Professional Documents
Culture Documents
Báo Cáo Tổng Hợp
Báo Cáo Tổng Hợp
0000918
Nguyen Thi Phuong Tip hàn CO2 ( Welders CO2 TIP ID 1.2xL57 )
21/08/2017
Item : ELA-0053-0011
0000881
Desc: Rivet gun / Súng rút đinh rút_model
22/05/2017
TOP - RVG01
Item : ELA-0024-0188
0000881 Desc: Extension Bar Satin 5 inch/ Khẩu nối
22/05/2017 CAAA1605 (1/2") 5 inch
Revision:
Item : ELA-0074-0067
0000881 Desc: PVC panel for table/ Tấm nhựa PVC
22/05/2017 Mặt bàn 860 x 450
Revision:
Item : ELA-0074-0068
0000881 Desc: PVC panel for table/ Tấm nhựa PVC
22/05/2017 Mặt bàn 860 x 500
Revision:
Item : ELA-0074-0069
0000881 Desc: PVC panel for table/ Tấm nhựa PVC
22/05/2017 Mặt bàn 560 x 560
Revision:
0000882 Thép ống ( SEAMLESS CS GALV. DN
23/05/2017 100X4MM THK PIPE
0000882 Cút nối ( 45º Elbow DN 100 API 5L GR: B CS
23/05/2017 GAVL.)
0000883
Sơn ( Interthane 990 RAL 1003)
25/05/2017
0000883
Sơn ( Interthane 990 RAL 5005)
25/05/2017
0000883
Sơn ( Interthane 990 RAL 7035)
25/05/2017
0000883
Sơn ( Interthane 990 RAL 9017)
25/05/2017
0000883
Dung môi ( Thinner GTA 733 )
25/05/2017
0000884
Bàn phím máy tính surface
26/05/2017
0000884
Chuột mát tính surface
26/05/2017
0000884
Ghế xi măng giả gỗ đặt ngoài sân
26/05/2017
Item : WTG-0024-0200
0000885
Desc: Mental join HJ-1, black /Khới nối HJ-1,
30/05/2017
màu đen
Item : WTG-0024-0201
0000885 Desc: Mental join HJ-2, black/Khớp nối HJ-2,
30/05/2017 màu đen
Revision
Item : WTG-0071-0080
0000885 Desc: Plastic bush, black/Đầu chụp, màu đen
30/05/2017 Revision:
Note to Su
Item : WTG-0071-0081
0000885 Desc: Bushing nut, black OD.28xOd.24xID
30/05/2017 (M12) /Ốc bắt bánh xe OD.28xOd.24xID (M12)
Revision:
Item : ELA-0024-0043
0000885 Desc: Socket19mm(Model:BAEB1619)/Khẩu
30/05/2017 19mm(Model:BAEB1619)Maker Toptul
Revision:
Item : ELA-0010-0001
0000885 Desc: Rubber hammer\Búa cao su Model
30/05/2017 HAAB1546 Marker Toptul
Revision:
Item : ELA-0024-0061
Desc: Extension 15
0000885
inch(Model:CAAJ1615)/Nối dài 15
30/05/2017
inch(Model:CAAJ1615)Maker Toptul
Revision:
Item : ELA-0024-0075
0000885 Desc: Socket10mm(Model:BAEE0810)/Khẩu
30/05/2017 10mm(Model:BAEE0810)Maker Toptul
Revision:
Item : ELA-0048-0001
0000885 Desc: Ổ điện LIOA
30/05/2017 Revision:
Note to Supplier
Item : ELA-0020-0085
0000885 Desc: Wrench 19/ Cờlê ABAF1818
30/05/2017 Revision:
Note to Supplier:
Item : WTG-0064-0063
Desc: WTG- Hot room-Canvas/Bạt KT 12m x
0000885 6m gồm nhiều khuy đường kính 2cm cách
30/05/2017 nhau 20 cm quanh mép, dây thừng đường
kính 0.5cm luồn quanh mép
Revision:
0000886 tem : MM-0089-0001
31/05/2017 Desc: Diesel for forklift | Dầu cho xe nâng
