You are on page 1of 58

1> Vị trí công trình và đặc trưng nền đất dưới chân công trình:

Tọa độ
Địa danh Gia tốc nền agR
Kinh độ Vĩ độ
Hạ long - Quảng Ninh 106.69 10.78 0.0848
Gia tốc nền trung bình thiết kế: ag = γ1.agR = 0.8319 với độ cản nhớt x = 0.05
*Loại nền dưới chân công trình :
Các tham số
NSPT
Loại Mô tả Vs,30
(Nhát/30c Cu (Pa)
(m/s)
m)
Đất cát cuội sỏi rất chặt hoặc
đất sét rất cứng có bề dày ít nhất
B 360-800 >50 >250
hàng chục mét, tính chất cơ học
tăng dần theo dộ sâu
2> Phổ thiết kế dùng trong phân tích đàn hồi:
-Đối với thành phần nằm ngang:
+ 0 £ T £ TB:
2 T 2,5 2

+ TB £ T £ TC:
S d ( T )=a g . S .
[ + (−
3 TB q 3 )]
2,5
S d (T )=a g . S .
q
+ TC £ T £ TD:

2,5 T C
Sd ( T ) ¿ a
{g . S .
q
¿ β . ag
.
T

+ TD £ T:

2,5 T C . T D
Sd ( T )
{
¿ ag . S .
q
.

¿ β . ag
T2

Trong đó:
ag: gia tốc nền thiết kế trên nền loại A (ag = γ1.agR)
S: hệ số nền
Sd(T): phổ thiết kế
TC: giới hạn trên của chu kỳ, ứng với đoạn nằm ngang của phổ phản ứng gia tốc.
TD: giá trị xác định điểm bắt đầu của phần phản ứng dịch chuyển không đổi trong phổ
phản ứng
b: hệ số ứng với cận dưới của phổ thiết kế theo phương nằm ngang,0.2 , Suy ra: b*ag = 0.1664
q: hệ số ứng xử
Giá trị giới hạn trên của hệ số ứng xử q để tính đến khả năng làm tiêu tán năng lượng,
phải được tính cho từng phương khi thiết kế như sau:
q = q0.kw = 3.9 ³ 1,5
Trong đó:
q0: giá trị cơ bản của hệ số ứng xử, phụ thuộc vào loại hệ kết cấu và tính đều
đặn của nó theo mặt đứng
kw: hệ số phản ánh dạng phá hoại phổ biến trong hệ kết cấu có tường và được
lấy như sau:
- kw = 1 với hệ khung và hệ kết cấu hỗn hợp tương đương khung
- kw = (1+a0)/3 £ 1, nhưng không nhỏ hơn 0,5 cho hệ tường, hệ kết cấu hỗn
hợp tương đương tường và kết cấu dễ xoắn
Trong đó: a0: là tỷ số kích thước các tường trong hệ kết cấu.
(q0 tra bảng 5.1 trang 77 tiêu chuẩn 375-2006)
Với công trình này thuộc loại BTCT có cấp dẻo trung bình ta có: q0 = 3*au/a1 = 3.9
Từ tình hình địa chất nền ta suy ra:
Loại nền đất S TB(s) TC(s) TD(s)
B 1.2 0.15 0.5 2

5> Tính lực động đất xoắn quanh trục Z :


5.1> Bằng chương trình phân tích kết cấu Etabs v9.6 ta thu được 6 dạng dao động riêng
đầu tiên của công trình theo xoắn quanh trục Z là:

Dạng DĐ Mode Chu kì T (s) Tần số fi (Hz)


Dạng DĐ riêng thứ 1 3 3.71 0.27
Dạng DĐ riêng thứ 2 6 1.15 0.87
Dạng DĐ riêng thứ 3 9 0.59 1.69
Dạng DĐ riêng thứ 4 13 0.36 2.75
Dạng DĐ riêng thứ 5 17 0.25 4.08
Dạng DĐ riêng thứ 6 20 0.18 5.65

*Giá trị các tham số dao động ứng với dạng dao động riêng thứ 1 (Mode 3):
Xác định tung độ phổ gia tốc thiết kế Sd(T1) với hệ số cản nhớt ξ = 5% ứng với tần số
dao động riêng T1:

Dạng DĐ riêng thứ 1


f1 = 0.27 (Hz) Bán kính
Cao Khối T1 = 3.71 (s) quán tính
Tầng trình lượng
Sd(T1) = 0.17 (m) r
(m) (T)
(m)
xk,1 (m) yk,1 (m) uj1k ,1= x j1
2

 y j12 (m)
1 4 123.37 0 0 0 12.10816
2 7.5 121.46 0 0 0 12.08403
3 11 121.46 0 0 0 12.08403
4 14.5 121.46 0 0 0 12.08403
5 18 116.42 0 0 0 12.08235
6 21.5 111.54 0 0 0 12.08065
7 25 111.54 0 0 0 12.08065
8 28.5 111.54 0 -0.0001 -0.0001 12.08065
9 32 111.54 0 -0.0001 -0.0001 12.08065
10 35.5 110.45 0 -0.0001 -0.0001 12.07666
11 39 109.51 0 -0.0001 -0.0001 12.07286
12 42.5 109.51 0 -0.0001 -0.0001 12.07286
13 46 109.51 0 -0.0001 -0.0001 12.07286
14 49.5 109.51 0 -0.0001 -0.0001 12.07286
15 53 109.51 0 -0.0001 -0.0001 12.07286
16 56.5 109.51 0 -0.0001 -0.0001 12.07286
17 60 109.51 0 -0.0001 -0.0001 12.07286
18 63.5 109.51 0 -0.0002 -0.0002 12.07286
19 67 109.51 0 -0.0002 -0.0002 12.07286
20 70.5 109.51 0 -0.0002 -0.0002 12.07286
21 74 109.51 0 -0.0002 -0.0002 12.07286
22 77.5 109.51 0 -0.0002 -0.0002 12.07286
23 81 109.51 0 -0.0002 -0.0002 12.07286
24 84.5 109.51 0 -0.0002 -0.0002 12.07286
25 88 109.51 0 -0.0002 -0.0002 12.07286
26 91.5 109.51 0 -0.0002 -0.0002 12.07286
27 95 109.51 0 -0.0002 -0.0002 12.07286
28 98.5 109.51 0 -0.0002 -0.0002 12.07286
29 102 109.51 0 -0.0002 -0.0002 12.07286
30 105.5 102.27 0 -0.0002 -0.0002 11.87257
- Hệ số tham gia dao động :
n
B1   mk  ri   k ,i  49.12 (Tm)
k 1
- Khối lượng tổng quát :

 
n

 
M 1*   mk  x i2  y i2  mk  ri2   k2,i 
k 1
1.00 (Tm2)

- Khối lượng hữu hiệu :

B12
M td ,1   2414.91 (T) = 72.22%
M 1*

*Giá trị các tham số dao động ứng với dạng dao động riêng thứ 2 (Mode 6):
Xác định tung độ phổ gia tốc thiết kế Sd(T1) với hệ số cản nhớt ξ = 5% ứng với tần số
dao động riêng T1:

Dạng DĐ riêng thứ 1


f1 = 0.87 (Hz) Bán kính
Cao Khối T1 = 1.15 (s) quán tính
Tầng trình lượng
r
(m) (T)
(m)
Bán kính
Cao Khối
quán tính
Tầng trình lượng
Sd(T1) = 0.28 (m) r
(m) (T)
(m)
xk,1 (m) yk,1 (m) uj1k ,1= x j1
2

 y j12 (m)
1 4 123.37 0 0 0 12.10816
2 7.5 121.46 0 0 0 12.08403
3 11 121.46 0 0 0 12.08403
4 14.5 121.46 0 0 0 12.08403
5 18 116.42 0 0 0 12.08235
6 21.5 111.54 0 0 0 12.08065
7 25 111.54 0 0 0 12.08065
8 28.5 111.54 0 0 0 12.08065
9 32 111.54 0 0 0 12.08065
10 35.5 110.45 0 0 0 12.07666
11 39 109.51 0 0 0 12.07286
12 42.5 109.51 0 0 0 12.07286
13 46 109.51 0 0 0 12.07286
14 49.5 109.51 0 0 0 12.07286
15 53 109.51 0 0 0 12.07286
16 56.5 109.51 0 0 0 12.07286
17 60 109.51 0 0 0 12.07286
18 63.5 109.51 0 0 0 12.07286
19 67 109.51 0 0 0 12.07286
20 70.5 109.51 0 0 0 12.07286
21 74 109.51 0 0 0 12.07286
22 77.5 109.51 0 0 0 12.07286
23 81 109.51 0 0 0 12.07286
24 84.5 109.51 0 0 0 12.07286
25 88 109.51 0 0 0 12.07286
26 91.5 109.51 0 0 0 12.07286
27 95 109.51 0 0 0 12.07286
28 98.5 109.51 0 0 0 12.07286
29 102 109.51 0 0 0 12.07286
30 105.5 102.27 0 0 0 11.87257
- Hệ số tham gia dao động :
n
B1   mk  ri  k ,i  20.03 (Tm)
k 1

- Khối lượng tổng quát :

 
n

1
*

k 1
 
M   mk  x i2  y i2  mk  ri2   k2,i  1.00 (Tm2)

- Khối lượng hữu hiệu :

B12
M td ,1   401.32 (T) = 12.00%
M 1*

*Giá trị các tham số dao động ứng với dạng dao động riêng thứ 3 (Mode 9):
Xác định tung độ phổ gia tốc thiết kế Sd(T1) với hệ số cản nhớt ξ = 5% ứng với tần số
dao động riêng T1:

Dạng DĐ riêng thứ 1


f1 = 1.69 (Hz) Bán kính
Cao Khối T1 = 0.59 (s) quán tính
Tầng trình lượng
Sd(T1) = 0.54 (m) r
(m) (T)
(m)
xk,1 (m) yk,1 (m) uj1k ,1= x j1
2

 y j12 (m)
1 4 123.37 0 0 0 12.10816
2 7.5 121.46 0 0 0 12.08403
3 11 121.46 0 0.0001 0.0001 12.08403
4 14.5 121.46 0 0.0001 0.0001 12.08403
5 18 116.42 0 0.0001 0.0001 12.08235
6 21.5 111.54 0 0 0 12.08065
7 25 111.54 0 0 0 12.08065
8 28.5 111.54 0 0 0 12.08065
9 32 111.54 0 0 0 12.08065
10 35.5 110.45 0 0 0 12.07666
11 39 109.51 0 0 0 12.07286
12 42.5 109.51 0 0 0 12.07286
13 46 109.51 0 0 0 12.07286
14 49.5 109.51 0 0 0 12.07286
15 53 109.51 0 0 0 12.07286
16 56.5 109.51 0 0 0 12.07286
17 60 109.51 0 0 0 12.07286
18 63.5 109.51 0 0 0 12.07286
19 67 109.51 0 0 0 12.07286
20 70.5 109.51 0 0 0 12.07286
21 74 109.51 0 0 0 12.07286
22 77.5 109.51 0 0 0 12.07286
23 81 109.51 0 0 0 12.07286
24 84.5 109.51 0 0 0 12.07286
25 88 109.51 0 0 0 12.07286
26 91.5 109.51 0 0 0 12.07286
27 95 109.51 0 0 0 12.07286
28 98.5 109.51 0 0 0 12.07286
29 102 109.51 0 0 0 12.07286
30 105.5 102.27 0 0 0 11.87257
- Hệ số tham gia dao động :
n
B1   mk  ri  k ,i  -13.15 (Tm)
k 1

- Khối lượng tổng quát :

 
n
 
M 1*   mk  x i2  y i2  mk  ri2   k2,i 
k 1
1.00 (Tm2)
 
n
 
M 1*   mk  x i2  y i2  mk  ri2   k2,i 
k 1

- Khối lượng hữu hiệu :

B12
M td ,1   172.83 (T) = 5.17%
M 1*

*Giá trị các tham số dao động ứng với dạng dao động riêng thứ 4 (Mode 13):
Xác định tung độ phổ gia tốc thiết kế Sd(T1) với hệ số cản nhớt ξ = 5% ứng với tần số
dao động riêng T1:

Dạng DĐ riêng thứ 1


f1 = 2.75 (Hz) Bán kính
Cao Khối T1 = 0.36 (s) quán tính
Tầng trình lượng
Sd(T1) = 0.64 (m) r
(m) (T)
(m)
xk,1 (m) yk,1 (m) uj1k ,1= x j1
2
 y j12  (m)
1 4 123.37 0.0001 0 0.0001 12.10816
2 7.5 121.46 0.0002 0 0.0002 12.08403
3 11 121.46 0.0004 0 0.0004 12.08403
4 14.5 121.46 0.0005 0 0.0005 12.08403
5 18 116.42 0.0004 0 0.0004 12.08235
6 21.5 111.54 0.0003 0 0.0003 12.08065
7 25 111.54 0.0001 0 0.0001 12.08065
8 28.5 111.54 -0.0001 0 -0.0001 12.08065
9 32 111.54 -0.0002 0 -0.0002 12.08065
10 35.5 110.45 -0.0003 0 -0.0003 12.07666
11 39 109.51 -0.0004 0 -0.0004 12.07286
12 42.5 109.51 -0.0003 0 -0.0003 12.07286
13 46 109.51 -0.0002 0 -0.0002 12.07286
14 49.5 109.51 -0.0001 0 -0.0001 12.07286
15 53 109.51 0.0001 0 0.0001 12.07286
16 56.5 109.51 0.0002 0 0.0002 12.07286
17 60 109.51 0.0003 0 0.0003 12.07286
18 63.5 109.51 0.0004 0 0.0004 12.07286
19 67 109.51 0.0003 0 0.0003 12.07286
20 70.5 109.51 0.0002 0 0.0002 12.07286
21 74 109.51 0 0 0 12.07286
22 77.5 109.51 -0.0001 0 -0.0001 12.07286
23 81 109.51 -0.0003 0 -0.0003 12.07286
24 84.5 109.51 -0.0004 0 -0.0004 12.07286
25 88 109.51 -0.0004 0 -0.0004 12.07286
26 91.5 109.51 -0.0003 0 -0.0003 12.07286
27 95 109.51 -0.0001 0 -0.0001 12.07286
28 98.5 109.51 0 0 0 12.07286
29 102 109.51 0.0002 0 0.0002 12.07286
30 105.5 102.27 0.0004 0 0.0004 11.87257
- Hệ số tham gia dao động :
n
B1   mk  ri  k ,i  -9.83 (Tm)
k 1

- Khối lượng tổng quát :

 
n
 
M 1*   mk  x i2  y i2  mk  ri2   k2,i 
k 1
1.00 (Tm2)

- Khối lượng hữu hiệu :


B12
M td ,1   96.65 (T) = 2.89%
M 1*
- Tổng khối lượng kết cấu:
15

m
i 1
i  3343.67 (T)

- Tổng trọng lượng hữu hiệu ứng với dao động Mode 3, Mode 6, Mode 9 và Mode 13 là:
30
Mtd,3 + Mtd,6 + Mtd,9 + Mtd,13 = 3085.71 (T)  90%   mi  3009.31 (T)
i 1

Vậy : Cần tính toán tải trọng động đất với 4 dạng dao động đầu tiên theo phương Y!
5.2> Tính toán Momen xoắn quanh trục z, Mz :
* Tính Mz theo công thức :
Bi
M k(,i )  S d  Ti   r 2  mk   k ,i 
M i*
Dao động riêng thứ (i) Dạng 1 Dạng 2 Dạng 3
Hệ số tham gia dao động
Bi (Tm) 49.12 20.03 -13.15
Khối lượng tổng quát
Mi* (Tm2) 1.00 1.00 1.00

Thứ Khối lượng


tự Cao trình tập trung φk,1 (m) Mk,1(φ)(T) φk,2 (m) Mk,2(φ)(T) φk,3 (m) Mk,3(φ)(T)
các các mức tại các
tầng sàn (m) mức sàn (T)
1 4 123.37 2E-05 2.96 8E-05 8.08 -0.00016 20.58
2 7.5 121.46 6E-05 8.70 0.00023 22.79 -0.00046 58.02
3 11 121.46 0.00012 17.41 0.00043 42.61 -0.00083 104.69
4 14.5 121.46 0.00019 27.56 0.00065 64.41 -0.0012 151.36
5 18 116.42 0.00027 37.53 0.00089 84.52 -0.00155 187.36
6 21.5 111.54 0.00035 46.60 0.00114 103.68 -0.00182 210.70
7 25 111.54 0.00045 59.91 0.00137 124.60 -0.002 231.54
8 28.5 111.54 0.00054 71.89 0.00158 143.70 -0.00205 237.33
9 32 111.54 0.00064 85.21 0.00175 159.16 -0.00198 229.22
10 35.5 110.45 0.00075 98.81 0.00189 170.10 -0.00178 203.92
11 39 109.51 0.00085 110.97 0.00199 177.47 -0.00145 164.60
12 42.5 109.51 0.00096 125.33 0.00203 181.04 -0.00104 118.06
13 46 109.51 0.00106 138.38 0.00203 181.04 -0.00055 62.43
14 49.5 109.51 0.00116 151.44 0.00198 176.58 -2E-05 2.27
15 53 109.51 0.00127 165.80 0.00187 166.77 0.0005 -56.76
16 56.5 109.51 0.00136 177.54 0.00171 152.50 0.00098 -111.25
17 60 109.51 0.00146 190.60 0.00151 134.66 0.0014 -158.92
18 63.5 109.51 0.00155 202.35 0.00126 112.37 0.00171 -194.11
19 67 109.51 0.00164 214.10 0.00098 87.40 0.0019 -215.68
20 70.5 109.51 0.00172 224.54 0.00067 59.75 0.00196 -222.49
21 74 109.51 0.0018 234.99 0.00034 30.32 0.00187 -212.28
22 77.5 109.51 0.00188 245.43 0 0.00 0.00165 -187.30
23 81 109.51 0.00195 254.57 -0.00035 -31.21 0.0013 -147.57
24 84.5 109.51 0.00201 262.40 -0.0007 -62.43 0.00084 -95.35
25 88 109.51 0.00207 270.23 -0.00104 -92.75 0.00031 -35.19
26 91.5 109.51 0.00213 278.07 -0.00136 -121.28 -0.00026 29.51
27 95 109.51 0.00218 284.59 -0.00167 -148.93 -0.00086 97.62
28 98.5 109.51 0.00222 289.82 -0.00196 -174.79 -0.00145 164.60
29 102 109.51 0.00227 296.34 -0.00222 -197.98 -0.00201 228.17
30 105.5 102.27 0.00231 272.36 -0.00247 -198.94 -0.00254 260.41
Giá trị của các tham số mô tả các phổ phản ứng đàn hồi
Loại nền đất S TB(s) TC(s) TD(s)
A 1 0.15 0.4 2
B 1.2 0.15 0.5 2
C 1.15 0.2 0.6 2
D 1.35 0.2 0.8 2
E 1.4 0.15 0.5 2

B1 M1*
Góc xoay
φ
(Rad)
2E-05 0.02987 7.23E-06
6E-05 0.08806 6.38E-05
0.00012 0.17612 0.000255
0.00019 0.27886 0.00064
0.00027 0.3798 0.001239
0.00035 0.4716 0.001994
0.00045 0.60635 0.003296
0.00054 0.72762 0.004748
0.00064 0.86236 0.006669
0.00075 1.00038 0.009062
0.00085 1.12376 0.011533
0.00096 1.26919 0.014711
0.00106 1.40139 0.017935
0.00116 1.5336 0.021478
0.00127 1.67903 0.025745
0.00136 1.79802 0.029523
0.00146 1.93022 0.034024
0.00155 2.04921 0.038351
0.00164 2.1682 0.042934
0.00172 2.27396 0.047224
0.0018 2.37973 0.051719
0.00188 2.48549 0.056418
0.00195 2.57804 0.060697
0.00201 2.65736 0.064489
0.00207 2.73669 0.068396
0.00213 2.81601 0.072419
0.00218 2.88211 0.075858
0.00222 2.935 0.078667
0.00227 3.0011 0.082251
0.00231 2.80475 0.076926

B1 M1*
Góc xoay
φ
(Rad)
B1 M1*
Góc xoay
φ
(Rad)
8E-05 0.1195 0.000116
0.00023 0.33757 0.000938
0.00043 0.63111 0.003279
0.00065 0.95401 0.007493
0.00089 1.25193 0.013462
0.00114 1.53608 0.021155
0.00137 1.846 0.030552
0.00158 2.12896 0.040636
0.00175 2.35802 0.049851
0.00189 2.52096 0.057541
0.00199 2.63092 0.063208
0.00203 2.6838 0.065774
0.00203 2.6838 0.065774
0.00198 2.6177 0.062574
0.00187 2.47227 0.055815
0.00171 2.26074 0.046672
0.00151 1.99633 0.036393
0.00126 1.66581 0.02534
0.00098 1.29563 0.015329
0.00067 0.88579 0.007165
0.00034 0.4495 0.001845
0 0 0
-0.00035 -0.4627 0.001955
-0.0007 -0.9254 0.007821
-0.00104 -1.375 0.017264
-0.00136 -1.798 0.029522
-0.00167 -2.2079 0.044514
-0.00196 -2.5913 0.061316
-0.00222 -2.935 0.078663
-0.00247 -2.999 0.087947
B1 M1*
Góc xoay
φ
(Rad)
-0.00016 -0.239 0.000463
-0.00046 -0.6751 0.003753
-0.00083 -1.2182 0.012219
-0.0012 -1.7612 0.025541
-0.00155 -2.1803 0.040834
-0.00182 -2.4523 0.053919
-0.002 -2.6949 0.065112
-0.00205 -2.7623 0.068408
-0.00198 -2.6679 0.063816
-0.00178 -2.3742 0.051038
-0.00145 -1.917 0.033558
-0.00104 -1.375 0.017264
-0.00055 -0.7271 0.004828
-2E-05 -0.0264 6.38E-06
0.0005 0.66104 0.00399
0.00098 1.29563 0.015329
0.0014 1.8509 0.031284
0.00171 2.26074 0.046672
0.0019 2.51193 0.05762
0.00196 2.59126 0.061316
0.00187 2.47227 0.055815
0.00165 2.18142 0.043454
0.0013 1.71869 0.026974
0.00084 1.11054 0.011262
0.00031 0.40984 0.001534
-0.00026 -0.3437 0.001079
-0.00086 -1.137 0.011805
-0.00145 -1.917 0.033558
-0.00201 -2.6574 0.064485
-0.00254 -3.084 0.093002
B1 M1*
Góc xoay
φ
(Rad)
-0.00028 -0.4182 0.001419
-0.00075 -1.1008 0.009981
-0.00126 -1.8493 0.028177
-0.00169 -2.4804 0.050685
-0.00197 -2.7711 0.065978
-0.00203 -2.7353 0.06709
-0.00185 -2.4928 0.055713
-0.00143 -1.9268 0.033288
-0.00084 -1.1319 0.01149
-0.00015 -0.2001 0.000372
0.00057 0.75358 0.005203
0.00122 1.61293 0.023766
0.00171 2.26074 0.046676
0.00197 2.60448 0.061945
0.00198 2.6177 0.062575
0.00172 2.27396 0.047224
0.00124 1.63937 0.024552
0.0006 0.79324 0.005764
-0.00012 -0.1586 0.00024
-0.00082 -1.0841 0.010737
-0.00141 -1.8641 0.031732
-0.0018 -2.3797 0.051715
-0.00195 -2.578 0.060702
-0.00183 -2.4194 0.05347
-0.00144 -1.9038 0.033115
-0.00083 -1.0973 0.011006
-6E-05 -0.0793 5.86E-05
0.00079 1.04444 0.009961
0.00166 2.19464 0.043987
0.00251 3.04758 0.090835
Dạng 4
-9.83
Bán kính
1.00 quán tính
r M k ( )  M    k ,12  M    k ,2 2  M    k(T)  2
,3  M k ,4
2

(m)
φk,4 (m) Mk,4(φ)(T)

-0.00028 31.87 12.10816 38.90


-0.00075 83.71 12.08403 104.73
-0.00126 140.63 12.08403 181.26
-0.00169 188.62 12.08403 251.79
-0.00197 210.69 12.08235 296.73
-0.00203 207.94 12.08065 317.11
-0.00185 189.50 12.08065 329.60
-0.00143 146.48 12.08065 321.87
-0.00084 86.04 12.08065 304.20
-0.00015 15.21 12.07666 283.75
0.00057 -57.25 12.07286 272.36
0.00122 -122.54 12.07286 278.27
0.00171 -171.75 12.07286 292.10
0.00197 -197.87 12.07286 305.40
0.00198 -198.87 12.07286 313.16
0.00172 -172.76 12.07286 311.45
0.00124 -124.55 12.07286 308.59
0.0006 -60.26 12.07286 308.03
-0.00012 12.05 12.07286 316.45
-0.00082 82.36 12.07286 332.08
-0.00141 141.62 12.07286 348.22
-0.0018 180.79 12.07286 357.78
-0.00195 195.86 12.07286 354.85
-0.00183 183.81 12.07286 340.04
-0.00144 144.63 12.07286 322.16
-0.00083 83.37 12.07286 315.99
-6E-05 6.03 12.07286 335.77
0.00079 -79.35 12.07286 384.62
0.00166 -166.73 12.07286 454.84
0.00251 -227.69 11.87257 483.13
1> Vị trí công trình và đặc trưng nền đất dưới chân công trình:

Tọa độ
Địa danh Gia tốc nền agR
Kinh độ Vĩ độ
Hạ long - Quảng Ninh 106.69 10.78 0.0848
Gia tốc nền trung bình thiết kế: ag = γ1.agR = 0.8319 với độ cản nhớt x =
*Loại nền dưới chân công trình :
Các tham số
Loại Mô tả Vs,30 NSPT
Cu (Pa)
(m/s) (Nhát/30cm)
Đất cát cuội sỏi rất chặt hoặc
đất sét rất cứng có bề dày ít nhất
B 360-800 >50 >250
hàng chục mét, tính chất cơ học
tăng dần theo dộ sâu
2> Phổ thiết kế dùng trong phân tích đàn hồi:
-Đối với thành phần nằm ngang:
+ 0 £ T £ TB:
2 T 2,5 2

+ TB £ T £ TC:
S d ( T )=a g . S .
[ + (−
3 TB q 3 )]
2,5
S d (T )=a g . S .
q
+ TC £ T £ TD:

2,5 T C
Sd ( T ) ¿ a
{g . S .
q
¿ β . ag
.
T

+ TD £ T:

2,5 T C . T D
Sd ( T )
{
¿ ag . S .
q
.

