You are on page 1of 67

TRƯỜNG THPT ĐỘI CẤN

STT Họ và tên học sinh Lớp Số tháng Tổng tiền

1 Lê Thị Lan Anh 10A2 90,000 4 360,000


2 Lê Thị Mai Anh 10A2 90,000 4 360,000
3 Phan Thị Ánh 10A2 45,000 4 180,000
4 Đặng Thanh Bình 10A2 90,000 4 360,000
5 Đoàn Thị Kim Dung 10A2 90,000 4 360,000
6 Đỗ Mai Duyên 10A2 90,000 4 360,000
7 Trần Đình Dương 10A2 90,000 4 360,000
8 Trần Trọng Đông 10A2 90,000 4 360,000
9 Vũ Thị Hiền 10A2 90,000 4 360,000
10 Đoàn Văn Hoàng 10A2 90,000 4 360,000
11 Vũ Thu Huế 10A2 90,000 4 360,000
12 Nguyễn Quang Huy 10A2 90,000 4 360,000
13 Nguyễn Quang Huy 10A2 90,000 4 360,000
14 Vũ Văn Huy 10A2 90,000 4 360,000
15 Bùi Văn Hưng 10A2 90,000 4 360,000
17 Dương V Tuấn Khanh 10A2 90,000 4 360,000
18 Vũ Tuấn Khanh 10A2 90,000 4 360,000
19 Trần Thị Kiều 10A2 90,000 4 360,000
20 Nguyễn T. Hương Lan 10A2 90,000 4 360,000
21 Hồ Diệu Linh 10A2 90,000 4 360,000
22 Phạm Thùy Linh 10A2 90,000 4 360,000
23 Phạm Quý Lực 10A2 90,000 4 360,000
24 Nguyễn Thị Trà My 10A2 90,000 4 360,000
25 Nguyễn Kiêm Nam 10A2 90,000 4 360,000
26 Nguyễn T Bích Ngọc 10A2 90,000 4 360,000
27 Nguyễn Thị Nhung 10A2 90,000 4 360,000
28 Nguyễn T Hồng Nhung 10A2 90,000 4 360,000
29 Hà Thị Phượng 10A2 90,000 4 360,000
30 Phạm Minh Quang 10A2 90,000 4 360,000
32 Lương Hữu Thái 10A2 90,000 4 360,000
33 Nguyễn Thùy Tiên 10A2 90,000 4 360,000
34 Phùng Thị Thu Trà 10A2 90,000 4 360,000
35 Hà Văn Trọng 10A2 90,000 4 360,000
36 Lê Đăng Tuấn 10A2 90,000 4 360,000
37 Lê Văn Tuấn 10A2 90,000 4 360,000
38 Đỗ Thị Minh Tuyền 10A2 90,000 4 360,000
39 Nguyễn Thị Tuyết 10A2 90,000 4 360,000
40 Vũ Thành Vinh 10A2 90,000 4 360,000
1 Lê Đức Anh 11A11 90,000 4 360,000
2 Lương Hữu Anh 11A11 90,000 4 360,000
3 Nguyễn Thị Ngọc Anh 11A11 90,000 4 360,000
4 Khuất Thị Ngọc Ánh 11A11 90,000 4 360,000
5 Trần Thị Linh Chi 11A11 90,000 4 360,000
6 Hà Thị Dịu 11A11 90,000 4 360,000
7 Trần Thị Dung 11A11 90,000 4 360,000
8 Đoàn Thị Duyên 11A11 90,000 4 360,000
9 Đỗ Văn Giang 11A11 90,000 4 360,000
10 Nguyễn Thị Hà 11A11 90,000 4 360,000
11 Nguyễn Thị Thu Hà 11A11 45,000 4 180,000
12 Trần Quang Hà 11A11 90,000 4 360,000
13 Trần Thị Hảo 11A11 90,000 4 360,000
14 Trần Thị Hằng 11A11 90,000 4 360,000
15 Nguyễn Đắc Hoàng 11A11 90,000 4 360,000
16 Đàm Thị Hồng 11A11 90,000 4 360,000
17 Lê Văn Huân 11A11 90,000 4 360,000
18 Trần Văn Huân 11A11 90,000 4 360,000
19 Lê Thu Huyền 11A11 90,000 4 360,000
20 Nguyễn Sa Huỳnh 11A11 90,000 4 360,000
21 Lê Thị Thu Hương 11A11 90,000 4 360,000
22 Vũ Nam Khánh 11A11 90,000 4 360,000
23 Lê Thị Thùy Linh 11A11 90,000 4 360,000
24 Nguyễn Hương Trà Linh 11A11 90,000 4 360,000
25 Nguyễn Thị Linh 11A11 90,000 4 360,000
26 Phùng Thị Mai Linh 11A11 90,000 4 360,000
27 Đặng Hải Nam 11A11 90,000 4 360,000
28 Kiều Văn Nam 11A11 90,000 4 360,000
29 Nguyễn Thành Nam 11A11 90,000 4 360,000
30 Lê Thị Bích Ngọc 11A11 90,000 4 360,000
31 Nghiêm Tiến Ngọc 11A11 90,000 4 360,000
32 Phạm Thị Tuyết Nhi 11A11 90,000 4 360,000
33 Nguyễn Việt Phú 11A11 90,000 4 360,000
34 Nguyễn Đức Quý 11A11 90,000 4 360,000
35 Hoàng Thị Thảo 11A11 90,000 4 360,000
36 Nguyễn Thị Bích Thảo 11A11 90,000 4 360,000
37 Nguyễn Thị Thùy 11A11 90,000 4 360,000
38 Kiều Thanh Thư 11A11 90,000 4 360,000
39 Lê Văn Xuân 11A11 90,000 4 360,000
40 Phạm Thị Hải Yến 11A11 90,000 4 360,000
1 Kiều Tiến Anh 10a1 90,000 4 360,000
2 Nguyễn Quốc Anh 10a1 90,000 4 360,000
3 Nguyễn Thị Minh Anh 10a1 90,000 4 360,000
4 Nguyễn Thị Vân Anh 10a1 90,000 4 360,000
5 Lê Thị Minh Ánh 10a1 90,000 4 360,000
6 Vũ Phương Thanh Chi 10a1 90,000 4 360,000
7 Vũ Thị Thu Cúc 10a1 90,000 4 360,000
8 Nguyễn Viết Cương 10a1 90,000 4 360,000
9 Trần Bá Cường 10a1 90,000 4 360,000
10 Lê Thị Dịu 10a1 90,000 4 360,000
11 Trần Ngọc Dũng 10a1 90,000 4 360,000
12 Nguyễn Đình Duy 10a1 90,000 4 360,000
13 Kim Thị Mỹ Duyên 10a1 90,000 4 360,000
14 Nguyễn Tiến Đạt 10a1 90,000 4 360,000
15 Hạ Khắc Đức 10a1 90,000 4 360,000
16 Phan Hữu Đức 10a1 90,000 4 360,000
17 Nguyễn Chí Giáp 10a1 90,000 4 360,000
18 Nguyễn Năng Giáp 10a1 90,000 4 360,000
19 Trần Đức Hải 10a1 90,000 4 360,000
20 Trần Thị Mỹ Hạnh 10a1 90,000 4 360,000
21 Vũ Hoàng Hiệp 10a1 90,000 4 360,000
22 Đặng Thanh Hoa 10a1 90,000 4 360,000
23 Hoàng Thị Hồng 10a1 90,000 4 360,000
24 Nguyễn Quang Hưởng 10a1 90,000 4 360,000
25 Phùng Văn Khải 10a1 90,000 4 360,000
26 Trương Thị Thùy Linh 10a1 90,000 4 360,000
27 Nguyễn Đình Lương 10a1 90,000 4 360,000
28 Trịnh Quốc Mạnh 10a1 90,000 4 360,000
29 Đinh Lê Bích Ngọc 10a1 90,000 4 360,000
30 Nguyễn Thị Hồng Nhung 10a1 90,000 4 360,000
31 Vũ Quang Ninh 10a1 90,000 4 360,000
32 Nguyễn Văn Quý 10a1 90,000 4 360,000
33 Trần Văn Sơn 10a1 90,000 4 360,000
34 Hoàng Quang Thái 10a1 90,000 4 360,000
35 Nguyễn Đức Thảo 10a1 90,000 4 360,000
36 Lê Đức Thắng 10a1 90,000 4 360,000
37 Ngô Đức Toàn 10a1 90,000 4 360,000
38 Lê Mai Trang 10a1 90,000 4 360,000
39 Ngô Thảo Vân 10a1 90,000 4 360,000
40 Hoàng Thị Thảo Vy 10a1 90,000 4 360,000
1 Lê Thế Anh 12A3 90,000 4 360,000
2 Trịnh Thị Lan Anh 12A3 90,000 4 360,000
3 Hoàng Ngọc Ánh 12A3 90,000 4 360,000
4 Trịnh Ngọc Ánh 12A3 90,000 4 360,000
5 Phan Hữu Bắc 12A3 90,000 4 360,000
6 Đỗ Thị Bích 12A3 90,000 4 360,000
7 Lê Bá Chính 12A3 90,000 4 360,000
8 Nguyễn Thị Dịu 12A3 90,000 4 360,000
9 Vũ Văn Dũng 12A3 90,000 4 360,000
10 Trịnh Tiến Đại 12A3 90,000 4 360,000
11 Nguyễn Anh Đức 12A3 90,000 4 360,000
12 Trần Văn Hải 12A3 90,000 4 360,000
13 Nguyễn Doãn Hoàng 12A3 90,000 4 360,000
14 Trần Việt Hoàng 12A3 90,000 4 360,000
15 Nguyễn Thị Huệ 12A3 90,000 4 360,000
16 Hoàng Thị Hương 12A3 90,000 4 360,000
17 Trần Thị Lan Hương 12A3 90,000 4 360,000
18 Nguyễn Khu 12A3 90,000 4 360,000
19 Nguyễn Thị Hương Lan 12A3 90,000 4 360,000
20 Trần Thị Thúy Lâm 12A3 90,000 4 360,000
21 Mai Văn Lập 12A3 90,000 4 360,000
22 Thiều Diệu Linh 12A3 90,000 4 360,000
23 Đặng Trần Thảo Ly 12A3 90,000 4 360,000
24 Lê Bá Hải Nam 12A3 90,000 4 360,000
25 Trương Hữu Nam 12A3 90,000 4 360,000
26 Lê Thị Hồng Nhung 12A3 90,000 4 360,000
27 Trịnh Hồng Phong 12A3 90,000 4 360,000
28 Lê Văn Phúc 12A3 90,000 4 360,000
29 Phan Công Thành 12A3 90,000 4 360,000
30 Nguyễn Hồng Thúy 12A3 90,000 4 360,000
31 Đào Minh Thương 12A3 90,000 4 360,000
32 Đỗ Thùy Trang 12A3 90,000 4 360,000
33 Hoàng Thị Huyền Trang 12A3 90,000 4 360,000
34 Đặng Quang Trung 12A3 90,000 4 360,000
35 Nguyễn Công Trường 12A3 90,000 4 360,000
36 Lỗ Anh Tuấn 12A3 90,000 4 360,000
37 Vũ Xuân Tùng 12A3 90,000 4 360,000
1 Kiều Văn An 12A10 90,000 4 360,000
2 Nguyễn Tiến Anh 12A10 90,000 4 360,000
3 Nguyễn Quang Chiến 12A10 90,000 4 360,000
4 Trần Đình Chính 12A10 90,000 4 360,000
5 Lê Mạnh Cường 12A10 90,000 4 360,000
6 Nguyễn Văn Cường 12A10 90,000 4 360,000
7 Phùng Văn Duẩn 12A10 90,000 4 360,000
8 Phùng Văn Dũng 12A10 90,000 4 360,000
9 Phùng Đức Duy 12A10 90,000 4 360,000
10 Trần Văn Duy 12A10 90,000 4 360,000
11 Đỗ Văn Đạt 12A10 90,000 4 360,000
12 Phạm Hồng Hạnh 12A10 90,000 4 360,000
13 Lê Văn Hiếu 12A10 90,000 4 360,000
14 Lê Văn Hùng 12A10 90,000 4 360,000
15 Nguyễn Văn Hùng 12A10 90,000 4 360,000
16 Trần Văn Hùng 12A10 90,000 4 360,000
17 Phan Anh Huy 12A10 90,000 4 360,000
18 Đỗ Nguyễn Việt Hưng 12A10 90,000 4 360,000
19 Trương Văn Khải 12A10 90,000 4 360,000
20 Nguyễn Duy Khánh 12A10 90,000 4 360,000
21 Nguyễn Duy Kiều 12A10 90,000 4 360,000
22 Phùng Thị Hoài Linh 12A10 90,000 4 360,000
23 Nguyễn Phi Long 12A10 90,000 4 360,000
24 Nguyễn Văn Lộc 12A10 90,000 4 360,000
25 Lê Thắng Lợi 12A10 90,000 4 360,000
26 Nguyễn Văn Luân 12A10 90,000 4 360,000
27 Nguyễn Đình Nam 12A10 90,000 4 360,000
28 Nguyễn Thị Ngọc 12A10 90,000 4 360,000
29 Nguyễn Thị Bích Ngọc 12A10 90,000 4 360,000
30 Nguyễn Thị Hương Nguyên 12A10 90,000 4 360,000
31 Trần Thế Tài 12A10 90,000 4 360,000
32 Nguyễn Hồng Tâm 12A10 90,000 4 360,000
33 Trần Doãn Thành 12A10 90,000 4 360,000
34 Trần Thị Thảo 12A10 90,000 4 360,000
35 Trần Thị Thịnh 12A10 90,000 4 360,000
36 Hồ Thị Trang 12A10 90,000 4 360,000
37 Vũ Đức Tuyên 12A10 90,000 4 360,000
38 Đỗ Thị Uyên 12A10 90,000 4 360,000
1 Trần Hoài An 10A11 90,000 4 360,000
2 Nguyễn Hải Anh 10A11 90,000 4 360,000
3 Đặng Thị Lan Anh 10A11 90,000 4 360,000
4 Cao Thị Hương Chà 10A11 90,000 4 360,000
5 Phạm Dương Duẩn 10A11 45,000 4 180,000
6 Nguyễn Thị Mỹ Duyên 10A11 90,000 4 360,000
7 Trần Thị Thùy Dương 10A11 90,000 4 360,000
8 Nguyễn Văn Đức 10A11 90,000 4 360,000
9 Đào Thị Kim Hoa 10A11 90,000 4 360,000
10 Trương Thị Hoa 10A11 90,000 4 360,000
11 Kiều Thị Huệ 10A11 90,000 4 360,000
12 Lê Văn Huy 10A11 90,000 4 360,000
13 Nguyễn Khánh Huyền 10A11 90,000 4 360,000
14 Phạm Thị Huyền 10A11 90,000 4 360,000
15 Phạm Thị Thu Huyền 10A11 90,000 4 360,000
16 Nguyễn Thị Thu Hường 10A11 90,000 4 360,000
17 Phùng Thị Hướng 10A11 90,000 4 360,000
18 Hà Duy Khánh 10A11 90,000 4 360,000
19 Nguyễn Thị Mai Lan 10A11 90,000 4 360,000
20 Đỗ Thị Thùy Linh 10A11 90,000 4 360,000
21 Đỗ Thị Kim Loan 10A11 90,000 4 360,000
22 Nguyễn Thành Long 10A11 90,000 4 360,000
23 Nguyễn Thị Cẩm Ly 10A11 90,000 4 360,000
24 Lương Thị Xuân Mai 10A11 90,000 4 360,000
25 Trương Thị Hồng Nga 10A11 90,000 4 360,000
26 Lê Thị Ngân 10A11 90,000 4 360,000
27 Hoàng Thanh Ngọc 10A11 90,000 4 360,000
28 Phan Nguyễn Hồng Ngọc 10A11 90,000 4 360,000
29 Nguyễn Phước Nguyên 10A11 90,000 4 360,000
30 Phan Thị Hồng Nhung 10A11 90,000 4 360,000
31 Trương Thị Oanh 10A11 90,000 4 360,000
32 Hà Văn Thái 10A11 90,000 4 360,000
33 Lê Phương Thảo 10A11 90,000 4 360,000
34 Lê Thị Phương Thảo 10A11 90,000 4 360,000
35 Đỗ Thị Thu Thủy 10A11 90,000 4 360,000
36 Nguyễn Thị Thương 10A11 90,000 4 360,000
37 Nguyễn Thị Trang 10A11 90,000 4 360,000
38 Trần Văn Trung 10A11 90,000 4 360,000
39 Trần Thị Ánh Tuyết 10A11 90,000 4 360,000
40 Nguyễn Hải Yến 10A11 90,000 4 360,000
41 Vũ Thị Yến 10A11 90,000 4 360,000
1 Cao Thị Quỳnh Anh 10A7 90,000 4 360,000
2 Lê Quỳnh Anh 10A7 90,000 4 360,000
3 Phạm Thị Lan Anh 10A7 90,000 4 360,000
4 Bùi Thị Ngọc Ánh 10A7 90,000 4 360,000
5 Trần Thái Bảo 10A7 90,000 4 360,000
6 Nguyễn Phùng Bắc 10A7 90,000 4 360,000
7 Phan Bá Dương 10A7 90,000 4 360,000
8 Nguyễn Đắc Đạt 10A7 90,000 4 360,000
9 Nguyễn Trung Định 10A7 90,000 4 360,000
10 Đặng Quang Hà 10A7 90,000 4 360,000
11 Đặng Đông Hải 10A7 90,000 4 360,000
12 Kiều Thị Minh Hải 10A7 90,000 4 360,000
13 Nguyễn Ngọc Hân 10A7 90,000 4 360,000
14 Trần Hồng Hiệp 10A7 90,000 4 360,000
15 Đỗ Đức Hiếu 10A7 90,000 4 360,000
16 Lê Thị Mai Hoa 10A7 90,000 4 360,000
17 Kiều Huy Hoàng 10A7 90,000 4 360,000
