2021 Kíp 2 45 D3-201
Viện Cơ khí 118788 ME2020 Vẽ kỹ thuật Điện (nhóm 2) - 1-K64C TC AB T19 Thứ bảy 16.01.2021 Kíp 2 45 D3-301

93
LỊCH THI HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2020 - 2021
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)
(Áp dụng cho sinh viên K64 trở về trước)
Viện Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi
Viện Cơ khí 118789 ME2020 Vẽ kỹ thuật Điện (nhóm 2) - 2-K64C TC AB T19 Thứ bảy 16.01.2021 Kíp 2 44 D3-301
Viện Cơ khí 118790 ME2020 Vẽ kỹ thuật Điện (nhóm 3) - 1-K64C TC AB T19 Thứ bảy 16.01.2021 Kíp 2 45 D3-401
Viện Cơ khí 118791 ME2020 Vẽ kỹ thuật Điện (nhóm 3) - 2-K64C TC AB T19 Thứ bảy 16.01.2021 Kíp 2 45 D3-401
Viện Cơ khí 118284 ME2020 Vẽ kỹ thuật **KSCLC (Nhóm 1)-K64S TC AB T19 Thứ bảy 16.01.2021 Kíp 2 44 D3-501
Viện Cơ khí 118285 ME2020 Vẽ kỹ thuật **KSCLC (Nhóm 2)-K64S TC AB T19 Thứ bảy 16.01.2021 Kíp 2 36 D3-501
Viện Cơ khí 119257 ME2021 Technical Writing and Presentation Cơ điện tử-K62S TC AB T21 Thứ hai 25.01.2021 Kíp 2 40 D9-105
Viện Cơ khí 119258 ME2021 Technical Writing and Presentation Cơ điện tử-K62S TC AB T21 Thứ hai 25.01.2021 Kíp 2 38 D9-105
Viện Cơ khí 119259 ME2021 Technical Writing and Presentation Cơ điện tử-K62S TC AB T21 Thứ hai 25.01.2021 Kíp 2 41 D9-106
Viện Cơ khí 119260 ME2021 Technical Writing and Presentation Cơ điện tử-K62S TC AB T21 Thứ hai 25.01.2021 Kíp 2 40 D9-106
Viện Cơ khí 119285 ME2021 Technical Writing and Presentation KT cơ khí-K62S TC AB T21 Thứ hai 25.01.2021 Kíp 2 45 D9-104
Viện Cơ khí 119286 ME2021 Technical Writing and Presentation KT cơ khí-K62S TC AB T21 Thứ hai 25.01.2021 Kíp 2 28 D9-201
Viện Cơ khí 119287 ME2021 Technical Writing and Presentation KT cơ khí-K62S TC AB T21 Thứ hai 25.01.2021 Kíp 2 40 D9-201
Viện Cơ khí 119288 ME2021 Technical Writing and Presentation KT cơ khí-K62C TC AB T21 Thứ hai 25.01.2021 Kíp 2 45 D9-201
Viện Cơ khí 119289 ME2021 Technical Writing and Presentation KT cơ khí-K62C TC AB T21 Thứ hai 25.01.2021 Kíp 2 37 D9-205
Viện Cơ khí 119290 ME2021 Technical Writing and Presentation KT cơ khí-K62C TC AB T21 Thứ hai 25.01.2021 Kíp 2 40 D9-205
Viện Cơ khí 119125 ME2030 Cơ khí đại cương Cơ điện tử 01,02-K64S Nhóm 1 AB T20 Chủ nhật 24.01.2021 Kíp 4 50 D3-101
Viện Cơ khí 119125 ME2030 Cơ khí đại cương Cơ điện tử 01,02-K64S Nhóm 2 AB T20 Chủ nhật 24.01.2021 Kíp 4 50 D3-101
Viện Cơ khí 119126 ME2030 Cơ khí đại cương Cơ điện tử 03,04-K64S Nhóm 2 AB T20 Chủ nhật 24.01.2021 Kíp 4 50 D3-201
Viện Cơ khí 119126 ME2030 Cơ khí đại cương Cơ điện tử 03,04-K64S Nhóm 1 AB T20 Chủ nhật 24.01.2021 Kíp 4 50 D3-201
Viện Cơ khí 119137 ME2030 Cơ khí đại cương Cơ điện tử 05,06-K64S Nhóm 2 AB T20 Chủ nhật 24.01.2021 Kíp 4 50 D3-301
Viện Cơ khí 119137 ME2030 Cơ khí đại cương Cơ điện tử 05,06-K64S Nhóm 1 AB T20 Chủ nhật 24.01.2021 Kíp 4 50 D3-301

94
LỊCH THI HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2020 - 2021
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)
(Áp dụng cho sinh viên K64 trở về trước)
Viện Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi
Viện Cơ khí 119138 ME2030 Cơ khí đại cương Cơ điện tử 07-K64S Nhóm 1 AB T20 Chủ nhật 24.01.2021 Kíp 4 36 D3-401
Viện Cơ khí 119138 ME2030 Cơ khí đại cương Cơ điện tử 07-K64S Nhóm 2 AB T20 Chủ nhật 24.01.2021 Kíp 4 35 D3-401
Viện Cơ khí 119149 ME2030 Cơ khí đại cương Cơ khí 01,02-K64S Nhóm 2 AB T20 Chủ nhật 24.01.2021 Kíp 4 50 D3-501
Viện Cơ khí 119149 ME2030 Cơ khí đại cương Cơ khí 01,02-K64S Nhóm 1 AB T20 Chủ nhật 24.01.2021 Kíp 4 51 D3-501
Viện Cơ khí 119150 ME2030 Cơ khí đại cương Cơ khí 03,04-K64S Nhóm 1 AB T20 Chủ nhật 24.01.2021 Kíp 4 50 D3,5-201
Viện Cơ khí 119150 ME2030 Cơ khí đại cương Cơ khí 03,04-K64S Nhóm 2 AB T20 Chủ nhật 24.01.2021 Kíp 4 50 D3,5-201
Viện Cơ khí 119160 ME2030 Cơ khí đại cương Cơ khí 05,06-K64S Nhóm 1 AB T20 Chủ nhật 24.01.2021 Kíp 4 50 D3,5-301
Viện Cơ khí 119160 ME2030 Cơ khí đại cương Cơ khí 05,06-K64S Nhóm 2 AB T20 Chủ nhật 24.01.2021 Kíp 4 49 D3,5-301
Viện Cơ khí 119171 ME2030 Cơ khí đại cương Cơ khí 07,08-K64S Nhóm 1 AB T20 Chủ nhật 24.01.2021 Kíp 4 50 D3,5-401
Viện Cơ khí 119171 ME2030 Cơ khí đại cương Cơ khí 07,08-K64S Nhóm 2 AB T20 Chủ nhật 24.01.2021 Kíp 4 49 D3,5-401
Viện Cơ khí 119172 ME2030 Cơ khí đại cương Cơ khí 09,10-K64S Nhóm 2 AB T20 Chủ nhật 24.01.2021 Kíp 4 50 D3,5-501
Viện Cơ khí 119172 ME2030 Cơ khí đại cương Cơ khí 09,10-K64S Nhóm 1 AB T20 Chủ nhật 24.01.2021 Kíp 4 50 D3,5-501
Viện Cơ khí 118273 ME2031 Cơ học đại cương và cơ học các MTLT **KSCLC-CKHK-K63C TC AB T19 Thứ ba 12.01.2021 Kíp 1 13 D9-102
Viện Cơ khí 118343 ME2036 Cơ khí đại cương **CTTT-Cơ điện tử-K63S Nhóm 2 AB T21 Thứ tư 27.01.2021 Kíp 3 39 TC-412
Viện Cơ khí 118343 ME2036 Cơ khí đại cương **CTTT-Cơ điện tử-K63S Nhóm 1 AB T21 Thứ tư 27.01.2021 Kíp 3 40 TC-412
Viện Cơ khí 119379 ME2040 Cơ học kỹ thuật (Blend)-Nhiệt 01,02,03 (nhóm 1)-K64S Nhóm 1 AB T21 Thứ tư 27.01.2021 Kíp 4 48 TC-204
Viện Cơ khí 119379 ME2040 Cơ học kỹ thuật (Blend)-Nhiệt 01,02,03 (nhóm 1)-K64S Nhóm 2 AB T21 Thứ tư 27.01.2021 Kíp 4 47 TC-204
Viện Cơ khí 119380 ME2040 Cơ học kỹ thuật (Blend)-Nhiệt 01,02,03 (nhóm 2)-K64S Nhóm 1 AB T21 Thứ tư 27.01.2021 Kíp 4 48 TC-205
Viện Cơ khí 119380 ME2040 Cơ học kỹ thuật (Blend)-Nhiệt 01,02,03 (nhóm 2)-K64S Nhóm 2 AB T21 Thứ tư 27.01.2021 Kíp 4 47 TC-205
Viện Cơ khí 119382 ME2040 Cơ học kỹ thuật (Blend)-Nhiệt 04-K64S Nhóm 1 AB T21 Thứ tư 27.01.2021 Kíp 4 47 TC-304
Viện Cơ khí 119382 ME2040 Cơ học kỹ thuật (Blend)-Nhiệt 04-K64S Nhóm 2 AB T21 Thứ tư 27.01.2021 Kíp 4 47 TC-304

95
LỊCH THI HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2020 - 2021
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)
(Áp dụng cho sinh viên K64 trở về trước)
Viện Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi
Viện Cơ khí 119383 ME2040 Cơ học kỹ thuật (Blend)-Nhiệt 05-K64S Nhóm 2 AB T21 Thứ tư 27.01.2021 Kíp 4 47 TC-305
Viện Cơ khí 119383 ME2040 Cơ học kỹ thuật (Blend)-Nhiệt 05-K64S Nhóm 1 AB T21 Thứ tư 27.01.2021 Kíp 4 47 TC-305
Viện Cơ khí 119121 ME2101 Sức bền vật liệu I (Blend)-Cơ điện tử 01,02-K64S Nhóm 1 AB T21 Thứ tư 27.01.2021 Kíp 4 48 D3,5-201
Viện Cơ khí 119121 ME2101 Sức bền vật liệu I (Blend)-Cơ điện tử 01,02-K64S Nhóm 2 AB T21 Thứ tư 27.01.2021 Kíp 4 47 D3,5-201
Viện Cơ khí 119122 ME2101 Sức bền vật liệu I (Blend)-Cơ điện tử 03,04-K64S Nhóm 1 AB T21 Thứ tư 27.01.2021 Kíp 4 48 D3,5-301
Viện Cơ khí 119122 ME2101 Sức bền vật liệu I (Blend)-Cơ điện tử 03,04-K64S Nhóm 2 AB T21 Thứ tư 27.01.2021 Kíp 4 48 D3,5-301
Viện Cơ khí 119133 ME2101 Sức bền vật liệu I (Blend)-Cơ điện tử 05,06-K64S Nhóm 1 AB T21 Thứ tư 27.01.2021 Kíp 4 48 Giảng đường B1

Viện Cơ khí 119133 ME2101 Sức bền vật liệu I (Blend)-Cơ điện tử 05,06-K64S Nhóm 2 AB T21 Thứ tư 27.01.2021 Kíp 4 48 Giảng đường B1

Viện Cơ khí 119134 ME2101 Sức bền vật liệu I (Blend)-Cơ điện tử 07-K64S TC AB T21 Thứ tư 27.01.2021 Kíp 4 54 Giảng đường B1

Viện Cơ khí 119145 ME2101 Sức bền vật liệu I (Blend)-Cơ khí 01,02-K64S Nhóm 1 AB T21 Thứ tư 27.01.2021 Kíp 4 50 D6-208
Viện Cơ khí 119145 ME2101 Sức bền vật liệu I (Blend)-Cơ khí 01,02-K64S Nhóm 2 AB T21 Thứ tư 27.01.2021 Kíp 4 50 D6-208
Viện Cơ khí 119146 ME2101 Sức bền vật liệu I (Blend)-Cơ khí 03-K64S TC AB T21 Thứ tư 27.01.2021 Kíp 4 61 D6-306
Viện Cơ khí 119157 ME2101 Sức bền vật liệu I (Blend)-Cơ khí 04-K64S TC AB T21 Thứ tư 27.01.2021 Kíp 4 53 D6-306
Viện Cơ khí 119158 ME2101 Sức bền vật liệu I (Blend)-Cơ khí 05,06-K64S Nhóm 2 AB T21 Thứ tư 27.01.2021 Kíp 4 48 D9-205
Viện Cơ khí 119158 ME2101 Sức bền vật liệu I (Blend)-Cơ khí 05,06-K64S Nhóm 1 AB T21 Thứ tư 27.01.2021 Kíp 4 48 D9-205
Viện Cơ khí 119167 ME2101 Sức bền vật liệu I (Blend)-Cơ khí 07,08-K64S Nhóm 1 AB T21 Thứ tư 27.01.2021 Kíp 4 51 D9-201
Viện Cơ khí 119167 ME2101 Sức bền vật liệu I (Blend)-Cơ khí 07,08-K64S Nhóm 2 AB T21 Thứ tư 27.01.2021 Kíp 4 50 D9-201
Viện Cơ khí 119168 ME2101 Sức bền vật liệu I (Blend)-Cơ khí 09,10-K64S Nhóm 1 AB T21 Thứ tư 27.01.2021 Kíp 4 51 D9-301
Viện Cơ khí 119168 ME2101 Sức bền vật liệu I (Blend)-Cơ khí 09,10-K64S Nhóm 2 AB T21 Thứ tư 27.01.2021 Kíp 4 50 D9-301
Viện Cơ khí 118710 ME2102 Sức bền vật liệu CKĐL-K63S Nhóm 2 AB T19 Thứ hai 11.01.2021 Kíp 3 40 TC-304
Viện Cơ khí 118710 ME2102 Sức bền vật liệu CKĐL-K63S Nhóm 1 AB T19 Thứ hai 11.01.2021 Kíp 3 40 TC-304

96
LỊCH THI HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2020 - 2021
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)
(Áp dụng cho sinh viên K64 trở về trước)
Viện Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi
Viện Cơ khí 118675 ME2112 Cơ học kỹ thuật 1 (Blend)-KT ôtô 01,02-K64S Nhóm 2 AB T20 Thứ tư 20.01.2021 Kíp 4 45 D9-105
Viện Cơ khí 118675 ME2112 Cơ học kỹ thuật 1 (Blend)-KT ôtô 01,02-K64S Nhóm 1 AB T20 Thứ tư 20.01.2021 Kíp 4 45 D9-105
Viện Cơ khí 118676 ME2112 Cơ học kỹ thuật 1 (Blend)-KT ôtô 03,04-K64S Nhóm 1 AB T20 Thứ sáu 22.01.2021 Kíp 4 45 D3,5-201
Viện Cơ khí 118676 ME2112 Cơ học kỹ thuật 1 (Blend)-KT ôtô 03,04-K64S Nhóm 2 AB T20 Thứ sáu 22.01.2021 Kíp 4 45 D3,5-201
Viện Cơ khí 118678 ME2112 Cơ học kỹ thuật 1 (Blend)-KT ôtô 05-Hàng không-K64S Nhóm 2 AB T20 Thứ tư 20.01.2021 Kíp 4 45 D9-106
Viện Cơ khí 118678 ME2112 Cơ học kỹ thuật 1 (Blend)-KT ôtô 05-Hàng không-K64S Nhóm 1 AB T20 Thứ tư 20.01.2021 Kíp 4 45 D9-106
Viện Cơ khí 118679 ME2112 Cơ học kỹ thuật 1 (Blend)-CKĐL 01,02-K64S Nhóm 1 AB T20 Thứ tư 20.01.2021 Kíp 4 45 D9-201
Viện Cơ khí 118679 ME2112 Cơ học kỹ thuật 1 (Blend)-CKĐL 01,02-K64S Nhóm 2 AB T20 Thứ tư 20.01.2021 Kíp 4 45 D9-201
Viện Cơ khí 119119 ME2112 Cơ học kỹ thuật 1 (Blend)-Cơ điện tử 01,02-K64S Nhóm 2 AB T20 Thứ tư 20.01.2021 Kíp 4 47 D9-301
Viện Cơ khí 119119 ME2112 Cơ học kỹ thuật 1 (Blend)-Cơ điện tử 01,02-K64S Nhóm 1 AB T20 Thứ tư 20.01.2021 Kíp 4 47 D9-301
Viện Cơ khí 119120 ME2112 Cơ học kỹ thuật 1 (Blend)-Cơ điện tử 03,04-K64S Nhóm 1 AB T20 Thứ tư 20.01.2021 Kíp 4 45 D9-205
Viện Cơ khí 119120 ME2112 Cơ học kỹ thuật 1 (Blend)-Cơ điện tử 03,04-K64S Nhóm 2 AB T20 Thứ tư 20.01.2021 Kíp 4 45 D9-205
Viện Cơ khí 119131 ME2112 Cơ học kỹ thuật 1 (Blend)-Cơ điện tử 05,06-K64S Nhóm 1 AB T20 Thứ tư 20.01.2021 Kíp 4 44 D9-206
Viện Cơ khí 119131 ME2112 Cơ học kỹ thuật 1 (Blend)-Cơ điện tử 05,06-K64S Nhóm 2 AB T20 Thứ tư 20.01.2021 Kíp 4 43 D9-206
Viện Cơ khí 119132 ME2112 Cơ học kỹ thuật 1 (Blend)-Cơ điện tử 07-K64S Nhóm 2 AB T20 Thứ sáu 22.01.2021 Kíp 4 41 D3,5-301
Viện Cơ khí 119132 ME2112 Cơ học kỹ thuật 1 (Blend)-Cơ điện tử 07-K64S Nhóm 1 AB T20 Thứ sáu 22.01.2021 Kíp 4 42 D3,5-301
Viện Cơ khí 119143 ME2112 Cơ học kỹ thuật 1 (Blend)-Cơ khí 01-K64S Nhóm 2 AB T20 Thứ tư 20.01.2021 Kíp 4 40 D9-305
Viện Cơ khí 119143 ME2112 Cơ học kỹ thuật 1 (Blend)-Cơ khí 01-K64S Nhóm 1 AB T20 Thứ tư 20.01.2021 Kíp 4 40 D9-305
Viện Cơ khí 119144 ME2112 Cơ học kỹ thuật 1 (Blend)-Cơ khí 03-K64S Nhóm 2 AB T20 Thứ tư 20.01.2021 Kíp 4 40 D9-306
Viện Cơ khí 119144 ME2112 Cơ học kỹ thuật 1 (Blend)-Cơ khí 03-K64S Nhóm 1 AB T20 Thứ tư 20.01.2021 Kíp 4 40 D9-306
Viện Cơ khí 119155 ME2112 Cơ học kỹ thuật 1 (Blend)-Cơ khí 04-K64S Nhóm 2 AB T20 Thứ sáu 22.01.2021 Kíp 4 39 D3,5-501

97
LỊCH THI HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2020 - 2021
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)
(Áp dụng cho sinh viên K64 trở về trước)
Viện Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi
Viện Cơ khí 119155 ME2112 Cơ học kỹ thuật 1 (Blend)-Cơ khí 04-K64S Nhóm 1 AB T20 Thứ sáu 22.01.2021 Kíp 4 40 D3,5-501
Viện Cơ khí 119156 ME2112 Cơ học kỹ thuật 1 (Blend)-Cơ khí 05-K64S TC AB T20 Thứ sáu 22.01.2021 Kíp 4 70 D6-208
Viện Cơ khí 119165 ME2112 Cơ học kỹ thuật 1 (Blend)-Cơ khí 07-K64S TC AB T20 Thứ sáu 22.01.2021 Kíp 4 70 D6-306
Viện Cơ khí 119166 ME2112 Cơ học kỹ thuật 1 (Blend)-Cơ khí 09-K64S Nhóm 1 AB T20 Thứ sáu 22.01.2021 Kíp 4 40 D9-101
Viện Cơ khí 119166 ME2112 Cơ học kỹ thuật 1 (Blend)-Cơ khí 09-K64S Nhóm 2 AB T20 Thứ sáu 22.01.2021 Kíp 4 40 D9-201
Viện Cơ khí 120472 ME2112 Cơ học kỹ thuật 1 (Blend)-Cơ khí 02-K64S TC AB T20 Thứ sáu 22.01.2021 Kíp 4 58 D9-101
Viện Cơ khí 120473 ME2112 Cơ học kỹ thuật 1 (Blend)-Cơ khí 06-K64S TC AB T20 Thứ sáu 22.01.2021 Kíp 4 64 D9-201
Viện Cơ khí 120474 ME2112 Cơ học kỹ thuật 1 (Blend)-Cơ khí 08-K64S Nhóm 1 AB T20 Thứ sáu 22.01.2021 Kíp 4 40 D9-301
Viện Cơ khí 120474 ME2112 Cơ học kỹ thuật 1 (Blend)-Cơ khí 08-K64S Nhóm 2 AB T20 Thứ sáu 22.01.2021 Kíp 4 40 D9-301
Viện Cơ khí 120475 ME2112 Cơ học kỹ thuật 1 (Blend)-Cơ khí 10-K64S TC AB T20 Thứ sáu 22.01.2021 Kíp 4 67 D9-105
Viện Cơ khí 119812 ME2115 Vẽ kỹ thuật trên máy tính Vật lý 01,02,03 (nhóm 1/2)-K64C Nhóm 2 AB T19 Thứ bảy 16.01.2021 Kíp 2 37 D3,5-201
Viện Cơ khí 119812 ME2115 Vẽ kỹ thuật trên máy tính Vật lý 01,02,03 (nhóm 1/2)-K64C Nhóm 1 AB T19 Thứ bảy 16.01.2021 Kíp 2 38 D3,5-201
Viện Cơ khí 119813 ME2115 Vẽ kỹ thuật trên máy tính Vật lý 01,02,03 (nhóm 2/2)-K64C Nhóm 2 AB T19 Thứ bảy 16.01.2021 Kíp 2 38 D3,5-301
Viện Cơ khí 119813 ME2115 Vẽ kỹ thuật trên máy tính Vật lý 01,02,03 (nhóm 2/2)-K64C Nhóm 1 AB T19 Thứ bảy 16.01.2021 Kíp 2 38 D3,5-301
Viện Cơ khí 118206 ME2140 Cơ học kỹ thuật I **Tài năng-CĐT-K64S TC AB T20 Thứ sáu 22.01.2021 Kíp 4 32 D9-104
Viện Cơ khí 120384 ME2201 Đồ họa kỹ thuật II Khối CK-CKĐL-K63S TC AB T21 Thứ ba 26.01.2021 Kíp 3 45 D5-101
Viện Cơ khí 120385 ME2201 Đồ họa kỹ thuật II Khối CK-CKĐL-K63S TC AB T21 Thứ ba 26.01.2021 Kíp 3 45 D5-102
Viện Cơ khí 120386 ME2201 Đồ họa kỹ thuật II Khối CK-CKĐL-K63S TC AB T21 Thứ ba 26.01.2021 Kíp 3 45 D5-201
Viện Cơ khí 120387 ME2201 Đồ họa kỹ thuật II Khối CK-CKĐL-K63S TC AB T21 Thứ ba 26.01.2021 Kíp 3 45 D5-202
Viện Cơ khí 120388 ME2201 Đồ họa kỹ thuật II Khối CK-CKĐL-K63S TC AB T21 Thứ ba 26.01.2021 Kíp 3 45 D5-403
Viện Cơ khí 120389 ME2201 Đồ họa kỹ thuật II Khối CK-CKĐL-K63S TC AB T21 Thứ ba 26.01.2021 Kíp 3 45 D5-404

98
LỊCH THI HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2020 - 2021
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)
(Áp dụng cho sinh viên K64 trở về trước)
Viện Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi
Viện Cơ khí 120390 ME2201 Đồ họa kỹ thuật II Khối CK-CKĐL-K63C TC AB T21 Thứ ba 26.01.2021 Kíp 3 45 D3-501
Viện Cơ khí 120391 ME2201 Đồ họa kỹ thuật II Khối CK-CKĐL-K63C TC AB T21 Thứ ba 26.01.2021 Kíp 3 45 D3-501
Viện Cơ khí 119206 ME2202 Sức bền vật liệu II Cơ điện tử-K63C Nhóm 1 AB T20 Thứ ba 19.01.2021 Kíp 4 39 D3,5-201
Viện Cơ khí 119206 ME2202 Sức bền vật liệu II Cơ điện tử-K63C Nhóm 2 AB T20 Thứ ba 19.01.2021 Kíp 4 39 D3,5-201
Viện Cơ khí 119213 ME2202 Sức bền vật liệu II KT cơ khí -K63S Nhóm 1 AB T20 Thứ ba 19.01.2021 Kíp 4 40 D3,5-301
Viện Cơ khí 119213 ME2202 Sức bền vật liệu II KT cơ khí -K63S Nhóm 2 AB T20 Thứ ba 19.01.2021 Kíp 4 39 D3,5-301
Viện Cơ khí 119184 ME2203 Nguyên lý máy Cơ điện tử-K63C Nhóm 1 AB T20 Thứ hai 18.01.2021 Kíp 3 40 TC-204
Viện Cơ khí 119184 ME2203 Nguyên lý máy Cơ điện tử-K63C Nhóm 2 AB T20 Thứ hai 18.01.2021 Kíp 3 39 TC-204
Viện Cơ khí 119185 ME2203 Nguyên lý máy Cơ điện tử-K63C Nhóm 1 AB T20 Thứ hai 18.01.2021 Kíp 3 40 TC-205
Viện Cơ khí 119185 ME2203 Nguyên lý máy Cơ điện tử-K63C Nhóm 2 AB T20 Thứ hai 18.01.2021 Kíp 3 40 TC-205
Viện Cơ khí 119186 ME2203 Nguyên lý máy Cơ điện tử-K63C Nhóm 2 AB T20 Thứ hai 18.01.2021 Kíp 3 39 TC-304
Viện Cơ khí 119186 ME2203 Nguyên lý máy Cơ điện tử-K63C Nhóm 1 AB T20 Thứ hai 18.01.2021 Kíp 3 39 TC-304
Viện Cơ khí 119187 ME2203 Nguyên lý máy Cơ điện tử-K63C Nhóm 2 AB T20 Thứ hai 18.01.2021 Kíp 3 40 TC-312
Viện Cơ khí 119187 ME2203 Nguyên lý máy Cơ điện tử-K63C Nhóm 1 AB T20 Thứ hai 18.01.2021 Kíp 3 40 TC-312
Viện Cơ khí 119209 ME2203 Nguyên lý máy KT cơ khí -K63S Nhóm 1 AB T20 Thứ hai 18.01.2021 Kíp 3 40 TC-312
Viện Cơ khí 119209 ME2203 Nguyên lý máy KT cơ khí -K63S Nhóm 2 AB T20 Thứ hai 18.01.2021 Kíp 3 40 TC-412
Viện Cơ khí 119210 ME2203 Nguyên lý máy KT cơ khí -K63S Nhóm 2 AB T20 Thứ hai 18.01.2021 Kíp 3 40 TC-412
Viện Cơ khí 119210 ME2203 Nguyên lý máy KT cơ khí -K63S Nhóm 1 AB T20 Thứ hai 18.01.2021 Kíp 3 40 TC-412
Viện Cơ khí 118714 ME2211 Cơ học kỹ thuật II (Blend)-CKĐL-K63S Nhóm 2 AB T19 Thứ sáu 15.01.2021 Kíp 3 45 TC-204
Viện Cơ khí 118714 ME2211 Cơ học kỹ thuật II (Blend)-CKĐL-K63S Nhóm 1 AB T19 Thứ sáu 15.01.2021 Kíp 3 46 TC-204
Viện Cơ khí 118715 ME2211 Cơ học kỹ thuật II (Blend)-CKĐL-K63S Nhóm 1 AB T19 Thứ sáu 15.01.2021 Kíp 3 46 TC-205

99
LỊCH THI HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2020 - 2021
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)
(Áp dụng cho sinh viên K64 trở về trước)
Viện Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi
Viện Cơ khí 118715 ME2211 Cơ học kỹ thuật II (Blend)-CKĐL-K63S Nhóm 2 AB T19 Thứ sáu 15.01.2021 Kíp 3 45 TC-205
Viện Cơ khí 118717 ME2211 Cơ học kỹ thuật II (Blend)-CKĐL-K63S Nhóm 1 AB T19 Thứ sáu 15.01.2021 Kíp 3 46 TC-304
Viện Cơ khí 118717 ME2211 Cơ học kỹ thuật II (Blend)-CKĐL-K63S Nhóm 2 AB T19 Thứ sáu 15.01.2021 Kíp 3 45 TC-304
Viện Cơ khí 118718 ME2211 Cơ học kỹ thuật II (Blend)-CKĐL-K63S Nhóm 2 AB T19 Thứ sáu 15.01.2021 Kíp 3 45 TC-305
Viện Cơ khí 118718 ME2211 Cơ học kỹ thuật II (Blend)-CKĐL-K63S Nhóm 1 AB T19 Thứ sáu 15.01.2021 Kíp 3 45 TC-305
Viện Cơ khí 119215 ME2211 Cơ học kỹ thuật II (Blend)-KT cơ khí -K63S Nhóm 1 AB T19 Thứ sáu 15.01.2021 Kíp 3 45 TC-312
Viện Cơ khí 119215 ME2211 Cơ học kỹ thuật II (Blend)-KT cơ khí -K63S Nhóm 2 AB T19 Thứ sáu 15.01.2021 Kíp 3 46 TC-312
Viện Cơ khí 119216 ME2211 Cơ học kỹ thuật II (Blend)-KT cơ khí -K63S Nhóm 2 AB T19 Thứ sáu 15.01.2021 Kíp 3 45 TC-412
Viện Cơ khí 119216 ME2211 Cơ học kỹ thuật II (Blend)-KT cơ khí -K63S Nhóm 1 AB T19 Thứ sáu 15.01.2021 Kíp 3 45 TC-412
Viện Cơ khí 120401 ME3013 Cơ học kỹ thuật 3 (Blend)-CNCN chuyển hệ KS-C TC AB T19 Thứ năm 14.01.2021 Kíp 1 22 D9-202
Viện Cơ khí 118361 ME3026 Động học **CTTT-Y sinh-K63S TC AB T21 Thứ ba 26.01.2021 Kíp 3 58 D5-406
Viện Cơ khí 119196 ME3031 Công nghệ chế tạo máy Cơ điện tử-K63C TC AB T19 Thứ ba 12.01.2021 Kíp 4 47 D9-103
Viện Cơ khí 118166 ME3050 Sức bền vật liệu II **Tài năng-CĐT-K63C TC AB T20 Thứ hai 18.01.2021 Kíp 3 36 D9-202
Viện Cơ khí 118711 ME3060 Nguyên lý máy CKĐL-K63S Nhóm 2 AB T20 Thứ sáu 22.01.2021 Kíp 3 40 D9-101
Viện Cơ khí 118711 ME3060 Nguyên lý máy CKĐL-K63S Nhóm 1 AB T20 Thứ sáu 22.01.2021 Kíp 3 41 D9-101
Viện Cơ khí 118712 ME3060 Nguyên lý máy CKĐL-K63S Nhóm 1 AB T20 Thứ sáu 22.01.2021 Kíp 3 41 D9-105
Viện Cơ khí 118712 ME3060 Nguyên lý máy CKĐL-K63S Nhóm 2 AB T20 Thứ sáu 22.01.2021 Kíp 3 41 D9-105
Viện Cơ khí 119363 ME3070 Kỹ thuật đo KT cơ khí-K61S TC AB T21 Thứ hai 25.01.2021 Kíp 3 55 D9-305
Viện Cơ khí 118167 ME3070 Kỹ thuật đo **Tài năng-CĐT-K63C TC AB T21 Thứ hai 25.01.2021 Kíp 3 28 D9-304
Viện Cơ khí 119200 ME3072 Kỹ thuật đo Cơ điện tử-K63C Nhóm 2 AB T20 Thứ sáu 22.01.2021 Kíp 3 39 D9-205
Viện Cơ khí 119200 ME3072 Kỹ thuật đo Cơ điện tử-K63C Nhóm 1 AB T20 Thứ sáu 22.01.2021 Kíp 3 39 D9-205

