You are on page 1of 21

HỌC VIỆN GIÁO DỤC MATHPRO KIỂM TRA HỌC KÌ II LỚP 12

Thầy giáo: Doãn Minh Thật Năm học: 2020 – 2021


Môn: TOÁN
ĐỀ THI THỬ Thời gian làm bài: 90 phút (không kể thời gian giao đề)
(Đề này có 06 trang) (50 câu trắc nghiệm)

Họ, tên thí sinh :………………………………………………… Mã đề thi 210


Số báo danh :…………………………………………………

x  3 y 1 z
Câu 1: Tìm giao điểm của d :   và  P  : 2 x  y  z  7  0 :
1 1 2
A. M  0;2; 4  . B. M 1;4; 2  . C. M  3; 1;0  . D. M  6; 4;3 .

Câu 2: Hàm số y  log 2  x 2  2( m  1) x  m  3 có tập xác định là khi m thuộc tập :
A. ( ;2)  (1; ) . B. ( 2;1) . C.  2;1 . D. .

Câu 3: Cho khối tứ diện đều cạnh bằng a . Tính thể tích khối tám mặt đều mà các đỉnh là trung điểm
của các cạnh của khối tứ diện đã cho.
3 3 2 3 3 3 2 3
A. a . B. a . C. a . D. a .
24 24 12 6

 3 
Câu 4: Tìm nguyên hàm của hàm số   x 2   2 x  dx :
 x 
x3 4 3 x3 4 3
A.  3ln x  x C. B.  3ln x  x .
3 3 3 3
x3 4 3 x3 4 3
C.  3ln x  x C. D.  3ln x  x C.
3 3 3 3
Câu 5: Khối lăng trụ đều ABCD. ABC D có thể tích 24cm 3. Tính thể tích V của khối tứ diện
ACBD.
A. V  8cm 3 . B. V  6cm 3 . C. V  12cm 3 . D. V  4cm 3 .
Câu 6: Giải phương trình trên tập số phức: 2 x 2  6 x  29  0 .
3  7i 3  7i 3  7i
A. x  . B. x1  ; x2  .
2 2 2
3  7i
C. x  . D. x  3  7i .
2
Câu 7: Cho khối lăng trụ đều ABC. ABC. có tất cả các cạnh bằng a . Tính thể tích V của khối lăng
trụ ABC. ABC.
a3 3 3 3 3
A. V  . B. V  a 3 . C. V  a . D. V  a .
3 4 12
4
 5x2 :
2
Câu 8: Giải bất phương trình 2 x
A. x   ;log2 5  2   2;   . B. x   ;log2 5  2    2;   .
C. x   ; 2    log2 5;   . D. x   ; 2   log2 5;   .

Trang 1/21 - Mã đề thi 210


Câu 9: Trong không gian với hệ toạ độ Oxyz cho A  2;0;0 , B  0;3;1 và C  3;6;4  . Gọi M là điểm
nằm trên cạnh BC sao cho MC  2 MB . Độ dài đoạn AM bằng:
A. 3 3 . B. 2 7 . C. 29 . D. 30 .

x3 2
Câu 10: Cho hàm số y   2 x 2  3x  . Toạ độ điểm cực đại của đồ thị hàm số là:
3 3
 2
A.  3;  . B.  1;2  . C. 1;2  . D. 1; 2  .
 3
2x  1
Câu 11: Gọi M   C  : y  có tung độ bằng 5 . Tiếp tuyến của  C  tại M cắt các trục tọa độ
x 1
Ox , Oy lần lượt tại A và B . Hãy tính diện tích tam giác OAB .
123 125 119 121
A. . B. . C. . D. .
6 6 6 6

Câu 12: Trong không gian Oxyz cho A  0;1;0 , B  2;2;2  , C  2;3;1 và đuờng thẳng
x 1 y  2 z  3
d  :   . Tìm điểm M thuộc d để thể tích tứ diện MABC bằng 3 .
2 1 2
 3 3 1  15 9 11   3 3 1  15 9 11 
A. M   ;  ;  ; M   ; ; . B. M   ;  ;  ; M   ; ; .
 2 4 2  2 4 2   5 4 2  2 4 2
3 3 1  15 9 11   7 13 11   5 1 1
C. M  ;  ;  ; M  ; ; . D. M  ;  ;  , M   ;  ;   .
2 4 2 2 4 2 2 4 2  2 4 2

Câu 13: Phương trình log 2  4 x   log x 2  3 có bao nhiêu nghiệm


2

A. 1 nghiệm. B. 2 nghiệm. C. Vô nghiệm. D. 3 nghiệm.

(2  i )2 (2i )4
Câu 14: Kết quả của phép tính là :
1 i
A. 7  i . B. 56  i . C. 7  i . D. 56  8i .
Câu 15: Cho 0  a  1  b . Khẳng định nào sau đây là khẳng định sai?
a b
1 1
A. lg a  lg b . B. loga 3  logb 3 . C. 0  ln a  ln b . D.      .
2 2
Câu 16: Nhà sản xuất muốn thiết kế một chiếc hộp sữa hình trụ có thể tích V . Để tiết kiệm nguyên liệu
thì diện tích toàn phần của hình trụ phải nhỏ nhất. Tính bán kính R của đáy hình trụ để tiết
kiệm được nhiều nguyên liệu nhất
V V 13
A. R  3 V . B. R  3 . C. R  3 . D. R  V.
2 4 2

Câu 17: Mặt phẳng chứa 2 điểm A 1;0;1 và B  1;2;2  và song song với trục Ox có phương trình là:
A. 2 y  z  1  0 . B. x  y  z  0 . C. x  2 z  3  0 . D. y  2 z  2  0 .

