Professional Documents
Culture Documents
TOTAL (1+2+3)
1552.4
TỐI
Food Gram Calories Quy Đổi
Táo 220 52 114.4
Cafe 1 300 300
Gà 400 165 660
Total - 3 1074.4
SÁNG TRƯA
Food Gram Calories Quy Đổi Food Gram Calories Quy Đổi
0 0 Café 1 300 300
0 0 Súp lơ 320 25 80
Trứng rán 4 98 392
0 0 0 Mực 350 92 322
Cơm 1 200 200
Total - 1 0 Total - 2 1294
TOTAL (1+2+3)
1904.4
TỐI
Food Gram Calories Quy Đổi
Táo 420 52 218.4
Cafe 0 300 0
Trứng rán 4 98 392
Súp lơ 0 25 0
Cơm 0 200 0
Total - 3 610.4
SÁNG TRƯA
Food Gram Calories Quy Đổi Food Gram Calories Quy Đổi
Bánh mì 1 460 460 Café 0 300 0
0 0 Khoai 250 86 215
Mướp 650 56 364
0 0 0 Cá basa 300 90 270
Lòng gà 450 119 535.5
Cơm 1 200 200
Total - 1 460 Total - 2 1384.5
TOTAL (1+2+3)
2484.5
TỐI
Food Gram Calories Quy Đổi
Táo 0 52 0
Cafe 1 300 300
Trứng rán 0 98 0
Súp lơ 280 25 70
Cá basa 300 90 270
Cơm 0 200 0
Total - 3 640
SÁNG TRƯA
Food Gram Calories Quy Đổi Food Gram Calories Quy Đổi
Bánh mì 1 460 460 Café 0 300 0
0 0 Khoai 270 86 232.2
Mướp 0 56 0
0 0 0 Cá basa 0 90 0
Lòng gà 0 119 0
Mì xào 1 600 600
Total - 1 460 Total - 2 832.2
TOTAL (1+2+3)
2300.2
TỐI
Food Gram Calories Quy Đổi
Táo 0 52 0
Gà 400 165 660
Trứng rán 2 98 196
Súp lơ 200 25 50
Vú sữa 2 51 102
Cơm 0 200 0
Total - 3 1008
SÁNG TRƯA
Food Gram Calories Quy Đổi Food Gram Calories Quy Đổi
Bánh mì 1 460 460 Café 0 0 0
Café 1 300 300 Khoai 0 0 0
Mướp 0 0 0
0 0 0 Gà 230 165 379.5
Chuối 170 89 151.3
Dưa leo 300 16 48
Total - 1 760 Total - 2 578.8
TOTAL (1+2+3)
2147.3
TỐI
Food Gram Calories Quy Đổi
Táo 0 0 0
Hồng trà 1 112 112
Khoai 170 120 204
Dưa Lê 1 65 65
Gà 230 165 379.5
Dưa leo 300 16 48
Total - 3 808.5
SÁNG TRƯA
Food Gram Calories Quy Đổi Food Gram Calories Quy Đổi
Bánh mì 0 460 0 Táo 200 52 104
Café 0 300 0 Khoai mì 350 112 392
Mướp 0 0 0
0 0 0 Gà 0 165 0
Nước cam 0 50 0
Dưa leo 0 16 0
Total - 1 0 Total - 2 496
TOTAL (1+2+3)
496
TỐI
Food Gram Calories Quy Đổi
Táo 0 0 0
Hồng trà 0 112 0
Khoai 0 120 0
Dưa Lê 0 65 0
Gà 0 165 0
Dưa leo 0 16 0
Total - 3 0
SÁNG TRƯA
Food Gram Calories Quy Đổi Food Gram Calories Quy Đổi
Bánh mì 0 460 0 Bưởi 320 33 105.6
Café 0 300 0 Khoai mì 0 112 0
Mướp 0 0 0
0 0 0 Gà 0 165 0
Cải thảo 400 16 64
Trứng vịt 0 185 0
Total - 1 0 Total - 2 169.6
TOTAL (1+2+3)
169.6
TỐI
Food Gram Calories Quy Đổi
Táo 0 0 0
Hồng trà 0 112 0
Khoai 0 120 0
Dưa Lê 0 65 0
Gà 0 165 0
Dưa leo 0 16 0
Total - 3 0
SÁNG TRƯA
Food Gram Calories Quy Đổi Food Gram Calories Quy Đổi
Bánh mì 0 460 0 Bưởi 0 33 0
Café 0 300 0 Cá bốp 200 100 200
Dưa Lê 220 65 143
0 0 0 Trà sữa 1 500 500
Cải thảo 0 16 0
Cải thìa 200 9 18
Total - 1 0 Total - 2 861
TOTAL (1+2+3)
1326.5
TỐI
Food Gram Calories Quy Đổi
Táo 0 0 0
Hồng trà 0 112 0
Cá bốp 200 100 200
Dưa Lê 0 65 0
Gà 150 165 247.5
Cải thìa 200 9 18
Total - 3 465.5
SÁNG TRƯA
Food Gram Calories Quy Đổi Food Gram Calories Quy Đổi
Bánh mì 1 460 460 Bưởi 0 33 0
Café 1 300 300 Cá bốp 110 100 110
Dưa Lê 0 65 0
0 0 0 Trà sữa 1 500 500
Cải thảo 400 16 64
Cải thìa 0 9 0
Total - 1 760 Total - 2 674
TOTAL (1+2+3)
1708.4
TỐI
Food Gram Calories Quy Đổi
Táo 220 52 114.4
Hồng trà 0 112 0
Cá bốp 110 100 110
Dưa Lê 0 65 0
Gà 0 165 0
Súp lơ 200 25 50
Total - 3 274.4