100
LỊCH THI HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2020 - 2021
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)
(Áp dụng cho sinh viên K64 trở về trước)
Viện Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi
Viện Cơ khí 119201 ME3072 Kỹ thuật đo Cơ điện tử-K63C TC AB T20 Thứ sáu 22.01.2021 Kíp 3 57 D9-206
Viện Cơ khí 118314 ME3076 Thiết kế cơ khí **CTTT-Cơ điện tử-K62C TC AB T20 Thứ sáu 22.01.2021 Kíp 2 44 D9-302
Viện Cơ khí 118289 ME3086 Công nghệ chế tạo máy **CTTT-Cơ điện tử-K61S TC AB T19 Thứ sáu 15.01.2021 Kíp 1 17 D9-207
Viện Cơ khí 119731 ME3090 Chi tiết máy QTTBCNTP-K62S Nhóm 2 AB T21 Thứ sáu 29.01.2021 Kíp 2 55 D9-301
Viện Cơ khí 119731 ME3090 Chi tiết máy QTTBCNTP-K62S Nhóm 1 AB T21 Thứ sáu 29.01.2021 Kíp 2 55 D9-301
Viện Cơ khí 118684 ME3101 Chi tiết máy CKĐL-KT ô tô-Hàng không-Tàu thủy-K63C Nhóm 1 AB T21 Thứ sáu 29.01.2021 Kíp 3 44 TC-204
Viện Cơ khí 118684 ME3101 Chi tiết máy CKĐL-KT ô tô-Hàng không-Tàu thủy-K63C Nhóm 2 AB T21 Thứ sáu 29.01.2021 Kíp 3 43 TC-204
Viện Cơ khí 118685 ME3101 Chi tiết máy CKĐL-KT ô tô-Hàng không-Tàu thủy-K63C Nhóm 2 AB T21 Thứ sáu 29.01.2021 Kíp 3 35 TC-205
Viện Cơ khí 118685 ME3101 Chi tiết máy CKĐL-KT ô tô-Hàng không-Tàu thủy-K63C Nhóm 1 AB T21 Thứ sáu 29.01.2021 Kíp 3 36 TC-205
Viện Cơ khí 119228 ME3101 Chi tiết máy KT cơ khí -K63C Nhóm 1 AB T21 Thứ sáu 29.01.2021 Kíp 3 65 TC-207
Viện Cơ khí 119228 ME3101 Chi tiết máy KT cơ khí -K63C Nhóm 2 AB T21 Thứ sáu 29.01.2021 Kíp 3 65 TC-304
Viện Cơ khí 119229 ME3101 Chi tiết máy KT cơ khí -K63C Nhóm 2 AB T21 Thứ sáu 29.01.2021 Kíp 3 39 TC-305
Viện Cơ khí 119229 ME3101 Chi tiết máy KT cơ khí -K63C Nhóm 1 AB T21 Thứ sáu 29.01.2021 Kíp 3 40 TC-305
Viện Cơ khí 119230 ME3101 Chi tiết máy KT cơ khí -K63C Nhóm 2 AB T21 Thứ sáu 29.01.2021 Kíp 3 62 TC-307
Viện Cơ khí 119230 ME3101 Chi tiết máy KT cơ khí -K63C Nhóm 1 AB T21 Thứ sáu 29.01.2021 Kíp 3 63 TC-407
Viện Cơ khí 119231 ME3101 Chi tiết máy KT cơ khí -K63C Nhóm 1 AB T21 Thứ sáu 29.01.2021 Kíp 3 51 TC-312
Viện Cơ khí 119231 ME3101 Chi tiết máy KT cơ khí -K63C Nhóm 2 AB T21 Thứ sáu 29.01.2021 Kíp 3 50 TC-312
Viện Cơ khí 119232 ME3102 Nguyên lý gia công vật liệu KT cơ khí -K63C Nhóm 1 AB T19 Thứ hai 11.01.2021 Kíp 3 40 TC-312
Viện Cơ khí 119232 ME3102 Nguyên lý gia công vật liệu KT cơ khí -K63C Nhóm 2 AB T19 Thứ hai 11.01.2021 Kíp 3 40 TC-412
Viện Cơ khí 119233 ME3102 Nguyên lý gia công vật liệu KT cơ khí -K63C TC AB T19 Thứ hai 11.01.2021 Kíp 3 64 TC-312
Viện Cơ khí 119234 ME3102 Nguyên lý gia công vật liệu KT cơ khí -K63C TC AB T19 Thứ hai 11.01.2021 Kíp 3 65 TC-412

101
LỊCH THI HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2020 - 2021
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)
(Áp dụng cho sinh viên K64 trở về trước)
Viện Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi
Viện Cơ khí 119235 ME3102 Nguyên lý gia công vật liệu KT cơ khí -K63C Nhóm 1 AB T19 Thứ hai 11.01.2021 Kíp 3 40 TC-204
Viện Cơ khí 119235 ME3102 Nguyên lý gia công vật liệu KT cơ khí -K63C Nhóm 2 AB T19 Thứ hai 11.01.2021 Kíp 3 40 TC-204
Viện Cơ khí 119236 ME3102 Nguyên lý gia công vật liệu KT cơ khí -K63C Nhóm 1 AB T19 Thứ hai 11.01.2021 Kíp 3 40 TC-208
Viện Cơ khí 119236 ME3102 Nguyên lý gia công vật liệu KT cơ khí -K63C Nhóm 2 AB T19 Thứ hai 11.01.2021 Kíp 3 39 TC-205
Viện Cơ khí 119237 ME3102 Nguyên lý gia công vật liệu KT cơ khí -K63C TC AB T19 Thứ hai 11.01.2021 Kíp 3 26 TC-205
Viện Cơ khí 119238 ME3103 Dung sai lắp ghép và Kỹ thuật đo KT cơ khí -K63C Nhóm 1 AB T20 Thứ ba 19.01.2021 Kíp 3 40 TC-312
Viện Cơ khí 119238 ME3103 Dung sai lắp ghép và Kỹ thuật đo KT cơ khí -K63C Nhóm 2 AB T20 Thứ ba 19.01.2021 Kíp 3 40 TC-312
Viện Cơ khí 119239 ME3103 Dung sai lắp ghép và Kỹ thuật đo KT cơ khí -K63C Nhóm 2 AB T20 Thứ ba 19.01.2021 Kíp 3 40 TC-312
Viện Cơ khí 119239 ME3103 Dung sai lắp ghép và Kỹ thuật đo KT cơ khí -K63C Nhóm 1 AB T20 Thứ ba 19.01.2021 Kíp 3 40 TC-404
Viện Cơ khí 119240 ME3103 Dung sai lắp ghép và Kỹ thuật đo KT cơ khí -K63C Nhóm 2 AB T20 Thứ ba 19.01.2021 Kíp 3 40 TC-404
Viện Cơ khí 119240 ME3103 Dung sai lắp ghép và Kỹ thuật đo KT cơ khí -K63C Nhóm 1 AB T20 Thứ ba 19.01.2021 Kíp 3 40 TC-405
Viện Cơ khí 119241 ME3103 Dung sai lắp ghép và Kỹ thuật đo KT cơ khí -K63C Nhóm 1 AB T20 Thứ ba 19.01.2021 Kíp 3 40 TC-405
Viện Cơ khí 119241 ME3103 Dung sai lắp ghép và Kỹ thuật đo KT cơ khí -K63C Nhóm 2 AB T20 Thứ ba 19.01.2021 Kíp 3 40 TC-412
Viện Cơ khí 119242 ME3103 Dung sai lắp ghép và Kỹ thuật đo KT cơ khí -K63C TC AB T20 Thứ ba 19.01.2021 Kíp 3 60 TC-412
Viện Cơ khí 119244 ME3104 Chế tạo phôi KT cơ khí -K63C Nhóm 2 AB T21 Thứ hai 25.01.2021 Kíp 3 38 TC-204
Viện Cơ khí 119244 ME3104 Chế tạo phôi KT cơ khí -K63C Nhóm 1 AB T21 Thứ hai 25.01.2021 Kíp 3 38 TC-204
Viện Cơ khí 119245 ME3104 Chế tạo phôi KT cơ khí -K63C TC AB T21 Thứ hai 25.01.2021 Kíp 3 70 TC-205
Viện Cơ khí 119246 ME3104 Chế tạo phôi KT cơ khí -K63C TC AB T21 Thứ hai 25.01.2021 Kíp 3 63 TC-312
Viện Cơ khí 119247 ME3104 Chế tạo phôi KT cơ khí -K63C TC AB T21 Thứ hai 25.01.2021 Kíp 3 42 TC-312
Viện Cơ khí 119248 ME3104 Chế tạo phôi KT cơ khí -K63C Nhóm 2 AB T21 Thứ hai 25.01.2021 Kíp 3 39 TC-304
Viện Cơ khí 119248 ME3104 Chế tạo phôi KT cơ khí -K63C Nhóm 1 AB T21 Thứ hai 25.01.2021 Kíp 3 39 TC-304

102
LỊCH THI HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2020 - 2021
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)
(Áp dụng cho sinh viên K64 trở về trước)
Viện Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi
Viện Cơ khí 119249 ME3104 Chế tạo phôi KT cơ khí -K63C Nhóm 1 AB T21 Thứ hai 25.01.2021 Kíp 3 36 TC-305
Viện Cơ khí 119249 ME3104 Chế tạo phôi KT cơ khí -K63C Nhóm 2 AB T21 Thứ hai 25.01.2021 Kíp 3 35 TC-305
Viện Cơ khí 119368 ME3110 Vật liệu chất dẻo và composite KT cơ khí-K61S TC AB T19 Thứ hai 11.01.2021 Kíp 1 51 D8-101
Viện Cơ khí 119360 ME3120 Kỹ thuật điều khiển tự động KT cơ khí-K61S TC AB T21 Thứ sáu 29.01.2021 Kíp 4 22 D9-302
Viện Cơ khí 119364 ME3170 Công nghệ chế tạo máy KT cơ khí-K61S TC AB T19 Thứ ba 12.01.2021 Kíp 3 30 D5-403
Viện Cơ khí 118733 ME3171 Công nghệ chế tạo máy KT ô tô-Tàu thủy-K62S TC AB T20 Thứ sáu 22.01.2021 Kíp 2 60 D9-301
Viện Cơ khí 699370 ME3180 Đồ án công nghệ chế tạo máy CK CTM K60,61 Nhóm 2 AB T21 Thứ bảy 30.01.2021 Kíp 1-4 57 D9-101
Viện Cơ khí 699370 ME3180 Đồ án công nghệ chế tạo máy CK CTM K60,61 Nhóm 1 AB T21 Thứ bảy 30.01.2021 Kíp 1-4 58 D9-101
Viện Cơ khí 119400 ME3190 Sức bền vật liệu KT Nhiệt lạnh-K63C Nhóm 2 AB T21 Thứ sáu 29.01.2021 Kíp 1 44 D9-201
Viện Cơ khí 119400 ME3190 Sức bền vật liệu KT Nhiệt lạnh-K63C Nhóm 1 AB T21 Thứ sáu 29.01.2021 Kíp 1 44 D9-201
Viện Cơ khí 119401 ME3190 Sức bền vật liệu KT Nhiệt lạnh-K63C TC AB T21 Thứ sáu 29.01.2021 Kíp 1 61 D9-301
Viện Cơ khí 119954 ME3190 Sức bền vật liệu Dệt-May-K63C TC AB T21 Thứ sáu 29.01.2021 Kíp 1 67 D9-305
Viện Cơ khí 119250 ME3201 Cơ sở Máy công cụ KT cơ khí -K63C TC AB T20 Thứ sáu 22.01.2021 Kíp 3 36 D9-106
Viện Cơ khí 119251 ME3201 Cơ sở Máy công cụ KT cơ khí -K63C TC AB T20 Thứ sáu 22.01.2021 Kíp 3 40 D9-106
Viện Cơ khí 119252 ME3202 Kỹ thuật điều khiển tự động KT cơ khí -K63C Nhóm 2 AB T21 Thứ sáu 29.01.2021 Kíp 1 40 D6-208
Viện Cơ khí 119252 ME3202 Kỹ thuật điều khiển tự động KT cơ khí -K63C Nhóm 1 AB T21 Thứ sáu 29.01.2021 Kíp 1 40 D6-208
Viện Cơ khí 119253 ME3203 Công nghệ gia công áp lực KT cơ khí -K63S TC AB T19 Thứ tư 13.01.2021 Kíp 3 53 D9-305
Viện Cơ khí 119254 ME3205 Công nghệ chế tạo máy KT cơ khí -K63C TC AB T21 Thứ ba 26.01.2021 Kíp 4 60 D9-305
Viện Cơ khí 119197 ME3209 Robotics Cơ điện tử-K63C Nhóm 1 AB T21 Thứ hai 25.01.2021 Kíp 3 37 TC-412
Viện Cơ khí 119197 ME3209 Robotics Cơ điện tử-K63C Nhóm 2 AB T21 Thứ hai 25.01.2021 Kíp 3 36 TC-412
Viện Cơ khí 119198 ME3209 Robotics Cơ điện tử-K63C TC AB T21 Thứ hai 25.01.2021 Kíp 3 41 TC-412

103
LỊCH THI HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2020 - 2021
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)
(Áp dụng cho sinh viên K64 trở về trước)
Viện Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi
Viện Cơ khí 119402 ME3210 Nguyên lý máy KT Nhiệt lạnh-K63C Nhóm 1 AB T19 Thứ ba 12.01.2021 Kíp 3 45 D5-101
Viện Cơ khí 119402 ME3210 Nguyên lý máy KT Nhiệt lạnh-K63C Nhóm 2 AB T19 Thứ ba 12.01.2021 Kíp 3 45 D5-102
Viện Cơ khí 119403 ME3210 Nguyên lý máy KT Nhiệt lạnh-K63C Nhóm 1 AB T19 Thứ ba 12.01.2021 Kíp 3 45 D5-201
Viện Cơ khí 119403 ME3210 Nguyên lý máy KT Nhiệt lạnh-K63C Nhóm 2 AB T19 Thứ ba 12.01.2021 Kíp 3 45 D5-202
Viện Cơ khí 119937 ME3211 Nguyên lý máy Dệt-May (nhóm 1/3)-K64C Nhóm 2 AB T19 Thứ ba 12.01.2021 Kíp 2 40 D3,5-201
Viện Cơ khí 119937 ME3211 Nguyên lý máy Dệt-May (nhóm 1/3)-K64C Nhóm 1 AB T19 Thứ ba 12.01.2021 Kíp 2 40 D3,5-201
Viện Cơ khí 119938 ME3211 Nguyên lý máy Dệt-May (nhóm 2/3)-K64C Nhóm 2 AB T19 Thứ ba 12.01.2021 Kíp 2 38 D3,5-201
Viện Cơ khí 119938 ME3211 Nguyên lý máy Dệt-May (nhóm 2/3)-K64C Nhóm 1 AB T19 Thứ ba 12.01.2021 Kíp 2 38 D3,5-301
Viện Cơ khí 119939 ME3211 Nguyên lý máy Dệt-May (nhóm 3/3)-K64C Nhóm 1 AB T19 Thứ ba 12.01.2021 Kíp 2 38 D3,5-301
Viện Cơ khí 119939 ME3211 Nguyên lý máy Dệt-May (nhóm 3/3)-K64C Nhóm 2 AB T19 Thứ ba 12.01.2021 Kíp 2 38 D3,5-301
Viện Cơ khí 119199 ME3212 Chi tiết máy Cơ điện tử-K63C TC AB T21 Thứ tư 27.01.2021 Kíp 3 50 D9-104
Viện Cơ khí 119202 ME3213 Kỹ thuật lập trình trong CĐT Cơ điện tử-K63C Nhóm 1 AB T21 Thứ ba 26.01.2021 Kíp 4 39 D9-206
Viện Cơ khí 119202 ME3213 Kỹ thuật lập trình trong CĐT Cơ điện tử-K63C Nhóm 2 AB T21 Thứ ba 26.01.2021 Kíp 4 39 D9-206
Viện Cơ khí 119203 ME3215 Cơ sở máy CNC Cơ điện tử-K63S TC AB T20 Thứ năm 21.01.2021 Kíp 3 36 D9-204
Viện Cơ khí 118686 ME3230 Dung sai và kỹ thuật đo CKĐL-KT ô tô-Hàng không-Tàu thủy-K63C Nhóm 1 AB T20 Thứ năm 21.01.2021 Kíp 2 40 D9-105
Viện Cơ khí 118686 ME3230 Dung sai và kỹ thuật đo CKĐL-KT ô tô-Hàng không-Tàu thủy-K63C Nhóm 2 AB T20 Thứ năm 21.01.2021 Kíp 2 40 D9-105
Viện Cơ khí 118687 ME3230 Dung sai và kỹ thuật đo CKĐL-KT ô tô-Hàng không-Tàu thủy-K63C Nhóm 2 AB T20 Thứ năm 21.01.2021 Kíp 2 40 D9-106
Viện Cơ khí 118687 ME3230 Dung sai và kỹ thuật đo CKĐL-KT ô tô-Hàng không-Tàu thủy-K63C Nhóm 1 AB T20 Thứ năm 21.01.2021 Kíp 2 40 D9-106
Viện Cơ khí 118688 ME3230 Dung sai và kỹ thuật đo CKĐL-KT ô tô-Hàng không-Tàu thủy-K63C TC AB T20 Thứ năm 21.01.2021 Kíp 2 58 D9-205
Viện Cơ khí 118689 ME3230 Dung sai và kỹ thuật đo CKĐL-KT ô tô-Hàng không-Tàu thủy-K63C Nhóm 1 AB T20 Thứ năm 21.01.2021 Kíp 2 40 D9-206
Viện Cơ khí 118689 ME3230 Dung sai và kỹ thuật đo CKĐL-KT ô tô-Hàng không-Tàu thủy-K63C Nhóm 2 AB T20 Thứ năm 21.01.2021 Kíp 2 40 D9-206

104
LỊCH THI HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2020 - 2021
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)
(Áp dụng cho sinh viên K64 trở về trước)
Viện Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi
Viện Cơ khí 699366 ME3232 Đồ án chi tiết máy K60,61,62 Nhóm 7 AB T21 Thứ tư 27.01.2021 Kíp 1-4 61 D9-101
Viện Cơ khí 699366 ME3232 Đồ án chi tiết máy K60,61,62 Nhóm 1 AB T21 Thứ sáu 29.01.2021 Kíp 1-4 62 D9-101
Viện Cơ khí 699366 ME3232 Đồ án chi tiết máy K60,61,62 Nhóm 5 AB T21 Thứ tư 27.01.2021 Kíp 1-4 61 D9-101
Viện Cơ khí 699366 ME3232 Đồ án chi tiết máy K60,61,62 Nhóm 6 AB T21 Thứ sáu 29.01.2021 Kíp 1-4 61 D9-101
Viện Cơ khí 699366 ME3232 Đồ án chi tiết máy K60,61,62 Nhóm 4 AB T21 Thứ tư 27.01.2021 Kíp 1-4 62 D9-101
Viện Cơ khí 699366 ME3232 Đồ án chi tiết máy K60,61,62 Nhóm 2 AB T21 Thứ sáu 29.01.2021 Kíp 1-4 62 D9-101
Viện Cơ khí 699366 ME3232 Đồ án chi tiết máy K60,61,62 Nhóm 3 AB T21 Thứ tư 27.01.2021 Kíp 1-4 62 D9-101
Viện Cơ khí 119314 ME3260 Thiết kế dụng cụ cắt Chế tạo máy-K62S TC AB T19 Thứ ba 12.01.2021 Kíp 2 21 D3,5-501
Viện Cơ khí 119315 ME3260 Thiết kế dụng cụ cắt Chế tạo máy-K62S TC AB T19 Thứ ba 12.01.2021 Kíp 2 67 D3,5-501
Viện Cơ khí 119326 ME3266 Thiết bị gia công áp lực CD & Composite-K62S TC AB T19 Thứ ba 12.01.2021 Kíp 2 41 D9-106
Viện Cơ khí 119325 ME3267 Các quá trình hàn CN Hàn-K62S TC AB T19 Thứ ba 12.01.2021 Kíp 2 20 D5-102
Viện Cơ khí 118286 ME4006 Thiết kế hệ thống điều khiển **CTTT-Cơ điện tử-K61S TC AB T20 Thứ tư 20.01.2021 Kíp 1 19 D6-304
Viện Cơ khí 119317 ME4013 Chi tiết cơ cấu chính xác CKCX & quang học-K62S TC AB T19 Thứ hai 11.01.2021 Kíp 2 31 D5-101
Viện Cơ khí 119361 ME4022 Chế tạo phôi KT cơ khí-K61S TC AB T20 Thứ sáu 22.01.2021 Kíp 4 39 D9-302
Viện Cơ khí 119327 ME4025 Lý thuyết dập tạo hình CD & Composite-K62S TC AB T20 Thứ tư 20.01.2021 Kíp 2 48 D5-201
Viện Cơ khí 120462 ME4028 Mô hình hóa vật liệu composite CD&Composite-K61S TC AB T19 Thứ tư 13.01.2021 Kíp 1 18 D8-307
Viện Cơ khí 118367 ME4031E Cơ sở dao động trên ô tô **CTTT-KT ôtô-K63S TC AB T20 Thứ hai 18.01.2021 Kíp 3 36 D9-203
Viện Cơ khí 119369 ME4032 Đồ gá KT cơ khí-K61S TC AB T20 Thứ tư 20.01.2021 Kíp 1 57 D6-306
Viện Cơ khí 120523 ME4035 Thiết bị gia công áp lực Gia công áp lực-K61S TC AB T19 Thứ sáu 15.01.2021 Kíp 1 19 D9-205
Viện Cơ khí 119342 ME4052 Nguyên lý và dụng cụ cắt CN Cơ điện tử-K61C TC AB T21 Thứ năm 28.01.2021 Kíp 4 38 D9-303
Viện Cơ khí 119359 ME4053 KT chân không & Công nghệ bề mặt Máy chính xác-K61C TC AB T20 Thứ ba 19.01.2021 Kíp 1 26 D9-202

105
LỊCH THI HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2020 - 2021
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)
(Áp dụng cho sinh viên K64 trở về trước)
Viện Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi
Viện Cơ khí 120408 ME4055 Công nghệ tạo hình tấm Gia công áp lực-K61S TC AB T20 Thứ năm 21.01.2021 Kíp 1 36 D9-303
Viện Cơ khí 119365 ME4062 Máy công cụ KT cơ khí-K61S TC AB T19 Thứ năm 14.01.2021 Kíp 4 37 D9-103
Viện Cơ khí 119318 ME4063 Kỹ thuật vi cơ CKCX & quang học-K62S TC AB T19 Thứ sáu 15.01.2021 Kíp 2 33 D9-102
Viện Cơ khí 120412 ME4064 Bảo đảm chất lượng hàn CN Hàn-K62S TC AB T19 Thứ sáu 15.01.2021 Kíp 2 34 D9-103
Viện Cơ khí 120407 ME4065 Công nghệ tạo hình khối Gia công áp lực-K61S TC AB T19 Thứ ba 12.01.2021 Kíp 1 34 D9-103
Viện Cơ khí 118105 ME4068 Nhập môn vi cơ điện tử **KSTN-CĐT-K61C TC AB T19 Thứ tư 13.01.2021 Kíp 1 20 D8-309
Viện Cơ khí 119269 ME4082 Công nghệ CNC Cơ điện tử - MĐ 1,2-K62S TC AB T19 Thứ ba 12.01.2021 Kíp 1 40 D9-104
Viện Cơ khí 119270 ME4082 Công nghệ CNC Cơ điện tử - MĐ 1,2-K62S Nhóm 1 AB T19 Thứ ba 12.01.2021 Kíp 1 36 D9-105
Viện Cơ khí 119270 ME4082 Công nghệ CNC Cơ điện tử - MĐ 1,2-K62S Nhóm 2 AB T19 Thứ ba 12.01.2021 Kíp 1 35 D9-105
Viện Cơ khí 119271 ME4082 Công nghệ CNC Cơ điện tử - MĐ 1,2-K62S Nhóm 2 AB T19 Thứ ba 12.01.2021 Kíp 1 39 D9-106
Viện Cơ khí 119271 ME4082 Công nghệ CNC Cơ điện tử - MĐ 1,2-K62S Nhóm 1 AB T19 Thứ ba 12.01.2021 Kíp 1 40 D9-106
Viện Cơ khí 119346 ME4082 Công nghệ CNC Chế tạo máy-K61C TC AB T19 Thứ ba 12.01.2021 Kíp 1 70 D9-206
Viện Cơ khí 119316 ME4083 Công nghệ máy chính xác CKCX & quang học-K62S TC AB T20 Thứ tư 20.01.2021 Kíp 2 33 D5-202
Viện Cơ khí 119333 ME4092 Trang bị điện cho máy Cơ điện tử-K61C TC AB T19 Thứ tư 13.01.2021 Kíp 1 57 D9-201
Viện Cơ khí 119334 ME4093 Kỹ thuật Laser Cơ điện tử-K61C TC AB T21 Thứ hai 25.01.2021 Kíp 4 57 D9-206
Viện Cơ khí 699316 ME4105 Đồ án thiết kế công nghệ và chế tạo khuôn dập tạo hình KTCK K60,61 TC AB T21 Thứ năm 28.01.2021 Kíp 4 7 D9-307
Viện Cơ khí 119274 ME4112 Tự động hóa sản xuất Cơ điện tử - MĐ 1-K62S TC AB T19 Thứ năm 14.01.2021 Kíp 2 57 D8-102
Viện Cơ khí 119355 ME4121 Máy nâng chuyển Chế tạo máy-K61C TC AB T19 Thứ tư 13.01.2021 Kíp 1 46 D9-205
Viện Cơ khí 119335 ME4122 Các phương pháp gia công tinh Cơ điện tử-K61C TC AB T19 Thứ sáu 15.01.2021 Kíp 1 54 D9-206
Viện Cơ khí 119322 ME4128 Tính toán & thiết kế kết cấu hàn (Kết cấu hàn) CN Hàn-K62S TC AB T20 Thứ tư 20.01.2021 Kíp 2 31 D5-403
Viện Cơ khí 119323 ME4129 Thiết bị hàn CN Hàn-K62S TC AB T20 Thứ sáu 22.01.2021 Kíp 2 39 D9-303

106
LỊCH THI HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2020 - 2021
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)
(Áp dụng cho sinh viên K64 trở về trước)
Viện Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi
Viện Cơ khí 119352 ME4132 Tổ chức sản xuất cơ khí Chế tạo máy-K61C Nhóm 2 AB T19 Thứ sáu 15.01.2021 Kíp 1 37 D9-201
Viện Cơ khí 119352 ME4132 Tổ chức sản xuất cơ khí Chế tạo máy-K61C Nhóm 1 AB T19 Thứ sáu 15.01.2021 Kíp 1 38 D9-201
Viện Cơ khí 119324 ME4138 Công nghệ hàn vật liệu kim loại CN Hàn-K62S TC AB T21 Thứ tư 27.01.2021 Kíp 2 32 D8-505
Viện Cơ khí 120410 ME4144 Các quá trình hàn đặc biệt BS-Hàn-K61C TC AB T19 Thứ tư 13.01.2021 Kíp 1 9 D8-201
Viện Cơ khí 703950 ME4146 Đồ án khuôn chất dẻo KTCK K60,61 TC AB T21 Thứ ba 26.01.2021 Kíp 1 7 D9-104
Viện Cơ khí 119302 ME4148 Máy CNC và Rôbốt công nghiệp Chế tạo máy-K62S TC AB T19 Thứ sáu 15.01.2021 Kíp 2 53 TC-307
Viện Cơ khí 119303 ME4148 Máy CNC và Rôbốt công nghiệp Chế tạo máy-K62S Nhóm 1 AB T19 Thứ sáu 15.01.2021 Kíp 2 36 TC-305
Viện Cơ khí 119303 ME4148 Máy CNC và Rôbốt công nghiệp Chế tạo máy-K62S Nhóm 2 AB T19 Thứ sáu 15.01.2021 Kíp 2 36 TC-305
Viện Cơ khí 119304 ME4148 Máy CNC và Rôbốt công nghiệp Chế tạo máy-K62S TC AB T19 Thứ sáu 15.01.2021 Kíp 2 67 TC-312
Viện Cơ khí 119305 ME4148 Máy CNC và Rôbốt công nghiệp Chế tạo máy-K62S TC AB T19 Thứ sáu 15.01.2021 Kíp 2 50 TC-312
Viện Cơ khí 119319 ME4149 Đảm bảo chất lượng sản phẩm CKCX & quang học-K62S TC AB T20 Thứ sáu 22.01.2021 Kíp 2 29 D9-507
Viện Cơ khí 119296 ME4159 Đồ gá KT cơ khí-K62S Nhóm 2 AB T19 Thứ tư 13.01.2021 Kíp 2 40 D3,5-201
Viện Cơ khí 119296 ME4159 Đồ gá KT cơ khí-K62S Nhóm 1 AB T19 Thứ tư 13.01.2021 Kíp 2 40 D3,5-201
Viện Cơ khí 119297 ME4159 Đồ gá KT cơ khí-K62S Nhóm 2 AB T19 Thứ tư 13.01.2021 Kíp 2 35 D3,5-201
Viện Cơ khí 119297 ME4159 Đồ gá KT cơ khí-K62S Nhóm 1 AB T19 Thứ tư 13.01.2021 Kíp 2 36 D3,5-301
Viện Cơ khí 119298 ME4159 Đồ gá KT cơ khí-K62S Nhóm 2 AB T19 Thứ tư 13.01.2021 Kíp 2 40 D3,5-301
Viện Cơ khí 119298 ME4159 Đồ gá KT cơ khí-K62S Nhóm 1 AB T19 Thứ tư 13.01.2021 Kíp 2 40 D3,5-301
Viện Cơ khí 119299 ME4159 Đồ gá KT cơ khí-K62S TC AB T19 Thứ tư 13.01.2021 Kíp 2 66 D9-101
Viện Cơ khí 119300 ME4159 Đồ gá KT cơ khí-K62S TC AB T19 Thứ tư 13.01.2021 Kíp 2 48 D9-101
Viện Cơ khí 119301 ME4159 Đồ gá KT cơ khí-K62S TC AB T19 Thứ tư 13.01.2021 Kíp 2 56 D9-206
Viện Cơ khí 118106 ME4161 Tự động hóa thiết kế **KSTN-CĐT-K61C TC AB T19 Thứ sáu 15.01.2021 Kíp 1 21 D9-102

107
LỊCH THI HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2020 - 2021
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)
(Áp dụng cho sinh viên K64 trở về trước)
Viện Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi
Viện Cơ khí 120404 ME4163 Đo lường tự động trong chế tạo cơ khí Máy chính xác-K61S TC AB T21 Thứ hai 25.01.2021 Kíp 1 11 D9-107
Viện Cơ khí 119307 ME4168 Thiết kế máy công cụ Chế tạo máy-K62S Nhóm 1 AB T20 Thứ tư 20.01.2021 Kíp 2 40 TC-204
Viện Cơ khí 119307 ME4168 Thiết kế máy công cụ Chế tạo máy-K62S Nhóm 2 AB T20 Thứ tư 20.01.2021 Kíp 2 39 TC-204
Viện Cơ khí 119308 ME4168 Thiết kế máy công cụ Chế tạo máy-K62S TC AB T20 Thứ tư 20.01.2021 Kíp 2 70 TC-205
Viện Cơ khí 119309 ME4168 Thiết kế máy công cụ Chế tạo máy-K62S TC AB T20 Thứ tư 20.01.2021 Kíp 2 70 TC-207
Viện Cơ khí 118287 ME4176 Chuyển động và tự động hóa máy **CTTT-Cơ điện tử-K61S TC AB T20 Thứ sáu 22.01.2021 Kíp 1 16 D9-302
Viện Cơ khí 119320 ME4178 Hệ thống đo lường Quang điện tử CKCX & quang học-K62S TC AB T21 Thứ ba 26.01.2021 Kíp 2 33 D5-404
Viện Cơ khí 119321 ME4179 Xử lý tín hiệu đo lường cơ khí CKCX & quang học-K62S TC AB T21 Thứ sáu 29.01.2021 Kíp 2 33 D9-202
Viện Cơ khí 119261 ME4181 Phương pháp phần tử hữu hạn Cơ điện tử-K62S Nhóm 1 AB T20 Thứ ba 19.01.2021 Kíp 2 40 D9-101
Viện Cơ khí 119261 ME4181 Phương pháp phần tử hữu hạn Cơ điện tử-K62S Nhóm 2 AB T20 Thứ ba 19.01.2021 Kíp 2 40 D9-101
Viện Cơ khí 119262 ME4181 Phương pháp phần tử hữu hạn Cơ điện tử-K62S Nhóm 2 AB T20 Thứ ba 19.01.2021 Kíp 2 40 D9-101
Viện Cơ khí 119262 ME4181 Phương pháp phần tử hữu hạn Cơ điện tử-K62S Nhóm 1 AB T20 Thứ ba 19.01.2021 Kíp 2 40 D9-201
Viện Cơ khí 119263 ME4181 Phương pháp phần tử hữu hạn Cơ điện tử-K62S Nhóm 1 AB T20 Thứ ba 19.01.2021 Kíp 2 40 D9-201
Viện Cơ khí 119263 ME4181 Phương pháp phần tử hữu hạn Cơ điện tử-K62S Nhóm 2 AB T20 Thứ ba 19.01.2021 Kíp 2 40 D9-201
Viện Cơ khí 119264 ME4181 Phương pháp phần tử hữu hạn Cơ điện tử-K62S Nhóm 1 AB T20 Thứ ba 19.01.2021 Kíp 2 36 D9-301
Viện Cơ khí 119264 ME4181 Phương pháp phần tử hữu hạn Cơ điện tử-K62S Nhóm 2 AB T20 Thứ ba 19.01.2021 Kíp 2 36 D9-301
Viện Cơ khí 119291 ME4181 Phương pháp phần tử hữu hạn KT cơ khí-K62S Nhóm 1 AB T20 Thứ ba 19.01.2021 Kíp 2 40 D9-301
Viện Cơ khí 119291 ME4181 Phương pháp phần tử hữu hạn KT cơ khí-K62S Nhóm 2 AB T20 Thứ ba 19.01.2021 Kíp 2 40 D9-105
Viện Cơ khí 119292 ME4181 Phương pháp phần tử hữu hạn KT cơ khí-K62S TC AB T20 Thứ ba 19.01.2021 Kíp 2 46 D9-105
Viện Cơ khí 119293 ME4181 Phương pháp phần tử hữu hạn KT cơ khí-K62S TC AB T20 Thứ ba 19.01.2021 Kíp 2 49 D9-104
Viện Cơ khí 119294 ME4181 Phương pháp phần tử hữu hạn KT cơ khí-K62S Nhóm 1 AB T20 Thứ ba 19.01.2021 Kíp 2 38 D9-106

