You are on page 1of 45

BẢNG TÍNH CALO CHI TIẾT

(energy) (protein) (lipid)


kcal gram gram
THỨC ĂN SỐ LƯỢNG CALORI ĐẠM BÉO
Bánh Bao Chay 2 cái 220 10.5 4.7
Bánh Bao Nhân Cadé 1 cái 209 5.2 4.1
Bánh Bao Nhân Thịt 1 cái 328 16.1 7.9
Bánh Bèo (một Loại) 1 đĩa 358 13.3 13.9
Bánh Bèo Thập Cẩm 1 đĩa 608 15.6 21.6
Bánh Bía 1 cái 709 16.1 29.8
Bánh Bò 2 cái 100 1.1 4.5
Bánh Bông Lan Chén 1 cái 217 4.3 12.1
Bánh Bông Lan Cuốn 1 khoanh 155 4.2 2.2
Bánh Bông Lan Kem 1 cái nhỏ 260 9 38.9
Bánh Bông Lan Kem Vuông 1 cái nhỏ 260 5.2 9
Bánh Bột Lọc 1 đĩa 487 13.2 20.2
Bánh Canh Cua 1 tô 379 21.4 8.4
Bánh Canh Giò Heo 1 tô 483 19 23.6
Bánh Canh Thịt Gà 1 tô 346 12.8 11.1
Bánh Canh Thịt Heo 1 tô 322 12.8 8.5
Bánh Cay 1 cái nhỏ 25 0.2 1
Bánh Chocopie 1 cái 120 1 5
Bánh Chưng 1 cái 407 14.9 5.5
Bánh Chuối 1 miếng 560 4.3 13.9
Bánh Chuối Chiên 1 cái lớn 139 1 9.9
Bánh Cuốn 1 đĩa 590 25.7 25.6
Bánh Da Lợn 1 miếng 364 3.6 11.9
Bánh Đậu Xanh Nướng 1 miếng 405 13.6 11.2
Bánh Đậu Xanh Nướng 1 cái nhỏ 21 0.8 0.6
Bánh Flan 1 cái tròn 66 1.7 1.6
Bánh Giò 1 cái 216 9.3 7.1
Bánh Ít Nhân Đậu 1 cái 257 6.6 1.9
Bánh Ít Nhân Dừa 1 cái 261 3.5 5.1
Bánh Khoai Mì Nướng 1 miếng 392 2.8 14.5
Bánh Khọt 1 đĩa 5 cái 154 5.8 7.08
Bánh Lá Chả Tôm 1 đĩa 331 17.1 5.2
Bánh Lá Dứa Chuối 1 cái 154 3.7 25.4
Bánh Lá Dứa Nhân Chuối 1 cái 154 4.8 3.7
Bánh Lá Dừa Nhân Đậu 1 cái 155 5.4 4.6
Bánh Mè 1 cái nhỏ 170 3.1 11.7
Bánh Men 1 cái nhỏ 4 0.1 0
Bánh Mì Cadé Kinh Đô 1 cái 129 3 2
Bánh Mì Kẹp Cá Hộp 1ổ 399 15.1 13.7
Bánh Mì Kẹp Chà Bông 1ổ 337 18.4 4.8
Bánh Mì Kẹp Chả Lụa 1ổ 431 20.1 14.2
Bánh Mì Ngọt Đức Phát 1ổ 304 9.5 4.9
Bánh Mì Ổ 1 ổ trung bình 239 7.6 0.8
Bánh Mì Sandwich 1 lát vuông 89 2.6 1.2
Bánh Mì Sandwich Kẹp Thịt 1 cái 468 18.9 26.2
Bánh Mì Thịt 1ổ 461 17.8 18.7
Bánh Patechaud 1 cái 374 10.5 20.2
Bánh Phồng Tôm 1 đĩa 5 cái 169 0.4 14.8
Bánh Quy Bơ (biscuit) 1 cái vuông nhỏ 38 0.9 0.5
Bánh Snack 1 gói 124 4 3.7
Bánh Su Kem 1 cái 112 2.4 7.2
Bánh Sừng Trâu 1 cái 227 4.6 7.3
Bánh Tét Nhân Chuối 1 cái 302 6.2 1.2
Bánh Tét Nhân Đậu Ngọt 1 cái 444 13.7 1.8
Bánh Tét Nhân Mặn 1 cái 407 14.9 5.5
Bánh Tét Nhân Ngọt 1 cái 444 1.8 93.6
Bánh Tiêu 1 cái lớn 132 1.9 7.8
Bánh Ướt 1 đĩa 749 22.9 19.3
Bánh Xèo 1 cái 517 15 19.3
Bắp Giã 1 gói 328 6.3 11
Bắp Luộc 1 trái 192 4.5 2.5
Bắp Nướng 1 trái 272 4.8 7.6
Bắp Xào 1 đĩa 317 10.4 12.3
Bầu Xào Trứng 1 đĩa 109 4 8.5
Bia 1 ly 141 1.6 0
Bơ 1 trái 184 3.5 17.1
Bò Bía 3 cuốn 93 5.8 4.3
