You are on page 1of 32

SOCIALIST REPUBLIC OF VIETNAM

Independence - Freedom - Happiness


CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
——o0o——
REQUEST FOR INSPECTION
PHIẾU YÊU CẦU NGHIỆM THU
No/Số: HGU-MOA-TF8011-21
Project: HANOI PILOT LIGHT METRO LINE, SECTION NHON - HANOI RAILWAY STATION
Dự án: TUYẾN ĐƯỜNG SẮT ĐÔ THỊ THÍ ĐIỂM TP HÀ NỘI, ĐOẠN NHỔN - GA HÀ NỘI
Package/ Gói thầu: HPLML/CP-03: Tunnel and Underground Stations /Hầm và các ga ngầm
Location/ Địa điểm: Ba Dinh, Dong Da, Hoan Kiem districts, Ha Noi
Quận Ba Đình, quận Đống Đa, quận Hoàn Kiếm, Hà Nội

1. Inspected item/ Đối tượng nghiệm thu:


a. Item/ Hạng mục: No3B. Mechanized tunnelling and niches/ No3B. Đào hầm cơ khí và các hốc hầm
b. Sub-item: 3B-3: Tunnel excavation and construction/
Tiểu hạng mục 3B-3: Đào và thi công hầm
c. Location/ Địa điểm: Amaccao Factory / Nhà máy Amaccao
Name of Contractor / Tên nhà thầu:
From/ Nơi gửi Hyundai E&C – Ghella Joint Venture
Liên danh công ty Hyundai E&C và Ghella
Position: Construction Signnature/ Chữ ký
Sender (Full name)
Elio Risso Manager
Người gửi (Họ & tên):
Vị trí: Giám đốc xây dựng

Time of sending request/


Date/ngày 8 month/tháng 4 year/năm 2021
Thời điểm gửi yêu cầu
The Engineer - PIC / Tư vấn giám sát PIC
Receiver/ Nơi nhận
PID1 - MRB / Ban QLDA1 - MRB
Required work/ Installation completion and acceptance equipment and precast plant, precasting yard/
Công việc yêu cầu Chấp thuận và Hoàn thành thiết bị và nhà máy, bãi đúc tấm vỏ hầm
MOA/ Số MOA No/Số: HGU-MOA-TF8011-21
Inspection location/ Vị
Amaccao Factory / Nhà máy Amaccao
trí kiểm tra
Required time of From/ từ Date/ngày 9 month/tháng 4 year/năm 2021
inspection / Thời gian
yêu cầu kiểm tra To/đến Date/ngày 9 month/tháng 4 year/năm 2021
2. Required content/ Nội dung yêu cầu:
Check list items comply to Tunneling work - Specification / Danh sách kiểm tra tuân thủ theo Công tác đào hầm - Chỉ dẫn kỹ
thuật.
3. Other comment of site Engineer PIC and MRB/ Ý kiến khác của giám sát PIC và MRB :

The supervisor of MRB/ Giám sát của MRB The supervisor of PIC/ Tư vấn giám sát của PIC
Approval of inspection/ supervision/acceptance Approval of inspection/ supervision/acceptance
Chấp thuận để kiểm tra/ giám sát/ nghiệm thu
 Chấp thuận để kiểm tra/ giám sát/ nghiệm thu