108
LỊCH THI HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2020 - 2021
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)
(Áp dụng cho sinh viên K64 trở về trước)
Viện Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi
Viện Cơ khí 119294 ME4181 Phương pháp phần tử hữu hạn KT cơ khí-K62S Nhóm 2 AB T20 Thứ ba 19.01.2021 Kíp 2 37 D9-106
Viện Cơ khí 119295 ME4181 Phương pháp phần tử hữu hạn KT cơ khí-K62S Nhóm 2 AB T20 Thứ ba 19.01.2021 Kíp 2 40 D9-205
Viện Cơ khí 119295 ME4181 Phương pháp phần tử hữu hạn KT cơ khí-K62S Nhóm 1 AB T20 Thứ ba 19.01.2021 Kíp 2 40 D9-205
Viện Cơ khí 118141 ME4181 Phương pháp phần tử hữu hạn **Tài năng-CĐT-K62S TC AB T20 Thứ ba 19.01.2021 Kíp 2 26 D9-103
Viện Cơ khí 119347 ME4182 TĐH thủy khí trong máy Chế tạo máy-K61C TC AB T19 Thứ bảy 16.01.2021 Kíp 1 67 D3-401
Viện Cơ khí 118107 ME4182 TĐH thủy khí trong máy **KSTN-CĐT-K61C TC AB T19 Thứ bảy 16.01.2021 Kíp 1 20 D3-402
Viện Cơ khí 118291 ME4186 Đồ án thiết kế II **CTTT-Cơ điện tử-K61S TC AB T21 Thứ hai 25.01.2021 Kíp 1 16 D9-104
Viện Cơ khí 119310 ME4187 Công nghệ CNC Chế tạo máy-K62S Nhóm 1 AB T21 Thứ ba 26.01.2021 Kíp 2 36 TC-204
Viện Cơ khí 119310 ME4187 Công nghệ CNC Chế tạo máy-K62S Nhóm 2 AB T21 Thứ ba 26.01.2021 Kíp 2 36 TC-204
Viện Cơ khí 119311 ME4187 Công nghệ CNC Chế tạo máy-K62S TC AB T21 Thứ ba 26.01.2021 Kíp 2 53 TC-312
Viện Cơ khí 119312 ME4187 Công nghệ CNC Chế tạo máy-K62S TC AB T21 Thứ ba 26.01.2021 Kíp 2 52 TC-312
Viện Cơ khí 119313 ME4187 Công nghệ CNC Chế tạo máy-K62S TC AB T21 Thứ ba 26.01.2021 Kíp 2 69 TC-205
Viện Cơ khí 119328 ME4188 Công nghệ tạo hình tiên tiến CD & Composite-K62S TC AB T21 Thứ tư 27.01.2021 Kíp 2 38 D9-303
Viện Cơ khí 119345 ME4192 Thiết kế máy công cụ Chế tạo máy-K61C TC AB T21 Thứ năm 28.01.2021 Kíp 4 30 D9-304
Viện Cơ khí 118312 ME4196 Công nghệ vật liệu composite và mô hình hóa **CTTT-Cơ điện tử-K62C TC AB T21 Thứ tư 27.01.2021 Kíp 2 43 D9-304
Viện Cơ khí 119337 ME4211 Động lực học máy Cơ điện tử-K61C TC AB T20 Thứ ba 19.01.2021 Kíp 1 33 D9-203
Viện Cơ khí 119362 ME4212 Nguyên lý gia công vật liệu KT cơ khí-K61S TC AB T21 Thứ ba 26.01.2021 Kíp 1 19 D9-202
Viện Cơ khí 119356 ME4214 Tự động hóa quá trình hàn CN Hàn-K61C TC AB T19 Thứ sáu 15.01.2021 Kíp 1 25 D9-103
Viện Cơ khí 118290 ME4216 Robot công nghiệp **CTTT-Cơ điện tử-K61S TC AB T21 Thứ sáu 29.01.2021 Kíp 1 22 D6-405
Viện Cơ khí 119343 ME4222 Thiết kế dụng cụ cắt Chế tạo máy-K61C TC AB T20 Thứ ba 19.01.2021 Kíp 1 34 D9-204
Viện Cơ khí 703306 ME4232 Đồ án thiết kế dụng cụ cắt CK K61,60 Nhóm 4 AB T21 Thứ tư 27.01.2021 Kíp 1-4 54 D9-105

109
LỊCH THI HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2020 - 2021
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)
(Áp dụng cho sinh viên K64 trở về trước)
Viện Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi
Viện Cơ khí 703306 ME4232 Đồ án thiết kế dụng cụ cắt CK K61,60 Nhóm 3 AB T21 Thứ tư 27.01.2021 Kíp 1-4 55 D9-105
Viện Cơ khí 703306 ME4232 Đồ án thiết kế dụng cụ cắt CK K61,60 Nhóm 2 AB T21 Thứ tư 27.01.2021 Kíp 1-4 55 D9-106
Viện Cơ khí 703306 ME4232 Đồ án thiết kế dụng cụ cắt CK K61,60 Nhóm 1 AB T21 Thứ tư 27.01.2021 Kíp 1-4 55 D9-106
Viện Cơ khí 119331 ME4233 CAD/CAM/CNCII Cơ điện tử-K61C Nhóm 1 AB T21 Thứ sáu 29.01.2021 Kíp 4 38 D9-301
Viện Cơ khí 119331 ME4233 CAD/CAM/CNCII Cơ điện tử-K61C Nhóm 2 AB T21 Thứ sáu 29.01.2021 Kíp 4 37 D9-301
Viện Cơ khí 119330 ME4235 Thiết kế hệ thống điều khiển Cơ điện tử-K61C TC AB T19 Thứ năm 14.01.2021 Kíp 4 44 D9-104
Viện Cơ khí 119332 ME4236 Thiết kế hệ thống Vi Cơ Điện Tử Cơ điện tử-K61C Nhóm 2 AB T21 Thứ ba 26.01.2021 Kíp 1 36 D3,5-301
Viện Cơ khí 119332 ME4236 Thiết kế hệ thống Vi Cơ Điện Tử Cơ điện tử-K61C Nhóm 1 AB T21 Thứ ba 26.01.2021 Kíp 1 37 D3,5-301
Viện Cơ khí 119351 ME4242 Công nghệ tạo hình dụng cụ Chế tạo máy-K61C TC AB T20 Thứ năm 21.01.2021 Kíp 1 41 D9-206
Viện Cơ khí 118756 ME4244 Công nghệ hàn Cơ khí động lực-K61S TC AB T20 Thứ hai 18.01.2021 Kíp 4 14 D9-303
Viện Cơ khí 119353 ME4252 Thiết kế nhà máy cơ khí Chế tạo máy-K61C TC AB T20 Thứ hai 18.01.2021 Kíp 4 30 D9-304
Viện Cơ khí 118274 ME4263 Thiết kế chế tạo bằng máy tính **KSCLC-CKHK-K63C TC AB T21 Thứ ba 26.01.2021 Kíp 3 11 D9-103
Viện Cơ khí 119357 ME4264 Công nghệ và thiết bị hàn vảy CN Hàn-K61C TC AB T20 Thứ sáu 22.01.2021 Kíp 1 25 D9-303
Viện Cơ khí 119358 ME4274 Robot hàn CN Hàn-K61C TC AB T21 Thứ sáu 29.01.2021 Kíp 1 24 D6-107
Viện Cơ khí 119329 ME4281 Tính toán thiết kế robot Cơ điện tử-K61C TC AB T19 Thứ hai 11.01.2021 Kíp 1-2 44 D8-208
Viện Cơ khí 119344 ME4282 Máy CNC và Rôbốt công nghiệp Chế tạo máy-K61C TC AB T21 Thứ ba 26.01.2021 Kíp 4 30 D5-404
Viện Cơ khí 699488 ME4284 Đồ án Công nghệ hàn nóng chảy K60,61 TC AB T20 Thứ ba 19.01.2021 Kíp 2 11 D5-102
Viện Cơ khí 699307 ME4285 Đồ án gia công áp lực KTCK K60,61 TC AB T20 Thứ năm 21.01.2021 Kíp 4 20 D8-102
Viện Cơ khí 118108 ME4291 Lập trình mô phỏng robot và các hệ cơ điện tử **KSTN-CĐT-K61C TC AB T20 Thứ sáu 22.01.2021 Kíp 1 20 D9-304
Viện Cơ khí 120496 ME4293 Phần mềm phân tích và mô phỏng các hệ động lực có điều khiển CN lên KS-K61C TC AB T21 Thứ tư 27.01.2021 Kíp 1 26 D9-205
Viện Cơ khí 118109 ME4293 Phần mềm phân tích và mô phỏng các hệ động lực có điều khiển **KSTN-CĐT-K61C TC AB T21 Thứ tư 27.01.2021 Kíp 1 20 D9-206

110
LỊCH THI HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2020 - 2021
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)
(Áp dụng cho sinh viên K64 trở về trước)
Viện Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi
Viện Cơ khí 120411 ME4294 Ứng suất & biến dạng hàn BS-Hàn-K61C TC AB T20 Thứ tư 20.01.2021 Kíp 1 6 D6-305
Viện Cơ khí 119338 ME4301 Tối ưu hóa ứng dụng (BTL) Cơ điện tử-K61C Nhóm 2 AB T21 Thứ hai 25.01.2021 Kíp 1 37 D9-105
Viện Cơ khí 119338 ME4301 Tối ưu hóa ứng dụng (BTL) Cơ điện tử-K61C Nhóm 1 AB T21 Thứ hai 25.01.2021 Kíp 1 38 D9-105
Viện Cơ khí 119340 ME4303 Thiết kế máy theo nguyên tắc modun hóa Cơ điện tử-K61C TC AB T20 Thứ năm 21.01.2021 Kíp 1 60 D9-301
Viện Cơ khí 120463 ME4306 Thiết kế khuôn chất dẻo CD&Composite-K61S TC AB T20 Thứ ba 19.01.2021 Kíp 1 15 D9-302
Viện Cơ khí 119348 ME4314 Kỹ thuật CAD/CAM (BTL) Chế tạo máy-K61C Nhóm 1 AB T21 Thứ hai 25.01.2021 Kíp 1 42 D9-106
Viện Cơ khí 119348 ME4314 Kỹ thuật CAD/CAM (BTL) Chế tạo máy-K61C Nhóm 2 AB T21 Thứ hai 25.01.2021 Kíp 1 41 D9-106
Viện Cơ khí 119366 ME4322 Công nghệ gia công áp lực KT cơ khí-K61S TC AB T21 Thứ năm 28.01.2021 Kíp 1 38 D5-404
Viện Cơ khí 118366 ME4323E Gia công vật liệu **CTTT-KT ôtô-K63S TC AB T20 Thứ sáu 22.01.2021 Kíp 3 34 D9-304
Viện Cơ khí 120409 ME4324 Hàn đắp và phun phủ BS-Hàn-K61C TC AB T21 Thứ tư 27.01.2021 Kíp 1 9 D9-107
Viện Cơ khí 703541 ME4336 Đồ án thiết kế hệ thống CĐT CĐT K61 TC AB T21 Thứ sáu 29.01.2021 Kíp 1-2 59 D5-101
Viện Cơ khí 703542 ME4338 Đồ án thiết kế hệ thống Cơ ĐT 2 CĐT K61 TC AB T20 Thứ tư 20.01.2021 Kíp 2 20 D5-404
Viện Cơ khí 120413 ME4374 Vật liệu hàn CN Hàn-K62S TC AB T21 Thứ sáu 29.01.2021 Kíp 2 34 D9-203
Viện Cơ khí 698933 ME4443 Đồ án cơ khí chính xác & QH CK CTM K61 TC AB T20 Thứ năm 21.01.2021 Kíp 4 17 D8-104
Viện Cơ khí 119350 ME4452 Kỹ thuật ma sát (BTL) Chế tạo máy-K61C TC AB T21 Thứ tư 27.01.2021 Kíp 1 39 D9-201
Viện Cơ khí 119354 ME4462 Ứng dụng CAD/CAM/CAE và CNC trong gia công (BTL) Chế tạo máy-K61C TC AB T21 Thứ năm 28.01.2021 Kíp 1 31 D5-405
Viện Cơ khí 119341 ME4472 PP xử lý số liệu thực nghiệm (BTL) Cơ điện tử-K61C TC AB T20 Thứ ba 19.01.2021 Kíp 4 44 D9-203
Viện Cơ khí 119272 ME4501 PLC và mạng công nghiệp Cơ điện tử - MĐ 1,2-K62S Nhóm 2 AB T20 Thứ tư 20.01.2021 Kíp 2 43 TC-304
Viện Cơ khí 119272 ME4501 PLC và mạng công nghiệp Cơ điện tử - MĐ 1,2-K62S Nhóm 1 AB T20 Thứ tư 20.01.2021 Kíp 2 44 TC-304
Viện Cơ khí 119273 ME4501 PLC và mạng công nghiệp Cơ điện tử - MĐ 1,2-K62S Nhóm 1 AB T20 Thứ tư 20.01.2021 Kíp 2 37 TC-305
Viện Cơ khí 119273 ME4501 PLC và mạng công nghiệp Cơ điện tử - MĐ 1,2-K62S Nhóm 2 AB T20 Thứ tư 20.01.2021 Kíp 2 36 TC-305

111
LỊCH THI HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2020 - 2021
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)
(Áp dụng cho sinh viên K64 trở về trước)
Viện Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi
Viện Cơ khí 119349 ME4502 CN chế tạo máy II Chế tạo máy-K61C TC AB T21 Thứ ba 26.01.2021 Kíp 1 36 D9-203
Viện Cơ khí 703762 ME4503 ĐA TKHT Cơ khí-SXTĐ CĐT K62 TC AB T20 Thứ sáu 22.01.2021 Kíp 4 21 D5-101
Viện Cơ khí 703540 ME4504 ĐA TKHT Cơ khí-TBTĐ CĐT K62 Nhóm 1 AB T21 Thứ tư 27.01.2021 Kíp 1-4 50 D9-102
Viện Cơ khí 703540 ME4504 ĐA TKHT Cơ khí-TBTĐ CĐT K62 Nhóm 2 AB T21 Thứ tư 27.01.2021 Kíp 1-4 49 D9-102
Viện Cơ khí 703543 ME4505 ĐA TKHTCK-Robot CĐT K62 TC AB T21 Thứ sáu 29.01.2021 Kíp 4 37 D9-106
Viện Cơ khí 703544 ME4506 ĐA TKHTCK-CĐTTM CĐT K62 TC AB T20 Thứ năm 21.01.2021 Kíp 1-4 53 D5-101
Viện Cơ khí 704193 ME4506 ĐA TKHTCK-CĐTTM Tài năng CĐT TC AB T20 Thứ năm 21.01.2021 Kíp 1-4 25 D5-101
Viện Cơ khí 119275 ME4507 Robot công nghiệp Cơ điện tử - MĐ 2-K62S TC AB T21 Thứ ba 26.01.2021 Kíp 2 49 D9-102
Viện Cơ khí 119276 ME4507 Robot công nghiệp Cơ điện tử - MĐ 2-K62S Nhóm 2 AB T21 Thứ ba 26.01.2021 Kíp 2 35 D9-103
Viện Cơ khí 119276 ME4507 Robot công nghiệp Cơ điện tử - MĐ 2-K62S Nhóm 1 AB T21 Thứ ba 26.01.2021 Kíp 2 36 D9-104
Viện Cơ khí 120464 ME4508 Giao diện người máy Cơ điện tử-MĐ3-K62S TC AB T20 Thứ sáu 22.01.2021 Kíp 2 50 D9-201
Viện Cơ khí 120465 ME4508 Giao diện người máy Cơ điện tử-MĐ4-K62C TC AB T20 Thứ sáu 22.01.2021 Kíp 2 49 D9-201
Viện Cơ khí 118140 ME4508 Giao diện người máy **Tài năng-CĐT-K62S TC AB T20 Thứ sáu 22.01.2021 Kíp 2 27 D9-202
Viện Cơ khí 119277 ME4509 Xử lý ảnh Cơ điện tử - MĐ 3-K62S TC AB T21 Thứ tư 27.01.2021 Kíp 2 45 D9-301
Viện Cơ khí 119278 ME4509 Xử lý ảnh Cơ điện tử - MĐ 4-K62S TC AB T21 Thứ tư 27.01.2021 Kíp 2 64 D9-301
Viện Cơ khí 118142 ME4509 Xử lý ảnh **Tài năng-CĐT-K62S TC AB T21 Thứ tư 27.01.2021 Kíp 2 32 D9-305
Viện Cơ khí 119192 ME4511 Cảm biến & xử lý tín hiệu Cơ điện tử-K63C Nhóm 1 AB T21 Thứ sáu 29.01.2021 Kíp 2 40 TC-204
Viện Cơ khí 119192 ME4511 Cảm biến & xử lý tín hiệu Cơ điện tử-K63C Nhóm 2 AB T21 Thứ sáu 29.01.2021 Kíp 2 40 TC-204
Viện Cơ khí 119193 ME4511 Cảm biến & xử lý tín hiệu Cơ điện tử-K63C Nhóm 1 AB T21 Thứ sáu 29.01.2021 Kíp 2 39 TC-205
Viện Cơ khí 119193 ME4511 Cảm biến & xử lý tín hiệu Cơ điện tử-K63C Nhóm 2 AB T21 Thứ sáu 29.01.2021 Kíp 2 39 TC-205
Viện Cơ khí 119194 ME4511 Cảm biến & xử lý tín hiệu Cơ điện tử-K63C Nhóm 2 AB T21 Thứ sáu 29.01.2021 Kíp 2 38 TC-304

112
LỊCH THI HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2020 - 2021
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)
(Áp dụng cho sinh viên K64 trở về trước)
Viện Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi
Viện Cơ khí 119194 ME4511 Cảm biến & xử lý tín hiệu Cơ điện tử-K63C Nhóm 1 AB T21 Thứ sáu 29.01.2021 Kíp 2 39 TC-304
Viện Cơ khí 119195 ME4511 Cảm biến & xử lý tín hiệu Cơ điện tử-K63C TC AB T21 Thứ sáu 29.01.2021 Kíp 2 42 TC-208
Viện Cơ khí 118139 ME4511 Cảm biến & xử lý tín hiệu **Tài năng-CĐT-K62S TC AB T21 Thứ sáu 29.01.2021 Kíp 2 26 TC-209
Viện Cơ khí 119279 ME4512 Robot tự hành Cơ điện tử - MĐ 3-K62S TC AB T20 Thứ tư 20.01.2021 Kíp 2 40 D5-405
Viện Cơ khí 118240 ME4531 Kỹ thuật cơ học **KSCLC-CKHK-K62S TC AB T19 Thứ tư 13.01.2021 Kíp 2 15 D6-101
Viện Cơ khí 699145 ME4562 Đồ án thiết kế máy CK CTM K61, 62 TC AB T20 Thứ sáu 22.01.2021 Kíp 1-2 62 D9-102
Viện Cơ khí Động lực 118110 ME4900 Truyền động thuỷ lực và khí nén **KSTN-CĐT-K61C TC AB T21 Thứ sáu 29.01.2021 Kíp 1 20 D6-406
Viện Toán ứng dụng và Tin học 118280 MI1034 Toán III **KSCLC (Nhóm 1)-K64S TC AB T20 Thứ sáu 22.01.2021 Kíp 4 49 D6-407
Viện Toán ứng dụng và Tin học 118281 MI1034 Toán III **KSCLC (Nhóm 2)-K64S TC AB T20 Thứ sáu 22.01.2021 Kíp 4 35 D6-407
Viện Toán ứng dụng và Tin học 120440 MI1121 Giải tích II Học lại-S Nhóm 2 AB T20 Thứ bảy 23.01.2021 Kíp 1 51 D3,5-201
Viện Toán ứng dụng và Tin học 120440 MI1121 Giải tích II Học lại-S Nhóm 1 AB T20 Thứ bảy 23.01.2021 Kíp 1 51 D3,5-201
Viện Toán ứng dụng và Tin học 120441 MI1121 Giải tích II Học lại-S Nhóm 2 AB T20 Thứ bảy 23.01.2021 Kíp 1 51 D3,5-301
Viện Toán ứng dụng và Tin học 120441 MI1121 Giải tích II Học lại-S Nhóm 1 AB T20 Thứ bảy 23.01.2021 Kíp 1 51 D3,5-301
Viện Toán ứng dụng và Tin học 120437 MI1131 Giải tích III Học lại-C Nhóm 2 AB T20 Thứ ba 19.01.2021 Kíp 1 53 D3,5-201
Viện Toán ứng dụng và Tin học 120437 MI1131 Giải tích III Học lại-C Nhóm 1 AB T20 Thứ ba 19.01.2021 Kíp 1 54 D3,5-201
Viện Toán ứng dụng và Tin học 120438 MI1131 Giải tích III Học lại-C Nhóm 2 AB T20 Thứ ba 19.01.2021 Kíp 1 52 D3,5-301
Viện Toán ứng dụng và Tin học 120438 MI1131 Giải tích III Học lại-C Nhóm 1 AB T20 Thứ ba 19.01.2021 Kíp 1 52 D3,5-301
Viện Toán ứng dụng và Tin học 118418 MI1131 Giải tích III **CTTT Hệ thống nhúng-K64C TC AB T20 Thứ ba 19.01.2021 Kíp 1 39 D5-101
Viện Toán ứng dụng và Tin học 118425 MI1131E Calculus III **CTTT Data Science-K64C TC AB T21 Thứ sáu 29.01.2021 Kíp 4 56 D9-203
Viện Toán ứng dụng và Tin học 118577 MI2010 Phương pháp tính KT máy tính 01,02-K64S Nhóm 1 AB T19 Chủ nhật 17.01.2021 Kíp 1 48 D3-101
Viện Toán ứng dụng và Tin học 118577 MI2010 Phương pháp tính KT máy tính 01,02-K64S Nhóm 3 AB T19 Chủ nhật 17.01.2021 Kíp 1 47 D3-101

113
LỊCH THI HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2020 - 2021
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)
(Áp dụng cho sinh viên K64 trở về trước)
Viện Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi
Viện Toán ứng dụng và Tin học 118577 MI2010 Phương pháp tính KT máy tính 01,02-K64S Nhóm 2 AB T19 Chủ nhật 17.01.2021 Kíp 1 48 D3-201
Viện Toán ứng dụng và Tin học 118578 MI2010 Phương pháp tính KT máy tính 03,04- Hàng không-K64S Nhóm 2 AB T19 Chủ nhật 17.01.2021 Kíp 1 47 D3-201
Viện Toán ứng dụng và Tin học 118578 MI2010 Phương pháp tính KT máy tính 03,04- Hàng không-K64S Nhóm 3 AB T19 Chủ nhật 17.01.2021 Kíp 1 47 D3-301
Viện Toán ứng dụng và Tin học 118578 MI2010 Phương pháp tính KT máy tính 03,04- Hàng không-K64S Nhóm 1 AB T19 Chủ nhật 17.01.2021 Kíp 1 47 D3-301
Viện Toán ứng dụng và Tin học 119030 MI2010 Phương pháp tính Điện tử-K63S Nhóm 1 AB T19 Chủ nhật 17.01.2021 Kíp 1 48 D3-401
Viện Toán ứng dụng và Tin học 119030 MI2010 Phương pháp tính Điện tử-K63S Nhóm 2 AB T19 Chủ nhật 17.01.2021 Kíp 1 47 D3-401
Viện Toán ứng dụng và Tin học 119030 MI2010 Phương pháp tính Điện tử-K63S Nhóm 3 AB T19 Chủ nhật 17.01.2021 Kíp 1 47 D3-402
Viện Toán ứng dụng và Tin học 119031 MI2010 Phương pháp tính Điện tử-K63S Nhóm 1 AB T19 Chủ nhật 17.01.2021 Kíp 1 47 D3-501
Viện Toán ứng dụng và Tin học 119031 MI2010 Phương pháp tính Điện tử-K63S Nhóm 3 AB T19 Chủ nhật 17.01.2021 Kíp 1 47 D3-501
Viện Toán ứng dụng và Tin học 119031 MI2010 Phương pháp tính Điện tử-K63S Nhóm 2 AB T19 Chủ nhật 17.01.2021 Kíp 1 47 D3,5-201
Viện Toán ứng dụng và Tin học 119032 MI2010 Phương pháp tính Điện tử-K63S Nhóm 3 AB T19 Chủ nhật 17.01.2021 Kíp 1 47 D3,5-201
Viện Toán ứng dụng và Tin học 119032 MI2010 Phương pháp tính Điện tử-K63S Nhóm 2 AB T19 Chủ nhật 17.01.2021 Kíp 1 47 D3,5-301
Viện Toán ứng dụng và Tin học 119032 MI2010 Phương pháp tính Điện tử-K63S Nhóm 1 AB T19 Chủ nhật 17.01.2021 Kíp 1 47 D3,5-301
Viện Toán ứng dụng và Tin học 119952 MI2010 Phương pháp tính Dệt-May-K63C Nhóm 1 AB T19 Chủ nhật 17.01.2021 Kíp 1 52 D3,5-401
Viện Toán ứng dụng và Tin học 119952 MI2010 Phương pháp tính Dệt-May-K63C Nhóm 2 AB T19 Chủ nhật 17.01.2021 Kíp 1 51 D3,5-401
Viện Toán ứng dụng và Tin học 119953 MI2010 Phương pháp tính Dệt-May-K63C Nhóm 1 AB T19 Chủ nhật 17.01.2021 Kíp 1 52 D3,5-501
Viện Toán ứng dụng và Tin học 119953 MI2010 Phương pháp tính Dệt-May-K63C Nhóm 2 AB T19 Chủ nhật 17.01.2021 Kíp 1 51 D3,5-501
Viện Toán ứng dụng và Tin học 118419 MI2010 Phương pháp tính **CTTT Hệ thống nhúng-K64C TC AB T19 Chủ nhật 17.01.2021 Kíp 1 39 D3-403
Viện Toán ứng dụng và Tin học 118778 MI2020 Xác suất thống kê Điện 1,2-K64C Nhóm 1 AB T20 Thứ bảy 23.01.2021 Kíp 2 56 D3-101
Viện Toán ứng dụng và Tin học 118778 MI2020 Xác suất thống kê Điện 1,2-K64C Nhóm 2 AB T20 Thứ bảy 23.01.2021 Kíp 2 55 D3-101
Viện Toán ứng dụng và Tin học 118779 MI2020 Xác suất thống kê Điện 3,4-K64C Nhóm 1 AB T20 Thứ bảy 23.01.2021 Kíp 2 56 D3-201

114
LỊCH THI HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2020 - 2021
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)
(Áp dụng cho sinh viên K64 trở về trước)
Viện Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi
Viện Toán ứng dụng và Tin học 118779 MI2020 Xác suất thống kê Điện 3,4-K64C Nhóm 2 AB T20 Thứ bảy 23.01.2021 Kíp 2 56 D3-201
Viện Toán ứng dụng và Tin học 118793 MI2020 Xác suất thống kê Tự động hóa 01,02-K64C Nhóm 2 AB T20 Thứ bảy 23.01.2021 Kíp 2 55 D3-301
Viện Toán ứng dụng và Tin học 118793 MI2020 Xác suất thống kê Tự động hóa 01,02-K64C Nhóm 1 AB T20 Thứ bảy 23.01.2021 Kíp 2 56 D3-301
Viện Toán ứng dụng và Tin học 118794 MI2020 Xác suất thống kê Tự động hóa 03,04-K64C Nhóm 1 AB T20 Thứ bảy 23.01.2021 Kíp 2 56 D3-401
Viện Toán ứng dụng và Tin học 118794 MI2020 Xác suất thống kê Tự động hóa 03,04-K64C Nhóm 2 AB T20 Thứ bảy 23.01.2021 Kíp 2 55 D3-401
Viện Toán ứng dụng và Tin học 118796 MI2020 Xác suất thống kê Tự động hóa 05,06-K64C Nhóm 1 AB T20 Thứ bảy 23.01.2021 Kíp 2 57 D3-501
Viện Toán ứng dụng và Tin học 118796 MI2020 Xác suất thống kê Tự động hóa 05,06-K64C Nhóm 2 AB T20 Thứ bảy 23.01.2021 Kíp 2 57 D3-501
Viện Toán ứng dụng và Tin học 118797 MI2020 Xác suất thống kê Tự động hóa 07,08-K64C Nhóm 1 AB T20 Thứ bảy 23.01.2021 Kíp 2 58 D3,5-201
Viện Toán ứng dụng và Tin học 118797 MI2020 Xác suất thống kê Tự động hóa 07,08-K64C Nhóm 2 AB T20 Thứ bảy 23.01.2021 Kíp 2 57 D3,5-201
Viện Toán ứng dụng và Tin học 118799 MI2020 Xác suất thống kê Tự động hóa 09-K64C Nhóm 1 AB T20 Thứ bảy 23.01.2021 Kíp 2 50 D3,5-301
Viện Toán ứng dụng và Tin học 118799 MI2020 Xác suất thống kê Tự động hóa 09-K64C Nhóm 2 AB T20 Thứ bảy 23.01.2021 Kíp 2 50 D3,5-301
Viện Toán ứng dụng và Tin học 118800 MI2020 Xác suất thống kê Tự động hóa 10-K64C Nhóm 1 AB T20 Thứ bảy 23.01.2021 Kíp 2 55 D3,5-401
Viện Toán ứng dụng và Tin học 118800 MI2020 Xác suất thống kê Tự động hóa 10-K64C Nhóm 2 AB T20 Thứ bảy 23.01.2021 Kíp 2 55 D3,5-401
Viện Toán ứng dụng và Tin học 118972 MI2020 Xác suất thống kê Điện tử 01,02-K64C Nhóm 2 AB T20 Thứ bảy 23.01.2021 Kíp 2 55 D3,5-501
Viện Toán ứng dụng và Tin học 118972 MI2020 Xác suất thống kê Điện tử 01,02-K64C Nhóm 1 AB T20 Thứ bảy 23.01.2021 Kíp 2 56 D3,5-501
Viện Toán ứng dụng và Tin học 118973 MI2020 Xác suất thống kê Điện tử 03-K64C Nhóm 2 AB T20 Thứ bảy 23.01.2021 Kíp 2 57 D6-208
Viện Toán ứng dụng và Tin học 118973 MI2020 Xác suất thống kê Điện tử 03-K64C Nhóm 1 AB T20 Thứ bảy 23.01.2021 Kíp 2 58 D6-208
Viện Toán ứng dụng và Tin học 118982 MI2020 Xác suất thống kê Điện tử 04,05,06 (nhóm 1)-K64C Nhóm 1 AB T20 Thứ bảy 23.01.2021 Kíp 2 50 D6-306
Viện Toán ứng dụng và Tin học 118982 MI2020 Xác suất thống kê Điện tử 04,05,06 (nhóm 1)-K64C Nhóm 2 AB T20 Thứ bảy 23.01.2021 Kíp 2 50 D6-306
Viện Toán ứng dụng và Tin học 118983 MI2020 Xác suất thống kê Điện tử 04,05,06 (nhóm 2)-K64C Nhóm 2 AB T20 Thứ bảy 23.01.2021 Kíp 2 49 D6-407
Viện Toán ứng dụng và Tin học 118983 MI2020 Xác suất thống kê Điện tử 04,05,06 (nhóm 2)-K64C Nhóm 1 AB T20 Thứ bảy 23.01.2021 Kíp 2 50 D6-407