Bò Cuốn Lá Lốt 8 cuốn 841 49 12.5
Bò Cuốn Mỡ Chài 8 cuốn 1180 60.4 46.1
Bông Cải Xào Thập Cẩm 1 đĩa 142 6.7 6.3
Bột Chiên 1 đĩa 443 13.2 25.8
Bún Bò Huế 1 tô 479 18.4 16
Bún Bò Huế (giò) 1 tô 622 30.2 30.6
Bún Mắm 1 tô 480 28.2 15.5
Bún Măng 1 tô 485 20.9 19.5
Bún Mộc 1 tô 514 28.1 19.4
Bún Riêu 1 tô 482 16.5 16.8
Bún Riêu Cua 1 tô 414 17.8 12.2
Bún Riêu Ốc 1 tô 531 28.4 17.2
Bún Thịt Nướng 1 tô 451 14.7 13.7
Bún Thịt Nướng Chả Giò 1 tô 598 24 21.16
Bún Xào 1 đĩa 570 23.4 28
Bưởi 1 múi 8 0.1 0
Cá Bạc Má Chiên 1 con 135 13.1 9.1
Cá Bạc Má Kho 1 con 167 21.1 5.3
Cá Chép Chưng Tương 1 con 156 16.4 6.6
Cá Chim Chiên 1 con 111 10.5 7.6
Cà Chua Dồn Thịt 2 trái 131 7.3 7.2
Cá Cơm Lăn Bột Chiên 1 đĩa 195 9.7 9.7
Cá Cơm Lăn Bột Chiên 1 đĩa 316 6.7 17.3
Cá Đối Chiên 1 con 108 9.8 7.7
Cá Đối Kho 1 con 82 10.2 2.7
Cá Hú Kho 1 lát cá 184 15.6 9.7
Cá Lóc Chiên 1 lát 169 14.9 12.2
Cá Lóc Kho 1 lát cá 131 15.7 3.8
Cá Mòi Kho 1 đĩa 105 4.3 5
Cá Ngừ Kho 1 lát cá 122 17.7 1.8
Cà Phê Đen Phin 1 tách 40 0 0
Cà Phê Sữa Gói Tan 1 tách 85 1 2.4
Cà Ri 1 tô 278 7.8 11.4
Cà Tím Nướng 1 đĩa 33 1.5 0
Cá Trê Chiên 1 con 219 12.4 18.9
Cá Viên Kho 10 viên nhỏ 100 15.1 2.8
Cam 1 trái 68 1.7 0
Canh Bắp Cải 1 chén 37 1.8 2.1
Canh Bầu 1 chén 30 1.2 2.1
Canh Bí Đao 1 chén 29 1.2 2.1
Canh Bí Rợ 1 chén 42 1.2 2.1
Canh Bún 1 tô 296 13.6 6.9
Canh Cải Ngọt 1 chén 30 1.7 2.1
Canh Chua 1 chén 29 1.9 1.1
Canh Chua 1 tô 37 1.7 1
Canh Hẹ 1 chén 33 2.9 2.1
Canh Khổ Qua Hầm 1 chén 175 10 11.4
Canh Khổ Qua Hầm 1 tô 88 4.5 4
Canh Khoai Mỡ 1 chén 51 1.5 1.1
Canh Kiểm 1 tô 291 5.4 13.1
Canh Mướp 1 chén 31 1.4 2.1
Canh Rau Dền 1 chén 22 0.9 2.1
Canh Rau Ngót 1 chén 29 1.9 2.1
Canh Rau Ngót 1 tô 23 1.6 1.4
Chả Cá Thác Lác Chiên 1 miếng tròn 133 11.3 9.7
Chả Giò Chiên 10 cuốn 41 1.8 2.1
Chả Lụa Chiên 1 cái tròn 336 36.7 18.5
Chả Lụa Kho 1 khoanh 102 11.7 4.6
Chả Trứng Chưng 1 lát 195 11.3 13.9
Chả Trứng Chưng 1 đĩa 127 10.8 5.1
Cháo Đậu Đỏ 1 tô 322 10.6 11.8
Cháo Gỏi Vịt 1 tô 930 50.2 60.3
Cháo Huyết 1 tô 332 22.1 8.9
Cháo Lòng 1 tô 412 30.8 13.5
Chè Bắp 1 chén 352 4.7 10.1
Chè Chuối Chưng 1 chén 332 3.5 10.7
Chè Đậu Đen 1 ly 419 13 9.8
Chè Đậu Trắng 1 ly 413 12 9.9
Chè Đậu Xanh Đánh 1 chén 359 13.2 10.2
Chè Đậu Xanh Phổ Tai 1 ly 423 12.9 10.1
Chè Nếp Đậu Trắng 1 chén 436 11.5 10
Chè Nếp Khoai Môn 1 chén 385 4.7 11
Chè Táo Xọn 1 chén 311 7.4 9.6
Chè Thạch Nhãn 1 ly 199 2.2 0.1
Chè Thưng 1 chén 329 7.1 11.9
Chè Trôi Nước 1 chén 513 11.7 12