18 Lê Văn Hoàng 10A7 90,000 4 360,000
19 Mai Thanh Huyền 10A7 90,000 4 360,000
20 Trần Thu Huyền 10A7 90,000 4 360,000
21 Ngô Thị Diệu Hương 10A7 90,000 4 360,000
22 Phạm Tiến Khanh 10A7 90,000 4 360,000
23 Đỗ Trọng Khoa 10A7 90,000 4 360,000
24 Nguyễn Thị Lan 10A7 90,000 4 360,000
25 Đàm Bích Liên 10A7 90,000 4 360,000
26 Trịnh Diệu Linh 10A7 90,000 4 360,000
27 Đỗ Quang Minh 10A7 90,000 4 360,000
28 Nguyễn Trọng Nghĩa 10A7 90,000 4 360,000
29 Nguyễn Văn Nghĩa 10A7 90,000 4 360,000
30 Lương Thị Thúy Nhàn 10A7 90,000 4 360,000
31 Trịnh Thị Hồng Nhung 10A7 90,000 4 360,000
32 Đàm Hữu Quang 10A7 90,000 4 360,000
33 Lê Văn Quang 10A7 90,000 4 360,000
34 Nguyễn Văn Quang 10A7 90,000 4 360,000
35 Nguyễn Minh Quân 10A7 90,000 4 360,000
36 Trần Quốc Quân 10A7 90,000 4 360,000
37 Lê Tiến Sang 10A7 90,000 4 360,000
38 Hà Thị Huyền Trang 10A7 90,000 4 360,000
39 Nguyễn Trung Tuấn 10A7 90,000 4 360,000
40 Phan Thế Tùng 10A7 90,000 4 360,000
41 Trần Thị Thu Tuyền 10A7 90,000 4 360,000
42 Trần Văn Tuyển 10A7 90,000 4 360,000
1 Đỗ Hoàng Anh 10A13 90,000 4 360,000
2 Nguyễn Phương Anh 10A13 90,000 4 360,000
3 Nguyễn Thảo Anh 10A13 90,000 4 360,000
4 Nguyễn Thị Lan Anh 10A13 90,000 4 360,000
5 Nguyễn Thị Lan Anh 10A13 90,000 4 360,000
6 Nguyễn Thị Mai Anh 10A13 90,000 4 360,000
7 Trương Thị Hồng Ánh 10A13 90,000 4 360,000
8 Nguyễn Duy Cương 10A13 90,000 4 360,000
9 Nguyễn Tiến Đạt 10A13 90,000 4 360,000
10 Phan Thị Vân Giang 10A13 90,000 4 360,000
11 Phan Thị Ngọc Hà 10A13 90,000 4 360,000
12 Nguyễn Thị Hằng 10A13 90,000 4 360,000
13 Nguyễn Thị Thu Hằng 10A13 90,000 4 360,000
14 Phạm Thị Thu Hằng 10A13 90,000 4 360,000
15 Nguyễn Thị Hiên 10A13 90,000 4 360,000
16 Nguyễn Hữu Hoàng 10A13 90,000 4 360,000
17 Nguyễn Thị Huế 10A13 90,000 4 360,000
19 Cao Duy Hùng 10A13 90,000 4 360,000
20 Nguyễn Thị Ngọc Huyền 10A13 90,000 4 360,000
21 Đỗ Thị Bích Hường 10A13 90,000 4 360,000
22 Vũ Thị Hường 10A13 90,000 4 360,000
23 Nguyễn Trọng Khang 10A13 90,000 4 360,000
24 Trần Thị Tài Linh 10A13 90,000 4 360,000
26 Trương Thị Hương Ly 10A13 90,000 4 360,000
27 Nguyễn Vũ Hoàng Nam 10A13 90,000 4 360,000
28 Lê Thị Ngần 10A13 90,000 4 360,000
29 Đỗ Thị Ngọc 10A13 90,000 4 360,000
30 Nguyễn Thị Ngọc 10A13 90,000 4 360,000
31 Nguyễn Thị Nguyệt 10A13 90,000 4 360,000
32 Phạm Thị Thanh 10A13 90,000 4 360,000
33 Bùi Thị Thoa 10A13 90,000 4 360,000
34 Trần Thị Phương Thu 10A13 90,000 4 360,000
35 Lê Thị Mai Trang 10A13 90,000 4 360,000
36 Lê Thị Thu Trang 10A13 90,000 4 360,000
37 Trần Thị Quỳnh Trang 10A13 90,000 4 360,000
38 Lê Thị Tuyết 10A13 90,000 4 360,000
39 Lê Thị Ánh Tuyết 10A13 90,000 4 360,000
40 Phan Thị Ánh Tuyết 10A13 90,000 4 360,000
1 Đỗ Hoàng Anh 11A6 90,000 4 360,000
2 Kiều Ngọc Anh 11A6 90,000 4 360,000
3 Phạm Thị Lan Anh 11A6 90,000 4 360,000
4 Nguyễn Thọ Cảnh 11A6 90,000 4 360,000
5 Nghiêm Xuân Cường 11A6 90,000 4 360,000
6 Phùng Văn Cường 11A6 90,000 4 360,000
7 Trương Quang Dũng 11A6 90,000 4 360,000
8 Phạm Quang Duy 11A6 90,000 4 360,000
9 Phạm Quốc Duy 11A6 90,000 4 360,000
10 Vũ Quý Dương 11A6 90,000 4 360,000
11 Trịnh Huỳnh Đức 11A6 90,000 4 360,000
12 Đặng Hồng Hải 11A6 90,000 4 360,000
13 Đỗ Gia Hải 11A6 90,000 4 360,000
14 Trần Quang Hiệp 11A6 90,000 4 360,000
15 Trương Văn Hiệp 11A6 90,000 4 360,000
16 Nguyễn Trung Hiếu 11A6 90,000 4 360,000
17 Nguyễn Phùng Hoàng 11A6 90,000 4 360,000
18 Hoàng Thị Minh Hồng 11A6 45,000 4 180,000
19 Trần Mạnh Huân 11A6 90,000 4 360,000
20 Nguyễn Đình Hưng 11A6 90,000 4 360,000
21 Lê Văn Khiêm 11A6 90,000 4 360,000
22 Nguyễn Duy Khởi 11A6 90,000 4 360,000
23 Đỗ Văn Phúc 11A6 45,000 4 180,000
24 Văn Thị Hồng Phương 11A6 90,000 4 360,000
25 Lê Anh Quân 11A6 90,000 4 360,000
26 Nguyễn Văn Quý 11A6 90,000 4 360,000
27 Khuất Văn Thắng 11A6 90,000 4 360,000
28 Phạm Tú Toàn 11A6 90,000 4 360,000
29 Nguyễn Thị Hương Trà 11A6 90,000 4 360,000
30 Vũ Thị Trang 11A6 90,000 4 360,000
31 Nguyễn Duy Trung 11A6 90,000 4 360,000
32 Trương Trọng Trường 11A6 90,000 4 360,000
34 Nguyễn Quốc Tuấn 11A6 45,000 4 180,000
35 Lương Sơn Tùng 11A6 90,000 4 360,000
36 Nguyễn Phùng Tùng 11A6 90,000 4 360,000
37 Phan Anh Vũ 11A6 90,000 4 360,000
38 Kiều Quang Minh Khánh 11A6 90,000 4 360,000
1 Lê Tuấn Anh 11A3 90,000 4 360,000
2 Nguyễn Nam Anh 11A3 90,000 4 360,000
3 Lê Minh Duẩn 11A3 90,000 4 360,000
4 Đỗ Thị Phương Dung 11A3 90,000 4 360,000
5 Nguyễn Tiến Dũng 11A3 90,000 4 360,000
6 Đào Hải Dương 11A3 90,000 4 360,000
7 Vũ Minh Đạo 11A3 90,000 4 360,000
8 Nguyễn Thành Đạt 11A3 90,000 4 360,000
9 Nguyễn Thị P.Đoan 11A3 90,000 4 360,000
10 Đỗ Minh Đức 11A3 90,000 4 360,000
11 Nguyễn Thị Hải 11A3 90,000 4 360,000
12 Nguyễn Thị Hạnh 11A3 45,000 4 180,000
13 Phan Thế Phong Hào 11A3 90,000 4 360,000
14 Hoàng Minh Hiếu 11A3 90,000 4 360,000
15 Đường Duy Hiền 11A3 90,000 4 360,000
16 Trần Trọng Hoàng 11A3 90,000 4 360,000
17 Lê Thị Thanh Huyền 11A3 90,000 4 360,000
18 Phạm Xuân Hưng 11A3 90,000 4 360,000
19 Phan Thu Hương 11A3 90,000 4 360,000
20 Trần Phúc Hựu 11A3 90,000 4 360,000
21 Nguyễn Duy Khánh 11A3 90,000 4 360,000
22 Nguyễn Minh Khương 11A3 90,000 4 360,000
23 Trần Doãn Kiên 11A3 90,000 4 360,000
24 Lê Thanh Lan 11A3 90,000 4 360,000
25 Trần Thị Linh 11A3 90,000 4 360,000
26 Nguyễn Trọng Nam 11A3 90,000 4 360,000
27 Trần Thị Thanh Nhàn 11A3 90,000 4 360,000
28 Lê Thị Ninh 11A3 90,000 4 360,000
29 Dương Khánh Ngọc 11A3 90,000 4 360,000
30 Vũ Thị Phượng 11A3 90,000 4 360,000
31 Trần Tú Quang 11A3 90,000 4 360,000
32 Trần Đình Quý 11A3 90,000 4 360,000
33 Phạm Đỗ Sơn 11A3 90,000 4 360,000
34 Trương Minh Tân 11A3 90,000 4 360,000
35 Phạm Văn Tấn 11A3 90,000 4 360,000
36 Hoàng Minh Thảo 11A3 90,000 4 360,000
37 Nguyễn Kiêm Thịnh 11A3 90,000 4 360,000
39 Vũ Thị Anh Thư 11A3 90,000 4 360,000
40 Hoàng Thị Bạch Tuyết 11A3 90,000 4 360,000
41 Nguyễn Thị Chiên 11A3 90,000 4 360,000
42 Nguyễn Minh Phương 11A3 90,000 4 360,000
43 Nguyễn Đình Quyết 11A3 90,000 4 360,000
1 Nguyễn Thị Vân Anh 10A6 90,000 4 360,000
2 Trịnh Thị Lan Anh 10A6 90,000 4 360,000
3 Trần Tuấn Anh 10A6 90,000 4 360,000
4 Trần Việt Anh 10A6 90,000 4 360,000
5 Nguyễn Mạnh Duy 10A6 90,000 4 360,000
6 Cao Thị Dương 10A6 90,000 4 360,000
7 Đỗ Gia Đạt 10A6 90,000 4 360,000
8 Nguyễn Thị Thúy Hà 10A6 90,000 4 360,000
9 Văn Đăng Hiếu 10A6 90,000 4 360,000
10 Lê Huy Hoàng 10A6 90,000 4 360,000
11 Nguyễn Mạnh Hùng 10A6 90,000 4 360,000
12 Kiều Văn Huy 10A6 90,000 4 360,000
13 Trần Thị Huyền 10A6 90,000 4 360,000
14 Vũ Hồng Hưng 10A6 90,000 4 360,000
15 Mai Văn Hưởng 10A6 90,000 4 360,000
16 Lê Thế Khải 10A6 90,000 4 360,000
17 Nguyễn Ninh Khang 10A6 90,000 4 360,000
18 Phạm Văn Kiên 10A6 90,000 4 360,000
19 Nguyễn Văn Lực 10A6 90,000 4 360,000
20 Phan Đình Mạnh 10A6 90,000 4 360,000
21 Trần Quang Mạnh 10A6 90,000 4 360,000
22 Nguyễn Phùng Nghĩa 10A6 90,000 4 360,000
23 Nguyễn Thị Ngọc 10A6 90,000 4 360,000
24 Đặng Quỳnh Như 10A6 90,000 4 360,000
25 Nguyễn Thị Oanh 10A6 90,000 4 360,000
27 Vũ Đức Phương 10A6 90,000 4 360,000
28 Nguyễn Thị Bích Phượng 10A6 90,000 4 360,000
29 Nguyễn Văn Quang 10A6 90,000 4 360,000
30 Nguyễn Hồng Quân 10A6 45,000 4 180,000
31 Đỗ Thị Kim Quỳnh 10A6 90,000 4 360,000
32 Trương Tấn Sang 10A6 90,000 4 360,000
33 Đào Duy Tân 10A6 90,000 4 360,000
34 Nguyễn Thị Phương Thảo 10A6 90,000 4 360,000
35 Nguyễn Thị Thanh Thúy 10A6 90,000 4 360,000
36 Đào Xuân Thương 10A6 90,000 4 360,000
37 Nguyễn Thị Huyền Trang 10A6 90,000 4 360,000
38 Trần Xuân Trường 10A6 90,000 4 360,000
39 Đặng Quốc Tuấn 10A6 90,000 4 360,000
40 Phan Đình Tuấn 10A6 90,000 4 360,000
1 Nguyễn Thị Vân Anh 12A7 90,000 4 360,000
2 Khuất Thị Ngọc Ánh 12A7 90,000 4 360,000
3 Đặng Quỳnh Chi 12A7 90,000 4 360,000
4 Nguyễn Đức Công 12A7 90,000 4 360,000
5 Phạm Thị Thùy Dung 12A7 90,000 4 360,000
6 Phan Thùy Dung 12A7 90,000 4 360,000
7 Lê Thị Hà Giang 12A7 90,000 4 360,000
8 Kim Thị Thu Hảo 12A7 90,000 4 360,000
9 Lương Thị Hằng 12A7 90,000 4 360,000
10 Nguyễn Thanh Hằng 12A7 90,000 4 360,000
11 Nguyễn Thị Thúy Hằng A 12A7 90,000 4 360,000
12 Nguyễn Thị Thúy Hằng B 12A7 90,000 4 360,000
13 Nguyễn Thị Hồng 12A7 90,000 4 360,000
14 Trần Văn Hùng 12A7 90,000 4 360,000
15 Kiều Thị Huyền 12A7 90,000 4 360,000
16 Nguyễn Thị Mai Hương 12A7 90,000 4 360,000
17 Mai Thị Kiều 12A7 90,000 4 360,000
18 Nguyễn Thị Lan 12A7 90,000 4 360,000
19 Nguyễn Thị Mỹ Lệ 12A7 90,000 4 360,000
21 Nguyễn Thị Thùy Linh 12A7 90,000 4 360,000
22 Trần Thị Thư Linh 12A7 45,000 4 180,000
23 Bùi Thị Kim Loan 12A7 90,000 4 360,000
24 Trịnh Thị Cẩm Ly 12A7 90,000 4 360,000
25 Phạm Đức Nam 12A7 90,000 4 360,000
26 Lê Thúy Nga 12A7 90,000 4 360,000
27 Nguyễn Vũ Dạ Ngân 12A7 90,000 4 360,000
28 Lê Hồng Nhung 12A7 90,000 4 360,000
29 Nguyễn Thị Ngọc Nương 12A7 90,000 4 360,000
30 Bùi Thị Thu Phương 12A7 90,000 4 360,000
31 Bùi Thị Phượng 12A7 90,000 4 360,000
32 Kiều Thị Thúy 12A7 90,000 4 360,000
34 Phan Thị Lệ Thương 12A7 90,000 4 360,000
35 Lê Thị Thu Trang 12A7 90,000 4 360,000
36 Ngô Thu Trang 12A7 90,000 4 360,000
37 Nguyễn Thị Trang 12A7 90,000 4 360,000
38 Nguyễn Thị Kiều Trang 12A7 90,000 4 360,000
39 Vũ Công Tuyền 12A7 90,000 4 360,000
40 Phạm Thị Út 12A7 90,000 4 360,000
1 Đặng Tuấn Anh 12A8 90,000 4 360,000
2 Lê Thị Lan Anh 12A8 90,000 4 360,000
3 Nguyễn Quỳnh Anh 12A8 90,000 4 360,000
4 Nguyễn Thị Vân Anh 12A8 90,000 4 360,000
5 Trần Thị Chang 12A8 90,000 4 360,000
6 Lê Thị Hảo Hảo 12A8 90,000 4 360,000
7 Trần Thành Học 12A8 90,000 4 360,000
8 Nguyễn Thị Huệ 12A8 90,000 4 360,000
9 Trần Minh Huệ 12A8 90,000 4 360,000
10 Nguyễn Thị Huyền 12A8 90,000 4 360,000
11 Nguyễn Thị Thanh Huyền 12A8 90,000 4 360,000
12 Phan Thị Thanh Huyền 12A8 90,000 4 360,000
13 Lương Thị Thúy Hường 12A8 90,000 4 360,000
14 Nguyễn Thị Thu Hường 12A8 90,000 4 360,000
16 Lê Thị Mai Lan 12A8 90,000 4 360,000
17 Dương Thị Thùy Linh 12A8 90,000 4 360,000
18 Hà Thị Diệu Linh 12A8 90,000 4 360,000
19 Lê Thị Thùy Linh 12A8 90,000 4 360,000
20 Nguyễn Thị Diệu Linh 12A8 90,000 4 360,000
21 Nguyễn Thùy Linh 12A8 90,000 4 360,000
22 Phạm Thùy Linh 12A8 90,000 4 360,000
23 Phùng Thị Mỹ Linh 12A8 45,000 4 180,000
24 Lê Thị Bích Loan 12A8 90,000 4 360,000
25 Nguyễn Duy Long 12A8 90,000 4 360,000
26 Trần Hoàng Long 12A8 90,000 4 360,000
27 Lê Thị Luyến 12A8 90,000 4 360,000
28 Phạm Công Minh 12A8 90,000 4 360,000
29 Lã Thị Ngọc 12A8 90,000 4 360,000
30 Nguyễn Thị Ánh Ngọc 12A8 90,000 4 360,000
31 Nguyễn Tiến Nhật 12A8 90,000 4 360,000
32 Nguyễn Thị Nhung 12A8 90,000 4 360,000
