You are on page 1of 2

I.

Theo phương ngang


1bar=14.5Psi
1ft=0.3m
I.Tính chiều dầy Shell(Section UG-27)
1.1.Tính chiều dầy shell theo bán kính trong (Section UG-27) 1.2.Tính áp suất shell theo bán kính trong 1.3.Tính ứng suất căng shell theo bán kính trong 1.4.Tính ứng suất chu vi shell

Tshell=(P*Ri/(S*E-0.6P))+Ca Ri: Bán kính trong Pshell=S*E*t/(Ri+0.6t) Ri: Bán kính trong Sshell=P(Ri+0.6*t)/E*t Ri: Bán kính trong ứng suất=P*Rm/t Rm: Bán kính trung bình

P Ri S E 0.6*P #VALUE! t(inch) t(mm) S E*t Ri 0.6*t #VALUE! P(Bar) P Ri 0.6*t E*t #VALUE! P Rm t #VALUE!
188.5 33 20000 0.85 113.1 0.368 0.493 12.53 20000 0.41905 33 0.2958 251.71 17.359 188.5 33 0.2958 0.41905 14977.35 188.5 33.493 0.493 12806.1471

Áp suất 13bar P = 17.36bar > 13bar Ok St=14977.35psi < S=20000psi


Ứng suất căng bề mặt S=20000psi
2.1.Tính chiều dầy shell theo bán kính ngoài 2.2.Tính áp suất shell theo bán kính ngoài 2.3.Tính ứng suất căng shell theo bán kính ngoài

Tshell=(P*Ro/(S*E+0.4P))+Ca Ro: Bán kính ngoài Pshell=S*E*t/(Ro-0.4t) Ro: Bán kính ngoài Sshell=P(Ro-0.4*t)/E*t Ro: Bán kính ngoài

P Ri S E 0.4P #VALUE! t(inch) t(mm) S E*t Ro 0.4t #VALUE! P(Bar) P Ro 0.4*t E*t #VALUE!
188.5 33 20000 0.85 75.4 0.364 0.489 12.43 20000 0.41565 33 0.1956 253.41 17.477 188.5 33 0.1956 0.41565 14877.0105
188.5 950 20000 1 75.4 8.920 11.920 20000 12 950 4.8 253.91 17.511 188.5 950 4.8 12 14847.5167
20000 9 950 3.6 190.19 13.11655 188.5 950 3.6 9 19821.8222

II.Tính chiều dầy đỉnh Heads(Section UG-32d)


1.1.Tính chiều dầy đỉnh ellip 2:1 S.E (Section UG-32d) đường kính trong 1.2.Tính áp suất head theo đường kính trong

Tshell=P*Di/(2SE-0.2P) + Ca Di: Đường kính trong Pshell=2S*E*t/(Di+0.2*t)

P Di S E 0.2P #VALUE! t(inch) t(mm) S E*t Di 0.2*t #VALUE! P(Bar)


188.5 66 20000 0.85 37.7 0.366 0.491 12.48 20000 0.41735 66 0.0982 252.564 17.418

P = 17.418bar > 13bar Ok

2.1.Tính chiều dầy đỉnh ellip 2:1 S.E (Section UG-32d) đường kính ngoài 3.2.Tính áp suất head theo đường kính ngoài

Tshell=P*Do/(2*S*E+1.8*P) + Ca Do: Đường kính ngoài Pshell=2*S*E*t/(Do-1.8*t)

P Do S E 1.8P #VALUE! t(inch) t(mm) S E*t Do 1.8*t #VALUE! P(Bar)


188.5 66 20000 0.85 339.3 0.362 0.487 12.38 20000 0.41395 66 0.8766 254.26 18
188.5 1900 20000 1 339.3 8.878 11.878 20000 12 1900 21.6 255.54 17.623
20000 9 1900 16.2 191.10 13.17931

P = 18 bar > 13bar Ok


I. Theo phương ngang
1bar=14.5Psi F=(1.8*C)+32
1ft=0.3m
I.Tính chiều dầy Shell(Section UG-27)
1.1.Tính chiều dầy shell theo bán kính trong (Section UG-27) 1.2.Tính áp suất shell theo bán kính trong 1.3.Tính ứng suất căng shell theo bán kính trong 1.4.Tính ứng suất chu vi shell

Tshell=(P*Ri/(S*E-0.6P))+Ca Ri: Bán kính trong Pshell=S*E*t/(Ri+0.6t) Ri: Bán kính trong Sshell=P(Ri+0.6*t)/E*t Ri: Bán kính trong ứng suất=P*Rm/t Rm: Bán kính trung bình

P Ri S E 0.6*P #VALUE! t(inch) t(mm) S E*t Ri 0.6*t #VALUE! P(Bar) P Ri 0.6*t E*t #VALUE! P Rm t #VALUE!
188.5 33 20000 0.85 113.1 0.368 0.493 12.53 20000 0.4012 33 0.2832 241.08 16.626 188.5 33 0.2832 0.4012 15637.79 188.5 33.472 0.472 13367.5254

Áp suất 13bar P = 16.6bar > 13bar Ok St=15638psi < S=20000psi


Ứng suất căng bề mặt S=20000psi Chọn t=12mm = 0.472inch Chọn t=12mm Chọn t=12mm
Chọn t=12mm
Đường kính ngoài Do=66*25.4+2*12=1700.4mm
II.Tính chiều dầy đỉnh Heads(Section UG-32d)
1.1.Tính chiều dầy đỉnh ellip 2:1 S.E (Section UG-32d) đường kính trong 1.2.Tính áp suất head theo đường kính trong

Tshell=P*Di/(2SE-0.2P) + Ca Di: Đường kính trong Pshell=2S*Et/(Di+0.2*t) Do=1900mm Di=1876

P Di S E 0.2P #VALUE! t(inch) t(mm) S E*t Di 0.2*t #VALUE! P(Bar) Thông số ED/EA
188.5 66 20000 0.85 37.7 0.366 0.491 12.48 20000 0.4012 66 0.0944 242.804 16.745 Ri 0.9045D 1696.842
r 0.1727D 323.9852
A 0.3273D 614.0148
B 0.7318D 1372.8568
P = 16.75bar > 13bar Ok C 0.6545D 1227.842
Chọn t=12mm Chọn t=12mm = 0.472inch E 0.4045D 758.842
Do=1700.4mm H(e+i) 0.25D 469
Di=1676.4mm e 0.1545D 289.842
L=0.9Di=1508.8mm Hoặc chon theo bảng 2-2 i 0.0955D 179.158
H2=Ri*Rm hay H=841mm D/2H=2 nên H=D/4=419mm góc l 26o34'3"
r/D=0.06=100mm góc 63o25'57"
F 0.8388D 1385.9888
G 0.1912D 358.6912
ĐK vành chỏm cầu 1.2212D 2290.9712
Diện tích chỏm cầu 1.1713D2
Thể tích chỏm cầu 0.13089D3 0.8641815

You might also like