115
LỊCH THI HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2020 - 2021
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)
(Áp dụng cho sinh viên K64 trở về trước)
Viện Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi
Viện Toán ứng dụng và Tin học 118992 MI2020 Xác suất thống kê Điện tử 07,08-K64C Nhóm 2 AB T20 Thứ bảy 23.01.2021 Kíp 2 56 D9-101
Viện Toán ứng dụng và Tin học 118992 MI2020 Xác suất thống kê Điện tử 07,08-K64C Nhóm 1 AB T20 Thứ bảy 23.01.2021 Kíp 2 57 D9-101
Viện Toán ứng dụng và Tin học 118993 MI2020 Xác suất thống kê Điện tử 09,10-K64C Nhóm 1 AB T20 Thứ bảy 23.01.2021 Kíp 2 55 D9-201
Viện Toán ứng dụng và Tin học 118993 MI2020 Xác suất thống kê Điện tử 09,10-K64C Nhóm 2 AB T20 Thứ bảy 23.01.2021 Kíp 2 55 D9-201
Viện Toán ứng dụng và Tin học 120009 MI2020 Xác suất thống kê Kinh tế CN-Quản lý CN (nhóm 1/2)-K64S Nhóm 2 AB T20 Thứ bảy 23.01.2021 Kíp 2 51 D9-301
Viện Toán ứng dụng và Tin học 120009 MI2020 Xác suất thống kê Kinh tế CN-Quản lý CN (nhóm 1/2)-K64S Nhóm 1 AB T20 Thứ bảy 23.01.2021 Kíp 2 50 D9-301
Viện Toán ứng dụng và Tin học 120010 MI2020 Xác suất thống kê Kinh tế CN-Quản lý CN (nhóm 2/2)-K64S Nhóm 1 AB T20 Thứ bảy 23.01.2021 Kíp 2 51 D5-406
Viện Toán ứng dụng và Tin học 120010 MI2020 Xác suất thống kê Kinh tế CN-Quản lý CN (nhóm 2/2)-K64S Nhóm 2 AB T20 Thứ bảy 23.01.2021 Kíp 2 50 D5-506
Viện Toán ứng dụng và Tin học 120023 MI2020 Xác suất thống kê Quản trị kinh doanh-K64S Nhóm 2 AB T20 Thứ bảy 23.01.2021 Kíp 2 62 D5-204
Viện Toán ứng dụng và Tin học 120023 MI2020 Xác suất thống kê Quản trị kinh doanh-K64S Nhóm 1 AB T20 Thứ bảy 23.01.2021 Kíp 2 63 D5-205
Viện Toán ứng dụng và Tin học 120030 MI2020 Xác suất thống kê Kế toán-TCNH-K64C Nhóm 1 AB T20 Thứ bảy 23.01.2021 Kíp 2 45 D5-202
Viện Toán ứng dụng và Tin học 120030 MI2020 Xác suất thống kê Kế toán-TCNH-K64C Nhóm 2 AB T20 Thứ bảy 23.01.2021 Kíp 2 44 D5-203
Viện Toán ứng dụng và Tin học 120030 MI2020 Xác suất thống kê Kế toán-TCNH-K64C Nhóm 3 AB T20 Thứ bảy 23.01.2021 Kíp 2 44 D5-203
Viện Toán ứng dụng và Tin học 118197 MI2020 Xác suất thống kê **Tài năng-CĐT,ĐKTĐ-K64S TC AB T20 Thứ bảy 23.01.2021 Kíp 2 69 D5-103
Viện Toán ứng dụng và Tin học 118198 MI2020 Xác suất thống kê **Tài năng-KHMT,ĐTTT-K64S Nhóm 2 AB T20 Thứ bảy 23.01.2021 Kíp 2 36 D5-104
Viện Toán ứng dụng và Tin học 118198 MI2020 Xác suất thống kê **Tài năng-KHMT,ĐTTT-K64S Nhóm 1 AB T20 Thứ bảy 23.01.2021 Kíp 2 36 D5-104
Viện Toán ứng dụng và Tin học 118420 MI2020 Xác suất thống kê **CTTT Hệ thống nhúng-K64C TC AB T20 Thứ bảy 23.01.2021 Kíp 2 39 D5-105
Viện Toán ứng dụng và Tin học 118426 MI2020E Probability and Statistics I **CTTT Data Science-K64C TC AB T20 Thứ bảy 23.01.2021 Kíp 4 55 D5-101
Viện Toán ứng dụng và Tin học 119444 MI2021 Xác suất thống kê KTHH 01,02-K64C Nhóm 2 AB T19 Chủ nhật 17.01.2021 Kíp 3 55 D3-101
Viện Toán ứng dụng và Tin học 119444 MI2021 Xác suất thống kê KTHH 01,02-K64C Nhóm 1 AB T19 Chủ nhật 17.01.2021 Kíp 3 56 D3-101
Viện Toán ứng dụng và Tin học 119445 MI2021 Xác suất thống kê KTHH 03,04-K64C Nhóm 2 AB T19 Chủ nhật 17.01.2021 Kíp 3 59 D3-201

116
LỊCH THI HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2020 - 2021
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)
(Áp dụng cho sinh viên K64 trở về trước)
Viện Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi
Viện Toán ứng dụng và Tin học 119445 MI2021 Xác suất thống kê KTHH 03,04-K64C Nhóm 1 AB T19 Chủ nhật 17.01.2021 Kíp 3 60 D3-201
Viện Toán ứng dụng và Tin học 119446 MI2021 Xác suất thống kê KTHH 05,06-K64C Nhóm 1 AB T19 Chủ nhật 17.01.2021 Kíp 3 55 D3-301
Viện Toán ứng dụng và Tin học 119446 MI2021 Xác suất thống kê KTHH 05,06-K64C Nhóm 2 AB T19 Chủ nhật 17.01.2021 Kíp 3 55 D3-301
Viện Toán ứng dụng và Tin học 119447 MI2021 Xác suất thống kê KTHH 07,08 -K64C Nhóm 2 AB T19 Chủ nhật 17.01.2021 Kíp 3 50 D3-401
Viện Toán ứng dụng và Tin học 119447 MI2021 Xác suất thống kê KTHH 07,08 -K64C Nhóm 1 AB T19 Chủ nhật 17.01.2021 Kíp 3 51 D3-401
Viện Toán ứng dụng và Tin học 119448 MI2021 Xác suất thống kê KTHH 09,10 -K64C Nhóm 2 AB T19 Chủ nhật 17.01.2021 Kíp 3 59 D3-501
Viện Toán ứng dụng và Tin học 119448 MI2021 Xác suất thống kê KTHH 09,10 -K64C Nhóm 1 AB T19 Chủ nhật 17.01.2021 Kíp 3 60 D3-501
Viện Toán ứng dụng và Tin học 119449 MI2021 Xác suất thống kê Hóa học - KT in-K64C Nhóm 1 AB T19 Chủ nhật 17.01.2021 Kíp 3 58 D3,5-201
Viện Toán ứng dụng và Tin học 119449 MI2021 Xác suất thống kê Hóa học - KT in-K64C Nhóm 2 AB T19 Chủ nhật 17.01.2021 Kíp 3 58 D3,5-201
Viện Toán ứng dụng và Tin học 119798 MI2021 Xác suất thống kê Vật lý 01,02-K64C Nhóm 1 AB T19 Chủ nhật 17.01.2021 Kíp 3 41 D3,5-301
Viện Toán ứng dụng và Tin học 119798 MI2021 Xác suất thống kê Vật lý 01,02-K64C Nhóm 2 AB T19 Chủ nhật 17.01.2021 Kíp 3 40 D3,5-301
Viện Toán ứng dụng và Tin học 119799 MI2021 Xác suất thống kê Vật lý 03-Hạt nhân 01-K64C Nhóm 2 AB T19 Chủ nhật 17.01.2021 Kíp 3 39 D3-402
Viện Toán ứng dụng và Tin học 119799 MI2021 Xác suất thống kê Vật lý 03-Hạt nhân 01-K64C Nhóm 1 AB T19 Chủ nhật 17.01.2021 Kíp 3 40 D3,5-401
Viện Toán ứng dụng và Tin học 119891 MI2021 Xác suất thống kê Môi trường 01,02,03-K64S Nhóm 2 AB T19 Chủ nhật 17.01.2021 Kíp 3 61 D3,5-401
Viện Toán ứng dụng và Tin học 119891 MI2021 Xác suất thống kê Môi trường 01,02,03-K64S Nhóm 1 AB T19 Chủ nhật 17.01.2021 Kíp 3 62 D3,5-501
Viện Toán ứng dụng và Tin học 118373 MI2026 Xác xuất thống kê **CTTT Cơ điện tử K64+Y sinh K63-K64S Nhóm 1 AB T20 Thứ bảy 23.01.2021 Kíp 4 52 D5-102
Viện Toán ứng dụng và Tin học 118373 MI2026 Xác xuất thống kê **CTTT Cơ điện tử K64+Y sinh K63-K64S Nhóm 3 AB T20 Thứ bảy 23.01.2021 Kíp 4 51 D5-201
Viện Toán ứng dụng và Tin học 118373 MI2026 Xác xuất thống kê **CTTT Cơ điện tử K64+Y sinh K63-K64S Nhóm 2 AB T20 Thứ bảy 23.01.2021 Kíp 4 52 D5-202
Viện Toán ứng dụng và Tin học 119639 MI2030 Technical Writing and Presentation Toán-Tin,HTTT quản lý-K62C Nhóm 1 AB T19 Thứ tư 13.01.2021 Kíp 2 41 D5-101
Viện Toán ứng dụng và Tin học 119639 MI2030 Technical Writing and Presentation Toán-Tin,HTTT quản lý-K62C Nhóm 2 AB T19 Thứ tư 13.01.2021 Kíp 2 40 D5-102
Viện Toán ứng dụng và Tin học 118156 MI2030 Technical Writing and Presentation **Tài năng-Toán Tin-K62S TC AB T19 Thứ tư 13.01.2021 Kíp 2 24 D5-201

117
LỊCH THI HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2020 - 2021
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)
(Áp dụng cho sinh viên K64 trở về trước)
Viện Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi
Viện Toán ứng dụng và Tin học 118208 MI2053 Đại số hiện đại **Tài năng-Toán tin-K64S TC AB T19 Thứ tư 13.01.2021 Kíp 4 38 D9-102
Viện Toán ứng dụng và Tin học 118260 MI2054 Hàm biến phức và đại số ma trận **KSCLC-K63C TC AB T20 Thứ ba 19.01.2021 Kíp 3 58 D8-101
Viện Toán ứng dụng và Tin học 119615 MI2060 Cơ sở giải tích hàm Toán-tin 01-02-K64C Nhóm 2 AB T20 Thứ tư 20.01.2021 Kíp 4 53 D5-403
Viện Toán ứng dụng và Tin học 119615 MI2060 Cơ sở giải tích hàm Toán-tin 01-02-K64C Nhóm 1 AB T20 Thứ tư 20.01.2021 Kíp 4 54 D5-404
Viện Toán ứng dụng và Tin học 118209 MI2063 Giải tích hàm **Tài năng-Toán tin-K64S TC AB T20 Thứ tư 20.01.2021 Kíp 4 41 D5-405
Viện Toán ứng dụng và Tin học 118783 MI2110 Phương pháp tính và MATLAB Điện (nhóm 1)-K64C Nhóm 1 AB T19 Chủ nhật 17.01.2021 Kíp 2 40 D3-101
Viện Toán ứng dụng và Tin học 118783 MI2110 Phương pháp tính và MATLAB Điện (nhóm 1)-K64C Nhóm 2 AB T19 Chủ nhật 17.01.2021 Kíp 2 40 D3-101
Viện Toán ứng dụng và Tin học 118784 MI2110 Phương pháp tính và MATLAB Điện (nhóm 2)-K64C Nhóm 2 AB T19 Chủ nhật 17.01.2021 Kíp 2 40 D3-201
Viện Toán ứng dụng và Tin học 118784 MI2110 Phương pháp tính và MATLAB Điện (nhóm 2)-K64C Nhóm 1 AB T19 Chủ nhật 17.01.2021 Kíp 2 40 D3-201
Viện Toán ứng dụng và Tin học 118785 MI2110 Phương pháp tính và MATLAB Điện (nhóm 3)-K64C Nhóm 1 AB T19 Chủ nhật 17.01.2021 Kíp 2 41 D3-301
Viện Toán ứng dụng và Tin học 118785 MI2110 Phương pháp tính và MATLAB Điện (nhóm 3)-K64C Nhóm 2 AB T19 Chủ nhật 17.01.2021 Kíp 2 40 D3-301
Viện Toán ứng dụng và Tin học 118810 MI2110 Phương pháp tính và MATLAB Tự động hóa 01,02,03,04 (nhóm 1)-K64C Nhóm 1 AB T19 Chủ nhật 17.01.2021 Kíp 2 42 D3-401
Viện Toán ứng dụng và Tin học 118810 MI2110 Phương pháp tính và MATLAB Tự động hóa 01,02,03,04 (nhóm 1)-K64C Nhóm 2 AB T19 Chủ nhật 17.01.2021 Kíp 2 41 D3-401
Viện Toán ứng dụng và Tin học 118811 MI2110 Phương pháp tính và MATLAB Tự động hóa 01,02,03,04 (nhóm 2)-K64C Nhóm 2 AB T19 Chủ nhật 17.01.2021 Kíp 2 40 D3-501
Viện Toán ứng dụng và Tin học 118811 MI2110 Phương pháp tính và MATLAB Tự động hóa 01,02,03,04 (nhóm 2)-K64C Nhóm 1 AB T19 Chủ nhật 17.01.2021 Kíp 2 40 D3-501
Viện Toán ứng dụng và Tin học 118812 MI2110 Phương pháp tính và MATLAB Tự động hóa 01,02,03,04 (nhóm 3)-K64C Nhóm 2 AB T19 Chủ nhật 17.01.2021 Kíp 2 40 D3,5-201
Viện Toán ứng dụng và Tin học 118812 MI2110 Phương pháp tính và MATLAB Tự động hóa 01,02,03,04 (nhóm 3)-K64C Nhóm 1 AB T19 Chủ nhật 17.01.2021 Kíp 2 40 D3,5-201
Viện Toán ứng dụng và Tin học 118813 MI2110 Phương pháp tính và MATLAB Tự động hóa 05,06,07 (nhóm 1)-K64C Nhóm 1 AB T19 Chủ nhật 17.01.2021 Kíp 2 40 D3,5-301
Viện Toán ứng dụng và Tin học 118813 MI2110 Phương pháp tính và MATLAB Tự động hóa 05,06,07 (nhóm 1)-K64C Nhóm 2 AB T19 Chủ nhật 17.01.2021 Kíp 2 40 D3,5-301
Viện Toán ứng dụng và Tin học 118814 MI2110 Phương pháp tính và MATLAB Tự động hóa 05,06,07 (nhóm 2)-K64C Nhóm 2 AB T19 Chủ nhật 17.01.2021 Kíp 2 40 D3,5-401
Viện Toán ứng dụng và Tin học 118814 MI2110 Phương pháp tính và MATLAB Tự động hóa 05,06,07 (nhóm 2)-K64C Nhóm 1 AB T19 Chủ nhật 17.01.2021 Kíp 2 40 D3,5-401

118
LỊCH THI HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2020 - 2021
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)
(Áp dụng cho sinh viên K64 trở về trước)
Viện Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi
Viện Toán ứng dụng và Tin học 118815 MI2110 Phương pháp tính và MATLAB Tự động hóa 08,09,10 (nhóm 1)-K64C Nhóm 2 AB T19 Chủ nhật 17.01.2021 Kíp 2 40 D3,5-501
Viện Toán ứng dụng và Tin học 118815 MI2110 Phương pháp tính và MATLAB Tự động hóa 08,09,10 (nhóm 1)-K64C Nhóm 1 AB T19 Chủ nhật 17.01.2021 Kíp 2 40 D3,5-501
Viện Toán ứng dụng và Tin học 118816 MI2110 Phương pháp tính và MATLAB Tự động hóa 08,09,10 (nhóm 2)-K64C Nhóm 1 AB T19 Chủ nhật 17.01.2021 Kíp 2 40 D9-101
Viện Toán ứng dụng và Tin học 118816 MI2110 Phương pháp tính và MATLAB Tự động hóa 08,09,10 (nhóm 2)-K64C Nhóm 2 AB T19 Chủ nhật 17.01.2021 Kíp 2 40 D9-101
Viện Toán ứng dụng và Tin học 119205 MI2110 Phương pháp tính và MATLAB Cơ điện tử-K63S Nhóm 1 AB T19 Chủ nhật 17.01.2021 Kíp 2 40 D9-201
Viện Toán ứng dụng và Tin học 119205 MI2110 Phương pháp tính và MATLAB Cơ điện tử-K63S Nhóm 2 AB T19 Chủ nhật 17.01.2021 Kíp 2 40 D9-201
Viện Toán ứng dụng và Tin học 119207 MI2110 Phương pháp tính và MATLAB KT cơ khí -K63S Nhóm 1 AB T19 Chủ nhật 17.01.2021 Kíp 2 40 D9-301
Viện Toán ứng dụng và Tin học 119207 MI2110 Phương pháp tính và MATLAB KT cơ khí -K63S Nhóm 2 AB T19 Chủ nhật 17.01.2021 Kíp 2 40 D9-301
Viện Toán ứng dụng và Tin học 119208 MI2110 Phương pháp tính và MATLAB KT cơ khí -K63S TC AB T19 Chủ nhật 17.01.2021 Kíp 2 53 D5-103
Viện Toán ứng dụng và Tin học 119405 MI2110 Phương pháp tính và MATLAB KT Nhiệt lạnh-K63S Nhóm 1 AB T19 Chủ nhật 17.01.2021 Kíp 2 40 D5-104
Viện Toán ứng dụng và Tin học 119405 MI2110 Phương pháp tính và MATLAB KT Nhiệt lạnh-K63S Nhóm 2 AB T19 Chủ nhật 17.01.2021 Kíp 2 40 D5-104
Viện Toán ứng dụng và Tin học 119620 MI2150 Đại số đại cương Toán-tin 01-K64C TC AB T21 Thứ tư 27.01.2021 Kíp 4 64 D9-305
Viện Toán ứng dụng và Tin học 119621 MI2150 Đại số đại cương Toán-tin 02-K64C TC AB T21 Thứ tư 27.01.2021 Kíp 4 68 D9-306
Viện Toán ứng dụng và Tin học 119617 MI3010 Toán rời rạc Toán-tin 01,02-K64C Nhóm 1 AB T21 Thứ sáu 29.01.2021 Kíp 4 56 D3,5-201
Viện Toán ứng dụng và Tin học 119617 MI3010 Toán rời rạc Toán-tin 01,02-K64C Nhóm 2 AB T21 Thứ sáu 29.01.2021 Kíp 4 56 D3,5-201
Viện Toán ứng dụng và Tin học 119622 MI3010 Toán rời rạc HT thông tin 01-K64C Nhóm 1 AB T21 Thứ sáu 29.01.2021 Kíp 4 42 D3,5-301
Viện Toán ứng dụng và Tin học 119622 MI3010 Toán rời rạc HT thông tin 01-K64C Nhóm 2 AB T21 Thứ sáu 29.01.2021 Kíp 4 41 D3,5-301
Viện Toán ứng dụng và Tin học 118263 MI3014 Tối ưu hoá **KSCLC-THCN, HTTT-K63C TC AB T21 Thứ sáu 29.01.2021 Kíp 3 33 D9-202
Viện Toán ứng dụng và Tin học 119633 MI3031 Suy luận thống kê HTTT quản lý-K63S TC AB T19 Thứ sáu 15.01.2021 Kíp 3 62 D8-101
Viện Toán ứng dụng và Tin học 118210 MI3040 Giải tích số **Tài năng-Toán tin-K64S TC AB T21 Thứ tư 27.01.2021 Kíp 4 36 D9-304
Viện Toán ứng dụng và Tin học 119631 MI3042 Phương pháp số Toán-Tin-K63C Nhóm 1 AB T19 Thứ hai 11.01.2021 Kíp 3 57 D8-106

119
LỊCH THI HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2020 - 2021
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)
(Áp dụng cho sinh viên K64 trở về trước)
Viện Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi
Viện Toán ứng dụng và Tin học 119631 MI3042 Phương pháp số Toán-Tin-K63C Nhóm 2 AB T19 Thứ hai 11.01.2021 Kíp 3 56 D8-107
Viện Toán ứng dụng và Tin học 119632 MI3050 Các phương pháp tối ưu Toán-Tin-K63S TC AB T19 Thứ sáu 15.01.2021 Kíp 3 26 D8-405
Viện Toán ứng dụng và Tin học 118562 MI3052 Nhập môn các phương pháp tối ưu KH máy tính 01,02-K64C Nhóm 2 AB T20 Thứ tư 20.01.2021 Kíp 4 52 TC-305
Viện Toán ứng dụng và Tin học 118562 MI3052 Nhập môn các phương pháp tối ưu KH máy tính 01,02-K64C Nhóm 1 AB T20 Thứ tư 20.01.2021 Kíp 4 53 TC-307
Viện Toán ứng dụng và Tin học 118563 MI3052 Nhập môn các phương pháp tối ưu KH máy tính 03,04-K64C Nhóm 2 AB T20 Thứ tư 20.01.2021 Kíp 4 49 TC-312
Viện Toán ứng dụng và Tin học 118563 MI3052 Nhập môn các phương pháp tối ưu KH máy tính 03,04-K64C Nhóm 1 AB T20 Thứ tư 20.01.2021 Kíp 4 49 TC-312
Viện Toán ứng dụng và Tin học 118564 MI3052 Nhập môn các phương pháp tối ưu KH máy tính 05,06-K64S Nhóm 1 AB T20 Thứ tư 20.01.2021 Kíp 4 51 TC-412
Viện Toán ứng dụng và Tin học 118564 MI3052 Nhập môn các phương pháp tối ưu KH máy tính 05,06-K64S Nhóm 2 AB T20 Thứ tư 20.01.2021 Kíp 4 51 TC-412
Viện Toán ứng dụng và Tin học 118201 MI3052 Nhập môn các phương pháp tối ưu **Tài năng-KHMT-K64S TC AB T20 Thứ tư 20.01.2021 Kíp 4 35 TC-208
Viện Toán ứng dụng và Tin học 118184 MI3060 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật **Tài năng-Toán tin-K63C TC AB T19 Thứ hai 11.01.2021 Kíp 3 28 D9-303
Viện Toán ứng dụng và Tin học 119629 MI3070 Phương trình đạo hàm riêng Toán-Tin-K63S Nhóm 1 AB T20 Thứ sáu 22.01.2021 Kíp 3 54 D9-201
Viện Toán ứng dụng và Tin học 119629 MI3070 Phương trình đạo hàm riêng Toán-Tin-K63S Nhóm 2 AB T20 Thứ sáu 22.01.2021 Kíp 3 54 D9-201
Viện Toán ứng dụng và Tin học 119628 MI3080 Giải tích phức và ứng dụng Toán-Tin-K63S Nhóm 2 AB T21 Thứ sáu 29.01.2021 Kíp 3 48 D5-503
Viện Toán ứng dụng và Tin học 119628 MI3080 Giải tích phức và ứng dụng Toán-Tin-K63S Nhóm 1 AB T21 Thứ sáu 29.01.2021 Kíp 3 48 D5-504
Viện Toán ứng dụng và Tin học 119630 MI3120 Phân tích và thiết kế hệ thống Toán-Tin-K63S Nhóm 1 AB T20 Thứ hai 18.01.2021 Kíp 2 38 D6-306
Viện Toán ứng dụng và Tin học 119630 MI3120 Phân tích và thiết kế hệ thống Toán-Tin-K63S Nhóm 2 AB T20 Thứ hai 18.01.2021 Kíp 2 37 D6-306
Viện Toán ứng dụng và Tin học 118155 MI3120 Phân tích và thiết kế hệ thống **Tài năng-Toán Tin-K62S TC AB T20 Thứ hai 18.01.2021 Kíp 2 22 D6-303
Viện Toán ứng dụng và Tin học 119638 MI3130 Toán kinh tế HTTT quản lý-K63S TC AB T19 Thứ năm 14.01.2021 Kíp 4 66 D6-407
Viện Toán ứng dụng và Tin học 120007 MI3131 Toán kinh tế Kinh tế CN-Quản lý CN-K64S Nhóm 2 AB T21 Thứ sáu 29.01.2021 Kíp 4 50 D3,5-501
Viện Toán ứng dụng và Tin học 120007 MI3131 Toán kinh tế Kinh tế CN-Quản lý CN-K64S Nhóm 3 AB T21 Thứ sáu 29.01.2021 Kíp 4 50 D3,5-501
Viện Toán ứng dụng và Tin học 120007 MI3131 Toán kinh tế Kinh tế CN-Quản lý CN-K64S Nhóm 1 AB T21 Thứ sáu 29.01.2021 Kíp 4 50 D6-208

120
LỊCH THI HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2020 - 2021
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)
(Áp dụng cho sinh viên K64 trở về trước)
Viện Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi
Viện Toán ứng dụng và Tin học 120022 MI3131 Toán kinh tế Quản trị kinh doanh-K64S Nhóm 2 AB T21 Thứ sáu 29.01.2021 Kíp 4 57 D6-306
Viện Toán ứng dụng và Tin học 120022 MI3131 Toán kinh tế Quản trị kinh doanh-K64S Nhóm 1 AB T21 Thứ sáu 29.01.2021 Kíp 4 58 D6-306
Viện Toán ứng dụng và Tin học 120029 MI3131 Toán kinh tế Kế toán-TCNH-K64S Nhóm 2 AB T21 Thứ sáu 29.01.2021 Kíp 4 59 D6-407
Viện Toán ứng dụng và Tin học 120029 MI3131 Toán kinh tế Kế toán-TCNH-K64S Nhóm 1 AB T21 Thứ sáu 29.01.2021 Kíp 4 60 D6-407
Viện Toán ứng dụng và Tin học 119667 MI3180 Xác suất thống kê và QHTN Sinh học-Thực phẩm-K63C Nhóm 1 AB T19 Chủ nhật 17.01.2021 Kíp 4 61 D3-101
Viện Toán ứng dụng và Tin học 119667 MI3180 Xác suất thống kê và QHTN Sinh học-Thực phẩm-K63C Nhóm 2 AB T19 Chủ nhật 17.01.2021 Kíp 4 60 D3-201
Viện Toán ứng dụng và Tin học 119668 MI3180 Xác suất thống kê và QHTN Sinh học-Thực phẩm-K63C Nhóm 2 AB T19 Chủ nhật 17.01.2021 Kíp 4 59 D3-301
Viện Toán ứng dụng và Tin học 119668 MI3180 Xác suất thống kê và QHTN Sinh học-Thực phẩm-K63C Nhóm 1 AB T19 Chủ nhật 17.01.2021 Kíp 4 60 D3-401
Viện Toán ứng dụng và Tin học 118181 MI3323 Lập trình hướng đối tượng **Tài năng-Toán tin-K63C TC AB T19 Thứ sáu 15.01.2021 Kíp 3 29 D8-406
Viện Toán ứng dụng và Tin học 118183 MI3360 Thống kê toán học **Tài năng-Toán tin-K63C TC AB T20 Thứ tư 20.01.2021 Kíp 3 30 D5-101
Viện Toán ứng dụng và Tin học 119618 MI3370 Hệ điều hành Toán-tin 01-K64C Nhóm 1 AB T20 Thứ năm 21.01.2021 Kíp 3 46 D9-205
Viện Toán ứng dụng và Tin học 119618 MI3370 Hệ điều hành Toán-tin 01-K64C Nhóm 2 AB T20 Thứ năm 21.01.2021 Kíp 3 45 D9-205
Viện Toán ứng dụng và Tin học 119619 MI3370 Hệ điều hành Toán tin 02, HT thông tin 01-K64C Nhóm 2 AB T20 Thứ năm 21.01.2021 Kíp 3 55 D9-206
Viện Toán ứng dụng và Tin học 119619 MI3370 Hệ điều hành Toán tin 02, HT thông tin 01-K64C Nhóm 1 AB T20 Thứ năm 21.01.2021 Kíp 3 55 D9-305
Viện Toán ứng dụng và Tin học 118182 MI3370 Hệ điều hành **Tài năng-Toán tin-K63C TC AB T20 Thứ năm 21.01.2021 Kíp 3 29 D9-304
Viện Toán ứng dụng và Tin học 698360 MI3380 Đồ án I Toán Tin và HTTT QL TC AB T20 Thứ ba 19.01.2021 Kíp 4 9 D9-204
Viện Toán ứng dụng và Tin học 698359 MI3380 Đồ án I **KSTN Toán Tin TC AB T20 Thứ ba 19.01.2021 Kíp 4 7 D9-204
Viện Toán ứng dụng và Tin học 698362 MI3390 Đồ án II Toán Tin và HTTT QL Nhóm 2 AB T21 Thứ ba 26.01.2021 Kíp 1-4 40 D9-105
Viện Toán ứng dụng và Tin học 698362 MI3390 Đồ án II Toán Tin và HTTT QL Nhóm 1 AB T21 Thứ ba 26.01.2021 Kíp 1-4 41 D9-105
Viện Toán ứng dụng và Tin học 698361 MI3390 Đồ án II **KSTN Toán Tin TC AB T21 Thứ ba 26.01.2021 Kíp 1-4 23 D9-105
Viện Toán ứng dụng và Tin học 120058 MI3600 Phân tích dữ liệu và Tri thức kinh doanh Quản trị kinh doanh-K63C Nhóm 1 AB T21 Thứ tư 27.01.2021 Kíp 3 39 D9-205

121
LỊCH THI HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2020 - 2021
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)
(Áp dụng cho sinh viên K64 trở về trước)
Viện Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi
Viện Toán ứng dụng và Tin học 120058 MI3600 Phân tích dữ liệu và Tri thức kinh doanh Quản trị kinh doanh-K63C Nhóm 2 AB T21 Thứ tư 27.01.2021 Kíp 3 38 D9-205
Viện Toán ứng dụng và Tin học 120479 MI4020 Phân tích số liệu Toán tin - K61C TC AB T19 Thứ hai 11.01.2021 Kíp 1 40 D8-104
Viện Toán ứng dụng và Tin học 119624 MI4024 Phân tích số liệu Toán-Tin,HTTT quản lý-K63C Nhóm 2 AB T19 Thứ tư 13.01.2021 Kíp 3 38 D9-306
Viện Toán ứng dụng và Tin học 119624 MI4024 Phân tích số liệu Toán-Tin,HTTT quản lý-K63C Nhóm 1 AB T19 Thứ tư 13.01.2021 Kíp 3 39 D9-306
Viện Toán ứng dụng và Tin học 119645 MI4050 Chuỗi thời gian Toán-Tin-K62C TC AB T20 Thứ sáu 22.01.2021 Kíp 2 33 D8-101
Viện Toán ứng dụng và Tin học 118158 MI4050 Chuỗi thời gian **Tài năng-Toán Tin-K62S TC AB T20 Thứ sáu 22.01.2021 Kíp 2 35 D8-102
Viện Toán ứng dụng và Tin học 119634 MI4060 Hệ thống và mạng máy tính HTTT quản lý-K63S TC AB T20 Thứ sáu 22.01.2021 Kíp 3 70 D9-301
Viện Toán ứng dụng và Tin học 119626 MI4090 Lập trình hướng đối tượng Toán-Tin,HTTT quản lý-K63S Nhóm 1 AB T20 Thứ tư 20.01.2021 Kíp 3 41 D5-102
Viện Toán ứng dụng và Tin học 119626 MI4090 Lập trình hướng đối tượng Toán-Tin,HTTT quản lý-K63S Nhóm 2 AB T20 Thứ tư 20.01.2021 Kíp 3 41 D5-201
Viện Toán ứng dụng và Tin học 119627 MI4090 Lập trình hướng đối tượng Toán-Tin,HTTT quản lý-K63S TC AB T20 Thứ tư 20.01.2021 Kíp 3 47 D5-202
Viện Toán ứng dụng và Tin học 118120 MI4140 Cơ sở dữ liệu nâng cao **KSTN-Toán Tin-K61C TC AB T19 Thứ sáu 15.01.2021 Kíp 1 25 D9-104
Viện Toán ứng dụng và Tin học 118186 MI4160 Lập trình tính toán **Tài năng-Toán tin-K63C TC AB T21 Thứ tư 27.01.2021 Kíp 3 27 D9-302
Viện Toán ứng dụng và Tin học 120481 MI4210 Hệ hỗ trợ quyết định Toán tin - K61C TC AB T19 Thứ sáu 15.01.2021 Kíp 1 26 D9-202
Viện Toán ứng dụng và Tin học 119643 MI4214 Kho dữ liệu và kinh doanh thông minh Toán-Tin,HTTT quản lý-K62C Nhóm 2 AB T20 Thứ tư 20.01.2021 Kíp 2 41 D9-305
Viện Toán ứng dụng và Tin học 119643 MI4214 Kho dữ liệu và kinh doanh thông minh Toán-Tin,HTTT quản lý-K62C Nhóm 1 AB T20 Thứ tư 20.01.2021 Kíp 2 42 D9-305
Viện Toán ứng dụng và Tin học 119644 MI4304 Hệ thống phân tán Toán-Tin,HTTT quản lý-K62C TC AB T19 Thứ sáu 15.01.2021 Kíp 2 47 D5-403
Viện Toán ứng dụng và Tin học 118157 MI4311 Tối ưu tổ hợp I **Tài năng-Toán Tin-K62S TC AB T21 Thứ tư 27.01.2021 Kíp 2 21 D4-303
Viện Toán ứng dụng và Tin học 118121 MI4312 Cơ sở toán học của hệ mờ **KSTN-Toán Tin-K61C TC AB T20 Thứ tư 20.01.2021 Kíp 1 21 D9-105
Viện Toán ứng dụng và Tin học 118185 MI4342 Kiến trúc máy tính **Tài năng-Toán tin-K63C TC AB T21 Thứ sáu 29.01.2021 Kíp 3 25 D9-203
Viện Toán ứng dụng và Tin học 119625 MI4344 Kiến trúc máy tính Toán-Tin,HTTT quản lý-K63S Nhóm 2 AB T21 Thứ tư 27.01.2021 Kíp 3 51 D9-201
Viện Toán ứng dụng và Tin học 119625 MI4344 Kiến trúc máy tính Toán-Tin,HTTT quản lý-K63S Nhóm 1 AB T21 Thứ tư 27.01.2021 Kíp 3 51 D9-201

