You are on page 1of 75

Số HD(VAT) Tên hàng hóa

Người phát hành PO


Ngày xuất

Găng tay sơn hai mă ̣t ( Cotton gloves full coated


0000912 gloves 860-0091 )
Nguyen Thi Ngoc Tram
08/08/2017 Găng tay sơn mô ̣t mă ̣t ( Dual coating gloves
wool code 802016-P.1661 )

0000913 Dụng cụ đo đô ̣ tĩnh điê ̣n ( EP-10 Conductivity


Bui Van Au
08/08/2017 Meter )

0000917 Dụng cụ đo đô ̣ dài laser ( laser length measuring


Tran Cong Minh
21/08/2017 tools )

0000918
Nguyen Thi Phuong Tip hàn CO2 ( Welders CO2 TIP ID 1.2xL57 )
21/08/2017
Item : ELA-0053-0011
0000881
Desc: Rivet gun / Súng rút đinh rút_model
22/05/2017
TOP - RVG01
Item : ELA-0024-0188
0000881 Desc: Extension Bar Satin 5 inch/ Khẩu nối
22/05/2017 CAAA1605 (1/2") 5 inch
Revision:
Item : ELA-0074-0067
0000881 Desc: PVC panel for table/ Tấm nhựa PVC
22/05/2017 Mặt bàn 860 x 450
Revision:
Item : ELA-0074-0068
0000881 Desc: PVC panel for table/ Tấm nhựa PVC
22/05/2017 Mặt bàn 860 x 500
Revision:
Item : ELA-0074-0069
0000881 Desc: PVC panel for table/ Tấm nhựa PVC
22/05/2017 Mặt bàn 560 x 560
Revision:
0000882 Thép ống ( SEAMLESS CS GALV. DN
23/05/2017 100X4MM THK PIPE
0000882 Cút nối ( 45º Elbow DN 100 API 5L GR: B CS
23/05/2017 GAVL.)
0000883
Sơn ( Interthane 990 RAL 1003)
25/05/2017
0000883
Sơn ( Interthane 990 RAL 5005)
25/05/2017
0000883
Sơn ( Interthane 990 RAL 7035)
25/05/2017
0000883
Sơn ( Interthane 990 RAL 9017)
25/05/2017
0000883
Dung môi ( Thinner GTA 733 )
25/05/2017
0000884
Bàn phím máy tính surface
26/05/2017
0000884
Chuột mát tính surface
26/05/2017
0000884
Ghế xi măng giả gỗ đặt ngoài sân
26/05/2017
Item : WTG-0024-0200
0000885
Desc: Mental join HJ-1, black /Khới nối HJ-1,
30/05/2017
màu đen
Item : WTG-0024-0201
0000885 Desc: Mental join HJ-2, black/Khớp nối HJ-2,
30/05/2017 màu đen
Revision
Item : WTG-0071-0080
0000885 Desc: Plastic bush, black/Đầu chụp, màu đen
30/05/2017 Revision:
Note to Su
Item : WTG-0071-0081
0000885 Desc: Bushing nut, black OD.28xOd.24xID
30/05/2017 (M12) /Ốc bắt bánh xe OD.28xOd.24xID (M12)
Revision:
Item : ELA-0024-0043
0000885 Desc: Socket19mm(Model:BAEB1619)/Khẩu
30/05/2017 19mm(Model:BAEB1619)Maker Toptul
Revision:
Item : ELA-0010-0001
0000885 Desc: Rubber hammer\Búa cao su Model
30/05/2017 HAAB1546 Marker Toptul
Revision:
Item : ELA-0024-0061
Desc: Extension 15
0000885
inch(Model:CAAJ1615)/Nối dài 15
30/05/2017
inch(Model:CAAJ1615)Maker Toptul
Revision:
Item : ELA-0024-0075
0000885 Desc: Socket10mm(Model:BAEE0810)/Khẩu
30/05/2017 10mm(Model:BAEE0810)Maker Toptul
Revision:
Item : ELA-0048-0001
0000885 Desc: Ổ điện LIOA
30/05/2017 Revision:
Note to Supplier
Item : ELA-0020-0085
0000885 Desc: Wrench 19/ Cờlê ABAF1818
30/05/2017 Revision:
Note to Supplier:
Item : WTG-0064-0063
Desc: WTG- Hot room-Canvas/Bạt KT 12m x
0000885 6m gồm nhiều khuy đường kính 2cm cách
30/05/2017 nhau 20 cm quanh mép, dây thừng đường
kính 0.5cm luồn quanh mép
Revision:
0000886 tem : MM-0089-0001
31/05/2017 Desc: Diesel for forklift | Dầu cho xe nâng