Disapproval with reason: Disapproval with reason:
Không chấp thuận với lý do:  Không chấp thuận với lý do: 
…………………………………………………………… ……………………………………………………………
Date/ngày 8 month/tháng 4 year/năm 2021 Date/ngày 8 month/tháng 4 year/năm 2021
[Signature, fullname/ Ký tên, ghi rõ họ tên] [Signature, fullname/ Ký tên, ghi rõ họ tên]
SOCIALIST REPUBLIC OF VIETNAM
Independence - freedom - Happiness
——o0o——
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
——o0o——
ACCEPTANCE MINUTES FOR COMPLETION
EQUIPMENT AND PRECAST PLANT, PRECASTING YARD
BIÊN BẢN NGHIỆM THU HOÀN THÀNH HUY ĐỘNG THIẾT BỊ VÀ NHÀ MÁY, BÃI ĐÚC TẤM VỎ HẦM
No/Số: HGU-MOA-TF8011-21
Project: HANOI PILOT LIGHT METRO LINE, SECTION NHON - HANOI RAILWAY STATION
Dự án: TUYẾN ĐƯỜNG SẮT ĐÔ THỊ THÍ ĐIỂM TP HÀ NỘI, ĐOẠN NHỔN - GA HÀ NỘI
Package/ Gói thầu: HPLML/CP-03: Tunnel and Underground Stations /Hầm và các ga ngầm
Location/ Địa điểm: Ba Dinh, Dong Da, Hoan Kiem districts, Ha Noi
Quận Ba Đình, quận Đống Đa, quận Hoàn Kiếm, Hà Nội
1. Inspected item/ Đối tượng nghiệm thu:
a. Item/ Hạng mục: No3B. Mechanized tunnelling and niches/ No3B. Đào hầm cơ khí và các hốc hầm
b. Sub-item: 3B-3: Tunnel excavation and construction/
Tiểu hạng mục: 3B-3: Đào và thi công hầm
c. Location/ Địa điểm: Amaccao factory/ Nhà máy Amaccao
Installation completion and acceptance equipment and precast plant, precasting yard/
d. Work/ Công việc:
Chấp thuận và Hoàn thành thiết bị và nhà máy, bãi đúc tấm vỏ hầm
Description of inspection work / Mô tả công việc nghiệm thu:
Check list items comply to Tunneling work - Specification / Danh sách kiểm tra tuân thủ theo Công tác đào hầm - Chỉ dẫn kỹ thuật.
2. Inspected parties/Thành phần trực tiếp nghiệm thu:
a. Employer/Chủ đầu tư: Hanoi Metropolitan Railway Management Board/ Ban quản lý đường sắt đô thị Hà Nội (MRB)
Mr./Ông: Position/Chức vụ:
Mr./Ông: Position/Chức vụ:
b. Supervising consultant/Đơn vị tư vấn giám sát: Systra
Mr./Ông: Position/Chức vụ:
Mr./Ông: Position/Chức vụ:
c. Contractor/ Nhà thầu thi công: Hyundai E&C - Ghella JV/ Liên danh Hyundai E&C - Ghella
Mr./Ông: ELIO RISSO Position/Chức vụ: Construction Manager
Mr./Ông: Position/Chức vụ:
3. Date, time and location of inspection/ Ngày, thời gian và địa điểm nghiệm thu
● Start/ Bắt đầu: 09 h 00., ngày/date 9 month/ tháng 4 year/năm 2021
● Finish/Kết thúc: 11 h 00., ngày/date 9 month/ tháng 4 year/năm 2021
● Location/ Địa điểm: Site office / Văn phòng hiện trường
4. Supporting documents/ Tài liệu hỗ trợ:
a. Base documents/Tài liệu làm căn cứ nghiệm thu:
● Decree 46/2015/NĐ-CP dated 12/05/2015 of the Government on Quality control and Maintenance of construction works/ Nghị định
46/2015/NĐ-CP ngày 12/05/2015 của Chính phủ về Quản lý chất lượng và Bảo trì công trình xây dựng.
● Circular 26/2016/TT-BXD dated 26/10/2016 and circular 04/2019/TT-BXD dated 16/08/2019 of Ministry of Construction detailing
some contents on Quality management and Maintenance of construction works/ Thông tư 26/2016/TT-BXD ngày 26/10/2016 và
thông tư 04/2019/TT-BXD ngày 16/08/2019 của Bộ xây dựng Quy định chi tiết một số nội dung về Quản lý chất lượng và Bảo trì
công trình xây dựng
● Contract technical document: Part II - Section 6.2 Technical Requirements - Tunelling work design and construction technical
specification / Tài liệu kỹ thuật hợp đồng: Phần II - Chương 6.2 Chỉ dẫn kỹ thuật - Chỉ dẫn kỹ thuật thiết kế và thi công hầm
● Article 3: Breakdown of Interim payment Schedule - Part B – Price centres of Contract Amendment No. 02/PL-HDTCXD dated
26/11/2019/ Điều 3: Phân kỳ kế hoạch thanh toán giữa kỳ - Phần B – Biểu giá của Phụ lục Hợp đồng số 02/PL-HDTCXD ngày
26/11/2019
● Quality management plan/ Kế hoạch Quản lý chất lượng:
Ref No. / Số Tham chiếu: HGU-IMP-PPG-ZPQ-L10-00005-B
● General Traffic Management Plan/ Kế hoạch Đảm bảo giao thông tổng thể
Ref No. / Số Tham chiếu: HGU-IMP-PPG-ZPO-L10-00002-E/V-3A
● HSE Management Plan/Kế hoạch Quản lý sức khỏe & An toàn
Ref No. / Số Tham chiếu: HGU-IMP-PPG-ZSO-L10-00002-E/V-2A
● Environment Management Plan/ Kế hoạch Quản lý môi trường
Ref No. / Số Tham chiếu: HGU-IMP-PPG-ZSO-L10-00003-E/V-2A
● Method statement for production of precast segment approved/ Biện pháp thi công sản xuất vỏ hầm được phê duyệt
● Ref No. / Số Tham chiếu: HGU-IMP-TTS-WTO-L10-41052-E/V-3A
Approved construction design drawings Segmental lining geometry and standard reinforcement

Bản vẽ thi công Hình dạng vòng vỏ hầm và cốt thép tiêu chuẩn được duyệt
Ref No. / Số Tham chiếu: HGU-IMP-TRE-WTO-L10-41001-E/V
● Approved proposal of segment mould for tunnel linging concrete production
Đề xuất khuôn đúc cho sản xuất bê tông vỏ hầm được phê duyệt
Ref No. / Số Tham chiếu: HGU-IMP-TRE-ZPQ-L10-00186-B-1A
● Preparation of Equipment and precast plant for segment / Chuẩn bị thiết bị và bãi đúc tấm vỏ hầm
Ref No. / Số Tham chiếu: HGU-IMP-TRE-ZQP-L10-00236-B-2A
● Approved Proposal of Concrete Batching Plant for Segmental Lining Production
Đề xuất trạm trộn bê tông cho sản xuất tấm vỏ hầm được phê duyệt
Ref No. / Số Tham chiếu: HGU-IMP-TRE-ZPQ-L10-00195-B-B-3A
● Approved Proposal of Field Laboratory for Precast Segments Production: LAS-XD 743
Đề xuất phòng thí nghiệm hiện trường sản xuất tấm vỏ hầm LAS-XD-743 được phê duyệt
Ref No. / Số Tham chiếu: HGU-IMP-TRE-ZPQ-L10-00216-B-3A
b. Attached documents / Tài liệu đính kèm
● Internal acceptance minutes/ Biên bản nghiệm thu nội bộ
● Request for inspection/ Phiếu yêu cầu nghiệm thu
● Inspection check sheet sheet for completion/ Danh sách kiểm tra hoàn thành.
● Acceptance minutes for mobilization, installation of mould for tunnel lining concrete production / Biên bản nghiệm thu huy động,
lắp đặt khuôn đúc cho sản xuất vỏ hầm.
● Acceptance minutes of equipment and precast plant, precasting yard for segment/ Biên bản nghiệm thu thiết bị và nhà máy, bãi đúc
tấm vỏ hầm.
● Acceptance minutes of environmental condition ready for segment production/ Biên bản nghiệm thu điều kiện môi trường sẵn sàng
cho sản xuất vỏ hầm.
● Inspection picture report / Báo cáo ảnh nghiệm thu
5. Quality of work done/ Chất lượng công việc hoàn thành
Quality of equipment and precasting plant, precasting yard for production segment meets requirement as Contract's Secification
Requirement and all approved technical documentation / Chất lượng thiết bị sản xuất và nhà máy, bãi đúc tấm vỏ hầm đạt Yêu cầu
kỹ thuật của Hợp đồng và các tài liệu kỹ thuật được phê duyệt.
Other comments ( if any)/ Các ý kiến khác (nếu có):