122
LỊCH THI HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2020 - 2021
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)
(Áp dụng cho sinh viên K64 trở về trước)
Viện Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi
Viện Toán ứng dụng và Tin học 119646 MI4364 Tính toán song song Toán-Tin-K62C TC AB T20 Thứ năm 21.01.2021 Kíp 2 27 D9-203
Viện Toán ứng dụng và Tin học 119641 MI4374 Thiết kế, cài đặt và quản trị mạng Toán-Tin,HTTT quản lý-K62C TC AB T21 Thứ hai 25.01.2021 Kíp 2 45 D6-107
Viện Toán ứng dụng và Tin học 120500 MI4382 Đồ họa máy tính Toán tin - K61C TC AB T20 Thứ tư 20.01.2021 Kíp 1 32 D9-106
Viện Toán ứng dụng và Tin học 120433 MI4392 Công nghệ web và kinh doanh điện tử HTTT quản lý-K62C TC AB T20 Thứ tư 20.01.2021 Kíp 2 8 D9-307
Viện Toán ứng dụng và Tin học 119642 MI4414 Quản trị dự án CNTT Toán-Tin,HTTT quản lý-K62C TC AB T21 Thứ sáu 29.01.2021 Kíp 2 55 D5-405
Viện Toán ứng dụng và Tin học 120499 MI5020 An toàn máy tính Toán tin - K61C TC AB T20 Thứ sáu 22.01.2021 Kíp 1 22 D6-302
Viện Toán ứng dụng và Tin học 118122 MI5020 An toàn máy tính **KSTN-Toán Tin-K61C TC AB T20 Thứ sáu 22.01.2021 Kíp 1 21 D6-303
Viện Toán ứng dụng và Tin học 120480 MI5030 Điều khiển tối ưu Toán tin - K61C TC AB T21 Thứ tư 27.01.2021 Kíp 1 15 D4-303
Viện Toán ứng dụng và Tin học 698364 MI5050 Đồ án III Toán Tin và HTTT QL TC AB T21 Thứ năm 28.01.2021 Kíp 3-4 25 D9-104
Viện Toán ứng dụng và Tin học 698363 MI5050 Đồ án III **KSTN Toán Tin TC AB T21 Thứ năm 28.01.2021 Kíp 3-4 18 D9-104
Viện Toán ứng dụng và Tin học 119647 MI5060 Logic thuật toán Toán-Tin-K61S TC AB T21 Thứ sáu 29.01.2021 Kíp 1 30 D5-503
Viện Toán ứng dụng và Tin học 118123 MI5100 Mô hình mô phỏng các hệ sinh thái **KSTN-Toán Tin-K61C TC AB T21 Thứ tư 27.01.2021 Kíp 1 20 D4-304
Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 120497 MSE2020 Nhiệt động học vật liệu Vật liệu-K61S TC AB T19 Thứ hai 11.01.2021 Kíp 1 29 D5-405
Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 119766 MSE2024 Technical Writing and Presentation Vật liệu-K62S TC AB T20 Thứ năm 21.01.2021 Kíp 2 29 D3,5-201
Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 119767 MSE2024 Technical Writing and Presentation Vật liệu-K62S TC AB T20 Thứ năm 21.01.2021 Kíp 2 30 D3,5-201
Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 703917 MSE2060 Thí nghiệm 1 TN1-1 TC AB T20 Thứ năm 21.01.2021 Kíp 1 9 D9-305
Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 703918 MSE2060 Thí nghiệm 1 TN1-2 TC AB T20 Thứ năm 21.01.2021 Kíp 1 12 D9-305
Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 703919 MSE2060 Thí nghiệm 1 TN1-3 TC AB T20 Thứ năm 21.01.2021 Kíp 1 11 D9-305
Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 703920 MSE2060 Thí nghiệm 1 TN1-4 TC AB T20 Thứ năm 21.01.2021 Kíp 1 14 D9-305
Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 118693 MSE2228 Vật liệu học CKĐL-KT ô tô-Tàu thủy-K63C Nhóm 2 AB T19 Thứ năm 14.01.2021 Kíp 4 40 D9-101
Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 118693 MSE2228 Vật liệu học CKĐL-KT ô tô-Tàu thủy-K63C Nhóm 1 AB T19 Thứ năm 14.01.2021 Kíp 4 41 D9-101

123
LỊCH THI HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2020 - 2021
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)
(Áp dụng cho sinh viên K64 trở về trước)
Viện Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi
Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 118694 MSE2228 Vật liệu học CKĐL-KT ô tô-Tàu thủy-K63C Nhóm 1 AB T19 Thứ năm 14.01.2021 Kíp 4 40 D9-105
Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 118694 MSE2228 Vật liệu học CKĐL-KT ô tô-Tàu thủy-K63C Nhóm 2 AB T19 Thứ năm 14.01.2021 Kíp 4 40 D9-105
Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 118695 MSE2228 Vật liệu học CKĐL-KT ô tô-Tàu thủy-K63C Nhóm 1 AB T19 Thứ năm 14.01.2021 Kíp 4 40 D9-106
Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 118695 MSE2228 Vật liệu học CKĐL-KT ô tô-Tàu thủy-K63C Nhóm 2 AB T19 Thứ năm 14.01.2021 Kíp 4 40 D9-106
Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 119188 MSE2228 Vật liệu học Cơ điện tử-K63C Nhóm 1 AB T19 Thứ năm 14.01.2021 Kíp 4 40 D9-201
Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 119188 MSE2228 Vật liệu học Cơ điện tử-K63C Nhóm 2 AB T19 Thứ năm 14.01.2021 Kíp 4 39 D9-201
Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 119189 MSE2228 Vật liệu học Cơ điện tử-K63C Nhóm 1 AB T19 Thứ năm 14.01.2021 Kíp 4 40 D9-205
Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 119189 MSE2228 Vật liệu học Cơ điện tử-K63C Nhóm 2 AB T19 Thứ năm 14.01.2021 Kíp 4 40 D9-205
Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 119190 MSE2228 Vật liệu học Cơ điện tử-K63C TC AB T19 Thứ năm 14.01.2021 Kíp 4 67 D9-206
Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 119191 MSE2228 Vật liệu học Cơ điện tử-K63C Nhóm 2 AB T19 Thứ năm 14.01.2021 Kíp 4 40 D9-301
Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 119191 MSE2228 Vật liệu học Cơ điện tử-K63C Nhóm 1 AB T19 Thứ năm 14.01.2021 Kíp 4 40 D9-301
Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 119211 MSE2228 Vật liệu học KT cơ khí -K63S Nhóm 2 AB T19 Thứ năm 14.01.2021 Kíp 4 40 D9-305
Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 119211 MSE2228 Vật liệu học KT cơ khí -K63S Nhóm 1 AB T19 Thứ năm 14.01.2021 Kíp 4 40 D9-305
Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 119212 MSE2228 Vật liệu học KT cơ khí -K63S Nhóm 1 AB T19 Thứ năm 14.01.2021 Kíp 4 40 D9-306
Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 119212 MSE2228 Vật liệu học KT cơ khí -K63S Nhóm 2 AB T19 Thứ năm 14.01.2021 Kíp 4 40 D9-306
Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 703798 MSE3019 Thí nghiệm II TN2-4 TC AB T21 Thứ năm 28.01.2021 Kíp 1 6 D9-202
Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 703799 MSE3019 Thí nghiệm II TN2-5 TC AB T21 Thứ năm 28.01.2021 Kíp 1 14 D9-202
Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 703803 MSE3019 Thí nghiệm II TN2-9 TC AB T21 Thứ năm 28.01.2021 Kíp 1 10 D9-202
Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 119760 MSE3025 Tính chất quang, điện, từ của vật liệu Vật liệu 01-K63S TC AB T19 Thứ sáu 15.01.2021 Kíp 3 36 D9-102
Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 119761 MSE3025 Tính chất quang, điện, từ của vật liệu Vật liệu 02-K63S TC AB T19 Thứ sáu 15.01.2021 Kíp 3 45 D9-103
Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 119762 MSE3030 Các phương pháp kiểm tra và đánh giá vật liệu Vật liệu 01-K63S TC AB T20 Thứ tư 20.01.2021 Kíp 3 48 D9-101

124
LỊCH THI HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2020 - 2021
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)
(Áp dụng cho sinh viên K64 trở về trước)
Viện Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi
Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 119763 MSE3030 Các phương pháp kiểm tra và đánh giá vật liệu Vật liệu 02-K63S TC AB T20 Thứ tư 20.01.2021 Kíp 3 45 D9-101
Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 119758 MSE3031 Các quá trình trong kỹ thuật vật liệu Vật liệu 01-K63S TC AB T21 Thứ hai 25.01.2021 Kíp 3 54 D5-101
Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 119759 MSE3031 Các quá trình trong kỹ thuật vật liệu Vật liệu 02-K63S TC AB T21 Thứ hai 25.01.2021 Kíp 3 42 D5-102
Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 118168 MSE3100 Vật liệu học **Tài năng-CĐT-K63C TC AB T21 Thứ tư 27.01.2021 Kíp 3 29 D9-303
Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 118346 MSE3206 Pha và quan hệ pha **CTTT-Vật liệu-K63S TC AB T20 Thứ tư 20.01.2021 Kíp 3 7 D9-107
Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 119367 MSE3210 Vật liệu kim loại KT cơ khí-K61S TC AB T20 Thứ năm 21.01.2021 Kíp 2 64 D3,5-301
Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 118347 MSE3216 Cơ học vật liệu **CTTT-Vật liệu-K63S TC AB T21 Thứ tư 27.01.2021 Kíp 3 10 D9-307
Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 118334 MSE3306 Các tính chất điện tử của vật liệu **CTTT-KT Vật liệu-K62C TC AB T19 Thứ hai 11.01.2021 Kíp 2 18 D5-102
Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 703993 MSE3316 Thí nghiệm vật liệu 1 TT.TN 1 TC AB T19 Thứ sáu 15.01.2021 Kíp 1 8 D9-203
Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 703965 MSE3326 Thí nghiệm vật liệu 2 TT.TN 2-1 TC AB T20 Thứ sáu 22.01.2021 Kíp 1 11 D6-304
Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 703966 MSE3326 Thí nghiệm vật liệu 2 TT.TN 2-2 TC AB T20 Thứ sáu 22.01.2021 Kíp 1 5 D6-304
Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 703670 MSE3330 Đồ án thiết kế công nghệ đúc VL&CN Đúc k62 TC AB T21 Thứ tư 27.01.2021 Kíp 2 3 D9-107
Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 119764 MSE3401 Hành vi cơ nhiệt của vật liệu Vật liệu 01-K63S TC AB T21 Thứ sáu 29.01.2021 Kíp 3 48 D9-301
Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 119765 MSE3401 Hành vi cơ nhiệt của vật liệu Vật liệu 02-K63S TC AB T21 Thứ sáu 29.01.2021 Kíp 3 59 D9-301
Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 118335 MSE3416 Các quá trình động học trong vật liệu **CTTT-KT Vật liệu-K62C TC AB T19 Thứ sáu 15.01.2021 Kíp 2 17 D8-201
Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 118336 MSE3436 Xác định cấu trúc vi mô **CTTT-KT Vật liệu-K62C TC AB T20 Thứ tư 20.01.2021 Kíp 2 17 D6-304
Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 118241 MSE4004 Các phương pháp chế tạo và gia công vật liệu **KSCLC-CKHK-K62S TC AB T19 Thứ năm 14.01.2021 Kíp 2 14 D9-202
Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 120535 MSE4011 Vật liệu kỹ thuật, lựa chọn và sử dụng Vật liệu-K61C TC AB T19 Thứ tư 13.01.2021 Kíp 1 16 D8-203
Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 120534 MSE4060 Công nghệ luyện fero Vật liệu-K61S TC AB T21 Thứ năm 28.01.2021 Kíp 1 24 D9-203
Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 119768 MSE4101 Luyện thép KT Gang thép-K62C TC AB T19 Thứ tư 13.01.2021 Kíp 2 32 D5-202
Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 119769 MSE4111 Luyện gang lò cao KT Gang thép-K62C TC AB T19 Thứ sáu 15.01.2021 Kíp 2 29 D8-202

125
LỊCH THI HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2020 - 2021
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)
(Áp dụng cho sinh viên K64 trở về trước)
Viện Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi
Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 119770 MSE4122 Tinh luyện và đúc phôi thép KT Gang thép-K62C TC AB T20 Thứ tư 20.01.2021 Kíp 2 29 D6-302
Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 119771 MSE4132 Luyện kim phi cốc KT Gang thép-K62C TC AB T20 Thứ sáu 22.01.2021 Kíp 2 30 D8-202
Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 118337 MSE4136 Thiết kế hợp kim kỹ thuật **CTTT-KT Vật liệu-K62C TC AB T21 Thứ hai 25.01.2021 Kíp 2 17 D5-403
Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 119772 MSE4141 Xử lý & tái chế chất thải trong luyện kim KT Gang thép-K62C TC AB T21 Thứ tư 27.01.2021 Kíp 2 29 D6-302
Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 703475 MSE4152 Đồ án CN&TB luyện gang thép KT gang thép k62 TC AB T21 Thứ sáu 29.01.2021 Kíp 2 28 D5-102
Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 119773 MSE4199 Lý thuyết biến dạng tạo hình CHVL & Cán KL-K62C TC AB T19 Thứ sáu 15.01.2021 Kíp 2 32 D8-304
Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 119774 MSE4219 Thiết bị gia công tạo hình vật liệu CHVL & Cán KL-K62C TC AB T20 Thứ tư 20.01.2021 Kíp 2 26 D6-303
Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 703474 MSE4229 Đồ án CN&TB CHVL&CN tạo hình k62 TC AB T21 Thứ ba 26.01.2021 Kíp 4 26 D5-102
Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 119775 MSE4239 Tự động hóa quá trình sản xuất CHVL & Cán KL-K62C TC AB T20 Thứ sáu 22.01.2021 Kíp 2 26 D8-403
Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 119776 MSE4259 Công nghệ tạo hình tấm CHVL & Cán KL-K62C TC AB T21 Thứ tư 27.01.2021 Kíp 2 26 D4-306
Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 120482 MSE4269 Công nghệ tạo hình khối CHVL&Cán KL-K62C TC AB T21 Thứ sáu 29.01.2021 Kíp 2 26 D5-503
Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 703471 MSE4302 Chuyên đề nghiên cứu VL&CN Đúc k62 TC AB T19 Thứ tư 13.01.2021 Kíp 2 30 D5-403
Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 120484 MSE4312 Hợp kim và công nghệ nấu luyện VL & CN Đúc - K62C TC AB T19 Thứ hai 11.01.2021 Kíp 2 31 D5-201
Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 120485 MSE4322 Các phương pháp làm khuôn VL & CN Đúc - K62C TC AB T19 Thứ sáu 15.01.2021 Kíp 2 31 D8-306
Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 120486 MSE4332 Cơ sở kỹ thuật đúc VL & CN Đúc - K62C TC AB T20 Thứ hai 18.01.2021 Kíp 2 34 D9-302
Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 120487 MSE4342 Sự hình thành tổ chức hợp kim VL & CN Đúc - K62C TC AB T20 Thứ sáu 22.01.2021 Kíp 2 32 D8-405
Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 120488 MSE4362 Xử lý số liệu và quy hoạch thực nghiệm VL & CN Đúc - K62C TC AB T21 Thứ hai 25.01.2021 Kíp 2 30 D5-404
Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 120489 MSE4372 Kỹ thuật mô phỏng số đúc VL & CN Đúc - K62C TC AB T21 Thứ sáu 29.01.2021 Kíp 2 31 D5-504
Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 119777 MSE4401 Cơ sở lý thuyết luyện kim màu VLKL màu & Compozit-K62C TC AB T19 Thứ hai 11.01.2021 Kíp 2 31 D5-202
Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 119778 MSE4412 Luyện kim loại màu nặng VLKL màu & Compozit-K62C TC AB T19 Thứ sáu 15.01.2021 Kíp 2 30 D6-303
Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 119779 MSE4423 Luyện kim loại màu nhẹ VLKL màu & Compozit-K62C TC AB T20 Thứ tư 20.01.2021 Kíp 2 32 D6-107

126
LỊCH THI HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2020 - 2021
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)
(Áp dụng cho sinh viên K64 trở về trước)
Viện Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi
Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 118338 MSE4426 Vật liệu composite **CTTT-KT Vật liệu-K62C TC AB T21 Thứ sáu 29.01.2021 Kíp 2 15 D9-207
Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 119780 MSE4431 Luyện kim bột VLKL màu & Compozit-K62C TC AB T20 Thứ sáu 22.01.2021 Kíp 2 32 D8-406
Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 703472 MSE4442 Đồ án môn học VLKL Màu và Compozit k62 TC AB T21 Thứ sáu 29.01.2021 Kíp 2 30 D9-104
Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 119781 MSE4452 Chuẩn bị liệu cho luyện kim VLKL màu & Compozit-K62C TC AB T21 Thứ tư 27.01.2021 Kíp 2 30 D6-303
Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 120483 MSE4453 Vật liệu composite VLKL màu & Compozit-K62C TC AB T21 Thứ hai 25.01.2021 Kíp 2 29 D5-405
Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 119782 MSE4502 Công nghệ và thiết bị nhiệt luyện XL nhiệt & bề mặt-K62C TC AB T19 Thứ tư 13.01.2021 Kíp 2 26 D5-404
Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 119783 MSE4512 Công nghệ xử lý bề mặt XL nhiệt & bề mặt-K62C TC AB T19 Thứ sáu 15.01.2021 Kíp 2 26 D8-305
Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 119784 MSE4522 Ăn mòn và bảo vệ kim loại XL nhiệt & bề mặt-K62C TC AB T20 Thứ hai 18.01.2021 Kíp 2 26 D9-303
Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 119785 MSE4532 Hợp kim hệ sắt XL nhiệt & bề mặt-K62C TC AB T21 Thứ tư 27.01.2021 Kíp 2 26 D4-307
Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 119786 MSE4542 Hợp kim phi sắt XL nhiệt & bề mặt-K62C TC AB T21 Thứ sáu 29.01.2021 Kíp 2 26 D5-505
Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 703473 MSE4552 Đồ án thiết kế xưởng nhiệt luyện VLH, XLN và bề mặt k62 TC AB T20 Thứ sáu 22.01.2021 Kíp 2 26 D8-402
Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 119789 MSE4571 Đại cương vật liệu composit KL mầu-K61C TC AB T19 Thứ sáu 15.01.2021 Kíp 1 33 D9-204
Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 120490 MSE4601 KH & KT vật liệu y sinh VL tiên tiến & Nano-K62C TC AB T19 Thứ tư 13.01.2021 Kíp 2 19 D5-405
Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 120492 MSE4621 Vật liệu compozit VL tiên tiến & Nano-K62C TC AB T19 Thứ sáu 15.01.2021 Kíp 2 20 D8-203
Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 120493 MSE4631 Vật liệu nano trong hàng không và vận tải VL tiên tiến & Nano-K62C TC AB T20 Thứ tư 20.01.2021 Kíp 2 19 D6-305
Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 120494 MSE4641 Công nghệ bề mặt và màng mỏng VL tiên tiến & Nano-K62C TC AB T21 Thứ hai 25.01.2021 Kíp 2 19 D5-505
Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 120495 MSE4651 Vật liệu vô định hình VL tiên tiến & Nano-K62C TC AB T21 Thứ sáu 29.01.2021 Kíp 2 40 D5-506
Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 119787 MSE5114 Tinh luyện thép và hợp kim KT Gang thép-K61S TC AB T20 Thứ tư 20.01.2021 Kíp 1 28 D6-107
Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 703916 MSE5116 Đồ án thiết kế quá trình công nghệ gang thép Gang thép 60-61 TC AB T21 Thứ năm 28.01.2021 Kíp 2 28 D9-102
Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 119788 MSE5130 Thiết bị nhà máy sản xuất gang thép KT Gang thép-K61S TC AB T21 Thứ tư 27.01.2021 Kíp 1 29 D6-302
Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 119791 MSE5212 Vật liệu bột mịn và siêu mịn KL mầu-K61S TC AB T20 Thứ tư 20.01.2021 Kíp 1 25 D6-302

127
LỊCH THI HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2020 - 2021
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)
(Áp dụng cho sinh viên K64 trở về trước)
Viện Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi
Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 119790 MSE5213 Vật liệu compozit nền kim loại KL mầu-K61S TC AB T21 Thứ hai 25.01.2021 Kíp 1 24 D9-302
Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 119792 MSE5222 Vật liệu compozit nền gốm và polyme KL mầu-K61S TC AB T21 Thứ sáu 29.01.2021 Kíp 1 25 D5-504
Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 119795 MSE5350 Chuyên đề nghiên cứu CN Đúc-K61S TC AB T20 Thứ năm 21.01.2021 Kíp 1 39 D9-304
Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 119793 MSE5422 Bài tập lớn thiết kế thiết bị gia công áp lực CN&TB cán-K61S TC AB T21 Thứ tư 27.01.2021 Kíp 1 27 D6-303
Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 119794 MSE5440 Công nghệ và thiết bị kéo, ép kim loại CN&TB cán-K61S TC AB T20 Thứ tư 20.01.2021 Kíp 1 27 D6-303
Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 703638 MSE5450 Thực hành và thí nghiệm CHVL&CánKL TC AB T19 Thứ ba 12.01.2021 Kíp 1 27 D6-302
Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 119796 MSE5550 Lý thuyết độ bền VLH&XLNBM-K61S TC AB T20 Thứ hai 18.01.2021 Kíp 1 29 D9-104
Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 119797 MSE5560 Vật liệu chức năng VLH&XLNBM-K61S TC AB T21 Thứ hai 25.01.2021 Kíp 1 29 D9-303
Viện Vật lý kỹ thuật 119841 NE3015 Vật lý hạt nhân KT Hạt nhân-K63S TC AB T19 Thứ tư 13.01.2021 Kíp 3 12 D9-107
Viện Vật lý kỹ thuật 119842 NE3016 Tương tác bức xạ với vật chất KT Hạt nhân-K63S TC AB T20 Thứ hai 18.01.2021 Kíp 3 18 D9-302
Viện Vật lý kỹ thuật 119843 NE3037 Cơ sở máy gia tốc KT Hạt nhân-K63S TC AB T20 Thứ sáu 22.01.2021 Kíp 3 16 D9-302
Viện Vật lý kỹ thuật 119844 NE3042 Điện tử số hạt nhân KT Hạt nhân-K63S TC AB T21 Thứ tư 27.01.2021 Kíp 3 13 D5-503
Viện Vật lý kỹ thuật 119845 NE3043 Thiết bị hạt nhân KT Hạt nhân-K62C TC AB T19 Thứ tư 13.01.2021 Kíp 2 15 D5-503
Viện Vật lý kỹ thuật 119847 NE4301 Cơ sở vật lý môi trường KT Hạt nhân-K62C TC AB T20 Thứ ba 19.01.2021 Kíp 2 16 D6-106
Viện Vật lý kỹ thuật 119848 NE4304 Thủy nhiệt hạt nhân KT Hạt nhân-K62C TC AB T20 Thứ sáu 22.01.2021 Kíp 2 17 D6-205
Viện Vật lý kỹ thuật 119849 NE4305 Cơ sở ứng dụng bức xạ KT Hạt nhân-K62C TC AB T21 Thứ tư 27.01.2021 Kíp 2 15 D6-205
Viện Vật lý kỹ thuật 119846 NE4306 Kiểm tra không phá mẫu NDT KT Hạt nhân-K62C TC AB T21 Thứ sáu 29.01.2021 Kíp 2 27 TC-307
Viện Vật lý kỹ thuật 119927 NE5104 Quản lý và xử lý chất thải phóng xạ Môi trường-Hạt nhân-K61C Nhóm 2 AB T20 Thứ tư 20.01.2021 Kíp 1 45 D3,5-201
Viện Vật lý kỹ thuật 119927 NE5104 Quản lý và xử lý chất thải phóng xạ Môi trường-Hạt nhân-K61C Nhóm 1 AB T20 Thứ tư 20.01.2021 Kíp 1 45 D3,5-201
Viện Vật lý kỹ thuật 119850 NE5106 Xemina chuyên đề công nghệ hạt nhân KT Hạt nhân-K61S TC AB T19 Thứ sáu 15.01.2021 Kíp 1 23 D8-203
Viện Vật lý kỹ thuật 119851 NE5201 Che chắn bảo vệ an toàn bức xạ KT Hạt nhân-K61S TC AB T20 Thứ ba 19.01.2021 Kíp 1 28 D5-403

128
LỊCH THI HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2020 - 2021
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)
(Áp dụng cho sinh viên K64 trở về trước)
Viện Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi
Viện Vật lý kỹ thuật 119853 NE5204 Kỹ thuật hạt nhân trong y tế KT Hạt nhân-K61S TC AB T21 Thứ tư 27.01.2021 Kíp 1 20 D4-305
Viện Vật lý kỹ thuật 119828 PH3490 Kỹ thuật phân tích vật lý PT đo lường-K62C TC AB T21 Thứ ba 26.01.2021 Kíp 2 28 D5-405
Viện Vật lý kỹ thuật 118680 PH1131 Vật lý đại cương III KT ôtô 01,02-K64S Nhóm 2 AB T21 Thứ năm 28.01.2021 Kíp 1 50 D3,5-201
Viện Vật lý kỹ thuật 118376 PH1026 Vật lý đại cương II **CTTT Cơ điện tử 01-K64C TC AB T20 Thứ năm 21.01.2021 Kíp 4 40 D3,5-201
Viện Vật lý kỹ thuật 118377 PH1026 Vật lý đại cương II **CTTT Vật liệu-K64C TC AB T20 Thứ năm 21.01.2021 Kíp 4 45 D3,5-201
Viện Vật lý kỹ thuật 118378 PH1026 Vật lý đại cương II **CTTT Thực phẩm-K64C TC AB T20 Thứ năm 21.01.2021 Kíp 4 34 D3,5-201
Viện Vật lý kỹ thuật 118390 PH1026 Vật lý đại cương II **CTTT TĐH&HTĐ-K64C TC AB T20 Thứ năm 21.01.2021 Kíp 4 48 D3,5-301
Viện Vật lý kỹ thuật 118391 PH1026 Vật lý đại cương II **CTTT Điện tử, Y sinh-K64C TC AB T20 Thứ năm 21.01.2021 Kíp 4 48 D3,5-301
Viện Vật lý kỹ thuật 120513 PH1026 Vật lý đại cương II **Tách từ lớp 118390 TC AB T20 Thứ năm 21.01.2021 Kíp 4 36 D6-306
Viện Vật lý kỹ thuật 120514 PH1026 Vật lý đại cương II **Tách từ lớp 118391 TC AB T20 Thứ năm 21.01.2021 Kíp 4 38 D6-306
Viện Vật lý kỹ thuật 120524 PH1026 Vật lý đại cương II **CTTT Cơ điện tử 02-K64C TC AB T20 Thứ năm 21.01.2021 Kíp 4 38 D6-407
Viện Vật lý kỹ thuật 120525 PH1026 Vật lý đại cương II **CTTT KT ô tô-K64C TC AB T20 Thứ năm 21.01.2021 Kíp 4 33 D6-407
Viện Vật lý kỹ thuật 118340 PH1036 Vật lý đại cương III **CTTT-Cơ điện tử, Vật liệu-K63S Nhóm 1 AB T21 Thứ hai 25.01.2021 Kíp 1 48 D3,5-201
Viện Vật lý kỹ thuật 118340 PH1036 Vật lý đại cương III **CTTT-Cơ điện tử, Vật liệu-K63S Nhóm 2 AB T21 Thứ hai 25.01.2021 Kíp 1 47 D3,5-201
Viện Vật lý kỹ thuật 120396 PH1110 Vật lý đại cương I Học lại-K64C Nhóm 1 AB T20 Thứ hai 18.01.2021 Kíp 4 40 D9-105
Viện Vật lý kỹ thuật 120396 PH1110 Vật lý đại cương I Học lại-K64C Nhóm 2 AB T20 Thứ hai 18.01.2021 Kíp 4 40 D9-105
Viện Vật lý kỹ thuật 120397 PH1110 Vật lý đại cương I Học lại-K64C TC AB T20 Thứ hai 18.01.2021 Kíp 4 65 D9-106
Viện Vật lý kỹ thuật 120398 PH1111 Vật lý đại cương I Học lại-K64S Nhóm 2 AB T20 Thứ ba 19.01.2021 Kíp 4 60 D9-301
Viện Vật lý kỹ thuật 120398 PH1111 Vật lý đại cương I Học lại-K64S Nhóm 1 AB T20 Thứ ba 19.01.2021 Kíp 4 61 D9-301
Viện Vật lý kỹ thuật 118555 PH1120 Vật lý đại cương II KH máy tính 01,02,03 (nhóm 1)-K64C Nhóm 1 AB T19 Thứ năm 14.01.2021 Kíp 1 40 Giảng đường B1

Viện Vật lý kỹ thuật 118555 PH1120 Vật lý đại cương II KH máy tính 01,02,03 (nhóm 1)-K64C Nhóm 2 AB T19 Thứ năm 14.01.2021 Kíp 1 40 Giảng đường B1

129
LỊCH THI HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2020 - 2021
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)
(Áp dụng cho sinh viên K64 trở về trước)
Viện Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi
Viện Vật lý kỹ thuật 118556 PH1120 Vật lý đại cương II KH máy tính 01,02,03 (nhóm 2)-K64C Nhóm 2 AB T19 Thứ năm 14.01.2021 Kíp 1 40 D3,5-201
Viện Vật lý kỹ thuật 118556 PH1120 Vật lý đại cương II KH máy tính 01,02,03 (nhóm 2)-K64C Nhóm 1 AB T19 Thứ năm 14.01.2021 Kíp 1 40 D3,5-201
Viện Vật lý kỹ thuật 118558 PH1120 Vật lý đại cương II KH máy tính 04,05,06 (nhóm 1)-K64C Nhóm 2 AB T19 Thứ năm 14.01.2021 Kíp 1 39 D3,5-301
Viện Vật lý kỹ thuật 118558 PH1120 Vật lý đại cương II KH máy tính 04,05,06 (nhóm 1)-K64C Nhóm 1 AB T19 Thứ năm 14.01.2021 Kíp 1 39 D3,5-301
Viện Vật lý kỹ thuật 118559 PH1120 Vật lý đại cương II KH máy tính 04,05,06 (nhóm 2)-K64C Nhóm 1 AB T19 Thứ năm 14.01.2021 Kíp 1 40 D3,5-501
Viện Vật lý kỹ thuật 118559 PH1120 Vật lý đại cương II KH máy tính 04,05,06 (nhóm 2)-K64C Nhóm 2 AB T19 Thứ năm 14.01.2021 Kíp 1 40 D3,5-501
Viện Vật lý kỹ thuật 118568 PH1120 Vật lý đại cương II KT máy tính (nhóm 1/3)-K64C Nhóm 1 AB T19 Thứ năm 14.01.2021 Kíp 1 36 D3,5-501
Viện Vật lý kỹ thuật 118568 PH1120 Vật lý đại cương II KT máy tính (nhóm 1/3)-K64C Nhóm 2 AB T19 Thứ năm 14.01.2021 Kíp 1 35 D6-208
Viện Vật lý kỹ thuật 118569 PH1120 Vật lý đại cương II KT máy tính (nhóm 2/3)-K64C TC AB T19 Thứ năm 14.01.2021 Kíp 1 70 D6-208
Viện Vật lý kỹ thuật 118570 PH1120 Vật lý đại cương II KT máy tính (nhóm 3/3)-K64C TC AB T19 Thứ năm 14.01.2021 Kíp 1 70 D9-306
Viện Vật lý kỹ thuật 118665 PH1120 Vật lý đại cương II KT ôtô 01,02-K64S Nhóm 2 AB T19 Thứ năm 14.01.2021 Kíp 1 50 D6-306
Viện Vật lý kỹ thuật 118665 PH1120 Vật lý đại cương II KT ôtô 01,02-K64S Nhóm 1 AB T19 Thứ năm 14.01.2021 Kíp 1 50 D6-306
Viện Vật lý kỹ thuật 118666 PH1120 Vật lý đại cương II KT ôtô 03,04-K64S Nhóm 1 AB T19 Thứ năm 14.01.2021 Kíp 1 50 D9-201
Viện Vật lý kỹ thuật 118666 PH1120 Vật lý đại cương II KT ôtô 03,04-K64S Nhóm 2 AB T19 Thứ năm 14.01.2021 Kíp 1 50 D9-201
Viện Vật lý kỹ thuật 118668 PH1120 Vật lý đại cương II KT ôtô 05-Hàng không-K64S Nhóm 1 AB T19 Thứ năm 14.01.2021 Kíp 1 50 D9-301
Viện Vật lý kỹ thuật 118668 PH1120 Vật lý đại cương II KT ôtô 05-Hàng không-K64S Nhóm 2 AB T19 Thứ năm 14.01.2021 Kíp 1 51 D9-301
Viện Vật lý kỹ thuật 118669 PH1120 Vật lý đại cương II CKĐL 01,02-K64S Nhóm 1 AB T19 Thứ năm 14.01.2021 Kíp 1 50 C1-302
Viện Vật lý kỹ thuật 118669 PH1120 Vật lý đại cương II CKĐL 01,02-K64S Nhóm 2 AB T19 Thứ năm 14.01.2021 Kíp 1 50 C1-302
Viện Vật lý kỹ thuật 118775 PH1120 Vật lý đại cương II Điện 1,2-K64C Nhóm 1 AB T19 Thứ năm 14.01.2021 Kíp 1 56 TC-312
Viện Vật lý kỹ thuật 118775 PH1120 Vật lý đại cương II Điện 1,2-K64C Nhóm 2 AB T19 Thứ năm 14.01.2021 Kíp 1 56 TC-312
Viện Vật lý kỹ thuật 118776 PH1120 Vật lý đại cương II Điện 3,4-K64C Nhóm 1 AB T19 Thứ năm 14.01.2021 Kíp 1 57 TC-412

