You are on page 1of 28

Sở Giao

Tên Hàng Nhóm Hàng Lời (Lỗ) / Mức Ký Quỹ/


STT Dịch Nước Thời Gian Giao Dịch Bước Giá
Hóa Hóa Bước Giá Lot giao dịch
Ngoài Liên
Thứ 2 - Thứ 6:
Cao su RSS3 Nguyên liệu
1 SGX • Phiên 1: 06:45 – 13:10 0,1 500 JPY 11.000.000
TOCOM công nghiệp
• Phiên 2: 14:30 – 16:55
Thứ 2 - Thứ 6:
• Phiên 1: 07:00 - 19:45
2 Dầu đậu tương Nông nghiệp CBOT/Globex 0,01 6 USD 22.000.000
• Phiên 2: 20:30 - 01:20 (ngày
hôm sau)

Nguyên liệu Liffe London Thứ 2 - Thứ 6:


3 Cà phê Robusta 1 10 USD 24.000.000
công nghiệp (ICE EU) 15:00 – 23:30

Thứ 2 - Thứ 6:
• Phiên 1: 06:25 - 19:00
4 Quặng sắt Kim Loại SGX 0,01 1 USD 37.000.000
• Phiên 2: 19:15 - 03:45 (ngày
hôm sau)

Nguyên liệu Thứ 2 - Thứ 6:


5 Đường ICE US 0,01 11.2 USD 30.000.000
công nghiệp 14:30 - 00:00

Thứ 2 - Thứ 6:
• Phiên 1: 07:00 - 19:45
6 Ngô CBOT Nông nghiệp CBOT/Globex 0,25 12.5 USD 27.000.000
• Phiên 2: 20:30 - 01:20 (ngày
hôm sau)
Thứ 2 - Thứ 6:
• Phiên 1: 07:00 - 19:45
7 Khô đậu tương Nông nghiệp CBOT/Globex 0,1 10 USD 31.000.000
• Phiên 2: 20:30 - 01:20 (ngày
hôm sau)
Thứ 2 - Thứ 6:
• Phiên 1: 07:00 - 19:45
8 Lúa mỳ Nông nghiệp CBOT/Globex 0,25 12.5 USD 36.000.000
• Phiên 2: 20:30 - 01:20 (ngày
hôm sau)
Thứ 2 - Thứ 6:
9 Bạch kim Kim Loại NYMEX 0,1 5 usd 123.000.000
05:00 - 04:00 (ngày hôm sau)

Nguyên liệu Thứ 2 - Thứ 6:


10 Ca cao ICE US 1 10 USD 59.000.000
công nghiệp 15:45 - 00:30 (ngày hôm sau)

Thứ 2 - Thứ 6:
• Phiên 1: 07:00 - 19:45
11 Đậu tương Nông nghiệp CBOT/Globex 0,25 12.5 USD 47.000.000
• Phiên 2: 20:30 - 01:20 (ngày
hôm sau)

Thứ 2 - Thứ 6:
12 Đồng Kim Loại Comex 0,0005 12.5 USD 98.000.000
05:00 - 04:00 (ngày hôm sau)

Nguyên liệu Thứ 2 - Thứ 6:


13 Bông ICE US 0,01 5 USD 82.000.000
công nghiệp 08:00 - 01:20 (ngày hôm sau)

Nguyên liệu Thứ 2 - Thứ 6:


14 Cà phê Arabica ICE US 0,05 18.75 USD 125.000.000
công nghiệp 15:15 - 00:30 (ngày hôm sau)

Thứ 2 - Thứ 6:
15 Bạc Kim Loại Comex 0,005 25USD 407.000.000
05:00 - 04:00 (ngày hôm sau)

Thứ 2 - Thứ 6:
16 Dầu thô brent Năng Lượng ICE US 0,01 10USD 231.000.000
05:00 - 04:00 (ngày hôm sau)

Thứ 2 - Thứ 6:
17 Dầu thô WTI Năng Lượng NYMEX 0,01 10USD 191.000.000
05:00 - 04:00 (ngày hôm sau)

You might also like