33 Lê Thị Kiều Oanh 12A8 90,000 4 360,000
34 Đặng Thị Thu Phương 12A8 90,000 4 360,000
35 Trần Anh Quân 12A8 90,000 4 360,000
36 Trần Thị Quỳnh 12A8 90,000 4 360,000
37 Nguyễn Minh Tâm 12A8 90,000 4 360,000
38 Nguyễn Văn Thái 12A8 90,000 4 360,000
39 Phạm Tiến Thái 12A8 90,000 4 360,000
40 Phùng Văn Thái 12A8 90,000 4 360,000
41 Đỗ Thành Thông 12A8 90,000 4 360,000
42 Lê Minh Thức 12A8 90,000 4 360,000
43 Nguyễn Văn Trường 12A8 90,000 4 360,000
1 Trịnh Thị An 12A6 90,000 4 360,000
2 Đàm Thị Ngọc Anh 12A6 90,000 4 360,000
3 Kim Việt Anh 12A6 90,000 4 360,000
4 Phan Quỳnh Anh 12A6 90,000 4 360,000
5 Trần Thị Ngọc Ánh 12A6 90,000 4 360,000
6 Kiều Phương Châm 12A6 90,000 4 360,000
7 Phạm Dương Duy 12A6 90,000 4 360,000
8 Nguyễn Tiến Hải 12A6 90,000 4 360,000
9 Đặng Thị Hiên 12A6 90,000 4 360,000
10 Phan Thị Thanh Hiền 12A6 90,000 4 360,000
11 Đoàn Trung Hiếu 12A6 90,000 4 360,000
12 Nguyễn Thành Huân 12A6 90,000 4 360,000
13 Nguyễn Thị Huệ 12A6 90,000 4 360,000
14 Nguyễn Thị Huyền 12A6 90,000 4 360,000
15 Trịnh Thanh Huyền 12A6 90,000 4 360,000
16 Nguyễn Thị Ngọc Lan 12A6 90,000 4 360,000
17 Phạm Thị Linh 12A6 90,000 4 360,000
18 Trần Thị Linh 12A6 90,000 4 360,000
19 Nguyễn Phi Long 12A6 90,000 4 360,000
20 Hoàng Thị Hương Ly 12A6 45,000 4 180,000
21 Nguyễn Văn Minh 12A6 90,000 4 360,000
22 Nguyễn Thị Minh Nguyệt 12A6 90,000 4 360,000
23 Nguyễn Thị Kiều Nhung 12A6 90,000 4 360,000
24 Trần Thị Nhung 12A6 45,000 4 180,000
25 Lê Thị Oanh 12A6 90,000 4 360,000
26 Lê Thị Thu Phương 12A6 90,000 4 360,000
27 Trần Thị Diễm Quỳnh 12A6 90,000 4 360,000
28 Lê Văn Sơn 12A6 90,000 4 360,000
29 Nguyễn Thị Thanh Tâm 12A6 90,000 4 360,000
30 Lê Thị Thảo 12A6 90,000 4 360,000
31 Nguyễn Thị Huyền Thu 12A6 90,000 4 360,000
32 Phùng Thị Thu 12A6 90,000 4 360,000
33 Đỗ Thị Thùy 12A6 90,000 4 360,000
34 Trần Thị Thu Thùy 12A6 90,000 4 360,000
35 Lê Anh Thư 12A6 90,000 4 360,000
36 Phạm Dương Tiến 12A6 90,000 4 360,000
37 Lê Thị Thu Trang 12A6 90,000 4 360,000
38 Mai Thị Kiều Trinh 12A6 90,000 4 360,000
39 Đàm Thị Ánh Tuyết 12A6 90,000 4 360,000
40 Lê Thị Uyên 12A6 90,000 4 360,000
41 Nguyễn Thị Tố Uyên 12A6 90,000 4 360,000
42 Trần Thị Xuân 12A6 90,000 4 360,000
43 Đặng Thị Yến 12A6 90,000 4 360,000
1 Phùng Tiến An 11A4 90,000 4 360,000
2 Lê Xuân Bắc 11A4 90,000 4 360,000
3 Nguyễn Văn Chiến 11A4 90,000 4 360,000
4 Trần Chí Công 11A4 90,000 4 360,000
5 Lê Việt Cường 11A4 90,000 4 360,000
6 Nguyễn Tấn Dũng 11A4 90,000 4 360,000
7 Vũ Đại Dương 11A4 90,000 4 360,000
8 Nguyễn Tấn Đạt 11A4 90,000 4 360,000
9 Trần Ngọc Đức 11A4 90,000 4 360,000
10 Đỗ Thị Quỳnh Giang 11A4 90,000 4 360,000
11 Trần Văn Giang 11A4 90,000 4 360,000
12 Đậu Ngọc Thúy Hiền 11A4 90,000 4 360,000
13 Lê Văn Hiếu 11A4 90,000 4 360,000
14 Nguyễn Văn Hiếu 11A4 90,000 4 360,000
15 Phạm Duy Hiếu 11A4 90,000 4 360,000
16 Phạm Dương Hiếu 11A4 90,000 4 360,000
17 Đỗ Hoành Huế 11A4 90,000 4 360,000
18 Nguyễn Trung Huy 11A4 90,000 4 360,000
19 Nguyễn Tuấn Huy 11A4 90,000 4 360,000
20 Nguyễn Thị Huyền 11A4 90,000 4 360,000
21 Nguyễn Duy Khánh 11A4 90,000 4 360,000
22 Đặng Hương Lan 11A4 90,000 4 360,000
23 Đào Thị Thùy Linh 11A4 90,000 4 360,000
24 Khuất Thị Thùy Linh 11A4 90,000 4 360,000
25 Lê Đăng Nam 11A4 90,000 4 360,000
26 Nguyễn Phương Nam 11A4 90,000 4 360,000
27 Trương Quang Nam 11A4 90,000 4 360,000
28 Phan Thị Thùy Nhung 11A4 90,000 4 360,000
29 Đoàn Lê Phương 11A4 90,000 4 360,000
30 Nguyễn TThu Phượng 11A4 90,000 4 360,000
31 Đoàn Ngọc Quân 11A4 90,000 4 360,000
32 Nguyễn Đình Quý 11A4 90,000 4 360,000
33 Kiều Thúy Quỳnh 11A4 90,000 4 360,000
35 Đỗ Tiến Thành 11A4 90,000 4 360,000
36 Ngô Chí Thiết 11A4 90,000 4 360,000
37 Kiều Thanh Thúy 11A4 45,000 4 180,000
38 Đỗ Anh Thư 11A4 90,000 4 360,000
39 Đặng Thủy Tiên 11A4 90,000 4 360,000
40 Trần Bá Toàn 11A4 90,000 4 360,000
41 Nguyễn Phùng Trường 11A4 90,000 4 360,000
42 Nguyễn Xuân Trường 11A4 90,000 4 360,000
43 Trần Minh Tuân 11A4 90,000 4 360,000
44 Trần Lương Tuấn 11A4 90,000 4 360,000
45 Nguyễn Thị Cẩm Vy 11A4 90,000 4 360,000
1 Nguyễn Tuấn Anh 11A12 90,000 4 360,000
2 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 11A12 90,000 4 360,000
3 Lương Kiên Cường 11A12 90,000 4 360,000
4 Nguyễn Thị Hồng Dịu 11A12 90,000 4 360,000
5 Vũ Minh Duy 11A12 90,000 4 360,000
6 Nguyễn Quỳnh Dương 11A12 90,000 4 360,000
7 Nguyễn Thị Ánh Dương 11A12 90,000 4 360,000
8 Phạm Tiến Đạt 11A12 90,000 4 360,000
9 Nguyễn Tiến Đông 11A12 90,000 4 360,000
10 Nguyễn Thị Hiền 11A12 90,000 4 360,000
11 Nguyễn Xuân Hiệp 11A12 90,000 4 360,000
12 Nguyễn Quang Huy 11A12 90,000 4 360,000
13 Nguyễn Quốc Huy 11A12 90,000 4 360,000
14 Nguyễn Ngọc Khanh 11A12 90,000 4 360,000
15 Nguyễn Thị Hoài Linh 11A12 90,000 4 360,000
16 Trương Thị Linh 11A12 90,000 4 360,000
17 Chu Quang Lộc 11A12 90,000 4 360,000
18 Nguyễn Cẩm Ly 11A12 90,000 4 360,000
19 Nguyễn Thị Trà My 11A12 90,000 4 360,000
20 Nguyễn Thế Ngọc 11A12 90,000 4 360,000
21 Lê Thị Phương 11A12 45,000 4 180,000 Cận nghèo
22 Đàm Duy Quang 11A12 90,000 4 360,000
23 Hoàng Minh Quang 11A12 90,000 4 360,000
24 Ngô Xuân Quang 11A12 90,000 4 360,000
25 Hà Kiều Qúy 11A12 90,000 4 360,000
26 Trần Quang Sáng 11A12 90,000 4 360,000
27 Nguyễn Vĩnh Tây 11A12 90,000 4 360,000
28 Nguyễn Đức Thịnh 11A12 90,000 4 360,000
29 Nguyễn Phú Thịnh 11A12 90,000 4 360,000
30 Nguyễn Minh Tiến 11A12 90,000 4 360,000
31 Vũ Văn Tình 11A12 90,000 4 360,000
32 Nguyễn Thúy Trang 11A12 90,000 4 360,000
33 Nguyễn Đắc Tuấn 11A12 45,000 4 180,000 Cận nghèo
34 Nguyễn Minh Tuấn 11A12 45,000 4 180,000 Cận nghèo
35 Phạm Văn Tư 11A12 90,000 4 360,000
36 Nguyễn Thị Tươi 11A12 90,000 4 360,000
37 Đỗ Thị Hải Yến 11A12 90,000 4 360,000
38 Phan Thị Hải Yến 11A12 90,000 4 360,000
2 Trần Thị Ngọc Ánh 10A8 90,000 4 360,000
3 Nguyễn Bá Ngọc Báu 10A8 90,000 4 360,000
4 Nguyễn Tiến Bộ 10A8 90,000 4 360,000
5 Trần Thị Minh Châu 10A8 90,000 4 360,000
6 Lê Văn Chung 10A8 90,000 4 360,000
7 Lê Việt Cường 10A8 90,000 4 360,000
8 Phạm Thị Thu Diễm 10A8 90,000 4 360,000
9 Chu Văn Dũng 10A8 90,000 4 360,000
10 Phạm Dương Đạt 10A8 90,000 4 360,000
11 Nguyễn Xuân Đức 10A8 90,000 4 360,000
12 Lê Văn Anh Giáp 10A8 90,000 4 360,000
13 Nguyễn Thị Bích Hằng 10A8 90,000 4 360,000
14 Trần Thiếu Hiệp 10A8 90,000 4 360,000
15 Trương Quang Hiếu 10A8 90,000 4 360,000
16 Đinh Trần Ngọc Hòa 10A8 90,000 4 360,000
17 Lê Thu Hoài 10A8 90,000 4 360,000
18 Lê Phi Hùng 10A8 90,000 4 360,000
19 Kiều Đức Huy 10A8 90,000 4 360,000
20 Nguyễn Văn Huy 10A8 90,000 4 360,000
21 Lê Thị Huyền 10A8 90,000 4 360,000
22 Ngô Thị Huyền 10A8 90,000 4 360,000
23 Phạm Thị Thanh Huyền 10A8 90,000 4 360,000
24 Nguyễn Thị Hương 10A8 90,000 4 360,000
25 Nguyễn Văn Hưởng 10A8 90,000 4 360,000
26 Nguyễn Bá Khánh 10A8 90,000 4 360,000
27 Vũ Trung Kiên 10A8 90,000 4 360,000
28 Nguyễn Ngọc Lương 10A8 90,000 4 360,000
29 Nguyễn Văn Minh 10A8 90,000 4 360,000
30 Lê Thị Hồng Oanh 10A8 90,000 4 360,000
31 Nguyễn Thị Ngọc Quỳnh 10A8 90,000 4 360,000
32 Trương Văn Thái 10A8 90,000 4 360,000
33 Trần Hồng Thành 10A8 90,000 4 360,000
34 Trương Thị Thanh Thảo 10A8 90,000 4 360,000
35 Kiều Vân 10A8 90,000 4 360,000
36 Ngô Thị Tuyết Vân 10A8 90,000 4 360,000
37 Lê Anh Việt 10A8 90,000 4 360,000
38 Trương Quang Việt 10A8 90,000 4 360,000
39 Nguyễn Thị Yến 10A8 90,000 4 360,000
1 Nguyễn Thị Mai Anh 10A9 90,000 4 360,000
2 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 10A9 90,000 4 360,000
3 Phạm Thị Hồng Ánh 10A9 90,000 4 360,000
4 Trần Xuân Bách 10A9 90,000 4 360,000
5 Đàm Hữu Bắc 10A9 90,000 4 360,000
6 Nghiêm Xuân Cẩn 10A9 90,000 4 360,000
7 Đỗ Thành Duy 10A9 90,000 4 360,000
8 Nguyễn Danh Kiều Duy 10A9 90,000 4 360,000
9 Đào Văn Hà 10A9 90,000 4 360,000
10 Trịnh Thị Mỹ Hạnh 10A9 90,000 4 360,000
11 Kiều Thị Hậu 10A9 90,000 4 360,000
12 Đào Thị Hiền 10A9 90,000 4 360,000
14 Nguyễn Thị Thanh Hoa 10A9 90,000 4 360,000
15 Nguyễn Đăng Huy 10A9 90,000 4 360,000
16 Lê Thị Lan Hương 10A9 90,000 4 360,000
17 Đào Thành Luân 10A9 90,000 4 360,000
18 Đào Khánh Ly 10A9 90,000 4 360,000
19 Dương Thị Mai 10A9 90,000 4 360,000
20 Hoàng Trường Mạnh 10A9 90,000 4 360,000
21 Kiều Đức Mạnh 10A9 90,000 4 360,000
22 Trương Quang Mạnh 10A9 90,000 4 360,000
23 Lê Thị Hồng Minh 10A9 90,000 4 360,000
24 Trần Thị Nga 10A9 90,000 4 360,000
25 Nguyễn Thủy Ngân 10A9 90,000 4 360,000
26 Trần Văn Ngọc 10A9 90,000 4 360,000
27 Lê Thị Hồng Nhung 10A9 90,000 4 360,000
28 Lê Quang Ninh 10A9 90,000 4 360,000
29 Đỗ Hoàng Thái 10A9 90,000 4 360,000
30 Phan Thị Thanh 10A9 90,000 4 360,000
31 Lê Văn Thành 10A9 90,000 4 360,000
33 Tạ Văn Thành 10A9 90,000 4 360,000
34 Hoàng Thị Thảo 10A9 90,000 4 360,000
35 Lê Duy Thuận 10A9 90,000 4 360,000
36 Lê Anh Thư 10A9 90,000 4 360,000
37 Nguyễn Thị Huyền Trang 10A9 90,000 4 360,000
38 Nguyễn Thị Huyền Trang 10A9 90,000 4 360,000
39 Phan Công Vinh 10A9 90,000 4 360,000
40 Nguyễn Thị Thanh Yến 10A9 90,000 4 360,000
1 Lê Thị Vân Anh 12A11 90,000 4 360,000
2 Cao Thị Hải Băng 12A11 90,000 4 360,000
3 Nguyễn Văn Chiến 12A11 90,000 4 360,000
4 Nguyễn Thị Dinh 12A11 90,000 4 360,000
5 Lê Thị Hương Dịu 12A11 90,000 4 360,000
6 Chu Văn Duy 12A11 90,000 4 360,000
7 LêĐức Duy 12A11 90,000 4 360,000
8 Trương Trọng Duy 12A11 90,000 4 360,000
9 Phùng Văn Đức 12A11 90,000 4 360,000
10 Trần Anh Hà 12A11 90,000 4 360,000
11 Dương Thị Thu Hiền 12A11 45,000 4 180,000
12 Đào Quang Hiếu 12A11 90,000 4 360,000
13 Lê Minh Hiếu 12A11 90,000 4 360,000
14 Lê Thị Huế 12A11 90,000 4 360,000
15 Ngô Quang Hùng 12A11 90,000 4 360,000
16 Dương Thị Lan Hương 12A11 90,000 4 360,000
17 PhạmVăn Khanh 12A11 90,000 4 360,000
18 Nguyễn Quốc Khánh 12A11 90,000 4 360,000
19 ĐặngThị Liễu 12A11 90,000 4 360,000
20 Trần Thị Hiền Lương 12A11 45,000 4 180,000
21 Nguyễn Văn Nam 12A11 90,000 4 360,000
22 Đặng Thị Bích Ngọc 12A11 90,000 4 360,000
23 Vũ Minh Ngọc 12A11 90,000 4 360,000
24 Hoàng Thị Nhung 12A11 90,000 4 360,000
25 LêThị Ngọc Oanh 12A11 90,000 4 360,000
26 Đặng Anh Quân 12A11 90,000 4 360,000
27 Nguyễn Anh Quân 12A11 90,000 4 360,000
28 Trần Bá Quyết 12A11 45,000 4 180,000
29 Lê Thị Thu Quỳnh 12A11 90,000 4 360,000
30 Nguyễn Thị Quỳnh 12A11 90,000 4 360,000
31 Vũ Thị Thanh Thảo 12A11 90,000 4 360,000
32 Kiều Thị Thương 12A11 90,000 4 360,000
33 Nguyễn Trung Tình 12A11 90,000 4 360,000
34 Văn Đức Toàn 12A11 90,000 4 360,000
35 Nguyễn Thị Tuyết 12A11 90,000 4 360,000
36 Phan Đình Việt 12A11 90,000 4 360,000
37 Nguyễn Văn Vũ 12A11 90,000 4 360,000
38 Lê Thị Hải Yến 12A11 90,000 4 360,000

