You are on page 1of 10

SOCIALIST REPUBLIC OF VIETNAM

Independence - Freedom - Happiness


CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
——o0o— ——
REQUEST FOR INSPECTION
PHIẾU YÊU CẦU NGHIỆM THU
No/Số: HGU-MOA-TF8010-21
Project: HANOI PILOT LIGHT METRO LINE, SECTION NHON - HANOI RAILWAY STATION
Dự án: TUYẾN ĐƯỜNG SẮT ĐÔ THỊ THÍ ĐIỂM TP HÀ NỘI, ĐOẠN NHỔN - GA HÀ NỘI
Package/ Gói thầu: HPLML/CP-03: Tunnel and Underground Stations /Hầm và các ga ngầm
Location/ Địa điểm: Ba Dinh, Dong Da, Hoan Kiem districts, Ha Noi
Quận Ba Đình, quận Đống Đa, quận Hoàn Kiếm, Hà Nội
1. Inspected item/ Đối tượng nghiệm thu:
a. Item/ Hạng mục: No3B. Mechanized tunnelling and niches/ No3B. Đào hầm cơ khí và các hốc hầm
b. Sub - Item 3B-3: Tunnel excavation and construction/
Tiểu Hạng mục: 3B-3: Đào và thi công hầm
c. Location/ Địa điểm: Amaccao Factory/ Nhà máy Amaccao
From/ Nơi gửi Name of Contractor / Tên nhà thầu:
Hyundai E&C – Ghella Joint Venture
/ Liên danh công ty Hyundai E&C và Ghella
Sender/ Người gửi Position: Environmental Signature/ chữ ký
Full name/ specialist
TRỊNH MAI NGỌC
Họ tên: Vị trí: Chuyên gia môi
trường
Time of sending
request/ Thời điểm gửi Date/ngày 8 month/tháng 4 year/năm 2021
yêu cầu

Receiver/ Nơi nhận Engineer - PIC / Tư vấn giám sát PIC

Required work/ Công


Inspection of environmental condition ready for segment production
việc yêu cầu
Nghiệm thu điều kiện môi trường sẵn sàng cho sản xuất tấm vỏ
MOA/ Số MOA No/Số: HGU-MOA-TF8010-21
Inspection location/ Vị
Amaccao Factory/ Nhà máy Amaccao
trí kiểm tra
Required time of From/ từ Date/ngày 9 month/tháng 4 year/năm 2021
inspection / Thời gian
yêu cầu kiểm tra To/đến Date/ngày 9 month/tháng 4 year/năm 2021
2. Required content/ Nội dung yêu cầu:

Inspection of environmental condition ready for segment production


Nghiệm thu điều kiện môi trường sẵn sàng cho sản xuất tấm vỏ

3. Other comment of site Engineer/ Ý kiến khác của giám sát hiện trường:

The supervisor of PIC [Signature, full name/ Ký tên, ghi rõ họ tên]


Approval of inspection/ supervision/acceptance
Chấp thuận để kiểm tra/ giám sát/ nghiệm thu

Disapproval with reason:
Không chấp thuận với lý do:

……………………………………………………………
Date/ngày.....month/tháng.....year/năm 2021
SOCIALIST REPUBLIC OF VIETNAM
Independence - Freedom - Happiness
——o0o— ——
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
——o0o— ——