Item : 1301-02-005
0000886 Desc: đá mài quảnhót bằng kim loại đầu tròn
31/05/2017 to. D191606
Revision:
Item : 1301-02-009
0000886 Desc: đá mài quảnhót bằng kim loại đầu trụ
31/05/2017 to. F162506
Revision:
Item : 1301-02-010
0000886
Desc: đá mài quảnhót bằng kim loại đầu trụ
31/05/2017
vừa. F082006

Item : WTG-0050-0006
0000886 Desc: Aih hose reel 3/8, 15M/ Cuộn dây lô hơi
31/05/2017 15m, 3/8
Revision:
0000887 Nút tai một lần cho khách MAX-1-D ( Hộp
31/05/2017 500pair/box)
0000888
Văn phòng phẩm
02/06/2017
Item : PS01-01-006
Desc: Black 4300 Series Thermal Transfer
0000889
Printer Ribbon/mực in, maker BRADY, model
06/06/2017
M71-R4300 Black 150' (45.7 m)
Revision:
Item : FAB-0044-0016
0000889 Desc: FAB-Air grinder, model : UG-38NL,
06/06/2017 maker: Uryu/máy mài khí Uryu UG-38NL
Revision:
Item : CVT-101-01-006
Desc: Roup for packaging/Dây đai nhựa
0000890
PET,Độdày 1.2mm x bềrộng 19mm ( chịu lực
12/06/2017
max 9200N) (20kg/cuon)
Revision:
Item : CVT-101-01-008
Desc: Roup keeping/ Bọsắt đểbấm dây PET
0000890
(cho loại dây Độdày 1.2mm x bềrộng
12/06/2017
19mm),32mm x22mm x0,8mm
Revision:
Item : WTG-0024-0200
0000890
Desc: Mental join HJ-1, black /Khới nối HJ-1,
12/06/2017
màu đen
Item : WTG-0024-0201
0000890 Desc: Mental join HJ-2, black/Khớp nối HJ-2,
12/06/2017 màu đen
Revision:
Item : WTG-0071-0153
0000890 Desc: BF- Cover Plastic PJ110 (white) 28mm
12/06/2017 Revision:
Note to Supplier:
Item : WTG-0071-0154
0000890
Desc: BF- Bushing nut OD.28xOd.24xID
12/06/2017
(M12)/Chốt đểlắp bánh xe
Item : WTG-0071-0088
Desc: BF- Pipe ABS diameter 28mm
0000890
(grey)/Ống ABS đường kính 28mm (màu xám)
12/06/2017
t= 1.0mm
Revision:
Item : WTG-0071-0089
0000890 Desc: BF- Caster YJ-130S, stop/Bánh xe
12/06/2017 YJ-130S, có khóa
Revision:
Item : WTG-0071-0090
0000890
Desc: BF- Plastic plate/Tấm nhựa (màu trắng)
12/06/2017
Revision:
Item : WTG-0071-0091
0000890 Desc: BF- Metal joint HJ-7, black, for pipe
12/06/2017 28mm/Khớp nối HJ-7, màu đen, cho ống
28mm
Item : WTG-0071-0092
0000890 Desc: BF- Metal joint HJ-8, black, for pipe
12/06/2017 28mm/Khớp nối HJ-8, màu đen, cho ống
28mm
Item : WTG-0071-0093
0000890 Desc: BF- Metal joint HJ-10, black, for pipe
12/06/2017 28mm/Khớp nối HJ-10, màu đen, cho ống
28mm
Item : WTG-0071-0094
0000890 Desc: BF- Metal joint HJ-15, black, for pipe
12/06/2017 28mm/Khớp nối HJ-15, màu đen, cho ống
28mm
Item : WTG-0071-0095