1 Hoàng Thị Lan Anh 12A13 90,000 4 360,000


2 Nguyễn Thị Hoàng Anh 12A13 45,000 4 180,000
3 Phan Thị Ngọc Anh 12A13 90,000 4 360,000
4 Trần Thị Kim Anh 12A13 90,000 4 360,000
5 Trương Quang Tuấn Anh 12A13 90,000 4 360,000
6 Vũ Thế Anh 12A13 90,000 4 360,000
7 Nguyễn Thị Tuyết Chinh 12A13 90,000 4 360,000
8 Nguyễn Tiến Dũng 12A13 90,000 4 360,000
9 Nguyễn Hải Dương 12A13 90,000 4 360,000
10 Phạm Tuấn Dương 12A13 90,000 4 360,000
11 Vũ Quang Hiếu 12A13 90,000 4 360,000
12 Bùi Thị Hoa 12A13 90,000 4 360,000
13 Đỗ Minh Hoàng 12A13 90,000 4 360,000
14 Nguyễn Viết Hoàng 12A13 90,000 4 360,000
15 Trần Trọng Huân 12A13 90,000 4 360,000
16 Đỗ Thị Huế 12A13 90,000 4 360,000
17 Lê Thị Thu Huế 12A13 90,000 4 360,000
18 Nguyễn Thị Thu Huyền 12A13 90,000 4 360,000
19 Nguyễn Thị Thu Hường 12A13 90,000 4 360,000
20 Nguyễn Duy Khánh 12A13 90,000 4 360,000
21 Đàm Khánh Linh 12A13 90,000 4 360,000
22 Đàm Thị Linh 12A13 90,000 4 360,000
23 Nguyễn Đặng Phương Linh 12A13 90,000 4 360,000
24 Nguyễn Thị Luyến 12A13 90,000 4 360,000
25 Nguyễn Thị Minh 12A13 90,000 4 360,000
26 Lê Thị Huyền My 12A13 90,000 4 360,000
27 Nguyễn Văn Nam 12A13 90,000 4 360,000
28 Lê Huy Ngọ 12A13 90,000 4 360,000
29 Kim Lê Huyền Ngọc 12A13 90,000 4 360,000
30 Nguyễn Thị Hồng Nhung 12A13 90,000 4 360,000
31 Nguyễn Ngọc Phương 12A13 90,000 4 360,000
32 Nguyễn Thị Thanh 12A13 90,000 4 360,000
33 Lê Thị Thảo 12A13 90,000 4 360,000
34 Trần Thị Thương 12A13 90,000 4 360,000
35 Nguyễn Huy Thường 12A13 90,000 4 360,000
36 Nguyễn Đức Vinh 12A13 90,000 4 360,000
37 Nguyễn Thị Hải Yến 12A13 90,000 4 360,000

1 Lê Tuấn Anh 11A5 90,000 4 360,000


2 Đặng Ngọc Ánh 11A5 90,000 4 360,000
3 Lê Trung Ánh 11A5 90,000 4 360,000
4 Nguyễn Thị Hồng Ánh 11A5 90,000 4 360,000
5 Nguyễn Thị Chang 11A5 90,000 4 360,000
6 Nguyễn Danh Cường 11A5 90,000 4 360,000
7 Nguyễn Văn Cường 11A5 90,000 4 360,000
8 Nguyễn Ngọc Doanh 11A5 90,000 4 360,000
9 Lương Đức Duy 11A5 90,000 4 360,000
10 Lê Công Đơn Dương 11A5 90,000 4 360,000
11 Phùng Văn Đại 11A5 90,000 4 360,000
12 Phạm Văn Hà 11A5 90,000 4 360,000
13 Trần Bá Hào 11A5 90,000 4 360,000
14 Trần Công Hân 11A5 90,000 4 360,000
15 Nguyễn Trung Hiếu 11A5 90,000 4 360,000
16 Vũ Văn Hoàn 11A5 90,000 4 360,000
17 Đỗ Tiến Hoàng 11A5 90,000 4 360,000
18 Vũ Văn Hợp 11A5 90,000 4 360,000
19 Đỗ Thành Hưng 11A5 90,000 4 360,000
20 Phùng Thị Lan Hương 11A5 90,000 4 360,000
21 Hồ Thị Thu Hường 11A5 45,000 4 180,000 Cận nghèo
22 Nguyễn Hồng Khanh 11A5 90,000 4 360,000
23 Trần Bá Khoa 11A5 90,000 4 360,000
24 Trần Khánh Linh 11A5 90,000 4 360,000
26 Trần Minh Nghĩa 11A5 90,000 4 360,000
27 Trần Văn Nhật 11A5 90,000 4 360,000
28 Hoàng Văn Phú 11A5 90,000 4 360,000
29 Bùi Xuân Sơn 11A5 90,000 4 360,000
30 Nguyễn Thị Bích Thảo 11A5 90,000 4 360,000
31 Nguyễn Thị Thu Thảo 11A5 90,000 4 360,000
32 Đỗ Gia Thắng 11A5 90,000 4 360,000
33 Lê Văn Thịnh 11A5 90,000 4 360,000
34 Lê Văn Đức Thịnh 11A5 90,000 4 360,000
35 Nguyễn Thị Thu Thơm 11A5 90,000 4 360,000
36 Đỗ Thị Thúy 11A5 90,000 4 360,000
37 Nguyễn Song Toàn 11A5 90,000 4 360,000
38 Nguyễn Thùy Trang 11A5 90,000 4 360,000
39 Nguyễn Đức Trị 11A5 90,000 4 360,000
40 Kiều Minh Tuệ 11A5 90,000 4 360,000
41 Nguyễn Sơn Tùng 11A5 90,000 4 360,000
42 Lương Quang Vinh 11A5 90,000 4 360,000
43 Phạm Tuấn Vũ 11A5 90,000 4 360,000

1 Đào Tuấn Anh 12A2 90,000 4 360,000


2 Đặng Thị Lan Anh 12A2 90,000 4 360,000
4 Đồng Văn Cảnh 12A2 90,000 4 360,000
5 Đỗ Thị Huyền Chang 12A2 90,000 4 360,000
6 Nguyễn Thị Chinh 12A2 90,000 4 360,000
7 Đặng Mạnh Dũng 12A2 90,000 4 360,000
8 Đàm Đức Duy 12A2 90,000 4 360,000
9 Nguyễn Doãn Duy 12A2 90,000 4 360,000
10 Hà Văn Định 12A2 90,000 4 360,000
12 Nguyễn Thị Thu Hà 12A2 90,000 4 360,000
13 Nguyễn Thị Hạnh 12A2 90,000 4 360,000
14 Nguyễn Minh Hiếu 12A2 90,000 4 360,000
15 Nguyễn Thị Huế 12A2 90,000 4 360,000
16 Phan Thu Huyền 12A2 90,000 4 360,000
17 Nguyễn Thị Thúy Hương 12A2 90,000 4 360,000
18 Đỗ Thị Thúy Hường 12A2 90,000 4 360,000
19 Đỗ Thị Khoa 12A2 90,000 4 360,000
20 Trần Bá Lương 12A2 90,000 4 360,000
21 Nguyễn Văn Nam 12A2 90,000 4 360,000
22 Nguyễn Thị Kim Ngân 12A2 90,000 4 360,000
23 Nguyễn Đình Nguyên 12A2 90,000 4 360,000
24 Lê Đức Phi 12A2 90,000 4 360,000
25 Đặng Thị Như Quỳnh 12A2 90,000 4 360,000
26 Nguyễn Văn Sáng 12A2 90,000 4 360,000
27 Cao Đắc Siêu 12A2 90,000 4 360,000
28 Trần Thị Thái 12A2 90,000 4 360,000
29 Đàm Hữu Thành 12A2 90,000 4 360,000
30 Nguyễn Thị Hoài Thu 12A2 90,000 4 360,000
31 Nguyễn Minh Thúy 12A2 90,000 4 360,000
32 Nguyễn Thị Anh Thư 12A2 90,000 4 360,000
33 Chu Hoài Trang 12A2 90,000 4 360,000
34 Trần Thị Huyền Trang 12A2 90,000 4 360,000
35 Trương Đức Trường 12A2 90,000 4 360,000
36 Nguyễn Trung Vinh 12A2 90,000 4 360,000
37 Trần Văn Xuân 12A2 90,000 4 360,000
38 Văn Thị Kim Xuyến 12A2 90,000 4 360,000