Item : 1301-02-005
0000886 Desc: đá mài quảnhót bằng kim loại đầu tròn
31/05/2017 to. D191606
Revision:
Item : 1301-02-009
0000886 Desc: đá mài quảnhót bằng kim loại đầu trụ
31/05/2017 to. F162506
Revision:
Item : 1301-02-010
0000886
Desc: đá mài quảnhót bằng kim loại đầu trụ
31/05/2017
vừa. F082006
Item : WTG-0050-0006
0000886 Desc: Aih hose reel 3/8, 15M/ Cuộn dây lô hơi
31/05/2017 15m, 3/8
Revision:
0000887 Nút tai một lần cho khách MAX-1-D ( Hộp
31/05/2017 500pair/box)
0000888
Văn phòng phẩm
02/06/2017
Item : PS01-01-006
Desc: Black 4300 Series Thermal Transfer
0000889
Printer Ribbon/mực in, maker BRADY, model
06/06/2017
M71-R4300 Black 150' (45.7 m)
Revision:
Item : FAB-0044-0016
0000889 Desc: FAB-Air grinder, model : UG-38NL,
06/06/2017 maker: Uryu/máy mài khí Uryu UG-38NL
Revision:
Item : CVT-101-01-006
Desc: Roup for packaging/Dây đai nhựa
0000890
PET,Độdày 1.2mm x bềrộng 19mm ( chịu lực
12/06/2017
max 9200N) (20kg/cuon)
Revision:
Item : CVT-101-01-008
Desc: Roup keeping/ Bọsắt đểbấm dây PET
0000890
(cho loại dây Độdày 1.2mm x bềrộng
12/06/2017
19mm),32mm x22mm x0,8mm
Revision:
Item : WTG-0024-0200
0000890
Desc: Mental join HJ-1, black /Khới nối HJ-1,
12/06/2017
màu đen
Item : WTG-0024-0201
0000890 Desc: Mental join HJ-2, black/Khớp nối HJ-2,
12/06/2017 màu đen
Revision:
Item : WTG-0071-0153
0000890 Desc: BF- Cover Plastic PJ110 (white) 28mm
12/06/2017 Revision:
Note to Supplier:
Item : WTG-0071-0154
0000890
Desc: BF- Bushing nut OD.28xOd.24xID
12/06/2017
(M12)/Chốt đểlắp bánh xe
Item : WTG-0071-0088
Desc: BF- Pipe ABS diameter 28mm
0000890
(grey)/Ống ABS đường kính 28mm (màu xám)
12/06/2017
t= 1.0mm
Revision:
Item : WTG-0071-0089
0000890 Desc: BF- Caster YJ-130S, stop/Bánh xe
12/06/2017 YJ-130S, có khóa
Revision:
Item : WTG-0071-0090
0000890
Desc: BF- Plastic plate/Tấm nhựa (màu trắng)
12/06/2017
Revision:
Item : WTG-0071-0091
0000890 Desc: BF- Metal joint HJ-7, black, for pipe
12/06/2017 28mm/Khớp nối HJ-7, màu đen, cho ống
28mm
Item : WTG-0071-0092
0000890 Desc: BF- Metal joint HJ-8, black, for pipe
12/06/2017 28mm/Khớp nối HJ-8, màu đen, cho ống
28mm
Item : WTG-0071-0093
0000890 Desc: BF- Metal joint HJ-10, black, for pipe
12/06/2017 28mm/Khớp nối HJ-10, màu đen, cho ống
28mm
Item : WTG-0071-0094
0000890 Desc: BF- Metal joint HJ-15, black, for pipe
12/06/2017 28mm/Khớp nối HJ-15, màu đen, cho ống
28mm
Item : WTG-0071-0095
0000890 Desc: BF- Metal joint HJ-4, black, for pipe
12/06/2017 28mm/Khớp nối HJ-4, màu đen, cho ống
28mm
Item : WTG-0071-0096
Desc: BF- Conveyor track mount width 60mm,