6. Quantity Measurement legal bases/ Cơ sở pháp lý tính toán khối lượng


Payment Item/ Hạng mục thanh toán:
BoQ Code / Mã hạng mục Name of Item / Tên hạng mục
CP03-Part B-No3B Mechanized tunnelling and niches/ Đào hầm cơ khí và các hốc hầm
Item3.3B-3 Tunnel excavation and construction/ Đào và thi công hầm
7. Conclusion/ Kết luận:
Accept or not accept, agree to implement the next works/ Chấp nhận hay không chấp nhận nghiệm thu, đồng ý cho triển khai các
công việc tiếp theo;
Request to modify, complete the work of construction finished, other comments (if any)/ Yêu cầu sửa chữa, hoàn thiện công việc đã
thực hiện và các yêu cầu khác (nếu có)
A: Accepted/ A: Đồng ý A o N: Not accepted / N: Không đồng ý N 
* Participants (full name and signature)/ Các bên tham gia (ký và ghi rõ họ tên):

Work superintendent of
The supervisor of PIC The supervisor of MRB
HGU Contractor
Tư vấn giám sát của PIC Giám sát của MRB
Nhà thầu thi công HGU

ELIO RISSO
Project: HANOI PILOT LIGHT METRO LINE, SECTION NHON - HANOI RAILWAY STATION
Dự án: TUYẾN ĐƯỜNG SẮT ĐÔ THỊ THÍ ĐIỂM TP HÀ NỘI, ĐOẠN NHỔN - GA HÀ NỘI
Package/
HPLML/CP-03: Tunnel and Underground Stations /Hầm và các ga ngầm
Gói thầu:
Location/ Ba Dinh, Dong Da, Hoan Kiem districts, Ha Noi
Địa Điểm: Quận Ba Đình, quận Đống Đa, quận Hoàn Kiếm, Hà Nội
Item/
No3B. Mechanized tunnelling and niches/ No3B. Đào hầm cơ khí và các hốc hầm
Hạng mục:
Sub Item/ 3B-3: Tunnel excavation and construction/
Tiểu Hạng mục: 3B-3: Đào và thi công hầm
Work/ Installation completion and acceptance equipment and precast plant, precasting yard/
Công việc: Chấp thuận và Hoàn thành thiết bị và nhà máy, bãi đúc tấm vỏ hầm
Location/ Địa điểm: Factory Amaccao/ Nhà máy Amaccao

No/Số: HGU-MOA-TF8011-21
INSPECTION SHEET FOR COMPLETION
BIÊN BẢN KIỂM TRA HOÀN THÀNH
Date/ Ngày: 09-Apr-21
I. Inspection contents/ Nội dung nghiệm thu

Approved Inspection
No. Inspection contents Ref. No: date Method Passed Failed
Số TT Nội dung kiểm tra Số tham chiếu: Ngày phê Phương pháp Đạt Không đạt
duyệt kiểm tra

MOA for mobilization,


Visual check &
installation of mould for tunnel
Document
lining concrete production / HGU-MOA-
1
Biên bản nghiệm thu huy động, FT6520-20
09-04-21 check / Kiểm  
tra trực quan và
lắp đặt khuôn đúc cho sản xuất
Kiểm tra hồ sơ
vỏ hầm
MOA of equipment and precast Visual check &
plant, precasting yard for Document
HGU-MOA-
2 segment/ Biên bản nghiệm thu
TF8009-21
09-04-21 check / Kiểm  
thiết bị và nhà máy, bãi đúc tra trực quan và
tấm vỏ hầm Kiểm tra hồ sơ

MOA of environmental Visual check &


condition ready for segment Document
HGU-MOA-
3 production/ Biên bản nghiệm
TF8010-21
09-04-21 check / Kiểm  
thu điều kiện môi trường sẵn tra trực quan và
sàng cho sản xuất vỏ hầm. Kiểm tra hồ sơ
Inspection picture report / Báo
4
cáo ảnh nghiệm thu  
Conclusion/Kết luận:

A: Accepted/ A: Đồng ý A R N: Not accepted /N: Không đồng ý N


* Participants (full name and signature)/ Các bên tham gia (ký và ghi rõ họ tên):

Work superintendent of
The supervisor of PIC The supervisor of MRB
HGU Contractor
Tư vấn giám sát của PIC Giám sát của MRB
Nhà thầu thi công HGU

ELIO RISSO
BATCHING PLANT 90 M3/H
TRẠM TRỘN 90 M3/H

The supervisor of MRB The supervisor of PIC Work superintendent of JV INSPECTION PICTURE REPORT (1/26)
Giám sát của MRB Giám sát của PIC Liên danh Nhà thầu thi công BÁO CÁO ẢNH NGHIỆM THU (1/26)

Installation completion and acceptance equipment and precast plant,


Work name/
precasting yard/
Tên công việc:
Chấp thuận và Hoàn thành thiết bị và nhà máy, bãi đúc tấm vỏ hầm

Item name/ No3B. Mechanized tunnelling and niches/ No3B. Đào hầm cơ khí và
Tên hạng mục: các hốc hầm

ELIO RISSO No/ Số MoA: HGU-MOA-TF8011-21 Date/ Ngày: 09/04/2021


TRẠM BIẾN THẾ/ TRANSFORMER

The supervisor of MRB The supervisor of PIC Work superintendent of JV INSPECTION PICTURE REPORT (2/26)
Giám sát của MRB Giám sát của PIC Liên danh Nhà thầu thi công BÁO CÁO ẢNH NGHIỆM THU (2/26)

Installation completion and acceptance equipment and precast plant,


Work name/
precasting yard/
Tên công việc:
Chấp thuận và Hoàn thành thiết bị và nhà máy, bãi đúc tấm vỏ hầm

