You are on page 1of 3

Corporate Finance

28C00100

Minh họa
Kế hoạch tài chính

Hướng dẫn - Quy ước


Số liệu quá khứ 0.0
Giả định 0.0
Số liệu từ ô khác 0.0
Kết quả tính toán 0.0
Kế hoạch suy giảm Chọn phương án

BÁO CÁO KẾT QUẢ HĐKD Phương pháp dự báo Số liệu 2016A 2017A 2018E 2019E 2020E 2021E 2022E
Dự báo doanh thu
Đào tạo giám đốc tài chính Tỷ lệ tăng trưởng 51.0 83.2 95.7 105.2 110.5 112.7 115.0
Tăng trưởng / năm 63.2% 15.0% 10.0% 5.0% 2.0% 2.0%
Đào tạo kế toán trưởng Tỷ lệ tăng trưởng 21.6 68.6 82.3 94.6 99.4 114.3 116.6
Tăng trưởng / năm 218.0% 20.0% 15.0% 5.0% 15.0% 2.0%
Đào tạo Excel kế toán Tỷ lệ tăng trưởng 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 75.0 0.0
Đào tạo khác Tỷ lệ tăng trưởng 3.0 0.4 0.4 0.4 0.4 0.4 0.4
Tăng trưởng / năm -87.2% 0.5% 0.5% 0.5% 0.5% 0.5%
Tổng doanh thu 75.6 152.2 178.4 200.3 210.3 302.4 231.9
Tăng trưởng / năm 101.3% 17.2% 12.3% 5.0% 43.8% -23.3%

Thu nhập từ bán tài liệu Tỷ lệ tăng trưởng 0.3 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1
Tăng trưởng / năm -72.1% 0.5% 0.0% 0.0% 0.0% 0.0%

Chi phí hoạt động


Tiền tài liệu và thuê phòng Tỷ lệ/ doanh thu -12.1 -16.1 -32 -36 -38 -54 -42
% / Doanh thu thuần 16.0% 10.6% 18.0% 18.0% 18.0% 18.0% 18.0%
Chi phí nhân sự Tỷ lệ/ doanh thu -7.4 -27.7 -62 -70 -74 -76 -81
% / Doanh thu thuần 9.7% 18.2% 35.0% 35.0% 35.0% 25.0% 35.0%
Chi phí khấu hao % Tài sản dài hạn đầu kỳ -0.3 -1.2 -1.5 -7.2 -13.1 -18.8 -14.9
Chi phí hoạt động - Trực tiếp -19.5 -44.9 -95.9 -113.3 -124.5 -148.8 -137.7
% / Doanh thu thuần 25.8% 29.5% 53.8% 56.6% 59.2% 49.2% 59.4%

Chi phí hoạt động khác Tỷ lệ/ doanh thu -9.1 -30.5 -28.5 -32.0 -33.6 -48.4 -37.1
% / Doanh thu thuần 12.1% 20.1% 16.0% 16.0% 16.0% 16.0% 16.0%

Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh 46.9 76.8 53.9 55.0 52.2 105.3 57.1

LỢI NHUẬN TRƯỚC THUẾ LÃI VAY VÀ KHẤU HAO 47.3 77.9 55.4 62.2 65.3 124.1 72.0

Chi phí tài chính/ thu nhập tài chính Số dư đầu -2.1 1.1 -2.1 -2.1 -2.1 -2.1 -2.1 -2.1

Lọi nhuận trước thuế 48.0 74.7 51.9 52.9 50.1 103.2 55.1

Thuế TNDN Thuế suất -12.7 -19.2 -10.4 -10.6 -10.0 -20.6 -11.0
Thuế suất thuế TNDN 20.0% 26.3% 25.7% 20.0% 20.0% 20.0% 20.0% 20.0%