130
LỊCH THI HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2020 - 2021
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)
(Áp dụng cho sinh viên K64 trở về trước)
Viện Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi
Viện Vật lý kỹ thuật 118776 PH1120 Vật lý đại cương II Điện 3,4-K64C Nhóm 2 AB T19 Thứ năm 14.01.2021 Kíp 1 56 TC-412
Viện Vật lý kỹ thuật 118802 PH1120 Vật lý đại cương II Tự động hóa 01,02-K64C Nhóm 1 AB T19 Thứ năm 14.01.2021 Kíp 1 50 TC-204
Viện Vật lý kỹ thuật 118802 PH1120 Vật lý đại cương II Tự động hóa 01,02-K64C Nhóm 2 AB T19 Thứ năm 14.01.2021 Kíp 1 50 TC-204
Viện Vật lý kỹ thuật 118803 PH1120 Vật lý đại cương II Tự động hóa 03,04-K64C Nhóm 2 AB T19 Thứ năm 14.01.2021 Kíp 1 50 TC-205
Viện Vật lý kỹ thuật 118803 PH1120 Vật lý đại cương II Tự động hóa 03,04-K64C Nhóm 1 AB T19 Thứ năm 14.01.2021 Kíp 1 50 TC-205
Viện Vật lý kỹ thuật 118805 PH1120 Vật lý đại cương II Tự động hóa 05,06-K64C Nhóm 2 AB T19 Thứ năm 14.01.2021 Kíp 1 50 TC-304
Viện Vật lý kỹ thuật 118805 PH1120 Vật lý đại cương II Tự động hóa 05,06-K64C Nhóm 1 AB T19 Thứ năm 14.01.2021 Kíp 1 50 TC-304
Viện Vật lý kỹ thuật 118806 PH1120 Vật lý đại cương II Tự động hóa 07,08-K64C Nhóm 1 AB T19 Thứ năm 14.01.2021 Kíp 1 52 TC-305
Viện Vật lý kỹ thuật 118806 PH1120 Vật lý đại cương II Tự động hóa 07,08-K64C Nhóm 2 AB T19 Thứ năm 14.01.2021 Kíp 1 51 TC-305
Viện Vật lý kỹ thuật 118808 PH1120 Vật lý đại cương II Tự động hóa 09-K64C Nhóm 1 AB T19 Thứ năm 14.01.2021 Kíp 1 40 D9-105
Viện Vật lý kỹ thuật 118808 PH1120 Vật lý đại cương II Tự động hóa 09-K64C Nhóm 2 AB T19 Thứ năm 14.01.2021 Kíp 1 39 D9-105
Viện Vật lý kỹ thuật 118809 PH1120 Vật lý đại cương II Tự động hóa 10-K64C Nhóm 2 AB T19 Thứ năm 14.01.2021 Kíp 1 40 D9-106
Viện Vật lý kỹ thuật 118809 PH1120 Vật lý đại cương II Tự động hóa 10-K64C Nhóm 1 AB T19 Thứ năm 14.01.2021 Kíp 1 40 D9-106
Viện Vật lý kỹ thuật 119116 PH1120 Vật lý đại cương II Cơ điện tử 01,02-K64S Nhóm 1 AB T19 Thứ năm 14.01.2021 Kíp 1 46 D9-205
Viện Vật lý kỹ thuật 119116 PH1120 Vật lý đại cương II Cơ điện tử 01,02-K64S Nhóm 2 AB T19 Thứ năm 14.01.2021 Kíp 1 46 D9-205
Viện Vật lý kỹ thuật 119117 PH1120 Vật lý đại cương II Cơ điện tử 03,04-K64S Nhóm 1 AB T19 Thứ năm 14.01.2021 Kíp 1 45 D9-206
Viện Vật lý kỹ thuật 119117 PH1120 Vật lý đại cương II Cơ điện tử 03,04-K64S Nhóm 2 AB T19 Thứ năm 14.01.2021 Kíp 1 45 D9-206
Viện Vật lý kỹ thuật 119128 PH1120 Vật lý đại cương II Cơ điện tử 05,06-K64S Nhóm 1 AB T19 Thứ năm 14.01.2021 Kíp 2 48 D3,5-201
Viện Vật lý kỹ thuật 119128 PH1120 Vật lý đại cương II Cơ điện tử 05,06-K64S Nhóm 2 AB T19 Thứ năm 14.01.2021 Kíp 2 48 D3,5-201
Viện Vật lý kỹ thuật 119129 PH1120 Vật lý đại cương II Cơ điện tử 07-K64S TC AB T19 Thứ năm 14.01.2021 Kíp 2 63 D6-107
Viện Vật lý kỹ thuật 119140 PH1120 Vật lý đại cương II Cơ khí 01,02-K64S Nhóm 2 AB T19 Thứ năm 14.01.2021 Kíp 2 50 D3,5-301

131
LỊCH THI HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2020 - 2021
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)
(Áp dụng cho sinh viên K64 trở về trước)
Viện Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi
Viện Vật lý kỹ thuật 119140 PH1120 Vật lý đại cương II Cơ khí 01,02-K64S Nhóm 1 AB T19 Thứ năm 14.01.2021 Kíp 2 50 D3,5-301
Viện Vật lý kỹ thuật 119141 PH1120 Vật lý đại cương II Cơ khí 03-K64S Nhóm 2 AB T19 Thứ năm 14.01.2021 Kíp 2 40 D9-105
Viện Vật lý kỹ thuật 119141 PH1120 Vật lý đại cương II Cơ khí 03-K64S Nhóm 1 AB T19 Thứ năm 14.01.2021 Kíp 2 39 D9-105
Viện Vật lý kỹ thuật 119152 PH1120 Vật lý đại cương II Cơ khí 04-K64S TC AB T19 Thứ năm 14.01.2021 Kíp 2 67 D9-106
Viện Vật lý kỹ thuật 119153 PH1120 Vật lý đại cương II Cơ khí 05,06-K64S Nhóm 1 AB T19 Thứ năm 14.01.2021 Kíp 2 50 D6-208
Viện Vật lý kỹ thuật 119153 PH1120 Vật lý đại cương II Cơ khí 05,06-K64S Nhóm 2 AB T19 Thứ năm 14.01.2021 Kíp 2 49 D6-208
Viện Vật lý kỹ thuật 119162 PH1120 Vật lý đại cương II Cơ khí 07,08-K64S Nhóm 2 AB T19 Thứ năm 14.01.2021 Kíp 2 49 D6-306
Viện Vật lý kỹ thuật 119162 PH1120 Vật lý đại cương II Cơ khí 07,08-K64S Nhóm 1 AB T19 Thứ năm 14.01.2021 Kíp 2 50 D6-306
Viện Vật lý kỹ thuật 119163 PH1120 Vật lý đại cương II Cơ khí 09,10-K64S Nhóm 2 AB T19 Thứ năm 14.01.2021 Kíp 2 50 D9-201
Viện Vật lý kỹ thuật 119163 PH1120 Vật lý đại cương II Cơ khí 09,10-K64S Nhóm 1 AB T19 Thứ năm 14.01.2021 Kíp 2 50 D9-201
Viện Vật lý kỹ thuật 119373 PH1120 Vật lý đại cương II Nhiệt 01,02,03 (nhóm 1)-K64S Nhóm 2 AB T19 Thứ năm 14.01.2021 Kíp 2 44 D9-205
Viện Vật lý kỹ thuật 119373 PH1120 Vật lý đại cương II Nhiệt 01,02,03 (nhóm 1)-K64S Nhóm 1 AB T19 Thứ năm 14.01.2021 Kíp 2 44 D9-205
Viện Vật lý kỹ thuật 119374 PH1120 Vật lý đại cương II Nhiệt 01,02,03 (nhóm 2)-K64S Nhóm 1 AB T19 Thứ năm 14.01.2021 Kíp 2 43 D9-206
Viện Vật lý kỹ thuật 119374 PH1120 Vật lý đại cương II Nhiệt 01,02,03 (nhóm 2)-K64S Nhóm 2 AB T19 Thứ năm 14.01.2021 Kíp 2 42 D9-206
Viện Vật lý kỹ thuật 119376 PH1120 Vật lý đại cương II Nhiệt 04-K64S TC AB T19 Thứ năm 14.01.2021 Kíp 2 70 Giảng đường B1

Viện Vật lý kỹ thuật 119377 PH1120 Vật lý đại cương II Nhiệt 05-K64S TC AB T19 Thứ năm 14.01.2021 Kíp 2 53 Giảng đường B1

Viện Vật lý kỹ thuật 119613 PH1120 Vật lý đại cương II Toán-tin 01,02-K64C Nhóm 2 AB T19 Thứ năm 14.01.2021 Kíp 2 47 D9-305
Viện Vật lý kỹ thuật 119613 PH1120 Vật lý đại cương II Toán-tin 01,02-K64C Nhóm 1 AB T19 Thứ năm 14.01.2021 Kíp 2 48 D9-305
Viện Vật lý kỹ thuật 119614 PH1120 Vật lý đại cương II HT thông tin 01-K64C Nhóm 1 AB T19 Thứ năm 14.01.2021 Kíp 2 36 D9-306
Viện Vật lý kỹ thuật 119614 PH1120 Vật lý đại cương II HT thông tin 01-K64C Nhóm 2 AB T19 Thứ năm 14.01.2021 Kíp 2 35 D9-306
Viện Vật lý kỹ thuật 119745 PH1120 Vật lý đại cương II Vật liệu 01-K64C TC AB T19 Thứ năm 14.01.2021 Kíp 2 58 D9-301

132
LỊCH THI HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2020 - 2021
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)
(Áp dụng cho sinh viên K64 trở về trước)
Viện Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi
Viện Vật lý kỹ thuật 119746 PH1120 Vật lý đại cương II Vật liệu 02-K64C TC AB T19 Thứ năm 14.01.2021 Kíp 2 56 D9-301
Viện Vật lý kỹ thuật 119748 PH1120 Vật lý đại cương II Vật liệu 03-K64C Nhóm 2 AB T19 Thứ năm 14.01.2021 Kíp 2 38 TC-204
Viện Vật lý kỹ thuật 119748 PH1120 Vật lý đại cương II Vật liệu 03-K64C Nhóm 1 AB T19 Thứ năm 14.01.2021 Kíp 2 39 TC-204
Viện Vật lý kỹ thuật 119749 PH1120 Vật lý đại cương II Vật liệu 04,05-K64C Nhóm 2 AB T19 Thứ năm 14.01.2021 Kíp 2 45 TC-205
Viện Vật lý kỹ thuật 119749 PH1120 Vật lý đại cương II Vật liệu 04,05-K64C Nhóm 1 AB T19 Thứ năm 14.01.2021 Kíp 2 45 TC-205
Viện Vật lý kỹ thuật 119801 PH1120 Vật lý đại cương II Vật lý 01,02-K64S Nhóm 1 AB T19 Thứ năm 14.01.2021 Kíp 2 45 TC-304
Viện Vật lý kỹ thuật 119801 PH1120 Vật lý đại cương II Vật lý 01,02-K64S Nhóm 2 AB T19 Thứ năm 14.01.2021 Kíp 2 44 TC-304
Viện Vật lý kỹ thuật 119802 PH1120 Vật lý đại cương II Vật lý 03-Hạt nhân 01-K64S Nhóm 1 AB T19 Thứ năm 14.01.2021 Kíp 2 44 TC-305
Viện Vật lý kỹ thuật 119802 PH1120 Vật lý đại cương II Vật lý 03-Hạt nhân 01-K64S Nhóm 2 AB T19 Thứ năm 14.01.2021 Kíp 2 44 TC-305
Viện Vật lý kỹ thuật 120012 PH1120 Vật lý đại cương II Kinh tế CN-Quản lý CN (nhóm 1/2)-K64S Nhóm 2 AB T19 Thứ năm 14.01.2021 Kíp 2 40 TC-312
Viện Vật lý kỹ thuật 120012 PH1120 Vật lý đại cương II Kinh tế CN-Quản lý CN (nhóm 1/2)-K64S Nhóm 1 AB T19 Thứ năm 14.01.2021 Kíp 2 41 TC-312
Viện Vật lý kỹ thuật 120013 PH1120 Vật lý đại cương II Kinh tế CN-Quản lý CN (nhóm 2/2)-K64S Nhóm 1 AB T19 Thứ năm 14.01.2021 Kíp 2 41 TC-404
Viện Vật lý kỹ thuật 120013 PH1120 Vật lý đại cương II Kinh tế CN-Quản lý CN (nhóm 2/2)-K64S Nhóm 2 AB T19 Thứ năm 14.01.2021 Kíp 2 40 TC-404
Viện Vật lý kỹ thuật 118194 PH1120 Vật lý đại cương II **Tài năng-CĐT,ĐKTĐ-K64C TC AB T19 Thứ năm 14.01.2021 Kíp 2 63 TC-407
Viện Vật lý kỹ thuật 118195 PH1120 Vật lý đại cương II **Tài năng-KHMT,ĐTTT,Toán tin-K64C Nhóm 1 AB T19 Thứ năm 14.01.2021 Kíp 2 47 TC-412
Viện Vật lý kỹ thuật 118195 PH1120 Vật lý đại cương II **Tài năng-KHMT,ĐTTT,Toán tin-K64C Nhóm 2 AB T19 Thứ năm 14.01.2021 Kíp 2 46 TC-412
Viện Vật lý kỹ thuật 119438 PH1121 Vật lý đại cương II KTHH 01,02-K64C Nhóm 1 AB T20 Thứ năm 21.01.2021 Kíp 3 55 D3,5-201
Viện Vật lý kỹ thuật 119438 PH1121 Vật lý đại cương II KTHH 01,02-K64C Nhóm 2 AB T20 Thứ năm 21.01.2021 Kíp 3 54 D3,5-201
Viện Vật lý kỹ thuật 119439 PH1121 Vật lý đại cương II KTHH 03,04-K64C Nhóm 2 AB T20 Thứ năm 21.01.2021 Kíp 3 54 D3,5-301
Viện Vật lý kỹ thuật 119439 PH1121 Vật lý đại cương II KTHH 03,04-K64C Nhóm 1 AB T20 Thứ năm 21.01.2021 Kíp 3 55 D3,5-301
Viện Vật lý kỹ thuật 119440 PH1121 Vật lý đại cương II KTHH 05,06-K64C Nhóm 2 AB T20 Thứ năm 21.01.2021 Kíp 3 55 D3,5-501

133
LỊCH THI HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2020 - 2021
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)
(Áp dụng cho sinh viên K64 trở về trước)
Viện Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi
Viện Vật lý kỹ thuật 119440 PH1121 Vật lý đại cương II KTHH 05,06-K64C Nhóm 1 AB T20 Thứ năm 21.01.2021 Kíp 3 55 D3,5-501
Viện Vật lý kỹ thuật 119441 PH1121 Vật lý đại cương II KTHH 07,08 -K64C Nhóm 1 AB T20 Thứ năm 21.01.2021 Kíp 3 54 D6-306
Viện Vật lý kỹ thuật 119441 PH1121 Vật lý đại cương II KTHH 07,08 -K64C Nhóm 2 AB T20 Thứ năm 21.01.2021 Kíp 3 54 D6-306
Viện Vật lý kỹ thuật 119442 PH1121 Vật lý đại cương II KTHH 09,10 -K64C Nhóm 2 AB T20 Thứ năm 21.01.2021 Kíp 3 52 D6-407
Viện Vật lý kỹ thuật 119442 PH1121 Vật lý đại cương II KTHH 09,10 -K64C Nhóm 1 AB T20 Thứ năm 21.01.2021 Kíp 3 53 D6-407
Viện Vật lý kỹ thuật 119443 PH1121 Vật lý đại cương II Hóa học - KT in-K64C Nhóm 2 AB T20 Thứ năm 21.01.2021 Kíp 3 59 D9-101
Viện Vật lý kỹ thuật 119443 PH1121 Vật lý đại cương II Hóa học - KT in-K64C Nhóm 1 AB T20 Thứ năm 21.01.2021 Kíp 3 60 D9-101
Viện Vật lý kỹ thuật 119650 PH1121 Vật lý đại cương II Sinh học 01,02-K64S Nhóm 2 AB T20 Thứ năm 21.01.2021 Kíp 3 47 D9-105
Viện Vật lý kỹ thuật 119650 PH1121 Vật lý đại cương II Sinh học 01,02-K64S Nhóm 1 AB T20 Thứ năm 21.01.2021 Kíp 3 47 D9-105
Viện Vật lý kỹ thuật 119655 PH1121 Vật lý đại cương II Thực phẩm 01,02-K64S Nhóm 2 AB T20 Thứ năm 21.01.2021 Kíp 3 55 D9-201
Viện Vật lý kỹ thuật 119655 PH1121 Vật lý đại cương II Thực phẩm 01,02-K64S Nhóm 1 AB T20 Thứ năm 21.01.2021 Kíp 3 55 D9-201
Viện Vật lý kỹ thuật 119656 PH1121 Vật lý đại cương II Thực phẩm 03,04-K64S Nhóm 2 AB T20 Thứ năm 21.01.2021 Kíp 3 55 D9-301
Viện Vật lý kỹ thuật 119656 PH1121 Vật lý đại cương II Thực phẩm 03,04-K64S Nhóm 1 AB T20 Thứ năm 21.01.2021 Kíp 3 55 D9-301
Viện Vật lý kỹ thuật 119890 PH1121 Vật lý đại cương II Môi trường 01,02,03-K64S Nhóm 2 AB T20 Thứ năm 21.01.2021 Kíp 3 61 Giảng đường B1

Viện Vật lý kỹ thuật 119890 PH1121 Vật lý đại cương II Môi trường 01,02,03-K64S Nhóm 1 AB T20 Thứ năm 21.01.2021 Kíp 3 61 Giảng đường B1

Viện Vật lý kỹ thuật 119935 PH1121 Vật lý đại cương II Dệt 01,02 - Công nghệ giáo dục-K64C Nhóm 2 AB T20 Thứ năm 21.01.2021 Kíp 3 52 D8-101
Viện Vật lý kỹ thuật 119935 PH1121 Vật lý đại cương II Dệt 01,02 - Công nghệ giáo dục-K64C Nhóm 3 AB T20 Thứ năm 21.01.2021 Kíp 3 52 D8-102
Viện Vật lý kỹ thuật 119935 PH1121 Vật lý đại cương II Dệt 01,02 - Công nghệ giáo dục-K64C Nhóm 1 AB T20 Thứ năm 21.01.2021 Kíp 3 53 D8-104
Viện Vật lý kỹ thuật 119936 PH1121 Vật lý đại cương II May 01,02-K64C Nhóm 2 AB T20 Thứ năm 21.01.2021 Kíp 3 55 C1-302
Viện Vật lý kỹ thuật 119936 PH1121 Vật lý đại cương II May 01,02-K64C Nhóm 1 AB T20 Thứ năm 21.01.2021 Kíp 3 55 C1-302
Viện Vật lý kỹ thuật 120024 PH1121 Vật lý đại cương II Quản trị kinh doanh-K64S Nhóm 1 AB T20 Thứ năm 21.01.2021 Kíp 3 45 D9-106

134
LỊCH THI HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2020 - 2021
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)
(Áp dụng cho sinh viên K64 trở về trước)
Viện Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi
Viện Vật lý kỹ thuật 120024 PH1121 Vật lý đại cương II Quản trị kinh doanh-K64S Nhóm 2 AB T20 Thứ năm 21.01.2021 Kíp 3 44 D9-106
Viện Vật lý kỹ thuật 120031 PH1121 Vật lý đại cương II Kế toán-TCNH-K64S Nhóm 2 AB T20 Thứ năm 21.01.2021 Kíp 3 60 D8-106
Viện Vật lý kỹ thuật 120031 PH1121 Vật lý đại cương II Kế toán-TCNH-K64S Nhóm 1 AB T20 Thứ năm 21.01.2021 Kíp 3 60 D8-107
Viện Vật lý kỹ thuật 118212 PH1121 Vật lý đại cương II **Tài năng-Hóa dược-K64S TC AB T20 Thứ năm 21.01.2021 Kíp 3 15 D9-104
Viện Vật lý kỹ thuật 118417 PH1121 Vật lý đại cương II **CTTT Hệ thống nhúng-K64C TC AB T20 Thứ năm 21.01.2021 Kíp 3 39 D9-104
Viện Vật lý kỹ thuật 118975 PH1122 Vật lý đại cương II Điện tử 01,02-K64C Nhóm 1 AB T20 Thứ năm 21.01.2021 Kíp 4 53 D9-101
Viện Vật lý kỹ thuật 118975 PH1122 Vật lý đại cương II Điện tử 01,02-K64C Nhóm 2 AB T20 Thứ năm 21.01.2021 Kíp 4 52 D9-101
Viện Vật lý kỹ thuật 118976 PH1122 Vật lý đại cương II Điện tử 03-K64C Nhóm 1 AB T20 Thứ năm 21.01.2021 Kíp 4 40 D9-105
Viện Vật lý kỹ thuật 118976 PH1122 Vật lý đại cương II Điện tử 03-K64C Nhóm 2 AB T20 Thứ năm 21.01.2021 Kíp 4 40 D9-105
Viện Vật lý kỹ thuật 118985 PH1122 Vật lý đại cương II Điện tử 04,05-K64C Nhóm 2 AB T20 Thứ năm 21.01.2021 Kíp 4 52 D9-201
Viện Vật lý kỹ thuật 118985 PH1122 Vật lý đại cương II Điện tử 04,05-K64C Nhóm 1 AB T20 Thứ năm 21.01.2021 Kíp 4 53 D9-201
Viện Vật lý kỹ thuật 118986 PH1122 Vật lý đại cương II Điện tử 06-K64C Nhóm 1 AB T20 Thứ năm 21.01.2021 Kíp 4 40 D9-106
Viện Vật lý kỹ thuật 118986 PH1122 Vật lý đại cương II Điện tử 06-K64C Nhóm 2 AB T20 Thứ năm 21.01.2021 Kíp 4 39 D9-106
Viện Vật lý kỹ thuật 118995 PH1122 Vật lý đại cương II Điện tử 07,08-K64C Nhóm 1 AB T20 Thứ năm 21.01.2021 Kíp 4 52 D9-104
Viện Vật lý kỹ thuật 118995 PH1122 Vật lý đại cương II Điện tử 07,08-K64C Nhóm 2 AB T20 Thứ năm 21.01.2021 Kíp 4 52 D9-202
Viện Vật lý kỹ thuật 118996 PH1122 Vật lý đại cương II Điện tử 09,10-K64C Nhóm 2 AB T20 Thứ năm 21.01.2021 Kíp 4 52 D9-301
Viện Vật lý kỹ thuật 118996 PH1122 Vật lý đại cương II Điện tử 09,10-K64C Nhóm 1 AB T20 Thứ năm 21.01.2021 Kíp 4 52 D9-301
Viện Vật lý kỹ thuật 119803 PH1130 Vật lý đại cương III Vật lý 01,02,03 (nhóm 1/2)-K64C Nhóm 2 AB T21 Thứ hai 25.01.2021 Kíp 1 38 D3,5-301
Viện Vật lý kỹ thuật 119803 PH1130 Vật lý đại cương III Vật lý 01,02,03 (nhóm 1/2)-K64C Nhóm 1 AB T21 Thứ hai 25.01.2021 Kíp 1 39 D3,5-301
Viện Vật lý kỹ thuật 119804 PH1130 Vật lý đại cương III Vật lý 01,02,03 (nhóm 2/2)-K64C TC AB T21 Thứ hai 25.01.2021 Kíp 1 55 D3,5-501
Viện Vật lý kỹ thuật 119805 PH1130 Vật lý đại cương III Hạt nhân 01-K64C TC AB T21 Thứ hai 25.01.2021 Kíp 1 46 D3,5-501

135
LỊCH THI HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2020 - 2021
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)
(Áp dụng cho sinh viên K64 trở về trước)
Viện Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi
Viện Vật lý kỹ thuật 120477 PH1130 Vật lý đại cương III **CTTN-Cơ ĐT-K63C TC AB T21 Thứ hai 25.01.2021 Kíp 1 27 D5-101
Viện Vật lý kỹ thuật 118680 PH1131 Vật lý đại cương III KT ôtô 01,02-K64S Nhóm 1 AB T21 Thứ năm 28.01.2021 Kíp 1 50 D3,5-201
Viện Vật lý kỹ thuật 118681 PH1131 Vật lý đại cương III KT ôtô 03,04-K64S Nhóm 2 AB T21 Thứ năm 28.01.2021 Kíp 1 49 D3,5-301
Viện Vật lý kỹ thuật 118681 PH1131 Vật lý đại cương III KT ôtô 03,04-K64S Nhóm 1 AB T21 Thứ năm 28.01.2021 Kíp 1 50 D3,5-301
Viện Vật lý kỹ thuật 118682 PH1131 Vật lý đại cương III KT ôtô 05-K64S Nhóm 1 AB T21 Thứ năm 28.01.2021 Kíp 1 40 D3,5-501
Viện Vật lý kỹ thuật 118682 PH1131 Vật lý đại cương III KT ôtô 05-K64S Nhóm 2 AB T21 Thứ năm 28.01.2021 Kíp 1 40 D3,5-501
Viện Vật lý kỹ thuật 118683 PH1131 Vật lý đại cương III CKĐL 01,02-K64S Nhóm 2 AB T21 Thứ năm 28.01.2021 Kíp 1 47 D9-201
Viện Vật lý kỹ thuật 118683 PH1131 Vật lý đại cương III CKĐL 01,02-K64S Nhóm 1 AB T21 Thứ năm 28.01.2021 Kíp 1 47 D9-201
Viện Vật lý kỹ thuật 118708 PH1131 Vật lý đại cương III Học lại-K63S Nhóm 2 AB T21 Thứ năm 28.01.2021 Kíp 1 39 D9-105
Viện Vật lý kỹ thuật 118708 PH1131 Vật lý đại cương III Học lại-K63S Nhóm 1 AB T21 Thứ năm 28.01.2021 Kíp 1 40 D9-105
Viện Vật lý kỹ thuật 121623 PH3200 Quang ĐT và thông tin quang sợi BSB-SC TC B T21 Thứ năm 28.01.2021 Kíp 1 11 D9-107
Viện Vật lý kỹ thuật 118129 PH4640 Vật liệu quang điện tiên tiến **KSTN-Vật lý kỹ thuật-K61C TC AB T21 Thứ năm 28.01.2021 Kíp 1 20 D9-103
Viện Vật lý kỹ thuật 119822 PH2020 Technical Writing and Presentation Vật lý kỹ thuật - Hạt nhân-K62S TC AB T20 Thứ hai 18.01.2021 Kíp 2 40 D9-104
Viện Vật lý kỹ thuật 119808 PH3010 Phương pháp toán cho vật lý Vật lý 01,02,03 (nhóm 1/2)-K64C Nhóm 1 AB T19 Thứ tư 13.01.2021 Kíp 4 38 D9-305
Viện Vật lý kỹ thuật 119808 PH3010 Phương pháp toán cho vật lý Vật lý 01,02,03 (nhóm 1/2)-K64C Nhóm 2 AB T19 Thứ tư 13.01.2021 Kíp 4 38 D9-305
Viện Vật lý kỹ thuật 119809 PH3010 Phương pháp toán cho vật lý Vật lý 01,02,03 (nhóm 2/2)-K64C Nhóm 2 AB T19 Thứ tư 13.01.2021 Kíp 4 41 D9-306
Viện Vật lý kỹ thuật 119809 PH3010 Phương pháp toán cho vật lý Vật lý 01,02,03 (nhóm 2/2)-K64C Nhóm 1 AB T19 Thứ tư 13.01.2021 Kíp 4 42 D9-306
Viện Vật lý kỹ thuật 119814 PH3015 Phương pháp toán cho KT hạt nhân Hạt nhân 01-K64C TC AB T20 Thứ sáu 22.01.2021 Kíp 4 21 D5-102
Viện Vật lý kỹ thuật 119815 PH3030 Trường điện từ Vật lý kỹ thuật-K63S Nhóm 1 AB T19 Thứ tư 13.01.2021 Kíp 3 51 D9-102
Viện Vật lý kỹ thuật 119815 PH3030 Trường điện từ Vật lý kỹ thuật-K63S Nhóm 2 AB T19 Thứ tư 13.01.2021 Kíp 3 51 D9-103
Viện Vật lý kỹ thuật 119826 PH3081 Cảm biến đo lường và điều khiển PT đo lường-K62C TC AB T19 Thứ tư 13.01.2021 Kíp 2 39 D5-504