¿ β . ag
T2

Trong đó:
ag: gia tốc nền thiết kế trên nền loại A (ag = γ1.agR)
S: hệ số nền
Sd(T): phổ thiết kế
TC: giới hạn trên của chu kỳ, ứng với đoạn nằm ngang của phổ phản ứng gia tốc.
TD: giá trị xác định điểm bắt đầu của phần phản ứng dịch chuyển không đổi trong phổ
phản ứng
b: hệ số ứng với cận dưới của phổ thiết kế theo phương nằm ngang, 0.2 , Suy ra: b*ag =
q: hệ số ứng xử
Giá trị giới hạn trên của hệ số ứng xử q để tính đến khả năng làm tiêu tán năng lượng,
phải được tính cho từng phương khi thiết kế như sau:
q = q0.kw = 3.9 ³ 1,5
Trong đó:
q0: giá trị cơ bản của hệ số ứng xử, phụ thuộc vào loại hệ kết cấu và tính đều
đặn của nó theo mặt đứng
kw: hệ số phản ánh dạng phá hoại phổ biến trong hệ kết cấu có tường và được
lấy như sau:
- kw = 1 với hệ khung và hệ kết cấu hỗn hợp tương đương khung
- kw = (1+a0)/3 £ 1, nhưng không nhỏ hơn 0,5 cho hệ tường, hệ kết cấu hỗn
hợp tương đương tường và kết cấu dễ xoắn
Trong đó: a0: là tỷ số kích thước các tường trong hệ kết cấu.
(q0 tra bảng 5.1 trang 77 tiêu chuẩn 375-2006)
Với công trình này thuộc loại BTCT có cấp dẻo trung bình ta có: q0 = 3*au/a1 =
Từ tình hình địa chất nền ta suy ra:
Loại nền đất S TB(s) TC(s) TD(s)
B 1.2 0.15 0.5 2

5> Tính lực động đất xoắn quanh trục Z :


5.1> Bằng chương trình phân tích kết cấu Etabs v9.6 ta thu được 6 dạng dao động riêng
đầu tiên của công trình theo xoắn quanh trục Z là:

Dạng DĐ Mode Chu kì T (s) Tần số fi (Hz)


Dạng DĐ riêng thứ 1 3 3.71 0.27
Dạng DĐ riêng thứ 2 6 1.15 0.87
Dạng DĐ riêng thứ 3 9 0.59 1.69
Dạng DĐ riêng thứ 4 13 0.36 2.75
Dạng DĐ riêng thứ 5 17 0.25 4.08
Dạng DĐ riêng thứ 6 20 0.18 5.65

*Giá trị các tham số dao động ứng với dạng dao động riêng thứ 1 (Mode 3):
Xác định tung độ phổ gia tốc thiết kế Sd(T1) với hệ số cản nhớt ξ = 5% ứng với tần số
dao động riêng T1:
Dạng DĐ riêng thứ 1
f1 = 0.27
Cao Khối T1 = 3.71
Tầng trình lượng
(m) (T) Sd(T1) = 0.17
xk,1 (m) yk,1 (m) uj1k ,1= x j1
2

 y j12 (m)
1 4 123.37 0 0 0
2 7.5 121.46 0 0 0
3 11 121.46 0 0 0
4 14.5 121.46 0 0 0
5 18 116.42 0 0 0
6 21.5 111.54 0 0 0
7 25 111.54 0 0 0
8 28.5 111.54 0 -0.0001 -0.0001
9 32 111.54 0 -0.0001 -0.0001
10 35.5 110.45 0 -0.0001 -0.0001
11 39 109.51 0 -0.0001 -0.0001
12 42.5 109.51 0 -0.0001 -0.0001
13 46 109.51 0 -0.0001 -0.0001
14 49.5 109.51 0 -0.0001 -0.0001
15 53 109.51 0 -0.0001 -0.0001
16 56.5 109.51 0 -0.0001 -0.0001
17 60 109.51 0 -0.0001 -0.0001
18 63.5 109.51 0 -0.0002 -0.0002
19 67 109.51 0 -0.0002 -0.0002
20 70.5 109.51 0 -0.0002 -0.0002
21 74 109.51 0 -0.0002 -0.0002
22 77.5 109.51 0 -0.0002 -0.0002
23 81 109.51 0 -0.0002 -0.0002
24 84.5 109.51 0 -0.0002 -0.0002
25 88 109.51 0 -0.0002 -0.0002
26 91.5 109.51 0 -0.0002 -0.0002
27 95 109.51 0 -0.0002 -0.0002
28 98.5 109.51 0 -0.0002 -0.0002
29 102 109.51 0 -0.0002 -0.0002
30 105.5 102.27 0 -0.0002 -0.0002
- Hệ số tham gia dao động :
n
B1   mk  ri 2   k ,i  592.54 (Tm)
k 1
- Khối lượng tổng quát :
 
n

1
*

k 1
 
M   mk  x i2  y i2  mk  ri2   k2,i  1.00 (Tm2)

- Khối lượng hữu hiệu :

B12
% M td ,1   72.12%
M 1*   mk  ri2

*Giá trị các tham số dao động ứng với dạng dao động riêng thứ 2 (Mode 6):
Xác định tung độ phổ gia tốc thiết kế Sd(T1) với hệ số cản nhớt ξ = 5% ứng với tần số
dao động riêng T1:

Dạng DĐ riêng thứ 1


f1 = 0.87
Cao Khối T1 = 1.15
Tầng trình lượng
(m) (T) Sd(T1) = 0.28
xk,1 (m) yk,1 (m) uj1k ,1= x j1
2

 y j12 (m)
1 4 123.37 0 0 0
2 7.5 121.46 0 0 0
3 11 121.46 0 0 0
4 14.5 121.46 0 0 0
5 18 116.42 0 0 0
6 21.5 111.54 0 0 0
7 25 111.54 0 0 0
8 28.5 111.54 0 0 0
9 32 111.54 0 0 0
10 35.5 110.45 0 0 0
11 39 109.51 0 0 0
12 42.5 109.51 0 0 0
13 46 109.51 0 0 0
14 49.5 109.51 0 0 0
15 53 109.51 0 0 0
16 56.5 109.51 0 0 0
17 60 109.51 0 0 0
18 63.5 109.51 0 0 0
19 67 109.51 0 0 0
20 70.5 109.51 0 0 0
21 74 109.51 0 0 0
22 77.5 109.51 0 0 0
23 81 109.51 0 0 0
24 84.5 109.51 0 0 0
25 88 109.51 0 0 0
26 91.5 109.51 0 0 0
27 95 109.51 0 0 0
28 98.5 109.51 0 0 0
29 102 109.51 0 0 0
30 105.5 102.27 0 0 0
- Hệ số tham gia dao động :
n
B1   mk  ri 2   k ,i  242.55 (Tm)
k 1
- Khối lượng tổng quát :

 
n

1
*

k 1
 
M   mk  xi2  y i2  mk  ri2   2k ,i  1.00 (Tm2)

- Khối lượng hữu hiệu :

B12
% M td ,1   12.08%
M 1*   mk  ri2

*Giá trị các tham số dao động ứng với dạng dao động riêng thứ 3 (Mode 9):
Xác định tung độ phổ gia tốc thiết kế Sd(T1) với hệ số cản nhớt ξ = 5% ứng với tần số
dao động riêng T1:

Dạng DĐ riêng thứ 1


f1 = 1.69
Cao Khối T1 = 0.59
Tầng trình lượng
(m) (T) Sd(T1) = 0.54
xk,1 (m) yk,1 (m) uj1k ,1= x j1
2

 y j12 (m)
1 4 123.37 0 0 0
2 7.5 121.46 0 0 0
3 11 121.46 0 0.0001 0.0001
4 14.5 121.46 0 0.0001 0.0001
5 18 116.42 0 0.0001 0.0001
6 21.5 111.54 0 0 0
7 25 111.54 0 0 0
8 28.5 111.54 0 0 0
9 32 111.54 0 0 0
10 35.5 110.45 0 0 0
11 39 109.51 0 0 0
12 42.5 109.51 0 0 0
13 46 109.51 0 0 0
14 49.5 109.51 0 0 0
15 53 109.51 0 0 0
16 56.5 109.51 0 0 0
17 60 109.51 0 0 0
18 63.5 109.51 0 0 0
19 67 109.51 0 0 0
20 70.5 109.51 0 0 0
21 74 109.51 0 0 0
22 77.5 109.51 0 0 0
23 81 109.51 0 0 0
24 84.5 109.51 0 0 0
25 88 109.51 0 0 0
26 91.5 109.51 0 0 0
27 95 109.51 0 0 0
28 98.5 109.51 0 0 0
29 102 109.51 0 0 0
30 105.5 102.27 0 0 0
- Hệ số tham gia dao động :
n
B1   mk  ri 2   k ,i  -158.25 (Tm)
k 1
- Khối lượng tổng quát :

 
n

1
*

k 1
 
M   mk  x i2  y i2  mk  ri2   k2,i  1.00 (Tm2)

- Khối lượng hữu hiệu :

B12
% M td ,1   5.14%
M 1*   mk  ri2

*Giá trị các tham số dao động ứng với dạng dao động riêng thứ 4 (Mode 13):
Xác định tung độ phổ gia tốc thiết kế Sd(T1) với hệ số cản nhớt ξ = 5% ứng với tần số
dao động riêng T1:

Dạng DĐ riêng thứ 1


f1 = 2.75
Cao Khối T1 = 0.36
Tầng trình lượng
(m) (T) Sd(T1) = 0.64
Cao Khối
Tầng trình lượng
(m) (T)
xk,1 (m) yk,1 (m) uj1k ,1= x j1
2

 y j12 (m)
1 4 123.37 0.0001 0 0.0001
2 7.5 121.46 0.0002 0 0.0002
3 11 121.46 0.0004 0 0.0004
4 14.5 121.46 0.0005 0 0.0005
5 18 116.42 0.0004 0 0.0004
6 21.5 111.54 0.0003 0 0.0003
7 25 111.54 0.0001 0 0.0001
8 28.5 111.54 -0.0001 0 -0.0001
9 32 111.54 -0.0002 0 -0.0002
10 35.5 110.45 -0.0003 0 -0.0003
11 39 109.51 -0.0004 0 -0.0004
12 42.5 109.51 -0.0003 0 -0.0003
13 46 109.51 -0.0002 0 -0.0002
14 49.5 109.51 -0.0001 0 -0.0001
15 53 109.51 0.0001 0 0.0001
16 56.5 109.51 0.0002 0 0.0002
17 60 109.51 0.0003 0 0.0003
18 63.5 109.51 0.0004 0 0.0004
19 67 109.51 0.0003 0 0.0003
20 70.5 109.51 0.0002 0 0.0002
21 74 109.51 0 0 0
22 77.5 109.51 -0.0001 0 -0.0001
23 81 109.51 -0.0003 0 -0.0003
24 84.5 109.51 -0.0004 0 -0.0004
25 88 109.51 -0.0004 0 -0.0004
26 91.5 109.51 -0.0003 0 -0.0003
27 95 109.51 -0.0001 0 -0.0001
28 98.5 109.51 0 0 0
29 102 109.51 0.0002 0 0.0002
30 105.5 102.27 0.0004 0 0.0004
- Hệ số tham gia dao động :
n
B1   mk  ri 2   k ,i  -119.44 (Tm)
k 1
- Khối lượng tổng quát :

 
n

1
*

k 1
 
M   mk  x i2  y i2  mk  ri2   k2,i  1.00 (Tm2)