Lợi nhuận sau thuế 35.4 55.5 41.5 42.3 40.1 82.6 44.0

Chia cổ tức % / Lợi nhuận năm trước -2.4 -12.7 -19.4 -14.5 -14.8 -14.0 -28.9
Tỷ lệ chia cổ tức 35.0% 36.0% 35.0% 35.0% 35.0% 35.0% 35.0%
Lợi nhuận giữ lại 33.0 42.8 22.1 27.8 25.3 68.5 15.1

Dự báo CĐKT Phương pháp dự báo Số liệu 2016A 2017A 2018E 2019E 2020E 2021E 2022E

Tài sản dài hạn, chi tiêu vốn và khấu hao


Tài sản dài hạn
Số dư đầu kỳ 3.5 4.2 20.6 37.4 53.7 42.5
(+) CapEx - Chi tiêu vốn Tỷ lệ/ doanh thu 1.87 17.8 24.0 29.4 7.6 5.8
Tỷ lệ/ doanh thu 1.2% 10.0% 12.0% 14.0% 2.5% 2.5%
(-) Khấu hao % of tổng TSDH đầu kỳ -0.3 -1.2 -1.5 -7.2 -13.1 -18.8 -14.9
% trên tổng TSDH đầu kỳ 35.0% 33.7% 35.0% 35.0% 35.0% 35.0% 35.0%
Số dư cuối kỳ: Đầu tư mặt bằng - nhà xưởng 2.3 2.1
Số dư cuối kỳ: Đầu tư máy móc thiết bị 1.2 2.1
Số dư cuối kỳ: Tổng tài sản dài hạn 3.5 4.2 20.6 37.4 53.7 42.5 33.4

TỔNG TÀI SẢN


Tài sản dài hạn Xem phần tính tài sản dài hạn phía trên 3.5 4.2 20.6 37.4 53.7 42.5 33.4

Hàng tồn kho Tỷ lệ/ doanh thu 2.4 1.5 7.3 8.2 8.6 12.4 9.5
Số ngày - doanh thu 4% 3.2% 1.0% 4.1% 4.1% 4.1% 4.1% 4.1%
Phải thu khác Tỷ lệ/ doanh thu 0.2 0.1 0.5 0.6 0.6 0.9 0.7
Số ngày - doanh thu 0% 0.3% 0.1% 0.3% 0.3% 0.3% 0.3% 0.3%
Phải thu khách hàng Tỷ lệ/ doanh thu 23.1 64.1 64.9 72.9 76.5 110.1 84.4
Số ngày - doanh thu 36% 30.6% 42.1% 36.4% 36.4% 36.4% 36.4% 36.4%
Tiền và tương đương tièn Cân đối 27.1 58.5 38.4 40.4 45.3 87.5 140.4
Tỷ lệ/ doanh thu 35.8% 38.4% 21.5% 20.2% 21.5% 28.9% 60.6%
Tổng tài sản ngắn hạn 52.8 124.2 111.2 122.2 131.1 210.9 235.1

Tồng tài sản 56.2 128.4 131.7 159.5 184.8 253.4 268.5

NỢ VÀ VỐN CSH
Nợ ngắn hạn Số dư hiện tại 30.0 19.2 48.7 30.0 30.0 30.0 30.0 30.0
Cộng nợ ngắn hạn 19.2 48.7 30.0 30.0 30.0 30.0 30.0

Nợ dài hạn
Đầu kỳ 0.2 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1
(+) Tăng, (-) Giảm Giả định -0.2 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
Cuối kỳ 0.2 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1
Cộng nợ dài hạn 0.2 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1

NGUỒN VỐN
Vốn chủ sở hữu
Đầu kỳ 0.7 0.7 0.7 0.7 0.7
(+) Tăng, (-) Giảm Giả định 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
Cuối kỳ 0.7 0.7 0.7 0.7 0.7 0.7 0.7
Vốn khác
Đầu kỳ 0.7 0.7 0.7 0.7 0.7
(+) Tăng, (-) Giảm Giả định 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
Cuối kỳ 0.7 0.7 0.7 0.7 0.7 0.7 0.7
Lợi nhuận giữ lại
Đầu kỳ 0.0 22.7 58.7 85.7 113.2 139.3
(+) Lợi nhuận phát sinh - Cổ tức chia Dividends from IS 22.6 36.1 27.0 27.5 26.1 53.7
Cuối kỳ 0.0 22.7 58.7 85.7 113.2 139.3 192.9
Lợi nhuận phát sinh trong kỳ 35.4 55.5 41.5 42.3 40.1 82.6 44.0
Tổng nguồn vốn 36.8 79.6 101.7 129.5 154.8 223.3 238.4