ACCEPTANCE MINUTES OF ENVIRONMENTAL CONDITION READY FOR SEGMENT PRODUCTION


BIÊN BẢN NGHIỆM THU ĐIỀU KIỆN MÔI TRƯỜNG SẴN SÀNG CHO SẢN XUẤT VỎ HẦM
No/Số: HGU-MOA-TF8010-21
Project: HANOI PILOT LIGHT METRO LINE, SECTION NHON - HANOI RAILWAY STATION
Dự án: TUYẾN ĐƯỜNG SẮT ĐÔ THỊ THÍ ĐIỂM TP HÀ NỘI, ĐOẠN NHỔN - GA HÀ NỘI
Package/ Gói thầu: HPLML/CP-03: Tunnel and Underground Stations /Hầm và các ga ngầm
Location/ Địa điểm: Ba Dinh, Dong Da, Hoan Kiem districts, Ha Noi
Quận Ba Đình, quận Đống Đa, quận Hoàn Kiếm, Hà Nội
1. Inspected item/ Đối tượng nghiệm thu:
a. Item/ Hạng mục: No3B. Mechanized tunnelling and niches/ No3B. Đào hầm cơ khí và các hốc hầm
b. Sub - Item 3B-3: Tunnel excavation and construction/
Tiểu Hạng mục: 3B-3: Đào và thi công hầm
c. Location/ Địa điểm: Amaccao Factory/ Nhà máy Amaccao
Inspection of environmental condition ready for segment production
d. Work/ Công việc:
Nghiệm thu điều kiện môi trường sẵn sàng cho sản xuất tấm vỏ
Description of inspection work / Mô tả công việc nghiệm thu:
Inspection of environmental condition ready for segment production
Nghiệm thu điều kiện môi trường sẵn sàng cho sản xuất tấm vỏ
2. Inspected parties/Thành phần trực tiếp nghiệm thu:
a. Supervising consultant/Đơn vị tư vấn giám sát: Systra
Mr./Ông: Position/Chức vụ:
Mr./Ông: Position/Chức vụ:
b. Contractor/ Nhà thầu thi công: Hyundai E&C - Ghella JV / Liên danh Hyundai E&C - Ghella
Miss./Bà: TRỊNH MAI NGỌC Position/Chức vụ: Environmental specialist
3. Date, time and location of inspection/ Ngày, thời gian và địa điểm nghiệm thu:
● Start/ Bắt đầu: 09 h 00, ngày/date 9 month/ tháng 4 year/năm 2021
● Finish/Kết thúc: 11 h 00, ngày/date 9 month/ tháng 4 year/năm 2021
● Location/ Địa điểm: Amaccao Factory/ Nhà máy Amaccao
4. Supporting documents/ Tài liệu hỗ trợ:
a. Base documents/Tài liệu làm căn cứ nghiệm thu:
● Decree 46/2015/NĐ-CP dated 12/05/2015 of the Government on Quality control and Maintenance of construction works/ Nghị định
46/2015/NĐ-CP ngày 12/05/2015 của Chính phủ về Quản lý chất lượng và Bảo trì công trình xây dựng.
● Circular 26/2016/TT-BXD dated 26/10/2016 and circular 04/2019/TT-BXD dated 16/08/2019 of Ministry of Construction detailing
some contents on Quality management and Maintenance of construction works/ Thông tư 26/2016/TT-BXD ngày 26/10/2016 và
thông tư 04/2019/TT-BXD ngày 16/08/2019 của Bộ xây dựng Quy định chi tiết một số nội dung về Quản lý chất lượng và Bảo trì
công trình xây dựng
● Contract technical document: Part II - Section 6.2 Technical Requirements - Tunelling work design and construction technical
specification / Tài liệu kỹ thuật hợp đồng: Phần II - Chương 6.2 Chỉ dẫn kỹ thuật - Chỉ dẫn kỹ thuật thiết kế và thi công hầm
● Request for inspection/ Phiếu yêu cầu nghiệm thu: No/Số: HGU-MOA-TF8010-21
● Internal acceptance minutes/ Biên bản nghiệm thu nội bộ
● Site Diary/ Nhật ký công trường
● Article 3: Breakdown of Interim payment Schedule - Part B – Price centres of Contract Amendment No. 02/PL-HDTCXD dated
26/11/2019/ Điều 3: Phân kỳ kế hoạch thanh toán giữa kỳ - Phần B – Biểu giá của Phụ lục Hợp đồng số 02/PL-HDTCXD ngày
26/11/2019
● Quality management plan/ Kế hoạch Quản lý chất lượng:
Ref No. / Số Tham chiếu: HGU-IMP-PPG-ZPQ-L10-00005-B-1C
● General Traffic Management Plan/ Kế hoạch Đảm bảo giao thông tổng thể
Ref No. / Số Tham chiếu: HGU-IMP-PPG-ZPO-L10-00002-E/V-3A
● HSE Management Plan/Kế hoạch Quản lý sức khỏe & An toàn
Ref No. / Số Tham chiếu: HGU-IMP-PPG-ZSO-L10-00002-E/V-2A
● Environment Management Plan/ Kế hoạch Quản lý môi trường
Ref No. / Số Tham chiếu: HGU-IMP-PPG-ZSO-L10-00003-E/V-2A
● Method statement for production of precast segment approved/ Biện pháp thi công sản xuất vỏ hầm được phê duyệt
● Ref No. / Số Tham chiếu: HGU-IMP-TTS-WTO-L10-41052-E/V-3A
Approved construction design drawings Segmental lining geometry and standard reinforcement