Item name/ No3B. Mechanized tunnelling and niches/ No3B. Đào hầm cơ khí và
Tên hạng mục: các hốc hầm

ELIO RISSO No/ Số MoA: HGU-MOA-TF8011-21 Date/ Ngày: 09/04/2021


GENERATOR 500KVA
MÁY PHÁT ĐIỆN 500KVA

The supervisor of MRB The supervisor of PIC Work superintendent of JV INSPECTION PICTURE REPORT (3/26)
Giám sát của MRB Giám sát của PIC Liên danh Nhà thầu thi công BÁO CÁO ẢNH NGHIỆM THU (3/26)

Installation completion and acceptance equipment and precast plant,


Work name/
precasting yard/
Tên công việc:
Chấp thuận và Hoàn thành thiết bị và nhà máy, bãi đúc tấm vỏ hầm

Item name/ No3B. Mechanized tunnelling and niches/ No3B. Đào hầm cơ khí và
Tên hạng mục: các hốc hầm

ELIO RISSO No/ Số MoA: HGU-MOA-TF8011-21 Date/ Ngày: 09/04/2021


WHEEL-LOADER
XÚC LẬT LUUWGOONG 836

The supervisor of MRB The supervisor of PIC Work superintendent of JV INSPECTION PICTURE REPORT (4/26)
Giám sát của MRB Giám sát của PIC Liên danh Nhà thầu thi công BÁO CÁO ẢNH NGHIỆM THU (4/26)

Installation completion and acceptance equipment and precast plant,


Work name/
precasting yard/
Tên công việc:
Chấp thuận và Hoàn thành thiết bị và nhà máy, bãi đúc tấm vỏ hầm

Item name/ No3B. Mechanized tunnelling and niches/ No3B. Đào hầm cơ khí và
Tên hạng mục: các hốc hầm

ELIO RISSO No/ Số MoA: HGU-MOA-TF8011-21 Date/ Ngày: 09/04/2021


TROLLEY CAR FOR CONCRETE SUPPLYING
THIẾT BỊ XE GOONG CẤP BETONG TRÊN CAO

The supervisor of MRB The supervisor of PIC Work superintendent of JV INSPECTION PICTURE REPORT (5/26)
Giám sát của MRB Giám sát của PIC Liên danh Nhà thầu thi công BÁO CÁO ẢNH NGHIỆM THU (5/26)

Installation completion and acceptance equipment and precast plant,


Work name/
precasting yard/
Tên công việc:
Chấp thuận và Hoàn thành thiết bị và nhà máy, bãi đúc tấm vỏ hầm

Item name/ No3B. Mechanized tunnelling and niches/ No3B. Đào hầm cơ khí và
Tên hạng mục: các hốc hầm

ELIO RISSO No/ Số MoA: HGU-MOA-TF8011-21 Date/ Ngày: 09/04/2021


PLACING CONCRETE SYSTEM
HỆ THỐNG RẢI BÊ TÔNG VÀO KHUÔN

The supervisor of MRB The supervisor of PIC Work superintendent of JV INSPECTION PICTURE REPORT (6/26)
Giám sát của MRB Giám sát của PIC Liên danh Nhà thầu thi công BÁO CÁO ẢNH NGHIỆM THU (6/26)

Installation completion and acceptance equipment and precast plant,


Work name/
precasting yard/
Tên công việc:
Chấp thuận và Hoàn thành thiết bị và nhà máy, bãi đúc tấm vỏ hầm

Item name/ No3B. Mechanized tunnelling and niches/ No3B. Đào hầm cơ khí và
Tên hạng mục: các hốc hầm

ELIO RISSO No/ Số MoA: HGU-MOA-TF8011-21 Date/ Ngày: 09/04/2021


GANTRY CRANE (IN WORKSHOP)/ CẨU TRỤC TRONG XƯỞNG

The supervisor of MRB The supervisor of PIC Work superintendent of JV INSPECTION PICTURE REPORT (7/26)
Giám sát của MRB Giám sát của PIC Liên danh Nhà thầu thi công BÁO CÁO ẢNH NGHIỆM THU (7/26)

Installation completion and acceptance equipment and precast plant,


Work name/
precasting yard/
Tên công việc:
Chấp thuận và Hoàn thành thiết bị và nhà máy, bãi đúc tấm vỏ hầm

Item name/ No3B. Mechanized tunnelling and niches/ No3B. Đào hầm cơ khí và
Tên hạng mục: các hốc hầm

ELIO RISSO No/ Số MoA: HGU-MOA-TF8011-21 Date/ Ngày: 09/04/2021


GANTRY CRANE (AT STORAGE)
CẨU BÃI THÀNH PHẨM

The supervisor of MRB The supervisor of PIC Work superintendent of JV INSPECTION PICTURE REPORT (8/26)
Giám sát của MRB Giám sát của PIC Liên danh Nhà thầu thi công BÁO CÁO ẢNH NGHIỆM THU (8/26)

Installation completion and acceptance equipment and precast plant,


Work name/
precasting yard/
Tên công việc:
Chấp thuận và Hoàn thành thiết bị và nhà máy, bãi đúc tấm vỏ hầm

Item name/ No3B. Mechanized tunnelling and niches/ No3B. Đào hầm cơ khí và
Tên hạng mục: các hốc hầm

ELIO RISSO No/ Số MoA: HGU-MOA-TF8011-21 Date/ Ngày: 09/04/2021


GANTRY CRANE (AT STORAGE)
CẨU BÃI THÀNH PHẨM

The supervisor of MRB The supervisor of PIC Work superintendent of JV INSPECTION PICTURE REPORT (9/26)
Giám sát của MRB Giám sát của PIC Liên danh Nhà thầu thi công BÁO CÁO ẢNH NGHIỆM THU (9/26)

Installation completion and acceptance equipment and precast plant,


Work name/
precasting yard/
Tên công việc:
Chấp thuận và Hoàn thành thiết bị và nhà máy, bãi đúc tấm vỏ hầm