0000890
pipe 28mm/Kẹp đầu thanh con lăn rộng
12/06/2017
60mm, cho ống 28mm
Revision:
Item : WTG-0071-0097
Desc: BF- Conveyor track mount width 60mm,
0000890
pipe 28mm, stop/Kẹp đầu thanh con lăn rộng
12/06/2017
60mm, cho ống 28mm, loại chặn
Revision:
Item : WTG-0071-0098
0000890 Desc: BF- Conveyor track union width 60mm,
12/06/2017 pipe 28mm/Nối thanh con lăn rộng 60mm, cho
ống 28mm
Item : WTG-0071-0099
0000890 Desc: BF- Upper strap EF-1000/Kẹp trên
12/06/2017 EF-1000
Revision:
Item : WTG-0071-0100
0000890 Desc: BF- Lower strap EF-1002B/Kẹp dưới
12/06/2017 EF-1002B
Revision:
Item : WTG-0071-0101
Desc: BF- Metal joint HJ-12, black, for pipe
0000890
28mm/Khớp nối HJ-12, màu đen, cho ống
12/06/2017
28mm
Revision:
Bạt da Hàn Quốc, Rộng 11000mm x Dài
0000891
10000mm x Dày
15/06/2017
0.6mm
Bộ dây chằng hàng bằng vải dệt sợi polyeste bản
0000891
7.5cm, dài 6m và tăng đơ bằng thép có móc thép
15/06/2017
ở hai đầu
0000892 Dây điện 4X70,0.6/1KV,CU,XLPE,GS-
16/06/2017 ARM,FRLS PVC
0000892 Cáp điện 4X4,0.6/1KV,CU,XLPE,GS-WI-
16/06/2017 ARM,FRLS,PVC
0000892 Cáp điện 2CX1.5,0.6/1KV,CU,XLPE,GS-
16/06/2017 WIARM, FRLS PVC
0000892 Cáp điện 7X1.5,0.6/1KV,CU,XLPE,UNARM,
16/06/2017 FRLS, PVC
0000892 Cáp điện 2CX2.5,0.6/1KV,CU,XLPE,GS-
16/06/2017 WIARM, FRLS PVC
0000892 Cáp điện 4CX2.5,0.6/1KV,CU,XLPE,GS-
16/06/2017 WIARM,FRLS PVC
0000892 Cáp điện 4PX0.5,0.6/1KV,CU,XLPE,CU SCRN
16/06/2017 UNARM
0000892 Cáp điện 19CX1.5,0.6/1KV,CU,XLPE,GS-
16/06/2017 STARM FRLSPVC
0000892 Cáp điện 4CX1.5,0.6/1KV,CU,XLPE,GS-
16/06/2017 WIARM,FRLSPVC
0000893 Thuê máy in tem BMP-71 ( Bao gồm cả giấy và
16/06/2017 mực )
0000894 Item : MM-0089-0001
21/06/2017 Desc: Diesel for forklift | Dầu cho xe nâng
Item : WTG-0030-0008
0000894
Desc: WTG-Chair,model GCN09 / Ghế bằng cao
21/06/2017
su chống tĩnh điện
0000894 Item : ELA-0024-0109
21/06/2017 Desc: HJ joint / Khớp nối HJ -1
0000894 Item : ELA-0065-0010
21/06/2017 Desc: Silicone nut / Đầu chụp nhựa PJ - 110
0000894 Item : ELA-0065-0011
21/06/2017 Desc: Bushing nut/ Chụp nhựa
0000894 Item : ELA-0065-0012
21/06/2017 Desc: ABS Pipe / Ông ABS phi 28
0000894 Item : ELA-0068-0002
21/06/2017 Desc: Wheel with a lock / Bánh xe có khóa
0000894 Item : ELA-0024-0111
21/06/2017 Desc: HJ joint / Khớp nối HJ -2
Item : ELA-0007-0036
0000894 Desc: Clamp roller rail 60 mm for pipe 28
21/06/2017 (short type)/ Kẹp đầu thanh con lăn rộng 60 mm
cho ống 28 mm (loại ngắn)
Item : ELA-0007-0037
0000894 Desc: Clamp roller rail 60 mm for pipe 28
21/06/2017 (Long type)/ Kẹp đầu thanh con lăn rộng 60
mm cho ống 28 mm (loại dài)
0000895
Dầu cho xe nâng