Nguyễn Đức Anh 10A12 90,000 4 360,000


Nguyễn Thị Lan Anh 10A12 90,000 4 360,000
Nghiêm Thị Quỳnh Ánh 10A12 90,000 4 360,000
Nguyễn Nhật Ánh 10A12 90,000 4 360,000
Trần Thị Ngọc Ánh 10A12 90,000 4 360,000
Phạm Hoàng Bách 10A12 90,000 4 360,000
Trương Thị Ngọc Diễm 10A12 90,000 4 360,000
Lê Ánh Dương 10A12 90,000 4 360,000
Lê Bình Định 10A12 90,000 4 360,000
Kim Hoàng Mỹ Hạnh 10A12 90,000 4 360,000
Nguyễn Thị Hằng 10A12 90,000 4 360,000
Nguyễn Thị Hồng Hiên 10A12 90,000 4 360,000
Nguyễn Thị Thu Hiền 10A12 90,000 4 360,000
Nguyễn Thị Minh Hoa 10A12 90,000 4 360,000
Trần Thị Hồng 10A12 90,000 4 360,000
Nguyễn Trung Hợp 10A12 90,000 4 360,000
Lê Quang Huy 10A12 90,000 4 360,000
Lê Thị Thúy Hường 10A12 90,000 4 360,000
Đỗ Duy Kiên 10A12 45,000 4 180,000
Lê Thị Tuyết Lan 10A12 90,000 4 360,000
Nguyễn Thị Ngọc Liên 10A12 90,000 4 360,000
Lê Thị Ánh Linh 10A12 90,000 4 360,000
Nguyễn Thùy Linh 10A12 90,000 4 360,000
Trần Thị Ly 10A12 90,000 4 360,000
Bùi Thị Ngọc Mai 10A12 90,000 4 360,000
Đồng Xuân Mai 10A12 90,000 4 360,000
Lê Thị Quỳnh Mai 10A12 90,000 4 360,000
Nguyễn Thị Chà My 10A12 90,000 4 360,000
Nguyễn Thành Nam 10A12 90,000 4 360,000
Nguyễn Thị Hồng Ngân 10A12 90,000 4 360,000
Phùng Thị Nguyệt 10A12 90,000 4 360,000
Hoàng Yến Nhi 10A12 90,000 4 360,000
Nguyễn Thị Yến Nhi 10A12 90,000 4 360,000
Vũ Hồng Nhung 10A12 45,000 4 180,000
Nguyễn Thị Kim Oanh 10A12 90,000 4 360,000
Phạm Á Quân 10A12 90,000 4 360,000
Nguyễn Thị Thúy 10A12 45,000 4 180,000
Nguyễn Thùy Trang 10A12 90,000 4 360,000
Trần Thu Huyền Trang 10A12 90,000 4 360,000
Lê Thị Minh Tuyết 10A12 90,000 4 360,000
Thiều Thu Uyên 10A12 90,000 4 360,000
Nguyễn Thị Minh Xuân 10A12 90,000 4 360,000

Trần Phương An 10A3 90,000 4 360,000


Nguyễn Thị Lan Anh 10A3 90,000 4 360,000
Hoàng Văn Bình 10A3 90,000 4 360,000
Nguyễn Thị Thanh Bình 10A3 90,000 4 360,000
Kiều Văn Chiến 10A3 90,000 4 360,000
Trần Thành Cường 10A3 90,000 4 360,000
Lê Xuân Dương 10A3 90,000 4 360,000
Phan Hữu Dương 10A3 90,000 4 360,000
Phan Công Đạt 10A3 90,000 4 360,000
Đặng Hàng Hải 10A3 90,000 4 360,000
Kiều Thu Hiền 10A3 90,000 4 360,000
Trần Thị Mai Hoa 10A3 90,000 4 360,000
Đặng Thị Hồng Huệ 10A3 90,000 4 360,000
Đỗ Văn Hùng 10A3 90,000 4 360,000
Nguyễn Văn Hùng 10A3 90,000 4 360,000
Nguyễn Thị Thanh Hường 10A3 90,000 4 360,000
Trần Quang Khải 10A3 90,000 4 360,000
Lương Thị Thùy Linh 10A3 90,000 4 360,000
Trần Thị Khánh Linh 10A3 90,000 4 360,000
Trần Thị Mai 10A3 90,000 4 360,000
Nguyễn Thị Ngọc Mỵ 10A3 90,000 4 360,000
Nguyễn Thị Ngọc 10A3 90,000 4 360,000
Vũ Thị Kim Oanh 10A3 90,000 4 360,000
Vũ Đức Quang 10A3 90,000 4 360,000
Trần Thị Như Quỳnh 10A3 90,000 4 360,000
Phan Bá Sơn 10A3 90,000 4 360,000
Nguyễn Thị Tâm 10A3 90,000 4 360,000
Kiều Văn Thái 10A3 90,000 4 360,000
Trần Lê Đạt Thành 10A3 90,000 4 360,000
Nguyễn Thị Thao 10A3 90,000 4 360,000
Nguyễn Thị Thảo 10A3 90,000 4 360,000
Trần Thị Thơ 10A3 90,000 4 360,000
Đỗ Thị Thu Thủy 10A3 90,000 4 360,000
Phạm Thị Trà 10A3 90,000 4 360,000
Nguyễn Thị Thu Trang 10A3 90,000 4 360,000
Trần Huyền Trang 10A3 90,000 4 360,000
Nguyễn Anh Tùng 10A3 90,000 4 360,000
Nguyễn Trọng Tuyển 10A3 90,000 4 360,000
Vũ Trường Xuân 10A3 90,000 4 360,000
Trần Hải Yến 10A3 90,000 4 360,000

Lê Trường An 12A1 90,000 4 360,000


Nguyễn Văn An 12A1 90,000 4 360,000
Nguyễn Thị Mai Anh 12A1 90,000 4 360,000
Vũ Thị Vân Anh 12A1 90,000 4 360,000
Nguyễn Minh Ánh 12A1 90,000 4 360,000
Nguyễn Thị Ánh 12A1 90,000 4 360,000
Nguyễn Thị Ngọc Ánh 12A1 90,000 4 360,000
Lê Đăng Công 12A1 90,000 4 360,000
Nguyễn Thị Cúc 12A1 90,000 4 360,000
Nguyễn Vũ Dũng 12A1 90,000 4 360,000
Hoàng Văn Duy 12A1 90,000 4 360,000
Lê Chí Duy 12A1 90,000 4 360,000
Lê Thị Hương Giang 12A1 90,000 4 360,000
Nguyễn Thị Hải Hà 12A1 90,000 4 360,000
Nguyễn Hoàng Hiệp 12A1 90,000 4 360,000
Hoàng Trần Minh Hiếu 12A1 90,000 4 360,000
Nguyễn Văn Hoan 12A1 90,000 4 360,000
Trần Huy Hoàng 12A1 90,000 4 360,000
Nguyễn Thị Minh Huệ 12A1 90,000 4 360,000
Khuất Khánh Huyền 12A1 90,000 4 360,000
Nguyễn Thị Thanh Hưng 12A1 90,000 4 360,000
Nguyễn Trọng Hưởng 12A1 90,000 4 360,000
Thiều Đình Khánh 12A1 90,000 4 360,000
Trần Thị Thu Lan 12A1 90,000 4 360,000
Hà Gia Linh 12A1 90,000 4 360,000
Nguyễn Đình Long 12A1 90,000 4 360,000
Trần Lương Ngọc 12A1 90,000 4 360,000
Đặng Thúy Quỳnh 12A1 90,000 4 360,000
Nguyễn Minh Sâm 12A1 90,000 4 360,000
Đỗ Công Thái 12A1 90,000 4 360,000
Hoàng Ngọc Thanh 12A1 90,000 4 360,000
Nguyễn Chí Thanh 12A1 90,000 4 360,000
Nguyễn Văn Thắng 12A1 90,000 4 360,000
Trần Trung Thông 12A1 90,000 4 360,000
Nguyễn Văn Tuấn 12A1 90,000 4 360,000
Đỗ Thị Vân 12A1 90,000 4 360,000
Nguyễn Thị Vân 12A1 90,000 4 360,000
Nguyễn Khánh Duy 12A1 90,000 4 360,000
Nguyễn Văn Huy 12A1 90,000 4 360,000

Hoàng Phương Anh 11A2 90,000 4 360,000


Nguyễn Thị Ngọc Bích 11A2 90,000 4 360,000
Phùng Văn Biên 11A2 90,000 4 360,000
Cao Việt Công 11A2 90,000 4 360,000
Đặng Chiến Công 11A2 90,000 4 360,000
Đàm Thị Kim Cúc 11A2 90,000 4 360,000
Nguyễn Thị Kim Cúc 11A2 90,000 4 360,000
Nguyễn Tiến Doanh 11A2 90,000 4 360,000
Nguyễn Thùy Dương 11A2 90,000 4 360,000
Lê Anh Đức 11A2 90,000 4 360,000
Nguyễn Minh Giang 11A2 90,000 4 360,000
Vũ Phan Trường Giang 11A2 90,000 4 360,000
Văn Đăng Hà 11A2 90,000 4 360,000
Trần Văn Hạnh 11A2 90,000 4 360,000
Trịnh Thị Thu Hằng 11A2 90,000 4 360,000
Vũ Thu Hằng 11A2 90,000 4 360,000
Nguyễn Thị Hiên 11A2 90,000 4 360,000
Đỗ Gia Hiển 11A2 90,000 4 360,000
Đỗ Tiến Hùng 11A2 90,000 4 360,000
Hoàng Quốc Huy 11A2 90,000 4 360,000
Lê Thị Thu Hường 11A2 90,000 4 360,000
Nguyễn Thị Tuyết Hường 11A2 90,000 4 360,000
Đoàn Ngọc Khôi 11A2 90,000 4 360,000
Nguyễn Lê Trung Kiên 11A2 90,000 4 360,000
Phan Ngọc Lâm 11A2 90,000 4 360,000
Hoàng Khánh Linh 11A2 90,000 4 360,000
Nguyễn Thị Thùy Linh 11A2 90,000 4 360,000
Đặng Ngọc Minh 11A2 90,000 4 360,000
Đồng Nhật Minh 11A2 90,000 4 360,000
Đỗ Hoài Nam 11A2 90,000 4 360,000
Nguyễn Văn Nam 11A2 90,000 4 360,000
Đào Thị Nhung 11A2 90,000 4 360,000
Phan Minh Quang 11A2 90,000 4 360,000
Trần Hồng Quân 11A2 90,000 4 360,000
Nguyễn Văn Tài 11A2 90,000 4 360,000
Lương Thị Thùy 11A2 90,000 4 360,000
Nguyễn Mạnh Tuấn 11A2 90,000 4 360,000
Lê Thị Hồng Vân 11A2 90,000 4 360,000
Vũ Đức Việt 11A2 90,000 4 360,000
Lê Anh Vĩnh 11A2 90,000 4 360,000

Nguyễn Thị Ngọc Anh 12A9 90,000 4 360,000


Đồng Thị Ánh 12A9 90,000 4 360,000
Nguyễn Thị Ngọc Ánh 12A9 90,000 4 360,000
Nguyễn Văn Bằng 12A9 90,000 4 360,000
Đặng Thị Chang 12A9 90,000 4 360,000
Nguyễn Thị Cúc 12A9 90,000 4 360,000
Khuất Văn Cường 12A9 90,000 4 360,000
Hoàng Anh Dũng 12A9 90,000 4 360,000
Ngô Thùy Dương 12A9 90,000 4 360,000
Nguyễn Thành Đạt 12A9 90,000 4 360,000
Nguyễn Duy Định 12A9 45,000 4 180,000
Phạm Dương Đức 12A9 90,000 4 360,000
Chu Thị Thanh Hà 12A9 90,000 4 360,000
Phan Thị Thu Hà 12A9 90,000 4 360,000
Nguyễn Văn Hào 12A9 90,000 4 360,000
Đào Thị Hoa 12A9 90,000 4 360,000
Nguyễn Thị Hoa 12A9 45,000 4 180,000
Nguyễn Thị Huế 12A9 90,000 4 360,000
Lê Văn Hùng 12A9 90,000 4 360,000
Nguyễn Mạnh Hùng 12A9 90,000 4 360,000
Nguyễn Thị Lan Hương 12A9 90,000 4 360,000
Phùng Văn Khanh 12A9 90,000 4 360,000
Đàm Thị Ngọc Khánh 12A9 90,000 4 360,000
Lê Thị Linh 12A9 90,000 4 360,000
Lương Quang Linh 12A9 90,000 4 360,000
Nguyễn Ngọc Linh 12A9 90,000 4 360,000
Vũ Thế Linh 12A9 90,000 4 360,000
Phan Dương Minh 12A9 90,000 4 360,000
Lê Thị Minh Nguyệt 12A9 90,000 4 360,000
Lê Quang Nhất 12A9 90,000 4 360,000
Nguyễn Doãn Phương 12A9 90,000 4 360,000
Phạm Thị Phương 12A9 90,000 4 360,000
Phạm Thị Phượng 12A9 90,000 4 360,000
Hoàng Thị Quỳnh 12A9 90,000 4 360,000
Nguyễn Nhật Quỳnh 12A9 90,000 4 360,000
Phùng Văn Sơn 12A9 90,000 4 360,000
Nguyễn Thị Phương Thảo 12A9 90,000 4 360,000
Nguyễn Doãn Thi 12A9 90,000 4 360,000
Phạm Thị Thùy 12A9 45,000 4 180,000
Nguyễn Văn Tú 12A9 90,000 4 360,000

Kiều Thị Lan Anh 10A4 90,000 4 360,000


Đặng Thị Minh Ánh 10A4 90,000 4 360,000
Ngô Thị Ngọc Ánh 10A4 90,000 4 360,000
Nguyễn Ngọc Ánh 10A4 90,000 4 360,000
Phùng Thị Chang 10A4 90,000 4 360,000
Nguyễn Văn Duy 10A4 90,000 4 360,000
Đặng Đức Dương 10A4 90,000 4 360,000
Nguyễn Doãn Dương 10A4 90,000 4 360,000
Phùng Văn Dương 10A4 90,000 4 360,000
Phạm Dương Đức 10A4 90,000 4 360,000
Lê Thị Hà 10A4 90,000 4 360,000
Đỗ Thị Hiền 10A4 90,000 4 360,000
Hoàng Minh Hiếu 10A4 90,000 4 360,000
Lương Khánh Hòa 10A4 90,000 4 360,000
Chu Đức Hoàng 10A4 90,000 4 360,000
Nguyễn Lê Việt Hoàng 10A4 90,000 4 360,000
Lã Quốc Huy 10A4 90,000 4 360,000
Lương Nguyễn Đức Huy 10A4 90,000 4 360,000
Phan Bá Huy 10A4 90,000 4 360,000
Chu Thị Mai Huyền 10A4 90,000 4 360,000
Phùng Văn Hưng 10A4 90,000 4 360,000
Phan Thị Thu Hường 10A4 90,000 4 360,000
Đỗ Văn Khải 10A4 90,000 4 360,000
Phùng Quang Khanh 10A4 90,000 4 360,000
Lê Quốc Khánh 10A4 90,000 4 360,000
Trần Đăng Khiêm 10A4 90,000 4 360,000
Cao Đắc Khoa 10A4 90,000 4 360,000
Lê Phúc Luân 10A4 90,000 4 360,000
Ngô Quỳnh Mai 10A4 90,000 4 360,000
Nguyễn Duy Minh 10A4 90,000 4 360,000
Nguyễn Văn Nam 10A4 90,000 4 360,000
Hoàng Thế Ngọc 10A4 90,000 4 360,000
Phan Dương Quyết 10A4 90,000 4 360,000
Phạm Văn Sơn 10A4 90,000 4 360,000
Nguyễn Văn Thắng 10A4 90,000 4 360,000
Nguyễn Công Thịnh 10A4 90,000 4 360,000
Trần Thị Trang 10A4 90,000 4 360,000
Trần Thị Viên 10A4 90,000 4 360,000
Nguyễn Văn Xuân 10A4 90,000 4 360,000
4
Nguyễn Thị Vân Anh 11A7 90,000 4 360,000
Vũ Dương Hồng Ánh 11A7 45,000 4 180,000 Cận nghèo
Phạm Thị Bích 11A7 90,000 4 360,000
Lê Thị Châm 11A7 90,000 4 360,000
Trương Thị Chinh 11A7 45,000 4 180,000 Cận nghèo
Nguyễn Văn Cương 11A7 90,000 4 360,000
Phạm Thị Dung 11A7 90,000 4 360,000
Kiều Thị Hồng Hạnh 11A7 90,000 4 360,000
Lê Thị Hằng 11A7 90,000 4 360,000
Trần Thị Bích Hồng 11A7 90,000 4 360,000
Nguyễn Thị Huệ 11A7 90,000 4 360,000
Nguyễn Quang Huy 11A7 90,000 4 360,000
Đỗ Thanh Huyền 11A7 90,000 4 360,000
Trần Thị Mai Hương 11A7 90,000 4 360,000
Đỗ Thị Hường 11A7 90,000 4 360,000
Nguyễn Thị Kim Hường 11A7 90,000 4 360,000
Nguyễn Quý Vinh 11A7 90,000 4 360,000
Nguyễn Văn Khoa 11A7 90,000 4 360,000
Lê Thị Thanh Lan 11A7 90,000 4 360,000
Nguyễn Văn Luận 11A7 90,000 4 360,000
Trần Thảo Ly 11A7 90,000 4 360,000
Lê Thị Sao Mai 11A7 90,000 4 360,000
Nguyễn Thị Mai 11A7 90,000 4 360,000
Nguyễn Thị Minh 11A7 90,000 4 360,000
Nguyễn Thúy Ngân 11A7 90,000 4 360,000
Vũ Thị Ngân 11A7 90,000 4 360,000
Kiều Thị Thu Phương 11A7 90,000 4 360,000
Thiều Đức Quý 11A7 90,000 4 360,000
Nguyễn Thị Thanh 11A7 90,000 4 360,000
Đào Thị Thơm 11A7 90,000 4 360,000
Hà Văn Thức 11A7 45,000 4 180,000 Cận nghèo
Lê Thị Hồng Thức 11A7 90,000 4 360,000
Nguyễn Đức Tiến 11A7 90,000 4 360,000
Kiều Thị Kiều Trang 11A7 90,000 4 360,000
Nguyễn Huyền Trang 11A7 90,000 4 360,000
Trịnh Tiến Tùng 11A7 90,000 4 360,000