Item name/ No3B. Mechanized tunnelling and niches/ No3B. Đào hầm cơ khí và
Tên hạng mục: các hốc hầm

ELIO RISSO No/ Số MoA: HGU-MOA-TF8011-21 Date/ Ngày: 09/04/2021


REBAR CUTTING MACHINE/ MÁY CẮT SẮT D6÷D38

The supervisor of MRB The supervisor of PIC Work superintendent of JV INSPECTION PICTURE REPORT (10/26)
Giám sát của MRB Giám sát của PIC Liên danh Nhà thầu thi công BÁO CÁO ẢNH NGHIỆM THU (10/26)

Installation completion and acceptance equipment and precast plant,


Work name/
precasting yard/
Tên công việc:
Chấp thuận và Hoàn thành thiết bị và nhà máy, bãi đúc tấm vỏ hầm

Item name/ No3B. Mechanized tunnelling and niches/ No3B. Đào hầm cơ khí và
Tên hạng mục: các hốc hầm

ELIO RISSO No/ Số MoA: HGU-MOA-TF8011-21 Date/ Ngày: 09/04/2021


REBAR BENDING MACHINE/ MÁY UỐN CONG THÉP CHỦ

The supervisor of MRB The supervisor of PIC Work superintendent of JV INSPECTION PICTURE REPORT (11/26)
Giám sát của MRB Giám sát của PIC Liên danh Nhà thầu thi công BÁO CÁO ẢNH NGHIỆM THU (11/26)

Installation completion and acceptance equipment and precast plant,


Work name/
precasting yard/
Tên công việc:
Chấp thuận và Hoàn thành thiết bị và nhà máy, bãi đúc tấm vỏ hầm

Item name/ No3B. Mechanized tunnelling and niches/ No3B. Đào hầm cơ khí và
Tên hạng mục: các hốc hầm

ELIO RISSO No/ Số MoA: HGU-MOA-TF8011-21 Date/ Ngày: 09/04/2021


REBAR CAGE JIS/ KHUNG ĐỠ LỒNG THÉP

The supervisor of MRB The supervisor of PIC Work superintendent of JV INSPECTION PICTURE REPORT (12/26)
Giám sát của MRB Giám sát của PIC Liên danh Nhà thầu thi công BÁO CÁO ẢNH NGHIỆM THU (12/26)

Installation completion and acceptance equipment and precast plant,


Work name/
precasting yard/
Tên công việc:
Chấp thuận và Hoàn thành thiết bị và nhà máy, bãi đúc tấm vỏ hầm

Item name/ No3B. Mechanized tunnelling and niches/ No3B. Đào hầm cơ khí và
Tên hạng mục: các hốc hầm

ELIO RISSO No/ Số MoA: HGU-MOA-TF8011-21 Date/ Ngày: 09/04/2021


WELDING MACHINE/ MÁY HÀN CO2- 500A

The supervisor of MRB The supervisor of PIC Work superintendent of JV INSPECTION PICTURE REPORT (13/26)
Giám sát của MRB Giám sát của PIC Liên danh Nhà thầu thi công BÁO CÁO ẢNH NGHIỆM THU (13/26)

Installation completion and acceptance equipment and precast plant,


Work name/
precasting yard/
Tên công việc:
Chấp thuận và Hoàn thành thiết bị và nhà máy, bãi đúc tấm vỏ hầm

Item name/ No3B. Mechanized tunnelling and niches/ No3B. Đào hầm cơ khí và
Tên hạng mục: các hốc hầm

ELIO RISSO No/ Số MoA: HGU-MOA-TF8011-21 Date/ Ngày: 09/04/2021


SEGMENT VACUUM LIFTER/ BÁT HÍT TẤM SEGMENT

The supervisor of MRB The supervisor of PIC Work superintendent of JV INSPECTION PICTURE REPORT (14/26)
Giám sát của MRB Giám sát của PIC Liên danh Nhà thầu thi công BÁO CÁO ẢNH NGHIỆM THU (14/26)

Installation completion and acceptance equipment and precast plant,


Work name/
precasting yard/
Tên công việc:
Chấp thuận và Hoàn thành thiết bị và nhà máy, bãi đúc tấm vỏ hầm

Item name/ No3B. Mechanized tunnelling and niches/ No3B. Đào hầm cơ khí và
Tên hạng mục: các hốc hầm

ELIO RISSO No/ Số MoA: HGU-MOA-TF8011-21 Date/ Ngày: 09/04/2021


SEGMENT MECHANICAL CLAMP/ BỘ KẸP TẤM SEGMENT

The supervisor of MRB The supervisor of PIC Work superintendent of JV INSPECTION PICTURE REPORT (15/26)
Giám sát của MRB Giám sát của PIC Liên danh Nhà thầu thi công BÁO CÁO ẢNH NGHIỆM THU (15/26)

Installation completion and acceptance equipment and precast plant,


Work name/
precasting yard/
Tên công việc:
Chấp thuận và Hoàn thành thiết bị và nhà máy, bãi đúc tấm vỏ hầm

Item name/ No3B. Mechanized tunnelling and niches/ No3B. Đào hầm cơ khí và
Tên hạng mục: các hốc hầm

ELIO RISSO No/ Số MoA: HGU-MOA-TF8011-21 Date/ Ngày: 09/04/2021


SEGMENT TURNING TABLE/ GIÀN LẬT TÂM SEGMENT

The supervisor of MRB The supervisor of PIC Work superintendent of JV INSPECTION PICTURE REPORT (16/26)
Giám sát của MRB Giám sát của PIC Liên danh Nhà thầu thi công BÁO CÁO ẢNH NGHIỆM THU (16/26)

Installation completion and acceptance equipment and precast plant,


Work name/
precasting yard/
Tên công việc:
Chấp thuận và Hoàn thành thiết bị và nhà máy, bãi đúc tấm vỏ hầm

Item name/ No3B. Mechanized tunnelling and niches/ No3B. Đào hầm cơ khí và
Tên hạng mục: các hốc hầm