22/06/2017
0000896
Chuyển điều hòa phòng IGBT xuống vị trí thấp h
26/06/2017
0000896
Bộ dụng cụ test thực phẩm
26/06/2017
Item :
Desc: AD: Hot & cold water purifier
0000897
RMS-1500TD including water meter/ Máy
26/06/2017
uống nước nóng, lạnh RMS-1500TD kèm đồng
hồ đo lưu lượng nước
Item :
0000897
Desc: AD: Cup collect trolley/ Xe thu hồi cốc
29/06/2017
600*600*850
Item :
0000897 Desc: AD: Installation of water distribution
29/06/2017 system/ Thi công đường ống dẫn nước nhựa
HDPE Hoa Sen
Item : MM-0071-0007
0000898 Desc: Packaging tools | Bộdây chằng hàng
29/06/2017 bằng vải dệt sợi polyeste bản 7.5 cm x dài 6m
và tăng đơbằng thép, có móc thép ở2 đầu
Item : WTG-0070-0063
0000898
Desc: BF-Magnet/BộNam châm OD.100 ,
29/06/2017
kèm Bích & Bulong M8
0000899
HỦY
03/07/2017
0000900
Văn phòng phẩm
03/07/2017
Item : ELA-0024-0109
Desc: HJ joint / Khớp nối HJ -1
Item : ELA-0024-0111
Desc: HJ joint / Khớp nối HJ -2
Item : ELA-0074-0066
Desc: PVC tube 60x1200x10/ Nhựa thanh
PVC 60x1200x10
Item : ELA-0024-0128
Desc: HJ joint / Khớp nối HJ -2
Item : ELA-0065-0040
Desc: Pipe/ Ống nhựa làm xe màu đen
Item : ELA-0065-0041
Desc: Rolling bar GP 4030 Korea/ Thanh con
lăn GP 4030 Korea
0000901
03/07/2017 Item : ELA-0024-0190
Desc: Connection/ Đầu nối con lăn với ống
Placon Metal support A 40A
0000901
03/07/2017
Item : ELA-0058-0007
Desc: SPARE PART CONTAINER 135/
THÙNG NHỰA SPARE PART CONTAINER
135 _ Màu ĐEN
Item : WQC-0059-0006
Desc: Perpendicular L300/ Thước đo vuông
góc L300mm
Item : WTG-0069-0023
Desc: BF- Lifting trolley, model TF15/ Xe nâng
bàn thủy lực (Bàn nâng tay),Model: TF15
(150kg –720m)
Item : 1307-02-001
Desc: Plastic cup for resin mixing / Coc nhua
300ml
Item : ELA-0065-0039
Desc: HEX KEY WRENCH/ Lục giác chữL
ngắn TOPTUL AGAS4E08
4.5x79.5(L1)x30.5(L2)mm
Item : CVT-101-01-006
Desc: Roup for packaging/Dây đai nhựa
PET,Độdày 1.2mm x bềrộng 19mm ( chịu lực
max 9200N) (20kg/cuon)
Item : CVT-101-01-008
Desc: Roup keeping/ Bọsắt đểbấm dây PET
0000902 (cho loại dây Độdày 1.2mm x bềrộng
03/07/2017 19mm),32mm x22mm x0,8mm
Item : WTG-0024-0203
Desc: Clean room-Socket16mm_Model:
BAEE1216, dimesion: 16mm, maker:
Toptul/Khẩu 16mm
Item : WTG-0024-0204
Desc: Clean room-Connector_Model:
BAEA1213, dimesion: 13mm, maker:
Toptul/Khẩu 13mm ngắn
Item : C49-23-102
Desc: Ceiling tile 610x610 (#3528)/ Tấm trần
thạch cao dạng thảKích thước dài x rộng: 610
x 610mm
0000903
Cốc inox cho máy uống nước nóng lạnh
10/07/2017
0000904
Thảm khổ 3,66m Jawa 6203- Malaysia
12/07/2017
0000905
Nhớt total ( Coolant for diesel generator)
13/07/2017
Item : PS01-01-006