Lê Thị Chinh 11A13 90,000 4 360,000


Đàm Ngọc Diệp 11A13 90,000 4 360,000
Trương Việt Dương 11A13 90,000 4 360,000
Kiều Hoàng Đăng 11A13 90,000 4 360,000
Đỗ Trung Đức 11A13 90,000 4 360,000
Dương Tiến Hải 11A13 90,000 4 360,000
Nguyễn Thị Hồng Hạnh 11A13 90,000 4 360,000
Phạm Thúy Hiền 11A13 90,000 4 360,000
Nguyễn Kiêm Hiếu 11A13 90,000 4 360,000
Nguyễn Thanh Huyền 11A13 90,000 4 360,000
Lê Đức Huỳnh 11A13 90,000 4 360,000
Phạm Dương Hưởng 11A13 90,000 4 360,000
Lê Thị Hương Lan 11A13 90,000 4 360,000
Kiều Thị Mỹ Linh 11A13 90,000 4 360,000
Nguyễn Thị Thùy Linh 11A13 90,000 4 360,000
Phạm Dương Linh 11A13 90,000 4 360,000
Lương Thị Vân Ly 11A13 90,000 4 360,000
Kim Thị Trà My 11A13 90,000 4 360,000
Nguyễn Văn Nhân 11A13 90,000 4 360,000
Phạm Dương Nhật 11A13 90,000 4 360,000
Nguyễn Thị Lê Nhung 11A13 90,000 4 360,000
Nguyễn Văn Quốc 11A13 90,000 4 360,000
Lê Thế Quý 11A13 90,000 4 360,000
Lê Thị Như Quỳnh 11A13 90,000 4 360,000
Lê Hồng Sơn 11A13 90,000 4 360,000
Nguyễn Thị Phương Thanh 11A13 90,000 4 360,000
Hoàng Trung Thành 11A13 90,000 4 360,000
Ngô Thị Phương Thảo 11A13 90,000 4 360,000
Đào Thị Hồng Thắm 11A13 90,000 4 360,000
Nguyễn Hữu Thắng 11A13 90,000 4 360,000
Phạm Văn Thuận 11A13 90,000 4 360,000
Nguyễn Thị Minh Thư 11A13 90,000 4 360,000
Phạm Minh Thư 11A13 90,000 4 360,000
Nguyễn Nhật Tiến 11A13 90,000 4 360,000
Nguyễn Thị Vân 11A13 90,000 4 360,000

Nguyễn Đức An 11A1 90,000 4 360,000


Hồ Thùy Anh 11A1 90,000 4 360,000
Đỗ Nhật Bình 11A1 90,000 4 360,000
Trần Thanh Chúc 11A1 90,000 4 360,000
Nguyễn Mạnh Dũng 11A1 90,000 4 360,000
Hà Quốc Duy 11A1 90,000 4 360,000
Nguyễn Quốc Đạt 11A1 90,000 4 360,000
Hoàng Anh Đức 11A1 90,000 4 360,000
Trần Minh Đức 11A1 90,000 4 360,000
Trần Minh Đức 11A1 90,000 4 360,000
Đặng Thị Ngọc Hà 11A1 90,000 4 360,000
Vũ Thu Hà 11A1 90,000 4 360,000
Đỗ Thị Hiền 11A1 90,000 4 360,000
Nguyễn Thị Thúy Hiền 11A1 90,000 4 360,000
Lê Chí Hiến 11A1 90,000 4 360,000
Nguyễn Công Hiếu 11A1 90,000 4 360,000
Phan Hữu Hiếu 11A1 90,000 4 360,000
Đỗ Thị Hoa 11A1 90,000 4 360,000
Phùng Ngọc Hoàn 11A1 90,000 4 360,000
Nguyễn Việt Hoàng 11A1 90,000 4 360,000
Trần Thị Thanh Huệ 11A1 90,000 4 360,000
Kiều Văn Huy 11A1 90,000 4 360,000
Phan Thị Khánh Huyền 11A1 45,000 4 180,000
Lê Duy Khánh 11A1 90,000 4 360,000
Đàm Hữu Khoa 11A1 90,000 4 360,000
Kiều Thị Linh 11A1 90,000 4 360,000
Nguyễn Đắc Minh 11A1 90,000 4 360,000
Nguyễn Thị Hoa Mỹ 11A1 90,000 4 360,000
Nguyễn Phú Nam 11A1 90,000 4 360,000
Nguyễn Trung Nghĩa 11A1 90,000 4 360,000
Lê Thị Oanh 11A1 90,000 4 360,000
Trần Hồng Quân 11A1 90,000 4 360,000
Đặng Quang Thắng 11A1 90,000 4 360,000
Nguyễn Huyền Trang 11A1 90,000 4 360,000
Nguyễn Thị Quỳnh Trang 11A1 90,000 4 360,000
Nguyễn Mạnh Tuấn 11A1 90,000 4 360,000
Nguyễn Thị Tươi 11A1 90,000 4 360,000
Nguyễn Quốc Việt 11A1 90,000 4 360,000

Trần Thu An 12A5 90,000 4 360,000


Vũ Văn Bộ 12A5 45,000 4 180,000 Hộ cận nghèo
Đặng Quốc Chiến 12A5 90,000 4 360,000
Đặng Văn Dũng 12A5 90,000 4 360,000
Nguyễn Văn Dũng 12A5 90,000 4 360,000
Phan Hữu Đạt 12A5 90,000 4 360,000
Nguyễn Duy Hào 12A5 90,000 4 360,000
Vũ Văn Hậu 12A5 90,000 4 360,000
Lê Trần Thuận Hiếu 12A5 90,000 4 360,000
Ngô Huy Hoàng 12A5 90,000 4 360,000
Nguyễn Mạnh Hưng 12A5 90,000 4 360,000
Vũ Thị Hương 12A5 90,000 4 360,000
Kiều Văn Khang 12A5 90,000 4 360,000
Phạm Tiến Khánh 12A5 90,000 4 360,000
Đặng Thị Lan 12A5 90,000 4 360,000
Nguyễn Công Linh 12A5 90,000 4 360,000
Nguyễn Ngọc Long 12A5 90,000 4 360,000
Nguyễn Thành Long 12A5 90,000 4 360,000
Trương Thành Long 12A5 90,000 4 360,000
Hà Văn Mạnh 12A5 90,000 4 360,000
Lê Bá Nam 12A5 90,000 4 360,000
Kiều Đức Nam 12A5 90,000 4 360,000
Khuất Thị Ngọc 12A5 90,000 4 360,000
Dương Minh Quang 12A5 90,000 4 360,000
Nguyễn Văn Quang 12A5 90,000 4 360,000
Đặng Minh Quân 12A5 45,000 4 180,000 Hộ cận nghèo
Nguyễn Xuân Thành 12A5 90,000 4 360,000
Lê Thị Thu Thảo 12A5 90,000 4 360,000
Phan Mạnh Thắng 12A5 90,000 4 360,000
Vũ Văn Thế 12A5 90,000 4 360,000
Nguyễn Thị Thu Thủy 12A5 90,000 4 360,000
Nguyễn Văn Tình 12A5 90,000 4 360,000
Nguyễn Thị Kiều Trang 12A5 90,000 4 360,000
Lê Anh Tú 12A5 90,000 4 360,000
Nguyễn Văn Tú (A) 12A5 90,000 4 360,000
Nguyễn Văn Tú (B) 12A5 90,000 4 360,000
Nguyễn Anh Tuấn 12A5 90,000 4 360,000
Ngô Anh Văn 12A5 90,000 4 360,000
Phan Quốc Việt 12A5 90,000 4 360,000

1 Nguyễn Thị Tú Anh 11A10 90,000 4 360,000


2 Nguyễn Tuấn Anh 11A10 90,000 4 360,000
3 Dương Thị Ánh 11A10 90,000 4 360,000
4 Đào Thị Ngọc Ánh 11A10 90,000 4 360,000
5 Phạm Thị Tuyết Chinh 11A10 90,000 4 360,000
6 Phan Chiều Dương 11A10 90,000 4 360,000
7 Lê Thị Thu Hà 11A10 90,000 4 360,000
8 Lê Sơn Hải 11A10 45,000 4 180,000
9 Lê Thị Hải 11A10 90,000 4 360,000
10 Nguyễn Hồng Hạnh 11A10 90,000 4 360,000
11 Nguyễn Thị Hảo 11A10 90,000 4 360,000
12 Phan Thị Thanh Hằng 11A10 90,000 4 360,000
13 Phan Thị Thu Hiền 11A10 90,000 4 360,000
14 Phùng Văn Hiếu 11A10 90,000 4 360,000
15 Nguyễn Mạnh Hùng 11A10 90,000 4 360,000
16 Hoàng Thu Huyền 11A10 90,000 4 360,000
17 Lê Thị Thanh Huyền 11A10 90,000 4 360,000
18 Nguyễn Hồng Khanh 11A10 90,000 4 360,000
19 Phạm Thị Khánh Linh 11A10 90,000 4 360,000
20 Lương Thị Ngọc Mai 11A10 45,000 4 180,000
21 Nguyễn Thị Mai 11A10 90,000 4 360,000
22 Nguyễn Thị Ngọc Mai 11A10 90,000 4 360,000
23 Đàm Anh Minh 11A10 90,000 4 360,000
24 Lương Thị Ngân 11A10 90,000 4 360,000
25 Phạm Thị Thùy Ngân 11A10 90,000 4 360,000
26 Hoàng Trung Nguyên 11A10 90,000 4 360,000
27 Nguyễn Thị Minh Nguyệt 11A10 90,000 4 360,000
28 Hoàng Thị Kiều Nhung 11A10 45,000 4 180,000
29 Lê Thị Nhung 11A10 90,000 4 360,000
30 Lê Thị Thu Phương 11A10 90,000 4 360,000
31 Ngô Thị Phương 11A10 90,000 4 360,000
32 Thiều Chí Quý 11A10 90,000 4 360,000
33 Nguyễn Như Quỳnh 11A10 90,000 4 360,000
34 Nguyễn Công Sơn 11A10 90,000 4 360,000
35 Lê Văn Thiện 11A10 90,000 4 360,000
36 Nguyễn Thị Thanh Thủy 11A10 90,000 4 360,000
37 Nguyễn Thị Huyền Trang 11A10 90,000 4 360,000
38 Đặng Thanh Tú 11A10 90,000 4 360,000
39 Trần Anh Tuân 11A10 90,000 4 360,000
40 Kiều Anh Tuấn 11A10 90,000 4 360,000
41 Kim Thị Tươi 11A10 90,000 4 360,000
42 Lê Phúc Việt 11A10 90,000 4 360,000

1 Lê Thị Hải Anh 11A9 90,000 4 360,000


2 Nguyễn Thị Vân anh 11A9 90,000 4 360,000
3 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 11A9 90,000 4 360,000
4 Thiều Thị Ngọc Ánh 11A9 90,000 4 360,000
5 Trần Văn Chiều 11A9 90,000 4 360,000
6 Phan Thị Tuyết Chinh 11A9 90,000 4 360,000
7 Kim Văn Công 11A9 90,000 4 360,000
8 Trần Thị Thu Hà 11A9 90,000 4 360,000
9 Nguyễn Thị Hảo 11A9 90,000 4 360,000
10 Phạm Thúy Hằng 11A9 90,000 4 360,000
11 Phan thị Thúy Hằng 11A9 90,000 4 360,000
12 Ngô Đức Hiếu 11A9 90,000 4 360,000
13 Nguyễn Thị Nhung Hồng 11A9 90,000 4 360,000
14 Trương Trọng Huy 11A9 90,000 4 360,000
15 Nguyễn Thị Thanh Huyền 11A9 90,000 4 360,000
16 Nguyễn Thị Hường 11A9 90,000 4 360,000
17 Nguyễn Trần Vân Khánh 11A9 90,000 4 360,000
18 Hà Thị Cẩm Lệ 11A9 90,000 4 360,000
19 Hoàng Thùy Liên 11A9 90,000 4 360,000
20 Nguyễn Văn Mẫn 11A9 90,000 4 360,000
21 Nguyễn Thị Trà My 11A9 90,000 4 360,000
22 Nguyễn Thị Trà My 11A9 90,000 4 360,000
23 Nguyễn Thị Ngân 11A9 90,000 4 360,000
24 Nguyễn Thị Kim Ngân 11A9 45,000 4 180,000
25 Đỗ Thị Hồng Ngọc 11A9 90,000 4 360,000
26 Phạm Thị Bích Ngọc 11A9 90,000 4 360,000
27 Lê Thị Ánh Nguyệt 11A9 90,000 4 360,000
28 Lê Thị Thanh Nhàn 11A9 90,000 4 360,000
29 Nguyễn Thị Nhung 11A9 90,000 4 360,000
30 Nguyễn Thị Kim Phượng 11A9 45,000 4 180,000
31 Phạm Thị Phượng 11A9 90,000 4 360,000
32 Nguyễn Thị Diễm Quỳnh 11A9 90,000 4 360,000
33 Trần Văn Sỹ 11A9 90,000 4 360,000
34 Vũ Thành Tâm 11A9 90,000 4 360,000
35 Trần Thị Thảo 11A9 90,000 4 360,000
36 Nguyễn Thị Thắm 11A9 90,000 4 360,000
37 Trương Thị Tình 11A9 90,000 4 360,000
38 Hà Thị Trang 11A9 90,000 4 360,000
39 Hà Thị Huyền Trang 11A9 90,000 4 360,000
40 Phan Thị Kiều Trang 11A9 90,000 4 360,000
41 Thiều Thị Kiều Trang 11A9 90,000 4 360,000
42 Trương Thị Tuyết 11A9 90,000 4 360,000
43 Đàm Hữu Vũ 11A9 90,000 4 360,000
43 Lương Lê Vũ 11A9 90,000 4 360,000