Chim Cút Chiên Bơ 1 con 208 10.6 16.9
Chôm Chôm 1 trái 14 0.3 0
Chôm Chôm Đóng Hộp 1ly 138 0.9 0
Chuối Cau 1 trái 25 0.5 0.2
Chuối Già 1 trái 74 1.1 0.2
Chuối Khô 1 trái 42 0.7 0
Chuối Sấy 1 đĩa nhỏ 250 1.8 10.7
Chuối Sứ 1 trái 54 0.5 0.2
Cóc 1 trái 34 1 0
Cocktail Trái Cây 1 ly 158 0.9 0.1
Cơm Chiên Dương Châu 1 đĩa 530 14.9 11.3
Cơm Tấm Bì 1 đĩa cơm phần 627 26 19.3
Cơm Tấm Chả 1 đĩa cơm phần 592 17 18.1
Cơm Tấm Sườn 1 đĩa cơm phần 527 20.7 13.3
Cơm Trắng 1 chén vừa 200 4.6 0.6
Củ Sắn 1 củ 52 1.9 0
Đậu Hủ Chiên Xả 1 miếng 148 11.6 11
Đậu Hủ Dồn Thịt 1 miếng lớn 328 18.7 25.8
Đậu Hủ Dồn Thịt 1 miếng 196 9.1 14.3
Đậu Hủ Sốt Cà 1 đĩa 239 18.1 13.6
Đậu Phộng Chiên Muối 1 đĩa nhỏ 618 27.5 49.5
Đậu Phộng Da Cá 1 đĩa nhỏ 270 8.9 16.1
Đậu Phộng Nấu 1 lon 395 19 30.7
Dđậu Phộng Rang 1 đĩa nhỏ 573 27.5 44.5
Đu Đủ 1 miếng 125 3.6 0
Dưa Hấu 1 miếng 21 1.6 0.3
Đùi Gà Chiên 1 cái 173 11 12.3
Gà Kho Gừng 1 đĩa 301 21.9 19.1
Gà Rô Ti 1 cái đùi 300 20.3 23.1
Gà Xào Sả Ớt 1 đĩa 272 20.4 19.1
Gan Heo Xào 1 đĩa 200 24.8 9.7
Giò Cháo Quẩy 1 cái đôi 117 3.2 4.3
Gỏi Bắp Chuối 1 đĩa 124 5.1 6.4
Gỏi Bì Cuốn 3 cuốn 116 10.3 3.6
Gỏi Khô Bò 1 đĩa 268 15.8 11.5
Gỏi Ngó Sen 1 đĩa 286 12.2 9.3
Gỏi Tôm Cuốn 3 cuốn 147 7.7 5
Há Cảo 1 đĩa 363 7.4 12.2
Hạt Điều 1 đĩa 291 9.2 24.7
Hoành Thánh 1 tô 248 12.3 7.4
Hồng Đỏ 1 trái 25 0.6 0
Hột Vịt Lộn 1 trái 98 7.3 6.7
Hột Vịt Muối 1 trái 90 6.4 7
Hủ Tíu Bò Kho 1 tô 410 17 13.4
Hủ Tíu Bò Kho 1 tô 538 34.2 26
Hủ Tíu Mì 1 tô 410 16.7 12.9
Hủ Tíu Nam Vang 1 tô 400 24.3 14.8
Hủ Tíu Thịt Heo 1 tô 361 14.4 12.5
Hủ Tíu Xào 1 đĩa 646 41.4 25.5
Kem Cây Kido/wall 1 cây 86 1.3 3.7
Kem Cornetto 1 cây 202 3.3 10.3
Kem Hộp 1 hộp 500ml 381 6 17
Kẹo Chocolate 1 gói nhỏ 102 6.7 7.7
Kẹo Chocolate Nhân Đậu Phộng1 gói nhỏ 102 2.5 6.7
Kẹo Dẻo 1 cái nhỏ 9 0.2 0
Kẹo Dừa 1 viên nhỏ 31 0.1 0.9
Kẹo Sữa 1 viên nhỏ 13 0.1 0.2
Kẹo Trái Cây 1 viên nhỏ 13 0 0
Khế 1 trái 9 0.4 0
Khổ Qua Xào Trứng 1 đĩa 114 4.6 8.5
Khoai Lang 1 củ 131 1.4 0.3
Khoai Lang Chiên 100 gram 325 2.6 15.8
Khoai Mì 1 khúc 137 1 0.2
Khoai Môn 1 củ 57 0.9 0.1
Khoai Tây 1 đĩa nhỏ 131 0.6 8.9
Khoai Tây Bò Bít Tết 1 đĩa 246 12.4 12.9
Khoai Từ 1 củ 98 1.6 0
Lạp Xưởng Chiên 1 cái 293 10.4 27.5
Lê 1 trái 91 1.4 0.4
Mắm Chưng 1 miếng tròn 194 13.3 13.7
Mắm Thái 1 đĩa 167 11.1 7.4
Mận Đỏ 1 trái 11 0.3 0
Mãng Cầu Ta 1 trái 56 1.4 0
Mãng Cầu Xiêm 1 miếng 40 1.4 0
Măng Cụt 1 trái 13 0.1 0
Măng Kho Thập Cẩm 1 đĩa 141 8.9 6.2
Mì Bò Viên 1 tô 456 19.5 14.4