Bản vẽ thi công Hình dạng vòng vỏ hầm và cốt thép tiêu chuẩn được duyệt
Ref No. / Số Tham chiếu: HGU-IMP-TRE-WTO-L10-41001-E/V
● Approved construction design drawings Segmental lining geometry and standard reinforcement
Bản vẽ thi công Hình dạng vòng vỏ hầm và cốt thép tiêu chuẩn được duyệt
Ref No. / Số Tham chiếu: HGU-IMP-TRE-ZQP-L10-00236-B-2A
● Approved Proposal of Concrete Batching Plant for Segmental Lining Production
Đề xuất trạm trộn bê tông cho sản xuất tấm vỏ hầm được phê duyệt
Ref No. / Số Tham chiếu: HGU-IMP-TRE-ZPQ-L10-00195-B-B-3A
● Approved Proposal of Field Laboratory for Precast Segments Production: LAS-XD 743
Đề xuất phòng thí nghiệm hiện trường sản xuất tấm vỏ hầm LAS-XD-743 được phê duyệt
Ref No. / Số Tham chiếu: HGU-IMP-TRE-ZPQ-L10-00216-B-3A
b. Attached documents / Tài liệu đính kèm bao gồm:
● Internal acceptance minutes/ Biên bản nghiệm thu nội bộ
● Request for inspection/ Phiếu yêu cầu nghiệm thu
● Inspection sheet of environmental condition ready for segment production / Biên bản kiểm tra điều kiện môi trường sẵn sàng cho sản
xuất vỏ hầm
● Inspection picture report / Báo cáo ảnh nghiệm thu.
5. Quality inspection of construction/ Chất lượng xây dựng
Environmental of precasting plant and precasting yard for segment meets requirement as Contract's Secification Requirement and all
approved technical documentation / Điều kiện môi trường và bãi chứa nhà máy sản xuất tấm vỏ hầm đạt Yêu cầu kỹ thuật của Hợp
đồng và các tài liệu kỹ thuật được phê duyệt.
Other comments ( if any)/ Các ý kiến khác (nếu có):

6. Quantity Measurement legal bases/ Cơ sở pháp lý tính toán khối lượng


Payment Item/ Hạng mục thanh toán:
BoQ Code /
Name of Item / Tên hạng mục
Mã hạng mục
CP03-Part B-No3B Mechanized tunnelling and niches/ Đào hầm cơ khí và các hốc hầm
Item3.3B-3 Tunnel excavation and construction/ Đào và thi công hầm
7. Conclusion/ Kết luận:
Accept or not accept, agree to implement the next construction works/ Chấp nhận hay không chấp nhận nghiệm thu, đồng ý cho triển
khai các công việc xây dựng tiếp theo;
Request to modify, complete the work of construction finished, other comments (if any)/ Yêu cầu sửa chữa, hoàn thiện công việc đã
thực hiện và các yêu cầu khác (nếu có)
A: Accepted/ A: Đồng ý A  N: Not accepted / N: Không đồng ý N 
* Participants (full name and signature)/ Các bên tham gia (ký và ghi rõ họ tên):