1 Lê Thị Lan Anh 10A5 90,000 4 360,000


2 Phạm Thị lan anh 10A5 90,000 4 360,000
3 Phạm Thị Quỳnh Anh 10A5 90,000 4 360,000
4 Trần Thị Ánh 10A5 90,000 4 360,000
5 Nguyễn Đình Chiến 10A5 90,000 4 360,000
6 Phan Đức Chiến 10A5 90,000 4 360,000
7 Nguyễn Phan Hiển Cương 10A5 90,000 4 360,000
8 Hoàng Hữu Đạt 10A5 90,000 4 360,000
9 Nguyễn Ngọc Hải 10A5 90,000 4 360,000
10 Trần Thành Hiếu 10A5 90,000 4 360,000
11 Nguyễn Quang Huy 10A5 90,000 4 360,000
12 Lê Văn Hưng 10A5 90,000 4 360,000
13 Nguyễn Thị Hường 10A5 90,000 4 360,000
14 Nguyễn Thioj Thúy Hường 10A5 90,000 4 360,000
15 Lê Thế Khôi 10A5 45,000 4 180,000
16 Nguyễn Thùy Linh 10A5 90,000 4 360,000
17 Kiều Thị Mai 10A5 90,000 4 360,000
18 Nghiêm Thị Tuyết Mai 10A5 90,000 4 360,000
19 Trần Thị Mai 10A5 90,000 4 360,000
20 Lê Thị Hằng Nga 10A5 90,000 4 360,000
21 Đỗ Thị Thu Phương 10A5 90,000 4 360,000
22 Nguyễn Mạnh Quang 10A5 90,000 4 360,000
23 Phạm Tiến Quân 10A5 90,000 4 360,000
24 Lê Thị Diễm Quỳnh 10A5 90,000 4 360,000
Nguyễn Mai Quỳnh 10A5 90,000 4 360,000
25 Trần Thị Phương Tâm 10A5 90,000 4 360,000
26 Trần Thị Phương Thanh 10A5 90,000 4 360,000
27 Nguyễn Văn Thành 10A5 90,000 4 360,000
28 Phạm Thị Thu 10A5 90,000 4 360,000
29 Đặng Thị Thanh Thúy 10A5 90,000 4 360,000
30 Nguyễn Thế Toàn 10A5 90,000 4 360,000
31 Đỗ Thu Trang 10A5 90,000 4 360,000
32 Trương Đức Trung 10A5 45,000 4 180,000
33 Nguyễn Minh Trường 10A5 90,000 4 360,000
34 Kiều Anh Tuân 10A5 90,000 4 360,000
35 Kiều Quang Tuấn 10A5 90,000 4 360,000
36 Nguyễn Công Tuấn 10A5 90,000 4 360,000
37 Đào Văn Tuyên 10A5 90,000 4 360,000
38 Chu Minh Vũ 10A5 90,000 4 360,000

1 Lương Tuấn Anh 12A4 90,000 4 360,000


2 Trần Thị Ánh 12A4 90,000 4 360,000
3 Lê Hải Chung 12A4 90,000 4 360,000
4 Vũ Văn Chung 12A4 90,000 4 360,000
5 Nguyễn Trí Công 12A4 90,000 4 360,000
6 Hoàng Văn Dần 12A4 90,000 4 360,000
7 Nguyễn Thaành Đạt 12A4 90,000 4 360,000
8 Phùng Thành Đạt 12A4 90,000 4 360,000
9 Đặng Quang Hà 12A4 90,000 4 360,000
10 Đặng Minh Hải 12A4 90,000 4 360,000
11 Nguyễn Đức Hải 12A4 90,000 4 360,000
12 Nguyễn Văn Hiến 12A4 90,000 4 360,000
13 Nguyễn Hoàng Hiệp 12A4 90,000 4 360,000
14 Đặng Huy Hoàng 12A4 90,000 4 360,000
15 Đào Quang Huy 12A4 90,000 4 360,000
16 Hồ Quang Huy 12A4 90,000 4 360,000
17 Phan Quang Huy 12A4 45,000 4 180,000
18 Nguyễn Thiị Khánh Huyền 12A4 90,000 4 360,000
19 Kiều Văn Huưng 12A4 90,000 4 360,000
20 Nguyễn Thanh Huưng 12A4 90,000 4 360,000
21 Trần Văn Khánh 12A4 90,000 4 360,000
22 Văn Trung Kiên 12A4 90,000 4 360,000
23 Nguyễn Khánh Ly 12A4 45,000 4 180,000
24 Nguyễn Văn Mạnh 12A4 90,000 4 360,000
25 Đặng Thị Hồng Ngọc 12A4 90,000 4 360,000
26 Đàm Thị Nhung 12A4 90,000 4 360,000
27 Đặng Thu Phương 12A4 90,000 4 360,000
28 Nguyễn Công Quý 12A4 90,000 4 360,000
29 Dương Văn Sơn 12A4 90,000 4 360,000
30 Kiều Thị Thanh Thanh 12A4 90,000 4 360,000
31 DĐồng Minh Thuận 12A4 90,000 4 360,000
32 Phan Duy Trường 12A4 90,000 4 360,000
33 Trần anh Tuấn 12A4 90,000 4 360,000
34 Trần Văn Tùng 12A4 90,000 4 360,000
35 Nguyễn Công Vinh 12A4 90,000 4 360,000
36 Nguyễn Long Vũ 12A4 90,000 4 360,000
37 Nguyễn Quốc Vượng 12A4 90,000 4 360,000

1 Nguyễn Tuấn anh 12A12 90,000 4 360,000


2 Trần Doãn Duy 12A12 90,000 4 360,000
3 Nguyễn Duy Đạt 12A12 90,000 4 360,000
4 Trần Văn Đạt 12A12 90,000 4 360,000
5 Phạm Kim Đoàn 12A12 90,000 4 360,000
6 Đào Thị Hằng 12A12 90,000 4 360,000
7 Phạm Thị Thúy Hằng 12A12 90,000 4 360,000
8 Hoàng Thị Hiền 12A12 90,000 4 360,000
9 Vũ Thị Thúy Huệ 12A12 90,000 4 360,000
10 Trần Thành Huy 12A12 90,000 4 360,000
11 Đàm Thị Hương 12A12 90,000 4 360,000
12 Nguyễn Thị Quỳnh Hương 12A12 90,000 4 360,000
13 Khuất Thị Thu Hương 12A12 90,000 4 360,000
14 Nguyễn Thị Hường 12A12 90,000 4 360,000
15 Phùng Văn Khanh 12A12 90,000 4 360,000
16 Nguyễn Thị Thùy Linh 12A12 90,000 4 360,000
17 Lê Thị Khánh Ly 12A12 90,000 4 360,000
18 Nguyễn DĐức mạnh 12A12 90,000 4 360,000
19 Nguyễn Thị Ngọc 12A12 90,000 4 360,000
20 Hoàng Thị Nguyệt 12A12 90,000 4 360,000
21 Hồ Xuân Nội 12A12 90,000 4 360,000
22 Nguyễn Mạnh Quân 12A12 90,000 4 360,000
23 Đỗ Diễm Quỳnh 12A12 90,000 4 360,000
24 Nguyễn Thị Quỳnh Hương 12A12 90,000 4 360,000
25 Kim Ngọc Sơn 12A12 90,000 4 360,000
26 Nguyễn Văn Tạo 12A12 90,000 4 360,000
27 Lê Thị Thảo 12A12 90,000 4 360,000
28 Phan Bá Thắng 12A12 90,000 4 360,000
29 Trần Thị Tho 12A12 45,000 4 180,000
30 Trần Doãn Thường 12A12 90,000 4 360,000
31 Trần Văn Tiến 12A12 90,000 4 360,000
32 Nguyễn Đăng Toàn 12A12 90,000 4 360,000
33 Phan Huy Toàn 12A12 90,000 4 360,000
34 Hoàng Đoan Trang 12A12 90,000 4 360,000
35 Vũ Đồng Trọng 12A12 90,000 4 360,000
36 Nguyễn Mạnh Tuấn 12A12 90,000 4 360,000
37 Nguyễn Thị Vui 12A12 45,000 4 180,000
38 Trần Phi Yến 12A12 90,000 4 360,000

Nguyễn Vũ An 11A8 90,000 4 360,000


Lê Đặng Mai Anh 11A8 90,000 4 360,000
Nguyễn Hoàng Anh 11A8 90,000 4 360,000
Trương Thị Mai Anh 11A8 90,000 4 360,000
Trương Thị Ngọc Anh 11A8 90,000 4 360,000
Hoàng Đức Bình 11A8 90,000 4 360,000
Trần Công Danh 11A8 90,000 4 360,000
Nguyễn Quỳnh Diễm 11A8 90,000 4 360,000
Nguyễn Thị Mai Dung 11A8 90,000 4 360,000
Trương Tiến Đạt 11A8 90,000 4 360,000
Đàm Thị Hương Giang 11A8 90,000 4 360,000
Hà Thu Hằng 11A8 90,000 4 360,000
Trương Quang Hậu 11A8 90,000 4 360,000
Đào Thị Hiền 11A8 90,000 4 360,000
Phan Thanh Hiếu 11A8 90,000 4 360,000
Hà Thị Hoa 11A8 90,000 4 360,000
Nguyễn Văn Hoàn 11A8 90,000 4 360,000
Dương Thị Huệ 11A8 90,000 4 360,000
Nguyễn Thị Thu Huệ 11A8 90,000 4 360,000
Hà Văn Hùng 11A8 90,000 4 360,000
Chu Thị Thanh Huyền 11A8 90,000 4 360,000
Đoàn Thị Minh Huyền 11A8 90,000 4 360,000
Nguyễn Thu Hương 11A8 90,000 4 360,000
Phạm Thị Linh 11A8 90,000 4 360,000
Trần Thị Thùy Linh 11A8 90,000 4 360,000
Nguyễn Thị Ly 11A8 90,000 4 360,000
Phùng Thị Thùy Mến 11A8 90,000 4 360,000
Nguyễn Thị Huyền My 11A8 90,000 4 360,000
Nguyễn Giang Nam 11A8 90,000 4 360,000
Lê Thị Hằng Nga 11A8 90,000 4 360,000
Hoàng Thị Nhung 11A8 90,000 4 360,000
Trương Thị Minh Phương 11A8 90,000 4 360,000
Nguyễn Thị Thúy Phượng 11A8 90,000 4 360,000
Trần Thị Quyên 11A8 90,000 4 360,000
Cao Thị Thanh Thúy 11A8 90,000 4 360,000
Phùng Thị Hương Trà 11A8 90,000 4 360,000
Bùi Thu Trang 11A8 90,000 4 360,000
Nguyễn Thị Trang 11A8 90,000 4 360,000
Phan Anh Tuấn 11A8 90,000 4 360,000
Nguyễn Thị Thu Vân 11A8 90,000 4 360,000
Kiều Thị Bảo Yến 11A8 90,000 4 360,000
Trần Thị Ngọc Yến 11A8 90,000 4 360,000
Lê Thị An 10A10 90,000 4 360,000
Nguyễn Thị Thùy Anh 10A10 90,000 4 360,000
Phạm Tuấn Anh 10A10 90,000 4 360,000
Trịnh Thị Mai Anh 10A10 90,000 4 360,000
Đặng Ngọc Ánh 10A10 90,000 4 360,000
Lê Thị Bích 10A10 90,000 4 360,000
Nguyễn Thị Chang 10A10 90,000 4 360,000
Phan Thế Duy 10A10 90,000 4 360,000
Khuất Thành Đạt 10A10 90,000 4 360,000
Trần Thành Đạt 10A10 90,000 4 360,000
Nguyễn Đình Hào 10A10 90,000 4 360,000
Nguyễn Thị Thu Hằng 10A10 90,000 4 360,000
Trần Thị Thu Hằng 10A10 90,000 4 360,000
Nguyễn Minh Hiếu 10A10 90,000 4 360,000
Lương Hồng Hoa 10A10 90,000 4 360,000
Trần Quốc Huy 10A10 90,000 4 360,000
Bùi Thị Huyền 10A10 90,000 4 360,000
Nguyễn Thị Thanh Huyền 10A10 90,000 4 360,000
Phạm Văn Hưởng 10A10 90,000 4 360,000
Phan Đăng Khoa 10A10 90,000 4 360,000
Trần Thị Luyến 10A10 90,000 4 360,000
Bùi Thị Khánh Ly 10A10 90,000 4 360,000
Kim Thế Nam 10A10 90,000 4 360,000
Trần Thành Nam 10A10 90,000 4 360,000
Đỗ Thị Thu Ngân 10A10 90,000 4 360,000
Nguyễn Thị Mai Ngân 10A10 45,000 4 180,000 Con hộ cận nghèo
Lê Thị Bích Ngọc 10A10 90,000 4 360,000
Đặng Minh Quang 10A10 90,000 4 360,000
Nguyễn Thị Như Quỳnh 10A10 90,000 4 360,000
Lê Thanh Sơn 10A10 90,000 4 360,000
Phan Hữu Giang Sơn 10A10 90,000 4 360,000
Lê Thị Thanh Thiết 10A10 90,000 4 360,000
Đào Thị Thoa 10A10 90,000 4 360,000
Lê Thị Kim Thoa 10A10 90,000 4 360,000
Dương Thị Thúy 10A10 90,000 4 360,000
Lê Thị Thủy 10A10 90,000 4 360,000
Nguyễn Quốc Trung 10A10 90,000 4 360,000
Nguyễn Thanh Tuấn 10A10 90,000 4 360,000
Phạm Thị Ánh Tuyết 10A10 90,000 4 360,000
Nguyễn Quốc Vượng 10A10 90,000 4 360,000
Tổng 544,860,000
SỞ GD& ĐT VĨNH PHÚC
TRƯỜNG THPT ĐỘI CẤN
DANH SÁCH HỌC SINH NỘP TIỀN HỌC PHÍ
KỲ II NĂM HỌC 2019 - 2020
Lớp: 10A9

STT Họ và tên Thuộc diện Mức thu học phí 01 tháng


1 Nguyễn Thị Mai Anh 90.000 đ
2 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 90.000 đ
3 Phạm Thị Hồng Ánh 90.000 đ
4 Trần Xuân Bách 90.000 đ
5 Đàm Hữu Bắc 90.000 đ
6 Nghiêm Xuân Cẩn 90.000 đ
7 Đỗ Thành Duy 90.000 đ
8 Nguyễn Danh Kiều Duy 90.000 đ
9 Đào Văn Hà 90.000 đ
10 Trịnh Thị Mỹ Hạnh 90.000 đ
11 Kiều Thị Hậu 90.000 đ
12 Đào Thị Hiền 90.000 đ
13 Nguyễn Thị Quỳnh Hoa Hộ nghèo 0
14 Nguyễn Thị Thanh Hoa 90.000 đ
15 Nguyễn Đăng Huy 90.000 đ
16 Lê Thị Lan Hương 90.000 đ
17 Đào Thành Luân 90.000 đ
18 Đào Khánh Ly 90.000 đ
19 Dương Thị Mai 90.000 đ
20 Hoàng Trường Mạnh 90.000 đ
21 Kiều Đức Mạnh 90.000 đ
22 Trương Quang Mạnh 90.000 đ
23 Lê Thị Hồng Minh 90.000 đ
24 Trần Thị Nga 90.000 đ
25 Nguyễn Thủy Ngân 90.000 đ
26 Trần Văn Ngọc 90.000 đ
27 Lê Thị Hồng Nhung 90.000 đ
28 Lê Quang Ninh 90.000 đ
29 Đỗ Hoàng Thái 90.000 đ
30 Phan Thị Thanh 90.000 đ
31 Lê Văn Thành 90.000 đ
32 Nguyễn Danh Thành 90.000 đ
33 Tạ Văn Thành Hộ nghèo 0
34 Hoàng Thị Thảo 90.000 đ
35 Lê Duy Thuận 90.000 đ
36 Lê Anh Thư 90.000 đ
37 Nguyễn Thị Huyền Trang 90.000 đ
38 Nguyễn Thị Huyền Trang 90.000 đ
39 Phan Công Vinh 90.000 đ
40 Nguyễn Thị Thanh Yến 90.000 đ
Tổng cộng
Số tiền bằng chữ: Mười ba triệu sáu trăm tám mươi nghìn đồng chẵn