Câu 18: Cho hình chữ nhật ABCD có AB  a, AD  2a . Tính thể tích V của khối trụ tạo thành khi
quay hình chữ nhật ABCD quanh cạnh AD
A. V  a 3 . B. V   a 3 . C. V  2a 3 . D. V  2 a 3.

Trang 2/21 - Mã đề thi 210


Câu 19: Tập xác định của hàm số y  ln x  2 là:
1 
A.  e 2 ;   . B.  0;   . C. . (22). D.  2 ;   .
 e 
x y 1 z  2
Câu 20: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho đường thẳng d :   và mặt phẳng
1 2 3
 P  : x  2 y  2 z  3  0 . Tìm tọa độ điểm M có tọa độ âm thuộc d sao cho khoảng cách từ
M đến  P  bằng 2 .
A. M  1; 5; 7  . B. M  1; 3; 5 . C. M  2; 5; 8 . D. M  2; 3; 1 .

1  sin 3 x
4
Câu 21: Tính tích phân  dx .
 sin 2 x
6

32 2 2 3 2 2 3 2 32
A. . B. . C. . D. .
2 2 2 2
Câu 22: Đồ thị sau đây là của hàm số nào

O 1

A. y  x 3  3x  1 . B. y  x 3  3x 2  1 .
C. y  x 3  3x 2  3x  1 . D. y  x 3  3x 2  1 .

2mx  m
Câu 23: Cho hàm số y  . Với giá trị nào của m thì đường tiệm cận đứng, tiệm cận ngang của
x 1
đồ thị hàm số cùng hai trục tọa độ tạo thành một hình chữ nhật có diện tích bằng 8
1
A. m  4 . B. m   . C. m  2 . D. m  2 .
2
Câu 24: Biết log2 3  a,log3 5  b . Biễu diễn log15 18 theo a, b là:
2b  1 2a  1 2a  1 2b  1
A. . B. . C. . D. .
a (b  1) a (b  1) b( a  1) b( a  1)

2 x 2  3x  2
Câu 25: Cho hàm số y  .Khẳng định nào sau đây sai
x2  2 x  3
1
A. Đồ thị hàm số có tiệm cận ngang là y  .
2
B. Đồ thị hàm số có hai tiệm cận đứng là x  1 ; x  3 .
C. Đồ thị hàm số có tiệm cận ngang là y  2 .
D. Đồ thị hàm số có ba đường tiệm cận.
1
 1 4
3 1
2
Câu 26: Tính giá trị biểu thức A     16  2 .64
4 3

 625 
Trang 3/21 - Mã đề thi 210
A. 11 . B. 14 . C. 12 . D. 10 .
Câu 27: Cho tứ diện ABCD có thể tích là V . Gọi A, B,C , D lần lượt là trọng tâm của các tam giác
BCD, ACD, ABD, ABC . Tính thể tích khối tứ diện ABC D theo V
8V 27V V V
A. . B. . C. . D. .
27 64 8 27
2x  1
Câu 28: Kết luận nào sau đây về tính đơn điệu của hàm số y  là đúng
x 1
A. Hàm số đồng biến trên các khoảng  ; 1 và  1;   .
B. Hàm số luôn luôn đồng biến trên \ 1 .
C. Hàm số nghịch biến trên các khoảng  ; 1 và  1;   .
D. Hàm số luôn luôn nghịch biến trên \ 1 .

Câu 29: Cho hình chóp S. ABCD có đáy ABCD là hình chữ nhật có AB  a , BC  2a , cạnh bên SA
vuông góc với đáy và SA  a 3 . Tính thể tích V của khối chóp S. ABCD.
3 3 2 3 3
A. V  a . B. V  2 3a 3 . C. V  3a 3 . D. V  a .
3 3

Câu 30: Hàm số y  e x (sin x  cos x) có đạo hàm là :


A. 2e x sin x . B. e x (sin x  cos x) . C. 2e x .cos x . D. e x sin 2 x .

1
Câu 31: Cho hàm số y   x 3  4 x 2  5 x  17 . Phương trình y '  0 có hai nghiệm x1 , x2 . Khi đó tổng
3
x1  x2 bằng :
A. 5 . B. 8 . C. 5 . D. 8 .

Câu 32: Cho đường thẳng  đi qua điểm M  2;0; 1 và có vectơ chỉ phương a  (4; 6;2) . Phương
trình tham số của đường thẳng  là:
 x  2  2 t  x  2  2t  x  2  4 t  x  4  2t
   
A.  y  3t . B.  y  3t . C.  y  6t . D.  y  3t .
 z  1 t  z  1  t  z  1  2t  z 2t
   

Câu 33: Tìm m để đường thẳng y  4m cắt đồ thị hàm số  C  : y  x 4  8 x 2  3 tại 4 phân biệt
13 3 3 13 13 3
A.  m . B. m  . C. m   . D.  m .
4 4 4 4 4 4

a
cos 2 x 1
Câu 34: Cho I   dx  ln 3 . Tìm giá trị của a là:
0
1  2sin 2 x 4
A. 2 . B. 3 . C. 4 . D. 6 .

Câu 35: Hàm số y  a x ,  0  a  1 có tập xác định là


A.  ;0  . B. . C. \ 0 . D.  0;   .

Trang 4/21 - Mã đề thi 210


Câu 36: Giá trị m để hàm số F  x   mx 3   3m  2  x 2  4 x  3 là một nguyên hàm của hàm số
f ( x)  3x 2  10 x  4 là:
A. m  3 . B. m  0 . C. m  1 . D. m  2 .
Câu 37: Có một tấm gỗ hình vuông cạnh 120cm . Cắt một tấm gỗ có hình tam giác vuông, có tổng của
một cạnh góc vuông và cạnh huyền bằng hằng số 120cm từ tấm gỗ trên sao cho tấm gỗ hình
tam giác vuông có diện tích lớn nhất. Hỏi cạnh huyền của tấm gỗ này là bao nhiêu
A. 40cm . B. 40 3cm . C. 80cm . D. 40 2cm .