Work superintendent of HGU Contractor The supervisor of PIC


Nhà thầu thi công HGU Tư vấn giám sát của PIC

TRỊNH MAI NGỌC


Project: HANOI PILOT LIGHT METRO LINE, SECTION NHON - HANOI RAILWAY STATION
Dự án: TUYẾN ĐƯỜNG SẮT ĐÔ THỊ THÍ ĐIỂM TP HÀ NỘI, ĐOẠN NHỔN - GA HÀ NỘI
Package/ Gói thầu: HPLML/CP-03: Tunnel and Underground Stations /Hầm và các ga ngầm
Location/ Địa Điểm: Ba Dinh, Dong Da, Hoan Kiem districts, Ha Noi/ Quận Ba Đình, quận Đống Đa, quận Hoàn Kiếm, Hà Nội
Item/ Hạng mục: No3B. Mechanized tunnelling and niches/ No3B. Đào hầm cơ khí và các hốc hầm
Sub - Item 3B-3: Tunnel excavation and construction/
Tiểu Hạng mục: 3B-3: Đào và thi công hầm

Inspection of environmental condition ready for segment production


Work/ Công việc:
Nghiệm thu điều kiện môi trường sẵn sàng cho sản xuất vỏ hầm

Location/ Địa điểm: Amaccao Factory/ Nhà máy Amaccao

Date/ Ngày: 09 April 2021

INSPECTION SHEET OF ENVIRONMENTAL CONDITION READY FOR SEGMENT PRODUCTION


BIÊN BẢN KIỂM TRA ĐIỀU KIỆN MÔI TRƯỜNG SẴN SÀNG CHO SẢN XUẤT VỎ HẦM
No/Số: HGU-MOA-TF8010-21
Inspection content/Nội dung kiểm tra
Inspection
No Inspection content method Passed Failed
Ref. of approval document
STT Nội dung kiểm tra Phương pháp Đạt Không đạt
kiểm tra

I Environment conditions / Điều kiện môi trường  o

Collection and water treatment for Batching plant / HGU-IMP-TRE-ZPQ-L10- Visual check /
1
Hệ thống thu gom xử lý nước trạm trộn bê tông 00236-B-2A Kiểm tra trực quan
 o

Contralized wastewater treatment system/ Hệ thống HGU-IMP-TRE-ZPQ-L10- Visual check /


2
thu gom xử lý nước thải tập trung 00236-B-2A Kiểm tra trực quan
 o

Wastewater collection system for curing segment


HGU-IMP-TRE-ZPQ-L10- Visual check /
3 area/ Hệ thống thu gom nước thải khu vực bảo
00236-B-2A Kiểm tra trực quan
 o
dưỡng tấm vỏ

Picture 1 to Picture
4 Inspection picture report / Báo cáo ảnh nghiệm thu. 3  o
Ảnh 1 đến Ảnh 3

Related Environmental documents:


II
Hồ sơ môi trường có liên quan
 o
Environmental impact assessment report/ Báo cáo
đánh giá tác động môi trường Document check /
1 Kiểm tra hồ sơ
 o

Decision 190/QĐ-STN&MT on 25/06/2020/ for


approval of enviromental impact assessment of
factoryof the project “ Amaccao factory expansion” -
Quyết định phê duyệt báo cáo đánh giá tác động môi Document check /
2 190/QĐ-STN&MT Kiểm tra hồ sơ
 o
trường của dự án "Mở rộng nhà máy sản xuất bê
tông Amacao "

Report the environment mornitoring results of trial


operation results, time to start trial operation, testing
Document check /
3 times / Bảo cáo kết quả chạy thử, thời gian bắt đầu
Kiểm tra hồ sơ
 o
thử, các thí nghiệm quan trắc môi trường
Inspection
No Inspection content method Passed Failed
Ref. of approval document
STT Nội dung kiểm tra Phương pháp Đạt Không đạt
kiểm tra
Waste source owner registration file/ Hồ sơ đăng ký
Document check /
4 chủ nguồn thải
Kiểm tra hồ sơ
 o

Commitment letter of Amaccao Wastewater


treatment collection system on 12/03/2021 / Thư Document check /
5 HGU-MLT-00178-21-E Kiểm tra hồ sơ
 o
cam kết về hệ thống xử lý nước thải của Amacao

Remark/ Ghi chú: …..................................................................................................................................................................