Desc: Black 4300 Series Thermal Transfer
Printer Ribbon/mực in, maker BRADY, model
M71-R4300 Black 150' (45.7 m)
Item : PS01-01-008
Desc: Fixture for mixing Araldite 2014-1
(200ml/bottle)_Model: NA, dimesion: NA,
maker: NA, made in: NA/Dưỡng cho trộn keo
Araldite 2014-1 (200ml/chai)
Item : 1301-01-002
Desc: Sand paper C120 (Size A4) / Giay rap
C120 (A4)
Item : ELA-0024-0071
Desc: Socket19mm(Model:BAEA1619)/Khẩu
19mm(Model:BAEA1619)Maker Toptul
Item : ELA-0040-0055
Desc: Ternimal Crimper Big/Đầu kẹp dây điện
loại to
Item : ELA-0020-0087
Desc: Combination Wrench ABAF1616/ Cờlê
vòng miệng tự động ABAF1616
Item : ELA-0020-0088
Desc: Hammerhead screw driver/ Tua vít
đóng
Item : ELA-0020-0089
0000906 Desc: Combination Wrench TOPTUL
17/07/2017 AAEB3535/ Cờ lê vòng miệng 35mm TOPTUL
AAEB3535
Item : CVT-101-01-006
Desc: Roup for packaging/Dây đai nhựa
PET,Độdày 1.2mm x bềrộng 19mm ( chịu lực
max 9200N) (20kg/cuon)
Item : CVT-503-01-003
Desc: Flap Disc /Nhám xếp 100 x 16 mm # 80
Item :
Desc: Flashlight Fenix TK09 (2016
Edition)/Đèn pin Fenix dòng TK - Đèn pin
TK09 (2016 Edition)
Item : CVT-309-03-001
Desc: Sand paper C400 size A4 / Giay rap
C400 co A4
Item : CVT-101-01-006
Desc: Roup for packaging/Dây đai nhựa
PET,Độdày 1.2mm x bềrộng 19mm ( chịu lực
max 9200N) (20kg/cuon)
Item : 1303-01-002
Desc: WAbrasive media GH-50, made in
Thailand/ Hạt thép dùng cho buồng phun cát
GH-50 (25kgs/bag)
Item : C19-13-002
Desc: Fan PTF 3500/ Quạt hút tủ điện Plastim
PTF 3500
Item : WTG-0023-0152
Desc: BF-Cutting blade for REMS RAS
Cu-INOX electric tube cutter/ Lưỡi dao cắt ống
model 844050 R
Item : WTG-0071-0102
Desc: BF- Cu-Inox tube cutter 3-42mm,
REMS RAS Cu-INOX/Dụng cụcắt ống
đồng-inox, 3 -42mm, model 113330 R
Item : WTG-0071-0103
Desc: BF- Cutting blade for REMS RAS
Cu-INOX tube cutter/Dao cắt cho REMS RAS
Cu-INOX, model 113210 R
Item : WTG-0071-0104
Desc: BF- Electric tube cutter 3-42mm, REMS
Akku-Nano, not include cutting blade/Máy cắt
ống sửdụng Pin sạc REMS Akku-Nano không
bao gồm lưỡi cắt, model 844011 R220
Item : C39-23-093
Desc: Pipe/ Ống kẽm ø21, dầy 1.4mm dùng để
dẫn khí nén
Item : C39-23-094
Desc: Pipe/ Ống thép đen ø110, dầy 5mm
dùng để dẫn khí nén
Item : C39-23-095
Desc: Eblow 21/ Cút Góc kẽm 21
Item : C39-23-096
Desc: Reducer/ Côn kẽm 34-21
0000907
20/07/2017
Item : C39-23-097
Desc: Tee/ Tê kẽm 21
0000907
20/07/2017 Item : C39-23-098
Desc: Conector/ Giắc co kẽm 21
Item : C39-23-099
Desc: Bblow/ Góc hàn 110
Item : M54-19-001
Desc: FM_Resistance wire CrNi_Maker:
Hagir/ Dây điện trởCrome-Niken
Item : M54-19-002