Tổng nguồn vốn và nợ phải trả 56.2 128.4 131.7 159.5 184.8 253.4 268.5

Tính toán để cân bảng CĐKT


Cân đối thử - Loại tiền mặt Công thức 56.2 128.4 93.3 119.1 139.5 165.9 128.1
Cân đối thử - Loại TSNH Công thức 56.2 128.4 131.7 159.5 184.8 253.4 268.5
Chênh lệch Công thức 0.0 0.0 -38.4 -40.4 -45.3 -87.5 -140.4
Kiểm tra bảng CĐKT: Nguồn - Đầu tư Kiểm tra 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0

GIẢ ĐỊNH CỦA KẾ HOẠCH TÀI CHÍNH

Phương án 1 - Kế hoạch trình BOD Phương pháp dự báo Giả định 2016A 2017A 2018E 2019E 2020E 2021E 2022E
Doanh thu
Đào tạo giám đốc tài chính Tăng trưởng / năm 30.0 % 30.0 % 20.0 % 15.0 % 10.0 %
Đào tạo kế toán trưởng Tăng trưởng / năm 40.0 % 30.0 % 20.0 % 30.0 % 10.0 %
Đào tạo Excel kế toán Dự báo doanh thu 0.0 0.0 0.0 150.0 15.0
Đào tạo khác Tăng trưởng / năm 0.5 % 0.5 % 0.5 % 0.5 % 0.5 %
Thu nhập từ bán tài liệu Tăng trưởng / năm 0.5 % 0.5 % 0.5 % 0.5 % 0.5 %
Chi phí hoạt động và chi phí tài chính
Tiền tài liệu và thuê phòng % / Doanh thu thuần 16.0 % 16.0 % 16.0 % 16.0 % 16.0 %
Chi phí nhân sự % / Doanh thu thuần 25.0 % 25.0 % 25.0 % 15.0 % 20.0 %
Chi phí hoạt động khác % / Doanh thu thuần 16.0 % 16.0 % 16.0 % 16.0 % 16.0 %
Chi phí tài chính/ thu nhập tài chính Số liệu hiện hành -2.1
Thuế TNDN Thuế suất thuế TNDN 26.0 %
Tỷ lệ chia cổ tức % / Lợi nhuận năm trước 35.0 %
Tài sản
CapEx - Chi tiêu vốn Tỷ lệ/ doanh thu 10.0 % 10.0 % 10.0 % 2.0 % 2.0 %
Khấu hao % of Starting Net FA 35.0 %
Hàng tồn kho % / Doanh thu thuần 4.1 %
Phải thu khác % / Doanh thu thuần 0.3 %
Phải thu khách hàng % / Doanh thu thuần 36.4 %
Nợ ngắn hạn Số liệu hiện hành 30.0
Nợ dài hạn và vốn CSH
Nợ dài hạn Tăng / Giảm 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
Vốn chủ sở hữu Tăng / Giảm 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
Vốn khác Tăng / Giảm 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0

Phương án 2 - Kế hoạch vận hành Phương pháp dự báo Giả định 2016A 2017A 2018E 2019E 2020E 2021E 2022E