0000890 Desc: BF- Metal joint HJ-4, black, for pipe
12/06/2017 28mm/Khớp nối HJ-4, màu đen, cho ống
28mm
Item : WTG-0071-0096
Desc: BF- Conveyor track mount width 60mm,
0000890
pipe 28mm/Kẹp đầu thanh con lăn rộng
12/06/2017
60mm, cho ống 28mm
Revision:
Item : WTG-0071-0097
Desc: BF- Conveyor track mount width 60mm,
0000890
pipe 28mm, stop/Kẹp đầu thanh con lăn rộng
12/06/2017
60mm, cho ống 28mm, loại chặn
Revision:
Item : WTG-0071-0098
0000890 Desc: BF- Conveyor track union width 60mm,
12/06/2017 pipe 28mm/Nối thanh con lăn rộng 60mm, cho
ống 28mm
Item : WTG-0071-0099
0000890 Desc: BF- Upper strap EF-1000/Kẹp trên
12/06/2017 EF-1000
Revision:
Item : WTG-0071-0100
0000890 Desc: BF- Lower strap EF-1002B/Kẹp dưới
12/06/2017 EF-1002B
Revision:
Item : WTG-0071-0101
Desc: BF- Metal joint HJ-12, black, for pipe
0000890
28mm/Khớp nối HJ-12, màu đen, cho ống
12/06/2017
28mm
Revision:
Bạt da Hàn Quốc, Rộng 11000mm x Dài
0000891
10000mm x Dày
15/06/2017
0.6mm
Bộ dây chằng hàng bằng vải dệt sợi polyeste bản
0000891
7.5cm, dài 6m và tăng đơ bằng thép có móc thép
15/06/2017
ở hai đầu
0000892 Dây điện 4X70,0.6/1KV,CU,XLPE,GS-
16/06/2017 ARM,FRLS PVC
0000892 Cáp điện 4X4,0.6/1KV,CU,XLPE,GS-WI-
16/06/2017 ARM,FRLS,PVC
0000892 Cáp điện 2CX1.5,0.6/1KV,CU,XLPE,GS-
16/06/2017 WIARM, FRLS PVC
0000892 Cáp điện 7X1.5,0.6/1KV,CU,XLPE,UNARM,
16/06/2017 FRLS, PVC
0000892 Cáp điện 2CX2.5,0.6/1KV,CU,XLPE,GS-
16/06/2017 WIARM, FRLS PVC
0000892 Cáp điện 4CX2.5,0.6/1KV,CU,XLPE,GS-
16/06/2017 WIARM,FRLS PVC
0000892 Cáp điện 4PX0.5,0.6/1KV,CU,XLPE,CU SCRN
16/06/2017 UNARM
0000892 Cáp điện 19CX1.5,0.6/1KV,CU,XLPE,GS-
16/06/2017 STARM FRLSPVC
0000892 Cáp điện 4CX1.5,0.6/1KV,CU,XLPE,GS-
16/06/2017 WIARM,FRLSPVC
0000893 Thuê máy in tem BMP-71 ( Bao gồm cả giấy và
16/06/2017 mực )
0000894 Item : MM-0089-0001
21/06/2017 Desc: Diesel for forklift | Dầu cho xe nâng
Item : WTG-0030-0008
0000894
Desc: WTG-Chair,model GCN09 / Ghế bằng cao
21/06/2017
su chống tĩnh điện
0000894 Item : ELA-0024-0109
21/06/2017 Desc: HJ joint / Khớp nối HJ -1
0000894 Item : ELA-0065-0010
21/06/2017 Desc: Silicone nut / Đầu chụp nhựa PJ - 110
0000894 Item : ELA-0065-0011
21/06/2017 Desc: Bushing nut/ Chụp nhựa
0000894 Item : ELA-0065-0012
21/06/2017 Desc: ABS Pipe / Ông ABS phi 28
0000894 Item : ELA-0068-0002
21/06/2017 Desc: Wheel with a lock / Bánh xe có khóa
0000894 Item : ELA-0024-0111
21/06/2017 Desc: HJ joint / Khớp nối HJ -2