Mì Căn Xào Sả 1 đĩa 299 7.7 5.8
Mì Quảng 1 tô 541 22.4 20.2
Mì Thịt Heo 1 tô 415 19 8.2
Mì Vịt Tiềm 1 tô 776 32.9 43
Mì Xào Dòn 1 đĩa 638 42.2 29.3
Miến Gà 1 tô 635 17.8 18.1
Mít Kho 1 đĩa 100 3.7 5
Mít Nghệ 1 múi 11 0.3 0
Mít Sấy 1 đĩa nhỏ 106 1.8 2.7
Mít Tố Nữ 1 múi 10 0.2 0
Mực Xào Sả Ớt 1 đĩa 184 31 6.7
Mực Xào Thập Cẩm 1 đĩa 136 17.4 5.9
Nấm Rơm Kho 1 đĩa 154 7.5 10.5
Nhãn Thường 1 trái 4 0.1 0
Nhãn Tiêu 1 trái 2 0.4 0
Nho Khô 1 đĩa nhỏ 158 1.4 0.1
Nho Mỹ (đỏ/xanh) 100 gram 68 0.4 0
Nho Ta (tím) 100 gram 14 0.4 0
Nui Chiên 1 đĩa 523 18.2 24.3
Nui Thịt Heo 1 đĩa 414 17.5 9.3
Nước Cam Vắt 1 ly 226 0.9 0
Nước Chanh 1 ly 149 0.1 0
Nước Ép Trái Cây Đóng Hộp 1 ly 74 0 0
Nước Ép Trái Cây Hộp 1 ly 74 0 18.4
Nước Mía 1 ly 106 0 0
Nước Ngọt Có Gaz 1 lon 146 0 0
Nước Rau Má 1 ly 174 4.4 0
Nước Sâm 1 ly 74 0 0
Ổi 1 trái 53 1 0
Phở Bò Chín 1 tô 456 20.9 12.2
Phở Bò Tái 1 tô 431 17.9 11.7
Phở Bò Viên 1 tô 431 16.3 14.1
Phở Gà 1 tô 483 21.3 17.9
Phô Mai Bò Cười 1 miếng nhỏ 67 4.6 5.4
Quýt 1 trái 28 0.6 0
Sâm Bổ Lượng 1 ly 268 6.4 0.5
Sandwich Kẹp Thịt 1 cái 468 26.2 38.9
Sầu Riêng 1 trái 28 0.5 0.3
Sinh Tố 1 ly 277 3.2 3.2
Sơ Ri 100 gram 14 0.4 0
Sữa Chua Uống Yo-most 1 hộp nhỏ 134 2.8 1.9
Sữa Chua Vinamilk 1 hủ nhỏ 137 4 21.6
Sữa Chua Yo-most 1 hộp nhỏ 134 1.9 28
Sữa Chua Yoghurt Vinamilk 1 hủ nhỏ 137 3.8 4
Sữa Đặc Có Đường 1 hộp nhỏ 88 2 2.4
Sữa Đậu Nành Tribeco 1 hộp nhỏ 136 6 2.9
Sữa Hộp Cô Gái Hà Lan 1 hộp nhỏ 152 6.5 6
Sườn Nướng 1 miếng 111 10.3 7.3
Sườn Nướng 1 miếng 123 10.6 7.2
Sườn Ram 1 miếng 155 10.9 11.3
Sườn Ram 1 miếng 264 8.3 5.8
Táo Ta 1 trái 9 0.2 0
Táo Tây 1 trái 107 1.1 0
Tàu Hủ Ky Chiên 1 đĩa 306 37.2 15.4
Tép Rang 10 con 101 5.6 6.5
Thạch Dừa 1 cái 14 0.4 0
Thanh Long 1 trái 225 7.3 0
Thị Heo Quay 1 đĩa 146 9.2 12
Thịt Bò Xào Đậu Que 1 đĩa 195 16.8 6.9
Thịt Bò Xào Giá Hẹ 1 đĩa 143 15.6 6.9
Thịt Bò Xào Hành Tây 1 đĩa 132 11.8 6.9
Thịt Bò Xào Măng 1 đĩa 104 10.5 6.9
Thịt Bò Xào Nấm Rơm 1 đĩa 152 13.5 9.6
Thịt Heo Phá Lấu 1 đĩa 242 13.9 19.9
Thịt Heo Quay 1 đĩa 250 7 14.1
Thịt Heo Xào Đậu Que 1 đĩa 240 20.5 10.2
Thịt Heo Xào Giá Hẹ 1 đĩa 188 19.3 10.2
Thịt Kho Tiêu 1 đĩa 200 21.2 7.6
Thịt Kho Tiêu 1 đĩa 312 22.5 16
Thịt Kho Trứng 1 trứng+2 miếng th 315 19.8 22.9
Thơm 1 miếng 17 0.5 0
Tôm Lăn Bột Chiên 1 đĩa 247 2.6 10.1
Tôm Sốt Cà 1 đĩa 248 12.5 9.3
Trái Dừa Tươi 1 trái 128 5.2 1.7
Trứng Cút 1 trái 17 1.5 1.2
Trứng Gà Mỹ 1 trái 81 7.3 5.7
Trứng Gà Ta 1 trái 58 5.2 4.1