- Khối lượng hữu hiệu :

B12
% M td ,1  
M 1*   mk  ri2
B12
% M td ,1   2.93%
M 1*   mk  ri2
- Tổng khối lượng kết cấu:
15

m
i 1
i  3343.67 (T)

- Tổng trọng lượng hữu hiệu ứng với dao động Mode 3, Mode 6, Mode 9 và Mode 13 là:
30
Mtd,3 + Mtd,6 + Mtd,9 + Mtd,13 = 92.27% (T)  90%   mi
i 1

5.2> Tính toán Momen xoắn quanh trục z, Mz :


* Tính Mz theo công thức :
Bi
M k(,i )  Sd  Ti   r 2  mk  k ,i 
M i*
Dao động riêng thứ (i) Dạng 1 Dạng 2
Hệ số tham gia dao động
Bi (Tm) 592.54 242.55
Khối lượng tổng quát
Mi* (Tm2) 1.00 1.00

Thứ Khối lượng


tự Cao trình tập trung φk,1 (m) Mk,1(φ)(T) φk,2 (m) Mk,2(φ)(T)
các các mức tại các
tầng sàn (m) mức sàn (T)
1 4 123.37 2E-05 35.69 8E-05 97.89
2 7.5 121.46 6E-05 104.99 0.00023 275.97
3 11 121.46 0.00012 209.97 0.00043 515.94
4 14.5 121.46 0.00019 332.45 0.00065 779.91
5 18 116.42 0.00027 452.73 0.00089 1023.33
6 21.5 111.54 0.00035 562.08 0.00114 1255.42
7 25 111.54 0.00045 722.67 0.00137 1508.71
8 28.5 111.54 0.00054 867.21 0.00158 1739.97
9 32 111.54 0.00064 1027.80 0.00175 1927.18
10 35.5 110.45 0.00075 1191.90 0.00189 2059.67
11 39 109.51 0.00085 1338.48 0.00199 2148.83
12 42.5 109.51 0.00096 1511.70 0.00203 2192.02
13 46 109.51 0.00106 1669.16 0.00203 2192.02
14 49.5 109.51 0.00116 1826.63 0.00198 2138.03
15 53 109.51 0.00127 1999.85 0.00187 2019.25
16 56.5 109.51 0.00136 2141.57 0.00171 1846.48
17 60 109.51 0.00146 2299.04 0.00151 1630.52
18 63.5 109.51 0.00155 2440.76 0.00126 1360.56
19 67 109.51 0.00164 2582.48 0.00098 1058.22
20 70.5 109.51 0.00172 2708.46 0.00067 723.47
21 74 109.51 0.0018 2834.43 0.00034 367.14
22 77.5 109.51 0.00188 2960.41 0 0.00
23 81 109.51 0.00195 3070.63 -0.00035 -377.93
24 84.5 109.51 0.00201 3165.11 -0.0007 -755.87
25 88 109.51 0.00207 3259.60 -0.00104 -1123.01
26 91.5 109.51 0.00213 3354.08 -0.00136 -1468.55
27 95 109.51 0.00218 3432.81 -0.00167 -1803.29
28 98.5 109.51 0.00222 3495.80 -0.00196 -2116.43
29 102 109.51 0.00227 3574.53 -0.00222 -2397.18
30 105.5 102.27 0.00231 3285.24 -0.00247 -2408.84
0.05
trong phổ

uy ra: b*ag = 0.1664

đương khung

Giá trị của các tham số mô tả các phổ phản ứng đàn hồi
Loại nền đất S TB(s) TC(s)
A 1 0.15 0.4
3.9 B 1.2 0.15 0.5
C 1.15 0.2 0.6
D 1.35 0.2 0.8
E 1.4 0.15 0.5

o động riêng
thứ 1
(Hz) Bán kính
(s) quán tính B1 M1 * mi*ri2
(m) r
(m) Góc xoay
= x j1
2
 y j12  (m) φ
(Rad)
0 12.108159 2E-05 0.3617291 7.23E-06 18086.5
0 12.084026 6E-05 1.0641456 6.38E-05 17735.8
0 12.084026 0.00012 2.1282912 0.000255 17735.8
0 12.084026 0.00019 3.3697944 0.00064 17735.8
0 12.082355 0.00027 4.5888735 0.001239 16995.8
0 12.080647 0.00035 5.6972935 0.001994 16278
0 12.080647 0.00045 7.3250916 0.003296 16278
-0.0001 12.080647 0.00054 8.79011 0.004748 16278
-0.0001 12.080647 0.00064 10.417908 0.006669 16278
-0.0001 12.076663 0.00075 12.08127 0.009062 16108.4
-0.0001 12.072864 0.00085 13.566999 0.011533 15961.2
-0.0001 12.072864 0.00096 15.322728 0.014711 15961.2
-0.0001 12.072864 0.00106 16.918845 0.017935 15961.2
-0.0001 12.072864 0.00116 18.514963 0.021478 15961.2
-0.0001 12.072864 0.00127 20.270692 0.025745 15961.2
-0.0001 12.072864 0.00136 21.707198 0.029523 15961.2
-0.0001 12.072864 0.00146 23.303315 0.034024 15961.2
-0.0002 12.072864 0.00155 24.739821 0.038351 15961.2
-0.0002 12.072864 0.00164 26.176327 0.042934 15961.2
-0.0002 12.072864 0.00172 27.453221 0.047224 15961.2
-0.0002 12.072864 0.0018 28.730115 0.051719 15961.2
-0.0002 12.072864 0.00188 30.007009 0.056418 15961.2
-0.0002 12.072864 0.00195 31.124291 0.060697 15961.2
-0.0002 12.072864 0.00201 32.081961 0.064489 15961.2
-0.0002 12.072864 0.00207 33.039632 0.068396 15961.2
-0.0002 12.072864 0.00213 33.997302 0.072419 15961.2
-0.0002 12.072864 0.00218 34.795361 0.075858 15961.2
-0.0002 12.072864 0.00222 35.433808 0.078667 15961.2
-0.0002 12.072864 0.00227 36.231867 0.082251 15961.2
-0.0002 11.872574 0.00231 33.299565 0.076926 14415.4
thứ 1
(Hz) Bán kính
(s) quán tính B1 M1 * mi*ri2
(m) r
(m) Góc xoay
= x j1
2
 y j12  (m) φ
(Rad)
0 12.108159 8E-05 1.4469165 0.000116 18086.5
0 12.084026 0.00023 4.0792248 0.000938 17735.8
0 12.084026 0.00043 7.6263768 0.003279 17735.8
0 12.084026 0.00065 11.528244 0.007493 17735.8
0 12.082355 0.00089 15.126287 0.013462 16995.8
0 12.080647 0.00114 18.556899 0.021155 16278
0 12.080647 0.00137 22.300835 0.030552 16278
0 12.080647 0.00158 25.719211 0.040636 16278
0 12.080647 0.00175 28.486467 0.049851 16278
0 12.076663 0.00189 30.444801 0.057541 16108.4
0 12.072864 0.00199 31.762738 0.063208 15961.2
0 12.072864 0.00203 32.401185 0.065774 15961.2
0 12.072864 0.00203 32.401185 0.065774 15961.2
0 12.072864 0.00198 31.603126 0.062574 15961.2
0 12.072864 0.00187 29.847397 0.055815 15961.2
0 12.072864 0.00171 27.293609 0.046672 15961.2
0 12.072864 0.00151 24.101374 0.036393 15961.2
0 12.072864 0.00126 20.11108 0.02534 15961.2
0 12.072864 0.00098 15.641951 0.015329 15961.2
0 12.072864 0.00067 10.693987 0.007165 15961.2
0 12.072864 0.00034 5.4267994 0.001845 15961.2
0 12.072864 0 0 0 15961.2
0 12.072864 -0.00035 -5.586411 0.001955 15961.2
0 12.072864 -0.0007 -11.17282 0.007821 15961.2
0 12.072864 -0.00104 -16.59962 0.017264 15961.2
0 12.072864 -0.00136 -21.7072 0.029522 15961.2
0 12.072864 -0.00167 -26.65516 0.044514 15961.2
0 12.072864 -0.00196 -31.2839 0.061316 15961.2
0 12.072864 -0.00222 -35.43381 0.078663 15961.2
0 11.872574 -0.00247 -35.60603 0.087947 14415.4

thứ 1
(Hz) Bán kính
(s) quán tính B1 M1 * mi*ri2
(m) r
(m) Góc xoay
= x j1
2
 y j12  (m) φ
(Rad)
0 12.108159 -0.00016 -2.893833 0.000463 18086.5
0 12.084026 -0.00046 -8.15845 0.003753 17735.8
0.0001 12.084026 -0.00083 -14.72068 0.012219 17735.8
0.0001 12.084026 -0.0012 -21.28291 0.025541 17735.8
0.0001 12.082355 -0.00155 -26.34353 0.040834 16995.8
0 12.080647 -0.00182 -29.62593 0.053919 16278
0 12.080647 -0.002 -32.55596 0.065112 16278
0 12.080647 -0.00205 -33.36986 0.068408 16278
0 12.080647 -0.00198 -32.2304 0.063816 16278
0 12.076663 -0.00178 -28.67288 0.051038 16108.4
0 12.072864 -0.00145 -23.1437 0.033558 15961.2
0 12.072864 -0.00104 -16.59962 0.017264 15961.2
0 12.072864 -0.00055 -8.778646 0.004828 15961.2
0 12.072864 -2E-05 -0.319223 6.38E-06 15961.2
0 12.072864 0.0005 7.9805874 0.00399 15961.2
0 12.072864 0.00098 15.641951 0.015329 15961.2
0 12.072864 0.0014 22.345645 0.031284 15961.2
0 12.072864 0.00171 27.293609 0.046672 15961.2
0 12.072864 0.0019 30.326232 0.05762 15961.2
0 12.072864 0.00196 31.283903 0.061316 15961.2
0 12.072864 0.00187 29.847397 0.055815 15961.2
0 12.072864 0.00165 26.335938 0.043454 15961.2
0 12.072864 0.0013 20.749527 0.026974 15961.2
0 12.072864 0.00084 13.407387 0.011262 15961.2
0 12.072864 0.00031 4.9479642 0.001534 15961.2
0 12.072864 -0.00026 -4.149905 0.001079 15961.2
0 12.072864 -0.00086 -13.72661 0.011805 15961.2
0 12.072864 -0.00145 -23.1437 0.033558 15961.2
0 12.072864 -0.00201 -32.08196 0.064485 15961.2
0 11.872574 -0.00254 -36.61511 0.093002 14415.4

thứ 1
(Hz) Bán kính
(s) quán tính B1 M1 * mi*ri2
(m) r
(m) Góc xoay
φ
(Rad)
Bán kính
quán tính B1 M1 * mi*ri2
r
(m) Góc xoay
φ
= x j1
2
 y j12  (m)
(Rad)
0.0001 12.108159 -0.00028 -5.064208 0.001419 18086.5
0.0002 12.084026 -0.00075 -13.30182 0.009981 17735.8
0.0004 12.084026 -0.00126 -22.34706 0.028177 17735.8
0.0005 12.084026 -0.00169 -29.97343 0.050685 17735.8
0.0004 12.082355 -0.00197 -33.48178 0.065978 16995.8
0.0003 12.080647 -0.00203 -33.0443 0.06709 16278
0.0001 12.080647 -0.00185 -30.11427 0.055713 16278
-0.0001 12.080647 -0.00143 -23.27751 0.033288 16278
-0.0002 12.080647 -0.00084 -13.6735 0.01149 16278
-0.0003 12.076663 -0.00015 -2.416254 0.000372 16108.4
-0.0004 12.072864 0.00057 9.0978696 0.005203 15961.2
-0.0003 12.072864 0.00122 19.472633 0.023766 15961.2
-0.0002 12.072864 0.00171 27.293609 0.046676 15961.2
-0.0001 12.072864 0.00197 31.443514 0.061945 15961.2
0.0001 12.072864 0.00198 31.603126 0.062575 15961.2
0.0002 12.072864 0.00172 27.453221 0.047224 15961.2
0.0003 12.072864 0.00124 19.791857 0.024552 15961.2
0.0004 12.072864 0.0006 9.5767049 0.005764 15961.2
0.0003 12.072864 -0.00012 -1.915341 0.00024 15961.2
0.0002 12.072864 -0.00082 -13.08816 0.010737 15961.2
0 12.072864 -0.00141 -22.50526 0.031732 15961.2
-0.0001 12.072864 -0.0018 -28.73011 0.051715 15961.2
-0.0003 12.072864 -0.00195 -31.12429 0.060702 15961.2
-0.0004 12.072864 -0.00183 -29.20895 0.05347 15961.2
-0.0004 12.072864 -0.00144 -22.98409 0.033115 15961.2
-0.0003 12.072864 -0.00083 -13.24778 0.011006 15961.2
-0.0001 12.072864 -6E-05 -0.95767 5.86E-05 15961.2
0 12.072864 0.00079 12.609328 0.009961 15961.2
0.0002 12.072864 0.00166 26.49555 0.043987 15961.2
0.0004 11.872574 0.00251 36.182644 0.090835 14415.4
Mode 13 là:

Dạng 3 Dạng 4
-158.25 -119.44
Bán kính
1.00 1.00 quán tính
r M k ( )  M    k ,12  M    k ,2 2  M    k(T)  2
,3  M k ,4
2

(m)
φk,3 (m) Mk,3(φ)(T) φk,4 (m) Mk,4(φ)(T)

-0.00016 247.76 -0.00028 387.26 12.10816 471.39


-0.00046 698.49 -0.00075 1017.19 12.08403 1268.76
-0.00083 1260.32 -0.00126 1708.88 12.08403 2195.22
-0.0012 1822.15 -0.00169 2292.07 12.08403 3048.38
-0.00155 2255.42 -0.00197 2560.36 12.08235 3590.89
-0.00182 2536.45 -0.00203 2526.90 12.08065 3835.47
-0.002 2787.30 -0.00185 2302.84 12.08065 3983.79
-0.00205 2856.99 -0.00143 1780.03 12.08065 3887.21
-0.00198 2759.43 -0.00084 1045.61 12.08065 3671.26
-0.00178 2454.85 -0.00015 184.77 12.07666 3423.93
-0.00145 1981.47 0.00057 -695.72 12.07286 3289.26
-0.00104 1421.19 0.00122 -1489.07 12.07286 3365.61
-0.00055 751.59 0.00171 -2087.15 12.07286 3537.25
-2E-05 27.33 0.00197 -2404.49 12.07286 3700.01
0.0005 -683.26 0.00198 -2416.69 12.07286 3792.63
0.00098 -1339.20 0.00172 -2099.35 12.07286 3767.83
0.0014 -1913.14 0.00124 -1513.49 12.07286 3727.59
0.00171 -2336.76 0.0006 -732.33 12.07286 3715.54
0.0019 -2596.40 -0.00012 146.47 12.07286 3814.68
0.00196 -2678.40 -0.00082 1000.85 12.07286 4004.33
0.00187 -2555.41 -0.00141 1720.98 12.07286 4202.46
0.00165 -2254.77 -0.0018 2196.99 12.07286 4321.43
0.0013 -1776.49 -0.00195 2380.08 12.07286 4288.62
0.00084 -1147.88 -0.00183 2233.61 12.07286 4110.47
0.00031 -423.62 -0.00144 1757.60 12.07286 3892.90
-0.00026 355.30 -0.00083 1013.06 12.07286 3815.62
-0.00086 1175.21 -6E-05 73.23 12.07286 4052.47
-0.00145 1981.47 0.00079 -964.24 12.07286 4642.83
-0.00201 2746.72 0.00166 -2026.12 12.07286 5493.03
-0.00254 3134.83 0.00251 -2766.89 11.87257 5837.65
hổ phản ứng đàn hồi
TD(s)
2
2
2
2
2