Doanh thu
Đào tạo giám đốc tài chính Tăng trưởng / năm 40.0 % 40.0 % 30.0 % 30.0 % 30.0 %
Đào tạo kế toán trưởng Tăng trưởng / năm 60.0 % 40.0 % 30.0 % 50.0 % 25.0 %
Đào tạo Excel kế toán Dự báo doanh thu 0.0 0.0 0.0 300.0 45.0
Đào tạo khác Tăng trưởng / năm 0.5 % 0.5 % 0.5 % 0.5 % 0.5 %
Thu nhập từ bán tài liệu Tăng trưởng / năm 0.5 % 0.5 % 0.5 % 0.5 % 0.5 %
Chi phí hoạt động và chi phí tài chính
Tiền tài liệu và thuê phòng % / Doanh thu thuần 13.0 % 13.0 % 13.0 % 13.0 % 13.0 %
Chi phí nhân sự % / Doanh thu thuần 20.0 % 20.0 % 20.0 % 10.0 % 12.0 %
Chi phí hoạt động khác % / Doanh thu thuần 16.0 % 16.0 % 16.0 % 16.0 % 16.0 %
Chi phí tài chính/ thu nhập tài chính Số liệu hiện hành -2.1
Thuế TNDN Thuế suất thuế TNDN 26.0 %
Tỷ lệ chia cổ tức % / Lợi nhuận năm trước 35.0 %
Tài sản
CapEx - Chi tiêu vốn Tỷ lệ/ doanh thu 8.0 % 8.0 % 8.0 % 1.5 % 1.5 %
Khấu hao % of Starting Net FA 35.0 %
Hàng tồn kho % / Doanh thu thuần 4.1 %
Phải thu khác % / Doanh thu thuần 0.3 %
Phải thu khách hàng % / Doanh thu thuần 36.4 %
Nợ ngắn hạn Số liệu hiện hành 30.0
Nợ dài hạn và vốn CSH
Nợ dài hạn Tăng / Giảm 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
Vốn chủ sở hữu Tăng / Giảm 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
Vốn khác Tăng / Giảm 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0

Phương án 3 - Kế hoạch suy giảm Phương pháp dự báo Giả định 2016A 2017A 2018E 2019E 2020E 2021E 2022E
Doanh thu
Đào tạo giám đốc tài chính Tăng trưởng / năm 15.0 % 10.0 % 5.0 % 2.0 % 2.0 %
Đào tạo kế toán trưởng Tăng trưởng / năm 20.0 % 15.0 % 5.0 % 15.0 % 2.0 %
Đào tạo Excel kế toán Dự báo doanh thu 0.0 0.0 0.0 75.0 0.0
Đào tạo khác Tăng trưởng / năm 0.5 % 0.5 % 0.5 % 0.5 % 0.5 %
Thu nhập từ bán tài liệu Tăng trưởng / năm 0.5 % 0.5 % 0.5 % 0.5 % 0.5 %
Chi phí hoạt động và chi phí tài chính
Tiền tài liệu và thuê phòng % / Doanh thu thuần 18.0 % 18.0 % 18.0 % 18.0 % 18.0 %
Chi phí nhân sự % / Doanh thu thuần 35.0 % 35.0 % 35.0 % 25.0 % 35.0 %
Chi phí hoạt động khác % / Doanh thu thuần 16.0 % 16.0 % 16.0 % 16.0 % 16.0 %
Chi phí tài chính/ thu nhập tài chính Số liệu hiện hành -2.1
Thuế TNDN Thuế suất thuế TNDN 20.0 %
Tỷ lệ chia cổ tức % / Lợi nhuận năm trước 35.0 %
Tài sản
CapEx - Chi tiêu vốn Tỷ lệ/ doanh thu 10.0 % 12.0 % 14.0 % 2.5 % 2.5 %
Khấu hao % of Starting Net FA 35.0 %
Hàng tồn kho % / Doanh thu thuần 4.1 %
Phải thu khác % / Doanh thu thuần 0.3 %
Phải thu khách hàng % / Doanh thu thuần 36.4 %
Nợ ngắn hạn Số liệu hiện hành 30.0
Nợ dài hạn và vốn CSH
Nợ dài hạn Tăng / Giảm 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
Vốn chủ sở hữu Tăng / Giảm 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
Vốn khác Tăng / Giảm 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0

You might also like