Item : ELA-0007-0036
0000894 Desc: Clamp roller rail 60 mm for pipe 28
21/06/2017 (short type)/ Kẹp đầu thanh con lăn rộng 60 mm
cho ống 28 mm (loại ngắn)

Item : ELA-0007-0037
0000894 Desc: Clamp roller rail 60 mm for pipe 28
21/06/2017 (Long type)/ Kẹp đầu thanh con lăn rộng 60
mm cho ống 28 mm (loại dài)
0000895
Dầu cho xe nâng
22/06/2017
0000896
Chuyển điều hòa phòng IGBT xuống vị trí thấp h
26/06/2017
0000896
Bộ dụng cụ test thực phẩm
26/06/2017
Item :
Desc: AD: Hot & cold water purifier
0000897
RMS-1500TD including water meter/ Máy
26/06/2017
uống nước nóng, lạnh RMS-1500TD kèm đồng
hồ đo lưu lượng nước

Item :
0000897
Desc: AD: Cup collect trolley/ Xe thu hồi cốc
29/06/2017
600*600*850
Item :
0000897 Desc: AD: Installation of water distribution
29/06/2017 system/ Thi công đường ống dẫn nước nhựa
HDPE Hoa Sen
Item : MM-0071-0007
0000898 Desc: Packaging tools | Bộdây chằng hàng
29/06/2017 bằng vải dệt sợi polyeste bản 7.5 cm x dài 6m
và tăng đơbằng thép, có móc thép ở2 đầu
Item : WTG-0070-0063
0000898
Desc: BF-Magnet/BộNam châm OD.100 ,
29/06/2017
kèm Bích & Bulong M8
0000899
HỦY
03/07/2017
0000900
Văn phòng phẩm
03/07/2017
Item : ELA-0024-0109
Desc: HJ joint / Khớp nối HJ -1
Item : ELA-0024-0111
Desc: HJ joint / Khớp nối HJ -2
Item : ELA-0074-0066
Desc: PVC tube 60x1200x10/ Nhựa thanh
PVC 60x1200x10
Item : ELA-0024-0128
Desc: HJ joint / Khớp nối HJ -2
Item : ELA-0065-0040
Desc: Pipe/ Ống nhựa làm xe màu đen
Item : ELA-0065-0041
Desc: Rolling bar GP 4030 Korea/ Thanh con
lăn GP 4030 Korea
0000901
03/07/2017 Item : ELA-0024-0190
Desc: Connection/ Đầu nối con lăn với ống
Placon Metal support A 40A
0000901
03/07/2017

Item : ELA-0058-0007
Desc: SPARE PART CONTAINER 135/
THÙNG NHỰA SPARE PART CONTAINER
135 _ Màu ĐEN

Item : WQC-0059-0006
Desc: Perpendicular L300/ Thước đo vuông
góc L300mm
Item : WTG-0069-0023
Desc: BF- Lifting trolley, model TF15/ Xe nâng
bàn thủy lực (Bàn nâng tay),Model: TF15
(150kg –720m)
Item : 1307-02-001
Desc: Plastic cup for resin mixing / Coc nhua
300ml
Item : ELA-0065-0039
Desc: HEX KEY WRENCH/ Lục giác chữL
ngắn TOPTUL AGAS4E08
4.5x79.5(L1)x30.5(L2)mm
Item : CVT-101-01-006
Desc: Roup for packaging/Dây đai nhựa
PET,Độdày 1.2mm x bềrộng 19mm ( chịu lực
max 9200N) (20kg/cuon)
Item : CVT-101-01-008
Desc: Roup keeping/ Bọsắt đểbấm dây PET
0000902 (cho loại dây Độdày 1.2mm x bềrộng
03/07/2017 19mm),32mm x22mm x0,8mm
Item : WTG-0024-0203
Desc: Clean room-Socket16mm_Model:
BAEE1216, dimesion: 16mm, maker:
Toptul/Khẩu 16mm
Item : WTG-0024-0204
Desc: Clean room-Connector_Model:
BAEA1213, dimesion: 13mm, maker:
Toptul/Khẩu 13mm ngắn
Item : C49-23-102
Desc: Ceiling tile 610x610 (#3528)/ Tấm trần
thạch cao dạng thảKích thước dài x rộng: 610
x 610mm
0000903
Cốc inox cho máy uống nước nóng lạnh
10/07/2017
0000904
Thảm khổ 3,66m Jawa 6203- Malaysia
12/07/2017
0000905
Nhớt total ( Coolant for diesel generator)
13/07/2017
Item : PS01-01-006
Desc: Black 4300 Series Thermal Transfer
Printer Ribbon/mực in, maker BRADY, model
M71-R4300 Black 150' (45.7 m)

Item : PS01-01-008
Desc: Fixture for mixing Araldite 2014-1
(200ml/bottle)_Model: NA, dimesion: NA,
maker: NA, made in: NA/Dưỡng cho trộn keo
Araldite 2014-1 (200ml/chai)
Item : 1301-01-002
Desc: Sand paper C120 (Size A4) / Giay rap
C120 (A4)
Item : ELA-0024-0071
Desc: Socket19mm(Model:BAEA1619)/Khẩu
19mm(Model:BAEA1619)Maker Toptul
Item : ELA-0040-0055
Desc: Ternimal Crimper Big/Đầu kẹp dây điện
loại to
Item : ELA-0020-0087
Desc: Combination Wrench ABAF1616/ Cờlê
vòng miệng tự động ABAF1616
Item : ELA-0020-0088
Desc: Hammerhead screw driver/ Tua vít
đóng

Item : ELA-0020-0089
0000906 Desc: Combination Wrench TOPTUL
17/07/2017 AAEB3535/ Cờ lê vòng miệng 35mm TOPTUL
AAEB3535