k ,2
2
 M    k ,32  M    k ,4 2
Mode Period UX UY UZ SumUX SumUY SumUZ
1 5.485813 72.7343 0 0 72.7343 0 0
2 4.88743 0 72.0733 0 72.7344 72.0733 0
3 3.713396 0 0.0045 0 72.7344 72.0777 0
4 1.709082 12.0338 0 0 84.7682 72.0777 0
5 1.533136 0 12.8655 0 84.7682 84.9432 0
6 1.147239 0 0 0 84.7682 84.9432 0
7 0.897596 4.8004 0 0 89.5685 84.9432 0
8 0.809094 0 4.8885 0 89.5685 89.8317 0
9 0.591446 0 0 0 89.5685 89.8318 0
10 0.563249 2.749 0 0 92.3176 89.8318 0
11 0.515065 0 2.7177 0 92.3176 92.5494 0
12 0.385634 1.8198 0 0 94.1374 92.5494 0
13 0.363018 0 0.0006 0 94.1374 92.55 0
14 0.358216 0 1.7841 0 94.1374 94.3341 0
15 0.280553 1.275 0 0 95.4124 94.3341 0
16 0.264458 0 1.2388 0 95.4124 95.5729 0
17 0.245214 0 0 0 95.4124 95.5729 0
18 0.213036 0.9254 0 0 96.3378 95.5729 0
19 0.203165 0 0.888 0 96.3378 96.4609 0
20 0.177134 0 0 0 96.3378 96.4609 0
RX RY RZ SumRX SumRY SumRZ
0 99.6387 0 0 99.6387 0
99.644 0 0.0056 99.644 99.6387 0.0056
0.0059 0 72.1404 99.6499 99.6387 72.146
0 0.0005 0 99.6499 99.6391 72.146
0.0111 0 0 99.661 99.6391 72.146
0 0 12.1062 99.661 99.6391 84.2523
0 0.3014 0 99.661 99.9405 84.2523
0.2863 0 0 99.9473 99.9405 84.2523
0 0 5.1247 99.9473 99.9405 89.377
0 0.0107 0 99.9473 99.9512 89.377
0.0096 0 0 99.9569 99.9512 89.377
0 0.0292 0 99.9569 99.9803 89.377
0 0 2.932 99.9569 99.9803 92.309
0.026 0 0.0005 99.983 99.9803 92.3095
0 0.0049 0 99.983 99.9852 92.3095
0.0039 0 0.0001 99.9869 99.9852 92.3096
0 0 1.9362 99.9869 99.9852 94.2458
0 0.0066 0 99.9869 99.9918 94.2458
0.006 0 0 99.9928 99.9918 94.2458
0 0 1.3327 99.9928 99.9918 95.5785
Story Diaphragm Mode UX UY UZ RX RY RZ
1 STORY1 D1 1 -0.0003 0 0 0 0 0
2 STORY2 D2 1 -0.0008 0 0 0 0 0
3 STORY3 D3 1 -0.0015 0 0 0 0 0
4 STORY4 D4 1 -0.0024 0 0 0 0 0
5 STORY5 D5 1 -0.0034 0 0 0 0 0
6 STORY6 D6 1 -0.0045 0 0 0 0 0
7 STORY7 D7 1 -0.0056 0 0 0 0 0
8 STORY8 D8 1 -0.0068 0 0 0 0 0
9 STORY9 D9 1 -0.008 0 0 0 0 0
10 STORY10 D10 1 -0.0092 0 0 0 0 0
11 STORY11 D11 1 -0.0105 0 0 0 0 0
12 STORY12 D12 1 -0.0117 0 0 0 0 0
13 STORY13 D13 1 -0.0129 0 0 0 0 0
14 STORY14 D14 1 -0.0142 0 0 0 0 0
15 STORY15 D15 1 -0.0154 0 0 0 0 0
16 STORY16 D16 1 -0.0165 0 0 0 0 0
17 STORY17 D17 1 -0.0177 0 0 0 0 0
18 STORY18 D18 1 -0.0188 0 0 0 0 0
19 STORY19 D19 1 -0.0198 0 0 0 0 0
20 STORY20 D20 1 -0.0208 0 0 0 0 0
21 STORY21 D21 1 -0.0217 0 0 0 0 0
22 STORY22 D22 1 -0.0226 0 0 0 0 0
23 STORY23 D23 1 -0.0235 0 0 0 0 0
24 STORY24 D24 1 -0.0242 0 0 0 0 0
25 STORY25 D25 1 -0.0249 0 0 0 0 0
26 STORY26 D26 1 -0.0256 0 0 0 0 0
27 STORY27 D27 1 -0.0262 0 0 0 0 0
28 STORY28 D28 1 -0.0267 0 0 0 0 0
29 STORY29 D29 1 -0.0272 0 0 0 0 0
30 STORY30 D30 1 -0.0277 0 0 0 0 0
1 STORY1 D1 2 0 0.0003 0 0 0 0
2 STORY2 D2 2 0 0.0008 0 0 0 0
3 STORY3 D3 2 0 0.0015 0 0 0 0
4 STORY4 D4 2 0 0.0024 0 0 0 0
5 STORY5 D5 2 0 0.0033 0 0 0 0
6 STORY6 D6 2 0 0.0043 0 0 0 0
7 STORY7 D7 2 0 0.0054 0 0 0 0
8 STORY8 D8 2 0 0.0066 0 0 0 0
9 STORY9 D9 2 0 0.0077 0 0 0 1E-05
10 STORY10 D10 2 0 0.0089 0 0 0 1E-05
11 STORY11 D11 2 0 0.0101 0 0 0 1E-05
12 STORY12 D12 2 0 0.0114 0 0 0 1E-05
13 STORY13 D13 2 0 0.0126 0 0 0 1E-05
14 STORY14 D14 2 0 0.0139 0 0 0 1E-05
15 STORY15 D15 2 0 0.0151 0 0 0 1E-05
16 STORY16 D16 2 0 0.0163 0 0 0 1E-05
17 STORY17 D17 2 0 0.0174 0 0 0 1E-05
18 STORY18 D18 2 0 0.0186 0 0 0 1E-05
19 STORY19 D19 2 0 0.0196 0 0 0 1E-05
20 STORY20 D20 2 0 0.0207 0 0 0 1E-05
21 STORY21 D21 2 0 0.0217 0 0 0 1E-05
22 STORY22 D22 2 0 0.0226 0 0 0 1E-05
23 STORY23 D23 2 0 0.0235 0 0 0 1E-05
24 STORY24 D24 2 0 0.0243 0 0 0 2E-05
25 STORY25 D25 2 0 0.0251 0 0 0 2E-05
26 STORY26 D26 2 0 0.0258 0 0 0 2E-05
27 STORY27 D27 2 0 0.0264 0 0 0 2E-05
28 STORY28 D28 2 0 0.027 0 0 0 2E-05
29 STORY29 D29 2 0 0.0276 0 0 0 2E-05
30 STORY30 D30 2 0 0.0281 0 0 0 2E-05
1 STORY1 D1 3 0 0 0 0 0 2E-05
2 STORY2 D2 3 0 0 0 0 0 6E-05
3 STORY3 D3 3 0 0 0 0 0 0.00012
4 STORY4 D4 3 0 0 0 0 0 0.00019
5 STORY5 D5 3 0 0 0 0 0 0.00027
6 STORY6 D6 3 0 0 0 0 0 0.00035
7 STORY7 D7 3 0 0 0 0 0 0.00045
8 STORY8 D8 3 0 -0.0001 0 0 0 0.00054
9 STORY9 D9 3 0 -0.0001 0 0 0 0.00064
10 STORY10 D10 3 0 -0.0001 0 0 0 0.00075
11 STORY11 D11 3 0 -0.0001 0 0 0 0.00085
12 STORY12 D12 3 0 -0.0001 0 0 0 0.00096
13 STORY13 D13 3 0 -0.0001 0 0 0 0.00106
14 STORY14 D14 3 0 -0.0001 0 0 0 0.00116
15 STORY15 D15 3 0 -0.0001 0 0 0 0.00127
16 STORY16 D16 3 0 -0.0001 0 0 0 0.00136
17 STORY17 D17 3 0 -0.0001 0 0 0 0.00146
18 STORY18 D18 3 0 -0.0002 0 0 0 0.00155
19 STORY19 D19 3 0 -0.0002 0 0 0 0.00164
20 STORY20 D20 3 0 -0.0002 0 0 0 0.00172
21 STORY21 D21 3 0 -0.0002 0 0 0 0.0018
22 STORY22 D22 3 0 -0.0002 0 0 0 0.00188
23 STORY23 D23 3 0 -0.0002 0 0 0 0.00195
24 STORY24 D24 3 0 -0.0002 0 0 0 0.00201
25 STORY25 D25 3 0 -0.0002 0 0 0 0.00207
26 STORY26 D26 3 0 -0.0002 0 0 0 0.00213
27 STORY27 D27 3 0 -0.0002 0 0 0 0.00218
28 STORY28 D28 3 0 -0.0002 0 0 0 0.00222
29 STORY29 D29 3 0 -0.0002 0 0 0 0.00227
30 STORY30 D30 3 0 -0.0002 0 0 0 0.00231
1 STORY1 D1 4 0.001 0 0 0 0 0
2 STORY2 D2 4 0.0029 0 0 0 0 0
3 STORY3 D3 4 0.0054 0 0 0 0 0
4 STORY4 D4 4 0.0082 0 0 0 0 0
5 STORY5 D5 4 0.0112 0 0 0 0 0
6 STORY6 D6 4 0.0142 0 0 0 0 0
7 STORY7 D7 4 0.017 0 0 0 0 0
8 STORY8 D8 4 0.0195 0 0 0 0 0
9 STORY9 D9 4 0.0216 0 0 0 0 0
10 STORY10 D10 4 0.0232 0 0 0 0 0
11 STORY11 D11 4 0.0243 0 0 0 0 0
12 STORY12 D12 4 0.0247 0 0 0 0 0
13 STORY13 D13 4 0.0246 0 0 0 0 0
14 STORY14 D14 4 0.0238 0 0 0 0 0
15 STORY15 D15 4 0.0224 0 0 0 0 0
16 STORY16 D16 4 0.0204 0 0 0 0 0
17 STORY17 D17 4 0.0178 0 0 0 0 0
18 STORY18 D18 4 0.0148 0 0 0 0 0
19 STORY19 D19 4 0.0113 0 0 0 0 0
20 STORY20 D20 4 0.0076 0 0 0 0 0
21 STORY21 D21 4 0.0036 0 0 0 0 0
22 STORY22 D22 4 -0.0006 0 0 0 0 0
23 STORY23 D23 4 -0.0047 0 0 0 0 0
24 STORY24 D24 4 -0.0088 0 0 0 0 0
25 STORY25 D25 4 -0.0128 0 0 0 0 0
26 STORY26 D26 4 -0.0166 0 0 0 0 0
27 STORY27 D27 4 -0.0201 0 0 0 0 0
28 STORY28 D28 4 -0.0233 0 0 0 0 0
29 STORY29 D29 4 -0.0263 0 0 0 0 0
30 STORY30 D30 4 -0.029 0 0 0 0 0
1 STORY1 D1 5 0 0.0011 0 0 0 0
2 STORY2 D2 5 0 0.003 0 0 0 0
3 STORY3 D3 5 0 0.0056 0 0 0 0
4 STORY4 D4 5 0 0.0084 0 0 0 0
5 STORY5 D5 5 0 0.0114 0 0 0 0
6 STORY6 D6 5 0 0.0143 0 0 0 0
7 STORY7 D7 5 0 0.0171 0 0 0 0
8 STORY8 D8 5 0 0.0195 0 0 0 0
9 STORY9 D9 5 0 0.0216 0 0 0 0
10 STORY10 D10 5 0 0.0232 0 0 0 0
11 STORY11 D11 5 0 0.0243 0 0 0 0
12 STORY12 D12 5 0 0.0248 0 0 0 0
13 STORY13 D13 5 0 0.0246 0 0 0 0
14 STORY14 D14 5 0 0.0239 0 0 0 0
15 STORY15 D15 5 0 0.0225 0 0 0 0
16 STORY16 D16 5 0 0.0206 0 0 0 0
17 STORY17 D17 5 0 0.018 0 0 0 0
18 STORY18 D18 5 0 0.0151 0 0 0 0
19 STORY19 D19 5 0 0.0117 0 0 0 0
20 STORY20 D20 5 0 0.0079 0 0 0 0
21 STORY21 D21 5 0 0.0039 0 0 0 0
22 STORY22 D22 5 0 -0.0002 0 0 0 0
23 STORY23 D23 5 0 -0.0043 0 0 0 0
24 STORY24 D24 5 0 -0.0085 0 0 0 0
25 STORY25 D25 5 0 -0.0125 0 0 0 0
26 STORY26 D26 5 0 -0.0163 0 0 0 0
27 STORY27 D27 5 0 -0.0198 0 0 0 0
28 STORY28 D28 5 0 -0.023 0 0 0 0
29 STORY29 D29 5 0 -0.026 0 0 0 0
30 STORY30 D30 5 0 -0.0287 0 0 0 0
1 STORY1 D1 6 0 0 0 0 0 8E-05
2 STORY2 D2 6 0 0 0 0 0 0.00023
3 STORY3 D3 6 0 0 0 0 0 0.00043
4 STORY4 D4 6 0 0 0 0 0 0.00065
5 STORY5 D5 6 0 0 0 0 0 0.00089
6 STORY6 D6 6 0 0 0 0 0 0.00114
7 STORY7 D7 6 0 0 0 0 0 0.00137
8 STORY8 D8 6 0 0 0 0 0 0.00158
9 STORY9 D9 6 0 0 0 0 0 0.00175
10 STORY10 D10 6 0 0 0 0 0 0.00189
11 STORY11 D11 6 0 0 0 0 0 0.00199
12 STORY12 D12 6 0 0 0 0 0 0.00203
13 STORY13 D13 6 0 0 0 0 0 0.00203
14 STORY14 D14 6 0 0 0 0 0 0.00198
15 STORY15 D15 6 0 0 0 0 0 0.00187
16 STORY16 D16 6 0 0 0 0 0 0.00171
17 STORY17 D17 6 0 0 0 0 0 0.00151
18 STORY18 D18 6 0 0 0 0 0 0.00126
19 STORY19 D19 6 0 0 0 0 0 0.00098
20 STORY20 D20 6 0 0 0 0 0 0.00067
21 STORY21 D21 6 0 0 0 0 0 0.00034
22 STORY22 D22 6 0 0 0 0 0 0
23 STORY23 D23 6 0 0 0 0 0 -0.00035
24 STORY24 D24 6 0 0 0 0 0 -0.0007
25 STORY25 D25 6 0 0 0 0 0 -0.00104
26 STORY26 D26 6 0 0 0 0 0 -0.00136
27 STORY27 D27 6 0 0 0 0 0 -0.00167
28 STORY28 D28 6 0 0 0 0 0 -0.00196
29 STORY29 D29 6 0 0 0 0 0 -0.00222
30 STORY30 D30 6 0 0 0 0 0 -0.00247
1 STORY1 D1 7 -0.002 0 0 0 0 0
2 STORY2 D2 7 -0.0056 0 0 0 0 0
3 STORY3 D3 7 -0.01 0 0 0 0 0
4 STORY4 D4 7 -0.0146 0 0 0 0 0
5 STORY5 D5 7 -0.0188 0 0 0 0 0
6 STORY6 D6 7 -0.0221 0 0 0 0 0
7 STORY7 D7 7 -0.0241 0 0 0 0 0
8 STORY8 D8 7 -0.0247 0 0 0 0 0
9 STORY9 D9 7 -0.0236 0 0 0 0 0
10 STORY10 D10 7 -0.0211 0 0 0 0 0
11 STORY11 D11 7 -0.017 0 0 0 0 0
12 STORY12 D12 7 -0.0118 0 0 0 0 0
13 STORY13 D13 7 -0.0057 0 0 0 0 0
14 STORY14 D14 7 0.0007 0 0 0 0 0
15 STORY15 D15 7 0.007 0 0 0 0 0
16 STORY16 D16 7 0.0128 0 0 0 0 0
17 STORY17 D17 7 0.0177 0 0 0 0 0
18 STORY18 D18 7 0.0213 0 0 0 0 0
19 STORY19 D19 7 0.0234 0 0 0 0 0
20 STORY20 D20 7 0.0238 0 0 0 0 0
21 STORY21 D21 7 0.0225 0 0 0 0 0
22 STORY22 D22 7 0.0195 0 0 0 0 0
23 STORY23 D23 7 0.0151 0 0 0 0 0
24 STORY24 D24 7 0.0095 0 0 0 0 0
25 STORY25 D25 7 0.003 0 0 0 0 0
26 STORY26 D26 7 -0.0039 0 0 0 0 0
27 STORY27 D27 7 -0.0109 0 0 0 0 0
28 STORY28 D28 7 -0.0177 0 0 0 0 0
29 STORY29 D29 7 -0.024 0 0 0 0 0
30 STORY30 D30 7 -0.0299 0 0 0 0 0
1 STORY1 D1 8 0 -0.0021 0 0 0 0
2 STORY2 D2 8 0 -0.0059 0 0 0 0
3 STORY3 D3 8 0 -0.0104 0 0 0 0
4 STORY4 D4 8 0 -0.015 0 0 0 0
5 STORY5 D5 8 0 -0.0191 0 0 0 0
6 STORY6 D6 8 0 -0.0224 0 0 0 0
7 STORY7 D7 8 0 -0.0243 0 0 0 0
8 STORY8 D8 8 0 -0.0248 0 0 0 0
9 STORY9 D9 8 0 -0.0237 0 0 0 0
10 STORY10 D10 8 0 -0.021 0 0 0 0
11 STORY11 D11 8 0 -0.0169 0 0 0 0
12 STORY12 D12 8 0 -0.0116 0 0 0 0
13 STORY13 D13 8 0 -0.0056 0 0 0 0
14 STORY14 D14 8 0 0.0009 0 0 0 0
15 STORY15 D15 8 0 0.0072 0 0 0 0
16 STORY16 D16 8 0 0.013 0 0 0 0
17 STORY17 D17 8 0 0.0179 0 0 0 0
18 STORY18 D18 8 0 0.0215 0 0 0 0
19 STORY19 D19 8 0 0.0235 0 0 0 0
20 STORY20 D20 8 0 0.0238 0 0 0 0
21 STORY21 D21 8 0 0.0224 0 0 0 0
22 STORY22 D22 8 0 0.0194 0 0 0 0
23 STORY23 D23 8 0 0.0149 0 0 0 0
24 STORY24 D24 8 0 0.0093 0 0 0 0
25 STORY25 D25 8 0 0.0028 0 0 0 0
26 STORY26 D26 8 0 -0.004 0 0 0 0
27 STORY27 D27 8 0 -0.0109 0 0 0 0
28 STORY28 D28 8 0 -0.0176 0 0 0 0
29 STORY29 D29 8 0 -0.0237 0 0 0 0
30 STORY30 D30 8 0 -0.0293 0 0 0 0
1 STORY1 D1 9 0 0 0 0 0 -0.00016
2 STORY2 D2 9 0 0 0 0 0 -0.00046
3 STORY3 D3 9 0 0.0001 0 0 0 -0.00083
4 STORY4 D4 9 0 0.0001 0 0 0 -0.0012
5 STORY5 D5 9 0 0.0001 0 0 0 -0.00155
6 STORY6 D6 9 0 0 0 0 0 -0.00182
7 STORY7 D7 9 0 0 0 0 0 -0.002
8 STORY8 D8 9 0 0 0 0 0 -0.00205
9 STORY9 D9 9 0 0 0 0 0 -0.00198
10 STORY10 D10 9 0 0 0 0 0 -0.00178
11 STORY11 D11 9 0 0 0 0 0 -0.00145
12 STORY12 D12 9 0 0 0 0 0 -0.00104
13 STORY13 D13 9 0 0 0 0 0 -0.00055
14 STORY14 D14 9 0 0 0 0 0 -2E-05
15 STORY15 D15 9 0 0 0 0 0 0.0005
16 STORY16 D16 9 0 0 0 0 0 0.00098
17 STORY17 D17 9 0 0 0 0 0 0.0014
18 STORY18 D18 9 0 0 0 0 0 0.00171
19 STORY19 D19 9 0 0 0 0 0 0.0019
20 STORY20 D20 9 0 0 0 0 0 0.00196
21 STORY21 D21 9 0 0 0 0 0 0.00187
22 STORY22 D22 9 0 0 0 0 0 0.00165
23 STORY23 D23 9 0 0 0 0 0 0.0013
24 STORY24 D24 9 0 0 0 0 0 0.00084
25 STORY25 D25 9 0 0 0 0 0 0.00031
26 STORY26 D26 9 0 0 0 0 0 -0.00026
27 STORY27 D27 9 0 0 0 0 0 -0.00086
28 STORY28 D28 9 0 0 0 0 0 -0.00145
29 STORY29 D29 9 0 0 0 0 0 -0.00201
30 STORY30 D30 9 0 0 0 0 0 -0.00254
1 STORY1 D1 10 0.0032 0 0 0 0 0
2 STORY2 D2 10 0.0088 0 0 0 0 0
3 STORY3 D3 10 0.0149 0 0 0 0 0
4 STORY4 D4 10 0.0201 0 0 0 0 0
5 STORY5 D5 10 0.0235 0 0 0 0 0
6 STORY6 D6 10 0.0243 0 0 0 0 0