ELIO RISSO No/ Số MoA: HGU-MOA-TF8011-21 Date/ Ngày: 09/04/2021


BOILER - CAPACITY 2 TONS/H/ LÒ HƠI CÔNG SUẤT 2 TẤN/GIỜ

The supervisor of MRB The supervisor of PIC Work superintendent of JV INSPECTION PICTURE REPORT (17/26)
Giám sát của MRB Giám sát của PIC Liên danh Nhà thầu thi công BÁO CÁO ẢNH NGHIỆM THU (17/26)

Installation completion and acceptance equipment and precast plant,


Work name/
precasting yard/
Tên công việc:
Chấp thuận và Hoàn thành thiết bị và nhà máy, bãi đúc tấm vỏ hầm

Item name/ No3B. Mechanized tunnelling and niches/ No3B. Đào hầm cơ khí và
Tên hạng mục: các hốc hầm

ELIO RISSO No/ Số MoA: HGU-MOA-TF8011-21 Date/ Ngày: 09/04/2021


AIR COMPRESSOR SYSTEM/ HỆ THỐNG CẤP KHÍ NÉN

The supervisor of MRB The supervisor of PIC Work superintendent of JV INSPECTION PICTURE REPORT (18/26)
Giám sát của MRB Giám sát của PIC Liên danh Nhà thầu thi công BÁO CÁO ẢNH NGHIỆM THU (18/26)

Installation completion and acceptance equipment and precast plant,


Work name/
precasting yard/
Tên công việc:
Chấp thuận và Hoàn thành thiết bị và nhà máy, bãi đúc tấm vỏ hầm

Item name/ No3B. Mechanized tunnelling and niches/ No3B. Đào hầm cơ khí và
Tên hạng mục: các hốc hầm

ELIO RISSO No/ Số MoA: HGU-MOA-TF8011-21 Date/ Ngày: 09/04/2021


SEGMENT WET CURING SYSTEM/ HỆ THỐNG DƯỠNG TẤM SEGMENT

The supervisor of MRB The supervisor of PIC Work superintendent of JV INSPECTION PICTURE REPORT (19/26)
Giám sát của MRB Giám sát của PIC Liên danh Nhà thầu thi công BÁO CÁO ẢNH NGHIỆM THU (19/26)

Installation completion and acceptance equipment and precast plant,


Work name/
precasting yard/
Tên công việc:
Chấp thuận và Hoàn thành thiết bị và nhà máy, bãi đúc tấm vỏ hầm

Item name/ No3B. Mechanized tunnelling and niches/ No3B. Đào hầm cơ khí và
Tên hạng mục: các hốc hầm

ELIO RISSO No/ Số MoA: HGU-MOA-TF8011-21 Date/ Ngày: 09/04/2021


TROLLEY CAR/ HỆ THỐNG XE GOONG VẬN CHUYỂN TẤM SEGMENT

The supervisor of MRB The supervisor of PIC Work superintendent of JV INSPECTION PICTURE REPORT (20/26)
Giám sát của MRB Giám sát của PIC Liên danh Nhà thầu thi công BÁO CÁO ẢNH NGHIỆM THU (20/26)

Installation completion and acceptance equipment and precast plant,


Work name/
precasting yard/
Tên công việc:
Chấp thuận và Hoàn thành thiết bị và nhà máy, bãi đúc tấm vỏ hầm

Item name/ No3B. Mechanized tunnelling and niches/ No3B. Đào hầm cơ khí và
Tên hạng mục: các hốc hầm

ELIO RISSO No/ Số MoA: HGU-MOA-TF8011-21 Date/ Ngày: 09/04/2021


SEGMENT STEAM CURING CHAMBER/ NHÀ SẤY TẤM SEGMENT

The supervisor of MRB The supervisor of PIC Work superintendent of JV INSPECTION PICTURE REPORT (21/26)
Giám sát của MRB Giám sát của PIC Liên danh Nhà thầu thi công BÁO CÁO ẢNH NGHIỆM THU (21/26)

Installation completion and acceptance equipment and precast plant,


Work name/
precasting yard/
Tên công việc:
Chấp thuận và Hoàn thành thiết bị và nhà máy, bãi đúc tấm vỏ hầm

Item name/ No3B. Mechanized tunnelling and niches/ No3B. Đào hầm cơ khí và
Tên hạng mục: các hốc hầm

ELIO RISSO No/ Số MoA: HGU-MOA-TF8011-21 Date/ Ngày: 09/04/2021


PICTURE OF YARD STORAGE/ TỔNG QUAN BÃI CHỨA

The supervisor of MRB The supervisor of PIC Work superintendent of JV INSPECTION PICTURE REPORT (22/26)
Giám sát của MRB Giám sát của PIC Liên danh Nhà thầu thi công BÁO CÁO ẢNH NGHIỆM THU (22/26)

Installation completion and acceptance equipment and precast plant,


Work name/
precasting yard/
Tên công việc:
Chấp thuận và Hoàn thành thiết bị và nhà máy, bãi đúc tấm vỏ hầm

Item name/ No3B. Mechanized tunnelling and niches/ No3B. Đào hầm cơ khí và
Tên hạng mục: các hốc hầm

ELIO RISSO No/ Số MoA: HGU-MOA-TF8011-21 Date/ Ngày: 09/04/2021


PICTURE OF FACTORY/ HÌNH ẢNH TỔNG QUAN NHÀ MÁY

The supervisor of MRB The supervisor of PIC Work superintendent of JV INSPECTION PICTURE REPORT (23/26)
Giám sát của MRB Giám sát của PIC Liên danh Nhà thầu thi công BÁO CÁO ẢNH NGHIỆM THU (23/26)

Installation completion and acceptance equipment and precast plant,


Work name/
precasting yard/
Tên công việc:
Chấp thuận và Hoàn thành thiết bị và nhà máy, bãi đúc tấm vỏ hầm