Trứng Vịt Bắc Thảo 1 trái 94 6 7.3
Trứng Vịt Luộc 1 trái 90 6.4 7
Vải Đóng Hộp 1 ly 129 0.9 0
Vải Đóng Hộp 1 trái 9 0.1 0
Vú Sữa 1 trái 83 2 0
Xíu Mại 2 viên 104 11.9 4.2
Xoài 1 trái 179 1.6 0.8
Xôi Bắp 1 gói 313 8.2 8.3
Xôi Đậu Đen 1 gói 550 17.4 11.1
Xôi Đậu Phộng 1 gói 659 19.9 28.3
Xôi Đậu Xanh 1 gói 532 15.4 11.2
Xôi Gấc 1 gói 589 12.1 13.8
Xôi Khúc (cúc) 1 gói 395 10.4 10.5
Xôi Lá Cẩm 1 gói 577 15 11.3
Xôi Mặn 1 gói 499 17.9 18.9
Xôi Nếp Than 1 gói 515 13.5 11
Xôi Vị 1 gói 459 11.6 13
Xôi Vò 1 gói 509 14.8 6.9
1 đĩa cơm phần 406 9.3 1.2
(glucid/carbohydra(cellulose)
gram gram
BỘT / ĐƯỜNG XƠ
34 0.61
37.9 0.59
48.1 0.9
44.9 0.84
88 0.89
91.3 1.84
13.8 0.55
22 0.11
28.9 0.1
5.2 0.11
38.9 0.11
62.7 0.73
54.3 2.19
48.6 1.01
48.5 1
48.5 1
3.6 0.13
18 0.08
74.7 1.98
90.9 1.77
11.5 0.23
64.3 1.53
60.6 1.63
62.4 3.03
3.12 0.06
11.3 0
28.5 0.4
53.4 0.78
50.3 0.62
62.5 2.26
16.8 2.9
54.1 2.81
4.8 0.87
25.4 0.87
23.3 0.94
13.1 0.14
0.7 0
20.4 0
53.8 0.59
53.7 1.01
55.6 1.01
55.3 0.23
50.5 0.19
16.8 0.08
38.9 0.88
55.3 1.01
37.3 0.15
8.5 0
7.5 0.05
18.4 0
9.5 0.02
35.7 0.18
67.2 0.38
93.6 1.98
74.7 1.98
13.7 1.98
13.5 0.1
120.9 2.18
70.9 4.31
51.1 1.72
37.8 1.38
46 1.47
41 1.13
4 1.3
7.5 0
4.2 0.9
7.7 0.47
133.1 6.86
130.9 5.86
14.6 2.8
39.5 0.55
65.3 3.3
56.4 2.76
56.8 3.26
56.4 4.21
56.5 2.83
66 3.4
58 2.76
65.5 2.73
67.3 3.96
77.9 2.72
56 2.17
5.1 0.72
0 0
8.7 0.04
7.9 0.11
0 0
9.2 0.78
17.3 0.15
33.4 0.64
0 0
4.4 0.02
8.7 0.04
0 0
8.7 0.04
10.8 2.9
8.7 0.04
9.9 0
14 0
36 1.86
6.8 2.25
0 0
3.5 0.01
15.5 2.58
2.8 0.82
1.5 0.52
1.3 0.52
4.6 0.64
44.6 1.55
1.1 0.9
2.9 1.19
5.2 1.18
0.7 0.35
7.9 1.4
8.3 1.13
8.7 0.56
37.7 1.67
1.6 0.27
0.1 0
0.7 0.5
1.1 0.63
0.2 0.04
3.6 0.1
5.7 0.22
3.5 0.01
6 0.35
9.4 0.72
43.7 2.42
47.1 2.62
40.8 0.84
41.7 0.84
60.5 1.62
55.7 1.72
69.8 2.93
68.8 2.66
53.4 3.41
70.1 4.55
74.9 2.44
66.8 1.78
48.6 2.28
47.2 3.01
48.4 2.28
89.6 2.53
2.3 0.04
3.3 0.26
33.8 25.3
8.1 0
16.9 0.61
9.9 0.33
37.5 3.57
7.8 0
7.4 0.52
38.6 1.06
92.7 1.56
87.6 0.48
90.7 1.03
81.6 0.44
44.2 0.23
11.1 12.95
0.7 0.4
5.3 0.58
7.8 0.58
11 1.44
15.5 2.5
23.2 1.79
10.7 1.73
15.5 2.5
27.7 2.16
3 0.65
4.6 0.2
10.3 0.91
2.8 0
4.7 0
3.4 0.15
16.3 0.28
11.3 3.24
10.6 0.25
25.1 2.08
38.4 2.62
17.8 0.76
56 0.75
8.2 0.35
31.7 1.26
5.6 2.25
2.2 0
0.5 0
55.4 3.2
41.6 1.29
56.9 1.36
42.5 1.31
47.8 1.23
62.8 1.67
11.1 0
24 0
50.8 0
2.5 0
7.7 0
2 0
5.7 0.19
2.8 0
3.1 0
1.9 1.58
4.6 1.58
30.6 0.9
