You are on page 1of 10

BẢNG GIÁ CƯỚC DỊCH VỤ MYTV

Giá gói cước


Tên gói Nội dung tối thiểu trong gói GÓI KHÔNG BAO GỒ
Đối với thuê bao thứ nhất
1 tháng 7 tháng

Chuẩn Truyền hình (122 kênh) + VTVCab (18 kênh)


46,200 277,200
Nâng cao Truyền hình (160 kênh) + VOD + VTVCab (18 kênh)
62,700 376,200
Truyền hình (160 kênh) + VOD + Film(+) chuẩn+
VIP
VTVCab (18 kênh) 79,200 475,200
GÓI BAO GỒM ST

Đối với thuê bao thứ nhất


Tên gói Nội dung tối thiểu trong gói
1 tháng 7 tháng

Chuẩn Truyền hình (122 kênh) + VTVCab (18 kênh) 90,200 541,200
Nâng cao Truyền hình (160 kênh) + VOD + VTVCab (18 kênh) 106,700 640,200
Truyền hình (160 kênh) + VOD + Film(+) chuẩn+
VIP
VTVCab (18 kênh) 123,200 739,200
V
ĐVT: Đồng/gói (đã bao gồm VAT)
Giá gói cước
GÓI KHÔNG BAO GỒM STB
thuê bao thứ nhất Đối với thuê bao thứ 2 trở đi
15 tháng 1 tháng 7 tháng 15 tháng

554,400 29,700 178,200 356,400

752,400 37,400 224,400 448,800

950,400 46,200 277,200 554,400


GÓI BAO GỒM STB

thuê bao thứ nhất Đối với thuê bao thứ 2 trở đi

15 tháng 1 tháng 7 tháng 15 tháng

1,082,400 73,700 442,200 884,400

1,280,400 81,400 488,400 976,800

1,478,400 90,200 541,200 1,082,400


BẢNG GIÁ CƯỚC GÓI HOME INTERNET

ĐVT: Đồng/gói (đã bao gồm VAT)


STT GÓI CƯỚC Home1 Home2 Home3
1 Quy định tốc độ

Tốc độ tối đa trong nước 30Mbps 40Mbps 50Mbps

Tốc độ truy nhập quốc tế tối đa 14.7Mbps 18Mbps 20.5Mbps

Tốc độ cam kết tốc độ quốc tế tối


Không Không Không
thiểu

Ưu đãi trong gói

2 Địa chỉ IP Động Động Động


3 Giá cước cơ bản
Gói Hàng tháng 165,000 180,000 215,000
Gói 07 tháng 990,000 1,080,000 1,290,000
Gói 15 tháng 1,980,000 2,160,000 2,580,000
4 Giá cước khu vực cạnh tranh
Gói Hàng tháng 165,000 180,000 215,000
Gói 07 tháng 907,500 990,000 1,182,500
Gói 15 tháng 1,815,000 1,980,000 2,365,000
5 Giá cước khu vực Gpon HST
Gói Hàng tháng 165,000 180,000 215,000
Gói 07 tháng 825,000 900,000 1,075,000
Gói 15 tháng 1,650,000 1,800,000 2,150,000
ERNET

Đồng/gói (đã bao gồm VAT)


HomeNet

150Mbps

2Mbps

- Ưu tiên tốc độ: 300Mbps vào các Game


thông dụng.
- Chủng loại thiết bị: ONT loại 04 cemg
FE/GE + Wifi dualband (chuẩn AC)
1 IP tĩnh

840,000
5,040,000
10,080,000

840,000
4,620,000

9,240,000

840,000
4,200,000

8,400,000
BẢNG GIÁ CƯỚC GÓI HOMETV
ĐVT: Đồng/gói (đã bao gồm VAT)