Desc: Ceramic tube/ Ống sứchịu nhiệt Đường
kính trong: 20mm Đường kính ngoài: 25mm
Chiều dài: 1250mm Nhiệt độchịu đựng: >1500
độ
Item : M54-19-005
Desc: Ceramic tube/ Ống sứchịu nhiệt Đường
kính trong: 15mm Đường kính ngoài: 20mm
Chiều dài: 320mm
Item : M54-19-006
Desc: Ceramic tube/ Ống sứchịu nhiệt
Đường kính trong: 15mm Đường kính ngoài:
20mm Chiều dài: 40mm
Item : U05-23-001
Desc: Vibriation isolator-SBA-B630-Kruger/
Giảm chấn
Item : ELA-0007-0038
Desc: Hose Clamp 16/ Kẹp đỡ ống 16
Item : ELA-0007-0039
Desc: Hose Clamp 20/ Kẹp đỡ ống 20
Item : ELA-0007-0040
Desc: Hose Clamp 25/ Kẹp đỡ ống 25
Item : ELA-0007-0041
Desc: Hose Clamp 32/ Kẹp đỡ ống 32
Item : WTG-0071-0123
Desc: Hot room-Description Crimper 32mm
x22mm x0,8mm_ IDICO-301
,Maker:IDICO-Taiwan/ Thiết bịco đai cho bọ
sắt 32mm x22mm x0,8mm (loại 1) IDICO-301
Item : ELA-0053-0024
Desc: Silicon battery gun/ Súng bắn silicon
bằng pin
Note to Supplier:
Line Note: 1 set includes:
Súng bắn Silicon dùng Pin Makita DCG180ZB,
sốlượng 01
•Sửdụng Pin 18V
•Lực ñẩy tối ña: 5.000N
•Tốc ñộkhông tải: 0-28mm/s
0000916 •Trọng lượng: 2.1 Kg
09/08/2017 •Hãng sản xuất: Makita
•Xuất xứ: Trung Quốc
•Bảo hành: 06 tháng
Pin Makita BL1830B, sốlượng 01
Mã số: 197599-5
• Điện áp: 18V- 3.0Ah
•Xuất xứ: Makita
Item : CVT-305-01-003
Desc: Bolt M10x20 (8.8) / Vít cho máy uốn
Revision:
Item : WTG-0075-0010
Desc: BF-Caster model L130/ Bánh xe xoay
có khóa L130,PU màu xanh.
Revision:
Item : PS01-01-013
Desc: Roup keeping/ Bọsắt đểbấm dây PET
(cho loại dây Độdày 1.2mm x bềrộng
19mm),32mm x22mm x0,8mm
Revision:
tem : EHS-1000-008
Desc: Portable speaker/ Bộloa tích hợp công
suất
0000917 Dụng cụ đo đô ̣ dài laser ( Laser length measuring
21/08/2017 tools)
0000918
Tip hàn CO2 ( Welders CO2 TIP ID 1.2xL57
21/08/2017
Item : ELA-0029-0001
Desc: Fluke 87V\Đồng hồ vạn năng (Đã bao
gồm chi phí kiểm định) Model Fluke 87V
Maker Fluke-JP\
Item : ELA-0044-0003
Desc: VCI heater\Máy hàn nhiệt VCI Model
FKR-200.300 Maker DongFeng
Item : ELA-0057-0001
Desc: Clamp 32mm x22mm x0,8mm\Thiết bị
kẹp bọ sắt cho dây đai Model IDICO-301
Maker Vietnam
Item : ELA-0053-0011
Desc: Rivet gun / Súng rút đinh rút_model
TOP - RVG01
Item : ELA-0026-0002
Desc: Air hose/ Cuộn dây hơi
15met_Top-OD.12x15m
Item : ELA-0048-0003
Desc: Lioa plug/ Ổ điện LIOA loại 3 chân, 3 ổ
cắm, max 15Amp, 20m
Item : 307-02-001
Desc: Plastic cup for resin mixing 300ml / Coc
0000919 nhua 300ml
21/08/2017 Revision:
Item : 2X-101-01-046
Desc: Grinding tape #80x10mm, P/N:
TB00076 Maker Nitto Kohki (use for
B-10N)/Dây mài
Revision:
Item : 2X-101-01-087
Desc: Cup brush OD 75mm and ID 15mm/