Câu 38: Tính diện tích hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số y  2  x 2 và y  x .
9 11
A. 5 . B. 7 . C. . D. .
2 2

Câu 39: Giá trị lớn nhất, nhỏ nhất của hàm số y  x 3 – 3x 2 – 9x  35 trên đoạn [-4;4] lần lượt là:
A. 20; 2 . B. 40; 31 . C. 10; 11 . D. 40; 41 .

Câu 40: Kí hiệu  H  là hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số y  2 x  x 2 và y  0 . Tính thể tích vật
thể tròn xoay được sinh ra bởi hình phẳng đó khi nó quay quanh trục Ox
16 17 18 19
A. . B. . C. . D. .
15 15 15 15
 
sin  x  
Câu 41: Số nghiệm của phương trình e  4
 tan x trên đoạn 0;2  là:
A. 1 . B. 4 . C. 3 . D. 2 .
Câu 42: Số phức liên hợp của z  3  2i là:
A. 3  2i . B. 2  3i . C. 2  3i . D. 2  3i .
1 3
Câu 43: Cho hàm số y  x  m x 2   2m  1 x  1 Mệnh đề nào sau đây là sai
3
A. Hàm số luôn luôn có cực đại và cực tiểu. B. m  1 thì hàm số có cực trị.
C. m  1 thì hàm số có cực đại và cực tiểu. D. m  1 thì hàm số có hai điểm cực trị.

Câu 44: Một vật chuyển động với vận tốc v  t  m / s  có gia tốc a(t )  3t  t (m/s2). Vận tốc ban
2

đầu của vật là 2  m / s  . Hỏi vận tốc của vật sau 2s


A. 8m / s . B. 16m / s . C. 10m / s . D. 12m / s .

Câu 45: Tìm x, y biết: x  2   2y  1 i   x  2  i  y  1


x  2 x  5 x  1 x  4
A.  . B.  . C.  . D.  .
y  3 y  4 y 1 y  5

Câu 46: Gọi z1 , z2 là hai nghiệm phức của phương trình z 2  z  1  0 . Giá trị của z1  z2 bằng
A. 0 . B. 1 . C. 2 . D. 4 .
Câu 47: Trong các số phức z thỏa mãn: z  1  i  z  1  2i , số phức z có môđunnhỏ nhất là:
3 3 3 3 3 3 3 3
A.  i. B.  i. C.  i. D.  i.
5 10 5 10 5 10 5 10

Trang 5/21 - Mã đề thi 210


Câu 48: Mặt cầu  S  có tâm I  1;2;1 và tiếp xúc với mặt phẳng  P  : x  2 y  2 z  2  0 có phương
trình là:
A.  x  1   y  2    z  1  3 . B.  x  1   y  2    z  1  3 .
2 2 2 2 2 2

C.  x  1   y  2    z  1  9 . D.  x  1   y  2    z  1  9 .
2 2 2 2 2 2

Câu 49: Cho hình chóp tam giác S . ABC có đáy ABC vuông tại B , SA vuông góc với mặt phẳng
 ABC  , SA  AB  a, SCA  300 . Mặt phẳng  P  đi qua A vuông góc với SC , cắt SB, SC
lần lượt tại H , K. Tính bán kính R của mặt cầu ngoại tiếp hình chóp A.BCKH .
a 2 a a 3
A. R  . B. R  . C. R  . D. R  a .
2 2 2
Câu 50: Đường thẳng y  2 là tiệm cận ngang của đồ thị hàm số nào sao đây?
1 x 1  2x x2  2 x  2 2 x2  3
A. y  . B. y  . C. y  . D. y  .
1  2x 1 x x2 2 x

----------- HẾT ----------.

Trang 6/21 - Mã đề thi 210


LỜI GIẢI CHI TIẾT
x  3 y 1 z
Câu 1: Tìm giao điểm của d :   và  P  : 2 x  y  z  7  0 :
1 1 2
A. M  0;2; 4  . B. M 1;4; 2  . C. M  3; 1;0  . D. M  6; 4;3 .
Hướng dẫn giải
Chọn C.
M  d  M  3  t ; 1  t; 2t  , M   P   2  3  t   1  t  2t  7  0
 t  0  M  3; 1;0 

Câu 2: Hàm số y  log 2  x 2  2( m  1) x  m  3 có tập xác định là khi m thuộc tập :
A. ( ;2)  (1; ) . B. ( 2;1) . C.  2;1 . D. .
Hướng dẫn giải
Chọn B.
a  0
Điều kiện: x 2  2( m  1) x  m  3  0, m    *
   0
Ta có    m  1  m  3  m 2  m  2
2

*  m2  m  2 < 0, m  m   2;1


Câu 3: Cho khối tứ diện đều cạnh bằng a . Tính thể tích khối tám mặt đều mà các đỉnh là trung điểm
của các cạnh của khối tứ diện đã cho.
3 3 2 3 3 3 2 3
A. a . B. a . C. a . D. a .
24 24 12 6
Hướng dẫn giải
Chọn B.
Gọi M , N , P , E , F , I là các trung điểm D
Gọi V là thể tích khối khối tám mặt đều mà các đỉnh
là trung điểm của các cạnh của khối tứ diện
Lúc đó : VA.INP  VB.NEM  VC .MPF  VD.IEF
1 I F
Mà VD. IEF  VD. ABC
8
1 1 a2 3 E
 V  VD. ABC  4VD. IEF  VD. ABC  .SO.
2 6 4
Mặc khác : A P C
a 6
SO  SC 2  OC 2   O
3 N M
1 a 6 a 2 3 a3 2
V . . 
6 3 4 24 B

