Professional Documents
Culture Documents
Application 1 (Bioreactor-Plants)
Application 1 (Bioreactor-Plants)
Đà Lạt 4-2010
Các phương pháp nhân giống cây trồng kinh tế
Máy lắc
công nghiệp
QUY TRÌNH CÔNG NGHỆ
Nuôi cấy tạo mô sẹo phôi hóa và Dịch huyền phù tế bào
Nuôi cấy dịch huyền phù tế bào trong bioreactor cánh khuấy
Nuôi cấy chồi tái sinh trong bioreactor bán chìm ngập quãng
Vườn ươm
CYMBIDIUM
1. Nuôi cấy tế bào lớp mỏng tế bào tạo nguồn nguyên liệu
(Den)
(a)
(Pha)
(b)
(c)
(Rhy)
(Den)
(b) (d)
(Rhy)
16000
14000
Trọng lượng tươi (mg)
12000
10000
0
0 3 6 9 12 15 18 21 24 27 14000
Thời gian nuôi cấy (ngày)
(a)
hoa lan Phalaenopsis trong bioreactor
10000
TLT (mg)
(Pha)
8000
TLT (mg) 6000
6000
4000
4000
2000
0 2000
0 3 6 9 12 15 18 21 24 27
Thời gian nuôi cấy (ngày)
0
Động thái sinh trưởng DHPTB
0 3 6 9 12 15 18 21 24 27
9000
hoa lan Ngọc điểm trong bioreactor
(c) Thời gian nuôi cấy (ngày)
8000
(Rhy) 7000
Trọng lượng tươi (mg)
6000
5000
TLT (mg)
4000
2000
1000
0
0 3 6 9 12 15 18 21
Thời gian nuôi cấy (ngày)
24 27 (a) Tế bào dhp tạo tế bào thứ cấp (6 ngày)
(b) Tế bào kết cụm (21 ngày)
(c ) Động thái sinh trưởng dhp tế bào
CYMBIDIUM
4. Trải tế bào và Tái sinh phôi soma
(Den)
(a) (b)
(c) (d)
(Pha)
(Rhy)
Trải tế bào và tái sinh phôi
(a) Trải tế bào mô sẹo phôi hóa
(b) Tái sinh phôi (21 ngày)
(c) Tái sinh phôi (30 ngày)
(d) Chồi tái sinh (60 ngày)
CYMBIDIUM
5. Nuôi cấy trong bioreactor bán chìm ngập quãng
(Den)
(a)
(c) (b)
(Pha)
(d)
(Rhy)
(a)
(b)
14000
(a) 12000
8000
TLT (mg)
6000
4000
(b)
2000
0
0 3 6 9 12 15 18 21 24 27
Thời gian nuôi cấy (ngày)
(a)
(b) (e)
(f)
(c)
(d)
(b)
(a)
(c)
(d) (c)
THÔNG ĐỎ
3. Ảnh hưởng của tính bảo lưu cục bộ
(a) (b)
(c)
(a) (b) BA
(c) (d) BA+kinetin
(a) (b)
(c) (d)
THÔNG ĐỎ
5. Nuôi cấy phát sinh mô sẹo
(a) (c)
(b) (d)
(b) (d)
THÔNG ĐỎ
8. Tạo dịch huyền phù tế bào thông đỏ
(a) (c)
(b) (d)
(d) (e)
(a) Mô sẹo được nuôi cấy trong lỏng (7 ngày) (b) Mô sẹo bắt đầu vỡ (14 ngày)
(c) Phóng thích tế bào sơ cấp (14 ngày) (d) Nhân sinh khối dịch huyền phù tế bào
(20 ngày) – màu cà phê sữa (e) Nhân sinh khối dịch huyền phù tế bào (42 ngày) –
màu nâu sậm
THÔNG ĐỎ
10. Nuôi cấy dhp tế bào thông đỏ trong bioreactor
thân (mg)
4000 4000 thân (mg)
(mg)
dòng tb TDT1: 0.02855 3000 3000 Trọng lượng tươi lá
2000 2000 (mg)
(a) 1000 1000
0 0
7 17 21 28 35 42 49
(b) (c) Thời gian nuôi cấy (ngày)