Bát doa máy mà
Item : CVT-301-01-003
Desc: Screw M8x60 SS400/ Vit M8x60 SS400
Item : CVT-101-01-008
Desc: Roup keeping/ Bọsắt đểbấm dây PET
(cho loại dây Độdày 1.2mm x bềrộng
19mm),32mm x22mm x0,8mm
Revision:
Item : CVT-503-01-003
Desc: Flap Disc /Nhám xếp 100 x 16 mm # 80
Revision:
Item : CVT-504-02-003
Desc: Grinding wheel/Đá mài Inox Win
Ø100X3X16, brand WINONE
Item : ELA-0065-0012
Desc: ABS Pipe / Ông ABS phi 28_ống màu
xám
Item : ELA-0074-0023
Desc: PVC panel for trolley kit/ Tấm nhựa
PVC cho xe kit_5mmx1220x2442
0000921
29/08/2017 Item : ELA-0065-0012
Desc: ABS Pipe / Ông ABS phi 28_ống màu
xám
Item : ELA-0065-0010
Desc: Silicone nut / Đầu chụp nhựa PJ -
110_màu trắng
Item : ELA-0068-0002
Desc: Wheel with a lock / Bánh xe có khóa
Item : ELA-0024-0111
Desc: HJ joint / Khớp nối HJ -2_màu đen
0000922
Dịch vụ sửa chữa cho thiết bị cắt cáp điê ̣n
29/08/2017
Ngày phát
Số PO Số dòng PO Đơn vị tính Số lượng Đơn giá
hành PO
580038785
580038812
580038812
580038812
4101406282
4101406282
4101396045-1
4101396045-1
4101396045-1
4101396045-1
4101396045-1
580038515
580038515
580038825
580038928-1
580038928-1
580038928-1
580038928-1
580038957
580038957
580038957
580038957
580038957
580038957
580038993
580037725
580038343
580038343
580038343
580038687
580037640
Doosan
580039093
580038676
580039115
580039115
580039077
580039077
580039077
580039077
580039077
580039077
580039077
580039077
580039077
580039077
580039077
580039077
580039077
580039077
580039077
580039077
580039077
580039077
580039246
580039246
4101414664
4101394936/2
4101394936/2
4101394936/2
4101394936/2
4101394936/2
4101394936/2
4101394936/2
4101394936/2
580039072
580037725
580039170
580039307
580039307
580039307
580039307
580039307
580039307
580039307
580039307
580037725
580039327
580039257
580038826
580038826
580038826
580039410
580039292
Doosan
580039430
580039420
580038702
580038785
580039321
580039322
580039308
580038971
580039543
4101428286
580039166
580039247
580039330
580039390
580039360
580039469
580039480-1
580039526
580039076
580039563
580039563
580039620
580039633
580039466
580039613
580039604
580039669
580039576
580039745
580039782
580039801
580039816
Doosan
4170000203
4170000203
168825595
NPV-PO-
17600700-
0105
NPV-PO-17600700-0106
580039525
580039716
580039730
580039753
580039793
580039814
580039842
168651171
4170000240
580039728
580039740
580039830
580039895-1
580039732
580040113
580040112
580040109
580039820
Thời gian
Tổng giá trị
thanh toán
Thành tiền bao gồm VAT Ngày giao hàng
(Kể từ ngày
10%
giao hàng)
2,140,000
4,169,000 Chưa giao 120 ngày