1. Gói cước không có STB (APP):

Nội dung gói Gói hàng


STT Tên gói cước Gói 7 tháng Gói 15 tháng
FiberVNN MyTV tháng

1 Home TVs_Chuẩn 26 Mbps Chuẩn 165,000 990,000 1,980,000


2 Home TVs_Nâng cao 26 Mbps Nâng cao 181,500 1,089,000 2,178,000
3 Home TVs_Vip 26 Mbps Vip 198,000 1,188,000 2,376,000
4 HomeTV1_Chuẩn 30 Mbps Chuẩn 173,500 1,041,000 2,082,000
5 HomeTV1_Nâng cao 30 Mbps Nâng cao 190,000 1,140,000 2,280,000
6 HomeTV1_Vip 30 Mbps Vip 206,500 1,239,000 2,478,000
7 HomeTV2_Chuẩn 40 Mbps Chuẩn 188,500 1,131,000 2,262,000
8 HomeTV2_Nâng cao 40 Mbps Nâng cao 205,000 1,230,000 2,460,000
9 HomeTV2_Vip 40 Mbps Vip 221,500 1,329,000 2,658,000
10 HomeTV3_Chuẩn 50 Mbps Chuẩn 207,000 1,242,000 2,484,000
11 HomeTV3_Nâng cao 50 Mbps Nâng cao 223,500 1,341,000 2,682,000
12 HomeTV3_Vip 50 Mbps Vip 240,000 1,440,000 2,880,000
13 HomeCafe_Chuẩn 100 Mbps Chuẩn 609,500 3,657,000 7,314,000
14 HomeCafe_Nâng cao 100 Mbps Nâng cao 626,000 3,756,000 7,512,000
15 HomeCafe_Vip 100 Mbps Vip 642,500 3,855,000 7,710,000

2. Gói cước có STB:


Nội dung gói
Gói hàng
STT Tên gói cước Gói 7 tháng Gói 15 tháng
FiberVNN MyTV tháng

1 Home TVs_Chuẩn 26 Mbps Chuẩn 190,000 1,140,000 2,280,000


2 Home TVs_Nâng cao 26 Mbps Nâng cao 206,500 1,239,000 2,478,000
3 Home TVs_Vip 26 Mbps Vip 223,000 1,338,000 2,676,000
4 HomeTV1_Chuẩn 30 Mbps Chuẩn 198,500 1,191,000 2,382,000
5 HomeTV1_Nâng cao 30 Mbps Nâng cao 215,000 1,290,000 2,580,000
6 HomeTV1_Vip 30 Mbps Vip 231,500 1,389,000 2,778,000
7 HomeTV2_Chuẩn 40 Mbps Chuẩn 213,500 1,281,000 2,562,000
8 HomeTV2_Nâng cao 40 Mbps Nâng cao 230,000 1,380,000 2,760,000
9 HomeTV2_Vip 40 Mbps Vip 246,500 1,479,000 2,958,000
10 HomeTV3_Chuẩn 50 Mbps Chuẩn 232,000 1,392,000 2,784,000
11 HomeTV3_Nâng cao 50 Mbps Nâng cao 248,500 1,491,000 2,982,000
12 HomeTV3_Vip 50 Mbps Vip 265,000 1,590,000 3,180,000
13 HomeCafe_Chuẩn 100 Mbps Chuẩn 653,500 3,921,000 7,842,000
14 HomeCafe_Nâng cao 100 Mbps Nâng cao 670,000 4,020,000 8,040,000
15 HomeCafe_Vip 100 Mbps Vip 686,500 4,119,000 8,238,000
BẢNG GIÁ CƯỚC GÓI HOME COMBO (bao gồm 3 thành phần: Internet+MyTV
ĐVT: Đồng/gói (đã bao gồm VAT)

1. Gói cước không có STB:


Nội dung gói
Stt Gói cước Gói hàng tháng Gói 7 tháng
Tốc độ Fiber Các ưu đãi khác

0 Tiết kiệm_VPC 36 Mbps 250,000 1,500,000


1 Tiết kiệm 36 Mbps 269,000 1,613,997
2 Kết nối 50 Mbps 319,000 1,914,000
3 Giải trí 50 Mbps 329,000 1,974,001
4 Thể thao 50 Mbps 369,000 2,214,000
5 Game 50 Mbps 329,000 1,974,001
Kết nối 2 70 Mbps Chi tiết tại bảng ưu 368,000
6 2,207,997
Giải trí 2 70 Mbps đãi 378,000
7 2,267,998
8 Thể thao 2 70 Mbps 418,000 2,508,000
9 Game 2 70 Mbps 378,000 2,267,998
10 Kết nối 3 90 Mbps 418,000 2,508,000
Giải trí 3 90 Mbps 428,000
11 2,568,001
12 Thể thao 3 90 Mbps 468,000 2,808,000
13 Game 3 90 Mbps 428,000 2,568,001