Item : CVT-101-01-006
Desc: Roup for packaging/Dây đai nhựa
PET,Độdày 1.2mm x bềrộng 19mm ( chịu lực
max 9200N) (20kg/cuon)
Item : CVT-503-01-003
Desc: Flap Disc /Nhám xếp 100 x 16 mm # 80
Item :
Desc: Flashlight Fenix TK09 (2016
Edition)/Đèn pin Fenix dòng TK - Đèn pin
TK09 (2016 Edition)
Item : CVT-309-03-001
Desc: Sand paper C400 size A4 / Giay rap
C400 co A4
Item : CVT-101-01-006
Desc: Roup for packaging/Dây đai nhựa
PET,Độdày 1.2mm x bềrộng 19mm ( chịu lực
max 9200N) (20kg/cuon)
Item : 1303-01-002
Desc: WAbrasive media GH-50, made in
Thailand/ Hạt thép dùng cho buồng phun cát
GH-50 (25kgs/bag)
Item : C19-13-002
Desc: Fan PTF 3500/ Quạt hút tủ điện Plastim
PTF 3500
Item : WTG-0023-0152
Desc: BF-Cutting blade for REMS RAS
Cu-INOX electric tube cutter/ Lưỡi dao cắt ống
model 844050 R
Item : WTG-0071-0102
Desc: BF- Cu-Inox tube cutter 3-42mm,
REMS RAS Cu-INOX/Dụng cụcắt ống
đồng-inox, 3 -42mm, model 113330 R
Item : WTG-0071-0103
Desc: BF- Cutting blade for REMS RAS
Cu-INOX tube cutter/Dao cắt cho REMS RAS
Cu-INOX, model 113210 R

Item : WTG-0071-0104
Desc: BF- Electric tube cutter 3-42mm, REMS
Akku-Nano, not include cutting blade/Máy cắt
ống sửdụng Pin sạc REMS Akku-Nano không
bao gồm lưỡi cắt, model 844011 R220

Item : C39-23-093
Desc: Pipe/ Ống kẽm ø21, dầy 1.4mm dùng để
dẫn khí nén
Item : C39-23-094
Desc: Pipe/ Ống thép đen ø110, dầy 5mm
dùng để dẫn khí nén
Item : C39-23-095
Desc: Eblow 21/ Cút Góc kẽm 21
Item : C39-23-096
Desc: Reducer/ Côn kẽm 34-21

0000907
20/07/2017
Item : C39-23-097
Desc: Tee/ Tê kẽm 21
0000907
20/07/2017 Item : C39-23-098
Desc: Conector/ Giắc co kẽm 21
Item : C39-23-099
Desc: Bblow/ Góc hàn 110
Item : M54-19-001
Desc: FM_Resistance wire CrNi_Maker:
Hagir/ Dây điện trởCrome-Niken
Item : M54-19-002
Desc: Ceramic tube/ Ống sứchịu nhiệt Đường
kính trong: 20mm Đường kính ngoài: 25mm
Chiều dài: 1250mm Nhiệt độchịu đựng: >1500
độ

Item : M54-19-005
Desc: Ceramic tube/ Ống sứchịu nhiệt Đường
kính trong: 15mm Đường kính ngoài: 20mm
Chiều dài: 320mm
Item : M54-19-006
Desc: Ceramic tube/ Ống sứchịu nhiệt
Đường kính trong: 15mm Đường kính ngoài:
20mm Chiều dài: 40mm
Item : U05-23-001
Desc: Vibriation isolator-SBA-B630-Kruger/
Giảm chấn
Item : ELA-0007-0038
Desc: Hose Clamp 16/ Kẹp đỡ ống 16
Item : ELA-0007-0039
Desc: Hose Clamp 20/ Kẹp đỡ ống 20
Item : ELA-0007-0040
Desc: Hose Clamp 25/ Kẹp đỡ ống 25
Item : ELA-0007-0041
Desc: Hose Clamp 32/ Kẹp đỡ ống 32