1,650,000
-
-
-
-
-
-
-
-
-
GE 1,920,000
GE 831,600
GE 15,147,000
GE 20,559,000
GE 6,356,000 44,813,600
GE POWER INDIA
40,131,212
GE POWER INDIA
GE POWER INDIA
GE POWER INDIA
GE POWER INDIA
GE POWER INDIA
GE 3,784,200
GE 1,753,700
GE 20,000,000 25,537,900
GE 3,065,250
GE 5,611,500
GE 283,800
GE 880,000
GE 334,120
GE 4,930,000
GE 2,592,810
GE 280,660
GE 2,840,000
GE 3,866,940
GE 4,435,200 29,120,280
GE 7,442,400
GE 10,042,500
GE 21,216,000
GE 9,324,000
GE 4,200,000 52,224,900
GE 10,392,000
Doosan 18,059,140
GE 20,414,180
GE 42,500,000 62,914,180
GE 7,800,000
GE 1,000,000
GE 4,087,000
GE 10,911,250
GE 946,000
GE 1,540,000
GE 78,250,000
GE 7,250,000
GE 2,083,000
GE 2,107,000
GE 840,000
GE 1,295,000
GE 1,225,000
GE 1,421,000
GE 1,617,000
GE 1,540,000
GE 1,610,000
GE 445,500
GE 1,113,750
GE 1,296,000 128,377,500
GE 42,416,000
GE 16,296,000 58,712,000
GE POWER INDIA
GE POWER INDIA
GE POWER INDIA
GE POWER INDIA
373,133,140
373,133,140
GE POWER INDIA
GE POWER INDIA
GE POWER INDIA
GE 6,104,000
GE 7,442,400
GE 6,288,500
GE 5,108,750
GE 236,500
GE 660,000
GE 15050000
GE 2760000
GE 4676250
GE 2640000
GE 1980000 46,842,400
GE 7,442,400
GE 13,700,000
GE 3,257,375 16,957,375
GE 95,033,800
GE 12,044,820
GE 40,275,690 147,354,310
GE 74,690,000
GE 9,900,000 84,590,000
Doosan 47,810,290
1,021,750
1,558,750
5,280,000
1,425,000
2,633,750
7,900,000
GE
1,650,000
GE
265,000
1,105,000
13,088,000 35,927,250
1,280,000
1,550,000
6,500,000
2,000,000
GE
331,325
124,400
67,200,000 78,985,725
GE 4,610,400
GE 31,185,000
GE POWER INDIA 8,203,800
20,414,180
25,200,000
4,617,000
331,380
1,680,000
3,851,540
1,682,800
GE 1,142,900
6,500,000
1,152,000
3,580,000
2,720,000
19,500,000
33,000,000
9,041,760 134,413,560
1,801,800
1,921,920
1,105,104
18,018,000
2,138,400
7,078,995
519,750
891,000
GE
668,250
GE
1,262,250
1,633,500
21,529,200
40,425,000
12,474,000
3,234,000
20,250,000
368,750
400,000
687,500
806,250 137,213,669
GE 4,280,000
GE 938,750
GE 5,700,000 10,918,750
2,000,000
625,000
1,000,000
2,083,000
1,155,000
GE 924,000
2,709,000
7,900,000
1,980,000
2,640,000
10,000,000
21,852,600 54,868,600
Doosan 27,699,100
GE PSV 4,169,000
GE PSV 4,169,000
GE PSV 18,480,000
7,442,400
9,000,000
3,640,000
7,477,150
GE
660,000
4,524,800
1,000,000
5,925,000 39,669,350
GE PSV 3,638,800
GE PSV 12,320,000
23,000,000
30,250,000
1,820,000
9,600,000
5,940,000
6,480,000
1,280,000
GE
24,975,000
38,400,000
4,150,000
1,500,000
1,152,000
625,000 149,172,000
5,437,500
GE
1,584,000 7,021,500
4,400,000
18,812,500
4,500,000
GE
33,862,500
1,655,500
18,400,000
14,028,750 95,659,250
GE 27,290,000