7 STORY7 D7 10 0.022 0 0 0 0 0
8 STORY8 D8 10 0.017 0 0 0 0 0
9 STORY9 D9 10 0.0098 0 0 0 0 0
10 STORY10 D10 10 0.0014 0 0 0 0 0
11 STORY11 D11 10 -0.0074 0 0 0 0 0
12 STORY12 D12 10 -0.0152 0 0 0 0 0
13 STORY13 D13 10 -0.021 0 0 0 0 0
14 STORY14 D14 10 -0.024 0 0 0 0 0
15 STORY15 D15 10 -0.0239 0 0 0 0 0
16 STORY16 D16 10 -0.0205 0 0 0 0 0
17 STORY17 D17 10 -0.0145 0 0 0 0 0
18 STORY18 D18 10 -0.0065 0 0 0 0 0
19 STORY19 D19 10 0.0023 0 0 0 0 0
20 STORY20 D20 10 0.0107 0 0 0 0 0
21 STORY21 D21 10 0.0177 0 0 0 0 0
22 STORY22 D22 10 0.0223 0 0 0 0 0
23 STORY23 D23 10 0.0238 0 0 0 0 0
24 STORY24 D24 10 0.022 0 0 0 0 0
25 STORY25 D25 10 0.0171 0 0 0 0 0
26 STORY26 D26 10 0.0095 0 0 0 0 0
27 STORY27 D27 10 0.0002 0 0 0 0 0
28 STORY28 D28 10 -0.01 0 0 0 0 0
29 STORY29 D29 10 -0.0202 0 0 0 0 0
30 STORY30 D30 10 -0.0299 0 0 0 0 0
1 STORY1 D1 11 0 -0.0034 0 0 0 0
2 STORY2 D2 11 0 -0.0091 0 0 0 0
3 STORY3 D3 11 0 -0.0152 0 0 0 0
4 STORY4 D4 11 0 -0.0204 0 0 0 0
5 STORY5 D5 11 0 -0.0236 0 0 0 0
6 STORY6 D6 11 0 -0.0242 0 0 0 0
7 STORY7 D7 11 0 -0.0217 0 0 0 0
8 STORY8 D8 11 0 -0.0166 0 0 0 0
9 STORY9 D9 11 0 -0.0093 0 0 0 0
10 STORY10 D10 11 0 -0.0008 0 0 0 0
11 STORY11 D11 11 0 0.0079 0 0 0 0
12 STORY12 D12 11 0 0.0157 0 0 0 0
13 STORY13 D13 11 0 0.0214 0 0 0 0
14 STORY14 D14 11 0 0.0242 0 0 0 0
15 STORY15 D15 11 0 0.0239 0 0 0 0
16 STORY16 D16 11 0 0.0203 0 0 0 0
17 STORY17 D17 11 0 0.0141 0 0 0 0
18 STORY18 D18 11 0 0.006 0 0 0 0
19 STORY19 D19 11 0 -0.0028 0 0 0 0
20 STORY20 D20 11 0 -0.0113 0 0 0 0
21 STORY21 D21 11 0 -0.0182 0 0 0 0
22 STORY22 D22 11 0 -0.0226 0 0 0 0
23 STORY23 D23 11 0 -0.0239 0 0 0 0
24 STORY24 D24 11 0 -0.0219 0 0 0 0
25 STORY25 D25 11 0 -0.0167 0 0 0 0
26 STORY26 D26 11 0 -0.0091 0 0 0 0
27 STORY27 D27 11 0 0.0003 0 0 0 0
28 STORY28 D28 11 0 0.0103 0 0 0 0
29 STORY29 D29 11 0 0.0202 0 0 0 0
30 STORY30 D30 11 0 0.0293 0 0 0 0
1 STORY1 D1 12 0.0048 0 0 0 0 0
2 STORY2 D2 12 0.0123 0 0 0 0 0
3 STORY3 D3 12 0.0195 0 0 0 0 0
4 STORY4 D4 12 0.0238 0 0 0 0 0
5 STORY5 D5 12 0.024 0 0 0 0 0
6 STORY6 D6 12 0.0193 0 0 0 0 0
7 STORY7 D7 12 0.0107 0 0 0 0 0
8 STORY8 D8 12 -0.0002 0 0 0 0 0
9 STORY9 D9 12 -0.011 0 0 0 0 0
10 STORY10 D10 12 -0.0194 0 0 0 0 0
11 STORY11 D11 12 -0.0239 0 0 0 0 0
12 STORY12 D12 12 -0.0231 0 0 0 0 0
13 STORY13 D13 12 -0.0174 0 0 0 0 0
14 STORY14 D14 12 -0.008 0 0 0 0 0
15 STORY15 D15 12 0.0032 0 0 0 0 0
16 STORY16 D16 12 0.0137 0 0 0 0 0
17 STORY17 D17 12 0.0213 0 0 0 0 0
18 STORY18 D18 12 0.0243 0 0 0 0 0
19 STORY19 D19 12 0.0221 0 0 0 0 0
20 STORY20 D20 12 0.0151 0 0 0 0 0
21 STORY21 D21 12 0.005 0 0 0 0 0
22 STORY22 D22 12 -0.0062 0 0 0 0 0
23 STORY23 D23 12 -0.016 0 0 0 0 0
24 STORY24 D24 12 -0.0222 0 0 0 0 0
25 STORY25 D25 12 -0.0234 0 0 0 0 0
26 STORY26 D26 12 -0.0192 0 0 0 0 0
27 STORY27 D27 12 -0.0103 0 0 0 0 0
28 STORY28 D28 12 0.0019 0 0 0 0 0
29 STORY29 D29 12 0.0155 0 0 0 0 0
30 STORY30 D30 12 0.0288 0 0 0 0 0
STORY1 D1 13 0 0.0001 0 0 0 -0.00028
STORY2 D2 13 0 0.0002 0 0 0 -0.00075
STORY3 D3 13 0 0.0004 0 0 0 -0.00126
STORY4 D4 13 0 0.0005 0 0 0 -0.00169
STORY5 D5 13 0 0.0004 0 0 0 -0.00197
STORY6 D6 13 0 0.0003 0 0 0 -0.00203
STORY7 D7 13 0 0.0001 0 0 0 -0.00185
STORY8 D8 13 0 -0.0001 0 0 0 -0.00143
STORY9 D9 13 0 -0.0002 0 0 0 -0.00084
STORY10 D10 13 0 -0.0003 0 0 0 -0.00015
STORY11 D11 13 0 -0.0004 0 0 0 0.00057
STORY12 D12 13 0 -0.0003 0 0 0 0.00122
STORY13 D13 13 0 -0.0002 0 0 0 0.00171
STORY14 D14 13 0 -0.0001 0 0 0 0.00197
STORY15 D15 13 0 0.0001 0 0 0 0.00198
STORY16 D16 13 0 0.0002 0 0 0 0.00172
STORY17 D17 13 0 0.0003 0 0 0 0.00124
STORY18 D18 13 0 0.0004 0 0 0 0.0006
STORY19 D19 13 0 0.0003 0 0 0 -0.00012
STORY20 D20 13 0 0.0002 0 0 0 -0.00082
STORY21 D21 13 0 0 0 0 0 -0.00141
STORY22 D22 13 0 -0.0001 0 0 0 -0.0018
STORY23 D23 13 0 -0.0003 0 0 0 -0.00195
STORY24 D24 13 0 -0.0004 0 0 0 -0.00183
STORY25 D25 13 0 -0.0004 0 0 0 -0.00144
STORY26 D26 13 0 -0.0003 0 0 0 -0.00083
STORY27 D27 13 0 -0.0001 0 0 0 -6E-05
STORY28 D28 13 0 0 0 0 0 0.00079
STORY29 D29 13 0 0.0002 0 0 0 0.00166
STORY30 D30 13 0 0.0004 0 0 0 0.00251
STORY1 D1 14 0 0.005 0 0 0 0
STORY2 D2 14 0 0.0127 0 0 0 1E-05
STORY3 D3 14 0 0.0198 0 0 0 2E-05
STORY4 D4 14 0 0.0239 0 0 0 3E-05
STORY5 D5 14 0 0.0238 0 0 0 3E-05
STORY6 D6 14 0 0.0189 0 0 0 3E-05
STORY7 D7 14 0 0.0101 0 0 0 3E-05
STORY8 D8 14 0 -0.0008 0 0 0 2E-05
STORY9 D9 14 0 -0.0115 0 0 0 2E-05
STORY10 D10 14 0 -0.0198 0 0 0 0
STORY11 D11 14 0 -0.024 0 0 0 -1E-05
STORY12 D12 14 0 -0.023 0 0 0 -2E-05
STORY13 D13 14 0 -0.017 0 0 0 -3E-05
STORY14 D14 14 0 -0.0074 0 0 0 -3E-05
STORY15 D15 14 0 0.0039 0 0 0 -3E-05
STORY16 D16 14 0 0.0143 0 0 0 -3E-05
STORY17 D17 14 0 0.0216 0 0 0 -2E-05
STORY18 D18 14 0 0.0243 0 0 0 -1E-05
STORY19 D19 14 0 0.0218 0 0 0 0
STORY20 D20 14 0 0.0145 0 0 0 1E-05
STORY21 D21 14 0 0.0042 0 0 0 2E-05
STORY22 D22 14 0 -0.007 0 0 0 3E-05
STORY23 D23 14 0 -0.0166 0 0 0 3E-05
STORY24 D24 14 0 -0.0225 0 0 0 3E-05
STORY25 D25 14 0 -0.0233 0 0 0 2E-05
STORY26 D26 14 0 -0.0188 0 0 0 1E-05
STORY27 D27 14 0 -0.0097 0 0 0 0
STORY28 D28 14 0 0.0025 0 0 0 -1E-05
STORY29 D29 14 0 0.0157 0 0 0 -3E-05
STORY30 D30 14 0 0.0285 0 0 0 -4E-05
STORY1 D1 15 0.0065 0 0 0 0 0
STORY2 D2 15 0.0158 0 0 0 0 0
STORY3 D3 15 0.0226 0 0 0 0 0
STORY4 D4 15 0.0238 0 0 0 0 0
STORY5 D5 15 0.0185 0 0 0 0 0
STORY6 D6 15 0.0074 0 0 0 0 0
STORY7 D7 15 -0.006 0 0 0 0 0
STORY8 D8 15 -0.0176 0 0 0 0 0
STORY9 D9 15 -0.0237 0 0 0 0 0
STORY10 D10 15 -0.0225 0 0 0 0 0
STORY11 D11 15 -0.0141 0 0 0 0 0
STORY12 D12 15 -0.0013 0 0 0 0 0
STORY13 D13 15 0.012 0 0 0 0 0
STORY14 D14 15 0.0215 0 0 0 0 0
STORY15 D15 15 0.0242 0 0 0 0 0
STORY16 D16 15 0.0193 0 0 0 0 0
STORY17 D17 15 0.0082 0 0 0 0 0
STORY18 D18 15 -0.0054 0 0 0 0 0
STORY19 D19 15 -0.0174 0 0 0 0 0
STORY20 D20 15 -0.0238 0 0 0 0 0
STORY21 D21 15 -0.0228 0 0 0 0 0
STORY22 D22 15 -0.0146 0 0 0 0 0
STORY23 D23 15 -0.0019 0 0 0 0 0
STORY24 D24 15 0.0114 0 0 0 0 0
STORY25 D25 15 0.0208 0 0 0 0 0
STORY26 D26 15 0.0234 0 0 0 0 0
STORY27 D27 15 0.0179 0 0 0 0 0
STORY28 D28 15 0.0057 0 0 0 0 0
STORY29 D29 15 -0.0105 0 0 0 0 0
STORY30 D30 15 -0.0274 0 0 0 0 0
STORY1 D1 16 0 0.0068 0 0 0 0
STORY2 D2 16 0 0.0161 0 0 0 0
STORY3 D3 16 0 0.0227 0 0 0 0
STORY4 D4 16 0 0.0236 0 0 0 0
STORY5 D5 16 0 0.0181 0 0 0 0
STORY6 D6 16 0 0.0068 0 0 0 0
STORY7 D7 16 0 -0.0067 0 0 0 0
STORY8 D8 16 0 -0.0181 0 0 0 0
STORY9 D9 16 0 -0.0239 0 0 0 1E-05
STORY10 D10 16 0 -0.0223 0 0 0 1E-05
STORY11 D11 16 0 -0.0136 0 0 0 1E-05
STORY12 D12 16 0 -0.0006 0 0 0 1E-05
STORY13 D13 16 0 0.0126 0 0 0 0
STORY14 D14 16 0 0.0218 0 0 0 0
STORY15 D15 16 0 0.0241 0 0 0 0
STORY16 D16 16 0 0.0188 0 0 0 -1E-05
STORY17 D17 16 0 0.0075 0 0 0 -1E-05
STORY18 D18 16 0 -0.0062 0 0 0 -1E-05
STORY19 D19 16 0 -0.0179 0 0 0 -1E-05
STORY20 D20 16 0 -0.024 0 0 0 0
STORY21 D21 16 0 -0.0225 0 0 0 0
STORY22 D22 16 0 -0.0139 0 0 0 0
STORY23 D23 16 0 -0.001 0 0 0 1E-05
STORY24 D24 16 0 0.0122 0 0 0 1E-05
STORY25 D25 16 0 0.0213 0 0 0 1E-05
STORY26 D26 16 0 0.0234 0 0 0 1E-05
STORY27 D27 16 0 0.0175 0 0 0 0
STORY28 D28 16 0 0.005 0 0 0 0
STORY29 D29 16 0 -0.011 0 0 0 0
STORY30 D30 16 0 -0.0273 0 0 0 -1E-05
STORY1 D1 17 0 0 0 0 0 -0.00043
STORY2 D2 17 0 0 0 0 0 -0.00107
STORY3 D3 17 0 0 0 0 0 -0.00167
STORY4 D4 17 0 0 0 0 0 -0.00201
STORY5 D5 17 0 -0.0001 0 0 0 -0.002
STORY6 D6 17 0 -0.0001 0 0 0 -0.00159
STORY7 D7 17 0 0 0 0 0 -0.00086
STORY8 D8 17 0 0 0 0 0 4E-05
STORY9 D9 17 0 0.0001 0 0 0 0.00093
STORY10 D10 17 0 0.0001 0 0 0 0.00162
STORY11 D11 17 0 0.0001 0 0 0 0.00197
STORY12 D12 17 0 0.0001 0 0 0 0.00191
STORY13 D13 17 0 0 0 0 0 0.00143
STORY14 D14 17 0 -0.0001 0 0 0 0.00065
STORY15 D15 17 0 -0.0001 0 0 0 -0.00026
STORY16 D16 17 0 -0.0001 0 0 0 -0.00113
STORY17 D17 17 0 -0.0001 0 0 0 -0.00175
STORY18 D18 17 0 0 0 0 0 -0.002
STORY19 D19 17 0 0 0 0 0 -0.00183
STORY20 D20 17 0 0.0001 0 0 0 -0.00127
STORY21 D21 17 0 0.0001 0 0 0 -0.00045
STORY22 D22 17 0 0.0001 0 0 0 0.00047
STORY23 D23 17 0 0 0 0 0 0.00128
STORY24 D24 17 0 0 0 0 0 0.0018
STORY25 D25 17 0 -0.0001 0 0 0 0.00192
STORY26 D26 17 0 -0.0001 0 0 0 0.0016
STORY27 D27 17 0 -0.0001 0 0 0 0.00088
STORY28 D28 17 0 0 0 0 0 -0.00013
STORY29 D29 17 0 0 0 0 0 -0.00126
STORY30 D30 17 0 0.0001 0 0 0 -0.00239
STORY1 D1 18 -0.0084 0 0 0 0 0
STORY2 D2 18 -0.0188 0 0 0 0 0
STORY3 D3 18 -0.024 0 0 0 0 0
STORY4 D4 18 -0.0202 0 0 0 0 0
STORY5 D5 18 -0.0085 0 0 0 0 0
STORY6 D6 18 0.0072 0 0 0 0 0
STORY7 D7 18 0.0198 0 0 0 0 0
STORY8 D8 18 0.024 0 0 0 0 0
STORY9 D9 18 0.0179 0 0 0 0 0
STORY10 D10 18 0.0041 0 0 0 0 0
STORY11 D11 18 -0.0118 0 0 0 0 0
STORY12 D12 18 -0.0226 0 0 0 0 0
STORY13 D13 18 -0.0236 0 0 0 0 0
STORY14 D14 18 -0.0144 0 0 0 0 0
STORY15 D15 18 0.0011 0 0 0 0 0
STORY16 D16 18 0.016 0 0 0 0 0
STORY17 D17 18 0.024 0 0 0 0 0
STORY18 D18 18 0.0216 0 0 0 0 0
STORY19 D19 18 0.0097 0 0 0 0 0
STORY20 D20 18 -0.0064 0 0 0 0 0
STORY21 D21 18 -0.0197 0 0 0 0 0
STORY22 D22 18 -0.0245 0 0 0 0 0
STORY23 D23 18 -0.0187 0 0 0 0 0
STORY24 D24 18 -0.0048 0 0 0 0 0
STORY25 D25 18 0.0109 0 0 0 0 0
STORY26 D26 18 0.0217 0 0 0 0 0
STORY27 D27 18 0.0224 0 0 0 0 0
STORY28 D28 18 0.0122 0 0 0 0 0
STORY29 D29 18 -0.0057 0 0 0 0 0
STORY30 D30 18 -0.026 0 0 0 0 0
STORY1 D1 19 0 0.0086 0 0 0 0
STORY2 D2 19 0 0.019 0 0 0 0
STORY3 D3 19 0 0.0238 0 0 0 0
STORY4 D4 19 0 0.0197 0 0 0 0
STORY5 D5 19 0 0.0079 0 0 0 0
STORY6 D6 19 0 -0.0077 0 0 0 0
STORY7 D7 19 0 -0.0201 0 0 0 1E-05
STORY8 D8 19 0 -0.024 0 0 0 0
STORY9 D9 19 0 -0.0175 0 0 0 0
STORY10 D10 19 0 -0.0036 0 0 0 0
STORY11 D11 19 0 0.0123 0 0 0 0
STORY12 D12 19 0 0.0228 0 0 0 0
STORY13 D13 19 0 0.0234 0 0 0 0
STORY14 D14 19 0 0.0139 0 0 0 0
STORY15 D15 19 0 -0.0017 0 0 0 0
STORY16 D16 19 0 -0.0165 0 0 0 0
STORY17 D17 19 0 -0.0242 0 0 0 0
STORY18 D18 19 0 -0.0212 0 0 0 0
STORY19 D19 19 0 -0.009 0 0 0 0
STORY20 D20 19 0 0.0071 0 0 0 0
STORY21 D21 19 0 0.0202 0 0 0 0
STORY22 D22 19 0 0.0245 0 0 0 0
STORY23 D23 19 0 0.0182 0 0 0 0
STORY24 D24 19 0 0.004 0 0 0 0
STORY25 D25 19 0 -0.0118 0 0 0 0
STORY26 D26 19 0 -0.0221 0 0 0 0
STORY27 D27 19 0 -0.0223 0 0 0 0
STORY28 D28 19 0 -0.0116 0 0 0 0
STORY29 D29 19 0 0.0063 0 0 0 0
STORY30 D30 19 0 0.026 0 0 0 1E-05
STORY1 D1 20 0 0 0 0 0 0.00059
STORY2 D2 20 0 0 0 0 0 0.00138
STORY3 D3 20 0 0 0 0 0 0.00193
STORY4 D4 20 0 0 0 0 0 0.00199
STORY5 D5 20 0 0 0 0 0 0.00149
STORY6 D6 20 0 0.0001 0 0 0 0.00054
STORY7 D7 20 0 0 0 0 0 -0.00058
STORY8 D8 20 0 0 0 0 0 -0.00152
STORY9 D9 20 0 -0.0001 0 0 0 -0.00198
STORY10 D10 20 0 -0.0001 0 0 0 -0.00183
STORY11 D11 20 0 0 0 0 0 -0.0011
STORY12 D12 20 0 0 0 0 0 -3E-05
STORY13 D13 20 0 0 0 0 0 0.00105
STORY14 D14 20 0 0.0001 0 0 0 0.0018
STORY15 D15 20 0 0.0001 0 0 0 0.00199
STORY16 D16 20 0 0 0 0 0 0.00156
STORY17 D17 20 0 0 0 0 0 0.00064
STORY18 D18 20 0 -0.0001 0 0 0 -0.00048
STORY19 D19 20 0 -0.0001 0 0 0 -0.00145
STORY20 D20 20 0 0 0 0 0 -0.00197
STORY21 D21 20 0 0 0 0 0 -0.00188
STORY22 D22 20 0 0.0001 0 0 0 -0.00121
STORY23 D23 20 0 0.0001 0 0 0 -0.00016
STORY24 D24 20 0 0 0 0 0 0.00092
STORY25 D25 20 0 0 0 0 0 0.0017
STORY26 D26 20 0 0 0 0 0 0.00192
STORY27 D27 20 0 -0.0001 0 0 0 0.00148
STORY28 D28 20 0 0 0 0 0 0.00047
STORY29 D29 20 0 0 0 0 0 -0.00087
STORY30 D30 20 0 0.0001 0 0 0 -0.00227
Các Mode Dao động theo phương X
30