Chi phí sửa máy in ZEBRA 105 SL


0000908
01/08/2017 Khăn làm mát
Dịch vụ thay màn hình máy nén khì và cài đạt ph
Item : FAB-0054-0002
Desc: FAB-Eye lift bolt M20/ Tai hồng cẩu
M20 (Có kiểm định,hướng dẫn sửdụng, hướng
dẫn kiểm tra).
Item : CVT-504-02-003
Desc: Grinding wheel/Đá mài Inox Win
Ø100X3X16, brand WINONE
Item : CVT-101-01-008
Desc: Roup keeping/ Bọsắt đểbấm dây PET
(cho loại dây Độdày 1.2mm x bềrộng
19mm),32mm x22mm x0,8mm
Item : ELA-0074-0023
Desc: PVC panel for trolley kit/ Tấm nhựa
PVC cho xe kit_1220x2442x5mm
Item : ELA-0007-0036
Desc: Clamp roller rail 60 mm for pipe 28
(short type)/ Kẹp đầu thanh con lăn rộng 60
mm cho ống 28 mm (loại ngắn)
Item : ELA-0007-0037
0000909 Desc: Clamp roller rail 60 mm for pipe 28
03/08/2017 (Long type)/ Kẹp đầu thanh con lăn rộng 60
mm cho ống 28 mm (loại dài)
Item : ELA-0065-0040
Desc: Pipe/ Ống nhựa làm xe màu đen
Item : ELA-0065-0041
Desc: Rolling bar GP 4030 Korea/ Thanh con
lăn GP 4030 Korea
Item : ELA-0024-0190
Desc: Connection/ Đầu nối con lăn với ống
Placon Metal support A 40A
Item : ELA-0007-0044
Desc: Clamp roller rail 60 mm for pipe 28
mm/ Kẹp đầu thanh con lăn rộng 60 mm cho
ống 28 mm loại chặn
Item : C49-20-053
Desc: FM_Stamp/ Tem cấm chụp ảnh như
mẫu đã gửi ( in theo yêu cầu GEHP)
Item : WTG-0044-0044
Desc: Grinding wire NITTO B-10CL.Model:
B-10CL. Maker: NITTO, Japan/Máy mài dây
0000910
Văn phòng phẩm
04/08/2017
0000911
HỦY
08/08/2017
Găng tay sơn hai mă ̣t ( Cotton gloves full coated,
gloves
0000912 860-0091)
08/08/2017
0000912
08/08/2017 Găng tay sơn mô ̣t mă ̣t (Dual coating gloves
wool-code
802016-P1661)
0000913
Duụng cụ đo đô ̣ tĩnh điê ̣n (EP-10 Conductivity M
08/08/2017

0000914 Dầu Diesel 0.05S


09/08/2017
Dầu Diesel 0.05S
0000915
HỦY
09/08/2017
Item : MM-0089-0001
Desc: Diesel for forklift | Dầu cho xe nâng
Item : WTG-0071-0122
Desc: Clean room-Laser lighter, dimesion:
tube 22mm x 100mm, made in: China/Đèn
la-ze

Item : WTG-0071-0123
Desc: Hot room-Description Crimper 32mm
x22mm x0,8mm_ IDICO-301
,Maker:IDICO-Taiwan/ Thiết bịco đai cho bọ
sắt 32mm x22mm x0,8mm (loại 1) IDICO-301

Item : ELA-0053-0024
Desc: Silicon battery gun/ Súng bắn silicon
bằng pin
Note to Supplier:
Line Note: 1 set includes:
Súng bắn Silicon dùng Pin Makita DCG180ZB,
sốlượng 01
•Sửdụng Pin 18V
•Lực ñẩy tối ña: 5.000N
•Tốc ñộkhông tải: 0-28mm/s
0000916 •Trọng lượng: 2.1 Kg
09/08/2017 •Hãng sản xuất: Makita
•Xuất xứ: Trung Quốc
•Bảo hành: 06 tháng
Pin Makita BL1830B, sốlượng 01
Mã số: 197599-5
• Điện áp: 18V- 3.0Ah
•Xuất xứ: Makita

Item : CVT-305-01-003
Desc: Bolt M10x20 (8.8) / Vít cho máy uốn
Revision:
Item : WTG-0075-0010
Desc: BF-Caster model L130/ Bánh xe xoay
có khóa L130,PU màu xanh.
Revision:

Item : PS01-01-013
Desc: Roup keeping/ Bọsắt đểbấm dây PET
(cho loại dây Độdày 1.2mm x bềrộng
19mm),32mm x22mm x0,8mm
Revision:
tem : EHS-1000-008
Desc: Portable speaker/ Bộloa tích hợp công
suất
0000917 Dụng cụ đo đô ̣ dài laser ( Laser length measuring
21/08/2017 tools)
0000918
Tip hàn CO2 ( Welders CO2 TIP ID 1.2xL57
21/08/2017
Item : ELA-0029-0001
Desc: Fluke 87V\Đồng hồ vạn năng (Đã bao
gồm chi phí kiểm định) Model Fluke 87V
Maker Fluke-JP\
Item : ELA-0044-0003
Desc: VCI heater\Máy hàn nhiệt VCI Model
FKR-200.300 Maker DongFeng
Item : ELA-0057-0001
Desc: Clamp 32mm x22mm x0,8mm\Thiết bị
kẹp bọ sắt cho dây đai Model IDICO-301
Maker Vietnam
Item : ELA-0053-0011
Desc: Rivet gun / Súng rút đinh rút_model
TOP - RVG01
Item : ELA-0026-0002
Desc: Air hose/ Cuộn dây hơi
15met_Top-OD.12x15m
Item : ELA-0048-0003
Desc: Lioa plug/ Ổ điện LIOA loại 3 chân, 3 ổ
cắm, max 15Amp, 20m
Item : 307-02-001
Desc: Plastic cup for resin mixing 300ml / Coc
0000919 nhua 300ml
21/08/2017 Revision:
Item : 2X-101-01-046
Desc: Grinding tape #80x10mm, P/N:
TB00076 Maker Nitto Kohki (use for
B-10N)/Dây mài
Revision:
Item : 2X-101-01-087
Desc: Cup brush OD 75mm and ID 15mm/
Bát doa máy mà
Item : CVT-301-01-003
Desc: Screw M8x60 SS400/ Vit M8x60 SS400
Item : CVT-101-01-008
Desc: Roup keeping/ Bọsắt đểbấm dây PET
(cho loại dây Độdày 1.2mm x bềrộng
19mm),32mm x22mm x0,8mm
Revision:
Item : CVT-503-01-003
Desc: Flap Disc /Nhám xếp 100 x 16 mm # 80
Revision:
Item : CVT-504-02-003
Desc: Grinding wheel/Đá mài Inox Win
Ø100X3X16, brand WINONE

0000920 Bàn để tay cho máy tính


25/08/2017 Dây cáp USB C sang HDMI
Item : ELA-0065-0011
Desc: Bushing nut/ Chụp nhựa

Item : ELA-0065-0012
Desc: ABS Pipe / Ông ABS phi 28_ống màu
xám

Item : ELA-0074-0023
Desc: PVC panel for trolley kit/ Tấm nhựa
PVC cho xe kit_5mmx1220x2442
0000921
29/08/2017 Item : ELA-0065-0012
Desc: ABS Pipe / Ông ABS phi 28_ống màu
xám
Item : ELA-0065-0010
Desc: Silicone nut / Đầu chụp nhựa PJ -
110_màu trắng

Item : ELA-0068-0002
Desc: Wheel with a lock / Bánh xe có khóa

Item : ELA-0024-0111
Desc: HJ joint / Khớp nối HJ -2_màu đen
0000922
Dịch vụ sửa chữa cho thiết bị cắt cáp điê ̣n
29/08/2017
Ngày phát
Số PO Số dòng PO Đơn vị tính Số lượng Đơn giá
hành PO