2. Gói cước có STB:


Nội dung gói
Stt Gói cước Gói hàng tháng Gói 7 tháng
Tốc độ Fiber Các ưu đãi khác
0 Tiết kiệm_VPC 36 Mbps 294,000 1,764,000
1 Tiết kiệm 36 Mbps 313,000 1,877,997
2 Kết nối 50 Mbps 363,000 2,178,000
3 Giải trí 50 Mbps 373,000 2,238,001
4 Thể thao 50 Mbps 413,000 2,478,000
5 Game 50 Mbps 373,000 2,238,001
6 Kết nối 2 70 Mbps Chi tiết tại bảng ưu 412,000 2,471,997
7 Giải trí 2 70 Mbps đãi 422,000 2,531,998
8 Thể thao 2 70 Mbps 462,000 2,772,000
9 Game 2 70 Mbps 422,000 2,531,998
10 Kết nối 3 90 Mbps 462,000 2,772,000
11 Giải trí 3 90 Mbps 472,000 2,832,001
12 Thể thao 3 90 Mbps 512,000 3,072,000
13 Game 3 90 Mbps 472,000 2,832,001
nh phần: Internet+MyTV+Di động)
ói (đã bao gồm VAT)

Gói 15 tháng Ghi chú

3,000,000 Áp dụng đối với KH mới


3,227,994
3,828,000
3,948,001
4,428,000
3,948,001

4,415,994
4,535,995
5,016,000
4,535,995
5,016,000

5,136,001
5,616,000
5,136,001

Gói 15 tháng Ghi chú

3,528,000 Áp dụng đối với KH mới


3,755,994
4,356,000
4,476,001
4,956,000
4,476,001
4,943,994
5,063,995
5,544,000
5,063,995
5,544,000
5,664,001
6,144,000
5,664,001
CÁC ƯU ĐÃI CỦA GÓI HOME COMBO

CÁC GÓI HOME CÁC GÓI HOME CÁC GÓI HOME


GÓI CƯỚC HOME TIẾT KIỆM
KẾT NỐI GIẢI TRÍ THỂ THAO

Ưu tiên đường truyền tốc


Ưu tiên đường truyền tốc
độ cao 100Mbps vào các Ưu tiên đường truyền tốc
Ưu đãi Tốc độ cao độ cao 100Mbps vào các
trang phim Fim+, SCTV độ cao 300Mbps vào
Fiber ứng dụng OTT, Zalo ,
Phim, Nhaccuatui, MyTV, MyTV NET
MyTV
MyTV, MyTV NET

Gói MyTV Nâng cao +


Dịch vụ MyTV Gói MyTV Nâng cao Gói MyTV Nâng cao Gói MyTV Nâng cao
Chùm kênh K+
Data Sharing (*) 15GB 30GB 30GB 30GB
Thoại nhóm (*) Miễn phí thoại nội nhóm giữa các thuê bao di động thành viên
- Miễn phí các cuộc gọi
Miễn phí các cuộc gọi nội mạng <=10p (tối đa Miễn phí các cuộc gọi nội Miễn phí các cuộc gọi nội
Lưu lượng Thoại
nội mạng <=10p (tối đa 1.000p/tháng) mạng <=10p (tối đa mạng <=10p (tối đa
(**)
1.000p/tháng) 1.000p/tháng) 1.000p/tháng)
- 20 phút ngoại mạng
Miễn phí Data truy cập +
Miễn phí Data truy cập Miễn phí Data truy cập + Chùm kênh giải trí, phim Miễn phí Data truy cập +
Ứng dụng
+ Chùm kênh tin tức Chùm kênh tin tức + Net truyện + Net Show , Net Chùm kênh thể thao +
MyTVnet (**)
(145 kênh) Kids (145 kênh) Film, Net Music (84 Net Sport (46 kênh)
kênh)
Miễn phí Data và nội
Ưu đãi DV GTGT Miễn phí data truy cập dung Gói cước Fim+
(**) dịch vụ Zalo chuẩn và Nhaccuatui
chuẩn

Số lượng thành viên Tối đa 5 thành viên (đã bao gồm chủ nhóm)
CÁC GÓI
HOME GAME

Ưu đãi đường truyền tốc độ cao


300Mbps đến các Server Game:
Liên quân Mobile, MyTV, MyTV
NET

Gói MyTV Nâng cao

30GB
hành viên

Miễn phí các cuộc gọi nội mạng


<=10p (tối đa 1.000p/tháng)

Miễn phí Data truy cập + Chùm


kênh giải trí, thể thao + Net Sport,
Net Show (84 kênh)

Miễn phí Data truy cập và tặng 1


voucher/game: Liên quân Mobile

hóm)

You might also like