Trang 7/21 - Mã đề thi 210


 3 
Câu 4: Tìm nguyên hàm của hàm số   x 2   2 x  dx :
 x 
x3 4 3 x3 4 3
A.  3ln x  x C. B.  3ln x  x .
3 3 3 3
x3 4 3 x3 4 3
C.  3ln x  x C. D.  3ln x  x C.
3 3 3 3
Hướng dẫn giải
Chọn A.
 3  x3 4 3
Ta có:   x 2   2 x  dx   3ln x  x C .
 x  3 3
Câu 5: Khối lăng trụ đều ABCD. ABC D có thể tích 24cm 3. Tính thể tích V của khối tứ diện
ACBD.
A. V  8cm 3 . B. V  6cm 3 . C. V  12cm 3 . D. V  4cm 3 .
Hướng dẫn giải
Chọn A. A' D'

Dễ thấy : VB. ABC  VD.DBC  VA.BAD  VC.BCD ( có đường cao B' C'

bằng nhau và diện tích đáy bằng nhau )


Ta có : VABCD. ABCD  VA.CBD  4VB '. ABC
1
Mà VB '. ABC  VABCD. ABC D
6
1
 VA.CBD  VABCD. ABC D  8 A
3 D

Câu 6: Giải phương trình trên tập số phức: 2 x 2  6 x  29  0 . B C

3  7i 3  7i 3  7i
A. x  . B. x1  ; x2  .
2 2 2
3  7i
C. x  . D. x  3  7i .
2
Hướng dẫn giải
Chọn B.
Dùng Casio chức năng giải phương trình bậc 2.
Câu 7: Cho khối lăng trụ đều ABC. ABC. có tất cả các cạnh bằng a . Tính thể tích V của khối lăng
trụ ABC. ABC.
a3 3 3 3 3
A. V  . B. V  a 3 . C. V  a . D. V  a .
3 4 12
Hướng dẫn giải
Chọn C.
a2 3 a3 3
Ta có V  S ABC . AA  a
4 4
4
 5x2 :
2
Câu 8: Giải bất phương trình 2 x
A. x   ;log2 5  2   2;   . B. x   ;log2 5  2    2;   .
Trang 8/21 - Mã đề thi 210
C. x   ; 2    log2 5;   . D. x   ; 2   log2 5;   .
Hướng dẫn giải
Chọn A.
Ta có:
2 x 4  5x 2  x 2  4   x  2  log 2 5  x 2  log 2 5. x  4  2 log 2 5  0
2

 x   ;log 2 5  2   2;  

Câu 9: Trong không gian với hệ toạ độ Oxyz cho A  2;0;0 , B  0;3;1 và C  3;6;4  . Gọi M là điểm
nằm trên cạnh BC sao cho MC  2 MB . Độ dài đoạn AM bằng:
A. 3 3 . B. 2 7 . C. 29 . D. 30 .
Hướng dẫn giải
Chọn C.
Gọi M ( x; y; z )  MC   3  x; 6  y; 4  z  , MB    x; 3  y; 1  z 
 MC  2 MB  M  3;0; 2   AM  (3  2) 2  ( 2) 2  5
MC  2 MB  
 MC  2 MB  M ( 1;4;2)  AM  ( 1  2) 2  4 2  2 2  29

x3 2
Câu 10: Cho hàm số y   2 x 2  3x  . Toạ độ điểm cực đại của đồ thị hàm số là:
3 3
 2
A.  3;  . B.  1;2  . C. 1;2  . D. 1; 2  .
 3
Hướng dẫn giải
Chọn C.
x  1  y  2
Ta có: y  x  4 x  3 ; y  0  
2
2
x  3  y 
 3
1
Vì y   0 có hai nghiệm phân biệt và hệ số a   0 nên hàm số đạt cực đại tại x  1
3
 y  2.
Vậy toạ độ điểm cực đại của đồ thị hàm số là: 1;2  .

2x  1
Câu 11: Gọi M   C  : y  có tung độ bằng 5 . Tiếp tuyến của  C  tại M cắt các trục tọa độ
x 1
Ox , Oy lần lượt tại A và B . Hãy tính diện tích tam giác OAB .
123 125 119 121
A. . B. . C. . D. .
6 6 6 6
Hướng dẫn giải
Chọn D.
2 x0  1
Gọi M  x0 ; y0  là tiếp điểm  y0  5   5  x0  2 .
x0  1
Hệ số góc của tiếp tuyến: k  y  x0   3 .
Phương trình tiếp tuyến  của  C  tại M : y  3( x  2)  5  y  3x  11.
 11 
Mà   Ox  A  ;0  ,   Oy  B  0;11 .
3 
1 1 11 121
Suy ra SOAB  x A . yB  . .11  .
2 2 3 6
Trang 9/21 - Mã đề thi 210
Câu 12: Trong không gian Oxyz cho A  0;1;0 , B  2;2;2  , C  2;3;1 và đuờng thẳng
x 1 y  2 z  3
d  :   . Tìm điểm M thuộc d để thể tích tứ diện MABC bằng 3 .
2 1 2
 3 3 1  15 9 11   3 3 1  15 9 11 
A. M   ;  ;  ; M   ; ; . B. M   ;  ;  ; M   ; ; .
 2 4 2  2 4 2   5 4 2  2 4 2
3 3 1  15 9 11   7 13 11   5 1 1
C. M  ;  ;  ; M  ; ; . D. M  ;  ;  , M   ;  ;   .
2 4 2 2 4 2 2 4 2  2 4 2
Hướng dẫn giải
Chọn A.
Gọi M  d  M 1  2t; 2  t;3  2t   AM  (1  2t; 3  t;3  2t ) .
Ta có: AB   2;1;2  , AC   2;2;1   AB, AC    3; 6; 6 .
 15  3 3 1
 t    M   ; ; 
1 12  2 4 2
Vậy VMABC   AB, AC  . AM  3  33  12t  18   .
6  51  15 9 11 
t   12  M   2 ; 4 ;  2 
  