Conclusion/Kết luận:
A: Accepted/ A: Đồng ý A N: Not accepted / N: Không đồng ý N 
* Participants (full name and signature)/ Các bên tham gia (ký và ghi rõ họ tên):
Environmental specialist of HGU The supervisor of PIC
Chuyên gia môi trường của HGU Tư vấn giám sát của PIC

TRỊNH MAI NGỌC


COLLECTION AND WATER TREATMENT FOR BATCHING PLANT
HỆ THỐNG THU GOM XỬ LÝ NƯỚC TRẠM TRỘN BÊ TÔNG

The supervisor of PIC Work superintendent of JV INSPECTION PICTURE REPORT (1/3)


Giám sát của PIC Liên danh Nhà thầu thi công BÁO CÁO ẢNH NGHIỆM THU (1/3)
Work name/ Inspection of environmental condition ready for segment production
Tên công việc: Nghiệm thu điều kiện môi trường sẵn sàng cho sản xuất tấm vỏ
Item name/ 3B-3: Tunnel excavation and construction/
Tên hạng mục: 3B-3: Đào và thi công hầm
MoA No/ Số MoA: HGU-MOA-TF8010-21 Date/ Ngày: 9/4/2021
CONTRALIZED WASTEWATER TREATMENT SYSTEM
HỆ THỐNG THU GOM XỬ LÝ NƯỚC THẢI TẬP TRUNG

The supervisor of PIC Work superintendent of JV INSPECTION PICTURE REPORT (2/3)


Giám sát của PIC Liên danh Nhà thầu thi công BÁO CÁO ẢNH NGHIỆM THU (2/3)
Work name/ Inspection of environmental condition ready for segment production
Tên công việc: Nghiệm thu điều kiện môi trường sẵn sàng cho sản xuất tấm vỏ
Item name/ 3B-3: Tunnel excavation and construction/
Tên hạng mục: 3B-3: Đào và thi công hầm
MoA No/ Số MoA: HGU-MOA-TF8010-21 Date/ Ngày: 9/4/2021
WASTEWATER COLLECTION SYSTEM FOR CURING SEGMENT AREA
HỆ THỐNG THU GOM NƯỚC THẢI KHU VỰC BẢO DƯỠNG TẤM VỎ

The supervisor of PIC Work superintendent of JV INSPECTION PICTURE REPORT (3/3)


Giám sát của PIC Liên danh Nhà thầu thi công BÁO CÁO ẢNH NGHIỆM THU (3/3)
Work name/ Inspection of environmental condition ready for segment production
Tên công việc: Nghiệm thu điều kiện môi trường sẵn sàng cho sản xuất tấm vỏ
Item name/ 3B-3: Tunnel excavation and construction/
Tên hạng mục: 3B-3: Đào và thi công hầm
MoA No/ Số MoA: HGU-MOA-TF8010-21 Date/ Ngày: 9/4/2021
SOCIALIST REPUBLIC OF VIETNAM
Independence - Freedom - Happiness
——o0o— ——
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
——o0o—
——
INTERNAL ACCEPTANCE MINUTES OF ENVIRONMENTAL CONDITION
READY FOR SEGMENT PRODUCTION
BIÊN BẢN NGHIỆM THU NỘI BỘ ĐIỀU KIỆN MÔI TRƯỜNG SẴN SÀNG CHO SẢN XUẤT VỎ HẦM
No/Số: HGU-MOA-TF8010-21
Project: HANOI PILOT LIGHT METRO LINE, SECTION NHON - HANOI RAILWAY STATION
Dự án: TUYẾN ĐƯỜNG SẮT ĐÔ THỊ THÍ ĐIỂM TP HÀ NỘI, ĐOẠN NHỔN - GA HÀ NỘI
Package/ Gói thầu: HPLML/CP-03: Tunnel and Underground Stations /Hầm và các ga ngầm
Location/ Địa điểm: Ba Dinh, Dong Da, Hoan Kiem districts, Ha Noi
Quận Ba Đình, quận Đống Đa, quận Hoàn Kiếm, Hà Nội
1. Inspected item/ Đối tượng nghiệm thu:
a. Item/ Hạng mục:
No3B. Mechanized tunnelling and niches/ No3B. Đào hầm cơ khí và các hốc hầm

