Professional Documents
Culture Documents
Cong THC Thy LC C BN
Cong THC Thy LC C BN
F = p. A Q : Lưu lượng
v : Vận tốc
F
p= V : Thể tích
A
t : Thời gian
Q = A.v
s : Quãng ñường
V.p M : Momen
M=
2Π
s
v=
t
[
A mm 2 = ] Π 2
4
d [mm]
d : ðường kính piston (mm)
A : Diện tích mặt cắt piston (mm2)
m s[mm] 2
v = d [mm] Fs : Lực (N)
s 1000t [s ]
pβ : Áp suất (bar)
Fs [N ] = −0.1. pβ [bar ]. A mm[ 2
] m
v : Vận tốc piston
s
− 10 Fs [N ]
pβ [bar ] =
[
A1 mm 2 ] Qin : Lưu lượng (lpm)
t :Thời gian (s)
[ ]
m
Qin [lpm] = 0.06. A. mm 2 .v
s :Quãng ñường (mm)
s
Π 2
A1 = d1 ≈ 0.78d12
4
Π p1 [bar ] =
[ ]
p3 [bar ]. A3 mm 2 − 10 F [N ]
A3 = (d12 − d 22 ) [
A1 mm 2 ]
4
p1. A1 = p3 . A3 − F
F [N ] =
[ ]
− p1 [bar ]. A1 mm 2 + p3 [bar ]. A3 mm 2 [ ]
10
p1 =
1
( p3 . A3 − F )
A1
p3 Tổn thất áp suất ñường hồi từ van
Qin = A1.v
và ñường ống
Qout = A3 .v
p1. A1 = p3 A3 + F
p1 [bar ] =
[
p1 [bar ]. A1 mm 2 − 10 F [N ]]
A3 mm 2 [ ]
p3 =
1
( p1 A1 − F )
A3
F [N ] =
[ ]
p1 [bar ]. A1 mm 2 − p3 [bar ]. A3 mm 2 [ ]
10
Qin = A3 .v
A1: Diện tích (mm2) Qin: Lưu lượng phía piston (lpm)
A3: Diện tích phía cần xilanh Qout: Lưu lượng phía cán (lpm)
2
(mm ) p1: Áp suất phía piston (bar)
d1: ðường kín piston (mm) p3: Áp suất phía cán (bar)
d2: ðường kính cán Ø (mm) s: Hành trình làm việc (mm)
F: Lực (N)
[ ] A[mm318].h[mm]
V=A.h.Π 2
V cm3 ≈
Lưu lượng: Q=V.n
Mômen: M =
V .∆p
Q[lpm] ≈
[ ][
V m 3 .n min −1 ]
2Π 1000
Công suất: Phydr = ∆p.Q
M [Nm] ≈
[ ]
V cm3 .∆p[bar ]
Công suất tiêu thụ (của bơm) 62
∆p[bar ].Q[lpm]
Phyd [kW ] ≈
612
∆p.Q M .2Π.n ∆p[bar ].Q[lpm]
Pmech = = 2
) Pdrive [kW ] ≈
ηt ηt 500
∆p[bar ].Q[lpm ]
Công suất sản sinh (của motor) Pout [kW ] ≈
740
Pmech = ∆p.Q.ηt = M .2Π n.ηt 2)
Hướng dẫn nhanh: Giá trị công suất 1 kW của ñộng cơ dẫn ñộng sẽ chuyển
ñược dòng chất lỏng có lưu lượng Q = 1 lpm tại áp suất làm việc ở 500bar!