Câu 13: Phương trình log 2  4 x   log x 2  3 có bao nhiêu nghiệm
2

A. 1 nghiệm. B. 2 nghiệm. C. Vô nghiệm. D. 3 nghiệm.


Hướng dẫn giải
Chọn B.
Điều kiện: x  0, x  2 .
1
log 2  4 x   log x 2  3  2  log 2 x   3 (*)
2 log 2 x  1
1 t  0  x  1 (n )
Đặt t  log2 x , (*)  t   1  0  t 2  2t  0 (t  1)  
t 1 t  2  x  4 (n)
(2  i )2 (2i )4
Câu 14: Kết quả của phép tính là :
1 i
A. 7  i . B. 56  i . C. 7  i . D. 56  8i .
Hướng dẫn giải
Chọn D.
(2  i )2 (2i )4 (3  4i ).16
Ta có:   56  8i .
1 i 1 i
Câu 15: Cho 0  a  1  b . Khẳng định nào sau đây là khẳng định sai?
a b
1 1
A. lg a  lg b . B. loga 3  logb 3 . C. 0  ln a  ln b . D.      .
2 2
Hướng dẫn giải
Chọn C.
Vì 0  a  1  ln a  ln1  ln a  0
Câu 16: Nhà sản xuất muốn thiết kế một chiếc hộp sữa hình trụ có thể tích V . Để tiết kiệm nguyên liệu
thì diện tích toàn phần của hình trụ phải nhỏ nhất. Tính bán kính R của đáy hình trụ để tiết
kiệm được nhiều nguyên liệu nhất
V V 13
A. R  3 V . B. R  3 . C. R  3 . D. R  V.
2 4 2
Trang 10/21 - Mã đề thi 210
Chọn B.
Gọi R , h  R, h  0 là bán kính đáy và chiều cao hình trụ.
V
Thể tích khối trụ: V   R 2h  h  .
 R2
2V
Diện tích toàn phần của khối trụ: Stp  S xq  Sd  2 Rh  2 R 2   2 R 2
R
2V V
S   4 R   S   0  4 R 3  2V  0  R  3 .
R 2
2
Dựa vào bảng biến thiên, để sản xuất chiếc hộp ít nguyên liệu nhất thì diện tích toàn phần nhỏ
V
nhất  R  3
2

V
R 0 3 
2
S  2 +
S

Câu 17: Mặt phẳng chứa 2 điểm A 1;0;1 và B  1;2;2  và song song với trục Ox có phương trình là:
A. 2 y  z  1  0 . B. x  y  z  0 . C. x  2 z  3  0 . D. y  2 z  2  0 .
Hướng dẫn giải
Chọn D.
Ta có:
AB  ( 2;2;1), i  (1;0;0); AB  i  (0;1; 2)  0( x  1)  1( y  0)  2( z  1)  0  y  2 z  2  0
.
Câu 18: Cho hình chữ nhật ABCD có AB  a, AD  2a . Tính thể tích V của khối trụ tạo thành khi
quay hình chữ nhật ABCD quanh cạnh AD
A. V  a 3 . B. V   a 3 . C. V  2a 3 . D. V  2 a 3.
Hướng dẫn giải
Chọn D.
Ta có: V   r 2 h   .a 2 .2a  2 .a 3
Câu 19: Tập xác định của hàm số y  ln x  2 là:
1 
A.  e 2 ;   . B.  0;   . C. . (22). D.  2 ;   .
e 
Hướng dẫn giải
Chọn D.
x  0
x  0  1
Hàm số xác định khi:   1 x 2 .
ln x  2  0  x  e  2
2
e
 e
1 
Vậy tập xác định  2 ;   .
e 

Trang 11/21 - Mã đề thi 210


x y 1 z  2
Câu 20: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho đường thẳng d :   và mặt phẳng
1 2 3
 P  : x  2 y  2 z  3  0 . Tìm tọa độ điểm M có tọa độ âm thuộc d sao cho khoảng cách từ
M đến  P  bằng 2 .
A. M  1; 5; 7  . B. M  1; 3; 5 . C. M  2; 5; 8 . D. M  2; 3; 1 .
Hướng dẫn giải
Chọn B.
Gọi M (t; 1  2t; 2  3t )  d (t  0) . d ( M ;( P))  2  t  5  6  t  1
 M  1; 3; 5

1  sin 3 x
4
Câu 21: Tính tích phân  dx .
 sin 2 x
6

32 2 2 3 2 2 3 2 32
A. . B. . C. . D. .
2 2 2 2
Hướng dẫn giải
Chọn B.


4
 1  3 2 2
I   2  sin x dx    cot x  cos x  4 
  sin ( x )  6 2
6

Câu 22: Đồ thị sau đây là của hàm số nào?

O 1

A. y  x 3  3x  1 . B. y  x 3  3x 2  1 .
C. y  x 3  3x 2  3x  1 . D. y  x 3  3x 2  1 .
Hướng dẫn giải
Chọn C.
 y (1)  0
Nhìn vào đồ thị ta thấy  và y ( x )  0 có nghiệm kép tại x  1 . Chỉ có C thỏa.
 y (1)  2
2mx  m
Câu 23: Cho hàm số y  . Với giá trị nào của m thì đường tiệm cận đứng, tiệm cận ngang của
x 1
đồ thị hàm số cùng hai trục tọa độ tạo thành một hình chữ nhật có diện tích bằng 8
1
A. m  4 . B. m   . C. m  2 . D. m  2 .
2
Hướng dẫn giải
Chọn A.
Điều kiện để hàm số không suy biến m  0

Trang 12/21 - Mã đề thi 210


lim y  ; lim y  2m do đó đồ thị có TCĐ và TCN lần lượt là đt x  1; y  2m .
x1 x

m  4
YCBT  2m .1  8  
 m  4

Câu 24: Biết log2 3  a,log3 5  b . Biễu diễn log15 18 theo a, b là:
2b  1 2a  1 2a  1 2b  1
A. . B. . C. . D. .
a (b  1) a (b  1) b( a  1) b( a  1)
Hướng dẫn giải
Chọn B.
log 2 18 log 2 2.32 2 log 2 3  1 2a  1
log15 18     (a.b  log2 3.log3 5  log2 5)
log 2 15 log 2 3.5 log 2 3  log 2 5 a (1  b) .