136
LỊCH THI HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2020 - 2021
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)
(Áp dụng cho sinh viên K64 trở về trước)
Viện Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi
Viện Vật lý kỹ thuật 119817 PH3110 Vật lý chất rắn Vật lý kỹ thuật-K63S TC AB T19 Thứ sáu 15.01.2021 Kíp 3 67 D8-102
Viện Vật lý kỹ thuật 119816 PH3120 Vật lý thống kê Vật lý kỹ thuật-K63S TC AB T20 Thứ hai 18.01.2021 Kíp 3 70 D9-105
Viện Vật lý kỹ thuật 119820 PH3190 Vật lý và linh kiện bán dẫn Vật lý kỹ thuật-K63S TC AB T20 Thứ sáu 22.01.2021 Kíp 3 30 D9-303
Viện Vật lý kỹ thuật 119831 PH4731 Quang tử Quang-K62C TC AB T21 Thứ năm 28.01.2021 Kíp 2 36 D5-101
Viện Vật lý kỹ thuật 119827 PH3281 Kiểm tra không phá hủy vật liệu PT đo lường-K62C TC AB T20 Thứ ba 19.01.2021 Kíp 2 26 D6-107
Viện Vật lý kỹ thuật 119819 PH3400 Cơ sở quang học, quang ĐT Vật lý kỹ thuật-K63S Nhóm 1 AB T21 Thứ sáu 29.01.2021 Kíp 3 42 D9-302
Viện Vật lý kỹ thuật 119819 PH3400 Cơ sở quang học, quang ĐT Vật lý kỹ thuật-K63S Nhóm 2 AB T21 Thứ sáu 29.01.2021 Kíp 3 42 D9-303
Viện Vật lý kỹ thuật 119837 PH4071 Công nghệ vi điện tử VLĐT&CN nano-K62C TC AB T21 Thứ sáu 29.01.2021 Kíp 2 57 TC-305
Viện Vật lý kỹ thuật 118283 PH1024 Vật lý II **KSCLC -K64S Nhóm 2 AB T21 Thứ tư 27.01.2021 Kíp 4 45 D9-206
Viện Vật lý kỹ thuật 118283 PH1024 Vật lý II **KSCLC -K64S Nhóm 1 AB T21 Thứ tư 27.01.2021 Kíp 4 45 D9-206
Viện Vật lý kỹ thuật 120435 PH2014 Vật lý sóng **KSCLC-K63S TC AB T21 Thứ tư 27.01.2021 Kíp 3 22 D9-103
Viện Vật lý kỹ thuật 118977 PH3330 Vật lý điện tử Điện tử 01,02-K64C Nhóm 2 AB T21 Thứ tư 27.01.2021 Kíp 4 54 TC-207
Viện Vật lý kỹ thuật 118977 PH3330 Vật lý điện tử Điện tử 01,02-K64C Nhóm 1 AB T21 Thứ tư 27.01.2021 Kíp 4 55 TC-307
Viện Vật lý kỹ thuật 118978 PH3330 Vật lý điện tử Điện tử 03-K64C TC AB T21 Thứ tư 27.01.2021 Kíp 4 67 TC-404
Viện Vật lý kỹ thuật 118987 PH3330 Vật lý điện tử Điện tử 04,05-K64C Nhóm 2 AB T21 Thứ tư 27.01.2021 Kíp 4 53 TC-405
Viện Vật lý kỹ thuật 118987 PH3330 Vật lý điện tử Điện tử 04,05-K64C Nhóm 1 AB T21 Thứ tư 27.01.2021 Kíp 4 53 TC-407
Viện Vật lý kỹ thuật 118988 PH3330 Vật lý điện tử Điện tử 06-K64C TC AB T21 Thứ tư 27.01.2021 Kíp 4 58 TC-410
Viện Vật lý kỹ thuật 118997 PH3330 Vật lý điện tử Điện tử 07,08-K64C Nhóm 2 AB T21 Thứ tư 27.01.2021 Kíp 4 53 TC-312
Viện Vật lý kỹ thuật 118124 PH3370 Pin mặt trời **KSTN-Vật lý kỹ thuật-K61C TC AB T19 Thứ hai 11.01.2021 Kíp 1 17 D8-201
Viện Vật lý kỹ thuật 119823 PH3371 Pin mặt trời NL tái tạo-K62C TC AB T19 Thứ tư 13.01.2021 Kíp 2 15 D5-505
Viện Vật lý kỹ thuật 118997 PH3330 Vật lý điện tử Điện tử 07,08-K64C Nhóm 1 AB T21 Thứ tư 27.01.2021 Kíp 4 53 TC-312

137
LỊCH THI HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2020 - 2021
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)
(Áp dụng cho sinh viên K64 trở về trước)
Viện Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi
Viện Vật lý kỹ thuật 118998 PH3330 Vật lý điện tử Điện tử 09,10-K64C Nhóm 2 AB T21 Thứ tư 27.01.2021 Kíp 4 51 TC-412
Viện Vật lý kỹ thuật 119824 PH3430 Cơ sở năng lượng tái tạo NL tái tạo-K62C TC AB T19 Thứ ba 12.01.2021 Kíp 4 34 D9-203
Viện Vật lý kỹ thuật 118998 PH3330 Vật lý điện tử Điện tử 09,10-K64C Nhóm 1 AB T21 Thứ tư 27.01.2021 Kíp 4 51 TC-412
Viện Vật lý kỹ thuật 119829 PH3450 Công nghệ chiếu sáng rắn Quang-K62C TC AB T19 Thứ sáu 15.01.2021 Kíp 2 38 D5-404
Viện Vật lý kỹ thuật 119835 PH3470 Cơ sở vật lý và công nghệ nano VLĐT&CN nano-K62C TC AB T19 Thứ hai 11.01.2021 Kíp 2 34 D5-403
Viện Vật lý kỹ thuật 119836 PH3480 Vật liệu điện tử VLĐT&CN nano-K62C TC AB T20 Thứ tư 20.01.2021 Kíp 2 43 D5-503
Viện Vật lý kỹ thuật 118199 PH3330 Vật lý điện tử **Tài năng-ĐTTT-K64S TC AB T21 Thứ tư 27.01.2021 Kíp 4 38 TC-208
Viện Vật lý kỹ thuật 119839 PH4040 Vật lý và kỹ thuật màng mỏng Vật lý kỹ thuật-K61S TC AB T19 Thứ sáu 15.01.2021 Kíp 1 17 D8-201
Viện Vật lý kỹ thuật 118125 PH4040 Vật lý và kỹ thuật màng mỏng **KSTN-Vật lý kỹ thuật-K61C TC AB T19 Thứ sáu 15.01.2021 Kíp 1 17 D8-202
Viện Vật lý kỹ thuật 119818 PH3360 Tính toán trong vật lý và khoa học vật liệu Vật lý kỹ thuật-K63S Nhóm 1 AB T21 Thứ tư 27.01.2021 Kíp 3 43 TC-209
Viện Vật lý kỹ thuật 119838 PH4080 Từ học và vật liệu từ Vật lý kỹ thuật-K61S TC AB T20 Thứ hai 18.01.2021 Kíp 1 33 D9-203
Viện Vật lý kỹ thuật 118126 PH4090 Các cấu trúc nano **KSTN-Vật lý kỹ thuật-K61C TC AB T20 Thứ tư 20.01.2021 Kíp 1 20 D6-403
Viện Vật lý kỹ thuật 118127 PH4100 Công nghệ và linh kiện MEMS **KSTN-Vật lý kỹ thuật-K61C TC AB T20 Thứ sáu 22.01.2021 Kíp 1 33 D6-107
Viện Vật lý kỹ thuật 119818 PH3360 Tính toán trong vật lý và khoa học vật liệu Vật lý kỹ thuật-K63S Nhóm 2 AB T21 Thứ tư 27.01.2021 Kíp 3 43 TC-210
Viện Vật lý kỹ thuật 119825 PH3440 Vật liệu tích trữ và biến đổi năng lượng NL tái tạo-K62C TC AB T21 Thứ tư 27.01.2021 Kíp 2 35 D5-405
Viện Vật lý kỹ thuật 119830 PH4661 Vật lý laser Quang-K62C TC AB T20 Thứ sáu 22.01.2021 Kíp 2 38 D8-408
Viện Vật lý kỹ thuật 118128 PH4540 Kỹ thuật tính toán số trong Vật lý kỹ thuật **KSTN-Vật lý kỹ thuật-K61C TC AB T21 Thứ tư 27.01.2021 Kíp 1 18 D9-207
Khoa Lý luận chính trị 120148 SSH1050 Tư tưởng HCM Toàn trường-K63S TC AB T19 Thứ năm 14.01.2021 Kíp 3 51 D3,5-201
Khoa Lý luận chính trị 120149 SSH1050 Tư tưởng HCM Toàn trường-K63S TC AB T19 Thứ năm 14.01.2021 Kíp 3 50 D3,5-201
Khoa Lý luận chính trị 120150 SSH1050 Tư tưởng HCM Toàn trường-K63S TC AB T19 Thứ năm 14.01.2021 Kíp 3 50 D3,5-301
Khoa Lý luận chính trị 120152 SSH1050 Tư tưởng HCM Toàn trường-K63S TC AB T19 Thứ năm 14.01.2021 Kíp 3 50 D3,5-301

138
LỊCH THI HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2020 - 2021
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)
(Áp dụng cho sinh viên K64 trở về trước)
Viện Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi
Khoa Lý luận chính trị 120153 SSH1050 Tư tưởng HCM Toàn trường-K63S TC AB T19 Thứ năm 14.01.2021 Kíp 3 50 D3,5-501
Khoa Lý luận chính trị 120154 SSH1050 Tư tưởng HCM Toàn trường-K63S TC AB T19 Thứ năm 14.01.2021 Kíp 3 51 D3,5-501
Khoa Lý luận chính trị 120156 SSH1050 Tư tưởng HCM Toàn trường-K63S TC AB T19 Thứ năm 14.01.2021 Kíp 3 51 D6-306
Khoa Lý luận chính trị 120157 SSH1050 Tư tưởng HCM Toàn trường-K63S TC AB T19 Thứ năm 14.01.2021 Kíp 3 50 D6-306
Khoa Lý luận chính trị 120158 SSH1050 Tư tưởng HCM Toàn trường-K63S TC AB T19 Thứ năm 14.01.2021 Kíp 3 50 D6-407
Khoa Lý luận chính trị 120160 SSH1050 Tư tưởng HCM Toàn trường-K63C TC AB T19 Thứ năm 14.01.2021 Kíp 3 50 D6-407
Khoa Lý luận chính trị 120161 SSH1050 Tư tưởng HCM Toàn trường-K63C TC AB T19 Thứ năm 14.01.2021 Kíp 3 50 D9-101
Khoa Lý luận chính trị 120162 SSH1050 Tư tưởng HCM Toàn trường-K63C TC AB T19 Thứ năm 14.01.2021 Kíp 3 49 D9-101
Khoa Lý luận chính trị 120164 SSH1050 Tư tưởng HCM Toàn trường-K63C TC AB T19 Thứ năm 14.01.2021 Kíp 3 47 D9-105
Khoa Lý luận chính trị 120165 SSH1050 Tư tưởng HCM Toàn trường-K63C TC AB T19 Thứ năm 14.01.2021 Kíp 3 47 D9-201
Khoa Lý luận chính trị 120166 SSH1050 Tư tưởng HCM Toàn trường-K63C TC AB T19 Thứ năm 14.01.2021 Kíp 3 49 D9-201
Khoa Lý luận chính trị 120168 SSH1120 Những NLCB của CNML II Toàn trường-K63S TC AB T20 Thứ hai 18.01.2021 Kíp 1 50 D3,5-201
Khoa Lý luận chính trị 120169 SSH1120 Những NLCB của CNML II Toàn trường-K63S TC AB T20 Thứ hai 18.01.2021 Kíp 1 50 D3,5-201
Khoa Lý luận chính trị 120170 SSH1120 Những NLCB của CNML II Toàn trường-K63S TC AB T20 Thứ hai 18.01.2021 Kíp 1 50 D3,5-301
Khoa Lý luận chính trị 120172 SSH1120 Những NLCB của CNML II Toàn trường-K63S TC AB T20 Thứ hai 18.01.2021 Kíp 1 50 D3,5-301
Khoa Lý luận chính trị 120173 SSH1120 Những NLCB của CNML II Toàn trường-K63S TC AB T20 Thứ hai 18.01.2021 Kíp 1 40 D3,5-501
Khoa Lý luận chính trị 120174 SSH1120 Những NLCB của CNML II Toàn trường-K63S TC AB T20 Thứ hai 18.01.2021 Kíp 1 50 D3,5-501
Khoa Lý luận chính trị 120176 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin Toàn trường-K64S TC AB T19 Thứ ba 12.01.2021 Kíp 3 50 D3,5-201
Khoa Lý luận chính trị 120177 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin Toàn trường-K64S TC AB T19 Thứ ba 12.01.2021 Kíp 3 49 D3,5-201
Khoa Lý luận chính trị 120178 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin Toàn trường-K64S TC AB T19 Thứ ba 12.01.2021 Kíp 3 50 D3,5-301
Khoa Lý luận chính trị 120180 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin Toàn trường-K64S TC AB T19 Thứ ba 12.01.2021 Kíp 3 50 D3,5-301

139
LỊCH THI HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2020 - 2021
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)
(Áp dụng cho sinh viên K64 trở về trước)
Viện Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi
Khoa Lý luận chính trị 120181 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin Toàn trường-K64S TC AB T19 Thứ ba 12.01.2021 Kíp 3 50 D6-306
Khoa Lý luận chính trị 120182 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin Toàn trường-K64S TC AB T19 Thứ ba 12.01.2021 Kíp 3 50 D6-306
Khoa Lý luận chính trị 120184 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin Toàn trường-K64S TC AB T19 Thứ ba 12.01.2021 Kíp 3 50 D6-407
Khoa Lý luận chính trị 120185 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin Toàn trường-K64S TC AB T19 Thứ ba 12.01.2021 Kíp 3 50 D6-407
Khoa Lý luận chính trị 120186 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin Toàn trường-K64S TC AB T19 Thứ ba 12.01.2021 Kíp 3 50 D9-101
Khoa Lý luận chính trị 120188 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin Toàn trường-K64S TC AB T19 Thứ ba 12.01.2021 Kíp 3 50 D9-101
Khoa Lý luận chính trị 120189 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin Toàn trường-K64S TC AB T19 Thứ ba 12.01.2021 Kíp 3 50 D9-201
Khoa Lý luận chính trị 120190 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin Toàn trường-K64S TC AB T19 Thứ ba 12.01.2021 Kíp 3 50 D9-201
Khoa Lý luận chính trị 120192 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin Toàn trường-K64S TC AB T19 Thứ ba 12.01.2021 Kíp 3 50 D9-301
Khoa Lý luận chính trị 120193 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin Toàn trường-K64S TC AB T19 Thứ ba 12.01.2021 Kíp 3 50 D9-301
Khoa Lý luận chính trị 120194 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin Toàn trường-K64S TC AB T19 Thứ ba 12.01.2021 Kíp 3 50 TC-204
Khoa Lý luận chính trị 120196 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin Toàn trường-K64S TC AB T19 Thứ ba 12.01.2021 Kíp 3 50 TC-204
Khoa Lý luận chính trị 120197 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin Toàn trường-K64S TC AB T19 Thứ ba 12.01.2021 Kíp 3 50 TC-312
Khoa Lý luận chính trị 120198 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin Toàn trường-K64S TC AB T19 Thứ ba 12.01.2021 Kíp 3 50 TC-312
Khoa Lý luận chính trị 120200 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin Toàn trường-K64S TC AB T19 Thứ ba 12.01.2021 Kíp 3 50 TC-405
Khoa Lý luận chính trị 120201 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin Toàn trường-K64S TC AB T19 Thứ ba 12.01.2021 Kíp 3 50 TC-412
Khoa Lý luận chính trị 120202 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin Toàn trường-K64S TC AB T19 Thứ ba 12.01.2021 Kíp 3 50 TC-412
Khoa Lý luận chính trị 120204 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin Toàn trường-K64S TC AB T19 Thứ ba 12.01.2021 Kíp 3 50 D3-501
Khoa Lý luận chính trị 120205 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin Toàn trường-K64S TC AB T19 Thứ ba 12.01.2021 Kíp 3 50 D3-501
Khoa Lý luận chính trị 120206 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin Toàn trường-K64S TC AB T19 Thứ ba 12.01.2021 Kíp 3 50 Giảng đường B1

Khoa Lý luận chính trị 120208 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin Toàn trường-K64S TC AB T19 Thứ ba 12.01.2021 Kíp 3 50 Giảng đường B1

140
LỊCH THI HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2020 - 2021
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)
(Áp dụng cho sinh viên K64 trở về trước)
Viện Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi
Khoa Lý luận chính trị 120209 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin Toàn trường-K64S TC AB T19 Thứ ba 12.01.2021 Kíp 3 50 C1-302
Khoa Lý luận chính trị 120210 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin Toàn trường-K64S TC AB T19 Thứ ba 12.01.2021 Kíp 3 49 C1-302
Khoa Lý luận chính trị 120212 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin Toàn trường-K64S TC AB T19 Thứ ba 12.01.2021 Kíp 4 50 D3,5-201
Khoa Lý luận chính trị 120213 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin Toàn trường-K64S TC AB T19 Thứ ba 12.01.2021 Kíp 4 50 D3,5-201
Khoa Lý luận chính trị 120214 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin Toàn trường-K64S TC AB T19 Thứ ba 12.01.2021 Kíp 4 50 D3,5-301
Khoa Lý luận chính trị 120216 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin Toàn trường-K64C TC AB T19 Thứ ba 12.01.2021 Kíp 4 50 D3,5-301
Khoa Lý luận chính trị 120217 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin Toàn trường-K64C TC AB T19 Thứ ba 12.01.2021 Kíp 4 50 D6-306
Khoa Lý luận chính trị 120218 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin Toàn trường-K64C TC AB T19 Thứ ba 12.01.2021 Kíp 4 50 D6-306
Khoa Lý luận chính trị 120220 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin Toàn trường-K64C TC AB T19 Thứ ba 12.01.2021 Kíp 4 50 D6-407
Khoa Lý luận chính trị 120221 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin Toàn trường-K64C TC AB T19 Thứ ba 12.01.2021 Kíp 4 50 D6-407
Khoa Lý luận chính trị 120224 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin Toàn trường-K64C TC AB T19 Thứ ba 12.01.2021 Kíp 4 48 D9-101
Khoa Lý luận chính trị 120225 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin Toàn trường-K64C TC AB T19 Thứ ba 12.01.2021 Kíp 4 50 D9-101
Khoa Lý luận chính trị 120226 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin Toàn trường-K64C TC AB T19 Thứ ba 12.01.2021 Kíp 4 50 D9-201
Khoa Lý luận chính trị 120228 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin Toàn trường-K64C TC AB T19 Thứ ba 12.01.2021 Kíp 4 48 D9-201
Khoa Lý luận chính trị 120229 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin Toàn trường-K64C TC AB T19 Thứ ba 12.01.2021 Kíp 4 49 D9-301
Khoa Lý luận chính trị 120230 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin Toàn trường-K64C TC AB T19 Thứ ba 12.01.2021 Kíp 4 34 TC-405
Khoa Lý luận chính trị 120232 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin Toàn trường-K64C TC AB T19 Thứ ba 12.01.2021 Kíp 4 50 D9-301
Khoa Lý luận chính trị 120233 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin Toàn trường-K64C TC AB T19 Thứ ba 12.01.2021 Kíp 4 50 TC-204
Khoa Lý luận chính trị 120234 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin Toàn trường-K64C TC AB T19 Thứ ba 12.01.2021 Kíp 4 50 TC-204
Khoa Lý luận chính trị 120236 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin Toàn trường-K64C TC AB T19 Thứ ba 12.01.2021 Kíp 4 50 TC-312
Khoa Lý luận chính trị 120237 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin Toàn trường-K64C TC AB T19 Thứ ba 12.01.2021 Kíp 4 50 TC-312

141
LỊCH THI HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2020 - 2021
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)
(Áp dụng cho sinh viên K64 trở về trước)
Viện Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi
Khoa Lý luận chính trị 120238 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin Toàn trường-K64C TC AB T19 Thứ ba 12.01.2021 Kíp 4 50 TC-412
Khoa Lý luận chính trị 120240 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin Toàn trường-K64C TC AB T19 Thứ ba 12.01.2021 Kíp 4 50 TC-412
Khoa Lý luận chính trị 120241 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin Toàn trường-K64C TC AB T19 Thứ ba 12.01.2021 Kíp 4 50 D3-501
Khoa Lý luận chính trị 120242 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin Toàn trường-K64C TC AB T19 Thứ ba 12.01.2021 Kíp 4 50 D3-501
Khoa Lý luận chính trị 120244 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin Toàn trường-K64C TC AB T19 Thứ ba 12.01.2021 Kíp 4 50 TC-405
Khoa Lý luận chính trị 120245 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin Toàn trường-K64C TC AB T19 Thứ ba 12.01.2021 Kíp 4 46 Giảng đường B1

Khoa Lý luận chính trị 120248 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin Toàn trường-K64C TC AB T19 Thứ ba 12.01.2021 Kíp 4 50 Giảng đường B1

Khoa Lý luận chính trị 120250 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin Toàn trường-K64C TC AB T19 Thứ ba 12.01.2021 Kíp 4 49 C1-302
Khoa Lý luận chính trị 120252 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin Toàn trường-K64C TC AB T19 Thứ ba 12.01.2021 Kíp 4 50 C1-302
Khoa Lý luận chính trị 120108 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN Toàn trường-K63C TC AB T21 Thứ năm 28.01.2021 Kíp 4 53 D3,5-201
Khoa Lý luận chính trị 120109 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN Toàn trường-K63C TC AB T21 Thứ năm 28.01.2021 Kíp 4 50 D3,5-201
Khoa Lý luận chính trị 120110 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN Toàn trường-K63C TC AB T21 Thứ năm 28.01.2021 Kíp 3 50 D3,5-201
Khoa Lý luận chính trị 120112 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN Toàn trường-K63C TC AB T21 Thứ năm 28.01.2021 Kíp 3 54 D3,5-201
Khoa Lý luận chính trị 120113 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN Toàn trường-K63C TC AB T21 Thứ năm 28.01.2021 Kíp 4 50 D3,5-301
Khoa Lý luận chính trị 120114 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN Toàn trường-K63C TC AB T21 Thứ năm 28.01.2021 Kíp 4 50 D3,5-301
Khoa Lý luận chính trị 120116 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN Toàn trường-K63C TC AB T21 Thứ năm 28.01.2021 Kíp 3 51 D3,5-301
Khoa Lý luận chính trị 120117 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN Toàn trường-K63C TC AB T21 Thứ năm 28.01.2021 Kíp 4 50 D6-306
Khoa Lý luận chính trị 120118 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN Toàn trường-K63C TC AB T21 Thứ năm 28.01.2021 Kíp 3 51 D3,5-301
Khoa Lý luận chính trị 120120 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN Toàn trường-K63C TC AB T21 Thứ năm 28.01.2021 Kíp 3 50 D3,5-501
Khoa Lý luận chính trị 120121 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN Toàn trường-K63C TC AB T21 Thứ năm 28.01.2021 Kíp 3 50 D3,5-501
Khoa Lý luận chính trị 120122 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN Toàn trường-K63C TC AB T21 Thứ năm 28.01.2021 Kíp 3 51 D6-306

142
LỊCH THI HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2020 - 2021
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)
(Áp dụng cho sinh viên K64 trở về trước)
Viện Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi
Khoa Lý luận chính trị 120124 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN Toàn trường-K63C TC AB T21 Thứ năm 28.01.2021 Kíp 3 50 D6-306
Khoa Lý luận chính trị 120125 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN Toàn trường-K63C TC AB T21 Thứ năm 28.01.2021 Kíp 3 51 D6-407
Khoa Lý luận chính trị 120126 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN Toàn trường-K63C TC AB T21 Thứ năm 28.01.2021 Kíp 3 51 D6-407
Khoa Lý luận chính trị 120128 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN Toàn trường-K63S TC AB T21 Thứ năm 28.01.2021 Kíp 3 50 D9-203
Khoa Lý luận chính trị 120129 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN Toàn trường-K63S TC AB T21 Thứ năm 28.01.2021 Kíp 4 53 D6-306
Khoa Lý luận chính trị 120130 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN Toàn trường-K63S TC AB T21 Thứ năm 28.01.2021 Kíp 4 50 D6-407
Khoa Lý luận chính trị 120132 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN Toàn trường-K63S TC AB T21 Thứ năm 28.01.2021 Kíp 4 53 D6-407
Khoa Lý luận chính trị 120133 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN Toàn trường-K63S TC AB T21 Thứ năm 28.01.2021 Kíp 4 52 D9-201
Khoa Lý luận chính trị 120134 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN Toàn trường-K63S TC AB T21 Thứ năm 28.01.2021 Kíp 4 51 D9-201
Khoa Lý luận chính trị 120136 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN Toàn trường-K63S TC AB T21 Thứ năm 28.01.2021 Kíp 4 51 D9-203
Khoa Lý luận chính trị 120137 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN Toàn trường-K63S TC AB T21 Thứ năm 28.01.2021 Kíp 4 50 D9-204
Khoa Lý luận chính trị 120138 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN Toàn trường-K63S TC AB T21 Thứ năm 28.01.2021 Kíp 4 50 D9-205
Khoa Lý luận chính trị 120140 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN Toàn trường-K63S TC AB T21 Thứ năm 28.01.2021 Kíp 4 51 D9-206
Khoa Lý luận chính trị 120141 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN Toàn trường-K63S TC AB T21 Thứ năm 28.01.2021 Kíp 4 51 D9-301
Khoa Lý luận chính trị 120142 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN Toàn trường-K63S TC AB T21 Thứ năm 28.01.2021 Kíp 4 50 D9-301
Khoa Lý luận chính trị 120144 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN Toàn trường-K63S TC AB T21 Thứ năm 28.01.2021 Kíp 3 51 D9-204
Khoa Lý luận chính trị 120145 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN Toàn trường-K63S TC AB T21 Thứ năm 28.01.2021 Kíp 3 51 D9-201
Khoa Lý luận chính trị 120146 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN Toàn trường-K63S TC AB T21 Thứ năm 28.01.2021 Kíp 3 50 D9-201
Khoa Lý luận chính trị 120507 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN Toàn trường-K63S TC AB T21 Thứ năm 28.01.2021 Kíp 3 51 D9-301
Khoa Lý luận chính trị 120510 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN Toàn trường-K63C TC AB T21 Thứ năm 28.01.2021 Kíp 3 50 D9-301
Khoa Lý luận chính trị 120256 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học Toàn trường-K64C TC AB T21 Thứ ba 26.01.2021 Kíp 3 50 D3,5-201

143
LỊCH THI HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2020 - 2021
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)
(Áp dụng cho sinh viên K64 trở về trước)
Viện Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi
Khoa Lý luận chính trị 120257 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học Toàn trường-K64C TC AB T21 Thứ ba 26.01.2021 Kíp 3 50 D3,5-201
Khoa Lý luận chính trị 120258 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học Toàn trường-K64C TC AB T21 Thứ ba 26.01.2021 Kíp 3 50 D3,5-301
Khoa Lý luận chính trị 120260 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học Toàn trường-K64C TC AB T21 Thứ ba 26.01.2021 Kíp 3 50 D3,5-301
Khoa Lý luận chính trị 120261 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học Toàn trường-K64C TC AB T21 Thứ ba 26.01.2021 Kíp 3 50 D6-306
Khoa Lý luận chính trị 120262 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học Toàn trường-K64C TC AB T21 Thứ ba 26.01.2021 Kíp 3 50 D6-306
Khoa Lý luận chính trị 120264 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học Toàn trường-K64C TC AB T21 Thứ ba 26.01.2021 Kíp 3 50 D6-407
Khoa Lý luận chính trị 120265 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học Toàn trường-K64C TC AB T21 Thứ ba 26.01.2021 Kíp 3 49 D6-407
Khoa Lý luận chính trị 120266 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học Toàn trường-K64C TC AB T21 Thứ ba 26.01.2021 Kíp 3 50 D9-101
Khoa Lý luận chính trị 120268 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học Toàn trường-K64C TC AB T21 Thứ ba 26.01.2021 Kíp 3 50 D9-101
Khoa Lý luận chính trị 120269 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học Toàn trường-K64C TC AB T21 Thứ ba 26.01.2021 Kíp 3 48 D9-201
Khoa Lý luận chính trị 120270 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học Toàn trường-K64C TC AB T21 Thứ ba 26.01.2021 Kíp 3 47 D9-201
Khoa Lý luận chính trị 120272 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học Toàn trường-K64C TC AB T21 Thứ ba 26.01.2021 Kíp 3 50 D9-301
Khoa Lý luận chính trị 120273 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học Toàn trường-K64C TC AB T21 Thứ ba 26.01.2021 Kíp 3 50 D9-301
Khoa Lý luận chính trị 120274 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học Toàn trường-K64C TC AB T21 Thứ ba 26.01.2021 Kíp 3 50 C1-302
Khoa Lý luận chính trị 120276 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học Toàn trường-K64C TC AB T21 Thứ ba 26.01.2021 Kíp 3 50 C1-302
Khoa Lý luận chính trị 120277 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học Toàn trường-K64C TC AB T21 Thứ ba 26.01.2021 Kíp 3 49 Giảng đường B1

Khoa Lý luận chính trị 120278 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học Toàn trường-K64C TC AB T21 Thứ ba 26.01.2021 Kíp 3 50 Giảng đường B1

Khoa Lý luận chính trị 120280 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học Toàn trường-K64S TC AB T21 Thứ ba 26.01.2021 Kíp 3 49 Giảng đường B1

Khoa Lý luận chính trị 120281 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học Toàn trường-K64S TC AB T21 Thứ ba 26.01.2021 Kíp 4 50 D3,5-201
Khoa Lý luận chính trị 120282 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học Toàn trường-K64S TC AB T21 Thứ ba 26.01.2021 Kíp 4 50 D3,5-201
Khoa Lý luận chính trị 120284 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học Toàn trường-K64S TC AB T21 Thứ ba 26.01.2021 Kíp 4 50 D3,5-301

144
LỊCH THI HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2020 - 2021
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)
(Áp dụng cho sinh viên K64 trở về trước)
Viện Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi
Khoa Lý luận chính trị 120285 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học Toàn trường-K64S TC AB T21 Thứ ba 26.01.2021 Kíp 4 50 D3,5-301
Khoa Lý luận chính trị 120286 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học Toàn trường-K64S TC AB T21 Thứ ba 26.01.2021 Kíp 4 50 D6-306
Khoa Lý luận chính trị 120288 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học Toàn trường-K64S TC AB T21 Thứ ba 26.01.2021 Kíp 4 49 D6-306
Khoa Lý luận chính trị 120289 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học Toàn trường-K64S TC AB T21 Thứ ba 26.01.2021 Kíp 4 50 D6-407
Khoa Lý luận chính trị 120290 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học Toàn trường-K64S TC AB T21 Thứ ba 26.01.2021 Kíp 4 49 D6-407
Khoa Lý luận chính trị 120292 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học Toàn trường-K64S TC AB T21 Thứ ba 26.01.2021 Kíp 4 50 D9-101
Khoa Lý luận chính trị 120293 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học Toàn trường-K64S TC AB T21 Thứ ba 26.01.2021 Kíp 4 50 D9-101
Khoa Lý luận chính trị 120294 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học Toàn trường-K64S TC AB T21 Thứ ba 26.01.2021 Kíp 4 50 D9-201
Khoa Lý luận chính trị 120296 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học Toàn trường-K64S TC AB T21 Thứ ba 26.01.2021 Kíp 4 50 D9-201
Khoa Lý luận chính trị 120297 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học Toàn trường-K64S TC AB T21 Thứ ba 26.01.2021 Kíp 4 50 D9-301
Khoa Lý luận chính trị 120298 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học Toàn trường-K64S TC AB T21 Thứ ba 26.01.2021 Kíp 4 50 D9-301
Khoa Lý luận chính trị 120300 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học Toàn trường-K64S TC AB T21 Thứ ba 26.01.2021 Kíp 4 50 Giảng đường B1

Khoa Lý luận chính trị 120301 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học Toàn trường-K64S TC AB T21 Thứ ba 26.01.2021 Kíp 4 50 Giảng đường B1

Khoa Lý luận chính trị 120302 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học Toàn trường-K64S TC AB T21 Thứ ba 26.01.2021 Kíp 4 50 Giảng đường B1

Khoa Lý luận chính trị 120567 SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam Toàn trường-K64S TC AB T21 Thứ hai 25.01.2021 Kíp 4 50 D9-305
Khoa Lý luận chính trị 120556 SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh Toàn trường-K64S TC AB T19 Thứ ba 12.01.2021 Kíp 2 49 D9-206
Viện Cơ khí Động lực 118372 TE2001E Nhập môn kỹ thuật ô tô **CTTT-KT ôtô-K63S TC AB T19 Thứ tư 13.01.2021 Kíp 3 36 D9-302
Viện Cơ khí Động lực 118383 TE2001E Nhập môn kỹ thuật ô tô **CTTT KT ôtô-K64C TC AB T19 Thứ tư 13.01.2021 Kíp 3 41 D9-303
Viện Cơ khí Động lực 118384 TE2010E Động lực học phân tích **CTTT KT ôtô-K64C TC AB T19 Thứ sáu 15.01.2021 Kíp 3 41 D9-302
Viện Cơ khí Động lực 118721 TE2020 Technical Writing and Presentation Viện CKĐL-K62C TC AB T21 Thứ hai 25.01.2021 Kíp 2 43 D6-208
Viện Cơ khí Động lực 118722 TE2020 Technical Writing and Presentation Viện CKĐL-K62C TC AB T21 Thứ hai 25.01.2021 Kíp 2 34 D6-208