Item name/ No3B. Mechanized tunnelling and niches/ No3B. Đào hầm cơ khí và
Tên hạng mục: các hốc hầm

ELIO RISSO No/ Số MoA: HGU-MOA-TF8011-21 Date/ Ngày: 09/04/2021


COLLECTION AND WATER TREATMENT FOR BATCHING PLANT
HỆ THỐNG THU GOM XỬ LÝ NƯỚC TRẠM TRỘN BÊ TÔNG

The supervisor of MRB The supervisor of PIC Work superintendent of JV INSPECTION PICTURE REPORT (24/26)
Giám sát của MRB Giám sát của PIC Liên danh Nhà thầu thi công BÁO CÁO ẢNH NGHIỆM THU (24/26)

Installation completion and acceptance equipment and precast plant,


Work name/
precasting yard/
Tên công việc:
Chấp thuận và Hoàn thành thiết bị và nhà máy, bãi đúc tấm vỏ hầm

Item name/ No3B. Mechanized tunnelling and niches/ No3B. Đào hầm cơ khí và
Tên hạng mục: các hốc hầm

ELIO RISSO No/ Số MoA: HGU-MOA-TF8011-21 Date/ Ngày: 09/04/2021


CONTRALIZED WASTEWATER TREATMENT SYSTEM
HỆ THỐNG THU GOM XỬ LÝ NƯỚC THẢI TẬP TRUNG

The supervisor of MRB The supervisor of PIC Work superintendent of JV INSPECTION PICTURE REPORT (25/26)
Giám sát của MRB Giám sát của PIC Liên danh Nhà thầu thi công BÁO CÁO ẢNH NGHIỆM THU (25/26)

Installation completion and acceptance equipment and precast plant,


Work name/
precasting yard/
Tên công việc:
Chấp thuận và Hoàn thành thiết bị và nhà máy, bãi đúc tấm vỏ hầm

Item name/ No3B. Mechanized tunnelling and niches/ No3B. Đào hầm cơ khí và
Tên hạng mục: các hốc hầm

ELIO RISSO No/ Số MoA: HGU-MOA-TF8011-21 Date/ Ngày: 09/04/2021


WASTEWATER COLLECTION SYSTEM FOR CURING SEGMENT AREA
HỆ THỐNG THU GOM NƯỚC THẢI KHU VỰC BẢO DƯỠNG TẤM VỎ

The supervisor of MRB The supervisor of PIC Work superintendent of JV INSPECTION PICTURE REPORT (26/26)
Giám sát của MRB Giám sát của PIC Liên danh Nhà thầu thi công BÁO CÁO ẢNH NGHIỆM THU (26/26)

Installation completion and acceptance equipment and precast plant,


Work name/
precasting yard/
Tên công việc:
Chấp thuận và Hoàn thành thiết bị và nhà máy, bãi đúc tấm vỏ hầm

Item name/ No3B. Mechanized tunnelling and niches/ No3B. Đào hầm cơ khí và
Tên hạng mục: các hốc hầm

ELIO RISSO No/ Số MoA: HGU-MOA-TF8011-21 Date/ Ngày: 09/04/2021


SOCIALIST REPUBLIC OF VIETNAM
Independence - freedom - Happiness
——o0o——
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
——o0o——
INTERNAL ACCEPTANCE MINUTES FOR COMPLETION
EQUIPMENT AND PRECAST PLANT, PRECASTING YARD
BIÊN BẢN NGHIỆM THU NỘI BỘ HOÀN THÀNH HUY ĐỘNG THIẾT BỊ VÀ NHÀ MÁY, BÃI ĐÚC TẤM VỎ HẦM
No/Số: HGU-MOA-TF8011-21
Project: HANOI PILOT LIGHT METRO LINE, SECTION NHON - HANOI RAILWAY STATION
Dự án: TUYẾN ĐƯỜNG SẮT ĐÔ THỊ THÍ ĐIỂM TP HÀ NỘI, ĐOẠN NHỔN - GA HÀ NỘI
Package/ Gói thầu: HPLML/CP-03: Tunnel and Underground Stations /Hầm và các ga ngầm
Location/ Địa điểm: Ba Dinh, Dong Da, Hoan Kiem districts, Ha Noi
Quận Ba Đình, quận Đống Đa, quận Hoàn Kiếm, Hà Nội

