Professional Documents
Culture Documents
TỔNG DT
DT LÔ ĐẤT (M2) DT đất (M2) KÍCH
Kí hiệu lô Kí hiệu
(thực tế sau khi THƯỚC HƯỚNG
SỐ Tổng DTXD VƯỜN Giá bán đã bao gồm thuế Ghi
STT theo quy hoạch
(THEO QUI
căn nhà TẦNG (M2) SAU NHÀ GTGT
HOẠCH) phân lô lại) (M) chú
(M2)
1 LK3-3-04 140.07 GR-C-02B 140.07 7x20 Đông Nam 5 tầng 547.85 21.00 11,547,948,000
2 LK3-3-08 140.07 GR-C-08 140.08 7x20 Đông Nam 5 tầng 547.85 21.00 11,548,462,000
3 LK3-3-09 140.16 GR-C-09 140.17 7x20 Đông Nam 5 tầng 547.85 21.00 11,553,093,000
4 LK3-3-10 140.29 GR-C-10 140.30 7x20 Đông Nam 5 tầng 547.85 21.00 11,559,781,000
5 LK2-3-04 110.00 GR-C-39 110.00 5x22 Đông Bắc 4 tầng 342.15 15.00 8,370,762,000
6 LK2-3-05 110.00 GR-C-40 110.00 5x22 Đông Bắc 4 tầng 342.15 15.00 8,370,762,000
7 LK2-3-06 110.00 GR-C-41 110.00 5x22 Đông Bắc 4 tầng 342.15 15.00 8,370,762,000
8 LK2-3-07 110.00 GR-C-42 110.00 5x22 Đông Bắc 4 tầng 342.15 15.00 8,370,762,000
9 LK2-3-08 110.00 GR-C-42A 109.69 5x22 Đông Bắc 4 tầng 342.15 15.00 8,354,814,000
10 LK2-3-09 110.00 GR-C-42B 110.31 5x22 Đông Bắc 4 tầng 342.15 15.00 8,386,711,000