43.1 1.67
32.8 1.35
113.3 0.6
12.3 1.58
20.2 0.96
23 1.28
0.9 0
20.6 1.21
4.4 0.37
13.9 6.21
2.5 12.03
12.6 0.7
8.6 1.52
3.5 0.28
12.5 1.71
62.1 3.37
53.9 0.21
67.4 2.73
66.4 1.71
64.5 1.57
51.6 1.83
100.2 6.4
10 3
2.5 0.22
19.4 4.42
2.2 0.19
0.1 0.03
3.5 0.58
7.3 0.9
0.9 0.08
0.4 0.04
41.7 0.45
16.5 0.6
3.1 2.4
58 0.6
61.4 0.21
55.7 0
37.2 0.13
18.4 0
0 0
26 0
36.2 0
39.2 6.17
19.9 0
12.3 9.9
59.3 2.28
59.3 2.28
59.6 2.21
59.3 2.28
0 0
6.4 0.44
59.5 4.04
18.9 0.88
5.7 0.28
58.8 1.63
3.1 2.4
28 0
3.8 0
2.8 0
21.6 0
14.7 0
15 0
18.1 0
1 0.01
4.1 0.06
2.6 0.06
46.7 0.19
2.1 0.17
25.8 1.37
4.8 0.22
4.8 0.02
3.9 0.8
49 10.13
0 0
16.6 1.25
4.8 1.87
5.8 0.77
0 0
2.9 0.92
1.6 0.05
23.7 1.38
16.6 1.25
4.8 1.87
11.5 0.17
19.5 2.7
7.5 0
3.9 0
36.3 0.51
28.6 1.25
22.8 3.5
0.1 0
0.2 0
0.2 0
0 0
0.5 0
31.6 2.37
2.1 0.23
18.5 4.53
4.6 0.3
41.2 0
51.3 1.55
95.6 2.86
81.4 2.48
92.8 2.73
102.4 2.25
65 1.29
104.3 2.39
64.7 0.63
90.8 2.29
74.2 2.32
97.2 2.18
89.9 0.47
https://baosongkhoe.com/bang-tinh-calo-cac-loai-thuc-an-hang-ngay
BẢNG CALORI VÀ THÀNH PHẦN CÁC CHẤT TRONG THỨC ĂN
kcal (energy) (lipid) (glucid/carbohydra
gram gram gram
THỨC ĂN SỐ LƯỢNG CALORI BÉO BỘT / ĐƯỜNG
Bánh bông lan kem 1 cái nhỏ 260 9 38.9
Bánh lá dứa chuối 1 cái 154 3.7 25.4
Sandwich kẹp thịt 1 cái 468 26.2 38.9
Bánh tét nhân ngọt 1 cái 444 1.8 93.6
Kẹo chocolate 1 gói nhỏ 102 6.7 7.7
Nước ép trái cây hộp 1 ly 74 0 18.4
Sữa chua Vinamilk 1 hủ nhỏ 137 4 21.6
Sữa chua Yo-Most 1 hộp nhỏ 134 1.9 28
(protein) (cellulose)
gram
ĐẠM XƠ TRÙNG?
5.2 0.11 0
4.8 0.87 0
18.9 0.88 0
13.7 1.98 0
2.5 0 0
0 0 0
3.8 0 0
2.8 0 0
N0 Thực Phẩm Số Gram Calories Quy Đổi
0 Trà - F1 1 100 100
1 Canh bún 0 296 0
2 Café sữa 0 300 0
3 Gà 700 110 770
4 Trứng vịt 0 70 0
5 Trứng gà 0 143 0
6 Đu đủ 0 39 0
7 Củ đâ ̣u 0 38 0
8 Táo 0 52 0
9 Lê 300 42 126
10 Chuối sứ 160 89 142.4
11 Mâ ̣n 200 46 92
12 Xoài 0 65 0
13 Dưa lê 0 36 0
14 Gạo lứt 0 0 0
15 Gạo trắng 1 130 130
16 Bánh mì 0 266 0
17 Khoai Lang 200 76 152
18 Ổi 0 68 0
19 Dâu tây 0 32 0
20 Giá đỗ 0 44 0
21 Hành tây 0 40 0
22 Cải ngọt 200 23.5 47
23 Đâ ̣u ve 0 0 0
24 Đâ ̣u bắp 0 0 0
25 Súp lơ 0 33.7 0
26 Cá thu 0 180 0
27 Cá bớp 170 100 170
28 Cá bạc má 110 102 112.2
TỔNG CỘNG 1841.6
N0 Thực Phẩm Số Gram Calories Quy Đổi
0 Trà - F1 1 100 100
1 Canh bún 0 296 0
2 Café sữa 0 300 0
3 Gà 350 110 385
4 Trứng vịt 0 70 0
5 Trứng gà 0 143 0
6 Đu đủ 0 39 0
7 Củ đâ ̣u 0 38 0
8 Táo 90 52 46.8
9 Lê 0 42 0