145
LỊCH THI HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2020 - 2021
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)
(Áp dụng cho sinh viên K64 trở về trước)
Viện Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi
Viện Cơ khí Động lực 118723 TE2020 Technical Writing and Presentation Viện CKĐL-K62C TC AB T21 Thứ hai 25.01.2021 Kíp 2 43 D6-306
Viện Cơ khí Động lực 118724 TE2020 Technical Writing and Presentation Viện CKĐL-K62C TC AB T21 Thứ hai 25.01.2021 Kíp 2 43 D6-306
Viện Cơ khí Động lực 118369 TE2040E Thực hành thiết kế I **CTTT-KT ôtô-K63S TC AB T21 Thứ tư 27.01.2021 Kíp 3 36 D9-304
Viện Cơ khí Động lực 118385 TE2050E Cơ học vật liệu **CTTT KT ôtô-K64C TC AB T20 Thứ sáu 22.01.2021 Kíp 4 50 D9-305
Viện Cơ khí Động lực 118719 TE2601 Kỹ thuật thủy khí CKĐL-K63S Nhóm 2 AB T21 Thứ năm 28.01.2021 Kíp 2 41 D9-105
Viện Cơ khí Động lực 118719 TE2601 Kỹ thuật thủy khí CKĐL-K63S Nhóm 1 AB T21 Thứ năm 28.01.2021 Kíp 2 42 D9-105
Viện Cơ khí Động lực 118720 TE2601 Kỹ thuật thủy khí CKĐL-K63S TC AB T21 Thứ năm 28.01.2021 Kíp 2 47 D9-106
Viện Cơ khí Động lực 118386 TE2601E Kỹ thuật thủy khí **CTTT KT ôtô-K64C TC AB T21 Thứ tư 27.01.2021 Kíp 4 44 D9-103
Viện Cơ khí Động lực 118704 TE2821 Vật liệu hàng không Hàng không-K63C TC AB T19 Thứ tư 13.01.2021 Kíp 3 33 D9-304
Viện Cơ khí Động lực 118698 TE3010 Động cơ đốt trong CKĐL-KT ô tô-K63C TC AB T19 Thứ tư 13.01.2021 Kíp 3 63 TC-304
Viện Cơ khí Động lực 118699 TE3010 Động cơ đốt trong CKĐL-KT ô tô-K63C TC AB T19 Thứ tư 13.01.2021 Kíp 3 51 TC-305
Viện Cơ khí Động lực 118700 TE3010 Động cơ đốt trong CKĐL-KT ô tô-K63C TC AB T19 Thứ tư 13.01.2021 Kíp 3 56 TC-307
Viện Cơ khí Động lực 118734 TE3021 Lý thuyết động cơ ô tô KT ô tô-K62C TC AB T19 Thứ tư 13.01.2021 Kíp 2 37 D9-102
Viện Cơ khí Động lực 118730 TE3041 Hệ thống nhiên liệu động cơ ô tô KT ô tô-K62S TC AB T19 Thứ sáu 15.01.2021 Kíp 2 41 D5-405
Viện Cơ khí Động lực 118690 TE3050 Nhiệt động học CKĐL-KT ô tô-Hàng không-K63C TC AB T20 Thứ ba 19.01.2021 Kíp 3 55 D8-102
Viện Cơ khí Động lực 118691 TE3050 Nhiệt động học CKĐL-KT ô tô-Hàng không-K63C TC AB T20 Thứ ba 19.01.2021 Kíp 3 59 D8-104
Viện Cơ khí Động lực 118692 TE3050 Nhiệt động học CKĐL-KT ô tô-Hàng không-K63C TC AB T20 Thứ ba 19.01.2021 Kíp 3 50 D8-106
Viện Cơ khí Động lực 118387 TE3050E Nhiệt động học **CTTT KT ôtô-K64C TC AB T21 Thứ sáu 29.01.2021 Kíp 4 42 D9-204
Viện Cơ khí Động lực 118701 TE3200 Kết cấu ô tô CKĐL-KT ô tô-K63C Nhóm 1 AB T19 Thứ ba 12.01.2021 Kíp 1 42 D3,5-201
Viện Cơ khí Động lực 118701 TE3200 Kết cấu ô tô CKĐL-KT ô tô-K63C Nhóm 2 AB T19 Thứ ba 12.01.2021 Kíp 1 42 D3,5-201
Viện Cơ khí Động lực 118703 TE3200 Kết cấu ô tô CKĐL-KT ô tô-K63C Nhóm 2 AB T19 Thứ ba 12.01.2021 Kíp 1 36 D3,5-301

146
LỊCH THI HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2020 - 2021
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)
(Áp dụng cho sinh viên K64 trở về trước)
Viện Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi
Viện Cơ khí Động lực 118703 TE3200 Kết cấu ô tô CKĐL-KT ô tô-K63C Nhóm 1 AB T19 Thứ ba 12.01.2021 Kíp 1 37 D3,5-301
Viện Cơ khí Động lực 118731 TE3220 Kỹ thuật bảo dưỡng, sửa chữa ô tô KT ô tô-K62S Nhóm 2 AB T20 Thứ tư 20.01.2021 Kíp 2 37 TC-404
Viện Cơ khí Động lực 118731 TE3220 Kỹ thuật bảo dưỡng, sửa chữa ô tô KT ô tô-K62S Nhóm 1 AB T20 Thứ tư 20.01.2021 Kíp 2 38 TC-404
Viện Cơ khí Động lực 118732 TE3220 Kỹ thuật bảo dưỡng, sửa chữa ô tô KT ô tô-K62S Nhóm 2 AB T20 Thứ tư 20.01.2021 Kíp 2 35 TC-405
Viện Cơ khí Động lực 118732 TE3220 Kỹ thuật bảo dưỡng, sửa chữa ô tô KT ô tô-K62S Nhóm 1 AB T20 Thứ tư 20.01.2021 Kíp 2 36 TC-405
Viện Cơ khí Động lực 703952 TE3230 Đồ án công nghệ kỹ thuật ô tô Sinh viên liên hệ Bộ môn Ô tô và xe chuyên dụng TC AB T20 Thứ năm 21.01.2021 Kíp 4 5 C3-306
Viện Cơ khí Động lực 703953 TE3230 Đồ án công nghệ kỹ thuật ô tô Sinh viên liên hệ Bộ môn Động cơ đốt trong TC AB T20 Thứ năm 21.01.2021 Kíp 4 3 C3-306
Viện Cơ khí Động lực 118368 TE3378E Cảm biến và xử lý tín hiệu **CTTT-KT ôtô-K63S TC AB T21 Thứ sáu 29.01.2021 Kíp 3 32 D5-406
Viện Cơ khí Động lực 118696 TE3400 Máy thủy khí CKĐL-KT ô tô-Tàu thủy-K63C TC AB T21 Thứ tư 27.01.2021 Kíp 3 65 D9-301
Viện Cơ khí Động lực 118697 TE3400 Máy thủy khí CKĐL-KT ô tô-Tàu thủy-K63C TC AB T21 Thứ tư 27.01.2021 Kíp 3 54 D9-301
Viện Cơ khí Động lực 118761 TE3410 Lý thuyết cánh I Máy thủy khí-K61C TC AB T19 Thứ tư 13.01.2021 Kíp 1 10 D8-205
Viện Cơ khí Động lực 118742 TE3420 Bơm quạt cánh dẫn I TĐH thủy khí-K62S TC AB T19 Thứ hai 11.01.2021 Kíp 2 26 D5-404
Viện Cơ khí Động lực 118743 TE3430 Tua bin nước I TĐH thủy khí-K62S TC AB T19 Thứ sáu 15.01.2021 Kíp 2 26 D5-503
Viện Cơ khí Động lực 118744 TE3460 Máy thủy lực thể tích TĐH thủy khí-K62S TC AB T20 Thứ hai 18.01.2021 Kíp 2 26 D5-404
Viện Cơ khí Động lực 118272 TE3600 Kỹ thuật thủy khí **KSCLC-THCN, CKHK-K63S TC AB T19 Thứ sáu 15.01.2021 Kíp 3 17 D9-303
Viện Cơ khí Động lực 119255 TE3602 Kỹ thuật thủy khí Cơ điện tử-K62S Nhóm 2 AB T21 Thứ năm 28.01.2021 Kíp 2 40 D9-205
Viện Cơ khí Động lực 119255 TE3602 Kỹ thuật thủy khí Cơ điện tử-K62S Nhóm 1 AB T21 Thứ năm 28.01.2021 Kíp 2 40 D9-205
Viện Cơ khí Động lực 119256 TE3602 Kỹ thuật thủy khí Cơ điện tử-K62S Nhóm 2 AB T21 Thứ năm 28.01.2021 Kíp 2 39 D9-201
Viện Cơ khí Động lực 119256 TE3602 Kỹ thuật thủy khí Cơ điện tử-K62S Nhóm 1 AB T21 Thứ năm 28.01.2021 Kíp 2 39 D9-301
Viện Cơ khí Động lực 119281 TE3602 Kỹ thuật thủy khí KT cơ khí-K62S TC AB T21 Thứ năm 28.01.2021 Kíp 2 67 D9-201
Viện Cơ khí Động lực 119282 TE3602 Kỹ thuật thủy khí KT cơ khí-K62S TC AB T21 Thứ năm 28.01.2021 Kíp 2 67 D9-301

147
LỊCH THI HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2020 - 2021
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)
(Áp dụng cho sinh viên K64 trở về trước)
Viện Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi
Viện Cơ khí Động lực 119283 TE3602 Kỹ thuật thủy khí KT cơ khí-K62S TC AB T21 Thứ năm 28.01.2021 Kíp 2 63 D9-305
Viện Cơ khí Động lực 119284 TE3602 Kỹ thuật thủy khí KT cơ khí-K62S TC AB T21 Thứ năm 28.01.2021 Kíp 2 64 D9-306
Viện Cơ khí Động lực 118707 TE3610 Lý thuyết tàu thủy Tàu thủy-K63C TC AB T19 Thứ tư 13.01.2021 Kíp 1 17 D8-207
Viện Cơ khí Động lực 118705 TE3811 Khí động lực học I Hàng không-K63C TC AB T21 Thứ sáu 29.01.2021 Kíp 1 43 D9-106
Viện Cơ khí Động lực 118745 TE3831 Kỹ thuật điện-điện tử trên máy bay Hàng không-K62S TC AB T19 Thứ tư 13.01.2021 Kíp 2 40 D9-103
Viện Cơ khí Động lực 120521 TE3851 Các hệ thống trên máy bay Hàng Không-K61S TC AB T21 Thứ ba 26.01.2021 Kíp 1 15 D9-302
Viện Cơ khí Động lực 118746 TE3871 Các hệ thống trên máy bay II Hàng không-K62S TC AB T20 Thứ hai 18.01.2021 Kíp 2 30 D5-405
Viện Cơ khí Động lực 120429 TE4010 Thí nghiệm động cơ đốt trong Động cơ đốt trong-K61S TC AB T20 Thứ tư 20.01.2021 Kíp 1 20 D6-404
Viện Cơ khí Động lực 118759 TE4020 Kỹ thuật bảo dưỡng, sửa chữa ĐCĐT Động cơ đốt trong-K61C TC AB T19 Thứ sáu 15.01.2021 Kíp 1 22 D8-304
Viện Cơ khí Động lực 118750 TE4050 Trang bị năng lượng tàu thủy Tàu thủy-K62S TC AB T19 Thứ tư 13.01.2021 Kíp 2 35 D9-104
Viện Cơ khí Động lực 118763 TE4520 Máy nén khí Máy thủy khí-K61C TC AB T20 Thứ tư 20.01.2021 Kíp 1 20 D6-405
Viện Cơ khí Động lực 700041 TE4540 Đồ án máy thủy lực thể tích Sinh viên liên hệ Bộ môn Máy và tự động thủy khí TC AB T20 Thứ hai 18.01.2021 Kíp 4 20 C6-205
Viện Cơ khí Động lực 700042 TE4550 Đồ án máy thủy lực cánh dẫn Sinh viên liên hệ Bộ môn Máy và tự động thủy khí TC AB T21 Thứ ba 26.01.2021 Kíp 4 25 C6-205
Viện Cơ khí Động lực 118738 TE4571 Hệ thống trạm bơm và trạm thủy điện TĐH thủy khí-K62S TC AB T20 Thứ sáu 22.01.2021 Kíp 2 25 D8-502
Viện Cơ khí Động lực 118764 TE4575 CN chế tạo máy thuỷ khí Máy thủy khí-K61C TC AB T21 Thứ tư 27.01.2021 Kíp 1 20 D4-306
Viện Cơ khí Động lực 118739 TE4578 Cơ sở kỹ thuật năng lượng gió và đại dương TĐH thủy khí-K62S TC AB T21 Thứ ba 26.01.2021 Kíp 2 28 D5-504
Viện Cơ khí Động lực 118740 TE4579 Điều khiển hệ thống thủy lực và khí nén TĐH thủy khí-K62S TC AB T19 Thứ ba 12.01.2021 Kíp 4 28 D5-101
Viện Cơ khí Động lực 118741 TE4580 Ứng dụng PLC điều khiển các hệ truyền động thể tích công nghiệp TĐH thủy khí-K62S TC AB T21 Thứ sáu 29.01.2021 Kíp 2 25 D6-302
Viện Cơ khí Động lực 118751 TE4610 Ứng dụng tin học trong kỹ thuật tàu thủy Tàu thủy-K62S TC AB T20 Thứ hai 18.01.2021 Kíp 2 32 D5-503
Viện Cơ khí Động lực 118752 TE4620 Thiết bị - Hệ thống tàu thủy và phương tiện nổi Tàu thủy-K62S TC AB T20 Thứ bảy 23.01.2021 Kíp 2 36 D5-102
Viện Cơ khí Động lực 118753 TE4630 Công nghệ đóng tàu và phương tiện nổi Tàu thủy-K62S TC AB T21 Thứ năm 28.01.2021 Kíp 2 33 D9-202

148
LỊCH THI HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2020 - 2021
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)
(Áp dụng cho sinh viên K64 trở về trước)
Viện Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi
Viện Cơ khí Động lực 699972 TE4640 Đồ án chuyên ngành thiết kế tàu thủy Sinh viên liên hệ Bộ môn Kỹ thuật thủy khí và tàu thủy TC AB T21 Thứ ba 26.01.2021 Kíp 2 4 D6-205
Viện Cơ khí Động lực 118747 TE4801 Động cơ hàng không I Hàng không-K62S TC AB T20 Thứ sáu 22.01.2021 Kíp 2 40 D8-306
Viện Cơ khí Động lực 120444 TE4811 Nhập môn phương pháp số trong KTHK Hàng Không-K60C TC AB T19 Thứ ba 12.01.2021 Kíp 1 8 D5-403
Viện Cơ khí Động lực 118748 TE4821 Kiểm tra và bảo dưỡng máy bay Hàng không-K62S TC AB T21 Thứ tư 27.01.2021 Kíp 2 21 D4-305
Viện Cơ khí Động lực 118706 TE4861 Tiếng Anh chuyên ngành Hàng không-K63C TC AB T21 Thứ tư 27.01.2021 Kíp 3 43 D9-206
Viện Cơ khí Động lực 118242 TE4870 Khí động lực học cơ bản **KSCLC-CKHK-K62S TC AB T20 Thứ tư 20.01.2021 Kíp 2 15 D6-206
Viện Cơ khí Động lực 118243 TE4900 Máy thủy lực I **KSCLC-CKHK-K62S TC AB T20 Thứ sáu 22.01.2021 Kíp 2 14 D8-201
Viện Cơ khí Động lực 118749 TE4921 Cơ học phá huỷ Hàng không-K62S TC AB T21 Thứ năm 28.01.2021 Kíp 2 27 D9-203
Viện Cơ khí Động lực 120443 TE5020 ĐLH và dao động ĐCĐT Cơ khí động lực-K61S TC AB T21 Thứ ba 26.01.2021 Kíp 1 17 D9-303
Viện Cơ khí Động lực 120430 TE5030 Thiết kế, tính toán ĐCĐT Động cơ đốt trong-K61S TC AB T19 Thứ tư 13.01.2021 Kíp 1 15 D8-301
Viện Cơ khí Động lực 118729 TE5031 Thiết kế động cơ đốt trong KT ô tô-K62S TC AB T21 Thứ ba 26.01.2021 Kíp 2 32 D5-505
Viện Cơ khí Động lực 118760 TE5050 Trang bị động lực Động cơ đốt trong-K61C TC AB T21 Thứ tư 27.01.2021 Kíp 1 20 D4-307
Viện Cơ khí Động lực 699962 TE5060 Đồ án chuyên ngành ĐCĐT Sinh viên liên hệ Bộ môn Động cơ đốt trong TC AB T21 Thứ năm 28.01.2021 Kíp 4 25 C3-311
Viện Cơ khí Động lực 699977 TE5240 Đồ án chuyên ngành ô tô Sinh viên liên hệ Bộ môn Ô tô và xe chuyên dụng TC AB T21 Thứ ba 26.01.2021 Kíp 2 3 C3-306
Viện Cơ khí Động lực 118768 TE5610 Chân vịt tàu thủy Tàu thủy-K61C TC AB T19 Thứ hai 11.01.2021 Kíp 1 13 D8-203
Viện Cơ khí Động lực 118769 TE5620 Ổn định và điều khiển tàu thuỷ Tàu thủy-K61C TC AB T19 Thứ sáu 15.01.2021 Kíp 1 25 D8-306
Viện Cơ khí Động lực 118770 TE5630 Thủy động lực học tàu thủy Tàu thủy-K61C TC AB T20 Thứ tư 20.01.2021 Kíp 1 16 D6-406
Viện Cơ khí Động lực 118771 TE5640 Trang bị điện – điện tử tàu thủy Tàu thủy-K61C TC AB T21 Thứ hai 25.01.2021 Kíp 1 13 D9-304
Viện Cơ khí Động lực 118772 TE5650 Ứng dụng tin học trong CNĐT Tàu thủy-K61C TC AB T21 Thứ sáu 29.01.2021 Kíp 1 13 D9-107
Viện Cơ khí Động lực 118216 TE5810 Khí động lực học chuyên sâu **KSCLC-CKHK-K61C TC AB T19 Thứ hai 11.01.2021 Kíp 1 14 D8-205
Viện Cơ khí Động lực 120531 TE5811 Máy bay trực thăng Hàng không-K60S TC AB T21 Thứ tư 27.01.2021 Kíp 1 5 D9-307

149
LỊCH THI HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2020 - 2021
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)
(Áp dụng cho sinh viên K64 trở về trước)
Viện Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi
Viện Cơ khí Động lực 118217 TE5820 Động cơ và thiết bị đẩy II **KSCLC-CKHK-K61C TC AB T19 Thứ tư 13.01.2021 Kíp 1 13 D8-303
Viện Cơ khí Động lực 699965 TE5821 Đồ án tính toán thiết kế máy bay Sinh viên liên hệ Bộ môn Kỹ thuật Hàng không và vũ trụ TC AB T20 Thứ năm 21.01.2021 Kíp 2 9 C3-309
Viện Cơ khí Động lực 118244 TE5830 Vật liệu hàng không **KSCLC-CKHK-K62S TC AB T21 Thứ tư 27.01.2021 Kíp 2 15 D6-206
Viện Cơ khí Động lực 118218 TE5840 Truyền động tự động thủy khí **KSCLC-CKHK-K61C TC AB T19 Thứ sáu 15.01.2021 Kíp 1 12 D8-305
Viện Cơ khí Động lực 118219 TE5860 Cơ học vật bay II **KSCLC-CKHK-K61C TC AB T20 Thứ tư 20.01.2021 Kíp 1 13 D6-206
Viện Cơ khí Động lực 118245 TE5870 Cơ sở thiết kế máy bay **KSCLC-CKHK-K62S TC AB T21 Thứ sáu 29.01.2021 Kíp 2 15 D6-303
Viện Cơ khí Động lực 118220 TE5880 Các hệ thống trên máy bay **KSCLC-CKHK-K61C TC AB T20 Thứ sáu 22.01.2021 Kíp 1 12 D6-305
Viện Cơ khí Động lực 118221 TE5900 Kiểm tra và bảo dưỡng máy bay **KSCLC-CKHK-K61C TC AB T21 Thứ tư 27.01.2021 Kíp 1 13 D4-308
Viện Cơ khí Động lực 118222 TE5910 Khai thác và quản lý máy bay **KSCLC-CKHK-K61C TC AB T21 Thứ sáu 29.01.2021 Kíp 1 6 D9-207
Viện Cơ khí Động lực 699967 TE5930 Đồ án môn học Sinh viên liên hệ Bộ môn Kỹ thuật Hàng không và vũ trụ TC AB T21 Thứ năm 28.01.2021 Kíp 2 12 C3-309
Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang 119973 TEX2020 Technical Writing and Presentation Dệt-May-K62S TC AB T19 Thứ sáu 15.01.2021 Kíp 2 41 D9-104
Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang 119975 TEX2020 Technical Writing and Presentation Dệt-May-K62S TC AB T19 Thứ sáu 15.01.2021 Kíp 2 40 D9-202
Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang 119976 TEX2020 Technical Writing and Presentation Dệt-May-K62S TC AB T19 Thứ sáu 15.01.2021 Kíp 2 44 D9-203
Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang 119946 TEX3011 Đại cương công nghệ sợi dệt Dệt 02-K64C TC B T21 Thứ sáu 29.01.2021 Kíp 4 58 D9-305
Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang 119987 TEX3012 Quản lý sản xuất ngành may May -K62C TC AB T19 Thứ tư 13.01.2021 Kíp 2 47 D9-202
Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang 119981 TEX3013 Quản lý sản xuất ngành dệt Dệt-K62C TC AB T19 Thứ hai 11.01.2021 Kíp 2 35 D5-405
Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang 120537 TEX3021 Quản lý chất lượng dệt may Dệt may-K61C TC AB T20 Thứ sáu 22.01.2021 Kíp 1 11 D6-206
Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang 119988 TEX3022 Quản lý chất lượng ngành may May -K62C TC AB T20 Thứ hai 18.01.2021 Kíp 2 34 D9-507
Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang 119982 TEX3031 Quản lý chất lượng ngành dệt Dệt-K62C TC AB T19 Thứ năm 14.01.2021 Kíp 2 60 D8-104
Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang 119964 TEX3042 Tiếng Anh chuyên ngành may May-K63S TC AB T19 Thứ hai 11.01.2021 Kíp 3 56 D8-104
Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang 698314 TEX3060 Thực hành kiểm tra và phân tích vật liệu dệt may VL&CNHD K63 TC AB T21 Thứ ba 26.01.2021 Kíp 3 19 C10-205

150
LỊCH THI HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2020 - 2021
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)
(Áp dụng cho sinh viên K64 trở về trước)
Viện Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi
Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang 698316 TEX3060 Thực hành kiểm tra và phân tích vật liệu dệt may Vật liệu & CNHD K63 TC AB T21 Thứ ba 26.01.2021 Kíp 3 20 C10-205
Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang 698299 TEX3061 Thực hành sợi, vải Dệt K63 TC AB T19 Thứ tư 13.01.2021 Kíp 4 20 C5-116
Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang 119978 TEX3070 An toàn lao động và môi trường dệt may Dệt-May-K62S Nhóm 1 B T20 Thứ sáu 22.01.2021 Kíp 2 37 D9-206
Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang 119978 TEX3070 An toàn lao động và môi trường dệt may Dệt-May-K62S Nhóm 2 B T20 Thứ sáu 22.01.2021 Kíp 2 36 D9-206
Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang 119967 TEX3080 Cấu trúc vải May-K63S TC B T19 Thứ tư 13.01.2021 Kíp 3-4 32 D9-104
Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang 119949 TEX3090 Cơ sở mỹ thuật sản phẩm dệt may May 01-K64C TC AB T19 Thứ tư 13.01.2021 Kíp 4 52 D9-202
Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang 119950 TEX3090 Cơ sở mỹ thuật sản phẩm dệt may May 02-K64C TC AB T19 Thứ tư 13.01.2021 Kíp 4 55 D9-203
Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang 119958 TEX3091 Cấu trúc vải dệt kim Dệt-K63S TC AB T20 Thứ ba 19.01.2021 Kíp 3 52 D8-107
Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang 698294 TEX3101 Đồ án thiết kế CN Dệt TC AB T20 Thứ năm 21.01.2021 Kíp 1-4 28 D5-201
Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang 698295 TEX3101 Đồ án thiết kế CN Sợi TC AB T20 Thứ năm 21.01.2021 Kíp 1-4 20 D5-201
Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang 698296 TEX3101 Đồ án thiết kế Vật liệu & CNHD TC AB T20 Thứ năm 21.01.2021 Kíp 1-4 17 D5-201
Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang 698297 TEX3101 Đồ án thiết kế Vật liệu và CN Da giầy TC AB T20 Thứ năm 21.01.2021 Kíp 1-4 20 D5-201
Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang 698291 TEX3102 Đồ án thiết kế CNSP May TC AB T20 Thứ năm 21.01.2021 Kíp 1-4 38 D5-202
Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang 698292 TEX3102 Đồ án thiết kế TKSP May TC AB T20 Thứ năm 21.01.2021 Kíp 1-4 19 D5-202
Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang 698293 TEX3102 Đồ án thiết kế TKTT TC AB T20 Thứ năm 21.01.2021 Kíp 1-4 21 D5-202
Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang 119996 TEX3123 Thiết kế mỹ thuật công nghiệp Tự chọn-K62S TC AB T21 Thứ hai 25.01.2021 Kíp 1-4 60 D9-202
Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang 119997 TEX3123 Thiết kế mỹ thuật công nghiệp Tự chọn-K62S TC AB T21 Thứ hai 25.01.2021 Kíp 1-4 60 D9-202
Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang 119998 TEX3123 Thiết kế mỹ thuật công nghiệp Tự chọn-K62S TC AB T21 Thứ hai 25.01.2021 Kíp 1-4 59 D9-203
Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang 119999 TEX3123 Thiết kế mỹ thuật công nghiệp Tự chọn-K62S TC AB T21 Thứ hai 25.01.2021 Kíp 1-4 60 D9-203
Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang 120000 TEX3123 Thiết kế mỹ thuật công nghiệp Tự chọn-K62S TC AB T21 Thứ hai 25.01.2021 Kíp 1-4 60 D9-204
Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang 120001 TEX3123 Thiết kế mỹ thuật công nghiệp Tự chọn-K62S TC AB T21 Thứ tư 27.01.2021 Kíp 1-4 59 D9-202

151
LỊCH THI HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2020 - 2021
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)
(Áp dụng cho sinh viên K64 trở về trước)
Viện Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi
Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang 120002 TEX3123 Thiết kế mỹ thuật công nghiệp Tự chọn-K62C TC AB T21 Thứ tư 27.01.2021 Kíp 1-4 60 D9-202
Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang 120003 TEX3123 Thiết kế mỹ thuật công nghiệp Tự chọn-K62C TC AB T21 Thứ tư 27.01.2021 Kíp 1-4 60 D9-203
Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang 120004 TEX3123 Thiết kế mỹ thuật công nghiệp Tự chọn-K62C TC AB T21 Thứ tư 27.01.2021 Kíp 1-4 60 D9-203
Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang 120005 TEX3123 Thiết kế mỹ thuật công nghiệp Tự chọn-K62C TC AB T21 Thứ tư 27.01.2021 Kíp 1-4 60 D9-204
Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang 120434 TEX4023 Hóa học thuốc nhuộm Hóa dệt - K63S TC AB T19 Thứ năm 14.01.2021 Kíp 3 20 D9-205
Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang 119968 TEX4035 Lịch sử trang phục ĐH: TKSP Thời trang-K63S TC AB T21 Thứ sáu 29.01.2021 Kíp 3-4 24 D6-406
Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang 704179 TEX4054 Tin học ứng dụng trong thiết kế giầy Da giầy TC AB T19 Thứ ba 12.01.2021 Kíp 1 20 D5-404
Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang 698310 TEX4065 Tin học ứng dụng trong thiết kế thời trang May K63 TC AB T19 Thứ sáu 15.01.2021 Kíp 3 20 D9-304
Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang 119989 TEX4115 Kỹ thuật trang trí sản phẩm thời trang May -K62C TC AB T21 Thứ hai 25.01.2021 Kíp 2 44 D9-507
Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang 119961 TEX4342 Công nghệ gia công sản phẩm may May-K63S TC AB T21 Thứ hai 25.01.2021 Kíp 3 60 D6-107
Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang 119965 TEX4382 Thiết kế trang phục May-K63S TC AB T21 Thứ ba 26.01.2021 Kíp 3 46 D9-104
Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang 698307 TEX4402 Tin học ứng dụng trong sản xuất công nghiệp may May K62 TC AB T20 Thứ tư 20.01.2021 Kíp 2 23 D5-504
Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang 698308 TEX4402 Tin học ứng dụng trong sản xuất công nghiệp may May K62 TC AB T20 Thứ tư 20.01.2021 Kíp 2 17 D5-504
Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang 119951 TEX4405 Hình họa thời trang cơ bản ĐH: TKSP Thời trang-K64C TC AB T20 Thứ năm 21.01.2021 Kíp 4 26 D8-107
Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang 119959 TEX4411 Chuẩn bị dệt ĐH: CN Dệt-K63S TC B T20 Thứ tư 20.01.2021 Kíp 3 37 D5-403
Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang 119971 TEX4412 Thiết kế và gia công sản phẩm dệt kim ĐH: CNSP-TKSP May-K63S Nhóm 1 AB T21 Thứ ba 26.01.2021 Kíp 1 38 D3,5-501
Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang 119971 TEX4412 Thiết kế và gia công sản phẩm dệt kim ĐH: CNSP-TKSP May-K63S Nhóm 2 AB T21 Thứ ba 26.01.2021 Kíp 1 37 D3,5-501
Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang 119970 TEX4425 Hình họa thời trang nâng cao ĐH: TKSP Thời trang-K63S TC AB T19 Thứ ba 12.01.2021 Kíp 3 21 D5-503
Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang 119960 TEX4431 Kỹ thuật dệt kim cơ bản ĐH: CN Dệt-K63S TC AB T19 Thứ ba 12.01.2021 Kíp 1 24 D5-405
Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang 119972 TEX4442 Công nghệ sản xuất sản phẩm may ĐH: CNSP-TKSP May-K63S TC AB T21 Thứ tư 27.01.2021 Kíp 3 60 D9-305
Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang 698298 TEX4444 Thực hành công nghệ sản xuất giầy Da giầy TC AB T20 Thứ ba 19.01.2021 Kíp 1 20 D5-404

152
LỊCH THI HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2020 - 2021
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)
(Áp dụng cho sinh viên K64 trở về trước)
Viện Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi
Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang 119969 TEX4445 Phát triển ý tưởng thời trang ĐH: TKSP Thời trang-K63S TC AB T20 Thứ tư 20.01.2021 Kíp 3-4 25 D6-303
Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang 698312 TEX4453 Thực hành công nghệ nhuộm – in hoa - hoàn tất sản phẩm dệt may VL&CNHD K62 TC AB T20 Thứ ba 19.01.2021 Kíp 2 20 D5-404
Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang 698318 TEX4462 Thực hành thiết kế trang phục May K63 TC AB T21 Thứ sáu 29.01.2021 Kíp 3 20 C3-209
Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang 698319 TEX4462 Thực hành thiết kế trang phục May K63 TC AB T21 Thứ sáu 29.01.2021 Kíp 3 20 C3-209
Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang 119990 TEX4472 Thiết kế trang phục đặc biệt May -K62C TC AB T21 Thứ sáu 29.01.2021 Kíp 2 32 D9-507
Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang 119985 TEX4483 Phân tích sinh thái vật liệu dệt may Dệt-K62C TC B T20 Thứ tư 20.01.2021 Kíp 2 22 D5-505
Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang 119986 TEX4493 Công nghệ-thiết bị hoàn tất và kỹ thuật đo màu Dệt-K62C TC AB T19 Thứ ba 12.01.2021 Kíp 4 21 D5-102
Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang 698333 TEX4521 Thực hành sợi 1 Dệt K62 TC AB T21 Thứ hai 25.01.2021 Kíp 2 20 C5-116
Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang 698304 TEX4551 Thực hành dệt 1 Dệt K62 TC AB T21 Thứ tư 27.01.2021 Kíp 2 15 C5-116
Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang 698305 TEX4551 Thực hành dệt 1 Dệt K62 TC AB T21 Thứ tư 27.01.2021 Kíp 2 13 C5-116
Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang 120576 TEX5032 Đo lường may Dệt may-K61C TC AB T21 Thứ sáu 29.01.2021 Kíp 1 9 D9-104
Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang 698282 TEX5052 Đồ án thiết kế nhà máy may CN May TC AB T21 Thứ năm 28.01.2021 Kíp 1-2 42 Thi tại Bm

Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang 698288 TEX5064 Đồ án thiết kế mặt hàng da giầy Da giầy TC AB T21 Thứ ba 26.01.2021 Kíp 4 24 VP Viện
Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang 119980 TEX5101 Công nghệ sản xuất chỉ may Dệt-K62C TC AB T21 Thứ năm 28.01.2021 Kíp 2 27 D9-204
Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang 698285 TEX5142 Đồ án phát triển sản phẩm may CN May TC AB T20 Thứ năm 21.01.2021 Kíp 2 7 D9-204
Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang 703930 TEX5184 Đồ án tạo mẫu sản phẩm da giầy Da giầy TC AB T21 Thứ năm 28.01.2021 Kíp 1 3 D9-102
Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang 121628 TEX5222 Công nghệ sản phẩm may từ vật liệu đặc biệt BSB-C TC B T21 Thứ ba 26.01.2021 Kíp 1 23 D9-304
Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang 119957 TEX5243 Đại cương xử lý hóa học sản phẩm dệt Dệt-K63S TC AB T21 Thứ tư 27.01.2021 Kíp 3 60 D9-306
129592

153

You might also like