You are on page 1of 2

PHIẾU BÀI TẬP TIẾT 66 - 67: ÔN TẬP CHƯƠNG II

Bài 1. Thực hiện phép tính (hợp lý nếu có thể)


1) (−|−321| + 2019) − (2019 − 321 + 2020)
2) − (305 − 503 + |−123|) − (503 − 123 + 95)
3) (−146) + |−234| − (−532) + (+146) − 234 − |−532|
4){347 − [232 + 421 − (232 − 347 + 421)]}
5) − (623 − 517 + 384) − [517 − (384 − 87)]
6) − 12 − 13 − 14 − 15 − 16 − 17 + 32 + 33 + 34 + 35 + 36 + 37
7) 1 − 3 + 5 − 7 + ⋯ + 2019 − 2021
8) − 1 − 2 + 3 + 4 − 5 − 6 + 7 + 8 − ⋯ − 2017 − 2018 + 2019 + 2020
9) − 27.35 + 27. (−26) + (−39). 27
10) (−35). 36 + (−35). 28 + (−35). 36
11) − 47 + 47. (−42) + 47. (−57)
12) 47(53 − 237) − 53(47 + 237)
13) 37(38 − 234) − 38(37 − 234)
Bài 2. Tìm x biết:
a) x – 45 = - 62 + 17 b) x + 29 = 43  (43)

c) 5  x  1  29 d) ( x  31)  39  69  11

e) 129  (35  x)  55 f) 37  7  x  127

g) x  14  6  4 h) 15  5  x  18

i) 43   9  21  317   x  317  k) 15  x    x  12  7   5  x 

m) x  57  42   23  x   13  47  25  32  x 

Bài 3. Tìm các số nguyên x, biết :


a) 2.(x + 6) + 6.(x  10) = 8 ;
b) 4.(2x + 9)  (8x + 3)  (x + 13) = 0 ; c) 7x.(2 + x)  7x.(x + 3) = 14.
Bài 4. Tìm các số nguyên x, sao cho :
a) x  13 là bội của x + 2. b) x + 1 là ước của 4x + 11.
Bài 5. Tìm tập hợp các số nguyên x để:
a) 4x - 5 chia hết cho 3x + 1 b) 3x - 5 chia hết cho 2x + 1
c) x + 5 chia hết cho x - 2 d) x - 2 chia hết cho x + 5
e) 2x - 1 chia hết cho x +3 g) 2x -3 chia hết cho x + 1
h) 3x + 2 chia hết cho 2x - 1 i) 5x +3 chia hết cho 3x -4
Bài 7. Tìm x;y ∈ Z biết:
a) -15 . (│x - 2│- 5) = -20 - 5.(-13). b) 5x + 27 = 2 + 5 . (-1)2004 .
c) (2x - 1)2 = 49 d) (7 - x) . ( x2 + 5) = 0
e) 5 - (│ x - 3│ - 2 ) = 1 g) 5 . ( x -3) . (y + 4) = - 15
Bài 8. Tìm x biết : -20 (│x + 3│-5 ) = -15 - 15. (-5)

You might also like