b. Sub - Item 3B-3: Tunnel excavation and construction/


Tiểu Hạng mục: 3B-3: Đào và thi công hầm
c. Location/ Địa điểm: Amaccao factory/ Nhà máy Amaccao
Inspection of environmental condition ready for segment production
d. Work/ Công việc:
Nghiệm thu điều kiện môi trường sẵn sàng cho sản xuất tấm vỏ
Description of inspection work / Mô tả công việc nghiệm thu:
Inspection of environmental condition ready for segment production
Nghiệm thu điều kiện môi trường sẵn sàng cho sản xuất tấm vỏ
2. Inspected parties/Thành phần trực tiếp nghiệm thu:
a. Sub - Contractor: Amaccao/ Nhà thầu phụ: Công ty cổ phần Amaccao
Mr./Ông: PHẠM VĂN NGHỊ Position/Chức vụ: P. chủ tịch HĐQT
b. HGU's HSE Engineer / Kỹ sư an toàn của nhà thầu
Miss./Bà: TRỊNH MAI NGỌC Position/Chức vụ: Environmental specialist
c. HGU's Construction Engineer / Kỹ sư thi công của nhà thầu
Mr./Ông: MORABITO DEMETRIO Position/Chức vụ: Tunnel Manager
3. Date, time and location of inspection/ Ngày, thời gian và địa điểm nghiệm thu:
● Start/ Bắt đầu: 08 h 00, ngày/date 9 month/ tháng 4 year/năm 2021
● Finish/Kết thúc: 09 h 00, ngày/date 9 month/ tháng 4 year/năm 2021
● Location/ Địa điểm: Amaccao factory/ Nhà máy Amaccao
4. Supporting documents/ Tài liệu hỗ trợ:
Base documents/Tài liệu làm căn cứ nghiệm thu:
● Decree 46/2015/NĐ-CP dated 12/05/2015 of the Government on Quality control and Maintenance of construction works/ Nghị
định 46/2015/NĐ-CP ngày 12/05/2015 của Chính phủ về Quản lý chất lượng và Bảo trì công trình xây dựng.
● Circular 26/2016/TT-BXD dated 26/10/2016 and circular 04/2019/TT-BXD dated 16/08/2019 of Ministry of Construction
detailing some contents on Quality management and Maintenance of construction works/ Thông tư 26/2016/TT-BXD ngày
26/10/2016 và thông tư 04/2019/TT-BXD ngày 16/08/2019 của Bộ xây dựng Quy định chi tiết một số nội dung về Quản lý chất
lượng và Bảo trì công trình xây dựng
● Contract technical document: Part II - Section 6.2 Technical Requirements - Tunelling work design and construction technical
specification / Tài liệu kỹ thuật hợp đồng: Phần II - Chương 6.2 Chỉ dẫn kỹ thuật - Chỉ dẫn kỹ thuật thiết kế và thi công hầm
● Site Diary/ Nhật ký công trường
● Article 3: Breakdown of Interim payment Schedule - Part B – Price centres of Contract Amendment No. 02/PL-HDTCXD dated
26/11/2019/ Điều 3: Phân kỳ kế hoạch thanh toán giữa kỳ - Phần B – Biểu giá của Phụ lục Hợp đồng số 02/PL-HDTCXD ngày
26/11/2019
● Quality management plan/ Kế hoạch Quản lý chất lượng:
Ref No. / Số Tham chiếu: HGU-IMP-PPG-ZPQ-L10-00005-B
● General Traffic Management Plan/ Kế hoạch Đảm bảo giao thông tổng thể
Ref No. / Số Tham chiếu: HGU-IMP-PPG-ZPO-L10-00002-E/V-3A
● HSE Management Plan/Kế hoạch Quản lý sức khỏe & An toàn
Ref No. / Số Tham chiếu: HGU-IMP-PPG-ZSO-L10-00002-E/V-2A
● Environment Management Plan/ Kế hoạch Quản lý môi trường
Ref No. / Số Tham chiếu: HGU-IMP-PPG-ZSO-L10-00003-E/V-2A
● Method statement for production of precast segment approved/ Biện pháp thi công sản xuất vỏ hầm được phê duyệt
● Ref No. / Số Tham chiếu: HGU-IMP-TTS-WTO-L10-41052-E/V-3A
Approved construction design drawings Segmental lining geometry and standard reinforcement