2 x 2  3x  2
Câu 25: Cho hàm số y  .Khẳng định nào sau đây sai
x2  2 x  3
1
A. Đồ thị hàm số có tiệm cận ngang là y  .
2
B. Đồ thị hàm số có hai tiệm cận đứng là x  1 ; x  3 .
C. Đồ thị hàm số có tiệm cận ngang là y  2 .
D. Đồ thị hàm số có ba đường tiệm cận.
Hướng dẫn giải
Chọn A.
Dễ thấy đồ thị hàm số đã cho có hai tiệm cận đứng là x  1 , x  3 .
Ta có: lim y  2 nên y  2 là tiệm cận ngang của đồ thị hàm số. Đáp án A sai.
x

1
 1 4
3 1
2
Câu 26: Tính giá trị biểu thức A     16 4
 2 .64 3

 625 
A. 11 . B. 14 . C. 12 . D. 10 .
Hướng dẫn giải
Chọn C.
1
1
 1 4
3 1

  16  2 .64  5   2  2 .2  5  8  1  12
2 4 4 2 2
A 4 3 3

 625 
Câu 27: Cho tứ diện ABCD có thể tích là V . Gọi A, B,C , D lần lượt là trọng tâm của các tam giác
BCD, ACD, ABD, ABC . Tính thể tích khối tứ diện ABC D theo V
8V 27V V V
A. . B. . C. . D. .
27 64 8 27
Hướng dẫn giải
Chọn D.
Gọi V  là thể tích của khối tứ diện ABC D .
1 1
Ta có: V  .S .h , V   .S .h
3 3
1
Ta có h '  h . Gọi M , N , P lần lượt là trung điểm các cạnh BC, CD, BD .
3
Trang 13/21 - Mã đề thi 210
2
Tam giác B ' C ' D ' MNP với tỉ số đồng dạng là
3
S' 4 1 V' 1
Suy ra  mà S MNP  S BCD . Do đó  .
S MNP 9 4 V 27
2x  1
Câu 28: Kết luận nào sau đây về tính đơn điệu của hàm số y  là đúng
x 1
A. Hàm số đồng biến trên các khoảng  ; 1 và  1;   .
B. Hàm số luôn luôn đồng biến trên \ 1 .
C. Hàm số nghịch biến trên các khoảng  ; 1 và  1;   .
D. Hàm số luôn luôn nghịch biến trên \ 1 .
Hướng dẫn giải
Chọn A.
Tập xác định: D  \ 1
1
Ta có: y    0, x  D nên hàm số đồng biến trên các khoảng  ; 1 và  1;   .
 x  1
2

Câu 29: Cho hình chóp S. ABCD có đáy ABCD là hình chữ nhật có AB  a , BC  2a , cạnh bên SA
vuông góc với đáy và SA  a 3 . Tính thể tích V của khối chóp S. ABCD.
3 3 2 3 3
A. V  a . B. V  2 3a 3 . C. V  3a 3 . D. V  a .
3 3
Hướng dẫn giải
Chọn D.
1 2 3 3
V  S ABCD .SA  a .
3 3
Câu 30: Hàm số y  e x (sin x  cos x) có đạo hàm là :
A. 2e x sin x . B. e x (sin x  cos x) . C. 2e x .cos x . D. e x sin 2 x .
Hướng dẫn giải
Chọn A.
y  e x (sin x  cos x)
y   e x  sin x  cos x   e x  cos x  sin x 
 2e x sin x

1
Câu 31: Cho hàm số y   x 3  4 x 2  5 x  17 . Phương trình y '  0 có hai nghiệm x1 , x2 . Khi đó tổng
3
x1  x2 bằng :
A. 5 . B. 8 . C. 5 . D. 8 .
Hướng dẫn giải
Chọn D.
1
y   x 3  4 x 2  5 x  17
3
y   x 2  8 x  5

Trang 14/21 - Mã đề thi 210


 x1  4  11
y  0   x 2  8 x  5  0    x1  x2  8
 x2  4  11

Câu 32: Cho đường thẳng  đi qua điểm M  2;0; 1 và có vectơ chỉ phương a  (4; 6;2) . Phương
trình tham số của đường thẳng  là:
 x  2  2 t  x  2  2t  x  2  4 t  x  4  2t
   
A.  y  3t . B.  y  3t . C.  y  6t . D.  y  3t .
 z  1 t  z  1  t  z  1  2t  z 2t
   
Hướng dẫn giải
Chọn B.
Đường thẳng  đi qua điểm M  2;0; 1 và có véctơ chỉ phương a  (4; 6;2) hay đường
thẳng  có véctơ chỉ phương a1  (2; 3;1) (vì a cùng phương a1 ).