28

26
Mode
24 Mode
Mode
22
Mode
20

18

16

14

12

10

0
-0.04 -0.03 -0.02 -0.01 0 0.01 0.02 0.03

Các Mode Dao động theo phương Y


30

28

26
Mode
24 Mode
Mode
22
Mode
20

18

16

14
Mode
22
Mode
20

18

16

14

12

10

0
-0.04 -0.03 -0.02 -0.01 0 0.01 0.02 0.03 0.04
X

Mode 1
Mode 4
Mode 7
Mode 10

0.02 0.03

Mode 2
Mode 5
Mode 8
Mode 11
Mode 8
Mode 11

0.03 0.04
Story Diaphragm MassX MassY XCM YCM CumMassX
STORY1 D1 123.367 123.367 14.918 12 123.3665
STORY2 D2 121.458 121.458 14.922 12 121.4581
STORY3 D3 121.458 121.458 14.922 12 121.4581
STORY4 D4 121.458 121.458 14.922 12 121.4581
STORY5 D5 116.423 116.423 14.96 12 116.4231
STORY6 D6 111.537 111.537 15 12 111.5373
STORY7 D7 111.537 111.537 15 12 111.5373
STORY8 D8 111.537 111.537 15 12 111.5373
STORY9 D9 111.537 111.537 15 12 111.5373
STORY10 D10 110.448 110.448 15 12 110.4479
STORY11 D11 109.508 109.508 15 12 109.5076
STORY12 D12 109.508 109.508 15 12 109.5076
STORY13 D13 109.508 109.508 15 12 109.5076
STORY14 D14 109.508 109.508 15 12 109.5076
STORY15 D15 109.508 109.508 15 12 109.5076
STORY16 D16 109.508 109.508 15 12 109.5076
STORY17 D17 109.508 109.508 15 12 109.5076
STORY18 D18 109.508 109.508 15 12 109.5076
STORY19 D19 109.508 109.508 15 12 109.5076
STORY20 D20 109.508 109.508 15 12 109.5076
STORY21 D21 109.508 109.508 15 12 109.5076
STORY22 D22 109.508 109.508 15 12 109.5076
STORY23 D23 109.508 109.508 15 12 109.5076
STORY24 D24 109.508 109.508 15 12 109.5076
STORY25 D25 109.508 109.508 15 12 109.5076
STORY26 D26 109.508 109.508 15 12 109.5076
STORY27 D27 109.508 109.508 15 12 109.5076
STORY28 D28 109.508 109.508 15 12 109.5076
STORY29 D29 109.508 109.508 15 12 109.5076
STORY30 D30 102.267 102.267 15 12 102.2673
Tổng KL = 3343.67
CumMassY XCCM YCCM XCR YCR
123.3665 14.918 12 14.918 12
121.4581 14.922 12 14.922 12
121.4581 14.922 12 14.922 12
121.4581 14.922 12 14.922 12
116.4231 14.96 12 14.96 12
111.5373 15 12 15 12
111.5373 15 12 15 12
111.5373 15 12 15 12
111.5373 15 12 15 12
110.4479 15 12 15 12
109.5076 15 12 15 12
109.5076 15 12 15 12
109.5076 15 12 15 12
109.5076 15 12 15 12
109.5076 15 12 15 12
109.5076 15 12 15 12
109.5076 15 12 15 12
109.5076 15 12 15 12
109.5076 15 12 15 12
109.5076 15 12 15 12
109.5076 15 12 15 12
109.5076 15 12 15 12
109.5076 15 12 15 12
109.5076 15 12 15 12
109.5076 15 12 15 12
109.5076 15 12 15 12
109.5076 15 12 15 12
109.5076 15 12 15 12
109.5076 15 12 15 12
102.2673 15 12 15 12

You might also like