Bản vẽ thi công Hình dạng vòng vỏ hầm và cốt thép tiêu chuẩn được duyệt
Ref No. / Số Tham chiếu: HGU-IMP-TRE-WTO-L10-41001-E/V
● Preparation of Equipment and precast plant for segment / Chuẩn bị thiết bị và bãi đúc tấm vỏ hầm
Ref No. / Số Tham chiếu: HGU-IMP-TRE-ZQP-L10-00236-B-2A
● Approved Proposal of Concrete Batching Plant for Segmental Lining Production
Đề xuất trạm trộn bê tông cho sản xuất tấm vỏ hầm được phê duyệt
Ref No. / Số Tham chiếu: HGU-IMP-TRE-ZPQ-L10-00195-B-B-3A
● Approved Proposal of Field Laboratory for Precast Segments Production: LAS-XD 743
Đề xuất phòng thí nghiệm hiện trường sản xuất tấm vỏ hầm LAS-XD-743 được phê duyệt
Ref No. / Số Tham chiếu: HGU-IMP-TRE-ZPQ-L10-00216-B-3A
5. Quality inspection of construction/ Chất lượng xây dựng
Environmental of precasting plant and precasting yard for segment meets requirement as Contract's Secification Requirement
and all approved technical documentation / Điều kiện môi trường và bãi chứa nhà máy sản xuất tấm vỏ hầm đạt Yêu cầu kỹ
thuật của Hợp đồng và các tài liệu kỹ thuật được phê duyệt.
Other comments ( if any)/ Các ý kiến khác (nếu có):

6. Quantity Measurement legal bases/ Cơ sở pháp lý tính toán khối lượng


Payment Item/ Hạng mục thanh toán
BoQ Code /
Name of Item / Tên hạng mục
Mã hạng mục
CP03-Part B-No3B Mechanized tunnelling and niches/ Đào hầm cơ khí và các hốc hầm

Item3.3B-3 Tunnel excavation and construction/ Đào và thi công hầm

7. Conclusion/ Kết luận:


Accept or not accept, agree to implement the next construction works/ Chấp nhận hay không chấp nhận nghiệm thu, đồng ý cho
triển khai các công việc xây dựng tiếp theo;
Request to modify, complete the implemented construction works, other comments (if any)/ Yêu cầu sửa chữa, hoàn thiện công
việc đã thực hiện và các yêu cầu khác (nếu có)
A: Accepted/ A: Đồng ý A  N: Not accepted / N: Không đồng ý N 
* Participants (full name and signature)/ Các bên tham gia (ký và ghi rõ họ tên):

Work superintendent of
Sub - Contractor of HGU Environmental specialist of HGU
HGU Contractor
Nhà thầu phụ của HGU Chuyên gia môi trường của HGU
Nhà thầu thi công HGU

PHẠM VĂN NGHỊ TRỊNH MAI NGỌC MORABITO DEMETRIO

You might also like