Câu 33: Tìm m để đường thẳng y  4m cắt đồ thị hàm số  C  : y  x 4  8 x 2  3 tại 4 phân biệt
13 3 3 13 13 3
A.  m . B. m  . C. m   . D.  m .
4 4 4 4 4 4
Hướng dẫn giải
Chọn A.
x  0
Ta có: y   4 x 3  16 x  4 x  x 2  4  ; y   0   .
 x  2
Bảng biến thiên:
x  2 0 2 
y'  0  0  0 
y  3 

13 13

Để đường thẳng y  4m cắt đồ thị hàm số  C  tại 4 điểm phân biệt thì:
13 3
13  4m  3   m .
4 4

a
cos 2 x 1
Câu 34: Cho I   dx  ln 3 . Tìm giá trị của a là:
0
1  2sin 2 x 4
A. 2 . B. 3 . C. 4 . D. 6 .
Hướng dẫn giải
Chọn C.
1
Đặt t  1  2sin 2 x  dt  4 cos 2 xdx  cos 2 xdx  dt
4
 2
1 2sin 2
a
cos 2 x 1 a
dt 1 1  2sin 1 2
Ta có: I   dx    ln t a  ln 1  2sin
1  2sin 2 x 4 t 4 4 a
0 1 1
 2  2
 1  2sin  3 sin a  1
1 2 1 a 2 
ln 1  2sin  ln 3       a  4.
1  2sin 2 2
 3 sin
4 a 4 a 2
 2 VN 
 a 
 a
Trang 15/21 - Mã đề thi 210
Câu 35: Hàm số y  a x ,  0  a  1 có tập xác định là
A.  ;0  . B. . C. \ 0 . D.  0;   .
Hướng dẫn giải
Chọn B.
Tập xác định của hàm số là D  .
Câu 36: Giá trị m để hàm số F  x   mx 3   3m  2  x 2  4 x  3 là một nguyên hàm của hàm số
f ( x)  3x 2  10 x  4 là:
A. m  3 . B. m  0 . C. m  1 . D. m  2 .
Hướng dẫn giải
Chọn C.
F   x   3mx 2  2  3m  2  x  4
f ( x )  3x 2  10 x  4
Khi đó F   x   f  x   m  1.

Câu 37: Có một tấm gỗ hình vuông cạnh 120cm . Cắt một tấm gỗ có hình tam giác vuông, có tổng của
một cạnh góc vuông và cạnh huyền bằng hằng số 120cm từ tấm gỗ trên sao cho tấm gỗ hình
tam giác vuông có diện tích lớn nhất. Hỏi cạnh huyền của tấm gỗ này là bao nhiêu?
A. 40cm . B. 40 3cm . C. 80cm . D. 40 2cm .
Hướng dẫn giải
Chọn C.
 a
Gọi cạnh góc vuông AB là x,  0  x    cạnh huyền BC  a  x, cạnh góc vuông kia là
 2
AC  BC 2  AB 2  (a  x ) 2  x 2 hay AC  a 2  2ax .
1
Diện tích tam giác ABC là S  x   x a 2  2ax B
2
1 2 1 ax a ( a  3x )
S '  x  a  2ax  . 
2 2 a 2  2ax 2 a 2  2ax
a
S '( x )  0  x 
3 A C
Bảng biến thiên:
a
x 
3
S '  x  0 

a2
S  x 6 3

a2 a 1, 2
Ta thấy diện tích tam giác ABC lớn nhất bằng khi x    0, 4  m  .
6 3 3 3
Vậy cạnh huyền của tấm gỗ này là: x  1,2  0,4  0,8  m   80  cm  .

Trang 16/21 - Mã đề thi 210


Câu 38: Tính diện tích hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số y  2  x 2 và y  x .
9 11
A. 5 . B. 7 . C. . D. .
2 2
Hướng dẫn giải
Chọn C.
x  1
Ta có: 2  x 2  x  x 2  x  2  0  
 x  2
1 1
x3 x2
 x  x  2  dx 
1 7 10 9 9
S  x  x  2 dx    2x     .
2 2

2 2
3 2 2 6 3 2 2

Câu 39: Giá trị lớn nhất, nhỏ nhất của hàm số y  x 3 – 3x 2 – 9x  35 trên đoạn [-4;4] lần lượt là:
A. 20; 2 . B. 40; 31 . C. 10; 11 . D. 40; 41 .
Hướng dẫn giải
Chọn D.
 x  1
 y  3 x 2  6 x  9  3  x  1 x  3 ; y  0   .
x  3
 y  4   41; y  1  40; y  3  8; y  4   15  max y  40; min y  41.
 4;4  4;4

Câu 40: Kí hiệu  H  là hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số y  2 x  x 2 và y  0 . Tính thể tích vật
thể tròn xoay được sinh ra bởi hình phẳng đó khi nó quay quanh trục Ox
16 17 18 19
A. . B. . C. . D. .
15 15 15 15
Hướng dẫn giải
Chọn A.
x  0
Xét phương trình 2 x  x 2  0   .
x  2
2 2
4 1  2 16
Ta có: V     2 x  x 2  dx    4 x 2  4 x 3  x 4  dx   x 3  x 4  x 5    .
2

0 0 3 5  0 15
 
sin  x  
Câu 41: Số nghiệm của phương trình e  4
 tan x trên đoạn 0;2  là:
A. 1 . B. 4 . C. 3 . D. 2 .
Hướng dẫn giải
Chọn D.
Điều kiện : cos x  0 và tan x  0  sin x, cos x cùng dấu
2 2
  sin x cos x
sin x   e 2
e 2
Ta có : e  4
 tan x  
sin x cos x
Đặt u  sin x , v  cos x u, v   1,0    0,1 , u , v cùng dấu
 f u   f  v 
2
t
e2
Xét hàm số : y  f  t   với t   1;0    0;1
t

