Professional Documents
Culture Documents
Lan Trinh
Lan Trinh
* Mặt
– Màu đỏ: nhân vật là người thẳng thắn, trí dũng, nghĩa khí, trung liệt.
– Màu trắng: nhân vật có diện mạo đẹp, thư sinh, nhu mì, trong sáng.
– Màu xanh da trời: nhân vật này chưa biết tốt hay xấu nhưng rất mưu mô, xảo
quyệt, ngông nghênh.
– Màu lục: nhân vật dạng này không chung thủy, trước sau không đồng nhất ý
kiến.
– Màu vàng và bạc: nhân vật các nhà tu hành, thần tiên.
– Trắng mốc, xám, hồng lợt, vỏ cua: là vai nịnh thần, gian thần.
– Mặt vằn vện đen, trắng: nhân vật có tính bộc trực, nóng nảy.
* Lông mày:
– Lông mày trắng: thần tiên, người cao tuổi.
– Lông mày uốn lượn, bay múa: người đắc ý, kiêu ngạo.
– Lông mày thẳng dốc hoặc có viền đỏ: người nóng tính.
– Lông mày cau có: Người hay trầm tư, sầu muộn.
*Râu:
– Xanh/đen dài: quan văn.
– Râu 3 hoặc 5 chồm, xuông dài là vai đôn hậu, trầm tĩnh, quý phái.
– Râu ngắn 3 chòm dành cho các vai dân thường, nông dân, dân chài, tiều phu.
– Râu chuột là vai có tính cách bộp chộp, lanh chanh.
– Râu dê hoặc râu vẽ lên mặt là các vai dê gái, công tử bột hoặc các vai diễu hề.
#Vẽ mặt nạ: Mỗi nhân vật trong vở tuồng đều mang tính điển hình, chỉ nhìn vào
mặt nạ sẽ biết người tốt hay xấu. Dùng màu để tô vẽ trên mặt. Màu sắc thể hiện
tính cách và vai trò của nhân vật. Phần nền da mặt màu trắng là người trong
sáng, nhân hậu. Màu đỏ son chỉ người anh hùng, trí dũng, nghĩa khí; Màu đen
của người chất phác nhưng bộc trực, màu xanh ám chỉ người mưu mô xảo
quyệt. Vẽ mặt rằn ri vằn vện là người hung ác tàn bạo. Mặt trắng để tả người
thư sinh, trong sáng; mặt vàng và bạc là vẻ mặt của các bậc tu hành, thần tiên;
mặt mốc là của tiểu nhân; mặt đen, trắng là của những người nóng nảy, bộc
trực...
+Chân dung của một võ tướng: nền da mặt màu đỏ, Vòng trắng đứng quanh
mắt, chỉ người can trường anh dũng.
+Mặt đỏ, người anh hùng trung trinh tiết liệt.
+Mặt xanh lục diễn tả người không chung thủy, mưu mô.