10 Chuối sứ 150 89 133.5
11 Mâ ̣n 200 46 92
12 Xoài 0 65 0
13 Dưa lê 0 36 0
14 Gạo lứt 0 0 0
15 Gạo trắng 0 130 0
16 Bánh mì 0 266 0
17 Khoai Lang 100 86 86
18 Ổi 0 68 0
19 Dâu tây 0 32 0
20 Giá đỗ 200 44 88
21 Hành tây 0 40 0
22 Cải ngọt 0 23.5 0
23 Đâ ̣u ve 200 44 88
24 Đâ ̣u bắp 0 0 0
25 Súp lơ 0 33.7 0
26 Cá thu 0 180 0
27 Cá nục 190 111 210.9
28 Cá bớp 0 100 0
29 Cá bạc má 110 102 112.2
TỔNG CỘNG 1342.4
N0 Thực Phẩm Số Gram Calories Quy Đổi
0 Trà - F1 1 100 100
1 Canh bún 0 296 0
2 Café sữa 0 300 0
3 Gà 350 110 385
4 Trứng vịt 0 70 0
5 Trứng gà 0 143 0
6 Đu đủ 0 39 0
7 Củ đâ ̣u 0 38 0
8 Táo 0 52 0
9 Lê 100 42 42
10 Chuối sứ 0 89 0
11 Mâ ̣n 0 46 0
12 Xoài 0 65 0
13 Dưa lê 200 36 72
14 Gạo lứt 0 0 0
15 Gạo trắng 0 130 0
16 Bánh mì 0 266 0
17 Khoai Lang 200 86 172
18 Ổi 0 68 0
19 Dâu tây 0 32 0
20 Giá đỗ 0 44 0
21 Hành tây 0 40 0
22 Cải ngọt 0 23.5 0
23 Đâ ̣u ve 200 44 88
24 Đâ ̣u bắp 250 33 82.5
25 Súp lơ 0 33.7 0
26 Cá thu 0 180 0
27 Cá nục 0 111 0
28 Cá bớp 200 100 200
29 Cá bạc má 120 102 122.4
TỔNG CỘNG 1263.9
N0 Thực Phẩm Số Gram Calories Quy Đổi
0 Trà - F1 1 100 100
1 Canh bún 0 296 0
2 Café sữa 0 300 0
3 Gà 340 110 374
4 Trứng vịt 0 70 0
5 Trứng gà 0 143 0
6 Đu đủ 0 39 0
7 Củ đâ ̣u 0 38 0
8 Táo 0 52 0
9 Lê 0 42 0
10 Nho 150 69 103.5
10 Chuối sứ 0 89 0
11 Mâ ̣n 0 46 0
12 Xoài 100 65 65
13 Dưa lê 0 36 0
14 Gạo lứt 0 0 0
15 Gạo trắng 0 130 0
16 Bánh mì 0 266 0
17 Khoai Lang 0 86 0
18 Ổi 0 68 0
19 Dâu tây 0 32 0
20 Giá đỗ 0 44 0
21 Hành tây 0 40 0
22 Cải ngọt 0 23.5 0
23 Đâ ̣u ve 0 44 0
24 Đâ ̣u bắp 100 33 33
25 Khổ qua 90 16 14.4
25 Súp lơ 150 33.7 50.55
26 Cá thu 0 180 0
27 Cá nục 0 111 0
28 Cá bớp 0 100 0
29 Cá bạc má 150 102 153
TỔNG CỘNG 893.45
N0 Thực Phẩm Số Gram Calories Quy Đổi
0 Trà - F1 100 0
1 Canh bún 296 0
2 Café sữa 300 0
3 Gà 200 110 220
4 Trứng vịt 70 0
5 Trứng gà 143 0
6 Đu đủ 39 0
7 Củ đâ ̣u 38 0
8 Táo 220 52 114.4
9 Lê 42 0
10 Nho 69 0
10 Chuối sứ 89 0
11 Mâ ̣n 46 0
12 Xoài 65 0
13 Dưa lê 36 0
14 Gạo lứt 0 0
15 Gạo trắng 130 0
16 Bánh mì 266 0
17 Khoai Lang 86 0
18 Ổi 68 0
19 Dâu tây 32 0
20 Giá đỗ 44 0
21 Hành tây 40 0
22 Cải ngọt 23.5 0
23 Cải thảo 280 12 33.6
24 Đâ ̣u ve 44 0
25 Đâ ̣u bắp 33 0
26 Khổ qua 16 0
27 Súp lơ 33.7 0
28 Cá thu 180 0
29 Cá nục 111 0
30 Cá bớp 100 0
31 Cá bạc má 102 0
TỔNG CỘNG 368
SÁNG TRƯA
Food Gram Calories Quy Đổi Food Gram Calories Quy Đổi
0 0 Táo 220 52 114.4
0 0 Cải thảo 280 12 33.6
0 0 0 Gà 200 165 330
Total - 1 0 Total - 2 478