Trang 17/21 - Mã đề thi 210


 
2
x
2x  2 e 2

 y '  f  t   2
 0 với t   1;0    0;1
2x
Do u , v cùng dấu nên u , v cùng thuộc một khoảng  1;0  hoặc  0;1
 3
Mà  f  u   f  v   u  v  sin x  cos x  tan x  1  x  ,x 
4 4
Câu 42: Số phức liên hợp của z  3  2i là:
A. 3  2i . B. 2  3i . C. 2  3i . D. 2  3i .
Hướng dẫn giải
Chọn A.
1 3
Câu 43: Cho hàm số y  x  m x 2   2m  1 x  1 Mệnh đề nào sau đây là sai
3
A. Hàm số luôn luôn có cực đại và cực tiểu. B. m  1 thì hàm số có cực trị.
C. m  1 thì hàm số có cực đại và cực tiểu. D. m  1 thì hàm số có hai điểm cực trị.
Hướng dẫn giải
Chọn A.
Ta có: y '  x 2  2m x  2m  1 .
Nên   m 2  2m  1   m  1 .
2

Suy ra m  1 thì hàm số đã cho có hai cực trị.


Câu 44: Một vật chuyển động với vận tốc v  t  m / s  có gia tốc a(t )  3t  t (m/s2). Vận tốc ban
2

đầu của vật là 2  m / s  . Hỏi vận tốc của vật sau 2s


A. 8m / s . B. 16m / s . C. 10m / s . D. 12m / s .
Hướng dẫn giải
Chọn D.
t
v  t    a  t  dt  t 3   C m / s
2
t2
Vận tốc ban đầu là 2  m / s  nên ta có C  2 suy ra v  t   t   2  m / s  . Vậy v  2   12 .
3

2
Câu 45: Tìm x, y biết: x  2   2y  1 i   x  2  i  y  1
x  2 x  5 x  1 x  4
A.  . B.  . C.  . D.  .
y  3 y  4 y 1 y  5
Hướng dẫn giải
Chọn B.
x  2  y 1 x  5
x  2   2 y  1 i   x  2  i  y  1    .
2 y  1  x  2 y  4
Câu 46: Gọi z1 , z2 là hai nghiệm phức của phương trình z 2  z  1  0 . Giá trị của z1  z2 bằng
A. 0 . B. 1 . C. 2 . D. 4 .
Hướng dẫn giải
Chọn C.

Trang 18/21 - Mã đề thi 210


 1 3
z   i
Ta có z 2  z  1  0   2 2 suy ra z  z  2 .
1 2
 1 3
z   i
 2 2
Câu 47: Trong các số phức z thỏa mãn: z  1  i  z  1  2i , số phức z có môđunnhỏ nhất là:
3 3 3 3 3 3 3 3
A.  i. B.  i. C.  i. D.  i.
5 10 5 10 5 10 5 10
Hướng dẫn giải
Chọn A.
Gọi z  x  yi  x, y   khi đó
z  1  i  z  1  2i   x  1   y  1 i   x  1   y  2  i  4 x  2 y  3  0
Goi M  x; y  là điểm biểu diễn của z , khi đó z  OM .
Suy ra z có môđun nhỏ nhất khi M là hình chiếu của O lên đường thẳng d : 4 x  2 y  3  0 .
Toạ độ M là nghiệm của hệ phương trình
 3
 x
 4 x  2 y  3  5
  .
 x  2 y  0 y   3
 10
3 3
Vậy z    i .
5 10
Câu 48: Mặt cầu  S  có tâm I  1;2;1 và tiếp xúc với mặt phẳng  P  : x  2 y  2 z  2  0 có phương
trình là:
A.  x  1   y  2    z  1  3 . B.  x  1   y  2    z  1  3 .
2 2 2 2 2 2

C.  x  1   y  2    z  1  9 . D.  x  1   y  2    z  1  9 .
2 2 2 2 2 2

Hướng dẫn giải


Chọn D.
1  2.2  2.1  2
R  d  I ; P  3
3
Vậy phương trình mặt cầu là  x  1   y  2    z  1  9 .
2 2 2

Câu 49: Cho hình chóp tam giác S . ABC có đáy ABC vuông tại B , SA vuông góc với mặt phẳng
 ABC  , SA  AB  a, SCA  300 . Mặt phẳng  P  đi qua A vuông góc với SC , cắt SB, SC
lần lượt tại H , K. Tính bán kính R của mặt cầu ngoại tiếp hình chóp A.BCKH .
a 2 a a 3
A. R  . B. R  . C. R  . D. R  a .
2 2 2
Hướng dẫn giải
Chọn C.
Ta có BC   SAB   BC  AH và SC  AH do đó
AH  HC .

Trang 19/21 - Mã đề thi 210


Theo giả thuyết ta có B, H , K cùng nhìn đoạn thẳng AC với một góc vuông nên các đỉnh
AC
A, B, C , H , K nằm trên mặt cầu tâm I bán kính IA  ( I là trung điểm AC ).
2
a
AC   a 3.
tan 30
a 3
Vậy R  .
2

Câu 50: Đường thẳng y  2 là tiệm cận ngang của đồ thị hàm số nào sao đây?
1 x 1  2x x2  2 x  2 2 x2  3
A. y  . B. y  . C. y  . D. y  .
1  2x 1 x x2 2 x
Hướng dẫn giải
Chọn B.
1  2x 
lim  2
x  1  x 
  y  2 là tiệm cận ngang của đò thị hàm số.
1  2x
lim  2
x  1  x 

----------- HẾT ----------.

Trang 20/21 - Mã đề thi 210


ĐÁP ÁN.

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
C B B A A B C A C C
11 12 13 14 15 16 17 18 19 20
D A B D C B D D D B
21 22 23 24 25 26 27 28 29 30
B C A B A C D A D A
31 32 33 34 35 36 37 38 39 40
D B A C B C C C D A
41 42 43 44 45 46 47 48 49 50
D A A D B C A D C B
.

Trang 21/21 - Mã đề thi 210

You might also like