Giáo viên chủ nhiệm thu Thủ quỹ Kế toán Thủ trưởng đơn vị

Nguyễn Thị Thu Hường Lê Thị Hương Lan Trần Thị Thúy Phan Hữu Tươi
C SINH NỘP TIỀN HỌC PHÍ
M HỌC 2019 - 2020
Lớp: 10A9

Số tiền phải nộp 04 tháng Ký nộp


360.000 đ
360.000 đ
360.000 đ
360.000 đ
360.000 đ
360.000 đ
360.000 đ
360.000 đ
360.000 đ
360.000 đ
360.000 đ
360.000 đ
0
360.000 đ
360.000 đ
360.000 đ
360.000 đ
360.000 đ
360.000 đ
360.000 đ
360.000 đ
360.000 đ
360.000 đ
360.000 đ
360.000 đ
360.000 đ
360.000 đ
360.000 đ
360.000 đ
360.000 đ
360.000 đ
360.000 đ
0
360.000 đ
360.000 đ
360.000 đ
360.000 đ
360.000 đ
360.000 đ
360.000 đ
13.680.000đ
ẵn

Tươi
SỞ GD& ĐT VĨNH PHÚC
TRƯỜNG THPT ĐỘI CẤN
DANH SÁCH ĐÓNG TIỀN HỌC PHÍ 4THÁNG
KỲ II NĂM HỌC 2019-2020
Lớp 11A4 - GVCN Trần Văn Hùng

STT Họ và tên Thuộc diện


Mức thu học phí
Số 01
tiềntháng
phải nộp 05 tháng
Ký nộp
1 Phùng Tiến An 11A4 90000 360000
2 Lê Xuân Bắc 11A4 90000 360000
3 Nguyễn Văn Chiến 11A4 90000 360000
4 Trần Chí Công 11A4 90000 360000
5 Lê Việt Cường 11A4 90000 360000
6 Nguyễn Tấn Dũng 11A4 90000 360000
7 Vũ Đại Dương 11A4 90000 360000
8 Nguyễn Tấn Đạt 11A4 90000 360000
9 Trần Ngọc Đức 11A4 90000 360000
10 Đỗ Thị Quỳnh Giang 11A4 90000 360000
11 Trần Văn Giang 11A4 90000 360000
12 Đậu Ngọc Thúy Hiền 11A4 90000 360000
13 Lê Văn Hiếu 11A4 90000 360000
14 Nguyễn Văn Hiếu 11A4 90000 360000
15 Phạm Duy Hiếu 11A4 90000 360000
16 Phạm Dương Hiếu 11A4 90000 360000
17 Đỗ Hoành Huế 11A4 90000 360000
18 Nguyễn Trung Huy 11A4 90000 360000
19 Nguyễn Tuấn Huy 11A4 90000 360000
20 Nguyễn Thị Huyền 11A4 90000 360000
21 Nguyễn Duy Khánh 11A4 90000 360000
22 Đặng Hương Lan 11A4 90000 360000
23 Đào Thị Thùy Linh 11A4 90000 360000
24 Khuất Thị Thùy Linh 11A4 90000 360000
25 Lê Đăng Nam 11A4 90000 360000
26 Nguyễn Phương Nam 11A4 90000 360000
27 Trương Quang Nam 11A4 90000 360000
28 Phan Thị Thùy Nhung 11A4 90000 360000
29 Đoàn Lê Phương 11A4 90000 360000
30 Nguyễn TThu Phượng 11A4 90000 360000
31 Đoàn Ngọc Quân 11A4 90000 360000
32 Nguyễn Đình Quý 11A4 90000 360000
33 Kiều Thúy Quỳnh 11A4 90000 360000
34 Dương Văn Thái 11A4 0 0 Hộ nghèo
35 Đỗ Tiến Thành 11A4 90000 360000
36 Ngô Chí Thiết 11A4 90000 360000
37 Kiều Thanh Thúy 11A4 45000 180000 Hộ cận nghèo
38 Đỗ Anh Thư 11A4 90000 360000
39 Đặng Thủy Tiên 11A4 90000 360000
40 Trần Bá Toàn 11A4 90000 360000
41 Nguyễn Phùng Trường 11A4 90000 360000
42 Nguyễn Xuân Trường 11A4 90000 360000
43 Trần Minh Tuân 11A4 90000 360000
44 Trần Lương Tuấn 11A4 90000 360000
45 Nguyễn Thị Cẩm Vy 11A4 90000 360000
Tổng cộng 15660000
Số tiền bằng chữ: Mười năm triệu, sáu trăm sáu mươi năm ngàn đồng chẵn.
Ngày 12 tháng 06 năm 2020
Giáo viên chủ nhiệm thu Thủ quỹ Kế toán Thủ trưởng đơn vị

Trần Văn Hùng Lê Thị Hương Lan Trần Thị Thúy Phan Hữu Tươi
SỞ GD& ĐT VĨNH PHÚC
TRƯỜNG THPT ĐỘI CẤN
DANH SÁCH HỌC SINH NỘP TIỀN HỌC PHÍ
KỲ II NĂM HỌC 2019-2020
Lớp: 11A2

STT Họ và tên Thuộc diện Mức thu học phí 01 tháng


1 Hoàng Phương Anh 90.000đ
2 Nguyễn Thị Ngọc Bích 90.000đ
3 Phùng Văn Biên 90.000đ
4 Cao Việt Công 90.000đ
5 Đặng Chiến Công 90.000đ
6 Đàm Thị Kim Cúc 90.000đ
7 Nguyễn Thị Kim Cúc 90.000đ
8 Nguyễn Tiến Doanh 90.000đ
9 Nguyễn Thùy Dương 90.000đ
10 Lê Anh Đức 90.000đ
11 Nguyễn Minh Giang 90.000đ
12 Vũ Phan Trường Giang 90.000đ
13 Văn Đăng Hà 90.000đ
14 Trần Văn Hạnh 90.000đ
15 Trịnh Thị Thu Hằng 90.000đ
16 Vũ Thu Hằng 90.000đ
17 Nguyễn Thị Hiên 90.000đ
18 Đỗ Gia Hiển 90.000đ
19 Đỗ Tiến Hùng 90.000đ
20 Hoàng Quốc Huy 90.000đ
21 Lê Thị Thu Hường 90.000đ
22 Nguyễn Thị Tuyết Hường 90.000đ
23 Đoàn Ngọc Khôi 90.000đ
24 Nguyễn Lê Trung Kiên 90.000đ
25 Phan Ngọc Lâm 90.000đ
26 Hoàng Khánh Linh 90.000đ
27 Nguyễn Thị Thùy Linh 90.000đ
28 Đặng Ngọc Minh 90.000đ
29 Đồng Nhật Minh 90.000đ
30 Đỗ Hoài Nam 90.000đ
31 Nguyễn Văn Nam 90.000đ
32 Đào Thị Nhung 90.000đ
33 Phan Minh Quang 90.000đ
34 Trần Hồng Quân 90.000đ
35 Nguyễn Văn Tài 90.000đ
36 Lương Thị Thùy 90.000đ
37 Nguyễn Mạnh Tuấn 90.000đ
38 Lê Thị Hồng Vân 90.000đ
39 Vũ Đức Việt 90.000đ
40 Lê Anh Vĩnh 90.000đ
Tổng cộng 3.600.000đ
Số tiền bằng chữ: Mười bốn triệu bốn trăm nghìn đồng chẵn
P TIỀN HỌC PHÍ
9-2020

Số tiền phải nộp 04 tháng Ký nộp


360.000đ
360.000đ
360.000đ
360.000đ
360.000đ
360.000đ
360.000đ
360.000đ
360.000đ
360.000đ
360.000đ
360.000đ
360.000đ
360.000đ
360.000đ
360.000đ
360.000đ
360.000đ
360.000đ
360.000đ
360.000đ
360.000đ
360.000đ
360.000đ
360.000đ
360.000đ
360.000đ
360.000đ
360.000đ
360.000đ
360.000đ
360.000đ
360.000đ
360.000đ
360.000đ
360.000đ
360.000đ
360.000đ
360.000đ
360.000đ
14.400.000đ
SỞ GD& ĐT VĨNH PHÚC
TRƯỜNG THPT ĐỘI CẤN
DANH SÁCH HỌC SINH NỘP TIỀN HỌC PHÍ
KỲ II NĂM HỌC 2019 - 2020
Lớp: 11A10

STT Họ và tên Lớp Mức thu họcSố tháng


1 Nguyễn Thị Tú Anh 11A10 90.000đ 4
2 Nguyễn Tuấn Anh 11A10 90.000đ 4
3 Dương Thị Ánh 11A10 90.000đ 4
4 Đào Thị Ngọc Ánh 11A10 90.000đ 4
5 Phạm Thị Tuyết Chinh 11A10 90.000đ 4
6 Phan Chiều Dương 11A10 90.000đ 4
7 Lê Thị Thu Hà 11A10 90.000đ 4
8 Lê Sơn Hải 11A10 45.000đ 4
9 Lê Thị Hải 11A10 90.000đ 4
10 Nguyễn Hồng Hạnh 11A10 90.000đ 4
11 Nguyễn Thị Hảo 11A10 90.000đ 4
12 Phan Thị Thanh Hằng 11A10 90.000đ 4
13 Nguyễn Thị Ngọc Hiên 11A10 0 4
14 Phan Thị Thu Hiền 11A10 90.000đ 4
15 Phùng Văn Hiếu 11A10 90.000đ 4
16 Nguyễn Mạnh Hùng 11A10 90.000đ 4
17 Hoàng Thu Huyền 11A10 90.000đ 4
18 Lê Thị Thanh Huyền 11A10 90.000đ 4
19 Nguyễn Hồng Khanh 11A10 90.000đ 4
20 Phạm Thị Khánh Linh 11A10 90.000đ 4
21 Lương Thị Ngọc Mai 11A10 45.000đ 4
22 Nguyễn Thị Mai 11A10 90.000đ 4
23 Nguyễn Thị Ngọc Mai 11A10 90.000đ 4
24 Đàm Anh Minh 11A10 90.000đ 4
25 Lương Thị Ngân 11A10 90.000đ 4
26 Phạm Thị Thùy Ngân 11A10 90.000đ 4
27 Hoàng Trung Nguyên 11A10 90.000đ 4
28 Nguyễn Thị Minh Nguyệt 11A10 90.000đ 4
29 Hoàng Thị Kiều Nhung 11A10 45.000đ 4
30 Lê Thị Nhung 11A10 90.000đ 4
31 Lê Thị Thu Phương 11A10 90.000đ 4
32 Ngô Thị Phương 11A10 90.000đ 4
33 Thiều Chí Quý 11A10 90.000đ 4
34 Nguyễn Như Quỳnh 11A10 90.000đ 4
35 Nguyễn Công Sơn 11A10 90.000đ 4
36 Lê Văn Thiện 11A10 90.000đ 4
37 Nguyễn Thị Thanh Thủy 11A10 90.000đ 4
38 Nguyễn Thị Huyền Trang 11A10 90.000đ 4
39 Đặng Thanh Tú 11A10 90.000đ 4
40 Trần Anh Tuân 11A10 90.000đ 4
41 Kiều Anh Tuấn 11A10 90.000đ 4
42 Kim Thị Tươi 11A10 90.000đ 4
43 Lê Phúc Việt 11A10 90.000đ 4
Tổng cộng
Í

Tổng tiền
360.000đ
360.000đ
360.000đ
360.000đ
360.000đ
360.000đ
360.000đ
180.000đ Cận nghèo
360.000đ
360.000đ
360.000đ
360.000đ
0 Hộ nghèo
360.000đ
360.000đ
360.000đ
360.000đ
360.000đ
360.000đ
360.000đ
180.000đ Cận nghèo
360.000đ
360.000đ
360.000đ
360.000đ
360.000đ
360.000đ
360.000đ
180.000đ Cận nghèo
360.000đ
360.000đ
360.000đ
360.000đ
360.000đ
360.000đ
360.000đ
360.000đ
360.000đ
360.000đ
360.000đ
360.000đ
360.000đ
360.000đ
14.580.00đ
SỞ GD& ĐT VĨNH PHÚC
TRƯỜNG THPT ĐỘI CẤN
DANH SÁCH HỌC SINH NỘP TIỀN HỌC PHÍ
KỲ II NĂM HỌC 2019-2020
Lớp: 10A5
Mức thu học Số tiền phải
STT Họ và tên Thuộc diện
phí 01 tháng nộp 04 tháng

1 Lê Thị Lan Anh 90000 360000


2 Phạm Thị Lan Anh 90000 360000
3 Phạm Thị Quỳnh Anh 90000 360000
4 Trần Thị Ánh 90000 360000
5 Nguyễn Đình Chiến 90000 360000
6 Phan Đức Chiến 90000 360000
7 Nguyễn Phan Hiểu Cương 90000 360000
8 Hoàng Hữu Đạt 90000 360000
9 Nguyễn Ngọc Hải 90000 360000
10 Trần Thành Hiếu 90000 360000
11 Nguyễn Quang Huy 90000 360000
12 Lê Văn Hưng 90000 360000
13 Nguyễn Thị Hường 90000 360000
14 Nguyễn Thị Thúy Hường 90000 360000
15 Lê Thế Khôi Cận nghèo 90000 360000
16 Nguyễn Thùy Linh 90000 360000
17 Kiều Thị Mai 90000 360000
18 Nghiêm Thị Tuyết Mai 90000 360000
19 Trần Thị Mai 90000 360000
20 Nguyễn Thị Hồng Nhung Hộ nghèo 90000 360000
21 Lê Thị Hằng Nga 90000 360000
22 Đỗ Thị Thu Phương 90000 360000
23 Nguyễn Mạnh Quang 90000 360000
24 Phạm Tiến Quân 90000 360000
25 Lê Thị Diễm Quỳnh 90000 360000
26 Nguyễn Mai Quỳnh 90000 360000
27 Trần Thị Phương Tâm 90000 360000
28 Trần Thị Phương Thanh 90000 360000
29 Nguyễn Văn Thành 90000 360000
30 Phạm Thị Thu 90000 360000
31 Đặng Thị Thanh Thúy 90000 360000
32 Nguyễn Thế Toàn 90000 360000
33 Đỗ Thu Trang 90000 360000
34 Trương Đức Trung Cận nghèo 90000 360000
35 Nguyễn Minh Trường 90000 360000
36 Kiều Anh Tuân 90000 360000
37 Kiều Quang Tuấn 90000 360000
38 Nguyễn Công Tuấn 90000 360000
39 Đào Văn Tuyên 90000 360000
40 Chu Minh Vũ 90000 360000
Tổng

Số tiền bằng chữ: Mười ba triệu,sáu trăm tám mươi nghìn đồng chẵn

Giáo viên chủ nhiệm thu Thủ quỹ Kế Toán

Cao Thị Mỹ Hạnh Lê Thị Hương Lan Trần Thị Thúy


P TIỀN HỌC PHÍ
9-2020

Số tiền được Số tiền còn


miễn, giảm phải nộp 04 Ký nộp
04 tháng tháng
360000
360000
360000
360000
360000
360000
360000
360000
360000
360000
360000
360000
360000
360000
180000 180000
360000
360000
360000
360000
360000 0
360000
360000
360000
360000
360000
360000
360000
360000
360000
360000
360000
360000
360000
180000 180000
360000
360000
360000
360000
360000
360000
720000 13,680,000

ng chẵn
Vĩnh Tường, ngày tháng năm 2020

Thủ trưởng đơn vị

Thị Thúy Phan Hữu Tươi

You might also like