TOTAL (1+2+3)

1552.4
TỐI
Food Gram Calories Quy Đổi
Táo 220 52 114.4
Cafe 1 300 300
Gà 400 165 660
Total - 3 1074.4
SÁNG TRƯA
Food Gram Calories Quy Đổi Food Gram Calories Quy Đổi
0 0 Café 1 300 300
0 0 Súp lơ 320 25 80
Trứng rán 4 98 392
0 0 0 Mực 350 92 322
Cơm 1 200 200
Total - 1 0 Total - 2 1294

TOTAL (1+2+3)

1904.4
TỐI
Food Gram Calories Quy Đổi
Táo 420 52 218.4
Cafe 0 300 0
Trứng rán 4 98 392
Súp lơ 0 25 0
Cơm 0 200 0
Total - 3 610.4
SÁNG TRƯA
Food Gram Calories Quy Đổi Food Gram Calories Quy Đổi
Bánh mì 1 460 460 Café 0 300 0
0 0 Khoai 250 86 215
Mướp 650 56 364
0 0 0 Cá basa 300 90 270
Lòng gà 450 119 535.5
Cơm 1 200 200
Total - 1 460 Total - 2 1384.5

TOTAL (1+2+3)

2484.5
TỐI
Food Gram Calories Quy Đổi
Táo 0 52 0
Cafe 1 300 300
Trứng rán 0 98 0
Súp lơ 280 25 70
Cá basa 300 90 270
Cơm 0 200 0
Total - 3 640
SÁNG TRƯA
Food Gram Calories Quy Đổi Food Gram Calories Quy Đổi
Bánh mì 1 460 460 Café 0 300 0
0 0 Khoai 270 86 232.2
Mướp 0 56 0
0 0 0 Cá basa 0 90 0
Lòng gà 0 119 0
Mì xào 1 600 600
Total - 1 460 Total - 2 832.2

TOTAL (1+2+3)

2300.2
TỐI
Food Gram Calories Quy Đổi
Táo 0 52 0
Gà 400 165 660
Trứng rán 2 98 196
Súp lơ 200 25 50
Vú sữa 2 51 102
Cơm 0 200 0
Total - 3 1008
SÁNG TRƯA
Food Gram Calories Quy Đổi Food Gram Calories Quy Đổi
Bánh mì 1 460 460 Café 0 0 0
Café 1 300 300 Khoai 0 0 0
Mướp 0 0 0
0 0 0 Gà 230 165 379.5
Chuối 170 89 151.3
Dưa leo 300 16 48
Total - 1 760 Total - 2 578.8

TOTAL (1+2+3)

2147.3
TỐI
Food Gram Calories Quy Đổi
Táo 0 0 0
Hồng trà 1 112 112
Khoai 170 120 204
Dưa Lê 1 65 65
Gà 230 165 379.5
Dưa leo 300 16 48
Total - 3 808.5
SÁNG TRƯA
Food Gram Calories Quy Đổi Food Gram Calories Quy Đổi
Bánh mì 0 460 0 Táo 200 52 104
Café 0 300 0 Khoai mì 350 112 392
Mướp 0 0 0
0 0 0 Gà 0 165 0
Nước cam 0 50 0
Dưa leo 0 16 0
Total - 1 0 Total - 2 496

TOTAL (1+2+3)

496
TỐI
Food Gram Calories Quy Đổi
Táo 0 0 0
Hồng trà 0 112 0
Khoai 0 120 0
Dưa Lê 0 65 0
Gà 0 165 0
Dưa leo 0 16 0
Total - 3 0
SÁNG TRƯA
Food Gram Calories Quy Đổi Food Gram Calories Quy Đổi
Bánh mì 0 460 0 Bưởi 320 33 105.6
Café 0 300 0 Khoai mì 0 112 0
Mướp 0 0 0
0 0 0 Gà 0 165 0
Cải thảo 400 16 64
Trứng vịt 0 185 0
Total - 1 0 Total - 2 169.6

TOTAL (1+2+3)

169.6
TỐI
Food Gram Calories Quy Đổi
Táo 0 0 0
Hồng trà 0 112 0
Khoai 0 120 0
Dưa Lê 0 65 0
Gà 0 165 0
Dưa leo 0 16 0
Total - 3 0
SÁNG TRƯA
Food Gram Calories Quy Đổi Food Gram Calories Quy Đổi
Bánh mì 0 460 0 Bưởi 0 33 0
Café 0 300 0 Cá bốp 200 100 200
Dưa Lê 220 65 143
0 0 0 Trà sữa 1 500 500
Cải thảo 0 16 0
Cải thìa 200 9 18
Total - 1 0 Total - 2 861

TOTAL (1+2+3)

1326.5
TỐI
Food Gram Calories Quy Đổi
Táo 0 0 0
Hồng trà 0 112 0
Cá bốp 200 100 200
Dưa Lê 0 65 0
Gà 150 165 247.5
Cải thìa 200 9 18
Total - 3 465.5
SÁNG TRƯA
Food Gram Calories Quy Đổi Food Gram Calories Quy Đổi
Bánh mì 1 460 460 Bưởi 0 33 0
Café 1 300 300 Cá bốp 110 100 110
Dưa Lê 0 65 0
0 0 0 Trà sữa 1 500 500
Cải thảo 400 16 64
Cải thìa 0 9 0
Total - 1 760 Total - 2 674

TOTAL (1+2+3)

1708.4
TỐI
Food Gram Calories Quy Đổi
Táo 220 52 114.4
Hồng trà 0 112 0
Cá bốp 110 100 110
Dưa Lê 0 65 0
Gà 0 165 0
Súp lơ 200 25 50
Total - 3 274.4

You might also like