1. Inspected item/ Đối tượng nghiệm thu:


a. Item/ Hạng mục: No3B. Mechanized tunnelling and niches/ No3B. Đào hầm cơ khí và các hốc hầm
b. Sub-item: 3B-3: Tunnel excavation and construction/
Tiểu hạng mục: 3B-3: Đào và thi công hầm
c. Location/ Địa điểm: Amaccao factory/ Nhà máy Amaccao
Installation completion and acceptance equipment and precast plant, precasting yard/
d. Work/ Công việc:
Chấp thuận và Hoàn thành thiết bị và nhà máy, bãi đúc tấm vỏ hầm
Description of inspection work / Mô tả công việc nghiệm thu:
Check list items comply to Tunneling work - Specification / Danh sách kiểm tra tuân thủ theo Công tác đào hầm - Chỉ dẫn kỹ
thuật.
2. Inspected parties/Thành phần trực tiếp nghiệm thu:
a. Sub - Contractor: Amaccao/ Nhà thầu phụ: Công ty cổ phần Amaccao
Mr./Ông: PHẠM VĂN NGHỊ Position/Chức vụ: P. chủ tịch HĐQT
b. HGU's QC Engineer / Kỹ sư quản lý chất lượng của nhà thầu
Mr./Ông: ERWIN ESCALANTE Position/Chức vụ: QA/QC Manager
c. HGU's Construction Engineer / Kỹ sư thi công của nhà thầu
Mr./Ông: ELIO RISSO Position/Chức vụ: Construction Manager
3. Date, time and location of inspection/ Ngày, thời gian và địa điểm nghiệm thu
● Start/ Bắt đầu: 08 h 00, ngày/date 9 month/ tháng 4 year/năm 2021
● Finish/Kết thúc: 09 h 00, ngày/date 9 month/ tháng 4 year/năm 2021
● Location/ Địa điểm: Site office / Văn phòng hiện trường
4. Supporting documents/ Tài liệu hỗ trợ:
a. Base documents/Tài liệu làm căn cứ nghiệm thu:
● Decree 46/2015/NĐ-CP dated 12/05/2015 of the Government on Quality control and Maintenance of construction works/ Nghị
định 46/2015/NĐ-CP ngày 12/05/2015 của Chính phủ về Quản lý chất lượng và Bảo trì công trình xây dựng.
● Circular 26/2016/TT-BXD dated 26/10/2016 and circular 04/2019/TT-BXD dated 16/08/2019 of Ministry of Construction
detailing some contents on Quality management and Maintenance of construction works/ Thông tư 26/2016/TT-BXD ngày
26/10/2016 và thông tư 04/2019/TT-BXD ngày 16/08/2019 của Bộ xây dựng Quy định chi tiết một số nội dung về Quản lý chất
lượng và Bảo trì công trình xây dựng
● Contract technical document: Part II - Section 6.2 Technical Requirements - Tunelling work design and construction technical
specification / Tài liệu kỹ thuật hợp đồng: Phần II - Chương 6.2 Chỉ dẫn kỹ thuật - Chỉ dẫn kỹ thuật thiết kế và thi công hầm
● Article 3: Breakdown of Interim payment Schedule - Part B – Price centres of Contract Amendment No. 02/PL-HDTCXD
dated 26/11/2019/ Điều 3: Phân kỳ kế hoạch thanh toán giữa kỳ - Phần B – Biểu giá của Phụ lục Hợp đồng số 02/PL-HDTCXD
ngày 26/11/2019
● Quality management plan/ Kế hoạch Quản lý chất lượng:
Ref No. / Số Tham chiếu: HGU-IMP-PPG-ZPQ-L10-00005-B
● General Traffic Management Plan/ Kế hoạch Đảm bảo giao thông tổng thể
Ref No. / Số Tham chiếu: HGU-IMP-PPG-ZPO-L10-00002-E/V-3A
● HSE Management Plan/Kế hoạch Quản lý sức khỏe & An toàn
Ref No. / Số Tham chiếu: HGU-IMP-PPG-ZSO-L10-00002-E/V-2A
● Environment Management Plan/ Kế hoạch Quản lý môi trường
Ref No. / Số Tham chiếu: HGU-IMP-PPG-ZSO-L10-00003-E/V-2A
● Method statement for production of precast segment approved/ Biện pháp thi công sản xuất vỏ hầm được phê duyệt
● Ref No. / Số Tham chiếu: HGU-IMP-TTS-WTO-L10-41052-E/V-3A
Approved construction design drawings Segmental lining geometry and standard reinforcement

Bản vẽ thi công Hình dạng vòng bỏ hầm và cốt thép tiêu chuẩn được duyệt
Ref No. / Số Tham chiếu: HGU-IMP-TRE-WTO-L10-41001-E/V
● Approved proposal of segment mould for tunnel linging concrete production
Đề xuất khuôn đúc cho sản xuất bê tông vỏ hầm được phê duyệt
Ref No. / Số Tham chiếu: HGU-IMP-TRE-ZPQ-L10-00186-B-1A
● Preparation of Equipment and precast plant for segment / Chuẩn bị thiết bị và bãi đúc tấm vỏ hầm
Ref No. / Số Tham chiếu: HGU-IMP-TRE-ZQP-L10-00236-B-2A
● Approved Proposal of Concrete Batching Plant for Segmental Lining Production
Đề xuất trạm trộn bê tông cho sản xuất tấm vỏ hầm được phê duyệt
Ref No. / Số Tham chiếu: HGU-IMP-TRE-ZPQ-L10-00195-B-B-3A
● Approved Proposal of Field Laboratory for Precast Segments Production: LAS-XD 743
Đề xuất phòng thí nghiệm hiện trường sản xuất tấm vỏ hầm LAS-XD-743 được phê duyệt
Ref No. / Số Tham chiếu: HGU-IMP-TRE-ZPQ-L10-00216-B-3A
5. Quality of work done/ Chất lượng công việc hoàn thành
Quality of equipment and precasting plant, precasting yard for production segment meets requirement as Contract's
Secification Requirement and all approved technical documentation / Chất lượng thiết bị sản xuất và nhà máy, bãi đúc tấm vỏ
hầm đạt Yêu cầu kỹ thuật của Hợp đồng và các tài liệu kỹ thuật được phê duyệt.
Other comments ( if any)/ Các ý kiến khác (nếu có):

6. Quantity Measurement legal bases/ Cơ sở pháp lý tính toán khối lượng


Payment Item/ Hạng mục thanh toán:
BoQ Code /
Name of Item / Tên hạng mục
Mã hạng mục

CP03-Part B-No3B Mechanized tunnelling and niches/ Đào hầm cơ khí và các hốc hầm

Item3.3B-3 Tunnel excavation and construction/ Đào và thi công hầm

7. Conclusion/ Kết luận:


Accept or not accept, agree to implement the next works/ Chấp nhận hay không chấp nhận nghiệm thu, đồng ý cho triển khai
các công việc tiếp theo;
Request to modify, complete the work of construction finished, other comments (if any)/ Yêu cầu sửa chữa, hoàn thiện công
việc đã thực hiện và các yêu cầu khác (nếu có)
A: Accepted/ A: Đồng ý A  N: Not accepted / N: Không đồng ý N 
* Participants (full name and signature)/ Các bên tham gia (ký và ghi rõ họ tên):

Work superintendent of
Sub - Contractor of HGU QC Engineer of HGU Contractor
HGU Contractor
Nhà thầu phụ của HGU Kỹ sư chất lượng của nhà thầu HGU
Nhà thầu thi công HGU

PHẠM VĂN NGHỊ ERWIN ESCALANTE ELIO RISSO

You might also like