3 đôi 400 5,350


4170000203 25.07.2017
4 đôi 500 3,300

168825595 06.08.2017 1 chiếc 01 16,800,000

168651171 01.08.2017 1 chiếc 01 3,308,000

417000240 08.08.2017 10 chiếc 500 22,400


580038785

580038785

580038812

580038812

580038812

4101406282

4101406282

4101396045-1

4101396045-1

4101396045-1
4101396045-1

4101396045-1

580038515

580038515

580038825

580038928-1

580038928-1

580038928-1

580038928-1

580038957

580038957

580038957

580038957

580038957
580038957

580038993

580037725

580038343

580038343

580038343

580038687

580037640

Doosan

580039093

580038676

580039115
580039115

580039077

580039077

580039077

580039077

580039077

580039077

580039077

580039077

580039077

580039077

580039077
580039077

580039077

580039077

580039077

580039077

580039077

580039077

580039246

580039246

4101414664

4101394936/2

4101394936/2

4101394936/2

4101394936/2
4101394936/2

4101394936/2

4101394936/2

4101394936/2

580039072

580037725

580039170

580039307

580039307

580039307

580039307

580039307

580039307

580039307

580039307

580037725

580039327

580039257
580038826

580038826

580038826

580039410

580039292

Doosan

580039430
580039420

580038702

580038785

580039321

580039322

580039308

580038971

580039543
4101428286

580039166

580039247

580039330

580039390

580039360
580039469

580039480-1

580039526

580039076

580039563
580039563

580039620

580039633

580039466
580039613
580039604

580039669
580039576

580039745

580039782

580039801

580039816

Doosan

4170000203
4170000203

168825595
NPV-PO-
17600700-
0105
NPV-PO-17600700-0106

580039525

580039716

580039730

580039753
580039793

580039814

580039842

168651171

4170000240

580039728

580039740
580039830

580039895-1

580039732

580040113

580040112

580040109

580039820
Thời gian
Tổng giá trị
thanh toán
Thành tiền bao gồm VAT Ngày giao hàng
(Kể từ ngày
10%
giao hàng)

2,140,000
4,169,000 Chưa giao 120 ngày
1,650,000

16,800,000 18,480,000 10.08.2017 120 ngày

3,308,000 3,638,800 24.08.2017 120 ngày

11,200,000 12,320,000 Chưa giao 30 ngày

-
-

-
-

-
-

-
-

-
GE 1,920,000

GE 831,600

GE 15,147,000

GE 20,559,000

GE 6,356,000 44,813,600

GE POWER INDIA
40,131,212
GE POWER INDIA

GE POWER INDIA

GE POWER INDIA

GE POWER INDIA 102,900,360


102,900,360

GE POWER INDIA

GE POWER INDIA

GE 3,784,200

GE 1,753,700

GE 20,000,000 25,537,900

GE 3,065,250

GE 5,611,500

GE 283,800

GE 880,000

GE 334,120

GE 4,930,000

GE 2,592,810

GE 280,660

GE 2,840,000
GE 3,866,940

GE 4,435,200 29,120,280

GE 7,442,400

GE 10,042,500

GE 21,216,000

GE 9,324,000

GE 4,200,000 52,224,900

GE 10,392,000

Doosan 18,059,140

GE 20,414,180

GE 42,500,000 62,914,180

GE 7,800,000
GE 1,000,000

GE 4,087,000

GE 10,911,250

GE 946,000

GE 1,540,000

GE 78,250,000

GE 7,250,000

GE 2,083,000

GE 2,107,000

GE 840,000

GE 1,295,000

GE 1,225,000
GE 1,421,000

GE 1,617,000

GE 1,540,000

GE 1,610,000

GE 445,500

GE 1,113,750

GE 1,296,000 128,377,500

GE 42,416,000

GE 16,296,000 58,712,000

GE POWER INDIA 806,000,000

GE POWER INDIA

GE POWER INDIA

GE POWER INDIA

GE POWER INDIA
373,133,140
373,133,140
GE POWER INDIA

GE POWER INDIA

GE POWER INDIA

GE POWER INDIA 1,179,133,140

GE 6,104,000

GE 7,442,400

GE 6,288,500

GE 5,108,750

GE 236,500

GE 660,000

GE 15050000

GE 2760000

GE 4676250

GE 2640000

GE 1980000 46,842,400

GE 7,442,400

GE 13,700,000

GE 3,257,375 16,957,375
GE 95,033,800

GE 12,044,820

GE 40,275,690 147,354,310

GE 74,690,000

GE 9,900,000 84,590,000

Doosan 47,810,290

1,021,750

1,558,750

5,280,000

1,425,000

2,633,750

7,900,000

GE
1,650,000
GE

265,000

1,105,000

13,088,000 35,927,250

1,280,000

1,550,000

6,500,000

2,000,000
GE

331,325

124,400

67,200,000 78,985,725

GE 4,610,400

GE 31,185,000
GE POWER INDIA 8,203,800

20,414,180

25,200,000

4,617,000

331,380

1,680,000

3,851,540

1,682,800

GE 1,142,900

6,500,000

1,152,000

3,580,000
2,720,000

19,500,000

33,000,000

9,041,760 134,413,560

1,801,800

1,921,920

1,105,104

18,018,000

2,138,400

7,078,995

519,750

891,000

GE
668,250
GE
1,262,250

1,633,500

21,529,200

40,425,000

12,474,000

3,234,000

20,250,000

368,750

400,000

687,500

806,250 137,213,669

GE 4,280,000
GE 938,750
GE 5,700,000 10,918,750

2,000,000
625,000

1,000,000

2,083,000

1,155,000

GE 924,000

2,709,000

7,900,000

1,980,000

2,640,000

10,000,000

21,852,600 54,868,600

Doosan 27,699,100

GE PSV 4,169,000
GE PSV 4,169,000

GE PSV 18,480,000

NIPRO PHARMA 39,600,000

7,442,400

9,000,000

3,640,000

7,477,150

GE

660,000
4,524,800

1,000,000

5,925,000 39,669,350

GE PSV 3,638,800

GE PSV 12,320,000

23,000,000

30,250,000

1,820,000

9,600,000

5,940,000

6,480,000

1,280,000
GE

24,975,000

38,400,000
4,150,000

1,500,000

1,152,000

625,000 149,172,000

5,437,500
GE
1,584,000 7,021,500

4,400,000

18,812,500

4,500,000

GE
33,862,500

1,655,500

18,400,000

14,028,750 95,659,250

GE 27,290,000

You might also like